You are on page 1of 1

Trường THCS Nguyễn Cao

ĐIỂM THI HỌC KÌ 2


Năm học: 2022 - 2023

TB
Stt SBD Họ và tên Lớp Toán KHTN Văn LS&ĐL Anh GD CN Tin CBV
KT
01 654 Cung Khánh An 6D 8.5 9.00 8.0 9.50 9.80 9.5 9.5 8.5 9.04 x
02 655 Nguyễn Hoài Anh 6D 7.5 8.25 8.5 8.00 9.40 10.0 8.0 9.0 8.58
03 656 Nguyễn Thị Phương Anh 6D 5.5 8.75 8.0 7.75 9.60 9.0 9.0 8.5 8.26
04 657 Vũ Ngọc Anh 6D 8.5 9.50 9.0 9.50 8.75 10.0 9.0 9.0 9.16 x
05 658 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 6D 9.0 9.25 8.0 9.50 9.00 9.0 9.5 8.5 8.97
06 659 Nguyễn Công Bách 6D 8.5 8.75 8.5 9.50 9.60 9.0 8.5 8.5 8.86
07 660 Phạm Gia Bảo 6D 6.5 8.50 8.0 8.75 9.20 9.0 8.5 8.5 8.37
08 661 Nguyễn Thị Minh Châu 6D 5.0 9.00 7.5 9.50 9.20 10.0 9.5 9.0 8.59
09 662 Lại Ngọc Diệp 6D 7.0 8.75 8.5 9.25 9.40 10.0 9.5 9.5 8.99
10 663 Nguyễn Thị Huyền Diệp 6D 8.0 9.25 8.5 6.00 8.95 10.0 9.5 9.0 8.65
11 664 Lê Thị Thùy Dương 6D 8.5 9.00 9.0 9.75 9.80 10.0 9.0 9.0 9.26 x
12 665 Nguyễn Ánh Dương 6D 8.5 9.25 8.5 8.25 9.60 10.0 9.5 9.0 9.08 x
13 666 Nguyễn Hồng Ánh Dương 6D 8.5 9.50 8.0 8.75 9.40 10.0 9.0 8.5 8.96
14 667 Cung Tài Đức 6D 8.5 8.75 8.0 7.75 9.80 9.5 8.5 8.0 8.60
15 668 Đinh Hương Giang 6D 8.5 9.25 9.0 8.25 10.00 10.0 9.5 9.0 9.19 x
16 669 Nguyễn Thu Hà 6D 8.5 9.25 8.5 9.75 10.00 9.5 9.0 9.5 9.25 x
17 670 Nguyễn Đình Hiệp 6D 9.0 9.50 8.5 8.25 9.40 10.0 9.5 8.5 9.08 x
18 671 Đinh Trung Hiếu 6D 7.0 8.75 8.0 8.00 8.40 10.0 9.0 8.5 8.46
19 672 Lê Minh Hiếu 6D 7.5 8.75 8.0 9.50 9.20 9.5 9.5 9.0 8.87
20 673 Nguyễn Hoàng Hiếu 6D 8.5 8.50 8.5 8.25 8.40 9.5 9.0 8.5 8.64
21 674 Nguyễn Trung Hoa 6D 8.0 8.50 7.5 9.75 9.00 10.0 8.5 9.0 8.78
22 ### #### #### ####
23 676 Đặng Hoàng Lam 6D 8.0 8.50 8.0 7.50 9.00 10.0 8.0 8.5 8.44
24 677 Nguyễn Phương Linh 6D 9.5 8.00 8.5 8.50 9.60 10.0 9.0 8.5 8.95
25 678 Nguyễn Thị Gia Linh 6D 9.0 8.50 9.0 9.00 8.80 9.5 9.0 9.0 8.98
26 679 Nguyễn Thùy Linh 6D 9.0 9.50 9.0 8.50 9.60 10.0 10.0 9.0 9.33 x
27 680 Phan Thị Thùy Linh 6D 9.0 9.50 9.0 9.00 9.00 10.0 9.0 9.0 9.19 x
28 681 Nguyễn Xuân Mai 6D 8.0 8.00 9.0 8.50 7.95 10.0 9.0 9.0 8.68
29 682 Nguyễn Minh Ngọc 6D 8.0 6.75 8.0 7.25 9.60 9.5 8.5 8.5 8.26
30 683 Nguyễn Như Nguyệt 6D 8.5 8.25 9.0 9.25 9.00 9.5 9.0 9.0 8.94
31 684 Lê Thị Hà Phương 6D 9.0 9.50 9.0 10.00 9.80 10.0 9.5 8.5 9.41 x
32 685 Nguyễn Hà Phương 6D 8.5 8.75 8.5 9.00 9.00 10.0 9.0 9.0 8.97
33 686 Nguyễn Minh Phương 6D 8.0 9.25 9.0 9.50 8.80 10.0 9.5 9.0 9.13 x
34 687 Nguyễn Anh Tài 6D 8.0 9.00 8.5 8.50 9.00 10.0 9.5 9.0 8.94
35 688 Đào Thị Thanh Thảo 6D 9.0 8.75 9.0 7.00 9.60 10.0 10.0 9.0 9.04
36 689 Ngô Phương Thảo 6D 9.0 9.50 9.0 8.50 9.80 9.5 10.0 9.0 9.29 x
37 690 Nguyễn Quế Thảo 6D 9.5 9.00 9.0 10.00 9.80 10.0 9.0 9.5 9.48 x
38 691 Nguyễn Anh Thư 6D 9.0 8.50 8.5 10.00 9.80 9.5 9.5 8.5 9.16 x
39 692 Nguyễn Bá Thưởng 6D 8.0 6.25 7.5 9.50 9.20 9.0 9.0 8.0 8.31
40 693 Trịnh Hoàng Tiến 6D 8.5 7.25 8.5 8.25 8.00 9.5 8.0 7.0 8.13
41 694 Nguyễn Bảo Trâm 6D 8.0 8.25 9.0 9.00 9.80 10.0 10.0 9.0 9.13 x
42 695 Đinh Bá Trung 6D 9.5 8.25 8.5 8.25 9.80 9.0 8.5 8.5 8.79
43 696 Trịnh Anh Tú 6D 8.5 9.00 7.0 8.50 9.60 9.0 8.5 8.5 8.58

You might also like