Date Ngày:…………………….. Name of ship/unit Tên tàu:………………… ….
Technical description No. Text Diễn giải Value Giá trị 1 Manufacturer Hãng sản xuất 2 Number of tank Số lượng bồn chứa 3 Tank capacity (tonnes) Sức chứa của bồn (tấn) 4 Number of pilot cylinders Số lượng chai khởi động 5 Pilot cylinders capacity (each) Sức chứa chai khởi động 6 Number of distribution lines Số đường phân phối 7 Protected space (s) Chữa cháy các vùng Description of Inspection/Test No. Description Carried out Not carried out Not applicaple Comment Stt Mô tả dịch vụ Thực hiện Không thực hiện Không phù hợp Ghi chú Tank main service valve closed and secured to prevent 1 accidental discharge Van bảo dưỡng chinh đã được đóng để ngăn chặn xả sự cố 2 Distribution valves verified closed Van xả đã được đóng Check correct function of level indicator 3 Kiểm tra hoạt động của thiết bị đo mức Contents of CO2 tank checked by tank level indicator 4 Kiểm tra lượng khí CO2 bên trong bằng thiết bị đo mức Contents of CO2 tank checked by riser tube reading 5 Kiểm tra lượng khí CO2 bên trong bằng ống đo mức Contents of CO2 tank checked by level control valve 6 Kiểm tra lượng khí CO2 bên trong bằng van kiểm tra mức 7 Supports of tank inspected Kiểm tra giá đở bồn Insulation on tank inspected 8 Kiển tra lớp cách nhiệt của bồn chứa Safety valves of tank inspected 9 Kiểm tra các van an toàn của bồn chứa
Page 1/2 No. Description Carried out Not carried out Not applicaple Comment Stt Mô tả dịch vụ Thực hiện Không thực hiện Không phù hợp Ghi chú Start/stop function of cooling comperssors tested 12 Thử chức năng mở/đóng của máy làm lạnh All connected electrical alarms and indicators tested 13 Thử các tín hiệu báo động điện và hiển thị 14 Main manifold valve inspected Kiểm tra van xả chính 15 Main manifold valve tested Thử van xả chính 16 Distribution valves inspected Kiểm tra van phân phối 17 Distribution valves tested Thử van phân phối 18 Release stations inspected Kiểm tra trạm điều khiển xả Total flooding release mechanism inspected 19 Kiểm tra cơ cấu xả tràn Total flooding release mechanism tested 20 Thử cơ cấu xả tràn Time delay devices tested for correct setting* 21 Thử hoạt động bộ trễ thời gian 22 Warning alarms tested Thử báo động 23 Fan stop tested * Thử ngắt quạt thông gió Distribution lines and nozzles inspected 24 Kiểm tra các đường ống xả và các đầu phun Distribution lines and nozzles tested 25 Thử các đường ống xả và các đầu phun Distribution lines and nozzles blown through 26 Thổi khí thông đường ống khởi động và các đầu phun All doors, hinges and locks inspected* 27 Kiểm tra cửa, bản lề, khoá All instruction plates inspected 28 Kiểm tra các bản hướng dẩn sử dụng Tank main service valve reopened and secured open 29 Chắc chắn đã mở lại van bảo dưỡng chính System put back in service 30 Đưa hệ thống vào tình trạng làm việc Inspection date tags attached 31 Dán nhãn kiểm tra Note: * If fitted as part of the CO2 system Nếu được lắp đặt như một phần của hệ thống CO2