Catalogue Truong Thanh 2023 1

You might also like

You are on page 1of 45

CATALOGU E

202 3

GM55
GIỚI THIỆU
CÔNG TY

Công ty TNHH sản xuất Nhôm Trường Thành hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân
phối nhôm thanh định hình phục vụ cho ngành công nghiệp, xây dựng và đời sống.

Được thành lập từ năm 2016, công ty Nhôm Trường Thành hiện sở hữu 5 nhà máy với quy mô
lớn, 4 nhà máy khu vực phía Bắc tại Cụm CN Quất Động mở rộng, Thường Tín, Hà Nội có
tổng diện tích 2.5 ha; 1 nhà máy khu vực phía nam tại KCN Nam Thuận, Đức Hòa, Long An
với tổng diện tích 3.2 ha.

Với hệ thống 16 dây chuyền đùn ép, 3 dây chuyền phun sơn tĩnh điện, 3 dây chuyền sản
xuất bột sơn tĩnh điện nhập khẩu từ CHLB Đức và Đài Loan, hiện nay Nhôm Trường Thành là
đơn vị sở hữu nhiều dây chuyền đùn ép nhôm cỡ từ 5 inch trở lên nhiều nhất Việt Nam. Tổng
sản lượng cung cấp ra thị trường hàng năm đạt khoảng 50.000 tấn.

Nhà máy Nhôm Trường Thành đạt chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001- 2015,
các dòng sản phẩm nhôm thanh định hình mang thương hiệu và 65


của nhà máy đều đạt được chứng chỉ hợp quy QCVN 16:2019/BXD. Hệ thống nhà phân
phối trải dài trên 63 tỉnh thành Việt Nam. Đặc biệt Nhôm Trường Thành không ngừng phấn
đấu hướng tới mục tiêu xuất khẩu nhôm thanh định hình ra thị trường quốc tế. Nhằm khẳng
định được thương hiệu của mình trên thị trường nước ngoài.

Hệ 65 là hệ nhôm mới nhất của công ty Nhôm Trường Thành, được phát triển từ hệ


nhôm XF truyền thống. Hệ 65 có độ dày tiêu chuẩn từ 1,2mm - 2mm. Các chi tiết


gân đã được điều chỉnh để thuận lợi hơn cho việc gia công sản xuất và mang đến nhiều
sự lựa chọn tối ưu cho khách hàng.

Các sản phẩm của Nhôm Trường Thành hiện được sử dụng rộng rãi cho các dự án, các
công trình xây dựng khách sạn, resort, chung cư cao cấp, hộ gia đình… khẳng định vị thế
là doanh nghiệp sản xuất nhôm hàng đầu tại Việt Nam.

Với sự phát triển mạnh mẽ trong suốt những năm vừa qua đã cho thấy sự đột phá trong tư
duy của Ban Lãnh đạo, sự phát triển không ngừng về chuỗi giá trị sản phẩm cung ứng. Sự
gắn kết và song hành phát triển của hệ thống Nhà phân phối là niềm tin vững chắc để
Nhôm Trường Thành có những bước tiến xa và mạnh mẽ hơn trên thị trường Việt Nam và
quốc tế.

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

1
HỆ THỐNG
DÂY CHUYỀN

16 dây chuyền đùn ép

50.000 tấn/năm

3 dây chuyền
sơn tĩnh điện

Sản xuất khuôn mẫu,


cơ khí chế tạo

5000 kiểu dáng


nhôm thanh

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

2
CHỨNG CHỈ
GIẢI THƯỞNG

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

3
SẢN PHẨM
TIÊU BIỂU

XF Gold Door KOCO Châu Âu Vát cạnh GM55


sang trọng đẳng cấp tiện nghi

Hệ thủy lực Hệ lùa êm ái Hệ Việt Pháp


mạnh mẽ đa dụng

Hệ chấn song Hệ mặt dựng Hệ nội thất


an toàn hiện đại bền bỉ

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

4
DÂY CHUYỀN
SẢN XUẤT

Các dây chuyền đều được nhập khẩu từ


CHLB Đức và Đài Loan

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

5
DÂY CHUYỀN
SẢN XUẤT

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

6
HỆ THỐNG SẢN PHẨM
HỆ XF LIỀN SẬP

54.8

54.8
66

36

13
87
54.8 87

KHUNG CỬA ĐI KHUNG BAO DÙNG CHUNG CÁNH ĐI MỞ NGOÀI LIỀN SẬP CÁNH ĐI MỞ TRONG LIỀN SẬP
Mã số XF 3328 Mã số KB60K Mã số XF 3303K Mã số XF 3332K
Độ dày 1 ly 4.6kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly
Độ dày 1.2 ly 5.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.039kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.396kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.44kg/6m( 5%)
Độ dày 1.4 ly 5.42kg/6m( 5%) Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
Độ dày 2 ly 7.18kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó

68

50 54.8
54.85

54.8
54.8 75
76

KHUNG CỬA SỔ ĐỐ CHIA KHUNG CỬA ĐI T KHUNG ĐỐ CHIA CÁNH LIỀN SẬP
CÁNH SỔ LIỀN SẬP Mã số XF 3318 Mã số XF 3313 Mã số XF 3203K
Mã số XF 3202K Độ dày 1.0 ly 4.02kg/6m( 5%) Độ dày 1.0 ly 5.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly

Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly 4.57kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.532kg/6m( 5%)
5.815kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.03kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.0kg/6m( 5%) Quy cách đóng 4 thanh/bó
Tỷ trọng
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

ỐP CHÂN L
Mã số XF 3329L
Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 2.388kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

7
HỆ THỐNG SẢN PHẨM
HỆ XF

54.8

54.8 54.5
54.8
54.8

139
62.8
87

KHUNG CỬA ĐI CÁNH CỬA ĐI MỞ NGOÀI CÁNH CỬA ĐI MỞ TRONG


Mã số XF 3328 Mã số XF 3303 Mã số XF 3332 THANH NGANG DƯỚI CỬA ĐI
Độ dày 1 ly 4.6kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly 5.9kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly 6.0kg/6m( 5%) Mã số XF 3304
Độ dày 1.2 ly 5.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 6.5kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 6.3kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 8.07kg/6m( 5%)
Độ dày 1.4 ly 5.42kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.72kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.76kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 9.41kg/6m( 5%)
Độ dày 2 ly 7.18kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 8.5kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 8.42kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 11.92kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

40.7
50
55.9

18.6
54.8
50

KHUNG CỬA SỔ
ĐỐ ĐỘNG CÁNH CỬA ĐI ỐP CHÂN XFA Mã số XF 3318
Mã số XF 2903 Mã số XF 3329 Mã số XF 3329L Độ dày 1.0 ly 4.02kg/6m( 5%)

Độ dày 1.2 ly 4.88kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.2 ly 4.57kg/6m( 5%)

Độ dày 1.4 ly 5.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.388mm( 5%) Tỷ trọng 2.388mm( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.03kg/6m( 5%)

Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

54.8 54.8 50

75
76 54.8

CÁNH CỬA SỔ ĐỐ CHIA KHUNG CỬA ĐI KHUNG VÁCH


Mã số XF 3302 Mã số XF 3313 Mã số XF 3313V Mã số XF 3209
Độ dày 1.0 ly 5.0kg/6m( 5%) Độ dày 1.0 ly 5.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.0 ly 4.91kg/6m( 5%) Độ dày 1.0 ly 4.2kg/6m( 5%)
Độ dày 1.2 ly 5.7kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.3kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.3kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 4.34kg/6m( 5%)
Độ dày 1.4 ly 6.3kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.0kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.9kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 4.73kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

43
48

54.8

59.3
22

68

KHUNG BAO CHUYỂN HƯỚNG T CHIA VÁCH KHUNG BAO CHỚP LÁ CHỚP TO
Mã số XF 3208 Mã số XF 3203 Mã số 1283 Mã số 192
Độ dày 1.2 ly 4.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.02kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly
Độ dày 1.4 ly 4.672kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.91kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

Lorem ipsum
1900.0061 nhomtruongthanh.vn

8
HỆ THỐNG SẢN PHẨM
HỆ XF

23.5 23.5 23.4 23.5

31 37.3
31.7
27.9

SẬP KHUNG KÍNH HỘP SẬP CÁNH KÍNH HỘP SẬP KHUNG SẬP CÁNH
Mã số XF 3325 Mã số XF 3236 Mã số XF 3296 Mã số XF 3295
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 1.30kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.38kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.41kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.62kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 12 thanh/bó Quy cách đóng 12 thanh/bó Quy cách đóng 12 thanh/bó Quy cách đóng 12 thanh/bó

14.1

54.5 10.43
55
55 4.1

55
19

BẺ GÓC 900 THANH NGANG DƯỚI CỬA ĐI NỐI KHUNG XÒ ĐẨY


Mã số XF 3326 Mã số XF 3304A Mã số XF 3300 Mã số C 459
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 4.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.9kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.75kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.116kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

150
50

50

66
31.2
20

54.8
36

101.6
101.6

101.6 101

KHUNG CỬA SỔ BẦU BẢN 100 KHUNG VÁCH KÍNH BẦU BẢN 100 KHUNG CỬA ĐI BẦU BẢN 100 CÁNH BẢN TO 150
Mã số XF38038 Mã số XF38039 Mã số XF38019 Mã số C150
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày (1.4 ly) 9.36kg/5.9m( 5%) Độ dày 1.8 ly
Tỷ trọng 8.16kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.33kg/6m( 5%) Độ dày (2.0 ly) 12.49kg/6m( 5%) Tỷ trọng 13.526 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 1 thanh/bó

HỆ LÙA XINGFA
54.8 34
60.8

21.7

46 28 35.6

25

KHUNG BAO LÙA CÁNH LÙA ỐP LÙA ĐỐI ĐẦU LÙA


Mã số D23151 - 1.2 Mã số D23156 - 1.2 Mã số D23157 Mã số D23158
Độ dày 1 ly 4.6kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly 4.6kg/6m( 5%) Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.2 ly
Độ dày 1.2 ly 5.1kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.07kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.332kg/6m( 5%)
Độ dày 1.4 ly 5.7kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.7kg/6m( 5%) Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

9
MẶT CẮT PROFILE
CỬA MỞ QUAY HỆ 65


75

79.18
70

102

102
58
48

75
65 65 59.7

KHUNG BAO CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA SỔ CÁNH CỬA ĐI MỞ NGOÀI CÁNH CỬA ĐI MỞ TRONG
Mã số K6501T Mã số K6502T Mã số K6503T Mã số K6504T
Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.6 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 8.5kg/6m Tỷ trọng 6.5kg/6m Tỷ trọng 12.8kg/6m Tỷ trọng 12.8kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

36

54.5
72
64.7

88

75 66.1
80 58

CÁNH CỬA SỔ ĐỐ CHIA KHUNG ĐỐ ĐỘNG KHUNG ĐẢO CHIỀU


Mã số K6505T Mã số K6506 Mã số K6507T Mã số K6508
Độ dày 1.6 ly Độ dày 1.6 ly Độ dày 1.6 ly Độ dày 1.6 ly
Tỷ trọng 9.6kg/6m Tỷ trọng 8.4kg/6m Tỷ trọng 7.0kg/6m Tỷ trọng 6.1kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

70.1
25

65
32.49

54
66.86

26.8
65.01

ỐP CHÂN CÁNH GHÉP GÓC I NỐI KHUNG SẬP KÍNH HỢP KHE KÍNH 35MM
Mã số K6509 Mã số K6510 Mã số K6511 Mã số K6512
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.6 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 4.5kg/6m Tỷ trọng 6.4kg/6m Tỷ trọng 2.7kg/6m Tỷ trọng 1.732kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

35 45

27.35
26.8
26.8

SẬP KÍNH HỢP KHE KÍNH 25MM SẬP KÍNH HỢP KHE KÍNH 15MM
Mã số K6513 Mã số K6514
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 1.96kg/6m Tỷ trọng 2.186kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

10
HỆ THỐNG LẮP GHÉP
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY HỆ 65


K6501T

K6503T

K6512

K6501T
K6512 K6507T

K6503T

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

11
HỆ THỐNG LẮP GHÉP
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY HỆ 65


K6501T

K6512

K6511T

K6504T

K6501T

K6509

K6512

K6504T K6507T K6501T

K6512

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

12
MẶT CẮT PROFILE
CỬA LÙA HỆ 120


115.6
98.7
38.2

22.8

15.25
10

17.88
120 120

KHUNG BAO RAY DƯỚI BẢN THẤP RAY DẪN HƯỚNG ỐP BÊN CÁNH NGOÀI
Mã số K12001 Mã số K12002 Mã số K12003 Mã số K12004
Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 12.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.4kg/6m Tỷ trọng 5.5kg/6m Tỷ trọng 8.5kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

46.8
75
46.8

54.5
15.25

117.3

95

52.6 25.05

ỐP BÊN CÁNH TRONG CÁNH LÙA ỐP MÓC ĐỐI ĐẦU


Mã số K12005 Mã số K12006 Mã số K12007 Mã số K12008
Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 8.3kg/6m Tỷ trọng 12.2kg/6m Tỷ trọng 2.838kg/6m Tỷ trọng 2.848kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

19.7
23 7
42.6

46.8
18.7

21.4
24.7
24.7

120

59.5

KHUNG BAO FIX ĐỐ T CHIA FIX SẬP KHE 18 SẬP KHE 35


Mã số K12009 Mã số K12010 Mã số K12011 Mã số K12012
Độ dày 1.6 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 9.4kg/6m Tỷ trọng 6.7kg/6m Tỷ trọng 1.5kg/6m Tỷ trọng 1.176kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

13
HỆ THỐNG LẮP GHÉP
CỬA LÙA HỆ 120


K12001

K12006

K12011

K12001
K12006 K12011

K12007

K12008

K12005
K12011

K12006 K12006

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

14
HỆ THỦY LỰC XF

65 55 9.5
65

200 65
174
134

CÁNH THỦY LỰC 180 KHUNG THỦY LỰC 200 CÁNH THỦY LỰC ỐP CÁNH
Mã số TT5-TL-01C Mã số TT-H55X200 Mã số TL 01 Mã số TL 02
Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly Độ dày 2ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 21.24kg/6m( 5%) Tỷ trọng 16.25kg/6m( 5%) Tỷ trọng 15.48kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.226kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

22.5
33

60

17.7
25.9 25.9

120
19.2

KHUNG BAO SẬP CÁNH KÍNH HỘP SẬP CẢI TIẾN


Mã số TL 03 Mã số TL 04 Mã số TL 05 Mã số TL06CT
Độ dày 2 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 11.148kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.418kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.142kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.813kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

7.9
17.5

0.8
16

53

18.2

ĐẾ CẢI TIẾN SẬP VÁCH KÍNH HỘP


Mã số TL07CT Mã số XF C1779
Độ dày 1.2 ly Độ dày 0.8 ly
Tỷ trọng 2.023 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.588 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

15
HỆ XF GM55
TT PMA 8801

8812D

TT PMA 8820

TT PMA 8809

TT PMA 8805

TT PMA 8820
TT PMA 8801 TT PMA 8804

8812D TT PMA 8801


TT PMA 8805

TT PMA 8801

TT PMA 8805

TT PMA 8827

TT PMA 8820
TT PMA 8801

TT PMA 8820
TT PMA 8801 8812D
TT PMA 8805

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

16
HỆ XF GM55

54.5 42.9
52 54

76.6
110
54.8 74.8

KHUNG BAO CỬA (TT PMA 8801) KHUNG BAO CỬA ĐI CÁNH CỬA SỔ LIỀN SẬP (TT PMA 8802) ĐỐT KHUNG BAO
Độ dày 0.8 ly 3.6kg/6m( 5%) Mã số TT 8801 DA Độ dày 0.8 ly 4.0kg/6m( 5%) Mã số TT PMA 8809
Độ dày 1.0 ly 4.0kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly Độ dày 1.0 ly 4.5kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly
Độ dày 1.2 ly 4.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.4kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

42.9 42.9 8.4


42.9

45
85 116.6
90

ĐỐ CÁNH CỬA ĐI CÁNH CỬA ĐI LIỀN SẬP (TT PMA 8805) CÁNH CỬA ĐI CHẮN NƯỚC LÙA
Mã số TT PMA 8804 Độ dày 0.8 ly 4.7kg/6m( 5%) Mã số TT PMA 8806 Mã số TT PMA 8826
Độ dày 1 ly Độ dày 1.0 ly 5.5kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly Độ dày 1.4 ly 1 ly
Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 6.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.0kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 0.8kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó

33

23.3
43
54

18.39
26.5
43 54

ĐỐ ĐỘNG SÂU ĐỐ ĐỘNG VỪA SẬP VUÔNG KHUNG BAO ỐP CHÂN CẢI TIẾN
Mã số 8812C Mã số 8812D Mã số TT PMA 8820 Mã số 8821D
Độ dày 0.9 ly Độ dày 0.9 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1.4 ly 1 ly
Tỷ trọng 3.395kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.252kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.37kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 1.2kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 18 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

29.6 34.1 44.4


25.3

72.4
41.4 33.9 47

CÁNH CỬA LÙA MÓC CÁNH CỬA LÙA ĐỐI ĐẦU 4 CÁNH LÙA KHUNG BAO CỬA LÙA
Mã số TT PMA 8823 Mã số TT PMA 8824 Mã số TT PMA 8825 Mã số TT PMA 8822
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1.4 ly 1 ly
Tỷ trọng 4.13kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.67kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.05kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 3.1kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

17
HỆ XF GM55

63.1

55
8.5 8.3

34.6
99
55
55

PHÀO RỜI ỐP NGOÀI NỐI KHUNG BAO LÁ HỘP BẺ GÓC 900


Mã số TT-8831 Mã số TT PMA 8827 Mã số TT PMA 8828 Mã số TT PMA 8829
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 0.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.0kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.116kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

63.1

42.87 42.96
18.8

34.6
76.48 89.94 38.5

CÁNH CỬA SỔ (CS03) CÁNH CỬA ĐI (CD03) THANH ĐÁY CỬA ĐI PHÀO KHUNG RỜI
Mã số TT PMA CS03 Mã số TT PMA CD03 Mã số 8821C Mã số TT-8831
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.0kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.22kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.861kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

15

23

TRANG TRÍ KÍNH


Mã số C0555
Độ dày 0.5 ly
Tỷ trọng 0.42kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó

HỆ YANGLI

42.9 43.1

91.4
76.5

CÁNH CỬA SỔ ĐỐ CHIA CÁCH CÁNH CỬA ĐI


Mã số TT5 VW165 Mã số TT5 - VW166 Mã số TT5 - VW167
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 4.45 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.0 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.1 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

18
HỆ XF GD55

52 44
44 44

76 75 92
54.8

KHUNG BAO CỬA CÁNH CỬA SỔ LIỀN SẬP T CHIA CÁNH CÁNH CỬA ĐI LIỀN SẬP
Mã số GD 5501 Mã số GD 5502 Mã số GD 5504 Mã số GD 5505
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

54.8 40.5 56 44

65 85.8
78.6
43.4

ĐỐ T KHUNG BAO ĐỐ T CÁNH CỬA ĐỐ ĐỘNG BẰNG CÁNH CỬA ĐI 450


Mã số GD 5508A Mã số GD 5509A Mã số GD 5510 Mã số GD 5511
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 4.99kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.1kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

23.3
44 45.1 17.1

85.6
54.8 22 26.9

CÁNH CỬA ĐI 450 LIỀN SẬP KHUNG BAO CỬA ĐI 450 GỜ CÁNH CỬA ĐI 450 SẬP VUÔNG KHUNG BAO
Mã số GD 5512 Mã số GD 5513 Mã số GD 5514 Mã số GD 5518
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.84kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.02kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.3kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 16 thanh/bó Quy cách đóng 18 thanh/bó

54 43 44
18.8

38.5
54.8
43 54

ĐỐ ĐỘNG SÂU ĐỐ ĐỘNG VỪA THANH CHẮN ĐÁY CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA LÙA
Mã số GD 5510C Mã số GD 5510D Mã số GD 5519 Mã số GD 5520
Độ dày 0.9 ly Độ dày 0.9 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.395kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.252kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.66kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 24 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

19
HỆ XF GD55

63.1

33 25.3
29.6

34.6
72.4
34
41.4

CÁNH CỬA LÙA MÓC CÁNH CỬA LÙA PHÀO RỜI ỐP NGOÀI ĐỐI ĐẦU 4 CÁNH LÙA
Mã số GD 5521 Mã số GD 5522 Mã số TT-8831 Mã số GD 5523
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.67kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.86kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.95kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó

8.4 55 44

45
75
55

CHẮN NƯỚC LÙA BẺ GÓC 90O T CHIA CÁNH


Mã số GD 5524 Mã số C3230 Mã số GD 5504A
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 0.75kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.116kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.5kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

HỆ LAM CHẮN NẮNG TIÊU CHUẨN, HỆ HỘP

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

20
HỆ LAM CHẮN NẮNG TIÊU CHUẨN

CHỚP ĐẦU ĐẠN NỐI CHỚP ĐẦU ĐẠN NỐI CHỚP ĐẦU ĐẠN NAN CHỚP
Mã số DD2 Mã số DD3 Mã số DD4 Mã số DD5
Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.2 ly
Tỷ trọng 8.11kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.546kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.268kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.584kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

NAN CHỚP ĐẾ NAN LAM LÁ LIỄU KHUNG LAM


Mã số DD6 Mã số MD 5201 Mã số LCN001 Mã số LCN002
Độ dày 1.2 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.3 ly Độ dày 2.8 ly
Tỷ trọng 6.216kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.97kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.1kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó

LAN TRANG TRÍ LAM CHẮN NẮNG ELIP LAM CHẮN NẮNG ELIP LAM CHẮN NẮNG
Mã số C0555 Mã số LCN003 Mã số LCN006 Mã số LCN007
Độ dày 0.5 ly Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 0.462kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.022kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.87kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng 20. thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

LAM CHẮN NẮNG LAM CHẮN NẮNG


Mã số LCN008 Mã số LCN009
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 8.556kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.986kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

21
HỆ HỘP

HỘP 50 X 100 HỘP 40 X 80 HỘP 50 X 50 HỘP 30 X 50


Mã số H50100 Mã số H4080M14 Mã số H4050M14 Mã số H3050M14
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 6.7kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.32kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.41kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.5kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

HỘP 50 X 200 HỘP 50 X 150 HỘP 100 X 200 HỘP 100 X 100
Mã số H50200M20 Mã số H50150M20 Mã số H100200M20 Mã số 1100
Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 16.734kg/6m( 5%) Tỷ trọng 13.362kg/6m( 5%) Tỷ trọng 19.536kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.186kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

HỘP 10 X 20 HỘP 38 X 76 HỘP 35 X 35 HỘP 30 X 30


Mã số H1020M06 Mã số H3876M14 Mã số H3535M10 Mã số H3030M10
Độ dày 0.6 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 0.594kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.154kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.322kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.968 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

22
HỆ XF LÙA 93
XF 1559

C101

XF 1541

XF 1545

XF 1543
XF 1549 XF 2618
XF 1941
C101

XF 1543

XF 1547
801
XF 1546

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

23
HỆ XF LÙA 93

93.4 98

27
40
34

93.4

KHUNG BAO NGANG TRÊN (XF 1541) KHUNG BAO ĐỨNG (XF 1543) KHUNG BAO NGANG DƯỚI (XF 1941) NẸP KÍNH
Độ dày 1.2 ly 6.0 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 4.8 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 6.5 kg/6m( 5%) Mã số C101
Độ dày 1.4 ly 6.8 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.5 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 7.1 kg/6m( 5%) Độ dày 0.9 ly
Độ dày 2.0 ly 8.8 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 6.7 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 8.2 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.798 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó

39.2 26
39.2

93.4
50 85

NẸP ĐỐI ĐẦU CỬA 4 CÁNH CÁNH ĐỨNG MÓC (XF 1547) CÁNH ĐỨNG MÓC TO KHUNG BAO NGANG VÁCH KÍNH
Mã số 1548A Độ dày 1.2 ly 4.6 kg/6m( 5%) Mã số XF 28127 Mã số XF 1559
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly 5.0 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly Độ dày 1.2 ly 4.6 kg/6m( 5%)
Tỷ trọng 2.688 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 6.316 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.578 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 6.178 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

28.9

12.8

8.5 50.61
71.5
98
94

92.4

NỐI KHUNG VÁCH KÍNH NỐI KHUNG VÁCH KÍNH ĐỐ CỐ ĐỊNH CHO VÁCH KÍNH (XF 2618) CÁNH NGANG DƯỚI BÊN NGOÀI (XF 1555)
Mã số XF 1578 Mã số XF 1549 Độ dày 1.2 ly 6.4 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.5 kg/6m( 5%)
Độ dày 1.2 ly 2.8 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 2.9 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.7 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.2 kg/6m( 5%)
Độ dày 2.0 ly 3.9 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 4.1 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 8.809 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 7.183 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

28.9

50 62
61.5
71.48

28.9 33.7
28.9

CÁNH NGANG TRÊN (XF 1544) CÁNH NGANG DƯỚI BÊN TRONG CÁNH ĐỨNG BÊN (XF 1546) CÁNH NGANG TRÊN CÁNH ĐỨNG BÊN
Độ dày 1.2 ly 4.5 kg/6m( 5%) Mã số XF 1545 Độ dày 1.2 ly 5.5 kg/6m( 5%) Mã số XF 26144 Mã số XF 26146
Độ dày 1.4 ly 5.0 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 4.7 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.0 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly
Độ dày 2 ly 5.764 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 5.790 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 7.336 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.1 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.751 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

24
HỆ XF LÙA 95
D9521 D9502
D9501

D9503 D9507

D9501B

D950

D9501B

A ( 0.40 : 1 )
D9501B

D9502

A
D9503 D9501
D9507

D9502 D950
D9501B

D9501

D9519
C101

D9501

D9503
3 3,03 2,87

D9502

2,32

D9519
C101

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

25
HỆ XF LÙA 95

62

95
36,2

40,4
36,8
36,8
95

49,7

MÓC CỬA TRƯỢT CÁNH ĐI CỬA TRƯỢT CÁNH ĐI CỬA TRƯỢT KHUNG BAO CỬA TRƯỢT
Mã số D950 Mã số D9501 Mã số D9501B Mã số D9502
Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 1.35 ly
Tỷ trọng 2.48 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.285 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.193 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.061 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

41,8

32,8
52,54

22,42
9,27

21,68

49,3
95

49,7

ỐP KHUNG CỬA TRƯỢT MÓC CỬA TRƯỢT LỚN ĐỐI ĐẦU CỬA TRƯỢT KHUNG FIX CỬA TRƯỢT
Mã số D9503 Mã số D9506B Mã số D9507 Mã số D9519
Độ dày 1 ly Tỷ trọng 1.2 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 1.35 ly
Tỷ trọng 1.186 kg/6m( 5%) Độ dày 2.773 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.3208 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.267 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
Ø
4

0,8
40,4

12
7,78

50.61

95
92.4
147,2
5,04

KHUNG BAO CỬA TRƯỢT KHUNG DƯỚI CỬA TRƯỢT RAY TRƯỢT INOX KHUNG FIX VÁCH KÍNH (XF 2618)
Mã số D9520 Mã số D9521 Mã số RAY INOX Độ dày 1.2 ly 6.4 kg/6m( 5%)
Độ dày 2 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 1.4 ly 6.7 kg/6m( 5%)
Tỷ trọng 13.867 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.177 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.113 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 8.809 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

26
HỆ CHẤN SONG XINGFA

38 19.73

100.5

18
39.2 43
24.
5

THANH CHẤN SONG HỘP NỐI KHUNG HỘP CHIA VÁCH PHÀO U
Mã số TT-CS07 Mã số TT-CS08 Mã số TT-CS09 Mã số TT-CS04
Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 0.8 ly
Tỷ trọng 2.021kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.148kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.028kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.955kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó

31.36

97.5

54.8
50 43 54.8

159

PHÀO NẸP NỐI VÁCH


Mã số TT-CS05 Mã số TT-CS06 CÁNH ĐI 160 KÍNH HỘP CÁNH ĐI 160
Độ dày 0.9 ly Độ dày 1.2 ly Mã số TT-XF3333 Mã số TT-XF3334
Tỷ trọng 2.329kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.204kg/6m( 5%) Độ dày 1.8 ly Độ dày 1.4 ly
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Tỷ trọng 14.78kg/6m( 5%) Tỷ trọng 12kg/6m( 5%)

53

92.4

KHUNG HỘP TƯỜNG PHÀO


Mã số TT-XF3335
Độ dày 1.3 ly
Tỷ trọng 8.2kg/6m( 5%)

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

27
HỆ CHẤN SONG VÁT CẠNH GM55

100.5

55

39.2

92.5

KHUNG CHÍNH HỘP NỐI KHUNG


Mã số TT- CS01 Mã số TT- CS08
Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly
Tỷ trọng 7.564kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.148kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

38
19.73

43 18

HỘP CHIA VÁCH PHÀO U


Mã số TT-CS09 Mã số TT-CS04
Độ dày 1.2 ly Độ dày 0.8 ly
Tỷ trọng 3.028kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.955kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó

31.36

97.5

30
50 43

24.
5
50

PHÀO NẸP NỐI VÁCH THANH CHẤN SONG HỘP TRANG TRÍ 30 x 50
Mã số TT-CS05 Mã số TT-CS06 Mã số Mã số 30 x 50
TT-CS07
Độ dày 0.9 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày Độ dày 1.4 ly
1.5 ly
Tỷ trọng 2329kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.204kg/6m( 5%) Tỷ trọng Tỷ trọng 3.5kg/6m( 5%)
2.021kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng Quy cách đóng 4 thanh/bó
10 thanh/bó

40 50 60
50

80 50 100 120

HỘP TRANG TRÍ 40 x 80 HỘP TRANG TRÍ 50 x 50 HỘP TRANG TRÍ 50 x 100 HỘP TRANG TRÍ 60 x 120
Mã số 40 x 80 Mã số 50 x 50 Mã số 50 x 100 Mã số 60 x 120
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 5.32kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.41kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.7kg/6m( 5%) Tỷ trọng 11.4kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

28
HỆ MẶT DỰNG
HỆ MẶT DỰNG 52

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

29
HỆ MẶT DỰNG
HỆ MẶT DỰNG 65

77

120
65

9.6

65 65
26.5

63.3

THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG NẮP ĐẬY BÊN NGOÀI 65 ĐẾ ỐP MẶT NGOÀI 65
Mã số MD-6501 Mã số MD-6502 Mã số MD-6503 Mã số MD-6504
Độ dày 2.5 ly Độ dày 2.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 15.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 11.712kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.82kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.324kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

80 40
110

32

65 44.5
65

43

THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG KHUNG CÁNH LỘ ĐỐ


Mã số MD-6508 Mã số MD-6511 Mã số MD-6004 Mã số MD-6005
Độ dày 2.5 ly Độ dày 2.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly
Tỷ trọng 12.186kg/6m( 5%) Tỷ trọng 14.628kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.664kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.578kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

40

14.1

65 65
68

26 180
150

CÁNH DẤU ĐỐ THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG


Mã số MD-6007 Mã số MD-6515 Mã số MD-GK 513 Mã số MD-GK 561
Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 2.5 ly Độ dày 3 ly
Tỷ trọng 5.154kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.426kg/6m( 5%) Tỷ trọng 18.300kg/6m( 5%) Tỷ trọng 24.701kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

17.4

26

THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG


Mã số MD-GK 601 Mã số MD GK461 Mã số MD GK471 Mã số MD GK491
Độ dày 1.5 ly Độ dày 2.5 ly Độ dày 2.5 ly Độ dày 2.5 ly
Tỷ trọng 3.633kg/6m( 5%) Tỷ trọng 12.786kg/6m( 5%) Tỷ trọng 13.566kg/6m( 5%) Tỷ trọng 15,348kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

30
HỆ MẶT DỰNG
HỆ MẶT DỰNG 65

ĐẾ ĐỠ KÍNH GK THANH ĐỐ ĐỨNG NỐI MIỆNG GK THANH ĐỐ ĐỨNG


Mã số MD GK015 Mã số MD6301 Mã số MD GK501
Mã số MD GK602
Độ dày 3.0 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.5 ly
Độ dày 1.5 ly
Tỷ trọng 3.510kg/6m( 5%) Tỷ trọng 13.908kg/6m( 5%) Tỷ trọng 16.566kg/6m( 5%)
Tỷ trọng 3.750kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó
Quy cách đóng ... thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

31
HỆ MẶT DỰNG

HỆ MẶT DỰNG 1100

31.6
8 52
83

18 102
52 36.66

THANH ĐỐ ĐỨNG ỐP DẤU ĐỐ CÁNH DẤU ĐỐ KHUNG THANH ĐỐ ĐỨNG


Mã số TT-MD06 Mã số TT-MD08 Mã số TT-MD09 Mã số TT-MD10 Mã số TT-MD1100A
Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly
tỷ trọng 7.662kg/6m( 5%) tỷ trọng 0.61kg/6m( 5%) tỷ trọng 3.94kg/6m( 5%) tỷ trọng 2.29kg/6m( 5%) tỷ trọng 9.328kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

49,5
73
52
102
14°
13

52 52

30°
15

42,57

... ... ... NAN CHỚP


Mã số MT20C004 Mã số MT20C008 Mã số MT1100A Mã số MT006
Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 2.4 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.2 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 12.6 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 10.2 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

32
HỆ TỦ NỘI THẤT

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

33
HỆ TỦ NỘI THẤT

50 29

60 50

16 50
16 29

KHUNG BAO NGANG KHUNG BAO TIẾT KIỆM KHUNG BAO ĐỨNG TRƯỚC TO KHUNG BAO ĐỨNG NHỎ
Mã số DH 001 Mã số DH 002 Mã số DH 003 Mã số DH 031
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.0kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.7kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.9kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó

20

82
120
16
7.7
20 9.3
105

CHUYỂN GÓC BẮT VÍT LÁ CHỚP LÁ HỘP 105 LÁ HỘP 120


Mã số DH 020 Mã số DH 013 Mã số DH 105 Mã số DH 120X7
Độ dày 0.85 ly Độ dày 0.5 ly Độ dày 0.7 ly Độ dày 0.6 ly
Tỷ trọng 2.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.9kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.8kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó

85.6
38.47 18
15

16.2 58.6
16 4

BÁT CHIA Ô, VÁCH U BỊT CHIA ĐỢT NAN TRANG TRÍ PHÀO MÓC TỦ
Mã số DH 030 Mã số DH 011 Mã số DH 033 Mã số DH 035
Độ dày 1 ly Độ dày 0.9 ly Độ dày 0.7 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 1.35kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.42kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.9kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 30 thanh/bó Quy cách đóng 50 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó

75 52.2

36.3 38.4
20 20

54.95
34.8

CÂY CÁNH TO PHÀO BO KHUNG BAO ĐỨNG TRƯỚC NHỎ PHÀO CẢI TIẾN
Mã số DH 042 Mã số DH 032 Mã số DH 1712 Mã số DH 034
Độ dày 0.85 ly Độ dày 1 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.8 ly
Tỷ trọng 3.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.01kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.11kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.11kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

34
HỆ VIỆT PHÁP

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

35
HỆ VIỆT PHÁP

HỆ VIỆT PHÁP 2600

31 29.4
29.39
98

103.1 120
61
62.95

BÁNH XE LÁ HỘP THANH GIỮA BẢN NHỎ THANH NGANG LỚN


Mã số TT-2606A Mã số TT-4432 Mã số TT-2656A Mã số TT-2672A
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.1 - 3.4kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.6 - 2.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.5 - 3.7kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.1 - 5.4kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

33
22

55.7
22.5

CÁNH TRƠN RAY ĐƠN


Mã số TT-2688A Mã số TT-3303
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.2 - 3.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.6336 - 0.8448kg/6m( 5%)

Quy cách đóng Quy cách đóng 10 thanh/bó


4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

36
HỆ VIỆT PHÁP

HỆ VIỆT PHÁP 4400

45.45 40
47.5 40

99.76
70 70
40

KHUNG BAO HÈM KHUNG BAO HÈM T44 T44A


Mã số TT-F4420 Mã số TT-4420A Mã số TT-F4405 Mã số TT-F4405A
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.902 - 4.330kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.9 - 5.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.4 - 3.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.8 - 4.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

8
40 40
40

40.5
73.8
44.6
46.5

CÁNH HÈM CÁNH HÈM CÁNH HÈM THANH NỐI T


Mã số TT-F4482A Mã số TT-4410A Mã số TT-4410V Mã số TT-W111
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.9 - 4.0kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.3 - 3.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.3 - 3.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.2 - 1.4kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

40 48.1
27.82 25.4

100

22.5 40 40

SẬP TO KHUNG BAO KHÔNG CHÂN KHUNG BAO CÓ CHÂN THANH NGANG NHỎ
Mã số TT-5016 Mã số TT-4402 Mã số TT-4402A Mã số TT-7054
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 1.15 - 1.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.3 - 2.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.6 - 2.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.2 - 3.6kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó

40

64

CÁNH HÈM
Mã số TT-4410C
Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.47 - 3.9kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

37
HỆ VIỆT PHÁP

HỆ VIỆT PHÁP 4500

49.5 40 45
40

88.2
53.5 86
49

KHUNG BAO HÈM KHUNG BAO HÈM CÁNH LỚN CÁNH LỚN
Mã số TT-450 Mã số TT-450A Mã số TT-4451 Mã số TT-4451A
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.8 - 4.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.8 - 3.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.5 - 4.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.2 - 4.5kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

40 27.8 26.7 19

88.2
22.5 14.5
16.2

CÁNH LỚN SẬP SẬP HÈM


Mã số TT-4451B Mã số TT-5016 Mã số TT-5026 Mã số TT-4504
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 4.25 - 4.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.15 - 1.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.27 - 1.37kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.0 - 1.19kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó

KE GÓC
Mã số TT-4500
Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 6.0 - 7.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng

HỆ LÙA VIỆT Ý

KHUNG CỬA LÙA MÓC CỬA LÙA CÁNH CỬA LÙA


Mã số TTVY-4821 Mã số TT-4822 Mã số TTVY-4824
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.5 - 3.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.45 - 1.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.1 - 3.3kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

38
HỆ CỬA SỔ LÙA XF500

70

34.2 22.1 25.4


31.5

70 72.8
21.9

MÁNG TRÊN MÁNG DƯỚI KHUNG BAO NGANG TRÊN


Mã số TMN-5051 Mã số TMN-5052 Mã số TMN-5053 Mã số TMN-5054
Độ dày 0.75 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.6 ly
Tỷ trọng 2.59kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.52kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.91kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.23kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 8 thanh/bó

28.5 31.7
21.9

54
34.9 25.4

NGANG DƯỚI ĐỨNG MÓC ĐỨNG TRƠN


Mã số TMN-5055 Mã số TMN-5056 Mã số TMN-5057
Độ dày 0.65 ly Độ dày 0.6 ly Độ dày 0.65 ly
Tỷ trọng 1.76kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.41kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.31kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 8 thanh/bó

HỆ CỬA ĐI XF1000

ĐỨNG TRƠN ĐỨNG MÓC KHUNG BAO NGANG GIỮA


Mã số TMN-7052 Mã số TMN-7053A Mã số TMN-K141 Mã số TMN-1001
Độ dày 1.1 ly Độ dày 1.1 ly Độ dày 1.1 ly Độ dày 1.1 ly
Tỷ trọng 4.91kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.27kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.25kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.38kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

ĐỨNG HÔNG ĐỨNG HỞ


Mã số TMN-1002 Mã số TMN-1009
Độ dày 1.1 ly Độ dày 1.1 ly
Tỷ trọng 5.15kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.84kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

39
HỆ CỬA ĐI XF700

70

30 25.4
25.4
30

70 76.2
76.2

KHUNG BAO GHÉP GIỮA HỘP 2 GỜ HỘP 2 GỜ


Mã số TMN-7002 Mã số TMN-7005 Mã số TMN-7006 Mã số TMN-7011A
Độ dày 0.85 ly Độ dày 0.81 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.65 ly
Tỷ trọng 2.59kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.97kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.75kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.38kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó

76.2

25.4 25.4

25.4
74.5
76.2

HỘP 1 GỜ KHUNG BAO GỜ NGANG HỞ TRÊN DƯỚI


Mã số TMN-7012A Mã số TMN-7019A Mã số TMN-7109 Mã số TMN-7051
Độ dày 0.62 ly Độ dày 0.7 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.7 ly
Tỷ trọng 1.76kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.87kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.34kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.99kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó

49.8

25.4
30

30
100
62

ĐỨNG TRƠN ĐỨNG MÓC ĐỐ GIỮA


Mã số TMN-7052 Mã số TMN-7053 Mã số TMN-7054
Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.63 ly Độ dày 0.73 ly
Tỷ trọng 2.50kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.50kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.75kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 5 thanh/bó Quy cách đóng 5 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

40
HỆ CÁNH KÍNH VÀ CẤU THÀNH

LÁ HỘP LAMRI TỦ KỆ - NẸP GÀI - U TREO

TT-4421 LÁ TRÚC 0.6 1.3


4.84 6.24
1 107.3

2 TT-4222 4.36 LÁ TĂM 0.6 1.33 1 TT-20624 CÁNH TRƠN NHỎ 0.52 0.67
100.8

3 TT-0014
9
102
8
LÁ PHẲNG 0.7 1.62

4 TT-4332 8.2 9.8 LAMRI HỘP 0.6 2.53 2 TT-0009 CÁNH GỜ NHỎ 0.47 0.724

5 TT-LH01 LAMRI HỘP PHẲNG 0.7 2.73

HỆ HỘP 3 TT-004C BO 2 RÃNH 0.5 1.28


25
1 TT-0102 12
HỘP 12x25 0.6 0.7

2 TT-0203 25 HỘP 25x25 0.8 1.1


4 TT-005 CÁNH TRƠN TO 0.5 1.2
25

25
3 TT-0103 HỘP 25x38 0.75 1.35
38

50
5 TT-005B CÁNH GỜ TO 0.5 1.01
4 TT-0104 25
HỘP 25x50 0.7 1.5

76

5 TT-7013 25 HỘP 25x76 0.8 2.3


6 TT-0011 E25 0.5 1.45
50

6 TT-3850 38 HỘP 38x50 0.6 1.83

76
7 TT-0107 38 HỘP 38x76 0.8 2.3
7 TT-0072 0.7 0.64
ĐẾ 25

76

8 TT-0108 44 HỘP 44x76 0.8 3.174

8 TT-0071 SẬP 25 0.37 0.366

ỐNG TRÒN VÀ U, V
10 9 TT-3806 SẬP 38 0.65 0.544
1 TT-0502 10 HÌNH U10 0.5 0.3146

12
2 TT-0504 12 HÌNH U12 0.5 0.324
10 TT-0074 ĐẾ 38 0.74 0.748
12

3 TT-V6201 12 HÌNH V12 0.5 0.2426

20

4 TT-V6202 20 HÌNH V20 0.5 0.524 11 TT-0091 MANG U TREO MỎNG 1.1 1.99

25
5 TT-V6203 25 HÌNH V25 0.5 0.510

12 TT-0091D MANG U TREO DÀY 2.3 4.08

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

41
BẢNG MÀU NHÔM

CÀ PHÊ QUẢNG ĐÔNG CÀ PHÊ THƯỜNG MÀU NÂU MÀU KEM


TT570M09-144 TT770M09-68 TT8343 TT6830

ĐEN BÓNG ĐEN QUẢNG ĐÔNG GHI QUẢNG ĐÔNG XÁM ĐÁ


TTC-0022 TT570N01-86 TT570G99-92 TT770G96-93

GỖ GD GỖ ĐỎ GỖ NỘI THẤT GỖ TRẮC


TT8309 TT8280 TT839M41-20 TT8900

MÀU GHI TRẮNG SẦN TRẮNG QUẢNG ĐÔNG TRẮNG SỨ THƯỜNG


TT6825 TT11010 TT11208 TT1948

VÀNG KIM THANG XANH


TT736G04-131 TTH106L29-05

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

42
MỤC LỤC

TT NỘI DUNG TRANG

1 Giới thiệu công ty 1


2 Hệ thống dây chuyền 2
3 Chứng chỉ, giải thưởng 3
4 Sản phẩm tiêu biểu 4
5 Dây chuyền sản xuất 5
6 Danh mục sản phẩm
7 Hệ XF Gold Door liền sập 7
8 Hệ XF Gold Door 8
9 Hệ lùa Xingfa 9
10 Hệ KOCO 65 10
11 Hệ KOCO 120 13
12 Hệ thủy lực XF Gold Door 15
13 Hệ XF GM55 16
14 Hệ Yangli 18
15 Hệ XF GD55 19
16 Hệ Lam chắn nắng tiêu chuẩn 21
17 Hệ Hộp 22
18 Hệ XF lùa 93 23
19 Hệ XF lùa 95 25
20 Hệ chấn song Xingfa 27
21 Hệ chấn song vát cạnh GM55 28
22 Hệ mặt dựng 52 29
23 Hệ mặt dựng 65 30
24 Hệ mặt dựng 1100 32
25 Hệ tủ nội thất 33
26 Hệ Việt Pháp 2600 36
27 Hệ Việt Pháp 4400 37
28 Hệ Việt Pháp 4500 38
29 Hệ lùa Việt Ý 38
30 Hệ cửa sổ lùa XF500 39
31 Hệ cửa đi XF1000 39
32 Hệ cửa đi XF700 40
33 Hệ cánh kính và cấu thành 41
34 Bảng màu nhôm 42

1900.0061 nhomtruongthanh.vn

43
TRỤ SỞ MIỀN BẮC TRỤ SỞ MIỀN NAM

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM TRƯỜNG THÀNH MIỀN NAM
NHÀ MÁY HÀ NỘI NHÀ MÁY LONG AN
Lô CN 1B, Cụm CN Quất Động mở rộng, Thường Tín, Hà Nội Lô H23 - H28, đường N1, KCN Nam Thuận, Đức Hòa, Long An

1900.0061
nhomtruongthanh.vn

You might also like