Professional Documents
Culture Documents
Catalogue Truong Thanh 2023 1
Catalogue Truong Thanh 2023 1
Catalogue Truong Thanh 2023 1
202 3
GM55
GIỚI THIỆU
CÔNG TY
Công ty TNHH sản xuất Nhôm Trường Thành hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và phân
phối nhôm thanh định hình phục vụ cho ngành công nghiệp, xây dựng và đời sống.
Được thành lập từ năm 2016, công ty Nhôm Trường Thành hiện sở hữu 5 nhà máy với quy mô
lớn, 4 nhà máy khu vực phía Bắc tại Cụm CN Quất Động mở rộng, Thường Tín, Hà Nội có
tổng diện tích 2.5 ha; 1 nhà máy khu vực phía nam tại KCN Nam Thuận, Đức Hòa, Long An
với tổng diện tích 3.2 ha.
Với hệ thống 16 dây chuyền đùn ép, 3 dây chuyền phun sơn tĩnh điện, 3 dây chuyền sản
xuất bột sơn tĩnh điện nhập khẩu từ CHLB Đức và Đài Loan, hiện nay Nhôm Trường Thành là
đơn vị sở hữu nhiều dây chuyền đùn ép nhôm cỡ từ 5 inch trở lên nhiều nhất Việt Nam. Tổng
sản lượng cung cấp ra thị trường hàng năm đạt khoảng 50.000 tấn.
Nhà máy Nhôm Trường Thành đạt chứng chỉ hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001- 2015,
các dòng sản phẩm nhôm thanh định hình mang thương hiệu và 65
của nhà máy đều đạt được chứng chỉ hợp quy QCVN 16:2019/BXD. Hệ thống nhà phân
phối trải dài trên 63 tỉnh thành Việt Nam. Đặc biệt Nhôm Trường Thành không ngừng phấn
đấu hướng tới mục tiêu xuất khẩu nhôm thanh định hình ra thị trường quốc tế. Nhằm khẳng
định được thương hiệu của mình trên thị trường nước ngoài.
Hệ 65 là hệ nhôm mới nhất của công ty Nhôm Trường Thành, được phát triển từ hệ
nhôm XF truyền thống. Hệ 65 có độ dày tiêu chuẩn từ 1,2mm - 2mm. Các chi tiết
gân đã được điều chỉnh để thuận lợi hơn cho việc gia công sản xuất và mang đến nhiều
sự lựa chọn tối ưu cho khách hàng.
Các sản phẩm của Nhôm Trường Thành hiện được sử dụng rộng rãi cho các dự án, các
công trình xây dựng khách sạn, resort, chung cư cao cấp, hộ gia đình… khẳng định vị thế
là doanh nghiệp sản xuất nhôm hàng đầu tại Việt Nam.
Với sự phát triển mạnh mẽ trong suốt những năm vừa qua đã cho thấy sự đột phá trong tư
duy của Ban Lãnh đạo, sự phát triển không ngừng về chuỗi giá trị sản phẩm cung ứng. Sự
gắn kết và song hành phát triển của hệ thống Nhà phân phối là niềm tin vững chắc để
Nhôm Trường Thành có những bước tiến xa và mạnh mẽ hơn trên thị trường Việt Nam và
quốc tế.
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
1
HỆ THỐNG
DÂY CHUYỀN
50.000 tấn/năm
3 dây chuyền
sơn tĩnh điện
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
2
CHỨNG CHỈ
GIẢI THƯỞNG
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
3
SẢN PHẨM
TIÊU BIỂU
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
4
DÂY CHUYỀN
SẢN XUẤT
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
5
DÂY CHUYỀN
SẢN XUẤT
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
6
HỆ THỐNG SẢN PHẨM
HỆ XF LIỀN SẬP
54.8
54.8
66
36
13
87
54.8 87
KHUNG CỬA ĐI KHUNG BAO DÙNG CHUNG CÁNH ĐI MỞ NGOÀI LIỀN SẬP CÁNH ĐI MỞ TRONG LIỀN SẬP
Mã số XF 3328 Mã số KB60K Mã số XF 3303K Mã số XF 3332K
Độ dày 1 ly 4.6kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly
Độ dày 1.2 ly 5.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.039kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.396kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.44kg/6m( 5%)
Độ dày 1.4 ly 5.42kg/6m( 5%) Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
Độ dày 2 ly 7.18kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó
68
50 54.8
54.85
54.8
54.8 75
76
KHUNG CỬA SỔ ĐỐ CHIA KHUNG CỬA ĐI T KHUNG ĐỐ CHIA CÁNH LIỀN SẬP
CÁNH SỔ LIỀN SẬP Mã số XF 3318 Mã số XF 3313 Mã số XF 3203K
Mã số XF 3202K Độ dày 1.0 ly 4.02kg/6m( 5%) Độ dày 1.0 ly 5.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly
Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly 4.57kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.532kg/6m( 5%)
5.815kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.03kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.0kg/6m( 5%) Quy cách đóng 4 thanh/bó
Tỷ trọng
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
ỐP CHÂN L
Mã số XF 3329L
Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 2.388kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
7
HỆ THỐNG SẢN PHẨM
HỆ XF
54.8
54.8 54.5
54.8
54.8
139
62.8
87
40.7
50
55.9
18.6
54.8
50
KHUNG CỬA SỔ
ĐỐ ĐỘNG CÁNH CỬA ĐI ỐP CHÂN XFA Mã số XF 3318
Mã số XF 2903 Mã số XF 3329 Mã số XF 3329L Độ dày 1.0 ly 4.02kg/6m( 5%)
Độ dày 1.2 ly 4.88kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.2 ly 4.57kg/6m( 5%)
Độ dày 1.4 ly 5.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.388mm( 5%) Tỷ trọng 2.388mm( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.03kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
54.8 54.8 50
75
76 54.8
43
48
54.8
59.3
22
68
KHUNG BAO CHUYỂN HƯỚNG T CHIA VÁCH KHUNG BAO CHỚP LÁ CHỚP TO
Mã số XF 3208 Mã số XF 3203 Mã số 1283 Mã số 192
Độ dày 1.2 ly 4.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.02kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly
Độ dày 1.4 ly 4.672kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.91kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó
Lorem ipsum
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
8
HỆ THỐNG SẢN PHẨM
HỆ XF
31 37.3
31.7
27.9
SẬP KHUNG KÍNH HỘP SẬP CÁNH KÍNH HỘP SẬP KHUNG SẬP CÁNH
Mã số XF 3325 Mã số XF 3236 Mã số XF 3296 Mã số XF 3295
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 1.30kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.38kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.41kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.62kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 12 thanh/bó Quy cách đóng 12 thanh/bó Quy cách đóng 12 thanh/bó Quy cách đóng 12 thanh/bó
14.1
54.5 10.43
55
55 4.1
55
19
150
50
50
66
31.2
20
54.8
36
101.6
101.6
101.6 101
KHUNG CỬA SỔ BẦU BẢN 100 KHUNG VÁCH KÍNH BẦU BẢN 100 KHUNG CỬA ĐI BẦU BẢN 100 CÁNH BẢN TO 150
Mã số XF38038 Mã số XF38039 Mã số XF38019 Mã số C150
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày (1.4 ly) 9.36kg/5.9m( 5%) Độ dày 1.8 ly
Tỷ trọng 8.16kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.33kg/6m( 5%) Độ dày (2.0 ly) 12.49kg/6m( 5%) Tỷ trọng 13.526 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 1 thanh/bó
HỆ LÙA XINGFA
54.8 34
60.8
21.7
46 28 35.6
25
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
9
MẶT CẮT PROFILE
CỬA MỞ QUAY HỆ 65
75
79.18
70
102
102
58
48
75
65 65 59.7
KHUNG BAO CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA SỔ CÁNH CỬA ĐI MỞ NGOÀI CÁNH CỬA ĐI MỞ TRONG
Mã số K6501T Mã số K6502T Mã số K6503T Mã số K6504T
Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.6 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 8.5kg/6m Tỷ trọng 6.5kg/6m Tỷ trọng 12.8kg/6m Tỷ trọng 12.8kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
36
54.5
72
64.7
88
75 66.1
80 58
70.1
25
65
32.49
54
66.86
26.8
65.01
ỐP CHÂN CÁNH GHÉP GÓC I NỐI KHUNG SẬP KÍNH HỢP KHE KÍNH 35MM
Mã số K6509 Mã số K6510 Mã số K6511 Mã số K6512
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.6 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 4.5kg/6m Tỷ trọng 6.4kg/6m Tỷ trọng 2.7kg/6m Tỷ trọng 1.732kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
35 45
27.35
26.8
26.8
SẬP KÍNH HỢP KHE KÍNH 25MM SẬP KÍNH HỢP KHE KÍNH 15MM
Mã số K6513 Mã số K6514
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 1.96kg/6m Tỷ trọng 2.186kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
10
HỆ THỐNG LẮP GHÉP
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY HỆ 65
K6501T
K6503T
K6512
K6501T
K6512 K6507T
K6503T
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
11
HỆ THỐNG LẮP GHÉP
CỬA ĐI 2 CÁNH MỞ QUAY HỆ 65
K6501T
K6512
K6511T
K6504T
K6501T
K6509
K6512
K6512
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
12
MẶT CẮT PROFILE
CỬA LÙA HỆ 120
115.6
98.7
38.2
22.8
15.25
10
17.88
120 120
KHUNG BAO RAY DƯỚI BẢN THẤP RAY DẪN HƯỚNG ỐP BÊN CÁNH NGOÀI
Mã số K12001 Mã số K12002 Mã số K12003 Mã số K12004
Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 12.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.4kg/6m Tỷ trọng 5.5kg/6m Tỷ trọng 8.5kg/6m
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
46.8
75
46.8
54.5
15.25
117.3
95
52.6 25.05
19.7
23 7
42.6
46.8
18.7
21.4
24.7
24.7
120
59.5
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
13
HỆ THỐNG LẮP GHÉP
CỬA LÙA HỆ 120
K12001
K12006
K12011
K12001
K12006 K12011
K12007
K12008
K12005
K12011
K12006 K12006
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
14
HỆ THỦY LỰC XF
65 55 9.5
65
200 65
174
134
CÁNH THỦY LỰC 180 KHUNG THỦY LỰC 200 CÁNH THỦY LỰC ỐP CÁNH
Mã số TT5-TL-01C Mã số TT-H55X200 Mã số TL 01 Mã số TL 02
Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly Độ dày 2ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 21.24kg/6m( 5%) Tỷ trọng 16.25kg/6m( 5%) Tỷ trọng 15.48kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.226kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 1 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
22.5
33
60
17.7
25.9 25.9
120
19.2
7.9
17.5
0.8
16
53
18.2
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
15
HỆ XF GM55
TT PMA 8801
8812D
TT PMA 8820
TT PMA 8809
TT PMA 8805
TT PMA 8820
TT PMA 8801 TT PMA 8804
TT PMA 8801
TT PMA 8805
TT PMA 8827
TT PMA 8820
TT PMA 8801
TT PMA 8820
TT PMA 8801 8812D
TT PMA 8805
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
16
HỆ XF GM55
54.5 42.9
52 54
76.6
110
54.8 74.8
KHUNG BAO CỬA (TT PMA 8801) KHUNG BAO CỬA ĐI CÁNH CỬA SỔ LIỀN SẬP (TT PMA 8802) ĐỐT KHUNG BAO
Độ dày 0.8 ly 3.6kg/6m( 5%) Mã số TT 8801 DA Độ dày 0.8 ly 4.0kg/6m( 5%) Mã số TT PMA 8809
Độ dày 1.0 ly 4.0kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly Độ dày 1.0 ly 4.5kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly
Độ dày 1.2 ly 4.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.4kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
45
85 116.6
90
ĐỐ CÁNH CỬA ĐI CÁNH CỬA ĐI LIỀN SẬP (TT PMA 8805) CÁNH CỬA ĐI CHẮN NƯỚC LÙA
Mã số TT PMA 8804 Độ dày 0.8 ly 4.7kg/6m( 5%) Mã số TT PMA 8806 Mã số TT PMA 8826
Độ dày 1 ly Độ dày 1.0 ly 5.5kg/6m( 5%) Độ dày 1 ly Độ dày 1.4 ly 1 ly
Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 6.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.0kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 0.8kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó
33
23.3
43
54
18.39
26.5
43 54
ĐỐ ĐỘNG SÂU ĐỐ ĐỘNG VỪA SẬP VUÔNG KHUNG BAO ỐP CHÂN CẢI TIẾN
Mã số 8812C Mã số 8812D Mã số TT PMA 8820 Mã số 8821D
Độ dày 0.9 ly Độ dày 0.9 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1.4 ly 1 ly
Tỷ trọng 3.395kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.252kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.37kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 1.2kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 18 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó
72.4
41.4 33.9 47
CÁNH CỬA LÙA MÓC CÁNH CỬA LÙA ĐỐI ĐẦU 4 CÁNH LÙA KHUNG BAO CỬA LÙA
Mã số TT PMA 8823 Mã số TT PMA 8824 Mã số TT PMA 8825 Mã số TT PMA 8822
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1.4 ly 1 ly
Tỷ trọng 4.13kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.67kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.05kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 3.1kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
17
HỆ XF GM55
63.1
55
8.5 8.3
34.6
99
55
55
63.1
42.87 42.96
18.8
34.6
76.48 89.94 38.5
CÁNH CỬA SỔ (CS03) CÁNH CỬA ĐI (CD03) THANH ĐÁY CỬA ĐI PHÀO KHUNG RỜI
Mã số TT PMA CS03 Mã số TT PMA CD03 Mã số 8821C Mã số TT-8831
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.0kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.22kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.861kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
15
23
HỆ YANGLI
42.9 43.1
91.4
76.5
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
18
HỆ XF GD55
52 44
44 44
76 75 92
54.8
KHUNG BAO CỬA CÁNH CỬA SỔ LIỀN SẬP T CHIA CÁNH CÁNH CỬA ĐI LIỀN SẬP
Mã số GD 5501 Mã số GD 5502 Mã số GD 5504 Mã số GD 5505
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.6kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
54.8 40.5 56 44
65 85.8
78.6
43.4
23.3
44 45.1 17.1
85.6
54.8 22 26.9
CÁNH CỬA ĐI 450 LIỀN SẬP KHUNG BAO CỬA ĐI 450 GỜ CÁNH CỬA ĐI 450 SẬP VUÔNG KHUNG BAO
Mã số GD 5512 Mã số GD 5513 Mã số GD 5514 Mã số GD 5518
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 5.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.84kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.02kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.3kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 16 thanh/bó Quy cách đóng 18 thanh/bó
54 43 44
18.8
38.5
54.8
43 54
ĐỐ ĐỘNG SÂU ĐỐ ĐỘNG VỪA THANH CHẮN ĐÁY CỬA ĐI KHUNG BAO CỬA LÙA
Mã số GD 5510C Mã số GD 5510D Mã số GD 5519 Mã số GD 5520
Độ dày 0.9 ly Độ dày 0.9 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.395kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.252kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.66kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 24 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
19
HỆ XF GD55
63.1
33 25.3
29.6
34.6
72.4
34
41.4
CÁNH CỬA LÙA MÓC CÁNH CỬA LÙA PHÀO RỜI ỐP NGOÀI ĐỐI ĐẦU 4 CÁNH LÙA
Mã số GD 5521 Mã số GD 5522 Mã số TT-8831 Mã số GD 5523
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.67kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.86kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.95kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó
8.4 55 44
45
75
55
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
20
HỆ LAM CHẮN NẮNG TIÊU CHUẨN
CHỚP ĐẦU ĐẠN NỐI CHỚP ĐẦU ĐẠN NỐI CHỚP ĐẦU ĐẠN NAN CHỚP
Mã số DD2 Mã số DD3 Mã số DD4 Mã số DD5
Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.2 ly
Tỷ trọng 8.11kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.546kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.268kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.584kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó
LAN TRANG TRÍ LAM CHẮN NẮNG ELIP LAM CHẮN NẮNG ELIP LAM CHẮN NẮNG
Mã số C0555 Mã số LCN003 Mã số LCN006 Mã số LCN007
Độ dày 0.5 ly Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.3 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 0.462kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.022kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.87kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng 20. thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
21
HỆ HỘP
HỘP 50 X 200 HỘP 50 X 150 HỘP 100 X 200 HỘP 100 X 100
Mã số H50200M20 Mã số H50150M20 Mã số H100200M20 Mã số 1100
Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 16.734kg/6m( 5%) Tỷ trọng 13.362kg/6m( 5%) Tỷ trọng 19.536kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.186kg/6m( 5%)
Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó Quy cách đóng ... thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
22
HỆ XF LÙA 93
XF 1559
C101
XF 1541
XF 1545
XF 1543
XF 1549 XF 2618
XF 1941
C101
XF 1543
XF 1547
801
XF 1546
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
23
HỆ XF LÙA 93
93.4 98
27
40
34
93.4
KHUNG BAO NGANG TRÊN (XF 1541) KHUNG BAO ĐỨNG (XF 1543) KHUNG BAO NGANG DƯỚI (XF 1941) NẸP KÍNH
Độ dày 1.2 ly 6.0 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 4.8 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 6.5 kg/6m( 5%) Mã số C101
Độ dày 1.4 ly 6.8 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 5.5 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 7.1 kg/6m( 5%) Độ dày 0.9 ly
Độ dày 2.0 ly 8.8 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 6.7 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 8.2 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.798 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó
39.2 26
39.2
93.4
50 85
NẸP ĐỐI ĐẦU CỬA 4 CÁNH CÁNH ĐỨNG MÓC (XF 1547) CÁNH ĐỨNG MÓC TO KHUNG BAO NGANG VÁCH KÍNH
Mã số 1548A Độ dày 1.2 ly 4.6 kg/6m( 5%) Mã số XF 28127 Mã số XF 1559
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly 5.0 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly Độ dày 1.2 ly 4.6 kg/6m( 5%)
Tỷ trọng 2.688 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 6.316 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.578 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 6.178 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 8 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
28.9
12.8
8.5 50.61
71.5
98
94
92.4
NỐI KHUNG VÁCH KÍNH NỐI KHUNG VÁCH KÍNH ĐỐ CỐ ĐỊNH CHO VÁCH KÍNH (XF 2618) CÁNH NGANG DƯỚI BÊN NGOÀI (XF 1555)
Mã số XF 1578 Mã số XF 1549 Độ dày 1.2 ly 6.4 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 5.5 kg/6m( 5%)
Độ dày 1.2 ly 2.8 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 2.9 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.7 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.2 kg/6m( 5%)
Độ dày 2.0 ly 3.9 kg/6m( 5%) Độ dày 2.0 ly 4.1 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 8.809 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 7.183 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
28.9
50 62
61.5
71.48
28.9 33.7
28.9
CÁNH NGANG TRÊN (XF 1544) CÁNH NGANG DƯỚI BÊN TRONG CÁNH ĐỨNG BÊN (XF 1546) CÁNH NGANG TRÊN CÁNH ĐỨNG BÊN
Độ dày 1.2 ly 4.5 kg/6m( 5%) Mã số XF 1545 Độ dày 1.2 ly 5.5 kg/6m( 5%) Mã số XF 26144 Mã số XF 26146
Độ dày 1.4 ly 5.0 kg/6m( 5%) Độ dày 1.2 ly 4.7 kg/6m( 5%) Độ dày 1.4 ly 6.0 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly Độ dày 2 ly
Độ dày 2 ly 5.764 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 5.790 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 7.336 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.1 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.751 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
24
HỆ XF LÙA 95
D9521 D9502
D9501
D9503 D9507
D9501B
D950
D9501B
A ( 0.40 : 1 )
D9501B
D9502
A
D9503 D9501
D9507
D9502 D950
D9501B
D9501
D9519
C101
D9501
D9503
3 3,03 2,87
D9502
2,32
D9519
C101
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
25
HỆ XF LÙA 95
62
95
36,2
40,4
36,8
36,8
95
49,7
MÓC CỬA TRƯỢT CÁNH ĐI CỬA TRƯỢT CÁNH ĐI CỬA TRƯỢT KHUNG BAO CỬA TRƯỢT
Mã số D950 Mã số D9501 Mã số D9501B Mã số D9502
Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 1.35 ly
Tỷ trọng 2.48 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.285 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 8.193 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 9.061 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
41,8
32,8
52,54
22,42
9,27
21,68
49,3
95
49,7
ỐP KHUNG CỬA TRƯỢT MÓC CỬA TRƯỢT LỚN ĐỐI ĐẦU CỬA TRƯỢT KHUNG FIX CỬA TRƯỢT
Mã số D9503 Mã số D9506B Mã số D9507 Mã số D9519
Độ dày 1 ly Tỷ trọng 1.2 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 1.35 ly
Tỷ trọng 1.186 kg/6m( 5%) Độ dày 2.773 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.3208 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.267 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
Ø
4
0,8
40,4
12
7,78
50.61
95
92.4
147,2
5,04
KHUNG BAO CỬA TRƯỢT KHUNG DƯỚI CỬA TRƯỢT RAY TRƯỢT INOX KHUNG FIX VÁCH KÍNH (XF 2618)
Mã số D9520 Mã số D9521 Mã số RAY INOX Độ dày 1.2 ly 6.4 kg/6m( 5%)
Độ dày 2 ly Độ dày 1.35 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 1.4 ly 6.7 kg/6m( 5%)
Tỷ trọng 13.867 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 5.177 kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.113 kg/6m( 5%) Độ dày 2 ly 8.809 kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó Quy cách đóng 3 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
26
HỆ CHẤN SONG XINGFA
38 19.73
100.5
18
39.2 43
24.
5
THANH CHẤN SONG HỘP NỐI KHUNG HỘP CHIA VÁCH PHÀO U
Mã số TT-CS07 Mã số TT-CS08 Mã số TT-CS09 Mã số TT-CS04
Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày 0.8 ly
Tỷ trọng 2.021kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.148kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.028kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.955kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 20 thanh/bó
31.36
97.5
54.8
50 43 54.8
159
53
92.4
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
27
HỆ CHẤN SONG VÁT CẠNH GM55
100.5
55
39.2
92.5
38
19.73
43 18
31.36
97.5
30
50 43
24.
5
50
PHÀO NẸP NỐI VÁCH THANH CHẤN SONG HỘP TRANG TRÍ 30 x 50
Mã số TT-CS05 Mã số TT-CS06 Mã số Mã số 30 x 50
TT-CS07
Độ dày 0.9 ly Độ dày 1.2 ly Độ dày Độ dày 1.4 ly
1.5 ly
Tỷ trọng 2329kg/6m( 5%) Tỷ trọng 7.204kg/6m( 5%) Tỷ trọng Tỷ trọng 3.5kg/6m( 5%)
2.021kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng Quy cách đóng 4 thanh/bó
10 thanh/bó
40 50 60
50
80 50 100 120
HỘP TRANG TRÍ 40 x 80 HỘP TRANG TRÍ 50 x 50 HỘP TRANG TRÍ 50 x 100 HỘP TRANG TRÍ 60 x 120
Mã số 40 x 80 Mã số 50 x 50 Mã số 50 x 100 Mã số 60 x 120
Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 1.4 ly Độ dày 2.0 ly
Tỷ trọng 5.32kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.41kg/6m( 5%) Tỷ trọng 6.7kg/6m( 5%) Tỷ trọng 11.4kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
28
HỆ MẶT DỰNG
HỆ MẶT DỰNG 52
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
29
HỆ MẶT DỰNG
HỆ MẶT DỰNG 65
77
120
65
9.6
65 65
26.5
63.3
THANH ĐỐ ĐỨNG THANH ĐỐ ĐỨNG NẮP ĐẬY BÊN NGOÀI 65 ĐẾ ỐP MẶT NGOÀI 65
Mã số MD-6501 Mã số MD-6502 Mã số MD-6503 Mã số MD-6504
Độ dày 2.5 ly Độ dày 2.5 ly Độ dày 1.5 ly Độ dày 1.4 ly
Tỷ trọng 15.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 11.712kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.82kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.324kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 10 thanh/bó
80 40
110
32
65 44.5
65
43
40
14.1
65 65
68
26 180
150
17.4
26
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
30
HỆ MẶT DỰNG
HỆ MẶT DỰNG 65
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
31
HỆ MẶT DỰNG
31.6
8 52
83
18 102
52 36.66
49,5
73
52
102
14°
13
52 52
30°
15
42,57
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
32
HỆ TỦ NỘI THẤT
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
33
HỆ TỦ NỘI THẤT
50 29
60 50
16 50
16 29
KHUNG BAO NGANG KHUNG BAO TIẾT KIỆM KHUNG BAO ĐỨNG TRƯỚC TO KHUNG BAO ĐỨNG NHỎ
Mã số DH 001 Mã số DH 002 Mã số DH 003 Mã số DH 031
Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly Độ dày 1.0 ly
Tỷ trọng 3.0kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.7kg/6m( 5%) Tỷ trọng 1.9kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó
20
82
120
16
7.7
20 9.3
105
85.6
38.47 18
15
16.2 58.6
16 4
BÁT CHIA Ô, VÁCH U BỊT CHIA ĐỢT NAN TRANG TRÍ PHÀO MÓC TỦ
Mã số DH 030 Mã số DH 011 Mã số DH 033 Mã số DH 035
Độ dày 1 ly Độ dày 0.9 ly Độ dày 0.7 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 1.35kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 0.42kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.9kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 30 thanh/bó Quy cách đóng 50 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó
75 52.2
36.3 38.4
20 20
54.95
34.8
CÂY CÁNH TO PHÀO BO KHUNG BAO ĐỨNG TRƯỚC NHỎ PHÀO CẢI TIẾN
Mã số DH 042 Mã số DH 032 Mã số DH 1712 Mã số DH 034
Độ dày 0.85 ly Độ dày 1 ly Độ dày 0.8 ly Độ dày 0.8 ly
Tỷ trọng 3.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.01kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.11kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.11kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó Quy cách đóng 6 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
34
HỆ VIỆT PHÁP
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
35
HỆ VIỆT PHÁP
31 29.4
29.39
98
103.1 120
61
62.95
33
22
55.7
22.5
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
36
HỆ VIỆT PHÁP
45.45 40
47.5 40
99.76
70 70
40
8
40 40
40
40.5
73.8
44.6
46.5
40 48.1
27.82 25.4
100
22.5 40 40
SẬP TO KHUNG BAO KHÔNG CHÂN KHUNG BAO CÓ CHÂN THANH NGANG NHỎ
Mã số TT-5016 Mã số TT-4402 Mã số TT-4402A Mã số TT-7054
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 1.15 - 1.3kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.3 - 2.5kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.6 - 2.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 3.2 - 3.6kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 10 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 2 thanh/bó
40
64
CÁNH HÈM
Mã số TT-4410C
Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.47 - 3.9kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
37
HỆ VIỆT PHÁP
49.5 40 45
40
88.2
53.5 86
49
KHUNG BAO HÈM KHUNG BAO HÈM CÁNH LỚN CÁNH LỚN
Mã số TT-450 Mã số TT-450A Mã số TT-4451 Mã số TT-4451A
Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 3.8 - 4.2kg/6m( 5%) Tỷ trọng 2.8 - 3.1kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.5 - 4.8kg/6m( 5%) Tỷ trọng 4.2 - 4.5kg/6m( 5%)
Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó Quy cách đóng 4 thanh/bó
40 27.8 26.7 19
88.2
22.5 14.5
16.2
KE GÓC
Mã số TT-4500
Độ dày 1 ly
Tỷ trọng 6.0 - 7.0kg/6m( 5%)
Quy cách đóng
HỆ LÙA VIỆT Ý
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
38
HỆ CỬA SỔ LÙA XF500
70
70 72.8
21.9
28.5 31.7
21.9
54
34.9 25.4
HỆ CỬA ĐI XF1000
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
39
HỆ CỬA ĐI XF700
70
30 25.4
25.4
30
70 76.2
76.2
76.2
25.4 25.4
25.4
74.5
76.2
49.8
25.4
30
30
100
62
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
40
HỆ CÁNH KÍNH VÀ CẤU THÀNH
2 TT-4222 4.36 LÁ TĂM 0.6 1.33 1 TT-20624 CÁNH TRƠN NHỎ 0.52 0.67
100.8
3 TT-0014
9
102
8
LÁ PHẲNG 0.7 1.62
4 TT-4332 8.2 9.8 LAMRI HỘP 0.6 2.53 2 TT-0009 CÁNH GỜ NHỎ 0.47 0.724
25
3 TT-0103 HỘP 25x38 0.75 1.35
38
50
5 TT-005B CÁNH GỜ TO 0.5 1.01
4 TT-0104 25
HỘP 25x50 0.7 1.5
76
76
7 TT-0107 38 HỘP 38x76 0.8 2.3
7 TT-0072 0.7 0.64
ĐẾ 25
76
ỐNG TRÒN VÀ U, V
10 9 TT-3806 SẬP 38 0.65 0.544
1 TT-0502 10 HÌNH U10 0.5 0.3146
12
2 TT-0504 12 HÌNH U12 0.5 0.324
10 TT-0074 ĐẾ 38 0.74 0.748
12
20
4 TT-V6202 20 HÌNH V20 0.5 0.524 11 TT-0091 MANG U TREO MỎNG 1.1 1.99
25
5 TT-V6203 25 HÌNH V25 0.5 0.510
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
41
BẢNG MÀU NHÔM
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
42
MỤC LỤC
1900.0061 nhomtruongthanh.vn
43
TRỤ SỞ MIỀN BẮC TRỤ SỞ MIỀN NAM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT NHÔM TRƯỜNG THÀNH CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM TRƯỜNG THÀNH MIỀN NAM
NHÀ MÁY HÀ NỘI NHÀ MÁY LONG AN
Lô CN 1B, Cụm CN Quất Động mở rộng, Thường Tín, Hà Nội Lô H23 - H28, đường N1, KCN Nam Thuận, Đức Hòa, Long An
1900.0061
nhomtruongthanh.vn