You are on page 1of 116

A B C D

1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh

2 Học kỳ 1

3 Năm học 2021-2022

8 Ngày Tiết 10A1 10A2


9 1 CHAOCO CHAOCO
Chuyên 1 - M
10 2 T Pháp - Quỳnh
Hạnh(TA)
Chuyên 1 - M
11 Thứ 2 3 SINH - Tuyết
Hạnh(TA)
12 4 TIN - Dung SU - Hà
13 5 HOA - Lê
Chuyên 1 - H
14 1 Chuyên 2 - Vinh
Hiệp(TA)
Chuyên 1 - H
15 2 Chuyên 2 - Vinh
Hiệp(TA)
16 Thứ 3 3 GDCD - Nữ DIA - Anh
17 4 VAN - Tâm(V) LY - Hoa
18 5 VAN - Minh
19 1 TOAN - Hiệp (T) TIN - Dung
20 2 TOAN - Hiệp (T) TOAN - Cường
21 Thứ 4 3 LY - V Thi TOAN - Cường
22 4 TIN - Dung HOA - Ai Trinh
23 5 LY - V Thi LY - Hoa
24 1 T Pháp - Giang TOAN - Cường
25 2 T Pháp - Giang TOAN - Cường
26 Thứ 5 3 TOAN - Hiệp (T) VAN - Minh
27 4 TOAN - Hiệp (T) VAN - Minh
28 5 VAN - Tâm(V) DIA - Anh
A B C D
29 1 DIA - Anh Chuyên 2 - Vinh
30 2 DIA - Anh Chuyên 2 - Vinh
31 Thứ 6 3 VAN - Tâm(V) HOA - Ai Trinh
Chuyên 1 - M
32 4 GDCD - Nữ
Hạnh(TA)
33 5 HOA - Lê TIN - Dung
Chuyên 1 - H
34 1 CN - Thư
Hiệp(TA)
Chuyên 1 - H
35 2 SINH - Thư
Hiệp(TA)
Chuyên 1 - M
36 Thứ 7 3 CN - Tuyết
Hạnh(TA)
37 4 SU - Hà T Pháp - Quỳnh
38 5 SH - Hà SH - Quỳnh
39
E F G
1

2 Thời k
3

8 10H 10L 10S


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 CN - Tuyết Chuyên 1 - Tưởng CN - Thư
11 Chuyên 2 - Phi HOA - Lê Chuyên 1 - Thư
12 Chuyên 2 - Phi HOA - Lê Chuyên 1 - Thư
13 TOAN - Cường TIN - Dung
14 TOAN - Cường Toán H - X Tin(T) Chuyên 2 - Tuyết
15 TOAN - Cường Toán H - X Tin(T) Chuyên 2 - Tuyết
16 VAN - Thơ T Anh - Tuệ LY - Hoa
17 SU - Trinh SINH - Toàn GDCD - Nữ
18 SINH - Tuyết VAN - Thơ T Anh - Hương
19 VAN - Thơ GDCD - Nữ T Pháp - Vân
20 VAN - Thơ HOA - Lê T Pháp - Vân
21 T Anh - Tuệ TIN - Dung T Anh - Hương
22 TOAN - Cường CN - Toàn LY - Hoa
23 LY - Hùng Chuyên 1 - Tưởng HOA - Ai Trinh
24 TIN - Dung VAN - Thơ DIA - Anh
25 T Anh - Tuệ VAN - Thơ TIN - Dung
26 DIA - Thu TIN - Dung T Anh - Hương
27 GDCD - Nữ DIA - Thu DIA - Anh
28 Chuyên 2 - Phi Chuyên 2 - Thùy VAN - Bửu
E F G
29 LY - Hùng Chuyên 2 - Thùy TOAN - Tuấn
30 LY - Hùng Chuyên 2 - Thùy TOAN - Tuấn
31 TIN - Dung SU - Trinh VAN - Bửu
32 Chuyên 1 - Chi T Anh - Tuệ VAN - Bửu
33 T Anh - Tuệ HOA - Ai Trinh
34 T Anh - Tuệ Toán Đ - Cường SU - Trinh
35 DIA - Thu Toán Đ - Cường TOAN - Tuấn
36 Chuyên 1 - Chi DIA - Thu TOAN - Tuấn
37 Chuyên 1 - Chi Chuyên 1 - Tưởng HOA - Ai Trinh
38 SH - Chi SH - Tưởng SH - Ai Trinh
39
H I J
1

2 Thời khóa biểu lớp


3

4 Buổi sáng
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2021
6

8 10T1 10T2 10TI


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 VAN - Trang VAN - Tâm(V) TOAN - Vũ
11 T Anh - Vinh VAN - Tâm(V) TOAN - Vũ
12 SU - Thuận T Anh - Vinh T Anh - Hương
13 CN - Thư CN - Toàn
14 LY - Tưởng GDCD - Nữ Chuyên - M Hòa (Ti)
15 LY - Tưởng Chuyên 1 - H Sơn Chuyên - M Hòa (Ti)
16 Chuyên 2 - Huy Chuyên 1 - H Sơn TOAN - Vũ
17 DIA - Huân CN - Tuyết HOA - Ai Trinh
18 HOA - Ai Trinh
19 SINH - Thư T Anh - Vinh HOA - Ai Trinh
20 Chuyên 1 - Triển Chuyên 2 - Huy HOA - Ai Trinh
21 Chuyên 1 - Triển Chuyên 2 - Huy LY - Vu Thi
22 LY - Tưởng DIA - Huân LY - Vu Thi
23 DIA - Huân LY - Vu Thi
24 VAN - Trang LY - Vu Thi T Anh - Hương
25 VAN - Trang LY - Vu Thi DIA - Anh
26 TIN - M Hòa (Ti) VAN - Tâm(V) TOAN - Vũ
27 T Anh - Vinh TIN - M Hòa (Ti) VAN - Tâm(V)
28 T Anh - Vinh Chuyên 2 - Huy Chuyên - M Hòa (Ti)
H I J
29 TIN - M Hòa (Ti) HOA - Ai Trinh VAN - Tâm(V)
30 Chuyên 2 - Huy HOA - Ai Trinh VAN - Tâm(V)
31 Chuyên 2 - Huy Chuyên 1 - H Sơn T Anh - Hương
32 HOA - Linh Chuyên 1 - H Sơn SINH - Toàn
33 HOA - Linh SINH - Tuyết DIA - Anh
34 GDCD - Nữ DIA - Huân Chuyên - M Hòa (Ti)
35 Chuyên 1 - Triển T Anh - Vinh GDCD - Nữ
36 Chuyên 1 - Triển TIN - M Hòa (Ti) LY - Vu Thi
37 HOA - Linh SU - Đ Hòa SU - Thuận
38 SH - Linh SH - Đ Hòa SH - Thuận
39
K L M
1

Buổi
4 sáng

Áp dụng từ5ngày 06/09/2021


6

8 10V 11A1 11A2


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 TIN - Dung T Pháp - Vân LY - Vu Thi
Chuyên 1 - M Linh
11 SINH - Toàn VAN - Ly
(TA)
Chuyên 1 - M Linh Chuyên 2 - M
12 T Anh - H Hiệp(TA)
(TA) Hạnh(TA)
Chuyên 2 - M
13 T Anh - H Hiệp(TA) GDCD - P Tín
Hạnh(TA)
14 T Pháp - Quỳnh VAN - Trực TOAN - Ngà
15 T Pháp - Quỳnh VAN - Trực TOAN - Ngà
16 T Anh - H Hiệp(TA) SINH - Toàn Chuyên 1 - Tuyến
17 SU - Hà Toán H - Nha Chuyên 1 - Tuyến
18 LY - V Thi TIN - Phấn SU - Hà
19 HOA - Lê Toán Đ - Vũ HOA - Trúc
20 LY - V Thi Toán Đ - Vũ HOA - Trúc
21 Chuyên 2 - Trang LY - Lượm GDCD - P Tín
Chuyên 1 - M Linh
22 TOAN - Vũ TIN - Phấn
(TA)
Chuyên 1 - M Linh
23 CN - Toàn VAN - Ly
(TA)
24 Chuyên 1 - Bửu VAN - Trực T Pháp - Vân
25 Chuyên 1 - Bửu DIA - Tiên T Pháp - Vân
26 DIA - Huân SU - Thuận DIA - Tiên
27 TOAN - Vũ LY - Lượm CN - M Danh
28 TIN - Dung Toán Đ - Vũ CN - M Danh
K L M
29 Chuyên 1 - Bửu Chuyên 2 - Nghi VAN - Ly
30 Chuyên 1 - Bửu Chuyên 2 - Nghi VAN - Ly
31 GDCD - Nữ HOA - Chi TOAN - Ngà
32 HOA - Lê CN - M Danh TOAN - Ngà
33 Chuyên 2 - Trang VAN - Trực SINH - Toàn
34 TOAN - Vũ HOA - Chi Chuyên 1 - Tuyến
35 TOAN - Vũ CN - M Danh Chuyên 1 - Tuyến
36 DIA - Huân Toán H - Nha TOAN - Ngà
37 Chuyên 2 - Trang T Pháp - Vân LY - Vu Thi
38 SH - Trang SH - Vân SH - Vu Thi
39
N O P
1

8 11H 11L 11S


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 VAN - N Trang(V) Chuyên 1 - Hoa HOA - Trúc
11 VAN - N Trang(V) Chuyên 2 - Thu Thi HOA - Trúc
12 SINH - Toàn TOAN - X Tin(T) TOAN - Vũ
13 T Anh - Hương TOAN - X Tin(T) CN - M Danh
14 Chuyên 1 - Linh Chuyên 2 - Thu Thi VAN - Ly
15 Chuyên 1 - Linh Chuyên 2 - Thu Thi VAN - Ly
16 VAN - N Trang(V) SU - Hà TIN - Phấn
17 TIN - Phấn T Anh - Hương T Anh - Tuệ
18 TOAN - Nha HOA - Phi TOAN - Vũ
19 LY - Vu Thi TOAN - X Tin(T) DIA - Tiên
20 LY - Vu Thi TOAN - X Tin(T) CN - M Danh
21 CN - M Danh CN - Hoa VAN - Ly
22 GDCD - P Tín T Anh - Hương VAN - Ly
23 T Anh - Hương T Anh - Tuệ
24 TOAN - Nha TIN - Phấn TOAN - Vũ
25 TOAN - Nha TOAN - X Tin(T) TOAN - Vũ
26 VAN - N Trang(V) VAN - Trực T Anh - Tuệ
27 SU - Thuận VAN - Trực LY - Vu Thi
28 T Anh - Hương DIA - Tiên SU - Thuận
N O P
29 Chuyên 2 - Quy T Anh - Hương Chuyên 2 - Toàn
30 Chuyên 2 - Quy GDCD - P Tín Chuyên 2 - Toàn
31 CN - M Danh VAN - Trực HOA - Trúc
32 LY - Vu Thi VAN - Trực GDCD - P Tín
33 DIA - Tiên SINH - T Hạnh(S) LY - Vu Thi
34 TOAN - Nha HOA - Phi Chuyên 1 - T Hạnh(S)
35 TOAN - Nha HOA - Phi Chuyên 1 - T Hạnh(S)
36 Chuyên 1 - Linh CN - Hoa TOAN - Vũ
37 T Pháp - Vy Chuyên 1 - Hoa T Pháp - Giang
38 SH - Vy SH - Hoa SH - Giang
39
Q R S
1

8 11T1 11T2 11TI


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 LY - Thu Thi CN - M Danh TOAN - Tuấn
11 T Pháp - Giang LY - Hoa LY - Lượm
12 T Pháp - Giang HOA - Trúc VAN - N Trang(V)
13 VAN - B Thi HOA - Trúc SU - Hà
14 TIN - Phấn LY - Hoa TOAN - Tuấn
15 Chuyên 1 - Châu LY - Hoa TOAN - Tuấn
16 Chuyên 1 - Châu VAN - Ly CN - M Danh
17 T Anh - M Linh (TA) Chuyên 1 - Trung VAN - N Trang(V)
18 SINH - Toàn VAN - Ly T Anh - Tuệ
19 Chuyên 2 - Vấn T Anh - Hương LY - Lượm
20 Chuyên 2 - Vấn VAN - Ly LY - Lượm
21 T Anh - M Linh (TA) HOA - Trúc DIA - Tiên
22 VAN - B Thi DIA - Tiên CN - M Danh
23 HOA - Nga Chuyên 2 - M Sơn
24 LY - Thu Thi T Pháp - Vy VAN - N Trang(V)
25 LY - Thu Thi T Pháp - Vy VAN - N Trang(V)
26 Chuyên 1 - Châu GDCD - P Tín Chuyên - Phấn
27 CN - Thu Thi T Anh - Hương T Anh - Tuệ
28 GDCD - P Tín TIN - Phấn HOA - Trúc
Q R S
29 VAN - B Thi SU - Hà HOA - Trúc
30 VAN - B Thi Chuyên 2 - M Sơn HOA - Trúc
31 DIA - Tiên Chuyên 2 - M Sơn SINH - Tuyết
32 T Anh - M Linh (TA) T Anh - Hương TOAN - Tuấn
33 Chuyên 2 - Vấn CN - M Danh GDCD - Nữ
34 HOA - Nga Chuyên 1 - Trung Chuyên - Phấn
35 HOA - Nga Chuyên 1 - Trung Chuyên - Phấn
36 SU - Hà SINH - T Hạnh(S) T Anh - Tuệ
37 CN - Thu Thi VAN - Ly TOAN - Tuấn
38 SH - Thu Thi SH - Ly SH - Tuấn
39
T U V
1

8 11V 12A1 12A2


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 Chuyên 2 - B Thi TOAN - Hiệp (T) TOAN - Ngà
11 TOAN - Tuấn Chuyên 2 - Tâm Chuyên 1 - L Hà(TA)
12 CN - M Danh Chuyên 2 - Tâm Chuyên 1 - L Hà(TA)
13 SU - Thuận TIN - Tường LY - Thu Thi
14 SU - Thuận TOAN - Hiệp (T) SU - Trinh
15 TIN - Phấn TOAN - Hiệp (T) GDCD - Nữ
16 Chuyên 1 - Minh Chuyên 1 - Nghi TOAN - Ngà
17 Chuyên 1 - Minh Chuyên 1 - Nghi SINH - Hiếu
18 CN - M Danh SU - Trinh TIN - Tường
19 T Pháp - Giang TIN - Tường VAN - Trang
20 T Pháp - Giang SINH - T Hạnh(S) VAN - Trang
21 HOA - Ai Trinh VAN - Thơ SU - Trinh
22 T Anh - Tuệ VAN - Thơ SINH - Hiếu
23 LY - Lượm VAN - Trang
24 TOAN - Tuấn SINH - T Hạnh(S) DIA - Tiên
25 TOAN - Tuấn TOAN - Hiệp (T) Chuyên 1 - L Hà(TA)
26 LY - Lượm SU - Trinh LY - Thu Thi
27 DIA - Tiên HOA - Lộc HOA - Quy
28 Chuyên 1 - Minh GDCD - Nữ HOA - Quy
T U V
29 GDCD - Nữ VAN - Thơ TOAN - Ngà
30 T Anh - Tuệ CN - M Danh TOAN - Ngà
31 Chuyên 2 - B Thi LY - Hùng Chuyên 1 - L Hà(TA)
32 SINH - T Hạnh(S) DIA - Tiên TIN - Tường
33 TOAN - Tuấn HOA - Lộc
34 DIA - Tiên Chuyên 1 - Nghi Chuyên 2 - Tâm
35 T Anh - Tuệ Chuyên 1 - Nghi Chuyên 2 - Tâm
36 HOA - Ai Trinh LY - Hùng CN - M Danh
37 Chuyên 2 - B Thi TOAN - Hiệp (T) TOAN - Ngà
38 SH - B Thi SH - Hiệp (T) SH - Ngà
39
W X Y
1

8 12H 12L 12S


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 LY - Lượm TOAN - Tri TOAN - Nha
11 TIN - Tường HOA - Nga LY - Tưởng
12 SU - Đ Hòa HOA - Nga DIA - Anh
13 DIA - Anh T Anh - L Hà(TA) T Anh - Vinh
14 SINH - Hiếu Chuyên 1 - V Thi TOAN - Nha
15 TOAN - Triển Chuyên 1 - V Thi TOAN - Nha
16 TOAN - Triển TOAN - Tri HOA - Nga
17 TIN - Tường DIA - Anh VAN - Ly
18 VAN - Bửu GDCD - Nữ LY - Tưởng
19 SU - Đ Hòa Chuyên 2 - Hùng GDCD - P Tín
20 SINH - Hiếu Chuyên 2 - Hùng TIN - Dung
21 GDCD - Nữ HOA - Nga TOAN - Nha
22 TOAN - Triển SU - Trinh SU - Đ Hòa
23 TOAN - Triển SU - Trinh
24 T Anh - L Hà(TA) TOAN - Tri SU - Đ Hòa
25 LY - Lượm TOAN - Tri CN - M Danh
26 VAN - Bửu T Anh - L Hà(TA) T Anh - Vinh
27 VAN - Bửu CN - V Thi TIN - Dung
28 Chuyên 1 - Lộc VAN - Trực
W X Y
29 T Anh - L Hà(TA) TIN - Dung HOA - Nga
30 Chuyên 1 - Lộc TIN - Dung HOA - Nga
31 Chuyên 1 - Lộc SINH - Thư VAN - Ly
32 SINH - Thư VAN - Ly
33

34 TOAN - Triển VAN - Trực Chuyên 1 - Hiếu


35 T Anh - L Hà(TA) VAN - Trực Chuyên 1 - Hiếu
36 LY - Lượm T Anh - L Hà(TA) T Anh - Vinh
37 CN - Lượm TOAN - Tri TOAN - Nha
38 SH - Lượm SH - Tri SH - Nha
39
Z AA AB
1

8 12T1 12T2 12TI


9 CHAOCO CHAOCO CHAOCO
10 LY - Thùy T Anh - Tâm HOA - Quy
11 CN - M Danh DIA - Anh HOA - Quy
12 VAN - Tâm(V) GDCD - P Tín VAN - B Thi
13 VAN - Tâm(V) VAN - N Trang(V)
14 HOA - Nga TIN - Tường VAN - B Thi
15 HOA - Nga SINH - Hiếu VAN - B Thi
16 SU - Trinh LY - V Thi TOAN - Trung
17 Chuyên 2 - Tri LY - V Thi CN - M Danh
18 VAN - Tâm(V) SINH - Hiếu DIA - Anh
19 T Anh - Tâm CN - M Danh SU - Trinh
20 Chuyên 1 - H Sơn T Anh - Tâm Chuyên - Tường
21 Chuyên 1 - H Sơn Chuyên 2 - Vấn SINH - T Hạnh(S)
22 HOA - Nga Chuyên 2 - Vấn TOAN - Trung
23 TOAN - Trung
24 T Anh - Tâm Chuyên 1 - X Tin(T) LY - Thùy
25 T Anh - Tâm HOA - Lộc LY - Thùy
26 DIA - Anh HOA - Lộc SINH - T Hạnh(S)
27 SINH - T Hạnh(S) T Anh - Tâm LY - Thùy
28 SINH - T Hạnh(S) LY - V Thi
Z AA AB
29 Chuyên 2 - Tri SU - Trinh TOAN - Trung
30 Chuyên 2 - Tri TIN - Tường TOAN - Trung
31 GDCD - P Tín Chuyên 2 - Vấn T Anh - Vinh
32 SU - Trinh HOA - Lộc T Anh - Vinh
33

34 TIN - Tường VAN - N Trang(V) T Anh - Vinh


35 TIN - Tường VAN - N Trang(V) SU - Trinh
36 LY - Thùy SU - Trinh GDCD - P Tín
37 LY - Thùy Chuyên 1 - X Tin(T) HOA - Quy
38 SH - Thùy SH - X Tin(T) SH - Quy
39
AC
1

8 12V
9 CHAOCO
10 LY - Hùng
11 TOAN - Cường
12 TOAN - Cường
13 HOA - Nga
14 T Anh - Tuyến
15 SINH - Thư
16 SINH - Thư
17 Chuyên 1 - Thơ
18 HOA - Nga
19 T Anh - Tuyến
20 SU - Đ Hòa
21 LY - Hùng
22 GDCD - Nữ
23

24 T Anh - Tuyến
25 SU - Đ Hòa
26 TOAN - Cường
27 TOAN - Cường
28
AC
29 Chuyên 2 - Trực
30 Chuyên 2 - Trực
31 DIA - Anh
32 DIA - Anh
33 TIN - Tường
34 Chuyên 1 - Thơ
35 Chuyên 1 - Thơ
36 TIN - Tường
37 CN - Hùng
38 SH - Hùng
39
A B C D
1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2021-2022
4
5
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2
9 1
10 2 TD - Thành
11 Thứ 2 3 TD - Thành
12 4
13 5
14 1
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1
20 2
21 Thứ 4 3
22 4
23 5
24 1
25 2
26 Thứ 5 3
27 4
28 5
29 1
30 2
31 Thứ 6 3
32 4
33 5
34 1
35 2 TD - Thành
A B C D
36 Thứ 7 3 TD - Thành
37 4
38 5
39
E F G
1
2 Thời k
3
4
5
6
7
8 10H 10L 10S
9
10 TD - Khánh T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
11 TD - Khánh T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35 T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
E F G
36 T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
37
38
39
H I J
1
2 Thời khóa biểu lớp
3
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2021
6
7
8 10T1 10T2 10TI
9
10
11
12 TD - Hòa
13 TD - Hòa
14
15 T Pháp - Quỳnh
16 T Pháp - Quỳnh
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30 T Pháp - Vân
31 T Pháp - Vân
32
33
34
35 TD - Khánh
H I J
36 TD - Khánh
37 TD - Hòa
38 TD - Hòa
39
K L M
1
2
3

Buổi
4 chiều

Áp dụng từ5ngày 06/09/2021


6
7
8 10V 11A1 11A2
9
10 GDQP - Hảo
11
12 TD - Thành
13 TD - Thành
14
15 TD - Hòa
16 TD - Hòa
17
18
19
20 GDQP - Danh
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
K L M
36
37 TD - Thành
38 TD - Thành
39
N O P
1
2
3
4
5
6
7
8 11H 11L 11S
9
10 T Pháp - Vy T Pháp - Giang
11
12 TD - Danh
13 TD - Danh
14
15 GDQP - Khánh
16
17
18
19
20 GDQP - Khánh
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30 TD - Danh
31 TD - Danh
32 GDQP - Khánh
33
34
35 T Pháp - Giang
N O P
36 T Pháp - Giang
37 TD - Danh
38 TD - Danh
39
Q R S
1
2
3
4
5
6
7
8 11T1 11T2 11TI
9
10
11
12
13
14
15 TD - Danh TD - Thành
16 TD - Danh TD - Thành
17
18
19
20 GDQP - Hòa
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30 GDQP - Hòa
31
32 TD - Danh
33 TD - Danh
34
35 GDQP - Hảo
Q R S
36
37
38
39
T U V
1
2
3
4
5
6
7
8 11V 12A1 12A2
9
10
11 GDQP - Hảo
12
13
14
15
16
17 TD - Thành
18 TD - Thành
19
20
21 GDQP - Danh
22
23
24
25
26
27
28
29
30 TD - Thành
31 TD - Thành
32 TD - Thành
33 TD - Thành
34
35
T U V
36 GDQP - Hảo
37
38
39
W X Y
1
2
3
4
5
6
7
8 12H 12L 12S
9
10
11
12
13
14
15
16 GDQP - Khánh
17 TD - Hảo
18 TD - Hảo
19
20 TD - Hảo
21 GDQP - Khánh TD - Hảo
22
23
24
25
26
27
28
29
30 TD - Hảo
31 TD - Hảo GDQP - Khánh
32
33
34
35
W X Y
36
37
38
39
Z AA AB
1
2
3
4
5
6
7
8 12T1 12T2 12TI
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21 GDQP - Hòa
22 TD - Hảo TD - Thành
23 TD - Hảo TD - Thành
24
25
26
27
28
29
30
31 GDQP - Hòa
32 TD - Hảo
33 TD - Hảo
34
35
Z AA AB
36
37
38
39
AC
1
2
3
4
5
6
7
8 12V
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20 TD - Thành
21 TD - Thành
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
AC
36
37
38
39
A B C D E F
1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh
2 Học kỳ 1
3 Năm họ2021-2022
4
5 Lớp 10A1
6 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
9 1 CHAOCO Chuyên 2 Toán Tiếng Pháp Địa lí
10 2 Chuyên 1 Chuyên 2 Toán Tiếng Pháp Địa lí
11 3 Chuyên 1 GDCD Vật lý Toán Văn học
12 4 Tin học Văn học Tin học Toán Chuyên 1
13 5 Hóa học Vật lý Văn học Hóa học
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
16 1
17 2 Thể dục
18 3 Thể dục
19 4
20 5
21
22 Lớp 10A2
23 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
26 1 CHAOCO Chuyên 1 Tin học Toán Chuyên 2
27 2 Tiếng Pháp Chuyên 1 Toán Toán Chuyên 2
28 3 Sinh học Địa lí Toán Văn học Hóa học
29 4 Lịch sử Vật lý Hóa học Văn học GDCD
30 5 Văn học Vật lý Địa lí Tin học
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Lớp 10H
40 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
43 1 CHAOCO Toán Văn học Tin học Vật lý
44 2 KTCN Toán Văn học Tiếng Anh Vật lý
45 3 Chuyên 2 Văn học Tiếng Anh Địa lí Tin học
46 4 Chuyên 2 Lịch sử Toán GDCD Chuyên 1
47 5 Toán Sinh học Vật lý Chuyên 2
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
50 1
A B C D E F
51 2 Thể dục
52 3 Thể dục
53 4
54 5
55
56 Lớp 10L
57 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
60 1 CHAOCO Toán H GDCD Văn học Chuyên 2
61 2 Chuyên 1 Toán H Hóa học Văn học Chuyên 2
62 3 Hóa học Tiếng Anh Tin học Tin học Lịch sử
63 4 Hóa học Sinh học KTCN Địa lí Tiếng Anh
64 5 Văn học Chuyên 1 Chuyên 2 Tiếng Anh
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
67 1
68 2 Tiếng Pháp
69 3 Tiếng Pháp
70 4
71 5
72
73 Lớp 10S
74 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
77 1 CHAOCO Chuyên 2 Tiếng Pháp Địa lí Toán
78 2 KTCN Chuyên 2 Tiếng Pháp Tin học Toán
79 3 Chuyên 1 Vật lý Tiếng Anh Tiếng Anh Văn học
80 4 Chuyên 1 GDCD Vật lý Địa lí Văn học
81 5 Tin học Tiếng Anh Hóa học Văn học Hóa học
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
84 1
85 2 Thể dục
86 3 Thể dục
87 4
88 5
89
90 Lớp 10T1
91 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
94 1 CHAOCO Vật lý Sinh học Văn học Tin học
95 2 Văn học Vật lý Chuyên 1 Văn học Chuyên 2
96 3 Tiếng Anh Chuyên 2 Chuyên 1 Tin học Chuyên 2
97 4 Lịch sử Địa lí Vật lý Tiếng Anh Hóa học
98 5 KTCN Địa lí Tiếng Anh Hóa học
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
101 1
102 2 Tiếng Pháp
103 3 Tiếng Pháp
104 4
105 5
106
107 Lớp 10T2
108 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
111 1 CHAOCO GDCD Tiếng Anh Vật lý Hóa học
112 2 Văn học Chuyên 1 Chuyên 2 Vật lý Hóa học
113 3 Văn học Chuyên 1 Chuyên 2 Văn học Chuyên 1
114 4 Tiếng Anh KTCN Địa lí Tin học Chuyên 1
115 5 Hóa học Vật lý Chuyên 2 Sinh học
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
118 1
119 2 Tiếng Pháp
120 3 Tiếng Pháp
121 4 Thể dục
122 5 Thể dục
123
124 Lớp 10TI
125 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
128 1 CHAOCO Chuyên Hóa học Tiếng Anh Văn học
129 2 Toán Chuyên Hóa học Địa lí Văn học
130 3 Toán Toán Vật lý Toán Tiếng Anh
131 4 Tiếng Anh Hóa học Vật lý Văn học Sinh học
132 5 KTCN Chuyên Địa lí
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
135 1
136 2
137 3
138 4
139 5
140
141 Lớp 10V
142 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
145 1 CHAOCO Tiếng Pháp Hóa học Chuyên 1 Chuyên 1
146 2 Tin học Tiếng Pháp Vật lý Chuyên 1 Chuyên 1
147 3 Sinh học Tiếng Anh Chuyên 2 Địa lí GDCD
148 4 Tiếng Anh Lịch sử Toán Toán Hóa học
149 5 Tiếng Anh Vật lý KTCN Tin học Chuyên 2
150 Buổi chiều
A B C D E F
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
152 1
153 2 Thể dục
154 3 Thể dục
155 4
156 5
157
158 Lớp 11A1
159 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
162 1 CHAOCO Văn học Toán Đ Văn học Chuyên 2
163 2 Tiếng Pháp Văn học Toán Đ Địa lí Chuyên 2
164 3 Chuyên 1 Sinh học Vật lý Lịch sử Hóa học
165 4 Chuyên 1 Toán H Chuyên 1 Vật lý KTCN
166 5 GDCD Tin học Chuyên 1 Toán Đ Văn học
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
169 1
170 2 GDQP
171 3
172 4
173 5
174
175 Lớp 11A2
176 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
179 1 CHAOCO Toán Hóa học Tiếng Pháp Văn học
180 2 Vật lý Toán Hóa học Tiếng Pháp Văn học
181 3 Văn học Chuyên 1 GDCD Địa lí Toán
182 4 Chuyên 2 Chuyên 1 Tin học KTCN Toán
183 5 Chuyên 2 Lịch sử Văn học KTCN Sinh học
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
186 1
187 2 GDQP
188 3
189 4 Thể dục
190 5 Thể dục
191
192 Lớp 11H
193 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
196 1 CHAOCO Chuyên 1 Vật lý Toán Chuyên 2
197 2 Văn học Chuyên 1 Vật lý Toán Chuyên 2
198 3 Văn học Văn học KTCN Văn học KTCN
199 4 Sinh học Tin học GDCD Lịch sử Vật lý
200 5 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Địa lí
A B C D E F
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
203 1
204 2 Tiếng Pháp GDQP
205 3
206 4
207 5
208
209 Lớp 11L
210 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
213 1 CHAOCO Chuyên 2 Toán Tin học Tiếng Anh
214 2 Chuyên 1 Chuyên 2 Toán Toán GDCD
215 3 Chuyên 2 Lịch sử KTCN Văn học Văn học
216 4 Toán Tiếng Anh Tiếng Anh Văn học Văn học
217 5 Toán Hóa học Địa lí Sinh học
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
220 1
221 2 GDQP
222 3
223 4 Thể dục
224 5 Thể dục
225
226 Lớp 11S
227 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
230 1 CHAOCO Văn học Địa lí Toán Chuyên 2
231 2 Hóa học Văn học KTCN Toán Chuyên 2
232 3 Hóa học Tin học Văn học Tiếng Anh Hóa học
233 4 Toán Tiếng Anh Văn học Vật lý GDCD
234 5 KTCN Toán Tiếng Anh Lịch sử Vật lý
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
237 1
238 2 Tiếng Pháp Thể dục
239 3 Thể dục
240 4 GDQP
241 5
242
243 Lớp 11T1
244 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
247 1 CHAOCO Tin học Chuyên 2 Vật lý Văn học
248 2 Vật lý Chuyên 1 Chuyên 2 Vật lý Văn học
249 3 Tiếng Pháp Chuyên 1 Tiếng Anh Chuyên 1 Địa lí
250 4 Tiếng Pháp Tiếng Anh Văn học KTCN Tiếng Anh
A B C D E F
251 5 Văn học Sinh học Hóa học GDCD Chuyên 2
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
254 1
255 2 Thể dục GDQP
256 3 Thể dục
257 4
258 5
259
260 Lớp 11T2
261 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
264 1 CHAOCO Vật lý Tiếng Anh Tiếng Pháp Lịch sử
265 2 KTCN Vật lý Văn học Tiếng Pháp Chuyên 2
266 3 Vật lý Văn học Hóa học GDCD Chuyên 2
267 4 Hóa học Chuyên 1 Địa lí Tiếng Anh Tiếng Anh
268 5 Hóa học Văn học Chuyên 2 Tin học KTCN
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
271 1
272 2 GDQP
273 3
274 4 Thể dục
275 5 Thể dục
276
277 Lớp 11TI
278 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
281 1 CHAOCO Toán Vật lý Văn học Hóa học
282 2 Toán Toán Vật lý Văn học Hóa học
283 3 Vật lý KTCN Địa lí Chuyên Sinh học
284 4 Văn học Văn học KTCN Tiếng Anh Toán
285 5 Lịch sử Tiếng Anh Hóa học GDCD
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
288 1
289 2 Thể dục
290 3 Thể dục
291 4
292 5
293
294 Lớp 11V
295 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
298 1 CHAOCO Lịch sử Tiếng Pháp Toán GDCD
299 2 Chuyên 2 Tin học Tiếng Pháp Toán Tiếng Anh
300 3 Toán Chuyên 1 Hóa học Vật lý Chuyên 2
A B C D E F
301 4 KTCN Chuyên 1 Tiếng Anh Địa lí Sinh học
302 5 Lịch sử KTCN Vật lý Chuyên 1 Toán
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
305 1
306 2 Thể dục
307 3 GDQP Thể dục
308 4
309 5
310
311 Lớp 12A1
312 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
315 1 CHAOCO Toán Tin học Sinh học Văn học
316 2 Toán Toán Sinh học Toán KTCN
317 3 Chuyên 2 Chuyên 1 Văn học Lịch sử Vật lý
318 4 Chuyên 2 Chuyên 1 Văn học Hóa học Địa lí
319 5 Tin học Lịch sử GDCD Hóa học
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
322 1
323 2
324 3 GDQP
325 4 Thể dục
326 5 Thể dục
327
328 Lớp 12A2
329 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
332 1 CHAOCO Lịch sử Văn học Địa lí Toán
333 2 Toán GDCD Văn học Chuyên 1 Toán
334 3 Chuyên 1 Toán Lịch sử Vật lý Chuyên 1
335 4 Chuyên 1 Sinh học Sinh học Hóa học Tin học
336 5 Vật lý Tin học Văn học Hóa học
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
339 1
340 2
341 3
342 4 Thể dục
343 5 Thể dục
344
345 Lớp 12H
346 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
349 1 CHAOCO Sinh học Lịch sử Tiếng Anh Tiếng Anh
350 2 Vật lý Toán Sinh học Vật lý Chuyên 1
A B C D E F
351 3 Tin học Toán GDCD Văn học Chuyên 1
352 4 Lịch sử Tin học Toán Văn học
353 5 Địa lí Văn học Toán Chuyên 1
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
356 1
357 2
358 3 GDQP
359 4 Thể dục
360 5 Thể dục
361
362 Lớp 12L
363 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
366 1 CHAOCO Chuyên 1 Chuyên 2 Toán Tin học
367 2 Toán Chuyên 1 Chuyên 2 Toán Tin học
368 3 Hóa học Toán Hóa học Tiếng Anh Sinh học
369 4 Hóa học Địa lí Lịch sử KTCN Sinh học
370 5 Tiếng Anh GDCD Lịch sử Văn học
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
373 1
374 2 Thể dục
375 3 GDQP Thể dục
376 4
377 5
378
379 Lớp 12S
380 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
383 1 CHAOCO Toán GDCD Lịch sử Hóa học
384 2 Toán Toán Tin học KTCN Hóa học
385 3 Vật lý Hóa học Toán Tiếng Anh Văn học
386 4 Địa lí Văn học Lịch sử Tin học Văn học
387 5 Tiếng Anh Vật lý
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
390 1
391 2 Thể dục
392 3 Thể dục GDQP
393 4
394 5
395
396 Lớp 12T1
397 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
400 1 CHAOCO Hóa học Tiếng Anh Tiếng Anh Chuyên 2
A B C D E F
401 2 Vật lý Hóa học Chuyên 1 Tiếng Anh Chuyên 2
402 3 KTCN Lịch sử Chuyên 1 Địa lí GDCD
403 4 Văn học Chuyên 2 Hóa học Sinh học Lịch sử
404 5 Văn học Văn học Sinh học
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
407 1
408 2
409 3 GDQP
410 4 Thể dục
411 5 Thể dục
412
413 Lớp 12T2
414 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
417 1 CHAOCO Tin học KTCN Chuyên 1 Lịch sử
418 2 Tiếng Anh Sinh học Tiếng Anh Hóa học Tin học
419 3 Địa lí Vật lý Chuyên 2 Hóa học Chuyên 2
420 4 GDCD Vật lý Chuyên 2 Tiếng Anh Hóa học
421 5 Văn học Sinh học Vật lý
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
424 1
425 2
426 3 GDQP
427 4 Thể dục
428 5 Thể dục
429
430 Lớp 12TI
431 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
434 1 CHAOCO Văn học Lịch sử Vật lý Toán
435 2 Hóa học Văn học Chuyên Vật lý Toán
436 3 Hóa học Toán Sinh học Sinh học Tiếng Anh
437 4 Văn học KTCN Toán Vật lý Tiếng Anh
438 5 Địa lí Toán
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
441 1
442 2
443 3
444 4 Thể dục
445 5 Thể dục
446
447 Lớp 12V
448 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
451 1 CHAOCO Tiếng Anh Tiếng Anh Tiếng Anh Chuyên 2
452 2 Vật lý Sinh học Lịch sử Lịch sử Chuyên 2
453 3 Toán Sinh học Vật lý Toán Địa lí
454 4 Toán Chuyên 1 GDCD Toán Địa lí
455 5 Hóa học Hóa học Tin học
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
458 1
459 2 Thể dục
460 3 Thể dục
461 4
462 5
G
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7
9 KTCN
10 Sinh học
11 Chuyên 1
12 Lịch sử
13 Sinh hoạt
14
15 Thứ 7
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25 Thứ 7
26 Chuyên 1
27 Chuyên 1
28 KTCN
29 Tiếng Pháp
30 Sinh hoạt
31
32 Thứ 7
33
34 Thể dục
35 Thể dục
36
37
38
39
40
41
42 Thứ 7
43 Tiếng Anh
44 Địa lí
45 Chuyên 1
46 Chuyên 1
47 Sinh hoạt
48
49 Thứ 7
50
G
51 Tiếng Pháp
52 Tiếng Pháp
53
54
55
56
57
58
59 Thứ 7
60 Toán Đ
61 Toán Đ
62 Địa lí
63 Chuyên 1
64 Sinh hoạt
65
66 Thứ 7
67
68 Thể dục
69 Thể dục
70
71
72
73
74
75
76 Thứ 7
77 Lịch sử
78 Toán
79 Toán
80 Hóa học
81 Sinh hoạt
82
83 Thứ 7
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93 Thứ 7
94 GDCD
95 Chuyên 1
96 Chuyên 1
97 Hóa học
98 Sinh hoạt
99
100 Thứ 7
G
101
102 Thể dục
103 Thể dục
104
105
106
107
108
109
110 Thứ 7
111 Địa lí
112 Tiếng Anh
113 Tin học
114 Lịch sử
115 Sinh hoạt
116
117 Thứ 7
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127 Thứ 7
128 Chuyên
129 GDCD
130 Vật lý
131 Lịch sử
132 Sinh hoạt
133
134 Thứ 7
135
136
137
138 Thể dục
139 Thể dục
140
141
142
143
144 Thứ 7
145 Toán
146 Toán
147 Địa lí
148 Chuyên 2
149 Sinh hoạt
150
G
151 Thứ 7
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161 Thứ 7
162 Hóa học
163 KTCN
164 Toán H
165 Tiếng Pháp
166 Sinh hoạt
167
168 Thứ 7
169
170
171
172 Thể dục
173 Thể dục
174
175
176
177
178 Thứ 7
179 Chuyên 1
180 Chuyên 1
181 Toán
182 Vật lý
183 Sinh hoạt
184
185 Thứ 7
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195 Thứ 7
196 Toán
197 Toán
198 Chuyên 1
199 Tiếng Pháp
200 Sinh hoạt
G
201
202 Thứ 7
203
204
205
206 Thể dục
207 Thể dục
208
209
210
211
212 Thứ 7
213 Hóa học
214 Hóa học
215 KTCN
216 Chuyên 1
217 Sinh hoạt
218
219 Thứ 7
220
221 Tiếng Pháp
222 Tiếng Pháp
223
224
225
226
227
228
229 Thứ 7
230 Chuyên 1
231 Chuyên 1
232 Toán
233 Tiếng Pháp
234 Sinh hoạt
235
236 Thứ 7
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246 Thứ 7
247 Hóa học
248 Hóa học
249 Lịch sử
250 KTCN
G
251 Sinh hoạt
252
253 Thứ 7
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263 Thứ 7
264 Chuyên 1
265 Chuyên 1
266 Sinh học
267 Văn học
268 Sinh hoạt
269
270 Thứ 7
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280 Thứ 7
281 Chuyên
282 Chuyên
283 Tiếng Anh
284 Toán
285 Sinh hoạt
286
287 Thứ 7
288
289 GDQP
290
291
292
293
294
295
296
297 Thứ 7
298 Địa lí
299 Tiếng Anh
300 Hóa học
G
301 Chuyên 2
302 Sinh hoạt
303
304 Thứ 7
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314 Thứ 7
315 Chuyên 1
316 Chuyên 1
317 Vật lý
318 Toán
319 Sinh hoạt
320
321 Thứ 7
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331 Thứ 7
332 Chuyên 2
333 Chuyên 2
334 KTCN
335 Toán
336 Sinh hoạt
337
338 Thứ 7
339
340
341 GDQP
342
343
344
345
346
347
348 Thứ 7
349 Toán
350 Tiếng Anh
G
351 Vật lý
352 KTCN
353 Sinh hoạt
354
355 Thứ 7
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365 Thứ 7
366 Văn học
367 Văn học
368 Tiếng Anh
369 Toán
370 Sinh hoạt
371
372 Thứ 7
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382 Thứ 7
383 Chuyên 1
384 Chuyên 1
385 Tiếng Anh
386 Toán
387 Sinh hoạt
388
389 Thứ 7
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399 Thứ 7
400 Tin học
G
401 Tin học
402 Vật lý
403 Vật lý
404 Sinh hoạt
405
406 Thứ 7
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416 Thứ 7
417 Văn học
418 Văn học
419 Lịch sử
420 Chuyên 1
421 Sinh hoạt
422
423 Thứ 7
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433 Thứ 7
434 Tiếng Anh
435 Lịch sử
436 GDCD
437 Hóa học
438 Sinh hoạt
439
440 Thứ 7
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450 Thứ 7
G
451 Chuyên 1
452 Chuyên 1
453 Tin học
454 KTCN
455 Sinh hoạt
456
457 Thứ 7
458
459
460
461
462
A B C D E F
1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh
2 Học kỳ 1
3 Năm họ 2021-2022
4
5 Giáo viên Đỗ Thị Lan Anh
6 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
7 Buổi sáng
8 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
9 1 10S - Địa lí 10A1 - Địa lí
10 2 10TI - Địa lí 10A1 - Địa lí
11 3 12T2 - Địa lí 10A2 - Địa lí 12T1 - Địa lí 12V - Địa lí
12 4 12S - Địa lí 12L - Địa lí 10S - Địa lí 12V - Địa lí
13 5 12H - Địa lí 12TI - Địa lí 10A2 - Địa lí 10TI - Địa lí
14 Buổi chiều
15 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
16 1
17 2
18 3
19 4
20 5
21
22 Giáo viên Nguyễn Thị Bích Thi
23 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
24 Buổi sáng
25 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
26 1 12TI - Văn học 11T1 - Văn học
27 2 11V - Chuyên 2 12TI - Văn học 11T1 - Văn học
28 3 11V - Chuyên 2
29 4 12TI - Văn học 11T1 - Văn học
30 5 11T1 - Văn học
31 Buổi chiều
32 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
33 1
34 2
35 3
36 4
37 5
38
39 Giáo viên Bùi Ngọc Bửu
40 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
41 Buổi sáng
42 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
43 1 10V - Chuyên 1 10V - Chuyên 1
44 2 10V - Chuyên 1 10V - Chuyên 1
45 3 12H - Văn học 10S - Văn học
46 4 12H - Văn học 10S - Văn học
47 5 12H - Văn học 10S - Văn học
48 Buổi chiều
49 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
50 1
A B C D E F
51 2
52 3
53 4
54 5
55
56 Giáo viên Nguyễn Ngọc Mai Chi
57 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
58 Buổi sáng
59 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
60 1
61 2
62 3 11A1 - Hóa học
63 4 10H - Chuyên 1
64 5
65 Buổi chiều
66 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
67 1
68 2
69 3
70 4
71 5
72
73 Giáo viên Huỳnh Tấn Châu
74 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
75 Buổi sáng
76 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
77 1
11T1 - Chuyên
78 2
11T1 - 1Chuyên 11T1 - Chuyên
79 3
1 1
80 4
81 5
82 Buổi chiều
83 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
84 1
85 2
86 3
87 4
88 5
89
90 Giáo viên Võ Phú Cường
91 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
92 Buổi sáng
93 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
94 1 10H - Toán 10A2 - Toán
95 2 10H - Toán 10A2 - Toán 10A2 - Toán
96 3 12V - Toán 10A2 - Toán 12V - Toán
97 4 12V - Toán 10H - Toán 12V - Toán
98 5 10H - Toán
99 Buổi chiều
100 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
101 1
102 2
103 3
104 4
105 5
106
107 Giáo viên Dương Văn Danh
108 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
109 Buổi sáng
110 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
111 1
112 2
113 3
114 4
115 5
116 Buổi chiều
117 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
118 1
119 2 11T1 - Thể dục 11A1 - GDQP 11S - Thể dục
120 3 11T1 - Thể dục 11V - GDQP 11S - Thể dục
121 4 11L - Thể dục 11T2 - Thể dục
122 5 11L - Thể dục 11T2 - Thể dục
123
124 Giáo viên Nguyễn Thị Ngọc Dung
125 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
126 Buổi sáng
127 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
128 1 10A2 - Tin học 10H - Tin học 12L - Tin học
129 2 10V - Tin học 12S - Tin học 10S - Tin học 12L - Tin học
130 3 10L - Tin học 10L - Tin học 10H - Tin học
131 4 10A1 - Tin học 10A1 - Tin học 12S - Tin học
132 5 10S - Tin học 10V - Tin học 10A2 - Tin học
133 Buổi chiều
134 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
135 1
136 2
137 3
138 4
139 5
140
141 Giáo viên Trần Hồng Sơn
142 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
143 Buổi sáng
144 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
145 1
10T2 - Chuyên 12T1 - Chuyên
146 2
10T2 - 1Chuyên 12T1 - 1Chuyên 10T2 - Chuyên
147 3 1 1 10T2 - 1Chuyên
148 4 1
149 5
150 Buổi chiều
A B C D E F
151 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
152 1
153 2
154 3
155 4
156 5
157
158 Giáo viên Nguyễn Trọng Hiệp
159 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
160 Buổi sáng
161 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
162 1 12A1 - Toán 10A1 - Toán
163 2 12A1 - Toán 12A1 - Toán 10A1 - Toán 12A1 - Toán
164 3 10A1 - Toán
165 4 10A1 - Toán
166 5
167 Buổi chiều
168 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
169 1
170 2
171 3
172 4
173 5
174
175 Giáo viên Cao Thị Hoài Giang
176 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
177 Buổi sáng
178 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11V - Tiếng 10A1 - Tiếng
179 1
11VPháp
- Tiếng 10A1Pháp
- Tiếng
180 2 Pháp Pháp
11T1 - Tiếng
181 3
11T1Pháp
- Tiếng
182 4 Pháp
183 5
184 Buổi chiều
185 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
186 1
11S - Tiếng
187 2 Pháp
188 3
189 4
190 5
191
192 Giáo viên Nguyễn Thị Hữu Hiệp
193 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
194 Buổi sáng
195 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10A2 - Chuyên
196 1
10A2 -1Chuyên
197 2
10V -1Tiếng
198 3 Anh
10V - Tiếng
199 4
10VAnh
- Tiếng
200 5
Anh
A B C D E F
201 Buổi chiều
202 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
203 1
204 2
205 3
206 4
207 5
208
209 Giáo viên Trương Thị Như Hiếu
210 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
211 Buổi sáng
212 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
213 1 12H - Sinh học
214 2 12T2 - Sinh học 12H - Sinh học
215 3
12A2 - Sinh 12A2 - Sinh
216 4 học học
217 5 12T2 - Sinh học
218 Buổi chiều
219 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
220 1
221 2
222 3
223 4
224 5
225
226 Giáo viên Đàm Thị Kim Hoa
227 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
228 Buổi sáng
229 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
230 1 11T2 - Vật lý
231 2 11L - Chuyên 1 11T2 - Vật lý
232 3 11T2 - Vật lý 10S - Vật lý 11L - KTCN
233 4 10A2 - Vật lý 10S - Vật lý
234 5 10A2 - Vật lý
235 Buổi chiều
236 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
237 1
238 2
239 3
240 4
241 5
242
243 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Hà
244 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
245 Buổi sáng
246 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
247 1 11T2 - Lịch sử
248 2
249 3 11L - Lịch sử
250 4 10A2 - Lịch sử 10V - Lịch sử
A B C D E F
251 5 11TI - Lịch sử 11A2 - Lịch sử
252 Buổi chiều
253 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
254 1
255 2
256 3
257 4
258 5
259
260 Giáo viên Võ Phú Hòa
261 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
262 Buổi sáng
263 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
264 1
265 2
266 3
267 4
268 5
269 Buổi chiều
270 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
271 1
272 2 10S - Thể dục 10V - Thể dục 11T1 - GDQP 11T2 - GDQP
273 3 10S - Thể dục 10V - Thể dục 12T1 - GDQP 12T2 - GDQP
274 4 10T2 - Thể dục
275 5 10T2 - Thể dục
276
277 Giáo viên Nguyễn Trọng Hảo
278 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
279 Buổi sáng
280 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
281 1
282 2
283 3
284 4
285 5
286 Buổi chiều
287 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
288 1
289 2 11A2 - GDQP 12S - Thể dục 12L - Thể dục
290 3 12A1 - GDQP 12S - Thể dục 12L - Thể dục
291 4 12H - Thể dục 12T2 - Thể dục 12T1 - Thể dục
292 5 12H - Thể dục 12T2 - Thể dục 12T1 - Thể dục
293
294 Giáo viên Văn Thế Huy
295 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
296 Buổi sáng
297 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
298 1
10T2 - Chuyên 10T1 - Chuyên
299 2
10T1 - Chuyên 10T2 - 2Chuyên 10T1 - 2Chuyên
300 3
2 2 2
A B C D E F
301 4
10T2 - Chuyên
302 5
2
303 Buổi chiều
304 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
305 1
306 2
307 3
308 4
309 5
310
311 Giáo viên Lương Văn Lê Huân
312 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
313 Buổi sáng
314 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
315 1
316 2
317 3 10V - Địa lí
318 4 10T1 - Địa lí 10T2 - Địa lí
319 5 10T1 - Địa lí
320 Buổi chiều
321 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
322 1
323 2
324 3
325 4
326 5
327
328 Giáo viên Trần Đăc Hùng
329 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
330 Buổi sáng
331 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
332 1 12L - Chuyên 2 10H - Vật lý
333 2 12V - Vật lý 12L - Chuyên 2 10H - Vật lý
334 3 12V - Vật lý 12A1 - Vật lý
335 4
336 5 10H - Vật lý
337 Buổi chiều
338 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
339 1
340 2
341 3
342 4
343 5
344
345 Giáo viên Nguyễn Văn Khánh
346 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
347 Buổi sáng
348 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
349 1
350 2
A B C D E F
351 3
352 4
353 5
354 Buổi chiều
355 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
356 1
357 2 10H - Thể dục 11H - GDQP 11L - GDQP
358 3 10H - Thể dục 12L - GDQP 12H - GDQP 12S - GDQP
359 4 11S - GDQP
360 5
361
362 Giáo viên Nguyễn Thị Trúc Ly
363 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
364 Buổi sáng
365 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
366 1 11S - Văn học 11A2 - Văn học
367 2 11S - Văn học 11T2 - Văn học 11A2 - Văn học
368 3 11A2 - Văn học 11T2 - Văn học 11S - Văn học 12S - Văn học
369 4 12S - Văn học 11S - Văn học 12S - Văn học
370 5 11T2 - Văn học 11A2 - Văn học
371 Buổi chiều
372 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
373 1
374 2
375 3
376 4
377 5
378
379 Giáo viên Phạm Thị Tuyết Lê
380 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
381 Buổi sáng
382 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
383 1 10V - Hóa học
384 2 10L - Hóa học
385 3 10L - Hóa học
386 4 10L - Hóa học 10V - Hóa học
387 5 10A1 - Hóa học 10A1 - Hóa học
388 Buổi chiều
389 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
390 1
391 2
392 3
393 4
394 5
395
396 Giáo viên Tạ Thị Khánh Linh
397 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
398 Buổi sáng
399 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
400 1 11H - Chuyên 1
A B C D E F
401 2 11H - Chuyên 1
402 3
403 4 10T1 - Hóa học
404 5 10T1 - Hóa học
405 Buổi chiều
406 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
407 1
408 2
409 3
410 4
411 5
412
413 Giáo viên Lê Thị Thu Hương
414 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
415 Buổi sáng
416 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11T2 - Tiếng 10TI - Tiếng 11L - Tiếng
417 1 Anh Anh Anh
418 2
10S - Tiếng 10S - Tiếng 10TI - Tiếng
419 3
10TI - Tiếng 11L - Tiếng 11LAnh
- Tiếng 11T2Anh
- Tiếng 11T2Anh
- Tiếng
420 4
11HAnh
- Tiếng Anh
10S - Tiếng Anh
11H - Tiếng Anh
11H - Tiếng Anh
421 5 Anh Anh Anh Anh
422 Buổi chiều
423 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
424 1
425 2
426 3
427 4
428 5
429
430 Giáo viên Nguyễn Lưu Hà
431 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
432 Buổi sáng
433 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12H - Tiếng 12H - Tiếng
434 1
12A2Anh
- Chuyên Anh
435 2
12A2 - Chuyên 12L -1Tiếng 12A2 - Chuyên
436 3 1 Anh 1
12A2 - Chuyên
437 4
12L -1Tiếng
438 5 Anh
439 Buổi chiều
440 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
441 1
442 2
443 3
444 4
445 5
446
447 Giáo viên Phan Văn Lượm
448 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
449 Buổi sáng
450 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
451 1 11TI - Vật lý
452 2 12H - Vật lý 11TI - Vật lý 12H - Vật lý
453 3 11TI - Vật lý 11A1 - Vật lý 11V - Vật lý
454 4 11A1 - Vật lý
455 5 11V - Vật lý
456 Buổi chiều
457 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
458 1
459 2
460 3
461 4
462 5
463
464 Giáo viên Trần Mỹ Hạnh
465 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
466 Buổi sáng
467 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
468 1
10A1 - Chuyên
469 2
10A1 -1Chuyên
470 3
11A2 -1Chuyên 10A1 - Chuyên
471 4
11A2 -2Chuyên 1
472 5
2
473 Buổi chiều
474 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
475 1
476 2
477 3
478 4
479 5
480
481 Giáo viên Nguyễn Nho Lộc
482 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
483 Buổi sáng
484 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
485 1
486 2 12T2 - Hóa học 12H - Chuyên 1
487 3 12T2 - Hóa học 12H - Chuyên 1
488 4 12A1 - Hóa học 12T2 - Hóa học
489 5 12H - Chuyên 1 12A1 - Hóa học
490 Buổi chiều
491 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
492 1
493 2
494 3
495 4
496 5
497
498 Giáo viên Đoàn Thị Minh Danh
499 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
500 Buổi sáng
A B C D E F
501 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
502 1 12T2 - KTCN
503 2 11T2 - KTCN 11S - KTCN 12S - KTCN 12A1 - KTCN
504 3 12T1 - KTCN 11TI - KTCN 11H - KTCN 11H - KTCN
505 4 11V - KTCN 12TI - KTCN 11TI - KTCN 11A2 - KTCN 11A1 - KTCN
506 5 11S - KTCN 11V - KTCN 11A2 - KTCN 11T2 - KTCN
507 Buổi chiều
508 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
509 1
510 2
511 3
512 4
513 5
514
515 Giáo viên Ngô Thị Minh Hòa
516 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
517 Buổi sáng
518 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
519 1 10TI - Chuyên 10T1 - Tin học
520 2 10TI - Chuyên
521 3 10T1 - Tin học
522 4 10T2 - Tin học
523 5 10TI - Chuyên
524 Buổi chiều
525 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
526 1
527 2
528 3
529 4
530 5
531
532 Giáo viên Phạm Thị Hạnh
533 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
534 Buổi sáng
535 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12A1 - Sinh
536 1 học
12A1 - Sinh
537 2 học
538 3 12TI - Sinh học 12TI - Sinh học
539 4 12T1 - Sinh học 11V - Sinh học
540 5 12T1 - Sinh học 11L - Sinh học
541 Buổi chiều
542 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
543 1
544 2
545 3
546 4
547 5
548
549 Giáo viên Huỳnh Thị Thành
550 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
A B C D E F
551 Buổi sáng
552 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
553 1
554 2
555 3
556 4
557 5
558 Buổi chiều
559 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
560 1
561 2 10A1 - Thể dục 11TI - Thể dục 12V - Thể dục 11V - Thể dục
562 3 10A1 - Thể dục 11TI - Thể dục 12V - Thể dục 11V - Thể dục
563 4 11A2 - Thể dục 12A1 - Thể dục 12TI - Thể dục 12A2 - Thể dục
564 5 11A2 - Thể dục 12A1 - Thể dục 12TI - Thể dục 12A2 - Thể dục
565
566 Giáo viên Trình Thị Anh Thư
567 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
568 Buổi sáng
569 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
570 1 10T1 - Sinh học
571 2 10S - KTCN 12V - Sinh học
572 3 10S - Chuyên 1 12V - Sinh học 12L - Sinh học
573 4 10S - Chuyên 1 12L - Sinh học
574 5 10T1 - KTCN
575 Buổi chiều
576 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
577 1
578 2
579 3
580 4
581 5
582
583 Giáo viên Huỳnh Thị Mỹ Linh
584 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
585 Buổi sáng
586 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
587 1
588 2
11A1 - Chuyên 11T1 - Tiếng
589 3
11A1 -1Chuyên 11T1 - Tiếng 11A1Anh
- Chuyên 11T1 - Tiếng
590 4
1 Anh 11A1 -1Chuyên Anh
591 5 1
592 Buổi chiều
593 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
594 1
595 2
596 3
597 4
598 5
599
600 Giáo viên Ma Văn Sơn
A B C D E F
601 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
602 Buổi sáng
603 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
604 1
11T2 - Chuyên
605 2
11T2 - 2Chuyên
606 3 2
607 4
11T2 - Chuyên
608 5 2
609 Buổi chiều
610 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
611 1
612 2
613 3
614 4
615 5
616
617 Giáo viên Hồ Tấn Nguyên Minh
618 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
619 Buổi sáng
620 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
621 1
622 2
623 3 11V - Chuyên 1 10A2 - Văn học
624 4 11V - Chuyên 1 10A2 - Văn học
625 5 10A2 - Văn học 11V - Chuyên 1
626 Buổi chiều
627 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
628 1
629 2
630 3
631 4
632 5
633
634 Giáo viên Ngô Huyền Phương Nghi
635 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
636 Buổi sáng
637 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11A1 - Chuyên
638 1
11A1 -2Chuyên
639 2 2
12A1 - Chuyên
640 3
12A1 -1Chuyên
641 4 1
642 5
643 Buổi chiều
644 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
645 1
646 2
647 3
648 4
649 5
650
A B C D E F
651 Giáo viên Phạm Thị Thu Ngà
652 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
653 Buổi sáng
654 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
655 1 11A2 - Toán 12A2 - Toán
656 2 12A2 - Toán 11A2 - Toán 12A2 - Toán
657 3 12A2 - Toán 11A2 - Toán
658 4 11A2 - Toán
659 5
660 Buổi chiều
661 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
662 1
663 2
664 3
665 4
666 5
667
668 Giáo viên Võ Đức Nha
669 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
670 Buổi sáng
671 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
672 1 12S - Toán 11H - Toán
673 2 12S - Toán 12S - Toán 11H - Toán
674 3 12S - Toán
675 4 11A1 - Toán H
676 5 11H - Toán
677 Buổi chiều
678 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
679 1
680 2
681 3
682 4
683 5
684
685 Giáo viên Trần Thị Phương Nga
686 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
687 Buổi sáng
688 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
689 1 12T1 - Hóa học 12S - Hóa học
690 2 12T1 - Hóa học 12S - Hóa học
691 3 12L - Hóa học 12S - Hóa học 12L - Hóa học
692 4 12L - Hóa học 12T1 - Hóa học
693 5 12V - Hóa học 12V - Hóa học 11T1 - Hóa học
694 Buổi chiều
695 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
696 1
697 2
698 3
699 4
700 5
A B C D E F
701
702 Giáo viên Nguyễn Thị Nữ
703 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
704 Buổi sáng
705 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
706 1 10T2 - GDCD 10L - GDCD 11V - GDCD
707 2 12A2 - GDCD
708 3 10A1 - GDCD 12H - GDCD 10V - GDCD
709 4 10S - GDCD 12V - GDCD 10H - GDCD 10A2 - GDCD
710 5 12L - GDCD 12A1 - GDCD 11TI - GDCD
711 Buổi chiều
712 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
713 1
714 2
715 3
716 4
717 5
718
719 Giáo viên Nguyễn Phi Tín
720 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
721 Buổi sáng
722 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
723 1 12S - GDCD
724 2 11L - GDCD
725 3 11A2 - GDCD 11T2 - GDCD 12T1 - GDCD
726 4 12T2 - GDCD 11H - GDCD 11S - GDCD
727 5 11A1 - GDCD 11T1 - GDCD
728 Buổi chiều
729 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
730 1
731 2
732 3
733 4
734 5
735
736 Giáo viên Ngô Thị Phấn
737 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
738 Buổi sáng
739 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
740 1 11T1 - Tin học 11L - Tin học
741 2 11V - Tin học
742 3 11S - Tin học 11TI - Chuyên
743 4 11H - Tin học 11A2 - Tin học
744 5 11A1 - Tin học 11T2 - Tin học
745 Buổi chiều
746 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
747 1
748 2
749 3
750 4
A B C D E F
751 5
752
753 Giáo viên Hồ Thị Ngọc Quy
754 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
755 Buổi sáng
756 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
757 1 11H - Chuyên 2
758 2 12TI - Hóa học 11H - Chuyên 2
759 3 12TI - Hóa học
760 4 12A2 - Hóa học
761 5 12A2 - Hóa học
762 Buổi chiều
763 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
764 1
765 2
766 3
767 4
768 5
769
770 Giáo viên Trần Thị Bích Thuận
771 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
772 Buổi sáng
773 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
774 1 11V - Lịch sử
775 2
776 3 11A1 - Lịch sử
777 4 10T1 - Lịch sử 11H - Lịch sử
778 5 11V - Lịch sử 11S - Lịch sử
779 Buổi chiều
780 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
781 1
782 2
783 3
784 4
785 5
786
787 Giáo viên Trần Thị Mỹ Trinh
788 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
789 Buổi sáng
790 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
791 1 12A2 - Lịch sử 12TI - Lịch sử 12T2 - Lịch sử
792 2
793 3 12T1 - Lịch sử 12A2 - Lịch sử 12A1 - Lịch sử 10L - Lịch sử
794 4 10H - Lịch sử 12L - Lịch sử 12T1 - Lịch sử
795 5 12A1 - Lịch sử 12L - Lịch sử
796 Buổi chiều
797 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
798 1
799 2
800 3
A B C D E F
801 4
802 5
803
804 Giáo viên Dương Thị Thanh Trúc
805 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
806 Buổi sáng
807 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
808 1 11A2 - Hóa học 11TI - Hóa học
809 2 11S - Hóa học 11A2 - Hóa học 11TI - Hóa học
810 3 11S - Hóa học 11T2 - Hóa học 11S - Hóa học
811 4 11T2 - Hóa học
812 5 11T2 - Hóa học 11TI - Hóa học
813 Buổi chiều
814 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
815 1
816 2
817 3
818 4
819 5
820
821 Giáo viên Ngô Thị Khánh Tường
822 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
823 Buổi sáng
824 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
825 1 12T2 - Tin học 12A1 - Tin học
826 2 12TI - Chuyên 12T2 - Tin học
827 3 12H - Tin học
828 4 12H - Tin học 12A2 - Tin học
829 5 12A1 - Tin học 12A2 - Tin học 12V - Tin học
830 Buổi chiều
831 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
832 1
833 2
834 3
835 4
836 5
837
838 Giáo viên Vũ Mai Vy
839 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
840 Buổi sáng
841 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11T2 - Tiếng
842 1
11T2Pháp
- Tiếng
843 2
Pháp
844 3
845 4
846 5
847 Buổi chiều
848 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
849 1
11H - Tiếng
850 2
Pháp
A B C D E F
851 3
852 4
853 5
854
855 Giáo viên Phạm Thị Bảo Quỳnh
856 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
857 Buổi sáng
858 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10V - Tiếng
859 1
10A2 - Tiếng 10VPháp
- Tiếng
860 2 Pháp Pháp
861 3
862 4
863 5
864 Buổi chiều
865 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
866 1
10L - Tiếng 10T2 - Tiếng
867 2
10LPháp
- Tiếng 10T2Pháp
- Tiếng
868 3
Pháp Pháp
869 4
870 5
871
872 Giáo viên Nguyễn Thị Thu Thi
873 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
874 Buổi sáng
875 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
876 1 11L - Chuyên 2 11T1 - Vật lý
877 2 11T1 - Vật lý 11L - Chuyên 2 11T1 - Vật lý
878 3 11L - Chuyên 2 12A2 - Vật lý
879 4 11T1 - KTCN
880 5 12A2 - Vật lý
881 Buổi chiều
882 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
883 1
884 2
885 3
886 4
887 5
888
889 Giáo viên Trần Thị Thanh Thu
890 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
891 Buổi sáng
892 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
893 1
894 2
895 3 10H - Địa lí
896 4 10L - Địa lí
897 5
898 Buổi chiều
899 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
900 1
A B C D E F
901 2
902 3
903 4
904 5
905
906 Giáo viên Lê Thị Vân Thùy
907 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
908 Buổi sáng
909 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
910 1 12TI - Vật lý 10L - Chuyên 2
911 2 12T1 - Vật lý 12TI - Vật lý 10L - Chuyên 2
912 3
913 4 12TI - Vật lý
914 5 10L - Chuyên 2
915 Buổi chiều
916 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
917 1
918 2
919 3
920 4
921 5
922
923 Giáo viên Lê Thị Thơ
924 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
925 Buổi sáng
926 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
927 1 10H - Văn học 10L - Văn học 12A1 - Văn học
928 2 10H - Văn học 10L - Văn học
929 3 10H - Văn học 12A1 - Văn học
930 4 12V - Chuyên 1 12A1 - Văn học
931 5 10L - Văn học
932 Buổi chiều
933 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
934 1
935 2
936 3
937 4
938 5
939
940 Giáo viên Nguyễn Thị Thùy Tiên
941 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
942 Buổi sáng
943 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
944 1 11S - Địa lí 12A2 - Địa lí
945 2 11A1 - Địa lí
946 3 11TI - Địa lí 11A2 - Địa lí 11T1 - Địa lí
947 4 11T2 - Địa lí 11V - Địa lí 12A1 - Địa lí
948 5 11L - Địa lí 11H - Địa lí
949 Buổi chiều
950 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
951 1
952 2
953 3
954 4
955 5
956
957 Giáo viên Trần Thị Quỳnh Trang
958 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
959 Buổi sáng
960 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
961 1 12A2 - Văn học 10T1 - Văn học
962 2 10T1 - Văn học 12A2 - Văn học 10T1 - Văn học
963 3 10V - Chuyên 2
964 4
965 5 12A2 - Văn học 10V - Chuyên 2
966 Buổi chiều
967 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
968 1
969 2
970 3
971 4
972 5
973
974 Giáo viên Nguyễn Tâm Tri
975 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
976 Buổi sáng
977 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12T1 - Chuyên
978 1 12L - Toán
12T1 - 2Chuyên
979 2 12L - Toán 12L - Toán
2
980 3 12L - Toán
12T1 - Chuyên
981 4 2
982 5
983 Buổi chiều
984 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
985 1
986 2
987 3
988 4
989 5
990
991 Giáo viên Huỳnh Kim Triển
992 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
993 Buổi sáng
994 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
995 1
10T1 - Chuyên
996 2 12H - Toán
10T1 - 1Chuyên
997 3 12H - Toán
1
998 4 12H - Toán
999 5 12H - Toán
1000 Buổi chiều
A B C D E F
1001 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1002 1
1003 2
1004 3
1005 4
1006 5
1007
1008 Giáo viên Nguyễn Huỳnh Tấn Trung
1009 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1010 Buổi sáng
1011 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1012 1 12TI - Toán
1013 2 12TI - Toán
1014 3 12TI - Toán
11T2 - Chuyên
1015 4 12TI - Toán
1
1016 5 12TI - Toán
1017 Buổi chiều
1018 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1019 1
1020 2
1021 3
1022 4
1023 5
1024
1025 Giáo viên Đào Tấn Trực
1026 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1027 Buổi sáng
1028 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1029 1 11A1 - Văn học 11A1 - Văn học 12V - Chuyên 2
1030 2 11A1 - Văn học 12V - Chuyên 2
1031 3 11L - Văn học 11L - Văn học
1032 4 11L - Văn học 11L - Văn học
1033 5 12L - Văn học 11A1 - Văn học
1034 Buổi chiều
1035 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1036 1
1037 2
1038 3
1039 4
1040 5
1041
1042 Giáo viên Lê Thị Kim Tuyến
1043 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1044 Buổi sáng
1045 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12V - Tiếng 12V - Tiếng 12V - Tiếng
1046 1
Anh Anh Anh
1047 2
11A2 - Chuyên
1048 3
11A2 -1Chuyên
1049 4
1
1050 5
A B C D E F
1051 Buổi chiều
1052 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1053 1
1054 2
1055 3
1056 4
1057 5
1058
1059 Giáo viên Trần Thị Ánh Tuyết
1060 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1061 Buổi sáng
1062 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1063 1 10S - Chuyên 2
1064 2 10H - KTCN 10S - Chuyên 2
10A2 - Sinh
1065 3 11TI - Sinh học
học
1066 4 10T2 - KTCN
1067 5 10H - Sinh học 10T2 - Sinh học
1068 Buổi chiều
1069 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1070 1
1071 2
1072 3
1073 4
1074 5
1075
1076 Giáo viên Vũ Thị Ngân Tâm
1077 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1078 Buổi sáng
1079 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12T1 - Tiếng 12T1 - Tiếng
1080 1
12T2 - Tiếng 12T2Anh
- Tiếng 12T1Anh
- Tiếng
1081 2
12A1Anh
- Chuyên Anh Anh
1082 3 2
12A1 - Chuyên 12T2 - Tiếng
1083 4 2 Anh
1084 5
1085 Buổi chiều
1086 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1087 1
1088 2
1089 3
1090 4
1091 5
1092
1093 Giáo viên Nguyễn Thái Vấn
1094 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1095 Buổi sáng
1096 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
11T1 - Chuyên
1097 1
11T1 - 2Chuyên
1098 2
12T2 - 2Chuyên 12T2 - Chuyên
1099 3
12T2 - 2Chuyên 2
1100 4
2
A B C D E F
11T1 - Chuyên
1101 5
2
1102 Buổi chiều
1103 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1104 1
1105 2
1106 3
1107 4
1108 5
1109
1110 Giáo viên Nguyễn Văn Tưởng
1111 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1112 Buổi sáng
1113 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1114 1 10T1 - Vật lý
1115 2 10L - Chuyên 1 10T1 - Vật lý
1116 3 12S - Vật lý
1117 4 10T1 - Vật lý
1118 5 12S - Vật lý 10L - Chuyên 1
1119 Buổi chiều
1120 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1121 1
1122 2
1123 3
1124 4
1125 5
1126
1127 Giáo viên Trần Văn Thi
1128 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1129 Buổi sáng
1130 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1131 1 12L - Chuyên 1
1132 2 12L - Chuyên 1 10V - Vật lý
1133 3 12T2 - Vật lý 10A1 - Vật lý
1134 4 12T2 - Vật lý 12L - KTCN
1135 5 10V - Vật lý 10A1 - Vật lý 12T2 - Vật lý
1136 Buổi chiều
1137 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1138 1
1139 2
1140 3
1141 4
1142 5
1143
1144 Giáo viên Vũ Văn Thi
1145 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1146 Buổi sáng
1147 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1148 1 11H - Vật lý 10T2 - Vật lý
1149 2 11A2 - Vật lý 11H - Vật lý 10T2 - Vật lý
1150 3 10TI - Vật lý
A B C D E F
1151 4 10TI - Vật lý 11S - Vật lý 11H - Vật lý
1152 5 10T2 - Vật lý 11S - Vật lý
1153 Buổi chiều
1154 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1155 1
1156 2
1157 3
1158 4
1159 5
1160
1161 Giáo viên Diệp Thị Thanh Vân
1162 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1163 Buổi sáng
1164 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10S - Tiếng 11A2 - Tiếng
1165 1
11A1 - Tiếng 10SPháp
- Tiếng Pháp
11A2 - Tiếng
1166 2 Pháp Pháp Pháp
1167 3
1168 4
1169 5
1170 Buổi chiều
1171 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1172 1
10T1 - Tiếng
1173 2
10T1Pháp
- Tiếng
1174 3
Pháp
1175 4
1176 5
1177
1178 Giáo viên Huỳnh Xuân Tín
1179 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1180 Buổi sáng
1181 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
12T2 - Chuyên
1182 1 10L - Toán H 11L - Toán
1
1183 2 10L - Toán H 11L - Toán 11L - Toán
1184 3
1185 4 11L - Toán
1186 5 11L - Toán
1187 Buổi chiều
1188 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1189 1
1190 2
1191 3
1192 4
1193 5
1194
1195 Giáo viên Hồ Đắc Hòa
1196 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1197 Buổi sáng
1198 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1199 1 12H - Lịch sử 12S - Lịch sử
1200 2 12V - Lịch sử 12V - Lịch sử
A B C D E F
1201 3
1202 4 12H - Lịch sử 12S - Lịch sử
1203 5
1204 Buổi chiều
1205 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1206 1
1207 2
1208 3
1209 4
1210 5
1211
1212 Giáo viên Nguyễn Duy Phi
1213 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1214 Buổi sáng
1215 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1216 1
1217 2
1218 3 10H - Chuyên 2
1219 4 10H - Chuyên 2
1220 5 11L - Hóa học 10H - Chuyên 2
1221 Buổi chiều
1222 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1223 1
1224 2
1225 3
1226 4
1227 5
1228
1229 Giáo viên Lê Anh Tuấn
1230 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1231 Buổi sáng
1232 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1233 1 11TI - Toán 11V - Toán 10S - Toán
1234 2 11TI - Toán 11TI - Toán 11V - Toán 10S - Toán
1235 3 11V - Toán
1236 4 11TI - Toán
1237 5 11V - Toán
1238 Buổi chiều
1239 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1240 1
1241 2
1242 3
1243 4
1244 5
1245
1246 Giáo viên Đặng Quang Vũ
1247 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1248 Buổi sáng
1249 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1250 1 11A1 - Toán Đ 11S - Toán
A B C D E F
1251 2 10TI - Toán 11A1 - Toán Đ 11S - Toán
1252 3 10TI - Toán 10TI - Toán 10TI - Toán
1253 4 11S - Toán 10V - Toán 10V - Toán
1254 5 11S - Toán 11A1 - Toán Đ
1255 Buổi chiều
1256 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1257 1
1258 2
1259 3
1260 4
1261 5
1262
1263 Giáo viên Nguyễn Thị Tố Tâm
1264 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1265 Buổi sáng
1266 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1267 1 10TI - Văn học
1268 2 10T2 - Văn học 10TI - Văn học
1269 3 10T2 - Văn học 10T2 - Văn học 10A1 - Văn học
1270 4 12T1 - Văn học 10A1 - Văn học 10TI - Văn học
1271 5 12T1 - Văn học 12T1 - Văn học 10A1 - Văn học
1272 Buổi chiều
1273 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1274 1
1275 2
1276 3
1277 4
1278 5
1279
1280 Giáo viên Hoàng Thị Như Trang
1281 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1282 Buổi sáng
1283 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1284 1 11TI - Văn học
1285 2 11H - Văn học 11TI - Văn học
1286 3 11H - Văn học 11H - Văn học 11H - Văn học
1287 4 11TI - Văn học 11TI - Văn học
1288 5 12T2 - Văn học
1289 Buổi chiều
1290 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1291 1
1292 2
1293 3
1294 4
1295 5
1296
1297 Giáo viên Phạm Đình Toàn
1298 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1299 Buổi sáng
1300 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
A B C D E F
1301 1 11S - Chuyên 2
1302 2 11S - Chuyên 2
11A1 - Sinh
1303 3 10V - Sinh học
học
1304 4 11H - Sinh học 10L - Sinh học 10L - KTCN 10TI - Sinh học
11A2 - Sinh
1305 5 10TI - KTCN 11T1 - Sinh học 10V - KTCN
học
1306 Buổi chiều
1307 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1308 1
1309 2
1310 3
1311 4
1312 5
1313
1314 Giáo viên Nguyễn Thụy Ái Trinh
1315 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1316 Buổi sáng
1317 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1318 1 10TI - Hóa học 10T2 - Hóa học
1319 2 10TI - Hóa học 10T2 - Hóa học
1320 3 11V - Hóa học 10A2 - Hóa học
1321 4 10TI - Hóa học 10A2 - Hóa học
1322 5 10T2 - Hóa học 10S - Hóa học 10S - Hóa học
1323 Buổi chiều
1324 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1325 1
1326 2
1327 3
1328 4
1329 5
1330
1331 Giáo viên Nguyễn Tiến Vinh
1332 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1333 Buổi sáng
1334 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
10A1 - Chuyên 10T2 - Tiếng 10A2 - Chuyên
1335 1
10A1 -2Chuyên Anh 10A2 -2Chuyên
1336 2 2
10T1 - Tiếng 12S - Tiếng 12TI -2Tiếng
1337 3 Anh
10T2 - Tiếng 10T1Anh
- Tiếng 12TIAnh
- Tiếng
1338 4
12SAnh
- Tiếng 10T1Anh
- Tiếng Anh
1339 5 Anh Anh
1340 Buổi chiều
1341 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1342 1
1343 2
1344 3
1345 4
1346 5
1347
1348 Giáo viên Lê Ngọc Anh Tuệ
1349 Có tác dụng từ ngày 06/09/2021
1350 Buổi sáng
A B C D E F
1351 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1352 1
10H - Tiếng 11V - Tiếng
1353 2
10L - Tiếng 10H - Tiếng 11SAnh
- Tiếng Anh
1354 3
11SAnh
- Tiếng 11VAnh
- Tiếng Anh
11TI - Tiếng 10L - Tiếng
1355 4 Anh Anh Anh
11TI - Tiếng 11S - Tiếng 10LAnh
- Tiếng
1356 5 Anh Anh Anh
1357 Buổi chiều
1358 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
1359 1
1360 2
1361 3
1362 4
1363 5
G
1
2
3
4
5
6
7
8 Thứ 7
9
10
11
12
13
14
15 Thứ 7
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25 Thứ 7
26
27
28
29 11V - Chuyên 2
30 11V - Sinh hoạt
31
32 Thứ 7
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42 Thứ 7
43
44
45
46
47
48
49 Thứ 7
50
G
51
52
53
54
55
56
57
58
59 Thứ 7
60 11A1 - Hóa học
61
62 10H - Chuyên 1
63 10H - Chuyên 1
64 10H - Sinh hoạt
65
66 Thứ 7
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76 Thứ 7
77
78
79
80
81
82
83 Thứ 7
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93 Thứ 7
94 10L - Toán Đ
95 10L - Toán Đ
96
97
98
99
100 Thứ 7
G
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110 Thứ 7
111
112
113
114
115
116
117 Thứ 7
118
119
120
121 11H - Thể dục
122 11H - Thể dục
123
124
125
126
127 Thứ 7
128
129
130
131
132
133
134 Thứ 7
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144 Thứ 7
145
146
147
148
149
150
G
151 Thứ 7
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161 Thứ 7
162
163
164
165 12A1 - Toán
12A1 - Sinh
166
hoạt
167
168 Thứ 7
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178 Thứ 7
179
180
181
182
11S - Tiếng
Pháp
183 11S - Sinh hoạt
184
185 Thứ 7
186
11L - Tiếng
187
188
11LPháp
- Tiếng
Pháp
189
190
191
192
193
194
195 Thứ 7
10A2 - Chuyên
196
10A2 -1Chuyên
197
1
198
199
200
G
201
202 Thứ 7
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212 Thứ 7
213 12S - Chuyên 1
214 12S - Chuyên 1
215
216
217
218
219 Thứ 7
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229 Thứ 7
230
231
232 11L - KTCN
233 11L - Chuyên 1
234 11L - Sinh hoạt
235
236 Thứ 7
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246 Thứ 7
247
248
249 11T1 - Lịch sử
250 10A1 - Lịch sử
G
10A1 - Sinh
251
hoạt
252
253 Thứ 7
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263 Thứ 7
264
265
266
267
268
269
270 Thứ 7
271
272 10L - Thể dục
273 10L - Thể dục
274 10TI - Thể dục
275 10TI - Thể dục
276
277
278
279
280 Thứ 7
281
282
283
284
285
286
287 Thứ 7
288
289 11TI - GDQP
290 12A2 - GDQP
291
292
293
294
295
296
297 Thứ 7
298
299
300
G
301
302
303
304 Thứ 7
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314 Thứ 7
315 10T2 - Địa lí
316
317 10V - Địa lí
318
319
320
321 Thứ 7
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331 Thứ 7
332
333
334 12A1 - Vật lý
335 12V - KTCN
336 12V - Sinh hoạt
337
338 Thứ 7
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348 Thứ 7
349
350
G
351
352
353
354
355 Thứ 7
356
357 10T1 - Thể dục
358 10T1 - Thể dục
359
360
361
362
363
364
365 Thứ 7
366
367
368
369 11T2 - Văn học
11T2 - Sinh
370
hoạt
371
372 Thứ 7
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382 Thứ 7
383
384
385
386
387
388
389 Thứ 7
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399 Thứ 7
400
G
401
402 11H - Chuyên 1
403 10T1 - Hóa học
10T1 - Sinh
404
hoạt
405
406 Thứ 7
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416 Thứ 7
417
418
419
420
421
422
423 Thứ 7
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433 Thứ 7
434
12H - Tiếng
435
12LAnh
- Tiếng
436
Anh
437
438
439
440 Thứ 7
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450 Thứ 7
G
451
452
453 12H - Vật lý
454 12H - KTCN
455 12H - Sinh hoạt
456
457 Thứ 7
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467 Thứ 7
468
469
10A1 - Chuyên
470
1
471
472
473
474 Thứ 7
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484 Thứ 7
485
486
487
488
489
490
491 Thứ 7
492
493
494
495
496
497
498
499
500
G
501 Thứ 7
502
503 11A1 - KTCN
504 12A2 - KTCN
505
506
507
508 Thứ 7
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518 Thứ 7
519 10TI - Chuyên
520
521 10T2 - Tin học
522
523
524
525 Thứ 7
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535 Thứ 7
536 11S - Chuyên 1
537 11S - Chuyên 1
538 11T2 - Sinh học
539
540
541
542 Thứ 7
543
544
545
546
547
548
549
550
G
551
552 Thứ 7
553
554
555
556
557
558
559 Thứ 7
560
561 10A2 - Thể dục
562 10A2 - Thể dục
563 11A1 - Thể dục
564 11A1 - Thể dục
565
566
567
568
569 Thứ 7
570 10A1 - KTCN
10A1 - Sinh
571
học
572
573
574
575
576 Thứ 7
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586 Thứ 7
587
588
589
590
591
592
593 Thứ 7
594
595
596
597
598
599
600
G
601
602
603 Thứ 7
604
605
606
607
608
609
610 Thứ 7
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620 Thứ 7
621
622
623
624
625
626
627 Thứ 7
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637 Thứ 7
638
12A1 - Chuyên
639
12A1 -1Chuyên
1
640
641
642
643
644 Thứ 7
645
646
647
648
649
650
G
651
652
653
654 Thứ 7
655
656
657 11A2 - Toán
658 12A2 - Toán
659
12A2 - Sinh
hoạt
660
661 Thứ 7
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671 Thứ 7
672 11H - Toán
673 11H - Toán
674 11A1 - Toán H
675 12S - Toán
676 12S - Sinh hoạt
677
678 Thứ 7
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688 Thứ 7
689 11T1 - Hóa học
690 11T1 - Hóa học
691
692
693
694
695 Thứ 7
696
697
698
699
700
G
701
702
703
704
705 Thứ 7
706 10T1 - GDCD
707 10TI - GDCD
708
709
710
711
712 Thứ 7
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722 Thứ 7
723
724
725 12TI - GDCD
726
727
728
729 Thứ 7
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739 Thứ 7
740 11TI - Chuyên
741 11TI - Chuyên
742
743
744
745
746 Thứ 7
747
748
749
750
G
751
752
753
754
755
756 Thứ 7
757
758
759
760 12TI - Hóa học
761
12TI - Sinh
hoạt
762
763 Thứ 7
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773 Thứ 7
774
775
776
777 10TI - Lịch sử
778
10TI - Sinh
hoạt
779
780 Thứ 7
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790 Thứ 7
791 10S - Lịch sử
792 12TI - Lịch sử
793 12T2 - Lịch sử
794
795
796
797 Thứ 7
798
799
800
G
801
802
803
804
805
806
807 Thứ 7
808
809
810
811
812
813
814 Thứ 7
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824 Thứ 7
825 12T1 - Tin học
826 12T1 - Tin học
827 12V - Tin học
828
829
830
831 Thứ 7
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841 Thứ 7
842
843
844
845
11H - Tiếng
Pháp
846 11H - Sinh hoạt
847
848 Thứ 7
849
850
G
851
852
853
854
855
856
857
858 Thứ 7
859
860
861
862
10A2 - Tiếng
Pháp
10A2 - Sinh
863
hoạt
864
865 Thứ 7
866
867
10H - Tiếng
868
10HPháp
- Tiếng
Pháp
869
870
871
872
873
874
875 Thứ 7
876
877
878
879 11T1 - KTCN
880
11T1 - Sinh
hoạt
881
882 Thứ 7
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892 Thứ 7
893
894 10H - Địa lí
895 10L - Địa lí
896
897
898
899 Thứ 7
900
G
901
902
903
904
905
906
907
908
909 Thứ 7
910
911
912 12T1 - Vật lý
913 12T1 - Vật lý
12T1 - Sinh
914
hoạt
915
916 Thứ 7
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926 Thứ 7
927 12V - Chuyên 1
928 12V - Chuyên 1
929
930
931
932
933 Thứ 7
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943 Thứ 7
944 11V - Địa lí
945
946
947
948
949
950 Thứ 7
G
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960 Thứ 7
961
962
963
964 10V - Chuyên 2
965 10V - Sinh hoạt
966
967 Thứ 7
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977 Thứ 7
978
979
980
981 12L - Toán
982 12L - Sinh hoạt
983
984 Thứ 7
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994 Thứ 7
995 12H - Toán
10T1 - Chuyên
996
10T1 - 1Chuyên
997
1
998
999
1000
G
1001 Thứ 7
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011 Thứ 7
1012
11T2 - Chuyên
11T2 - 1Chuyên
1013
1
1014
1015
1016
1017
1018 Thứ 7
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028 Thứ 7
1029 12L - Văn học
1030 12L - Văn học
1031
1032
1033
1034
1035 Thứ 7
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045 Thứ 7
11A2 - Chuyên
1046
11A2 -1Chuyên
1047
1
1048
1049
1050
G
1051
1052 Thứ 7
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062 Thứ 7
1063
1064
1065 10A2 - KTCN
1066
1067
1068
1069 Thứ 7
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079 Thứ 7
1080
12A2 - Chuyên
12A2 -2Chuyên
1081
2
1082
1083
1084
1085
1086 Thứ 7
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096 Thứ 7
1097
1098
1099
1100
G
1101
1102
1103 Thứ 7
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113 Thứ 7
1114
1115
1116
1117 10L - Chuyên 1
1118 10L - Sinh hoạt
1119
1120 Thứ 7
1121
1122
1123
1124
1125
1126
1127
1128
1129
1130 Thứ 7
1131
1132
1133
1134
1135
1136
1137 Thứ 7
1138
1139
1140
1141
1142
1143
1144
1145
1146
1147 Thứ 7
1148
1149
1150 10TI - Vật lý
G
1151 11A2 - Vật lý
1152
11A2 - Sinh
hoạt
1153
1154 Thứ 7
1155
1156
1157
1158
1159
1160
1161
1162
1163
1164 Thứ 7
1165
1166
1167
1168
11A1 - Tiếng
Pháp
11A1 - Sinh
1169
hoạt
1170
1171 Thứ 7
1172
1173
1174
1175
1176
1177
1178
1179
1180
1181 Thứ 7
1182
1183
1184
12T2 - Chuyên
1185
12T21- Sinh
1186
hoạt
1187
1188 Thứ 7
1189
1190
1191
1192
1193
1194
1195
1196
1197
1198 Thứ 7
1199
1200
G
1201
1202 10T2 - Lịch sử
1203
10T2 - Sinh
hoạt
1204
1205 Thứ 7
1206
1207
1208
1209
1210
1211
1212
1213
1214
1215 Thứ 7
1216 11L - Hóa học
1217 11L - Hóa học
1218
1219
1220
1221
1222 Thứ 7
1223
1224
1225
1226
1227
1228
1229
1230
1231
1232 Thứ 7
1233
1234 10S - Toán
1235 10S - Toán
1236 11TI - Toán
11TI - Sinh
1237
hoạt
1238
1239 Thứ 7
1240
1241
1242
1243
1244
1245
1246
1247
1248
1249 Thứ 7
1250 10V - Toán
G
1251 10V - Toán
1252 11S - Toán
1253
1254
1255
1256 Thứ 7
1257
1258
1259
1260
1261
1262
1263
1264
1265
1266 Thứ 7
1267
1268
1269
1270
1271
1272
1273 Thứ 7
1274
1275
1276
1277
1278
1279
1280
1281
1282
1283 Thứ 7
1284 12T2 - Văn học
1285 12T2 - Văn học
1286
1287
1288
1289
1290 Thứ 7
1291
1292
1293
1294
1295
1296
1297
1298
1299
1300 Thứ 7
G
1301
1302
1303
1304
1305
1306
1307 Thứ 7
1308
1309
1310
1311
1312
1313
1314
1315
1316
1317 Thứ 7
1318
1319
1320 11V - Hóa học
1321 10S - Hóa học
1322 10S - Sinh hoạt
1323
1324 Thứ 7
1325
1326
1327
1328
1329
1330
1331
1332
1333
1334 Thứ 7
12TI - Tiếng
1335
10T2Anh
- Tiếng
1336
Anh
12S - Tiếng
1337
Anh
1338
1339
1340
1341 Thứ 7
1342
1343
1344
1345
1346
1347
1348
1349
1350
G
1351 Thứ 7
1352
10H - Tiếng
1353
11VAnh
- Tiếng
11TIAnh
- Tiếng
1354
Anh
1355
1356
1357
1358 Thứ 7
1359
1360
1361
1362
1363

You might also like