Professional Documents
Culture Documents
LVC20212022HKI0409
LVC20212022HKI0409
2 Học kỳ 1
2 Thời k
3
4 Buổi sáng
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2021
6
Buổi
4 sáng
8 12V
9 CHAOCO
10 LY - Hùng
11 TOAN - Cường
12 TOAN - Cường
13 HOA - Nga
14 T Anh - Tuyến
15 SINH - Thư
16 SINH - Thư
17 Chuyên 1 - Thơ
18 HOA - Nga
19 T Anh - Tuyến
20 SU - Đ Hòa
21 LY - Hùng
22 GDCD - Nữ
23
24 T Anh - Tuyến
25 SU - Đ Hòa
26 TOAN - Cường
27 TOAN - Cường
28
AC
29 Chuyên 2 - Trực
30 Chuyên 2 - Trực
31 DIA - Anh
32 DIA - Anh
33 TIN - Tường
34 Chuyên 1 - Thơ
35 Chuyên 1 - Thơ
36 TIN - Tường
37 CN - Hùng
38 SH - Hùng
39
A B C D
1 Trường THPT chuyên Lương Văn Chánh
2 Học kỳ 1
3 Năm học 2021-2022
4
5
6
7
8 Ngày Tiết 10A1 10A2
9 1
10 2 TD - Thành
11 Thứ 2 3 TD - Thành
12 4
13 5
14 1
15 2
16 Thứ 3 3
17 4
18 5
19 1
20 2
21 Thứ 4 3
22 4
23 5
24 1
25 2
26 Thứ 5 3
27 4
28 5
29 1
30 2
31 Thứ 6 3
32 4
33 5
34 1
35 2 TD - Thành
A B C D
36 Thứ 7 3 TD - Thành
37 4
38 5
39
E F G
1
2 Thời k
3
4
5
6
7
8 10H 10L 10S
9
10 TD - Khánh T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
11 TD - Khánh T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35 T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
E F G
36 T Pháp - Quỳnh TD - Hòa
37
38
39
H I J
1
2 Thời khóa biểu lớp
3
4 Buổi chiều
5 Áp dụng từ ngày 06/09/2021
6
7
8 10T1 10T2 10TI
9
10
11
12 TD - Hòa
13 TD - Hòa
14
15 T Pháp - Quỳnh
16 T Pháp - Quỳnh
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30 T Pháp - Vân
31 T Pháp - Vân
32
33
34
35 TD - Khánh
H I J
36 TD - Khánh
37 TD - Hòa
38 TD - Hòa
39
K L M
1
2
3
Buổi
4 chiều