You are on page 1of 4

4.

2 Kế hoạch tài chính


4.2.1. Nguồn vốn
- Vốn cố định ban đầu: 2.000.000.000 VNĐ
- Cơ cấu vốn ban đầu:
Vốn cố định: 1.000.000.000 VNĐ vốn chủ sở hữu
Vốn lưu động: 1.000.000.000 VNĐ vốn góp
4.2.2. Lập danh sách các trang thiết bị và chi phí dự kiến mua sắm

STT SỐ CHI PHÍ DỰ


NỘI DUNG
LƯỢNG KIẾN

1
Mặt bằng (2 năm) 1 300.000.000

2
Đăng kí giấy phép kinh doanh 4.800.000

3 3.400.000
Chi phí cho Website

4 Chi phí cho thiết bị, vật dụng cần thiết


(máy sấy hạt, kệ trưng bày, máy in, đèn,)
Nội thất:
 Bàn ghế 10 100.000.000
 Máy pha cà phê 1 50.000.000
 Máy lạnh 2 20.000.000
 Máy ép 2 6.000.000
 Tủ lạnh 3 21.000.000
 Quầy thu ngân 1 15.000.000
 Tủ đồ 1 2.000.000
 Đồ trang trí
4 30.000.000
 Camera
5 10.000.000
 Pos tính tiền
1 10.000.000
 Quầy tính tiền
65.000.000
Ngoại thất:
 Bảng hiệu
1 5.000.000
 Hệ thống ánh sáng bên ngoài
1 5.000.000
 Cây xanh
1 2.000.000

5 Đóng gói (bao bì, nhãn dán, thư cảm 1


10.000.000
ơn...)

6
Chi phí Marketing 150.000.000

7
Chi phí vận chuyển hàng hóa 5.000.000

Chi phí thiết kế (thi công) 35.000.000

9
Đăng ký thương hiệu 2.000.000

12
Tiền đồng phục 3.000.000

13
Thuế/ lệ phí môn bài 1.000.000
18
Chi phí phát sinh khác 10.000.000

865.200.000
TỔNG

Bảng 4.4 Danh sách trang thiết bị


4.2.3. Dự báo tài chính Doanh nghiệp

ST DỰ BÁO TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP


T

1 MỤC 2023 2024 2025 2026


TIÊU

(vnd) (vnd) (vnd) (vnd)


2 Doanh thu 665.000.00 665.000.00 765.000.000
800.000.000
0 0
3 Giá mua 400.000.00 400.000.00 500.000.00 550.000.000
vào
0 0 0
4 100.000.00 100.000.00 110.000.00 110.000.000
Chi phí
0 0 0
nhân viên
5 Chi phí
150.000.00 150.000.00 150.000.00
thuê mặt 150.000.000
0 0 0
bằng
6 Chi phí
3.400.000 3.400.000 4.000.000 4.000.000
duy trì
website
7 Chi phí 150.000.00 150.000.00 120.000.00
100.000.000
marketing 0 0 0
8 Chi phí
24.000.000 24.000.000 30.000.000 30.000.000
điện nước
9 Chi phí
5.000.000 5.000.000 6.000.000 6.000.000
vận chuyển
10 Chi phí
điện thoại, 3.000.000 3.000.000 5.000.000 5.000.000
Internet
11 Chi phí dự 100.000.00 100.000.00 150.000.00
150.000.000
phòng 0 0 0
12 Lợi nhuận 265.000.00 265.000.00 265.000.00
250.000.000
trước thuế 0 0 0
13 53.000.000
Thuế 53.000.000 53.00.000 50.000.000

14
Lợi nhuận 212.000.00 212.000.00 212.000.00
2000.000.000
sau thuế 0 0 0

Bảng 4.5 Dự báo tài chính doanh nghiệp

You might also like