You are on page 1of 6

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 9 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THCS HIỆP PHÚ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

Ngày tháng Thời hạn sử dụng của thẻ Nơi đăng ký khám bệnh,
STT Họ tên Lớp Mã thẻ BHYT
năm sinh Từ Đến chữa bệnh ban đầu
1 Dương Trần Sông Ngân 7/16/2009 6A1 TQ 4799731129003 1/1/2020 BV quận 5
2 Thạch Thị Hồng Hạnh 10/31/2009 6A1 DT 2868621708258 1/1/2020 TYT xã Loan Mỹ
3 Lê Cẩm Tú 6/5/2009 6A2 TQ4979732088428 1/1/2020 Quân y 7 A

4 Nguyễn Đình Uyên Lam 10/21/2009 6A3 TA 4797929365665 1/1/2020 BV Thống Nhất
5 Trần Thu Hương 4/14/2009 6A5 ĐK2444420332790 1/1/2020 TYT Quảng Châu
6 Hoàng Quốc Minh 10/22/2009 6A5 TA4797937354808 1/1/2020
7 Nguyễn Mai Khánh Huy 3/31/2009 6A6 TQ4979731851115 1/1/2020 TTYT Tây Ninh
8 Nguyễn Tấn Đạt 7/28/2009 6A6 DK2515121636959 1/1/2020 TTYT Mộ Đức 792
9 Trần Hoàng Duy 12/18/2009 6A8 GD4797937593392 1/1/2021 BV quận 9
10 Đoàn Thúc Bảo 6/27/2009 6A8 TA4797937831521 1/1/2020 ĐKTĐ
11 Trần Minh Khoa 6/4/2009 6A9 TQ4979732624284 1/1/2020 BV quận 9
12 Tăng Thu Hằng 10/4/2009 6A9 TQ4979732624291 1/1/2020 QDMD
13 Nguyễn Hoài An 4/23/2009 6A10 GD4797937230820 3/1/2020 ĐKTĐ
14 Phạm Minh Khôi 1/30/2009 6A10 TA 4797929730248 1/30/2009 TĐ
15 Lê Quang Thành 6/16/2009 6A11 BT 2797929550911 1/1/2019 BV quận 9
16 Trần Kiến Trọng 9/4/2008 6A11 BT 2797929677359 1/1/2018 BV quận 9
17 Trần Nguyễn Thảo Vy 12/18/2009 6A11 DK 2898924797110 1/1/2018 BV Tri Tôn
18 Lâm Tuyết My 5/16/2009 6A11 GD 4797938070684 1/1/2018 BV quận 9
19 Trần Ngọc Minh Hưng 8/16/2009 6A11 TA 4797929735486 1/1/2018 Thủ đức
ỦY BAN NHÂN DÂN TP. THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH HIỆP PHÚ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

Ngày tháng
STT Họ tên năm sinh Lớp Mã thẻ BHYT

1 Nguyễn Lâm Gia Phúc 15/06/2016 1/1 7936879088


2 Nguyễn Bá Trà 07/12/2016 1/1 7936541775
3 Nguyễn Tuấn Anh 24/04/2016 1/2 7929458527
4 Lê Văn Duyệt 04/02/2016 1/2 7938933792
5 Văn Bảo Anh Hùng 03/04/2016 1/2 7929760573
6 Phạm Vinh Hiển 06/05/2016 1/3 900604138
7 Lê Nguyễn Ánh Mai 04/03/2016 1/3 7929745213
8 Thái Nguyễn Tường Vy 24/06/2016 1/3 7929630412
9
Hoàng Đăng Khôi 02/03/2016 9794556953
1/4
10 Lê Trịnh Hà My 16/09/2016 1/4 7929702727
11 Nguyễn Bình 28/09/2015 1/5 7929566697
12 Từ Khả Di 06/11/2016 1/5 7936457462
13 Từ Khả Hân 06/11/2016 1/5 7936457461
14 Bùi Đức Hiếu 20/08/2016 1/5 400403700
15 Lương Tùng Lâm 03/05/2016 1/5 9316018746
16 Phạm Ngọc Trúc Linh 16/06/2016 1/5 9316018746
17 Phạm Vũ Khôi Nguyên 11/05/2016 1/5 4821157472
18 Dương Phạm Huy Toàn 04/11/2015 1/7 4621318542
19 Lê Minh Trí 07/08/2016 1/7 7929723646
20 Dương Đình Khải 08/03/2015 2.1 7929717267
21 Nguyễn Ngọc Như Lâm 09/07/2015 2.1 301205521
22 Đỗ Duy Minh 21/01/2015 2.1 7929711502
23 Trần Tuấn Hiếu 06/08/2015 2.2 5121511315
24 Trần Tuấn Hưng 06/08/2015 2.2 5121511311
25 Nguyễn Vũ Nam 22/09/2015 2.2 3041897679
26 Trần Đăng Khôi 02/12/2015 2.3 9794514817
27 Hoàng Dương Gia Phú 17/09/2015 2.3 7933214710
28 Nguyễn Hoài An 04/08/2015 2.4 7929256733 CA
29 Lê Minh An 24/07/2015 2.5 7939429641 CN
30
Vương Quốc An 15/09/2015 2.5 9794514817
31
Lê Khoa Anh 20/08/2015 2.5 7928612710
32 Nguyễn Phúc Tâm An 22/09/2015 2.6 7929507331
33 Phan Hồng Anh 15/10/2015 2.6 7937373195
34
Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm 10/10/2015 2.7 CN 7929574107
35 Phạm Khánh Diệu 24/03/2015 2.8 CN 9794533018

36
Phạm Khánh Duyên 24/03/2015 2.8 7929655642
37 Nguyễn Lương Khang 06/06/2015 2.8 7722180324
38 Đỗ Như Ngọc 13/04/2015 2.8 9794533018
39 Lãnh Ngô Nhật Uyển 23/05/2015 2.8 6822496545
40 Huỳnh Phúc Khang 27/09/2014 3.2 TQ4979794544002
41 Võ Minh Hồng Phát 03/05/2014 3.2 XD2515121608154
42 Nguyễn Diệp Uy 07/12/2014 3.2 TQ4979794350560
43 Trần Đình Gia Bảo 06/01/2014 3.3 CN379792973029579022
44 Phạm Trần Quỳnh Đan 27/11/2014 3.3 TA479492058634179037
45 Khê Gia Khương 27/01/2014 3.4 5620398385
46 Liễu Minh Thiện 24/09/2014 3.4 9422718270 ĐK
47 Phạm Minh Tuấn 07/10/2014 3.4 7936879134
48 Nguyễn Hồng Thiên Ý 22/12/2014 3.4 CN379792947893979057
49 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/05/2013 3.5 XD2949423123943084
50 Nguyễn Hữu Toàn 21/08/2014 3.5 TA4797929742950
51 Trương Thiên Bảo 27/06/2014 3.7 TA4797929602724
52 Ngụy Quang Hoàng Bách 31/07/2014 3.8 DT2585820651113
53 Nguyễn Đại 14/01/2013 3.8 NGHÈO
54 Mai Minh Tú 07/08/2014 3.8 TQ4979794325737
55 Nguyễn Quốc Thiên 19/08/2014 3.9 CN7929644135
56 Nguyễn Hồng Thiên Ân 05/09/2013 4.1 CN379793687886079057
57 Phạm Nguyễn Bảo Thy 25/12/2013 4.1 TA4797929587027
58 Nguyễn Công Huy 15/06/2013 4.2 TQ497974139977
59 Thành Gia Tuệ Mẫn 06/09/2013 4.2 DT2585820644007
60 Lê Hữu Minh 27/11/2013 4.2 TA47979794156409
61 Đỗ Ngọc My 13/04/2013 4.2 TQ479979093885
62 Lãnh Ngô Uyển Bảo Ngọc 24/04/2013 4.2 6822519877
63 Phạm Nguyễn Tường Ly 26/08/2013 4.4 TA4797929587027
64 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 06/11/2013 4.5 7936878939 CN
65 Nguyễn Ngọc Như Ý 13/09/2013 4.5 7936539052
66 Nguyễn Tuấn Kiệt 15/04/2013 4.6 TQ974103318
67 Bùi Lê Thảo Nhi 13/07/2013 4.6 CN3515121494906,5109,MĐQN
68 Văn Bảo Hưng 13/07/2013 4.7 TA4797929440948
69 Huỳnh Minh Nhật 15/07/2013 4.7 CN379793687893179022
70 Nguyễn Quý Xuân Phúc 19/02/2013 4.7 TA4797929457841
71 Hà Lê Như Ý 14/3/2013 4.7 7929457841
72 Phạm Khánh Dư 18/05/2013 4.8 CN3797929655641
73 Đổng Ngọc Hoàng Lan 20/10/2013 4.9 DT2585820567212
74 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 16/12/2013 4.9 CN7929753387
75 Lê Quý Phan Anh 06/06/2013 4.10 TA479452688958
76 Nguyễn Đức Khôi 17/07/2013 4.10 7974099404
77 Sơn Ngọc Tuyết Trinh 22/05/2013 4.10 7929606594
78 Phan Anh Duy 16/10/2012 5.1 TA4797930802397
79 Trần Gia Bảo 13/03/2012 5.2 DK2949422962962
80 Nguyễn Linh Đan 12/05/2012 5.2 TQ4979732878405
81 Vũ Hoa Phúc Thịnh 13/10/2012 5.2 CA4797939276180
82 Lê Thị Bảo Châu 04/02/2012 5.3 HN2626220955831
83 Nguyễn Thái Triệu Huy 15/01/2012 5.3 TA479793687910179036
84 Bùi Đăng Quân 08/05/2012 5.3 TA4797929447896
85 Nguyễn Ngọc Tú 15/07/2012 5.3 7929700848CA
86 Mai Thu Huyền 05/03/2012 5.4 TQ4979732884737
87 Huỳnh Thị Kim Chi 04/12/2012 5.5 DT2848422248137
88 Nguyễn Vũ Minh Hằng 18/06/2012 5.5 TA4757929480566
89 Lê Khoa Nam 01/02/2012 5.5 TA4015820767321
90 Trần Thị Khánh Ngọc 15/06/2012 5.5 7938713098
91 Võ Ngọc Quỳnh Như 20/04/2012 5.5 CN3797929472932
92 Đàm Lê Hồng Nhung 10/07/2012 5.6 TQ4979732881911
93 Võ Hoàng Vi 15/08/2012 5.6 CN3585820364930
94 Trịnh Phước Xuân 13/01/2012 5.6 DK28484224115798
95 Đỗ Thiên Phát 10/07/2012 5.6 7929630434 CN
96 Nguyễn Đình Bảo Khang 21/07/2012 5.7 XD2969622982404
97 Trần Trí Khôi 02/12/2012 5.7 TQ4979732921141
98 Trần Trần Cẩm Phương 15/07/2012 5.7 8222092980 TG
Nguyễn Hoàng Gia Huy 2/6 thuộc hộ n03/11/2015 2.6 7936539045
Y tế Hiệu Trưởng

Hoàng Thị Lâm Phương Trần Thị Rần


ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 9 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS HIỆP PHÚ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

Ngày tháng Thời hạn sử dụng của thẻ Nơi đăng ký khám bệnh,
STT Họ tên Lớp Mã thẻ BHYT
năm sinh Từ Đến chữa bệnh ban đầu
1 Phạm Gia Hân 9/21/2008 7A1 TQ4979732621727 BV Quận 9
2 Trần Bình Nam 5/21/2008 7A1 TA4797938073588
3 Trần Hiếu Thuận 1/31/2008 7A3 TA4797929458056
4 Vũ Quang Điền 2/21/2008 7A4 BT2373720569804 1/1/2018 Trạm y tế xã khánh nhạc
5 Nguyễn Mạnh Thắng 12/22/2008 7A6 TQ4979732269794 1/1/2019 12/31/2019 BV Quân y 7A
6 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/22/2008 7A6 TQ4979732269799 1/1/2018 12/31/2019 BV Quân y 7A
7 Hà Lê Trung Kiên 7/10/2008 7A6 TA4797929248975 1/1/2018 BV Quận Thủ Đức
8 Phạm Thái Quân 12/23/2008 7A7 TA4979732088428 1/1/2018 12/31/2019 BV Quân Dân miền đông
9 Nguyễn Ngọc Triều Tiên 6/5/2008 7A7 DK2515120401184 BV Quận 9
10 Nguyễn Thị Kim Thương 3/3/2008 7A7 CN3515120215868 1/1/2020 Trạm y tế xã nghĩa hà
11 Nguyễn Hữu Minh Quân 8/28/2008 7A7 TQ4977932673090 1/1/2019 BV Quân Dân miền đông
12 Nguyễn Đoàn Phương Thảo 4/30/2008 7A8 HN2878721653551 1/1/2020
13 Thạch Thành Hiếu 2/20/2008 7A8 DT 2848421581423 1/1/2020 TYT xã Lương Hòa
14 Nguyễn Thanh Phương 10/30/2008 7A8 DK2383822524845 BV Quân dân miền đông
15 Đỗ Trương Hoàng Long 9/16/2007 7A9 HN4797929478153
16 Nguyễn Thị Pháp Kiều 4/10/2008 7A9 DK2525220214770
17 Trần Thị Hồng Thủy 8/10/2008 7A9 GD4770408700525
18 Lê Thanh Gia Huy 4/8/2008 7A10 GD4797929490401 BV Quận 9
19 Nguyễn Quang Trung 12/9/2008 7A10 CN3797937230819
Quận 9, ngày 18 tháng 11 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Thị Hồng An

You might also like