Professional Documents
Culture Documents
Đối Tượng Khác 2022 ĐÃ GỦI BH 2022
Đối Tượng Khác 2022 ĐÃ GỦI BH 2022
Ngày tháng Thời hạn sử dụng của thẻ Nơi đăng ký khám bệnh,
STT Họ tên Lớp Mã thẻ BHYT
năm sinh Từ Đến chữa bệnh ban đầu
1 Dương Trần Sông Ngân 7/16/2009 6A1 TQ 4799731129003 1/1/2020 BV quận 5
2 Thạch Thị Hồng Hạnh 10/31/2009 6A1 DT 2868621708258 1/1/2020 TYT xã Loan Mỹ
3 Lê Cẩm Tú 6/5/2009 6A2 TQ4979732088428 1/1/2020 Quân y 7 A
4 Nguyễn Đình Uyên Lam 10/21/2009 6A3 TA 4797929365665 1/1/2020 BV Thống Nhất
5 Trần Thu Hương 4/14/2009 6A5 ĐK2444420332790 1/1/2020 TYT Quảng Châu
6 Hoàng Quốc Minh 10/22/2009 6A5 TA4797937354808 1/1/2020
7 Nguyễn Mai Khánh Huy 3/31/2009 6A6 TQ4979731851115 1/1/2020 TTYT Tây Ninh
8 Nguyễn Tấn Đạt 7/28/2009 6A6 DK2515121636959 1/1/2020 TTYT Mộ Đức 792
9 Trần Hoàng Duy 12/18/2009 6A8 GD4797937593392 1/1/2021 BV quận 9
10 Đoàn Thúc Bảo 6/27/2009 6A8 TA4797937831521 1/1/2020 ĐKTĐ
11 Trần Minh Khoa 6/4/2009 6A9 TQ4979732624284 1/1/2020 BV quận 9
12 Tăng Thu Hằng 10/4/2009 6A9 TQ4979732624291 1/1/2020 QDMD
13 Nguyễn Hoài An 4/23/2009 6A10 GD4797937230820 3/1/2020 ĐKTĐ
14 Phạm Minh Khôi 1/30/2009 6A10 TA 4797929730248 1/30/2009 TĐ
15 Lê Quang Thành 6/16/2009 6A11 BT 2797929550911 1/1/2019 BV quận 9
16 Trần Kiến Trọng 9/4/2008 6A11 BT 2797929677359 1/1/2018 BV quận 9
17 Trần Nguyễn Thảo Vy 12/18/2009 6A11 DK 2898924797110 1/1/2018 BV Tri Tôn
18 Lâm Tuyết My 5/16/2009 6A11 GD 4797938070684 1/1/2018 BV quận 9
19 Trần Ngọc Minh Hưng 8/16/2009 6A11 TA 4797929735486 1/1/2018 Thủ đức
ỦY BAN NHÂN DÂN TP. THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TH HIỆP PHÚ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Ngày tháng
STT Họ tên năm sinh Lớp Mã thẻ BHYT
36
Phạm Khánh Duyên 24/03/2015 2.8 7929655642
37 Nguyễn Lương Khang 06/06/2015 2.8 7722180324
38 Đỗ Như Ngọc 13/04/2015 2.8 9794533018
39 Lãnh Ngô Nhật Uyển 23/05/2015 2.8 6822496545
40 Huỳnh Phúc Khang 27/09/2014 3.2 TQ4979794544002
41 Võ Minh Hồng Phát 03/05/2014 3.2 XD2515121608154
42 Nguyễn Diệp Uy 07/12/2014 3.2 TQ4979794350560
43 Trần Đình Gia Bảo 06/01/2014 3.3 CN379792973029579022
44 Phạm Trần Quỳnh Đan 27/11/2014 3.3 TA479492058634179037
45 Khê Gia Khương 27/01/2014 3.4 5620398385
46 Liễu Minh Thiện 24/09/2014 3.4 9422718270 ĐK
47 Phạm Minh Tuấn 07/10/2014 3.4 7936879134
48 Nguyễn Hồng Thiên Ý 22/12/2014 3.4 CN379792947893979057
49 Nguyễn Thị Yến Nhi 27/05/2013 3.5 XD2949423123943084
50 Nguyễn Hữu Toàn 21/08/2014 3.5 TA4797929742950
51 Trương Thiên Bảo 27/06/2014 3.7 TA4797929602724
52 Ngụy Quang Hoàng Bách 31/07/2014 3.8 DT2585820651113
53 Nguyễn Đại 14/01/2013 3.8 NGHÈO
54 Mai Minh Tú 07/08/2014 3.8 TQ4979794325737
55 Nguyễn Quốc Thiên 19/08/2014 3.9 CN7929644135
56 Nguyễn Hồng Thiên Ân 05/09/2013 4.1 CN379793687886079057
57 Phạm Nguyễn Bảo Thy 25/12/2013 4.1 TA4797929587027
58 Nguyễn Công Huy 15/06/2013 4.2 TQ497974139977
59 Thành Gia Tuệ Mẫn 06/09/2013 4.2 DT2585820644007
60 Lê Hữu Minh 27/11/2013 4.2 TA47979794156409
61 Đỗ Ngọc My 13/04/2013 4.2 TQ479979093885
62 Lãnh Ngô Uyển Bảo Ngọc 24/04/2013 4.2 6822519877
63 Phạm Nguyễn Tường Ly 26/08/2013 4.4 TA4797929587027
64 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 06/11/2013 4.5 7936878939 CN
65 Nguyễn Ngọc Như Ý 13/09/2013 4.5 7936539052
66 Nguyễn Tuấn Kiệt 15/04/2013 4.6 TQ974103318
67 Bùi Lê Thảo Nhi 13/07/2013 4.6 CN3515121494906,5109,MĐQN
68 Văn Bảo Hưng 13/07/2013 4.7 TA4797929440948
69 Huỳnh Minh Nhật 15/07/2013 4.7 CN379793687893179022
70 Nguyễn Quý Xuân Phúc 19/02/2013 4.7 TA4797929457841
71 Hà Lê Như Ý 14/3/2013 4.7 7929457841
72 Phạm Khánh Dư 18/05/2013 4.8 CN3797929655641
73 Đổng Ngọc Hoàng Lan 20/10/2013 4.9 DT2585820567212
74 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 16/12/2013 4.9 CN7929753387
75 Lê Quý Phan Anh 06/06/2013 4.10 TA479452688958
76 Nguyễn Đức Khôi 17/07/2013 4.10 7974099404
77 Sơn Ngọc Tuyết Trinh 22/05/2013 4.10 7929606594
78 Phan Anh Duy 16/10/2012 5.1 TA4797930802397
79 Trần Gia Bảo 13/03/2012 5.2 DK2949422962962
80 Nguyễn Linh Đan 12/05/2012 5.2 TQ4979732878405
81 Vũ Hoa Phúc Thịnh 13/10/2012 5.2 CA4797939276180
82 Lê Thị Bảo Châu 04/02/2012 5.3 HN2626220955831
83 Nguyễn Thái Triệu Huy 15/01/2012 5.3 TA479793687910179036
84 Bùi Đăng Quân 08/05/2012 5.3 TA4797929447896
85 Nguyễn Ngọc Tú 15/07/2012 5.3 7929700848CA
86 Mai Thu Huyền 05/03/2012 5.4 TQ4979732884737
87 Huỳnh Thị Kim Chi 04/12/2012 5.5 DT2848422248137
88 Nguyễn Vũ Minh Hằng 18/06/2012 5.5 TA4757929480566
89 Lê Khoa Nam 01/02/2012 5.5 TA4015820767321
90 Trần Thị Khánh Ngọc 15/06/2012 5.5 7938713098
91 Võ Ngọc Quỳnh Như 20/04/2012 5.5 CN3797929472932
92 Đàm Lê Hồng Nhung 10/07/2012 5.6 TQ4979732881911
93 Võ Hoàng Vi 15/08/2012 5.6 CN3585820364930
94 Trịnh Phước Xuân 13/01/2012 5.6 DK28484224115798
95 Đỗ Thiên Phát 10/07/2012 5.6 7929630434 CN
96 Nguyễn Đình Bảo Khang 21/07/2012 5.7 XD2969622982404
97 Trần Trí Khôi 02/12/2012 5.7 TQ4979732921141
98 Trần Trần Cẩm Phương 15/07/2012 5.7 8222092980 TG
Nguyễn Hoàng Gia Huy 2/6 thuộc hộ n03/11/2015 2.6 7936539045
Y tế Hiệu Trưởng
Ngày tháng Thời hạn sử dụng của thẻ Nơi đăng ký khám bệnh,
STT Họ tên Lớp Mã thẻ BHYT
năm sinh Từ Đến chữa bệnh ban đầu
1 Phạm Gia Hân 9/21/2008 7A1 TQ4979732621727 BV Quận 9
2 Trần Bình Nam 5/21/2008 7A1 TA4797938073588
3 Trần Hiếu Thuận 1/31/2008 7A3 TA4797929458056
4 Vũ Quang Điền 2/21/2008 7A4 BT2373720569804 1/1/2018 Trạm y tế xã khánh nhạc
5 Nguyễn Mạnh Thắng 12/22/2008 7A6 TQ4979732269794 1/1/2019 12/31/2019 BV Quân y 7A
6 Nguyễn Mạnh Tuấn 12/22/2008 7A6 TQ4979732269799 1/1/2018 12/31/2019 BV Quân y 7A
7 Hà Lê Trung Kiên 7/10/2008 7A6 TA4797929248975 1/1/2018 BV Quận Thủ Đức
8 Phạm Thái Quân 12/23/2008 7A7 TA4979732088428 1/1/2018 12/31/2019 BV Quân Dân miền đông
9 Nguyễn Ngọc Triều Tiên 6/5/2008 7A7 DK2515120401184 BV Quận 9
10 Nguyễn Thị Kim Thương 3/3/2008 7A7 CN3515120215868 1/1/2020 Trạm y tế xã nghĩa hà
11 Nguyễn Hữu Minh Quân 8/28/2008 7A7 TQ4977932673090 1/1/2019 BV Quân Dân miền đông
12 Nguyễn Đoàn Phương Thảo 4/30/2008 7A8 HN2878721653551 1/1/2020
13 Thạch Thành Hiếu 2/20/2008 7A8 DT 2848421581423 1/1/2020 TYT xã Lương Hòa
14 Nguyễn Thanh Phương 10/30/2008 7A8 DK2383822524845 BV Quân dân miền đông
15 Đỗ Trương Hoàng Long 9/16/2007 7A9 HN4797929478153
16 Nguyễn Thị Pháp Kiều 4/10/2008 7A9 DK2525220214770
17 Trần Thị Hồng Thủy 8/10/2008 7A9 GD4770408700525
18 Lê Thanh Gia Huy 4/8/2008 7A10 GD4797929490401 BV Quận 9
19 Nguyễn Quang Trung 12/9/2008 7A10 CN3797937230819
Quận 9, ngày 18 tháng 11 năm 2020
HIỆU TRƯỞNG