Professional Documents
Culture Documents
Lich Thi 39 40 41 42 k2 22 23 Web
Lich Thi 39 40 41 42 k2 22 23 Web
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
***
LỊCH THI CÁC KHÓA K39; K40; K41; K42 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
1 ANH_K39 BC03612 Ảnh chuyên đề 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa ANH_K39 39 Chuẩn
2 ANH_K39 BC03611 Ảnh thời sự chính trị 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa ANH_K39 39 Chuẩn
3 TTĐPT_K39 BC03705 Biên tập sản phẩm đa phương tiện 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐPT_K39 39 Chuẩn
Biên tập sản phẩm truyền thông đại
4 TTĐC_K39A2 BC03735 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A2 39 Chuẩn
chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông đại
5 TTĐC_K39A1 BC03735 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A1 39 Chuẩn
chúng
6 LSĐ_K39 LS03228 Các bài học kinh nghiệm của Đảng 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa LSĐ_K39 39 Chuẩn
Các lý thuyết phát triển xã hội đương
7 TRIET_K39 TM03505 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TRIET_K39 39 Chuẩn
đại
8 TRIET_K39 TM03034 Các vấn đề triết học về toàn cầu hóa 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TRIET_K39 39 Chuẩn
9 CSC_K39 CT03044 Chính sách đối ngoại 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CSC_K39 39 Chuẩn
10 CSC_K39 CT03043 Chính sách môi trường 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CSC_K39 39 Chuẩn
11 CTPT_K39 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTPT_K39 39 Chuẩn
12 CTPT_K39 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTPT_K39 39 Chuẩn
Chương trình phát thanh tư vấn, giải
13 PHATTHANH_K39 PT04817 3 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K39 39 Chuẩn
đáp
14 XDĐ_K39 XD03347 Công tác văn phòng 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XDĐ_K39 39 Chuẩn
15 CTXH_K39 XH03725 Công tác xã hội trong trường học 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTXH_K39 39 Chuẩn
16 CTXH_K39 XH03726 Công tác xóa đói giảm nghèo 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTXH_K39 39 Chuẩn
17 TH_K39 PT04819 Đạo diễn truyền hình 3 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TH_K39 39 Chuẩn
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
18 TTQT_K39 QT03629 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTQT_K39 39 Chuẩn
thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
19 TTĐN_K39 QT03629 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐN_K39 39 Chuẩn
thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
20 QHCT&TTQT_K39 QT03629 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K39 39 Chuẩn
thông quốc tế
21 MĐT_K39 PT04820 Kỹ năng điều tra 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa MĐT_K39 39 Chuẩn
Lý thuyết và kỹ năng báo chí - truyền
22 BAOIN_K39 BC03606 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa BAOIN_K39 39 Chuẩn
thông dữ liệu
23 TTĐPT_K39 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐPT_K39 39 Chuẩn
24 TTĐC_K39A2 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A2 39 Chuẩn
25 TTĐC_K39A1 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A1 39 Chuẩn
Nguồn lực con người trong cách mạng
26 CNXHKH_K39 CN03169 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CNXHKH_K39 39 Chuẩn
XHCN
27 PHATTHANH_K39 PT04816 Phát thanh chuyên biệt 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K39 39 Chuẩn
28 TH_K39 PT04818 Phim tài liệu truyền hình 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TH_K39 39 Chuẩn
29 QHCC_K39 QQ03465 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCC_K39 39 Chuẩn
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
95 ĐC01015_7_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 29.05 QHCT&TTQT_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203; 301; 302
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
96 ĐC01015_5_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 29.05 BTXB_K42; TTĐPT_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203; 301; 302
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
97 ĐC01015_3_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 29.05 QLHCNN_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203; 301; 302
CN01002_K41.1,
CN01002_K41.2,CN0100
B8:101; 102; 103; 201; ANH_K41, BAOIN_K41, MĐT_K41,
2_K41.3,
189 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 9h15-11h15 01.06 202; 203; 301; 302; PHATTHANH_K41, QUAYPHIM_K41, 41 Chuẩn
CN01002_K41.4,
303; 401; 402 TRUYENHINH_K41
CN01002_K41.5,
CN01002_K41.6
XD01004_K41.1,
XD01004_K41.2,
XD01004_K41.3, B8:101; 102; 103; 201;
CSC_K41, VHPT_K41, CTDV_K41,
XD01004_K41.4, 202; 203; 301; 302;
CTPT_K41A1,CTPT_K41A2, CTTC_K41,
XD01004_K41.5, 303; 401; 402; 403;
190 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 Viết 7h-9h 01.06 QHCT&TTQT_K41, QLHCNN_K41, 41 Chuẩn
XD01004_K41.6, 501; 502; 503:B9:101;
QLHĐTTVH_K41, QLXH_K41,
XD01004_K41.7, 102; 103; 201; 202;
TTĐN_K41
XD01004_K41.8, 203; 301
XD01004_K41.9,
XD01004_K41.10
Page 6
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
KT01011_K41.1,
B8:403; 501; 502; BTXB_K41,
KT01011_K41.2,
191 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 9h15-11h15 01.06 503:B9:101; 102; 103; TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, 41 Chuẩn
KT01011_K41.3,
201; 202; 203; 301 TTĐPT_K41
KT01011_K41.4
Thiết kế trình bày các sản phẩm truyền TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
192 QQ53011_K41.2 QQ53011 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 08.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
thông (CLC)_K41A2
Thiết kế trình bày các sản phẩm truyền TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
193 QQ53011_K41.1 QQ53011 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 08.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
thông (CLC)_K41A2
Vấn đáp +
194 ĐC01018_K41.2 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 9h15-11h15 01.06 Sân vận động TTQT_K41 41 Chuẩn
thực hành
195 ĐC01016_29_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 01.06 Sân vận động XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
196 ĐC01016_28_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 01.06 Sân vận động XDĐ_K42A1 42 Chuẩn
197 ĐC01016_27_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 01.06 Sân vận động VHPT_K42 42 Chuẩn
198 ĐC01016_26_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 01.06 Sân vận động TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
199 LS01002_5_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h-17h 01.06 B8:301 PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
200 ĐC01015_1_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 01.06 KT&QL_K42; XBĐT_K42; XHH_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203
Vấn đáp +
201 ĐC01017_K41.9 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 01.06 Sân vận động NNA_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
202 ĐC01017_K41.20 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 01.06 Sân vận động TTHCM_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
203 ĐC01017_K41.11 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 01.06 Sân vận động QC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
204 ĐC01005_8_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 01.06 B1:301; 302; 303 BAOIN_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
205 ĐC01005_7_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 01.06 B1:301; 302; 303 BAOIN_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
206 ĐC01005_6_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 01.06 B1:301; 302; 303 TRIET_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
207 ĐC01005_5_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 01.06 B1:301; 302; 303 TRIET_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
208 ĐC01005_22_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 01.06 B1:301; 302; 303 QLHĐTTVH_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
209 ĐC01005_21_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 01.06 B1:301; 302; 303 QLHĐTTVH_K42 42 Chuẩn
thực hành
210 QLXH_K39 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:302 QLXH_K39 39 Chuẩn
211 QLHCNN_K39 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:203; 301 QLHCNN_K39 39 Chuẩn
212 KT&QL_K39 KT03818 Hành vi khách hàng 3 Viết 7h-9h 02.06 B1:401; 402 KT&QL_K39 39 Chuẩn
213 KTCT_K39 KT03717 Kinh tế chính trị thế giới 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:202 KTCT_K39 39 Chuẩn
Vấn đáp +
214 ĐC01016_K41.5 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 02.06 Sân vận động KT&QL_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp + TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
215 ĐC01016_K41.19 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 02.06 Sân vận động 41 CLC
thực hành (CLC)_K41A2
Vấn đáp + TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
216 ĐC01016_K41.18 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 02.06 Sân vận động 41 CLC
thực hành (CLC)_K41A2
217 LS01002_4_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h-11h30 02.06 B1:103; 104 ANH_K42; QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn
218 LS01002_3_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 13h-17h30 02.06 B1:103; 104 MĐT_K42 42 Chuẩn
219 KT02102_2_K42 KT02102 Lịch sử kinh tế quốc dân 4 Viết 13h-15h 02.06 B8:101; 102 KTCT_K42 42 Chuẩn
Lý luận báo chí quốc tế và báo chí toàn
220 QT56005_1_K42 QT56005 3 Vấn đáp 7h-11h30 02.06 B11:120; 122 QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
cầu
Những luận điểm sáng tạo của Hồ Chí
221 TTHCM_K39 TH03088 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:202 TTHCM_K39 39 Chuẩn
Minh về cách mạng Việt Nam
Quản lý hoạt động xuất bản trong môi
222 XBĐT_K39 XB03746 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:302; 303 XBĐT_K39 39 Chuẩn
trường số
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
223 QLKT_39A2 KT03425 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:103; 201 QLKT_39A2 39 Chuẩn
trường
Page 7
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
224 QLKT_39A1 KT03425 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:101; 102 QLKT_39A1 39 Chuẩn
trường
225 QLHĐTT-VH_K39 TT02071 Soạn thảo văn bản công tác tư tưởng 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:101; 102 QLHĐTT-VH_K39 39 Chuẩn
Vấn đáp +
226 ĐC01017_K41.27 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 02.06 Sân vận động MĐT(CLC)_K41 41 CLC
thực hành
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
227 ĐC51003_6_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
228 ĐC51003_5_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
229 ĐC51003_4_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 TH(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
230 ĐC51003_3_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 TH(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
231 ĐC51003_1_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp +
232 ĐC01020_K41.1 ĐC01020 Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 1 9h15-11h15 02.06 Sân vận động QLC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Xã hội hóa và thương mại hóa trong
233 BTXB_K39 XB02831 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:203; 301 BTXB_K39 39 Chuẩn
hoạt động xuất bản
B8:201; 202; 203; 301; CNXHKH_K42; QHCT&TTQT_K42;
234 XD01001_8_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 13h-15h 02.06 42 Chuẩn
302; 303; 401 TTCS_K42
NN01023_K41.1,
NN01023_K41.2
NN01023_K41.3,
NN01023_K41.4,
ANH_K41, BAOIN_K41
NN01023_K41.5,
MĐT_K41, PHATTHANH_K41,
NN01023_K41.6, B8:101; 103; 201; 203;
QC_K41, QHCC_K41,
239 NN01023_K41.7, NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 Vấn đáp 7h00-11h00 03.06 301; 303; 401; 403; 41 Chuẩn
QHCT&TTQT_K41, QHCT&TTQT_K41,
NN01023_K41.8, 501; 503
TRUYENHINH_K41,
NN01023_K41.9,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2
NN01023_K41.10,
NN01023_K41.11,
NN01023_K41.12,
NN01023_K41.13
Vấn đáp +
240 ĐC01021_K41.3 ĐC01021 Aerobic, Thể dục tay không 1 9h15-11h15 05.06 Sân vận động QHCC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Các ngành luật trong hệ thống pháp
241 NP03602_K41.2 NP03602 3 Vấn đáp 7h00-11h30 05.06 B9:501; 503 QLXH_K41 41 Chuẩn
luật Việt Nam (phần 1)
242 CT03064_K41.1 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 7h-9h 05.06 Văn phòng Khoa CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 41 Chuẩn
243 BC02110_2_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 05.06 B1:401; 402 ANH_K42 42 Chuẩn
TT01002_K41.1, B8:101; 102; 103; 201;
244 TT01002_K41.2, TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 9h15-11h15 05.06 202; 203; 301; 302; XBĐT_K41, XHH_K41, CTXH_K41 41 Chuẩn
TT01002_K41.3 303; 401
245 QT02601_K41.1 QT02601 Đối ngoại công chúng 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa TTQT_K41 41 Chuẩn
246 TG01001_K41.1 TG01001 Giáo dục học đại cương 2 Viết 9h15-11h15 05.06 B8:402; 403 TRIET_K41 41 Chuẩn
Page 8
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
247 TT03569_K41.1 TT03569 Giao lưu và tiếp biến văn hóa 3 Viết 9h15-11h15 05.06 B8:501; 502 VHPT_K41 41 Chuẩn
CT02059_K41.1,
B8:101; 102; 103; 201;
CT02059_K41.2, CTPT_K41A1,CTPT_K41A2,
202; 203; 301; 302;
248 CT02059_K41.3, CT02059 Khoa học chính sách công 3 Viết 7h-9h 05.06 KT&QL_K41, QLC_K41, QLKT_K41, 41 Chuẩn
303; 401; 402; 403;
CT02059_K41.4, TTHCM_K41
501; 502
CT02059_K41.5
Vấn đáp +
249 ĐC01019_K41.3 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 7h-9h 05.06 Sân vận động BAOIN_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
250 ĐC01016_K41.6 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 05.06 Sân vận động MĐT_K41 41 Chuẩn
thực hành
251 PT52003_K41.3 PT52003 Lịch sử báo chí 3 Tiểu luận 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K41 41 CLC
252 LS01002_K41.1 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 13h-17h30 05.06 B1:103; 104 ANH_K41 41 Chuẩn
253 LS01002_1_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h-11h30 05.06 B1:103; 104 TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
254 QT53009_K41.1 QT53009 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 Vấn đáp 7h00-11h30 05.06 B9:301; 303 QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
255 TT02366_K41.1 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa LSĐ_K41 41 Chuẩn
256 NP02001_K41.7 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa TTCS_K41 41 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã 202; 203; 301; 302; CSC_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
257 TG01004_5_K42 TG01004 2 viết 13h-15h 05.06 42 Chuẩn
hội và nhân văn 303; 401; 402; 403; TTHCM_K42
501
Trắc nghiệm +
275 KT56002_K41.3 KT56002 Kinh tế vĩ mô 3 9h15-11h15 06.06 B8:203; 301 KT&QL(CLC)_K41 41 Chuẩn
tự luận
Vấn đáp +
277 ĐC01016_K41.7 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 06.06 Sân vận động PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
278 ĐC01016_K41.16 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 06.06 Sân vận động XBĐT_K41 41 Chuẩn
thực hành
279 LS01001_K41.3 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h00-11h30 06.06 B9:101; 103 KT&QL_K41 41 Chuẩn
280 NP01001_3_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 15h15-17h15 06.06 B8:101; 102; 103; 201 XBĐT_K42 42 Chuẩn
281 NP01001_2_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 15h15-17h15 06.06 B8:101; 102; 103; 201 TTĐPT_K42 42 Chuẩn
282 QT02001_1_K42 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 Viết 15h15-17h15 06.06 B8:202; 203 QHCT&TTQT_K42 42 Chuẩn
Vấn đáp +
283 ĐC01017_K41.3 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 06.06 Sân vận động CNXHKH_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
284 ĐC01017_K41.2 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 06.06 Sân vận động BTXB_K41 41 Chuẩn
thực hành
285 NN02708_2_K42 NN02708 Viết 2 2 Viết 13h-15h 06.06 B8:301; 302 NNA_K42 42 Chuẩn
286 NN02708_1_K42 NN02708 Viết 2 2 Viết 13h-15h 06.06 B8:301; 302 NNA_K42 42 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201;
287 CT01001_6_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; TRIET_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
288 CT01001_1_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; TTHCM_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
289 CT01001_5_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; QHCC_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
290 CT01001_2_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; QC_K42; TTQT_K42 42 Chuẩn
303; 401
CT03017_K40.1, B5101; B5:102;
Hệ thống chính trị và quy trình chính
291 CT03017_K40.2, CT03017 3 Viết 15h15-17h15 07.06 B5103; B5:103; CSC_K40, CTPT_K40A1, CTPT_K40A2 40 Chuẩn
sách
CT03017_K40.3 B5:104; B5:201
Vấn đáp +
292 ĐC01018_K41.3 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 9h15-11h15 07.06 Sân vận động LSĐ_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
293 ĐC01016_K41.11 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 07.06 Sân vận động QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
294 ĐC01016_K41.1 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 07.06 Sân vận động ANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
295 BC03802_K41.1 BC03802 Lao động nhà báo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 07.06 Văn phòng Khoa MĐT_K41 41 Chuẩn
Nền dân chủ và hệ thống chính trị
296 CN02061_K40.1 CN02061 3 Viết 13h-15h 07.06 B5:101; B5:102 CNXHKH_K40 40 Chuẩn
XHCN
Page 10
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
297 XH02065_K40.1 XH02065 Nghiên cứu dư luận xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 07.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
298 TG01004_7_K42 TG01004 2 Viết 15h15-17h15 07.06 202; 203; 301; 302; CTPT_K42; QLC_K42; VHPT_K42 42 Chuẩn
hội và nhân văn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
299 TG01004_6_K42 TG01004 2 Viết 15h15-17h15 07.06 202; 203; 301; 302; CTPT_K42; QLC_K42; VHPT_K42 42 Chuẩn
hội và nhân văn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
300 TG01004_1_K42 TG01004 2 viết 15h15-17h15 07.06 202; 203; 301; 302; KT&QL_K42; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
hội và nhân văn
303; 401
Phương pháp thu thập và xử lý thông
301 XH02703_K41.1 XH02703 4 Bài tập lớn 7h00-11h00 07.06 Văn phòng Khoa CTXH_K41 41 Chuẩn
tin
QT02001_K41.1,
QT02001_K41.2, B8:101; 102; 103; 201;
CSC_K41, CTPT_K41A1,CTPT_K41A2,
QT02001_K41.3, 202; 203; 301; 302;
302 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 Viết 9h15-11h15 07.06 QLHCNN_K41, QLHĐTTVH_K41, 41 Chuẩn
QT02001_K41.4, 303; 401; 402; 403;
TTCS_K41, VHPT_K41
QT02001_K41.5, 501; 502; 503
QT02001_K41.6
XD01001_K41.1,
XD01001_K41.2,
B8:103; 201; 202; 203;
XD01001_K41.3, NNA_K41, QC_K41,
301; 302; 303; 401;
312 XD01001_K41.4, XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 7h-9h 07.06 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, 41 Chuẩn
402; 403; 501; 502;
XD01001_K41.5, TTĐPT_K41, TTQT_K41
503
XD01001_K41.6,
XD01001_K41.7
313 XD02410_K40.1 XD02410 Công tác tư tưởng và dân vận của Đảng 3 Viết 15h15-17h15 08.06 B5:201 XDĐ_K40 40 Chuẩn
314 KT02403_K40.1 KT02403 Kinh tế tài nguyên môi trường 3 Viết 13h-15h 08.06 B5:101; B5:102 KT&QL_K40 40 Chuẩn
Trắc nghiệm +
315 KT02401_K41.1 KT02401 Kinh tế vi mô 3 7h-9h 08.06 B8:101; 102; 103 QLC_K41 41 Chuẩn
tự luận
Vấn đáp +
316 ĐC01018_K41.1 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 7h-9h 08.06 Sân vận động KT&QL_K41 41 Chuẩn
thực hành
317 LS01001_K41.4 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 07h00-11h30 08.06 B9:101; 103 KTCT_K41 41 Chuẩn
318 TM01013_K41.1 TM01013 Lịch sử triết học 3 Viết 7h-9h 08.06 B8:201; 202 CNXHKH_K41 41 Chuẩn
Lịch sử Việt Nam (từ thời nguyên thủy
319 LS02502_K40.1 LS02502 4 Vấn đáp 13h00-17h30 08.06 B6:101; B6:103 LSĐ_K40 40 Chuẩn
đến năm 1930)
320 QT56004_K40CLC.1 QT56004 Luật pháp quốc tế 2 Viết 13h00-14h30 08.06 B9:201; B9:202 QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
321 KT02406_K41.1 KT02406 Nguyên lý Kế toán 3 Viết 9h15-11h15 08.06 B8:101; 102; 103 QLKT_K41 41 Chuẩn
322 NP02001_1_K42 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Vấn đáp 13h-17h30 08.06 B8:501; 502 QLXH_K42 42 Chuẩn
B11:120; 122; 123;
323 NP51001_5_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
322
Page 11
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
B11:120; 122; 123;
324 NP51001_4_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
322
B11:120; 122; 123;
325 NP51001_3_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
322
B11:120; 122; 123;
326 NP51001_2_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; TH(CLC)_K42 42 CLC
322
B11:120; 122; 123;
327 NP51001_1_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
322
352 NP01001_5_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 13h-15h 09.06 B8:101; 102; 103; 201 TTĐN_K42 42 Chuẩn
TG01004_K41.6,
B8:101; 102; 103; 201;
TG01004_K41.7, Phương pháp nghiên cứu khoa học xã QHCC_K41, QHCT&TTQT_K41,
353 TG01004 2 Viết 9h15-11h15 09.06 202; 203; 301; 302; 41 Chuẩn
TG01004_K41.8, hội và nhân văn TRUYENHINH_K41, TTĐN_K41
303; 401
TG01004_K41.9
TG01004_K41.1,
TG01004_K41.2, B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã BAOIN_K41, CTDV_K41, CTTC_K41,
354 TG01004_K41.3, TG01004 2 Viết 7h-9h 09.06 202; 203; 301; 302; 41 Chuẩn
hội và nhân văn NNA_K41, PHATTHANH_K41
TG01004_K41.4, 303; 401
TG01004_K41.5
Vấn đáp +
355 ĐC01017_K41.22 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động VHPT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
356 ĐC01017_K41.21 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 09.06 Sân vận động TTQT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
357 ĐC01017_K41.18 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
358 ĐC01017_K41.17 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
359 ĐC01017_K41.1 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 09.06 Sân vận động ANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
360 QT02619_K40.1 QT02619 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 09.06 B6:201 TTQT_K40 40 Chuẩn
361 TM01014_K40.1 TM01014 Tôn giáo học 3 Viết 15h15-17h15 09.06 B5:101; B5:102 TRIET_K40 40 Chuẩn
362 TT02353_K41.1 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 09.06 Văn phòng Khoa CSC_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
363 ĐC01020_K41.2 ĐC01020 Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động TTCS_K41 41 Chuẩn
thực hành
B8:202; 203; 301; 302;
QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;
364 XH01001_7_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 09.06 303; 401; 402; 403; 42 Chuẩn
VHPT_K42
501
B8:202; 203; 301; 302; QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;
365 XH01001_6_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 13h-15h 09.06 42 Chuẩn
303; 401; 402 VHPT_K42
B8:202; 203; 301; 302; KT&QL_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
366 XH01001_5_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 13h-15h 09.06 42 Chuẩn
303; 401; 402 QLKT_K42
B8:202; 203; 301; 302; KT&QL_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
367 XH01001_4_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 13h-15h 09.06 42 Chuẩn
303; 401; 402 QLKT_K42
B8:202; 203; 301; 302;
CNXHKH_K42; QLC_K42;
368 XH01001_3_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 09.06 303; 401; 402; 403; 42 Chuẩn
TTHCM_K42; TRIET_K42
501
B8:202; 203; 301; 302;
CNXHKH_K42; QLC_K42;
369 XH01001_2_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 09.06 303; 401; 402; 403; 42 Chuẩn
TTHCM_K42; TRIET_K42
501
370 XH02104_K40.1 XH02104 Xã hội học nông thôn 3 Bài tập 14h00-17h00 09.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
371 NN51014_K41.8C Tiếng Anh học phần 4 4 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:401 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
TH(CLC)_K41
MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
372 NN51014_K41.8C NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Viết 7h-9h 10.06 B8:401 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
TH(CLC)_K41
MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.5B,
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
373 NN51014_K41.6B, NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:301; 303 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.7B
TH(CLC)_K41
Page 13
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.5B,
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
374 NN51014_K41.6B, NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Viết 7h-9h 10.06 B8:101; 102; 103 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.7B
TH(CLC)_K41
NN51014_K41.1A, MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.2A, MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
375 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:101; 103; 201 41 CLC
NN51014_K41.3A, (CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.4A TH(CLC)_K41
NN51014_K41.1A, MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.2A, B8:201; 202; 203; 301; MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
376 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Viết 7h-9h 10.06 41 CLC
NN51014_K41.3A, 302; 303 (CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.4A TH(CLC)_K41
NN01023_K41.1,
NN01023_K41.2
NN01023_K41.3,
NN01023_K41.4, ANH_K41, BAOIN_K41
NN01023_K41.5, MĐT_K41, PHATTHANH_K41,
B5:101; 102; 103; 104;
NN01023_K41.6, QC_K41, QHCC_K41,
201; 202; 203;
377 NN01023_K41.7, NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 Viết 9h15-11h15 10.06 QHCT&TTQT_K41, QHCT&TTQT_K41, 41 Chuẩn
204:B6:101; 102; 103;
NN01023_K41.8, TRUYENHINH_K41,
104; 201; 202; 203
NN01023_K41.9, TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2,
NN01023_K41.10, TTĐN_K41, TTĐPT_K41, TTQT_K41
NN01023_K41.11,
NN01023_K41.12,
NN01023_K41.13
ANH_K41,BAOIN_K41,MĐT_K41,PHAT
THANH_K41,QC_K41,QHCC_K41,QHC
NN01024_K41.2,
378 NN01024 Tiếng Trung học phần 4 3 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:403; 402 T&TTQT_K41,TRUYENHINH_K41,TTĐ 41 Chuẩn
NN01024_K41.3
C_K41A1,TTĐC_K41A2,TTĐN_K41,TT
ĐPT_K41,TTQT_K41,XHH_K41
ANH_K41,BAOIN_K41,MĐT_K41,PHAT
THANH_K41,QC_K41,QHCC_K41,QHC
NN01024_K41.2,
379 NN01024 Tiếng Trung học phần 4 3 Viết 7h-9h 10.06 B8:402; 403 T&TTQT_K41,TRUYENHINH_K41,TTĐ 41 Chuẩn
NN01024_K41.3
C_K41A1,TTĐC_K41A2,TTĐN_K41,TT
ĐPT_K41,TTQT_K41,XHH_K41
380 XB02806_K41.1 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 10.06 Văn phòng Khoa BTXB_K41 41 Chuẩn
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
381 NN01016_9_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
382 NN01016_8_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
Page 14
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
383 NN01016_7_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
384 NN01016_6_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
385 NN01016_5_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
386 NN01016_4_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
387 NN01016_3_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
388 NN01016_26_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
389 NN01016_25_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
390 NN01016_24_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
Page 15
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
391 NN01016_23_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
392 NN01016_22_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
393 NN01016_21_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
394 NN01016_20_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
395 NN01016_2_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
396 NN01016_19_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
397 NN01016_18_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
398 NN01016_17_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
Page 16
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
399 NN01016_16_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
400 NN01016_15_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
401 NN01016_14_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
402 NN01016_13_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
403 NN01016_12_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
404 NN01016_11_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
405 NN01016_10_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
406 NN01016_1_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
Page 17
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
-B6:101; 102; 103;
104; 201; 202; 203; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
407 NN01020_9_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
104; 201; 202 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
-Phòng HĐ:B9:101
474 QQ02607_K41.1 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 15.06 Văn phòng Khoa QHCC_K41 41 Chuẩn
497 NP03604_K40.1 NP03604 Công tác xã hội trong quản lý 3 Viết 15h15-17h15 14.06 B5:203; B5:204 QLXH_K40 40 Chuẩn
498 XH03714_K41.1 XH03714 Công tác xã hội với cá nhân 3 Vấn đáp 7h-17h30 14.06 B9.501 CTXH_K41 41 Chuẩn
499 CT03119_K40.1 CT03119 Điều hành công sở 3 Viết 13h-15h 14.06 B6:101; B6:103 QLC_K40 40 Chuẩn
500 TT01006_K41.1 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 Tiểu luận 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K41 41 Chuẩn
CT02059_K40.1, B5:101; B5:102;
QLHĐTTVH_K40, TTCS_K40,
501 CT02059_K40.2, CT02059 Khoa học chính sách công 3 Viết 13h-15h 14.06 B5:103; B5:104; 40 Chuẩn
TTHCM_K40
CT02059_K40.3 B5:201
502 NP02054_K41.2 NP02014 Khoa học quản lý 3 Vấn đáp 7h00-11h30 14.06 B9:101; 103 QLXH_K41 41 Chuẩn
503 KT03806_K41.1 KT03806 Kinh tế lượng 3 Viết 9h15-11h15 14.06 B8:101; 102; 103 KT&QL_K41 41 Chuẩn
KT01008_K41.1,
504 KT01008 Kinh tế phát triển 3 Viết 9h15-11h15 14.06 B8:201; 202; 203; 301 CNXHKH_K41, KTCT_K41 41 Chuẩn
KT02410_K41.2
505 KT01003_K41.3 KT01003 Kinh tế phát triển 2 Viết 9h15-11h15 14.06 B5:103; 104 TRIET_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
506 ĐC01016_K41.17 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 14.06 Sân vận động TH(CLC)_K41 41 CLC
thực hành
Vấn đáp +
507 ĐC01016_K41.10 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 14.06 Sân vận động QLKT_K41 41 Chuẩn
thực hành
508 PT02805_K41.2 PT02805 Lịch sử báo chí 3 Tiểu luận 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
509 LS01001_K41.5 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h00-11h30 14.06 B9:201; 203 QHCT&TTQT_K41 41 Chuẩn
510 LS02503_K40.1 LS02503 Lịch sử thế giới 4 Viết 15h15-17h15 14.06 B5:201; B5:202 LSĐ_K40 40 Chuẩn
511 TM03010_1_K42 TM03010 Lịch sử triết học phương Đông 4 Viết 15h15-17h15 14.06 B8:103; 201 TRIET_K42 42 Chuẩn
512 TG03001_K41.1 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 Viết 9h15-11h15 14.06 B8:302; 303 LSĐ_K41 41 Chuẩn
513 BC56001_K41.1 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K41 41 CLC
514 CT03078_K40.1 CT03078 Nghiệp vụ hành chính văn phòng 3 Viết 13h-15h 14.06 B5:202; B5:203 CSC_K40 40 Chuẩn
515 KT53003_K40CLC.1 KT53003 Nguyên lý kế toán 3 Viết 15h15-17h15 14.06 B9:201; B9:202 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
516 NP02001_K41.2 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa CTDV_K41 41 Chuẩn
517 XH02701_1_K42 XH02701 Nhập môn công tác xã hội 4 Viết 15h15-17h15 14.06 B8:301; 302 CTXH_K42 42 Chuẩn
Page 21
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
NP01001_K41.1,
NP01001_K41.2,
B8:101; 102; 103; 201;
NP01001_K41.3,
202; 203; 301; 302; ANH_K41, BAOIN_K41, BTXB_K41,
NP01001_K41.4,
518 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 14.06 303; 401; 402; 403; NNA_K41, QC_K41, QUAYPHIM_K41, 41 Chuẩn
NP01001_K41.5,
501; 502; 503:B5:101; TTHCM_K41, TTQT_K41
NP01001_K41.6,
102; 103; 104
NP01001_K41.7,
NP01001_K41.8
535 TM02512_K40.1 TM02512 Dân chủ và đổi mới hệ thống chính trị 3 Viết 13h-15h 15.06 B5:103; B5:104 TRIET_K40 40 Chuẩn
536 KT52003_1_K42 KT52003 Địa lý kinh tế 3 Viết 7h-9h 15.06 B8:501; 502 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
537 NP03605_K40.1 NP03605 Giao tiếp trong quản lý 3 Vấn đáp 13h00-17h30 15.06 B6:101; B6:102 QLHCNN_K40 40 Chuẩn
Vấn đáp +
538 ĐC01016_K41.3 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 15.06 Sân vận động CSC_K41 41 Chuẩn
thực hành
CNXHKH_K42; CSC_K42; KTCT_K42;
539 LS01001_2_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h-11h30 15.06 B1:103; 104 42 Chuẩn
LSĐ_K42
CNXHKH_K42; CSC_K42; KTCT_K42;
540 LS01001_1_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 13h-17h30 15.06 B1:103; 104 42 Chuẩn
LSĐ_K42
B8:101; 102; 103; 201;
541 XB01004_2_K42 ĐC01004 Lý luận văn học 2 Viết 13h-15h 15.06 XBĐT_K42 42 Chuẩn
202
B8:101; 102; 103; 201;
542 XB01004_1_K42 ĐC01004 Lý luận văn học 2 Viết 13h-15h 15.06 BTXB_K42 42 Chuẩn
202
Lý luận về gia đình, giới và bình đẳng
543 CN02064_K40.1 CN02064 3 Viết 13h-15h 15.06 B5:101; B5:102 CNXHKH_K40 40 Chuẩn
giới
544 BC02781_2_K42 BC02781 Nhập môn Truyền thông đại chúng 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
545 BC02781_1_K42 BC02781 Nhập môn Truyền thông đại chúng 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A1 42 Chuẩn
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
546 PT02306_K41.2 PT02306 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 15.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
thông
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
547 QQ53002_K41.2 QQ53002 Chiến lược Marketing 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
(CLC)_K41A2
548 QT01001_1_K42 QT01001 Quan hệ quốc tế đại cương 2 Viết 15h15-17h15 15.06 B8:101; 102 TTQT_K42 42 Chuẩn Bỏ 2 phòng
549 KT02001_K41.3 KT02001 Quản lý kinh tế 3 Viết 9h15-11h15 15.06 B8:101; 102 TTHCM_K41 41 Chuẩn
Page 22
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
550 XD02419_K40.1 XD02419 3 Viết 15h15-17h15 15.06 B5:101; B5:102 XDĐ_K40 40 Chuẩn
hành chính
CT02030_K41.1,
B8:101; 102; 103; 201;
551 CT02030_K41.2, CT02030 Quản trị học 3 Viết 7h-9h 15.06 KT&QL_K41, QLC_K41, QLKT_K41 41 Chuẩn
202; 203; 301; 302
CT02030_K41.3
Vấn đáp +
552 ĐC01017_K41.4 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 15.06 Sân vận động CTXH_K41 41 Chuẩn
thực hành
553 XH03096_1_K42 XH03096 Thiết kế nghiên cứu 3 Vấn đáp 7h00-11h30 15.06 B1.101, 102 XHH_K42 42 Chuẩn VĐ
554 QT02703_K40.2 QT02703 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 15.06 B6:203 TTĐN_K40 40 Chuẩn
555 QT56009_K40CLC.1 QT56009 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 Viết 13h-15h 15.06 B9:201; B9:202 QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
556 NN01021_K40.1 NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 Vấn đáp 13h00-17h30 15.06 B6:201 NNA_K40 40 Chuẩn
603 QT02619_K40.1 QT02619 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Viết 15h15-17h15 16.06 B5:101; B5:102 TTQT_K40 40 Chuẩn
604 BC02905_K41.2 BC02905 Truyền thông sáng tạo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
605 BC02905_K41.1 BC02905 Truyền thông sáng tạo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
606 TT02353_K41.4 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K41 41 Chuẩn
607 PT02807_K41.1 PT02807 Truyền thông xã hội và mạng xã hội 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K41 41 Chuẩn
Văn hóa vùng và các vùng văn hóa
608 TT02064_K40.1 TT02064 3 Viết 15h15-17h15 16.06 B5:103; B5:104 VHPT_K40 40 Chuẩn
Việt Nam
609 XH02706_K41.1 XH02706 Xã hội học nông thôn, đô thị 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa CTXH_K41 41 Chuẩn
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
610 NN01016_9_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
611 NN01016_8_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
612 NN01016_7_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
Page 24
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
613 NN01016_6_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
614 NN01016_5_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
615 NN01016_4_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
616 NN01016_3_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
624 NN01016_2_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
631 NN01016_13_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
632 NN01016_12_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
633 NN01016_11_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
634 NN01016_10_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
635 NN01016_1_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
638 NN01020_7_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BTXB_K42; CTPT_K42;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
639 NN01020_6_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
640 NN01020_5_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
BAOIN_K42; MĐT_K42;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
641 NN01020_4_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
NN02653_K41.1,
645 NN02653 Ngữ pháp 3 Viết 9h15-11h15 18.06 B8:101; 102 NNA_K41 41 Chuẩn 18.06
NN02653_K41.2
646 NN51012_B3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:123; 220 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
647 NN51012_B3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
648 NN51012_B2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:123; 220 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
649 NN51012_B2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
650 NN51012_B1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:123; 220 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
651 NN51012_B1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
652 NN51012_A3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:120; 122 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
653 NN51012_A3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
654 NN51012_A2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:120; 122 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
655 NN51012_A2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
656 NN51012_A1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:120; 122 CLC K42 42 CLC
Page 27
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
B11:120; 122; 123;
657 NN51012_A1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
658 BC02110_6_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 19.06 B1:101; 102 PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
659 KT51001_2_K42 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 Viết 7h-9h 19.06 B11:120; 122; 123; 221 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
660 KT51001_1_K42 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 Viết 7h-9h 19.06 B11:120; 122; 123; 221 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
661 KT56004_K40CLC.1 KT56004 Kinh tế phát triển 3 Viết 13h-15h 19.06 B9:201; B9:202 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
662 XH03025_K41.14 XH03025 Kỹ thuật xử lý thông tin 3 Vấn đáp 7h00-11h30 19.06 B1:401; 402 XHH_K41 41 Chuẩn
Lịch sử các học thuyết kinh tế từ thế kỷ
663 KT02702_K41.1 KT02702 3 Tiểu luận 7h00-11h00 19.06 Văn phòng Khoa KTCT_K41 41 Chuẩn
XVI đến thế kỷ XIX
QLC_K42; QLHĐTTVH_K42;
664 LS01001_5_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 13h-17h30 19.06 B11:320; 322 42 Chuẩn
TTCS_K42; VHPT_K42
QLC_K42; QLHĐTTVH_K42;
665 LS01001_4_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h-11h30 19.06 B11:320; 322 42 Chuẩn
TTCS_K42; VHPT_K42
B8:101; 102; 103; 201;
666 QQ02453_1_K42 QQ02453 Nhập môn Marketing 3 Viết 15h15-17h15 20.06 QHCC_K42 42 Chuẩn
202
667 TG01007_5_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 13h-15h 19.06 B1:401; 402 TTQT_K42 42 Chuẩn
668 TG01007_4_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 13h-15h 19.06 B8:101; 102 TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
B8:103; 201; 202; 203;
Trắc nghiệm +
669 TM01012_5_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 15h15-17h15 19.06 301; 302; 303; 401; BTXB_K42 42 Chuẩn
tự luận
402
B8:103; 201; 202; 203;
Trắc nghiệm +
670 TM01012_4_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 15h15-17h15 19.06 301; 302; 303; 401; XBĐT_K42 42 Chuẩn
tự luận
402
TT02555_K40.1,
B5101; B5:102;
TT02555_K40.2,
B5103; B5:104; CSC_K40, CTPT_K40A1, CTPT_K40A2,
674 TT02555_K40.3, TT02555 Văn hóa chính trị 3 Viết 15h15-17h15 19.06 40 Chuẩn
B5:201; B5:202; QLHĐTTVH_K40, TTHCM_K40
TT02555_K40.4,
B5:204; B5:204
TT02555_K40.5
675 XH03117_K40.1 XH03117 Xã hội học giáo dục 3 Bài tập 14h00-17h00 19.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
Cuộc vận động thành lập Đảng Cộng
676 LS03208_K41.1 LS03208 3 Vấn đáp 7h00-11h30 20.06 B9:201; 203 LSĐ_K41 41 Chuẩn
sản Việt Nam (1920-1930)
Cuộc vận động thành lập Đảng Cộng
677 LS03208_K40.1 LS03208 3 Vấn đáp 13h00-17h30 20.06 B1:401; 402 LSĐ_K40 40 Chuẩn
sản Việt Nam (1920-1930)
678 QT02614_K40.2 QT02614 Giao tiếp và đàm phán quốc tế 3 Giảng 13h-17h30 20.06 B1:403; 404 TTQT_K40 40 Chuẩn
679 XD02401_K40.1 XD02401 Khoa học tổ chức 3 Viết 15h15-17h15 20.06 B5:103; B5:104 QLC_K40 40 Chuẩn
689 QQ02601_2_K42 QQ02601 Các phương tiện truyền thông 3 Viết 13h-15h 23.06 B8:101; 102; 103; 201 QHCC_K42 42 Chuẩn
690 QQ02601_1_K42 QQ02601 Các phương tiện truyền thông 3 Viết 13h-15h 23.06 B8:101; 102; 103; 201 QC_K42 42 Chuẩn
B5:101; B5:102;
NP03633_K40.1,
691 NP03633 Soạn thảo văn bản quản lý 3 Viết 13h-15h 20.06 B5:103; B5:104; QLHCNN_K40, QLXH_K40 40 Chuẩn
NP03633_K40.2
B5:201
Vấn đáp +
692 ĐC01017_K41.13 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 20.06 Sân vận động QLKT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
693 ĐC01017_K41.12 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 20.06 Sân vận động QHCC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
694 ĐC01017_K41.10 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 20.06 Sân vận động PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
695 QT56009_K40CLC.1 QT56009 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 20.06 B9:201 QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
696 CT51001_2_K42 CT51001 Chính trị học đại cương 2 Viết 7h-9h 21.06 B11:120; 122; 123; 220 QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
697 CT51001_1_K42 CT51001 Chính trị học đại cương 2 Viết 7h-9h 21.06 B11:120; 122; 123; 220 TH(CLC)_K42 42 CLC
698 BC02110_3_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 21.06 B1:401; 402 QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn
KT02419_K40.1, B5:101; B5:102;
699 KT02419 Khoa học quản lý 3 Viết 15h15-17h15 21.06 QLKT_K40A1, QLKT_K40A2 40 Chuẩn
KT02419_K40.2 B5:103; B5:104
Kỹ năng tổ chức các hoạt động kết nối
700 XH03722_K40.1 XH03722 3 Vấn đáp 13h00-17h30 21.06 B6:201; B6:203 CTXH_K40 40 Chuẩn
cộng đồng
701 KT02412_K40.1 KT02412 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 Viết 13h-15h 21.06 B5:101; B5:102 KT&QL_K40 40 Chuẩn
Tác phẩm kinh điển Mác-Ăngghen-
702 TM03013_K40.1 TM03013 5 Vấn đáp 13h00-17h30 21.06 B6:101; B6:103 TRIET_K40 40 Chuẩn
Lênin
TG01009_K41.1,
B8:402; 403; 501; 502;
TG01009_K41.2, CNXHKH_K41, KTCT_K41, LSĐ_K41,
703 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 Viết 7h-9h 21.06 503:B5:101; 102; 103; 41 Chuẩn
TG01009_K41.3, TRIET_K41
104
TG01009_K41.4
B8:101; 102; 103; 201;
704 TH01001_4_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; NNA_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
705 TH01001_3_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; QHCT&TTQT_K42; XBĐT_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
706 TH01001_2_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; TTHCM_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
707 TH01001_1_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; KTCT_K42 42 Chuẩn
303; 401
Đảng lãnh đạo đấu tranh giành chính
708 LS03209_K40.1 LS03209 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B5:103; B5:104 LSĐ_K40 40 Chuẩn
quyền (1930-1945)
Hành vi con người và môi trường xã
709 XH02067_1_K42 XH02067 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B8:101; 102 CTXH_K42 42 Chuẩn
hội
710 KT56007_K40CLC.1 KT56007 Kinh tế quốc tế 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B9:201; B9:202 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
Page 29
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
711 LS01001_K41.6 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h00-11h30 22.06 B9:301; 303 TTĐN_K41 41 Chuẩn 22.06
B8:101; 102; 103; 201;
712 TG01006_2_K42 TG01006 Tâm lý học đại cương 2 Viết 13h-15h 22.06 XDĐ_K42A1; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
202; 203
B8:101; 102; 103; 201;
713 TG01006_1_K42 TG01006 Tâm lý học đại cương 2 Viết 13h-15h 22.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42 42 Chuẩn
202; 203
714 ĐC01012_1_K42 ĐC01012 Thống kê và xử lý dữ liệu 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B8:103; 201 XHH_K42 42 Chuẩn
CT03040_K40.1, B5:101; B5:102;
715 CT03040 Vận động hành lang 3 Viết 13h-15h 22.06 CTPT_K40A1, CTPT_K40A2 40 Chuẩn
CT03040_K40.2 B5:103
716 PT56019_K40CLC.1 PT56019 Thiết kế thông tin đồ họa 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
Âm thanh và hình ảnh cho báo mạng
717 PT56020_K40CLC.1 PT56020 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
điện tử
718 BC03826_K40.1 BC03826 Ảnh tin tức 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
Báo chí - truyền thông với các vấn đề
719 BC03640_K40.1 BC03640 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
toàn cầu
720 PT03816_K40.1 PT03816 Báo chí về an ninh quốc phòng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
721 BC03813_K40.2 BC03813 Báo chí về chính trị - xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
722 BC03813_K40.1 BC03813 Báo chí về chính trị - xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
723 PT03814_K40.2 PT03814 Báo chí về kinh tế và an sinh xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
724 PT03814_K40.1 PT03814 Báo chí về kinh tế và an sinh xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
725 PT03818_K40.4 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
hậu
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
726 PT03818_K40.3 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
hậu
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
727 PT03818_K40.2 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
hậu
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
728 PT03818_K40.1 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
hậu
729 XB02812_K40.2 XB02812 Biên tập ngôn ngữ văn bản 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
730 XB02812_K40.1 XB02812 Biên tập ngôn ngữ văn bản 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
731 QT03624_K40.1 QT03624 Các loại hình truyền thông quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
Các ngành luật trong hệ thống pháp
732 NP03602_K40.1 NP03602 3 Vấn đáp 13h00-17h30 23.06 B6:101; B6:103 QLHCNN_K40 40 Chuẩn
luật Việt Nam (phần 1)
733 QQ02618_K40.1 QQ02618 Chiến dịch quảng bá 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
734 QQ03509_K40.1 QQ03509 Chiến lược quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
735 QQ53003_K40CLC.2 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
736 QQ53003_K40CLC.1 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
737 QT53001_K40CLC.1 QT53001 Chính luận báo chí đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
738 CT03064_K40.3 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
739 CT03064_K40.2 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
740 CT03064_K40.1 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
741 QT02606_K40.1 QT02606 Cơ sở truyền thông quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
742 BC02115_6_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K42 42 Chuẩn
743 BC02115_5_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
744 BC02115_4_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A1 42 Chuẩn
745 BC02115_3_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa BTXB_K42 42 Chuẩn
746 BC02115_2_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K42 42 Chuẩn
747 BC02115_1_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K42 42 Chuẩn
Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật
748 XD02409_K40.1 XD02409 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XDĐ_K40 40 Chuẩn
của Đảng
749 PT56039_K40CLC.1 PT56039 Dẫn chương trình truyền hình 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống thực
750 LS03210_K40.1 LS03210 dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa LSĐ_K40 40 Chuẩn
(1945-1954)
751 QT02601_K40.1 QT02601 Đối ngoại công chúng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
752 PT03853_K40.1 PT03853 Dựng phim truyền hình 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
753 TT02063_K40.1 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
Page 30
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
754 QT02614_K40.1 QT02614 Giao tiếp và đàm phán quốc tế 3 Giảng 13h-17h30 23.06 B1:401; 402 QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
KT02416_K40.1, B5:101; B5:102;
KT&QL_K40, QLKT_K40A1,
755 KT02416_K40.2, KT02416 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 Viết 13h-15h 23.06 B5:103; B5:104; 40 Chuẩn
QLKT_K40A2
KT02416_K40.3 B5:201; B5; 202
756 QQ03516_K40.1 QQ03516 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
Kỹ năng giao tiếp đàm phán và phát
757 QQ02613_K40.1 QQ02613 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
ngôn
758 CT03090_K40.2 CT03090 Kiến tập 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A2 40 Chuẩn
759 CT03090_K40.1 CT03090 Kiến tập 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A1 40 Chuẩn
760 CT03036_K40.1 CT03036 Kiến tập 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CSC_K40 40 Chuẩn
761 TT03580_K40.1 TT03580 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
762 TT03374_K40.2 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
763 TT03374_K40.1 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
764 TM03032_K40.1 TM03032 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRIET_K40 40 Chuẩn
765 QT02613_K40.2 QT02613 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
766 QQ53004_K40CLC.2 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
767 NP03640_K40.1 NP03640 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLXH_K40 40 Chuẩn
768 NN03636_K40.1 NN03636 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa NNA_K40 40 Chuẩn
769 LS03224_K40.1 LS03224 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa LSĐ_K40 40 Chuẩn
770 KT03165_K40.2 KT03165 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A2 40 Chuẩn
771 KT03165_K40.1 KT03165 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A1 40 Chuẩn
772 KT03133_K40.1 KT03133 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
773 KT02805_K40.1 KT02805 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KT&QL_K40 40 Chuẩn
774 CT03122_K40.1 CT03122 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLC_K40 40 Chuẩn
775 CN03073_K40.1 CN03073 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K40 40 Chuẩn
Kiến tập nghề nghiệp (chuyên ngành
776 QT03607_K40.1 QT03607 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
QHCT&TTQT)
Kiến tập nghề nghiệp (chuyên ngành
777 QT02613_K40.1 QT02613 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
TTĐN)
778 XB03732_K40.1 XB03732 Kiến tập nghề nghiệp (năm ba) 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
779 XB03732_K40.2 XB03732 Kiến tập nghề nghiệp (năm thứ ba) 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
780 XD02803_K40.1 XD02803 Kiến tập sư phạm 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XDĐ_K40 40 Chuẩn
Kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa giai
781 KT03713_K40.1 KT03713 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
đoạn độc quyền
782 QQ53004_K40CLC.1 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
Kỹ năng lập kế hoạch và ra quyết định
783 CT03121_K40.1 CT03121 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLC_K40 40 Chuẩn
quản lý
784 QQ52004_2_K42 QQ52004 Ngôn ngữ truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
785 QQ52004_1_K42 QQ52004 Ngôn ngữ truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
Kỹ thuật và công nghệ báo mạng điện
786 PT56027_1_K42 PT56027 4 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K42 42 CLC
tử
787 PT03848_5_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
788 PT03848_4_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
789 PT03848_3_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn
790 PT03848_2_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K42 42 Chuẩn
791 PT03848_1_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K42 42 Chuẩn
792 QT53007_K40CLC.1 QT53007 Kỹ thuật, nghiệp vụ báo chí đối ngoại 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
793 BC03802_1_K42 BC03802 Lao động nhà báo 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K42 42 Chuẩn
794 QT03626_K40.1 QT03626 Lao động nhà báo quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
795 KT02418_K40.2 KT02418 Lịch sử các học thuyết kinh tê 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A2 40 Chuẩn
Page 31
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
796 KT02418_K40.1 KT02418 Lịch sử các học thuyết kinh tê 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A1 40 Chuẩn
797 TM02501_K40.1 TM02501 Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRIET_K40 40 Chuẩn
798 PT52002_1_K42 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K42 42 CLC
799 CN02059_K40.1 CN02059 Lý luận về cách mạng XHCN 4 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K40 40 Chuẩn
Lý luận về hình thái kinh tế xã hội
800 CN02060_K40.1 CN02060 CSCN và các mô hình CNXH hiện 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K40 40 Chuẩn
thực
Lý luận về quản lý hành chính nhà
801 NP03501_K40.2 NP03501 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLXH_K40 40 Chuẩn
nước
Lý luận về quản lý hành chính nhà
802 NP03501_K40.1 NP03501 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHCNN_K40 40 Chuẩn
nước
803 BC56001_1_K42 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K42 42 CLC
804 BC02801_1_K42 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K42 42 Chuẩn
805 PT03881_K40.1 PT03881 Nghệ thuật nhiếp ảnh 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
806 TT02366_K40.2 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K40 40 Chuẩn
807 TT02366_K40.1 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
808 QT02611_K40.2 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
809 QT02611_K40.1 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
Nhập môn Quan hệ công chúng và
810 QQ56002_2_K42 QQ56002 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
Quảng cáo
Nhập môn Quan hệ công chúng và
811 QQ56002_1_K42 QQ56002 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
Quảng cáo
812 QQ02101_K40.2 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
813 QQ02101_K40.1 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
Nhập môn Truyền thông đa phương
814 BC02701_1_K42 BC02701 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K42 42 Chuẩn
tiện
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
815 PT02306_K40.2 PT02306 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
thông
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
816 PT02306_K40.1 PT02306 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
thông
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
817 TG51001_1_K42 TG51001 2 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
hội và nhân văn
818 QQ02101_1_K42 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Dự án 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa QC_K42 42 Chuẩn
819 QQ53008_K40CLC.2 QQ53008 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
820 QQ53008_K40CLC.1 QQ53008 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
822 CT03201_K40.1 CT03201 Quản lý nhà nước về xã hội 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLC_K40 40 Chuẩn
823 QQ02805_K40.2 QQ02805 Sản xuất sản phẩm quảng cáo 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
824 QQ03505_K40.1 QQ03505 Thiết kế quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
Quản lý xã hội về quốc phòng, an ninh,
825 NP03631_K40.1 NP03631 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLXH_K40 40 Chuẩn
trật tự an toàn xã hội
826 XB03717_K40.1 XB03717 Quản trị kinh doanh xuất bản 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
827 KT03719_K40.1 KT03719 Quản trị nhân lực 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
828 QT03625_K40.1 QT03625 Quản trị truyền thông quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
829 CT02053_K40.5 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
830 CT02053_K40.4 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
831 CT02053_K40.1 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CSC_K40 40 Chuẩn
832 CT02053_K40.3 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A2 40 Chuẩn
833 CT02053_K40.2 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A1 40 Chuẩn
834 QQ02621_K40.1 QQ02621 Thiết kế sản phẩm truyền thông 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
835 BC03804_K40.1 BC03804 Tác phẩm báo in 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
836 PT53017_K40CLC.1 PT53017 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
Page 32
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
837 PT03807_K40.1 PT03807 Tác phẩm báo Mạng điện tử 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
838 PT03805_K40.3 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
839 PT03805_K40.2 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
840 PT53016_K40CLC.1 PT53016 Tác phẩm báo truyền hình 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
841 PT03806_K40.2 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
842 PT03806_K40.1 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị
843 KT03116_K40.1 KT03116 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
tư bản chủ nghĩa
844 TT02061_K40.2 TT02061 Tâm lý học truyền thông 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
845 TT02061_K40.1 TT02061 Tâm lý học truyền thông 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
846 BC02619_K40.2 BC02619 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
847 BC02619_K40.1 BC02619 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
848 QQ54014_K40CLC.2 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
849 QQ54014_K40CLC.1 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
850 NN03731_K40.1 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa NNA_K40 40 Chuẩn
851 NN03621_K40.1 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa NNA_K40 40 Chuẩn
852 BC03733_K40.2 BC03733 Thực tập nghiệp vụ 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
853 BC03733_K40.1 BC03733 Thực tập nghiệp vụ 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
854 BC03643_K40.1 BC03643 Thực tập nghiệp vụ 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
855 PT53050_K40CLC.1 PT53050 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
856 PT53031_K40CLC.1 PT53031 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
857 PT03878_K40.1 PT03878 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
858 PT03870_K40.1 PT03870 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
859 PT03857_K40.1 PT03857 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
860 PT03849_K40.1 PT03849 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
861 BC03613_K40.1 BC03613 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
862 BC03604_K40.1 BC03604 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
863 PT53049_K40CLC.1 PT53049 Thực tế chính trị - xã hội (năm hai) 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
864 PT53030_K40CLC.1 PT53030 Thực tế chính trị - xã hội (năm hai) 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
865 QQ53012_K40CLC.2 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
866 QQ53012_K40CLC.1 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
867 KT54010_K40CLC.1 KT54010 Thực tế kinh tế - xã hội 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
Thực tế kinh tế - xã hội (trong nước
868 QT54017_K40CLC.1 QT54017 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
hoặc nước ngoài)
B8:101; 102; 103; 201;
869 XB01101_2_K42 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 Viết 15h15-17h15 23.06 BTXB_K42 42 Chuẩn
202
B8:101; 102; 103; 201;
870 XB01101_1_K42 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 Viết 15h15-17h15 23.06 XBĐT_K42 42 Chuẩn
202
Tiểu sử, nguồn gốc, quá trình hình
871 TH02090_1_K42 TH02090 thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí 3 Tiểu luận 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K42 42 Chuẩn
Minh
Vấn đáp +
872 ĐC01005_K40.4 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h00-15h00 23.06 B1:304 TTĐC_K40A2 40 Chuẩn Sửa lên 13h
thực hành
Vấn đáp +
873 ĐC01005_K40.3 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h00-15h00 23.06 B1:303 TTĐC_K40A2 40 Chuẩn Sửa lên 13h
thực hành
Vấn đáp +
874 ĐC01005_K40.1 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h00-15h00 23.06 B1:302 TTĐC_K40A1 40 Chuẩn Sửa lên 13h
thực hành
875 XB02806_K40.1 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
876 QT53017_K40CLC.1 QT53017 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
877 QT03631_K40.1 QT03631 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
Tổ chức sản xuất chương trình phát
878 PT03846_K40.1 PT03846 3 Thực hành 13h00-17h30 23.06 Phòng thu PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
thanh
PT03851_K40.1; Tổ chức sản xuất chương trình truyền
879 PT03851 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40; TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
PT03851_K40.2 hình
Tổ chức sản xuất chương trình truyền
880 PT56040_K40CLC.1 PT56040 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
hình
Page 33
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền
881 QT53018_K40CLC.1 QT53018 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
thông quốc tế
882 QQ02610_K40.1 QQ02610 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
883 QQ02642_K40.3 QQ02642 Truyền thông doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
884 QQ02642_K40.2 QQ02642 Truyền thông doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
885 QQ02642_K40.1 QQ02642 Truyền thông doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
886 QQ02504_K40.1 QQ02504 Truyền thông mạng xã hội 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
887 QQ02607_K40.3 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
888 QQ02607_K40.2 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
889 QQ02607_K40.1 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
890 QQ03472_K40.2 QQ03472 Viết lời quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
891 QQ03472_K40.1 QQ03472 Viết lời quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
Truyền thông trong chu trình chính
892 TT02065_K40.1 TT02065 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
sách công
893 PT02807_K40.1 PT02807 Truyền thông xã hội và mạng xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo
894 TH03077_K40.1 TH03077 4 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K40 40 Chuẩn
đức, con người
Viết luận Tiếng Anh (Academic
895 QQ56011_2_K42 QQ56011 2 Tiểu luận 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
Writing)
Viết luận Tiếng Anh (Academic
896 QQ56011_1_K42 QQ56011 2 Tiểu luận 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
Writing)
897 QQ02641_K40.1 QQ02641 Xây dựng thương hiệu và hình ảnh 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
898 QQ02802_K41.14 QQ02802 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QC_K41 41 Chuẩn
Xây dựng hình ảnh và thương hiệu
899 QT03630_K40.1 QT03630 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
quốc tế
900 QQ02608_K41.15 QQ02608 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QHCC_K41 41 Chuẩn
901 XB02814_K40.1 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
902 XB02814_K40.2 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
Sinh viên K39 nộp khóa luận / tác phẩm tốt nghiệp / dự án tốt nghiệp tại Văn phòng khoa chủ quản trước 16 giờ ngày 18/5/2023
(đã ký)