You are on page 1of 33

Page 1

HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
HỒ CHÍ MINH
HỌC VIỆN BÁO CHÍ VÀ TUYÊN TRUYỀN
***
LỊCH THI CÁC KHÓA K39; K40; K41; K42 HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2022 - 2023

Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
1 ANH_K39 BC03612 Ảnh chuyên đề 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa ANH_K39 39 Chuẩn
2 ANH_K39 BC03611 Ảnh thời sự chính trị 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa ANH_K39 39 Chuẩn
3 TTĐPT_K39 BC03705 Biên tập sản phẩm đa phương tiện 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐPT_K39 39 Chuẩn
Biên tập sản phẩm truyền thông đại
4 TTĐC_K39A2 BC03735 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A2 39 Chuẩn
chúng
Biên tập sản phẩm truyền thông đại
5 TTĐC_K39A1 BC03735 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A1 39 Chuẩn
chúng
6 LSĐ_K39 LS03228 Các bài học kinh nghiệm của Đảng 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa LSĐ_K39 39 Chuẩn
Các lý thuyết phát triển xã hội đương
7 TRIET_K39 TM03505 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TRIET_K39 39 Chuẩn
đại

8 TRIET_K39 TM03034 Các vấn đề triết học về toàn cầu hóa 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TRIET_K39 39 Chuẩn
9 CSC_K39 CT03044 Chính sách đối ngoại 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CSC_K39 39 Chuẩn
10 CSC_K39 CT03043 Chính sách môi trường 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CSC_K39 39 Chuẩn
11 CTPT_K39 CT02067 Chính trị học Việt Nam 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTPT_K39 39 Chuẩn
12 CTPT_K39 CT02068 Chính trị quốc tế đương đại 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTPT_K39 39 Chuẩn
Chương trình phát thanh tư vấn, giải
13 PHATTHANH_K39 PT04817 3 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K39 39 Chuẩn
đáp
14 XDĐ_K39 XD03347 Công tác văn phòng 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XDĐ_K39 39 Chuẩn
15 CTXH_K39 XH03725 Công tác xã hội trong trường học 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTXH_K39 39 Chuẩn
16 CTXH_K39 XH03726 Công tác xóa đói giảm nghèo 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTXH_K39 39 Chuẩn
17 TH_K39 PT04819 Đạo diễn truyền hình 3 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TH_K39 39 Chuẩn
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
18 TTQT_K39 QT03629 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTQT_K39 39 Chuẩn
thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
19 TTĐN_K39 QT03629 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐN_K39 39 Chuẩn
thông quốc tế
Hệ thống thông tin đối ngoại và truyền
20 QHCT&TTQT_K39 QT03629 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K39 39 Chuẩn
thông quốc tế
21 MĐT_K39 PT04820 Kỹ năng điều tra 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa MĐT_K39 39 Chuẩn
Lý thuyết và kỹ năng báo chí - truyền
22 BAOIN_K39 BC03606 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa BAOIN_K39 39 Chuẩn
thông dữ liệu
23 TTĐPT_K39 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐPT_K39 39 Chuẩn
24 TTĐC_K39A2 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A2 39 Chuẩn
25 TTĐC_K39A1 BC03704 Nghiên cứu thị trường truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A1 39 Chuẩn
Nguồn lực con người trong cách mạng
26 CNXHKH_K39 CN03169 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CNXHKH_K39 39 Chuẩn
XHCN
27 PHATTHANH_K39 PT04816 Phát thanh chuyên biệt 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K39 39 Chuẩn
28 TH_K39 PT04818 Phim tài liệu truyền hình 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TH_K39 39 Chuẩn
29 QHCC_K39 QQ03465 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCC_K39 39 Chuẩn

Quản lý xung đột và thay đổi khu vực


30 QLC_K39 CT03115 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLC_K39 39 Chuẩn
công
31 QLC_K39 CT03124 Quản trị dự án đầu tư công 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLC_K39 39 Chuẩn
32 QHCC_K39 QQ03482 Quản trị thương hiệu 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCC_K39 39 Chuẩn
33 QC_K39 QQ03482 Quản trị thương hiệu 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QC_K39 39 Chuẩn
34 BAOIN_K39 BC03607 Tác phẩm báo chí chuyên sâu 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa BAOIN_K39 39 Chuẩn
35 MĐT_K39 PT04821 Thiết kế thông tin đồ họa 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa MĐT_K39 39 Chuẩn
36 NNA_K39 NN03639 Thực hành biên dịch nâng cao 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa NNA_K39 39 Chuẩn
37 XHH_K39 XH03084 Thực tập cuối khóa 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XHH_K39 39 Chuẩn
Page 2
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
38 VHPT_K39 TT03907 Thực tập cuối khóa 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa VHPT_K39 39 Chuẩn
39 TTHCM_K39 TH03081 Thực tập cuối khóa 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTHCM_K39 39 Chuẩn
40 TTCS_K39 TT03880 Thực tập cuối khóa 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTCS_K39 39 Chuẩn
41 QLHĐTT-VH_K39 TT03375 Thực tập cuối khóa 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLHĐTT-VH_K39 39 Chuẩn
42 QLC_K39 CT03123 Thực tập cuối khóa 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLC_K39 39 Chuẩn
43 QHCC_K39 QQ03481 Thực tập cuối khóa 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCC_K39 39 Chuẩn
44 QC_K39 QQ03517 Thực tập cuối khóa 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QC_K39 39 Chuẩn
45 LSĐ_K39 LS03225 Thực tập cuối khóa 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa LSĐ_K39 39 Chuẩn
46 TT_MARKETING_K39 QQ54015 Thực tập nghề nghiệp 10 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TT_MARKETING_K39 39 CLC
47 TRIET_K39 TM03033 Thực tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TRIET_K39 39 Chuẩn
48 QHQT&TTTC_K39 QT54018 Thực tập nghề nghiệp 10 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHQT&TTTC_K39 39 CLC
49 KT&QL(CLC)_K39 KT54011 Thực tập nghề nghiệp 10 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa KT&QL(CLC)_K39 39 CLC
50 CTXH_K39 XH03037 Thực tập nghề nghiệp 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTXH_K39 39 Chuẩn
51 CTPT_K39 CT03091 Thực tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CTPT_K39 39 Chuẩn
52 CSC_K39 CT03037 Thực tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CSC_K39 39 Chuẩn
53 XDĐ_K39 XD03345 Thực tập sư phạm 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XDĐ_K39 39 Chuẩn
54 TTQT_K39 QT03610 Thực tập tốt nghiệp 4 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTQT_K39 39 Chuẩn
55 TTĐN_K39 QT03589 Thực tập tốt nghiệp 3 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐN_K39 39 Chuẩn
56 TTĐC_K39A2 BC03734 Thực tập tốt nghiệp 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A2 39 Chuẩn
57 TTĐC_K39A1 BC03734 Thực tập tốt nghiệp 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K39A1 39 Chuẩn
58 QLXH_K39 NP03639 Thực tập tốt nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLXH_K39 39 Chuẩn
QLKT_39A1;QLKT_39A
59 KT03166 Thực tập tốt nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLKT_39A1;QLKT_39A2 39 Chuẩn
2
60 QLHCNN_K39 NP03901 Thực tập tốt nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QLHCNN_K39 39 Chuẩn
61 QHCT&TTQT_K39 QT03608 Thực tập tốt nghiệp 3 Thực hành 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K39 39 Chuẩn
62 NNA_K39 NN03637 Thực tập tốt nghiệp 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa NNA_K39 39 Chuẩn
63 KTCT_K39 KT03134 Thực tập tốt nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa KTCT_K39 39 Chuẩn
64 KT&QL_K39 KT03134 Thực tập tốt nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa KT&QL_K39 39 Chuẩn
65 CNXHKH_K39 CN03430 Thực tập tốt nghiệp 3 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CNXHKH_K39 39 Chuẩn
66 TTĐPT_K39 BC03644 Thực tập tốt nghiệp 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTĐPT_K39 39 Chuẩn
67 XBĐT_K39 XB03753 Thực tập tốt nghiệp (năm thứ tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XBĐT_K39 39 Chuẩn
68 TH_K39 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TH_K39 39 Chuẩn
69 TH(CLC)_K39 PT53051 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K39 39 CLC
70 QP_K39 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QP_K39 39 Chuẩn
71 PHATTHANH_K39 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K39 39 Chuẩn
72 MĐT_K39 PT03850 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa MĐT_K39 39 Chuẩn
73 MĐT(CLC)_K39 PT53032 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 7 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K39 39 CLC
74 BTXB_K39 XB03733 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa BTXB_K39 39 Chuẩn
75 BAOIN_K39 BC03605 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Báo cáo 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa BAOIN_K39 39 Chuẩn
76 ANH_K39 BC03614 Thực tập tốt nghiệp (năm tư) 4 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa ANH_K39 39 Chuẩn
77 QC_K39 QQ03466 Tổ chức sự kiện 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa QC_K39 39 Chuẩn
78 CNXHKH_K39 CN03075 Toàn cầu hóa với CNXH 3 Tiểu luận 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa CNXHKH_K39 39 Chuẩn
Truyền thông chính sách trong cách
79 TTCS_K39 TT03804 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTCS_K39 39 Chuẩn
mạng kỹ thuật số
80 XHH_K39 XH03120 Xã hội học môi trường 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XHH_K39 39 Chuẩn
81 XHH_K39 XH03121 Xã hội học với công tác quản lý xã hội 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa XHH_K39 39 Chuẩn

Xây dựng hình ảnh và thương hiệu


82 TTQT_K39 QT03630 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.05 Văn phòng Khoa TTQT_K39 39 Chuẩn
quốc tế
83 ĐC01016_9_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 29.05 Sân vận động CSC_K42 42 Chuẩn
84 ĐC01016_8_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 29.05 Sân vận động BAOIN_K42 42 Chuẩn
85 ĐC01016_7_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 29.05 Sân vận động ANH_K42 42 Chuẩn
86 ĐC01016_6_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 9h15-11h15 29.05 Sân vận động MĐT(CLC)_K42 42 CLC
87 ĐC01016_3_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 7h-9h 29.05 Sân vận động TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
88 ĐC01016_2_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 9h15-11h15 29.05 Sân vận động KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
Page 3
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
89 ĐC01016_12_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 29.05 Sân vận động PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
90 ĐC01016_11_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 29.05 Sân vận động MĐT_K42 42 Chuẩn
91 ĐC01016_10_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 29.05 Sân vận động CTPT_K42 42 Chuẩn
92 ĐC01016_1_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 7h-9h 29.05 Sân vận động TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
93 QLKT_39A2 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 Viết 7h-9h 29.05 B8:202; 203 QLKT_39A2 39 Chuẩn
94 QLKT_39A1 KT03424 Lập và quản trị dự án đầu tư 3 Viết 7h-9h 29.05 B8:102; 103 QLKT_39A1 39 Chuẩn

Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
95 ĐC01015_7_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 29.05 QHCT&TTQT_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203; 301; 302

Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
96 ĐC01015_5_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 29.05 BTXB_K42; TTĐPT_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203; 301; 302

Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
97 ĐC01015_3_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 29.05 QLHCNN_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203; 301; 302

Mô hình quản lý văn hóa Việt Nam và


98 VHPT_K39 TT03583 3 Viết 9h15-11h15 29.05 B8:101 VHPT_K39 39 Chuẩn
thế giới
Những vấn đề nhạy cảm trong công tác
99 BTXB_K39 XB02830 3 Viết 9h15-11h15 29.05 B8:202; 203 BTXB_K39 39 Chuẩn
biên tập hiện nay
100 QLXH_K39 NP03511 Quản lý cấp cơ sở 3 Viết 7h-9h 29.05 B8:303 QLXH_K39 39 Chuẩn
101 QLHCNN_K39 NP03511 Quản lý cấp cơ sở 3 Viết 7h-9h 29.05 B8:301; 302 QLHCNN_K39 39 Chuẩn
Quản trị nhân lực và quản trị chất
102 KT&QL_K39 KT03422 3 Viết 7h-9h 29.05 B1:401; 402 KT&QL_K39 39 Chuẩn
lượng sản phẩm
103 KTCT_K39 KT03716 Thể chế kinh tế thị trường 3 Viết 7h-9h 29.05 B8:201 KTCT_K39 39 Chuẩn
104 XH02705_K41.9 XH02705 Thực tế chính trị - xã hội 2 Tiểu luận 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa CTXH_K41 41 Chuẩn
105 XH02063_K41.34 XH02063 Thực tế chính trị - xã hội 2 Tiểu luận 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa XHH_K41 41 Chuẩn
106 XB02811_K41.33 XB02811 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa XBĐT_K41 41 Chuẩn
107 XB02811_K41.3 XB02811 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa BTXB_K41 41 Chuẩn
108 TH02030_K41.30 TH02030 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TTHCM_K41 41 Chuẩn
109 QT02702_K41.28 QT02702 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TTĐN_K41 41 Chuẩn
110 QT02702_K41.16 QT02702 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K41 41 Chuẩn
111 QT02612_K41.31 QT02612 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TTQT_K41 41 Chuẩn
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
112 QQ52001_K41.2 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3 Thực hành 15h15-17h15 01.06 Phòng tập 41 CLC
(CLC)_K41A2
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
113 QQ52001_K41.1 QQ52001 Kỹ năng xã hội 1 – Thể chất 3 Thực hành 13h-15h 01.06 Phòng tập 41 CLC
(CLC)_K41A2
114 PT03840_K41.13 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
115 PT03840_K41.12 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa MĐT_K41 41 Chuẩn
116 NP03801_K41.18 NP03801 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QLHCNN_K41 41 Chuẩn
117 NP03503_K41.21 NP03503 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QLXH_K41 41 Chuẩn
118 LS02505_K41.11 LS02505 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa LSĐ_K41 41 Chuẩn
119 CT02057_K41.5 CT02057 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa CSC_K41 41 Chuẩn
120 CT02056_K41.17 CT02056 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QLC_K41 41 Chuẩn
121 CT02052_K41.7 CT02052 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 41 Chuẩn
122 CN02062_K41.4 CN02062 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa CNXHKH_K41 41 Chuẩn
123 BC03840_K41.24 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K41 41 Chuẩn
124 BC03840_K41.22 BC03840 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
125 BC02952_K41.29 BC02952 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TTĐPT_K41 41 Chuẩn
126 BC02821_K41.2 BC02821 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa BAOIN_K41 41 Chuẩn
127 BC02821_K41.1 BC02821 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa ANH_K41 41 Chuẩn
128 BC02620_K41.27 BC02620 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
129 BC02620_K41.26 BC02620 Thực tế chính trị - xã hội 2 Bài tập lớn 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
130 PT53049_K41.36 PT53049 Thực tế chính trị - xã hội (năm hai) 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K41 41 CLC
131 PT53030_K41.35 PT53030 Thực tế chính trị - xã hội (năm hai) 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K41 41 CLC
132 KT02803_K41.10 KT02803 Thực tế kinh tế - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa KT&QL_K41 41 Chuẩn
133 KT02706_K41.11 KT02706 Thực tế kinh tế - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa KTCT_K41 41 Chuẩn
Page 4
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
134 KT02413_K41.20 KT02413 Thực tế kinh tế - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QLKT_K41 41 Chuẩn
Thương mại điện tử trong hoạt động
135 XBĐT_K39 XB03745 3 Viết 9h15-11h15 29.05 B8:301; 302 XBĐT_K39 39 Chuẩn
xuất bản
Vấn đáp +
136 ĐC01005_4_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 29.05 B1:301; 302; 303 QHCC_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
137 ĐC01005_3_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 29.05 B1:301; 302; 303 QHCC_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
138 ĐC01005_20_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 29.05 B1:301; 302; 303 QLKT_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
139 ĐC01005_19_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 29.05 B1:301; 302; 303 QLKT_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
140 ĐC01005_16_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 29.05 B1:301; 302; 303 NNA_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
141 ĐC01005_15_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 29.05 B1:301; 302; 303 NNA_K42 42 Chuẩn
thực hành

Trắc nghiệm + B8:101; 102; 103; 201; QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;


142 TM01001_3_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 15h15-17h15 29.05 42 Chuẩn
tự luận 202; 203; 301; 302 TTĐN_K42; VHPT_K42

Trắc nghiệm + B8:101; 102; 103; 201; QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;


143 TM01001_2_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 15h15-17h15 29.05 42 Chuẩn
tự luận 202; 203; 301; 302 TTĐN_K42; VHPT_K42

Trắc nghiệm + B8:101; 102; 103; 201; QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;


144 TM01001_1_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 15h15-17h15 29.05 42 Chuẩn
tự luận 202; 203; 301; 302 TTĐN_K42; VHPT_K42

Tư tưởng Hồ Chí Minh về cán bộ và


145 TTHCM_K39 TH03091 3 Viết 9h15-11h15 29.05 B8:201 TTHCM_K39 39 Chuẩn
công tác cán bộ
146 QLHĐTT-VH_K39 TT02070 Xử lý tình huống công tác tư tưởng 3 Viết 9h15-11h15 29.05 B8:102; 103 QLHĐTT-VH_K39 39 Chuẩn
BC02307_K41.1, B8:101; 102; 103; 201;
147 BC02307 Biên tập văn bản báo chí 3 Viết 9h15-11h15 30.05 ANH_K41, BAOIN_K41 41 Chuẩn
BC02307_K41.2 202
TM01008_K41.1,
TM01008_K41.2, B8:101; 102; 103; 201; CNXHKH_K41, KTCT_K41, LSĐ_K41,
148 TM01008 Đạo đức học Mác - Lênin 3 Viết 7h-9h 30.05 41 Chuẩn
TM01008_K41.3, 202; 203; 301; 302 TTHCM_K41
TM01008_K41.4
149 KT02404_K41 KT02404 Kinh tế quốc tế 3 Viết 9h15-11h15 30.05 B8:203; 301; 302 QLKT_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
150 ĐC01016_K41.8 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 30.05 Sân vận động QLC_K41 41 Chuẩn
thực hành
151 ĐC01016_5_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 7h-9h 30.05 Sân vận động TH(CLC)_K42 42 CLC
152 ĐC01016_4_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 7h-9h 30.05 Sân vận động QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
153 ĐC01016_19_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 30.05 Sân vận động QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn
154 ĐC01016_18_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 30.05 Sân vận động QLXH_K42 42 Chuẩn
155 ĐC01016_17_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 9h15-11h15 30.05 Sân vận động QLKT_K42 42 Chuẩn
156 ĐC01016_16_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 30.05 Sân vận động QLC_K42 42 Chuẩn
157 ĐC01016_15_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 30.05 Sân vận động QHCT&TTQT_K42 42 Chuẩn
158 ĐC01016_14_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 9h15-11h15 30.05 Sân vận động QHCC_K42 42 Chuẩn
159 ĐC01016_13_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 30.05 Sân vận động QC_K42 42 Chuẩn
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể
160 ĐC01015_6_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 30.05 B8:101; 102; 103; 201 NNA_K42 42 Chuẩn
chất
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể
161 ĐC01015_2_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 30.05 B8:101; 102; 103; 201 TTQT_K42 42 Chuẩn
chất
Vấn đáp +
162 ĐC01017_K41.5 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 30.05 Sân vận động KT&QL_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
163 ĐC01017_K41.24 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 30.05 Sân vận động TH(CLC)_K41 41 CLC
thực hành
Vấn đáp +
164 ĐC01005_9_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 30.05 B1:301; 302; 303 KTCT_K42 42 Chuẩn
thực hành
Page 5
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Vấn đáp +
165 ĐC01005_14_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 30.05 B1:301; 302; 303 TTHCM_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
166 ĐC01005_13_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 30.05 B1:301; 302; 303 TTHCM_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
167 ĐC01005_12_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 30.05 B1:301; 302; 303 LSĐ_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
168 ĐC01005_11_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 30.05 B1:301; 302; 303 LSĐ_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
169 ĐC01005_10_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 30.05 B1:301; 302; 303 KTCT_K42 42 Chuẩn
thực hành
170 TTĐN_K39 QT03712 An ninh phi truyền thống 3 Viết 9h15-11h15 31.05 B8:101; 102 TTĐN_K39 39 Chuẩn
171 QHCT&TTQT_K39 QT03712 An ninh phi truyền thống 3 Viết 7h-9h 31.05 B8:103; 201 QHCT&TTQT_K39 39 Chuẩn
Chủ nghĩa Mác-Lênin về Đảng Cộng
172 LSĐ_K39 LS03508 3 Viết 7h-9h 31.05 B8:101 LSĐ_K39 39 Chuẩn
sản
173 ĐC01016_25_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 31.05 Sân vận động TTHCM_K42 42 Chuẩn
174 ĐC01016_24_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 31.05 Sân vận động TTQT_K42 42 Chuẩn
175 ĐC01016_23_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 31.05 Sân vận động TTĐN_K42 42 Chuẩn
176 ĐC01016_22_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 31.05 Sân vận động TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
177 ĐC01016_21_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 31.05 Sân vận động TTĐC_K42A1 42 Chuẩn
178 ĐC01016_20_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 31.05 Sân vận động TTCS_K42 42 Chuẩn
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
179 ĐC01015_8_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 31.05 CTXH_K42; QC_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
180 ĐC01015_4_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 31.05 QHCC_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203
181 NNA_K39 NN03734 Tiếng Anh kinh tế, tài chính 3 Viết 7h-9h 31.05 B8:102 NNA_K39 39 Chuẩn
Vấn đáp +
182 ĐC01005_2_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 31.05 B1:301; 302; 303; 304 CNXHKH_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
183 ĐC01005_18_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 31.05 B1:301; 302; 303; 304 KT&QL_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
184 ĐC01005_17_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 31.05 B1:301; 302; 303; 304 KT&QL_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
185 ĐC01005_1_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 31.05 B1:301; 302; 303; 304 CNXHKH_K42 42 Chuẩn
thực hành
Truyền thông chính sách văn hóa, xã
186 TTCS_K39 TT03808 3 Viết 9h15-11h15 31.05 B8:103; 201 TTCS_K39 39 Chuẩn
hội
B8:101; 102; 103; 201;
187 XH01001_1_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 31.05 CTPT_K42; TTĐPT_K42 42 Chuẩn
202
Xử lý tình huống trong xây dựng Đảng
188 XDĐ_K39 XD03346 3 Viết 9h15-11h15 31.05 B8:202 XDĐ_K39 39 Chuẩn
và Chính quyền nhà nước

CN01002_K41.1,
CN01002_K41.2,CN0100
B8:101; 102; 103; 201; ANH_K41, BAOIN_K41, MĐT_K41,
2_K41.3,
189 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 9h15-11h15 01.06 202; 203; 301; 302; PHATTHANH_K41, QUAYPHIM_K41, 41 Chuẩn
CN01002_K41.4,
303; 401; 402 TRUYENHINH_K41
CN01002_K41.5,
CN01002_K41.6

XD01004_K41.1,
XD01004_K41.2,
XD01004_K41.3, B8:101; 102; 103; 201;
CSC_K41, VHPT_K41, CTDV_K41,
XD01004_K41.4, 202; 203; 301; 302;
CTPT_K41A1,CTPT_K41A2, CTTC_K41,
XD01004_K41.5, 303; 401; 402; 403;
190 XD01004 Khoa học lãnh đạo 3 Viết 7h-9h 01.06 QHCT&TTQT_K41, QLHCNN_K41, 41 Chuẩn
XD01004_K41.6, 501; 502; 503:B9:101;
QLHĐTTVH_K41, QLXH_K41,
XD01004_K41.7, 102; 103; 201; 202;
TTĐN_K41
XD01004_K41.8, 203; 301
XD01004_K41.9,
XD01004_K41.10
Page 6
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
KT01011_K41.1,
B8:403; 501; 502; BTXB_K41,
KT01011_K41.2,
191 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 9h15-11h15 01.06 503:B9:101; 102; 103; TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, 41 Chuẩn
KT01011_K41.3,
201; 202; 203; 301 TTĐPT_K41
KT01011_K41.4
Thiết kế trình bày các sản phẩm truyền TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
192 QQ53011_K41.2 QQ53011 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 08.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
thông (CLC)_K41A2
Thiết kế trình bày các sản phẩm truyền TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
193 QQ53011_K41.1 QQ53011 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 08.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
thông (CLC)_K41A2
Vấn đáp +
194 ĐC01018_K41.2 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 9h15-11h15 01.06 Sân vận động TTQT_K41 41 Chuẩn
thực hành
195 ĐC01016_29_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 01.06 Sân vận động XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
196 ĐC01016_28_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 01.06 Sân vận động XDĐ_K42A1 42 Chuẩn
197 ĐC01016_27_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 15h15-17h15 01.06 Sân vận động VHPT_K42 42 Chuẩn
198 ĐC01016_26_K42 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 Thực hành 13h-15h 01.06 Sân vận động TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
199 LS01002_5_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h-17h 01.06 B8:301 PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể B8:101; 102; 103; 201;
200 ĐC01015_1_K42 ĐC01015 1 Viết 13h-15h 01.06 KT&QL_K42; XBĐT_K42; XHH_K42 42 Chuẩn
chất 202; 203
Vấn đáp +
201 ĐC01017_K41.9 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 01.06 Sân vận động NNA_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
202 ĐC01017_K41.20 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 01.06 Sân vận động TTHCM_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
203 ĐC01017_K41.11 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 01.06 Sân vận động QC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
204 ĐC01005_8_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 01.06 B1:301; 302; 303 BAOIN_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
205 ĐC01005_7_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 01.06 B1:301; 302; 303 BAOIN_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
206 ĐC01005_6_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 01.06 B1:301; 302; 303 TRIET_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
207 ĐC01005_5_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h-15h 01.06 B1:301; 302; 303 TRIET_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
208 ĐC01005_22_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 01.06 B1:301; 302; 303 QLHĐTTVH_K42 42 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
209 ĐC01005_21_K42 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 15h15-17h15 01.06 B1:301; 302; 303 QLHĐTTVH_K42 42 Chuẩn
thực hành
210 QLXH_K39 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:302 QLXH_K39 39 Chuẩn
211 QLHCNN_K39 NP03512 An sinh xã hội trong quản lý 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:203; 301 QLHCNN_K39 39 Chuẩn
212 KT&QL_K39 KT03818 Hành vi khách hàng 3 Viết 7h-9h 02.06 B1:401; 402 KT&QL_K39 39 Chuẩn
213 KTCT_K39 KT03717 Kinh tế chính trị thế giới 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:202 KTCT_K39 39 Chuẩn
Vấn đáp +
214 ĐC01016_K41.5 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 02.06 Sân vận động KT&QL_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp + TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
215 ĐC01016_K41.19 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 02.06 Sân vận động 41 CLC
thực hành (CLC)_K41A2
Vấn đáp + TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
216 ĐC01016_K41.18 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 02.06 Sân vận động 41 CLC
thực hành (CLC)_K41A2
217 LS01002_4_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h-11h30 02.06 B1:103; 104 ANH_K42; QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn
218 LS01002_3_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 13h-17h30 02.06 B1:103; 104 MĐT_K42 42 Chuẩn
219 KT02102_2_K42 KT02102 Lịch sử kinh tế quốc dân 4 Viết 13h-15h 02.06 B8:101; 102 KTCT_K42 42 Chuẩn
Lý luận báo chí quốc tế và báo chí toàn
220 QT56005_1_K42 QT56005 3 Vấn đáp 7h-11h30 02.06 B11:120; 122 QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
cầu
Những luận điểm sáng tạo của Hồ Chí
221 TTHCM_K39 TH03088 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:202 TTHCM_K39 39 Chuẩn
Minh về cách mạng Việt Nam
Quản lý hoạt động xuất bản trong môi
222 XBĐT_K39 XB03746 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:302; 303 XBĐT_K39 39 Chuẩn
trường số
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
223 QLKT_39A2 KT03425 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:103; 201 QLKT_39A2 39 Chuẩn
trường
Page 7
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị
224 QLKT_39A1 KT03425 3 Viết 7h-9h 02.06 B8:101; 102 QLKT_39A1 39 Chuẩn
trường

225 QLHĐTT-VH_K39 TT02071 Soạn thảo văn bản công tác tư tưởng 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:101; 102 QLHĐTT-VH_K39 39 Chuẩn

Vấn đáp +
226 ĐC01017_K41.27 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 02.06 Sân vận động MĐT(CLC)_K41 41 CLC
thực hành
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
227 ĐC51003_6_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
228 ĐC51003_5_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
229 ĐC51003_4_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 TH(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
230 ĐC51003_3_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 TH(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp + B1:301; 302; 303; 304;
231 ĐC51003_1_K42 ĐC51003 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 02.06 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
thực hành 305
Vấn đáp +
232 ĐC01020_K41.1 ĐC01020 Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 1 9h15-11h15 02.06 Sân vận động QLC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Xã hội hóa và thương mại hóa trong
233 BTXB_K39 XB02831 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:203; 301 BTXB_K39 39 Chuẩn
hoạt động xuất bản
B8:201; 202; 203; 301; CNXHKH_K42; QHCT&TTQT_K42;
234 XD01001_8_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 13h-15h 02.06 42 Chuẩn
302; 303; 401 TTCS_K42

B8:201; 202; 203; 301;


235 XD01001_7_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 15h15-17h15 02.06 CTPT_K42; QLKT_K42 42 Chuẩn
302; 303; 401; 402

B8:201; 202; 203; 301;


236 XD01001_2_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 viết 15h15-17h15 02.06 CSC_K42; LSĐ_K42; QLC_K42 42 Chuẩn
302; 303; 401; 402

B8:201; 202; 203; 301;


237 XD01001_1_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 viết 13h-15h 02.06 CSC_K42; LSĐ_K42; QLC_K42 42 Chuẩn
302; 303; 401
Xử lý tình huống trong quản lý hoạt
238 VHPT_K39 TT03912 3 Viết 9h15-11h15 02.06 B8:103; 201 VHPT_K39 39 Chuẩn
động văn hóa

NN01023_K41.1,
NN01023_K41.2
NN01023_K41.3,
NN01023_K41.4,
ANH_K41, BAOIN_K41
NN01023_K41.5,
MĐT_K41, PHATTHANH_K41,
NN01023_K41.6, B8:101; 103; 201; 203;
QC_K41, QHCC_K41,
239 NN01023_K41.7, NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 Vấn đáp 7h00-11h00 03.06 301; 303; 401; 403; 41 Chuẩn
QHCT&TTQT_K41, QHCT&TTQT_K41,
NN01023_K41.8, 501; 503
TRUYENHINH_K41,
NN01023_K41.9,
TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2
NN01023_K41.10,
NN01023_K41.11,
NN01023_K41.12,
NN01023_K41.13

Vấn đáp +
240 ĐC01021_K41.3 ĐC01021 Aerobic, Thể dục tay không 1 9h15-11h15 05.06 Sân vận động QHCC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Các ngành luật trong hệ thống pháp
241 NP03602_K41.2 NP03602 3 Vấn đáp 7h00-11h30 05.06 B9:501; 503 QLXH_K41 41 Chuẩn
luật Việt Nam (phần 1)
242 CT03064_K41.1 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 7h-9h 05.06 Văn phòng Khoa CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 41 Chuẩn
243 BC02110_2_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 05.06 B1:401; 402 ANH_K42 42 Chuẩn
TT01002_K41.1, B8:101; 102; 103; 201;
244 TT01002_K41.2, TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 9h15-11h15 05.06 202; 203; 301; 302; XBĐT_K41, XHH_K41, CTXH_K41 41 Chuẩn
TT01002_K41.3 303; 401
245 QT02601_K41.1 QT02601 Đối ngoại công chúng 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa TTQT_K41 41 Chuẩn
246 TG01001_K41.1 TG01001 Giáo dục học đại cương 2 Viết 9h15-11h15 05.06 B8:402; 403 TRIET_K41 41 Chuẩn
Page 8
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
247 TT03569_K41.1 TT03569 Giao lưu và tiếp biến văn hóa 3 Viết 9h15-11h15 05.06 B8:501; 502 VHPT_K41 41 Chuẩn
CT02059_K41.1,
B8:101; 102; 103; 201;
CT02059_K41.2, CTPT_K41A1,CTPT_K41A2,
202; 203; 301; 302;
248 CT02059_K41.3, CT02059 Khoa học chính sách công 3 Viết 7h-9h 05.06 KT&QL_K41, QLC_K41, QLKT_K41, 41 Chuẩn
303; 401; 402; 403;
CT02059_K41.4, TTHCM_K41
501; 502
CT02059_K41.5
Vấn đáp +
249 ĐC01019_K41.3 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 7h-9h 05.06 Sân vận động BAOIN_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
250 ĐC01016_K41.6 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 05.06 Sân vận động MĐT_K41 41 Chuẩn
thực hành
251 PT52003_K41.3 PT52003 Lịch sử báo chí 3 Tiểu luận 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K41 41 CLC
252 LS01002_K41.1 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 13h-17h30 05.06 B1:103; 104 ANH_K41 41 Chuẩn
253 LS01002_1_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h-11h30 05.06 B1:103; 104 TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
254 QT53009_K41.1 QT53009 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 Vấn đáp 7h00-11h30 05.06 B9:301; 303 QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
255 TT02366_K41.1 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa LSĐ_K41 41 Chuẩn
256 NP02001_K41.7 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa TTCS_K41 41 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã 202; 203; 301; 302; CSC_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
257 TG01004_5_K42 TG01004 2 viết 13h-15h 05.06 42 Chuẩn
hội và nhân văn 303; 401; 402; 403; TTHCM_K42
501

B8:101; 102; 103; 201;


Phương pháp nghiên cứu khoa học xã 202; 203; 301; 302; CSC_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
258 TG01004_4_K42 TG01004 2 viết 13h-15h 05.06 42 Chuẩn
hội và nhân văn 303; 401; 402; 403; TTHCM_K42
501

B8:101; 102; 103; 201;


Phương pháp nghiên cứu khoa học xã 202; 203; 301; 302;
259 TG01004_3_K42 TG01004 2 Viết 13h-15h 05.06 CNXHKH_K42; TRIET_K42 42 Chuẩn
hội và nhân văn 303; 401; 402; 403;
501

B8:101; 102; 103; 201;


Phương pháp nghiên cứu khoa học xã 202; 203; 301; 302;
260 TG01004_2_K42 TG01004 2 Viết 13h-15h 05.06 QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42 42 Chuẩn
hội và nhân văn 303; 401; 402; 403;
501
261 QT51001_1_K42 QT51001 Quan hệ quốc tế đại cương 2 Viết 7h-9h 05.06 B11:120; 122 TH(CLC)_K42 42 CLC
262 BC02803_K41.1 BC02803 Tâm lý học báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 05.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
263 ĐC01017_K41.6 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 05.06 Sân vận động KTCT_K41 41 Chuẩn
thực hành
B8:101; 102; 103; 201;
202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42;
264 XD01001_6_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 15h15-17h15 05.06 42 Chuẩn
303; 401; 402; 403; XDĐ_K42A1
501

B8:101; 102; 103; 201;


202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42;
265 XD01001_5_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 15h15-17h15 05.06 42 Chuẩn
303; 401; 402; 403; XDĐ_K42A1
501

B8:101; 102; 103; 201;


202; 203; 301; 302;
266 XD01001_4_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 15h15-17h15 05.06 KT&QL_K42; VHPT_K42; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
303; 401; 402; 403;
501

B8:101; 102; 103; 201;


202; 203; 301; 302;
267 XD01001_3_K42 XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 15h15-17h15 05.06 KT&QL_K42; VHPT_K42; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
303; 401; 402; 403;
501
CT01001_K41.1,
B8:101; 102; 103; 201; BAOIN_K41, NNA_K41,
268 CT01001_K41.3, CT01001 Chính trị học 2 Viết 7h-9h 06.06 41 Chuẩn
202; 203; 301 TRUYENHINH_K41
CT01001_K41.4
Page 9
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
B8:101; 102; 103; 201;
269 CN01002_6_K42 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 13h-15h 06.06 TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
202; 203
B8:101; 102; 103; 201;
270 CN01002_5_K42 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 13h-15h 06.06 CTXH_K42; TTĐN_K42; XHH_K42 42 Chuẩn
202; 203
B8:101; 102; 103; 201;
271 CN01002_4_K42 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 13h-15h 06.06 CTXH_K42; TTĐN_K42; XHH_K42 42 Chuẩn
202; 203
272 BC02110_4_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 06.06 B1:401; 402 MĐT_K42 42 Chuẩn
273 BC53010_K41.1 BC53010 Cơ sở lý luận báo chí 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 06.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K41 41 CLC
Học thuyết Mác-Lênin, tư tưởng Hồ
274 XD02402_K41.2 XD02402 3 Tiểu luận 7h00-11h00 06.06 Văn phòng Khoa CTTC_K41 41 Chuẩn
Chí Minh về xây dựng Đảng

Trắc nghiệm +
275 KT56002_K41.3 KT56002 Kinh tế vĩ mô 3 9h15-11h15 06.06 B8:203; 301 KT&QL(CLC)_K41 41 Chuẩn
tự luận

KT02402_K41.1, Trắc nghiệm + B8:101; 102; 103; 201;


276 KT02402 Kinh tế vĩ mô 3 9h15-11h15 06.06 QLC_K41, QLKT_K41 41 Chuẩn
KT02402_K41.2 tự luận 202

Vấn đáp +
277 ĐC01016_K41.7 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 06.06 Sân vận động PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
278 ĐC01016_K41.16 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 06.06 Sân vận động XBĐT_K41 41 Chuẩn
thực hành
279 LS01001_K41.3 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h00-11h30 06.06 B9:101; 103 KT&QL_K41 41 Chuẩn
280 NP01001_3_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 15h15-17h15 06.06 B8:101; 102; 103; 201 XBĐT_K42 42 Chuẩn

281 NP01001_2_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 15h15-17h15 06.06 B8:101; 102; 103; 201 TTĐPT_K42 42 Chuẩn
282 QT02001_1_K42 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 Viết 15h15-17h15 06.06 B8:202; 203 QHCT&TTQT_K42 42 Chuẩn
Vấn đáp +
283 ĐC01017_K41.3 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 06.06 Sân vận động CNXHKH_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
284 ĐC01017_K41.2 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 06.06 Sân vận động BTXB_K41 41 Chuẩn
thực hành
285 NN02708_2_K42 NN02708 Viết 2 2 Viết 13h-15h 06.06 B8:301; 302 NNA_K42 42 Chuẩn
286 NN02708_1_K42 NN02708 Viết 2 2 Viết 13h-15h 06.06 B8:301; 302 NNA_K42 42 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201;
287 CT01001_6_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; TRIET_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
288 CT01001_1_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; TTHCM_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
289 CT01001_5_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; QHCC_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
290 CT01001_2_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 07.06 202; 203; 301; 302; QC_K42; TTQT_K42 42 Chuẩn
303; 401
CT03017_K40.1, B5101; B5:102;
Hệ thống chính trị và quy trình chính
291 CT03017_K40.2, CT03017 3 Viết 15h15-17h15 07.06 B5103; B5:103; CSC_K40, CTPT_K40A1, CTPT_K40A2 40 Chuẩn
sách
CT03017_K40.3 B5:104; B5:201
Vấn đáp +
292 ĐC01018_K41.3 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 9h15-11h15 07.06 Sân vận động LSĐ_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
293 ĐC01016_K41.11 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 07.06 Sân vận động QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
294 ĐC01016_K41.1 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 07.06 Sân vận động ANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
295 BC03802_K41.1 BC03802 Lao động nhà báo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 07.06 Văn phòng Khoa MĐT_K41 41 Chuẩn
Nền dân chủ và hệ thống chính trị
296 CN02061_K40.1 CN02061 3 Viết 13h-15h 07.06 B5:101; B5:102 CNXHKH_K40 40 Chuẩn
XHCN
Page 10
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
297 XH02065_K40.1 XH02065 Nghiên cứu dư luận xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 07.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
298 TG01004_7_K42 TG01004 2 Viết 15h15-17h15 07.06 202; 203; 301; 302; CTPT_K42; QLC_K42; VHPT_K42 42 Chuẩn
hội và nhân văn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
299 TG01004_6_K42 TG01004 2 Viết 15h15-17h15 07.06 202; 203; 301; 302; CTPT_K42; QLC_K42; VHPT_K42 42 Chuẩn
hội và nhân văn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
300 TG01004_1_K42 TG01004 2 viết 15h15-17h15 07.06 202; 203; 301; 302; KT&QL_K42; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
hội và nhân văn
303; 401
Phương pháp thu thập và xử lý thông
301 XH02703_K41.1 XH02703 4 Bài tập lớn 7h00-11h00 07.06 Văn phòng Khoa CTXH_K41 41 Chuẩn
tin

QT02001_K41.1,
QT02001_K41.2, B8:101; 102; 103; 201;
CSC_K41, CTPT_K41A1,CTPT_K41A2,
QT02001_K41.3, 202; 203; 301; 302;
302 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 Viết 9h15-11h15 07.06 QLHCNN_K41, QLHĐTTVH_K41, 41 Chuẩn
QT02001_K41.4, 303; 401; 402; 403;
TTCS_K41, VHPT_K41
QT02001_K41.5, 501; 502; 503
QT02001_K41.6

Quản lý nguồn nhân lực hành chính


303 NP03806_K40.1 NP03806 3 Vấn đáp 13h00-17h30 07.06 B6:101; B6:103 QLHCNN_K40 40 Chuẩn
nhà nước
304 XH02708_K40.1 XH02708 Quản trị công tác xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 07.06 Văn phòng Khoa CTXH_K40 40 Chuẩn
Soạn thảo và biên tập văn bản hành B5:201; B5:202; B5;
305 XB02803_K40.1 XB02803 3 Viết 13h-15h 07.06 btxb_K40, XBĐT_K40 40 Chuẩn
chính 203; B5; 204
Vấn đáp +
306 ĐC01017_K41.15 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 07.06 Sân vận động TRIET_K41 41 Chuẩn
thực hành
307 TT02353_K41.6 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h30 07.06 Văn phòng Khoa QLXH_K41 41 Chuẩn
308 TT02353_K41.2 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 07.06 Văn phòng Khoa CTDV_K41 41 Chuẩn
Tư tưởng Hồ Chí Minh về độc lập dân
309 TH03055_K41.1 TH03055 4 Tiểu luận 7h00-11h00 07.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K41 41 Chuẩn
tộc và chủ nghĩa xã hội
310 XH03114_K41.1 XH03114 Xã hội học chính trị 3 Vấn đáp 7h00-11h30 07.06 B9:101; 103 XHH_K41 41 Chuẩn
311 KT52002_K41.1 KT52002 Xác suất thống kê 3 Viết 7h-9h 07.06 B8:101; 102 KT&QL(CLC)_K41 41 CLC

XD01001_K41.1,
XD01001_K41.2,
B8:103; 201; 202; 203;
XD01001_K41.3, NNA_K41, QC_K41,
301; 302; 303; 401;
312 XD01001_K41.4, XD01001 Xây dựng Đảng 2 Viết 7h-9h 07.06 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2, 41 Chuẩn
402; 403; 501; 502;
XD01001_K41.5, TTĐPT_K41, TTQT_K41
503
XD01001_K41.6,
XD01001_K41.7

313 XD02410_K40.1 XD02410 Công tác tư tưởng và dân vận của Đảng 3 Viết 15h15-17h15 08.06 B5:201 XDĐ_K40 40 Chuẩn
314 KT02403_K40.1 KT02403 Kinh tế tài nguyên môi trường 3 Viết 13h-15h 08.06 B5:101; B5:102 KT&QL_K40 40 Chuẩn

Trắc nghiệm +
315 KT02401_K41.1 KT02401 Kinh tế vi mô 3 7h-9h 08.06 B8:101; 102; 103 QLC_K41 41 Chuẩn
tự luận

Vấn đáp +
316 ĐC01018_K41.1 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 7h-9h 08.06 Sân vận động KT&QL_K41 41 Chuẩn
thực hành
317 LS01001_K41.4 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 07h00-11h30 08.06 B9:101; 103 KTCT_K41 41 Chuẩn
318 TM01013_K41.1 TM01013 Lịch sử triết học 3 Viết 7h-9h 08.06 B8:201; 202 CNXHKH_K41 41 Chuẩn
Lịch sử Việt Nam (từ thời nguyên thủy
319 LS02502_K40.1 LS02502 4 Vấn đáp 13h00-17h30 08.06 B6:101; B6:103 LSĐ_K40 40 Chuẩn
đến năm 1930)
320 QT56004_K40CLC.1 QT56004 Luật pháp quốc tế 2 Viết 13h00-14h30 08.06 B9:201; B9:202 QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
321 KT02406_K41.1 KT02406 Nguyên lý Kế toán 3 Viết 9h15-11h15 08.06 B8:101; 102; 103 QLKT_K41 41 Chuẩn
322 NP02001_1_K42 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Vấn đáp 13h-17h30 08.06 B8:501; 502 QLXH_K42 42 Chuẩn
B11:120; 122; 123;
323 NP51001_5_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
322
Page 11
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
B11:120; 122; 123;
324 NP51001_4_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
322
B11:120; 122; 123;
325 NP51001_3_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
322
B11:120; 122; 123;
326 NP51001_2_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; TH(CLC)_K42 42 CLC
322
B11:120; 122; 123;
327 NP51001_1_K42 NP51001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 08.06 220; 221; 222; 320; TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
322

B8:101; 102; 103; 201;


328 NP01001_4_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 13h-15h 08.06 BTXB_K42; QLHCNN_K42 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302

B8:101; 102; 103; 201;


329 NP01001_1_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 13h-15h 08.06 TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302

XB02801_K41.1, B8:201; 202; 203; 301;


330 XB02801 Phong cách học văn bản 3 Viết 9h15-11h15 08.06 BTXB_K41, XBĐT_K41 41 Chuẩn
XB02801_K41.2 302
B8:101; 102; 103; 201;
331 TG01007_3_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 15h15-17h15 08.06 202; 203; 301; 302; PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
303
B8:101; 102; 103; 201;
332 TG01007_2_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 viết 15h15-17h15 08.06 202; 203; 301; 302; MĐT_K42 42 Chuẩn
303
B8:101; 102; 103; 201;
ANH_K42; BAOIN_K42;
333 TG01007_1_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 15h15-17h15 08.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42
303
Nghiên cứu và đánh giá trong truyền TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
334 QQ53006_K41.2 QQ53006 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
thông (CLC)_K41A2
Nghiên cứu và đánh giá trong truyền TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
335 QQ53006_K41.1 QQ53006 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
thông (CLC)_K41A2
336 KT02704_K40.1 KT02704 Thống kê kinh tế 3 Viết 15h15-17h15 08.06 B5:101; B5:102 KTCT_K40 40 Chuẩn
337 QT53020_K41.1 QT53020 Truyền thông thời đại toàn cầu hóa 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 08.06 Văn phòng Khoa QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
Tư tưởng Hồ Chí Minh về tôn giáo và
338 TH03087_K40.1 TH03087 3 Viết 15h15-17h15 08.06 B5:103; B5:104 TTHCM_K40 40 Chuẩn
quyền con người
Các ngành luật trong hệ thống pháp
339 NP03602_K41.1 NP03602 3 Vấn đáp 7h00-11h30 09.06 B9:101; 103 QLHCNN_K41 41 Chuẩn
luật Việt Nam (phần 1)
Các ngành luật trong hệ thống pháp
340 NP03603_K40.1 NP03603 3 Vấn đáp 13h00-17h30 09.06 B6:101; B6:103 QLXH_K40 40 Chuẩn
luật Việt Nam (phần 2)
341 BC02110_1_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 09.06 B1:401; 402 TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
B5:101; B5:102;
342 CT02105_K40.1 CT02105 Kỹ năng Giao tiếp và đàm phán 3 Viết 13h-15h 09.06 QLC_K40 40 Chuẩn
B5:103
Kỹ năng tổ chức các hoạt động phát
343 XH02711_K40.1 XH02711 3 Bài tập 14h00-17h00 09.06 Văn phòng Khoa CTXH_K40 40 Chuẩn
triển cộng đồng
Vấn đáp +
344 ĐC01018_K41.4 ĐC01018 Kỹ thuật bóng chuyền 1 7h-9h 09.06 Sân vận động QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
thực hành
345 LS01002_2_K42 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 13h-17h30 09.06 B1:103; 104 BAOIN_K42; CTXH_K42 42 Chuẩn
346 KT52007_k41.1 KT52007 Lịch sử kinh tế 4 Tiểu luận 7h-9h 09.06 Văn phòng Khoa KT&QL(CLC)_K41 41 CLC
347 PT52002_K41.1 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 09.06 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K41 41 CLC
348 KT53002_K40CLC.1 KT53002 Nghệ thuật đàm phán 3 Viết 15h15-17h15 09.06 B9:201 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
349 TT02366_K41.2 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 09.06 Văn phòng Khoa TRIET_K41 41 Chuẩn
350 NP02001_K41.6 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 09.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K41 41 Chuẩn
351 NP01001_6_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 13h-15h 09.06 B8:101; 102; 103; 201 NNA_K42 42 Chuẩn
Page 12
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

352 NP01001_5_K42 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 13h-15h 09.06 B8:101; 102; 103; 201 TTĐN_K42 42 Chuẩn

TG01004_K41.6,
B8:101; 102; 103; 201;
TG01004_K41.7, Phương pháp nghiên cứu khoa học xã QHCC_K41, QHCT&TTQT_K41,
353 TG01004 2 Viết 9h15-11h15 09.06 202; 203; 301; 302; 41 Chuẩn
TG01004_K41.8, hội và nhân văn TRUYENHINH_K41, TTĐN_K41
303; 401
TG01004_K41.9

TG01004_K41.1,
TG01004_K41.2, B8:101; 102; 103; 201;
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã BAOIN_K41, CTDV_K41, CTTC_K41,
354 TG01004_K41.3, TG01004 2 Viết 7h-9h 09.06 202; 203; 301; 302; 41 Chuẩn
hội và nhân văn NNA_K41, PHATTHANH_K41
TG01004_K41.4, 303; 401
TG01004_K41.5
Vấn đáp +
355 ĐC01017_K41.22 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động VHPT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
356 ĐC01017_K41.21 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 09.06 Sân vận động TTQT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
357 ĐC01017_K41.18 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
358 ĐC01017_K41.17 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
359 ĐC01017_K41.1 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 09.06 Sân vận động ANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
360 QT02619_K40.1 QT02619 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 09.06 B6:201 TTQT_K40 40 Chuẩn
361 TM01014_K40.1 TM01014 Tôn giáo học 3 Viết 15h15-17h15 09.06 B5:101; B5:102 TRIET_K40 40 Chuẩn
362 TT02353_K41.1 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 09.06 Văn phòng Khoa CSC_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
363 ĐC01020_K41.2 ĐC01020 Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 1 9h15-11h15 09.06 Sân vận động TTCS_K41 41 Chuẩn
thực hành
B8:202; 203; 301; 302;
QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;
364 XH01001_7_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 09.06 303; 401; 402; 403; 42 Chuẩn
VHPT_K42
501
B8:202; 203; 301; 302; QLHĐTTVH_K42; TTCS_K42;
365 XH01001_6_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 13h-15h 09.06 42 Chuẩn
303; 401; 402 VHPT_K42
B8:202; 203; 301; 302; KT&QL_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
366 XH01001_5_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 13h-15h 09.06 42 Chuẩn
303; 401; 402 QLKT_K42
B8:202; 203; 301; 302; KT&QL_K42; KTCT_K42; LSĐ_K42;
367 XH01001_4_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 13h-15h 09.06 42 Chuẩn
303; 401; 402 QLKT_K42
B8:202; 203; 301; 302;
CNXHKH_K42; QLC_K42;
368 XH01001_3_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 09.06 303; 401; 402; 403; 42 Chuẩn
TTHCM_K42; TRIET_K42
501
B8:202; 203; 301; 302;
CNXHKH_K42; QLC_K42;
369 XH01001_2_K42 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 15h15-17h15 09.06 303; 401; 402; 403; 42 Chuẩn
TTHCM_K42; TRIET_K42
501
370 XH02104_K40.1 XH02104 Xã hội học nông thôn 3 Bài tập 14h00-17h00 09.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
371 NN51014_K41.8C Tiếng Anh học phần 4 4 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:401 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
TH(CLC)_K41

MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
372 NN51014_K41.8C NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Viết 7h-9h 10.06 B8:401 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
TH(CLC)_K41

MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.5B,
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
373 NN51014_K41.6B, NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:301; 303 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.7B
TH(CLC)_K41
Page 13
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.5B,
MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
374 NN51014_K41.6B, NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Viết 7h-9h 10.06 B8:101; 102; 103 41 CLC
(CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.7B
TH(CLC)_K41

NN51014_K41.1A, MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.2A, MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
375 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:101; 103; 201 41 CLC
NN51014_K41.3A, (CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.4A TH(CLC)_K41

NN51014_K41.1A, MĐT(CLC)_K41,KT&QL(CLC)_K41,TT
NN51014_K41.2A, B8:201; 202; 203; 301; MKT (CLC)_K41A1, TTMKT
376 NN51014 Tiếng Anh học phần 4 4 Viết 7h-9h 10.06 41 CLC
NN51014_K41.3A, 302; 303 (CLC)_K41A2,QHQT&TTTC(CLC)_K41,
NN51014_K41.4A TH(CLC)_K41

NN01023_K41.1,
NN01023_K41.2
NN01023_K41.3,
NN01023_K41.4, ANH_K41, BAOIN_K41
NN01023_K41.5, MĐT_K41, PHATTHANH_K41,
B5:101; 102; 103; 104;
NN01023_K41.6, QC_K41, QHCC_K41,
201; 202; 203;
377 NN01023_K41.7, NN01023 Tiếng Anh học phần 4 3 Viết 9h15-11h15 10.06 QHCT&TTQT_K41, QHCT&TTQT_K41, 41 Chuẩn
204:B6:101; 102; 103;
NN01023_K41.8, TRUYENHINH_K41,
104; 201; 202; 203
NN01023_K41.9, TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2,
NN01023_K41.10, TTĐN_K41, TTĐPT_K41, TTQT_K41
NN01023_K41.11,
NN01023_K41.12,
NN01023_K41.13

ANH_K41,BAOIN_K41,MĐT_K41,PHAT
THANH_K41,QC_K41,QHCC_K41,QHC
NN01024_K41.2,
378 NN01024 Tiếng Trung học phần 4 3 Vấn đáp 13h-17h30 10.06 B8:403; 402 T&TTQT_K41,TRUYENHINH_K41,TTĐ 41 Chuẩn
NN01024_K41.3
C_K41A1,TTĐC_K41A2,TTĐN_K41,TT
ĐPT_K41,TTQT_K41,XHH_K41

ANH_K41,BAOIN_K41,MĐT_K41,PHAT
THANH_K41,QC_K41,QHCC_K41,QHC
NN01024_K41.2,
379 NN01024 Tiếng Trung học phần 4 3 Viết 7h-9h 10.06 B8:402; 403 T&TTQT_K41,TRUYENHINH_K41,TTĐ 41 Chuẩn
NN01024_K41.3
C_K41A1,TTĐC_K41A2,TTĐN_K41,TT
ĐPT_K41,TTQT_K41,XHH_K41

380 XB02806_K41.1 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 10.06 Văn phòng Khoa BTXB_K41 41 Chuẩn

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
381 NN01016_9_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
382 NN01016_8_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
Page 14
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
383 NN01016_7_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
384 NN01016_6_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
385 NN01016_5_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
386 NN01016_4_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
387 NN01016_3_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
388 NN01016_26_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
389 NN01016_25_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
390 NN01016_24_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101
Page 15
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
391 NN01016_23_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
392 NN01016_22_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng);
CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng)
393 NN01016_21_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
(15 phòng)
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
394 NN01016_20_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
395 NN01016_2_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
396 NN01016_19_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
397 NN01016_18_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
398 NN01016_17_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
Page 16
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
399 NN01016_16_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
400 NN01016_15_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
401 NN01016_14_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
(15 phòng) TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
402 NN01016_13_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
403 NN01016_12_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
404 NN01016_11_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BAOIN_K42; MĐT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
405 NN01016_10_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
(15 phòng) TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-Ca 7h:Toàn bộ B5 (8
phòng); B6 (8 phòng); BTXB_K42; CTPT_K42;
7h-9h ; 9h15- B8 (15 phòng) PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
406 NN01016_1_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Viết 11.06 42 Chuẩn
11h15 -Ca 9h15:Toàn bộ B8 QLKT_K42; TTĐN_K42;
(15 phòng) TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101
Page 17
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
-B6:101; 102; 103;
104; 201; 202; 203; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
407 NN01020_9_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
104; 201; 202 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


104; 201; 202; 203; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;
408 NN01020_8_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
104; 201; 202 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


BTXB_K42; CTPT_K42;
104; 201; 202; 203;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
409 NN01020_7_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
104; 201; 202
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


BTXB_K42; CTPT_K42;
104; 201; 202; 203;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
410 NN01020_6_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
104; 201; 202
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


BAOIN_K42; MĐT_K42;
104; 201; 202; 203;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
411 NN01020_5_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
104; 201; 202
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


BAOIN_K42; MĐT_K42;
104; 201; 202; 203;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
412 NN01020_4_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
104; 201; 202
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
104; 201; 202; 203;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
413 NN01020_3_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
104; 201; 202
TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
104; 201; 202; 203;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
414 NN01020_2_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
104; 201; 202
TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101

-B6:101; 102; 103;


ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;
104; 201; 202; 203;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
415 NN01020_1_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 204; B5:101; 102; 103; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
104; 201; 202
TRIET_K42; XDĐ_K42A2
-Phòng HĐ:B9:101
416 SV LÀO K42 TV1 Tiếng Việt học phần 1 4 Viết 7h-9h 11.06 B8A:201 SV LÀO K42 42 Chuẩn
417 SV LÀO K42 TV1 Tiếng Việt học phần 1 4 Vấn đáp 15h15-17h15 11.06 B8A:201 SV LÀO K42 42 Chuẩn
418 SV LÀO K42 TV2 Tiếng Việt học phần 2 4 Vấn đáp 13h-15h 11.06 B8A:202 SV LÀO K42 42 Chuẩn
419 SV LÀO K42 TV2 Tiếng Việt học phần 2 4 Viết 9h15-11h15 11.06 B8A:202 SV LÀO K42 42 Chuẩn
420 XB02807_K41.1 XB02807 Biên tập bản thảo 4 Bài tập lớn 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K41 41 Chuẩn
B8:101; 102; 103; 201; CNXHKH_K42; KT&QL_K42;
421 CT01001_4_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 12.06 42 Chuẩn
202; 203; 301 LSĐ_K42; QLKT_K42
B8:101; 102; 103; 201; CNXHKH_K42; KT&QL_K42;
422 CT01001_3_K42 CT01001 Chính trị học 2 Viết 13h-15h 12.06 42 Chuẩn
202; 203; 301 LSĐ_K42; QLKT_K42
B11:120; 122; 123;
423 CN51001_4_K42 CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 7h-9h 12.06 QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
220; 221; 222; 320
Page 18
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
B11:120; 122; 123;
424 CN51001_3_K42 CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 7h-9h 12.06 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
220; 221; 222; 320
B11:120; 122; 123;
425 CN51001_2_K42 CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 7h-9h 12.06 TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
220; 221; 222; 320
B11:120; 122; 123;
426 CN51001_1_K42 CN51001 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 7h-9h 12.06 TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
220; 221; 222; 320
427 QT02606_K41.1 QT02606 Cơ sở truyền thông quốc tế 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa TTQT_K41 41 Chuẩn
428 TT01006_K41.2 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa TTCS_K41 41 Chuẩn
Học thuyết Mác-Lênin, tư tưởng Hồ
429 XD02402_K41.1 XD02402 3 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa CTDV_K41 41 Chuẩn
Chí Minh về xây dựng Đảng
430 XH03036_K40.1 XH03036 Kiến tập 2 Bài tập 14h00-17h00 12.06 Văn phòng Khoa CTXH_K40 40 Chuẩn
Vấn đáp +
431 ĐC01016_K41.15 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 12.06 Sân vận động TTĐPT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
432 ĐC01016_K41.12 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 12.06 Sân vận động TRIET_K41 41 Chuẩn
thực hành
433 LS01002_K40.1 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 13h-17h30 12.06 B1:401; 402 TTĐPT_K40 40 Chuẩn
434 LS51001_1_K42 LS51001 Lịch sử Đảng CSVN 3 Vấn đáp 7h-11h30 12.06 B1:103 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
435 QT02551_K41.1 QT02551 Lịch sử quan hệ quốc tế 3 Vấn đáp 7h00-11h30 12.06 B9:101; 103 TTĐN_K41 41 Chuẩn
436 CN02063_K40.1 CN02063 Lý luận và nghiệp vụ công tác dân vận 3 Vấn đáp 13h00-17h30 12.06 B6:201 CNXHKH_K40 40 Chuẩn
437 CN02059_K41.1 CN02059 Lý luận về cách mạng XHCN 4 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K41 41 Chuẩn
438 NN02705_2_K42 NN02705 Nghe 2 2 Viết 13h-15h 12.06 B8:501; 503 NNA_K42 42 Chuẩn
439 NN02705_1_K42 NN02705 Nghe 2 2 Viết 13h-15h 12.06 B8:501; 503 NNA_K42 42 Chuẩn
440 QQ03477_K41.1 QQ03477 Hành vi khách hàng 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 13.06 Văn phòng Khoa QHCC_K41 41 Chuẩn
441 QQ02101_K41.1 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 15.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K41 41 Chuẩn
442 NP02001_K41.8 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa VHPT_K41 41 Chuẩn
443 NP02001_K41.5 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K41 41 Chuẩn
444 NP02001_K41.4 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa CTTC_K41 41 Chuẩn
445 NP02001_K41.3 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h-9h 12.06 Văn phòng Khoa CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 41 Chuẩn
446 NP02001_K41.1 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa CSC_K41 41 Chuẩn
447 NN02706_2_K42 NN02706 Nói 2 2 Vấn đáp 7h-11h30 12.06 B1:101; 102 NNA_K42 42 Chuẩn
448 NN02706_1_K42 NN02706 Nói 2 2 Vấn đáp 7h-11h30 12.06 B1:101; 102 NNA_K42 42 Chuẩn
449 CT01100_K41.1 CT01100 Quản lý hành chính công 2 Tiểu luận 7h00-11h00 12.06 Văn phòng Khoa KT&QL_K41 41 Chuẩn
Quản lý hành chính nhà nước về kinh
450 NP03804_K40.1 NP03804 3 Viết 15h15-17h15 12.06 B5:201; B5:202 QLHCNN_K40 40 Chuẩn
tế
Tham nhũng và phòng chống tham
451 CT03027_K40.1 CT03027 3 Viết 13h-15h 12.06 B5:101; B5:102 CSC_K40 40 Chuẩn
nhũng chính sách
452 XH02709_K41.1 XH02709 Tham vấn trong công tác xã hội 3 Vấn đáp 7h00-11h30 12.06 B1:401; 403 CTXH_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
453 ĐC01017_K41.8 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 12.06 Sân vận động MĐT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
454 ĐC01017_K41.7 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 12.06 Sân vận động LSĐ_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
455 ĐC01017_K41.16 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 12.06 Sân vận động TRUYENHINH_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
456 ĐC01017_K41.14 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 12.06 Sân vận động QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
thực hành
457 QT56008_K41.1 QT56008 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Viết 9h15-11h15 12.06 B9:301; 303 QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
QT02703_K40.1, B5101; B5:102;
458 QT02703 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Viết 15h15-17h15 12.06 TTĐN, QHCT&TTQT 40 Chuẩn
QT02703_K40.2 B5103; B5:104
459 KT56010_K41.1 KT56010 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 Viết 7h-9h 12.06 B9:301; 303 KT&QL(CLC)_K41 41 CLC
460 KT56010_K41.1 KT56010 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 Vấn đáp 9h15-11h30 12.06 B9:201; 203 KT&QL(CLC)_K41 41 CLC
461 NN01021_K40.1 NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 Viết 13h-15h 12.06 B5:201; B5:202 NNA_K40 40 Chuẩn
462 XB51022_K41.6 XB51022 Tiếng Việt thực hành 2 Viết 7h-9h 12.06 B8:101; 102 MĐT(CLC)_K41 41 CLC
Page 19
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
XB01101_K41.1,
B8:201; 202; 203; 301;
XB01101_K41.3, ANH_K41, KTCT_K41, QHCC_K41,
463 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 Viết 7h-9h 12.06 302; 303; 401; 402; 41 Chuẩn
XB01101_K41.4, QLXH_K41
403; 501; 502; 503
XB01101_K41.5

TM01012_K41.1, Trắc nghiệm +


464 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 9h15-11h15 12.06 B8:103; 201; 202; 203 TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
TM01012_K41.2 tự luận

Trắc nghiệm + B8:101; 102; 103; 201; CSC_K42; CTPT_K42; QLC_K42;


465 TM01001_7_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 15h15-17h15 12.06 42 Chuẩn
tự luận 202; 203; 301; 302 XDĐ_K42A2

Trắc nghiệm + B8:101; 102; 103; 201; CSC_K42; CTPT_K42; QLC_K42;


466 TM01001_6_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 15h15-17h15 12.06 42 Chuẩn
tự luận 202; 203; 301; 302 XDĐ_K42A2

Trắc nghiệm + B8:302; 303; 401; 402; QHCT&TTQT_K42; QLHCNN_K42;


467 TM01001_5_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 13h-15h 12.06 42 Chuẩn
tự luận 403; 502 XDĐ_K42A1

Trắc nghiệm + B8:302; 303; 401; 402; QHCT&TTQT_K42; QLHCNN_K42;


468 TM01001_4_K42 TM01001 Triết học Mác - Lênin 4 13h-15h 12.06 42 Chuẩn
tự luận 403; 502 XDĐ_K42A1

TH01001_K41.1, B8:301; 302; 303; 401;


469 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 9h15-11h15 12.06 NNA_K41, QC_K41 41 Chuẩn
TH01001_K41.2 402; 403
470 XH02105_K40.1 XH02105 Xã hội học đô thị 3 Bài tập 14h00-17h00 12.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
471 XH02103_K41.1 XH02103 Xã hội học giới 3 Vấn đáp 7h00-11h30 12.06 B9:501; 503 XHH_K41 41 Chuẩn
472 XH02062_1_K42 XH02062 Xã hội học về cơ cấu xã hội 3 Viết 15h15-17h15 12.06 B8:303; 401 XHH_K42 42 Chuẩn
Vấn đáp +
473 ĐC01021_K41.1 ĐC01021 Aerobic, Thể dục tay không 1 9h15-11h15 13.06 Sân vận động QLHCNN_K41 41 Chuẩn
thực hành

474 QQ02607_K41.1 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 15.06 Văn phòng Khoa QHCC_K41 41 Chuẩn

Kiểm tra, giám sát trong thực thi quyền


475 XD02411_K40.1 XD02411 3 Viết 15h15-17h15 13.06 B5:201; B5:202 XDĐ_K40 40 Chuẩn
lực nhà nước
XB02816_K40.1, B5:101; B5:102;
476 XB02816 Kinh doanh xuất bản phẩm 3 Viết 15h15-17h15 13.06 btxb_K40, XBĐT_K40 40 Chuẩn
XB02816_K40.2 B5103; B5:104
B8:101; 102; 103; 201;
477 KT01011_5_K42 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 15h15-17h15 13.06 202; 203; 301; 302; QHCC_K42; TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
303
B8:101; 102; 103; 201;
BTXB_K42; MĐT_K42;
478 KT01011_4_K42 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 15h15-17h15 13.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
PHATTHANH_K42; TTQT_K42
303
B8:101; 102; 103; 201;
BTXB_K42; MĐT_K42;
479 KT01011_3_K42 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 13h-15h 13.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
PHATTHANH_K42; TTQT_K42
303; 401; 402
B8:101; 102; 103; 201;
ANH_K42; BAOIN_K42; QC_K42;
480 KT01011_2_K42 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 13h-15h 13.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42
303; 401; 402
B8:101; 102; 103; 201;
ANH_K42; BAOIN_K42; QC_K42;
481 KT01011_1_K42 KT01011 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2 Viết 13h-15h 13.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42
303; 401; 402
Vấn đáp +
482 ĐC01019_K41.1 ĐC01019 Kỹ thuật bóng rổ 1 7h-9h 13.06 Sân vận động CSC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
483 ĐC01016_K41.9 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 13.06 Sân vận động QLHĐTTVH_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
484 ĐC01016_K41.4 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 13.06 Sân vận động CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
485 ĐC01016_K41.14 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 13.06 Sân vận động TTCS_K41 41 Chuẩn
thực hành
486 LS01002_K41.2 LS01002 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 Vấn đáp 7h00-11h30 13.06 B9:101; 103 NNA_K41 41 Chuẩn
Page 20
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
487 PT02306_K41.1 PT02306 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 13.06 Văn phòng Khoa MĐT_K41 41 Chuẩn
thông
CT02054_K40.1,
488 CT02054 Thể chế chính trị thế giới đương đại 3 Viết 13h-15h 13.06 B9. 101, 102, 103 CTPT_K40A1, CTPT_K40A2 40 Chuẩn Chuyển ngày thi
CT02054_K40.2
KT02405_K40.1, B5101; B5:102;
KT&QL_K40, QLKT_K40A1,
489 KT02405_K40.2, KT02405 Thống kê doanh nghiệp 3 Viết 13h-15h 13.06 B5103; B5:104; 40 Chuẩn
QLKT_K40A2
KT02405_K40.3 B5:201; B5:202
490 QT56008_K41.1 QT56008 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Vấn đáp 9h15-11h15 13.06 B9:201; 203 QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
ĐC01005_K41.1,
ĐC01005_K41.2, Vấn đáp +
491 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 7h-9h 13.06 B1:304; 305; 306 PHATTHANH_K41, QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
ĐC01005_K41.3, thực hành
ĐC01005_K41.4
Vấn đáp +
492 ĐC01021_K41.4 ĐC01021 Aerobic, Thể dục tay không 1 7h-9h 14.06 Sân vận động QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
thực hành
Các phương pháp nghiên cứu và giảng
493 KT02707_K40.1 KT02707 3 Viết 15h15-17h15 14.06 B5:101; B5:102 KTCT_K40 40 Chuẩn
dạy kinh tế chính trị

B8:101; 102; 103; 201;


494 CN01002_3_K42 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 13h-15h 14.06 KT&QL_K42 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302

B8:101; 102; 103; 201; QHCT&TTQT_K42; QLKT_K42;


495 CN01002_2_K42 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 13h-15h 14.06 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302 QLXH_K42

B8:101; 102; 103; 201; QHCT&TTQT_K42; QLKT_K42;


496 CN01002_1_K42 CN01002 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 Viết 13h-15h 14.06 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302 QLXH_K42

497 NP03604_K40.1 NP03604 Công tác xã hội trong quản lý 3 Viết 15h15-17h15 14.06 B5:203; B5:204 QLXH_K40 40 Chuẩn
498 XH03714_K41.1 XH03714 Công tác xã hội với cá nhân 3 Vấn đáp 7h-17h30 14.06 B9.501 CTXH_K41 41 Chuẩn
499 CT03119_K40.1 CT03119 Điều hành công sở 3 Viết 13h-15h 14.06 B6:101; B6:103 QLC_K40 40 Chuẩn
500 TT01006_K41.1 TT01006 Hệ tư tưởng học 2 Tiểu luận 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K41 41 Chuẩn
CT02059_K40.1, B5:101; B5:102;
QLHĐTTVH_K40, TTCS_K40,
501 CT02059_K40.2, CT02059 Khoa học chính sách công 3 Viết 13h-15h 14.06 B5:103; B5:104; 40 Chuẩn
TTHCM_K40
CT02059_K40.3 B5:201
502 NP02054_K41.2 NP02014 Khoa học quản lý 3 Vấn đáp 7h00-11h30 14.06 B9:101; 103 QLXH_K41 41 Chuẩn
503 KT03806_K41.1 KT03806 Kinh tế lượng 3 Viết 9h15-11h15 14.06 B8:101; 102; 103 KT&QL_K41 41 Chuẩn
KT01008_K41.1,
504 KT01008 Kinh tế phát triển 3 Viết 9h15-11h15 14.06 B8:201; 202; 203; 301 CNXHKH_K41, KTCT_K41 41 Chuẩn
KT02410_K41.2
505 KT01003_K41.3 KT01003 Kinh tế phát triển 2 Viết 9h15-11h15 14.06 B5:103; 104 TRIET_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
506 ĐC01016_K41.17 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 14.06 Sân vận động TH(CLC)_K41 41 CLC
thực hành
Vấn đáp +
507 ĐC01016_K41.10 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 14.06 Sân vận động QLKT_K41 41 Chuẩn
thực hành
508 PT02805_K41.2 PT02805 Lịch sử báo chí 3 Tiểu luận 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
509 LS01001_K41.5 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h00-11h30 14.06 B9:201; 203 QHCT&TTQT_K41 41 Chuẩn
510 LS02503_K40.1 LS02503 Lịch sử thế giới 4 Viết 15h15-17h15 14.06 B5:201; B5:202 LSĐ_K40 40 Chuẩn
511 TM03010_1_K42 TM03010 Lịch sử triết học phương Đông 4 Viết 15h15-17h15 14.06 B8:103; 201 TRIET_K42 42 Chuẩn
512 TG03001_K41.1 TG03001 Lý luận dạy học đại học 3 Viết 9h15-11h15 14.06 B8:302; 303 LSĐ_K41 41 Chuẩn
513 BC56001_K41.1 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K41 41 CLC
514 CT03078_K40.1 CT03078 Nghiệp vụ hành chính văn phòng 3 Viết 13h-15h 14.06 B5:202; B5:203 CSC_K40 40 Chuẩn
515 KT53003_K40CLC.1 KT53003 Nguyên lý kế toán 3 Viết 15h15-17h15 14.06 B9:201; B9:202 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
516 NP02001_K41.2 NP02001 Nhà nước và pháp luật 3 Tiểu luận 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa CTDV_K41 41 Chuẩn
517 XH02701_1_K42 XH02701 Nhập môn công tác xã hội 4 Viết 15h15-17h15 14.06 B8:301; 302 CTXH_K42 42 Chuẩn
Page 21
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

NP01001_K41.1,
NP01001_K41.2,
B8:101; 102; 103; 201;
NP01001_K41.3,
202; 203; 301; 302; ANH_K41, BAOIN_K41, BTXB_K41,
NP01001_K41.4,
518 NP01001 Pháp luật đại cương 3 Viết 7h-9h 14.06 303; 401; 402; 403; NNA_K41, QC_K41, QUAYPHIM_K41, 41 Chuẩn
NP01001_K41.5,
501; 502; 503:B5:101; TTHCM_K41, TTQT_K41
NP01001_K41.6,
102; 103; 104
NP01001_K41.7,
NP01001_K41.8

Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền


519 PT02306_K41.4 PT02306 3 Bài tập lớn 7h-9h 14.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K41 41 Chuẩn
thông
520 QT03709_K41.1 QT03709 Quan hệ kinh tế quốc tế 3 Vấn đáp 7h00-11h30 14.06 B9:301; 303 TTĐN_K41 41 Chuẩn
521 QT02001_2_K42 QT02001 Quan hệ quốc tế 3 Viết 15h15-17h15 14.06 B8:101; 102 TTĐN_K42 42 Chuẩn
QT01001_K41.1, B8:401; 402; 403; 501;
522 QT01001 Quan hệ quốc tế đại cương 2 Viết 9h15-11h15 14.06 QHCC_K41, TTĐPT_K41 41 Chuẩn
QT01001_K41.2 502; 503
523 BC02104_K41.2 BC02104 Quản trị báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
Vấn đáp + TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
524 ĐC01017_K41.26 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 14.06 Sân vận động 41 CLC
thực hành (CLC)_K41A2
Vấn đáp + TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
525 ĐC01017_K41.25 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 14.06 Sân vận động 41 CLC
thực hành (CLC)_K41A2
Vấn đáp +
526 ĐC01017_K41.23 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 14.06 Sân vận động XHH_K41 41 Chuẩn
thực hành
527 XH03716_K40.1 XH03716 Thực hành công tác xã hội cá nhân 3 Tiểu luận 14h00-17h00 14.06 Văn phòng Khoa CTXH_K40 40 Chuẩn
528 QT02703_K40.1 QT02703 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 14.06 B6:201 QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
529 XB02806_K41.2 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K41 41 Chuẩn
530 TT02353_K41.5 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa QLHCNN_K41 41 Chuẩn
531 TT02353_K41.3 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 14.06 Văn phòng Khoa CTTC_K41 41 Chuẩn
532 XH02106_K40.1 XH02106 Xã hội học văn hóa 3 Bài tập 14h00-17h00 14.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
Vấn đáp +
533 ĐC01021_K41.2 ĐC01021 Aerobic, Thể dục tay không 1 9h15-11h15 15.06 Sân vận động VHPT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
534 ĐC01018_K41.5 ĐC01018 Bóng chuyền 1 9h15-11h15 15.06 Sân vận động KT&QL(CLC)_K41 41 CLC
thực hành

535 TM02512_K40.1 TM02512 Dân chủ và đổi mới hệ thống chính trị 3 Viết 13h-15h 15.06 B5:103; B5:104 TRIET_K40 40 Chuẩn
536 KT52003_1_K42 KT52003 Địa lý kinh tế 3 Viết 7h-9h 15.06 B8:501; 502 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC
537 NP03605_K40.1 NP03605 Giao tiếp trong quản lý 3 Vấn đáp 13h00-17h30 15.06 B6:101; B6:102 QLHCNN_K40 40 Chuẩn
Vấn đáp +
538 ĐC01016_K41.3 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 15.06 Sân vận động CSC_K41 41 Chuẩn
thực hành
CNXHKH_K42; CSC_K42; KTCT_K42;
539 LS01001_2_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h-11h30 15.06 B1:103; 104 42 Chuẩn
LSĐ_K42
CNXHKH_K42; CSC_K42; KTCT_K42;
540 LS01001_1_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 13h-17h30 15.06 B1:103; 104 42 Chuẩn
LSĐ_K42
B8:101; 102; 103; 201;
541 XB01004_2_K42 ĐC01004 Lý luận văn học 2 Viết 13h-15h 15.06 XBĐT_K42 42 Chuẩn
202
B8:101; 102; 103; 201;
542 XB01004_1_K42 ĐC01004 Lý luận văn học 2 Viết 13h-15h 15.06 BTXB_K42 42 Chuẩn
202
Lý luận về gia đình, giới và bình đẳng
543 CN02064_K40.1 CN02064 3 Viết 13h-15h 15.06 B5:101; B5:102 CNXHKH_K40 40 Chuẩn
giới
544 BC02781_2_K42 BC02781 Nhập môn Truyền thông đại chúng 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
545 BC02781_1_K42 BC02781 Nhập môn Truyền thông đại chúng 3 Bài tập lớn 8h-16h 15.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A1 42 Chuẩn
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
546 PT02306_K41.2 PT02306 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 15.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
thông
TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT
547 QQ53002_K41.2 QQ53002 Chiến lược Marketing 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
(CLC)_K41A2
548 QT01001_1_K42 QT01001 Quan hệ quốc tế đại cương 2 Viết 15h15-17h15 15.06 B8:101; 102 TTQT_K42 42 Chuẩn Bỏ 2 phòng
549 KT02001_K41.3 KT02001 Quản lý kinh tế 3 Viết 9h15-11h15 15.06 B8:101; 102 TTHCM_K41 41 Chuẩn
Page 22
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Quản lý và phát triển nguồn nhân lực
550 XD02419_K40.1 XD02419 3 Viết 15h15-17h15 15.06 B5:101; B5:102 XDĐ_K40 40 Chuẩn
hành chính
CT02030_K41.1,
B8:101; 102; 103; 201;
551 CT02030_K41.2, CT02030 Quản trị học 3 Viết 7h-9h 15.06 KT&QL_K41, QLC_K41, QLKT_K41 41 Chuẩn
202; 203; 301; 302
CT02030_K41.3
Vấn đáp +
552 ĐC01017_K41.4 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 15.06 Sân vận động CTXH_K41 41 Chuẩn
thực hành
553 XH03096_1_K42 XH03096 Thiết kế nghiên cứu 3 Vấn đáp 7h00-11h30 15.06 B1.101, 102 XHH_K42 42 Chuẩn VĐ
554 QT02703_K40.2 QT02703 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 15.06 B6:203 TTĐN_K40 40 Chuẩn
555 QT56009_K40CLC.1 QT56009 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 Viết 13h-15h 15.06 B9:201; B9:202 QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
556 NN01021_K40.1 NN01021 Tiếng Trung học phần 3 4 Vấn đáp 13h00-17h30 15.06 B6:201 NNA_K40 40 Chuẩn

Trắc nghiệm + B11:120; 122; 123;


557 TM51001_4_K42 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 7h-9h 15.06 TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
tự luận 220; 221; 222; 320

Trắc nghiệm + B11:120; 122; 123;


558 TM51001_3_K42 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 7h-9h 15.06 QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
tự luận 220; 221; 222; 320

Trắc nghiệm + B11:120; 122; 123;


559 TM51001_2_K42 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 7h-9h 15.06 TH(CLC)_K42 42 CLC
tự luận 220; 221; 222; 320

Trắc nghiệm + B11:120; 122; 123;


560 TM51001_1_K42 TM51001 Triết học Mác- Lênin 3 7h-9h 15.06 TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
tự luận 220; 221; 222; 320

TTMKT (CLC)_K41A1, TTMKT


561 QQ53002_K41.1 QQ53002 Chiến lược Marketing 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa 41 CLC
(CLC)_K41A2
562 TT02353_K41.7 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 15.06 Văn phòng Khoa TRIET_K41 41 Chuẩn
563 TT02555_K41.1 TT02555 Văn hóa chính trị 3 Viết 9h15-11h15 15.06 B8:103; 201; 202 TTCS_K41 41 Chuẩn
Vấn đáp +
564 ĐC01020_K41.3 ĐC01020 Võ thuật (Vovinam - Việt võ đạo) 1 7h-9h 15.06 Sân vận động CTPT_K41A1,CTPT_K41A2 41 Chuẩn
thực hành
565 XH01001_K41.1 XH01001 Xã hội học đại cương 2 Viết 9h15-11h15 15.06 B8:203; 301; 302 BTXB_K41 41 Chuẩn
566 QQ02604_K41.1 QQ02604 Tác động quảng cáo trong xã hội 3 Tiểu luận 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa QC_K41 41 Chuẩn
567 QQ03459_K41.1 QQ03459 Nhập môn quan hệ công chúng 3 Viết 9h15-11h15 19.06 B8:501; 502 QC_K41 41 Chuẩn
568 BC02110_5_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 16.06 B1:101; 102 BAOIN_K42 42 Chuẩn
XB02701_K41.1, B8:502; 503:B5:101;
569 XB02701 Cơ sở lý luận xuất bản 3 Viết 9h15-11h15 16.06 BTXB_K41, XBĐT_K41 41 Chuẩn
XB02701_K41.2 102; 103; 104
B8:101; 102; 103; 201;
570 TT01002_6_K42 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 viết 13h-15h 16.06 202; 203; 301; 302; TRIET_K42; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
303
B8:101; 102; 103; 201;
571 TT01002_5_K42 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 13h-15h 16.06 202; 203; 301; 302; QHCC_K42; VHPT_K42 42 Chuẩn
303
B8:201; 202; 203; 301;
572 TT01002_4_K42 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 13h-15h 16.06 TTĐN_K42 42 Chuẩn
302; 303
B8:201; 202; 203; 301;
573 TT01002_3_K42 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 13h-15h 16.06 QC_K42 42 Chuẩn
302; 303
B8:201; 202; 203; 301;
574 TT01002_2_K42 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 13h-15h 16.06 QLXH_K42 42 Chuẩn
302; 303
B8:101; 102; 103; 201;
575 TT01002_1_K42 TT01002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 Viết 13h-15h 16.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; XDĐ_K42A1 42 Chuẩn
303
576 NN02707_2_K42 NN02707 Đọc 2 2 Viết 13h-15h 16.06 B8:102; 103 NNA_K42 42 Chuẩn
577 NN02707_1_K42 NN02707 Đọc 2 2 Viết 13h-15h 16.06 B8:102; 103 NNA_K42 42 Chuẩn
578 NP03605_K41.1 NP03605 Giao tiếp trong quản lý 3 Vấn đáp 13h-17h30 16.06 B9:101 QLXH_K41 41 Chuẩn
579 NP020114_K41.1 NP02014 Khoa học quản lý 3 Vấn đáp 7h00-11h30 16.06 B9:201; 203 QLHCNN_K41 41 Chuẩn
580 XH03083_K40.1 XH03083 Kiến tập 2 Bài tập 14h00-17h00 16.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
581 KT02410_K40.1 KT02410 Kinh tế phát triển 3 Viết 13h-15h 16.06 B5:201; B5:202 KT&QL_K40 40 Chuẩn
Page 23
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Kỹ thuật thu thập thông tin và kỹ thuật
582 XH02101_K41.1 XH02101 4 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa XHH_K41 41 Chuẩn
chọn mẫu
583 QT53008_K41.1 QT53008 Lao động nhà báo quốc tế 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa QHQT&TTTC(CLC)_K41 41 CLC
584 LS01001_3_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h-17h 16.06 B1:103; 104 CTPT_K42 42 Chuẩn
585 KT02102_K41.1 KT02102 Lịch sử kinh tế quốc dân 3 Viết 9h15-11h15 16.06 B8:402 QLC_K41 41 Chuẩn
ĐC01015_K41.1, B8:101; 102; 103; 201;
Lý luận và Phương pháp giáo dục thể
586 ĐC01015_K41.2, ĐC01015 1 Viết 9h15-11h15 16.06 202; 203; 301; 302; KT&QL_K41, TTQT_K41, XHH_K41 41 Chuẩn
chất
ĐC01015_K41.3 303; 401
NN02722_K41.1,
587 NN02722 Ngôn ngữ học đối chiếu 3 Tiểu luận 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa NNA_K41 41 Chuẩn
NN02722_K41.2
TT01007_K41.1,
B8:101; 102; 103; 201;
TT01007_K41.2, CSC_K41, QLHĐTTVH_K41,
588 TT01007 Nguyên lý công tác tư tưởng 3 Viết 7h-9h 16.06 202; 203; 301; 302; 41 Chuẩn
TT01007_K41.3, TTCS_K41, VHPT_K41
303; 401
TT01007_K41.4
589 TT01007_K40.1 TT01007 Nguyên lý công tác tư tưởng 3 Viết 7h-9h 16.06 B1:401; 402 TTHCM_K40 40 Chuẩn
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
590 PT02306_K41.3 PT02306 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K41 41 Chuẩn
thông
B8:101; 102; 103; 201;
591 QQ02453_2_K42 QQ02453 Nhập môn Marketing 3 Viết 15h15-17h15 20.06 QC_K42 42 Chuẩn
202
592 BC53014_K41.1 BC53014 Tác phẩm báo in 5 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K41 41 CLC
593 PT53015_K41.1 PT53015 Tác phẩm báo phát thanh 5 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K41 41 CLC
594 KT53017_K41.1 KT53017 Tài chính tiền tệ 3 Viết 9h15-11h15 16.06 B8:403; 501 KT&QL(CLC)_K41 41 CLC
595 XH03717_K40.1 XH03717 Thực hành công tác xã hội nhóm 3 Tiểu luận 14h00-17h00 16.06 Văn phòng Khoa CTXH_K40 40 Chuẩn
596 XD02406_K41.6 XD02406 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa CTDV_K41 41 Chuẩn
597 TT02060_K41.25 TT02060 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTCS_K41 41 Chuẩn
598 TT02052_K41.19 TT02052 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K41 41 Chuẩn
599 TT02051_K41.32 TT02051 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa VHPT_K41 41 Chuẩn
600 TM02010_K41.23 TM02010 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TRIET_K41 41 Chuẩn
601 CT02052_K41.8 XD02406 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa CTTC_K41 41 Chuẩn

KT02411_K40.2, Trắc nghiệm + B5:101; B5:102;


602 KT02411 Thương mại điện tử 3 13h-15h 16.06 QLKT_K40A1, QLKT_K40A2 40 Chuẩn
KT02411_K40.3 Viết B5:103

603 QT02619_K40.1 QT02619 Tiếng Anh chuyên ngành (1) 3 Viết 15h15-17h15 16.06 B5:101; B5:102 TTQT_K40 40 Chuẩn
604 BC02905_K41.2 BC02905 Truyền thông sáng tạo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
605 BC02905_K41.1 BC02905 Truyền thông sáng tạo 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K41A1,TTĐC_K41A2 41 Chuẩn
606 TT02353_K41.4 TT02353 Truyền thông và vận động 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K41 41 Chuẩn
607 PT02807_K41.1 PT02807 Truyền thông xã hội và mạng xã hội 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K41 41 Chuẩn
Văn hóa vùng và các vùng văn hóa
608 TT02064_K40.1 TT02064 3 Viết 15h15-17h15 16.06 B5:103; B5:104 VHPT_K40 40 Chuẩn
Việt Nam
609 XH02706_K41.1 XH02706 Xã hội học nông thôn, đô thị 3 Bài tập lớn 7h00-11h00 16.06 Văn phòng Khoa CTXH_K41 41 Chuẩn

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
610 NN01016_9_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
611 NN01016_8_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
612 NN01016_7_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42
Page 24
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
613 NN01016_6_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
614 NN01016_5_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
615 NN01016_4_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
616 NN01016_3_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

B8:101; 102; 103; 201; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


617 NN01016_26_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
303; 401; 402 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

B8:101; 102; 103; 201; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


618 NN01016_25_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
303; 401; 402 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

B8:101; 102; 103; 201; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


619 NN01016_24_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
303; 401; 402 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

B8:101; 102; 103; 201; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


620 NN01016_23_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
303; 401; 402 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

B8:101; 102; 103; 201; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


621 NN01016_22_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
303; 401; 402 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

B8:101; 102; 103; 201; CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


622 NN01016_21_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
303; 401; 402 TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
623 NN01016_20_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
624 NN01016_2_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
625 NN01016_19_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2
Page 25
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
626 NN01016_18_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
627 NN01016_17_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
628 NN01016_16_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
629 NN01016_15_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


B8:101; 102; 103; 201;
KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
630 NN01016_14_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
303; 401; 402
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
631 NN01016_13_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
632 NN01016_12_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
633 NN01016_11_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
634 NN01016_10_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
303; 401; 402
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BTXB_K42; CTPT_K42;
B8:101; 102; 103; 201;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
635 NN01016_1_K42 NN01016 Tiếng Anh học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 202; 203; 301; 302; 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
303; 401; 402
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


636 NN01020_9_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42
Page 26
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ

CTXH_K42; KT&QL_K42; QC_K42;


637 NN01020_8_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 QLHCNN_K42; QLXH_K42; 42 Chuẩn
TTĐPT_K42; XDĐ_K42A1; XHH_K42

BTXB_K42; CTPT_K42;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
638 NN01020_7_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

BTXB_K42; CTPT_K42;
PHATTHANH_K42; QHCC_K42;
639 NN01020_6_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QLKT_K42; TTĐN_K42;
TRUYENHINH_K42; XBĐT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
640 NN01020_5_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

BAOIN_K42; MĐT_K42;
QHCT&TTQT_K42; QLHĐTTVH_K42;
641 NN01020_4_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
TTCS_K42; TTĐC_K42A1;
TTĐC_K42A2; TTQT_K42; VHPT_K42

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
642 NN01020_3_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
643 NN01020_2_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

ANH_K42; CNXHKH_K42; CSC_K42;


KTCT_K42; LSĐ_K42; QLC_K42;
644 NN01020_1_K42 NN01020 Tiếng Trung học phần 2 4 Vấn đáp 7h-17h30 17.06 B6:101; 102; 103; 104 42 Chuẩn
QUAYPHIM_K42; TTHCM_K42;
TRIET_K42; XDĐ_K42A2

NN02653_K41.1,
645 NN02653 Ngữ pháp 3 Viết 9h15-11h15 18.06 B8:101; 102 NNA_K41 41 Chuẩn 18.06
NN02653_K41.2
646 NN51012_B3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:123; 220 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
647 NN51012_B3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
648 NN51012_B2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:123; 220 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
649 NN51012_B2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
650 NN51012_B1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:123; 220 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
651 NN51012_B1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
652 NN51012_A3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:120; 122 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
653 NN51012_A3_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
654 NN51012_A2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:120; 122 CLC K42 42 CLC
B11:120; 122; 123;
655 NN51012_A2_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
656 NN51012_A1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Vấn đáp 13h-17h30 18.06 B11:120; 122 CLC K42 42 CLC
Page 27
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
B11:120; 122; 123;
657 NN51012_A1_K42 NN51012 Tiếng Anh học phần 2 3 Viết 7h-9h 18.06 CLC K42 42 CLC
220; 221; 222
658 BC02110_6_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 19.06 B1:101; 102 PHATTHANH_K42 42 Chuẩn
659 KT51001_2_K42 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 Viết 7h-9h 19.06 B11:120; 122; 123; 221 KT&QL(CLC)_K42 42 CLC

660 KT51001_1_K42 KT51001 Kinh tế chính trị Mác- Lênin 3 Viết 7h-9h 19.06 B11:120; 122; 123; 221 MĐT(CLC)_K42 42 CLC
661 KT56004_K40CLC.1 KT56004 Kinh tế phát triển 3 Viết 13h-15h 19.06 B9:201; B9:202 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
662 XH03025_K41.14 XH03025 Kỹ thuật xử lý thông tin 3 Vấn đáp 7h00-11h30 19.06 B1:401; 402 XHH_K41 41 Chuẩn
Lịch sử các học thuyết kinh tế từ thế kỷ
663 KT02702_K41.1 KT02702 3 Tiểu luận 7h00-11h00 19.06 Văn phòng Khoa KTCT_K41 41 Chuẩn
XVI đến thế kỷ XIX
QLC_K42; QLHĐTTVH_K42;
664 LS01001_5_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 13h-17h30 19.06 B11:320; 322 42 Chuẩn
TTCS_K42; VHPT_K42
QLC_K42; QLHĐTTVH_K42;
665 LS01001_4_K42 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h-11h30 19.06 B11:320; 322 42 Chuẩn
TTCS_K42; VHPT_K42
B8:101; 102; 103; 201;
666 QQ02453_1_K42 QQ02453 Nhập môn Marketing 3 Viết 15h15-17h15 20.06 QHCC_K42 42 Chuẩn
202
667 TG01007_5_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 13h-15h 19.06 B1:401; 402 TTQT_K42 42 Chuẩn
668 TG01007_4_K42 TG01007 Tâm lý học xã hội 2 Viết 13h-15h 19.06 B8:101; 102 TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn
B8:103; 201; 202; 203;
Trắc nghiệm +
669 TM01012_5_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 15h15-17h15 19.06 301; 302; 303; 401; BTXB_K42 42 Chuẩn
tự luận
402
B8:103; 201; 202; 203;
Trắc nghiệm +
670 TM01012_4_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 15h15-17h15 19.06 301; 302; 303; 401; XBĐT_K42 42 Chuẩn
tự luận
402

Trắc nghiệm + B8:103; 201; 202; 203;


671 TM01012_3_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 13h-15h 19.06 CTXH_K42; NNA_K42 42 Chuẩn
tự luận 301; 302; 303

Trắc nghiệm + B8:103; 201; 202; 203; TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;


672 TM01012_2_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 13h-15h 19.06 42 Chuẩn
tự luận 301; 302; 303 TTĐPT_K42; XHH_K42

B8:103; 201; 202; 203;


Trắc nghiệm + TTĐC_K42A1; TTĐC_K42A2;
673 TM01012_1_K42 TM01012 Triết học Mác - Lênin 3 15h15-17h15 19.06 301; 302; 303; 401; 42 Chuẩn
tự luận TTĐPT_K42; XHH_K42
402

TT02555_K40.1,
B5101; B5:102;
TT02555_K40.2,
B5103; B5:104; CSC_K40, CTPT_K40A1, CTPT_K40A2,
674 TT02555_K40.3, TT02555 Văn hóa chính trị 3 Viết 15h15-17h15 19.06 40 Chuẩn
B5:201; B5:202; QLHĐTTVH_K40, TTHCM_K40
TT02555_K40.4,
B5:204; B5:204
TT02555_K40.5
675 XH03117_K40.1 XH03117 Xã hội học giáo dục 3 Bài tập 14h00-17h00 19.06 Văn phòng Khoa XHH_K40 40 Chuẩn
Cuộc vận động thành lập Đảng Cộng
676 LS03208_K41.1 LS03208 3 Vấn đáp 7h00-11h30 20.06 B9:201; 203 LSĐ_K41 41 Chuẩn
sản Việt Nam (1920-1930)
Cuộc vận động thành lập Đảng Cộng
677 LS03208_K40.1 LS03208 3 Vấn đáp 13h00-17h30 20.06 B1:401; 402 LSĐ_K40 40 Chuẩn
sản Việt Nam (1920-1930)
678 QT02614_K40.2 QT02614 Giao tiếp và đàm phán quốc tế 3 Giảng 13h-17h30 20.06 B1:403; 404 TTQT_K40 40 Chuẩn
679 XD02401_K40.1 XD02401 Khoa học tổ chức 3 Viết 15h15-17h15 20.06 B5:103; B5:104 QLC_K40 40 Chuẩn

B8:101; 102; 103; 201;


680 KT01001_3_K42 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 viết 13h-15h 20.06 XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302

B8:101; 102; 103; 201;


681 KT01001_2_K42 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 Viết 13h-15h 20.06 QLXH_K42; XDĐ_K42A1 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302

B8:101; 102; 103; 201;


682 KT01001_1_K42 KT01001 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 3 viết 13h-15h 20.06 CSC_K42 42 Chuẩn
202; 203; 301; 302
Page 28
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Vấn đáp +
683 ĐC01016_K41.2 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 7h-9h 20.06 Sân vận động BAOIN_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
684 ĐC01016_K41.13 ĐC01016 Kỹ thuật các môn điền kinh 1 9h15-11h15 20.06 Sân vận động TRUYENHINH_K41 41 Chuẩn
thực hành
685 KT02102_1_K42 KT02102 Lịch sử kinh tế quốc dân 3 Viết 15h15-17h15 20.06 B8:203; 301 QLKT_K42 42 Chuẩn
686 QT03611_K40.1 QT03611 Lý luận báo chí quốc tế 3 Vấn đáp 13h00-17h30 20.06 B6:101 TTĐN_K40 40 Chuẩn
687 XD03316_K40.1 XD03316 Lý luận hành chính nhà nước 3 Viết 15h15-17h15 20.06 B5:201; B5:202 XDĐ_K40 40 Chuẩn
Lý thuyết và kỹ năng truyền thông
688 TT03076_K40.1 TT03076 3 Viết 15h15-17h15 20.06 B5:101; B5:102 TTCS_K40 40 Chuẩn
chính sách

689 QQ02601_2_K42 QQ02601 Các phương tiện truyền thông 3 Viết 13h-15h 23.06 B8:101; 102; 103; 201 QHCC_K42 42 Chuẩn

690 QQ02601_1_K42 QQ02601 Các phương tiện truyền thông 3 Viết 13h-15h 23.06 B8:101; 102; 103; 201 QC_K42 42 Chuẩn

B5:101; B5:102;
NP03633_K40.1,
691 NP03633 Soạn thảo văn bản quản lý 3 Viết 13h-15h 20.06 B5:103; B5:104; QLHCNN_K40, QLXH_K40 40 Chuẩn
NP03633_K40.2
B5:201
Vấn đáp +
692 ĐC01017_K41.13 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 20.06 Sân vận động QLKT_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
693 ĐC01017_K41.12 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 7h-9h 20.06 Sân vận động QHCC_K41 41 Chuẩn
thực hành
Vấn đáp +
694 ĐC01017_K41.10 ĐC01017 Thể dục cơ bản 1 9h15-11h15 20.06 Sân vận động PHATTHANH_K41 41 Chuẩn
thực hành
695 QT56009_K40CLC.1 QT56009 Tiếng Anh chuyên ngành (2) 3 Vấn đáp 13h00-17h30 20.06 B9:201 QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
696 CT51001_2_K42 CT51001 Chính trị học đại cương 2 Viết 7h-9h 21.06 B11:120; 122; 123; 220 QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC

697 CT51001_1_K42 CT51001 Chính trị học đại cương 2 Viết 7h-9h 21.06 B11:120; 122; 123; 220 TH(CLC)_K42 42 CLC
698 BC02110_3_K42 BC02110 Cơ sở lý luận báo chí 3 Vấn đáp 13h-17h30 21.06 B1:401; 402 QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn
KT02419_K40.1, B5:101; B5:102;
699 KT02419 Khoa học quản lý 3 Viết 15h15-17h15 21.06 QLKT_K40A1, QLKT_K40A2 40 Chuẩn
KT02419_K40.2 B5:103; B5:104
Kỹ năng tổ chức các hoạt động kết nối
700 XH03722_K40.1 XH03722 3 Vấn đáp 13h00-17h30 21.06 B6:201; B6:203 CTXH_K40 40 Chuẩn
cộng đồng
701 KT02412_K40.1 KT02412 Phân tích và đầu tư chứng khoán 3 Viết 13h-15h 21.06 B5:101; B5:102 KT&QL_K40 40 Chuẩn
Tác phẩm kinh điển Mác-Ăngghen-
702 TM03013_K40.1 TM03013 5 Vấn đáp 13h00-17h30 21.06 B6:101; B6:103 TRIET_K40 40 Chuẩn
Lênin
TG01009_K41.1,
B8:402; 403; 501; 502;
TG01009_K41.2, CNXHKH_K41, KTCT_K41, LSĐ_K41,
703 TG01009 Tâm lý học sư phạm 3 Viết 7h-9h 21.06 503:B5:101; 102; 103; 41 Chuẩn
TG01009_K41.3, TRIET_K41
104
TG01009_K41.4
B8:101; 102; 103; 201;
704 TH01001_4_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; NNA_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
705 TH01001_3_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; QHCT&TTQT_K42; XBĐT_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
706 TH01001_2_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; TTHCM_K42 42 Chuẩn
303; 401
B8:101; 102; 103; 201;
707 TH01001_1_K42 TH01001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 Viết 13h-15h 21.06 202; 203; 301; 302; KTCT_K42 42 Chuẩn
303; 401
Đảng lãnh đạo đấu tranh giành chính
708 LS03209_K40.1 LS03209 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B5:103; B5:104 LSĐ_K40 40 Chuẩn
quyền (1930-1945)
Hành vi con người và môi trường xã
709 XH02067_1_K42 XH02067 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B8:101; 102 CTXH_K42 42 Chuẩn
hội
710 KT56007_K40CLC.1 KT56007 Kinh tế quốc tế 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B9:201; B9:202 KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
Page 29
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
711 LS01001_K41.6 LS01001 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 3 Vấn đáp 7h00-11h30 22.06 B9:301; 303 TTĐN_K41 41 Chuẩn 22.06
B8:101; 102; 103; 201;
712 TG01006_2_K42 TG01006 Tâm lý học đại cương 2 Viết 13h-15h 22.06 XDĐ_K42A1; XDĐ_K42A2 42 Chuẩn
202; 203
B8:101; 102; 103; 201;
713 TG01006_1_K42 TG01006 Tâm lý học đại cương 2 Viết 13h-15h 22.06 QLHCNN_K42; QLXH_K42 42 Chuẩn
202; 203
714 ĐC01012_1_K42 ĐC01012 Thống kê và xử lý dữ liệu 3 Viết 15h15-17h15 22.06 B8:103; 201 XHH_K42 42 Chuẩn
CT03040_K40.1, B5:101; B5:102;
715 CT03040 Vận động hành lang 3 Viết 13h-15h 22.06 CTPT_K40A1, CTPT_K40A2 40 Chuẩn
CT03040_K40.2 B5:103
716 PT56019_K40CLC.1 PT56019 Thiết kế thông tin đồ họa 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
Âm thanh và hình ảnh cho báo mạng
717 PT56020_K40CLC.1 PT56020 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
điện tử
718 BC03826_K40.1 BC03826 Ảnh tin tức 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
Báo chí - truyền thông với các vấn đề
719 BC03640_K40.1 BC03640 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
toàn cầu
720 PT03816_K40.1 PT03816 Báo chí về an ninh quốc phòng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
721 BC03813_K40.2 BC03813 Báo chí về chính trị - xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
722 BC03813_K40.1 BC03813 Báo chí về chính trị - xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
723 PT03814_K40.2 PT03814 Báo chí về kinh tế và an sinh xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
724 PT03814_K40.1 PT03814 Báo chí về kinh tế và an sinh xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
725 PT03818_K40.4 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
hậu
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
726 PT03818_K40.3 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
hậu
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
727 PT03818_K40.2 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
hậu
Báo chí về môi trường và biến đổi khí
728 PT03818_K40.1 PT03818 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
hậu
729 XB02812_K40.2 XB02812 Biên tập ngôn ngữ văn bản 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
730 XB02812_K40.1 XB02812 Biên tập ngôn ngữ văn bản 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
731 QT03624_K40.1 QT03624 Các loại hình truyền thông quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
Các ngành luật trong hệ thống pháp
732 NP03602_K40.1 NP03602 3 Vấn đáp 13h00-17h30 23.06 B6:101; B6:103 QLHCNN_K40 40 Chuẩn
luật Việt Nam (phần 1)
733 QQ02618_K40.1 QQ02618 Chiến dịch quảng bá 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
734 QQ03509_K40.1 QQ03509 Chiến lược quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
735 QQ53003_K40CLC.2 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
736 QQ53003_K40CLC.1 QQ53003 Kĩ năng bán hàng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
737 QT53001_K40CLC.1 QT53001 Chính luận báo chí đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
738 CT03064_K40.3 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
739 CT03064_K40.2 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
740 CT03064_K40.1 CT03064 Chính trị học phát triển 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
741 QT02606_K40.1 QT02606 Cơ sở truyền thông quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
742 BC02115_6_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K42 42 Chuẩn
743 BC02115_5_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A2 42 Chuẩn
744 BC02115_4_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K42A1 42 Chuẩn
745 BC02115_3_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa BTXB_K42 42 Chuẩn
746 BC02115_2_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K42 42 Chuẩn
747 BC02115_1_K42 BC02115 Công chúng báo chí - truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K42 42 Chuẩn
Công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật
748 XD02409_K40.1 XD02409 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XDĐ_K40 40 Chuẩn
của Đảng
749 PT56039_K40CLC.1 PT56039 Dẫn chương trình truyền hình 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
Đảng lãnh đạo kháng chiến chống thực
750 LS03210_K40.1 LS03210 dân Pháp xâm lược và can thiệp Mỹ 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa LSĐ_K40 40 Chuẩn
(1945-1954)
751 QT02601_K40.1 QT02601 Đối ngoại công chúng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
752 PT03853_K40.1 PT03853 Dựng phim truyền hình 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
753 TT02063_K40.1 TT02063 Đường lối văn hóa của Đảng 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
Page 30
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
754 QT02614_K40.1 QT02614 Giao tiếp và đàm phán quốc tế 3 Giảng 13h-17h30 23.06 B1:401; 402 QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
KT02416_K40.1, B5:101; B5:102;
KT&QL_K40, QLKT_K40A1,
755 KT02416_K40.2, KT02416 Kế toán tài chính doanh nghiệp 3 Viết 13h-15h 23.06 B5:103; B5:104; 40 Chuẩn
QLKT_K40A2
KT02416_K40.3 B5:201; B5; 202
756 QQ03516_K40.1 QQ03516 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
Kỹ năng giao tiếp đàm phán và phát
757 QQ02613_K40.1 QQ02613 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
ngôn
758 CT03090_K40.2 CT03090 Kiến tập 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A2 40 Chuẩn
759 CT03090_K40.1 CT03090 Kiến tập 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A1 40 Chuẩn
760 CT03036_K40.1 CT03036 Kiến tập 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CSC_K40 40 Chuẩn
761 TT03580_K40.1 TT03580 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
762 TT03374_K40.2 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
763 TT03374_K40.1 TT03374 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
764 TM03032_K40.1 TM03032 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRIET_K40 40 Chuẩn
765 QT02613_K40.2 QT02613 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
766 QQ53004_K40CLC.2 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
767 NP03640_K40.1 NP03640 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLXH_K40 40 Chuẩn
768 NN03636_K40.1 NN03636 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa NNA_K40 40 Chuẩn
769 LS03224_K40.1 LS03224 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa LSĐ_K40 40 Chuẩn
770 KT03165_K40.2 KT03165 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A2 40 Chuẩn
771 KT03165_K40.1 KT03165 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A1 40 Chuẩn
772 KT03133_K40.1 KT03133 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
773 KT02805_K40.1 KT02805 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KT&QL_K40 40 Chuẩn
774 CT03122_K40.1 CT03122 Kiến tập nghề nghiệp 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLC_K40 40 Chuẩn
775 CN03073_K40.1 CN03073 Kiến tập nghề nghiệp 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K40 40 Chuẩn
Kiến tập nghề nghiệp (chuyên ngành
776 QT03607_K40.1 QT03607 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
QHCT&TTQT)
Kiến tập nghề nghiệp (chuyên ngành
777 QT02613_K40.1 QT02613 2 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
TTĐN)
778 XB03732_K40.1 XB03732 Kiến tập nghề nghiệp (năm ba) 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
779 XB03732_K40.2 XB03732 Kiến tập nghề nghiệp (năm thứ ba) 3 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
780 XD02803_K40.1 XD02803 Kiến tập sư phạm 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XDĐ_K40 40 Chuẩn
Kinh tế chính trị tư bản chủ nghĩa giai
781 KT03713_K40.1 KT03713 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
đoạn độc quyền
782 QQ53004_K40CLC.1 QQ53004 Kỹ năng xã hội 2 – Tranh biện 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
Kỹ năng lập kế hoạch và ra quyết định
783 CT03121_K40.1 CT03121 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLC_K40 40 Chuẩn
quản lý
784 QQ52004_2_K42 QQ52004 Ngôn ngữ truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
785 QQ52004_1_K42 QQ52004 Ngôn ngữ truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
Kỹ thuật và công nghệ báo mạng điện
786 PT56027_1_K42 PT56027 4 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K42 42 CLC
tử

787 PT03848_5_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K42 42 Chuẩn

788 PT03848_4_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K42 42 Chuẩn

789 PT03848_3_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K42 42 Chuẩn

790 PT03848_2_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K42 42 Chuẩn

791 PT03848_1_K42 PT03848 Kỹ thuật và công nghệ truyền thông số 5 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K42 42 Chuẩn

792 QT53007_K40CLC.1 QT53007 Kỹ thuật, nghiệp vụ báo chí đối ngoại 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
793 BC03802_1_K42 BC03802 Lao động nhà báo 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K42 42 Chuẩn
794 QT03626_K40.1 QT03626 Lao động nhà báo quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
795 KT02418_K40.2 KT02418 Lịch sử các học thuyết kinh tê 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A2 40 Chuẩn
Page 31
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
796 KT02418_K40.1 KT02418 Lịch sử các học thuyết kinh tê 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLKT_K40A1 40 Chuẩn
797 TM02501_K40.1 TM02501 Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRIET_K40 40 Chuẩn
798 PT52002_1_K42 PT52002 Luật pháp và đạo đức báo chí 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa MĐT(CLC)_K42 42 CLC
799 CN02059_K40.1 CN02059 Lý luận về cách mạng XHCN 4 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K40 40 Chuẩn
Lý luận về hình thái kinh tế xã hội
800 CN02060_K40.1 CN02060 CSCN và các mô hình CNXH hiện 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CNXHKH_K40 40 Chuẩn
thực
Lý luận về quản lý hành chính nhà
801 NP03501_K40.2 NP03501 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLXH_K40 40 Chuẩn
nước
Lý luận về quản lý hành chính nhà
802 NP03501_K40.1 NP03501 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHCNN_K40 40 Chuẩn
nước
803 BC56001_1_K42 BC56001 Lý thuyết truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TH(CLC)_K42 42 CLC
804 BC02801_1_K42 BC02801 Lý thuyết truyền thông 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K42 42 Chuẩn
805 PT03881_K40.1 PT03881 Nghệ thuật nhiếp ảnh 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
806 TT02366_K40.2 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K40 40 Chuẩn
807 TT02366_K40.1 TT02366 Nghệ thuật phát biểu miệng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
808 QT02611_K40.2 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
809 QT02611_K40.1 QT02611 Nghệ thuật phát ngôn đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐN_K40 40 Chuẩn
Nhập môn Quan hệ công chúng và
810 QQ56002_2_K42 QQ56002 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
Quảng cáo
Nhập môn Quan hệ công chúng và
811 QQ56002_1_K42 QQ56002 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
Quảng cáo
812 QQ02101_K40.2 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
813 QQ02101_K40.1 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
Nhập môn Truyền thông đa phương
814 BC02701_1_K42 BC02701 3 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K42 42 Chuẩn
tiện
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
815 PT02306_K40.2 PT02306 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
thông
Pháp luật và đạo đức báo chí - truyền
816 PT02306_K40.1 PT02306 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
thông
Phương pháp nghiên cứu khoa học xã
817 TG51001_1_K42 TG51001 2 Bài tập lớn 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa QHQT&TTTC(CLC)_K42 42 CLC
hội và nhân văn
818 QQ02101_1_K42 QQ02101 Quan hệ công chúng và quảng cáo 3 Dự án 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa QC_K42 42 Chuẩn
819 QQ53008_K40CLC.2 QQ53008 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC

820 QQ53008_K40CLC.1 QQ53008 Quản lý vấn đề và xử lý khủng hoảng 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC

Quản lý hành chính nhà nước về quốc


821 NP03803_K40.1 NP03803 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHCNN_K40 40 Chuẩn
phòng và an ninh, trật tự an toàn xã hội

822 CT03201_K40.1 CT03201 Quản lý nhà nước về xã hội 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLC_K40 40 Chuẩn
823 QQ02805_K40.2 QQ02805 Sản xuất sản phẩm quảng cáo 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
824 QQ03505_K40.1 QQ03505 Thiết kế quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
Quản lý xã hội về quốc phòng, an ninh,
825 NP03631_K40.1 NP03631 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLXH_K40 40 Chuẩn
trật tự an toàn xã hội
826 XB03717_K40.1 XB03717 Quản trị kinh doanh xuất bản 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
827 KT03719_K40.1 KT03719 Quản trị nhân lực 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
828 QT03625_K40.1 QT03625 Quản trị truyền thông quốc tế 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTQT_K40 40 Chuẩn
829 CT02053_K40.5 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
830 CT02053_K40.4 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QLHĐTTVH_K40 40 Chuẩn
831 CT02053_K40.1 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CSC_K40 40 Chuẩn
832 CT02053_K40.3 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A2 40 Chuẩn
833 CT02053_K40.2 CT02053 Quyền lực chính trị 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa CTPT_K40A1 40 Chuẩn
834 QQ02621_K40.1 QQ02621 Thiết kế sản phẩm truyền thông 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
835 BC03804_K40.1 BC03804 Tác phẩm báo in 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
836 PT53017_K40CLC.1 PT53017 Tác phẩm báo mạng điện tử 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
Page 32
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
837 PT03807_K40.1 PT03807 Tác phẩm báo Mạng điện tử 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
838 PT03805_K40.3 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
839 PT03805_K40.2 PT03805 Tác phẩm báo phát thanh 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
840 PT53016_K40CLC.1 PT53016 Tác phẩm báo truyền hình 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
841 PT03806_K40.2 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
842 PT03806_K40.1 PT03806 Tác phẩm báo truyền hình 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị
843 KT03116_K40.1 KT03116 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KTCT_K40 40 Chuẩn
tư bản chủ nghĩa
844 TT02061_K40.2 TT02061 Tâm lý học truyền thông 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa VHPT_K40 40 Chuẩn
845 TT02061_K40.1 TT02061 Tâm lý học truyền thông 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
846 BC02619_K40.2 BC02619 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
847 BC02619_K40.1 BC02619 Thiết kế gói nhận diện thương hiệu 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
848 QQ54014_K40CLC.2 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
849 QQ54014_K40CLC.1 QQ54014 Thực tế kinh tế - xã hội 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
850 NN03731_K40.1 NN03731 Thực hành biên dịch 1 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa NNA_K40 40 Chuẩn
851 NN03621_K40.1 NN03621 Thực hành biên dịch 2 5 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa NNA_K40 40 Chuẩn
852 BC03733_K40.2 BC03733 Thực tập nghiệp vụ 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
853 BC03733_K40.1 BC03733 Thực tập nghiệp vụ 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
854 BC03643_K40.1 BC03643 Thực tập nghiệp vụ 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
855 PT53050_K40CLC.1 PT53050 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
856 PT53031_K40CLC.1 PT53031 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
857 PT03878_K40.1 PT03878 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
858 PT03870_K40.1 PT03870 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40 40 Chuẩn
859 PT03857_K40.1 PT03857 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
860 PT03849_K40.1 PT03849 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
861 BC03613_K40.1 BC03613 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa ANH_K40 40 Chuẩn
862 BC03604_K40.1 BC03604 Thực tập nghiệp vụ (năm ba) 4 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa BAOIN_K40 40 Chuẩn
863 PT53049_K40CLC.1 PT53049 Thực tế chính trị - xã hội (năm hai) 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
864 PT53030_K40CLC.1 PT53030 Thực tế chính trị - xã hội (năm hai) 2 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MĐT_K40.CLC 40 Chuẩn
865 QQ53012_K40CLC.2 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA2 40 CLC
866 QQ53012_K40CLC.1 QQ53012 Tổ chức sự kiện 3 Dự án 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa MKT_K40.CLCA1 40 CLC
867 KT54010_K40CLC.1 KT54010 Thực tế kinh tế - xã hội 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa KT&QL_K40.CLC 40 Chuẩn
Thực tế kinh tế - xã hội (trong nước
868 QT54017_K40CLC.1 QT54017 5 Báo cáo 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
hoặc nước ngoài)
B8:101; 102; 103; 201;
869 XB01101_2_K42 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 Viết 15h15-17h15 23.06 BTXB_K42 42 Chuẩn
202
B8:101; 102; 103; 201;
870 XB01101_1_K42 XB01101 Tiếng Việt thực hành 2 Viết 15h15-17h15 23.06 XBĐT_K42 42 Chuẩn
202
Tiểu sử, nguồn gốc, quá trình hình
871 TH02090_1_K42 TH02090 thành và phát triển tư tưởng Hồ Chí 3 Tiểu luận 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K42 42 Chuẩn
Minh
Vấn đáp +
872 ĐC01005_K40.4 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h00-15h00 23.06 B1:304 TTĐC_K40A2 40 Chuẩn Sửa lên 13h
thực hành
Vấn đáp +
873 ĐC01005_K40.3 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h00-15h00 23.06 B1:303 TTĐC_K40A2 40 Chuẩn Sửa lên 13h
thực hành
Vấn đáp +
874 ĐC01005_K40.1 ĐC01005 Tin học ứng dụng 3 13h00-15h00 23.06 B1:302 TTĐC_K40A1 40 Chuẩn Sửa lên 13h
thực hành
875 XB02806_K40.1 XB02806 Tổ chức bản thảo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn
876 QT53017_K40CLC.1 QT53017 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
877 QT03631_K40.1 QT03631 Tổ chức hoạt động đối ngoại 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
Tổ chức sản xuất chương trình phát
878 PT03846_K40.1 PT03846 3 Thực hành 13h00-17h30 23.06 Phòng thu PHATTHANH_K40 40 Chuẩn
thanh
PT03851_K40.1; Tổ chức sản xuất chương trình truyền
879 PT03851 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QUAYPHIM_K40; TRUYENHINH_K40 40 Chuẩn
PT03851_K40.2 hình
Tổ chức sản xuất chương trình truyền
880 PT56040_K40CLC.1 PT56040 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TH_K40.CLC 40 Chuẩn
hình
Page 33
Mã học Số tín
TT Lớp tín chỉ Học phần Hình thức thi Giờ thi Ngày thi Phòng thi Lớp Hành chính Khóa Hệ Điều chỉnh
phần chỉ
Tổ chức sản xuất sản phẩm truyền
881 QT53018_K40CLC.1 QT53018 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHQT_K40.CLC 40 Chuẩn
thông quốc tế

882 QQ02610_K40.1 QQ02610 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
883 QQ02642_K40.3 QQ02642 Truyền thông doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
884 QQ02642_K40.2 QQ02642 Truyền thông doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn
885 QQ02642_K40.1 QQ02642 Truyền thông doanh nghiệp 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn
886 QQ02504_K40.1 QQ02504 Truyền thông mạng xã hội 3 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
887 QQ02607_K40.3 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A2 40 Chuẩn

888 QQ02607_K40.2 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐC_K40A1 40 Chuẩn

889 QQ02607_K40.1 QQ02607 Truyền thông tiếp thị tích hợp (IMC) 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
890 QQ03472_K40.2 QQ03472 Viết lời quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCC_K40 40 Chuẩn
891 QQ03472_K40.1 QQ03472 Viết lời quảng cáo 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QC_K40 40 Chuẩn
Truyền thông trong chu trình chính
892 TT02065_K40.1 TT02065 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTCS_K40 40 Chuẩn
sách công
893 PT02807_K40.1 PT02807 Truyền thông xã hội và mạng xã hội 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa mđt_K40 40 Chuẩn
Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo
894 TH03077_K40.1 TH03077 4 Tiểu luận 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTHCM_K40 40 Chuẩn
đức, con người
Viết luận Tiếng Anh (Academic
895 QQ56011_2_K42 QQ56011 2 Tiểu luận 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A1 42 CLC
Writing)
Viết luận Tiếng Anh (Academic
896 QQ56011_1_K42 QQ56011 2 Tiểu luận 8h-16h 23.06 Văn phòng Khoa TTMKT (CLC)_K42A2 42 CLC
Writing)
897 QQ02641_K40.1 QQ02641 Xây dựng thương hiệu và hình ảnh 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa TTĐPT_K40 40 Chuẩn
898 QQ02802_K41.14 QQ02802 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QC_K41 41 Chuẩn
Xây dựng hình ảnh và thương hiệu
899 QT03630_K40.1 QT03630 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa QHCT&TTQT_K40 40 Chuẩn
quốc tế
900 QQ02608_K41.15 QQ02608 Thực tế chính trị - xã hội 2 Báo cáo 7h00-11h00 29.05 Văn phòng Khoa QHCC_K41 41 Chuẩn
901 XB02814_K40.1 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa btxb_K40 40 Chuẩn
902 XB02814_K40.2 XB02814 Xuất bản tạp chí, tập san 3 Bài tập 14h00-17h00 23.06 Văn phòng Khoa XBĐT_K40 40 Chuẩn

Sinh viên K39 nộp khóa luận / tác phẩm tốt nghiệp / dự án tốt nghiệp tại Văn phòng khoa chủ quản trước 16 giờ ngày 18/5/2023

K/T GIÁM ĐỐC


PHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

TRẦN THANH GIANG

You might also like