Professional Documents
Culture Documents
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Hà Nội, ngày tháng 6 năm 2023
Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ
1 Ban Ngân hàng số 200704892 Nguyễn Thị Thu Hằng 1980 Chuyên viên 0989263932 hangnguyenthithu@agribank.com.vn
4 Ban Công nghệ 20130142 Phạm Thanh Tùng 1990 Chuyên viên 0978707729 tungphamthanh5@agribank.com.vn
5 Trung tâm Thẻ 201800506 Nguyễn Ngọc Thúy 1993 Cán bộ phòng Quản lý rủi ro 0944722099 Thuynguyenngoc9@agribank.com.vn
6 201101878 Ngô Thị Hồng Vân 1989 Cán bộ phòng Thanh toán thẻ 0947899598 vanngothihong@agribank.com.vn
7 201702192 Đặng Ngọc Trâm 1995 Cán bộ phòng Thanh toán thẻ 0915660557 tramdangngoc@agribank.com.vn
8 Đắk Lắc 201400099 Lưu Xuân Nguyên 1991 Phó Trưởng Phòng Điện toán 0912322722 nguyenluuxuan@agribank.com.vn
9 201902424 Trần Trung Minh 1992 Cán bộ Phòng Điện toán 0946110079 minhtrantrung@agribank.com.vn
10 Bắc Đắk Lắc 201200682 Khuất Duy Việt 1985 Cán bộ Điện toán 098886212 vietkhuatduy@agribank.com.vn
11 Bình Định 200723871 Huỳnh Công Tâm 1969 Phó phòng Điện toán 0905090567 TamHuynhCong@Agribank.com.vn
12 200723758 Đặng Thành Nhơn 1977 Trưởng phòng TH CN Phù Cát 0982850567 nhondangthanh@agribank.com.vn
13 Đắk Nông 200724352 Nguyễn Đình Thế Phong 1974 Phó TP Điện toán 0914144448 phongnguyendinhthe@agribank.com.vn
14 200739205 Phan Chí Linh 1982 Phó TP Điện toán 0906578182 linhphanchi@agribank.com.vn
15 Gia Lai 200725292 Trần Công Tố 1972 Cán bộ điện toán 0938455990 ToTranCong@agribank.com.vn
16 201902381 Võ Hồng Thắng 1996 CB phòng KTNQ CN Phú Thiện 0362239228 thangvohong@agribank.com.vn
17 Đông Gia Lai 200725085 Đoàn Văn Thắng 1982 Phó trưởng phòng Điện toán 0985161660 thangdoanvan1@agribank.com.vn
18 Khánh Hòa 200732306 Nguyễn Lâm 1973 Cán bộ điện toán 0905031832 lamnguyen@agribank.com.vn
Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ
Kon Tum 200903931 Bùi Tiến Sỹ 1980 Cán bộ điện toán 0815.136.888 sybuitien@agribank.com.vn
20
CB Phòng DV và Marketing (Phụ
201801165 Đặng Duy Tân 1989 0347.771.507 tandangduy@agribank.com.vn
21 trách ATM)
22 Lâm Đồng 201901836 Nguyễn Hữu Duy Khánh 1996 Cán bộ điện toán 0947691105 khanhnguyenhuuduy@agribank.com.vn
23 202100358 Lại Thanh Anh Tuấn 1990 Cán bộ điện toán 0974750029 tuanlaithanhanh@agribank.com.vn
24 Ninh Thuận 202201912 Nguyễn Hoàng Sơn 1999 Cán bộ điện toán 0814186675 sonnguyenhoang7
25 Phú Yên 201900801 Hồ Sĩ Định 1994 Cán bộ điện toán 0987646346 dinhhosi@agribank.com.vn
27 Thừa Thiên Huế 201801064 Trần Văn Tin 1992 Cán bộ điện toán 0902625095 tintranvan@agribank.com.vn
28 TP. Đà Nẵng 201902478 Võ Quốc Tin 1995 CB P.KTNQ Thanh Khê 0903.648796 tinvoquoc@agribank.com.vn
29 Củ Chi 201200442 Hà Minh Hiếu 1987 TP. Điện toán 0397777979 hieuhaminh@agribank.com.vn
30 202101059 Nguyễn Quốc Thịnh 1987 Cán bộ điện toán 0985039026 thinhnguyenquoc87@agribank.com.vn
31 Bắc TP. HCM 200743473 Nguyễn Thái Trung 1979 Phó Phòng Phụ trách ĐT 0939 059 678 trungnguyenthai@agribank.com.vn
32 201700767 Nguyễn Kim Tuấn 1986 Cán bộ điện toán 0907 375 810 tuannguyenkim1@agribank.com.vn
33 Nam Sài Gòn 201000948 Nguyễn Hữu Minh 1985 Phó trưởng phòng KTNQ 0767033049 Minhnguyenhuu2@agribank.com.vn
Phó phụ trách Phòng
Nhà Bè 200742844 Nguyễn Thị Trang 1987 090640436 trangnguyenthi8@agribank.com.vn
34 DV&Marketing
35 201301388 Nguyễn Thanh Toàn 1991 Cán bộ điện toán 0902988191 toannguyenthanh6@agribank.com.vn
36 Phan Đình Phùng 200740883 Nguyễn Thanh Thúy 1985 Cán bộ điện toán 0886134936 thuynguyenthanh1@agribank.com.vn
37 Phú Nhuận 202202515 Ngô Quang Thành Đạt 1994 CB phòng KTNQ 0942.674.474 datngoquangthanh@agribank.com.vn
38 Đông TP HCM 200743013 Nguyễn Bá Hùng 1985 Cán bộ điện toán 0986.942.279 hungnguyenba1@agribank.com.vn
39 Chi nhánh 1 202201492 Nguyễn Trọng Hoàng 1999 Cán bộ điện toán 0929 299 939 hoangnguyentrong1@agribank.com.vn
40 Chi nhánh 5 201401090 Trần Trung Bắc 1985 Cán bộ điện toán 0989054239 bactrantrung@agribank.com.vn
41 Tân Bình 202201933 Phan Ngọc My 1999 Cán bộ điện toán 0392968809 myphanngoc@agribank.com.vn
42 Tân Phú 201101622 Phạm Ngọc Huy 1983 Cán bộ điện toán 0909248296 huyphamngoc@agribank.com.vn
43 Tây Sài Gòn 200716831 Võ Thanh Kinh Luân 1972 Cán bộ điện toán 0903864098 luanvothanhkinh@agribank.com.vn
Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ
45 Thành Đô 201500725 Nguyễn Việt Hùng 1992 Cán bộ điện toán 0948025935 Hungnguyenviet22@agribank.com.vn
46 201801895 Phạm Đăng Như Hảo 1996 Cán bộ điện toán 0909662586 haophamdangnhu@agribank.com.vn
47 Thủ Đức 201002060 Trần Quốc Lê Phong 1987 Cán bộ điện toán 0938366460 phongtranquocle@agribank.com.vn
48 TP HCM 200715220 Đặng Quốc Tuân 1980 Cán bộ điện toán 0987484365 tuandangquoc@agribank.com.vn
50 Trung Tâm Sài Gòn 201400265 Phạm Thái Ngọc 1991 NV Phòng DV&Marketing 0938560060 ngocphamthai@agribank.com.vn
52 Trường Sơn 200900298 Tô Đình Lâm 1984 Cán bộ điện toán 0973877886 lamtodinh@agribank.com.vn
53 Xuyên Á 201201920 Nguyễn Đức Chương 1989 Cán bộ điện toán 039 236 9566 chuongnguyenduc@agribank.com.vn
An Giang 200723209 Hồ Thị Vĩnh Khuyên 1981 Phó TP KT&NQ CN Thoại Sơn 0908790691 khuyenhothivinh@agribank.com.vn
54
55 200743147 Nguyễn Trí Dũng 1986 Cán bộ điện toán 0975783505 dungnguyentri4@agribank.com.vn
56 Bà Rịa - Vũng Tàu 200740962 Bùi Lê Hoàng Dũng 1985 PP. KHHSX&CN 0906660093 dungbuilehoang@agribank.com.vn
58 Bến Tre 200731591 Nguyễn Thanh Sơn 1978 Phó trưởng phòng Điện toán 0903864775 sonnguyenthanh14@agribank.com.vn
59 201301499 Đoàn Lê Bửu Trí 1991 Cán bộ điện toán CN Ba Tri 0362020888 tridoanlebuu@agribank.com.vn
60 Bình Dương 202100028 Võ Hoàng Nhân 1998 Cán bộ điện toán 0772 048 038 nhanvohoang@agribank.com.vn
201002228 Trần Hưng Kiều 1987 Nhân viên phòng KTNQ Dầu Tiếng 0974 757 986 kieutranhung@agribank.com.vn
62
63 Bình Phước 201300241 Nguyễn Duy Khiêm 1989 Cán bộ điện toán 0913.789893 khiemnguyenduy@agribank.com.vn
64 Tây Bình Phước 201400627 Nguyễn Đức Cảnh 1990 Cán bộ điện toán 0933881443 Canhnguyenduc2@agribank.com
65 202202606 Bùi Ngọc Hiếu 1998 Cán bộ điện toán 0395735767 hieubuingoc@agribank.com
66 Cà Mau 200743505 Dư Anh Tuấn 1985 Cán bộ điện toán 0942259995 tuanduanh@agribank.com.vn
67 201301328 Trần Thanh Bảo Ngọc 1991 Cán bộ phòng DV&Marketing 0859914968 ngoctranthanhbao@agribank.com.vn
68 Cần Thơ 201500118 Lê Phạm Thái Duy 1990 Cán bộ điện toán 0775.844.345 duylephamthai@agribank.com.vn
69 Cần Thơ II 201701567 Đoàn Tân Minh Cẩn 1989 Cán bộ điện toán CN Cờ Đỏ 0909313191 candoantanminh@agribank.com.vn
4
Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ
201101688 Dương Hoàng Anh 1984 Cán bộ điện toán CN Phong Điền 0916131717 anhduonghoang@agribank.com.vn
70
71 Bắc Đồng Nai 200718274 Hà Thị Nam 1978 TP DV & MKT Trảng Bom 0948278234 namhathi1@agribank.com.vn
Nam Đồng Nai 200718113 Huỳnh Khắc Linh TP DV & MKT Nhơn Trạch 0913789741 linhkhachuynh@agribank.com.vn
73
201600277 Trần Thị Kim Trang 1992 Phó phòng Dịch vụ & Marketing 0766 193 151 trangtranthikim@agribank.com.vn
74
202201897 Nguyễn Văn Thành 1999 Cán bộ Điện toán 0967 255802 thanhnguyenvan25@agribank.com.vn
75
76 Hậu Giang 200904842 Nguyễn Trọng Thuận 1985 Phó phòng Điện toán 0939773599 Thuannguyentrong@ agribank.com.vn
77 202300121 Trần Anh Duy 1997 Cán bộ điện toán 0972780136 Duytrananh@ agribank.com.vn
78 KCN Sóng Thần 201600141 Trần Duy Luân 1989 Cán bộ điện toán 0396881553 luantranduy@agribank.com.vn
79 Kiên Giang 200728183 Ngô Chí Tâm 1979 PP Phụ trách Điện toán 0988 988 819 TamNgoChi@agribank.com.vn
80 Kiên Giang II 202000065 Nguyễn Việt Dũng 1991 Cán bộ điện toán 0378701737 DungNguyenViet12@agribank.com.vn
81 Long An 201801190 Nguyễn Lê Duy Phát 1995 Cán bộ điện toán 0373075854 phatnguyenleduy@agribank.com.vn
82 Đông Long An 202000983 Lê Hoàng An 1995 Cán bộ điện toán 0948118839 anlehoang@agribank.com.vn
83 200901703 Nguyễn Đức Lợi 1985 Cán bộ điện toán 0906961563 loinguyenduc@agribank.com.vn
84 Sóc Trăng 200716134 Lê Minh Đức 1975 Cán bộ điện toán 0982808236 Ducleminh8@agribank.com.vn
85 Tây Ninh 2007164442 Hồ Bá Thọ 1977 Phó phòng Điện toán 0902400008 thohoba@agribank.com.vn
87 Tiền Giang 200715682 Đồng Hữu Kinh Lâm 1968 Cán bộ điện toán 0903 101 398 lamdonghuukinh@agribank.com.vn
88 Trà Vinh 201400825 Nguyễn Nhật Trường 1990 Cán bộ điện toán 0939298395 truongnguyennhat@agribank.com.vn
89 Vĩnh Long 201800941 Nguyễn Hoàng Dũng 1991 Cán bộ điện toán 0389426226 dungnguyenhoang6@agribank.com.vn
91 Vũng Tàu 200740765 Lê Huyền Đức 1981 Phó phòng Điện toán 0888046363 duclehuyen@agribank.com.vn
Ghi chú
6
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
Ghi chú
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ AGRIBANK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO VÀ THƯ VIỆN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
Tham gia
STT Đơn vị công tác Triệu tập
thực tế
Ăn tối 4/7
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
00000010
30
31
32
33
Tổng số
CÁN BỘ QUẢN LÝ
00000011
G HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
C TẾ
c
Ghi chú
00000012
00000013
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ AGRIBANK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO VÀ THƯ VIỆN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2023
BÁO CÁO
DANH SÁCH ĐƠN VỊ CỬ THIẾU, SAI ĐỐI TƯỢNG HỌC VIÊN THEO TRIỆU TẬP
Lớp NHS/23-02 tại Bảo Lộc, Lâm Đồng
Tham Tổng số
Triệu Tổng số
STT Đơn vị công tác gia thực sai đối Ghi chú
tập
tế cử thiếu
tượng
21 Nhà Bè 2 2 0
22 Phan Đình Phùng 2 1 1
23 Phú Nhuận 2 1 1
24 Đông TP HCM 1 1 0
25 Chi nhánh 1 1 1 0
26 Chi nhánh 5 1 1 0
27 Tân Bình 1 1 0
28 Tân Phú 1 1 0
29 Tây Sài Gòn 2 2 0
00000014
30 Thành Đô 2 2 0
31 Thủ Đức 1 1 0
32 TP HCM 2 2 0
33 Trung Tâm Sài Gòn 2 2 0
34 Trường Sơn 2 1 1
35 Xuyên Á 1 1 0
36 An Giang 2 2 0
37 Bà Rịa - Vũng Tàu 2 2 0
38 Bến Tre 2 2 0
39 Bình Dương 3 3 0
40 Bình Phước 1 1 0
41 Tây Bình Phước 2 2 0
42 Cà Mau 2 2 0
43 Cần Thơ 1 1 0
44 Cần Thơ II 2 2 0
45 Đồng Nai 1 0 1 ko bố trí được cán bộ
46 Bắc Đồng Nai 2 2 0
47 Nam Đồng Nai 3 3 0
48 Hậu Giang 2 2 0
49 KCN Sóng Thần 1 1 0
50 Kiên Giang 1 1 0
51 Kiên Giang II 2 1 1
52 Long An 1 1 0
53 Đông Long An 2 2 0
54 Sóc Trăng 2 1 1
55 Tây Ninh 2 2 0
56 Tiền Giang 1 1 0
57 Trà Vinh 3 1 2
58 Vĩnh Long 2 2 0
59 Vũng Tàu 2 1 1
Tổng số 100 91 10
CÁN BỘ QUẢN LÝ
00000015
16
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Hà Nội, ngày tháng năm 2022
10
11
12
13
14
15
16
17
18
17
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
18
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
19
73
Tổng số:
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Bảo Lộc, ngày 16 tháng 6 năm 2023
16 Võ Hồng Thắng 16
18 Khánh Hòa 18
Nguyễn Lâm
19 19
Nguyễn Võ Nhu
24 Ninh Thuận 24
Nguyễn Hoàng Sơn
26 Nguyễn Xuân Ý 26
41 Tân Bình 41
Phan Ngọc My
44 Phan Mạnh Hà 44
22
48 TP HCM 48
Đặng Quốc Tuân
49 49
Võ Thanh Đức
51 Võ Trọng Khôi
57 Hà Đình Trung
63 Bình Phước
Nguyễn Duy Khiêm
72 Vũ Thanh Tịnh
81 Long An 58
Nguyễn Lê Duy Phát
82 Đông Long An 59
Lê Hoàng An
83 60
Nguyễn Đức Lợi
86 Lê Trung Lộc 63
90 Nguyễn Lê Huy 67
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Hà Nội, ngày tháng 6 năm 2023
Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S
1 4,5
2 4,5
3 4,5
4 4,5
5 4,5
6 4,5
7 4,5
8 4,5
9 4,5
10 4,5
11 4,5
12 4,5
13 4,5
14 4,5
15 4,5
16 4,5
17 4,5
18 4,5
19 4,5
20 4,5
21 4,5
22 4,5
23 4,5
24 4,5
25 4,5
26 4,5
27 4,5
25
Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S
28 4,5
29 4,5
30 4,5
31 4,5
32 4,5
33 4,5
34 4,5
35 4,5
36 4,5
37 4,5
38 4,5
39 4,5
40 4
41 4
42 4,5
43 4,5
44 4,5
45 4,5
46 4,5
47 4,5
48 4,5
49 4,5
50 4,5
51 4,5
52 4,5
53 4,5
54 4,5
55 4,5
56 4,5
57 4,5
58 4,5
59 4,5
60 4,5
61 4,5
26
Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S
62 4,5
63 4,5
64 4,5
65 4,5
66 4,5
67 4,5
68 4,5
69 4,5
70 4,5
71 4,5
72 4,5
73 4,5
74 4,5
75 4,5
76 4,5
77 4,5
78 4,5
79 4,5
80 4,5
81 4,5
82 4,5
83 4,5
84 4,5
85 4,5
86 4,5
87 4,5
88 4,5
89 4,5
90 4,5
91 4,5
“x”: có mặt; “o”: vắng mặt không phép; “p”: vắng mặt có phép
Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S