You are on page 1of 27

1

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Hà Nội, ngày tháng 6 năm 2023

DANH SÁCH HỌC VIÊN


Lớp “Chương trình đào tạo Nâng cao kiến thức về xu hướng, công nghệ trong
lĩnh vực chuyển đổi số, ngân hàng số ”, Mã lớp: NHS/23-02
Từ ngày 12/6 đến 16/6/2023 tại Bảo Lộc, Lâm Đồng

Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ

1 Ban Ngân hàng số 200704892 Nguyễn Thị Thu Hằng 1980 Chuyên viên 0989263932 hangnguyenthithu@agribank.com.vn

2 202300185 Lê Thị Huyền Trang 1992 Chuyên viên 0946907400 tranglethihuyen2@agribank.com.vn

3 202300167 Chu Hoài Sơn 1992 Chuyên viên 0366335736 sonchuhoai@agribank.com.vn

4 Ban Công nghệ 20130142 Phạm Thanh Tùng 1990 Chuyên viên 0978707729 tungphamthanh5@agribank.com.vn

5 Trung tâm Thẻ 201800506 Nguyễn Ngọc Thúy 1993 Cán bộ phòng Quản lý rủi ro 0944722099 Thuynguyenngoc9@agribank.com.vn

6 201101878 Ngô Thị Hồng Vân 1989 Cán bộ phòng Thanh toán thẻ 0947899598 vanngothihong@agribank.com.vn

7 201702192 Đặng Ngọc Trâm 1995 Cán bộ phòng Thanh toán thẻ 0915660557 tramdangngoc@agribank.com.vn

8 Đắk Lắc 201400099 Lưu Xuân Nguyên 1991 Phó Trưởng Phòng Điện toán 0912322722 nguyenluuxuan@agribank.com.vn

9 201902424 Trần Trung Minh 1992 Cán bộ Phòng Điện toán 0946110079 minhtrantrung@agribank.com.vn

10 Bắc Đắk Lắc 201200682 Khuất Duy Việt 1985 Cán bộ Điện toán 098886212 vietkhuatduy@agribank.com.vn

11 Bình Định 200723871 Huỳnh Công Tâm 1969 Phó phòng Điện toán 0905090567 TamHuynhCong@Agribank.com.vn

12 200723758 Đặng Thành Nhơn 1977 Trưởng phòng TH CN Phù Cát 0982850567 nhondangthanh@agribank.com.vn

13 Đắk Nông 200724352 Nguyễn Đình Thế Phong 1974 Phó TP Điện toán 0914144448 phongnguyendinhthe@agribank.com.vn

14 200739205 Phan Chí Linh 1982 Phó TP Điện toán 0906578182 linhphanchi@agribank.com.vn

15 Gia Lai 200725292 Trần Công Tố 1972 Cán bộ điện toán 0938455990 ToTranCong@agribank.com.vn

16 201902381 Võ Hồng Thắng 1996 CB phòng KTNQ CN Phú Thiện 0362239228 thangvohong@agribank.com.vn

17 Đông Gia Lai 200725085 Đoàn Văn Thắng 1982 Phó trưởng phòng Điện toán 0985161660 thangdoanvan1@agribank.com.vn

18 Khánh Hòa 200732306 Nguyễn Lâm 1973 Cán bộ điện toán 0905031832 lamnguyen@agribank.com.vn

19 201600627 Nguyễn Võ Nhu 1990 Cán bộ điện toán 0917610971 nhunguyenvo@agribank.com.vn


2

Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ

Kon Tum 200903931 Bùi Tiến Sỹ 1980 Cán bộ điện toán 0815.136.888 sybuitien@agribank.com.vn
20
CB Phòng DV và Marketing (Phụ
201801165 Đặng Duy Tân 1989 0347.771.507 tandangduy@agribank.com.vn
21 trách ATM)

22 Lâm Đồng 201901836 Nguyễn Hữu Duy Khánh 1996 Cán bộ điện toán 0947691105 khanhnguyenhuuduy@agribank.com.vn

23 202100358 Lại Thanh Anh Tuấn 1990 Cán bộ điện toán 0974750029 tuanlaithanhanh@agribank.com.vn

24 Ninh Thuận 202201912 Nguyễn Hoàng Sơn 1999 Cán bộ điện toán 0814186675 sonnguyenhoang7

25 Phú Yên 201900801 Hồ Sĩ Định 1994 Cán bộ điện toán 0987646346 dinhhosi@agribank.com.vn

26 201902988 Nguyễn Xuân Ý 1992 Cán bộ điện toán 0963312895 ynguyenxuan@agribank.com.vn

27 Thừa Thiên Huế 201801064 Trần Văn Tin 1992 Cán bộ điện toán 0902625095 tintranvan@agribank.com.vn

28 TP. Đà Nẵng 201902478 Võ Quốc Tin 1995 CB P.KTNQ Thanh Khê 0903.648796 tinvoquoc@agribank.com.vn

29 Củ Chi 201200442 Hà Minh Hiếu 1987 TP. Điện toán 0397777979 hieuhaminh@agribank.com.vn

30 202101059 Nguyễn Quốc Thịnh 1987 Cán bộ điện toán 0985039026 thinhnguyenquoc87@agribank.com.vn

31 Bắc TP. HCM 200743473 Nguyễn Thái Trung 1979 Phó Phòng Phụ trách ĐT 0939 059 678 trungnguyenthai@agribank.com.vn

32 201700767 Nguyễn Kim Tuấn 1986 Cán bộ điện toán 0907 375 810 tuannguyenkim1@agribank.com.vn

33 Nam Sài Gòn 201000948 Nguyễn Hữu Minh 1985 Phó trưởng phòng KTNQ 0767033049 Minhnguyenhuu2@agribank.com.vn
Phó phụ trách Phòng
Nhà Bè 200742844 Nguyễn Thị Trang 1987 090640436 trangnguyenthi8@agribank.com.vn
34 DV&Marketing

35 201301388 Nguyễn Thanh Toàn 1991 Cán bộ điện toán 0902988191 toannguyenthanh6@agribank.com.vn

36 Phan Đình Phùng 200740883 Nguyễn Thanh Thúy 1985 Cán bộ điện toán 0886134936 thuynguyenthanh1@agribank.com.vn

37 Phú Nhuận 202202515 Ngô Quang Thành Đạt 1994 CB phòng KTNQ 0942.674.474 datngoquangthanh@agribank.com.vn

38 Đông TP HCM 200743013 Nguyễn Bá Hùng 1985 Cán bộ điện toán 0986.942.279 hungnguyenba1@agribank.com.vn

39 Chi nhánh 1 202201492 Nguyễn Trọng Hoàng 1999 Cán bộ điện toán 0929 299 939 hoangnguyentrong1@agribank.com.vn

40 Chi nhánh 5 201401090 Trần Trung Bắc 1985 Cán bộ điện toán 0989054239 bactrantrung@agribank.com.vn

41 Tân Bình 202201933 Phan Ngọc My 1999 Cán bộ điện toán 0392968809 myphanngoc@agribank.com.vn

42 Tân Phú 201101622 Phạm Ngọc Huy 1983 Cán bộ điện toán 0909248296 huyphamngoc@agribank.com.vn

43 Tây Sài Gòn 200716831 Võ Thanh Kinh Luân 1972 Cán bộ điện toán 0903864098 luanvothanhkinh@agribank.com.vn

44 200732947 Phan Mạnh Hà 1977 NV Phòng DV&Marketing 0989003886 haphanmanh@agribank.com.vn


3

Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ

45 Thành Đô 201500725 Nguyễn Việt Hùng 1992 Cán bộ điện toán 0948025935 Hungnguyenviet22@agribank.com.vn

46 201801895 Phạm Đăng Như Hảo 1996 Cán bộ điện toán 0909662586 haophamdangnhu@agribank.com.vn

47 Thủ Đức 201002060 Trần Quốc Lê Phong 1987 Cán bộ điện toán 0938366460 phongtranquocle@agribank.com.vn

48 TP HCM 200715220 Đặng Quốc Tuân 1980 Cán bộ điện toán 0987484365 tuandangquoc@agribank.com.vn

49 201200801 Võ Thanh Đức 1988 Cán bộ điện toán 0934378090 ducvothanh2@agribank.com.vn

50 Trung Tâm Sài Gòn 201400265 Phạm Thái Ngọc 1991 NV Phòng DV&Marketing 0938560060 ngocphamthai@agribank.com.vn

51 200742048 Võ Trọng Khôi 1984 Cán bộ điện toán 0936232779 khoivotrong@agribank.com.vn

52 Trường Sơn 200900298 Tô Đình Lâm 1984 Cán bộ điện toán 0973877886 lamtodinh@agribank.com.vn

53 Xuyên Á 201201920 Nguyễn Đức Chương 1989 Cán bộ điện toán 039 236 9566 chuongnguyenduc@agribank.com.vn

An Giang 200723209 Hồ Thị Vĩnh Khuyên 1981 Phó TP KT&NQ CN Thoại Sơn 0908790691 khuyenhothivinh@agribank.com.vn
54

55 200743147 Nguyễn Trí Dũng 1986 Cán bộ điện toán 0975783505 dungnguyentri4@agribank.com.vn

56 Bà Rịa - Vũng Tàu 200740962 Bùi Lê Hoàng Dũng 1985 PP. KHHSX&CN 0906660093 dungbuilehoang@agribank.com.vn

57 200740957 Hà Đình Trung 1984 Cán bộ điện toán 0909234166 trunghadinh@agribank.com.vn

58 Bến Tre 200731591 Nguyễn Thanh Sơn 1978 Phó trưởng phòng Điện toán 0903864775 sonnguyenthanh14@agribank.com.vn

59 201301499 Đoàn Lê Bửu Trí 1991 Cán bộ điện toán CN Ba Tri 0362020888 tridoanlebuu@agribank.com.vn

60 Bình Dương 202100028 Võ Hoàng Nhân 1998 Cán bộ điện toán 0772 048 038 nhanvohoang@agribank.com.vn

Nhân viên phòng KHKD Agribank


201800057 Nguyễn Trung Tính 1992 0394 015 335 tinhnguyentrung@agribank.com.vn
61 CN TX Bến Cát

201002228 Trần Hưng Kiều 1987 Nhân viên phòng KTNQ Dầu Tiếng 0974 757 986 kieutranhung@agribank.com.vn
62

63 Bình Phước 201300241 Nguyễn Duy Khiêm 1989 Cán bộ điện toán 0913.789893 khiemnguyenduy@agribank.com.vn

64 Tây Bình Phước 201400627 Nguyễn Đức Cảnh 1990 Cán bộ điện toán 0933881443 Canhnguyenduc2@agribank.com

65 202202606 Bùi Ngọc Hiếu 1998 Cán bộ điện toán 0395735767 hieubuingoc@agribank.com

66 Cà Mau 200743505 Dư Anh Tuấn 1985 Cán bộ điện toán 0942259995 tuanduanh@agribank.com.vn

67 201301328 Trần Thanh Bảo Ngọc 1991 Cán bộ phòng DV&Marketing 0859914968 ngoctranthanhbao@agribank.com.vn

68 Cần Thơ 201500118 Lê Phạm Thái Duy 1990 Cán bộ điện toán 0775.844.345 duylephamthai@agribank.com.vn

69 Cần Thơ II 201701567 Đoàn Tân Minh Cẩn 1989 Cán bộ điện toán CN Cờ Đỏ 0909313191 candoantanminh@agribank.com.vn
4

Năm sinh
STT Đơn vị công tác Mã cán bộ Họ và Tên Chức danh/Chức vụ Điện thoại E-mail Agribank
Nam Nữ

201101688 Dương Hoàng Anh 1984 Cán bộ điện toán CN Phong Điền 0916131717 anhduonghoang@agribank.com.vn
70
71 Bắc Đồng Nai 200718274 Hà Thị Nam 1978 TP DV & MKT Trảng Bom 0948278234 namhathi1@agribank.com.vn

72 201000946 Vũ Thanh Tịnh 1982 Cán bộ điện toán 0962605605 tinhvuthanh@agribank.com.vn

Nam Đồng Nai 200718113 Huỳnh Khắc Linh TP DV & MKT Nhơn Trạch 0913789741 linhkhachuynh@agribank.com.vn
73
201600277 Trần Thị Kim Trang 1992 Phó phòng Dịch vụ & Marketing 0766 193 151 trangtranthikim@agribank.com.vn
74
202201897 Nguyễn Văn Thành 1999 Cán bộ Điện toán 0967 255802 thanhnguyenvan25@agribank.com.vn
75

76 Hậu Giang 200904842 Nguyễn Trọng Thuận 1985 Phó phòng Điện toán 0939773599 Thuannguyentrong@ agribank.com.vn

77 202300121 Trần Anh Duy 1997 Cán bộ điện toán 0972780136 Duytrananh@ agribank.com.vn

78 KCN Sóng Thần 201600141 Trần Duy Luân 1989 Cán bộ điện toán 0396881553 luantranduy@agribank.com.vn

79 Kiên Giang 200728183 Ngô Chí Tâm 1979 PP Phụ trách Điện toán 0988 988 819 TamNgoChi@agribank.com.vn

80 Kiên Giang II 202000065 Nguyễn Việt Dũng 1991 Cán bộ điện toán 0378701737 DungNguyenViet12@agribank.com.vn

81 Long An 201801190 Nguyễn Lê Duy Phát 1995 Cán bộ điện toán 0373075854 phatnguyenleduy@agribank.com.vn

82 Đông Long An 202000983 Lê Hoàng An 1995 Cán bộ điện toán 0948118839 anlehoang@agribank.com.vn

83 200901703 Nguyễn Đức Lợi 1985 Cán bộ điện toán 0906961563 loinguyenduc@agribank.com.vn

84 Sóc Trăng 200716134 Lê Minh Đức 1975 Cán bộ điện toán 0982808236 Ducleminh8@agribank.com.vn

85 Tây Ninh 2007164442 Hồ Bá Thọ 1977 Phó phòng Điện toán 0902400008 thohoba@agribank.com.vn

86 2007164460 Lê Trung Lộc 1979 TP KTNQ CN Hòa Thành 0917524243 locletrung@agribank.com.vn

87 Tiền Giang 200715682 Đồng Hữu Kinh Lâm 1968 Cán bộ điện toán 0903 101 398 lamdonghuukinh@agribank.com.vn

88 Trà Vinh 201400825 Nguyễn Nhật Trường 1990 Cán bộ điện toán 0939298395 truongnguyennhat@agribank.com.vn

89 Vĩnh Long 201800941 Nguyễn Hoàng Dũng 1991 Cán bộ điện toán 0389426226 dungnguyenhoang6@agribank.com.vn

90 202200127 Nguyễn Lê Huy 1997 Cán bộ điện toán 0938343022 huynguyenle@agribank.com.vn

91 Vũng Tàu 200740765 Lê Huyền Đức 1981 Phó phòng Điện toán 0888046363 duclehuyen@agribank.com.vn

Tổng số: 91 Học viên

CÁN BỘ QUẢN LÝ LỚP TRƯỞNG PHÒNG KT.GIÁM ĐỐC


PHÓ GIÁM ĐỐC
5

Ghi chú
6

Ghi chú

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm


7

Ghi chú

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm


8

Ghi chú

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm

CBĐT kiêm nhiệm


9

Ghi chú
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ AGRIBANK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO VÀ THƯ VIỆN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2022

TÌNH HÌNH THAM GIA THỰC TẾ


Lớp CNS/22-05 tại Bảo Lộc

Tham gia
STT Đơn vị công tác Triệu tập
thực tế
Ăn tối 4/7

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

00000010
30
31
32
33
Tổng số

CÁN BỘ QUẢN LÝ

00000011
G HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2022

C TẾ
c

Ghi chú

00000012
00000013
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ AGRIBANK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO VÀ THƯ VIỆN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày tháng năm 2023

BÁO CÁO
DANH SÁCH ĐƠN VỊ CỬ THIẾU, SAI ĐỐI TƯỢNG HỌC VIÊN THEO TRIỆU TẬP
Lớp NHS/23-02 tại Bảo Lộc, Lâm Đồng

Tham Tổng số
Triệu Tổng số
STT Đơn vị công tác gia thực sai đối Ghi chú
tập
tế cử thiếu
tượng

1 Ban Ngân hàng số 3 3 0


2 Ban Công nghệ 1 1 0
3 Trung tâm Thẻ 2 3 0
4 Đắk Lắc 2 2 0
5 Bắc Đắk Lắc 1 1 0
6 Bình Định 2 2 0
7 Bình Thuận 1 0 1 Ko bố trí được cán bộ
8 Đắk Nông 2 2 0
9 Gia Lai 2 2 0
10 Đông Gia Lai 1 1 0
11 Khánh Hòa 2 2 0
12 Kon Tum 2 2 0
13 Lâm Đồng 2 2 0
14 Ninh Thuận 1 1 0
15 Phú Yên 2 2 0
16 Thừa Thiên Huế 1 1 0
17 TP. Đà Nẵng 1 1 0
18 Củ Chi 2 2 0
19 Bắc TP. HCM 2 2 0

20 Nam Sài Gòn 1 1 0

21 Nhà Bè 2 2 0
22 Phan Đình Phùng 2 1 1
23 Phú Nhuận 2 1 1
24 Đông TP HCM 1 1 0
25 Chi nhánh 1 1 1 0
26 Chi nhánh 5 1 1 0
27 Tân Bình 1 1 0
28 Tân Phú 1 1 0
29 Tây Sài Gòn 2 2 0
00000014
30 Thành Đô 2 2 0
31 Thủ Đức 1 1 0
32 TP HCM 2 2 0
33 Trung Tâm Sài Gòn 2 2 0
34 Trường Sơn 2 1 1
35 Xuyên Á 1 1 0
36 An Giang 2 2 0
37 Bà Rịa - Vũng Tàu 2 2 0
38 Bến Tre 2 2 0
39 Bình Dương 3 3 0
40 Bình Phước 1 1 0
41 Tây Bình Phước 2 2 0
42 Cà Mau 2 2 0
43 Cần Thơ 1 1 0
44 Cần Thơ II 2 2 0
45 Đồng Nai 1 0 1 ko bố trí được cán bộ
46 Bắc Đồng Nai 2 2 0
47 Nam Đồng Nai 3 3 0
48 Hậu Giang 2 2 0
49 KCN Sóng Thần 1 1 0
50 Kiên Giang 1 1 0
51 Kiên Giang II 2 1 1
52 Long An 1 1 0
53 Đông Long An 2 2 0
54 Sóc Trăng 2 1 1
55 Tây Ninh 2 2 0
56 Tiền Giang 1 1 0
57 Trà Vinh 3 1 2
58 Vĩnh Long 2 2 0
59 Vũng Tàu 2 1 1
Tổng số 100 91 10

CÁN BỘ QUẢN LÝ

00000015
16
NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Hà Nội, ngày tháng năm 2022

DANH SÁCH KÝ NHẬN TÀI LIỆU


Lớp “Chương trình đào tạo Nâng cao kiến thức về xu hướng, công nghệ trong
lĩnh vực chuyển đổi số, ngân hàng số ”, Mã lớp: NHS/23-02
Từ ngày 12/6 đến 16/6/2022 tại Bảo Lộc, Lâm Đồng

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Ký nhận (ghi rõ họ tên)

10

11

12

13

14

15

16

17

18
17

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Ký nhận (ghi rõ họ tên)

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45
18

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Ký nhận (ghi rõ họ tên)

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72
19

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Ký nhận (ghi rõ họ tên)

73

Tổng số:

CÁN BỘ QUẢN LÝ LỚP TRƯỞNG PHÒNG GIÁM ĐỐC


20

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Bảo Lộc, ngày 16 tháng 6 năm 2023

DANH SÁCH KÝ NỘP BÀI


Lớp “Chương trình đào tạo Nâng cao kiến thức về xu hướng, công nghệ trong
lĩnh vực chuyển đổi số, ngân hàng số ”, Mã lớp: NHS/23-02
Thi ngày 16/6/2023 tại Bảo Lộc

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Số BD Mã đề Ký nộp bài

1 Ban Ngân hàng số Nguyễn Thị Thu Hằng 01

2 Lê Thị Huyền Trang 02

3 Chu Hoài Sơn 03

4 Ban Công nghệ Phạm Thanh Tùng 04

5 Trung tâm Thẻ Nguyễn Ngọc Thúy 05

6 Ngô Thị Hồng Vân 06

7 Đặng Ngọc Trâm 07

8 Đắk Lắc Lưu Xuân Nguyên 08

9 Trần Trung Minh 09

10 Bắc Đắk Lắc Khuất Duy Việt 10

11 Bình Định Huỳnh Công Tâm 11

12 Đặng Thành Nhơn 12

13 Đắk Nông Nguyễn Đình Thế Phong 13

14 Phan Chí Linh 14

15 Gia Lai Trần Công Tố 15

16 Võ Hồng Thắng 16

17 Đông Gia Lai Đoàn Văn Thắng 17

18 Khánh Hòa 18
Nguyễn Lâm

19 19
Nguyễn Võ Nhu

20 Kon Tum Bùi Tiến Sỹ 20


21

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Số BD Mã đề Ký nộp bài

21 Đặng Duy Tân 21

22 Lâm Đồng Nguyễn Hữu Duy Khánh 22

23 Lại Thanh Anh Tuấn 23

24 Ninh Thuận 24
Nguyễn Hoàng Sơn

25 Phú Yên Hồ Sĩ Định 25

26 Nguyễn Xuân Ý 26

27 Thừa Thiên Huế Trần Văn Tin 27

28 TP. Đà Nẵng Võ Quốc Tin 28

29 Củ Chi Hà Minh Hiếu 29

30 Nguyễn Quốc Thịnh 30

31 Bắc TP. HCM Nguyễn Thái Trung 31

32 Nguyễn Kim Tuấn 32

33 Nam Sài Gòn Nguyễn Hữu Minh 33

34 Nhà Bè Nguyễn Thị Trang 34

35 Nguyễn Thanh Toàn 35

36 Phan Đình Phùng Nguyễn Thanh Thúy 36

37 Phú Nhuận Ngô Quang Thành Đạt 37

38 Đông TP HCM Nguyễn Bá Hùng 38

39 Chi nhánh 1 Nguyễn Trọng Hoàng 39

40 Chi nhánh 5 Trần Trung Bắc 40

41 Tân Bình 41
Phan Ngọc My

42 Tân Phú Phạm Ngọc Huy 42

43 Tây Sài Gòn Võ Thanh Kinh Luân 43

44 Phan Mạnh Hà 44
22

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Số BD Mã đề Ký nộp bài

45 Thành Đô Nguyễn Việt Hùng 45

46 Phạm Đăng Như Hảo 46

47 Thủ Đức Trần Quốc Lê Phong 47

48 TP HCM 48
Đặng Quốc Tuân

49 49
Võ Thanh Đức

50 Trung Tâm Sài Gòn Phạm Thái Ngọc

51 Võ Trọng Khôi

52 Trường Sơn Tô Đình Lâm

53 Xuyên Á Nguyễn Đức Chương

54 An Giang Hồ Thị Vĩnh Khuyên

55 Nguyễn Trí Dũng

56 Bà Rịa - Vũng Tàu Bùi Lê Hoàng Dũng

57 Hà Đình Trung

58 Bến Tre Nguyễn Thanh Sơn

59 Đoàn Lê Bửu Trí

60 Bình Dương Võ Hoàng Nhân

61 Nguyễn Trung Tính

62 Trần Hưng Kiều

63 Bình Phước
Nguyễn Duy Khiêm

64 Tây Bình Phước Nguyễn Đức Cảnh

65 Bùi Ngọc Hiếu

66 Cà Mau Dư Anh Tuấn

67 Trần Thanh Bảo Ngọc

68 Cần Thơ Lê Phạm Thái Duy


23

TT Đơn vị công tác Họ và Tên Số BD Mã đề Ký nộp bài

69 Cần Thơ II Đoàn Tân Minh Cẩn

70 Dương Hoàng Anh

71 Bắc Đồng Nai Hà Thị Nam

72 Vũ Thanh Tịnh

73 Nam Đồng Nai Huỳnh Khắc Linh 50

74 Trần Thị Kim Trang 51

75 Nguyễn Văn Thành 52

76 Hậu Giang Nguyễn Trọng Thuận 53

77 Trần Anh Duy 54

78 KCN Sóng Thần Trần Duy Luân 55

79 Kiên Giang Ngô Chí Tâm 56

80 Kiên Giang II Nguyễn Việt Dũng 57

81 Long An 58
Nguyễn Lê Duy Phát

82 Đông Long An 59
Lê Hoàng An

83 60
Nguyễn Đức Lợi

84 Sóc Trăng Lê Minh Đức 61

85 Tây Ninh Hồ Bá Thọ 62

86 Lê Trung Lộc 63

87 Tiền Giang Đồng Hữu Kinh Lâm 64

88 Trà Vinh Nguyễn Nhật Trường 65

89 Vĩnh Long Nguyễn Hoàng Dũng 66

90 Nguyễn Lê Huy 67

91 Vũng Tàu Lê Huyền Đức 68

CÁN BỘ COI THI


24

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐÀO TẠO CÁN BỘ
Hà Nội, ngày tháng 6 năm 2023

BẢNG CHẤM CÔNG HỌC VIÊN


Lớp “Chương trình đào tạo Nâng cao kiến thức về xu hướng, công nghệ trong
lĩnh vực chuyển đổi số, ngân hàng số ”, Mã lớp: NHS/23-02
Thời gian: Từ ngày 12/6 đến 16/6/2023

Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S
1 4,5
2 4,5
3 4,5
4 4,5
5 4,5
6 4,5
7 4,5
8 4,5
9 4,5
10 4,5
11 4,5
12 4,5
13 4,5
14 4,5
15 4,5
16 4,5
17 4,5
18 4,5
19 4,5
20 4,5
21 4,5
22 4,5
23 4,5
24 4,5
25 4,5
26 4,5
27 4,5
25

Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S
28 4,5
29 4,5
30 4,5
31 4,5
32 4,5
33 4,5
34 4,5
35 4,5
36 4,5
37 4,5
38 4,5
39 4,5
40 4
41 4
42 4,5
43 4,5
44 4,5
45 4,5
46 4,5
47 4,5
48 4,5
49 4,5
50 4,5
51 4,5
52 4,5
53 4,5
54 4,5
55 4,5
56 4,5
57 4,5
58 4,5
59 4,5
60 4,5
61 4,5
26

Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S
62 4,5
63 4,5
64 4,5
65 4,5
66 4,5
67 4,5
68 4,5
69 4,5
70 4,5
71 4,5
72 4,5
73 4,5
74 4,5
75 4,5
76 4,5
77 4,5
78 4,5
79 4,5
80 4,5
81 4,5
82 4,5
83 4,5
84 4,5
85 4,5
86 4,5
87 4,5
88 4,5
89 4,5
90 4,5
91 4,5
“x”: có mặt; “o”: vắng mặt không phép; “p”: vắng mặt có phép

CÁN BỘ QUẢN LÝ TRƯỞNG PHÒNG KT.GIÁM ĐỐC


PHÓ GIÁM ĐỐC
27

Ngày
Tổng
TT Đơn vị công tác Họ và Tên 12/6 13/6 14/6 15/6 16/6
cộng
S C S C S C S C S

You might also like