You are on page 1of 4

BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU HỌC PHÍ (tính đến ngày 14/6/2023)

TT MSV Họ và tên Lớp Còn nợ Ghi chú


1 AT110159 Trần Xuân Nam AT11AT 6,600,000
2 AT110166 Phạm Văn Thanh AT11AT 1,675,000
3 AT110175 Nguyễn Văn Tuấn AT11AT 2,680,000
4 AT110204 Lý Văn Bòng AT11AU 2,680,000
5 AT110224 Phan Văn Hiệp AT11AU 6,600,000
6 AT110230 Phạm Đức Hoan AT11AU 3,575,000
7 AT110269 Đỗ Văn Thượng AT11AU 7,035,000
8 AT110281 Hứa Văn Trưởng AT11AU 4,745,000
9 AT110254 Đặng Duy Phương AT11BT 2,680,000
10 AT110307 Nguyễn Đức Chung AT11CT 5,385,000
11 AT110360 Giáp Văn Thiều AT11CT 2,680,000
12 AT110361 Đỗ Văn Thùy AT11CT 610,000
13 AT110366 Nguyễn Xuân Tới AT11CT 5,500,000
14 AT120145 Bùi An Sơn AT12AT 2,165,000
15 AT120154 Thân Xuân Thông AT12AT 670,000
16 AT120226 Hoàng Trung Hiếu AT12BT 8,710,000
17 AT120235 Trương Hoài Nam AT12BT 7,150,000
18 AT120255 Trương Quang Trung AT12BT 2,440,000
19 AT120258 Nguyễn Thanh Tuấn AT12BT 4,950,000
20 AT120234 Ngô Văn Mạnh AT12BU 3,965,000
21 AT120323 Nông Trung Hiếu AT12CT 1,005,000
22 AT120341 Nguyễn Đình Phong AT12CU 2,010,000
23 AT120434 Vũ Duy Mạnh AT12DT 2,680,000
24 AT120521 Nguyễn Quang Hoàng AT12ET 3,965,000
25 AT120547 Vũ Ngọc Thao AT12ET 3,350,000
26 AT120560 Vũ Minh Vương AT12ET 1,675,000
27 AT120608 Phạm Duy Cương AT12GT 8,540,000
28 AT120611 Nguyễn Tiến Duy AT12GT 1,921,500
29 AT120708 Nguyễn Mạnh Cường AT12HT 4,392,000
30 AT120722 Nguyễn Lê Quang Huy AT12HT 4,355,000
31 AT120760 Nguyễn Văn Việt AT12HU 670,000
32 AT120835 Phan Duy Nho AT12IT 3,965,000
33 AT120854 Đặng Trần Trung AT12IT 2,344,500
34 AT130113 Vy Tiến Đạt AT13AU 1,005,000
35 AT130129 Nguyễn Văn Khánh AT13AU 335,000
36 AT130212 Nguyễn Tiến Dũng AT13BT 670,000
37 AT130231 Đinh Ngọc Khải AT13BT 2,010,000
38 AT130245 Nguyễn Đình Quang AT13BT 3,015,000
39 AT13CLC012 Nguyễn Phương Trình AT13CLC 3,685,000
40 AT130336 Cao Xuân Mạnh AT13CU 1,675,000
41 AT130350 Nguyễn Tiến Thành AT13CU 6,365,000
42 AT130358 Bùi Minh Tuấn AT13CU 6,030,000
43 AT130458 Đinh Quang Tuấn AT13DU 335,000
44 AT130537 Nguyễn Hải Nam AT13ET 4,355,000
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU HỌC PHÍ (tính đến ngày 14/6/2023)
TT MSV Họ và tên Lớp Còn nợ Ghi chú
45 AT130549 Nguyễn Thanh Thiện AT13ET 1,005,000
46 AT130659 Bùi Văn Tùng AT13GT 2,940,000
47 AT130837 Lê Tuấn Nghĩa AT13IT 1,860,000
48 AT130838 Lô Trọng Nghĩa AT13IT 1,340,000
49 AT130845 Vàng Minh Sơn AT13IT 4,690,000
50 AT130906 Nguyễn Văn Cương AT13KT 2,345,000
51 AT130925 Vũ Việt Hưng AT13KT 1,005,000
52 AT130913 Đào Huy Đức AT13KU 4,690,000
53 AT131044 Nguyễn Tiến Sỹ AT13LU 2,680,000
54 AT140110 Nguyễn Trung Dũng AT14AT 1,005,000
55 AT140122 Bùi Thanh Hùng AT14AT 1,005,000
56 AT140129 Vũ Thành Luân AT14AT 4,690,000
57 AT140151 Nguyễn Bảo Trung AT14AT 335,000
58 AT140207 Dương Tất Đạt AT14BT 2,345,000
59 AT140214 Lê Vũ Hải AT14BT 1,005,000
60 AT140217 Cấn Thị Thúy Hằng AT14BT 3,015,000
61 AT140206 Nguyễn Trọng Đạo AT14BU 1,005,000
62 AT140352 Nguyễn Hải Văn AT14CT 7,035,000
63 AT140310 Vũ Ngọc Điệp AT14CU 2,680,000
64 AT140347 Đào Khắc Trọng AT14CU 4,355,000
65 AT141048 Hoàng Minh Thành AT14DT 2,415,000
66 AT140516 Trần Thị Hoa AT14ET 1,005,000
67 AT140606 Nguyễn Văn Định AT14GT 3,685,000
68 AT140610 Nguyễn Minh Đức AT14GT 9,380,000
69 AT140709 Lưu Tiến Dũng AT14HT 1,005,000
70 AT140715 Nguyễn Minh Hoàng AT14HT 1,005,000
71 AT140813 Ngô Quốc Hưng AT14IT 4,355,000
72 AT140801 Đinh Hoàng Anh AT14IU 1,495,000
73 AT140808 Bùi Anh Dũng AT14IU 1,675,000
74 AT140831 Vũ Văn Nhiệm AT14IU 2,680,000
75 AT140840 Nguyễn Trung Huy Sơn AT14IU 1,340,000
76 AT150117 Nguyễn Đức Hải AT15AT 2,680,000
77 AT150205 Nguyễn Linh Chi AT15BT 250,000
78 AT150216 Nguyễn Minh Hằng AT15BT 2,680,000
79 AT150227 Nguyễn Hoàng Huy AT15BT 6,030,000
80 AT150238 Nguyễn Năng Lực AT15BT 1,705,000
81 AT150248 Phạm Cơ Thạch AT15BT 735,000
82 AT150249 Linh Ngọc Thái AT15BT 30,000
83 AT150201 Bạch Trường An AT15BU 335,000
84 AT150226 Nguyễn Quang Huy AT15BU 30,000
85 AT150239 Hạ Văn Mạnh AT15BU 5,695,000
86 AT150305 Đỗ Xuân Bách AT15CT 335,000
87 AT150347 Vương Hồng Thái AT15CT 335,000
88 AT150410 Lê Hải Dương AT15DT 2,635,000
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU HỌC PHÍ (tính đến ngày 14/6/2023)
TT MSV Họ và tên Lớp Còn nợ Ghi chú
89 AT150412 Trịnh Đình Đức AT15DT 330,000
90 AT150548 Phạm Đức Tài AT15ET 1,675,000
91 AT150624 Hoàng Quang Huy AT15G 5,240,000
92 AT150612 Phạm Đức Duy AT15GT 3,015,000
93 AT150642 Phạm Duy Niên AT15GT 2,710,000
94 AT160118 Trần Văn Đông AT16AK 13,065,000
95 AT160123 Kim Tuấn Hải AT16AK 335,000
96 AT160159 Nguyễn Hoàng Việt AT16AK 3,190,000
97 AT160154 Đỗ Trung Sơn AT16AT 335,000
98 AT160249 Nguyễn Đình Sơn AT16BT 335,000
99 AT160311 Nguyễn Danh Dương AT16CK 2,680,000
100 AT160328 Trương Đình Hoàn AT16CK 335,000
101 AT160337 Quách Thành Nam AT16CK 335,000
102 AT160441 Hoàng Thái Sơn AT16DK 1,920,000
103 AT160423 Trần Huy Hoàng AT16DP 4,830,000
104 AT160440 Nguyễn Văn Sâm AT16DP 6,020,000
105 AT160509 Lê Hồng Dương AT16EP 335,000
106 AT170136 Nguyễn Cao Phi AT17A-CN 1,005,000
107 AT170115 Tạ Đông Hải AT17A-KN 335,000
108 AT170222 Trần Trung Hoàng AT17B 5,350,000
109 AT170224 Đinh Trọng Hùng AT17B 6,030,000
110 AT170219 Trần Trung Hiếu AT17B-KN 335,000
111 AT170251 Đoàn Đình Toàn AT17B-KN 335,000
112 AT170358 Nguyễn Thị Phi Yến AT17C 6,030,000
113 AT170428 Đỗ Thị Hà Linh AT17D 1,005,000
114 AT170638 Ưng Thị Hồng Ninh AT17G 6,030,000
115 AT170608 Ngô Xuân Công AT17G-AT 2,680,000
116 AT180108 Nguyễn Đức Chiều AT18A 335,000
117 AT180118 Hoàng Nguyễn Anh Hào AT18A 335,000
118 AT180324 Phạm Trọng Khang AT18C 4,680,000
119 AT180335 Nguyễn Lương Nghĩa AT18C 335,000
120 AT180442 Phạm Quang Thái AT18D 4,680,000
121 AT180515 Nguyễn Trường Giang AT18E 335,000
122 AT180523 Trần Văn Huy AT18E 335,000
123 AT180549 Bùi Hữu Hoàng Văn AT18E 335,000
124 AT180616 Dư Đức Hà AT18G 335,000
125 AT180622 Trần Đức Huy AT18G 335,000
126 AT180641 Chu Tuấn Sơn AT18G 335,000
127 AT190346 Nguyễn Đình Sơn AT19C 3,525,000
128 CT010113 Nguyễn Chí Hiếu CT1AD 3,350,000
129 CT010120 Nguyễn Đình Kiên CT1AD 1,005,000
130 CT010255 Nguyễn Văn Việt CT1BD 670,000
131 CT010323 Phí Việt Khánh CT1CD 3,235,000
132 CT020401 Đồng Khắc Anh CT2AD 2,680,000
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THU HỌC PHÍ (tính đến ngày 14/6/2023)
TT MSV Họ và tên Lớp Còn nợ Ghi chú
133 CT020101 Trần Tuấn Anh CT2AD 2,680,000
134 CT020112 Phạm Tiến Dũng CT2AD 2,680,000
135 CT020110 Thái Đức Dũng CT2AD 670,000
136 CT020113 Nguyễn Ngọc Duy CT2AD 4,690,000
137 CT020119 Nguyễn Gia Hiếu CT2AD 10,050,000
138 CT020126 Trần Văn Huy CT2AN 5,360,000
139 CT020203 Mai Tiến Anh CT2BD 6,700,000
140 CT020234 Hoàng Minh Phúc CT2BD 5,245,000
141 CT020212 Nguyễn Văn Dương CT2BN 2,680,000
142 CT020238 Nguyễn Hồng Thái CT2BN 4,355,000
143 CT020345 Phạm Thanh Tùng CT2CD 2,680,000
144 CT020407 Đàm Trí Dũng CT2DD 1,340,000
145 CT020419 Thái Bá Hùng CT2DD 1,005,000
146 CT020439 Cao Đức Tuấn CT2DD 2,680,000
147 CT030132 Đỗ Hoàng Linh CT3AD 3,350,000
148 CT030140 Đặng Văn Mạnh CT3AD 4,020,000
149 CT030154 Hoàng Thành Tiến CT3AD 2,450,000
150 CT030245 Trần Minh Quảng CT3BD 6,700,000
151 CT030250 Đàm Khắc Thành CT3BD 2,785,000
152 CT030251 Vũ Đình Thể CT3BD 3,015,000
153 CT030311 Nguyễn Hữu Đạt CT3CD 2,115,000
154 CT030338 Hoàng Phương Nam CT3CD 250,000
155 CT030339 Nguyễn Thành Nam CT3CD 105,000
156 CT040415 Đinh Minh Đức CT4DD 10,385,000
157 CT040437 Vũ Đức Quang CT4DD 4,715,000
158 CT040455 Bùi Quốc Vũ CT4DD 6,835,000
159 CT050133 Vũ Ngọc Mạnh CT5A 4,715,000
160 CT060126 Nguyễn Giang Nam CT6A 4,865,000
161 DT010103 Nguyễn Chí Cường DT1A 1,340,000
162 DT010107 Trần Vũ Đức DT1A 3,350,000
163 DT020114 Cao Đăng Đạt DT2A 1,855,000
164 DT020126 Phong Ngọc Lộc DT2A 1,005,000
165 DT020234 Nguyễn Đức Quang DT2B 3,385,000
166 DT030110 Cù Thành Đạt DT3A 6,700,000
167 DT030228 Nguyễn Thanh Minh DT3BNu 7,370,000
168 DT060121 Tạ Văn Hoan DT6A 3,860,000
169 DT060130 Dương Văn Khang DT6A 3,860,000
170 DT060144 Nguyễn Duy Thanh DT6A 3,525,000
Thủ trưởng đơn vị Phòng Kế hoạch - Tài chính

You might also like