You are on page 1of 4

BẢNG XUẤT HÀNG - THÁNG 01/2016

Ngày Mã sản phẩm Tên mặt hàng Mã loại Tên loại hàng Đơn giá Số lượng (kg)
1/8/2016 TA-A Trà A Thượng hạng 80000 10
1/13/2016 CF-A Cà phê A Thượng hạng 600000 20
1/11/2016 CF-B Cà phê B Trung bình 400000 30
1/10/2016 YM-A Yến mạch A Thượng hạng 300000 40
1/9/2016 YM-B Yến mạch B Trung bình 250000 50
1/12/2016 CA-B Ca cao B Trung bình 200000 60
1/12/2016 NC-A Ngũ cốc A Thượng hạng 200000 70
1/10/2016 TA-B Trà B Trung bình 50000 80
1/9/2016 TA-A Trà A Thượng hạng 80000 90
1/20/2016 CF-B Cà phê B Trung bình 400000 80

LOẠI HÀNG THỐNG KÊ XUẤT HÀNG


Mã loại A B Tên hàng Loại A
Tên loại Thượng hạng Trung bình Trà 100
Cà phê 20
BẢNG GIÁ (CHO MỖI 1 KG)
MẶT HÀNG LOẠI HÀNG
Mã mặt hàng Tên mặt hàng Thượng hạng Trung bình
TA Trà 80,000 50,000
Chart Title
YM Yến mạch 300,000 250,000
NC Ngũ cốc 200,000 150,000
CA Ca cao 400,000 200,000
CF Cà phê 600,000 400,000

1 2
1 2

Chart Title
200
180
160
140
120
100
80
60
40
20
-
1 2

Row 16 Row 17
Thành tiền
800,000.0 ₫
12,000,000.0 ₫
12,000,000.0 ₫
12,000,000.0 ₫
12,500,000.0 ₫
12,000,000.0 ₫
14,000,000.0 ₫
4,000,000.0 ₫
7,200,000.0 ₫
32,000,000.0 ₫

UẤT HÀNG
Loại B
80
110

Title

2
2

tle

Row 17

You might also like