Absorb hấp thụ Accurate chính xác Achievement sự đạt được Advance trước Airthmetic logic unit(ALU) bộ logic toán học Align sắp cho thẳng hàng Ambient air không khí bên ngoài Ambulance xe cấp cứu Assembly lắp ráp Awkward bất tiện Backlit keyboard bàn phím hỗ trợ đèn nền Bottom line điểm mấu chốt Cache vùng nhớ đệm Calculate tính toán ChiefEngineer kỹ sư trưởng(quy mô lớn) Command lệnh, yêu cầu Con(s)><pro(s) nhược>< ưu điểm Condition tình trạng(người bị thương) Configuration cấu hình conformance report báo cáo sản phẩm phù hợp Consider xem xét, cân nhắc Contractor nhà thầu Cover for someone làm thay Crash va đụng, rơi mạnh Decent tuyệt vời Decode giải mã Detach tháo gỡ Disable vô hiệu hóa, ngăn chặn Discharge line đường xả Disconnect ngắt kết nối Enable cho phép Engineer Manager quản lí kĩ sư Evaporate bay hơi External><internal bên ngoài><bên trong Fatality cái chết Fetch tìm nạp Filter drier bộ sấy lọc final report báo cáo hoàn thành Financial tài chính Flow chảy Fragile dễ vỡ Gorgeous rực rỡ lộng lẫy Graduate Engineer kỹ sư tốt nghiệp Guideline nguyên tắc thực hiện Hurtle rơi với tốc độ cao Impressive gây ấn tượng sâu sắc In advance trước Inlet><outlet lối vào><ra Interface giao diện Intermediate Engineer kỹ sư trung cấp Latch chốt, then Lead Engineer kỹ sư trưởng(quy mô nhỏ) Lift nhấc lên Liquid line đường ống dẫn lỏng Malfunction sự hỏng hóc, trục trặc Manning vấn đề nhân sự Meet the deadline hoàn thành đúng hạn Mend sửa đổi sửa chữa. Metering device thiết bị định liều lượng monthly report báo cáo hàng tháng Multipulate điều khiển Navigate điều hướng Negotiate thương lượng,đàm phán Non-conformance report báo cáo sp k phù hợp Occurrence sự cố Offsite nghỉ làm On schedule đúng tiến độ Onsite trên công trường Outstanding nổi bật, đáng chú ý Pay raise = pay rise sự tăng lương Payment sự thanh toán Performance hiệu suất làm việc Peripheral thiết bị ngoại vi Phase giai đoạn(của 1 dự án) Powerful có sức mạnh lớn Precise chính xác Premium có chất lượng cao Pressure áp lực Principal Engineer kỹ sư chính Process xử lí Programmable logic controller(PLC) bộ điều khiển khả trình progress report báo cáo tiến độ Promote thăng trức Promotion sự thăng trức Pry nậy, bẩy Radiate bức xạ Reboot khởi động lại Remaining còn lại Request yêu cầu Rescue cứu nguy(khẩn cấp) responsive nhạy dễ phản ứng lại Reverse đảo ngược Scuff làm trầy xước Secure làm chặt, siết chặt Senior Engineer kỹ sư cao cấp Sharp sắc nét Shoot up vọt lên(với tốc độ cao) Sleek kiểu dáng đẹp Slide trượt Slip trượt chân Smooth mượt, chôi trảy Snappy nhanh, mạnh mẽ Solenoid cuộn dây hình ống Solid state drive(SSD) ổ cứng thể rắn Solid vững chắc Spacious rộng rãi Speedy nhanh chóng Spudger cái nậy status report báo cáo hiện trạng Sub-contractor nhà thầu phụ Submit trình, đưa ra xem xét suction line đường hút Take days off = have days off ngày nghỉ(xin phép) Take on more responsibilities đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn Take something into consideration xem xét một điều gì đó Trainee học viên(đang học nghề) Transistor thiết bị bán dẫn Trip vấp ngã Tweezers kẹp, nhíp Unplug rút(phích cắm) Verdict kết luận vibrant màu sắc sặc sỡ