You are on page 1of 5

UNIT 6: RISK

1. What are some types of business risks? Give explanations and examples.
1. Có mấy loại rủi ro kinh doanh? Đưa ra lời giải thích và ví dụ.

1. Compliance risk (Rủi ro tuân thủ)


A compliance risk is a risk to a company's reputation or finances that's due to a
company's violation of external laws and regulations or internal standards. A
compliance risk can result in a company paying punitive fines or losing customers.
Rủi ro tuân thủ là rủi ro đối với danh tiếng hoặc tài chính của công ty do công ty vi phạm luật
và quy định bên ngoài hoặc tiêu chuẩn nội bộ. Rủi ro tuân thủ có thể dẫn đến việc công ty
phải trả tiền phạt hoặc mất khách hàng.

Example: If a manufacturing company's employees don't follow government safety


regulations while building machines, their behavior can be a compliance risk for the
company.
Ví dụ: Nếu nhân viên của một công ty sản xuất không tuân theo các quy định về an toàn của
chính phủ trong khi chế tạo máy móc, thì hành vi của họ có thể là rủi ro tuân thủ đối với
công ty.

2. Legal risk (Rủi ro pháp lý)


A legal risk is a specific type of compliance risk that occurs when a company fails to
follow a government's rules for companies. Legal risks can result in expensive
lawsuits and a negative reputation for companies. Here are a few types of legal risks
for companies:
Rủi ro pháp lý là một loại rủi ro tuân thủ cụ thể xảy ra khi một công ty không tuân theo các
quy tắc của chính phủ đối với các công ty. Rủi ro pháp lý có thể dẫn đến các vụ kiện tốn kém
và danh tiếng tiêu cực cho các công ty. Dưới đây là một số loại rủi ro pháp lý đối với các
công ty:

● Contractual risks: A contractual risk occurs when a company doesn't fulfill the
obligation or liabilities in a business contract.
Rủi ro hợp đồng: Rủi ro hợp đồng xảy ra khi một công ty không thực hiện nghĩa vụ
hoặc trách nhiệm pháp lý trong hợp đồng kinh doanh.

● Dispute risks: A dispute risk happens when a legal conflict with a customer,
stakeholder or community member interrupts a business' processes.
Rủi ro tranh chấp: Rủi ro tranh chấp xảy ra khi xung đột pháp lý với khách hàng, các
bên liên quan hoặc thành viên cộng đồng làm gián đoạn quy trình của doanh nghiệp.

● Regulatory risks: A regulatory risk can happen if a government regulator


withdraws a company's license to operate.
Rủi ro pháp lý: Rủi ro pháp lý có thể xảy ra nếu cơ quan quản lý của chính phủ rút
giấy phép hoạt động của công ty.

Example: If a factory fails to follow regulations for pollution or hazardous waste, it


could receive a fine from the government and experience a lower reputation among
consumers, stakeholders and community members.
Ví dụ: Nếu một nhà máy không tuân thủ các quy định về ô nhiễm hoặc chất thải nguy hại,
nhà máy đó có thể bị chính phủ phạt tiền và bị giảm uy tín đối với người tiêu dùng, các bên
liên quan và các thành viên cộng đồng.

3. Strategic risk (Rủi ro chiến lược)


A strategic risk occurs when a company's business strategy is faulty or its executives
fail to follow a business strategy at all. A company may fail to reach its goals due to
strategic risks
Rủi ro chiến lược xảy ra khi chiến lược kinh doanh của công ty bị lỗi hoặc các nhà điều hành
của công ty hoàn toàn không tuân theo chiến lược kinh doanh. Một công ty có thể không đạt
được mục tiêu do rủi ro chiến lược

Example: If a pharmacy chain positions itself in its market as a provider of low-cost


prescriptions and a competitor begins selling prescriptions at a lower rate than the
pharmacy chain, it puts the pharmacy chain at a strategic risk of losing profits to a
competitor.
Ví dụ: Nếu một chuỗi nhà thuốc tự đặt mình vào thị trường với tư cách là nhà cung cấp
thuốc theo toa giá rẻ và đối thủ cạnh tranh bắt đầu bán thuốc theo toa với mức giá thấp hơn
chuỗi nhà thuốc, thì chuỗi nhà thuốc đó sẽ gặp rủi ro chiến lược là mất lợi nhuận vào tay đối
thủ cạnh tranh.

4. Reputational risk (Rủi ro danh tiếng)


A reputational risk threatens a company's standing or public opinion. Reputational
risks can result in a profit decrease and lack of confidence among company
shareholders.
Rủi ro uy tín đe dọa đến vị thế của công ty hoặc dư luận. Rủi ro danh tiếng có thể dẫn đến
giảm lợi nhuận và thiếu niềm tin giữa các cổ đông của công ty.

Example: A clothing company prints an offensive image on a sweatshirt, and the story
goes viral on social media, causing a wave of negative news coverage. This bad press
damages the company’s reputation and causes sales to drop.
Ví dụ: Một công ty quần áo in một hình ảnh phản cảm lên áo len và câu chuyện lan truyền
trên mạng xã hội, gây ra một làn sóng đưa tin tiêu cực. Báo chí xấu này làm tổn hại danh
tiếng của công ty và khiến doanh số bán hàng giảm xuống.

5. Operational risk (Rủi ro hoạt động)


Operational risk occurs when a business' day-to-day activities threaten to decrease
its profits. Internal systems or external factors can cause operational risks for
companies
Rủi ro hoạt động xảy ra khi các hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp đe dọa làm giảm lợi
nhuận của nó. Hệ thống nội bộ hoặc các yếu tố bên ngoài có thể gây ra rủi ro hoạt động cho
công ty

Example: A clothing company prints an offensive image on a sweatshirt, and the story
goes viral on social media, causing a wave of negative news coverage. This bad press
damages the company’s reputation and causes sales to drop.
Ví dụ: Một công ty quần áo in một hình ảnh phản cảm lên áo len và câu chuyện lan truyền
trên mạng xã hội, gây ra một làn sóng đưa tin tiêu cực. Báo chí xấu này làm tổn hại danh
tiếng của công ty và khiến doanh số bán hàng giảm xuống.

6. Human risk (Rủi ro con người)


Human risks in business can arise from employees' failure to perform their essential
duties in the workplace. Human risks can arise from factors employees can't control,
like health issues, or intentional actions like theft or fraud. When a business faces
human risks, it can experience a loss of profits.
Rủi ro về con người trong kinh doanh có thể phát sinh do nhân viên không thực hiện các
nhiệm vụ thiết yếu của họ tại nơi làm việc. Rủi ro về con người có thể phát sinh từ các yếu
tố mà nhân viên không thể kiểm soát, chẳng hạn như các vấn đề về sức khỏe hoặc các
hành động cố ý như trộm cắp hoặc gian lận. Khi một doanh nghiệp đối mặt với rủi ro về con
người, nó có thể bị mất lợi nhuận.

Example: Alcohol abuse can cause employees to make mistakes at work, which can
lower productivity. The lack of productivity can cause the business to lose profits or
even lead to legal risks if the alcohol abuse leads to a workplace injury
Ví dụ: Lạm dụng rượu có thể khiến nhân viên phạm sai lầm trong công việc, điều này có thể
làm giảm năng suất. Việc thiếu năng suất có thể khiến doanh nghiệp bị giảm lợi nhuận, thậm
chí dẫn đến rủi ro pháp lý nếu lạm dụng rượu bia dẫn đến tai nạn thương tích tại nơi làm
việc

7. Security risk (rủi ro bảo mật)


A business can experience a security risk if it fails to create or follow cybersecurity
strategies. Ineffective training for employees, lack of software testing and insufficient
policies for security updates can all put a company's finances and reputation at risk.
Một doanh nghiệp có thể gặp rủi ro bảo mật nếu không tạo hoặc tuân theo các chiến lược
an ninh mạng. Đào tạo không hiệu quả cho nhân viên, thiếu kiểm thử phần mềm và không
đủ chính sách cập nhật bảo mật đều có thể khiến tài chính và danh tiếng của công ty gặp rủi
ro.

Example: If an insurance company has a weak policy for employee passwords, this
can pose a security risk for the company. A hacker or disgruntled employee could
take advantage of this policy to release sensitive data, which can hurt the company’s
reputation or impact profits.
Ví dụ: Nếu một công ty bảo hiểm có chính sách yếu đối với mật khẩu của nhân viên, điều
này có thể gây rủi ro bảo mật cho công ty. Tin tặc hoặc nhân viên bất mãn có thể lợi dụng
chính sách này để tiết lộ dữ liệu nhạy cảm, điều này có thể làm tổn hại đến danh tiếng của
công ty hoặc ảnh hưởng đến lợi nhuận.

8. Financial risk (Rủi ro tài chính)


Financial risks can occur when a company doesn't perform debt management or
financial planning tasks. Market changes or losses can threaten a company's financial
standing
Rủi ro tài chính có thể xảy ra khi một công ty không thực hiện các nhiệm vụ quản lý nợ hoặc
lập kế hoạch tài chính. Những thay đổi hoặc tổn thất của thị trường có thể đe dọa đến tình
hình tài chính của công ty
Example: A marketing company takes out a high-interest loan in anticipation of
growing its client base, but the company doesn't grow as fast as its executives
anticipated. The loan's high interest rate puts the marketing company at risk of
defaulting on the loan, which may negatively impact the company's financial
operations.
Ví dụ: Một công ty tiếp thị vay một khoản vay lãi suất cao với dự kiến sẽ phát triển cơ sở
khách hàng của mình, nhưng công ty không phát triển nhanh như các nhà điều hành dự
đoán. Lãi suất cao của khoản vay khiến công ty tiếp thị có nguy cơ không trả được khoản
vay, điều này có thể tác động tiêu cực đến hoạt động tài chính của công ty.

9. Competition risk (Rủi ro cạnh tranh)


A competition risk can happen when a competitor takes an increasing share of the market
for a product or service. It's sometimes called a comfort risk because it can result from a
company's executives becoming so comfortable with a company's performance that they fail
to make continual improvements with the company's products or services.
Rủi ro cạnh tranh có thể xảy ra khi đối thủ cạnh tranh chiếm thị phần ngày càng tăng trên thị
trường cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Đôi khi nó được gọi là rủi ro thoải mái vì nó có thể
xuất phát từ việc các giám đốc điều hành của công ty trở nên quá thoải mái với hoạt động
của công ty đến mức họ không thể liên tục cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.

Example: Business A sells printers. Business A may experience a competition risk when a
competitor, Business B, uses technological innovations to sell printers with more capabilities
to Business A's customers.
Ví dụ: Doanh nghiệp A bán máy in. Doanh nghiệp A có thể gặp rủi ro cạnh tranh khi đối thủ
cạnh tranh, Doanh nghiệp B, sử dụng các đổi mới công nghệ để bán máy in có nhiều tính
năng hơn cho khách hàng của Doanh nghiệp A.

10. Physical risk rủi ro vật chất


Physical risks are threats to a company's physical assets, like equipment, buildings and
employees. Causes of physical risks can include damage to buildings from a fire or natural
disaster and lack of training on proper equipment use. Businesses may need to pay for
repairs to physical assets because of physical risks.
Rủi ro vật chất là mối đe dọa đối với tài sản vật chất của công ty, như thiết bị, tòa nhà và
nhân viên. Nguyên nhân của rủi ro vật chất có thể bao gồm thiệt hại cho các tòa nhà do hỏa
hoạn hoặc thiên tai và thiếu đào tạo về sử dụng thiết bị phù hợp. Các doanh nghiệp có thể
cần phải trả tiền để sửa chữa tài sản vật chất vì rủi ro vật chất.
Example: A media company owns a building that houses a newspaper staff and a printing
plant. The building can be prone to fires if employees of the printing plant fail to properly
inspect and maintain printing equipment. The lack of maintenance and inspections can pose
a physical risk to the building, its equipment and the company's employees.
Ví dụ: Một công ty truyền thông sở hữu một tòa nhà có nhân viên làm báo và nhà máy in.
Tòa nhà có thể dễ bị hỏa hoạn nếu nhân viên của nhà máy in không kiểm tra và bảo trì thiết
bị in đúng cách. Việc thiếu bảo trì và kiểm tra có thể gây rủi ro vật chất cho tòa nhà, thiết bị
của tòa nhà và nhân viên của công ty.

2. What can companies do to reduce/manage risks? Give examples.


1/ Buy insurance (mua bảo hiểm)
Example: Construction companies buy occupational accident and disease insurance,
completed operations insurance, etc. Grab company: Personal accident insurance - Drivers
duly registered with GrabBike /GrabCar.
Ví dụ: Công ty xây dựng mua bảo hiểm tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, bảo hiểm hoàn
thành công việc, v.v. Công ty Grab: Bảo hiểm tai nạn cá nhân - Tài xế đã đăng ký
GrabBike/GrabCar hợp lệ.

2/ Limit high-Risk customers.


Many financial departments of companies create allowance for doubtful accounts, especially
the bank. You must have a procedure to identify poor credit risks far in advance to eliminate
bad debt.
Ví dụ: Nhiều bộ phận tài chính của các công ty lập dự phòng cho các tài khoản nghi ngờ,
đặc biệt là ngân hàng. Bạn phải có quy trình xác định rủi ro tín dụng kém từ trước để loại bỏ
nợ xấu.
Example: Vietinbank increases 71% allowance for doubtful accounts and adds "resistance"
to the COVID-19 storm to prevent loan risks to their customers and company.
Ví dụ: Vietinbank tăng 71% dự phòng nợ khó đòi và thêm “kháng cự” bão COVID-19 để
phòng ngừa rủi ro khoản vay cho khách hàng và công ty.

3. What are the steps to risk management? Explain.


The 4 steps of the Risk Management Process are:
- Identify the risk. Xác định rủi ro.
- Assess the risk. Đánh giá rủi ro.
- Treat the risk. Xử lý rủi ro.
- Monitor and Report on the risk. Giám sát và Báo cáo về rủi ro.
*explain:
1.The first step in the risk management process is to identify all events that could negatively
(risks) or positively (opportunities) affect the project objectives.

You might also like