You are on page 1of 11

LEARN ENGLISH WITH ANNIE

Proficiency Test

FULL NAME:

CLASS:

1
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

2
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

3
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

4
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

5
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

English by topic

6
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

Bài tập
Ex 1: Điền chữ còn thiếu vào chỗ trống:

D_ct_r Engin__r T__cher D_ntist S_nger C__k D_ver F_rmer

Ex 2: Dịch các từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt và ngược lại

1. Teacher:…………………………………
2. Doctor:…………………………………..
3. Pilot:………………………………………
4. Singer:……………………………………
5. Cheft/ Cook:…………………………..
6. Baber:……………………………………
7. Nurse:……………………………………
8. Engineer:……………………………….
9. Dentist:………………………………….
10. Artist:…………………………………….
11. Nông dân …………………………….
12. Nhà ảo thuật ……………………………

7
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

Ex 2: Dịch các từ Tiếng Anh sang Tiếng Việt và ngược lại

1. Grandmother:…………………………………
2. Grandfather:…………………………………..
3. Son:………………………………………………
4. Daughter:………………………………………
5. Cousin:………………………………………….
6. Chị gái…………………………………………….
7. Cháu trai…………………………………
8. Cháu gái…………………………………..
9. Anh trai……………………………………
10. Bố………………………………………….
11. Mẹ………………………………………….
12. M_ther _ather S_n Un_le A_nt C__sin
Br_th_r Gr_ntm_ther G_ant_ather N_ph_w

8
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

9
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

10
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814
LEARN ENGLISH WITH ANNIE

11
GIA SƯ TIẾNG ANH (1-9) LH 0343 859 814

You might also like