Ngày thi: Ngày 08 tháng 01 năm 2023 90 C National Champion: (Vô địch Quốc gia) - Phần thưởng gồm: Cúp vô địch, Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn H High Distinction: (Xuất sắc) - Phần thưởng gồm: Huy chương, Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn D Distinction: (Giỏi) - Phần thưởng gồm: Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn S School Champion: (Vô địch cấp trường - Trường có 30 thí sinh trở lên) - Phần thưởng gồm: Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn
Giải chính Giải Phụ
Ngày/tháng/năm Ghi chú STT SBD Họ và Tên Lớp Cấp độ Điểm thi (Giải cấp (Giải cấp sinh (Hình thức đăng ký) Quốc gia) Trường)
1 050817 Bùi Xuân Phúc 08/10/2010 7A3 4 135 C S Trường
2 050822 Nguyễn Sơn Tùng 13/07/2010 7A3 4 135 C S Trường
3 050712 Nguyễn Trí Hưng 17/02/2011 6A4 3 111 H Trường
4 050722 Nguyễn Hoàng Quảng 07/04/2011 6A4 3 111 H Trường
5 050818 Nguyễn Thị Kim Phúc 27/06/2010 7A3 4 123 H Trường
6 050802 Nguyễn Hoàng Bách 07/12/2010 7A4 4 102 H Trường
7 050830 Trịnh Duy Anh 06/05/2009 8A1 4 102 H Trường
8 050912 Nguyễn Lê Bảo Nam 07/06/2009 8A1 4 102 H Trường
9 050902 Hà Dũng 29/11/2009 8A2 4 126 H Trường
10 050905 Nguyễn Hoàng Giang 28/08/2009 8a2 4 123 H Trường
11 050908 Đặng Thị Thùy Linh 06/07/2009 8A3 4 123 H Trường
12 050702 Bùi Ngọc Ánh Dương 19/06/2011 6A1 3 87 D Trường
13 050704 Đặng Thanh Hà 18/03/2011 6A1 3 87 D Trường
14 050728 Nguyễn Trần Anh Tuấn 28/06/2011 6A1 3 84 D Trường
15 050708 Tô Huy Hoàng 21/04/2011 6A2 3 72 D Trường
16 050714 Đặng Quốc Khánh 02/10/2011 6A2 3 78 D Trường
17 050715 Hoàng Bảo Khánh 15/02/2011 6A2 3 90 D Trường
18 050729 Đào Danh Tùng 30/05/2011 6A2 3 81 D Trường
19 050623 Nguyễn Bảo An 26/04/2011 6A3 3 81 D Trường
20 050628 Nguyễn Tiến Đạt 18/06/2011 6A3 3 93 D Trường
21 050721 Đỗ Đắc An Phước 14/12/2011 6A3 3 81 D Trường
22 050724 Nguyễn Khắc Sơn 08/06/2011 6A3 3 75 D Trường
23 050727 Nguyễn Minh Trí 03/12/2011 6A3 3 87 D Trường
24 050732 Nguyễn Hữu Quốc Việt 23/05/2011 6A3 3 90 D Trường
25 050733 Tống Bá Minh Vũ 13/03/2011 6A3 3 96 D Trường
26 050624 Lê Minh Anh 12/03/2011 6A4 3 84 D Trường
27 050701 Nguyễn Ngọc Diệp 25/07/2011 6A4 3 81 D Trường
28 050710 Nguyễn Nam Nhật Hưng 03/11/2011 6A4 3 72 D Trường
29 050718 Hoàng Gia Long 15/07/2011 6A4 3 99 D Trường
30 050803 Nguyễn Hải Đăng 28/07/2010 7A2 4 84 D Trường
31 050812 Đặng Thành Minh 29/06/2010 7A2 4 90 D Trường
32 050801 Mai Thị Hải Anh 24/03/2010 7A3 4 78 D Trường
33 050804 Bùi Hoàng Dũng 14/10/2010 7A3 4 87 D Trường
34 050805 Tào Hữu Dũng 01/10/2010 7A3 4 93 D Trường
35 050811 Đặng Đức Minh 01/09/2010 7A3 4 96 D Trường
Bebras_2023 | Kết quả thi Trường Trang 1 (2)
| DANH SÁCH KẾT QUẢ KỲ THI BEBRAS 2023 - VÒNG 2 Trường THCS Ngô Sỹ Liên - Chương Mỹ - Hà Nội Ngày thi: Ngày 08 tháng 01 năm 2023 90 C National Champion: (Vô địch Quốc gia) - Phần thưởng gồm: Cúp vô địch, Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn H High Distinction: (Xuất sắc) - Phần thưởng gồm: Huy chương, Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn D Distinction: (Giỏi) - Phần thưởng gồm: Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn S School Champion: (Vô địch cấp trường - Trường có 30 thí sinh trở lên) - Phần thưởng gồm: Giấy chứng nhận, Học bổng Onluyen.vn
Giải chính Giải Phụ
Ngày/tháng/năm Ghi chú STT SBD Họ và Tên Lớp Cấp độ Điểm thi (Giải cấp (Giải cấp sinh (Hình thức đăng ký) Quốc gia) Trường)
36 050808 Vũ Hoàng Lâm 16/06/2010 7A4 4 72 D Trường
37 050809 Phạm Bảo Long 13/10/2010 7A4 4 90 D Trường
38 050820 Nguyễn Văn Toàn 13/10/2010 7A4 4 81 D Trường
39 050824 Hoàng Đức Anh 05/10/2009 8A1 4 90 D Trường
40 050827 Lê Nguyễn Tuấn Anh 01/04/2009 8A1 4 87 D Trường
41 050831 Nguyễn Gia Bảo 19/09/2009 8A1 4 78 D Trường
42 050903 Trần Trí Dũng 05/03/2009 8A1 4 84 D Trường
43 050904 Hoàng Nam Dương 06/01/2009 8A1 4 78 D Trường
44 050909 Đỗ Bảo Long 23/10/2009 8A1 4 87 D Trường
45 050829 Phạm Đức Anh 29/07/2009 8A2 4 78 D Trường
46 050910 Nguyễn Nhật Minh 06/12/2009 8A2 4 96 D Trường
47 050915 Nguyễn Hoàng Anh Thư 13/02/2009 8A2 4 69 D Trường
48 050825 Hoàng Quang Anh 08/06/2009 8A4 4 78 D Trường
49 050833 Nguyễn Ngọc Hải Đăng 04/08/2009 8A4 4 90 D Trường
50 050626 Nguyễn Trọng Bằng 15/03/2011 6A1 3 57 Trường
51 050711 Nguyễn Tiến Hưng 11/04/2011 6A1 3 66 Trường
52 050713 Bùi Thế Khải 24/07/2011 6A1 3 51 Trường
53 050717 Trần Minh Khoa 24/01/2011 6A1 3 60 Trường
54 050814 Hoàng Gia Bảo Nam 29/06/2010 7A2 4 57 Trường
55 050815 Vũ Xuân Nguyên 29/07/2010 7A2 4 60 Trường