2 Loại hình tiêu hao: Sinh lực 3 Thời gian khôi phục chiêu thức: <color=orange>0 giây<color> 4 Đồng thời xuất 11 Gồm kỹ năng: <color=water> [ Công kích vật lý ]<color>, đẳng cấp cao nhất: <color=orange>cấp 10 16 Tốc độ xuất chiêu khí công 17 Hiệu quả xuất chiêu khí công 19 Phạm vi sát thương khí công 28 Sát thương nhỏ nhất: điểm 29 Sát thương lớn nhất: điểm 30 Né tránh: điểm 31 Độ bền: điểm 32 Yêu cầu sức mạnh: điểm 33 Yêu cầu thân pháp: điểm 34 Yêu cầu sinh khí: điểm 35 Yêu cầu nội công: điểm 36 Đẳng cấp yêu cầu: 37 Thuộc tính ngũ hành: hệ Mộc 38 Giới tính: Nữ 39 Môn phái: Thiên Vương Bang 40 Tăng sát thương: % 41 Tăng né tránh: % 42 Giảm thiểu yêu cầu: % 43 Không thể phá hủy 46 Yêu cầu trùng sinh: trùng sinh trở lên 47 Yêu cầu tài phú binh giáp: 56 Độ chính xác: điểm 57 Độ chính xác: % 58 Bỏ qua né tránh: % 59 Sát thương vật lý: điểm 60 Băng sát: điểm 61 Hỏa sát: điểm 62 Lôi sát: điểm 63 Độc sát: điểm/lần 64 Sát thương ngũ hành 10điểm 65 Sát thương vật lý: % 66 Hút Sinh lực: % 67 Hút Nội lực: % 68 Hút Thể lực: % 69 Đẩy lùi đối phương: % 70 Tấn công chí mạng: % 71 Tấn công chí tử: % 72 Làm choáng: % 85 Sinh lực tối đa: điểm 86 Sinh lực tối đa: % 87 Sinh lực: điểm 88 Phục hồi sinh lực mỗi nửa giây: điểm 89 Nội lực tối đa: điểm 90 Nội lực tối đa: % 91 Nội lực: điểm 92 Phục hồi nội lực mỗi nửa giây: điểm 93 Thể lực tối đa: điểm 94 Thể lực tối đa: % 95 Thể lực: % 96 Phục hồi thể lực mỗi nửa giây: điểm 97 Sức mạnh: điểm 98 Thân pháp: điểm 99 Sinh khí: điểm 100 Nội công: điểm 101 Kháng độc: % 102 Kháng hỏa: % 103 Kháng lôi: % 104 Phòng thủ vật lý: % 105 Kháng băng: % 106 Thời gian làm chậm: -% 108 Thời gian trúng độc: -% 109 Độc sát: - 110 Thời gian choáng: -% 111 Tốc độ di chuyển: % 112 Phạm vi sát thương: % 113 Thời gian phục hồi: - 114 Kháng tất cả: % 115 Tốc độ đánh - ngoại công: % 116 Tốc độ đánh - nội công: % 117 Phản đòn cận chiến: điểm 118 Phản đòn cận chiến: % 119 Phản đòn tầm xa:: điểm 120 Phản đòn tầm xa: % 121 Sát thương vật lý - ngoại công: điểm 122 Hỏa sát - ngoại công: điểm 123 Băng sát - ngoại công: điểm 124 Lôi sát - ngoại công: điểm 125 Độc sát - ngoại công: điểm/lần 126 Sát thương vật lý - ngoại công: % 127 Giảm tốc độ xuất chiêu khí công 128 Mê hoặc đối phương 129 Phòng thủ vật lý: điểm 130 Kháng băng: điểm 131 Kháng hỏa: điểm 132 Kháng độc: điểm 133 Kháng lôi: điểm 134 Chuyển hóa sát thương thành nội lực: % 135 May mắn: % 136 Hút sinh lực: % 137 Hút nội lực: % 138 Hút thể lực: % 139 Kỹ năng [ Kim Cang Phục Ma ] cấp 140 Kỹ năng hệ Kim: cấp 141 Kỹ năng hệ Mộc: cấp 142 Kỹ năng hệ Thủy: cấp 143 Kỹ năng hệ Hỏa: cấp 144 Kỹ năng hệ Thổ: cấp 145 Đẩy lui: % 146 Tăng tấn công chí mạng: % 147 Làm choáng: % 148 Thời gian kéo dài trạng thái không tốt: -giây 149 Nội lực hộ thân: % 150 Né tránh: điểm 151 Né tránh: % 152 Tấn công chí mạng: % 155 Phòng thủ vật lý tối đa: % 156 Kháng băng tối đa: % 157 Kháng hỏa tối đa: % 158 Kháng lôi tối đa: % 159 Kháng độc tối đa: % 160 Mức kháng tính tối đa: <color=orange> % <color> 161 Thời gian đóng băng: % 162 Hỏa sát tối đa: % 163 Lôi sát tối thiểu: % 164 Thời gian độc phát: -% 165 Tăng % sát thương ngũ hành 166 Tỉ lệ công kích chính xác: điểm 167 Tỉ lệ công kích chính xác: % 168 Sát thương vật lý - nội công: điểm 169 Băng sát - nội công: điểm 170 Hỏa sát - nội công: điểm 171 Lôi sát - nội công: điểm 172 Độc sát - nội công: điểm/lần 173 Kháng đòn chí mạng: % 176 Sát thương địch nhận được kinh nghiệm % 181 Nội lực hộ thân: điểm 187 Số lần sử dụng còn lại của kỹ năng ngụy trang: lần 188 May mắn tổ đội: điểm 190 Hồi phục sinh lực: <color=orange> % <color> 191 Xác suất bỏ qua bùa giảm kháng: <color=orange> % <color> 192 Xác suất phản đòn bùa chú: <color=orange> % <color> 193 Phản đòn khi bị trúng độc: <color=orange>+1 điểm<color> 194 Phản đòn khi bị trúng độc: <color=orange> % <color> 195 Khị bị công kích, lấy <color=orange>10%<color> tỷ lệ tự động phóng thích <color=orange>1 cấp <c 200 ẩn thân <color=orange>0 giây<color>, thi triển võ công sẽ hiện hình trở lại 202 Hạ độc đối phương, đồng thời làm giảm <color=orange>1%<color> nội lực trong <color=orange>0 g 205 Kháng phản đòn: <color=orange> % <color> 207 Giảm [ Kim Cang Phục Ma ] thời gian xuất chiêu: dưới ngựa<color=orange>0giây<color>, trên ngựa 208 Giảm [ Kim Cang Phục Ma ] thời gian xuất chiêu: <color=orange>0 giây<color> 209 Xác suất phát ra chiêu [Sư tử hống] <color=orange> % <color> 210 Xác suất phục hồi sinh lực [Đảo Hư Thiên] tăng <color=orange> % <color> 211 Điểm phục hồi sinh lực [Từ Hàng Phổ Độ] <color=orange>+1<color> điểm 212 Xác suất phát chiêu [Hấp Tinh Yểm] <color=orange> % <color> 213 Xác suất phát chiêu [Hỗn Thiên Khí Công] <color=orange> % <color> 214 Xác suất phát chiêu [Lưỡng Nghi Chân Khí] <color=orange> % <color> 215 Xác suất khiến cho đối phương hoảng loạn [Ma Âm Phệ Phách] <color=orange> % <color> 218 Triệt tiêu sát thương: 219 Tạo thành sát thương có thời gian hoạt động: 220 Tạo thành thời gian choáng: % 221 Xem nhẹ độc phòng của đổi phương: % 222 Xem nhẹ hỏa phòng của đổi phương: % 223 Xem nhẹ lôi phòng của đối phương: % 224 Xem nhẹ phổ phòng của đối phương: % 225 Xem nhẹ băng phòng của đối phương: % 226 Xác suất hóa giải sát thương: % 227 Xác suất trọng kích: % 228 Kháng độc: % (Dương) 229 Kháng lôi: % (Dương) 230 Kháng hỏa: % (Dương) 231 Phòng thủ vật lý: % (Dương) 232 Kháng băng: % (Dương) 233 Sinh lực tối đa: (Dương) 234 Sinh lực tối đa: % (Dương) 235 Nội lực tối đa: (Dương) 236 Nội lực tối đa: % (Dương) 237 Triệt tiêu sát thương: (Dương) 238 Tốc độ chạy: % (Dương) 239 Tốc độ đánh - ngoại công: % (Dương) 240 Tốc độ đánh - nội công: % (Dương) 241 Kháng tất cả: % (Dương) 242 Làm đối phương có kháng tất cả: <color=orange>-1%<color> 243 Tăng công kích kỹ năng: % 244 Sát thương vật lý - nội công: % 245 Thời gian phục hồi: -(Dương) 246 Ngũ hành cường hóa: điểm. Cường hóa có hiệu quả khắc chế ngũ hành tương khắc 247 Ngũ hành nhược hóa: điểm. Nhược hóa hiệu quả khắc chế ngũ hành tương khắc 248 Nâng cao hiệu suất phục hồi nội lực: <color=orange> % <color> 249 Lực công kích % 254 Tỉ lệ không tăng trị số PK: % 255 Lực công kích sát thương đối với boss Hoàng Kim<color=orange> % <color> 256 Giảm trị PK noận được khi giết đồ sát người khác: 1điểm 257 Tăng trị số PK vượt mức của người đồ sát: 1điểm 258 thời gian tạo thành trúng độc: % 259 tỷ lệ tạo thành sát thương: % 260 tỷ lệ sát thương giảm kháng: % 261 tỷ lệ tạo thành choáng: % 262 Tỉ lệ kháng choáng: % 263 bỏ qua phổ phòng đối phương: % (dương) 264 bỏ qua độc phòng đối phương: % (dương) 265 bỏ qua băng phòng đối phương: % (dương) 266 bỏ qua hỏa phòng đối phương: % (dương) 267 bỏ qua lôi phòng đối phương: % (dương) 268 bỏ qua tất cả kháng tính đối phương: % (dương) 269 gia tăng sát thương: (âm dương) 270 tỷ lệ hóa giải cách đảng: % 271 tỷ lệ giảm trọng kích: % 275 Hiệu quả trọng kích: % nhất: <color=orange>cấp 10<color> ch <color=orange>1 cấp <color><color=water> Võ công vốn có <colo
ực trong <color=orange>0 giây<color>
ge>0giây<color>, trên ngựa <color=orange>0 giây<color>