You are on page 1of 1

BÀI 1

STT TỪ VỰNG TỪ LOẠI NGHĨA VÍ DỤ


1 Launch v tung ra The new website will be launched in April: website mới sẽ được tung ra vào tháng 4
2 suitable adj phù hợp This program is not suitable for children: chương trình này không phù hợp với trẻ em.
3 challenge n, v thách thức The greatest challenge facing the region is unemployment: thách thức lớn nhất mà khu vực phải đối mặt là thất nghiệp.
4 experience v,n trải qua, kinh nghiệm
5 job opening n vị trí tuyển dụng Do you have any previous experience of this job opening ? Bạn có bất kỳ kinh nghiệm nào trước đây về vị trí tuyển dụng này không?
6 previous adj trước
7 result in v dẫn đến The fire resulted in damage to their house: Vụ cháy dẫn đến thiệt hại cho ngôi nhà của họ
8 work station n chỗ làm việc
9 obviously adv một cách rõ ràng you obviously didn't read the instructions properly: rõ ràng là bạn đã không đọc hướng dẫn đúng cách.
10 risky adj rủi ro It's risky to buy a car without some good advice: Thật rủi ro khi mua một chiếc xe hơi mà không có một số lời khuyên tốt.
11 task n nhiệm vụ
12 leader n người lãnh đạo The first task for the new leader is to focus on the economy. Nhiệm vụ đầu tiên của nhà lãnh đạo mới là tập trung vào kinh tế.
13 focus v tập trung
14 promptly adv ngay lập tức The meeting will start promptly at 9am: Cuộc họp sẽ bắt đầu ngay lúc 9 giờ sáng
15 cooperate with hợp tác với The two groups agreed to cooperate with each other: hai tập đoàn đã đồng ý hợp tác với nhau
16 negotiation n sự thương lượng, đàm phán
The negotiation has been arranged for Wednesday: Cuộc đàm phán đã được sắp xếp vào thứ Tư.
17 arrange v sắp xếp
18 investor n nhà đầu tư the success of this new product help company attract more investors: sự thành công của sản phẩm này mới giúp công ty thu hút nhiều nhà đầu tư hơn
I'm willing to help other people:
19 willing to adj sẵn lòng để
Tôi sẵn lòng giúp đỡ người khác
20 obligate v bắt buộc
The contract obligate s the firm to complete the work within budget : Hợp đồng bắt buộc công ty phải hoàn thành công việc trong phạm vi ngân sách
21 within budget trong ngân sách
22 maintain v duy trì You have to maintain a minimum balance in your account.
23 landlord n chủ nhà The firm is negotiating with its landlord to reduce its rent: Công ty đang đàm phán với chủ nhà để giảm tiền thuê.
24 hire v thuê
hire an accountant : thuê một kế toán viên
25 accountant n kế toán viên
26 machine n máy móc I bought a coffee machine : Tôi đã mua một máy pha cà phê
27 assess v đánh giá
28 potential adj tiềm năng Interviews allow you to assess the suitability of potential candidates : Phỏng vấn cho phép bạn đánh giá mức độ phù hợp của các ứng viên tiềm năng.
29 candidate n ứng cử viên
30 quality n chất lượng Their products are of very high quality : Sản phẩm của họ có chất lượng rất cao.

You might also like