You are on page 1of 5

WELDING PROCEDURE SPECIFICATION (WPS) APPLICABLE CODE

QUY TRÌNH KỸ THUẬT HÀN AWS D1.1_2020

OGS SOLE MEMBER COMPANY LIMITED W-F-01-01-101 0 01.Jul.2023


Company Name (Tên công ty) WPS No. (Số WPS) Rev. No. (Số Rev.) Date (Ngày)
QW-F-01-01-003-01, QW-F-01-01-101-02, QW-F-01-01-101-01 No
Supporting PQR(s) (Số PQR Hỗ Trợ) CVN Report (Báo Cáo CVN)

BASE METALS SPECIFICATION TYPE OR GRADE AWS GROUP NO. BASE METAL THICKNESS AS-WELDED WITH PWHT
(Kim loại cơ bản) (Tiêu chuẩn) (Loại hoặc lớp) (Nhóm AWS) (Độ dày vật liệu cơ bản) (Hàn) (Xử lý nhiệt)
Base Material (Vật liệu cơ bản) See At Other See At Other - CJP Groove Welds - -
Welded To (Hàn vào) See At Other See At Other - CJP Groove Welds/ CVN - -
Backing Material (Vật liệu lót) Base material Base material - PJP Groove Welds See At Joint DeTails -
Other : Applicable material (Vật liệu áp dụng) Fillet Welds See At Joint DeTails -
Diameter See At Joint DeTails -

JOINT DETAILS (Chi Tiết Mối Nối) JOINT DETAILS


Weld Type (Kiểu mối nối) See At Joint Details SEE AT TATACHED "JOINT DETAILS OF WPS NO. W-F-01-01-101 Rev.0"

Groove Angle (Góc vát) See At Joint Details


Root Opening (Khe hở chân) See At Joint Details
Root Face (Mép cùn) See At Joint Details
Backgouging (Đào lại) None
Method (Phương pháp) -

POST WELD HEAT TREATMENT (Xử Lý Nhiệt Sau Khi Hàn)


Temperature (Nhiệt độ) None
Time At Temperature (Thời gian giữ nhiệt) -
Other -

PROCEDURE (QUY TRÌNH)


Weld Layer (Lớp hàn) All All

Weld Pass (Đường hàn) All All

Process (Quá trình) FCAW FCAW

Type (Semiautomatic, Mechanized, etc) (Kiểu) Semiauto Semiauto

Position (Vị trí ) All All

Vertical Progression (Theo chiều đứng) Up Up

Filler Metal (AWS Spec) (Vật liệu điền đầy) A5.20 A5.20

AWS Classification (Vật liệu hàn) E71T-1C E71T-1C

Diameter (Đường kính) Ø1.2 (mm) Ø1.2 (mm)

Manufacturer/ Trade Name (Nhà sản xuất) - -

Shielding Gas Composition (Thành phần khí) CO2 (99,99%) CO2 (99,99%)

Flow Rate (Lưu lượng khí) 20 ~ 35 (l/min) 20 ~ 35 (l/min)

Nozzle Size (Đường kính đầu khí) Ø 16-29 (mm) Ø 16-29 (mm)

Preheat Temperature (Nhiệt độ gia nhiệt °C) Min. 10°C Min. 10°C

Interpass Temperature (Nhiệt độ giữa các lớp) Max.250 (°C) Max.250 (°C)

Electrical Characteristics (Thông số điện) - -

Current Type & Polarity (Dòng điện và phân cực) DCEP DCEP

Transfer Mode (GTAW) (Kiểu chuyển dich kim loại) - -

Power Source Type (cc, cv, etc) (Nguồn điện) CV CV

Amps (Dòng điện) 145 ~ 220 (A) 160 ~ 220 (A)

Volts (Điện áp) 24 ~ 30 (V) 24 ~ 30 (V)

Wire Feed Speed (Tốc độ ra dây) (m/phút) - -

Travel Speed (Tốc độ dịch chuyển) (Cm/min) 20-35 20-35

Maximum Heat Input (Nhiệt lượng tối đa) - -

Technique (Kỹ thuật)


Stringer or Weave (Hàn thẳng hoặc đan) Both Both

Multi or Single Pass (Một hoặc nhiều lớp ) Both Both

Oscillation (Mechanized/ Automatic) (Dao động) - -

Traverse Length (Chiều Dài Di Chuyển) - -

Dwell Time (Thời Gian Chờ) - -

Number of Electrodes (Số điện cực) 1 -

Contact Tube to Work Dist (Khoảng cách mỏ hàn) 12 ~ 25 (mm) 12 ~ 25 (mm)

Peening (Nén bằng búa) None None

Interpass Cleaning (Làm sạch lớp hàn) Grinding, Wire Brush Grinding, Wire Brush

Other : * Minimum Preheat & Interpass Temperature (nhiệt độ gia nhiệt và chuyển lớp nhỏ nhất) :
Note: Preheat & Interpass temperature is defined for the thicker material (Nhiệt độ gia nhiệt & chuyển lớp được xác định theo vật liệu dày hơn)

TRAN VIET HUNG VU DUC QUYNH NGO CONG NGUYEN


'1.Jul.2023 '1.Jul.2023 '1.Jul.2023
PREPARED BY REVIEWED BY APPROVED BY
Rev No. REVIEWED BY
Engineer Leader Project Manager
WELDING PROCEDURE SPECIFICATION (WPS) APPLICABLE CODE
QUY TRÌNH KỸ THUẬT HÀN AWS D1.1_2020

JOINT DETAILS OF WPS NO. W-F-01-01-101 Rev. No.: 0 Page: 1 of 1


Trang :1/2
HỒ SƠ CHỨNG NHẬN QUY TRÌNH HÀN APPLICABLE CODE
PROCEDURE QUALIFICATION RECORD (PQR) AWS D1.1_2020

Company name: PQR No.


(Tên công ty) THACO SPECIALIZED EQUIPMENTS
(Số PQR) QW-F-01-01-003-01
MANUFACTURING LIMITED LIABILITY COMPANY

Date Rev. No.


25.Jun.2023 0
(Ngày) (Số sửa đổi)

BASE METALS Specification Type or Grade AWS Thickness Size(NPS) Schedule Diameter
(VẬT LIỆU CƠ BẢN) (Đặc điểm kỹ thuật) (Kiểu hoặc nhóm) Group No (Độ dày) (Kích thước) (Lịch trình) (Đường kính)

Base Material (Vật liệu cơ bản) JIS G3106 SM490YA - 12 mm - - -


Welded To (Được hàn đến) JIS G3106 SM490YA - 12 mm - - -
Backing Material (Vật liệu lót) None - -
Other (Khác)

JOINT DETAILS (CHI TIẾT MỐI NỐI) JOINT DETAILS (Sketch) (PHÁC THẢO MỐI NỐI)
Groove Type (Loại mối nối) Single- V- Groove Weld
Groove Angle (Góc vát ) 60°
Root Opening (Khe hở chân) 2 mm
Root Face (Mép cùn) 3 mm
Backgouging (Đào lại) Gouging

Method (Phương pháp) Backgouging by Hand Grinder

XỬ LÝ NHIỆT (POSTWELD HEAT TREATMENT)


Temperature (Nhiệt độ) None
Time at Temperature (Thời gian giữ) -
Other (Khác) -

PROCEDURE (QUY TRÌNH)


Weld Layer(s) (Lớp hàn) - - - - -
Weld Pass(es) (Đường hàn) 1 2-4 5-6 Gouging 7
Process (Quá trình) FCAW FCAW FCAW FCAW
Type(Semiautomatic, Mechanized, etc.) (Kiểu) Machanized Machanized Machanized Machanized
Position (Vị trí ) 1G 1G 1G 1G
Vertical Progression (Theo chiều đứng) - - - -
Filler Metal (AWS Spec.) (Nhóm vật liệu điền đầy theo AWS) A5.20 A5.20 A5.20 A5.20
AWS Classification (Tên vật liệu hàn theo AWS) E71T-1C E71T-1C E71T-1C E71T-1C
Diameter Filler Metal (Đường kính) 1.2 1.2 1.2 1.2
Manufacturer/Trade Name (Nhà sản xuất) K71T (Kiswel) K71T (Kiswel) K71T (Kiswel) K71T (Kiswel)
Shielding Gas Composition (Thành phần khí bảo vệ) CO2 (99,99%) CO2 (99,99%) CO2 (99,99%) CO2 (99,99%)
Gas Flow Rate (Lưu lượng khí) 16 ~ 25 (l/min) 16 ~ 25 (l/min) 16 ~ 25 (l/min) 16 ~ 25 (l/min)
Nozzle Size (Đường kính đầu khí) Ø22 mm Ø22 mm Ø22 mm Ø22 mm
Preheat Temperature (°C) (Nhiệt độ gia nhiệt) 26 26 26 26
Interpass Temperature (°C) (Nhiệt độ giữa các lớp) 26 80-78-76 75-73 70
Electrical Characteristics (Thông số điện) - - - -
Current Type & Polarity (Dòng điện và phân cực) DCEP DCEP DCEP DCEP
Power Source Type (cc, cv, etc.) (Nguồn điện) - - - -
Amps (Dòng điện) 180-200 240-260 230-250 245-255
Volts (Điện áp) 26 30-32 30-32 29
Wire Feed Speed (Tốc độ ra dây) (m/phút) - - - -
Travel Speed (cm/min) (Tốc độ dịch chuyển) (Cm/min) 28 21-30 22-27 19
Maximum Heat Input (Nhiệt lượng tối đa) - - - -
Technique (Kỹ thuật) - - - -
Stringer or Weave (Hàn thẳng hoặc đan) Stringer Stringer Stringer Stringer
Multi or Single Pass (per side) (Một hoặc nhiều lớp ) Single Multi Multi Single
Oscillation (Mechanized/Automatic) (Dao động) - - - -
Number of Electrodes (Số điện cực) 1 1 1 1
Contact Tube to Work Dist (Khoảng cách mỏ hàn) (12 ~25) mm (12 ~25) mm (12 ~25) mm (12 ~25) mm
Peening (Nén bằng búa) None None None None
Grinding, Wire Grinding, Wire
Interpass Cleaning (Làm sạch lớp hàn) Grinding, Wire brush Grinding, Wire brush
brush brush
Other (Khác)
APPLICABLE CODE AWS D1.1_2020

HỒ SƠ CHỨNG NHẬN QUY TRÌNH HÀN Page


Trang 2/2
PROCEDURE QUALIFICATION RECORD (PQR) Số sửa đổi
0
(Rev. No.)
PQR No.
Company name: THACO SPECIALIZED EQUIPMENTS (Số PQR)
QW-F-01-01-003-01
(Tên công ty) MANUFACTURING LIMITED LIABILITY COMPANY

PROCEDURE QUA LIFICATION RECORD (PQR) TEST RESULTS Date


08.Jun.2023
(KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM) (Ngày)

Tests (Bài thử nghiệm)

Type of Tests Clause/Figure(s) Reference Acceptance Criteria Result Remarks


(Loại kiểm tra) (Nội dung tham khảo) (Tiêu chí xác nhận) (Kết quả) (Ghi chú)
Visual Inspection Acceptable
✓ 6.10.1 6.10.1
(Kiểm tra ngoại quan) Đạt yêu cầu
Radiographic Examination
6.10.2.1 6.10.2.2
Kiểm tra X quang
Ultrasonic Testing Acceptable
✓ 6.10.2.1 6.10.2.2
(Kiểm tra siêu âm) Đạt yêu cầu
Transverse Root Bends
6.10.3.1/Fig. 6.8 6.10.3.3
(Uốn cong góc ngang)
Transverse Face Bends
6.10.3.1/Fig. 6.8 6.10.3.3
(Uốn cong bề mặt chiều ngang)
Longitudinal Root Bends
6.10.3.1/Fig. 6.8 6.10.3.3
(Uốn cong theo chiều dọc)
Longitudinal Face Bends
6.10.3.1/Fig. 6.8 6.10.3.3
(Uốn cong mặt theo chiều dọc)
Side Bends
✓ 6.10.3.1/Fig. 6.9 6.10.3.3
(Uốn cong bên)
Tensile Tests
✓ 6.10.3.1/Fig. 6.10 6.10.3.5
(Kiểm tra độ bền kéo)
All-Weld-Metal Tensions
6.10.3.1/Figs. 6.14 and 6.18 6.15.1.3(2)
(Sức bền mối hàn và kim loại)
Macroetch
6.10.4 6.10.4.1
(Kiểm tra vĩ mô)
CVN Tests
6 Part D/Fig. 6.28 6.30 and Table 6.15
(Kiểm tra CVN)

TENSILE TEST DETAILS


(Thử nghiệm độ bền kéo chi tiết)

Specimen Number Width (mm) Thickness (mm) Area (mm²) Ultimate Tensile Load (kN) Ultimate Unit Stress (MPa) Type of Failure and Location
(Số mẫu) (Rộng) (Độ dày) (Diện tích) (Tải trọng kéo cuối cùng) (Đơn vị ứng suất cuối cùng) (Loại lỗi và vị trí)

CERTIFICATION
(CHỨNG NHẬN)

Welder's Name ID Number Stamp Number Tests Conducted by


(Tên thợ hàn) (Mã số ID) (Số tem) (Thử nghiệm được thực hiện bởi)

Tests Conducted by
(Các thử nghiệm được thực hiện LE VAN HOANH
bởi)

TRAN BINH TRONG W-THACO CMC-035 - Laboratory THACO SPECIALIZED EQUIPMENTS


(Phòng thử nghiệm) MANUFACTURING LIMITED LIABILITY COMPANY

Test Number (Kiểm tra số) TTTN/2023/06/20

We, the undersigned, certify that the statements in this record are correct and that the test welds were prepared, welded, and tested in accordance with the requirements of Clause 6 of AWS D1.1/D1.1M, (2020) Structural Welding
Code-Steel. (Chúng tôi, những người ký tên dưới đây, xác nhận rằng các tuyên bố trong hồ sơ này là chính xác và các mối hàn thử nghiệm đã được chuẩn bị, hàn và thử nghiệm theo các yêu cầu của Điều 6 của AWS
D1.1/D1.1M, (2020) Quy tắc hàn kết cấu- Thép)

Title Signature
H
(Tiêu đề) (Chữ ký)
Name
(Tên)

LE CHI VIET

Date
25/6/2023
(Ngày)
Applicable Code/
AWS D1.1_2020
AS RUN-WELDING PARAMETERS RECORD SHEET Tài liệu áp dụng
PHIẾU KIỂM TRA QUÁ TRÌNH HÀN No./ Số báo cáo WR-F-01-01-003-01
Page/ Trang 1/1

THACO SPECIALIZED EQUIPMENTS


CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ CHUYÊN DỤNG THACO

ID Number/ Mã số thợ hàn: W-THACO CMC-035 Welder's Name/ Tên thợ hàn: Trần Bình Trọng

Process/ Quá trình hàn Base metals/ Vật liệu cơ bản Filler Metal/ Vật liệu hàn
Specification/
Process/ Quá trình hàn FCAW JIS G3106 Filler Metal/ Tên E71T-1C
Chủng loại
Type or grade/ AWS Classification/
Position/ Vị trí hàn 1G SM490YA A5.20
Nhóm Nhóm
Stringer Thickness/ Current Type & Polarity/
Technique/ Kiểu hàn 12 mm DCEP
Hàn thẳng Chiều dày Điện cực

With PWHT/ Manufacturer/Trade Name/


Shielded Gas/ Khí bảo vệ C02 (99,99%) - Kiswel
Gia nhiệt Nhà sản xuất

Welding parameters/ Thông số hàn


Weld
Note/
Pass(es)/ Volts/ Diện áp Gas Flow Rate/ ll khí Diameter Filler Metal/ Travel Speed (cm/min) Preheat Temperature (°C)/ Interpass Temp (℃)/ Ghi chú
Đường hàn Amps/ Dòng điện (A) (V) (l/min) Đường kính dây hàn Tốc độ dịch chuyển Nhiệt độ gia nhiệt Nhiệt độ giữa các lớp

1 180-200 26 18-20 1.2 mm 28 26 26

2 240-250 30 18-20 1.2 mm 30 26 80

3 250-260 32 18-20 1.2 mm 25 26 78

4 245-255 31 18-20 1.2 mm 21 26 76

5 230-240 30 18-20 1.2 mm 27 26 75

6 240-250 32 18-20 1.2 mm 22 26 73

7 245-255 29 18-20 1.2 mm 19 26 70

You might also like