Professional Documents
Culture Documents
Ogs WPS
Ogs WPS
BASE METALS SPECIFICATION TYPE OR GRADE AWS GROUP NO. BASE METAL THICKNESS AS-WELDED WITH PWHT
(Kim loại cơ bản) (Tiêu chuẩn) (Loại hoặc lớp) (Nhóm AWS) (Độ dày vật liệu cơ bản) (Hàn) (Xử lý nhiệt)
Base Material (Vật liệu cơ bản) See At Other See At Other - CJP Groove Welds - -
Welded To (Hàn vào) See At Other See At Other - CJP Groove Welds/ CVN - -
Backing Material (Vật liệu lót) Base material Base material - PJP Groove Welds See At Joint DeTails -
Other : Applicable material (Vật liệu áp dụng) Fillet Welds See At Joint DeTails -
Diameter See At Joint DeTails -
Filler Metal (AWS Spec) (Vật liệu điền đầy) A5.20 A5.20
Shielding Gas Composition (Thành phần khí) CO2 (99,99%) CO2 (99,99%)
Nozzle Size (Đường kính đầu khí) Ø 16-29 (mm) Ø 16-29 (mm)
Preheat Temperature (Nhiệt độ gia nhiệt °C) Min. 10°C Min. 10°C
Interpass Temperature (Nhiệt độ giữa các lớp) Max.250 (°C) Max.250 (°C)
Current Type & Polarity (Dòng điện và phân cực) DCEP DCEP
Interpass Cleaning (Làm sạch lớp hàn) Grinding, Wire Brush Grinding, Wire Brush
Other : * Minimum Preheat & Interpass Temperature (nhiệt độ gia nhiệt và chuyển lớp nhỏ nhất) :
Note: Preheat & Interpass temperature is defined for the thicker material (Nhiệt độ gia nhiệt & chuyển lớp được xác định theo vật liệu dày hơn)
BASE METALS Specification Type or Grade AWS Thickness Size(NPS) Schedule Diameter
(VẬT LIỆU CƠ BẢN) (Đặc điểm kỹ thuật) (Kiểu hoặc nhóm) Group No (Độ dày) (Kích thước) (Lịch trình) (Đường kính)
JOINT DETAILS (CHI TIẾT MỐI NỐI) JOINT DETAILS (Sketch) (PHÁC THẢO MỐI NỐI)
Groove Type (Loại mối nối) Single- V- Groove Weld
Groove Angle (Góc vát ) 60°
Root Opening (Khe hở chân) 2 mm
Root Face (Mép cùn) 3 mm
Backgouging (Đào lại) Gouging
Specimen Number Width (mm) Thickness (mm) Area (mm²) Ultimate Tensile Load (kN) Ultimate Unit Stress (MPa) Type of Failure and Location
(Số mẫu) (Rộng) (Độ dày) (Diện tích) (Tải trọng kéo cuối cùng) (Đơn vị ứng suất cuối cùng) (Loại lỗi và vị trí)
CERTIFICATION
(CHỨNG NHẬN)
Tests Conducted by
(Các thử nghiệm được thực hiện LE VAN HOANH
bởi)
We, the undersigned, certify that the statements in this record are correct and that the test welds were prepared, welded, and tested in accordance with the requirements of Clause 6 of AWS D1.1/D1.1M, (2020) Structural Welding
Code-Steel. (Chúng tôi, những người ký tên dưới đây, xác nhận rằng các tuyên bố trong hồ sơ này là chính xác và các mối hàn thử nghiệm đã được chuẩn bị, hàn và thử nghiệm theo các yêu cầu của Điều 6 của AWS
D1.1/D1.1M, (2020) Quy tắc hàn kết cấu- Thép)
Title Signature
H
(Tiêu đề) (Chữ ký)
Name
(Tên)
LE CHI VIET
Date
25/6/2023
(Ngày)
Applicable Code/
AWS D1.1_2020
AS RUN-WELDING PARAMETERS RECORD SHEET Tài liệu áp dụng
PHIẾU KIỂM TRA QUÁ TRÌNH HÀN No./ Số báo cáo WR-F-01-01-003-01
Page/ Trang 1/1
ID Number/ Mã số thợ hàn: W-THACO CMC-035 Welder's Name/ Tên thợ hàn: Trần Bình Trọng
Process/ Quá trình hàn Base metals/ Vật liệu cơ bản Filler Metal/ Vật liệu hàn
Specification/
Process/ Quá trình hàn FCAW JIS G3106 Filler Metal/ Tên E71T-1C
Chủng loại
Type or grade/ AWS Classification/
Position/ Vị trí hàn 1G SM490YA A5.20
Nhóm Nhóm
Stringer Thickness/ Current Type & Polarity/
Technique/ Kiểu hàn 12 mm DCEP
Hàn thẳng Chiều dày Điện cực