You are on page 1of 6

Tên

Họ đệm và tên TÊN OTC1,2-10% BT1-10% NK-20% NHÓM-20% TNGK-30%


An
31211021186 - Vũ Thùy An 9.22 8.5 20 19 25.5
An
31211022675 - Trần Ngọc An 8.425 9 18 19 25.5
An
31211028223 - Nguyễn Trần Xuân An 9.16 7.5 17 18 27.75
Anh
31211020405 - Hồ Ngọc Hoàng Anh 8.665 7.5 18 17 24
Anh
31211021196 - Nguyễn Thị Vân Anh 9.22 8.5 17 17 27.75
Anh
31211023605 - Nguyễn Tấn Anh 9.05 8 14 19 24.75
Anh
31211024496 - Nguyễn Thị Ngọc Anh 9.275 9 20 18 24
Bắc
31211020993 - Nguyễn Đình Danh Bắc 4.445 0 0 18 20.25
Bảo
31211020420 - Văn Hiển Bảo 3.89 8 18 19 25.5
Bình
31211020878 - Võ Thị Ngọc Bình 4.165 8.5 18 18 27
Châu
31211022722 - Trần Bảo Châu 8.485 0 0 19 0
Chiêu
31211023495 - Lương Thị Ngọc Chiêu 4.165 8.5 20 18 28.5
Chương
31211026118 - Nguyễn Đình Chương 8.15 8 19 19 26.25
Cường
31211024617 - Trần Duy Cường 4.375 8 16 19 26.25
Đà
31211021242 - Nguyễn Khắc Triệu Đà 8.1 7 14 18 18
Dương
31211023179 - Nguyễn Thị Thùy Dương 8.655 8.5 18 19 22.5
Dương
31211026637 - Nguyễn Thùy Dương 8.315 8 17 19 26.25
Giang
31211026564 - Trần Thị Giang 8.765 8.5 19 17 27.75

31211022867 - Đào Thị Thu Hà 9.22 9 17 18 26.25

31211023114 - Nguyễn Thị Hải Hà 4.715 8 16 19 24

31211026874 - Trần Thu Hà 9.275 9 16 18 28.5
Hân
31211025913 - Liêu Gia Hân 8.44 7.5 14 19 27.75
Hân
31211027952 - Phạm Ngọc Hân 8.82 8.5 17 18 23.25
Hằng
31211026017 - Lê Thuý Hằng 9.045 8 18 19 24
Hạnh
31211024001 - Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh 7.98 8 18 19 18.75
Hương
31211023457 - Trần Thị Xuân Hương 9.16 9 18 18 22.5
Huy
31211022209 - Huỳnh Gia Huy 7.645 7 0 18 25.5
Huy
31211027461 - Nguyễn Quốc Huy 9.105 8 20 18 26.25
Huy
31211027642 - Lưu Quang Huy 0 8 18 17 29.25
Huyền
31211026553 - Lê Thụy Như Huyền 9.16 8 17 19 27
Kdăm
31211022668 - Y - Tri Tam Niê Kdăm #VALUE! 16 - #VALUE!
Khang
31211022367 - Nguyễn Lê Nhật Khang 8.32 0 14 17 24.75
Khang
31211024153 - Vũ Đình Khang 0 8.5 18 18 19.5
Khanh
31211020262 - Lê Văn Hoàng Khanh 9.33 0 0 18 26.25
Khánh
31211024955 - Trần Quốc Khánh 4.545 0 15 19 27
Khánh
31211025723 - Nguyễn Khánh 3.89 0 14 0 0
Kim
31211028298 - Trần Điền Thiên Kim 9.16 9 18 18 24.75
Liên
31211025550 - Nguyễn Thị Mai Liên 9.435 0 17 18 26.25
Linh
31211024146 - Nguyễn Huệ Linh 9.105 8 18 19 28.5
Linh
31211025157 - Đàm Nguyễn Đan Linh 4.445 8 18 19 26.25
Lữ
31211028086 - Bùi Anh Lữ #VALUE! #VALUE! - #VALUE!
Ly
31211028088 - Nguyễn Trúc Ly 0 7.5 18 18 26.25
Mai
31211026726 - Trương Thị Hồng Mai 9.045 9 0 19 24.75
Minh
31211025920 - Nguyễn Võ Đức Minh 8.2 8 16 19 25.5
Nam
31211022936 - Nguyễn Trần Phương Nam 0 0 18 18 26.25
Nga
31211020556 - Nguyễn Thị Thanh Nga 8.15 9 18 18 25.5
Nghĩa
31211027393 - Lê Văn Trọng Nghĩa 8.555 9 20 19 26.25
Ngọc
31211027493 - Đỗ Huỳnh Như Ngọc 8.15 7 16 18 26.25
Ngọc
31211027974 - Phan Bảo Ngọc 4.445 0 16 18 23.25
Nguyệt
31211020139 - Nguyễn Thị Minh Nguyệt 8.425 8 16 17 27
Nhân
31211021377 - Đặng Đỗ Thành Nhân 4.32 0 17 18 17.25
Nhân
31211024913 - Nguyễn Thành Nhân 8.99 8 20 18 27.75
Nhật
31211023909 - Trần Nguyễn Hoàng Nhật 9.22 0 18 19 26.25
Nhi
31211022234 - Bùi Ngọc Đan Nhi 9.39 0 17 18 24.75
Nhi
31211026343 - Huỳnh Thị Thu Nhi 4.445 9 14 18 22.5
Như
31211022805 - Thái Thị Hoài Như 0 8 17 18 27
Như
31211024050 - Nguyễn Phạm Tuyết Như 4.445 8.5 18 18 26.25
Như
31211025925 - Khổng Hồ Như 9.22 8 16 19 24
Như
31211027507 - Ngô Hoàng Quỳnh Như 8.99 7 18 18 27
Nhung
31211027984 - Nguyễn Thị Hồng Nhung 8.99 8.5 16 18 24
Phát
31211024095 - Trịnh Nguyễn Phát 9.11 8.5 20 18 27.75
Phong
31211024818 - Nguyễn Thái Phong 8.32 8.5 16 18 27
Phú
31211020615 - Hà Đình Phú 3.055 7 17 19 26.25
Phương
31211023468 - Nguyễn Thị Anh Phương 7.185 0 14 19 25.5
Phương
31211024922 - Nguyễn Huệ Phương 7.53 0 18 19 20.25
Phương
31211027987 - Nguyễn Hoàng Phương 7.255 7.5 14 18 22.5
Quang
31211022629 - Phùng Trần Văn Quang 8.765 0 17 18 24.75
Quang
31211022689 - Nguyễn Tuấn Quang 8.655 8.5 17 19 24
Quang
31211024756 - Trần Thái Quang 3.89 0 14 0 24.75
Quỳnh
31211021653 - Phạm Nguyễn Diễm Quỳnh 9.22 8.5 14 18 23.25
Quỳnh
31211022249 - Phạm Thị Như Quỳnh 3.89 0 18 18 27
Quỳnh
31211023508 - Nguyễn Thu Quỳnh 4.72 0 14 18 21.75
Quỳnh
31211024890 - Nguyễn Phạm Tú Quỳnh 8.88 9 18 19 27
Sinh
31211021658 - Huỳnh Việt Sinh 9.11 9 19 18 22.5
Tài
31211026847 - Võ Anh Tài 8.94 0 16 17 23.25
Tân
31211023711 - Đinh Nhật Tân 9.39 8 20 18 28.5
Thành
31211021455 - Nguyễn Chánh Thành 8.435 7 15 17 20.25
Thảo
31211020644 - Ngô Phương Thảo 8.765 0 18 19 25.5
Thảo
31211021463 - Thái Thị Ngọc Thảo 4.49 9 17 18 18.75
Thảo
31211023043 - Nguyễn Ngọc PhươngThảo 0 8.5 16 19 0
Thiên
31211026260 - Hoàng Thuận Thiên 6.465 0 10 19 20.25
Thoa
31211021472 - Đặng Thị Kim Thoa 9.22 8 17 17 26.25
Thoan
31211022872 - Trần Thị Kim Thoan 9.16 8.5 18 18 28.5
Thư
31211021668 - Trần Thị Anh Thư 9.445 8.5 20 18 27.75
Thư
31211025873 - Nguyễn Anh Thư 8.425 8.5 17 18 29.25
Thức
31211027617 - Lê Đinh Duy Thức 0 7 0 18 22.5
Thủy
31211025379 - Phan Thị Thủy 8.54 7.5 20 17 24.75
Thy
31211025578 - Nguyễn Tố Thy 8.94 8.5 18 17 26.25
Tiên
31211023256 - Trần Thị Thủy Tiên 8.94 8.5 18 17 27
Tiên
31211026970 - Hà Kim Trúc Tiên 9.16 8 18 17 27
Trâm
31211025619 - Ngô Thị Ngọc Trâm 7.63 8 14 17 28.5
Trâm
31211026684 - Ngô Bảo Trâm 9.435 8.5 16 20 28.5
Trang
31211020683 - Nguyễn Trần Quỳnh Trang 8.655 8.5 18 19 22.5
Trang
31211023541 - Ngô Thanh Ngọc Trang 8.605 0 17 17 22.5
Tùng
31211024748 - Trần Thanh Tùng 4.66 0 0 0 0
Tuyền
31211025518 - Nguyễn Dương Tuyền 4.165 8 16 17 20.25
Tuyền
31211025746 - Nguyễn Ngọc Kim Tuyền #VALUE! #VALUE! - #VALUE!
Tuyết
31211021537 - Nguyễn Thị Ánh Tuyết 8.98 9 18 19 29.25
Uyên
31211021034 - Phạm Thị Phương Uyên 9.16 8.5 17 19 26.25
Vân
31211021091 - Đỗ Hà Vân 8.99 8.5 18 19 26.25
Vi
31211026872 - Trương Trần Thảo Vi 4.165 8.5 17 18 27.75
Vy
31211020314 - Trần Đỗ Thảo Vy 7.97 7.5 18 17 12
Vy
31211022619 - Nguyễn Tô Khánh Vy 4.165 8.5 20 18 24.75
Vy
31211023938 - Nguyễn Mạnh Thảo Vy 8.995 8.5 18 18 26.25
Ý31211026369 - Phan Như Ý 9.55 8.5 17 18 27
Yến
31211020963 - Lữ Kim Yến 8.265 9 16 19 24.75
CC-10% TỔNG 100% GHI CHÚ
10 95 THANG ĐIỂM 10, TỔNG CÁC CỘT LÀ 100%, VD: 90%=9ĐQT
10 90 ĐIỂM ĐÃ BAO GỒM ĐIỂM CỘNG VÀ LÀM TRÒN THEO QUY ĐỊNH UEH
10 90 CỘT F: BÌNH QUÂN ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2
10 85 CỘT G: BÀI TẬP 1 (THẢO LUẬN THEO CẶP)
10 90 CỘT I: NGOẠI KHÓA
10 85 CỘT J: NHÓM
10 90 CỘT L: KIỂM TRA GIỮA KỲ
4 45 CỘT M: CHUYÊN CẦN
8 95
10 85
2 30
10 90
10 90
8 80
10 80
10 90
10 95
10 90
10 90
8 80
10 95
10 85
10 85
10 90
10 80
10 85
10 70
10 90
6 80
10 90
0 #VALUE!
8 70
6 70
6 60
6 70
0 17.89
10 90
8 80
10 95
8 90
#VALUE!
6 75
8 75
10 90
6 70
10 90
10 95
10 85
6 70
10 85
6 60
10 100
8 85
8 75
8 75
6 75
8 90
10 90
10 90
10 85
10 100
10 90
8 90
8 75
8 75
10 80
8 75
10 85
4 45
10 85
6 75
8 65
10 95
10 85
8 75
10 95
10 80
8 80
8 75
2 45
8 65
10 85
10 95
10 95
10 90
4 50
10 90
10 90
10 90
10 90
10 85
10 100
10 85
8 75
0 4.66
8 75
#VALUE!
10 95
10 90
10 95
8 85
10 75
8 85
10 90
10 90
10 85

You might also like