You are on page 1of 55

HỒ SƠ NĂNG LỰC I CAPACITY PROFILE

KẾT CẤU THÉP


STEEL STRUCTRURE

THIẾT KẾ - GIA CÔNG - LẮP DỰNG


DESIGN - FABRICATION - ERECTION
CHO CÁC CÔNG TRÌNH I FOR THE CONSTRUCTION

KHO, NHÀ MÁY WAREHOUSE, FACTORY


NĂNG LƯỢNG, DẦU KHÍ POWER PLANT, OIL REFINERY
THIẾT BỊ HỖ TRỢ , DÀN ĐỠ ỐNG EQUIPMENT SUPPORT, PIPE RACK
NHÀ GA, SÂN BAY METRO STATION, DEPOT, AIRPORT TERMINAL
CẤU KIỆN NHÀ CAO TẦNG, KINGPOST, HỆ SHORING HIGH RISE BUILDING, KINGPOST, SHORING
CẤU KIỆN NHẸ, NẶNG LIGHT & HEAVY STEEL STRUCTURE
LƯỚI THÉP HÀN STEEL WELDED WIRE MESH

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐẠI NGHĨA


DAI NGHIA INDUSTRIAL MECHANICS CO.,LTD
www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

MỤC LỤC I CONTENTS

CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY


04
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW

CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ


19
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES

CHƯƠNG III THIẾT KẾ


43
CHAPTER III DESIGN

CHƯƠNG IV NGUYÊN VẬT LIỆU


47
CHAPTER IV RAW MATERIAL

HỖ TRỢ PHÁP LÝ
CHƯƠNG V GIA CÔNG - SẢN XUẤT
TƯ VẤN GIẢI PHÁP CHAPTER V PROCESSING - PRODUCTION
51

THIẾT KẾ TỐI ƯU CHƯƠNG VI GIAO NHẬN


69
CAM KẾT TIẾN ĐỘ CHAPTER VI DELIVERY

ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG VII THI CÔNG - LẮP DỰNG
73
CHAPTER VII CONSTRUCTION - ERECTION

LEGAL AID CHƯƠNG VIII


CHAPTER VIII
ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG
PARTNERS - CUSTOMERS
81

CONSULTING SOLUTION
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
OPTIMIZED DESIGN CHAPTER IX FEATURE PROJECTS
85

COMMITMENT PROGRESS
QUALITY ASSURANCE

2022 EDITION

2 3
www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

Lê Xuân Nghĩa
Chủ Tịch Hội Đồng Quản Trị I CHAIRMAN

Thư Ngỏ Message


Công ty TNHH Cơ Khí Công Nghiệp Đại Nghĩa được hình thành và phát triển trên Dai Nghia Industrial Mechanics Co., Ltd was established and developed base
cơ sở kế thừa năng lực kinh nghiệm của Công ty Cổ Phần Cơ Khí Công Nghiệp Chí on the inherited experience capacity of Chi Thanh Industrial Mechanical
Thành, đơn vị được thành lập từ năm 2009. Trong những năm qua cùng với niềm tin Joint Stock Company that was established in 2009. Together with the belief
hợp tác chân thành của Quý khách hàng và sự năng động, sáng tạo của Ban Giám in cooperation from customers and dynamism, creativity from the Board of
đốc cùng toàn thể cán bộ công nhân viên, Đại Nghĩa đã khẳng định được vị thế trong Directors, the cooperation of all employees in the past few years, Dai Nghia
ngành cơ khí công nghiệp với nhiều dự án chế tạo và thi công cho nhiều đối tác trong has affirmed its position in the mechanical industry fields by manufacturing and
và ngoài nước. construction projects for domestic and foreign partners.

Nền tảng vững chắc chính là cơ sở để chúng tôi tự tin hướng đến những thành công A solid foundation in the ground to our aim for future success. Through
trong tương lai. Chúng tôi luôn xác định nỗ lực đổi mới không ngừng qua từng giai each stage, we always determine innovation by applying the most advanced
đoạn bằng việc áp dụng các phương pháp sản xuất và công nghệ thi công tiên tiến production methods and construction techniques to create the perfect quality
nhất để tạo nên những công trình chất lượng hoàn hảo, góp phần tạo sự tin tưởng of works and bring trust to customers, furthermore contribute to the general
với Quý khách hàng đồng thời đóng góp vào sự phát triển chung của ngành cơ khí development of the mechanical engineering industry in Vietnam.
công nghiệp Việt Nam.
With the motto “Prestige - Quality - Efficiency”, we bring the perfect factory
Với phương châm “Uy Tín - Chất Lượng - Hiệu Quả” chúng tôi tin tưởng rằng sẽ mang system to customers. We are looking forward to cooperating with Value
đến cho Quý khách hàng hệ thống nhà máy hoàn hảo nhất. Rất mong nhận được sự customers in the coming time.
hợp tác của Quý khách hàng trong thời gian tới.
Sincerely!
Trân trọng cảm ơn!

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ CHAIRMAN

LE XUAN NGHIA

4 5
HỆ THỐNG CỦA CHÚNG TÔI

www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

OUR NETWORK

2 NHÀ MÁY SẢN XUẤT KẾT CẤU THÉP 1 STEEL STRUCTRURE FACTORY 1

Số 5, Đường 32 VSip II-A, KCN Việt Nam Singapore, No 5 Street number 32, VSip II-A, Viet Nam - Singapore IZ,
Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương Tan Binh Town, Bac Tan Uyen dist., Binh Duong Prov.

(0274) 380 3670 info@dainghiasteel.com (+84) 274 380 3670

www.dainghiasteel.com

3 NHÀ MÁY SẢN XUẤT KẾT CẤU THÉP 2 STEEL STRUCTRURE FACTORY 2

Số 23, Đường 3, KCN Việt Nam – Singapore II, No 23 Street number 3, Viet Nam - Singapore II IZ,
Phường Hòa Phú, Thủ Dầu Một , Tỉnh Bình Dương Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot dist., Binh Duong Prov.

(0274) 381 5018 cokhi@chithanh.vn (+84) 274 381 5018

www.chithanh.vn

4 NHÀ MÁY SẢN XUẤT TÔN - XÀ GỒ ROOF PANEL - PURLIN FACTORY

Số 23, Đường 3, KCN Việt Nam – Singapore II, No 23 Street number 3, Viet Nam - Singapore II IZ,
Phường Hòa Phú, Thủ Dầu Một , Tỉnh Bình Dương Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot dist., Binh Duong Prov.

(0274) 381 5018 cokhi@chithanh.vn (+84) 274 381 5018

www.chithanh.vn

5 NHÀ MÁY SẢN XUẤT LƯỚI THÉP HÀN STEEL WELDED WIRE MESH FACTORY

Số 5, Đường 32 VSip II-A, KCN Việt Nam Singapore, No 5 Street number 32, VSip II-A, Viet Nam - Singapore IZ,
1 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐẠI NGHĨA Xã Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương Tan Binh commune, Bac Tan Uyen dist., Binh Duong Prov.

(0274) 380 3670 info@dainghiasteel.com (+84) 274 380 3670


Số 23, đường 16, KDC Vĩnh Lộc, Phường Bình Hưng Hoà B, Quận Bình Tân, TP.HCM
www.dainghiasteel.com
(0274) 281 5018

info@dainghiasteel.vn www.dainghiasteel.vn
6 KHO THIẾT BỊ, THÉP XÂY DỰNG EQUIPMENT - CONSTRUCTION STEEL WAREHOUSE

DAI NGHIA INDUSTRIAL MECHANICS TRADING CO.,LTD Số 23, Đường 3, KCN Việt Nam – Singapore II, No 23 Street number 3, Viet Nam - Singapore II IZ,
Phường Hòa Phú, Thủ Dầu Một , Tỉnh Bình Dương Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot dist., Binh Duong Prov.

No 23 Street No 16, Vinh Loc Residential Area, Binh Hung Hoa B Ward, Binh Tan District, HCMC (0274) 381 5018 cokhi@chithanh.vn (+84) 274 381 5018

(+84) 27 4281 5018 www.chithanh.vn

6 7
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC

www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

ORGANIZATION CHART

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG QUẢN TRỊ CHAIRMAN

TỔNG GIÁM ĐỐC GENERAL DIRECTOR

PHÓ TGĐ KINH DOANH BUSINESS PHÓ TGĐ DỰ ÁN PROJECT PHÓ TGĐ GENERAL MANAGEMENT
DEPUTY GENERAL DIRECTOR DEPUTY GENERAL DIRECTOR QUẢN LÝ CHUNG DEPUTY GENERAL DIRECTOR

KHỐI KINH DOANH KHỐI THI CÔNG KHỐI PRODUCTION KHỐI QUẢN LÝ CHUNG

BUSINESS DIVISION CONSTRUCTION DIVISION SẢN XUẤT DIVISION GENERAL MANAGEMENT DIVISION

P. QUẢN LÝ DỰ ÁN XƯỞNG KẾT CẤU THÉP 1 P. TÀI CHÍNH - KẾ TOÁN


PHÒNG KINH DOANH PHÒNG DETAIL P. HÀNH CHÍNH - NHÂN SỰ
PROJECT MANAGEMENT STEEL STRUCTURAL FINANCE & ACOUNTING
BUSINESS DEPT. DETAIL DEPT. HR-ADMIN DEPT.
DEPT. WORKSHOP 1 DEPT.

P.QUẢN LÝ THI CÔNG XƯỞNG KẾT CẤU THÉP 2


PHÒNG KỸ THUẬT PHÒNG QC BAN ISO PHÒNG MUA HÀNG
CONSTRUCTION STEEL STRUCTURAL
TECHNOLOGY DEPT. QC DEPT. ISO DEPT. PROCUREMENT DEPT.
MANAGEMENT DEPT. WORKSHOP 2

PHÒNG MARKETING PHÒNG AN TOÀN PHÒNG KẾ HOẠCH XƯỞNG TÔN, XÀ GỒ BAN 5S P. QUẢN LÝ CHI PHÍ
OCCUPATIONAL SAFETY 5S DEPT. COST MANAGEMENT
MARKETING DEPT. PLANING DEPT. PANEL & PURLIN FACTORY
DEPT. DEPT.

PHÒNG HỢP ĐỒNG PHÒNG BẢO TRÌ XƯỞNG LƯỚI THÉP HÀN
CONTRACT DEPT. MAINTENANCE DEPT. WELDED MESH FACTORY

KHO THIẾT BỊ, VẬT TƯ


BỘ PHẬN KHO
WAREHOUSE EQUIPMENT,
WAREHOUSE TEAM
MATERIALS

8 9
Tầm Nhìn I Vision

www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

Trở thành thương hiệu sản xuất, thi công kết cấu thép số 1
trong khu vực. Góp phần phát triển văn minh xã hội thông qua
những công trình hiện đại, tiện ích và văn minh. Văn Hóa I Culture
Become the number 1 steel structure manufacturing and
construction brand in the region. Contributing to the
development of social civilization through modern, convenient,
and civilized works.

Sứ Mệnh I Mission Biết Ơn I Gratitude Đam Mê I Passion


Chúng tôi luôn quan niệm lòng biết ơn là Một đội ngũ đam mê & cháy bỏng, luôn
Áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất để tạo nên những công căn nguyên gốc rễ cho mọi thành công tận tụy với công việc. Đó chính là sức
trình đạt chất lượng hoàn hảo, đáp ứng sự tin tưởng của quý ngày hôm nay của chúng tôi. mạnh để chúng tôi luôn vượt qua mọi
thách thức.
khách hàng, góp phần tạo nên sự phát triển chung trong
ngành xây dựng và mang lại lợi ích cho toàn xã hội. We always believe that gratitude is the A passionate & aspirations team, always
root of all our success today. dedicated to the work. That is the
strength for us to always overcome all
Applying the most advanced technologies to create works of challenges.
perfect quality, meet the trust of customers, contribute to the
common development in the construction industry and bring
benefits to the whole society.

Giá trị cốt lõi I Core value


Lấy con người làm giá trị cốt lõi, mọi hành động, công việc của
chúng tôi đều hướng đến việc kiến tạo những giá trị tốt nhất
cho khách hàng, nhân viên và xã hội với phương châm:
UY TÍN: giữ đúng lời hứa, lời nói đi đôi với việc làm Nhất Quán I Consistency Trách Nhiệm I Responsibility
TƯ DUY: Suy nghĩ hành động sáng tạo, chủ động giải pháp, liên
tục cải tiến Chuẩn mực, nhất quán là cá tính của Chúng tôi luôn tâm niệm, công việc gì
chúng tôi để giúp Khách hàng và Đối tác rồi cũng sẽ vướng nhiều thách thức, khó
TRÁCH NHIỆM: Dám và biết chịu trách nhiệm trong mọi hành luôn dễ dàng khi hợp tác cùng chúng tôi. khăn. Nhưng chúng ta sẽ vượt qua hết
động. miễn là chịu ngồi xuống cùng nhau.

Standards, consistent is our personality We always think, no matter what job,


to help Customers and Partners easy to there will be face with challenges and
Set people are core value, all of our actions and work are cooperate with us. difficulties. But we’ll make it through as
long as we sit down together.
looked forward to creating the best values for customers,
employees and society with the motto:
PRESTIGE: keep promises, words go hand in hand with deeds
THINKING: Creating in thinking and action, proactive
solutions, continuous improvement.
RESPONSIBILITIES: Take responsibility for all actions.

10 11
Tại Sao Chọn Đại Nghĩa

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

Why Choose Dai Nghia


Bởi vì điều mà chúng tôi hướng đến, chính Because what we are looking forward, is the
là sự hài lòng và niềm vui của khách hàng. satisfaction and joy of customers.

NHỮNG GIÁ TRỊ THE VALUES


1. HỖ TRỢ PHÁP LÝ & THIẾT KẾ GIẢI PHÁP
KHÁCH HÀNG THAT CUSTOMERS 6. BẢO TRÌ LÂU DÀI
LEGAL AID & DESIGN SOLUTION
CỦA ĐẠI NGHĨA RECEIVED LONG TERM MAINTENANCE
Với sự tham gia của bộ phận quản lý dự án, khối
NHẬN ĐƯỢC
Với những yêu cầu của khách hàng, chúng
tôi luôn cẩn thận xem xét bởi các chuyên gia dịch vụ chăm sóc khách hàng. Đại Nghĩa luôn tận
thâm niên trong ngành cùng với phần mềm tâm trong công tác hổ trợ và chăm sóc khách
thiết kế tự động hoá giúp Đại Nghĩa đưa ra hàng, bảo trì công trình sau khi khách hàng
giải pháp tối ưu cho các dự án. nghiệm thu và đưa vào sử dụng.

With an experienced expert in the branch, With the participation of the project management
Dai Nghia is always considering and gives and customer service department. Dai Nghia is
optimal solutions with automatic design always dedicated to supporting and taking care
software to meet customer’s requirements of customers, maintaining the project after the
for projects. handover, and accepted to put in use.

2. NGUYÊN VẬT LIỆU ĐẦU VÀO RÕ RÀNG


5. GIÁ CẢ CẠNH TRANH
THE ORIGIN INPUT MATERIALS
COMPETITIVE PRICE
Nguồn Nguyên vật liệu có nguồn gốc xuất
xứ từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Việt
Tối ưu hoá chi phí quản lý, đội ngũ nhân lực
Nam…từ các nhà máy có thương hiệu, uy tín
chuyên nghiệp, dây chuyền sản xuất, máy móc
và có đầy đủ hệ thống quản lý chất lượng đáp
công nghệ cao, phần mềm thiết kế tự động hoá.
ứng được các tiêu chuẩn Quốc tế ASTM, BS,
Đại Nghĩa mang lại cho quý khách hàng giải
JIS….đảm bảo tính ổn định và tuổi thọ công
pháp trọn gói với giá cả cạnh tranh nhất.
trình cao, bền vững.
Raw materials sourced from Japan, Korea, Give the consulting with few options to have
China, Vietnam…and from the branded optimal management costs, professional human
factory, reputable, and quality management resources, production lines, high-tech machines,
systems that meet international standards of automatic design software. Dai Nghia providing
ASTM, BS, JIS ensure stability and longevity all-in solutions at a competitive price to customers.
of the construction.

3. CHẤT LƯỢNG ĐẢM BẢO


QUALITY ASSURANCE 4. GIAO HÀNG ĐÚNG TIẾN ĐỘ
DELIVERY ON TIME
Toàn bộ các sản phẩm Đại Nghĩa được sản
xuất tại nhà máy của chúng tôi với hệ thống Với nhà máy sản xuất 35,000m2 toạ lạc tại KCN
Quản lý chất lượng ISO 9001:2005 đảm bảo VISIP II Bình Dương, cùng với dây chuyền sản
các sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng xuất, máy móc hiện đại chúng tôi cam kết đáp
quốc tế. ứng mọi yêu cầu khó tính của khách hàng về
tiến độ, chất lượng.
All products are manufactured in Dai Nghia
factory with Quality Management system The factory is located in VISIP II Industrial Park,
ISO 9001:2005 to ensure the products get Binh Duong, with 35,000m2 areas, along with
international quality standards. modern production lines and machines, we are
committed to meet all fastidious requirements of
progress and quality of our customers.

12 13
NHỮNG CHỈ SỐ NỔI BẬT

www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

FEATURE NUMBERS

2.500 +400 35.000 +250


Tấn/Tháng Nhân sự
Ton/Month m2 Employees

Năng suất nhà máy Đại Nghĩa Dự án Đại Nghĩa đã tham gia Diện tích nhà máy Đại Nghĩa Nhân viên kỹ thuật và khối văn phòng
cung cấp sản phẩm
Dai Nghia Factory Production Dai Nghia Factorry area Technician & back office
Capacity Projects Dai Nghia has provide
the products

5000
Tấn/Tháng
Ton/Month
8.000 m2 +500 Nhân sự
Employees

~720
Sản lượng thép Diện tích kho Đại Nghĩa Bao gồm kỹ sư và công nhân nhà máy
Quantity of the steel production Dai Nghia warehouse area Include engineers & workers

Khách hàng
Customers

Tỷ đồng

~1.800 Billion dong


+980
Doanh thu hợp nhất năm 2020 Thiết bị thi công, máy móc
chuyên dụng
Total Revenue 2020
Specialized equipment

14 15
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW

16
1. HỒ SƠ PHÁP LÝ I LEGAL PROFILE
2. CHỨNG CHỈ ISO I ISO CERTIFICATES

17

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG II I CHAPTER II

www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

SẢN PHẨM &


DỊCH VỤ

1. GIỚI THIỆU CHUNG

2. KẾT CẤU THÉP

3. CẤU KIỆN THÉP ĐẶC BIỆT

4. ƯU ĐIỂM KẾT CẤU THÉP

5. ỨNG DỤNG KẾT CẤU THÉP

PRODUCTS &
SERVICES
1. GENERAL INTRODUCTION

2. STEEL STRUCTURE

3. SPECIAL STEEL STRUCTURE

4. ADVANTAGE OF STEEL

STRUCTURE

5. APPLICATION OF STEEL

STRUCTURE

18 19
1. GIỚI THIỆU CHUNG I OVERVIEW INTRODUCTION

www.dainghiasteel.com
CHAPTER I COMPANY OVERVIEW
CHƯƠNG I TỔNG QUAN CÔNG TY

KẾT CẤU THÉP ĐẠI NGHĨA DAI NGHIA STEEL STRUCTURE

Đại Nghĩa chuyên cung cấp giải pháp trọn gói gồm tư vấn, thiết kế, sản xuất và thi Dai Nghia specializing in providing all-in solutions as consulting, design, fabrication, and
công lắp dựng nhà thép tiền chế, sản phẩm kết cấu thép chất lượng cao cho thị erection for pre-engineered steel buildings and high-quality steel structure products for
trường trong khu vực và quốc tế, cùng với chính sách hậu mãi phù hợp với mọi yêu domestic and overseas market, along with after-sales policies suitable to all requirements
cầu, mục tiêu, đặc điểm của từng dự án. and characteristics of projects.

Với đội ngũ nhân sự giàu kinh nghiệm được đào tạo chuyên nghiệp, hệ thống quản With professional and experienced team, the quality management system ISO 9001:2015;
lý chất lượng ISO 9001:2015; ISO 14001:2015; ISO 45001:2018 cùng với quy mô nhà ISO 14001:2015; ISO 45001:2018 and the factory scale of around 35,000m2 to equipped
máy sản xuất 35,000 m2 được trang bị dây chuyền sản xuất kết cấu thép hiện đại. modern steel structure production lines. Dai Nghia is committed to providing a variety of
Đại nghĩa cam kết mang đến cho khách hàng nhiều sự lựa chọn đa dạng bao gồm: choices, including factories, warehouses, high-rise buildings, heavy industrial projects,
nhà máy, nhà kho, nhà cao tầng, dự án công nghiệp nặng, trung tâm thương mại, commercial centers, exhibition centers, stadiums, and infrastructure transportation,
trung tâm triển lãm, sân vận động, hạ tầng giao thông, nhà ga, sân bay,…Ngoài ra railway stations, airports, ... to customers. In addition, we also have a factory specializing
chúng tôi còn có nhà máy chuyên sản xuất lưới thép hàn và cung ứng thép xây dựng in manufacturing steel welded wire mesh and supplying high-quality construction steel
chất lượng cao chuyên cung cấp cho thị trường nội địa và quốc tế. for domestic and overseas.

Đại Nghĩa không ngừng tạo ra những công trình hoàn hảo nhất với dịch vụ chuyên Dai Nghia not only constantly creates the most perfect works with professional services
nghiệp nhất mà còn góp phần nâng cao giá trị sống cho người Việt, cho cộng đồng but also contributes to improving the value of living, promoting social security for the
thúc đẩy an sinh xã hội. community and Vietnamese.

20 21
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE Hạng Mục Khác I Other Items

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

1 Mặt dựng/ Fascia


2 Cầu thang bộ / Staircase
2.1 NHÀ THÉP TIỀN CHẾ I PRE-ENGINEERED STEEL BUILDING
3 Lam gió/ Louver
3
4 Thang bảo trì/ Cage ladder
Hệ Kết Cấu Chính I Primary Structure 5 Cửa sổ/ Window

1 Cột/ Column
17
2 Kèo/ Rafter
3 Dầm/ Beam
9 16
4 Dầm cầu trục/ Crane beam

5 Cầu trục di động/ Crane bridge


5
6 Dầm sàn/ Mezzanine beam
8

7 6
6
5
15
4
3

1 14

4
3
3

4 6 Tôn mái/ Roof sheet

2 7 Nóc gió/ Roof monitor


4
2 8 Máng xối/ Gutter
2
1
9 Thông gió/ Ridge vent
1
1
13
10 Mặt dựng/ Fascia

12 Hệ Bao Che 11 Mái đón nhỏ/ Canopy 1

10
Sheeting System Cửa cuốn/ Roll up door
Hệ Kết Cấu Phụ I Secondary Structure 12

11 5 1 Tôn vách/ Wall panel 13 Cửa thoát hiểm/ Exit door


1 Xà gồ vách/ Wall girt
2 Tôn sáng vách/ Skylight wall 14 Mái đón lớn/ Canopy 2
2 Giằng cột/ Column bracing
3 Xa gồ mái/ Roof purlin 3 Diềm mái/ Flashing trim 15 Tường gạch/ Brickwall

4 Ti giằng xà gồ/ Bracing for purlin 4 Tôn sáng mái/ Skylight roof 16 Sàn thép/ Steel mezzanine

5 Khung cửa sổ/ Window frame 5 Diềm ốp nóc/ Ridge cap 17 Tôn trải sàn/ Bondesk mezzanine

22 23
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE CÁC LOẠI KHUNG TIÊU BIỂU I TYPICAL MODULE FRAMES

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

2.2 HỆ KHUNG KÈO I SKELETON FRAME

Khung kèo thép là khung chịu lực chính, được Skeleton frames are the main load-carrying
cấu tạo từ cột, kèo và liên kết với nhau bằng bu structural steel components. They consist of LMax= 280m LMax= 150m
lông. Mọi quy chuẩn kỹ thuật như vật liệu, tiết columns and rafters connected together by
diện, đường hàn...đều được tuân thủ theo các bolts. All technical standards of materials, KHUNG KÈO 3 CỘT GIỮA NHÀ NHIỀU GIAN
MULTI SPAN 3 MULTI GABLE
tiêu chuẩn hiện hành mới nhất, đảm bảo khả sections, welding line ... are observed to the
năng chịu lực, tính ổn định và độ bền vững cho newest standard ensure the carrying capacity,
mọi công trình. stability and sustainably for all constructions.
TẢI TRỌNG THIẾT KẾ THE DESIGN LOAD
Trừ khi có quy định khác, nhà thép tiền chế được Unless otherwise specified, pre-engineered
Đại Nghĩa thiết kế với các tải trọng tối thiểu sau: steel buildings are designed by Dai Nghia with
Hoạt tải trên khung kèo: 0.3 kN/m2 minimum loads as follows:

Hoạt tải trên xà gồ: 0.57 kN/m2 Live load on frame: 0.3 kN/m2 LMax= 60m LMin= 12m

Tốc độ gió thiết kế: 110/130/140... km/h Live load on purlin: 0.57 kN/m2
NHÀ MỘT MÁI NHÀ NHIỀU TẦNG, NHIỀU GIAN
Áp dụng các phần mềm thiết kế theo tiêu chuẩn Design wind speed: 110/130/140... km/h MONO SLOPE MULTI FLOOR, MULTIN GABLE

mới nhất mới nhất của Mỹ: MBMA, AISC, ASD, Apply the design software according to the
AISI, AWS, ASTM. newest American standards: MBMA, AISC, ASD,
AISI, AWS, ASTM.

Đỉnh mái
Tôn mái
Xà gồ mái Ridge line
Botless panel
Purlin Xà gồ diềm mái
Eave strut LMax= 100m LMax= 140m

NHÀ VÒM KHÔNG CỘT GIỮA NHÀ VÒM 1 CỘT GIỮA


CLEAR SPAN CLEAR SPAN 1

Kèo
Rigid frame rafter
Cột
Rigid frame column
Xà gồ tường
Wall girt
Tôn vách
Wall panel
LMax= 50m LMax= 50m

Bề rộng nhà
NHÀ TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN HỆ THỐNG KÈO MÁI
Building width
CLEAR SPAN TRUSS RAFTER ROOF SYSTEM BUILDING

MẶT CẮT NGANG ĐIỂN HÌNH I TYPICAL CROSS SECTION

LMax= 150m LMax= 210m LMax= 6m


LMax= 24m

KHUNG KÈO 1 CỘT GIỮA KHUNG KÈO 2 CỘT GIỮA NHÀ XE HÌNH CON BÁO NHÀ XE HÌNH CON BƯỚM
MULTI SPAN 1 MULTI SPAN 2 CAR/BIKE PARKING (CHEETAH) CAR/BIKE PARKING (BUTTERFLY)

24 25
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE 2.4 CÁC KẾT CẤU THÔNG DỤNG I OTHER COMMON PROFILE

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

Tấm lợp mái Xà gồ


Botless panel Purlin
Xà gồ Tấm lợp mái
Purlin Botless panel
2.3 CẦU TRỤC DI ĐỘNG I CRANE SYSTEM

Cần cầu trục Khung cứng


Crane bridge Rigid frame rafter
Tấm trần
Ceilling
Tấm tôn tường
Tấm tôn tường
Sidewall
Sidewall

Dầm cầu trục Tời


Crane beam Hoist MÁI VƯƠN TƯỜNG HỒI MÁI VƯƠN TƯỜNG BIÊN
ENDWALL WITH ROOF EXTENTION SIDEWALL ROOF EXTENTION
Vai cột
Crane beam Cốt nền hoàn thiện
Finished floor level
Máng xối Tấm lợp mái
Máng xối
Gutter Botless panel Tấm cong
Gutter
CẦU TRỤC CHẠY TRÊN I TOP RUNNING CRANES Curved eave panel

Khung cứng
Cần cầu trục Rigid frame rafter
Crane bridge

Dầm cầu trục


Tấm tôn tường Khung cứng
Crane beam Tấm tôn tường
Sidewall Rigid frame
Sidewall

Gối treo
Rafter bracket Tời
Hoist
MÁI ĐUA CONG MÉP MÁI CONG
Cốt nền hoàn thiện CURVED CANOPY CURVED EAVE WITH PROJECTION
Finished floor level

CẦU TRỤC CHẠY DƯỚI I UNDERHUNG CRANES Diềm đỉnh


Diềm đỉnh
Cap flashing Cap flashing
Tấm cong
Máng xối
Gutter Curved eave panel
Khung cứng
Rigid frame rafter Rafter bracket Máng xối Máng xối
Gối treo
Gutter Gutter

Dầm mô nô ray
Monorail beam

Cầu mô nô ray
Monorail crane

Cốt nền hoàn thiện


Finished floor level
MẶT DỰNG VƯỢT MÁI MẶT DỰNG NHÔ RA MẶT DỰNG CONG TRÊN DƯỚI
CẦU TRỤC CHẠY TRÊN RAY I MONORAIL CRANES PARAPET FASCIA VERTICAL FASCIA TOP & BOTTOM CURVED FASCIA

26 27
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE Nẹp mép sàn

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

Continuous adge angle


Tấm mặt sàn
Tấm mặt sàn Sàn bê tông cốt thép
2.5 NÓC GIÓ I ROOF MONITOR Decking
Mezzanine deck panel
Reinforced concrete slab
Lưới chắn chim
Bird screen
Nước mưa Khí nóng thoát ra
Rain water Hot air out

Gió Gió
Wind Wind
Dầm phụ
Mezzanine joist
Dầm phụ
Dầm sàn
Mezzanine beam Mezzanine joist
Dầm sàn
Mezzanine beam
Cột khung chính
Tôn vách Main frame column
Sidewall panel

DẦM CHÍNH I MEZZANINE BEAM SÀN DECKING I DECKING FLOOR

Khí nóng thoát ra Diềm góc


Hot air out Outside corner trim

2.6 SÀN THÉP I STEEL MEZZANINE

SÀN GRATING
MEZZANINE GRATING CONNECTION TO JOIST

Tấm grating
Grating panel

Kẹp sàn lưới thép


Grating clamp (or clip) MỘT SỐ MÀU SƠN KÈO THÉP THÔNG DỤNG I POPULAR PAINT COLOR FOR FRAME

Dầm sàn
Mezzanine joist Sơn lót thông dụng I Primer Sơn hoàn thiện thông dụng I Finished paint

Tấm sàn gân


Chekered panel

Dầm sàn
Mezzanine joist XÁM NHẠT ĐỎ XÁM NHẠT XÁM ĐẬM XANH DA TRỜI XANH LÁ
LIGHT GREY RED LIGHT GREY DARK GREY BLUE GREEN

Màu sắc trên tài liệu này có phần khác biệt so với thực tế Color in this brochure may be different from the practical color,
SÀN CHECKERED I MEZZANINE CHECKERED PLATE CONNECTION TO JOIST vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật để được tư vấn thêm. please contact technical dept for more information

28 29
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

2.7 CẦU THANG & LAN CAN I STAIRCAGE & HANDRAIL 2.8 HỆ XÀ GỒ I PURLIN SYSTEM

Sàn grating
Floor grating Tay vịn trên Thanh vịn đứng
Handrail top member Handrail vertical member

Tay vịn giữa


Handrail middle member Xà gồ đỉnh mái Xà gồ
Tấm chặn Eave strut Tấm cách nhiệt mái
Xà gồ tường bên Purlin
Toe plate
Sidewall girt Roof insulation
Tay vịn
Handrail
Cách nhiệt tường
Wall insulation

Cốt nền hoàn thiện


Tấm chặn Sàn grating Tôn mái Finished floor level
Dầm lối đi Toe plate Floor grating Roof panel
Catwalk beam
Khung cứng
Rigid frame
XÀ GỒ TƯỜNG I SIDEWALL GRIT XÀ GỒ MÁI I ROOF PURLIN

LỐI ĐI TRÊN CỘT KHUNG CỨNG LỐI ĐI BỘ TRÊN MÁI


CATWALKS AT RIGID FRAME COMLUNM ELEVATED WALKWAY ON ROOF

MÃ SP H B  B’   C HÌNH KỸ THUẬT HÌNH ỨNG DỤNG


ITEM CODE (mm) (mm) (mm) (mm) SECTION DETAIL APPLICATION
Chiếu nghỉ Tay vịn trên
Mid-landing platform Handrail top member Z150 150 62 68 25 max C B’

Dầm phụ Giằng


Z200 200 62 68 25 max
Mezzanine joist Rob bracing

H
Sàn lửng
Mezzanine Chiếu nghỉ Z250 250 62 68 25 max
Mid-landing platform C
B
Z300 300 72 78 25 max
Tấm chặn Hàn xung quanh
Toe plate Weld all around UP
XÀ GỒ Z I Z PURLIN

MÃ SẢN PHẨM H B  C HÌNH KỸ THUẬT HÌNH ỨNG DỤNG


ITEM CODE (mm) (mm) (mm) SECTION DETAIL APPLICATION

Hàn xung quanh C150 150 50 25 max


Cột chiếu nghỉ

C
Weld all around
Landing post
Dầm đỡ thang Bậc

H
Stringer Thread (TYP) C200 200 50 25 max

Dầm đỡ thang

C
Stringer B
C250 250 50 25 max

LAN CAN CẦU THANG


HANDRAIL STAIRCAGE XÀ GỒ C I C PURLIN

30 31
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE MỘT SỐ MÀU TÔN THÔNG DỤNG I POPULAR PAINT COLOR FOR PANEL

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

2.9 CÁC LOẠI TẤM LỢP I CLADING PANEL

1000

125 KẼM TRẮNG XANH LÁ CÂY TRẮNG ĐỤC XANH NHẠT XANH ĐẬM
GALVANIZE GREEN WHITE LIGHT BLUE DARK BLUE
21

Màu sắc trên tài liệu này có phần khác biệt so với thực tế Color in this brochure may be different from the practical color,
vui lòng liên hệ phòng kỹ thuật để được tư vấn thêm. please contact technical dept for more information

TÔN 9 SÓNG VUÔNG I 9 RIBS PROFILE PANEL 2.10 DIỀM I TRIM L

80
30

80
50
278
90
145

20 100
1000

250

DIỀM ỐP NÓC I RIDGE CAP DIỀM MÁI ĐẦU HỒI I GABLE TRIM
32

30

L
TÔN 5 SÓNG I 5 RIBS PROFILE PANEL

110
30
50
80

245
25
80
470

20

110
20

20
DIỀM ĐỈNH I CAP FLASHING DIỀM CHỐNG TẠT CHÂN NÓC GIÓ
65

FLASHING FOR ROOF MONITOR


35

80
35

20
20
TÔN SÓNG SEAMLOCK I LOCKSEAM PANEL

140
40
15

35
140
30
960

320 320 320 DIỀM CHÂN TÔN I DRIP TRIM DIỀM ỐP GÓC I OUTSIDE CORNER TRIM
50 50
2.11 MÁNG XỐI I GUTTER
41

170
25
TÔN 4 SÓNG CLIPLOCK I KLIPLOCK PROFILE PANEL L
25
30 MÁNG XỐI GIỮA I VALLEY GUTTER
80
51

144
190
20

160
154 343 343 157
90

1000

108
L

TẤM SÀN I DECKING PANEL MÁNG XỐI BIÊN I EAVE GUTTER ỐNG XỐI TÔN I DOWNSPOUT

32 33
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

2.12 PHỤ KIỆN I ACCESSORIES

BU LÔNG NEO MÓNG BU LÔNG LIÊN KẾT BU LÔNG CƯỜNG ĐỘ CAO BÔNG SỢI THỦY TINH BÔNG CÁCH NHIỆT TÚI KHÍ
ANCHOR BOLT CONNECTION BOLTS HIGH STRENGTH BOLTS GLASSWOOL ROCKWOOL AIR BUBLE

TÔN CÁCH NHIỆT TẤM LỢP LẤY SÁNG CÁCH NHIỆT


CÁP GIẰNG I CABLE BRACE TY GIẰNG I SAG ROD SANDWICH PANEL SKYLIGHT COOL FOAM

THANH GIẰNG CHÉO BU LÔNG NỞ TĂNG ĐƠ LIÊN KẾT CỬA SỔ I WINDOW CỬA ĐI I DOOR CỬA TRƯỢT I SLIDING DOOR
ANGLE BRACE EXPANSION BOLT TURNBUCKLE & CABLE SHACKLE

CỬA CUỐN I ROLL-UP DOOR LƯỚI THÉP HÀN THANG BẢO TRÌ
LAM GIÓ I LOUVER ĐINH CHỐNG CẮT I SHEAR STUD SILICON STEEL WELDED WIRE MESH CAT LADDER

34 35
2. KẾT CẤU THÉP I STEEL STRUCTURE

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

2.13 LƯỚI THÉP HÀN I STEEL WELDED WIRE MESH DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT LƯỚI THÉP HÀN
STEEL WELDED WIRE MESH PRODUCTION LINE

LƯỚI THÉP HÀN TIÊU CHUẨN LƯỚI THÉP HÀN GÂN


STANDARD STEEL WELDED WIRE MESH RIBBED STEEL WELDED WIRE MESH

LƯỚI THÉP HÀN TRƠN LƯỚI THÉP BẺ ĐẦU


PLAIN STEEL WELDED WIRE MESH BENDED STEEL WELDED WIRE MESH

THÔNG SỐ KỸ THUẬT I SPECIFICATION

DANH MỤC ĐƠN VỊ KÝ HIỆU GIÁ TRỊ


CATEGORY UNIT SYMBOL VALUE

Đường kính sợi thép


(mm) d 4 ~ 12
Wire rod diameter
Chiều rộng khổ lưới
(mm) W 1.000 ~ 3.000
Mesh width
Chiều dài khổ lưới
(mm) L 6.000 ~ 12.000
Mesh length
Bước lưới phương ngang
(mm) Pw 100, 150, 200, 250
Spacing width
Bước lưới phương dọc
(mm) PL 100 ~ 400
Spacing length
Giới hạn chảy
(N/m2) 400 ~ 485
Yield strength
Giới hạn bền
(N/m2) 500 ~ 650
Tensile strength

Khi có yêu cầu về quy cách Lưới thép hàn đặc biệt, Quý khách vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn
When you have a request for a special Steel Welded Wire Mesh specification, please contact us for advice

36 37
3. MỘT SỐ CẤU KIỆN THÉP ĐẶC BIỆT 5. HỖ TRỢ THI CÔNG

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

Kết cấu thép đóng vai trò là hệ giằng chống (hỗ trợ
SOME OF SPECIAL STEEL STRUCTURE cho các công trình thi công dưới mặt đất), hệ giàn
chống (kết cấu đỡ thiết bị cho các công trình quy mô
lớn, nhà cao tầng,...) như: phụ trợ thi công cầu,…)
1. KINGPOST
Hay còn gọi là thanh thép chịu lực, cọc đỡ cho các 5. AUXILIARY WORKS
công trình thi công tầng hầm của các tòa nhà cao
tầng. Steel structures are widely used for many auxiliary
structures such as shoring system (support for un-
derground construction), bracing system (support
1. KINGPOST
structure for large-scale constructions, high-rise
Also known as bearing steel, piles for construction of buildings,…)
basements of high-rise buildings

2. HỆ GIẰNG CHỐNG 6. CÔNG TRÌNH NGHỆ THUẬT


Là kết cấu tạm thời hỗ trợ cho công trình thi công Kết cấu thép còn được sử dụng đa dạng trong các
tầng hầm, chống sạt lở hoặc cho các công trình đang công trình nghệ thuật như những tòa tháp nghệ thuật
được sửa chữa hoặc thay thế. và tháp sóng truyền hình, vệ tinh, giàn khoan, cầu
nghệ thuật, mái vòm ngệ thuật... do tính dễ tạo hình
2. BRACING SYSTEM & độ bền vững cao.

As a temporary structure supporting basement


construction, anti-landslides or for structures under 6. ART CONSTRUCTION
repair or replace. Steel structures are also used in art works and other
specific constructions such as art towers, TV towers,
satellites, drilling rigs, art bridges, art roof… due to its
3. HỆ ĐỠ ỐNG DẪN ease of shaping and high durability.

Hệ đỡ ống dẫn, hay thường được gọi là hệ pipe rack,


được sử dụng để hỗ trợ trực tiếp tải trọng đường ống
hoặc chuyển nó sang cấu trúc khác, ứng dụng làm giá
đỡ cho các nhà máy công nghiệp, hóa chất,... 7. LÕI CỨNG NHÀ CAO TẦNG
Kết cấu thép hình nằm trong các vách cứng của các
3. PIPERACK SYSTEM tòa nhà siêu cao tầng để chống gió mạnh, chống
rung lắc, đổ vỡ,…
Piping support system, it also called pipe rack systems,
be used to directly support the pipe load or transfer it
to other structures, serving as racks for industrial and 7. HIGH-RISE BUILDINGS STEEL CORE
chemical plants.
Plates steel structure is located in the facades of
high-rise buildings to resist strong winds, shaking,
collapse, ...
4. BĂNG TẢI
Với khả năng chịu lực tốt, linh hoạt trong việc gia công
lắp ráp, kết cấu thép được ứng dụng tốt trong việc làm
cầu dẫn trong các xí nghiệp nhà xưởng công nghiệp
hóa dầu, hoặc dùng làm băng tải, băng chuyền cho
việc di chuyển hàng hóa,...

4. CONVEYOR
With high-pressure capacity, flexibility in manufac-
turing and assembling, steel structures are applied
for many constructions as pipe rack, conveyor, pipe
bridges.…

38 39
4. ƯU ĐIỂM KẾT CẤU THÉP 5. ỨNG DỤNG KẾT CẤU THÉP

www.dainghiasteel.com
CHAPTER II PRODUCTS - SERVICES
CHƯƠNG II SẢN PHẨM - DỊCH VỤ

ADVANTAGES OF STEEL STRUCTURE APPLICATION OF STEEL STRUCTURE

1 3
TIẾT KIỆM CHI PHÍ I COST SAVING VƯỢT NHỊP LỚN I LARGE CLEAR SPAN 1. CÔNG TRÌNH NÔNG NGHIỆP
Giảm chi phí nền móng do trọng lượng nhẹ và rút ngắn thời Giúp tăng không gian, diện tích sử dụng so với kết cấu bê
gian thi công. tông cốt thép trong các công trình công cộng như: trung tâm Nhà kính, trang trại chăn nuôi, nhà máy phân
thương mại, trung tâm triển lãm, sân bay, sân vận động,.. bón,...
Reduce foundation cost due to light weight structure and
Optimize using space compared with concrete structures in
shorten construction time
public constructions: trade centers, exhibition centers, 1. AGRICULTURE BUILDINGS
airports, stadiums,...

Greenhouses, livestock farms, fertilizer factories...

2. CÔNG TRÌNH CÔNG CỘNG


Bệnh viện, trường học, sân bay, nhà ga...

2
2. PUBLIC BUILDINGS
Hospital, school, airport, station

TRỌNG LƯỢNG NHẸ HƠN LINH HOẠT MỞ RỘNG 3. CÔNG TRÌNH CÔNG NGHIỆP
LIGHTER STRUCTURE WEIGHT SAVING FLEXIBILITY OF EXPANSION Nhà xưởng, nhà máy, nhà kho, nhà đông lạnh,
Giúp giảm áp lực tải trọng lên móng và không bị ảnh hưởng bởi Các thành phần của nhà thép được liên kết với nhau thông qua xưởng cán thép, nhà máy lắp ráp,...
các vấn đề địa chấn. bu lông và mặt kết nối được thiết kế sẵn và các nguyên vật liệu
có sẵn
3. INDUSTRIAL BUILDINGS

Reducing loads on foundation and offer greater resistance to All steel members are connected by bolts, connecting Factory, warehouse, cold storage buildings, steel
seismic forces sections have been designed beforehand from raw materials mills, assembly plants
in stock.

4. CÔNG TRÌNH THƯƠNG MẠI


Trung tâm hội chợ - triển lãm, siêu thị/đại siêu thị,
trung tâm mua sắm, nhà hàng, tổ hợp thương mại,
trạm xăng,...

4. COMMERCIAL BUILDINGS
Exhibition center buildings, supermarket/ huge
market, shopping malls, restaurant, commercial
THI CÔNG & LẮP DỰNG NHANH CHÓNG I ĐỘ BỀN CAO & CHI PHÍ BẢO DƯỠNG THẤP
complex, gas stations,...
FAST CONSTRUCTION & ERECTION DURABILITY & LOW MAINTENANCE

Gia công sẵn ở nhà máy và chỉ được vận chuyển đến công Được sản xuất, theo dõi và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt
trường lắp dựng bằng bu lông liên kết nên thời gian thi công tại nhà máy; sau đó sơn lớp sơn phủ chất lượng cao để cấu 5. KHU VUI CHƠI GIẢI TRÍ
rút ngắn còn 1/3 so với thời gian thi công nhà bằng bê tông kiện có độ bền cao và chi phí bảo dưỡng thấp.
truyền thống Trung tâm thể thao, nhà thi đấu, hồ bơi...
All components have been produced in factory and shipped All steel members are manufactured in a factory with strict
5. AMUSEMENT PARK
to construction site to be erected by bolts. It can educe total quality control. Then they are coated with high quality paint
construction time by at least 2/3 in compared with concrete to increase the durability and lower maintenance cost. Sports center, gymnasium, swimming pool...
buildings.

40 41
CHƯƠNG III I CHAPTER III

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG III THIẾT KẾ
CHAPTER III DESIGN

THIẾT KẾ

1. QUY TRÌNH THIẾT KẾ

2. PHẦN MỀM THIẾT KẾ

3. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ

DESIGN
1. DESIGN PROCESS

2. DESIGN SOFTWARE

3. DESIGN STANDARD

42 43
1. QUY TRÌNH THIẾT KẾ 2. PHẦN MỀM THIẾT KẾ

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG III THIẾT KẾ
CHAPTER III DESIGN

DESIGN PROCESS DESIGN SOFTWARE

Chúng tôi luôn tuân thủ các tiêu chuẩn Quốc tế: We are always conforming to international
Anh, Mỹ, Úc,... Các kỹ sư và thợ lành nghề luôn standards as UK, US, Australia. The engineers
được đào tạo và có chứng chỉ phù hợp, để thực and skilled workers who are trained and have

01 03
hiện các công việc. Các thiết kế, triển khai đều
được mô hình 3D để kiểm tra và gia công.
appropriate certificates to perform the jobs. All
the designs and deployments are 3D modeled for
checking and machining.

02
1 2 3
TIẾP NHẬN THÔNG TIN TRÌNH BÀY GIẢI PHÁP TRIỂN KHAI THIẾT KẾ
GET INFORMATION SOLUTION PRESENTATION DESIGN IMPLEMENT
Từ những thông tin sơ khởi Xem xét và đưa ra giải pháp Dựa vào giải pháp đã phân
ban đầu đội ngũ kỹ sư thiết kế thiết kế kết cấu tối ưu về khối tích với khách hàng, triển khai
kết cấu cùng tham vấn, đưa lượng, chi phí mà vẫn đảm thiết kế kiến trúc & kết cấu.
ra giải pháp phù hợp cho từng bảo công năng sử dụng, an
dự án đến Quý khách hàng toàn theo tiêu chuẩn thiết kế
nhằm tối ưu về khối lượng và đã yêu cầu.
chi phí đầu tư.
Based on preliminary information. Consider and give solutions with Implementation of the architecture
The engineering team discusses optimal design to save cost but and structure design based on
together to give the solution with ensure the function, quality and the solution has analysis with
optimized design to save cost for safety are no compromise. customers.
customers.

4 5 6

05 1 TEKLA STRUCTURE – Phần mềm shopdrawings TEKLA STRUCTURE – Shop drawings software
2 TEKLA 21 – Phiên bản của Tekla Structure TEKLA 21 – Tekla Structure version

06
3 STAAD PRO – Phần mềm thiết kế kết cấu thép (thép tấm, thép hình) STAAD PRO – Structural analysis & design (Steel plate, shaped steel)

04
4 CFS – Phần mềm thiết kế kết cấu thép (thép cán nguội) CFS – Cold rolled steel design
5 AUTOCAD 2022 – Phần mềm ứng dụng CAD tạo bản vẽ kỹ thuật AUTOCAD LT 2022 – Architectural design software
6 CSI - ETAB 19 - Phần mềm tính toán kết cấu CSI - ETAB 19 - Structure analytic software
BẢN VẼ SẢN XUẤT BÁO GIÁ & KÝ HỢP ĐỒNG THẨM DUYỆT THIẾT KẾ
SHOP DRAWING QUOTATION & SIGNING THE DESIGN APPROVAL
CONTRACT
Từ module 3D của Tekla, kỹ Tính toán khối lượng chi tiết, Gởi hồ sơ đến các đơn vị có
sư shop drawing sẽ trích xuất gửi báo giá đến Quý khách thẩm quyền để phê duyệt
bản vẽ sản xuất cho từng cấu hàng và tiến hành ký kết hợp thiết kế.
kiện và đưa lên hệ thống để đồng.
làm đầu vào cho khâu sản
xuất.

From 3D model Tekla, the Analytic the detail of quantity, Submit the documents to
engineer updates drawings send finalize the quotation to competent authorities to approve
for each component and puts customer to sign contract. the design.
them on the system to make
the input of production.

44 45
CHƯƠNG IV I CHAPTER IV

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG III THIẾT KẾ
CHAPTER III DESIGN

NGUYÊN VẬT LIỆU


1. NGUYÊN VẬT LIỆU

KẾT CẤU THÉP

2. NGUYÊN VẬT LIỆU

CÁN NGUỘI, BAO CHE

3. TIÊU CHUẨN THIẾT KẾ 3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

DESIGN STANDARD
Đại Nghĩa áp dụng những tiêu chuẩn quốc tế Dai Nghia is applying the international standards

RAW MATERIAL
trong việc phân tích, thiết kế và sản xuất như: in analysis, design, and manufacturing as:

1 2 3
1. STEEL STRUCTURE

RAW MATERIAL

2. COLD ROLLED, CLADDING

STRUCTURE MATERIAL
4 5 6

3. SPECIFICATION

1 AISC – VIỆN KẾT CẤU MỸ – Hướng dẫn kỹ thuật về kết cấu thép, AISC – AMERICAN INSTITUTE OF STEEL CONSTRUCTION – Manual
thiết kế theo ứng suất cho phép of Steel Construction Allowable Stress Design (ASD)
2 AISI – VIỆN NGHIÊN CỨU SẮT THÉP HOA KỲ – Hướng dẫn kỹ AISI – AMERICAN IRON & STEEL INSTITUTE – Cold Formed Steel
thuật thiết kế thép tạo hình nguội Design Manual
3 MBMA – HIỆP HỘI CÁC NHÀ SẢN XUẤT KIM LOẠI – Hướng dẫn kỹ MBMA – METAL BUILDINGS MANUFACTURERS ASSOCIATION –
thuật về hệ thống nhà thép Authoritative guide for the design and manufacture of pre-engineered
4 ASCE – HIỆP HỘI KỸ SƯ DÂN DỤNG MỸ – Tải trọng thiết kế tối steel buildings
thiểu về nhà thép tiền chế và kết cấu thép ASCE – AMERICAN SOCIETY OF CIVIL ENGINEERS – Minimum Design
Loads for Buildings and Other Structures
5 AWS – HIỆP HỘI HÀN MỸ – Quy phạm hàn kết cấu thép AWS – AMERICAN WELDING SOCIETY – Structural Welding Code-
Steel Manual
6 IBC 2009 - INTERNATIONAL BUILDING CODE - Quy tắc xây dựng IBC 2009 - INTERNATIONAL BUILDING CODE
quốc tế

46 47
www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IV NGUYÊN VẬT LIỆU
CHAPTER IV RAW MATERIAL

1. NGUYÊN VẬT LIỆU KẾT CẤU THÉP 2. NGUYÊN VẬT LIỆU CÁN NGUỘI, BAO CHE
STEEL STRUCTURE RAW MATERIAL COLD ROLLED, CLADDING STRUCTURE MATERIAL

Nguyên vật liệu sản xuất thép kết cấu là thép The materials used for manufacturing steel
tấm cán nóng, thép hình được Đại Nghĩa nhập structures are hot-rolled steels & shaped steels
khẩu từ nhiều nhà sản xuất lớn, có nguồn gốc imported by Dai Nghia from reliable suppliers to
xuất xứ rõ ràng, phù hợp các tiêu chuẩn kỹ meet the technical & quality requirements.
thuật.

THÉP TRÒN THÉP RAY THÉP HÌNH L THÉP LÁ MẠ KẼM THÉP CÁN NGUỘI THÉP KẼM MẠ MÀU
ROUND STEEL RAIL STEEL UNEQUAL ANGLES GALVANIZED ROLLED COLD ROLLED PREPAINTED GALVANIZED

THÉP HÌNH I THÉP HÌNH H THÉP HÌNH U THÉP CÁN NGUỘI NHŨ XANH THÉP KẼM LẠNH MẠ MÀU THÉP LÁ MẠ CRÔM
I BEAM H BEAM U-SHAPED STEEL ELECTRO GALVANIZED PREPAINTED GALVANLUME TINFREE

THÉP HÌNH V THÉP TẤM CÁN NÓNG THÉP TẤM GÂN CÁN NÓNG THÉP CÁN NGUỘI NHŨ XÁM THÉP LÁ MẠ THIẾC
EQUAL ANGLES HOT ROLLED STEEL SHEET HOT ROLLED CHECKERED GALVANEAL ELECTROLYTIC TINPLATE
PLATE COIL

48 49
CHƯƠNG III I CHAPTER III
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IV NGUYÊN VẬT LIỆU
CHAPTER IV RAW MATERIAL

SPECIFICATION
GIA CÔNG &
STT VẬT LIỆU THÔNG SỐ KỸ THUẬT
CƯỜNG ĐỘ Fy
(YIELD
CƯỜNG ĐỘ
Fu
(TENSILE
SẢN XUẤT
NO (MATERIAL) (SPECIFICATION) STRENGTH)
STRENGTH)
(kN/cm2)
(kN/cm2)

SS400, Q235, ASTM


A36, S235
Fy = 23.5 Fu = 40.0 1. NHÀ MÁY SẢN XUẤT

Thép tổ hợp (Thép tấm)


Q345, ASTM A572 2. QUY TRÌNH SẢN XUẤT-
1 Gr.50, SM490/SS490, Fy = 34.5 Fu = 45.0
Built-up members (Steel plates)
S355 KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
S460 Fy = 46.0 Fu = 54.0 3. MÁY MÓC THIẾT BỊ
Thép hình (Thép cán nóng)
SS400 (JIS), ASTM
4. HỆ THỐNG KIỂM TRA
2 A-36 (hoặc tương Fy = 23.5 Fu = 40.0
Steel section (Hot-rolled steel)
đương) (or equivalent)
CHẤT LƯỢNG
Thép cán nguội JIS G3112, ASTM G340/
3
Cold rolled members G450
Fy = 34.0 Fu = 45.0 5. CÔNG CỤ - THIẾT BỊ GIÁM
Tôn bao che SÁT CHẤT LƯỢNG
4 G300 - G550 Fy = 30.0 Fu = 55.0
Sheeting panel
6. ĐÓNG GÓI
SS400 (JIS), ASTM
Thanh tròn/Thép góc/Thép ống
5 A-36 (hoặc tương Fy = 23.5 Fu = 40
Round bar/Angle steel/Steel pipe
Giằng X đương) (or equivalent)
X Bracing
Cáp (nếu có) EN, GB, JIS (hoặc tương
6
PRODUCTION
- Fu = 147
Bracing cable (If any) đương) (or equivalent)

Cấp 4.6, SS400 (JIS),


Bu lông neo
7 ASTM A-36 (hoặc tương Fy = 23.5 Fu = 40
Anchor bolt
đương) (or equivalent)
1. FACTORY
A325, DIN cấp 8.8
Bu lông cường độ cao (dùng kết cấu chính)
8
High strength bolts (for primary structure)
(hoặc tương đương) (or - Fu = 72 - 83
2. PRODUCTION - QUALITY
equivalent)

Bu lông thường (dùng kết cấu phụ)


A307, DIN cấp 4.8(hoặc CONTROL PROCESS
9 tương đương) (or equiv- - Fu = 40
Machine bolts (for secondary structure)
alent) 3. EQUIPMENT
Sử dụng với thép
10 có cường độ
Hàn tay
AWS A5.1 E6013 Fy = 33.0 Fu = 43.0 4. QUALITY CONTROL SYSTEM
Shielded
Use for welding
steel with yield
Metal Arc 5. QUALITY CONTROL
Welding
11 strength of AWS A5.1 E7018 Fy = 40.0 Fu = 48.3
Fy = 23.5 kN/cm2
(SMAW) TOOLS & EQUIPMENT
Que hàn/
Dây hàn Hàn dây có
lõi thuốc
6. PACKAGE
Welding Sử dụng với thép
12 rod/ Weld- có cường độ
Flux Cored AWS A5.20 E71T-1C Fy = 40.0 Fu = 49.0
ing wire Arc Welding
Use for
(FCAW)
welding steel
with yield Hàn tự động
strength of Submerged
13 Fy = 34.5 kN/cm2
AWS A5.17 EM12K Fy = 40.0 Fu = 51.0
Arc Welding
(SAW)

50 51
1. NHÀ MÁY SẢN XUẤT I FACTORY

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

Nhà máy sản xuất đặt tại KCN VSIP II, tỉnh Bình Dương với khu vực địa phương có lực lượng lao The factory is located at VSIP II IP, Binh Duong Province where has a lot of high-skill labors in
động tay nghề cao và giao thông thuận tiện. steel fabrication and convenient traffic.
• Vị trí địa lý cách sân bay, cách cảng quốc tế hơn 1 giờ di chuyển xe. • The distance is around 1 hour traffic from the airport, sea port
• Hệ thống máy móc hiện đại, sắp xếp gọn gàng, sạch sẽ • Production machinery is new, layout is arranged tidily.

NĂNG LỰC SẢN XUẤT CAPACITY


• Diện tích: 35.000m 2
• Area: 35.000m2
• Kết cấu thép: 2.500 tấn/tháng • Steel structure: 2.500 ton/month
• Lưới thép hàn: 1.500 tấn/tháng • Steel welded wire mesh: 1.500 ton/month
• Xà gồ: 500 tấn/tháng • Purlin: 500 ton/month
• Bao che: 200.000 m /tháng
2
• Sheeting panel: 200.000 m2/month

52 53
2. QUY TRÌNH SẢN XUẤT - KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

PRODUCTION - QUALITY CONTROL PROCESS

Nhập nguyên liệu thô I Raw material input Cắt thép I Cutting steel Khoan lỗ I Drilling Cắt thép hình I Cutting Steel Section
1 Nhập thép tấm/ Import steel plate 1 Cắt thép tấm/ Cutting steel plate 1 Khoan lỗ bản mã 1 Cắt thép hình tự động
Drilling gusset plate Auto cutting
2 Nhập thép hình/ Import steel section 2 Kiểm tra/ Inspection
2 Khoan lỗ thép hình 2 Kiểm tra/ Inspection
3 Kiểm tra/ Inspection Drilling steel section
3 Kiểm tra/ Inspection

Hàn hoàn thiện I Finishing Welding Nắn thẳng I Straitening Hàn cấu kiện I Welding Steel Element
1 Hàn hoàn thiện cấu kiện 1 Nắn thẳng cấu kiện 1 Hàn tự động/ Auto welding
Finishing welding element Straitening element
2 Kiểm tra/ Inspection
2 Kiểm tra/ Inspection 2 Kiểm tra/ Inspection

Đóng gói & vận chuyển


Package & Delivery
Vệ sinh I Shot blasting Sơn I Painting 1 Đóng mã hiệu & thương hiệu
Marking
1 Vệ sinh bằng tay/ Cleaning by hand 1 Sơn cấu kiện/ Painting element
2 Kiểm tra/ Inspection
2 Phun bi làm sạch/ Shot blasting 2 Kiểm tra/ Inspection
3 Vận chuyển tới công trường
3 Kiểm tra/ Inspection
Delivery to site

54 55
3. MÁY MÓC THIẾT BỊ I EQUIPMENT

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

3.1 GIA CÔNG THÉP TẤM & THÉP HÌNH V 3.2 LẮP RÁP VÀ DÂY CHUYỀN HÀN TỰ ĐỘNG
PROCESSING STEEL PLATES & V ANGLES ASSEMBLING & AUTOMATIC WELDING LINE

Tại khu vực gia công thép tấm & thép hình, các At the steel plates, section processing areas, the Các cấu kiện sau khi cắt được chuyển sang công Steel sections after cutting are transferred to
dây chuyền máy móc chủ yếu phục vụ các công machinery lines are mostly used for manufacturing đoạn hàn tự động với tổ hợp dây chuyền đính automatic welding stage with a combination
đoạn: cắt, khoan, dập, đột, tiện, phay, vát,...từ stages such as cutting, drilling, punching, tapping, gá, hàn ngang, hàn đứng, tạo ra cấu kiện hoàn chain of fitting-up, vertical and horizontal welding
các nguyên vật liệu thô để cho ra các quy cách, lathing, milling, beveling…from raw materials to chỉnh như dầm hộp, dầm chữ thập, dầm I,… line. This process creates finished steel such as:
hình dáng theo yêu cầu khách hàng. finish the shapes and specifications following the box beam, cross beam, I beam,…
request of the customer.

1 1 2

2 3 1 3

1 MÁY CẮT TIA LỬA ĐIỆN ELECTRIC SLASH CUTTING MACHINE 1 DÂY CHUYỀN HÀN DẦM H THEO PHƯƠNG ĐỨNG VERTICAL H BEAM WELDING LINE

2 MÁY CẮT, ĐỘT CNC TIA LASER CNC LASER CUTTING & PUTTING MACHINE 2 MÁY ĐÍNH GÁ DẦM H H BEAM ASSEMBLING & FITTING UP LINE

3 MÁY CẮT CNC CNC CUTTING MACHINE 3 DÂY CHUYỀN HÀN DẦM H THEO PHƯƠNG NGANG HORIZONTAL H BEAM WELDING LINE

56 57
3. MÁY MÓC THIẾT BỊ I EQUIPMENT

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

3.3 RÁP HOÀN THIỆN 3.4 VỆ SINH & PHUN SƠN I CLEANING & PAINTING
COMPLETEMENT ASSEMBLY

Sản phẩm sau khi ráp hoàn thiện được chuyển Once the assembly is done, the products are
Các cấu kiện sau khi, tổ hợp, hàn tự động sẽ The components will move to the finishing sang vệ sinh và phun bi theo tiêu chuẩn quy định. cleaned and shot-blasting by a shot-blasting
chuyển sang công đoạn ráp hoàn thiện. Các cấu assembly stage after assembling and auto Hệ thống phun bi thép áp lực cao đảm bảo các line with specified standards. The high-pressure
kiện sẽ được kiểm tra theo đúng quy cách, kích welding. Components will be checking right cấu kiện được loại bỏ bụi bẩn và tạo độ nhám blasting system eliminates dirt from components
thước, yêu cầu kỹ thuật: bằng dây chuyền công to specifications, dimensions, technical re- trước khi sơn phủ. and creates roughness prior to painting.
nghệ máy móc hiện đại. quirements by modern machinery technology
line.

MÁY CẮT CNC TIA LASER CNC LASER CUTTING MACHINE MÁY PHUN BI SHOT BLASTING LINE

58 59
3. MÁY MÓC THIẾT BỊ I EQUIPMENT 4. HỆ THỐNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

QUALITY CONTROL SYSTEM


3.5 DÂY CHUYỀN CÁN NGUỘI & BAO CHE I COLD FORMING & CLADDING LINE

HÌNH THỨC KIỂM TRA


TIÊU CHUẨN / MỨC ĐỘ ACTIVITIES
Với dây chuyền máy cán xà gồ Z, C, máy chấn With the modern machinery line as Z, C purlin roll QUY TRÌNH KIỂM TRA
GHI NHẬN/
STT GIAI ĐOẠN KIỂM TRA MẪU BÁO CÁO
thép góc, máy cán tôn, viền phong phú và hiện forming machines, pressbake machines, double NO STAGE OF INSPECTION
APPLICABLE TEST
RECORD &
NHÀ TƯ VẤN
CHỦ
SPECIFICATIONS SCOPE MÁY DỰ ÁN
roll forming machines, Dai Nghia is completely REPORT FORMS ĐẦU TƯ
đại, Đại Nghĩa hoàn toàn chủ động tiến độ cho tất /PROCEDURES FACTO- CON-
proactive in progress for all projects. RY SULTANT
OWNER
cả các dự án.
QUY TRÌNH WPS/PQR/WQTR/NDT AWS D1.1:201 (hoặc chuẩn tương đương)
I
PROCEDURE ASTM/JIS/EN (or Equivalent standards)

Quy trình hàn


01 AWS D1.1:2015 100% WPS/PQR V R R
Welding Procedure Specifcation

Biên bản kiểm tra thợ hàn WQTR/Giấy


(WQTR) chứng nhận
02 AWS D1.1:2015 100% V R R
Welder/Operators Qualifcation WQTR/Certif-
List, Records & Certifcates cates

3 Chứng chỉ kỹ thuật viên kiểm tra


Quy trình/
NDT/Quy trình kiểm tra không phá
Giấy chứng nhận
hủy
03 AWS D1.1:2015 100% R R R
Procedures/Cer-
NDT Procedures/
tifcates
NDT Technician Certifcates

HỌP TRƯỚC KHI KIỂM TRA


(Trước khi bắt đầu dự án)
Biên bản cuộc
II Một lần A A A
họp
PROJECT KICK-UP MEETING
(Before starting of the job)

XÁC NHẬN & KIỂM TRA VẬT TƯ


1 2 4 (ASTM/JIS/EN hoặc chuẩn tương đương)
III
RAW MATERIAL VERIFICATION
ASTM/JIS/EN or Equivalent standards
& INSPECTION

Thép tấm và thép hình:


Tiêu chuẩn vật liệu
• Kiểm tra bằng mắt thường
Kiểm tra dung sai theo
• Kiểm tra kích thước
tiêu chuẩn JIS G3192,
• Kiểm tra chứng chỉ vật liệu 10% Min.
G3193 F-DNS-
01 10% Min. I&R M/R R
KCT-01.01/02
Steel Plates and Steel: 100%
Material Specifcation
• Visual Inspection
Tolerance check by JIS
• Dimension Inspection
G3192, G3193
• Mill Test Certifcates review

5 6 7
Vật liệu hàn: AWS D1.1:2015
• Kiểm tra bằng mắt thường
• Kiểm tra chứng chỉ vật liệu Tiêu chuẩn vật liệu hàn
1 MÁY CÁN XÀ GỒ C C PURLIN ROLL FORMING MACHINE 25% Min. F-DNS-
02 I&R R R
Welding consumable follow Welding Consumable 100% KCT-01.03
2 MÁY CÁN XÀ GỒ Z Z PURLIN ROLL FORMING MACHINE
AWS D1.1:2015 Specifcation
3 MÁY CHẤN V, L V, L PRESSBRAKE MACHINE • Visual Inspection
• Mill Test Certifcates review
4 MÁY CÁN TÔN SEAM SEAMLOCK ROLL FORMING MACHINE
5 MÁY CÁN TÔN KIPLOCK KIPLOCK ROLL FORMING MACHINE
Sơn
6 MÁY CÁN TÔN 5, 9 SÓNG 5, 9 RIBS ROLL FORMING MACHINE • Kiểm tra bằng mắt thường Tiêu chuẩn
7 MÁY CHẤN DIỀM, ỐNG XỐI TRIMS, DOWN SPOUT PRESSBRAKE MACHINE • Kiểm tra chứng chỉ vật liệu vật liệu sơn
25% Min.
03 MTC V&R R R
100%
Paint Painting Material
• Visual Inspection Specifcation
• Mill Test Certifcates review

60 61
4. HỆ THỐNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

MỨC HÌNH THỨC KIỂM TRA


TIÊU CHUẨN / ACTIVITIES
ĐỘ KIỂM GHI NHẬN/

PRODUCT & QUALITY CONTROL


QUY TRÌNH
STT GIAI ĐOẠN KIỂM TRA TRA MẪU BÁO CÁO
APPLICABLE TƯ VẤN DỰ
NO STAGE OF INSPECTION TEST RECORD & CHỦ ĐẦU
SPECIFICATIONS NHÀ MÁY ÁN
SCOPE REPORT FORMS TƯ
/PROCEDURES FACTORY CONSULT-
OWNER
ANT
HÌNH THỨC KIỂM TRA
TIÊU CHUẨN / MỨC ĐỘ ACTIVITIES Kiểm tra mối nối trước khi hàn Bản vẽ kỹ thuật/ AWS
GHI NHẬN/
QUY TRÌNH KIỂM TRA D1.1:2020
STT GIAI ĐOẠN KIỂM TRA MẪU BÁO CÁO 15% F-DNS-
APPLICABLE TEST TƯ VẤN 04 Checking Weld joint I M/R R
Min. KCT-01.06
NO STAGE OF INSPECTION RECORD & CHỦ preparation before full Shop Drawing/ AWS
SPECIFICATIONS SCOPE NHÀ MÁY DỰ ÁN welding D1.1:2020
REPORT FORMS ĐẦU TƯ
/PROCEDURES FACTORY CON-
OWNER KIỂM TRA HOÀN THIỆN Bản vẽ kỹ thuật/ MBMA:2020/ AWS D1.1:2020
SULTANT
VII
Bu lông, tán và những vật tư khác: FINAL INSPECTION Shop Drawing/ MBMA:2020/ AWS D1.1:2020
• Kiểm tra bằng mắt thường
Bản vẽ kỹ thuật / AWS
• Kiểm tra chứng chỉ vật liệu Kiểm tra mối hàn bằng mắt
Tiêu chuẩn vật liệu D1.1:2020
10% Min. F-DNS- thường 25%
04 I&R R R 01
Fastener ASTM A307 Grade C, 100% KCT-01./02.01 Min.
Material Specifcation Shop Drawing/ AWS
A325/325-F: Visual Welding Inspection
• Visual Inspection D1.1:2020 F-DNS -KCT-
I M/R R
• Mill Test Certifcates review 01.07
Bản vẽ kỹ thuật / AWS
Kiểm tra kích thước mối hàn D1.1:2020
Tiêu 10%
02
chuẩn Min.
Size Weld Inspection Shop Drawing/ AWS
mẫu thử Báo cáo thử
Cắt mẫu thử nghiệm Tiêu chuẩn vật liệu D1.1:2020
nghiệm
05 W R R
Sample Bản vẽ kỹ thuật /
Cutting sample test Material Specif cation Báo cáo nghiệm
Test Testing result Kiểm tra hoàn thiện bằng mắt MBMA:2020/ AWS
Specif- thu nhà máy
thường và đo kỹ thuật D1.1:2020
cation 50%
03 (FIR) H I/W/R M/R
Min.
Visual & Dimension Shop Drawing/ Reports DNS-
KIỂM TRA CẮT VẬT LIỆU Bản vẽ kỹ thuật Inspection MBMA:2020/
IV AWS D1.1:2020
FIR-No.
CUTTING INSPECTION Shop Drawing
AWS D1.1:2020/
Bản vẽ kỹ thuật/ KIỂM TRA KHÔNG PHÁ HUỶ
Quy trình NDT
Kiểm tra bằng mắt thường MBMA:2020 VIII
01 10% Min. NON-DESTRUCTIVE
AWS D1.1:2020/
Visual Inspection Shop Drawing/ TESTING
NDT Procedures
MBMA:2020 F-DNS-
I M/R R AWS D1.1:2020/ Biên bản nghiệm
KCT-01.05 Phương pháp kiểm tra bột từ
Bản vẽ kỹ thuật/ Quy trình NDT thu nhà máy
Kiểm tra kích thước MBMA:2020 (MPI) 10%
01 (FIR) I* W/R R
02 10% Min. Min.
AWS D1.1:2020/ Báo cáo DNS-
Dimension Inspection Shop Drawing/ Magnetic Particle Inspection (MPI)
NDT Procedures FIR-No.
MBMA:2020 Báo cáo của Bên
Phương pháp kiểm tra siêu âm thứ 3
KIỂM TRA HÀN TỰ ĐỘNG (UT)
V AWS D1.1:2015 Mối hàn đối đầu AWS D1.1:2020/ Factory inspec-
AUTOMATIC WELDING BEAM (Cánh, bụng, mối nối chính) Quy trình NDT
15% tion
INSPECTION 02 report (FIR) I* W/R R
Min.
Ultrasonic Testing (UT) AWS D1.1:2020/ DNS-FIR-No.
Bản vẽ kỹ thuật/ AWS NDT Procedures
Butt Welds (Flange/ Web (External form)
Kiểm tra bằng mắt thường D1.1:2020
F-DNS- splice joints/ Critical NDT Third Party
01 25% Min. I M/R R
KCT-01.05 joints) Reports form
Visual Inspection Shop Drawing/ AWS
D1.1:2020
KIỂM TRA CHUẨN BỊ BỀ MẶT
Bản vẽ kỹ thuật/ AWS & SƠN ISO 8501-1 (2007) &
IX
Kiểm tra kích thước D1.1:2020 SSPC-PA 2 (2012)
F-DNS- GALVANIZING
02 10% Min. I M/R R
KCT-01.05
Dimension Inspection Shop Drawing/ AWS
D1.1:2020 ISO 8501-1 (2007)/Bảng
mô tả tiêu chuẩn chi
Kiểm tra bề mặt
KIỂM TRA LẮP, TỔ HỢP CẤU tiết công việc 20% F-DNS-
Bản vẽ kỹ thuật/ MBMA:2020/ AWS D1.1:2020 01 I M/R R
KIỆN Min. KCT-01.09
Surface Cleaning
VI ISO 8501-1 (2007)/
Shop Drawing/ MBMA:2020/ AWS D1.1:2020 Job Specifcation
FIT-UP INSPECTION
Kiểm tra độ dày cho lớp sơn lót/
Bản vẽ kỹ thuật/ Lớp sơn giữa/Lớp sơn hoàn thiện
Kiểm tra bằng mắt thường MBMA:2020 20% F-DNS-
F-DNS- 02 I M/R R
01 10% Min. I M/R R Paint DFT For Primer Min. KCT-01.09
KCT-01.06
Visual Inspection Shop Drawing/ Coating/ Intermediate
MBMA:2020 coat/ Final coating
SSPC-PA 2 (2012)/
Kiểm tra kích thước khung kết Bản vẽ kỹ thuật/ Bảng mô tả tiêu chuẩn
Kiểm tra bằng mắt thường toàn
cấu chính MBMA:2020 chi tiết công việc
bộ lớp sơn
02 25% Min. 50% F-DNS-
03 I M/R R
Dimension Inspection of Shop Drawing/ SSPC-PA 2 (2012)/ Min. KCT-01.09
Visual Inspection of
Main Frames MBMA:2020 Job Specifcation
Coatings
Kiểm tra kích thước hệ kết cấu Bản vẽ kỹ thuật/
phụ MBMA:2020 Sơn sửa Báo cáo NCR:
03 10% Min. 10%
04 DNS-QTKSSP- W M/R R
Dimension Inspection of Shop Drawing/ Min.
Touch-up (Repair) KPH-01
Secondary Members MBMA:2020

62 63
4. HỆ THỐNG KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

PRODUCT & QUALITY CONTROL CÁC THUẬT NGỮ VIẾT TẮT I ABBREVIATIONS

HÌNH THỨC KIỂM TRA


TIÊU CHUẨN /
AWS AMERICAN WELDING SOCIETY HIỆP HỘI HÀN HOA KỲ
MỨC ĐỘ KIỂM GHI NHẬN/ ACTIVITIES
QUY TRÌNH
STT GIAI ĐOẠN KIỂM TRA TRA MẪU BÁO CÁO
APPLICABLE TƯ VẤN AMERICAN SOCIETY FOR TESTING AND MATERI-
NO STAGE OF INSPECTION TEST SCOPE RECORD & CHỦ ASTM HIỆP HỘI THÍ NGHIỆM VÀ VẬT LIỆU HOA KỲ
SPECIFICATIONS NHÀ MÁY DỰ ÁN ALS
REPORT FORMS ĐẦU TƯ
/PROCEDURES FACTORY CON-
OWNER
SULTANT
DFT DRY FILM THICKNESS ĐỘ DÀY SƠN KHÔ
KIỂM TRA MẠ KẼM
ASTM A123/ A385/ Bảng mô tả tiêu chuẩn
NHÚNG NÓNG
X EN EUROPEAN STANDARD TIÊU CHUẨN CHÂU ÂU
ASTM A123/A385/ Job Specifcation
GALVANIZING

ASTM A385/ F-DNS-CT-01.09 FIR FACTORY INSPECTION REPORT BIÊN BẢN NGHIỆM THU NHÀ MÁY
Bảng mô tả tiêu (chỉ đối với lớp mạ
Kiểm tra bề mặt chuẩn chi tiết công bề mặt)
01 việc 10% Min. I R R
Surface Preparation F-DNS-CT-01.09 JIS JAPANESE INDUSTRIAL STANDARD TIÊU CHUẨN CÔNG NGHIỆP NHẬT BẢN
ASTM A385/ (just use the surface
Job Specifcation treatment only)
CORROSION PROTECTION OF STEEL STRUCTURES TIÊU CHUẨN SƠN CHỐNG GỈ THÉP KẾT CẤU ISO
Kiểm tra bằng mắt thường ISO 8501-1
BY PAINTING 8501-1
lớp mạ kẽm
02 50% Min.
Visual Inspection of Zinc MTC MILL TEST CERTIFICATE CHỨNG CHỈ VẬT TƯ
Báo cáo của thợ sơn
Coating
mạ kẽm
ASTM A123/ M/R R R
Kiểm tra độ dày lớp mạ Bảng mô tả tiêu Galvanizer Report
kẽm chuẩnchi tiết công MBMA METAL BUILDING MANUFACTURERS ASSOCIATION HỘI LIÊN HIỆP CÁC NHÀ SẢN XUẤT NHÀ KIM LOẠI
03 việc 20% Min.
Zinc Coating Thickness
ASTM A123/ NON-CONFORMANCE REPORT (FORM: QH-
NCR BÁO CÁO SỰ KHÔNG PHÙ HỢP
Job Specifcation PI-QTKSSPKPH-01)
Sơn sửa lớp mạ kẽm
04
Repair Galvanizing/
10% Min. PQR PROCEDURE QUALITY RECORD BIÊN BẢN CHẤP NHẬN QUY TRÌNH HÀN
Touch up

STEEL STRUCTURES PAINTING COUNCIL-COAT-


Bảng mô tả tiêu SSPC-PA 2 HỘI ĐỒNG SƠN KẾT CẤU THÉP
ĐÓNG GÓI & ING APPLICATION STANDARD NO.2
chuẩn chi tiết công
VẬN CHUYỂN
XI việc
WELDER/ WELDING OPERATOR QUALIFICATION
PACKAGING & SHIPPING WQTR BIÊN BẢN KIỂM TRA THỢ HÀN
Job Specifcation TESTING RECORD

Kiểm tra hàng trước khi


xuất WPS WELDING PROCEDURE SPECIFICATION QUY TRÌNH HÀN
01
Shipment Package Bảng mô tả tiêu
Inspection chuẩn chi tiết công
H HOLD POINT ĐIỂM DỪNG ĐỂ THỰC HIỆN KIỂM TRA
việc 10% Min. F-DNS-KCT-01.11 I M/R R
Kiểm tra đóng gói
(Chất hàng lên xe) Job Specifcation
02 I INSPECTION POINT ĐIỂM KIỂM TRA
Packing Inspection (Truck
Load)

W WITNESS CHỨNG KIẾN KIỂM TRA


Tất cả các Báo cáo của
Theo như bản phụ
ITP được nhà sản xuất (MDR)
BÀN GIAO HỒ SƠ DỰ ÁN lục MDR được đính
chấp nhận 1 bản copy cứng/ V VERIFY XÁC NHẬN THỰC HIỆN
kèm
file mềm
XII HAND OVER S R R
All docu-
MANUFACTURING DATA As per the MDR
ments Manufacturer’s Data
RECORS - MDR Index A ATTEND THAM DỰ
as perap- Reports (MDR)
sheet enclosed with
proved ITP 1 set hard/soft copy

M MONITORING GIÁM SÁT KIỂM TRA

R PREVIEW XEM XÉT BÁO CÁO

* IF ANY NẾU CÓ

64 65
5. THIẾT BỊ GIÁM SÁT CHẤT LƯỢNG 6. ĐÓNG GÓI I PACKAGE

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

QUALITY CONTROL TOOLS & EQUIPMENT


STT DỤNG CỤ THIẾT BỊ CHỨC NĂNG HÌNH MINH HỌA Việc đóng gói, bao bọc chuyên nghiệp sẽ giúp cho cấu kiện thép được an toàn trong suốt quá trình bốc
NO TOOLS - EQUIPMENT FUNCTION SAMPLE PICTURE dỡ hàng hóa lên xe vận tải chuyển ra công trình để lắp đặt.

THƯỚC CUỘN KIM LOẠI


• Hệ thống cầu trục và dây ràng chuyên dụng cho cấu kiện thép
Kiểm tra kích thước của nguyên vật liệu và sản phẩm
1 METAL TAPE
• Màng bọc bảo vệ sơn tránh bị bong tróc
Checking dimension of materials & fnished products
MEASURES
• Đệm lót giữ các cấu kiện cẩn thận
• Ghi chú mã cấu kiện để dễ dàng quản lý cấu kiện trong công tác giao nhận và lắp dựng.
Kiểm tra độ vuông góc của nguyên vật liệu và sản phẩm
THƯỚC Ê KE VUÔNG
2 Measuring the squareness of materials & fnished
SET SQUARE RULERS
products Professional packaging and wrapping will keep the component structure safe during the process of
loading and unloading into the truck to deliver to the construction for erection.
THƯỚC LÁ • Specialized crane and rope system for steel structures
Kiểm tra kích thước của nguyên vật liệu và sản phẩm
3 STAINLESS STEEL • Paint protection film to prevent peeling
Checking dimension of materials & fnished products
RULERS
• Cushions hold components carefully
• Mark steel structure component codes to easily manage components in delivery and erection.
Kiểm tra độ dày và đường kính nguyên vật liệu và sản
THƯỚC CẶP phẩm
4
CALLIPERS Checking the thickness & diameter of materials & fnished
products

THƯỚC ĐO GÓC
Kiểm tra góc của sản phẩm
5 MITRE SAW
Measuring angles of fnished products
PROTRACTORS

THƯỚC ĐO HÀN Kiểm tra kích thước đường hàn


6
WELDING GAUGES Measuring fllet weld size

MÁY ĐO CHIỀU DÀY


LỚP SƠN & LỚP MẠ Kiểm tra độ dày khô của lớp sơn phủ
7
COATING Measuring of dry-flm coating thickness
THICKNESS GAUGES

THƯỚC ĐO ĐỘ DÀY
SƠN ƯỚT Kiểm tra độ dày ướt của lớp sơn phủ
8
WET-FILM THICKNESS Measuring of wet-flm coating thickness
GAUGES

MÁY SIÊU ÂM
Kiểm tra siêu âm đường hàn
9 ULTRASONIC
Ultrasonic testing of fllet welds
TESTING MACHINE

MÁY THỬ TỪ
Kiểm tra lỗi trên bề mặt mối hàn
10 MAGNETIC TESTING
Checking defects on welded joints
MACHINE

BÚA THỬ MỐI HÀN Kiểm tra mối hàn, đinh hàn
11
HAMMER Checking the quality of welded joints, shear stud,...

66 67
CHƯƠNG V GIA CÔNG & SẢN XUẤT
CHAPTER V PROCESSING & PRODUCTION

68
DELIVERY
GIAO NHẬN
CHƯƠNG IV I CHAPTER IV

69

www.dainghiasteel.com
GIAO NHẬN I DELIVERY

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VI GIAO NHÂN
CHAPTER VI DELIVERY

Hiểu rõ tiến độ thi công công trình luôn phải đảm bảo tính kịp thời, Đại Nghĩa đầu tư đội xe vận Understanding that the construction progress must always be timely. Dai Nghia has invested
tải chuyên dụng dành cho các cấu kiện kết cấu thép để bảo đảm vận chuyển linh hoạt, giúp công specialized trucks for transporting steel structures to construction that ensure flexible
trình thi công nhanh chóng, đáp ứng tiến độ. transportation, fast construction, and the progress requirement.

• Đóng gói, chất dỡ hàng hóa bởi những công nhân lành nghề và máy móc chuyên dụng • Packing, unloading goods by experience workers and specialized machines
• Đảm bảo các cấu kiện thép được vận chuyển linh hoạt, đúng thời gian • Ensure steel structures are transported flexibly and on time
• Đảm bảo an toàn cho các cấu kiện kết cấu thép trong suốt quá trình chất dở hàng hóa từ nhà • Ensure the safety of steel structure elements during the unloading of goods from the factory
máy tới công trường. to the construction site.

70 71
CHƯƠNG VII I CHAPTER VII

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VI GIAO NHÂN
CHAPTER VI DELIVERY

THI CÔNG -
LẮP DỰNG
1. GIỚI THIỆU DỊCH VỤ
THI CÔNG & LẮP DỰNG
2. QUY TRÌNH THI CÔNG &
LẮP DỰNG
3. AN TOÀN LAO ĐỘNG

CONSTRUCTION -
ERECTION
1. CONSTRUCTION & ERECTION
SERVICE INTRODUCTION
2. CONSTRUCTION &
ERECTION PROCESS
3. SAFETY AT WORKPLACE

72 73
1. GIỚI THIỆU DỊCH VỤ THI CÔNG & LẮP DỰNG

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VII THI CÔNG - LẮP DỰNG
CHAPTER VII CONSTRUCTION - ERECTION

CONSTRUCTION & ERECTION SERVICE


INTRODUCTION
Công tác thi công, lắp dựng được thực hiện và kiểm soát nghiêm ngặt bởi các chuyên gia đầu Với những năng lực và kinh nghiệm thi công With the capacity and experience in
ngành, cùng đội ngũ công nhân lành nghề và máy móc thiết bị tiên tiến. kết cấu thép nhiều năm qua, Đại Nghĩa cam construction of the steel structures for many
kết với mọi chủ đầu tư, nhà thầu sử dụng dịch years, Dai Nghia commits to all investors
• Đội ngũ kỹ thuật viên và công nhân nhiều năm kinh nghiệm trong thi công - lắp dựng các công
vụ của chúng tôi: and contractors using our services:
trình kết cấu thép
• Hệ thống máy móc chuyên dụng trong thi công - lắp dựng công trình kết cấu thép.
• Quản lý chất lượng thi công - lắp dựng chặt chẽ, xuyên suốt từ khi khởi công cho đến khi hoàn
thiện và bàn giao công trình cho Khách hàng.

The construction and erection work is carried out and strictly controlled by leading experts
and the high-skill worker team and advanced machinery and equipment.
• A team of technicians and workers with many years of experience in construction - erection of ĐẢM BẢO TIẾN ĐỘ CÔNG TRÌNH LIÊN TỤC QUY CHUẨN SẢN PHẨM CHẤT LƯỢNG CAO
steel structure works
• System of specialized equipment in construction - erection of steel structure construction Với năng lực thiết bị thi công sẵn có cùng đội Tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn xây dựng
ngũ chỉ huy sâu sát, giúp đẩy nhanh tiến độ quốc tế giúp tối ưu hóa quá trình thi công
• Quality control of construction - erection closely, throughout from the start of construction until dự án góp phần sớm đưa công trình vào sử công trình & đảm bảo chất lượng sản phẩm
completion and handover of the construction to the customer. dụng. cao nhất.

ENSURE CONTINUOUS PROJECT PROGRESS HIGH-QUALITY PRODUCT STANDARDS

With the capacity of construction equipment Strictly abide by international construction


and a team of close management of the standards helping to optimize the construction
construction site, it helps to speed up the process & ensure the highest product quality.
project progress, contributing to early putting
the project into use.

LẮP DỰNG CHUYÊN NGHIỆP, AN TOÀN DỊCH VỤ HẬU MÃI

Giám sát kỹ thuật, kiểm định chất lượng từng Không dừng lại ngay cả khi dự án đã kết thúc,
cấu kiện xuất xưởng và theo dõi chặt chẽ các Đại Nghĩa cung cấp dịch vụ hậu mãi lâu dài
phương tiện, dụng cụ an toàn cho từng công về thiết kế lẫn vật tư, mang đến cho khách
nhân có thể lắp dựng trong mọi điều kiện. hàng sự an tâm và đảm bảo về chất lượng
công trình.
PROFESSIONAL AND SAFETY ERECTION AFTER-SALES SERVICES

Technical supervise, quality inspection of Still keep serving even the project has ended,
each structure product and tightly monitor the Dai Nghia provides long-term after-sales
safety tools for each worker can erect in all services about design and materials, to give
conditions. the peace of mind and ensure about the
construction quality to customers.

74 75
2. QUY TRÌNH THI CÔNG & LẮP DỰNG

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VII THI CÔNG - LẮP DỰNG
CHAPTER VII CONSTRUCTION - ERECTION

CONSTRUCTION & ERECTION PROCESS

1 2 3 4
THI CÔNG BU LÔNG NEO MÓNG LẮP DỰNG KHUNG KÈO HOÀN THIỆN XÀ GỒ LẮP DỰNG BAO CHE: TÔN MÁI - VÁCH
ANCHOR BOLT CONSTRUCTION SKELETON FRAME ERECTION FINISH PURLIN SHEETING SYSTEM ERECTION: ROOF &
WALL PANEL

8 7 6 5
NGHIỆM THU - BÀN GIAO THI CÔNG CÁC HẠNG MỤC THI CÔNG HỆ THỐNG M&E THI CÔNG SÀN
HOÀN THIỆN
ACCEPTANCE - HAND OVER CONSTRUCTION OF THE CONSTRUCTION OF M&E FLOOR CONSTRUCTION
COMPLETEMENT ITEMS SYSTEM

76 77
3. AN TOÀN LAO ĐỘNG I WORKPLACE SAFETY

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VII THI CÔNG - LẮP DỰNG
CHAPTER VII CONSTRUCTION - ERECTION

Đại nghĩa Steel cam kết mang lại môi trường làm việc an toàn và lành mạnh với slogan “làm việc an With the slogan “Work safety, Back home safety”, Dai Nghia Steel commits to bringing a safe and
toàn, trở về nhà an toàn” healthy working environment. Together with monitor by the Occupational safety Board for the
Cùng với đó là Hệ thống Quản lý An toàn - Sức khỏe Nghề nghiệp theo tiêu chuẩn Quốc tế được Occupational Health and Safety Assessment Series (OHSAS) according to international standards.
triển khai và giám sát chặt chẽ bởi Ban An toàn lao động To ensure safety in all activities, Dai Nghia Steel always organizes occupational safety and health
Tổ chức thường xuyên các khoá đào tạo an toàn lao động và giám sát chặt chẽ để đảm bảo an training and monitoring tightly.
toàn trong mọi hoạt động.

AN TOÀN TẠI NHÀ MÁY FACTORY SAFETY

• Quần áo bảo vệ: Bảo vệ chân, tay và vùng da cổ của công nhân hàn. Quần áo công nhân được • Protective clothing: Protect the feet, hands, and neck skin of welding workers. Work clothes are
làm bằng vật liệu khó cháy. Công nhân làm việc luôn đeo găng tay . made of non-combustible materials. Workers always wear gloves during working time.
• Bảo vệ phần đầu: Mũ hàn bảo vệ là điều kiện bắt buộc, khi bắt đầu công việc hàn. Mũ bảo vệ • Head protection: When starting welding, the workers are mandatory to wear a protective welding
giúp tránh ảnh hưởng của tia UV, tia hồng ngoại, tia xỉ hàn nóng chảy bắn tóe lên mắt và da mặt. helmet to avoid the effects of UV rays, infrared rays, molten welding slag rays splashing on eyes
and face.
AN TOÀN TẠI CÔNG TRƯỜNG
SAFETY AT SITES
• Công tác huấn luyện an toàn lao đông diễn ra hằng ngày tại công trường.
• Luôn có các biển báo cảnh báo an toàn tại các khu vực nguy hiểm. • Training occupational safety every day at the site.
• Công nhân làm việc trên cao luôn đeo dây an toàn, trang bị áo phản quan, giày bảo hộ, • Safety warning signs always appear in dangerous areas.
nón bảo hộ • Workers always wear seat belts, reflective vests, safety shoes, and helmets when working in high areas.
• Các thiết bị thi công hợp chuẩn, có giấy kiểm định đảm bảo trong quá trình vận hành. • Ensure the construction equipment has the certificate and accordance with the standards during
the operation inspection.

78 79
CHƯƠNG VII I CHAPTER VII

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VII THI CÔNG - LẮP DỰNG
CHAPTER VII CONSTRUCTION - ERECTION

ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG


1. ĐỐI TÁC KHÁCH HÀNG
TIÊU BIỂU

PARTNERS -CUSTOMERS
1. FEATURE PARTNERS
CUSTOMERS

80 81
1. ĐỐI TÁC & KHÁCH HÀNG TIÊU BIỂU

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VIII ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG
CHAPTER VIII PARTNERS - CUSTOMERS

FEATURE PARTNERS & CUSTOMERS

Các đối tác, khách hàng uy tín trong và ngoài nước mà Đại Nghĩa đã cộng tác. Dai Nghia has cooperated with the reputation Partners & Customers in
domestic and overseas.

82 83
CHƯƠNG VIII I CHAPTER VIII

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG VIII ĐỐI TÁC - KHÁCH HÀNG
CHAPTER VIII PARTNERS - CUSTOMERS

DỰ ÁN TIÊU BIỂU

1. DANH SÁCH DỰ ÁN TIÊU BIỂU


2. QUY MÔ DỰ ÁN TIÊU BIỂU

FEATURE PROJECTS
1. FEATURE PROJECTS LIST
2. SCALE OF FEATURE PROJECTS

84 85
1. DANH SÁCH DỰ ÁN TIÊU BIỂU

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

QUY MÔ
STT DỰ ÁN & CÔNG TRÌNH VỊ TRÍ ĐẠI NGHĨA CUNG CẤP
SCALE
NO PROJECTS & CONSTRUCTIONS LOCATION DAI NGHIA PROVIDE
(m2)

FEATURE PROJECTS LIST NHÀ KHO LINKER


Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
Sản xuất và lắp dựng
13 30,000 Binh Thang Town, Di An District, Binh Duong
LINKER WAREHOUSE Fabrication & erection
Province
QUY MÔ
STT DỰ ÁN & CÔNG TRÌNH VỊ TRÍ ĐẠI NGHĨA CUNG CẤP
SCALE
NO PROJECTS & CONSTRUCTIONS LOCATION DAI NGHIA PROVIDE
(m2) NHÀ MÁY DỆT LIXIN VIỆT NAM
KCN Thành Thành Công, Tây Ninh Sản xuất và lắp dựng
14 LIXIN VIET NAM TEXTILE 41,800
NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT DỤNG Thanh Thanh Cong IZ, Tay Ninh Province Fabrication & erection
KCN Vsip 2, Tân Uyên, Bình Dương FACTORY
CỤ THỂ THAO ACODE Sản xuất và lắp dựng
1 40,000 VSIP II IZ, Tan Uyen District, Binh Duong
ACODE SPORTING GOODS Fabrication & erection
Province
FACTORY NHÀ XƯỞNG MAY CỬU LONG
RIVER TP Hồng Ngự, Đồng Tháp Sản xuất và lắp dựng
15 36,400
KCN Long Giang, Tân Lập 1, Tân Phước, CUU LONG RIVER GARMENT Hong Ngu City, Dong Thap Province Fabrication & erection
NHÀ MÁY SẢN XUẤT LỐP FACTORY
Tiền Giang Sản xuất và lắp dựng
2 ADVANCE VIỆT NAM 296.967
Long Giang IZ, Tan Lap 1, Tan Phuoc District, Fabrication & erection
ADVANCE TYRE FACTORY KCN Ngãi Giao, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng
Tien Giang Province NHÀ XƯỞNG MEI SHENG
Tàu Sản xuất và lắp dựng
16 TEXTILES 40,000
Ngai Giao IZ, Chau Duc District, Ba Ria - Fabrication & erection
Số 28, đường 19, An Phú, Quận 2, Thành MEI SHENG TEXTILES FACTORY
Vung Tau Province
NHÀ XƯỞNG C&S VINA phố Hồ Chí Minh. Sản xuất và lắp dựng
3 25,000
C&S VINA FACTORY No 28, 19 Street, An Phu Ward, District 2, Fabrication & erection
HCMC KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương.
NHÀ MÁY MIDEA Sản xuất và lắp dựng
17 44,000 My Phuoc 3 IZ, Ben Cat District, Binh Duong
MIDEA FACTORY Fabrication & erection
KCN Đồng An 2, Hoà Phú, Thành phố Thủ Province
NHÀ XƯỞNG CHẤN HƯNG GIA Dầu Một, Bình Dương Sản xuất và lắp dựng
4
CHAN HUNG GIA FACTORY Dong An 2 IZ, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot Fabrication & erection
City, Binh Duong Province
XƯỞNG SẢN XUẤT NHỰA NEEU KCN Thành Thành Công, Bình Dương Sản xuất và lắp dựng
18 16,000
NEEU PLASTIC FACTORY Thanh Thanh cong IZ, Binh Duong Province Fabrication & erection
NHÀ MÁY SẢN XUẤT SẮT -
THÉP CHIN YOU CHANG KCN Đại Đăng, Bình Dương Sản xuất và lắp dựng
5 17,000
CHIN YOU CHANG STEEL - ION Dai Dang IZ, Binh Duong Province Fabrication & erection Ấp Hưng Phát, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình
FACTORY TRANG TRẠI CHĂN NUÔI HEO
Phước Sản xuất và lắp dựng
19 NEW HOPE
750,000 Hung Phat Hamlet, Hon Quan District, Binh Fabrication & erection
NEW HOPE LIVESTOCK FARMS
NHÀ KHO HÓA CHẤT CHUEN Phuoc Province
29 đường số 2, KCN Vsip 2, Bình Dương.
HUAH Sản xuất và lắp dựng
6 4,500 No 29, 2 Street, VSIP 2 IZ, Binh Duong
CHUEN HUAH CHEMICAL Fabrication & erection KCN Gò Dầu, Huyện Long Thành, Tỉnh
Province
WAREHOUSE NHÀ XƯỞNG PANCERA Đồng Nai Sản xuất và lắp dựng
20 35,000
PANCERA FACTORY Go Dau IZ, Long Thanh District, Dong Nai Fabrication & erection
KCX Linh Trung III, An Tịnh, Trảng Bàng, Province
NHÀ XƯỞNG DA ĐỨC TÍN Tây Ninh Sản xuất và lắp dựng
7 15,800
DEXIN LEATHER FACTORY Linh Trung III EPZ, An Tịnh Commune, Trang Fabrication & erection
Bang District, Tay Nin Province NHÀ XƯỞNG PHÚC CẦN KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương Sản xuất và lắp dựng
21 10,000
PHUC CAN FACTORY Nam Tan Uyen IZ, Binh Duong Province Fabrication & erection
KCN Mỹ Phước 3, Huyện Bến Cát, Bình
NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT GIÀY
Dương. Sản xuất và lắp dựng
8 GALLI 40,000 KCN Tam Phước,Thành Phố Biên Hoà, Đồng
My Phuoc 3 IZ, Ben Cat District, Binh Duong Fabrication & erection NHÀ XƯỞNG SX GIA CÔNG ĐỒ
GALLI SHOES FACTORY Nai Sản xuất và lắp dựng
Province 22 GỖ MỸ NGHỆ POH HUAT 28,000
Tam Phuoc IZ, Bien Hoa City, Dong Nai Fabrication & erection
POH HUAT FACTORY
Province
NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIÀY
KCN Sóng Thần 3, Bình Dương Sản xuất và lắp dựng
9 GREEN CHEM VIỆT NAM 15,815
Song Than IZ, Binh Duong Province Fabrication & erection NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIÀY
GREEN CHEM SHOES FACTORY KCN Đồng Xoài II , Bình Phước. Sản xuất và lắp dựng
23 SHYANG YING
164,436 Dong Xoai II IZ, Binh Phuoc Province Fabrication & erection
SHYANG YING SHOES FACTORY
NHÀ MÁY DỆT MAY HƯNG
THỊNH PHÁT Huyện Tam Nông, Đồng Tháp. Sản xuất và lắp dựng
10 15,000
HUNG THINH PHAT TEXTILE Tam Nong District, Dong Thap Province Fabrication & erection NHÀ XƯỞNG SUNG JU VINA KCN Minh Hưng, Bình Phước Sản xuất và lắp dựng
AND GARMENT FACTORY 24 15,000
SUNG JU VINA FACTORY Minh Hung IZ, Binh Phuoc Province Fabrication & erection

NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIÀY JIA


KCN Vsip 2, Tân Uyên, Bình Dương
YU - GIAI ĐOẠN 2 Sản xuất và lắp dựng NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT HÀNG
11 21,800 VSIP II IZ, Tan Uyen District, Binh Duong KCN Vsip 2, Tân Uyên, Bình Dương
JIA YU SHOES FACTORY - Fabrication & erection MAY MẶC TECHLINK - GĐ2 Sản xuất và lắp dựng
Province 25 16,500 VSIP II IZ, Tan Uyen District, Binh Duong
PHASE 2 TECHLINK GARMENT FACTORY Fabrication & erection
Province
- PHASE 2
NHÀ XƯỞNG GỖ KING YUAN
KCN Nam Tân Uyên mở rộng, Bình Dương Phường Hưng Chiến, Thị Xã Bình Long,
TONG Sản xuất và lắp dựng CHÙA PHẬT QUỐC VẠN THÀNH
12 20,000 Nam Tan Uyen Expand IZ, Binh Duong Bình Phước Sản xuất và lắp dựng
KING YUAN TONG WOOD Fabrication & erection 26 BUDDHA QUOC VAN THANH
Province 120,000 Hung Chien Ward, Binh Long Commune, Fabrication & erection
FACTORY PAGODA
Binh phuoc Province

86 87
1. DANH SÁCH DỰ ÁN TIÊU BIỂU 2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

FEATURE PROJECTS LIST


QUY MÔ
STT DỰ ÁN & CÔNG TRÌNH VỊ TRÍ ĐẠI NGHĨA CUNG CẤP
SCALE
NO PROJECTS & CONSTRUCTIONS LOCATION DAI NGHIA PROVIDE
(m2)

KCN Tân Đức, Đức Hòa, Long An


NHÀ XƯỞNG YSG APPAREL Sản xuất và lắp dựng
27 24,600 Tan Duc IZ, Duc Hoa District, Long An
YSG APPAREL FACTORY Fabrication & erection
Province

KCN Vsip 2, Tân Uyên, Bình Dương


NHÀ KHO ZENG HSING Sản xuất và lắp dựng
28 70,000 VSIP II IZ, Tan Uyen District, Binh Duong
ZENG HSING WAREHOUSE Fabrication & erection
Province

NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT NHỰA


Huyện Tân Uyên, Bình Dương Sản xuất và lắp dựng
29 SINH ĐÔI 20,000
Tan Uyen District, Binh Duong Province Fabrication & erection
TWIN PLASTIC FACTORY

NHÀ XƯỞNG WORLD MECT KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương.
Sản xuất và lắp dựng
30 TECH (ALCOTOP) 5,300 My Phuoc 3 IZ, Ben Cat District, Binh Duong
Fabrication & erection
WORLD MECT TECH FACTORY Province

KCN Mỹ Phước 3, Bến Cát, Bình Dương.


NHÀ XƯỞNG SUPOR Sản xuất và lắp dựng
31 19,200 My Phuoc 3 IZ, Ben Cat District, Binh Duong
SUPOR FACTORY Fabrication & erection
Province

NHÀ XƯỞNG RADIANT KCN Minh Hưng, Bình Phước Sản xuất và lắp dựng
32 25,000
RADIANT FACTORY Minh Hung IZ, Binh Phuoc Province Fabrication & erection

TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC


Xã Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương
PHÒNG ĐHQG TPHCM Sản xuất và lắp dựng
33
VNU NATIONAL DEFENSE AND
18,000 Dong Hoa Commune, Di An District, Binh
Fabrication & erection 1. TRANG TRẠI CHĂN NUÔI HEO NEW HOPE
Duong Province
SECURITY TRAINING CENTER NEW HOPE LIVESTOCK FARMS
ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN TP Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đăk Lăk Sản xuất và lắp dựng
34 22,000
TAY NGUYEN UNIVERSITY Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province Fabrication & erection
VỊ TRÍ Ấp Hưng Phát, Huyện Hớn Quản, Tỉnh Bình Phước
LOCATION Hung Phat Hamlet, Hon Quan District, Binh Phuoc Province
KCN Vsip 2, Tân Uyên, Bình Dương
NHÀ XƯỞNG CHÍ THÀNH Sản xuất và lắp dựng
35 10,000 VSIP II IZ, Tan Uyen District, Binh Duong
CHI THANH FACTORY Fabrication & erection
Province KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH CHĂN NUÔI NEW HOPE BÌNH PHƯỚC
CUSTOMERS NEW HOPE BINH PHUOC LIVESTOCK COMPANY LIMITED
KCN Vsip I, Thuận An, Bình Dương
NHÀ XƯỞNG HWA JONG Sản xuất và lắp dựng
36 20,000 VSIP I IZ, Thuan An District, Binh Duong
HWA JONG FACTORY Fabrication & erection NGÀNH NGHỀ Chăn nuôi QUY MÔ
Province 750.000 m2
BUSINESS Farming SCALE

KCN Xuyên Á, Huyện Đức Hòa, Long An HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
NHÀ XƯỞNG TAI YUAN Sản xuất và lắp dựng ITEMS Fabrication & erection
37 25,000 Xuyen A IZ, Duc Hoa District, Long An
TAI YUAN FACTORY Fabrication & erection
Province

NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI LỘC


Xã Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước
NINH 200 - 4MWP Sản xuất và lắp dựng
38 240,000 Loc Tan Commune, Loc Ninh District, Binh
LOC NINH 4 SOLAR ELECTRIC Fabrication & erection
Phuoc Province
FACTORY - 200MWP
NHÀ MÁY SẢN XUẤT DỤNG CỤ KCN Long Giang, Tân Lập 1, Huyện Tân
THỂ THAO BESTWAY Phước, Tỉnh Tiền Giang Sản xuất và lắp dựng
39 50,000
SPORTS EQUIPMENT FACTORY Long Giang IZ, Tan Lap 1, Tan Phuoc District, Fabrication & erection
BESTWAY Tien Giang Province

TRANG TRẠI NUÔI HEO TÂN


Sản xuất và lắp dựng
40 HƯNG
Fabrication & erection
TAN HUNG LIVESTOCK FARMS

88 89
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

2. NHÀ XƯỞNG MAY CỬU LONG RIVER 3. NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT GIÀY GALLI
CUU LONG RIVER TEXTILE FACTORY GALLI SHOES FACTORY

VỊ TRÍ TP Hồng Ngự, Đồng Tháp VỊ TRÍ KCN Mỹ Phước 3, Huyện Bến Cát, Tỉnh Bình Dương.
LOCATION Hong Ngu City, Dong Thap Province LOCATION My Phuoc 3 IZ, Ben Cat District, Binh Duong Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH MAY CỬU LONG RIVER KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL
CUSTOMERS CUU LONG RIVER GARMENT COMPANY LIMITED CUSTOMERS GALLI INTERNATIONAL INDUSTRIAL COMPANY LIMITED

NGÀNH NGHỀ Sản xuất hàng may mặc QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Sản xuất giày QUY MÔ
36.400 m2 40.000 m2
BUSINESS Garments manufacture SCALE BUSINESS Shoes manufacture SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

90 91
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

4. NHÀ MÁY SẢN XUẤT DỤNG CỤ THỂ THAO ACODE 5. NHÀ XƯỞNG KING YUAN TONG
ACODE SPORTING GOODS FACTORY KING YUAN TONG FACTORY

VỊ TRÍ KCN VSIP II-A, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương VỊ TRÍ KCN Nam Tân Uyên, Bình Dương
LOCATION VSIP II-A IZ, Tan Uyen District, Binh Duong Province LOCATION Nam Tan Uyen Expand IZ, Binh Duong Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH ACODE SPORTING GOODS KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GỖ KING YUAN TONG
CUSTOMERS ACODE SPORTING GOODS COMPANY LIMITED CUSTOMERS KING YUAN TONG WOOD COMPANY LIMITED

NGÀNH NGHỀ Sản xuất dụng cụ thể thao QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Sản xuất sản phẩm từ gỗ QUY MÔ
40.000 m2 20.000 m2
BUSINESS Sports goods manufacture SCALE BUSINESS Wood products manufacture SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

92 93
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

6. NHÀ MÁY SẢN XUẤT SẮT - THÉP CHIN YOU CHANG 7. NHÀ KHO LINKER
CHIN YOU CHANG STEEL - ION FACTORY LINKER WAREHOUSE

VỊ TRÍ Khu công nghiệp Đại Đăng, Bình Dương VỊ TRÍ Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
LOCATION Dai dăng IZ, Binh Duong Province LOCATION Binh Thang Town, Di An District, Binh Duong Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH CHIN YOU CHANG KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH KHO VẬN LINKER
CUSTOMERS CHIN YOU CHANG COMPANY LIMITED CUSTOMERS LINKER WAREHOUSE COMPANY LIMITED

NGÀNH NGHỀ Sản xuất sắt thép QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Kho bãi QUY MÔ
17.000 m2 30.000 m2
BUSINESS Steel manufacture SCALE BUSINESS Warehouse SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

94 95
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

8. NHÀ XƯỞNG SUNG JU VINA 9. NHÀ MÁY DỆT LIXIN VIỆT NAM
SUNG JU VINA FACTORY LIXIN VIET NAM TEXTILE FACTORY

VỊ TRÍ Khu công nghiệp Minh Hưng, Tỉnh Bình Phước VỊ TRÍ Khu công nghiệp Thành Thành Công, Tây Ninh
LOCATION Minh Hung IZ, Binh Phuoc Province LOCATION Thanh Thanh Cong IZ, Tay Ninh Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH SUNG JU VINA KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH LIXIN TEXTILES (VIỆT NAM)
CUSTOMERS SUNG JU VINA COMPANY LIMITED CUSTOMERS LIXIN TEXTILES (VIETNAM) COMPANY LIMITED

NGÀNH NGHỀ Sản xuất linh kiện điện tử QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Dệt may QUY MÔ
15.000 m2 41.800 m2
BUSINESS Electronic components manufacture SCALE BUSINESS Textile SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

96 97
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

10. XƯỞNG SẢN XUẤT NHỰA NEEU 11. NHÀ XƯỞNG SẢN XUẤT HÀNG MAY MẶC TECHLINK - GIAI ĐOẠN 2
NEEU PLASTIC FACTORY TECHLINK GARMENT FACTORY - PHASE 2

VỊ TRÍ KCN Thành Thành Công, Xã An Hòa, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh VỊ TRÍ KCN VSIP II, Bình Dương
LOCATION Thanh Thanh Cong IZ, An Hoa Commune, Trang Bang Dictrist, Tay Ninh Province LOCATION VSIP II IZ, Binh Duong Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH NEEU VIỆT NAM KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH TECHLINK INTERNATIONAL (VIETNAM)
CUSTOMERS NEEU (VIETNAM) INDUSTRIAL COMPANY LIMITED CUSTOMERS TECHLINK INTERNATIONAL (VIETNAM) COMPANY LIMITED

NGÀNH NGHỀ Sản xuất nhựa QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Sản xuất hàng may mặc QUY MÔ
16.000 m2 16.500 m2
BUSINESS Plastic manufacture SCALE BUSINESS Garments manufacture SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

98 99
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

12. NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIÀY JIA YU - GIAI ĐOẠN 2 13. NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIÀY GREEN CHEM VIỆT NAM
JIA YU SHOES FACTORY - PHASE 2 GREEN CHEM SHOES FACTORY

VỊ TRÍ KCN VSIP II, Huyện Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương VỊ TRÍ KCN Sóng Thần 3, Phường Phú Tân, TP Thủ Dầu Một, Bình Dương
LOCATION VSIP II IZ, Tan Uyen District, Binh Duong Province LOCATION Song Than IZ, Phu Tan Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH JIA YU VIỆT NAM KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH GREEN CHEM VIỆT NAM
CUSTOMERS JIA YU INTERNATIONAL INDUSTRIAL (VN) COMPANY LIMITED CUSTOMERS GREEN CHEM (VIET NAM) COMPANY LIMITED

NGÀNH NGHỀ Sản xuất giày QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Sản xuất giày QUY MÔ
21.800 m2 15.815 m2
BUSINESS Shoes manufacture SCALE BUSINESS Shoes manufacture SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

100 101
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

14. NHÀ MÁY DỆT MAY HƯNG THỊNH PHÁT 15. NHÀ XƯỞNG CÔNG TY TNHH DA ĐỨC TÍN
HUNG THINH PHAT TEXTILE AND GARMENT FACTORY DEXIN LEATHER (VIETNAM) CO., LTD FACTORY

VỊ TRÍ Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp VỊ TRÍ KCX Linh Trung III, An Tịnh, Huyện Trảng Bàng, Tỉnh Tây Ninh
LOCATION Tam Nong Distrcit, Dong Thap Province LOCATION Linh Trung III EPZ, An Tịnh Commune, Trang Bang District, Tay Nin Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH DỆT MAY HƯNG THỊNH PHÁT KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH DA ĐỨC TÍN
CUSTOMERS HUNG THINH PHAT TEXTILE AND GARMENT CO., LTD CUSTOMERS DEXIN LEATHER (VIETNAM) CO., LTD

NGÀNH NGHỀ Dệt may QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Sản xuất da thuộc QUY MÔ
15.000 m2 15.800 m2
BUSINESS Textile SCALE BUSINESS Leather Products Manufacture SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

102
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

16. NHÀ MÁY LỐP ADVANCE VIỆT NAM 17. NHÀ XƯỞNG CÔNG TY TNHH CHẤN HƯNG GIA
VIETNAM ADVANCE TYRE FACTORY CHAN HUNG GIA CO.,LTD. FACTORY

VỊ TRÍ KCN Long Giang, Tân Lập 1, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang VỊ TRÍ KCN Đồng An 2, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương
LOCATION Long Giang IZ, Tan Lap 1, Tan Phuoc District, Tien Giang Province LOCATION Dong An 2 IZ, Hoa Phu Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH LỐP ADVANCE VIỆT NAM KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH CHẤN HƯNG GIA
CUSTOMERS ADVANCE TYRE (VIETNAM) CO.,LTD CUSTOMERS CHAN HUNG GIA CO., LTD

NGÀNH NGHỀ Sản xuất lốp xe QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Sản xuất giày QUY MÔ
296.967 m2 15.800 m2
BUSINESS Tyre manufacture SCALE BUSINESS Shoes manufacture SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

104 105
2. DỰ ÁN TIÊU BIỂU I FEATURE PROJECTS

www.dainghiasteel.com
CHƯƠNG IX DỰ ÁN TIÊU BIỂU
CHAPTER IX FEATURE PROJECTS

18. NHÀ MÁY SẢN XUẤT DỤNG CỤ THỂ THAO BESTWAY 19. TRANG TRẠI NUÔI HEO TÂN HƯNG
BESTWAY SPORTS EQUIPMENT FACTORY TAN HUNG LIVESTOCK FARMS

VỊ TRÍ KCN Long Giang, Tân Lập 1, Huyện Tân Phước, Tỉnh Tiền Giang VỊ TRÍ
LOCATION Long Giang IZ, Tan Lap 1, Tan Phuoc District, Tien Giang Province LOCATION

KHÁCH HÀNG CÔNG TY TNHH SẢN PHẨM THỂ THAO GIẢI TRÍ BESTWAY VIỆT NAM KHÁCH HÀNG
CUSTOMERS BESTWAY VIETNAM ENTERTAINMENT SPORT PRODUCTS CO., LTD CUSTOMERS

NGÀNH NGHỀ Sản xuất dụng cụ thể thao QUY MÔ NGÀNH NGHỀ Chăn nuôi QUY MÔ
50.000 m2
BUSINESS Sports goods manufacture SCALE BUSINESS Farming SCALE

HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng HẠNG MỤC Sản xuất và lắp dựng
ITEMS Fabrication & erection ITEMS Fabrication & erection

106 107
www.dainghiasteel.com

CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP ĐẠI NGHĨA


Số 5 VSIP II-A, Đường số 32, KCN Việt Nam - Singapore II-A,
Tân Bình, Bắc Tân Uyên, Bình Dương

0274 281 5018 info@dainghiasteel.com

DAI NGHIA INDUSTRIAL MECHANICS CO.,LTD


Biên Tập & Thiết Kế No 5 VSIP II-A, Street No 32, Vietnam - Singapore II-A Ind. Parks, Tan Binh,
www.motila.vn Bac Tan Uyen, Binh Duong

You might also like