You are on page 1of 68

BẢNG GẮN DÂY PHÂN ÁNH MÀU VÀ PHÂN PO

MÃ HÀNG

MÀU ÁNH MÀU GẮN DÂY PO GẮN DÂY

NGƯỜI LẬP NGƯỜI PHÊ DUYỆT


BẢNG GẮN DÂY PHÂN NƯỚC
MÃ HÀNG

MÀU NƯỚC GẮN DÂY PO GẮN DÂY

NGƯỜI LẬP NGƯỜI PHÊ DUYỆT


BÁO CÁO KIỂM TRA SỔ CẤP PHÁT NPL- T11
NGÀY
LINE
2 3 4 5 6 7 9 10 11 12 13 14 16 17 18 19 20 21 23 24 25 26 27 28 30
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24

CHỮ KÝ GDX
CHỮ KÝ GDX
BÁO CÁO THEO DÕI HÀNG GIẶT
NGÀY MÃ HÀNG CHUYỀN MAY ÉP TEM SẢN LƯỢNG LÀ TỒN
BÁO LÀ

11/7/2020 440775 (GS)

11/9/2020 440775 (GS)

11/10/2020 440775 (GS)

11/11/2020 440775 (GS)

11/12/2020 440775 (GS)

11/13/2020 440775 (GS)

11/14/2020 440775 (GS)

11/16/2020 440775 (GS)

11/17/2020 440775 (GS)

11/18/2020 440775 (GS)

11/19/2020 440775 (GS)

11/20/2020 440775 (GS)

11/21/2020 440775 (GS)

11/23/2020 440775 (GS)

11/24/2020 440775 (GS)

11/25/2020 440775 (GS)

11/26/2020 440775 (GS)

11/27/2020 440775 (GS)

11/28/2020 440775 (GS)


11/30/2020 440775 (GS)
MÃ HÀNG LỊCH XUẤT MÃ HÀNG WV44J101 C23
CHUYỀN
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 TỔNG

8/2/2023 8/3/2023 8/4/2023 8/5/2023 8/7/2023 8/8/2023 8/9/2023 8/10/2023 8/11/2023 8/12/2023 8/14/2023 8/15/2023 8/16/2023

MỤC TIÊU 0 10 80 120 200 225 225 280 300 270 300 320 270 2600

THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG

CHUYỀN
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 TỔNG

8/17/2023 8/18/2023 8/19/2023 8/21/2023 8/22/2023 8/23/2023 8/24/2023 8/25/2023 8/26/2023 8/28/2023 8/29/2023 8/30/2023 8/31/2023

MỤC TIÊU 310 320 280 350 350 310 360 360 320 395 395 350 395 7095

THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG LỊCH XUẤT MÃ HÀNG WL31W010 c3+10+19+20+21+24
CHUYỀN
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 TỔNG

8/2/2023 8/3/2023 8/4/2023 8/5/2023 8/7/2023 8/8/2023 8/9/2023 8/10/2023 8/11/2023 8/12/2023 8/14/2023 8/15/2023 8/16/2023

MỤC TIÊU 10 50 100 120 160 225 225 250 250 225 265 285 255 2420

THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG

CHUYỀN
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 TỔNG

8/17/2023 8/18/2023 8/19/2023 8/21/2023 8/22/2023 8/23/2023 8/24/2023 8/25/2023 8/26/2023 8/28/2023 8/29/2023 8/30/2023 8/31/2023

MỤC TIÊU 295 305 265 330 330 295 330 330 295 375 375 335 375 6655

THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG LỊCH XUẤT MÃ LINDEX KIRSTY
CHUYỀN
Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 TỔNG

7/6/2023 7/7/2023 7/8/2023 7/10/2023 7/11/2023 7/12/2023 7/13/2023 7/14/2023 7/15/2023

MỤC TIÊU 369 369 328 369 369 369 369 369 328 3239

21 THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG

CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 TỔNG

7/17/2023 7/18/2023 7/19/2023 7/20/2023 7/21/2023 7/22/2023 7/24/2023 7/25/2023 7/26/2023 7/27/2023

MỤC TIÊU 369 369 369 369 369 328 369 369 369 369 6888

21 THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG LỊCH XUẤT MÃ HÀNG 8641898 CHUYỀN 10 tính đến hết 24/7
CHUYỀN Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4
TỔNG
7/18/2023 7/19/2023 7/20/2023 7/21/2023 7/22/2023 7/24/2023 7/25/2023 7/26/2023

MỤC TIÊU 355 440 480 480 440 480 480 440 3595

10 THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG RICKI'S CHUYỀN 23
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
TỔNG
6/12/2023 6/13/2023 6/14/2023 6/15/2023 6/16/2023 6/17/2023

HIỆU SUẤT 55% 60% 62% 63% 64% 65% 60%

MỤC TIÊU 240 263 271 275 280 253 1582


6
THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
TỔNG
6/19/2023 6/20/2023 6/21/2023 6/22/2023 6/23/2023 6/24/2023

HIỆU SUẤT 65% 66% 67% 68% 69% 70% 68%

MỤC TIÊU 285 288 293 297 301 272 1736

6 THỰC TẾ

ÂM
HIỆU SUẤT THAM KHẢO F1 MÃ HÀNG 7K68GE CHUYỀN 6 - 19 CÔNG NHÂN
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/12/2023 6/13/2023 6/14/2023 6/15/2023 6/16/2023 6/17/2023

HIỆU SUẤT 60% 62% 64% 66% 68% 70% 65%

MỤC TIÊU 524 540 560 575 594 520 3313


6
THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/19/2023 6/20/2023 6/21/2023 6/22/2023 6/23/2023 6/24/2023

HIỆU SUẤT 70% 71% 72% 73% 74% 75% 73%

MỤC TIÊU 615 620 630 637 646 555 3703

6 THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/26/2023 6/27/2023 6/28/2023 6/29/2023 6/30/2023 7/1/2023

HIỆU SUẤT 75% 76% 77% 78% 79% 80% 78%

MỤC TIÊU 655 665 672 682 692 592 3958

6 THỰC TẾ

ÂM
HIỆU SUẤT THAM KHẢO F1 MÃ HÀNG 7K68GE CHUYỀN 12- 17.5 CÔNG NHÂN
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/12/2023 6/13/2023 6/14/2023 6/15/2023 6/16/2023 6/17/2023

HIỆU SUẤT 65% 67% 69% 71% 73% 75% 65%

MỤC TIÊU 515 530 545 562 577 510 3239


12
THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/19/2023 6/20/2023 6/21/2023 6/22/2023 6/23/2023 6/24/2023

HIỆU SUẤT 75% 76% 77% 78% 79% 80% 73%

MỤC TIÊU 593 601 610 618 625 544 3591

12 THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/26/2023 6/27/2023 6/28/2023 6/29/2023 6/30/2023 7/1/2023

HIỆU SUẤT 80% 81% 82% 83% 84% 85% 78%

MỤC TIÊU 632 640 650 656 664 575 3817

12 THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG 7K68GE CHUYỀN 11 - 16.5 CÔNG NHÂN
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/12/2023 6/13/2023 6/14/2023 6/15/2023 6/16/2023 6/17/2023

HIỆU SUẤT 60% 62% 64% 66% 68% 70% 65%

MỤC TIÊU 447 461 477 491 506 450 2832


11
THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/19/2023 6/20/2023 6/21/2023 6/22/2023 6/23/2023 6/24/2023

HIỆU SUẤT 70% 71% 72% 73% 74% 75% 73%

MỤC TIÊU 525 528 536 545 550 480 3164

11 THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/26/2023 6/27/2023 6/28/2023 6/29/2023 6/30/2023 7/1/2023

HIỆU SUẤT 75% 76% 77% 78% 79% 80% 78%

MỤC TIÊU 560 565 573 580 588 510 3376

11 THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG 7K68GE CHUYỀN 6 - 19 CÔNG NHÂN
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/12/2023 6/13/2023 6/14/2023 6/15/2023 6/16/2023 6/17/2023

HIỆU SUẤT 60% 62% 64% 66% 68% 70% 65%

MỤC TIÊU 524 540 560 575 594 520 3313


6
THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/19/2023 6/20/2023 6/21/2023 6/22/2023 6/23/2023 6/24/2023

HIỆU SUẤT 70% 71% 72% 73% 74% 75% 73%

MỤC TIÊU 615 620 630 637 646 555 3703

6 THỰC TẾ

ÂM

MÃ HÀNG 7K68GE
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
7K68GE TỔNG
6/26/2023 6/27/2023 6/28/2023 6/29/2023 6/30/2023 7/1/2023

HIỆU SUẤT 75% 76% 77% 78% 79% 80% 78%

MỤC TIÊU 655 665 672 682 692 592 3958

6 THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG KẾ HOẠCH CHẠY MÃ TCP 3041564 CHUYỀN 23
CHUYỀN
Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 2
3041564 TỔNG
3/15/2023 3/16/2023 3/17/2023 3/18/2023 3/20/2023 3/21/2023 3/22/2023 3/23/2023 3/24/2023 3/27/2023

MỤC TIÊU 376 376 376 376 376 376 376 376 376 376 3760

THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG KẾ HOẠCH CHẠY MÃ TCP 3041078 CHUYỀN 7
CHUYỀN
Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
3041078
2/20/2023 2/21/2023 2/22/2023 2/23/2023 2/24/2023 2/25/2023 2/27/2023 2/28/2023 3/1/2023 3/2/2023 3/3/2023 3/4/2023

MỤC TIÊU 30 32 34 36 40 40 40 40 40 40 40 40

THỰC TẾ

ÂM

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
3041078
3/6/2023 3/7/2023 3/8/2023 3/9/2023 3/10/2023 3/11/2023 3/13/2023 3/14/2023 3/15/2023 3/16/2023 3/17/2023 3/18/2023

MỤC TIÊU 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40

THỰC TẾ

ÂM

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6
3041078
3/20/2023 3/21/2023 3/22/2023 3/23/2023 3/24/2023 3/25/2023 3/27/2023 3/28/2023 3/29/2023 3/30/2023 3/31/2023

MỤC TIÊU 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40

THỰC TẾ

ÂM
MÃ HÀNG

CHUYỀN ORDER ĐÃ OUT


NGÀY

KẾ HOẠCH

MỤC TIÊU

THỰC TẾ

ÂM
BẢNG BÁO CÁO XUẤT NHẬP HÓA CHẤT

NHẬP XUẤT
NGÀY TỒN GHI CHÚ
TÊN HÓA CHẤT SỐ LƯỢNG KÝ TÊN TÊN HÓA CHẤT SỐ LƯỢNG KÝ TÊN
CHUYỀN MÃ HÀNG ORDER ĐÃ OUT NGÀY
8/17/2021 8/18/2021 8/19/2021 8/20/2021 8/21/2021 8/23/2021 8/24/2021 8/25/2021 8/26/2021 8/27/2021 8/28/2021 8/30/2021 8/31/2021

HIỆU SUẤT

MỤC TIÊU

THỰC TẾ

ÂM

HIỆU SUẤT

MỤC TIÊU

THỰC TẾ

ÂM

HIỆU SUẤT

MỤC TIÊU

THỰC TẾ

ÂM

HIỆU SUẤT

MỤC TIÊU

THỰC TẾ

ÂM
CHUYỀN
MÃ HÀNG
ORDER ĐÃ OUT
NGÀY
### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### ### 2/1/2021 2/2/2021 2/3/2021 2/4/2021 2/5/2021

KẾ HOẠCH

MỤC TIÊU

THỰC TẾ

ÂM
BÁO CÁO THEO DÕI HÀNG GIẶT
NGÀY MÃ HÀNG CHUYỀN MAY ÉP TEM SẢN LƯỢNG LÀ TỒN
BÁO LÀ

11/7/2020 440768 (GS)

11/9/2020 440768 (GS)

11/10/2020 440768 (GS)

11/11/2020 440768 (GS)

11/12/2020 440768 (GS)

11/13/2020 440768 (GS)

11/14/2020 440768 (GS)

11/16/2020 440768 (GS)

11/17/2020 440768 (GS)

11/18/2020 440768 (GS)

11/19/2020 440768 (GS)

11/20/2020 440768 (GS)

11/21/2020 440768 (GS)

11/23/2020 440768 (GS)

11/24/2020 440768 (GS)

11/25/2020 440768 (GS)

11/26/2020 440768 (GS)

11/27/2020 440768 (GS)

11/28/2020 440768 (GS)


11/30/2020 440768 (GS)
BÁO CÁO THEO DÕI HÀNG GIẶT
NGÀY MÃ HÀNG CHUYỀN MAY ÉP TEM SẢN LƯỢNG LÀ TỒN
BÁO LÀ

11/20/2020 499260 (GS)

11/21/2020 499260 (GS)

11/23/2020 499260 (GS)

11/24/2020 499260 (GS)

11/25/2020 499260 (GS)

11/26/2020 499260 (GS)

11/27/2020 499260 (GS)

11/28/2020 499260 (GS)

11/30/2020 499260 (GS)

12/1/2020 499260 (GS)

12/2/2020 499260 (GS)

12/3/2020 499260 (GS)

12/4/2020 499260 (GS)

12/5/2020 499260 (GS)

12/7/2020 499260 (GS)

12/8/2020 499260 (GS)

12/9/2020 499260 (GS)

12/10/2020 499260 (GS)

12/11/2020 499260 (GS)


12/12/2020 499260 (GS)
BÁO CÁO INPUT
SIZE
NGÀY MÃ HÀNG PO MÀU TỔNG GHI CHÚ
XS S M L XL XXL XXXL M/T L/T XL/T
CHUYỀN 1
NGÀY THÁNG SỐ CMT HOẶC
STT MST HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH THẺ CĂN CƯỚC

1 01839 LÊ THỊ THÚY


2 00653 CAO THỊ VINH
3 01205 NGUYỄN THỊ HÀ
4 00300 LÊ THỊ HƯƠNG
5 02561 NGUYỄN THỊ VÂN
6 04185 TRƯƠNG VĂN HẬU
7 01611 NGUYỄN THỊ THẮM
8 03818 HOÀNG THỊ CÚC
9 00273 ĐỖ THỊ HẠNH
10 04823 NGUYỄN THỊ THI
11 00557 TRẦN THỊ HƯƠNG
12 08564 LÊ THỊ HƯỜNG
13 09425 CAO THỊ TỰ
14 09702 NGUYỄN THỊ HƯƠNG
15 00679 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG
16 10035 TRƯƠNG THỊ HUỆ
17 10317 NGUYỄN THỊ THÚY
18 10688 NGUYỄN THỊ HỒNG
19 09361 NGUYỄN THỊ THƯ
NGÀY THÁNG SỐ CMT HOẶC
STT MST HỌ VÀ TÊN
NĂM SINH THẺ CĂN CƯỚC

42 10742 NGUYỄN VĂN HÓA


43 05581 MAI THỊ HƯƠNG
EMPLOYEE DATA
8/7/2023

ID Full Name Gender Birth Date Factory Line Department

1 3 4 5 6 7 8
00793 TRỊNH THỊ LÀI Nữ 5/21/1991 Xưởng 2 QC May QC
00999 NGUYỄN THỊ MAI Nữ 9/12/1997 Xưởng 2 QC HT QC
01034 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 12/9/1994 Xưởng 2 QC Cắt QC
01810 ĐẶNG THỊ HOA Nữ 8/8/1995 Xưởng 2 QC HT QC
01952 LÊ THỊ HOA Nữ 3/3/1994 Xưởng 2 QC HT QC
02096 PHẠM THỊ QUỲNH Nữ 4/16/1994 Xưởng 2 QC HT QC
02125 ĐỖ THỊ NGA Nữ 4/3/1997 Xưởng 2 QC May QC
02129 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG Nữ 5/10/1990 Xưởng 2 QC May QC
02235 PHẠM THỊ THÚY Nữ 3/5/1990 Xưởng 2 QC May QC
02278 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ 5/18/1992 Xưởng 2 QC May QC
02349 LÂM THỊ LUYẾN Nữ 6/19/1989 Xưởng 2 QC May QC
02404 PHAN THỊ PHƯƠNG Nữ 10/2/1996 Xưởng 2 QC HT QC
02436 HOÀNG THỊ MẬN Nữ 10/12/1997 Xưởng 2 QC HT QC
02575 PHẠM THỊ CHANH Nữ 7/22/1992 Xưởng 2 QC May QC
02639 HÀ THỊ THU Nữ 7/7/1996 Xưởng 2 QC May QC
02673 NGUYỄN THỊ TUYẾT Nữ 8/13/1994 Xưởng 2 QC HT QC
02815 NGUYỄN THỊ LIÊN Nữ 8/20/1986 Xưởng 2 QC May QC
02961 TRỊNH THỊ THƯƠNG Nữ 3/3/1993 Xưởng 2 QC HT QC
03211 VŨ THỊ LOAN Nữ 3/12/1999 Xưởng 2 QC May QC
03291 ĐẶNG THỊ HẢI Nữ 11/22/1991 Xưởng 2 QC Cắt QC
03520 NGUYỄN THỊ HOÀN Nữ 5/27/1993 Xưởng 2 QC May QC
03699 LÊ THỊ THUYẾT Nữ 9/2/1990 Xưởng 2 QC May QC
03756 NGUYỄN THỊ NHUNG Nữ 1/5/1984 Xưởng 2 QC HT QC
04192 ĐÀO THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ 7/25/1986 Xưởng 2 QC HT QC
04196 ĐỖ THỊ HUYỀN Nữ 5/16/1987 Xưởng 2 QC May QC
04207 LÊ THỊ OANH Nữ 12/21/1991 Xưởng 2 QC HT QC
04208 NGỌ THỊ LẬP Nữ 8/22/1983 Xưởng 2 QC HT QC
04240 TRƯƠNG THỊ HẰNG Nữ 9/25/1977 Xưởng 2 QC HT QC
04282 NGUYỄN THỊ HUỆ Nữ 2/29/1992 Xưởng 2 QC HT QC
04316 LÊ THỊ ÚT Nữ 8/24/1990 Xưởng 2 QC Cắt QC
04512 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Nữ 6/27/1997 Xưởng 2 QC HT QC
04599 NGUYỄN THỊ HẰNG Nữ 8/28/1991 Xưởng 2 QC May QC
04792 NGUYỄN THỊ BÍCH Nữ 5/20/1994 Xưởng 2 QC HT QC
05878 LÊ THỊ ĐIỂM Nữ 5/25/1997 Xưởng 2 QC HT QC
05973 LƯU THỊ HƯNG Nữ 8/16/1984 Xưởng 2 QC HT QC
06496 TRẦN THỊ TRANG Nữ 6/28/1997 Xưởng 2 QC Cắt QC
06552 PHẠM THỊ THANH HẢI Nữ 6/14/1992 Xưởng 2 QC May QC
06806 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG Nữ 1/31/1998 Xưởng 2 QC HT QC
07077 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Nữ 9/13/1991 Xưởng 2 QC May QC
07148 NGỌ THỊ LAN Nữ 10/1/1993 Xưởng 2 QC HT QC
07209 BÙI THỊ HẰNG Nữ 9/29/1991 Xưởng 2 QC May QC
07364 LÊ THỊ HIỀN Nữ 10/26/1989 Xưởng 2 QC HT QC
07382 NGÔ THỊ PHƯƠNG Nữ 10/8/1999 Xưởng 2 QC May QC
07400 NGÔ THỊ MINH Nữ 9/15/1988 Xưởng 2 QC May QC
07511 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI Nữ 8/28/1999 Xưởng 2 QC HT QC
07967 LƯƠNG THỊ NHIÊN Nữ 1/26/2001 Xưởng 2 QC HT QC
08009 LÊ THỊ HẢI Nữ 10/15/1989 Xưởng 2 QC May QC
08184 NGUYỄN THỊ LÝ Nữ 9/27/1989 Xưởng 2 QC May QC
08363 TRẦN THỊ PHƯỢNG Nữ 7/27/1992 Xưởng 2 QC HT QC
08444 TRÌNH THỊ HỢP Nữ 12/6/1994 Xưởng 2 QC May QC
08540 TRẦN THỊ LÝ Nữ 5/15/1997 Xưởng 2 QC May QC
08657 MÃ THỊ HOA Nữ 11/17/1994 Xưởng 2 QC May QC
08685 LÊ THỊ NGỌC MINH Nữ 10/20/2000 Xưởng 2 QC May QC
08778 LÊ THỊ KIỀU TRANG Nữ 8/1/2001 Xưởng 2 QC HT QC
08858 TỐNG THỊ MỪNG Nữ 7/22/1997 Xưởng 2 QC HT QC
08876 KIỀU THU TRANG Nữ 6/19/2000 Xưởng 2 QC May QC
08980 TRẦN THỊ HIỀN Nữ 4/12/1990 Xưởng 2 QC May QC
09104 NGUYỄN THỊ CÚC Nữ 10/28/1990 Xưởng 2 QC May QC
09187 TRƯƠNG THỊ HƯƠNG Nữ 9/21/1990 Xưởng 2 QC HT QC
09196 NGUYỄN THỊ DẬU Nữ 11/10/1992 Xưởng 2 QC HT QC
09335 LƯỜNG THỊ LOAN Nữ 9/5/1994 Xưởng 2 QC May QC
09344 LÊ THỊ QUỲNH Nữ 3/1/2001 Xưởng 2 QC May QC
09404 LÊ THỊ TUYẾT Nữ 10/18/1993 Xưởng 2 QC HT QC
09406 TRẦN THỊ NƯƠNG Nữ 4/17/1986 Xưởng 2 QC May QC
09453 BÙI THÙY DUNG Nữ 4/15/1991 Xưởng 2 QC HT QC
09761 BÙI THỊ THANH LAN Nữ 10/29/1983 Xưởng 2 QC May QC
10480 LÊ THỊ HẢI Nữ 8/24/1994 Xưởng 2 QC May QC
10483 HOÀNG THỊ PHƯƠNG Nữ 6/7/1992 Xưởng 2 QC May QC
10500 HOÀNG THỊ THÚY Nữ 4/27/2001 Xưởng 2 QC May QC
10525 LÊ THỊ HOA Nữ 7/4/1986 Xưởng 2 QC HT QC
10530 VŨ THỊ MƠ Nữ 6/14/1997 Xưởng 2 QC May QC
10587 PHẠM THỊ THỦY Nữ 7/5/1986 Xưởng 2 QC HT QC
10599 ĐỖ THỊ HUỆ Nữ 10/10/1995 Xưởng 2 QC Cắt QC
10623 VŨ THỊ LOAN Nữ 10/1/1995 Xưởng 2 QC HT QC
10676 KIỀU THỊ HẰNG Nữ 7/4/2000 Xưởng 2 QC May QC
10712 TẠ THỊ NHUNG Nữ 7/14/2001 Xưởng 2 QC May QC
10736 LÊ THỊ THÙY LINH Nữ 1/1/2002 Xưởng 2 QC May QC
10739 NGUYỄN THỊ THẢO Nữ 1/24/2001 Xưởng 2 QC May QC
10760 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Nữ 19/01/2002 Xưởng 2 QC May QC
10761 ĐỖ THỊ THỦY Nữ 06/07/1989 Xưởng 2 QC May QC
10763 LÊ THỊ THU Nữ 23/02/1995 Xưởng 2 QC HT QC
10774 CAO THỊ THANH Nữ 12/29/1987 Xưởng 2 QC HT QC
10778 TRẦN THỊ TUYẾN Nữ 9/2/1996 Xưởng 2 QC HT QC
10814 ĐÀM THỊ THẢO Nữ 7/5/1991 Xưởng 2 QC May QC
10832 ĐẶNG THỊ THẢO Nữ 02/10/1994 Xưởng 2 QC May QC
10842 HOÀNG THỊ HÀ Nữ 3/2/1993 Xưởng 2 QC May QC
10853 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Nữ 11/14/1997 Xưởng 2 QC May QC
10864 MAI THỊ HÀ Nữ 10/25/1988 Xưởng 2 QC May QC
10866 LƯỜNG THẢO QUYÊN Nữ 9/6/2001 Xưởng 2 QC HT QC
10872 ĐỖ THỊ PHƯƠNG Nữ 1/4/1997 Xưởng 2 QC May QC
10877 NGUYỄN THỊ CHINH Nữ 3/22/1999 Xưởng 2 QC May QC
10919 NGUYỄN THỊ THÙY Nữ 4/20/2000 Xưởng 2 QC May QC
10923 PHAN THỊ HƯƠNG Nữ 02/03/1993 Xưởng 2 QC May QC
10948 NGUYỄN THỊ HIỀN Nữ 15/04/1991 Xưởng 2 QC May QC
10952 LƯU THỊ TRANG Nữ 22/02/2002 Xưởng 2 QC HT QC
10969 NGỌ THỊ LOAN Nữ 20/02/1987 Xưởng 2 QC May QC
Job Position Join Date

9 10 11
CN QC Công nhân 2/24/2017
CN QC Công nhân 3/1/2017
CN QC Công nhân 3/1/2017
CN QC Công nhân 4/10/2017
CN QC Công nhân 4/18/2017
CN QC Công nhân 4/25/2017
TT QC Tổ trưởng 4/27/2017
CN QC Công nhân 5/3/2017
TT QC Tổ trưởng 5/12/2017
CN QC Công nhân 5/17/2017
CN QC Công nhân 5/26/2017
CN QC Công nhân 6/2/2017
CN QC Công nhân 6/7/2017
CN QC Công nhân 6/23/2017
CN QC Công nhân 6/30/2017
CN QC Công nhân 7/3/2017
CN QC Công nhân 7/19/2017
CN QC Công nhân 8/4/2017
TT QC Tổ trưởng 9/6/2017
TT QC Tổ trưởng 9/8/2017
CN QC Công nhân 9/27/2017
CN QC Công nhân 10/16/2017
TT QC Tổ trưởng 10/25/2017
TT QC Tổ trưởng 2/26/2018
CN QC Công nhân 2/27/2018
CN QC Công nhân 2/27/2018
CN QC Công nhân 2/27/2018
CN QC Công nhân 2/28/2018
TK QC Nhân viên 3/2/2018
CN QC Công nhân 3/5/2018
CN QC Công nhân 3/17/2018
CN QC Công nhân 3/26/2018
CN QC Công nhân 4/12/2018
CN QC Công nhân 7/12/2018
CN QC Công nhân 7/20/2018
CN QC Công nhân 9/11/2018
QĐ QC Quản đốc 9/15/2018
CN QC Công nhân 10/11/2018
CN QC Công nhân 11/9/2018
CN QC Công nhân 11/23/2018
CN QC Công nhân 12/1/2018
CN QC Công nhân 1/24/2019
CN QC Công nhân 2/14/2019
CN QC Công nhân 2/15/2019
CN QC Công nhân 2/22/2019
CN QC Công nhân 4/9/2019
CN QC Công nhân 4/17/2019
CN QC Công nhân 5/20/2019
CN QC Công nhân 6/24/2019
CN QC Công nhân 7/3/2019
CN QC Công nhân 7/16/2019
CN QC Công nhân 8/7/2019
CN QC Công nhân 8/17/2019
CN QC Công nhân 9/7/2019
CN QC Công nhân 9/23/2019
CN QC Công nhân 9/25/2019
CN QC Công nhân 10/16/2019
CN QC Công nhân 11/27/2019
CN QC Công nhân 2/5/2020
CN QC Công nhân 2/6/2020
TT QC Tổ trưởng 2/21/2020
CN QC Công nhân 2/22/2020
CN QC Công nhân 2/29/2020
CN QC Công nhân 2/29/2020
CN QC Công nhân 3/10/2020
CN QC Công nhân 4/21/2020
CN QC Công nhân 7/13/2020
CN QC Công nhân 7/13/2020
CN QC Công nhân 7/15/2020
CN QC Công nhân 7/18/2020
CN QC Công nhân 7/20/2020
CN QC Công nhân 7/29/2020
CN QC Công nhân 8/1/2020
CN QC Công nhân 8/5/2020
CN QC Công nhân 8/20/2020
CN QC Công nhân 8/27/2020
CN QC Công nhân 8/31/2020
CN QC Công nhân 8/31/2020
CN QC Công nhân 9/3/2020
CN QC Công nhân 9/3/2020
CN QC Công nhân 9/4/2020
CN QC Công nhân 9/7/2020
CN QC Công nhân 9/7/2020
CN QC Công nhân 9/17/2020
CN QC Công nhân 9/21/2020
CN QC Công nhân 10/3/2020
CN QC Công nhân 10/6/2020
CN QC Công nhân 10/10/2020
CN QC Công nhân 10/8/2020
CN QC Công nhân 10/9/2020
CN QC Công nhân 10/10/2020
CN QC Công nhân 10/22/2020
CN QC Công nhân 10/23/2020
CN QC Công nhân 10/30/2020
CN QC Công nhân 11/2/2020
TT QC Tổ trưởng 09/11/2020
NGÀY 09/09
LINE NGUYÊN NHÂN CÁCH KHẮC PHỤC
1 buổi sáng CN chưa ra đủ mục tiêu kiểm soát sl cá nhân để ra đủ mục tiêu
2 may công đoạn xót chỉ nhiều cho cắt chỉ công đoạn
5 máy KS cạp bị bể lỗ kim+ công đoạn cá nhân bị lỗi nhiều, chất lượng k đạt đổi kim đầu tròn+ đo sát vào những lỗi của CN nhắc họ làm đúng
8 viền lấy được 146 viền đến 5:30 chuyền out ra được 121 pcs

9 hàng bị bể lỗ kim KS cạp+ gấu đổi kim đầu tròn

10 âm so với mục tiêu 18pcs ngày mai sẽ cố gắng tăng năng xuất
11 70 pcs hàng QC k bắt lỗi k trùng đường chỉ+ nhe chỉ. Hàng đạt 252 pcs ngày mai sẽ cố gắng cải thiện
12 hàng đạt 310, hàng QC k bắt 34 pcs, hàng tồn bọ 50 pcs ngày mai sẽ cố gắng giải quyết hàng tồn và tăng năng xuất

14 công đoạn cá nhân những công đoạn gấu, xâu dây, cạp chưa đủ sl ngày mai cho công đoạn gấu, xâu dây, KS cạp đặt sl tăng dần
15 công đoạn lai gấu may nhiều hàng lỗi chỉnh lại thao tác công nhân
16 công đoạn diễu túi CN nghỉ=) không ra được sl

18 hàng bọ túi lệch+ xước sợi nhiều chỉnh lại thao tác người đóng bọ+ kiểm soát từng công đoạn hàng trắng xước sợi

19 KS vhun bị chéo, bỏ mũi nhiều+ TT nghỉ+ đính và lấy dấu chun bị lệch đã yêu cầu bảo trì chỉnh máy+ chỉnh thao tác may ghi nhắc nhở vào mockup

21 bọ bọ bể lỗ kim và rách hàng nhiều+ 2 CN công đoạn chính nghỉ+ TT nghỉ CN k đổi kim đúng quy định+ do chất liệu vải dêc bể+ đã đổi kim KS đầu tròn

23 hàng lên bị hở túi, lệch tem, bọ xéo nhiều+ TT nghỉ cấu trúc túi may khó+ thao tác chưa quen+ đã chỉnh được thao tác mai tăng sl.
PLAN F2
TỔNG
SỐ NGÀY SL HÀNG ĐƠN GIÁ
LÊN GIỜ TỔNG SL 8:30 9:30 10:30 11:30 13:30 14:30 15:30 16:30 17:30 TỔNG SL HIỆU
DATE :28/10/2019 CN CHUYỀN HÔM QUA HÔM QUA ĐƠN GIÁ HÔM NAY SUẤT
HOURLY TOTAL TOTAL
INPUT Q.TY OUTPUT Q.TY CM EFICIENC
LINE STYLE WORKER DAY YESTERDAY YESTERDAY CM PRICE TODAY TODAY Y

1 AH4277 4 42 1.35 0 0 0.0%

2 AP4485 10 0 75 2.07 0 0 0.0%

3 AK5724 21 0 330 1.45 0 0 0.0%

41

4 AH4292 17 0 326 1.35 0 0 0.0%

41

5 AH4292 17 0 265 1.35 0 0 0.0%

33

6 3008504 24 0 397 1.7 0 0 0.0%

50

7 AH4276 16 0 338 1.35 0 0 0.0%

42

8 3008504 23 0 440 1.7 0 0 0.0%

55

9 AP4485 4 0 42 2.07 0 0 0.0%

10 AP4485 5 0 42 2.07 0 0 0.0%

11 AK5725 12 0 277 1.45 0 0 0.0%

35

12 3008414 12 0 550 1.2 0 0 0.0%

69

13 AH5489 18 0 287 1.3 0 0 0.0%

36

14 AH5489 18 0 288 1.3 0 0 0.0%

36

15 2H409610 25 0 517 1.75 0 0 0.0%

65

16 AH5489 13 0 305 1.3 0 0 0.0%

38

17 AH5489 13 0 305 1.3 0 0 0.0%

38

18 AK5725 23 0 310 1.45 0 0 0.0%

39

19 AH4277 3 0 38 1.35 0 0 0.0%

20 AP4485 4 0 21 2.07 0 0 0.0%

21 AH4287 14 0 418 1.55 0 0 0.0%

52

22 AH5489 18 0 314 1.3 0 0 0.0%

39

23 AH5488 19 0 506 1.3 0 0 0.0%

63

24 AH4292 9 0 289 1.35 0 0 0.0%

36

TOTAL 6722 1.52 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0%


CHUYỀN CHUYỀN
SIZE TỔNG SIZE TỔNG
NGÀY GIỜ MÀU XỌC NGÀY GIỜ MÀU XỌC
S M L XL S M L XL
BÁO CÁO ĐỊNH MỨC CHUYỀN MAY THÁNG 08-2023
NGÀY
CHUYỀN MÃ HÀNG 1 2 3 4 5 7 8 9 10 11 12 14 15 16 17 18 19 21 22 23 24 25 26 28 29 30 31

10

11

12
BÁO CÁO ĐỊNH MỨC CHUYỀN MAY THÁNG 08-2023
NGÀY
CHUYỀN MÃ HÀNG 1 2 3 4 5 7 8 9 10 11 12 14 15 16 17 18 19 21 22 23 24 25 26 28 29 30 31

17

18

19

20

21

22

23

24
BÁO CÁO TẨY HÀNG MÃ AH5502
Sản lượng Sản lượng tẩy từng
Ngày Giờ Tổng
nhập từ ht giờ

08:30

09:30

10:30

11:30

14:30

15:30

16:30

17:30

08:30

09:30

10:30

11:30

14:30

15:30

16:30

17:30

08:30

09:30

10:30

11:30

14:30

15:30

16:30
17:30
BẢNG SẢN LƯỢNG HÀNG GIỜ
GIỜ/TIME
NGÀY TỔNG CỘNG

8:30 9:30 10:30 11:30 13:30 14:30 15:30 16:30 17:30 18:00

MỤC TIÊU

SL THỰC TÊ

MỤC TIÊU

SL THỰC TÊ

MỤC TIÊU

SL THỰC TÊ

MỤC TIÊU

SL THỰC TÊ

MỤC TIÊU

SL THỰC TÊ

MỤC TIÊU

SL THỰC TÊ
ĐÔNG: 01194 (LINE 1->11)
SINH: 09130 (LINE 12->23) BÁO CÁO KIỂM TRA SẮP XẾP MÁY
NGÀY 9H KÝ TÊN 14H KÝ TÊN TK BẢO TRÌ
DANH SÁCH CẤP PHÁT AXETON
NGÀY BỘI PHẬN SỐ LƯỢNG KÝ NHẬN

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

Đ GÓI

QC

CẮT

B.TRÌ

VP X2
BÁO CÁO KIỂM TRA ĐỘ ẨM HÀNG NGÀY
ĐÁNH GIÁ
NGÀY MÃ HÀNG THỜI GIAN ĐỘ ẨM TIÊU CHUẨN ĐỘ ẨM ĐO ĐƯỢC
ĐẠT K ĐẠT
NGÀY THỜI GIAN SỐ LẦN VI PHẠM TT KÝ QUẢN LÝ KÝ GIÁM ĐỐC KÍ
BẢNG QUY ĐỊNH TỐC ĐỘ MÁY CHO TỪNG MÃ HÀNG

BUYER STYLE CHẤT LIỆU VẢI TỐC ĐỘ GHI CHÚ


DANH SÁCH CÔNG NHÂN LÀ LÀM HÀNG LỖI
NGÀY MST HỌ VÀ TÊN MÃ HÀNG MÀU CHUYỀN CN LÀ CHỮ KÝ CHỮ KÝ GĐX NOTE
QUẢN LÝ LÀ
BÁO CÁO INPUT CHUYỀN MAY
MÃ HÀNG:……………………………………………………………….

SIZE
NGÀY PO ĐỢT XUẤT TỔNG GHI CHÚ
CHUYỀN MÃ HÀNG NGÀY ĐỔI CHUYỀN KỸ THUẬT GHI CHÚ
HỌ VÀ TÊN:………………………………………………………………..

NGÀY PO MÃ HÀNG MÀU NƯỚC SỐ LƯỢNG NOTE


NGÀY CHUYỀN LÍ DO HƯỚNG KHẮC PHỤC

You might also like