You are on page 1of 204

Phụ lục 1

DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ BÁO CÁO KẾT QUẢ LỰA CHỌN NHÀ THẦU
(Thời gian: Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 06/02/2023)

Năm gửi Bản


TT Tên đơn vị báo cáo Bản cứng (V-Office) Số QĐ Ngày QĐ Ghi chú
báo cáo mềm
1 Bệnh viện Chợ Rẫy 2023 V597 ngày 09/01/2023 2767/QĐ-BVCR 20/7/2022 x Điều chỉnh thông tin thuốc
trúng thầu
V348 ngày 13/01/2023 5984/QĐ-BVCR 30/12/2022
5985/QĐ-BVCR 30/12/2022
5986/QĐ-BVCR 30/12/2022
299/QĐ-BVCR 11/01/2023 Điều chỉnh thông tin thuốc
trúng thầu
V416 ngày 17/01/2023 300/QĐ-BVCR 11/01/2023

2 Bệnh viện Đại học Y Dược 2023 V652 ngày 03/02/2023 18/QĐ-BVĐHYDCT 16/01/2023 x
Cần Thơ
3 Bệnh viện Đại học Y Dược 2023 V232 ngày 09/01/2023 3221/QĐ-BVĐHYD 19/12/2022 x
TP Hồ Chí Minh 3251/QĐ-BVĐHYD 22/12/2022
V596 ngày 01/02/2023 3361/QĐ-BVĐHYD 29/12/2022
3360/QĐ-BVĐHYD 29/12/2022
4 Bệnh viện Hữu nghị 2023 V338 ngày 13/01/2023 1299/QĐ-BVHN 06/12/2022 x Có kết quả trúng thầu
1400/QĐ-BVHN 30/12/2022 thuốc cổ truyền, thuốc
dược liệu
5 Bệnh viện K 2023 V698 ngày 06/02/2023 419/QĐ-BVK 31/01/2023 x
V699 ngày 06/02/2023 420/QĐ-BVK 31/01/2023
V700 ngày 06/02/2023 417/QĐ-BVK 31/01/2023
V701 ngày 06/02/2023 418/QĐ-BVK 31/01/2023

6 Bệnh viện Nhi Trung ương 2023 V327 ngày 12/01/2023 23/QĐ-BVNTW 06/01/2023 x

7 Bệnh viện Thống nhất 2023 V234 ngày 11/01/2023 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 x
V376 ngày 11/01/2023 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022
8 Bệnh viện Trung ương Huế 2023 V683 ngày 06/02/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 x

9 Sở Y tế Bạc Liêu 2023 V279 ngày 10/01/2023 Chưa có dữ liệu


10 Sở Y tế Điện Biên 2023 V233 ngày 09/01/2023 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 x
334/QĐ-TTYT 26/12/2022
894/QĐ-BYT 30/12/2022
11 Sở Y tế Đồng Nai 2023 V309 ngày 11/01/2023 1572/QĐ-SYT 16/12/2022 x Dữ liệu chưa chính xác.
1573/QĐ-SYT 16/12/2022 Có kết quả trúng thầu
1574/QĐ-SYT 16/12/2022 dược liệu, vị thuốc cổ
1575/QĐ-SYT 16/12/2022 truyền, thuốc cổ truyền,
1576/QĐ-SYT 16/12/2022 thuốc dược liệu
1577/QĐ-SYT 16/12/2022
1626/QĐ-SYT 29/12/2022
1627/QĐ-SYT 29/12/2022

12 Sở Y tế Gia Lai 2023 V37 ngày 03/01/2023 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 x


13 Sở Y tế Hải Phòng 2023 V9 ngày 02/01/2023 286/QĐ-TTYTTL 23/12/2022 x
V584 ngày 31/01/2023 48/QĐ-BVKA 09/01/2023
14 Sở Y tế Lào Cai 2023 V586 ngày 31/01/2023 27/QĐ-BVBX 16/01/2023 Chưa có dữ liệu
15 Sở Y tế Nam Định 2023 V403 ngày 17/01/2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 x
16 Sở Y tế Ninh Bình 2023 V501 ngày 19/01/2023 26/QĐ-TTYT 10/01/2023 x
17 Sở Y tế Thái Bình 2023 V666 ngày 06/02/2023 246/QĐ-BVTT 29/7/2022 x Dự liệu chưa chính xác
319/QĐ-BV 10/8/2022
744/QĐ- BVPS 20/12/2022
312/QĐ-BV 26/08/2022
65/QĐ-BVQP 19/01/2023
1338/QĐ-BVHH 15/09/2022
235/QĐ-BVĐKKX 21/7/2022
10/QĐ-BVTT 5/1/2023
458/QĐ-BV 5/12/2022
191/QĐ-BVVT 30/11/2022
266/QĐ-BV 27/07/2022
235/QĐ-BV 1/7/2022
34/QĐ-BV 18/01/2022

18 Sở Y tế Tiền Giang 2023 V177 ngày 06/02/2023 1219/QĐ-BVĐKTG 29/12/2022 x


19 Trung tâm Mua sắm tập 2023 V72 ngày 05/01/2023 3460/QĐ-BYT 27/12/2022 x
trung thuốc Quốc gia V452 ngày 15/01/2023 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Phụ lục 2
TỔNG HỢP KẾT QUẢ TRÚNG THẦU THEO BÁO CÁO CỦA CÁC CƠ SỞ Y TẾ BÁO CÁO VỀ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐẾN TỪ 01/01/2023 ĐẾN NGÀY 06/02/2023
(việc tổ chức thực hiện đấu thầu theo quy định tại Thông tư số 15/2019/TT-BYT ngày 11/7/2019)
Tổng số: 4.041 lượt mặt hàng.

Ghi chú: Trong quá trình tham khảo giá thuốc trúng thầu được công bố, đề nghị các cơ sở y tế lưu ý đối với các trường hợp thuốc có Quyết định thu hồi Giấy đăng ký lưu hành sản phẩm của Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế.

Tên hoạt chất/thành SĐK/ Nước sản Đơn giá Nhà thầu trúng Số QĐ trúng Ngày QĐ trúng
TT Tên thuốc NĐ/HL Đường dùng Dạng bào chế Tên cở sở sản xuất Quy cách đóng gói ĐVT Số lượng Thành tiền Nhóm thuốc Thời gian thực hiện Tên BV/SYT
phần GPNK xuất (VNĐ) thầu thầu thầu

CN Cty CP DP 12 tháng kể từ ngày


Viên nén dài bao Công ty TNHH Trung tâm y tế huyện Tiên
1 Agidopa Methyldopa 250mg VD-30201-18 Uống Agimexpharm - NM Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 450,000 565 254,250,000 Nhóm 4 phê duyệt kết quả lựa 286/QĐ-TTYTTL 23/12/2022
phim Dược phẩm Ba Đình Lãng - SYT Hải Phòng
SX DP Agimexpharm chọn nhà thầu

VD-19515-13
Methylprednisolon (dưới Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(gia hạn SĐK Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược Hộp 10 lọ + 10 ống Trung tâm y tế huyện Tiên
2 Vinsolon dạng Methylprednisolon 40mg Tiêm Việt Nam Lọ 3,600 6,050 21,780,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 phê duyệt kết quả lựa 286/QĐ-TTYTTL 23/12/2022
đến ngày đông khô phẩm Vĩnh Phúc dung môi pha tiêm Lãng - SYT Hải Phòng
natri succinat) Phúc chọn nhà thầu
02/8/2027);
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x Trung tâm y tế huyện Tiên
3 Vinzix Furosemid 20mg/2ml VD-29913-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 600 690 414,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 phê duyệt kết quả lựa 286/QĐ-TTYTTL 23/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2ml Lãng - SYT Hải Phòng
Phúc chọn nhà thầu
Dung dịch đậm
5-Fluorouracil Công ty Cổ phần
Tiêm truyền đặc để pha dung Ebewe Pharma
4 "Ebewe" 5- Fluorouracil 500mg VN-17422-13 áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 12 105,000 1,260,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch dịch tiêm và tiêm Ges.m.b.H.Nfg.KG
500mg/10ml 1's Ương 2
truyền

Farmalabor Produtos Công ty TNHH


5 Demosol Aciclovir 400mg VN-20731-17 Uống Viên nén Farmacêuticos, S.A Bồ Đào Nha Hộp 5 vỉ x 5 viên Viên 38,000 8,500 323,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(Fab.) Cường Phát

Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm AY Pharmaceuticals
6 Aminic Acid amin 10%/ 200ml VN-22857-21 Nhật Bản Túi 200ml Túi 50 105,000 5,250,000 dược phẩm Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Co., LTd
Ampharco U.S.A
Công Ty Cổ Phần
Aminoplasmal Dung dịch truyền B.Braun Melsungen
7 Acid amin 10%/ 500ml VN-18160-14 Tiêm truyền Germany Chai 500ml Chai 21,555 157,000 3,384,135,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
B.Braun10% E tĩnh mạch AG
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch truyền Fresenius Kabi Thùng 10 chai thủy
8 Vaminolact Acid amin 6,5% / 100ml VN-19468-15 Tiêm truyền Austria Chai 6,000 127,000 762,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch Austria GmbH tinh 100ml
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Acid amin + glucose + Dung dịch truyền
9 Nutriflex peri (40 g+80g) /1000ml VN-18157-14 Tiêm truyền B.Braun Medical AG Switzerland Túi 1000ml Túi 4,800 404,618 1,942,166,400 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
điện giải tĩnh mạch
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Acid amin + glucose + (40g+80g+50g) Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen Hộp 5 túi x1250ml
10 Nutriflex Lipid peri VN-19792-16 Tiêm truyền Germany Túi 800 840,000 672,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
lipid + điện giải 1250ml truyền AG ( túi chia 3 ngăn)
Kon Tum
Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm Grifols Biologicals
11 Albutein 20% Albumin 20%/ 50ml QLSP-900-15 Tiêm truyền Mỹ Hộp 1chai x 50ml Chai 10,358 585,000 6,059,430,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền LLC
Đà Nẵng

Egis Pharmaceuticals
Công ty cổ phần
12 HALIXOL Ambroxol hydrocloride 30mg VN-16748-13 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp/2 vỉ x 10 viên Viên 358,000 1,500 537,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GONSA
Company

Laboratórios Vitória, Công ty cổ phần


13 Drenoxol Ambroxol HCl 30mg/ 10ml VN-21986-19 Uống Siro uống Bồ Đào Nha Hộp 20 ống 10ml ống 436,400 8,883 3,876,541,200 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
S.A Dược Nam Đồng
Công ty TNHH
Cordarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop Dược phẩm và trang
14 Amiodaron hydroclorid 150mg/3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml ống 2,430 30,048 73,016,640 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
150mg/3ml mạch Industrie thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty TNHH
Sanofi Winthrop Dược phẩm và trang
15 Cordarone Amiodaron hydroclorid 200 mg VN-16722-13 Uống Viên nén Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 5,060 6,750 34,155,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Industrie thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty cổ phần
16 Aldan Tablets 10mg Amlodipin 10mg VN-15792-12 Uống Viên nén Polfarmex S.A Poland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 804,500 680 547,060,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương CPC1

Công ty Cổ phần
17 LISONORM Amlodipin + lisinopril 5mg + 10mg VN-22644-20 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 167,600 4,500 754,200,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Bến Tre

Công ty TNHH
Medochemie Ltd-
18 Moxilen 500mg Amoxicilin 500mg VN-17099-13 Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 631,000 2,390 1,508,090,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Factory B

Công ty Cổ phần
Amoxicilin + Acid
19 Axuka 1g + 200mg VN-20700-17 Tiêm Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A. Romani H/50 lọ Lọ 2,500 41,980 104,950,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic
Ương Codupha
Công ty cổ phần Đầu
20 Ama-Power Ampicilin + sulbactam 1g + 500mg VN-19857-16 Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 23,200 61,900 1,436,080,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Âu
Công ty Cổ phần
Viên nén bao
21 TORMEG-20 Atorvastatin 20mg VN-18783-15 Uống Pharmathen S.A Greece Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 740,600 1,660 1,229,396,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Y tế Hà Nội
Atracurium - Tiêm tĩnh Siegfried Hameln Công ty TNHH Bình
22 Atracurium besylat 25mg/ 2,5ml VN-16645-13 Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 2,5 ml ống 4,128 45,000 185,760,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Hameln 10mg/ml mạch GmbH Việt Đức
Công ty Cổ phần
Binozyt 200mg/5ml Bột pha hỗn dịch
23 Azithromycin 200mg/5ml, 15ml VN-22179-19 Uống S.C. Sandoz S.R.L Romania Hộp 1 lọ 15ml Lọ 4,100 79,800 327,180,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Susp 1's uống
Ương 2
Công ty cổ phần
Mylan Laboratories
24 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg VN-21651-19 Uống Viên nén Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 516,000 5,962 3,076,392,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
SAS
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltd. -
25 Zafular Bezafibrat 200mg VN-19248-15 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 69,000 4,500 310,500,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Central Factory
Niên
Công ty TNHH
Viên nén bao
26 Asstamid Bicalutamid 50mg VN2-627-17 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,880 28,350 81,648,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Bisoprolol 5mg Tab Viên nén bao
27 Bisoprolol fumarat 5mg VN-22178-19 Uống Lek S.A Ba Lan Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 11,400 710 8,094,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
4x25's phim
Ương 2
Công ty Cổ phần
28 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-19499-15 Uống Viên nén Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 68,700 810 55,647,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Hộp 3 vỉ, hộp 4 vỉ x
29 Bisoplus HCT 5/12.5 5mg +12,5mg VD-18530-13 Uống Doanh Stellapharm – Việt Nam Viên 183,440 2,400 440,256,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim 10 viên,
Chi nhánh 1 Cường Phát
Allergan Công ty cổ phần
Brimonidin tartrat + Dung dịch nhỏ
30 Combigan 2mg/ml +5mg/ml VN-20373-17 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 342 183,514 62,761,788 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
timolol mắt
Ireland Đà Nẵng

Delpharm Tours (xuất Công ty cổ phần


Bupivacaine
31 Bupivacain hydroclorid 0,5%/ 20ml VN-19692-16 Tiêm Dung dịch tiêm xưởng lô: Laboratoire Pháp Hộp 10 lọ x 20ml Lọ 2,008 49,449 99,293,592 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Aguettant 5mg/ml
Aguettant) Đà Nẵng

Dung dịch tiêm Công ty TNHH


Tiêm/ Tiêm
32 Rocalcic 50 Calcitonin 50UI VN-20345-17 và pha tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 5 ống 1ml ống 100 50,400 5,040,000 thương mại dược Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền
truyền phẩm Phương Linh
Công ty TNHH TM
Candekern 16mg
33 Candesartan cilexetil 16mg VN-20455-17 Uống Viên nén Kern Pharma S.L Spain Hộp 02 vỉ x 14 viên Viên 841,540 6,750 5,680,395,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Tablet
Phát
Công ty TNHH
Xalvobin 500mg Viên nén bao
34 Capecitabin 500mg VN-20931-18 Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 36,000 33,300 1,198,800,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
film-coated tablet phim
Cường Phát

Duratocin (đóng gói:


Ferring International
Center S.A., địa chỉ: Công ty cổ phần
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm
35 Chemin de la Carbetocin 100mcg/ ml VN-19945-16 Ferring GmbH Đức Hộp 5 lọ x 1ml Lọ 4,850 358,233 1,737,430,050 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mạch tĩnh mạch
Vergognausaz, CH- Đà Nẵng
1162 St.Prex,
Switzerland)

Krka, d.d., Novo Công ty cổ phần


36 Coryol 12,5mg Carvedilol 12,5mg VN-18273-14 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 224,300 3,160 708,788,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Mesto Dược Nam Đồng
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty TNHH
cổ phần dược phẩm
37 Opxil IMP 500mg Cefalexin 500mg VD-30400-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 295,600 3,750 1,108,500,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Imexpharm tại Bình

Dương

Bột pha dung LDP Laboratorios Công ty TNHH


38 Cefoxitine Gerda 2G Cefoxitin 2g VN-20446-17 Tiêm Spain Hộp x 10 lọ Lọ 24,800 238,000 5,902,400,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dịch tiêm Torlan SA Dược Phẩm Tự Đức

Viên nén bao Công ty cổ phần


39 Cepoxitil 200 Cefpodoxim 200mg VD-24433-16 Uống CTCP Pymepharco Việt Nam H/1 vỉ/10 viên Viên 537,700 9,996 5,374,849,200 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pymepharco

Bluepharma - Công ty Cổ phần


Viên nén bao Hộp 2, 10 vỉ x 10
40 Bluecezine Cetirizin dihydroclorid 10mg VN-20660-17 Uống Indústria Famacêutica, Bồ Đào Nha Viên 172,400 3,927 677,014,800 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim viên
S.A.(Fab.Coimbra) ĐắkLắk

Công ty cổ phần
41 Gliatilin Choline alfoscerat 1000mg/ 4ml VN-13244-11 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco SPA ý Hộp 5 ống 4ml ống 10,640 69,300 737,352,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng
Nafloxin Solution Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Cooper S.A. Chai 100ml, H/1 chai
42 For Infusion Ciprofloxacin 200mg/ 100ml VN-20713-17 Tiêm Greece Chai 17,328 40,500 701,784,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch Pharmaceuticals 100ml
200Mg/100Ml Ương Codupha
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
43 Remeclar 500 Clarithromycin 500mg VN-5163-10 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 76,100 16,480 1,254,128,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
44 Remeclar 250 Clarithromycin 250mg VN-5161-10 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 50,600 10,895 551,287,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát

Tarchomin Công ty tnhh thương


45 Syntarpen Cloxacilin 1g VN-21542-18 Tiêm Bột pha tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 1 lọ Lọ 1,200 63,000 75,600,000 mại dược phẩm quốc Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
"Polfa" S.A. tế Hưng Thịnh

Codein
camphosulphonat + 25mg + 100mg + Viên nén bao Công ty Cổ Phần
46 Neo-Codion VN-18966-15 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 121,800 3,585 436,653,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulfoguaiacol + cao mềm 20mg đường Dược Phẩm Việt Hà
Grindelia
Công ty cổ phần
Baxter Oncology
47 Endoxan Cyclophosphamid 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 49,829 9,965,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH.
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Baxter Oncology
48 Endoxan Cyclophosphamid 500mg VN-16582-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 124,376 24,875,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH
Đà Nẵng
AstraZeneca
CSSX: Mỹ, Công ty Cổ phần
Forxiga Tab 10mg Viên nén bao Pharmaceuticals LP;
49 Dapagliflozin 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 60,000 19,000 1,140,000,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2x14's phim đóng gói AstraZeneca
Anh Ương 2
UK Ltd

Công ty tnhh thương


Viên nén bao Laboratorios Lesvi, Hộp 3 vỉ x 10 viên,
50 Tadaritin Desloratadin 5mg VN-16644-13 Uống Tây Ban Nha Viên 141,000 5,400 761,400,000 mại dược phẩm quốc Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim S.L. Hộp 12 vỉ x 10 viên
tế Hưng Thịnh

Công ty cổ phần
Ferring International
51 Minirin Desmopressin acetat 0,1mg VN-18893-15 Uống Viên nén Thụy Sĩ Hộp 1 chai 30 viên Viên 2,700 22,133 59,759,100 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Center S.A.
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
52 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 102,580 1,260 129,250,800 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương CPC1
Medochemie Ltd - Công ty TNHH
53 Elaria Diclofenac natri 75mg VN-16829-13 Tiêm Dung dịch tiêm Ampoule Injectable Cyprus Hộp 2 vỉ x 5 ống ống 52,340 9,000 471,060,000 Dược phẩm Anh Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Facility Nguyên Đức
Công ty Cổ phần
54 Digoxin/Anfarm Digoxin 0,5mg/ 2ml VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml ống 470 24,500 11,515,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Eutical
Cty TNHH DP Minh
55 Eurozitum 60 mg Diltiazem hydrochloride 60mg VN-16697-13 Uống Viên nén S.C.Arena Group S.A Romania Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 7,200 1,600 11,520,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Trí
Công ty cổ phần
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói
56 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 109,200 3,753 409,827,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
uống Industrie 3.76g)
Đà Nẵng

Viên nén bao Công ty TNHH TM


57 Phlebodia Diosmin 600mg VN-18867-15 Uống Innothera Chouzy Pháp Hộp 2 vỉ * 15 viên Viên 71,000 6,816 483,936,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Thuận Gia

Viên nén bao Les Laboratoires Công ty cổ phần


58 DAFLON 1000MG Diosmin + Hesperidin 900mg + 100mg VN3-291-20 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 307,800 6,320 1,945,296,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Servier Industrie GONSA
Công ty TNHH TM
Venokern 500mg Viên nén bao
59 Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VN-21394-18 Uống Kern Pharma S.L. Spain Hộp 06 vỉ x 10 viên Viên 235,284 2,980 701,146,320 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Viên nén bao phim phim
Phát
Công ty Cổ phần
Carduran Tab 2mg Pfizer Manufacturing
60 Doxazosin 2mg VN-21935-19 Uống Viên nén Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 150,000 8,435 1,265,250,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10's Deutschland GmbH
Ương 2

555 ml dung dịch điện


giải chứa: Natri clorid
2,34g; Calci clorid
dihydrat 1,1g;
Magnesi clorid Hộp 2 túi 2 ngăn -
Dung dịch lọc máu liên
hexahydrat 0,51g; Mỗi túi gồm 1 ngăn
Duosol without tục (có hoặc không có
Glucose anhydrous Thuốc tiêm chứa 4445ml dung Công ty TNHH DP
61 potassium solution chống đông bằng citrat; VN-20914-18 Tiêm truyền B.Braun Avitum AG Germany Túi 2,760 685,000 1,890,600,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(dưới dạng glucose truyền dịch bicarbonat và 1 Trung Việt
for haemofiltration có hoặc không có chứa
mono-hydrat) 5,0g• ngăn chứa 555ml
lactat)
4445ml dung dịch dung dịch điện giải
bicarbonate chứa:
Natri clorid 27,47g;
Natri hydrocarbonat
15,96g

Công ty cổ phần
Viên nén bao Abbott Biologicals
62 Duphaston Dydrogesteron 10mg VN-21159-18 Uống Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 8,900 7,728 68,779,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim B.V
Đà Nẵng

Ebastine Normon Công ty TNHH


Viên nén phân Laboratorios Normon
63 10mg Orodispersible Ebastin 10mg VN-22104-19 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 269,200 9,700 2,611,240,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tán trong miệng S.A.
Tablets Cường Phát

Boehringer Ingelheim Công ty cổ phần


Viên nén bao
64 Jardiance Empagliflozin 25mg VN2-606-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 48,000 26,533 1,273,584,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Co.KG. Đà Nẵng
Công ty cổ phần
65 Gemapaxane Enoxaparin (natri) 60mg/ 0,6ml VN-16313-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 10,690 95,000 1,015,550,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Ephedrine Aguettant Dung dịch tiêm
66 Ephedrin hydroclorid 30mg/ ml VN-19221-15 Tiêm Laboratoire Aguettant France Hộp 10 ống x 01ml ống 8,010 57,750 462,577,500 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
30mg/ml truyền tĩnh mạch
Ương CPC1

Pharmaceutical Works Công ty cổ phần


67 Cyclonamine 12,5% Etamsylat 250mg VN-21709-19 Tiêm Dung dịch tiêm Ba Lan Hộp 5 ống 2ml ống 29,253 24,990 731,032,470 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Polpharma S.A dược trung ương 3

Công Ty Cổ Phần
B.Braun Melsungen Hộp 10 ống thủy tinh
68 Etomidate -Lipuro Etomidat 20mg VN-22231-19 Tiêm truyền Nhũ dịch tiêm Germany ống 2,068 120,000 248,160,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
AG 10ml
Kon Tum
Công ty cổ phần
Roticox 90 mg film- Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
69 Etoricoxib 90mg VN-21718-19 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 418,600 13,986 5,854,539,600 dược phẩm Hưng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
coated tablets phim Mesto
Phúc
Công ty TNHH
Viên nén bao Pharmaceutical Works
70 Famogast Famotidin 40mg VN-20054-16 Uống Poland Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 221,200 3,000 663,600,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Polpharma S.A

Boehringer Ingelheim Công ty cổ phần
Fenoterol hydrobromide (0,05mg + 0,02mg)/ Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200
71 Berodual VN-17269-13 Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 11,360 132,323 1,503,189,280 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
+ ipratropium bromide liều, 10ml dung nhát xịt (10ml)
KG. Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Fentanyl B.Braun B.Braun Melsungen
72 Fentanyl 0,5mg/ 10ml VN-21366-18 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 10ml ống 14,200 24,000 340,800,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.5mg/10ml AG
Ương CPC1
Công ty cổ phần
Fentanyl B.Braun B.Braun Melsungen Hộp 10 ống thủy tinh
73 Fentanyl 0,1mg/ 2ml VN-22494-20 Tiêm Dung dịch tiêm Germany ống 57,615 12,999 748,937,385 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.1mg/2ml AG 2ml
Ương CPC1
Công ty TNHH TM
Klevaflu Sol.Inf Dung dịch tiêm Kleva
74 Fluconazol 200mg/100ml VN-21775-19 Tiêm truyền Greece Hộp 01 chai x 100ml Chai 632 195,000 123,240,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2mg/1ml truyền Pharmaceuticals S.A.
Phát
Santen Pharmaceutical Công ty cổ phần
Hỗn dịch nhỏ
75 Flumetholon 0,02 Fluorometholon 0,2mg/ml VN-18451-14 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Bản Hộp 1 lọ 5ml Lọ 480 26,901 12,912,480 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Shiga Đà Nẵng
Toll Manufacturing Cty TNHH DP Minh
76 Solufos Fosfomycin 500mg VN-22523-20 Uống Viên nang cứng Tây Ban Nha Hộp 1 chai 24 viên Viên 60,000 18,500 1,110,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Services S,L Trí
Công ty Cổ phần
77 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 18,000 5,000 90,000,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Niên
Công ty TNHH
0,5mmol/ ml Dược phẩm và trang
78 Dotarem Gadoteric acid VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 1 lọ 10ml Lọ 480 520,000 249,600,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(27,932g/ 100ml) thiết bị y tế Hoàng
Đức

Galantamin Viên nén bao Công ty TNHH Đại


79 Nivalin 5mg tablets 5mg VN-22371-19 Uống Sopharma AD Bulgaria Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 65,200 21,000 1,369,200,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydrobromide phim Bắc - Miền Nam

Công ty TNHH
Natur Produkt Pharma MTV Thương Mại
80 Bilomag Ginkgo biloba 80mg VN-19716-16 Uống Viên nang cứng Poland Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 7,200 6,800 48,960,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Sp. Z o.o Dược Phẩm Khang
Huy
Gliclada 60mg
Viên nén giải KRKA, D.d., Novo Cty CP Dược
81 modified-release Gliclazid 60mg VN-21712-19 Uống Slovenia Hộp/ 2 vỉ x 15 viên Viên 1,159,000 4,830 5,597,970,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phóng kéo dài Mesto Medipharco
tablets
Công ty Cổ phần
Glyceryl Trinitrate- Glyceryl trinitrat Siegfried Hameln
82 10mg/ 10ml VN-18845-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany H/10 ống x 10ml ống 2,540 80,283 203,918,820 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Hameln 1mg/ml (Nitroglycerin) GmbH
Ương Codupha

Egis Pharmaceuticals
Glyceryl trinitrat 0,08g trong 10g khí Công ty Cổ Phần
83 Nitromint VN-20270-17 Phun mù Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 130 150,000 19,500,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(Nitroglycerin) dung Dược Phẩm Việt Hà
company

HEPARIN
Công ty cổ phần
SODIQUE
84 Heparin (natri) 25.000UI VN-15617-12 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Germany Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 32,690 199,950 6,536,365,500 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
PANPHARMA 5000
Ương CPC1
U.I./ml
Hộp 5 vỉ x 20 viên; 1 Công ty TNHH
Viên nén bao vỉ x 10 viên; 2 vỉ x Dược phẩm và trang
85 Buscopan Hyoscin butylbromid 10mg VN-20661-17 Uống Delpharm Reims Pháp Viên 158,900 1,120 177,968,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đường 10 viên; 5 vỉ x 10 thiết bị y tế Hoàng
viên; 10 vỉ x 10 viên Đức
Công ty TNHH Liên
IBUPROFEN Viên nén bao Công ty cổ phần
86 Ibuprofen 600mg VD-26564-17 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 121,000 2,500 302,500,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
STELLA 600MG phim GONSA
Chi nhánh 1
Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 50ml + Công ty TNHH Bình
87 Kedrigamma Immune globulin 2,5g/ 50ml QLSP-0601-12 Tiêm truyền Kedrion S.p.A Italy lọ 277 3,950,000 1,094,150,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền dây truyền dịch Việt Đức
Viên nén bao Công ty cổ phần
88 Diuresin SR Indapamid 1,5mg VN-15794-12 Uống phim giải phóng Polfarmex S.A Poland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 65,400 3,050 199,470,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
kéo dài Ương CPC1
NATRIXAM Viên nén giải Les Laboratoires Công ty cổ phần
89 Indapamid + Amlodipin 1,5mg + 5mg VN3-7-17 Uống Pháp Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 153,000 4,987 763,011,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
1.5MG/5MG phóng kiểm soát Servier Industrie GONSA
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm
Insulin analog tác dụng Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml Dược phẩm và trang
90 Apidra® Solostar® 100 đơn vị/ml x 3ml QLSP-915-16 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 240 200,000 48,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhanh, ngắn (Glulisine) Deutschland GmbH dung dịch tiêm thiết bị y tế Hoàng
nạp sẵn
Đức
Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty cổ phần
NovoMix 30 Insulin analog trộn, hỗn 30 /70, 100UI/ml X Novo Nordisk
91 QLSP-1034-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 10,750 227,850 2,449,387,500 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
FlexPen hợp 3ml Production S.A.S
kim kèm theo) Đà Nẵng

Insulin người tác dụng Công ty Cổ phần


92 Scilin R 40UI/1ml, 10ml QLSP-0650-13 Tiêm Dung dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 1,132 103,000 116,596,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhanh, ngắn Dược phẩm Nam Hà

Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty cổ phần


Insulin người trộn, hỗn (30/70): 100IU/ml x Novo Nordisk
93 Mixtard 30 FlexPen QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 2,765 68,000 188,020,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hợp 3ml Production S.A.S
(15 kim kèm theo) Đà Nẵng

Tarchomin
Insulin người trộn, hỗn (20/80): 100 UI/ml, Công ty cổ phần
94 POLHUMIN MIX-2 QLSP-1112-18 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 5 ống x 3ml ống 44,230 152,000 6,722,960,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hợp 3ml GONSA
"Polfa" S.A

Insulin người trộn, hỗn (30/70): 40UI/1ml, Công ty Cổ phần


95 Scilin M30 (30/70) QLSP-0648-13 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 6,745 103,200 696,084,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hợp 10ml Dược phẩm Nam Hà

Công ty cổ phần
Ipratropium bromide + (0,5mg+ 2,5mg)/ Dung dịch khí
96 Combivent VN-19797-16 Dạng hít Laboratoire Unither Pháp Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 30,190 16,074 485,274,060 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Salbutamol 2,5ml dung
Đà Nẵng
Irbesartan + Viên nén bao Delorbis Công ty TNHH
97 CoRycardon 150mg + 12,5mg VN-22389-19 Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,000 3,318 53,088,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim Pharmaceuticals Ltd. Dược Tâm Đan
Công ty cổ phần
Isosorbid (dinitrat hoặc
98 Nadecin 10mg 10mg VN-17014-13 Uống Viên nén S.C.Arena Group S.A Romania Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 58,700 2,600 152,620,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mononitrat)
Ương CPC1
Công ty cổ phần
Viên nén bao Czech
99 Itomed Itoprid hydrochlorid 50mg VN-23045-22 Uống Pro.Med.CS Praha a.s Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 60,000 4,649 278,940,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Republic
Ương CPC1
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty TNHH
100 Bixebra 7.5 mg Ivabradin 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 171,500 10,100 1,732,150,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Mesto Dược phẩm HQ

Dung dịch đậm Công ty cổ phần


Potassium Chloride Hộp 50 ống PP x
101 Kali clorid 10% / 10ml VN-16303-13 Tiêm truyền đặc để pha dung Laboratoire Aguettant Pháp ống 5,460 5,500 30,030,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Proamp 0,10g/ml 10ml
dịch tiêm truyền Đà Nẵng

Công ty TNHH
Kalium Chloratum Viên nén bao Cộng hòa
102 Kali clorid 500mg VN-14110-11 Uống Biomedica, spol.s.r.o Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 8,000 1,500 12,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Biomedica phim Séc
Cường Phát
Panpharma GmbH
Ketamine Công ty cổ phần
(Tên cũ: Rotexmedica
103 Hydrochloride Ketamin 500mg / 10ml VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 25 lọ x 10ml Lọ 944 60,800 57,395,200 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH
Injection Ương CPC1
Arzneimittelwerk)
A. Menarini
Công ty Cổ phần
Manufacturing
104 Fastum Gel 30gr 1's Ketoprofen 2,5g/100g, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 12,980 47,500 616,550,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Logistics and Services
Ương 2
S.r.l
Công ty TNHH
Esseti Farmaceutici
105 Kevindol Ketorolac trometamol 30mg/1ml VN-22103-19 Tiêm Dung dịch tiêm ý Hộp 3 ống 1ml ống 23,600 35,000 826,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
S.r.l.
Cường Phát
Công ty cổ phần
Abbott Biologicals
106 Duphalac Lactulose 10g/ 15ml VN-20896-18 Uống Dung dịch uống Hà Lan Hộp 20 gói x 15ml Gói 80,280 2,728 219,003,840 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
B.V
Đà Nẵng
Krka, d.d., Novo Công ty cổ phần
107 Gastevin 30mg Lansoprazole 30mg VN-18275-14 Uống Viên nang cứng Slovenia Hộp 14 viên Viên 1,025,500 9,500 9,742,250,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Mesto Dược Nam Đồng
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Balkanpharma-
108 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid 10mg VN-20717-17 Uống Bulgaria Hộp 2 vỉ x14 viên Viên 39,100 8,350 326,485,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dupnitsa AD
Kon Tum
Công ty TNHH
viên nén bao Lek pharmaceuticals
109 Kineptia 500mg Levetiracetam 500mg VN-20834-17 uống Slovenia hộp 6 vỉ x 10 viên viên 7,200 13,020 93,744,000 Dược phẩm Quang Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim d.d
Anh
Công ty cổ phần
Levocetirizin Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
110 Lertazin 5mg 5mg VN-17199-13 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 653,800 4,095 2,677,311,000 dược phẩm Hưng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dihydroclorid phim Mesto
Phúc
Hộp x 10 túi nhôm x Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Dung dịch truyền
111 Goldvoxin Levofloxacin 250mg/50ml VN-19111-15 InfoRLife SA Thụy Sỹ 1 túi truyền PVC Túi 6,060 89,400 541,764,000 Thương mại và Phát Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mạch tĩnh mạch
50ml triển Hà Lan

Levothyroxin (muối Berlin Chemie AG Công ty Cổ Phần


112 Berlthyrox 100 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 54,200 535 28,997,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
natri) (Menarini Group) Dược Phẩm Việt Hà

Egis Pharmaceuticals
Công ty Cổ Phần
113 Lidocain Lidocain hydroclorid 10% / 38g VN-20499-17 Phun mù Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 820 159,000 130,380,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Việt Hà
company

Công ty TNHH
114 Linezan Linezolid 600 mg/300 ml VN-22769-21 Truyền Dung dịch truyền Anfarm hellas S.A Hy Lạp Hộp 1 túi x 300ml Túi 3,800 694,500 2,639,100,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm HQ
Công ty Cổ phần
115 Lotafran Lisinopril 20mg VN-20703-17 Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A. Romani H/3 vỉ x 10 viên Viên 93,000 3,600 334,800,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương Codupha
Công ty TNHH Liên
Lisiplus HCT Lisinopril + Công ty TNHH dược
116 10 mg + 12,5 mg VD-17766-12 Uống Viên nén doanh Stellapharma - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 321,000 2,999 962,679,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10/12.5 Hydroclorothiazid phẩm MKT
Chi nhánh 1
Viên nén bao Laboratorios Lesvi, Công ty TNHH
117 Lortalesvi Loratadin 10mg VN-20466-17 Uống Spain Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 108,400 1,806 195,770,400 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim S.L. Dược Tâm Đan
Công ty TNHH
Losartan HCT - Losartan kali + viên nén bao Lek pharmaceuticals
118 50mg + 12,5mg VN-20795-17 uống Slovenia hộp 2 vỉ x 10 viên viên 270,880 4,599 1,245,777,120 Dược phẩm Quang Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Sandoz hydroclorothiazid phim d.d
Anh
Công ty cổ phần
119 Orgametril Lynestrenol 5mg VN-21209-18 Uống Viên nén N.V. Organon Hà Lan Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 4,500 2,070 9,315,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng

Magnesi aspartat + kali Viên nén bao Công ty Cổ phần


120 PANANGIN 140mg + 158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 80,000 1,596 127,680,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
aspartat phim Dược phẩm Bến Tre

Panpharma GmbH
Methylergometrine Công ty cổ phần
Methyl ergometrin (Tên cũ: Rotexmedica
121 Maleate injection 0,2mg/ 1ml VN-21836-19 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 1ml ống 13,805 18,900 260,914,500 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
maleat GmbH
0,2mg - 1ml Ương CPC1
Arzneimittelwerk)
Công ty Cổ phần
Betaloc Zok 50mg Viên nén phóng
122 Metoprolol 50mg VN-17244-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 80,000 5,490 439,200,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Tab 2x14's thích kéo dài
Ương 2
Công ty Cổ phần
Betaloc Zok 25mg Viên nén phóng
123 Metoprolol 25mg VN-17243-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 70,800 4,389 310,741,200 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Tab 14's thích kéo dài
Ương 2

Công ty TNHH
Metronidazole/ Vioser S.A Parenteral
124 Metronidazol 500mg/ 100ml VN-22749-21 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 100ml Chai 16,857 18,000 303,426,000 Dược Phẩm Châu á - Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Vioser Solutions Industry
Thái Bình Dương

Công ty cổ phần
Midazolam B. Braun Dung dịch tiêm, B.Braun Melsungen
125 Midazolam 5mg/ ml VN-21177-18 Tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml ống 50,298 18,900 950,632,200 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5mg/ml truyền tĩnh mạch AG
Ương CPC1
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty cổ phần
126 Mirzaten 30mg Mirtazapin 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 14,200 213,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Mesto dược trung ương 3
Monobasic natri Công ty Cổ phần
(19g + 7g)/118ml; Thụt trực Dung dịch thụt C.B Fleet Company
127 Fleet Enema phosphat + dibasic natri VN-21175-18 USA H/1 chai 133ml Chai 450 57,800 26,010,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
133ml tràng trực tràng Inc.
phosphat Ương Codupha
Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
128 Vigamox Moxifloxacin 0,5%/ 5ml VN-22182-19 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,540 83,000 542,820,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Đà Nẵng
Lindopharm GmbH; Công ty Cổ phần
ACC 200mg Sus. Bột pha dung
129 N-Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Uống Xuất xưởng: Salutas Đức Hộp 50 gói Gói 496,250 1,618 802,932,500 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
50's dịch uống
Pharma GmbH Ương 2
Công ty Cổ phần
Naloxone-hameln Siegfried Hameln
130 Naloxon hydroclorid 0,4mg/ 1ml VN-17327-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany H/10 ống x 1ml ống 1,254 43,995 55,169,730 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.4mg/ml Injection GmbH
Ương Codupha
Công ty TNHH TM
131 Propain Naproxen 500mg VN-20710-17 Uống Viên nén Remedica Ltd Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 19,000 4,600 87,400,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Phát
Natri Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
132 Refresh Tears carboxymethylcellulose 0,5% VN-19386-15 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 10,680 64,102 684,609,360 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
(natri CMC) Đà Nẵng
Công Ty Cổ Phần
4.2% w/v Sodium Natri hydrocarbonat Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen
133 4,2% / 250ml VN-18586-15 Tiêm truyền Germany Chai thủy tinh 250ml Chai 1,010 95,000 95,950,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Bicarbonate (Natri bicarbonat) truyền tĩnh mạch AG
Kon Tum
Công ty Cổ phần
134 Nebilet Tab 5mg 14's Nebivolol 5mg VN-19377-15 Uống Viên nén Berlin Chemie AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 19,200 7,600 145,920,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương 2

Neomycin + Nystatin + 65.000 IU + Viên nén đặt âm Công ty Cổ Phần


135 Neo-Tergynan VN-18967-15 Đặt âm đạo Sophartex Pháp Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 50,156 11,880 595,853,280 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Metronidazole 100.000IU + 500mg đạo Dược Phẩm Việt Hà

Công ty Cổ phần
Neostigmin metylsulfat Siegfried Hameln
136 Neostigmine-hameln 0,5mg/ ml VN-22085-19 Tiêm Dung dịch tiêm Germany H/10 ống x 1ml ống 3,686 12,800 47,180,800 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(bromid) GmbH
Ương Codupha
Công Ty Cổ Phần
Nhũ tương Fresenius Kabi
137 Smoflipid 20% Nhũ dịch lipid 20% / 100ml VN-19955-16 Tiêm truyền Austria Thùng 10 chai 100ml Chai 18,430 99,000 1,824,570,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch Austria GmbH
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
138 Nhũ dịch lipid 10% / 500ml VN-22320-19 Tiêm truyền Austria Thùng 10 chai 500ml Chai 12,000 138,000 1,656,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
PLR truyền Austria GmbH
Kon Tum
Nicardipine Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm
139 Aguettant Nicardipin hydroclorid 10mg/ 10ml VN-19999-16 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml ống 5,101 124,999 637,619,899 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch
10mg/10ml Đà Nẵng

Viên nén bao Egis Pharmaceuticals Công ty TNHH


140 Cordaflex Nifedipin 20mg VN-14666-12 Uống phim giải phóng Private Limited Hungary Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 80,100 1,450 116,145,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
chậm Company Việt Nam

Dung dịch tiêm Bioindustria


hoặc dung dịch Laboratorio Italiano Công ty TNHH
141 Octreotide Octreotid acetate 0,1mg/ 1ml VN-19094-15 Tiêm truyền Italy Hộp 10 ống 1ml ống 19,680 88,788 1,747,347,840 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đậm đặc để pha Medicinali S.p.A. Dược Tâm Đan
tiêm truyền (Bioindustria L.I.M)
Santen Pharmaceutical Công ty cổ phần
Oflovid Ophthalmic Thuốc mỡ tra
142 Ofloxacin 0,3%-3,5g VN-18723-15 Tra mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Bản Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 750 74,530 55,897,500 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ointment mắt
Shiga Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Hộp 10 túi dịch
143 Goldoflo Ofloxacin 200mg/40ml VN-20729-17 InfoRLife SA Thụy Sỹ Túi 23,300 159,900 3,725,670,000 Thương mại và Phát Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mạch tĩnh mạch truyền 40ml
triển Hà Lan
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
144 Remecilox 200 Ofloxacin 200mg VN-21229-18 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 206,620 3,050 630,191,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát
Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
145 Pataday Olopatadin hydroclorid 0,2%/ 2,5ml VN-13472-11 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Chai 850 131,099 111,434,150 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Đà Nẵng
Medoome 40mg
Viên nang kháng KRKA, D.d., Novo Cty CP Dược
146 Gastro-resistant Omeprazol 40mg VN-22239-19 Uống Slovenia Hộp/ 1 lọ 28 viên Viên 67,000 5,565 372,855,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acid dạ dày Mesto Medipharco
capsules
Công ty cổ phần Đầu
147 Omeusa Oxacilin 1g VN-20402-17 Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 31,368 75,000 2,352,600,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Âu

Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 Công ty Cổ phần


148 OXYTOCIN Oxytocin 5IU/ ml VN-20167-16 Tiêm Dung dịch tiêm Gedeon Richter Plc. Hungary ống 127,750 4,700 600,425,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ml Dược phẩm Bến Tre

Dung dịch Công ty TNHH TM


Oxytocin injection Tiêm/truyền
149 Oxytocin 10UI VN-20612-17 tiêm/truyền tĩnh Panpharma GmbH Germany Hộp 10 ống x 1ml ống 53,690 9,350 502,001,500 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
BP 10 Units tĩnh mạch
mạch Phát
Công ty TNHH Liên
Paracetamol Công ty cổ phần
150 PARTAMOL TAB 500mg VD-23978-15 Uống Viên nén doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 2,990,890 480 1,435,627,200 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) GONSA
Chi nhánh 1
Công ty TNHH TM
Paracetamol + codein
151 Codalgin Forte 500mg + 30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Aspen Pharma Pty Ltd Australia Hộp 02 vỉ x 10 viên Viên 390,100 3,100 1,209,310,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phosphat
Phát
COVERSYL PLUS
Perindopril arginine + Viên nén bao Les Laboratoires Công ty cổ phần
152 ARGININE 5mg + 1,25mg VN-18353-14 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 260,700 6,500 1,694,550,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
indapamid phim Servier Industrie GONSA
5MG/1.25MG
Viên nén bao Les Laboratoires Công ty cổ phần
153 COVERSYL 5MG Perindopril arginine 5mg VN-17087-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 510,400 5,650 2,883,760,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Servier Industrie GONSA
VIACORAM Perindopril arginine + Servier (Ireland) Công ty cổ phần
154 3,5mg + 2,5mg VN3-46-18 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 339,200 5,960 2,021,632,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
3.5MG/2.5MG Amlodipin Industries Ltd GONSA
VIACORAM Perindopril arginine + Servier (Ireland) Công ty cổ phần
155 7mg; 5mg VN3-47-18 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 170,100 6,589 1,120,788,900 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
7MG/5MG Amlodipin Industries Ltd GONSA

TRIPLIXAM Perindopril arginine + Viên nén bao Servier (Ireland) Công ty cổ phần
156 5mg +1,25mg + 5mg VN3-11-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 74,800 8,557 640,063,600 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5MG/1.25MG/5MG Indapamid + Amlodipin phim Industries Ltd GONSA

Phenylephrine Dung dịch tiêm Công ty cổ phần


Hộp 10 bơm tiêm
157 Aguettant 50 Phenylephrin 50mcg/ ml; 10ml VN-21311-18 Tiêm trong bơm tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Bơm tiêm 2,100 194,500 408,450,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đóng sẵn x 10ml
microgrammes/mL đóng sẵn Đà Nẵng

Farmalabor-Produtos Công ty cổ phần


158 Dicellnase Piroxicam 20mg VN-19810-16 Uống Viên nang cứng Bồ Đào Nha Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 418,700 5,145 2,154,211,500 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Farmacêuticos, S.A Dược Nam Đồng

Công ty cổ phần
Polyethylen Glycol + Dung dịch nhỏ
159 Systane Ultra (0,4% + 0,3%)/ 5ml VN-19762-16 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 10,472 60,100 629,367,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
propylen Glycol mắt
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Betadine Ointment Mundipharma
160 Povidon iodin 10%, 40g VN-20577-17 dùng ngoài Thuốc mỡ Cyprus Hộp 1 tuýp 40 gam Tuýp 120 51,240 6,148,800 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10% 40g Pharmaceuticals Ltd
Ương 2
Pramipexol Boehringer Ingelheim Công ty cổ phần
161 Sifrol dihydroclorid 0,25mg VN-20132-16 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,200 9,737 70,106,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
monohydrat KG. Đà Nẵng
Allergan Công ty cổ phần
Prednisolon acetat (natri Hỗn dịch nhỏ
162 Pred Forte 1%, (10mg/ml) VN-14893-12 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 2,640 33,349 88,041,360 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phosphate) mắt
Ireland Đà Nẵng
Panpharma GmbH
Công ty cổ phần
Progesterone (Tên cũ: Rotexmedica
163 Progesteron 25mg/ ml VN-16898-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 1ml ống 470 18,900 8,883,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
injection BP 25mg GmbH
Ương CPC1
Arzneimittelwerk)

Egis Pharmaceuticals
Dung dịch thuốc Công ty Cổ Phần
164 Pipolphen Promethazin hydroclorid 50mg/ 2ml VN-19640-16 Tiêm Private Limited Hungary Hộp 100 ống 2ml ống 2,104 15,000 31,560,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Dược Phẩm Việt Hà
company

Tiêm hoặc
Công ty Cổ phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
165 Propofol 1% / 20ml VN-17438-13 áo Hộp 5 ống 20ml ống 8,310 25,240 209,744,400 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inj 20ml 5's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
Ương 2
(IV)
Bột đông khô Cadila Công ty TNHH
166 Rabeloc I.V. Rabeprazol natri 20mg VN-16603-13 Tiêm ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 33,920 134,000 4,545,280,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd. Dược Phẩm Helios
Công ty cổ phần
Hidrasec 10mg
167 Racecadotril 10mg VN-21164-18 Uống Thuốc bột uống Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 24,520 4,894 120,000,880 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Infants
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Hidrasec 30mg
168 Racecadotril 30mg VN-21165-18 Uống Bột uống Sophartex Pháp Hộp 30 gói Gói 7,890 5,354 42,243,060 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Children
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Ramipril 5mg Tab
169 Ramipril 5mg VN-22443-19 Uống Viên nén Lek S.A Ba Lan Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 283,500 2,650 751,275,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2x10's
Ương 2
Công ty cổ phần
KRKA, D.D., . Novo
170 Enyglid Tablet Repaglinid 1 mg VN-22613-20 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 252,000 3,990 1,005,480,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Mesto
Ương CPC1
Công ty Cổ phần
Xarelto Tab 20mg Viên nén bao
171 Rivaroxaban 20mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,800 58,000 278,400,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
14's phim
Ương 2
Công ty Cổ phần
Xarelto Tab 15mg Viên nén bao
172 Rivaroxaban 15mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,800 58,000 278,400,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
14's phim
Ương 2
Tiêm hoặc Công ty Cổ phần
Rocuronium Kabi Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
173 Rocuronium bromid 50mg/ 5ml VN-22745-21 Truyền tĩnh áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 10,190 46,300 471,797,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg/ml Inj 10x5ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH
mạch Ương 2
Hộp 1 chai nhôm Công ty TNHH
Pro Salbutamol 100mcg/ 1 liều, 200 Hỗn dịch khí Laboratorio Aldo - 10ml tương đương Dược phẩm và trang
174 Salbutamol sulfat VN-19832-16 Xịt để hít Tây Ban Nha Chai 3,484 49,500 172,458,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inhaler liều dung Unión, S.L. 200 nhát xịt x thiết bị y tế Hoàng
100mcg Salbutamol Đức
Công ty Cổ phần
Ventolin Nebules Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
175 Salbutamol sulfat 2,5mg/ 2,5ml VN-20765-17 úc ống 33,950 4,575 155,321,250 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2.5mg/ 2.5ml 6x5's máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
Ương 2
Hỗn dịch hít qua
Công ty Cổ phần
Seretide Evohaler Salmeterol + fluticason (25mcg + 125mcg)/ Hít qua đường miệng Hộp 1 bình 120 liều
176 VN-21286-18 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 2,310 225,996 522,050,760 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DC 25/125mcg 120d propionat Liều, 120 Liều đường miệng (dạng phun xịt
Ương 2
sương)
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
177 Folihem Sắt fumarat + acid folic 310mg +350mcg VN-19441-15 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 266,300 2,250 599,175,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát
Ferlatum (Đóng gói
thứ cấp: CIT S.r.l.
Tây Ban Nha Công ty cổ phần
Đ/c: Via Primo
178 Sắt protein succinylat 800mg/ 15ml VN-22219-19 Uống Dung dịch uống Italfarmaco S.A. (đóng gói tại Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 1,860 18,500 34,410,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Villa, 17-20875
ý) Đà Nẵng
Burago di Molgora
(MB), Italy)

Chất lỏng dễ bay Công ty cổ phần


Baxter Healthcare
179 Sevoflurane Sevofluran 250ml VN-18162-14 Dạng hít hơi dùng gây mê Mỹ Chai nhôm 250ml Chai 2,076 1,552,000 3,221,952,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Corporation
đường hô hấp Đà Nẵng
Dragenopharm
Công ty Cổ phần
180 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Pỹschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 425,000 3,980 1,691,500,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
TMDV Thăng Long
GmbH
Công ty Cổ phần
Spiramycin + Viên nén bao
181 Rodogyl 750.000UI + 125mg VN-21829-19 Uống Sanofi S.P .A Italy H/2 vỉ x 10 viên Viên 131,000 6,800 890,800,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
metronidazol phim
Ương Codupha

Công ty Cổ phần
182 VEROSPIRON Spironolacton 50mg VN-19163-15 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,400 4,116 219,794,400 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Bến Tre

Laboratorio Italiano Công ty TNHH


Biochimico MTV Thương Mại
183 Sucrate gel Sucralfat 1g/5ml VN-13767-11 Uống Hỗn dịch uống Italy Hộp 30 túi 5ml Túi 411,900 7,400 3,048,060,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Farmaceutico Dược Phẩm Khang
Lisapharma S.p.A. Huy

Công Ty TNHH Một


184 Devodil 50 Sulpirid 50mg VN-19435-15 Uống Viên Remedica Ltd Cyprus Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 545,000 2,600 1,417,000,000 Thành Viên Dược Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Phẩm Nam Tiến

Surfactant (Phospholipid
chiết xuất từ phổi lợn Công ty TNHH
hoặc phổi bò; hoặc chất Đường nội Hỗn dịch bơm Chiesi Farmaceutici Dược phẩm và trang
185 Curosurf 120mg/ 1,5ml VN-18909-15 ý Hộp 1 lọ 1,5ml Lọ 170 13,990,000 2,378,300,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
diện hoạt chiết xuất từ khí quản ống nội khí quản S.p.A thiết bị y tế Hoàng
phổi bò (Bovine lung Đức
surfactant))

Công ty Cổ phần
Viên nén phóng
186 FLOEZY Tamsulosin hydroclorid 0,4mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 23,200 12,000 278,400,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thích kéo dài
Y tế Hà Nội
Tolucombi Công ty cổ phần
Telmisartan + KRKA, D.D., Novo
187 40mg/12.5mg 40mg + 12,5mg VN-21113-18 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 873,000 8,589 7,498,197,000 dược phẩm Hưng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid Mesto
Tablets Phúc
Công ty TNHH
Viên nén bao Special Products line
188 Bart Tenoxicam 20mg VN-21793-19 Uống ý Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 464,000 7,800 3,619,200,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim S.P.A
Cường Phát
Bột đông khô Hộp 01 lọ + 1 ống Công ty Cổ phần
189 Neo-Endusix Tenoxicam 20 mg VN-20244-17 Tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Lọ 96,100 54,000 5,189,400,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm nước cất; Hộp 10 lọ Eutical
Bột đông khô để Hộp 1 lọ bột đông Công ty cổ phần
Tiêm tĩnh
190 Glypressin Terlipressin acetate 1mg VN-19154-15 pha tiêm tĩnh Ferring GmbH Đức khô và 1 ống dung Lọ 920 744,870 685,280,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mạch
mạch môi 5ml Đà Nẵng

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
Thyrozol 5mg Tab Viên nén bao CSĐG và
191 Thiamazol 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 72,800 1,400 101,920,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10x10's phim xuất xưởng:
P&G Health Austria Ương 2
áo
GmbH & Co. OG

Công ty Cổ phần
Timolol Maleate Eye Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt
192 Timolol 0,5%/ 5ml VN-21434-18 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 370 42,200 15,614,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Drops 0.5% 5ml mắt NV 5ml
Ương 2
Công ty Cổ phần
Volulyte 6% Bag Tinh bột este hóa Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
193 6%/ 500ml VN-19956-16 Tiêm truyền Đức Thùng 20 túi 500ml Túi 2,410 83,900 202,199,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
20's (hydroxyethyl starch) truyền Deutschland GmbH
Ương 2
Công ty cổ phần
Tobramycin + (0,3%+0,1%)/ Tube S.A Alcon-Couvreur
194 Tobradex VN-21629-18 Tra mắt Mỡ tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g tuýp 2,170 52,300 113,491,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dexamethason 3,5g N.V
Đà Nẵng
Panpharma GmbH (*
TRAMADOL
Tên cũ: Rotexmedica Công ty TNHH
195 100MG - Tramadol hydroclorid 100mg/ 2ml VN-20614-17 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 2 ml ống 2,020 13,735 27,744,700 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH MTV Dược Sài Gòn
PANPHARMA
Arzneimittelwerk)
Trimetazidin Viên nén bao Công ty Cổ phần
196 Metazydyna 20mg VN-21630-18 Uống Adamed Pharma S.A. Ba Lan Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 989,376 1,800 1,780,876,800 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dihydroclorid phim TMDV Thăng Long
Tropicamide + Santen Pharmaceutical Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
197 Mydrin-P phenylephrine (0,5%+0,5%)/10ml VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Bản Hộp 1 lọ 10ml Lọ 74 67,500 4,995,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
hydroclorid Shiga Đà Nẵng
PMS-Ursodiol C Công ty cổ phần
198 Ursodeoxycholic acid 250mg VN-18052-14 Uống Viên nén Pharmascience Inc. Canada Chai 30 viên Viên 18,960 11,980 227,140,800 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg TAVO PHARMA
Công Ty TNHH
MEDOCHEMIE LTD
Viên nén bao Thương Mại Dược
199 Vasblock 80mg Valsartan 80mg VN-19240-15 Uống - CENTRAL Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,000 4,800 220,800,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Phẩm Nguyễn
FACTORY
Dương
Công ty cổ phần
Viên nén bao
200 Valsacard Valsartan 160mg VN-17144-13 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 5,000 6,990 34,950,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Ương CPC1
Công ty Cổ phần
Co-Diovan Valsartan + Viên nén bao
201 80mg + 12,5mg VN-19286-15 Uống Novartis Farma S.p.A. ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 9,987 49,935,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
80mg/12.5mg 2x14 hydroclorothiazid phim
Ương 2
Solupharm
100mg + 100mg + Công ty Cổ phần
202 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 VN-17798-14 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmazeutische Đức Hộp 5 ống 2ml ống 46,600 21,000 978,600,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
1mg TMDV Thăng Long
Erzeugnisse GmbH
Công ty CP Dược Công ty TNHH
203 SaViLeucin Acetyl leucin 500mg VD-29126-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 670,100 2,200 1,474,220,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm SaVi Dược phẩm HQ
Acetylsalicylic acid Viên nén bao Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
204 Aspirin Stella 81mg (DL-lysin- 81mg VD-27517-17 Uống phim tan trong Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 2 vỉ x 28 viên Viên 180,000 328 59,040,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acetylsalicylat) ruột Chi nhánh 1 Duy
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa
205 Hepagold Acid amin 8% / 250ml VN-21298-18 Tiêm truyền Hàn Quốc Túi 1,100 91,500 100,650,000 Dược phẩm Quốc tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Corporation 10 túi 250ml
- UK Pharma
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm JW Life Science túi 500ml, thùng
206 Amigold 10% Acid amin 10%/ 500ml VN-22918-21 Tiêm truyền Korea Túi 280 145,000 40,600,000 Dược phẩm Anh Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Corporation chứa 10 túi x 500ml
Nguyên Đức
SaVi Albendazol Viên nén bao Công ty Cổ phần
207 Albendazol 200mg VD-24850-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 1 vỉ x 2 viên Viên 9,440 1,800 16,992,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200 phim dược phẩm SAVI
2nd Plant, Standard Công ty TNHH
Alsiful S.R. Tablets Viên nén phóng
208 Alfuzosin HCl 10mg VN-22539-20 Uống Chem. & Pharm. Co., Taiwan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 85,000 6,350 539,750,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg thích kéo dài
Ltd Vũ
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
209 AlphaDHG Alpha chymotrypsin 4,2mg VD-20546-14 uống viên nén Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 777,700 594 461,953,800 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Mega Lifesciences Công ty Cổ phần
Alverin citrat +
210 AVARINO 60mg + 300mg VN-14740-12 Uống Viên nang mềm Public Company Thailand Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 76,600 2,490 190,734,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
simethicon
Limited. Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
211 SAVIBROXOL 30 Ambroxol HCl 30mg VD-20249-13 Uống Viên nén sủi Việt Nam Hộp 3 vỉ xé x 10 viên Viên 39,000 1,950 76,050,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Savi
Sagophar
Công Ty TNHH
Gracure
212 Olesom Ambroxol hydroclorid 30mg/ 5ml, 100ml VN-22154-19 Uống Siro India Hộp 1 chai 100ml Chai 68,340 40,992 2,801,393,280 Thương Mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pharmaceuticals Ltd.
Phẩm Nam Khang

Amitriptyline Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH


213 Amitriptylin hydroclorid 10mg VD-29098-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 43,960 1,450 63,742,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Hydrochloride 10mg phim phẩm SaVi Dược Phẩm An

Công ty Cổ phần
Viên nén bao Cadila
214 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin 5mg + 10mg VN-20918-18 Uống ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 39,752 3,990 158,602,490 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pharmaceuticals Ltd.
ĐắkLắk
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty Cổ phần
215 ATOVZE 20/10 Atorvastatin + ezetimibe 20mg+10mg VD-30485-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 220,000 6,800 1,496,000,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược phẩm Savi
Goldenlife
Công ty TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Dược phẩm và trang
216 Lavezzi-5 Benazepril hydroclorid 5mg VD-28471-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 192,000 3,000 576,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Đạt Vi Phú thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty Cổ phần
217 VERTIKO 24 Betahistin 24mg VN-20235-17 Uống Viên nén Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,017,480 2,198 4,434,421,040 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Y tế Hà Nội
SaviProlol Plus HCT Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH
218 2,5mg + 6,25mg VD-20813-14 Uống Việt Nam Viên 83,400 2,200 183,480,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2.5/6.25 hydroclorothiazid phim phẩm SaVi (vỉ nhôm - nhôm) Dược Phẩm An
PT. Novell Công ty cổ phần
219 Regivell Bupivacain hydroclorid 0,5%/ 4ml VN-21647-18 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceutical Indonesia Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml ống 15,740 19,500 306,930,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Laboratories Đà Nẵng
Công ty TNHH Liên
CALCIUM STELLA Calci carbonat + calci Công ty cổ phần
220 300mg + 2.940mg VD-27518-17 Uống Viên nén sủi bọt doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/1 tuýp x 20 viên Viên 237,000 3,500 829,500,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500MG gluconolactat GONSA
Chi nhánh 1
Cty TNHH DP Minh
221 Growpone 10% Calci gluconat 10% 10ml VN-16410-13 Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 10 ống ống 23,416 13,300 311,432,800 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Trí
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên, Dược phẩm và trang
222 Peruzi-12,5 Carvedilol 12.5mg VD-31090-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 72,300 880 63,624,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên thiết bị y tế Hoàng
Đức
SCD Cefaclor Công ty cổ phần
223 Cefaclor 250mg VD-26433-17 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/10 viên Viên 122,100 3,450 421,245,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg Pymepharco
Công Ty Cổ Phần
Cefaclor Stada Công Ty Cổ Phần
224 Cefaclor 500mg VD-26398-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp/02vỉ/10 viên Viên 2,657,500 8,030 21,339,725,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500mg capsules Pymepharco
Quảng Trị
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty TNHH
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
225 Cefamandol 1g Cefamandol 1g VD-31706-19 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g Lọ 44,100 64,990 2,866,059,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Imexpharm tại Bình

Dương
Công ty cổ phần
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
226 Zolifast 2000 Cefazolin 2g VD-23022-15 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 38,600 36,687 1,416,118,200 dược phẩm Hưng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm Tenamyd
Phúc
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty Trách nhiệm
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
227 Imenir 125 mg Cefdinir 125mg VD-27893-17 Uống Việt Nam Hộp 12 gói x 2 g Gói 141,000 12,000 1,692,000,000 hữu hạn Dược Tuệ Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch uống Imexpharm tại Bình
Nam
Dương.
Công ty cổ phần
228 Ceftanir Cefdinir 300mg VD-24957-16 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/4 viên Viên 1,015,300 8,300 8,426,990,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Chi nhánh 3 - Công ty
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm Công ty cổ phần
229 IMEXIME 50 Cefixim 50mg VD-31116-18 Uống Việt Nam Hộp 12 gói x 1g Gói 93,000 5,000 465,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch Imexpharm tại Bình GONSA
Dương
Công ty cổ phần
230 Cemitaz 1g Cefmetazol 1g VD-29347-18 Tiêm Bột pha tiêm CTCP Pymepharco Việt Nam H/10 lọ Lọ 80,000 47,000 3,760,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty cổ phần Đầu
Công ty cổ phần
231 Ceraapix 2g Cefoperazon 2g VD-35594-22 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 125,200 89,500 11,205,400,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Âu
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty TNHH
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
232 Cefoperazone 1g Cefoperazon 1g VD-31709-19 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g Lọ 101,300 45,000 4,558,500,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Imexpharm tại Bình

Dương
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty cổ phần Đầu
Cefoperazon + cổ phần dược phẩm
233 Bacsulfo 1g/1g 1g +1g VD-32834-19 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 75,400 77,490 5,842,746,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulbactam Imexpharm tại Bình
Âu
Dương
Công ty cổ phần
Cefoperazon + Công ty cổ phần
234 Sulraapix 1,5g 1g + 500mg VD-35470-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 36,000 76,000 2,736,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulbactam Pymepharco
Đà Nẵng
Bột pha Công ty Cổ phần
Tiêm/tiêm
235 ASTODE 2G Cefpirom 2g VN-22551-20 tiêm/tryền tĩnh Swiss Parenterals Ltd ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 14,000 264,950 3,709,300,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền
mạch Sagophar
Bột pha Công ty Cổ phần
Tiêm/tiêm
236 ASTODE 1G Cefpirom 1g VN-22550-20 tiêm/truyền tĩnh Swiss Parenterals Ltd ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 94,100 136,000 12,797,600,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền
mạch Goldenlife
Công ty Cổ phần
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
237 ZOXIMCEF 1 G Ceftizoxim 1g VD-29359-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 100,900 67,000 6,760,300,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Pymepharco
Goldenlife
Thuốc bột pha Công ty Cp Dược Cty CP Dược
238 Ceftibiotic 2000 Ceftizoxim 2g VD-30505-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 99,000 93,555 9,261,945,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm Tenamyd Medipharco
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
Viên nén bao
239 Savi Deferipron 250 Deferipron 250mg VD-25774-16 Uống phẩm Sa Vi Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 22,000 7,000 154,000,000 Nacopharm Miền Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
(Savipharm J.S.C) Nam
Gracure Công ty CPTM Dược
240 Destacure Desloratadin 2,5mg/ 5ml, 60ml VN-16773-13 Uống Si rô ấn Độ Hộp 1 chai 60ml Chai 32,880 65,000 2,137,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pharmaceuticals Ltd. phẩm PVN

Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần


241 ISAIAS Diosmin 600 mg VD-28464-17 Uống Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 37,300 5,000 186,500,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Công ty TNHH Liên Công ty TNHH


Enalapril Stella
242 Enalapril maleat 10mg VD-21768-14 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 331,300 495 163,993,500 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg
Chi nhánh 1 Duy
Enalapril maleate+ Công ty cổ phần
243 EBITAC 12.5 10mg + 12,5mg VN-17895-14 Uống Viên nén Farmak JSC Ukraine Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 799,900 3,548 2,838,045,200 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydrochlorothiazid GONSA
Enalapril maleate + Công ty cổ phần
244 EBITAC FORTE 20mg + 12,5mg VN-17896-14 Uống Viên nén Farmak JSC Ukraine Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 650,000 3,850 2,502,500,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydrochlorothiazid GONSA
Viên nén bao Công ty Cổ phần
245 Savi Eperisone 50 Eperison HCl 50mg VD-21351-14 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 228,800 512 117,145,600 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược phẩm SAVI

Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần


246 GON SA EZETI-10 Ezetimibe 10mg VD-29719-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên viên 246,000 3,500 861,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Công ty Cổ phần
SAVI Viên nén bao Công ty Cổ phần
247 Fluvastatin 40mg VD-27047-17 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 306,500 6,750 2,068,875,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
FLUVASTATIN 40 phim Dược phẩm Savi
Goldenlife
Công ty TNHH
SaVi Gemfibrozil Viên nén bao Công ty cổ phần dược
248 Gemfibrozil 600mg VD-28033-17 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 70,000 4,350 304,500,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
600 phim phẩm SaVi

Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần


249 GREGORY-2 Glimepirid 2mg VD-20523-14 Uống Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 315,000 504 158,760,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Công ty Cổ phần
Zim Laboratories
250 GLIPTIS 5 Glipizid 5mg VN-21805-19 Uống Viên nén ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 53,000 2,950 156,350,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Limited
Sagophar

IRBEZYD H Irbesartan + Công ty Cổ phần


251 300mg + 12,5mg VN-15749-12 Uống Viên nén Cadila Healthcare Ltd. ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 340,000 3,479 1,182,860,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
300/12.5 hydroclorothiazid Dược phẩm Bến Tre

Công Ty TNHH
Irbesartan + Viên nén bao
252 Irbezyd H 300/25 300mg + 25mg VN-15750-12 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 223,800 10,920 2,443,896,000 Thương Mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim
Phẩm Nam Khang
Isosorbid (dinitrat hoặc Viên nén phóng Torrent Công ty cổ phần
253 Vasotrate-30 OD 30mg VN-12691-11 Uống ấn Độ Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 657,157 2,553 1,677,721,821 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mononitrat) thích kéo dài Pharmaceuticals Ltd. dược trung ương 3
Công ty TNHH
Sun Pharmaceutical
254 Sotretran 10mg Isotretinoin 10mg VN-20347-17 Uống Viên nang mềm India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,600 6,300 22,680,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Industries Ltd

CTCP Dược Hậu
viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
255 Eltium 50 Itoprid hydroclorid 50mg VD-29522-18 uống Việt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên viên 54,000 2,050 110,700,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
256 Itranstad Itraconazol 100mg VD-22671-15 Uống Viên nang cứng Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 65,900 6,850 451,415,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Chi nhánh 1 Duy
Công Ty TNHH
Aurobindo Pharma
257 Auroliza 30 Lisinopril dihydrate 30mg VN-22716-21 Uống Viên nén India Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 608,000 5,691 3,460,128,000 Thương Mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd.
Phẩm Nam Khang
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Viên nén bao
258 Lostad T100 Losartan kali 100mg VD-23973-15 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 983,500 2,100 2,065,350,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Chi nhánh 1 Duy
Công ty TNHH
259 Reumokam Meloxicam 15mg/ 1,5ml VN-15387-12 Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 05 ống 1,5ml ống 59,130 19,800 1,170,774,000 Nacopharm Miền Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nam
Viên nén bao
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
260 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin (mesalamin) 500mg VD-35552-22 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 195,400 8,000 1,563,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm SaVi Dược Phẩm An
ruột
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty CPTM Dược
261 Methocarbamol 750 Methocarbamol 750mg VD-34232-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 420,000 4,000 1,680,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm SaVi phẩm PVN
Công ty TNHH
Nexpharm Korea Co., Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10
262 Amemoin tablet Methocarbamol 500mg VN-20759-17 Uống Viên nén Hàn Quốc Viên 300,000 2,900 870,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd. viên
Cường Phát
Công ty TNHH
Swiss Parenterals Pvt.,
263 Pdsolone-40mg Methyl prednisolon 40mg VN-21317-18 Tiêm Bột pha tiêm ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 57,470 27,000 1,551,690,000 MTV Dược Trí Tín Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd.
Hải
Công ty Cổ phần
Kolmar Korea Co.,
264 Bacterocin Oint Mupirocin 2%, 5g VN-21777-19 Dùng ngoài Thuốc mỡ Korea H/1 tuýp 5g Tuýp 100 37,500 3,750,000 Dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd.
Ương Codupha
Sichuan Kelun Công ty Cổ phần
Sodium Chloride Dung dịch tiêm
265 Natri clorid 0,9%/ 500ml VN-21747-19 Tiêm truyền Pharmaceutical Co., China Chai nhựa 500ml Chai 64,300 12,480 802,464,000 Dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Injection truyền
Ltd. Ương Codupha
Thuốc tiêm đóng
Shin Poong Pharm Hộp 3 bơm tiêm nạp Công ty TNHH DP
266 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 20mg/2ml VN-16906-13 Tiêm sẵn trong dụng Hàn Quốc Bơm tiêm 704 519,000 365,376,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Co., Ltd. sẵn 2ml Kovina
cụ tiêm
Công ty Cổ phần
267 SaVi Montelukast 5 Natri montelukast 5mg VD-28035-17 Uống Viên nén nhai Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,680 966 15,146,880 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm SAVI
Bột đông khô Naprod Life Sciences Công ty cổ phần
268 Idrona 30 Pamidronat dinatri 30mg VN-20328-17 Tiêm truyền India Hộp 1 lọ Lọ 440 630,000 277,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm Pvt. Ltd. VILOGI
Paracetamol Công ty Cổ phần
269 Paracetamol 500 500mg VD-31850-19 Uống Viên nén sủi bọt Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 4 vỉ xé x 4 viên Viên 1,228,500 1,300 1,597,050,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Dược phẩm SAVI
Công ty cổ phần
Paracetamol + Viên nén bao Công ty cổ phần dược
270 SaViMetoc 325mg+400mg VD-30501-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 186,500 3,050 568,825,000 dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
methocarbamol phim phẩm SaVi
Ương CPC1
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10 viên,
271 Pracetam 400 Piracetam 400mg VD-22675-15 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Viên 984,000 882 867,888,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim hộp 10 vỉ x 10 viên
Chi nhánh 1 Cường Phát
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
Viên nén bao
272 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg VD-28021-17 Uống phẩm Sa Vi Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 1,482,400 7,150 10,599,160,000 Nacopharm Miền Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
(Savipharm J.S.C) Nam
Tiêm hoặc
Công ty Cổ phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
273 Propofol 1% / 20ml VN-17438-13 áo Hộp 5 ống 20ml ống 8,190 25,240 206,715,600 dược liệu Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inj 20ml 5's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
Ương 2
(IV)
Công ty TNHH
Bột đông khô Naprod Life Sciences
274 Naprozole -R Rabeprazol natri 20mg VN-19509-15 Tiêm ấn Độ Hộp 01 lọ Lọ 38,120 114,900 4,379,988,000 Thương mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm Pvt. Ltd
phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược Dược phẩm và trang
275 Eurolux-1 Repaglinid 1mg VD-28906-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 240,000 2,580 619,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty TNHH
Salbutamol + (2,5mg+ 0,5mg)/ Dung dịch khí Hộp 4 túi x 1 khay
276 Duolin Respules VN-22303-19 Khí dung Cipla Ltd India ống 27,900 15,500 432,450,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ipratropium bromide 2,5ml dung chứa 5 ống 2,5ml

Công ty Cổ phần
Ventolin Nebules Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
277 Salbutamol sulfat 2,5mg/2,5ml VN-20765-17 úc ống 5,677 4,575 25,972,275 dược liệu Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2.5mg/ 2.5ml 6x5's máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
Ương 2
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
278 Stazemid 10/10 Simvastatin + ezetimibe 10mg + 10mg VD-24278-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 386,000 4,800 1,852,800,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm SaVi Dược Phẩm An
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Incepta
279 Sitagil 100 Sitagliptin 100mg VN-21232-18 Uống Bangladesh Hộp 1; 3 vỉ x 10 viên Viên 486,000 12,350 6,002,100,000 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pharmaceuticals Ltd.
ĐắkLắk
CTCP Dược Hậu
Spiramycin + viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
280 ZidocinDHG 750000 IU + 125mg VD-21559-14 uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 173,000 1,990 344,270,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
metronidazol phim DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Sulpiride STELLA
281 Sulpirid 50mg VD-25028-16 Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 32,000 420 13,440,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
50 mg
Chi nhánh 1 Vũ

CN Cty CPDP
Công Ty Cổ Phần
Sultamicillin (Ampicilin Viên nén bao Imexpharm - Nhà máy
282 Momencef 375mg 375mg VD-31721-19 Uống Việt Nam Hộp 2vỉ x 7 viên Viên 494,000 13,500 6,669,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
+ sulbactam) phim kháng sinh công nghệ
Kon Tum
cao Vĩnh Lộc

Công Ty TNHH
Telmisartan + Glenmark Hộp lớn x 10 hộp
283 Telma 80H 80mg+12,5mg VN-22152-19 Uống Viên nén India Viên 896,000 7,791 6,980,736,000 Thương Mại Dịch Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid Pharmaceuticals Ltd. nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
Vụ Dược Nam Hùng

Chi nhánh 3 - Công ty


Tiêm tĩnh Công ty Cổ phần
Ticarcillin + acid Thuốc bột pha Cổ phần Dược phẩm
284 TICARLINAT 3,2G 3g + 0,2g VD-28959-18 mạch, truyền Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 23,000 162,000 3,726,000,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic tiêm Imexpharm tại Bình
tĩnh mạch Goldenlife
Dương

Công ty TNHH
Sindazol Intravenous Dung dịch tiêm Taiwan Biotech Co.,
285 Tinidazol 500mg/100ml VN-20100-16 Tiêm truyền Đài Loan Lọ 100ml Lọ 17,200 48,993 842,679,600 Dược Phẩm Châu á - Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Infusion truyền Ltd
Thái Bình Dương

Công ty TNHH
Trenzamin 500mg Jeil Pharmaceutical
286 Tranexamic acid 500mg/5ml VN-21975-19 Tiêm Dung dịch tiêm Hàn Quốc Hộp 10 ống x 5ml ống 40,660 10,700 435,062,000 Dược Phẩm Nam Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
inj. Co., Ltd.
Hân
SaVi Trimetazidine Trimetazidin Viên nén bao Công ty Cổ phần
287 20mg VD-19002-13 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 495,512 315 156,086,280 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
20 dihydrochloride phim Dược phẩm SAVI
Mega Lifesciences Công ty Cổ phần
288 URSOLIV 250 Ursodeoxycholic acid 250mg VN-18372-14 Uống Viên nang cứng Public Company Thailand Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 28,020 8,500 238,170,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Limited. Y tế Hà Nội
Công ty cổ phần
Valsartan + Viên nén bao Torrent
289 Valzaar H 80mg + 12,5mg VN-17796-14 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,000 3,649 14,596,000 dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim Pharmaceuticals Ltd.
Ương CPC1
Công ty TNHH Liên
VITAMIN C Công ty cổ phần
290 Vitamin C 1g VD-25486-16 Uống Viên nén sủi bọt doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/4 vỉ x 4 viên Viên 638,500 1,900 1,213,150,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
STELLA 1G GONSA
Chi nhánh 1
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Viên nén bao
291 Zopistad 7.5 Zopiclon 7,5mg VD-18856-13 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 7,200 2,300 16,560,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Chi nhánh 1 Duy

Viên nén bao


Korea United Pharm. Công ty TNHH
292 Clanzacr Aceclofenac 200mg VN-15948-12 Uống phim phóng thích Hàn Quốc Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 208,800 6,950 1,451,160,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inc. Dược Phẩm An
có kiểm soát

Công ty cổ phần dược


Công ty TNHH
293 FABAMOX 250 Amoxicilin 250mg VD-25791-16 Uống Viên nang cứng phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 198,000 924 182,952,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
MTV Dược Sài Gòn
Pharbaco.
Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần
Vigentin Amoxicilin + acid Viên nén bao Hộp 2 vỉ nhôm -
294 875mg + 125mg VD-21898-14 Uống phẩm trung ương 1 - Việt Nam Viên 1,096,300 4,350 4,768,905,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
875mg/125mg clavulanic phim nhôm x 7 viên
Pharbaco Đà Nẵng
CTCP Dược Hậu
Amoxicilin + acid thuốc cốm pha Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
295 Klamentin 500/62.5 500mg + 62,5mg VD-24617-16 uống Việt Nam hộp 24 gói x 2g gói 109,200 3,700 404,040,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic hỗn dịch uống DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công ty cổ phần
296 Tenocar 100 Atenolol 100mg VD-23231-15 Uống Viên nén CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/15 viên Viên 24,400 1,050 25,620,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco

thuốc bột pha Công ty TNHH Hasan Công ty TNHH


297 Vizicin 125 Azithromycin 125mg VD-22344-15 uống Việt Nam Hộp 30 gói x 1,5g gói 55,430 2,688 148,995,840 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch uống - Dermapharm Dược phẩm Việt Đức

Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
298 Ceplorvpc 500 Cefaclor 500mg VD-29712-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 662,700 8,600 5,699,220,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty cổ phần
299 Pyfaclor kid Cefaclor 125mg VD-26427-17 Uống Thuốc cốm CTCP Pymepharco Việt Nam H/24 gói x 2g Gói 754,100 3,830 2,888,203,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty cổ phần
300 Pyfaclor 250mg Cefaclor 250mg VD-24449-16 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/10 viên Viên 628,000 4,500 2,826,000,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty cổ phần
301 Cefastad 250 Cefalexin 250mg VD-31329-18 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/10 vỉ/10 viên Viên 92,254 1,260 116,240,040 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty Cổ phần
Công ty TNHH
302 Osvimec 300 Cefdinir 300mg VD-22240-15 Uống Viên nang cứng Dược Phẩm Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 427,000 10,700 4,568,900,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Tự Đức
TV.Pharm
Thuốc cốm pha Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
303 Cefixime 50mg Cefixim 50mg VD-32525-19 Uống Việt Nam Hộp 10 gói x 1,4g Gói 112,678 805 90,705,790 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch Dân Dân
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
304 Cepmaxlox 100 Cefpodoxim 100mg VD-31674-19 Uống Việt Nam H/1 vỉ x 10 viên Viên 132,000 7,770 1,025,640,000 Dược phẩm Trung Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Hà Tây
Ương Codupha
Cốm pha hỗn Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
305 CEBEST Cefpodoxim 100mg VD-28341-17 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 3g Gói 88,400 7,900 698,360,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dịch Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
306 Cefuroxime 125mg Cefuroxim 125mg VD-23598-15 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 10 gói x 3,5g Gói 243,500 1,625 395,687,500 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
307 Cefuroxim 250 Cefuroxim 250mg VD-26779-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 585,900 1,414 828,462,600 Dược Phẩm Cửu Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
308 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 401,000 778 311,978,000 dược phẩm Khánh Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
309 Agiclari 500 Clarithromycin 500mg VD-33368-19 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 241,800 2,037 492,546,600 Dược Phẩm Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm

Công ty cổ phần dược Công Ty Cổ Phần


310 Artreil Diacerein 50mg VD-28445-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 338,000 1,800 608,400,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú Dược Phẩm Me Ta

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược


311 Drotusc Forte Drotaverin clohydrat 80mg VD-24789-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 463,500 1,008 467,208,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Me Di Sun phẩm Tân An

Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
312 Erilcar 5 Enalapril maleat 5mg VD-28294-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/3 vỉ/10 viên Viên 203,900 810 165,159,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Quảng Trị
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
313 Erilcar 10 Enalapril maleat 10mg VD-27305-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/3 vỉ/10 viên Viên 892,200 1,410 1,258,002,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Quảng Trị
Công ty TNHH Liên
CÔNG TY Cổ PHầN
314 STADNEX 40 CAP Esomeprazol 40mg VD-22670-15 Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/4 vỉ x 7 viên Viên 890,600 6,700 5,967,020,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GONSA
Chi nhánh 1
viên nén bao Công ty TNHH liên
Công ty TNHH
315 Mibeplen 5mg Felodipin 5mg VD-25036-16 uống phim tác dụng doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 1,271,300 1,050 1,334,865,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Việt Đức
kéo dài Dermapharm
Viên nén bao Công ty cổ phần
316 Fegra 180 Fexofenadin hydroclorid 180mg VD-20324-13 Uống CTCP Pymepharco Việt Nam H/1 vỉ/10 viên Viên 166,500 5,000 832,500,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pymepharco
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
317 Staclazide 80 Gliclazid 80mg VD-35321-21 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 99,000 1,800 178,200,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Chi nhánh 1 Duy
Gliclazid + metformin CÔNG TY Cổ PHầN
318 MELANOV-M 80mg+500mg VN-20575-17 Uống Viên nén Micro Labs Limited ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,416,600 3,770 5,340,582,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid GONSA
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Glimepiride Stella
319 Glimepirid 4mg VD-23969-15 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 766,700 950 728,365,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
4mg
Chi nhánh 1 Duy
Công ty cổ phần
320 Diaprid 2 Glimepirid 2mg VD-24959-16 Uống Viên nén CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/15 viên Viên 821,300 1,100 903,430,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty Cổ phần
IRBESARTAN 150 Công ty Cổ phần
321 Irbesartan 150mg VD-27382-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 589,200 2,900 1,708,680,000 Dược phẩm Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
MG XNK Y tế Domesco
Sagophar
Công ty TNHH Liên
IRBESARTAN Viên nén bao CÔNG TY Cổ PHầN
322 Irbesartan 300mg VD-18533-13 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/2 vỉ x 14 viên Viên 462,800 4,970 2,300,116,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
STELLA 300 MG phim GONSA
Chi nhánh 1

Isosorbid - 5 - viên nén tác dụng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty TNHH
323 Imidu® 60 mg 60mg VD-33887-19 uống Việt Nam viên 87,300 1,953 170,496,900 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mononitrat kéo dài - Dermapharm x 10 viên Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
324 Kaflovo Levofloxacin 500mg VD-33460-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 05 viên Viên 270,700 1,010 273,407,000 dược phẩm Khánh Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nén bao Công ty Cổ phần
325 SaVi Losartan 50 Losartan kali 50mg VD-29122-18 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,836,200 680 1,248,616,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược phẩm SAVI
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP Hộp 5 vỉ x 10 viên
326 GLUDIPHA 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-20855-14 Uống viên bao phim Việt Nam viên 3,611,200 164 592,236,800 Dược Phẩm Trung Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha bao phim
Ương Vidipha
Công Ty Cổ Phần
Metformin HCl + Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
327 Glipeform 500/5 500mg + 5mg VD-34024-20 Uống Việt Nam Hộp/2 vỉ/15 viên Viên 1,343,400 2,240 3,009,216,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Glibenclamid phim Pymepharco
Quảng Trị
Công ty cổ phần
Methyl prednisolon Công ty cổ phần dược
328 Methyl prednisolon 16mg VD-20763-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 803,400 840 674,856,000 dược phẩm Khánh Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
16 phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
329 Menison 4mg Methyl prednisolon 4mg VD-23842-15 Uống Viên nén Việt Nam H/3 vỉ/10 viên Viên 2,528,500 850 2,149,225,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Quảng Trị
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
330 Olanxol Olanzapin 10mg VD-26068-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 200,000 2,415 483,000,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Danapha Dược Phẩm An
Viên nén bao
SaVi Pantoprazole Công ty Cổ phần
331 Pantoprazole 40mg VD-20248-13 Uống phim tan trong Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 184,000 1,080 198,720,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
40 Dược phẩm SAVI
ruột
Chi nhánh công ty
Công Ty Cổ Phần
Paracetamol CPDP OPC tại Bình Hộp 12 gói x 1200
332 Para -OPC 250mg 250mg VD-24815-16 Uống Thuốc bột sủi bọt Việt Nam Gói 752,500 1,400 1,053,500,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Dương -Nhà máy mg
Kon Tum
Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Xuất Công ty Cổ phần
Paracetamol
333 Dopagan® 500mg 500mg VD-26461-17 Uống Viên nén nhập khẩu Y tế Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,027,600 226 910,237,600 Xuất nhập khẩu Y tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen)
DOMESCO DOMESCO
CTCP Dược Hậu
Paracetamol Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
334 Hapacol 150 150mg VD-21137-14 uống thuốc bột sủi bọt Việt Nam hộp 24 gói x 1,5g gói 1,975,000 744 1,469,400,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công Ty Cổ Phần
PANALGAN® Paracetamol Công Ty Cổ Phần
335 500mg VD-31630-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 167,600 650 108,940,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Effer 500 (acetaminophen) Dược Phẩm Cửu Long
Long

Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN


336 AYITE Rebamipid 100mg VD-20520-14 Uống Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 454,900 3,000 1,364,700,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược H/6 vỉ, 10 vỉ x 10
337 Risperidon VPC 2 Risperidon 2mg VD-26131-17 Uống Việt Nam Viên 196,000 2,000 392,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Cửu Long viên
Ương Codupha

CSSX và đóng gói cấp


1: CCL Pakistan
Công ty TNHH
Sita-Met Tablets Sitagliptin + metformin Viên nén bao Pharmaceuticals (Pvt) (Việt Nam –
338 50mg+1000mg DG3-4-20 Uống Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 406,000 9,500 3,857,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
50/1000 hydrochloride phim Ltd – CSĐG cấp 2: Cơ sở đóng
Cường Phát
Công ty cổ phần dược gói cấp 2)
phẩm Am Vi

Công ty TNHH Liên Công ty TNHH


Viên nén bao
339 Tefostad T300 Tenofovir (TDF) 300mg VD-23982-15 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 59,400 3,000 178,200,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Chi nhánh 1 Duy
SaVi Valsartan Plus Valsartan + Viên nén bao Công ty CP Dược Công ty TNHH
340 80mg + 12,5mg VD-23010-15 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 634,840 7,450 4,729,558,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
HCT 80/12.5 hydroclorothiazid phim phẩm SaVi Dược phẩm HQ
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
341 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17 Uống Viên nén phẩm dược liệu Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 29,800 920 27,416,000 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pharmedic ĐắkLắk
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
342 Aleucin 500mg/5ml Acetyl leucin 500mg/5ml VD-32998-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml ống 119,340 12,999 1,551,300,660 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Acetylsalicylic acid Công Ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
343 Aspirin 100 (DL-lysin- 100mg VD-32920-19 Uống Thuốc bột Việt Nam Hộp 12 gói x 1,5 g Gói 495,700 2,000 991,400,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Trường Thọ
acetylsalicylat) Kon Tum
Acetylsalicylic acid Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP Hộp 50 vỉ x 10 viên
344 ASPIRIN 81mg (DL-lysin- 81mg VD-24306-16 Uống viên bao phim Việt Nam viên 667,900 67 44,749,300 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha bao phim
acetylsalicylat) Ương Vidipha

Acetylsalicylic acid + Viên nén bao Công ty cổ phần US Công ty TNHH dược
345 Clopias 100mg +75mg VD-28622-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 229,300 1,780 408,154,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clopidogrel phim pharma USA phẩm Gia Nguyên

Kem bôi ngoài Cty CP Dược Cty CP Dược


346 Acyclovir Aciclovir 0,25g, 5g VD-24956-16 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tub 5g Tube 15,089 3,800 57,338,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
da Medipharco Medipharco
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Agimexpharm - Nhà
347 Agiclovir 200 Aciclovir 200mg VD-25603-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 313,900 420 131,838,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
348 Aminoleban Acid amin 8% / 200ml VD-27298-17 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 7,249 104,000 753,896,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch
Nam Ương Codupha
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
349 Amiparen - 10 Acid amin 10%/ 500ml VD-15932-11 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 19,669 78,300 1,540,082,700 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch
Nam Ương Codupha
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
350 Kidmin Acid amin 7,2% / 200ml VD-28287-17 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 26,820 115,000 3,084,300,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch
Nam Ương Codupha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
351 BFS-Adenosin Adenosin triphosphat 6mg/2ml VD-31612-19 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ 2ml Lọ 190 800,000 152,000,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội

Viên nén bao Công ty Cổ Phần Công ty TNHH


352 MHAescin 40 Aescin 40mg VD-32611-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 246,000 5,780 1,421,880,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Minh Hải Dược phẩm Sao Mộc

Viên nén bao Công ty TNHH DP Công ty TNHH DP


353 Alzental Albendazol 400mg VD-18522-13 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 1 viên Viên 21,570 1,830 39,473,100 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Shinpoong Daewoo Shinpoong Daewoo
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
354 Thelizin Alimemazin 5mg VD-24788-16 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 1,743,800 84 146,479,200 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
355 Darinol 300 Allopurinol 300mg VD-28788-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 343,490 415 142,548,350 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
356 Katrypsin Alpha chymotrypsin 4,2mg VD-18964-13 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 15 vỉ x 10 viên Viên 1,798,400 142 255,372,800 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Cổ phần
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
357 Spas- Agi Alverin citrat 40 mg VD-17379-12 Uống Viên nén Agimexpharm- Nhà Việt Nam Viên 486,160 126 61,256,160 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
viên; Chai 50 viên
máy sản xuất dược ĐắkLắk
phẩm Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
358 Ambroxol Ambroxol hydroclorid 30mg VD-31730-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,303,590 118 153,823,620 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
359 Zilvit Amikacin 500mg/ 100ml VD-19023-13 Tiêm phẩm trung ương 1 - Việt Nam H/1 lọ 100ml Lọ 7,400 44,000 325,600,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền
Pharbaco Ương Codupha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
360 Vinphacine Amikacin 500mg VD-28702-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 2,850 6,350 18,097,500 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 2ml
Phúc
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
361 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid 25mg VD-26865-17 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 92,160 100 9,216,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
362 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg VD-20761-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,784,850 96 267,345,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
363 Zoamco - A Amlodipin + atorvastatin 5mg + 10mg VD-14521-11 Uống Việt Nam H/2vỉ/10 viên Viên 590,100 3,250 1,917,825,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pymepharco
Quảng Trị
Công ty Cổ Phần
AUGXICINE Amoxicilin + acid Chi nhánh Công ty CP
364 250mg + 31,25mg VD-17976-12 Uống thuốc bột Việt Nam Hộp 10 gói 0,8g gói 1,211,200 1,050 1,271,760,000 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg/ 31,25mg clavulanic DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công ty Cổ Phần
Amoxicilin + acid Chi nhánh Công ty CP Hộp 6 vỉ x 10 viên
365 AUGXICINE 625 500mg + 125mg VD-22533-15 Uống viên bao phim Việt Nam viên 2,584,970 1,575 4,071,327,750 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic DP TW Vidipha bao phim
Ương Vidipha

AUCLANITYL Amoxicilin + acid Thuốc cốm pha Công ty cổ phần dược Hộp 12, 20 gói x Công ty TNHH
366 500mg + 125mg VD-34739-20 Uống Việt Nam Gói 65,600 7,400 485,440,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500MG/125MG clavulanic hỗn dịch phẩm Tipharco 3,8g MTV Dược Sài Gòn

Công ty cổ phần
Amoxicilin + acid Công ty Cổ phần
367 Clamogentin 1,2g 1000mg + 200mg VD-27141-17 Tiêm Bột Pha Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 94,700 28,500 2,698,950,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic Dược phẩm VCP
Ương CPC1
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
368 Ampicillin 1g Ampicilin (muối natri) 1g VD-24793-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 50 lọ Lọ 13,960 5,283 73,750,680 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân

Công ty TNHH dược


Amylase + lipase + 4.080 IU + 3.400 IU + Viên nén bao tan Công ty CPTM Dược
369 Pancres VD-25570-16 Uống phẩm USA - NIC Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,150,500 3,000 3,451,500,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
protease 238 IU trong ruột phẩm PVN
(USA - NIC Pharma)

Chi nhánh công ty cổ


phần dược phẩm Công ty Cổ phần
Hộp 10 vỉ x 10 viên;
370 Aginolol 50 Atenolol 50mg VD-24704-16 Uống Viên nén Agimexpharm- Nhà Việt Nam Viên 208,600 105 21,903,000 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hộp 3 vỉ x 10 viên
máy sản xuất dược ĐắkLắk
phẩm Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
371 Atorvastatin 20 Atorvastatin 20mg VD-21313-14 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 1,139,492 168 191,434,656 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
372 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ ml VD-24897-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml ống 169,650 430 72,949,500 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
CTCP Dược Hậu
viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
373 Zaromax 500 Azithromycin 500mg VD-26006-16 uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 149,300 2,750 410,575,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
374 Progermila Bacillus clausii 2x10^9 CFU/5ml QLSP-903-15 Uống Hỗn dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 40 ống x 5ml ống 228,000 5,460 1,244,880,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
375 ENTEROGOLDS Bacillus clausii 2 tỷ bào tử QLSP-955-16 Uống Viên nang cứng Vắcxin và Sinh phẩm Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 Viên Viên 394,400 2,715 1,070,796,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Bến Tre
Nha Trang
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
376 ENTEROGRAN Bacillus clausii 1.10^9 - 2.10^9 QLSP-954-16 Uống Thuốc bột Vắcxin và Sinh phẩm Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Gói 861,400 3,360 2,894,304,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Bến Tre
Nha Trang
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
377 Biosyn Bacillus subtilis ≥10^8 CFU QLSP-1144-19 Uống Thuốc bột Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Gói 521,000 2,940 1,531,740,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
378 Mezaterol 20 Bambuterol hydroclorid 20mg VD-25696-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 248,840 1,974 491,210,160 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty TNHH
Beclometason 50 mcg/ liều xịt, lọ Công ty cổ phần tập Hộp 1 lọ 150 liều
379 Meclonate VD-25904-16 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam Lọ 3,510 56,000 196,560,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(dipropional) 150 liều đoàn Merap 50mcg

Benzylpenicillin Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
380 Benzylpenicillin natri 1000000 IU VD-24794-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 50 lọ Lọ 2,780 3,790 10,536,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
1.000.000 IU Dân Dân
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
381 Berberin Berberin (hydroclorid) 100mg VD-19319-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 371,600 483 179,482,800 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
CTCP Dược Hậu
viên nén bao
Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
382 BisacodylDHG Bisacodyl 5mg VD-21129-14 uống phim tan trong Việt Nam hộp 4 vỉ x 25 viên viên 1,800 250 450,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
ruột
Giang

Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN


383 BISNOL Bismuth oxyd 120mg VD-28446-17 Uống Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 295,000 3,950 1,165,250,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Công ty Cổ phần Công ty TNHH


384 BROMHEXINE A.T Bromhexin hydroclorid 4mg/ 5ml, ống 5ml VD-25652-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 30 ống x 5ml ống 524,200 1,512 792,590,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên MTV Dược Sài Gòn

64mcg / liều xịt, lọ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần


385 BENITA Budesonid VD-23879-15 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam Hộp 1 lọ 120 liều Lọ 10,575 90,000 951,750,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
120 liều Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
386 BFS-Cafein Cafein citrat 30mg/3ml VD-24589-16 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml ống 3,540 42,000 148,680,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội

Calcium Hasan Calci carbonat + calci Công ty TNHH Hasan Công ty TNHH
387 150mg + 1470mg VD-28536-17 uống viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 1 tuýp 12 viên viên 494,900 1,785 883,396,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg gluconolactat - Dermapharm Dược phẩm Việt Đức

Công ty Cổ Phần
CALCI CLORID Chi nhánh Công ty CP
388 Calci clorid dihydrat 500mg/ 5ml VD-25784-16 Tiêm dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống 5ml ống 18,840 840 15,825,600 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0,5g/5ml DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Calci glucoheptonatc + Công ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần
389 Letbaby (550mg + 200UI)/ 5ml VD-22880-15 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 20 ống x 5ml ống 1,263,800 3,679 4,649,520,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
vitamin D3 Dược Phẩm Hà Tây Dược Phẩm Me Ta
Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
390 A.T CALCIUM 300 Calci lactat 300mg VD-29682-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 967,700 720 696,744,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm An Thiên GONSA
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
391 A.T Calmax 500 Calci lactat 500 mg/10 ml VD-24726-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam H/30 ống ống 1,109,800 3,180 3,529,164,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Ương Codupha
Công ty CP Dược Công ty TNHH
392 Pomonolac Calcipotriol 0,75mg VD-27096-17 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 3,020 131,000 395,620,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Trung ương 2 Dược phẩm HQ
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10
Công Ty TNHH
viên ( Hộp 100
Candesartan cilexetil + Viên nén phân Công ty cổ phần Hóa Trang Thiết Bị Y Tế
393 Ocedetan 8/12,5 8mg+12,5mg VD-34355-20 Uống Việt Nam viên ), Hộp 1 túi x 5 Viên 686,800 2,499 1,716,313,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydrochlorothiazid tán dược Việt Nam Và Dược Phẩm
vỉ x 10 viên ( Hộp 50
Nguyên Phát
viên)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
394 Captopril Captopril 25mg VD-32847-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,453,230 108 156,948,840 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Carbamazepin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
395 Carbamazepin 200mg VD-23439-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 4,000 928 3,712,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
396 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/ 5ml VD-21241-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 130,200 78,120,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
397 Cefaclor 500mg Cefaclor 500mg VD-31231-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 720,235 3,175 2,286,746,125 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
TV.Pharm
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
398 Cefacyl 250 Cefalexin 250mg VD-24145-16 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 30 gói x 3g Gói 332,000 735 244,020,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
399 Cefazolin 1g Cefazolin 1g VD-24227-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 5,950 6,990 41,590,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
400 Avis-Cefdinir 250mg Cefdinir 250mg VD-32048-19 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 30 gói x 1,5g Gói 36,000 5,100 183,600,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
S.Pharm
TV.Pharm
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
401 Bifopezon 2g Cefoperazon 2g VD-35406-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 12,000 59,997 719,964,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
402 CEFOVIDI Cefotaxim 1g VD-31975-19 Tiêm thuốc bột tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1g lọ 517,210 5,355 2,769,659,550 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
403 Midataxim 2g Cefotaxim 2g VD-21323-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 29,500 10,860 320,370,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
404 Bouleram 2g Cefotiam 2g VD-34110-20 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 20 lọ Lọ 14,000 88,000 1,232,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Am Vi BIDIVINA
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
405 Bifotin 1g Cefoxitin 1g VD-29950-18 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 6,500 18,375 119,437,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
406 POXIMVID Ceftazidim 1g VD-19491-13 Tiêm thuốc bột tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1g lọ 101,790 9,849 1,002,529,710 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
407 CEFUROVID 125 Cefuroxim 125mg VD-13902-11 Uống thuốc bột Việt Nam Hộp 10 gói x 3g gói 195,200 1,617 315,638,400 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
408 Cefuroxim 500 Cefuroxim 500mg VD-27836-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 509,050 2,515 1,280,260,750 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long
Long
Cefuroxime Công ty CPDP Minh Hộp 1 lọ 40g bột pha Công ty CPDP Minh
409 Cefuroxim 125mg/5ml;40g VD-29006-18 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Lọ 3,940 39,816 156,875,040 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
125mg/5ml Dân 60ml hỗn dịch Dân
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
410 Cefuroxim 250 Cefuroxim 250mg VD-26779-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 415,500 1,414 587,517,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long
Long

Công ty cổ phần Dược Công ty TNHH


411 Devitoc 100mg Celecoxib 100mg VD-19426-13 Uống Viên nén sủi Việt Nam Hộp 1 tuýp 20 viên Viên 155,000 3,600 558,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Phương Đông Dược Phẩm An

Công ty cổ phần Dược Công ty TNHH


412 Devitoc 200mg Celecoxib 200mg VD-19427-13 Uống Viên nén sủi Việt Nam Hộp 1 tuýp 20 viên Viên 401,500 4,400 1,766,600,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Phương Đông Dược Phẩm An

CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Agimexpharm - Nhà
413 Agilecox 100 Celecoxib 100mg VD-29651-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 707,600 294 208,034,400 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
414 Kacerin Cetirizin dihydroclorid 10mg VD-19387-13 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 1,188,790 54 64,194,660 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Chlorpheniramin Công ty cổ phần dược
415 Clorpheniramin 4mg 4mg VD-34186-20 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 5,131,522 40 205,260,880 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(hydrogen maleat) phẩm Khánh Hòa
Hòa

Viên nén bao Công ty liên doanh Công ty TNHH


416 MEYERIPIN 5 Cilnidipin 5mg VD-35700-22 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 110,000 2,900 319,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Meyer-BPC MTV Dược Sài Gòn

Công ty cổ phần Dược Công ty Cổ phần


417 Lipibrat 100 Ciprofibrat 100mg VD-33514-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 739,380 7,800 5,767,164,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Phương Đông dược phẩm Vũ Duy

Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
418 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Chai 300 viên Viên 202,080 570 115,185,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Ciprofloxacin Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Hộp carton chứa 01 Công ty CPDP Minh
419 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml VD-34943-21 Tiêm truyền Việt Nam Lọ 43,608 13,265 578,460,120 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg/ 100ml truyền Dân lọ x 100ml Dân
Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
420 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin 0,3%/ 5ml VD-22941-15 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 13,228 1,989 26,310,492 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Dân Dân
Công ty cổ phần
VD - 18003 - 12 Công ty cổ phần dược
421 Clindacine 300 Clindamycin 300mg/ 2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 2ml ống 7,860 10,880 85,516,800 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
422 Clindacine 600 Clindamycin 600mg VD - 18004 - 12 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 4ml ống 1,090 18,300 19,947,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
423 Clyodas 300 Clindamycin 300mg VD-21632-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 16,500 1,491 24,601,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
424 Derminate Clobetasol propionat 0,05% (10g) VD-35578-22 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 2,806 9,400 26,376,400 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Cty CP Dược Cty CP Dược
425 Neutasol Clobetasol propionat 0,05%, 30g VD-23820-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 30g Tube 9,400 31,500 296,100,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
Clorpromazin Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
426 Aminazin 25mg 25mg VD-28783-18 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 500 viên Viên 209,000 105 21,945,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid đường Dược Danapha Dược Danapha
Clorpromazin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
427 Aminazin 1,25% 25mg VD-30228-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 2ml ống 5,320 2,100 11,172,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid Dược Danapha Dược Danapha
Công ty TNHH
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
428 Cloxacilin 1g Cloxacilin 1g VD-30589-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 25,000 40,000 1,000,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm VCP
Cường Phát
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
429 Lepigin 25 Clozapin 25mg VD-22741-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 7,200 2,100 15,120,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
430 Colchicin Colchicin 1mg VD-22172-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 355,200 255 90,576,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa

Thuốc bột pha Công ty TNHH SXDP Công ty TNHH


431 Colistimed Colistin 1.000.000UI VD-24643-16 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 14,600 170,000 2,482,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Medlac Pharma Italy Dược Phẩm Helios

Chi nhánh công ty


Công Ty Cổ Phần
Cồn thuốc dùng CPDP OPC tại Bình
432 Alcool 70° Cồn 70° 70 độ/ 60ml VD-31793-19 Dùng ngoài Việt Nam Chai 60ml Chai 349,894 3,390 1,186,140,660 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ngoài Dương -Nhà máy
Kon Tum
Dược phẩm OPC

Cytidin-5monophosphat
Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
433 HORNOL disodium + uridin 5mg + 3mg VD-16719-12 Uống Viên nang Việt Nam Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 808,000 3,990 3,223,920,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú GONSA
monophosphat disodium

Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
434 Jasirox tab 360 Deferasirox 360mg VD-34547-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,640 85,000 224,400,000 dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim VTYT Hà Nam
Khang
Công ty TNHH liên
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty TNHH
435 Cruderan 500 Deferipron 500mg VD-32407-19 uống doanh Hasan- Việt Nam viên 4,320 2,667 11,521,440 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim x 10 viên Dược phẩm Việt Đức
Dermapharm

Công ty Cổ Phần Công Ty TNHH


436 A.T Desloratadin Desloratadin 0.5mg/ml, 30ml VD-24131-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 30ml Chai 2,210 14,994 33,136,740 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm An Thiên Dược Phẩm AT & C

Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
437 Dexamethasone Dexamethason phosphat 4mg/ 1ml VD - 27152 - 17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 46,880 723 33,894,240 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc

H/ 1 vỉ.10vỉ. 50 vỉ x
Cty CP Dược Cty CP Dược
438 Dexamethason Dexamethason 0.5mg VD-34636-20 Uống Viên nén Việt Nam 30viên; Lọ 300viên. Viên 66,000 52 3,432,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
500viên. 1000viên

Công ty Cổ phần
Dexchlorpheniramin Công ty Cổ phần
439 Anticlor 2 mg/5 ml; 30ml VD-24738-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 30 ml Chai 17,200 19,200 330,240,000 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
maleat Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ phần
Dexpanthenol Công ty Cổ phần
440 A.T Panthenol 750mg/15g,15g VD-32742-19 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,625 15,540 40,792,500 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(panthenol, vitamin B5) Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công ty cổ phần hóa -
441 Rodilar Dextromethorphan HBr 15mg VD-32152-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x10 viên Viên 80,000 169 13,520,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đường dược phẩm Mekophar
Kon Tum
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
442 Cytan Diacerein 50mg VD-17177-12 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 85,900 572 49,134,800 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
443 Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg/1ml VD-31618-19 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml Lọ 1,006 16,000 16,096,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội

Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN


444 LUFOGEL Dioctahedral smectit 3g/20ml VD-31089-18 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp/20 gói x 20ml Gói 162,950 5,500 896,225,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Cty CP Dược Cty CP Dược


445 Cezmeta Diosmectit 3g VD-22280-15 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 30 gói x 3,76g gói 203,440 730 148,511,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
446 Dacolfort Diosmin + hesperidin 450mg + 50mg VD-30231-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 222,800 770 171,556,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Danapha Dược Danapha
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch thuốc Công ty cổ phần dược
447 Dimedrol Diphenhydramin HCl 10mg/ml VD-23761-15 Tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x1ml ống 14,090 485 6,833,650 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm vật tư y tế Hải Dương
Kon Tum
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
448 Domperidon Domperidon 10mg VD-28972-18 Uống Viên nén Việt Nam Chai 200 viên Viên 1,233,300 62 76,464,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Thuốc bột pha Công ty CP Dược Công ty TNHH
449 Butapenem 500 Doripenem 500mg VD-29168-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 617,000 6,170,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm Trung ương 2 Dược phẩm HQ
Công ty Cổ phần Xuất Công ty Cổ phần
450 Doxycyclin 100 mg Doxycyclin 100mg VD-28382-17 Uống Viên nang cứng nhập khẩu Y tế Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 63,640 520 33,092,800 Xuất nhập khẩu Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DOMESCO DOMESCO
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
451 Drotaverin Drotaverin clohydrat 40mg VD-25706-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 465,000 169 78,585,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch lọc máu dùng Natri clorid + Natri
Dung dịch Dung dịch thẩm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
452 Kydheamo - 2B trong thận nhân tạo hydrocarbonat (30,5 g VD-30651-18 Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 27,560 154,875 4,268,355,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thẩm phân phân máu tế Bình Định y tế Bình Định
(bicarbonat hoặc acetat) + 66,0 g)/1000ml
(Bidiphar) (Bidiphar)
Natri clorid + Kali
clorid + Magnesi
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch lọc máu dùng clorid. 6H2O + Acid
Dung dịch Dung dịch thẩm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
453 Kydheamo - 3A trong thận nhân tạo acetic + Calci clorid. VD-27261-17 Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 14,930 154,875 2,312,283,750 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thẩm phân phân máu tế Bình Định y tế Bình Định
(bicarbonat hoặc acetat) 2H2O (161g, 5,5g,
(Bidiphar) (Bidiphar)
3,7g, 8,8g,
9,7g)/1000ml
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch lọc máu dùng
1000ml chứa 84g Dung dịch Dung dịch thẩm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
454 Kydheamo - 1B trong thận nhân tạo VD-29307-18 Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 60 150,003 9,000,180 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Natri bicarbonat, 10 lít thẩm phân phân máu tế Bình Định y tế Bình Định
(bicarbonat hoặc acetat)
(Bidiphar) (Bidiphar)

1000ml chứa:
Natriclorid 208,632g,
Kali clorid 7,83g,
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch lọc máu dùng Calci clorid, 2H2O
Dung dịch Dung dịch thẩm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
455 Kydheamo - 1A trong thận nhân tạo 7,718g, Magnesi VD-14249-11 Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 30 136,000 4,080,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thẩm phân phân máu tế Bình Định y tế Bình Định
(bicarbonat hoặc acetat) clorid 6H20 7,116g,
(Bidiphar) (Bidiphar)
Natri acetat 3H2O
8,803g, Acid acetic
6,112g, Can 10 lít

Công ty cổ phần liên


Dutasteride - 5A Viên nén bao doanh dược phẩm Công ty TNHH dược
456 Dutasterid 0,5mg VD-33759-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 173,000 4,440 768,120,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
FARMA 0,5mg phim éloge France Việt phẩm Gia Nguyên
Nam
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
457 Atirin 10 Ebastin 10mg VD-26755-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 43,000 599 25,757,000 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP Hộp 10 vỉ x 10 viên
458 ANELIPRA 10 Enalapril maleat 10mg VD-34757-20 Uống viên nén Việt Nam viên 746,000 189 140,994,000 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha nén
Ương Vidipha
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
459 Sismyodine Eperison hydroclorid 50mg VD - 30602-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,188,300 260 568,958,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đường phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
460 Adrenalin Epinephrin (adrenalin) 1mg/ ml VD-27151-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 100,124 1,268 126,957,232 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần Công
Hộp 1 lọ dung dịch Công ty TNHH
461 Nanokine 2000 IU Erythropoietin 2.000UI QLSP-920-16 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học Dược Việt Nam Lọ 41,800 120,000 5,016,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm 1ml Dược Phẩm An
Nanogen
Công ty cổ phần Công
Hộp 1 bơm tiêm Công ty TNHH
462 Nanokine 4000 IU Erythropoietin 4.000UI QLSP-923-16 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học Dược Việt Nam Bơm tiêm 16,880 280,000 4,726,400,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đóng sẵn 0,5ml Dược Phẩm An
Nanogen
Công ty cổ phần
VD - 22552 - 15 Thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược
463 Vinxium Esomeprazol 40mg Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 22,500 8,120 182,700,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khô phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần Dược
Công ty TNHH
464 Bivibact 250 Etamsylat 250mg/ 2ml VD-19949-13 Tiêm Dung dịch tiêm phẩm Trung Ương 1 - Việt Nam Hộp 10 ống 2ml ống 50,440 7,400 373,256,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Helios
Pharbaco
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x10
465 Lefeixin Etifoxin chlohydrat 50mg VD-33479-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 376,800 3,486 1,313,524,800 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Me Di Sun viên
Cường Phát

Thuốc tiêm đông Công ty Cổ Phần Hộp 5 lọ + 5 ống Công Ty TNHH


466 Atifamodin 20 mg Famotidin 20mg VD-34130-20 Tiêm Việt Nam Lọ 50,400 35,490 1,788,696,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khô Dược Phẩm An Thiên dung môi 5ml Dược Phẩm AT & C

Công ty Cổ Phần
Công ty CPDP Hộp 3 vỉ,10 vỉ x 10
467 Lipagim 300 Fenofibrat 300mg VD-13319-10 Uống Viên nang Việt Nam Viên 170,000 441 74,970,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Agimexpharm viên
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty TNHH Dược
468 Zolmed 150 Fluconazol 150mg VD-20723-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 19,640 1,550 30,442,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Glomed
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
469 Flunarizine 5mg Flunarizin 5mg VD-23073-15 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 343,300 240 82,392,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
TV.Pharm

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược


470 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg VD-24224-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 715,945 357 255,592,365 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Me Di Sun phẩm Tân An

Cty CP Dược Cty CP Dược


471 Fluocinolon Fluocinolon acetonid 0,025%/ 10g VD-26392-17 Dùng ngoài Mỡ bôi ngoài da Việt Nam Hộp 1 tube 10g Tube 15,535 3,850 59,809,750 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
Hỗn dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
472 NAVALDO Fluorometholon acetat 1mg/1ml VD-30738-18 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,800 22,000 61,600,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty Cổ phần
473 Amedolfen 100 Flurbiprofen natri 100mg VD-29055-18 Uống Việt Nam H/3 vỉ x 10 viên Viên 116,000 2,000 232,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược phẩm OPV
Ương Codupha
50mcg / liều xịt, lọ 60 Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
474 MESECA Fluticason propionat VD-23880-15 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều Lọ 10,832 96,000 1,039,872,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
liều Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần
475 Autifan 20 Fluvastatin 20mg VD-27803-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 254,000 4,599 1,168,146,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
476 Furosol Furosemid 20mg/ 2ml VD-24683-16. Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml ống 199,237 625 124,523,125 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
477 Vinzix Furosemid 40mg VD - 28154 - 17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 50 viên Viên 716,255 93 66,611,715 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Cty CP Dược Cty CP Dược
478 Pusadine Fusidic Acid 2%, 5g VD-23198-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 5g Tube 1,970 14,700 28,959,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
Fusidic acid + Cty CP Dược Cty CP Dược
479 Pusadin plus (100mg + 5mg) 5g VD-25375-16 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 5g Tube 9,020 19,500 175,890,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
betamethason valerat Medipharco Medipharco
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
480 Neupencap Gabapentin 300mg VD-23441-15 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 167,800 403 67,623,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược
481 Gentamicin 0,3% Gentamicin 0,3%/ 5ml VD-19546-13 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 19,189 1,995 38,282,055 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt vật tư y tế Hải Dương
Kon Tum
Công ty Cổ Phần
GENTAMICIN Chi nhánh Công ty CP
482 Gentamicin 80mg/ 2ml VD-25310-16 Tiêm dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống 2ml ống 344,360 998 343,671,280 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
80mg/2ml DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công ty cổ phần hóa -
483 Taginko Ginkgo biloba 40mg VD-24954-16 Uống Việt Nam Hộp 3vỉ x10 viên Viên 401,600 380 152,608,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim dược phẩm Mekophar
Kon Tum
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
484 Glimegim 4 Glimepirid 4mg VD-28829-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 304,000 273 82,992,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
máy SX DP x 10 viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
485 Glimepiride 2mg Glimepirid 2mg VD-34692-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 286,000 163 46,618,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa

Comiaryl Glimepirid + Metformin viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 Công ty TNHH
486 2mg + 500mg VD-33885-19 uống Việt Nam viên 2,473,907 2,478 6,130,341,546 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2mg/500mg HCl phim - Dermapharm viên Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
487 Glucosamin Glucosamin hydroclorid 500mg VD-31739-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,104,650 217 239,709,050 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
488 GLUCOSE 10% Glucose 10%/ 500ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 60,400 8,841 533,996,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/30 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
489 GLUCOSE 10% Glucose 10%/ 250ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 38,830 9,870 383,252,100 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 250ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
490 GLUCOSE 30% Glucose 30%/ 500ml VD-23167-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 7,220 15,540 112,198,800 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
491 GLUCOSE 5% Glucose 5%/ 500ml VD-28252-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 207,836 6,740 1,400,814,640 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống
492 Glucose 30% Glucose 30%/ 5ml VD - 24900 - 16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 31,784 966 30,703,344 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
Phúc
Công ty Cổ phần
Thụt trực Gel thụt trực Công ty cổ phần dược
493 Stiprol Glycerol 2,25g/3g. Tuýp 9g VD-21083-14 Việt Nam Hộp 6 tuýp x 9g Tuýp 3,260 6,930 22,591,800 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tràng tràng Hà Tĩnh
Hà Nội
Công ty cổ phần
Glycyl funtumin Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x
494 Aslem 0,3mg/ml VD-32032-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 2,400 40,000 96,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(hydroclorid) phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
495 Vinsetron Granisetron hydroclorid 1mg/ml VD-34794-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 4,000 45,000 180,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty Cổ Phần
GRISEOFULVIN Chi nhánh Công ty CP Hộp 10 vỉ x 10 viên
496 Griseofulvin 500mg VD-23691-15 Uống viên nén Việt Nam viên 4,000 1,218 4,872,000 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500mg DP TW Vidipha nén
Ương Vidipha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
497 Haloperidol 0,5% Haloperidol 5mg/ ml VD-28791-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml ống 5,220 2,100 10,962,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
498 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol 1,5mg VD-24085-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 508,000 90 45,720,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Huyết thanh kháng Công ty Cổ Phần
Huyết thanh kháng nọc Viện vắc xin và sinh Hộp 10 lọ x 1000
499 nọc rắn hổ đất tinh 1000 LD50 QLSP-0776-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Lọ 420 423,150 177,723,000 Dược Phẩm Tường Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
rắn hổ đất phẩm y tế (IVAC) LD50/lọ
chế (SAV) Khuê
Huyết thanh kháng Công ty Cổ Phần
Huyết thanh kháng nọc Viện vắc xin và sinh Hộp 10 lọ x 1000
500 nọc rắn lục tre tinh 1000 LD50 QLSP-0777-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Lọ 550 423,150 232,732,500 Dược Phẩm Tường Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
rắn lục tre phẩm y tế (IVAC) LD50/lọ
chế (SAV) Khuê
Huyết thanh kháng Công ty Cổ Phần
Huyết thanh kháng uốn Viện vắc xin và sinh Hộp/20 ống, hai vỉ x
501 độc tố uốn ván tinh 1500 UI QLSP-1037-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 17,460 25,263 441,091,980 Dược Phẩm Tường Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ván phẩm y tế (IVAC) 1500 đvqt
chế (SAT) Khuê
Hộp 10 lọ + 10 ống Công ty cổ phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
502 Vinphason Hydrocortison 100mg VD - 22248 - 15 Tiêm Việt Nam dung môi alcol Lọ 8,067 5,656 45,626,952 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
benzylic 0,9% 2ml Phúc
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hydroxypropyl Dung dịch nhỏ
503 Laci-eye 3mg/1ml;10ml VD-27827-17 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 1 ống x 10ml ống 7,120 24,400 173,728,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
methylcellulose mắt
Nội Hà Nội
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
504 Irbesartan Irbesartan 150mg VD-35515-21 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 128,000 390 49,920,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
505 Ihybes 300 Irbesartan 300mg VD-25125-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 32,000 735 23,520,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty TNHH Dược
Viên nén tác Công ty TNHH
506 Ibartain MR Irbesartan 150mg VD-7792-09 Uống phẩm Vellpharm Việt Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 880,900 6,150 5,417,535,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dụng kéo dài Dược Phẩm An
Nam
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
507 Isosorbid Isosorbid dinitrat 10mg VD-22910-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 211,500 140 29,610,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược
508 RV-Itzol Itraconazol 100mg VD-29539-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 01 vỉ x 10 viên Viên 49,400 3,200 158,080,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm và sinh học y tế

Kali clorid 500mg/ Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
509 Kali clorid 10%/ 5ml VD-23599-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống 5ml ống 418 1,057 441,826 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5ml Dân Dân
Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x
510 Kali clorid 10% Kali clorid 10%/ 10ml VD - 25324 - 16 Tiêm Việt Nam ống 42,370 1,320 55,928,400 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc

Công ty Cổ Phần Công Ty TNHH


511 A.T Zinc Siro Kẽm gluconat 10mg/5ml VD-25649-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 30 ống x 5ml ống 144,660 1,848 267,331,680 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm An Thiên Dược Phẩm AT & C

Công ty Cổ phần
Viên nén phân Công ty Cổ phần
512 A.T Zinc Kẽm gluconat 70mg VD-24740-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 323,608 158 51,130,064 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tán Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
513 Tozinax syrup Kẽm sulfat 10mg/5ml, 100ml VD-30655-18 Uống Siro Việt Nam Hộp 1 chai x 100ml Chai 66,817 14,574 973,790,958 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Kem bôi ngoài Cty CP Dược Cty CP Dược
514 Ketoconazol Ketoconazol 2%/ 5g VD-23197-15 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tub 5g Tube 23,772 3,100 73,693,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
da Medipharco Medipharco
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
515 Vinrolac Ketorolac tromethamine 30mg/ ml VD-17048-12 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 16,840 4,800 80,832,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty CPDP
516 Maxxcardio® LA 4 Lacidipin 4mg VD-26098-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 600,000 1,766 1,059,600,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Ampharco U.S.A
Ampharco U.S.A
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Lactobacillus Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
517 LACBIOSYN® 10^8 CFU QLSP-851-15 Uống Thuốc bột Việt Nam Hộp 100 gói Gói 747,400 798 596,425,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acidophilus tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Lactobacillus Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
518 LACBIOSYN® 10^8 CFU QLSP-939-16 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 492,200 1,449 713,197,800 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acidophilus tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
519 Lansoprazol Lansoprazol 30mg VD-21314-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Chai 1000 viên Viên 838,459 296 248,183,864 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nén bao Công ty cổ phần
520 Tirastam 250 Levetiracetam 250mg VD-22287-15 Uống CTCP Pymepharco Việt Nam H/3 vỉ/10 viên Viên 7,200 5,000 36,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pymepharco
Công ty cổ phần
Levocetirizin Viên nén bao Công ty cổ phần dược
521 Clanzen 5mg VD-28970-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 69,000 146 10,074,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dihydroclorid phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
522 Kaflovo Levofloxacin 500mg VD-33460-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 05 viên Viên 85,600 1,010 86,456,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Levomepromazin Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
523 Levomepromazin 25mg VD-24685-16 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 473,000 588 278,124,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
25mg đường Dược Danapha Dược Danapha
Levothyroxin (muối Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
524 Disthyrox 100mcg VD-21846-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 57,320 292 16,737,440 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
natri) phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
525 Losartan Losartan kali 50mg VD-22912-15 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 713,500 210 149,835,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Cổ phần
Viên nén bao Hộp 3; 10 vỉ x 10
526 Agilosart 100 Losartan kali 100mg VD-28820-18 Uống Agimexpharm- Nhà Việt Nam Viên 64,300 756 48,610,800 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim viên
máy sản xuất dược ĐắkLắk
phẩm Agimexpharm
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Losartan kali + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
527 Agilosart-H 50/12,5 50mg + 12,5mg VD-29653-18 Uống Việt Nam Viên 483,800 420 203,196,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim máy SX DP viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Mỗi lọ 120ml chứa:
Lysine HCl 1200mg;
Vitamin B1 26,7mg;
Công ty TNHH
Lysin + Vitamin + Vitamin B2 26,7mg; Công ty cổ phần dược
528 Ubinutro VD-16776-12 Uống Siro Việt Nam Hộp 1 lọ 120ml sirô Lọ 2,880 45,000 129,600,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Khoáng chất Vitamin B6 26,7mg; phẩm Nam Hà
Cường Phát
Vitamin PP 24mg;
Kẽm sulfat tương
đương kẽm 40mg;
Macrogol + natri sulfat + Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
64g +5,7g+ 1,680g Bột pha dung
529 Tranfast natri bicarbonat + natri VD-33430-19 Uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 gói Gói 6,880 28,000 192,640,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
+1,460g +0,750g dịch uống
clorid + kali clorid Nội Hà Nội
Magnesi aspartat + kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
530 Pomatat 140mg + 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 295,204 1,008 297,565,632 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
aspartat phim phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Magnesi hydroxyd + Công ty TNHH DP Công ty TNHH DP
531 Varogel S 800,4mg + 611,76mg VD-26519-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói 10ml Gói 1,898,070 2,760 5,238,673,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhôm hydroxyd Shinpoong Daewoo Shinpoong Daewoo
Magnesi hydroxyd +
800mg + 611,76mg + Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
532 LAHM nhôm hydroxyd + VD-20361-13 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp/20 gói x 15g Gói 1,462,400 3,150 4,606,560,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
80mg phẩm Đạt Vi Phú GONSA
simethicon
Magnesi hydroxyd +
Công ty cổ phần Dược Công ty TNHH
533 Atirlic forte nhôm hydroxyd + 0,8g + 0,8g + 0,1g VD-26750-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói 1,154,600 3,900 4,502,940,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm An Thiên Dược Phẩm An
simethicon
Magnesi hydroxyd + Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần H/20 gói x 10g, H/50
534 Antilox plus nhôm hydroxyd + 0,8g + 0,4g + 0,08g VD-29689-18 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Gói 226,600 1,302 295,033,200 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên gói x 10g
simethicon Ương Codupha
Tiêm hoặc Công ty cổ phần
MAGNESI SULFAT CÔNG TY Cổ PHầN
535 Magnesi sulfat 15%/ 10ml VD-19567-13 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp/50 ống x 10ml ống 24,090 2,835 68,295,150 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
KABI 15% GONSA
mạch Nam
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần hóa -
536 Manitol 20% Manitol 20%/ 500ml VD-32142-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 500ml Chai 8,941 36,500 326,346,500 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền dược phẩm Mekophar
Kon Tum
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
537 Mebendazol Mebendazol 500mg VD-25614-16 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 12,840 1,512 19,414,080 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
538 Lucikvin Meclophenoxat HCl 250mg VD-31252-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 14,400 45,000 648,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 lọ + 1 ống Công ty TNHH TM
Meclophenoxat Bột đông khô
539 Bidilucil 500 500mg VD-20667-14 Tiêm -TTBYT Bình Định Việt Nam nước cất pha tiêm Lọ 22,400 57,900 1,296,960,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid pha tiêm
(Bidiphar) 10ml Phát
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
540 BFS-Mecobal Mecobalamin 500mcg/ ml VD-28872-18 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 1ml Lọ 30,900 13,150 406,335,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
541 Galanmer Mecobalamin 500mcg VD-28236-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 237,000 410 97,170,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
542 Meloxicam Meloxicam 7,5 mg VD-31741-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,940,600 82 159,129,200 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
543 Mizapenem 0,5g Meropenem 500mg VD-20773-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 3,800 33,150 125,970,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
544 Mizapenem 1g Meropenem 1g VD-20774-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 12,900 54,000 696,600,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân

Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty TNHH
545 DH-Metglu XR 500 Metformin HCl 500mg VD-31392-18 uống Việt Nam viên 2,588,000 920 2,380,960,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên Dược phẩm Việt Đức

Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP Hộp 5 vỉ x 10 viên
546 GLUDIPHA 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-20855-14 Uống viên bao phim Việt Nam viên 2,669,700 164 437,830,800 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha bao phim
Ương Vidipha

Metformin HCl + viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 Công ty TNHH
547 Hasanbest 500/5 500mg + 5mg VD-32392-19 uống Việt Nam viên 523,699 2,142 1,121,763,258 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Glibenclamid phim - Dermapharm viên Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
548 Methocarbamol Methocarbamol 500mg VD-28974-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 70,000 305 21,350,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
549 Methyl prednisolon 4 Methyl prednisolon 4mg VD-22479-15 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 1,608,000 207 332,856,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Hộp 10 lọ bột đông Công ty cổ phần
Thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược
550 Vinsolon Methyl prednisolon 40mg VD - 19515 - 13 Tiêm Việt Nam khô + 10 ống dung Lọ 100,900 6,050 610,445,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khô phẩm Vĩnh Phúc
môi Phúc
Viên nén bao Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần
551 Methyldopa 250mg Methyldopa 250mg VD-21013-14 Uống Việt Nam Viên 352,347 590 207,884,730 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Traphaco Hưng Yên bao film Traphaco
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
552 Vincomid Metoclopramid HCl 10mg/ 2ml VD - 21919 - 14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml ống 36,284 1,010 36,646,840 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
METRONIDAZOL Truyền tĩnh Dung dịch tiêm CÔNG TY Cổ PHầN
553 Metronidazol 500mg/ 100ml VD-26377-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp/48 chai x 100ml Chai 131,980 5,489 724,438,220 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
KABI mạch truyền GONSA
Nam
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
554 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg VD-22945-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 547,700 132 72,296,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Metronidazol + 500mg + 65000IU + Viên nén đặt phụ Agimexpharm - Nhà Hộp 1 vỉ x 10 viên, 2
555 Agimycob VD-29657-18 Đặt âm đạo Việt Nam Viên 108,100 2,058 222,469,800 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
neomycin + nystatin 100000IU khoa máy SX DP vỉ x 6 viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
556 Zodalan Midazolam 5mg/1ml VD-27704-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 29,850 15,750 470,137,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty CPDP
557 Maxxneuro®-MZ 30 Mirtazapin 30mg VD-30294-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,600 1,286 7,201,600 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Ampharco U.S.A
Ampharco U.S.A

Công ty TNHH sinh Công ty TNHH


558 HERAPROSTOL Misoprostol 200mcg VD-29544-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,500 3,445 125,742,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dược phẩm Hera MTV Dược Sài Gòn

Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
559 Morphin 30 mg Morphin sulfat 30mg VD-19031-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 16,400 7,150 117,260,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Trung ương 2
Ương CPC1
Công ty cổ phần dược
Dung dịch tiêm Công ty TNHH
560 Rvmoxi Moxifloxacin 400mg/ 100ml VD-30142-18 Tiêm truyền phẩm trung ương 1- Việt Nam Hộp 1 chai 100ml Chai 42,400 220,000 9,328,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Dược Phẩm Tự Đức
Pharbaco
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Moxifloxacin + Dung dịch nhỏ
561 Dexamoxi (25mg + 5mg)/5ml VD-26542-17 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 1 ống 5ml ống 600 22,000 13,200,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dexamethason mắt
Nội Hà Nội
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
562 Aecysmux Effer 200 N-acetylcystein 200mg VD-26777-17 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 219,560 945 207,484,200 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
563 Dismolan N-acetylcystein 200mg/ 10ml VD-21505-14 Uống Dung dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml ống 174,527 3,675 641,386,725 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
564 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/ 1ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 1,224 29,400 35,985,600 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Naphazolin 0,05% Dung dịch nhỏ Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
565 Naphazolin hydroclorid 0,05%/ 5ml VD-29627-18 Nhỏ mũi Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 8,860 2,625 23,257,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Danapha mũi Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/80 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
566 NATRI CLORID 3% Natri clorid 3% / 100ml VD-23170-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 10,200 8,198 83,619,600 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 100ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/80 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
567 Natri clorid 0,9%/ 100ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 246,700 6,940 1,712,098,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0,9% tĩnh mạch truyền 100ml GONSA
Nam
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch thuốc Công ty cổ phần dược
568 Natri Clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/ 10ml VD-29295-18 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 143,840 1,300 186,992,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhỏ mắt vật tư y tế Hải Dương
Kon Tum
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/30 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
569 Natri clorid 10%/ 250ml VD-23169-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 7,420 11,865 88,038,300 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10% tĩnh mạch truyền 250ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
570 Natri clorid 0,9%/ 500ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 887,580 6,220 5,520,747,600 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0,9% tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Natri clorid + Kali clorid
(520mg + 300mg + Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần
571 Oresol 4,1 g + Natri citrat + Glucose VD-28170-17 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 40 gói Gói 973,500 800 778,800,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
580mg + 2,7g) / 4,1g trung ương 3 dược trung ương 3
khan
Công ty cổ phần
Natri clorid + Kali clorid
(0,7g+ 0.3g + 0.58g+ Thuốc bột pha dược-vật tư y tế Công ty TNHH
572 Theresol + Natri citrat dihydrat + VD-20942-14 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5,63g Gói 903,100 1,700 1,535,270,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
4g)/ 5,63 g dung dịch uống Thanh Hóa Dược Phẩm Tự Đức
Glucose khan
(Thephaco)
Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
573 VITOL Natri hyaluronat 21,6mg/12ml (0,18%) VD-28352-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 12ml Lọ 9,480 39,000 369,720,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
574 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat 1mg/ml; 5ml VD-28530-17 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 1 ống x 5ml ống 2,780 24,900 69,222,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Nội Hà Nội
NATRI Công ty cổ phần
Natri hydrocarbonat Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/12 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
575 BICARBONAT 1,4%/ 500ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 2,643 40,000 105,720,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(natri bicarbonat) tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
1,4% Nam
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
576 NEFOPAM Nefopam hydroclorid 20mg/ 2ml VD-19489-13 Tiêm dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml ống 2,000 3,150 6,300,000 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha

Neomycin + polymyxin (35mg + 100.000IU + Nhỏ mắt/ Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
577 MEPOLY VD-21973-14 Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 7,090 37,000 262,330,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulfat B + dexamethason 10mg)/ 10ml mũi/ tai mắt, mũi, tai Đoàn Merap Dược Pha Nam

Neomycin sulfat +
35000IU + 60000IU + Hỗn dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
578 SCOFI polymyxin sulfat B + VD-32234-19 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 10,072 37,000 372,664,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
dexamethason
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Neostigmine Neostigmin metylsulfat
579 0,25mg/ ml VD-24008-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml ống 6,800 5,460 37,128,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.25 (bromid)
Nội Hà Nội
Thuốc tiêm Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
580 Amvitacine 300 Netilmicin sulfat 300mg/100ml VD-31578-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 10 túi x 100ml Túi 3,600 142,000 511,200,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền phẩm Am Vi BIDIVINA
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
581 Nelcin 100 Netilmicin sulfat 100mg/ 2ml VD-20891-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 4,400 15,740 69,256,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 2ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống
582 Vincardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-32033-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 4,260 84,000 357,840,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
583 Pecrandil 5 Nicorandil 5mg VD-25180-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 157,200 1,785 280,602,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
584 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 172,000 3,486 599,592,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An

Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược


585 Fascapin -10 Nifedipin 10mg VD-22524-15 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 47,600 430 20,468,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Trung ương 2 phẩm Gia Nguyên

Lọ nhựa 10ml
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Noradrenaline Nor-epinephrin (Nor- Hộp 1 lọ nhựa/ túi
586 10mg/10ml VD-26771-17 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Lọ 27,550 145,000 3,994,750,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg adrenalin) nhôm x 10 túi
Nội Hà Nội
nhôm/hộp
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Nước cất pha tiêm Dung môi pha Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
587 Nước cất pha tiêm 5ml VD-31299-18 Tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 5ml ống 2,144,379 399 855,607,221 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5ml tiêm tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công Ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
588 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm 10ml VD-18797-13 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 50 ống 10ml ống 202,900 690 140,001,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
vật tư y tế Hải Dương
Kon Tum
Công ty cổ phần
NƯớC CấT PHA Dung môi Dung môi pha Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
589 Nước cất pha tiêm 500ml VD-23172-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 3,788 8,715 33,012,420 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
TIÊM pha tiêm tiêm 500ml GONSA
Nam
Công ty Cổ Phần
NYSTATIN Chi nhánh Công ty CP Hộp 10 vỉ x 8 viên
590 Nystatin 500.000UI VD-24878-16 Uống viên bao đường Việt Nam viên 1,300 735 955,500 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500.000I.U DP TW Vidipha bao đường
Ương Vidipha
Công ty Cổ phần
Nystatin+ neomyxin+ 100000IU+ 35000IU+ Công ty TNHH Phil
591 Vaginapoly VD-16740-12 Đặt âm đạo Viên đặt âm đạo Việt Nam Hộp 1; 2 vỉ x 6 viên Viên 33,210 3,945 131,013,450 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Polymyxin B 35000IU Inter Pharma
ĐắkLắk
Ofloxacin Dung dịch tiêm Công ty CP Dược Công ty TNHH
592 Ofloxacin 200mg/40ml VD-31782-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 40ml Lọ 8,000 93,500 748,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg/40ml truyền Phẩm Minh Dân Chánh Tâm
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Bifolox Dung dịch tiêm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
593 Ofloxacin 200mg/100ml VD-35405-21 Tiêm truyền Việt Nam Chai 100ml Chai 13,100 94,983 1,244,277,300 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg/100ml truyền tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
594 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin 0,3% / 5ml VD-23602-15 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 5,306 2,200 11,673,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Dân Dân
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
595 Ofloxacin Ofloxacin 200mg VD-27919-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 274,900 314 86,318,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
596 Olangim Olanzapin 10mg VD-25615-16 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 238,000 294 69,972,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
597 OLEVID Olopatadin hydroclorid 2mg/ml VD-27348-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,070 88,000 270,160,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty cổ phần
Bột đông khô Công ty cổ phần dược
598 Omevin Omeprazol 40mg VD - 25326 - 16 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 38,160 5,840 222,854,400 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
599 Kagasdine Omeprazol 20mg VD-33461-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Chai 1000 viên Viên 2,384,800 132 314,793,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nang cứng Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
600 Alzole 40mg Omeprazol 40mg VD-35219-21 Uống chứa pallet bao Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 393,300 290 114,057,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
tan trong ruột TV.Pharm
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Ondansetron Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
601 Ondansetron 8mg/4ml VD-34063-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 4ml ống 1,760 14,007 24,652,320 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Bidiphar 8mg/4ml tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Viên nén phân Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
602 Ondansetron 8mg Ondansetron 8mg VD-25728-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,192 3,460 14,504,320 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tán trong miệng Dân Dân
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
603 Carbamaz Oxcarbazepin 300mg VD-32761-19 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 7,200 3,360 24,192,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
604 Vinphatoxin Oxytocin 10UI VD - 26323 - 17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 27,000 6,489 175,203,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
605 Vinphatoxin Oxytocin 5IU/ ml VD-28703-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 99,860 2,800 279,608,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
606 Canpaxel 30 Paclitaxel 30mg/5ml VD-21631-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 117,999 70,799,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần
Thuốc tiêm đông Công ty Cổ phần Hộp 3 lọ + 3 ống dm
607 A.T Pantoprazol Pantoprazol 40mg VD-24732-16 Tiêm Việt Nam Lọ 27,870 5,985 166,801,950 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khô Dược phẩm An Thiên 10 ml
Thiên
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
608 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid 40mg/ 2ml VD-26681-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml ống 79,045 2,070 163,623,150 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Chi nhánh công ty
Công Ty Cổ Phần
Paracetamol CPDP OPC tại Bình
609 Para-OPC 325mg 325mg VD-31143-18 Uống Thuốc bột sủi bọt Việt Nam Hộp 20 gói x1,6g Gói 927,000 1,600 1,483,200,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Dương -Nhà máy
Kon Tum
Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Paracetamol
610 Pamol 120mg/5ml, 5ml VD-31623-19 Uống Hỗn dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống 5ml ống 301,740 1,790 540,114,600 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen)
Nội Hà Nội
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Cổ phần
Paracetamol Thuốc cốm pha
611 Agimol 80 80mg VD-26722-17 Uống Agimexpharm- Nhà Việt Nam Hộp 10; 30 gói Gói 583,600 294 171,578,400 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) hỗn dịch uống
máy sản xuất dược ĐắkLắk
phẩm Agimexpharm

Công ty TNHH
Paracetamol Paracetamol Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Túi 100ml, Chai
612 1g/ 100ml VD-33956-19 Tiêm truyền Việt Nam Túi, Chai 70,660 9,400 664,204,000 Dược Phẩm Châu á - Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg/ml (acetaminophen) truyền tĩnh mạch phẩm Allomed 100ml
Thái Bình Dương

Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10
Paracetamol Cty CP Dược Cty CP Dược
613 Paracetamol 500 500mg VD-32293-19 Uống Viên nén Việt Nam viên; Chai 100 viên, Viên 3,883,940 160 621,430,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Medipharco Medipharco
200 viên
Công Ty Cổ Phần
PANALGAN® Effer Paracetamol Công Ty Cổ Phần
614 500mg VD-31630-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 759,400 650 493,610,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500 (acetaminophen) Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Paracetamol Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
615 Biragan 150 150mg VD-21236-14 Đặt hậu môn Thuốc đạn Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 23,414 1,659 38,843,826 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty TNHH
Paracetamol Viên đặt trực Công ty Cổ phần
616 Colocol suppo 80 80mg VD-30483-18 Đặt trực tràng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 2,840 1,760 4,998,400 Dược phẩm U.N.I Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) tràng Dược phẩm Sao Kim
Việt Nam
Paracetamol + Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
617 PARABEST 500mg + 2mg VD-30006-18 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp/5 vỉ x 4 viên Viên 356,200 2,650 943,930,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
chlorpheniramin phẩm Bắc Ninh GONSA
Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 4 viên; Công ty TNHH
Effer-paralmax Paracetamol + codein
618 500mg + 10mg VD-29694-18 Uống Viên nén sủi bọt Dược phẩm Boston Việt Nam Hộp 10 vỉ x 4 viên; Viên 516,600 2,100 1,084,860,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
codein 10 phosphat
Việt Nam Hộp 25 vỉ x 4 viên Vũ
Công Ty TNHH
Công ty Cổ phần
Paracetamol + Tramadol Thương Mại Dược
619 Effer Bostacet 325mg + 37,5mg VD-18258-13 Uống Viên nén sủi bọt Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Hộp 5 vỉ x 4 viên Viên 254,900 2,280 581,172,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
HCl Phẩm Nguyễn
Việt Nam
Dương
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược
620 Opecosyl argin 5 Perindopril arginin 5 mg VD-25237-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,500 2,600 261,300,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm OPV phẩm MKT

Perindopril arginin + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
621 Tovecor plus 5 mg + 1,25 mg VD-26298-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 4,000 12,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
indapamid phim phẩm Trung ương 2 phẩm MKT

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


622 Garnotal Phenobarbital 100mg VD-24084-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 871,050 200 174,210,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Vitamin K1 Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
623 Phytomenadion 10mg/ ml VD-18191-13 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 29,200 1,495 43,654,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg/1ml Dược Danapha Dược Danapha
Phytomenadion (vitamin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
624 Vitamin K1 1mg/1ml 1mg/ml VD-18908-13 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 75,445 994 74,992,330 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
K1) Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Thuốc bột pha Dược-Trang thiết bị y Hộp 1 lọ thuốc tiêm Dược - Trang thiết bị
625 Tazopelin 4,5g Piperacilin + tazobactam 4g + 0,5g VD-20673-14 Tiêm Việt Nam Lọ 11,300 56,700 640,710,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm tế Bình Định bột y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
626 Agicetam 800 Piracetam 800mg VD-25115-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,762,200 357 986,105,400 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
627 Kalimate Calci Polystyren sulfonat 5g VD-28402-17 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Gói 6,800 15,000 102,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Trung ương 2
Ương CPC1
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
628 Hypevas 10 Pravastatin 10mg VD-26822-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 207,800 945 196,371,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
629 Hydrocolacyl Prednisolon 5mg VD-19386-13 Uống Viên nén dài Việt Nam Chai 1000 viên Viên 4,928,200 89 438,609,800 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
630 Dalyric Pregabalin 75mg VD-25091-16 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 583,300 599 349,396,700 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
631 Propranolol Propranolol hydroclorid 40mg VD-21392-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 18,020 600 10,812,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
TV.Pharm

Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược


632 Quineril 5 Quinapril 5mg VD-23590-15 Uống Việt nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 72,000 693 49,896,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Me Di Sun phẩm Tân An

CN Công ty CPDP
Viên nén bao Công ty Cổ Phần
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
633 Rabepagi 20 Rabeprazol natri 20mg VD-34106-20 Uống phim tan trong Việt Nam Viên 351,000 462 162,162,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
máy SX DP x 10 viên
ruột Agimexpharm
Agimexpharm

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược


634 Beynit 5 Ramipril 5mg VD-35020-21 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 62,500 2,142 133,875,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Me Di Sun phẩm Tân An

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


635 Damipid Rebamipid 100mg VD-30232-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 81,200 650 52,780,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
636 METOXA Rifamycin 200000UI VD-29380-18 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 870 65,000 56,550,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tai Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
637 RINGER LACTATE Ringer Lactat 500ml VD-22591-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 267,325 6,687 1,787,602,275 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ x 5 ống x
638 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid 50mg/5ml VD-35273-21 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 8,450 46,200 390,390,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
Phúc
Công ty TNHH liên
Công ty TNHH
639 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii 2,26 x 10^9 CFU QLSP-947-16 uống Thuốc bột doanh Hasan- Việt Nam Hộp 30 gói x 1,0 g gói 338,200 4,116 1,392,031,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Việt Đức
Dermapharm
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
640 Atisalbu Salbutamol sulfat 2 mg/5 ml; 30ml VD-25647-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 30 ml Chai 30,892 14,910 460,599,720 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty cổ phần
Công ty Cổ phần
641 Atisalbu Salbutamol sulfat 2mg/5ml; 100ml VD-25647-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Chai 100ml Chai 14,515 29,965 434,941,975 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Đà Nẵng

Công ty Cổ Phần Công Ty TNHH


642 Atisalbu Salbutamol sulfat 2mg/5ml, 5ml VD-25647-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 30 ống x 5ml ống 212,000 3,885 823,620,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm An Thiên Dược Phẩm AT & C

Công ty cổ phần
Dung dịch khí Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
643 Vinsalmol Salbutamol sulfat 2,5mg/ 2,5ml VD - 23730 - 15 Khí dung Việt Nam ống 15,030 4,410 66,282,300 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dung phẩm Vĩnh Phúc 2,5ml
Phúc
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hít qua máy Dung dịch dùng
644 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol sulfat 5mg/2,5ml VD-21554-14 Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 2,5ml ống 44,580 8,400 374,472,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khí dung cho khí dung
Nội Hà Nội
Tiêm bắp -
Công ty Cổ phần
SALBUTAMOL tiêm tĩnh CÔNG TY Cổ PHầN
645 Salbutamol sulfat 0,5mg/ ml VD- 19569-13 Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 6 ống x 1ml ống 5,112 2,100 10,735,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
KABI 0,5MG/1ML mạch- Tiêm GONSA
Nam
dưới da
Salicylic acid +
(30mg + 0,64mg)/ 1g, Cty CP Dược Cty CP Dược
646 Betasalic betamethason VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tube 18,205 8,250 150,191,250 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10g Medipharco Medipharco
dipropionat
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Viên nén bao Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
647 Bidiferon Sắt sulfat + acid folic 50mg+ 0,35mg VD-31296-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 745,300 465 346,564,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
648 Sertralin 50 USP Sertralin 50mg VD-34674-20 Uống Việt Nam Viên 64,100 1,620 103,842,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long x 10 viên
Long
Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10
Viên nén bao Cty CP Dược Cty CP Dược
649 Simvastatin 20 Simvastatin 20mg VD-35654-22 Uống Việt Nam vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 Viên 201,610 288 58,063,680 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Medipharco Medipharco
viên

Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần


Viên nén bao
650 MEBISITA 25 Sitagliptin 25mg VD-35308-21 Uống phẩm và sinh học y tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 120,000 2,100 252,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
(MEBIPHAR JSC) Ương CPC1

Thuốc bột pha Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


651 Sorbitol 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 374,015 470 175,787,050 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dung dịch uống Dược Danapha Dược Danapha
Dung dịch Dung dịch rửa Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
652 Sorbitol 3% Sorbitol 3%, thùng 5 lít VD - 18005 - 12 rửa nội soi nội soi bàng Việt Nam Hòm 4 can 5 lít Can 850 145,000 123,250,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
bàng quang quang Phúc
Công ty Cổ Phần
Spiramycin + Chi nhánh Công ty CP Hộp 2 vỉ x 10 viên
653 RADAUGYL 750.000UI + 125mg VD-19492-13 Uống viên bao phim Việt Nam viên 489,600 903 442,108,800 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Metronidazol DP TW Vidipha bao phim
Ương Vidipha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
654 Spironolacton Spironolacton 25mg VD-34696-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 25 viên Viên 305,195 330 100,714,350 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Cty CP Dược Cty CP Dược
655 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc 1%/20g VD-28280-17 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 20g Tube 1,170 20,500 23,985,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
Sulfamethoxazol + (200mg+40mg)/5ml, Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
656 Trimexazol VD-31697-19 Uống Hỗn dịch uống Việt nam Hộp 1 chai 60ml Viên 24,800 21,840 541,632,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
trimethoprim lọ 60ml phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Sulfamethoxazol + Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
657 Cotrimoxazol 480mg 400mg+ 80mg VD-24799-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 20 vỉ x 20 viên Viên 1,388,803 219 304,147,857 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
trimethoprim Dân Dân
Công ty cổ phần
Thuốc mỡ bôi Công ty cổ phần dược
658 Quantopic 0.03% Tacrolimus 0,03%, 10g VD-24845-16 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tube 10g Tube 520 50,000 26,000,000 dược phẩm Quảng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ngoài da phẩm Quảng Bình
Bình
Công ty cổ phần
Telmisartan + Công ty CPDP
659 CadisAPC 40/12.5 40mg + 12,5mg VD-31585-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,500 689 3,100,500 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Hydroclorothiazid Ampharco U.S.A
Ampharco U.S.A

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10


Cty CP Dược Cty CP Dược
660 Tenofovir 300 Tenofovir (TDF) 300mg VD3-175-22 Uống viên nén Việt Nam vỉ x 10 viên; Hộp 01 Viên 80,800 1,450 117,160,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
lọ x 100 viên

Cty CP Dược Cty CP Dược


661 Tetracyclin 1% Tetracyclin hydroclorid 1%, 5g VD-26395-17 Tra mắt Mỡ tra mắt Việt Nam Hộp 100 tube x 5g Tube 990 3,200 3,168,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco

Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN


662 GLOCKNER-10 Thiamazol 10mg VD-23920-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 65,900 555 36,574,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú GONSA

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược


663 Mezamazol Thiamazol 5mg VD-21298-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 318,000 399 126,882,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
664 Lucitromyl 4mg Thiocolchicosid 4mg VD-35017-21 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 15 viên Viên 74,000 872 64,528,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH


665 Sunigam 100 Tiaprofenic acid 100mg VD-28968-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 208,564 5,000 1,042,820,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Imexpharm Dược Phẩm Tự Đức

Viên nén bao Công ty CP Dược Công ty TNHH


666 Logulrant 60 Ticagrelor 60mg VD-35105-21 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 160,000 8,600 1,376,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Trung ương 2 Dược phẩm HQ
Ticarcillin + acid Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
667 Combikit 3,2g 3g + 0,2g VD-21866-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 10,500 103,950 1,091,475,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic Dân Dân
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm CÔNG TY Cổ PHầN
668 TINIDAZOL KABI Tinidazol 500mg/100ml VD-19570-13 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp/48 chai x 100ml Chai 18,500 19,600 362,600,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
669 Tinidazol Tinidazol 500mg VD-22177-15 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 597,900 370 221,223,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nén bao Công ty TNHH DP Công ty TNHH DP
670 Tiram Tiropramid hydroclorid 100mg VD-25015-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,433,900 980 2,385,222,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Shinpoong Daewoo Shinpoong Daewoo
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
671 Tobramycin 0,3% Tobramycin 0.3%/ 5ml VD-27954-17 Nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 23,300 2,719 63,352,700 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Tobramycin +
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
672 Tobidex dexamethason natri (15mg+5mg)/ 5ml VD-28242-17 Nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 13,290 6,720 89,308,800 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
phosphat
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Viên nén dài bao Công ty cổ phần dược
673 Cammic Tranexamic acid 500mg VD - 17592 - 12 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,250 1,950 29,737,500 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Trihexyphenidyl Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
674 Danapha-Trihex 2 2mg VD-26674-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 103,700 95 9,851,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid Dược Danapha Dược Danapha
Viên nén bao
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
675 Dalekine 500 Valproat natri 500mg VD-18906-13 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 4 vỉ x 10 viên Viên 267,500 2,500 668,750,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Danapha Dược Phẩm An
ruột
viên nén bao Công ty TNHH liên
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, Công ty TNHH
676 Milepsy 200 Valproat natri 200mg VD-33912-19 uống phim tan trong doanh Hasan- Việt Nam viên 155,800 1,323 206,123,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
20 vỉ x 10 viên Dược phẩm Việt Đức
ruột Dermapharm
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Valsartan + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
677 Valsgim-H 80 80mg + 12,5mg VD-23496-15 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 90,000 882 79,380,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Abioval-HCTZ Valsartan + Viên nén bao Công ty TNHH Dược
678 160mg + 25mg VD-22133-15 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 74,000 2,150 159,100,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
160/25 hydroclorothiazid phim phẩm Glomed
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
679 Vancomycin Vancomycin 500mg VD - 24905 - 16 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 34,980 16,268 569,054,640 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
680 Vinphaton Vinpocetin 5mg VD-29910-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 50 vỉ x 25 viên Viên 30,000 265 7,950,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty Cổ Phần
Công ty CPDP
681 Agirenyl Vitamin A 5.000 UI VD-14666-11 Uống Viên nang Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 117,000 252 29,484,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
682 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/ ml VD - 25834 - 16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml ống 3,240 630 2,041,200 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Hộp 4 lọ bột đông Công ty cổ phần
50mg + 250mg + Bột đông khô Công ty cổ phần dược
683 Vinrovit 5000 Vitamin B1 + B6 + B12 VD - 24344 - 16 Tiêm Việt Nam khô + 4 ống dung Lọ 105,470 6,798 716,985,060 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5000mcg pha tiêm phẩm Vĩnh Phúc
môi pha tiêm 5ml Phúc
250mg + 250mg + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần
684 Ceteconeurovit Fort Vitamin B1 + B6 + B12 VD-28168-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,871,800 1,050 4,065,390,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
1000mcg phim trung ương 3 dược trung ương 3
Công ty TNHH
115mg + 100mg + Viên nén bao Công ty cổ phần dược
685 Setblood Vitamin B1 + B6 + B12 VD-18955-13 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,373,900 1,060 2,516,334,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
50mcg phim phẩm Hà Tây
Cường Phát
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
125mg + 125mg + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
686 Agi-Neurin Vitamin B1 + B6 + B12 VD-23485-15 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,075,900 252 271,126,800 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
125mcg phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
100mg + 100mg + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 1 túi 10 vỉ x 10
687 Vitamin 3B extra Vitamin B1 + B6 + B12 VD-31157-18 Uống Việt Nam Viên 3,257,900 900 2,932,110,000 dược phẩm Quảng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
150mcg film phẩm Quảng Bình viên
Bình
Vitamin B12 Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
688 Vitamin B12 (Cyanocobalamin, 1.000mcg/ 1ml VD - 24910 - 16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml ống 5,755 452 2,601,260 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Hydroxocobalamin) Phúc
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
689 Vitamin B6 Vitamin B6 hydroclorid 250mg VD-27923-17 Uống Việt Nam Chai 200 viên Viên 5,689 258 1,467,762 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Vitamin B6 + magnesi Viên nén bao Cty CP Dược Hộp 10 vỉ x 10 viên, Cty CP Dược
690 Magnesi B6 5mg + 470mg VD-30758-18 Uống Việt Nam Viên 1,617,499 120 194,099,880 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
lactat dihydrat phim Medipharco 50 vỉ x 10 viên Medipharco

Vitamin B6 + magnesi Công ty TNHH Hasan Công ty TNHH


691 Neurixal 5mg + 470mg VD-28552-17 uống viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 1 tuýp x 20 viên viên 879,200 1,848 1,624,761,600 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
lactat dihydrat - Dermapharm Dược phẩm Việt Đức

Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
692 Vitamin C 500mg Vitamin C 500mg VD-25768-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,224,300 178 751,925,400 dược phẩm Quảng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
film phẩm Quảng Bình
Bình
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
693 A.T Ascorbic syrup Vitamin C 100mg/5ml, 100ml VD-25624-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 100 ml Chai 17,720 17,640 312,580,800 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ phần
400UI/0,4ml Công ty Cổ phần
694 Babi B.O.N Vitamin D3 VD-24822-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam H/1 chai x 12 ml Chai 5,290 37,180 196,682,200 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(12.000IU/12ml) Dược phẩm OPV
Ương Codupha
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
695 Vitamin PP Vitamin PP 500mg VD-31750-19 Uống Việt Nam Chai 200 viên Viên 112,429 212 23,834,948 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần
Amlodipin besilat + Viên nén bao Troikaa
696 Troysar AM 5mg +50mg VN-11838-11 Uống India H/10 vỉ x 10 viên Viên 365,200 5,145 1,878,954,000 Dược phẩm Trung Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Losartan kali phim Pharmaceuticals Ltd.
Ương Codupha
Công ty cổ phần
697 Twynsta Amlodipin + telmisartan 5mg + 40mg VN-16589-13 Uống Viên nén M/s Cipla Ltd ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 60,000 12,482 748,920,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng
Thuốc phun mù Công ty TNHH
Fortraget Inhaler (200mcg + 6mcg)/ hệ hỗn dịch để Hộp 1 bình xịt 120 Dược phẩm và trang
698 Budesonid + formoterol VN-22022-19 Dạng hít Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Bình xịt 1,790 145,600 260,624,000 Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mcg + 6mcg liều, 120 liều hít qua đường liều thiết bị y tế Hoàng
miệng Đức
Công ty cổ phần
Gây tê tủy Công ty cổ phần dược
699 Bucarvin Bupivacain hydroclorid 0.5%/ 4ml VD - 17042 - 12 Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 4ml ống 8,200 18,500 151,700,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sống phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Shenzhen Techdow Hộp 2 bơm tiêm Công ty TNHH
700 Lupiparin Enoxaparin (natri) 40mg/ 0,4ml VN-18358-14 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceutical Co., Trung Quốc chứa 0,4ml dung Bơm tiêm 3,070 68,500 210,295,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd dịch tiêm Cường Phát
Gliclazid + Metformin M/s Panacea Biotec CÔNG TY Cổ PHầN
701 GLIZYM-M 80mg + 500mg VN3-343-21 Uống Viên nén ấn Độ Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 537,800 3,300 1,774,740,000 Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid Pharma Ltd. GONSA
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
702 Atithios inj Hyoscin butylbromid 20mg/ ml VD-31598-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 55,155 3,780 208,485,900 Dược phẩm An Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên

Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty cổ phần


Insulin người trộn, hỗn (30/70): 100IU/ml x Novo Nordisk
703 Mixtard 30 FlexPen QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 25,800 68,000 1,754,400,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hợp 3ml Production S.A.S
(15 kim kèm theo) Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Lidocain HCl + (36mg+ 0,018mg) / Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
704 Lidonalin VD - 21404 - 14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 15,860 4,410 69,942,600 dược phẩm Vĩnh Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
epinephrin (adrenalin) 1,8ml phẩm Vĩnh Phúc 1,8ml
Phúc
Công ty cổ phần
Methyl ergometrin Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
705 Vingomin 200mcg/ 1ml VD - 24908 - 16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 5,510 11,900 65,569,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
maleat phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Dung dịch tiêm Swiss Parenterals Pvt. Công ty cổ phần
706 Nimodin Nimodipin 10mg/ 50ml VN-20320-17 Tiêm truyền ấn Độ Hộp 1 chai 50ml Chai 3,070 201,000 617,070,000 Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Ltd dược trung ương 3
Công ty TNHH
Siu Guan Chem Ind MTV Thương Mại
707 Pampara Pralidoxime chloride 500mg VN-14809-12 Tiêm Thuốc tiêm Taiwan Hộp 5 ống x 20ml ống 11,520 81,000 933,120,000 Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Co., Ltd. Dược Phẩm Khang
Huy
Tiêm hoặc
Công ty Cổ phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
708 Propofol 1% / 20ml VN-17438-13 áo Hộp 5 ống 20ml ống 300 25,240 7,572,000 dược liệu Trung Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inj 20ml 5's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
Ương 2
(IV)
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
40mg/ 0,6ml chai
709 Gastrylstad Simethicon VD-25986-16 Uống Nhũ dịch uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 chai 15ml Chai 4,640 19,500 90,480,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
15ml
Chi nhánh 1 Duy
Viên nén bao Công ty TNHH
Sun Pharmaceutical
710 Encorate Valproat Natri 200mg VN-16379-13 Uống phim tan trong India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 22,600 550 12,430,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Industries Ltd
ruột Vũ
Octreotid (dưới dạng Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm- Sun Pharmaceutical 90 ngày kể từ ngày hợp 1219/QĐ- Bệnh viện ĐK tỉnh Tiền
711 Octride 100 octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 Tiêm dưới da India Hộp 1 ống 1ml Ống 5,500 84,000 462,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 29/12/2022
Tiêm tĩnh mạch Medicare Limited đồng có hiệu lực BVĐKTG Giang - SYT Tiền Giang
0,1mg/ml y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Công ty TNHH 90 ngày kể từ ngày hợp 1219/QĐ- Bệnh viện ĐK tỉnh Tiền
712 Valbivi 1.0g Vancomycin 1g VD-18366-13 Tiêm Bột pha tiêm Dược phẩm Trung Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 6,000 30,500 183,000,000 Nhóm 4 29/12/2022
Dược phẩm Helios đồng có hiệu lực BVĐKTG Giang - SYT Tiền Giang
Ương 1 – Pharbaco
Công ty Cổ phần
Công ty CPDP Minh 90 ngày kể từ ngày hợp 1219/QĐ- Bệnh viện ĐK tỉnh Tiền
713 Mizapenem 0,5g Meropenem 0,5g VD-20773-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 40,000 32,250 1,290,000,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
Dân đồng có hiệu lực BVĐKTG Giang - SYT Tiền Giang
Dân
Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Linagliptin + Metformin Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
714 Trajenta Duo 2,5 mg + 1000 mg VN3-4-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 6,000 9,686 58,116,000 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
hydrochloride phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
KG. Bình Dương
Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Linagliptin + Metformin Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
715 Trajenta Duo 2,5 mg + 500mg VN3-5-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 4,400 9,686 42,618,400 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
hydrochloride phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
KG. Bình Dương
Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Linagliptin + Metformin Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
716 Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg VN2-498-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 11,100 9,686 107,514,600 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
HCl phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
KG. Bình Dương
Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
717 Jardiance Empagliflozin 10mg VN2-605-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,800 23,072 87,673,600 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Co.KG. Bình Dương
Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
718 Jardiance Empagliflozin 25mg VN2-606-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 28,500 26,533 756,190,500 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Co.KG. Bình Dương

Baxter Pharmaceutical
Công ty TNHH
QLSP-H02- Solutions LLC, Cơ sở Hộp chứa 1 bút tiêm 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
719 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Mỹ Bút tiêm 30 14,997,825 449,934,750 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
1041-17 đóng gói và xuất chứa sẵn 0,5ml thuốc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương
xưởng: Cilag AG

Dapagliflozin (dưới AstraZeneca


CSSX: Mỹ, Công ty Cổ phần
dạng Dapagliflozin Viên nén bao Pharmaceuticals LP; 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
720 Forxiga 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 15,000 19,000 285,000,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
propanediol phim đóng gói AstraZeneca hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Anh Ương 2
monohydrat) UK Ltd
AstraZeneca CSSX: Mỹ,
Dapagliflozin (dưới
Pharmaceuticals LP; CS đóng gói Công ty Cổ phần
dạng Dapagliflozin Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
721 Forxiga 5mg VN3-38-18 Uống CS đóng gói và xuất và xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,700 19,000 32,300,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
propanediol phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
xưởng lô: xưởng lô: Ương 2
monohydrat)
AstraZeneca UK Ltd Anh

Tiêm dưới da Thuốc tiêm dưới Công ty Cổ phần


Goserelin (dưới dạng Hộp 1 bơm tiêm có 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
722 Zoladex 3,6mg VN-20226-17 (cấy phóng da (cấy phóng AstraZeneca UK Ltd. Anh Bơm tiêm 165 2,568,297 423,769,005 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
goserelin acetat) thuốc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
thích chậm) thích chậm) Ương 2

Votrient 200mg (Cơ


Cơ sở sản xuất: Glaxo
sở đóng gói: Glaxo
Operations UK Ltd. Cơ sở sản
Wellcome, S.A., đ/c:
Pazopanib (dưới dạng (trading as Glaxo xuất: Anh; Công ty Cổ phần
Avenida Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
723 Pazopanib 200mg VN-20280-17 Uống Wellcome Cơ sở đóng Hộp 1 lọ 30 viên Viên 960 206,667 198,400,320 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
Extremadura, 3, phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
hydrochloride) Operations); cơ sở gói: Tây Ban Ương 2
Aranda de Duero,
đóng gói: Glaxo Nha
Burgos 09400,
Wellcome, S.A.
Spain)
Hộp 1 bơm tiêm thủy Công ty Cổ phần
04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
724 Primovist Gadoxetate disodium 0,25mmol/1ml VN-21368-18 Tiêm Dung dịch tiêm Bayer Pharma AG Đức tinh chứa 10ml dung Bơm tiêm 50 4,410,000 220,500,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm Ương 2
Dược chất lỏng Công ty Cổ phần
Gây mê qua 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
725 Sevorane Sevoflurane 100% w/w (250ml) VN-20637-17 nguyên chất Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 chai 250ml Chai 1,280 3,578,600 4,580,608,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
đường hô hấp hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dùng để hít Ương 2
Mỗi liều hít chứa:
Salmeterol (dưới dạng Công ty Cổ phần
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
726 Salmeterol xinafoate) 50mcg/ 250mcg VN-20766-17 Bột hít phân liều Mỹ 40 259,147 10,365,880 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
50/250mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
50mcg; Fluticason Ương 2
propionat 250mcg
Mỗi liều hít chứa:
Salmeterol (dưới dạng Công ty Cổ phần
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
727 Salmeterol xinafoate) 50mcg/ 500mcg VN-20767-17 Bột hít phân liều Mỹ 80 335,928 26,874,240 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 19/12/2022
50/500mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
50mcg; Fluticason Ương 2
propionat 500mcg
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
728 Bidizem 60 Diltiazem HCl 60mg VD-31297-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,700 690 11,523,000 Nhóm 4 22/12/2022
y tế Bình Định y tế Bình Định hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
729 Biluracil 500 Fluorouracil (5-FU) 500mg/10ml VD-28230-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 300 39,984 11,995,200 Nhóm 4 22/12/2022
y tế Bình Định y tế Bình Định hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
(Bidiphar) (Bidiphar)
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
730 Citalopram 20mg Citalopram 20mg VD-30230-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,200 945 1,134,000 Nhóm 4 22/12/2022
phim Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
731 Metoran Metoclopramid HCl 10mg/2ml VD-25093-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 5,100 1,070 5,457,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
732 Carbamaz Oxcarbazepin 300mg VD-32761-19 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 16,500 3,097 51,100,500 Nhóm 4 22/12/2022
phim Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
733 Neuropyl 3g Piracetam 3g VD-19271-13 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 4 ống x 15ml Ống 1,200 5,530 6,636,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
734 Danapha-Trihex 2 Trihexyphenidyl HCl 2mg VD-26674-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 24,000 95 2,280,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Brinzolamide + Timolol Công ty Cổ phần
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
735 Azarga (dưới dạng Timolol 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 10 310,800 3,108,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
mắt N.V hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
maleate) Ương 2
Công ty Cổ phần
Roche Diagnostics Hộp 6 bơm tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
736 Recormon Epoetin beta 4000IU/0,3ml SP-1190-20 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 1,300 436,065 566,884,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
GmbH đóng sẵn thuốc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ương 2
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
48,6mg và 51,4mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore: 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
737 Uperio 100mg hợp sacubitril VN3-48-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 22/12/2022
hợp sacubitril valsartan phim Cơ sở đóng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
valsartan natri Pte.Ltd; Cơ sở đóng Ương 2
natri) gói và xuất
113,103mg) gói và xuất xưởng:
xưởng: Ý
Novartis Farma SpA

Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
24,3mg và 25,7mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore; 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
738 Uperio 50mg hợp sacubitril VN3-50-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 600 20,000 12,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 22/12/2022
hợp sacubitril valsartan phim đóng gói và hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
valsartan natri Pte.Ltd.; Cơ sở đóng Ương 2
natri) xuất xưởng:
56,551mg) gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA

Công ty Cổ phần
Irinotecan hydrochlorid Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
739 Irinotel 100mg/5ml 100mg/ 5ml VN-20678-17 Tiêm truyền Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 458,000 229,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 22/12/2022
trihydrat truyền Oncology Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ương 2

100ml dung dịch


100ml dung dịch chứa: chứa: Alanin 630mg,
Alanin 630mg, Arginin Arginin 410mg, Acid
410mg, Acid aspartic aspartic 410mg,
410mg, Cystein 100mg, Cystein 100mg, Acid
Acid glutamic 710mg, glutamic 710mg,
Glycin 210mg, Histidin Glycin 210mg,
210mg, isoleucin Histidin 210mg,
310mg, Leucin 700mg, isoleucin 310mg,
Công ty Cổ phần
Lysin (dưới dạng Leucin 700mg, Lysin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 100 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
740 Vaminolact VN-19468-15 Tiêm truyền Áo Chai 500 127,000 63,500,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
monohydrat) 560mg, (dưới dạng truyền Austria GmbH ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ương 2
Methionin 130mg, monohydrat) 560mg,
Phenylalanin 270mg, Methionin 130mg,
Prolin 560mg, Serin Phenylalanin 270mg,
380mg, Taurin 30mg, Prolin 560mg, Serin
Threonin 360mg, 380mg, Taurin 30mg,
Tryptophan 140mg, Threonin 360mg,
Tyrosin 50mg, Valin Tryptophan 140mg,
360mg Tyrosin 50mg, Valin
360mg

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi Công ty Cổ phần
6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
741 Smoflipid 20% 20%, 250ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 1,400 144,500 202,300,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch trung Ương 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

Mỗi 250ml nhũ tương


chứa: Dầu đậu nành 25g; Tiêm truyền Công ty Cổ phần
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
742 Glycerin 6,25g; 10%, 250ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 630 90,500 57,015,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
PLR truyền Austria GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phospholipid từ trứng (IV) Ương 2
1,5g
Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
743 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 120 5,773,440 692,812,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
mạch truyền KGaA hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ương 2
CSSX: Merck CSSX: Đức,
Công ty Cổ phần
Healthcare KGaA; đóng gói và 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
744 Levothyrox Levothyroxine natri 50mcg VN-17750-14 Uống Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 33,400 1,007 33,633,800 Dược liệu Trung Nhóm 5 22/12/2022
CSĐG và xuất xưởng: xuất xưởng: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ương 2
Merck S.A de C.V. Mexico

L-Alanin 1,575g, L-
L-Alanin 1,575g, L-
Arginin 1,225g,
Arginin 1,225g, Amino-
Amino-acetic acid
acetic acid (Glycin)
(Glycin) 0,80g, L-
0,80g, L-Histidin
Histidin 1,075g, L-
1,075g, L-Isoleucin
Isoleucin 1,275g, L-
1,275g, L-Leucin
Leucin 2,575g, L-
2,575g, L-Lysin
Lysin monoacetat
monoacetat 2,5025g
2,5025g (tương đương
(tương đương 1,775g L-
1,775g L-Lysin), L-
Lysin), L-Methionin
Methionin 0,70g, L- Tiêm truyền Công ty Cổ phần
0,70g, L-Phenylalanin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
745 Nephrosteril Phenylalanin 0,95g, VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 5,500 91,800 504,900,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
0,95g, L-Prolin 1,075g, truyền Austria GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
L-Prolin 1,075g, L- (IV) Ương 2
L-Serin 1,125g, L-
Serin 1,125g, L-
Threonin 1,20g, L-
Threonin 1,20g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Valin 1,55g,
Valin 1,55g,
Acetylcystein 0,125g
Acetylcystein 0,125g
(tương đương 0,0925g
(tương đương 0,0925g
L-Cystein), L-Malic acid
L-Cystein), L-Malic
0,375g, Acid acetic 99%
acid 0,375g, Acid
(acid acetic băng)
acetic 99% (acid
0,345g
acetic băng) 0,345g

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi Công ty Cổ phần
6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 100 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
746 Smoflipid 20% 20%, 100ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 2,550 97,000 247,350,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch trung Ương 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH;
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ Hộp 1 lọ thuốc bột +
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: 1 ống tiêm đóng sẵn Công ty Cổ phần
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
747 20mg VN-20047-16 Tiêm Bột pha tiêm Abbott Biologicals chứa dung môi pha Lọ 8 26,853,106 214,824,848 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
20mg octreotid acetat) xưởng: Hà hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
B.V.; Cơ sở sản xuất tiêm, 1 bộ chuyển đổi Ương 2
Lan; sản
dung môi pha tiêm: + 1 mũi tiêm
xuất dung
Abbott Biologicals
môi pha
B.V.
tiêm: Hà Lan

NATRI CLORID Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
748 Natri Clorid 0,9g/100ml VD-26717-17 Dùng ngoài Việt Nam Chai 1000ml Chai 7,900 10,080 79,632,000 Nhóm 4 22/12/2022
0,9% ngoài phẩm 3/2 dược phẩm 3/2 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
749 AGICLOVIR 400 Aciclovir 400mg VD-33369-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,800 735 1,323,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
750 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 1mg VD-28825-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 5,000 330 1,650,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP x 10 viên phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
751 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 4mg VD-28826-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 2,400 510 1,224,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP x 10 viên phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Viên nén bao tan Agimexpharm - Nhà Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
752 ASPIRIN 81 Acid acetyl salicylic 81mg VD-29659-18 Uống Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 83,000 68 5,644,000 Nhóm 4 22/12/2022
trong ruột máy SX DP phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
753 POVIDONE Povidone iodine 10% 90ml VD-17882-12 Dùng ngoài DD dùng ngoài Việt Nam Chai nhựa 90ml Chai 5,500 7,450 40,975,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
Công ty cổ phần
60mg/3ml (tương Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
754 BFS-Cafein Cafein citrat VD-24589-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml Ống 20 42,000 840,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 22/12/2022
đương 30mg cafein) phẩm CPC1 Hà Nội hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
755 BFS-Nabica 8,4% Na bicarbonat 840mg/10ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 830 19,740 16,384,200 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 22/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
756 Sugam-BFS Sugammadex 100mg/ml VD-34671-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 600 1,575,000 945,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 22/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty TNHH sinh 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
757 SORAVAR Sorafenib 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4,800 345,000 1,656,000,000 Dược phẩm Nhóm 4 22/12/2022
phim dược phẩm Hera hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Goldenlife
Viên nén bao Công ty Cổ phần
Sun Pharmaceutical 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
758 ENCORATE Natri Valproate 200mg VN-16379-13 Uống phim tan trong India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 500 5,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 22/12/2022
Industries Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ruột y tế Hà Nội
Hộp 1 Lọ 10ml phức
Công ty Cổ phần
Phức hợp lipid Bharat Serums And hợp lipid tiêm tĩnh 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
759 AMPHOLIP Amphotericin B 5mg/ml VN-19392-15 Tiêm India Lọ 500 1,800,000 900,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 22/12/2022
tiêm tĩnh mạch Vaccines Limited mạch kèm kim tiêm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
lọc vô trùng
Bột sấy khô chân
Botulinum toxin* type A Allergan Công ty Cổ phần
không vô khuẩn 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
760 Botox (* từ vi khuẩn 100 đơn vị QLSP-815-14 Tiêm Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 100 đơn vị Lọ 40 5,029,500 201,180,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 22/12/2022
để pha dung dịch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Clostridium botulinum) Ireland y tế Hà Nội
tiêm
Macrogol 4000 +
Anhydrous sodium
Công ty Cổ phần
sulfate + Sodium 64g + 5,7g + 1,68g + Bột pha dung Beaufour Ipsen 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
761 Fortrans VN-19677-16 Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 7,950 29,999 238,492,050 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 22/12/2022
bicarbonate + Sodium 1,46g + 0,75g dịch uống Industrie hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
chloride + Potassium
chloride
Công ty Cổ phần
Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ x 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
762 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml QLSP-1029-17 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp Lọ 220 59,000 12,980,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 22/12/2022
Production S.A.S 10ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
viên nén bao Sun Pharmaceutical 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
763 LETROZSUN Letrozole 2.5 mg VN-20632-17 Uống India Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 290 8,300 2,407,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
phim Industries Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
764 CHEMODOX 2mg/ml VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 3,800,000 76,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Hydroxychloroquine Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
765 HCQ 200mg VN-16598-13 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 37,500 4,480 168,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
sulfate phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Zoledronic acid (dưới Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
766 ZORUXA dạng Zoledronic acid 5mg/100ml VN-20562-17 Tiêm truyền Gland Pharma Ltd. India Hộp 1 chai 100ml Chai 180 4,950,000 891,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
monohydrate) y tế Hà Nội
Mỗi 500ml chứa (Natri
clorid; Kali clorid;
Monobasic kali Mỗi 500ml chứa
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
phosphat; Natri (1,955g; 0,375g; Tiêm truyền Dung dịch tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
767 Glucolyte-2 VD-25376-16 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 1,300 17,000 22,100,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 22/12/2022
acetat.3H2O; Magne 0,68g; 0,68g; 0,316g; tĩnh mạch truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nam ương Codupha
sulfat.7H2O; Kẽm 5,76mg; 37,5g)
sulfat.7H2O; Dextrose
Anhydrous)
Công ty Cổ phần
Ephedrine Aguettant Dung dịch tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
768 Ephedrin hydroclorid 30mg/ml VN-19221-15 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01 ml Ống 2,000 57,700 115,400,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 22/12/2022
30mg/ml truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương CPC1
Công ty cổ phần
04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
769 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml VD-24897-16 Tiêm Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 4,800 440 2,112,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 22/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
Tiêm tĩnh
Calci clorid dihydrat Công ty cổ phần
mạch; Tiêm Hộp 10 vỉ x 5 ống x 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
770 Calci Clorid (dưới dạng Calci clorid 500mg/5ml VD-24898-16 Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 6,800 880 5,984,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 22/12/2022
truyền tĩnh 5ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
hexahydrat) Phúc
mạch
Công ty cổ phần
04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
771 Nisitanol Nefopam hydroclorid 20mg/2ml VD-17594-12 Tiêm Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 ống Ống 14,500 3,150 45,675,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 22/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
Công ty TNHH Một
Tiêm, tiêm Siu Guan Chem Ind thành viên Thương 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
772 Suopinchon Injection Furosemid 20mg/2ml VN-13873-11 Thuốc tiêm Taiwan Hộp 10 ống x 2ml Ống 20,000 4,200 84,000,000 Nhóm 2 22/12/2022
truyền Co., Ltd mại Dược phẩm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Khang Huy
Công ty cổ phần Hóa
Thuốc bột pha Công ty cổ phần Hóa - 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
773 Ampicillin 1g Ampicilin 1g VD-33003-19 Tiêm Việt Nam Hộp 50 lọ x 1g Lọ 1,800 5,283 9,509,400 - Dược phẩm Nhóm 4 22/12/2022
tiêm Dược phẩm Mekophar hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar
Công ty cổ phần Hóa
Dung dịch rửa vô Công ty cổ phần Hóa - 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
774 Sorbitol 3,3% Sorbitol 33g/ 1000ml VD-30686-18 Rửa vô khuẩn Việt Nam Chai 1000ml Chai 80 22,470 1,797,600 - Dược phẩm Nhóm 4 22/12/2022
khuẩn Dược phẩm Mekophar hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ Phần trang thiết bị y tế - 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
775 Numed Levo Levosulpirid 25mg VD-23633-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 40,000 1,705 68,200,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược Phẩm OPV Dược phẩm Hiệp hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nhất
Dung dịch đậm Công ty TNHH
Avegra Biocad 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
776 Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1203-20 Tiêm truyền đặc pha truyền JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 410 14,490,000 5,940,900,000 Dược phẩm và Hóa Nhóm 5 22/12/2022
400mg/16ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
tĩnh mạch chất Nam Linh

Công ty Cổ phần Công ty TNHH Đại 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
777 Greenramin Fe protein succinylat 800mg VD-27884-17 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 210 18,200 3,822,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược phẩm Hà Tây Bắc - Miền Nam hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh

Công ty cổ phần Dược


Công ty TNHH 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
778 Valbivi 1.0g Vancomycin 1g VD-18366-13 Tiêm Bột pha tiêm phẩm Trung Ương 1 - Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 1,200 31,000 37,200,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược Phẩm Helios hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Pharbaco
Isoleucine, Leucine,
Lysine Hydrochloride,
Methionine,
Phenylalanine,
threonine, Tryptophan,
Valine, Arginine
glutamate, Histidine 2,34g + 3,13g + 2,84
hydrochloride g+ 1,96g + 3,51g +
monohydrate, Alanine, 1,82g + 0,57g + 2,6
Aspartic Acid, Glutamic g+ 4,98g + 1,69g +
Acid, Glycine, Proline, 4,85g + 1,5 g+ 1,22g Dung dịch tiêm Công ty TNHH 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
779 Nutriflex Peri VN-18157-14 Tiêm truyền B.Braun Medical AG Thuỵ Sỹ Hộp 5 túi 1000ml Túi 2,500 404,000 1,010,000,000 Nhóm 1 22/12/2022
Serine, Magnesium + 1,65g + 3,4g + 3g + truyền Dược phẩm Tuệ Hải hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
acetate tetrahydrate, 0,86g + 1,56g + 0,17g
Sodium acetate + 0,50g+ 0,52g +
trihydrate, Sodium 0,78g + 88g + 0,37g,
chloride, Sodium 1000ml
hydroxide, Potassium
hydroxide, Potassium
Dihydrogen Phosphate,
Glucose monohydrate,
Calcium Chloride
Dihydrate

Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
780 Baclofus 10 Baclofen 10mg VD-31103-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 69,000 798 55,062,000 Dược phẩm Tường Nhóm 4 22/12/2022
phẩm Hà Tây hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Thành
Công ty TNHH
Insulin analog tác dụng Dung dịch tiêm
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
781 Apidra Solostar nhanh, ngắn (Insulin 100 đơn vị/ml QLSP-915-16 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 120 200,000 24,000,000 Nhóm 1 22/12/2022
Deutschland GmbH dung dịch tiêm Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
glulisine) nạp sẵn
Đức
Công ty TNHH
Hộp 6 vỉ alu-alu x 10
Dr.Reddy's Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
782 Redivec Imatinib 100mg VN3-122-19 Uống Viên nang cứng Ấn Độ viên. Hộp 6 vỉ PVC- Viên 2,000 38,019 76,038,000 Nhóm 2 22/12/2022
Laboratories Ltd. Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Aclar x 10 viên
Đức
Công ty TNHH
Thuốc tiêm Bột đông khô
Caspofungin (dưới dạng Tiêm truyền Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
783 Caspofungin Acetate 50mg VN-21276-18 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 130 4,480,000 582,400,000 Nhóm 2 22/12/2022
Caspofungin acetate) tĩnh mạch Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
50mg tiêm truyền
Đức
Công ty TNHH
Hộp chứa 1 bơm
Dr.Reddy's Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
784 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim 6,0mg QLSP-0636-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Ấn Độ tiêm đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 55 4,278,500 235,317,500 Nhóm 5 22/12/2022
Laboratories Ltd Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
0,6ml
Đức
Công ty TNHH
Dung dịch đậm
Tiêm truyền Dr.Reddy's Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
785 REDDITUX Rituximab 100mg/10ml QLSP-861-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 100 2,232,518 223,251,800 Nhóm 5 22/12/2022
tĩnh mạch Laboratories Ltd. Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền
Đức
Công ty TNHH
Phospholipid chiết từ Đường nội Hỗn dịch bơm Chiesi Farmaceutici Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
786 Curosurf 120mg/ 1,5ml VN-18909-15 Ý Hộp 1 lọ 1,5ml Lọ 15 13,990,000 209,850,000 Nhóm 1 22/12/2022
phổi lợn khí quản ống nội khí quản S.p.A Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Đức
Tiêm bắp, Công ty TNHH
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
787 Ertapenem VCP Ertapenem 1g VD-33638-19 truyền tĩnh Việt Nam Hộp 01 lọ, hộp 10 lọ Lọ 2,700 519,000 1,401,300,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 22/12/2022
tiêm phẩm VCP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch Cường Phát
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
788 Silymarin VCP Silymarin 140mg VD-31241-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 138,000 965 133,170,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 22/12/2022
phẩm VCP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cường Phát

-Nước sản
-Cơ sở sản xuất, đóng xuất, đóng
gói sơ cấp: Oncomed gói sơ cấp:
Manufacturing a.s Séc
Bột đông khô Công ty TNHH
Bortezomib Tiêm tĩnh - Cơ sở đóng gói thứ - Nước đóng 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
789 Bortezomib 1mg VN3-274-20 pha dung dịch Hộp 1 lọ Lọ 120 4,970,000 596,400,000 Dược phẩm Việt- Nhóm 1 22/12/2022
Biovagen mạch cấp: GE gói thứ cấp: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
tiêm tĩnh mạch Pháp
pharmaceuticals Ltd Bulgari
- Cơ sở xuất xưởng: - Nước xuất
Synthon Hispania S.L xưởng: Tây
Ban Nha

Dung dịch đậm


Công ty TNHH
Phosphorus Glucose 1-Phosphat đặc để tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
790 250,8mg/ml 8169/QLD-KD Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 50 ống x 10 ml Ống 240 157,000 37,680,000 Dược phẩm Việt- Nhóm 5 22/12/2022
Aguettant dinatri tetrahydrate truyền sau khi hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Pháp
pha loãng
Dung dịch nhỏ Công ty CP Dược Công ty TNHH 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
791 Fosmitic Fosfomycin natri 30mg/1ml - 10ml VD-33152-19 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 80 88,000 7,040,000 Nhóm 4 22/12/2022
tai phẩm CPC1 Hà Nội Dược phẩm VNP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Công ty cổ phần dược
Fosfomycin calcium phẩm Phong Phú - Chi Công ty TNHH 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
792 USARMICIN 500mg VD-32599-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 12,500 15,450 193,125,000 Nhóm 4 22/12/2022
hydrat nhánh nhà máy MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Usarichpharm
Công ty TNHH
Mỗi gói 10g chứa: Bột pha hỗn dịch Công ty TNHH Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
793 Akigol 10g VD-25154-16 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói 11,100 3,400 37,740,000 MTV Vimedimex Nhóm 4 22/12/2022
Macrogol 4000 uống phẩm Glomed hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương
Clostridium botulinum
Công ty TNHH
type A toxin- Bột pha dung Ipsen Biopharm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
794 Dysport 300U QLSP-1015-17 Tiêm Anh Hộp 1 lọ Lọ 25 4,800,940 120,023,500 MTV Vimedimex Nhóm 1 22/12/2022
Haemagglutinin dịch tiêm Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương
complex
Clostridium botulinum
Công ty TNHH
type A toxin - Bột pha dung Ipsen Biopharm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
795 Dysport 500U QLSP-1016-17 Tiêm Anh Hộp 1 lọ Lọ 100 6,627,920 662,792,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 22/12/2022
Haemagglutinin dịch tiêm Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương
complex
Pramipexol
dihydrochloride Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Viên nén phóng 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
796 Sifrol monohydrat 0,75mg 0,75mg VN-22298-19 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 69,000 30,905 2,132,445,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 22/12/2022
thích chậm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
(tương đương 0,52 mg KG. Bình Dương
pramipexol)

Terlipressin acetate Bột đông khô và Ferring GmbH , Hộp 1 lọ bột đông Công ty TNHH
Tiêm tĩnh 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
797 Glypressin 1,0mg (tương đương 1mg (0,86mg) VN-19154-15 dung môi pha Ferring International Đức khô và 1 ống dung Lọ 900 744,870 670,383,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 22/12/2022
mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Terlipressin 0,86mg) dung dịch tiêm Center S.A. môi 5ml Bình Dương

Viên nén bao


Công ty TNHH TM 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
798 Diuresin SR Indapamid 1,5mg VN-15794-12 Uống phim giải phóng Polfarmex S.A Poland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 2,900 43,500,000 Nhóm 1 22/12/2022
DP Mười Tháng Ba hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
kéo dài
2nd Plant, Standard Công ty TNHH Phân
Alsiful S.R. Tablets Viên nén phóng 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
799 Alfuzosin hydroclorid 10mg VN-22539-20 Uống Chem. & Pharm. Co., Đài Loan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,500 6,600 135,300,000 Phối Liên Kết Quốc Nhóm 3 22/12/2022
10mg thích kéo dài hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ltd Tế

2767/QĐ-BVCR
thay thế thông tin
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Servier (Ireland) sản phẩm tương
800 Ivabran 5mg Ivabradin 5mg VN-22427-19 Uống Ireland Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 230,000 7,690 1,768,700,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng 20/7/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Industries Ltd ứng tại QĐ số
ương 2
2612/QĐ-BVCR
ngày 04/7/2022

2767/QĐ-BVCR
thay thế thông tin
Công ty Cổ phần
Viên nén kháng Sun Pharmaceutical sản phẩm tương
801 RANCIPHEX Rabeprazol 10mg VN-21132-18 Uống India Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 435,390 1,300 566,007,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng 20/7/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
acid dạ dày Industries Ltd ứng tại QĐ số
yế Hà Nội
2612/QĐ-BVCR
ngày 04/7/2022

VN-20059-16
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Daihan Pharm. Co.,
802 Toxaxine 500mg Inj Acid Tranexamic 500mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Korea Hộp 10 ống x 5ml Ống 12,424 10,983 136,452,792 thương mại và dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK Ltd
phẩm Ngọc Thiện 31/12/2024
ngày 20/7/2022

Liên danh thầu Công


VD-26912-17 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Tranexamic acid (CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
803 Tranexamic acid 500mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 5ml Ống 9,860 4,595 45,306,700 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
500mg/5ml 4781/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 02/6/2022) dược phẩm Minh
Dân
Liên danh thầu Công
VD-26911-17 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Tranexamic acid (CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
804 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 5ml Ống 17,128 1,692 28,980,576 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
250mg/5ml 4781/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 02/6/2022) dược phẩm Minh
Dân
Liên danh thầu Công
ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
805 Adrenalin 1mg/1ml Adrenalin 1mg/1ml VD-31774-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 74,548 1,295 96,539,660 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
dược phẩm Minh
Dân

VD-27052-17
24 tháng từ ngày
CV số Viên nén bao Công ty cổ phần
806 SaViAlben 400 Albendazol 400mg Uống Công ty CPDP Savi Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,840 3,238 18,909,920 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phim dược phẩm Savi
31/12/2024
ngày 02/6/2022

Octapharma
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
Human Albumin Tiêm truyền Dung dịch tiêm Pharmazeutika
807 Human Albumin 10g/50ml SP3-1195-20 Áo Hộp 1 chai 50ml Chai 9,964 585,000 5,828,940,000 hữu hạn Bình Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
20% Octapharma tĩnh mạch truyền Produktionsges.
Đức 31/12/2024
m.b.H

VN-16436-13 Công ty trách nhiệm


Laboratorio 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số hữu hạn thương mại
808 Chemacin Amikacin 500mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Farmaceutico Italy Hộp 5 ống 2ml Ống 7,800 24,600 191,880,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK dược phẩm Vạn
C.T.s.r.l. 31/12/2024
ngày 20/7/2022 Xuân

VD-24617-16 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
Amoxicilin + Acid (CV gia hạn số Thuốc cốm pha Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
809 Klamentin 500/62.5 500mg + 62,5mg Uống Việt Nam hộp 24 gói x 2g Gói 145,480 3,100 450,988,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
clavulanic 4781/QLD-ĐK hỗn dịch uống DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 02/6/2022) Giang

24 tháng từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần
810 Insuact 20 Atorvastatin 20mg VD-30491-18 Uống Công ty CPDP Savi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 22,000 349 7,678,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phim dược phẩm Savi
31/12/2024
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Viên nén bao Cty CP Dược
811 Atorvastatin 20 Atorvastatin 20mg VD-33343-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 45,200 183 8,271,600 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phim Medipharco
Điện Biên 31/12/2024

VD-26006-16 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
812 Zaromax 500 Azithromycin 500mg Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 25,000 5,250 131,250,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK phim DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 20/7/2022) Giang

VD-22998-15
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số Công ty cổ phần dược
813 Quafa-Azi 500 mg Azithromycin 500mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 11,800 5,900 69,620,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phẩm Quảng Bình
Hải Nam 31/12/2024
ngày 02/6/2022

VD-26292-17
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược 24 tháng từ ngày
Bột pha hỗn dịch Công ty cổ phần
814 Ziusa Azithromycin 200mg/5ml 4781/QLD-ĐK Uống phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 808 69,000 55,752,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
uống dược phẩm Bifaco
ngày Pharbaco - Việt Nam 31/12/2024
02/06/2022

VN-19785-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
Marcaine Spinal CV gia hạn Tiêm tủy Dung dịch thuốc
815 Bupivacaine HCl 5mg/ml Cenexi Pháp Hộp 5 ống x 4ml Ống 17,498 37,872 662,684,256 hữu hạn Một thành Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Heavy 6942/QLD-ĐK sống tiêm tủy sống
viên dược liệu TW2 31/12/2024
ngày 20/7/2022

24 tháng từ ngày
Cefazoline Công ty cổ phần
816 Cefazolin 1g VN-20932-18 Tiêm Bột pha tiêm Panpharma Pháp Hộp 10, 25, 50 lọ Lọ 71,860 24,950 1,792,907,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Panpharma dược phẩm Vipharco
31/12/2024
Chi nhánh 3 - Công ty Công ty cổ phần
24 tháng từ ngày
cổ phần dược phẩm thương mại dược liệu
817 Opxil IMP 500mg Cephalexin 500mg VD-30400-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,770,000 3,350 5,929,500,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Imexpharm tại Bình Mường Thanh tỉnh
31/12/2024
Dương Điện Biên
VD-18300-13
Chi nhánh 3 - Công ty
CV gia hạn số 24 tháng từ ngày
cổ phần dược phẩm Công ty cổ phần
818 Cephalexin 500mg Cephalexin 500mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 950,000 2,700 2,565,000,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
IMEXPHARM tại dược phẩm Bifaco
ngày 31/12/2024
Đồng Tháp
02/06/2022
Liên danh thầu Công
VD-22941-15 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
819 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin 15mg/5ml Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 18,340 1,989 36,478,260 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK mắt Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 02/6/2022) dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Viên nén bao
820 Crutit Clarithromycin 500mg VN- 22063-19 Uống S.C.Antibiotice S.A Rumani Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 39,400 16,600 654,040,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phim
Điện Biên 31/12/2024
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Viên nén bao tan Công ty CPDP Vĩnh
821 Diclofenac Diclofenac 50mg VD-29907-18 Uống Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 67,000 90 6,030,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
trong ruột Phúc
Điện Biên 31/12/2024

VN-15651-12
Dobutamine 24 tháng từ ngày
Dobutamine CV số Truyền tĩnh dung dịch đậm Rotexmedica GmbH Công ty cổ phần
822 Panpharma 250mg/ 20ml Đức Hộp 10 lọ 20ml Lọ 700 79,800 55,860,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Hydrochloride 4781/QLD-ĐK mạch đặc pha truyền Arzneimittelwerk dược phẩm Vipharco
250mg/20ml 31/12/2024
ngày 02/6/2022

VD-26125-17
Dung dịch đậm Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
823 Dobutamin - BFS Dobutamin 250mg/5ml Tiêm truyền đặc để tiêm Việt Nam Hộp 10 ống × 5ml Ống 4,580 55,000 251,900,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phẩm CPC1 Hà Nội
truyền tĩnh mạch Nội 31/12/2024
ngày 02/6/2022

VD-18098-12
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV Gia hạn Công ty cổ phần dược
824 Gygaril 5 Enalapril Maleat 5mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 128,400 380 48,792,000 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phẩm Đạt Vi Phú
Đức Anh 31/12/2024
ngày 02/6/2022

VD-13319-10
(CV duy trì hiệu Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Cty CPDP
825 Lipagim 300 Fenofibrat 300mg lực số Uống Viên nang Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,820 450 4,419,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Agimexpharm
837e/QLD-ĐK Điện Biên 31/12/2024
ngày 18/3/2022)

VN-15186-12
CV gia hạn số 24 tháng từ ngày
Delorbis Công ty cổ phần
826 Flucozal 150 Fluconazol 150mg 1181e/QLD-ĐK Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 6,500 24,150 156,975,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Pharmaceuticals Ltd. dược phẩm Bến Tre
ngày 31/12/2024
01/04/2022

VD-28483-17 Công ty trách nhiệm


24 tháng từ ngày
CV gia hạn Công ty cổ phần dược hữu hạn dược phẩm
827 Salgad Fluconazol 150mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 11,400 7,000 79,800,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK phẩm Đạt Vi Phú và trang thiết bị Y tế
31/12/2024
ngày 20/7/2022 Hoàng Đức

VD-20723-14 Công ty trách nhiệm


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty TNHH Dược hữu hạn một thành
828 Zolmed 150 Fluconazol 150mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 1,544 4,632,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK phẩm Glomed viên Vimedimex
31/12/2024
ngày 20/7/2022) Bình Dương
Liên danh thầu Công
VD-25211-16 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Furosemid (CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
829 Furosemid 20mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 38,328 719 27,557,832 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
20mg/2ml 1653e/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 14/4/2022) dược phẩm Minh
Dân

VD-28154-17
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty CPDP Vĩnh
830 Vinzix Furosemid 40mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 50 viên Viên 93,080 100 9,308,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK Phúc
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022)

VD-25858-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
831 Gen tamicin 80mg Gentamicin sulfat 80mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 97,800 1,020 99,756,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022

VN-20615-17
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV số Viên nén phóng KRKA, D.D., Novo
832 Gliclada 30mg Gliclazid 30mg Uống Slovenia Hộp 8 vỉ x 15 viên Viên 1,402,000 2,600 3,645,200,000 dược phẩm Bông Sen Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK thích kéo dài Mesto
Vàng 31/12/2024
ngày 02/6/2022

VD-25040-16 CTCP Dược Hậu


Viên nén giải 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
833 Glumeron 30 MR Gliclazid 30mg Uống phóng có kiểm Việt Nam hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 646,000 569 367,574,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
soát 31/12/2024
ngày 20/7/2022) Giang

VD-22248-15
Hộp 10 lọ + 10 ống
(CV duy trì hiệu Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Thuốc tiêm đông Công ty CPDP Vĩnh dung môi
834 Vinphason Hydrocortison 100mg lực số 201/QĐ- Tiêm Việt Nam Lọ 1,400 5,590 7,826,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
khô Phúc alcolbenzylic 0,9%
QLD ngày Điện Biên 31/12/2024
2ml
20/4/2022)

Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày


Công ty cổ phần dược
835 Atithios Inj Hyoscin butylbromid 20mg/ml x 1ml VD-31598-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 5,490 4,095 22,481,550 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phẩm An Thiên
Hải Nam 31/12/2024

VD-25345-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
836 Ketoconazol Ketoconazol 100mg/5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 8,288 3,220 26,687,360 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022

VD-25345-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
837 Ketoconazol Ketoconazol 200mg/10g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 13,500 4,900 66,150,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022

VD-24901-16
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty CPDP Vĩnh
838 Lidocain Lidocain 2% x 2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 2ml Ống 170,720 398 67,946,560 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK Phúc
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022)

Liên danh thầu Công


VD-25721-16 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
839 Loperamid 2mg Loperamid hydroclorid 2mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 138,960 132 18,342,720 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
2650e/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 10/5/2022) dược phẩm Minh
Dân

VN-18781-15
Hộp chứa 2 vỉ x 10 Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(QĐ gia hạn số Medochemie Ltd.-
840 Ticevis 10mg Loratadin 10mg Uống Viên nén Cyprus viên; Hộp chứa 10 vỉ Viên 126,000 1,750 220,500,000 dược - thiết bị y tế Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
86/QĐ-QLD Central Factory
x 10 viên Đà Nẵng 31/12/2024
ngày 24/02/22)

VD-20550-14 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
841 Clanoz Loratadin 10mg Uống Viên nén Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 61,040 294 17,945,760 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 02/6/2022) Giang

VD-25614-16 CN Cty CP DP
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV số Viên nén bao Agimexpharm -
842 Mebendazol Mebendazol 500mg Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 3,028 1,470 4,451,160 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK phim NMSXDP
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022) Agimexpharm

Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày


843 Melocox Meloxicam 15mg VN-21772-19 Uống Viên nén Rafarm S.A. Hi Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,400 2,650 122,960,000 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Đức Anh 31/12/2024

VD-20574-14 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
844 Mebilax 15 Meloxicam 15mg Uống Viên nén Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 173,720 450 78,174,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 02/6/2022) Giang
VD-25264-16
24 tháng từ ngày
CV số Viên nén bao Công ty cổ phần
845 Metsav 850 Metformin 850mg Uống Công ty CPDP Savi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 191,600 420 80,472,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK phim dược phẩm Savi
31/12/2024
ngày 20/7/2022

VD-24620-16 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
846 Medlon 16 Methylprednisolon 16mg Uống Viên nén Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 65,000 1,780 115,700,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
279/QĐ-QLD DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 25/5/2022) Giang

VD-19515-13
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(QĐ gia hạn số Thuốc tiêm đông Công ty CPDP Vĩnh Hộp 10 lọ + 10 ống
847 Vinsolon Methyl prednisolon 40mg Tiêm Việt Nam Lọ 186,000 5,944 1,105,584,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
447/QĐ-QLD khô Phúc dung môi pha tiêm
Điện Biên 31/12/2024
ngày 02/8/2022)

VN-19063-15
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Dung dịch tiêm
848 Moretel Metronidazol 500mg/100ml Tiêm truyền S.M Farmaceutici s.r.l Italy Hộp 10 lọ Lọ 87,160 18,350 1,599,386,000 hữu hạn Bình Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK truyền
Đức 31/12/2024
ngày 02/6/2022

VD-22036-14 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
849 Metronidazol 250 Metronidazol 250mg Uống Viên nén Việt Nam hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,180,000 180 212,400,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 02/6/2022) Giang

Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày


Công ty TNHH sinh
850 Heraprostol Misoprostol 200mcg VD-29544-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 144,660 3,400 491,844,000 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
dược phẩm Hera
Đức Anh 31/12/2024

VD-18797-13
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số Dung môi pha Công ty cổ phần dược
851 Nước cất tiêm Nước để pha thuốc tiêm 10ml Tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 635,600 688 437,292,800 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK tiêm vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 02/6/2022

Công ty trách nhiệm


24 tháng từ ngày
Eyflox ophthalmic Dung dịch nhỏ hữu hạn một thành
852 Ofloxacin 3mg/ml VN-21126-18 Nhỏ mắt Samil Pharm. Co., Ltd Korea Hộp 1 lọ 5ml Lọ 9,788 29,589 289,617,132 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
solution mắt viên thương mại dịch
31/12/2024
vụ du lịch Mây Vàng

Liên danh thầu Công


VD-23602-15 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
853 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin 15mg/ 5ml Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 1,600 2,200 3,520,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK mắt Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 02/6/2022) dược phẩm Minh
Dân
Liên danh thầu Công
ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Ondansetron Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
854 Ondansetron 4mg/2ml VD-34716-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml Ống 3,000 13,200 39,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4mg/2ml Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
dược phẩm Minh
Dân
VD-23901-15
Viên nén bao Công ty cổ phần xuất Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số 277/QĐ-
855 Pantoprazol 40 mg Pantoprazol 40mg Uống phim tan trong nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 12,000 576 6,912,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
QLD ngày
ruột Domesco Hải Nam 31/12/2024
23/5/2022

VD-21137-14 CTCP Dược Hậu


24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
856 Hapacol 150 Paracetamol 150mg Uống Thuốc bột sủi bọt Việt Nam hộp 24 gói x 1,5g Gói 721,000 744 536,424,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang
31/12/2024
ngày 02/6/2022) Giang

VD-22790-15 CN Cty CPDP


Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Agimexpharm - Nhà Hộp 10 gói, 30 gói x
857 Agimol 150 Paracetamol 150mg Uống Thuốc cốm Việt Nam Gói 320,000 290 92,800,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK máy SX DP 1g
Điện Biên 31/12/2024
ngày 02/6/2022) Agimexpharm

VD-24815-16 Chi nhánh Công ty cổ


Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số phần Dược phẩm OPC
858 Para-OPC 250mg Paracetamol 250mg Uống Thuốc bột sủi bọt Việt Nam Hộp 12 gói x 860 mg Gói 696,500 1,450 1,009,925,000 dược phẩm Bông Sen Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK tại Bình Dương - Nhà
Vàng 31/12/2024
ngày 20/7/2022 máy Dược phẩm OPC

Liên danh thầu Công


VD-23604-15 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
859 Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,640,000 180 295,200,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 02/6/2022) dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Công ty CPDP Vĩnh Hộp 1 vỉ x 10 ống x
860 Fenidel Piroxicam 20mg/ml VD-29226-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 11,140 3,698 41,195,720 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Phúc 1ml
Điện Biên 31/12/2024
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược
861 PVP- Iodine 10% Povidon iod 10% x 20ml VD-30239-18 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 2,520 2,870 7,232,400 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
ngoài Danapha
Điện Biên 31/12/2024
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược
862 PVP- Iodine 10% Povidon iod 10% x 100ml VD-30239-18 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 15,908 8,400 133,627,200 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
ngoài Danapha
Điện Biên 31/12/2024

VD-17882-12 CN Cty CPDP


Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch dùng Agimexpharm - Nhà
863 Povidone 125 ml Povidon iod 10% x 125ml Dùng ngoài Việt Nam Chai 125ml Chai 32,600 10,700 348,820,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK ngoài máy SX DP
Điện Biên 31/12/2024
ngày 02/6/2022) Agimexpharm

VD-24987-16
Công ty cổ phần xuất Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số
864 Domever 25mg Spironolacton 25mg Uống Viên nén nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 174,480 370 64,557,600 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK
Domesco Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022

Liên danh thầu Công


VD-24799-16 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Sulfamethoxazol + (CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
865 Cotrimoxazol 480mg 400mg + 80mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 20 vỉ x 20 viên Viên 1,069,848 219 234,296,712 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Trimethoprim 1664e/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 14/4/2022) dược phẩm Minh
Dân

Hộp 03 vỉ, 06 vỉ, 10 Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày


Cty CP Dược
866 Tenofovir 300 Tenofovir 300mg VD3-175-22 Uống Viên nén Việt Nam vỉ x 10 viên; Hộp 01 Viên 7,000 1,500 10,500,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Medipharco
lọ x 100 viên Điện Biên 31/12/2024

VD-24905-16
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Thuốc tiêm đông Công ty CPDP Vĩnh
867 Vancomycin Vancomycin 500mg Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 4,800 16,000 76,800,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK khô Phúc
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022)

Liên danh thầu Công


VD-25219-16 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
Xylometazolin Xylometazolin (CV gia hạn số Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
868 5mg/ 10ml Nhỏ mũi Thuốc nhỏ mũi Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 11,940 2,945 35,163,300 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
0,05% hydroclorid 1654e/QLD-ĐK Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 14/4/2022) dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần Dược
VD-20576-14
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
Medskin Acyclovir (CV gia hạn số Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
869 Acyclovir 200mg uống viên nén nhánh nhà máy dược Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 7,000 848 5,936,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
200 4781/QLD-ĐK dược Hậu Giang Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
Giang
Công ty cổ phần Dược
VD-24617-16
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
Amoxicillin trihydrat + (CV gia hạn số Thuốc cốm pha Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
870 Klamentin 500/62.5 500mg + 62,5mg uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 24 gói x 2g gói 20,000 3,100 62,000,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Clavulanat kali 4781/QLD-ĐK hỗn dịch uống dược Hậu Giang Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
Giang

VD-27560-17 CTCP Dược Hậu


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
871 Clabact 250 Clarithromycin 250mg uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 15,000 2,550 38,250,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phim DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022) Giang

VD-24598-16 CTCP Dược Hậu


12 tháng kể từ ngày
GliritDHG Metformin HCL + (CV gia hạn số viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
872 500mg + 2,5mg uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 300,000 2,100 630,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
500mg/2,5mg Glibenclamide 4781/QLD-ĐK phim DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022) Giang

VD-22039-14 CTCP Dược Hậu


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
873 Coperil 4 Perindopril erbumin 4mg uống viên nén Việt Nam hộp 1 vỉ x 30 viên viên 30,000 769 23,070,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022) Giang

VD-21559-14 CTCP Dược Hậu


12 tháng kể từ ngày
Spiramycin + (CV gia hạn số viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
874 ZidocinDHG 750.000 IU + 125mg uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 20,000 1,990 39,800,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Metronidazol 201/QĐ-QLD phim DP DHG tại Hậu dược Hậu Giang Điện Biên
31/12/2023
ngày 20/4/2022 Giang

VD-21893-14
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén bao Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
875 Savi Bezafibrate 200 Bezafibrat 200mg Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 30,000 2,800 84,000,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phim phẩm Savi Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần Dược TTYT TP Điện Biên - SYT
876 Cefopefast 1000 Cefoperazon 1g VD-35037-21 Tiêm/truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 17,000 42,950 730,150,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Tenamyd Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc cốm pha cổ phần dược phẩm TTYT TP Điện Biên - SYT
877 Imedoxim 100 Cefpodoxim 100 mg VD-32835-19 Uống Việt Nam Hộp 12 gói x 1g Gói 20,000 8,500 170,000,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
hỗn dịch uống Imexpharm tại Bình Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
Dương

VD-23017-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần Dược TTYT TP Điện Biên - SYT
878 Ceftibiotic 500 Ceftizoxim 0,5 g Tiêm/truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 5,000 42,000 210,000,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Tenamyd Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngayf2/6/2022)
VN-18900-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Glenmark Hộp 1 bình xịt 120 TTYT TP Điện Biên - SYT
879 Flusort Fluticason propionate 50mcg/liều xịt Hít Thuốc xịt mũi Ấn Độ Bình 50 133,380 6,669,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Pharmaceuticals Ltd. liều Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VN-20703-17
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn TTYT TP Điện Biên - SYT
880 Lotafran Lisinopril 20mg Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A Romani Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 3,600 180,000,000 dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 20/7/2022)

VD-17766-12
Công ty TNHH Liên Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Lisiplus HCT Lisinopril + (CV gia hạn số Hộp 3 vỉ x 10 viên, TTYT TP Điện Biên - SYT
881 10mg+12,5mg Uống Viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Viên 50,000 3,000 150,000,000 dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
10/12.5 hydroclorothiazid 201/QĐ-QLD hộp 6 vỉ x 10 viên Điện Biên
Chi nhánh 1 Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 20/4/2022)

Magnesi hydroxyd + Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


800mg + 800mg + Công ty cổ phần dược Hộp 20 gói, 30 gói, TTYT TP Điện Biên - SYT
882 Apigel-Plus Nhôm hydroxyd + VD-33983-20 Uống Hỗn dịch Việt Nam Gói 21,000 3,900 81,900,000 dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
80mg Apimed 50 gói x 10ml Điện Biên
Simethicon Bông Sen Vàng 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Enalapril maleate+ Công ty TNHH liên Hộp 03 vỉ x 10 viên; TTYT TP Điện Biên - SYT
883 Enaplus HCT 5/12,5 5 mg + 12,5mg VD-34906-20 Uống Viên nén Việt Nam Viên 30,000 3,200 96,000,000 dược MEDI miền Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Hydrochlorothiazide doanh Stellapharm Hộp 06 vỉ x 10 viên Điện Biên
bắc 31/12/2023
Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
884 Enterogolds Bacillus clausii 2 tỷ bào tử QLSP-955-16 Uống Viên nang cứng Vắcxin và sinh phẩm Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 Viên Viên 25,000 2,625 65,625,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Bến Tre Điện Biên
Nha Trang 31/12/2023

VN-20167-16
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
885 Oxytocin 5IU/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Ống 1,500 4,700 7,050,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Oxytocin 6942/QLD-ĐK ml dược phẩm Bến Tre Điện Biên
31/12/2023
ngày 20/7/2022

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần dược Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ TTYT TP Điện Biên - SYT
886 Zentanil Acetyl leucin 1g/10ml VD-28885-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Lọ 3,500 24,000 84,000,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội x 10 ml Điện Biên
Hà Nội 31/12/2023

VD-22694-15
Hộp 10 ống, hộp 20 Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
887 Magnesi-BFS 15% Magnesi sulfat 750mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 50 ống Ống 100 3,700 370,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
nhựa x 5ml Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VD-23379-15
Hộp 10 ống, hộp 20 Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
888 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 50 ống Ống 50 29,400 1,470,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
nhựa x 1ml Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

Hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
889 BFS-Nicardipin Nicardipin 10mg/10ml VD-28873-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam x 2 túi/vỉ x 1 lọ Lọ 100 84,000 8,400,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
nhựa/túi, lọ 10 ml Hà Nội 31/12/2023

VD-21554-14 Hộp 10 ống nhựa,


Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Hít qua máy Dung dịch khí Công ty cổ phần dược Hộp 20 ống nhựa, TTYT TP Điện Biên - SYT
890 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol 5mg/2,5ml Việt Nam Ống 1,200 8,400 10,080,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK khí dung dung phẩm CPC1 Hà Nội Hộp 50 ống nhựa x Điện Biên
Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022) 2,5ml

VD-26776-17
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Salbutamol + (CV gia hạn số Hít qua máy Dung dịch khí Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
891 Zencombi 2,5mg + 0,5mg Việt Nam Hộp 20 lọ x 2,5ml, Lọ 2,500 12,600 31,500,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
ipratropium 4781/QLD-ĐK khí dung dung phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
hộp 50 lọ x 2,5ml Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VN-15387-12
12 tháng kể từ ngày
( cv gia hạn Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
892 Reumokam Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 5 ống 1,5ml Ống 1,000 19,000 19,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK dược phẩm MEZA Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VD-28021-
17( cv gia hạn 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
893 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg số 6942/QLD- Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 6,450 193,500,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phim phẩm Savi dược phẩm MEZA Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
20/07/2022)

QLSP-
0650-13 12 tháng kể từ ngày
Scilin R Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
894 Regular human insulin 400IU/10ml (CV gia hạn số Tiêm Dung dịch
̣ tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 1,000 104,000 104,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Nam Hà Điện Biên
4781/QLĐK 31/12/2023
ngày 02/6/2022)

QLSP-
0649-13 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
895 Scilin N Isophane human insulin 400IU/10ml (CV gia hạn số Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 1,000 104,000 104,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Nam Hà Điện Biên
4781/QLĐK 31/12/2023
ngày 02/6/2022)

QLSP-
0648-13 12 tháng kể từ ngày
Recombinant human Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
896 Scilin M30 (30/70) 400IU/10ml (CV gia hạn số Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 2,500 104,000 260,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
insulin dược phẩm Nam Hà Điện Biên
4781/QLĐK 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
12 tháng kể từ ngày
VD- Công ty Cổ phần Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
897 Propylthiouracil Propylthiouracil 50mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ 100 viên Viên 60,000 316 18,960,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
31138-18 Dược phẩm Nam Hà dược phẩm Nam Hà Điện Biên
31/12/2023

VD-23552-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
898 Ambuxol Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml Uống Thuốc nước uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 75ml Lọ 3,000 37,485 112,455,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Hà Tây Điện Biên
Thảo 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VD-26160-17 Chi nhánh 3 - Công ty


Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số cổ phần Dược phẩm TTYT TP Điện Biên - SYT
899 Nerusyn 750 Ampicilin + sulbactam 0,5g + 0,25g Tiêm/ truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. Lọ 1,500 27,993 41,989,500 dược phẩm Phương Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Imexpharm tại Bình Điện Biên
Thảo 31/12/2023
ngày 2/6/2022) Dương

VD-26158-17 Chi nhánh 3 - Công ty


Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số cổ phần Dược phẩm TTYT TP Điện Biên - SYT
900 Nerusyn 1,5g Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm/ truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. Lọ 10,000 39,984 399,840,000 dược phẩm Phương Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Imexpharm tại Bình Điện Biên
Thảo 31/12/2023
ngày 2/6/2022) Dương

Chi nhánh 3-Công ty


Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm TTYT TP Điện Biên - SYT
901 Imexime 100 Cefixim 100mg VD-30398-18 Uống Việt Nam Hộp 12 gói x 2g Gói 6,600 5,796 38,253,600 dược phẩm Phương Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
hỗn dịch uống Imexpharm tại Bình Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Dương

VD-28252-17
Công ty Cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
902 Glucose 5% Glucose 5%/ 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng x 30 chai Chai 1,000 8,348 8,348,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
ngày 20/7/2022)

VD-25876-16
Công ty Cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
903 Glucose 10% Glucose 10%/ 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng x 30 chai Chai 300 9,849 2,954,700 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
ngày 20/7/2022)

VN-19729-16
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Trimetazidine (CV gia hạn số Viên nén phóng TTYT TP Điện Biên - SYT
904 Trimpol MR 35mg Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,600 51,996,000 dược phẩm Phương Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dihydrochloride 4781/QLD-ĐK thích chậm Điện Biên
Thảo 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VN-16312-13
Công ty cổ phần
(Có CV gia hạn 12 tháng kể từ ngày
dược TTYT TP Điện Biên - SYT
905 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/ 0,4ml số 6942/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.P.A. Italy Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 500 70,000 35,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Thiết bị y tế Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
Hà Nội
20/07/2022)

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Propofol-Lipuro 1% Nhũ tương B. Braun Melsungen dược TTYT TP Điện Biên - SYT
906 Propofol 10mg/ml VN-22233-19 Tiêm/ Truyền Germany Hộp 5 ống x 20ml Ống 300 25,500 7,650,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(10mg/ml) truyền tĩnh mạch AG phẩm Thiết bị y tế Điện Biên
31/12/2023
Hà Nội

VN-16442-13
Công ty cổ phần
(Có CV gia hạn Hộp 1 bình xịt chứa 12 tháng kể từ ngày
Salbutamol (dưới dạng Khí dung đã chia Laboratorio Aldo- dược TTYT TP Điện Biên - SYT
907 Buto-Asma 100mcg/ liều số 4781/QLD- Hít Spain 200 liều (10ml) + Bình 400 50,879 20,351,600 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Salbutamol Sulfate) liều Unión SL. phẩm Thiết bị y tế Điện Biên
ĐK ngày đầu xịt định liều 31/12/2023
Hà Nội
02/06/2022)

VN-20270-
Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày
Glyceryl trinitrat 17( CV gia hạn Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
908 Nitromint 0,08g/10g Xịt dưới lưỡi Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 20 150,000 3,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(Nitroglycerin) 4781/QLD-ĐK dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
Company 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VN-10763-
10(CV gia hạn 12 tháng kể từ ngày
Berlin Chemie AG Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
909 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium 100mcg 10586/QLD-ĐK Uống Viên nén Germany Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 50,000 535 26,750,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(Menarini Group) dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
ngày 31/12/2023
18/10/2022)
VN-20499-17
(CV gia hạn Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày
Phun mù bơm Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
910 Lidocain Lidocain 3,8g 4781/QLD-ĐK Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 5 159,000 795,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
vào niêm mạc dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
ngày Company 31/12/2023
02/06/2022)
VN-18967-15
Metronidazol + (Cv gia hạn 12 tháng kể từ ngày
500mg + 65.000UI + Viên nén đặt âm Hộp 1 vỉ x 10 Viên Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
911 Neo-Tergynan Neomycin sulfate + 4871/QLD-ĐK Đặt âm đạo Sophartex France Viên 5,000 11,800 59,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
100.000UI đạo nén đặt âm đạo dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
Nystatin ngày 31/12/2023
02/06/2022)
Neomycin sulphat;
12 tháng kể từ ngày
Polymycin B sulphat; 650.000 IU + Dung dịch nhỏ Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
912 Polydexa VN-22226-19 Nhỏ tai Pharmaster France Hộp 1 lọ 10,5ml Lọ 300 66,000 19,800,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Dexamethason natri 1.000.000 IU + 0,100g tai dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
31/12/2023
metasulfobenzoat

VD-17042-12 Công ty cổ phần


Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 5 ống x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
913 Bucarvin Bupivacain hydroclorid  20mg/4ml Tiêm truyền gây tê màng Việt Nam Ống 200 19,500 3,900,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Vĩnh Phúc 4ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
cứng 31/12/2023
ngày 2/6/2022) Biên
VD-24898-16
Công ty cổ phần
(CV Gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
914 Calci clorid Calci clorid 500mg/5ml 6942/QLD-ĐK Tiêm truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 220 1,050 231,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 5ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ngày 20/7/2022 31/12/2023
Biên
)

VD- 23833-15 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(Cv gia hạn số Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x 10 viên, dược TTYT TP Điện Biên - SYT
915 Doncef Cefradin 500mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 40,000 2,300 92,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Pymepharco hộp 10 vỉ x 10 viên vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VD-27152-17 Công ty cổ phần


Hộp 1 vỉ x 10 ống x 12 tháng kể từ ngày
( Cv gia hạn số Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
916 Dexamethasone Dexamethason 4mg/ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm Việt Nam 1ml; hộp 5 vỉ x 10 Ống 1,000 735 735,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Vĩnh Phúc vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ống x 1ml 31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VN-19162-15 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số dược TTYT TP Điện Biên - SYT
917 Seduxen 5mg Diazepam 5mg Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 20,000 1,260 25,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VD-18008-12 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Hộp x 10 ống; Hộp x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
918 Vinopa Drotaverin HCl 40mg/2ml Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 500 2,190 1,095,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Vĩnh Phúc 50 ống vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VN-20807-17 Hộp 5 vỉ/ 20 viên,


Công ty cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén phóng thích 12 tháng kể từ ngày
Viên nén phóng Inventia Healthcare dược TTYT TP Điện Biên - SYT
919 Perglim M-2 Glimepirid + Metformin 2mg + 500mg 6942 QLD-ĐK Uống Ấn độ chậm (Có Cv bổ Viên 50,000 3,000 150,000,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
thích chậm Limited vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ngày sung quy cách đóng 31/12/2023
Biên
20/7/2022 ) gói)
Chi nhánh Công ty cổ Hộp 1 vỉ x 4 viên
Công ty cổ phần
phần dược phẩm nang cứng; Hộp 3 vỉ 12 tháng kể từ ngày
dược TTYT TP Điện Biên - SYT
920 Ifatrax Itraconazol 100mg VD-31570-19 Uống Viên nang cứng Agimexpharm - Nhà Việt Nam x 4 viên; Hộp 4 vỉ x Viên 1,000 3,780 3,780,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
máy sản xuất dược 4 viên; Hộp 3 vỉ x 10 31/12/2023
Biên
phẩm Agimexpharm viên
VD-25325-16
Công ty cổ phần
(CV gia hạn số Hộp 10 vỉ x 5 ống x 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
921 Kali clorid 10% Kali clorid 500mg/5ml 6942/QLD-ĐK Tiêm/truyền Việt Nam 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống Ống 100 1,154 115,400 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
truyền phẩm Vĩnh Phúc vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ngày 20/7/2022 x 5ml 31/12/2023
Biên
)

VD-26155-17 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(Cv gia hạn số Công ty cổ phần Dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
922 Zicumgsv Kẽm gluconat 105mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 5,000 1,100 5,500,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Hà Tây vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VD-21404-14 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
923 Lidonalin Lidocain + Adrenalin 36mg +18mcg/1,8ml Tiêm truyền Việt Nam Ống 1,000 4,410 4,410,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK truyền phẩm Vĩnh Phúc 1,8ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VD-25326-16
Công ty cổ phần
(CV gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Bột đông khô Công ty cổ phần dược Hộp 1 lọ bột; hộp 5 dược TTYT TP Điện Biên - SYT
924 Omevin Omeprazol 40mg 6942 /QLD- Tiêm Việt Nam Lọ 1,000 6,090 6,090,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
pha tiêm phẩm Vĩnh Phúc lọ; hộp 10 lọ vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ĐKngày 31/12/2023
Biên
20/7/2022 )

VD-26323-17 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
925 Vinphatoxin Oxytocin 10IU/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 500 6,300 3,150,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Vĩnh Phúc 1ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

VD-24422-16 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(Cv gia hạn số Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
926 Promethazin Promethazin hydroclorid 2% 5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 10g Tub 1,200 6,300 7,560,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Medipharco vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022) Biên

VD- 24084-16 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần Dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
927 Garnotal Phenobarbital 100mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 tuýp x 10g Viên 2,000 231 462,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Danapha vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ x 10 viên, dược TTYT TP Điện Biên - SYT
928 Garnotal Phenobarbital 10mg VD-31519-19 Uống Viên nén Việt Nam Viên 1,000 140 140,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Danapha Hộp 1 lọ 100 viên vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Phytomenadion Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
929 Vinphyton 1mg 1mg/ml VD3-76-20 Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,000 1,010 1,010,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(Vitamin K1) phẩm Vĩnh Phúc 1ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 5 dược TTYT TP Điện Biên - SYT
930 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid 50mg/5ml VD-35273-21 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 120 47,500 5,700,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc ống x 5ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
Biên
Hộp 2 vỉ x 5 ống x
VD-23730-15 Công ty cổ phần
2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch khí Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
931 Vinsalmol Salbutamol 2,5mg/2,5ml Hít Việt Nam ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ Ống 1,500 4,410 6,615,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK dung phẩm Vĩnh Phúc vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
x 5 ống x 2,5ml; hộp 31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên
5 vỉ x 10 ống x 2,5ml

Công ty cổ phần
Salicylic acid + 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
932 Betasalic betamethason 300mg + 6,4mg/10g VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 10g Tub 400 11,500 4,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Medipharco vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
dipropionat 31/12/2023
Biên
VD-28280-17
Công ty cổ phần
(CV gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
933 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc 200mg/20g 6942/QLD-ĐK Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube x 20g Tub 200 19,000 3,800,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Medipharco vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ngày 31/12/2023
Biên
20/7/2022 )
VD-19428-13
Công ty cổ phần
(Cv gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
934 Quantopic 0,1% Tacrolimus 10mg/10g 6942/QLD- Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tube Tub 50 72,900 3,645,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Quảng Bình vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ĐKngày 31/12/2023
Biên
20/7/2022 )

VD-26325-17
Công ty cổ phần
(Có Cv gia hạn 12 tháng kể từ ngày
Vitamin K (Menadion Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x10 ống, dược TTYT TP Điện Biên - SYT
935 Vitamin K 5mg/ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 200 3,570 714,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
natri bisulfit) phẩm Vĩnh Phúc hộp 5 vỉ x 10 ống vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
Biên
2/6/2022)

Công ty cổ phần
Farmalabor Produtos thương 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
936 Camzitol Acetylsalicylic acid 100mg VN-22015-19 Uống Viên nén Farmacêuticos, S.A Portugal Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 6,000 2,900 17,400,000 mại dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
(Fab.) Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-28286-17
Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
937 Amiparen – 5 Acid amin 5%/200ml Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 300 53,000 15,900,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-27298-17
Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
938 Aminoleban Acid amin 8%-200ml Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 300 104,000 31,200,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
939 Kidmin Acid amin 7,2%-200ml VD-28287-17 Tiêm truyền pha truyền tĩnh phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 50 115,000 5,750,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
mạch Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
940 Sadapron 100 Allopurinol 100mg VN-20971-18 Uống Viên nén Remedica Ltd. Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,750 17,500,000 mại dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-21362-14
Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Thuốc bột pha TTYT TP Điện Biên - SYT
941 Fabamox 250 Amoxicilin 250mg Uống phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Hộp x 12 gói Gói 10,000 2,300 23,000,000 mại dược liệu Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK hỗn dịch uống Điện Biên
Pharbaco - Việt Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-23004-15
thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén bao Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
942 Savi Candesartan 8 Candesartan cilexetil 8mg Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 40,000 3,850 154,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phim phẩm Savi Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-23642-15 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6
thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén phân Công ty cổ phần dược vỉ, 10 vỉ x 10 viên. TTYT TP Điện Biên - SYT
943 Fudcime 200mg Cefixim 200mg Uống Việt Nam Viên 60,000 6,300 378,000,000 mại dược liệu Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK tán phẩm Phương Đông Chai 30 viên, 60 Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 02/6/2022) viên, 100 viên
Điện Biên
Công ty cổ phần
Chi nhánh 3 - Công ty
thương 12 tháng kể từ ngày
cổ phần dược phẩm Hộp 1 lọ, 10 lọ x TTYT TP Điện Biên - SYT
944 Cefoperazone 0,5g Cefoperazon 0,5g VD-31708-19 Tiêm truyền Bột pha tiêm Việt Nam Lọ 5,000 35,000 175,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Imexpharm tại Bình 0,5g Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Dương
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
945 Zoximcef 1 g Ceftizoxim 1g VD-29359-18 Tiêm truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 10,000 64,500 645,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Pymepharco Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
Gracure TTYT TP Điện Biên - SYT
946 Desbebe Desloratadin 30mg/60ml VN-20422-17 Uống Si rô Ấn Độ Hộp 1 lọ 60ml Lọ 2,000 65,000 130,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Pharmaceutical Ltd. Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
S.C. Rompharm Hộp 10 ống, 25 ống TTYT TP Điện Biên - SYT
947 Depaxan Dexamethason phosphat 4mg/ml VN-21697-19 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Romani Ống 500 24,000 12,000,000 mại dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Company S.r.l 1ml Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên

Công ty cổ phần
QLSP-1069-17
thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Hộp 1 bút tiêm đóng TTYT TP Điện Biên - SYT
948 Glaritus Insulin Glargine 100IU/ml x 3ml Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ Bút tiêm 400 216,000 86,400,000 mại dược liệu Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK sẵn ống tiêm x 3ml Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
Điện Biên

Công ty cổ phần
VN-13913-11
thương 12 tháng kể từ ngày
Insulin human (CV gia hạn số TTYT TP Điện Biên - SYT
949 Wosulin 30/70 100IU/ml x 3ml Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ Hộp 1 ống 3ml Lọ/ống 1,200 76,500 91,800,000 mại dược liệu Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(recombinant) 4781/QLD-ĐK Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
Myconazol 2% Công ty liên doanh TTYT TP Điện Biên - SYT
950 Miconazol 2%; 15g VD-34426-20 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 01 tuýp 15g Tub 300 21,000 6,300,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
cream Meyer - BPC Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
Chi nhánh công ty cổ
thương 12 tháng kể từ ngày
Vitamin C - OPC phần dược phẩm OPC TTYT TP Điện Biên - SYT
951 Vitamin C 100mg VD-21330-14 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Tuýp 20 viên Viên 100,000 798 79,800,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
100mg Hương cam tại Bình Dương - Nhà Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
máy dược phẩm OPC
Điện Biên

VD-27984-17 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(Cv gia hạn số Công ty cổ phần dược 10 vỉ x10 viên; chai TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
952 KITNO Calci carbonat 625mg Uống Viên nén nhai Việt Nam Viên 10,000 1,392 13,920,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK phẩm Phương Đông 30 viên, 60 viên, 100 Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
31/12/2023
ngày 20/7/2022) viên Điện Biên

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Colchicina Seid 1mg TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
953 Colchicine 1mg VN-22254-19 Uống Viên nén Seid, S.A Spain Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 4,000 5,200 20,800,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Tablet Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên

VD-25404-16 Công ty cổ phần


12 tháng kể từ ngày
(Cv gia hạn số Viên nén phân TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
954 Fexofenadin 30 ODT Fexofenadin hydroclorid 30mg Uống Công ty cổ phần SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 1,450 4,350,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK tán Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
31/12/2023
ngày 20/7/2022) Điện Biên

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Paracetamol + Codeine Aspen Pharma Pty TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
955 Codalgin forte 500mg + 30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 12,000 3,100 37,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phosphate Ltd. Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên

VD-25642-16 Công ty cổ phần


Phloroglucinol dihydrat Hộp 5 ống, hộp 10 12 tháng kể từ ngày
((Cv gia hạn số Công ty Cổ phần TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
956 Atiglucinol inj + trimethyl 40mg + 0,04mg Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 20 ống x Ống 2,500 26,500 66,250,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK Dược phẩm An Thiên Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
phloroglucinol 4ml 31/12/2023
ngày 20/7/2022) Điện Biên

VD-23454-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty Cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
957 Dimonium Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống Hỗn dịch Việt Nam Hộp 20 gói x 20ml Gói 15,000 5,300 79,500,000 thương mai Q&V Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Dược Hà Tĩnh Điện Biên
Việt Nam 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VD-27543-17
(Gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cty TNHH Liên Hộp 3 vỉ x 10 viên, TTYT TP Điện Biên - SYT
958 Stadleucin Acetyl leucin 500mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Việt Nam Viên 30,000 2,200 66,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
doanh Stellapharm Hộp 10 vỉ x 10 viên Điện Biên
ngày VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Calci carbonat + Viên nén bao Cty CP dược phẩm TTYT TP Điện Biên - SYT
959 Savprocal D 750mg + 200IU VD-30502-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 10,000 1,400 14,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Vitamin D3 phim SaVi Điện Biên
VIETAMERICAN 31/12/2023

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Viên nén bao Cty TNHH Liên TTYT TP Điện Biên - SYT
960 Vorifend 500 Glucosamin sulfat 500mg VD-32594-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 7,000 1,400 9,800,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phim doanh Stellapharm Điện Biên
VIETAMERICAN 31/12/2023

VD-24568-16
(Gia hạn số Viên nén bao Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cty TNHH Liên TTYT TP Điện Biên - SYT
961 Nifedipin T20 retard Nifedipin 20mg 4781/QLD-ĐK Uống phim tác dụng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 600 7,200,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
doanh Stellapharm Điện Biên
ngày kéo dài VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-23978-15
(Gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cty TNHH Liên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ TTYT TP Điện Biên - SYT
962 Partamol Tab. Paracetamol 500mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Việt Nam Viên 290,000 480 139,200,000 hữu hạn dược Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
doanh Stellapharm x 10 viên Điện Biên
ngày VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-22675-15
(Gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Cty TNHH Liên Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 TTYT TP Điện Biên - SYT
963 Pracetam 400 CAP Piracetam 400mg 4781/QLD-ĐK Uống Việt Nam Viên 60,000 800 48,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phim doanh Stellapharm viên Điện Biên
ngày VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-22677-15
(Gia hạn số Hộp 10 vỉ x 10 viên, Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
100mg + 200mg + Viên nén bao Cty TNHH Liên TTYT TP Điện Biên - SYT
964 Scanneuron Vitamin B1 + B6 + B12 4781/QLD-ĐK Uống Việt Nam Hộp 1 chai 100 viên, Viên 20,000 1,000 20,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
200mcg phim doanh Stellapharm Điện Biên
ngày chai 500 viên VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)

VN-20700-17
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Amoxicilin + acid TTYT TP Điện Biên - SYT
965 Axuka 1g + 0,2g hạn: 6942/QLD- Tiêm/ truyền Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A. Romani Hộp 50 lọ Lọ 2,500 39,900 99,750,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
clavulanic Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
20/07/2022)

VD-19693-13
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH LD TTYT TP Điện Biên - SYT
966 Azicine 250 Azithromycin 250mg hạn: 4781/QLD- Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 6 gói x 1,5g Gói 5,000 3,450 17,250,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Stellapharm Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
02/06/2022)

VD-21035-14
( Công văn gia Công ty Liên doanh Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Lactobacillus Hộp 10 gói,, 25 gói, TTYT TP Điện Biên - SYT
967 L-Bio 10mg hạn: 4781/QLD- Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Mebiphar Việt Nam Gói 26,000 1,500 39,000,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
acidophilus 100 gói x 1gr Điện Biên
ĐK ngày - Austrapharm Hà Thành 31/12/2023
02/06/2022)

Công ty TNHH MTV Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Viên nén tác Hộp 6 vỉ, 10 vỉ (vỉ 10 TTYT TP Điện Biên - SYT
968 Métforilex MR Metformin HCL 500mg VD-28743-18 Uống Dược phẩm 150 Việt Nam Viên 200,000 913 182,600,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dụng kéo dài viên) Điện Biên
Cophavina Hà Thành 31/12/2023

VD-25203-16
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Nystatin + Neomycin + 100.000UI + Viên nang mềm Công ty CP dược TTYT TP Điện Biên - SYT
969 Valygyno hạn: 6942/QLD- Đặt âm đạo Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 6,000 3,780 22,680,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Polymycin B 35.000UI + 35.000UI đặt âm đạo phẩm Me Di Sun Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
20/07/2022)

VD-25582-16
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
970 Sorbitol 5g Sorbitol 5g hạn: 6942/QLD- Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 4,500 462 2,079,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Danapha Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
20/07/2022)

VD-18434-13
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
971 Aciclovir 5% Aciclovir 5%/5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 1,000 4,100 4,100,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VD-24376-16
Hộp 20 ống x 1ml, 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
972 Atropin sulphat Atropin sulphat 0,25mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam hộp 50 ống x 1ml, Ống 2,000 430 860,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương dược phẩm Hải Nam Điện Biên
hộp 100 ống x 1ml 31/12/2023
ngày 2/6/2022)

Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày


Thuốc bột pha Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
973 Xalermus 250 Carbocistein 250mg VD-34273-20 Uống phẩm Trung ương I - Việt Nam Hộp 30 gói x 1,5g Gói 33,000 2,894 95,502,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
hỗn dịch uống dược phẩm Hải Nam Điện Biên
Pharbaco 31/12/2023

VD-23761-15
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
974 Dimedrol Diphenhydramin HCl 10mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 6,000 500 3,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VN-17087-13
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn Viên nén bao Les Laboratoires Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
975 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg Uống France Hộp 1 lọ 30 viên Viên 9,000 5,650 50,850,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
185/QĐ-QLD phim Servier Industrie dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 19/4/2022)

12 tháng kể từ ngày
Propofol - Lipuro B.Braun Melsungen Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
976 Propofol 0,5% 20ml VN-22232-19 Tiêm/truyền Nhũ tương Germany Hộp 5 ống x 20ml Ống 300 93,555 28,066,500 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
0.5% (5mg/ml) AG dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023

VD-19550-13
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
977 Vitamin A-D Vitamin A; Vitamin D3 2500IU; 200IU Uống Viên nang mềm Việt Nam Viên 10,000 318 3,180,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương 10 viên dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)

VD-24789-16
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
( CV Gia hạn Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
978 Drotusc Forte Drotaverin hydroclorid 80mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,000 987 39,480,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK phẩm Me Di Sun Điện Biên
Tân An 31/12/2023
ngày 20/7/2022)

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Ketoprofen EC DWP Viên nén bao tan Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
979 Ketoprofen 100mg VD-35224-21 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,995 19,950,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
100 mg trong ruột phẩm Wealphar Điện Biên
Tân An 31/12/2023

VD-21846-
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
14( CV gia hạn Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
980 Disthyrox Levothyroxin natri 100mcg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 20,000 294 5,880,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-DK phẩm Hà Tây Điện Biên
Tân An 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
Công ty TNHH dược Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
981 Vastanic 10 Lovastatin 10mg VD-30090-18 Uống Viên nén phẩm USA-NIC Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,092 10,920,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
(USA-NIC Pharma) Tân An 31/12/2023

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Viên nang cứng Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
982 Femancia Sắt fumarat + Acid folic 305mg + 350mcg VD-27929-17 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 50,000 588 29,400,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(đỏ) phẩm Me Di Sun Điện Biên
Tân An 31/12/2023

Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Công ty TNHH Liên Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Telmisartan + Hộp 05 vỉ x 10 viên; TTYT TP Điện Biên - SYT
983 Mibetel HCT 40mg + 12,5mg VD-30848-18 Uống Viên nén doanh HASAN- Việt Nam Viên 40,000 3,990 159,600,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
hydroclorothiazid Hộp 10 vỉ x 10 viên; Điện Biên
DERMAPHARM Tân An 31/12/2023
Hộp 20 vỉ x 10 viên

100ml nhũ tương chứa:


VN-19955-16
dầu đậu nành tinh chế
(CV gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250 TTYT TP Điện Biên - SYT
984 Smoflipid 20% 20%, 250ml 573/QĐ-QLD Tiêm truyền Austria Chai 150 145,000 21,750,000 hữu hạn Một thành Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml Điện Biên
ngày viên Dược liệu TW 2 31/12/2023
liu tinh chế 5gam; dầu cá
23/09/2022)
tinh chế 3gam

VN-19857-16
Công ty trách nhiệm
(Công văn gia 12 tháng kể từ ngày
hữu hạn thương mại TTYT TP Điện Biên - SYT
985 Ama- power Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g hạn 6942/QLD- Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Romani Hộp 50 lọ Lọ 4,000 61,851 247,404,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Hacinco Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
Việt Nam
20/07/2022)

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
986 Vincerol 1mg Acenocoumarol 1mg VD-28148-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 60,000 382 22,920,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
987 Zentanil Acetyl leucin 1g VD-28885-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10ml Lọ 6,000 24,000 144,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty TNHH liên 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
988 Stadleucin Acetyl leucin 500mg VD-27543-17 Uống Viên nén doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,200 44,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
Chi nhánh 1 31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao tan Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
989 Aspirin 81 Acetylsalicylic acid 81mg VD-29659-18 Uống Agimexpharm - Nhà Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 40,000 78 3,120,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
trong ruột - SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Điện Biên 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
12 tháng kể từ ngày
Viên bao tan Công ty TNHH Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
990 Aspirin - 100 Acetylsalicylic Acid 100mg VD-20058-13 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 40,000 450 18,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
trong ruột Traphaco Hưng Yên phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
991 Agiclovir 200 Aciclovir 200mg VD-25603-16 Uống Viên nén Agimexpharm - Nhà Việt Nam Hộp 2 vỉ x10 viên Viên 10,000 420 4,200,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Điện Biên 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
992 Medskin clovir 400 Acyclovir 400mg VD-22034-14 Uống viên nén nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 6 vỉ x 10 viên viên 5,000 1,815 9,075,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
12 tháng kể từ ngày
Aminoplasmal Dung dịch B.Braun Melsungen Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
993 Acid Amin 10% 250ml VN-18160-14 Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 250ml Chai 1,700 101,975 173,357,500 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
B.Braun 10% E truyền tĩnh mạch AG phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Aminoplasmal Dung dịch B.Braun Melsungen Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
994 Acid Amin 10%/500ml VN-18160-14 Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 500ml Chai 800 154,035 123,228,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
B.Braun 10% E truyền tĩnh mạch AG phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Aminoplasmal Dung dịch B.Braun Melsungen Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
995 Acid Amin 5%/500ml VN-18161-14 Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 500ml Chai 1,500 117,000 175,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
B.Braun 5% E truyền tĩnh mạch AG phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
996 Amigold 10% Acid amin 10%/500ml VN-22918-21 Tiêm truyền Hàn Quốc Túi 500 145,000 72,500,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền Corporation 10 túi x 500ml phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
31/12/2023
Việt Nam
Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày
Acid amin (cho người Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
997 Hepagold 8%/ 500ml VN-21298-18 Tiêm truyền Hàn Quốc Túi 350 125,000 43,750,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
suy gan) truyền Corporation 10 túi x 500ml phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
31/12/2023
Việt Nam
Công ty TNHH
Acid amin (dùng cho 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
998 Nephgold bệnh nhân suy giảm 5,4%/ 250ml VN-21299-18 Tiêm truyền Hàn Quốc Túi 1,000 95,000 95,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền Corporation 10 túi x 250ml phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
chức năng thận) 31/12/2023
Việt Nam
12 tháng kể từ ngày
Acid amin + glucose + Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen Hộp 5 túi x 1250ml Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
999 Nutriflex Lipid Peri 1250ml VN-19792-16 Tiêm truyền Đức Túi 50 840,000 42,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
lipid + điện giải truyền AG (túi chia 3 ngăn) phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Acid Amin + Glucose+ Dung dịch tĩnh Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1000 Nutriflex peri 40g + 80g/1000ml VN-18157-14 Tiêm truyền B.Braun Medical AG Thụy Sĩ Hộp 5 túi x 1000ml Túi 500 404,618 202,309,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Điện Giải mạch phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Grifols Biologicals mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1001 Albutein® 20% Human Albumin 20% x 100ml QLSP-900-15 Tiêm truyền Mỹ Hộp 1chai x 100ml Chai 1,200 1,228,000 1,473,600,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền LLC Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
2nd Plant, Standard Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Alsiful S.R. Tablets Viên nén phóng Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1002 Alfuzosin 10mg VN-22539-20 Uống Chem. & Pharm. Co., Taiwan Hộp 3 vỉ x10 viên Viên 35,000 6,880 240,800,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
10 mg thích kéo dài - SYT Điện Biên
Ltd Điện Biên 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1003 Sadapron 100 Allopurinol 100mg VN-20971-18 Uống Viên nén Remedica Ltd. Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 20,000 1,750 35,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên

Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1004 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16 Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 4 10,323,588 41,294,352 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
tiêm truyền KG cất pha tiêm Bình Dương 31/12/2023

12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1005 Newstomaz Alverin + simethicon 60mg + 300mg VD-21865-14 Uống Viên nang mềm Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 840 50,400,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Me Di Sun phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1006 Medovent 30mg Ambroxol 30mg VN-17515-13 Uống Viên nén Medochemie Ltd. Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 1,500 7,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1007 Vinphacine 250 Amikacin 250mg/2ml VD-32034-19 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 15,000 7,150 107,250,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1008 BFS-Amiron Amiodaron 150mg VD-28871-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 350 24,000 8,400,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
Bột pha hỗn dịch Glaxo Wellcome Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1009 Clamoxyl 250mg Amoxicilin 250mg VN-18308-14 Uống Pháp Hộp 12 gói Gói 30,000 5,090 152,700,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
uống Production - SYT Điện Biên
TW2 31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Amoxicilin + Acid Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1010 Midantin 250/31,25 250mg + 31,25mg VD-21660-14 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 12 gói x 1,5g Gói 40,000 2,940 117,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
clavulanic phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1011 Nerusyn 1,5g Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g VD-26158-17 Tiêm/truyền Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 39,984 399,840,000 dược phẩm Phương Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm Imexpharm tại Bình - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Dương
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1012 Atovze 10/10 Atorvastatin + Ezetimibe 10 mg+ 10mg VD-30484-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 70,000 5,500 385,000,000 Dược phẩm Kim Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Savi - SYT Điện Biên
Tinh 31/12/2023
Công ty cổ phần liên
Atorvastatin+Ezetim Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Atorvastatin + Viên nén bao doanh dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 viên, 4 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1013 ibe-5A FARMA 20mg + 10mg VD-33758-19 Uống Việt Nam Viên 50,000 2,900 145,000,000 thương mại Q&V Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Ezetimibe phim Éloge France Việt vỉ x 7 viên - SYT Điện Biên
20+10mg Việt Nam 31/12/2023
Nam
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1014 Vincurium Atracurium 25 mg VD-29228-18 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 50 25,000 1,250,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2,5ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch thuốc Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1015 Atropin Sulphat Atropin 0,25mg VD-24376-16 Tiêm Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 6,000 430 2,580,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH liên Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1016 Azicine 250mg Azithromycin 250mg VD-19693-13 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 6 gói x 1,5g Gói 25,000 3,450 86,250,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
doanh Stellapharm phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty TNHH liên 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1017 Azicine Azithromycin 250mg VD-20541-14 Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 10,000 3,500 35,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
Chi nhánh 1 31/12/2023

Công ty cổ phần
Bluepharma - 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1018 Garosi Azithromycin 500mg VN-19590-16 Uống Indústria Bồ Đào Nha Hộp 1 vỉ x 3 Viên Viên 1,000 53,500 53,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
Farmacêutica, S.A 31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày


Mylan Laboratories Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1019 Betaserc 16mg Betahistin 16mg VN-17206-13 Uống Viên nén Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 10,000 1,986 19,860,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
SAS - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023

12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần US Hộp 5 vỉ x 10 viên, Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1020 Cehitas 8 Betahistin 8mg VD-30186-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 10,000 1,320 13,200,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Pharma USA hộp 10 vỉ x 10 viên phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Betamethason + Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1021 Daleston-D 3,75mg + 30mg/75 ml VD-34256-20 Uống Siro Việt Nam Hộp 01 chai 75ml Chai 800 31,500 25,200,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dexchlorpheniramin phẩm Trung ương 3 phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Hít qua máy Hỗn dịch dùng Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1022 Zensonid Budesonid 0,5mg/2ml VD-27835-17 Việt Nam Hộp 10 lọ x 2ml Lọ 12,000 12,600 151,200,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
khí dung cho khí dung phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1023 BFS-Cafein Cafein 30mg VD-24589-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml Ống 1,500 42,000 63,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Calci Carbonat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1024 Meza-Calci D3 750mg+ 200 IU VD-31110-18 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 60,000 819 49,140,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Vitamin D3 phim phẩm Hà Tây phẩm Tân An - SYT Điện Biên
31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Calci clorid 500mg/ Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1025 Calci clorid 500mg/ 5ml VD-22935-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 5ml Ống 1,200 868 1,041,600 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5ml phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân

Bột đông khô và Hộp 1 lọ + 1 ống Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Laboratorios Normon, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1026 Folinato 50mg Calci folinat 50mg VN-21204-18 Tiêm/truyền dung môi pha Tây Ban Nha dung môi (nước pha Lọ 400 81,900 32,760,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
S.A - SYT Điện Biên
tiêm truyền tiêm) 5ml Ba Đình 31/12/2023

Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày


Xalvobin 500mg Viên nén bao Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1027 Capecitabin 500mg VN-20931-18 Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 6,000 38,000 228,000,000 phẩm U.N.I Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
film-coated tablet phim - SYT Điện Biên
Nam 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Carbamazepin Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1028 Carbamazepin 200mg VD-23439-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 15,000 900 13,500,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
200mg Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1029 Hemotocin Carbetocin 100mcg VD-26774-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 1 ml Lọ 80 346,500 27,720,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1030 Dixirein Carbocistein 375mg VD-22874-15 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 40,000 546 21,840,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Tây phẩm Tân An - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dentimex Bột pha hỗn dịch Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1031 Cefdinir 125mg/5ml VD-32894-19 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ 30ml Lọ 1,000 81,500 81,500,000 dược phẩm THT Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
125mg/5ml uống phẩm Trung ương 2 - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Tiêm/ Công ty cổ phần dược mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1032 Cefopefast 1000 Cefoperazon 1g VD-35037-21 Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 10,000 42,000 420,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền phẩm Tenamyd Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên

Cefoperazon (dưới dạng Công ty TNHH


12 tháng kể từ ngày
Cefoperazon natri) 1g; Công ty cổ phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1033 Sulraapix 1,5g 1g + 0,5 g VD-35470-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ Lọ 7,500 75,000 562,500,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Sulbactam (dưới dạng Pymepharco phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
31/12/2023
Sulbactam natri) 0,5g Việt Nam

Hộp 01 lọ kèm 01
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần ống nước cất pha Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1034 Cefoxitin 2g Cefoxitin 2g VD-34760-20 Tiêm/truyền Việt Nam Lọ 1,000 75,075 75,075,000 dược phẩm THT Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm Dược phẩm TV.Pharm tiêm 10 ml; Hộp 10 - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
lọ
Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Aurobindo Pharma Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1035 Auropodox 200 Cefpodoxim 200mg VN-13488-11 Uống Ấn Độ Hộp 1vỉx10 viên Viên 3,000 5,900 17,700,000 phẩm Sơn Hân Điện Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Ltd - SYT Điện Biên
Biên 31/12/2023

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1036 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxon 2g VD-19450-13 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 60,000 56,889 3,413,340,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm Dược phẩm Tenamyd phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Công ty cổ phần Dược


Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1037 Celosti 200 Celecoxib 200mg VD-25557-16 Uống viên nang cứng nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 10,000 1,680 16,800,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Chai 100ml, hộp 48 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1038 Ciprofloxacin Kabi Ciprofloxacin 200mg/100ml VD-20943-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 40,000 13,140 525,600,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền chai 100ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023

Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày


Dung dịch nhỏ SA. Alcon-Couvreur Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1039 Ciloxan Ciprofloxacin 3mg/ml VN-21094-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 150 68,999 10,349,850 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mắt NV - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023

Công ty cổ phần Dược


Dung dịch đậm Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cisplatin Bidiphar - Trang thiết bị y tế Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1040 Cisplatin 10mg/20ml QLĐB-736-18 Tiêm truyền đặc để pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 300 69,993 20,997,900 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
10mg/20ml Bình Định - SYT Điện Biên
tĩnh mạch Ba Đình 31/12/2023
(BIDIPHAR)
Nichi-Iko 12 tháng kể từ ngày
NIKP-Citicolin Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1041 Citicolin 500mg VN-22819-21 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Pharmaceutical Co., Nhật Bản Hộp 50 ống x 2ml Ống 3,000 50,484 151,452,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
injection 500mg/2ml phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Ltd. Aichi Plan 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược 01 túi nhôm chứa 2 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1042 Bioceromy 300 Clindamycin 300mg VD-29864-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 400 9,681 3,872,400 dược phẩm Phương Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Trung ương 2 vỉ x 10 viên - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1043 Neutasol Clobetasol propionat 15mg/30g VD-23820-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 500 31,500 15,750,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Medipharco - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Colchicina Seid 1mg thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1044 Colchicine 1mg VN-22254-19 Uống Viên nén Seid, S.A Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 6,000 5,200 31,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Tablet phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Bột pha Tarchomin Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1045 Colistin TZF Colistin 1.000.000 IU VN-19363-15 Tiêm/truyền tiêm/truyền và Pharmaceutical Works Ba lan Hộp 20 lọ Lọ 1,500 378,000 567,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
hít ''Polfa'' S.A Điện Biên 31/12/2023
Bột đông khô 12 tháng kể từ ngày
Xellia Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1046 Colistimethate Colistin 150mg (4,5MIU) VN-23079-22 Tiêm pha dung dịch Đan mạch Hộp 1 lọ Lọ 500 1,425,000 712,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Pharmaceuticals ApS phẩm Việt - Pháp - SYT Điện Biên
tiêm 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Baxter Oncology Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1047 Endoxan Cyclophosphamid 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 49,829 9,965,800 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
GmbH. phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc tiêm đông Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1048 Vinroxamin Deferoxamin 500mg VD-34793-20 Tiêm/truyền Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 1,500 123,000 184,500,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
khô phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1049 Deslohis Desloratadin 0,5mg/ml x 90ml VD-27736-17 Uống Siro Việt Nam Hộp 1 chai 90ml Chai 1,000 68,000 68,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm 3/2 Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần Hộp 3 vỉ x10 viên, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1050 Deslora Desloratadin 5mg VD-26406-17 Uống Việt Nam Viên 12,000 1,500 18,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Pymepharco hộp 10 vỉ x10 viên - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1051 Dexamethason Dexamethason 4mg/ 1ml VD-25716-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 1ml Ống 15,000 743 11,145,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1052 Seduxen 5 mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 50,000 1,260 63,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch thuốc Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1053 Diclofenac Diclofenac 75mg VD-29946-18 Tiêm/truyền Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml Ống 700 830 581,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1054 Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg VD-31618-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml Lọ 300 16,000 4,800,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1055 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 1,000 3,475 3,475,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
uống Industrie 3.76g) phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Les Laboratoires Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1056 Daflon 1000mg Diosmin + Hesperidin 900mg + 100mg VN3-291-20 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 6,320 94,800,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Servier Industrie phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch thuốc Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1057 Dimedrol Diphenhydramin 10mg/ml VD-23761-15 Tiêm/truyền Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 10,000 480 4,800,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Doxorubicin - Trang thiết bị y tế Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1058 Doxorubicin 10mg/5ml QLĐB-635-17 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 150 43,491 6,523,650 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
bidiphar 10 Bình Định - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023
(BIDIPHAR)
12 tháng kể từ ngày
Medochemie Ltd Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1059 Cyclindox 100mg Doxycyclin 100 mg VN-20558-17 Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,000 1,470 1,470,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
(Factory AZ) dược Á Châu - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1060 Vinopa Erythropoietin (alpha) 40mg VD-18008-12 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 18,000 2,190 39,420,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Dung dịch lọc máu liên
tục (Calcium
Túi 5 lít, Thùng 2 túi,
chloride.2H2O+
(5,145g+ 2,033g+ mỗi túi gồm 2 12 tháng kể từ ngày
Magnesium Dịch lọc máu và Công ty TNHH thiết Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1061 Prismasol B0 5,4g+ 3,09g+ 6,45g)/1 VN-21678-19 Tiêm truyền Bieffe Medital S.p.A Italy khoang (Khoang A Túi 400 700,000 280,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
chloride.6H2O+ Acid thẩm tách máu bị y tế Phương Đông - SYT Điện Biên
lít x 5 lít 250ml và khoang B 31/12/2023
lactic+ Sodium
4750ml)
bicarbonate+ Sodium
chloride)

Dung dịch lọc máu liên


tuc [Khoang 1: Natri
clorid + Calci clorid Hộp 2 túi 2 ngăn -
dihydrat + Magnesi Mỗi túi gồm 1 ngăn
Duosol without (2,34g + 1,1g + 0,51g Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
clorid hexahydrat + Truyền tĩnh Dung dịch dùng chứa 4445ml dung Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1062 potassium solution + 5,0g) + (27,47g + VN-20914-18 B. Braun Avitum AG Đức Túi 420 630,000 264,600,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Glucose anhydrous mạch để lọc máu dịch bicarbonat và 1 - SYT Điện Biên
for haemofiltration 15,96g); 5 lít ương CPC1 31/12/2023
(dưới dạng glucose ngăn chứa 555ml
mono-hydrat); Khoang dung dịch điện giải
2: Natri clorid + Natri
hydrocarbonat]

12 tháng kể từ ngày
Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1063 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Italy Hộp 6 bơm tiêm Bơm 4,000 70,000 280,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1064 Sismyodine Eperison 50mg VD-30602-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,500 258 903,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
đường phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Ephedrine Aguettant Tiêm truyền Dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1065 Ephedrin 30mg VN-19221-15 Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01ml Ống 2,500 57,750 144,375,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
30mg/ml tĩnh mạch truyền tĩnh mạch - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần công Công ty TNHH đầu 12 tháng kể từ ngày
Hộp 1 lọ dung dịch Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1066 Nanokine 4000IU Erythropoietin 4000 IU/ml QLSP-919-16 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học dược Việt Nam Lọ 5,000 258,000 1,290,000,000 tư phát triển Hưng Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm (1ml) - SYT Điện Biên
Nanogen Thành 31/12/2023

Recombinant Human Shanghai Chemo 12 tháng kể từ ngày


Bột đông khô Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1067 Erythropoietin for Erythropoietin (alpha) 2000 IU QLSP-1017-17 Tiêm Wanbang Biopharma Trung Quốc Hộp 5 lọ, hộp 1 lọ Lọ 10,000 145,000 1,450,000,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
pha tiêm dược Á Châu - SYT Điện Biên
Injection Co., LTD 31/12/2023

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Reliance Life Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1068 Reliporex® 2000 IU Erythropoietin 2000IU QLSP-0811-14 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 bơm tiêm Bơm 10,000 69,930 699,300,000 dược phẩm THT Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Sciences Pvt.Ltd. - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1069 Atocib 60 Etoricoxib 60mg VD-29519-18 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 10,000 3,150 31,500,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Pharmaceutical Works Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1070 Famogast Famotidin 40mg VN-20054-16 Uống Ba lan Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 500 2,982 1,491,000 dược phẩm Phương Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Polpharma S.A. - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nang cứng Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1071 Fenosup Lidose Fenofibrat 160mg VN-17451-13 Uống S.M.B Technology SA Bỉ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 65,000 5,267 342,355,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dạng Lidose - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ x 10 viên, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1072 Mibefen NT 145 Fenofibrat 145mg VD-34478-20 Uống Việt Nam Viên 65,000 3,150 204,750,000 thương mại dược Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim - Dermapharm Hộp 10 vỉ x 10 viên - SYT Điện Biên
phẩm Việt Đức 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Fentanyl B.Braun B. Braun Melsungen Hộp 10 ống thuỷ tinh Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1073 Fentanyl 0,1mg VN-22494-20 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Ống 20,000 13,500 270,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
0.1mg/2ml AG 2ml - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Fentanyl B.Braun B. Braun Melsungen Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1074 Fentanyl 0,5mg VN-21366-18 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống 10ml Ống 15,000 24,000 360,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
0.5mg/10ml AG - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Yichang Humanwell Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc tiêm Fentanyl Hộp 2 ống x 10 ml, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1075 Fentanyl 0,5mg VN-18482-14 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Pharmaceutical Co., Trung Quốc Ống 15,000 21,000 315,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
citrate hộp 5 ống x 10 ml - SYT Điện Biên
Ltd Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1076 Telfor 120 Fexofenadin 120mg VD-26009-16 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 2,000 829 1,658,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1077 Danapha-Telfadin Fexofenadin 60mg VD-24082-16 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,000 1,890 1,890,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Meiji Seika Pharma Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Fosmicin for I.V.Use Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1078 Fosfomycin 1g VN-13784-11 Tiêm Bột pha tiêm Co., Ltd. Odawara Nhật Bản Hộp 10 lọ Lọ 500 101,000 50,500,000 dược phẩm Thiên Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1g - SYT Điện Biên
Plant Thảo 31/12/2023

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1079 Pusadine Acid Fusidic 100mg/5g VD-23198-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 200 14,500 2,900,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Medipharco - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Acid Fusidic + Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1080 Pusadine Plus 100mg + 5mg/ 5g VD-25375-16 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 600 20,000 12,000,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Betamethason Medipharco - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023

Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Hộp 5 vỉ x 10 viên mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1081 Remebentin 100 Gabapentin 100mg VN-9825-10 Uống Viên nang Remedica Ltd. Cyprus Viên 6,000 3,100 18,600,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
nang Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1082 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,000 10,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
0,5mmol/ml Hộp 1 lọ thủy tinh Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1083 Dotarem Gadoteric acid VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 300 520,000 156,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
(27,932g/100ml) 10ml - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
BFS-Galantamine Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1084 Galantamin 5mg VD-29703-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 500 63,000 31,500,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5.0 mg phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Gelatin succinyl + natri 20g + 3,505g + Dung dịch tiêm B. Braun Medical Hộp 10 chai plastic Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1085 Gelofusine VN-20882-18 Tiêm truyền Malaysia Chai 800 116,000 92,800,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
clorid +natri hydroxyd 0,68g/500ml truyền Industries Sdn. Bhd. 500ml phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Bột đông khô - Trang thiết bị y tế Hộp 1 lọ + 1 ống Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1086 Bigemax 200 Gemcitabin 200mg VD-21234-14 Tiêm truyền Việt Nam Lọ 300 126,000 37,800,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
pha tiêm Bình Định dung môi 5ml - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023
(BIDIPHAR)
Gliclada 60mg 12 tháng kể từ ngày
Viên giải phóng KRKA, d.d., Novo Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1087 modified - release Gliclazid 60mg VN-21712-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 10,000 4,800 48,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
kéo dài Mesto phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
tablets 31/12/2023
Viên nén giải Công ty cổ phần xuất 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1088 Dorocron MR 60 mg Gliclazid 60mg VD-26467-17 Uống phóng có biến nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 40,000 693 27,720,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
đổi Domesco 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1089 Glucose 10% Glucose 10%/250ml VD-25876-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 7,000 9,849 68,943,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1090 Glucose 10% Glucose 10%/500ml VD-25876-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 17,000 9,135 155,295,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1091 Glucose 30% Glucose 30%/5ml VD-24900-16 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 12,000 945 11,340,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1092 Glucose 5% Glucose 5% /250ml VD-28252-17 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 5,000 8,348 41,740,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1093 Glucose 5% Glucose 5% /500ml VD-28252-17 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 21,000 7,896 165,816,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày
Glyceryl trinitrat Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1094 Nitromint 0,08g/10g VN-20270-17 Xịt dưới lưỡi Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 7 150,000 1,050,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
(Nitroglycerin) dược phẩm Việt Hà - SYT Điện Biên
Company 31/12/2023

Hộp 5 ống, hộp 10 12 tháng kể từ ngày


Glyceryl trinitrat Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1095 Nitroglycerin inj 5mg/5ml VD-25659-16 Tiêm/ truyền Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 20 ống x Ống 30 50,000 1,500,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
(Nitroglycerin) Dược phẩm An Thiên phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
5ml 31/12/2023
Contract
Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao manufacturing & Hộp Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1096 Ginkgo 3000 Ginkgo Biloba 60mg VN-20747-17 Uống Australia Viên 1,200 6,000 7,200,000 phẩm U.N.I Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Packaging Services 06 vỉ x 15 viên - SYT Điện Biên
Nam 31/12/2023
Pty Ltd
12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1097 Haloperidol 0,5% Haloperidol 5mg VD-28791-18 Tiêm/ truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 2,200 2,100 4,620,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1098 Haloperidol 1,5mg Haloperidol 1,5mg VD-24085-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 4,000 100 400,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Heparine Sodique Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1099 Panpharma 5000 Heparin 25.000UI VN-15617-12 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 4,000 199,500 798,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
U.I./ml ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Cadila Healthcare Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1100 HCQ Hydroxychloroquine 200mg VN-16598-13 Uống Ấn Độ Hộp 10 vỉ 10 viên Viên 1,000 4,480 4,480,000 dược phẩm Phương Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Limited - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Insulin analog trộn, hỗn mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1101 Wosulin 30/70 400IU SP3-1224-21 Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ 10ml Lọ 2,000 91,000 182,000,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
hợp Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Insulin người tác dụng Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1102 Scilin R 400IU QLSP-0650-13 Tiêm Dung dịch tiêm Bioton S.A Ba lan Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 6,000 104,000 624,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
nhanh, ngắn dược phẩm Nam Hà - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Insulin người trộn, hỗn Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1103 Scilin M30 (30/70) 400IU QLSP-0648-13 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Ba lan Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 10,000 104,000 1,040,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
hợp dược phẩm Nam Hà - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1104 Xenetix 300 Iodin 30g/100ml x 50ml VN-16786-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 25 lọ 50ml Lọ 3,000 275,000 825,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH BRV Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1105 Irbepro 150 Irbesartan 150mg VD-24671-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,400 102,000,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Healthcare phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1106 Myspa Isotretinoin 10mg VD-22926-15 Uống Viên nang mềm Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 2,500 2,500,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Me Di Sun phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1107 Ifatrax Itraconazol 100mg VD-31570-19 Uống Viên nang cứng Agimexpharm - Nhà Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 1,500 3,780 5,670,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Ba Đình 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1108 Kali clorid 10% Kali Clorid 1g VD-25324-16 Tiêm/truyền Việt Nam Ống 25,000 1,200 30,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền phẩm Vĩnh Phúc 10ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Kali clorid 500mg/ Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1109 Kali clorid 500mg/ 5ml VD-23599-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống 5ml Ống 7,000 1,057 7,399,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5ml phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Viên nén bao Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1110 Kaleorid Tab 600mg Kali clorid 600mg VN-15699-12 Uống phim giải phóng LEO Pharma A/S Đan Mạch bao phim giải phóng Viên 16,000 2,100 33,600,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
chậm chậm TW2 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1111 Zinc Kẽm Gluconat 70mg VD-21787-14 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 10 vỉ x 10 viên viên 2,000 630 1,260,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
Ketamine Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1112 Hydrochloride Ketamin 0,5g VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 300 60,800 18,240,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
injection ương CPC1 31/12/2023

Công ty Liên doanh Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Lactobacillus Hộp 10 gói, 25 gói, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1113 L-Bio 10mg VD-21035-14 Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Mebiphar Việt Nam Gói 40,000 1,500 60,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
acidophilus 100 gói x1g - SYT Điện Biên
- Austrapharm Điện Biên 31/12/2023

Công ty cổ phần Dược Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày


Hộp 10 vỉ x 10 viên, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1114 Lacbiosyn® Lactobacillusacidophilus 108 CFU QLSP-939-16 Uống Viên nang - Trang thiết bị y tế Việt Nam Viên 40,000 1,386 55,440,000 phẩm Sơn Hân Điện Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Viên nang cứng - SYT Điện Biên
Bình Định Biên 31/12/2023

Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày


Abbott Biologicals Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1115 Duphalac Lactulose 10g/15ml VN-20896-18 Uống Dung dịch uống Hà Lan Hộp 20 gói x 15ml Gói 1,000 2,728 2,728,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
B.V - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Levobupi-BFS 50 Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1116 Levobupivacain 50mg VD-28877-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 500 84,000 42,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mg phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Dung dịch nhỏ S.C. Rompharm Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1117 Letdion Levofloxacin 25mg VN-22724-21 Nhỏ mắt Romania Hộp 1 lọ 5ml Lọ 50 84,000 4,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
măt Company S.r.l phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1118 Levogolds Levofloxacin 750mg VN-18523-14 Tiêm truyền InfoRLife SA Thụy Sĩ Túi 150ml Túi 2,000 240,000 480,000,000 thương mại dược Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền tĩnh mạch - SYT Điện Biên
phẩm Việt Đức 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1119 LevoDHG 750 Levofloxacin 750mg VD-30251-18 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 2 vỉ x 7 viên viên 4,200 4,680 19,656,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch thuốc Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1120 Levofoxaxime Levofloxacin 25mg VD-30646-18 Nhỏ mắt Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 350 9,780 3,423,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
nhỏ mắt phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1121 Berlthyrox 100 Levothyroxin 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Berlin Chemie AG Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 125,000 535 66,875,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dược phẩm Việt Hà - SYT Điện Biên
31/12/2023

Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày


Phun mù bơm Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1122 Lidocain Lidocain 3,8g VN-20499-17 Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 10 159,000 1,590,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
vào niêm mạc dược phẩm Việt Hà - SYT Điện Biên
Company 31/12/2023

Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày
Thuốc tiêm Dung dịch thuốc Công ty Cổ Phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1123 Inlezone 600 Linezolid 600mg/300ml VD-32784-19 Việt Nam Hộp 1 túi 300 ml Túi 600 195,000 117,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền tiêm truyền Dược Phẩm Am Vi phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
31/12/2023
Việt Nam
Dung dịch đậm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
5g/ B.Braun Melsungen Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1124 Hepa-Merz L-Ornithin - L-Aspartat VN-17364-13 Tiêm truyền đặc pha tiêm Đức Hộp 5 ống 10ml Ống 6,000 119,000 714,000,000 Dược phẩm Kim Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
10ml AG - SYT Điện Biên
truyền Tinh 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1125 Magnesi - B6 Magnesi + Vitamin B6 470mg + 5mg VD-21782-14 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 10 vỉ x 10 viên viên 50,000 630 31,500,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
12 tháng kể từ ngày
Magnesi Aspartat + Kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1126 Pomatat 140mg + 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 1,008 2,016,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Aspartat phim phẩm Hà Tây phẩm Tân An - SYT Điện Biên
31/12/2023
Magnesi hydroxyd + Daewoong 12 tháng kể từ ngày
800,4mg + 3030,3mg Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1127 Trimafort Nhôm hydroxyd + VN-20750-17 Uống Hỗn dịch uống Pharmaceutical Co., Hàn Quốc Hộp 20 gói x 10ml Gói 50,000 3,948 197,400,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
+ 266,7mg phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Simethicon Ltd. 31/12/2023

Công ty cổ phần
Magnesi 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH BRV thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1128 Biviantac hydroxyd+Nhôm 400mg+306mg+30mg VD-15065-11 Uống Viên nén nhai Việt Nam Hộp 4 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,300 13,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Healthcare phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
hydroxyd + Simethicon 31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1129 Magnesi-BFS 15% Magnesi Sulfat 750mg VD-22694-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 5ml Ống 400 3,700 1,480,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1130 Mannitol Manitol 20%/250ml VD-23168-15 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 2,500 18,900 47,250,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Medium-chain 12 tháng kể từ ngày
Lipofundin 5g + 5g/100ml x Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen Hộp 10 chai thủy Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1131 Triglicerides + Soya- VN-16130-13 Tiêm truyền Đức Chai 9,000 142,800 1,285,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
MCT/LCT 10% 250ml truyền AG tinh x 250ml phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
bean Oil 31/12/2023

Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày


Boehringer Ingelheim Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1132 Mobic Meloxicam 15mg/1,5ml VN-22059-19 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống x 1,5ml Ống 2,500 22,150 55,375,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Espana, SA - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Viên nén phóng Athena Drug Delivery Hộp 10 vỉ x 10 viên; Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1133 Stimufer Metformin 750mg VN-22783-21 Uống Ấn Độ Viên 200,000 1,900 380,000,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
thích kéo dài Solutions Pvt. Ltd. Hộp 2 vỉ x 14 viên - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023

12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1134 Metoran Metoclopramid 10mg VD-25093-16 Tiêm/ truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,400 1,020 2,448,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần dược mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1135 Methocarbamol 750 Methocarbamol 750mg VD-34232-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 4,000 20,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Savi Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần Dược
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Methotrexat Tiêm/ Tiêm - Trang thiết bị y tế Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1136 Methotrexat 50mg/2ml QLĐB-638-17 Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 2ml Lọ 300 66,990 20,097,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Bidiphar 50mg/2ml truyền Bình Định - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023
(BIDIPHAR)
Methylergometrine Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1137 Maleate injection Methyl ergometrin 0,2mg VN-21836-19 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống x 1ml Ống 300 18,900 5,670,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
0,2mg - 1ml ương CPC1 31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1138 Agidopa Methyldopa 250mg VD-30201-18 Uống Agimexpharm - Nhà Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,000 630 9,450,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim - SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Ba Đình 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
Metronidazol + 12 tháng kể từ ngày
500mg + 65.000UI + Viên nén đặt âm Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1139 Neo-Tergynan Neomycin sulfate + VN-18967-15 Đặt âm đạo Sophartex Pháp Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,200 11,800 14,160,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
100.000UI đạo dược phẩm Việt Hà - SYT Điện Biên
Nystatin 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Midazolam B. Braun Tiêm, Truyền Dung dịch tiêm, B. Braun Melsungen Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1140 Midazolam 5mg VN-21177-18 Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 20,000 18,900 378,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5mg/ml tĩnh mạch truyền tĩnh mạch AG - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1141 Zodalan Midazolam 5mg VD-27704-17 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x1ml Ống 20,000 14,700 294,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Danapha - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Midazolam B.Braun Hộp 10 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1142 Midazolam 50mg VN-21582-18 Tiêm truyền truyền hoặc bơm B.Braun Medical, SA Tây Ban Nha Chai 6,000 59,850 359,100,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1mg/ml 50ml - SYT Điện Biên
hậu môn ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao KRKA, d.d., Novo Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1143 Mirzaten 30mg Mirtazapin 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x30 viên Viên 2,000 14,200 28,400,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Mesto - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Monobasic natri Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thụt trực Dung dịch thụt Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1144 Golistin-enema phosphat + dibasic natri 21,41g + 7,89g/133ml VD-25147-16 Việt Nam Hộp 1 lọ 133ml Lọ 1,000 51,975 51,975,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tràng trực tràng phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
phosphat Nội 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Aupiflox Thuốc tiêm Công ty cổ phần dược mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1145 Moxifloxacin 400mg VD-26727-17 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 túi 250ml Túi 400 102,000 40,800,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
400mg/250ml truyền phẩm Am Vi Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
Bột pha dung Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1146 ACC 200mg N-acetylcystein 200mg VN-19978-16 Uống Lindopharm GmbH Đức Hộp 50 gói Gói 10,000 1,650 16,500,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dịch uống - SYT Điện Biên
TW2 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1147 BFS-Naloxone Naloxon 0,4mg VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 100 29,400 2,940,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1148 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat 8,4%/10 ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 50 19,740 987,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Dịch truyền tĩnh Dung dịch truyền Công ty TNHH Thùng 10 chai x Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1149 Natri clorid 2,25g/500ml VD-32349-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 1,000 12,000 12,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch B.Braun Việt Nam 500ml phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 12 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1150 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 1000ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 30,000 14,640 439,200,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 1000ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 80 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1151 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 100ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 150,000 6,889 1,033,350,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 100ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1152 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 250ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 12,000 7,380 88,560,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thung 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1153 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 500ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 150,000 6,930 1,039,500,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Nhỏ mắt, nhỏ Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1154 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%; 10ml VD-22949-15 Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 8,000 1,320 10,560,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mũi mắt, mũi phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1155 Natri clorid 10% Natri Clorid 10% 5ml VD-20890-14 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 8,000 2,310 18,480,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 5ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Natri bicarbonat Dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1156 Natri Hydrocarbonat 1,4%/250ml VD-25877-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 250ml Chai 250 32,000 8,000,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1,4% truyền - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Natri bicarbonat Dung dịch tiêm Thuùng 12 chai Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1157 Natri Hydrocarbonat 1,4%/500ml VD-25877-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 150 40,000 6,000,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1,4% truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023

Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày


Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1158 Khouma Nebivolol 5mg VD-21480-14 Uống Viên nén Dược phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 300 1,600 480,000 phẩm và trang thiết Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
Phú bị y tế Hoàng Đức 31/12/2023

12 tháng kể từ ngày
Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1159 Acupan Nefopam 20mg VN-18589-15 Tiêm Dung dịch tiêm Delpharm Tours Pháp Hộp 5 ống 2ml Ống 200 31,300 6,260,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Medochemie Limited Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1160 Nefolin 30mg Nefopam 30mg VN-18368-14 Uống Viên nén Cyprus Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,250 10,500,000 phẩm U.N.I Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- Central Factory - SYT Điện Biên
Nam 31/12/2023

Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày


Neomycin + polymyxin 3500IU/ml + Hỗn dịch nhỏ SA. Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1161 Maxitrol VN-21435-18 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 500 41,800 20,900,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
B + dexamethason 6000IU/ml + 1mg/ml mắt NV 5ml - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023

Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày


Neomycin + polymyxin 1mg/g + 3500IU/g; Thuốc mỡ tra SA. Alcon-Couvreur Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1162 Maxitrol VN-21925-19 Tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 500 51,900 25,950,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
B + dexamethason 6000IU/g mắt NV - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023

Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1163 Neostigmin Kabi Neostigmin 0,5mg VD-34331-20 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 600 5,380 3,228,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1164 BFS-Nicardipin Nicardipin 10mg VD-28873-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 lọ. Lọ 10ml Lọ 1,000 84,000 84,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
BFS-Noradrenaline Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1165 Nor-adrenalin 10mg VD-26771-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10ml Lọ 1,500 145,000 217,500,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
10mg phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1166 Linanrex Nor-adrenalin 1mg VD-31225-18 Tiêm/truyền Việt Nam Hộp 10 ống 1ml Ống 2,000 26,000 52,000,000 dược phẩm THT Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền phẩm Trung ương 2 - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023

Dung dịch đậm


Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
Noradrenaline Base đặc để tiêm hoặc Hộp 2 vỉ x 5 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1167 Noradrenalin 4mg/4ml VN-20000-16 Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 3,000 38,400 115,200,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Aguettant 1mg/ml tiêm truyền tĩnh 4ml - SYT Điện Biên
Bình Dương 31/12/2023
mạch

Dung dịch đậm Bioindustria Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1168 Octreotide Octreotid 100mcg/ml VN-19094-15 Tiêm/truyền đặc để pha dịch Laboratorio Italiano Italy Hộp 10 ống 1ml Ống 1,200 92,000 110,400,000 dược phẩm THT Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
tiêm truyền Medicinali S.P.A Điện Biên 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Oflovid Ophthalmic Thuốc mỡ tra Santen Pharmaceutical Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1169 Ofloxacin 0,3% VN-18723-15 Tra mắt Nhật Bản Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 1,000 74,530 74,530,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Ointment mắt Co., Ltd. phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Hộp 1 túi nhôm x 2 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1170 Euvioxcin Oxacilin 500mg VD-34176-20 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 3,000 2,050 6,150,000 dược phẩm THT Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Tây vỉ x 10 viên - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Oxytocin Injecton Dung dịch tiêm Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1171 Oxytocin 10IU VN-20612-17 Tiêm/ truyền Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống x 1ml Ống 25,000 9,350 233,750,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
BP 10 Units truyền phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1172 Vinphatoxin Oxytocin 5IU VD-28703-18 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 2,500 2,727 6,817,500 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 1ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023

Dung dịch đậm Ống nhựa 10 ml, 1 Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1173 Padro-BFS Pamidronat 30mg VD-34163-20 Tiêm/truyền đặc pha tiêm Việt Nam ống nhựa /túi nhôm, Ống 400 760,000 304,000,000 phẩm Sơn Hân Điện Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
truyền Hộp 10 túi nhôm Biên 31/12/2023

Hộp 2 vỉ x 6 viên; Công ty CP thương


12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH BRV Hộp 2 vỉ x 7 viên; mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1174 Naptogast 20 Pantoprazol 20mg VD-13226-10 Uống Viên nang Việt Nam Viên 150,000 1,369 205,350,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Healthcare Hộp 4 vỉ x 7 viên; Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Hộp 3 vỉ x 10 viên Điện Biên
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao tan Advance Pharma Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1175 Panto-denk 20 Pantoprazol 20mg VN-19143-15 Uống Đức Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,000 6,100 61,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
trong ruột GmbH - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1176 Hapacol 80 Paracetamol 80mg VD-20561-14 Uống thuốc bột sủi bọt nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 24 gói x 1,5g gói 1,000 1,050 1,050,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Paracetamol + Codeine Aspen Pharma Pty thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1177 Codalgin forte 500mg+30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,000 3,100 46,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phosphate Ltd. phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1178 Sedangen Paracetamol + Codein 500mg + 20mg VD-27718-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,000 1,596 23,940,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Hà tĩnh - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày
Amlessa 4mg/10mg KRKA, d.d., Novo thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1179 Perindopin+ amlodipin 4mg+10mg VN-22311-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 182,000 5,680 1,033,760,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tablets Mesto phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
31/12/2023
Việt Nam
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
Perindopril + indapamid Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1180 Coperil plus 4mg + 1,25mg VD-23386-15 Uống viên nén nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 1 vỉ x 30 viên viên 70,000 1,600 112,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
Coversyl Plus 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Les Laboratoires Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1181 Arginine Perindopril + indapamid 5mg + 1,25mg VN-18353-14 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 80,000 6,500 520,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Servier Industrie phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
5mg/1.25mg 31/12/2023
Công ty TNHH LD 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1182 Pracetam 400 Piracetam 400mg VD-22675-15 Uống Stellapharm - Chi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 60,000 800 48,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
nhánh 1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
BFS-Piracetam Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1183 Piracetam 4g VD-32508-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 10ml Ống 1,000 30,000 30,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
4000mg/10ml phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Polyethylen glycol + Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần Dược Hộp 1 ống, ống nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1184 Novotane ultra (4mg + 3mg)-5ml VD-26127-17 Nhỏ mắt Việt Nam Ống 500 44,982 22,491,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Propylen glycol mắt phẩm CPC1 Hà Nội 5ml - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch dùng Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1185 Povidone Povidon iodin 10%; 125ml VD-17882-12 Dùng ngoài Agimexpharm - Nhà Việt Nam Chai 125 ml Chai 8,000 10,600 84,800,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
ngoài - SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Điện Biên 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
12 tháng kể từ ngày
Dung dịch dùng Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1186 PVP-Iodine 10% Povidon iodin 10%; 500ml VD-30239-18 Dùng ngoài Việt Nam Lọ 500ml Lọ 2,000 35,000 70,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
ngoài Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty TNHH Dược 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1187 Distocide Praziquantel 600mg VD-23933-15 Uống phẩm Shinpoong Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 6,000 8,400 50,400,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Daewoo 31/12/2023

Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày


Hộp 2 vỉ x 14 viên; Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1188 Davyca Pregabalin 75mg VD-28902-18 Uống Viên nang cứng Dược phẩm Đạt Vi Việt Nam Viên 3,000 1,500 4,500,000 phẩm và trang thiết Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
hộp 6 vỉ x 14 viên - SYT Điện Biên
Phú bị y tế Hoàng Đức 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1189 Novocain 3% Procain 3%/2ml VD-26322-17 Tiêm/truyền Việt Nam Hộp 100 ống x 2ml Ống 12,000 492 5,904,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm/truyền phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty CP thương
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1190 Postcare gel Progesteron 0,8g VD-27215-17 Dùng ngoài Gel bôi ngoài da Trung ương Việt Nam Hộp 1 tuýp 80 gam Tuýp 6 148,000 888,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
Mediplantex 31/12/2023
Điện Biên
Công ty CP thương
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1191 Postcare 100 Progesteron 100mg VD-24359-16 Uống Viên nang mềm Trung ương Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,300 10,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
Mediplantex 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Progesterone VN-16898-13 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1192 Progesteron 25mg Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống x 1ml Ống 1,500 18,900 28,350,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
injection BP 25mg - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Tiêm hoặc
Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1193 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% 20ml (10mg/ml) VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 4,000 25,380 101,520,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH - SYT Điện Biên
TW2 31/12/2023
(IV)
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1194 Basethyrox Propylthiouracil 100mg VD-21287-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 12,000 714 8,568,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Tây phẩm Tân An - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1195 Propylthiouracil Propylthiouracil (PTU) 50mg VD-31138-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ 100 viên Viên 18,000 316 5,688,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Dược phẩm Nam Hà dược phẩm Nam Hà - SYT Điện Biên
31/12/2023
02/2021-P, Incepta Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1196 Barbit injection 1ml Phenobarbital 200mg 03/2021-P, Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceuticals Bangladesh Hộp 05 ống 1ml Ống 200 14,070 2,814,000 dược phẩm trung Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
04/2021-P Limited ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1197 Garnotal Phenobarbital 100mg VD-24084-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x10 viên Viên 1,400 230 322,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Danapha - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023

Công ty cổ phần
Hộp 5 ống, hộp 10 12 tháng kể từ ngày
Phloroglucinol + Công ty Cổ phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1198 Atiglucinol inj 40mg+ 0,04mg VD-25642-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 20 ống x Ống 2,000 26,500 53,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
trimethyl phloroglucinol Dược phẩm An Thiên phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
4ml 31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Phytomenadion (vitamin Công ty cổ phần Dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1199 Vinphyton 10mg 10mg VD-28704-18 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 3,600 1,490 5,364,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
K1) phẩm Vĩnh Phúc 1ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Vitamin K1 1 Phytomenadion Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1200 1mg VD-18908-13 Tiêm/ truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 6,000 1,000 6,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mg/1ml (vitamin K1) Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao tan Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1201 Raxium 20 Rabeprazol 20mg VD-28574-17 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 80,000 504 40,320,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
trong ruột dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
Công ty TNHH
Gelbra 20mg 12 tháng kể từ ngày
Viên nén kháng KRKA, d.d., Novo thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1202 gastro-resistant Rabeprazole 20mg VN-22069-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ 14 viên Viên 1,000 11,000 11,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
acid dạ dày Mesto phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
tablets 31/12/2023
Việt Nam
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1203 Ringer lactate Ringer Lactat 500ml VD-22591-15 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 12,000 7,350 88,200,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 5 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1204 Rocuronium 50mg Rocuronium 50mg VD-35273-21 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,000 46,000 46,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc ống x 5ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Tiêm hoặc Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
Rocuronium Kabi Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1205 Rocuronium 10mg/ml VN-22745-21 Truyền tĩnh Áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 2,000 47,500 95,000,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
10mg/ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH - SYT Điện Biên
mạch TW2 31/12/2023

Hộp 1 bình xịt chứa 12 tháng kể từ ngày


Đường hô Khí dung đã chia Laboratorio Aldo- Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1206 Buto-Asma Salbutamol 100mcg/liều VN-16442-13 Tây Ban Nha 200 liều (10ml) + Bình 2,000 50,000 100,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
hấp liều Unión SL. phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
đầu xịt định liều 31/12/2023

Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày


Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1207 Ventolin Nebules Salbutamol 2,5mg/ 2,5ml VN-20765-17 Australia Ống 5,000 4,575 22,875,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
máy khí dung dung Australia Pty Ltd 2,5ml - SYT Điện Biên
TW2 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Hít qua máy Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1208 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol 5mg VD-21554-14 Việt Nam Hộp 10 ống x 2,5ml Ống 20,000 8,400 168,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
khí dung cho khí dung phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Salbutamol Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1209 Renaudin 5mg/5ml Salbutamol 5mg/ 5ml (0,1%) VN-16406-13 Tiêm Laboratoire Renaudin Pháp Hộp 10 ống 5ml Ống 3,000 115,000 345,000,000 dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tĩnh mạch - SYT Điện Biên
(0,1%) VIPHARCO 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1210 Geumi Salbutamol 5mg VD-26001-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 3,000 99,000 297,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Salicylic acid + Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc dùng Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1211 Bidotalic betamethason 900mg + 19,2mg/30g VD-34145-20 Dùng ngoài phẩm Bidopharma Việt Nam Hộp 1tube 30 g Tuýp 200 38,052 7,610,400 dược phẩm THT Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
ngoài - SYT Điện Biên
dipropionat USA Điện Biên 31/12/2023

Thuốc hít định Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày


Glenmark Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1212 Combiwave SF 250 Salmeterol+ Fluticason 25mcg + 250mcg VN-18898-15 Dạng hít liều dạng khí Ấn Độ Hộp 1 bình 120 liều Bình 1,500 93,000 139,500,000 phẩm và trang thiết Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Pharmaceuticals Ltd - SYT Điện Biên
dung bị y tế Hoàng Đức 31/12/2023
Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1213 Ferrovin Sắt Sucrose 100mg/5ml VN-18143-14 Tiêm/truyền Rafarm S.A. Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x5ml Ống 1,800 88,990 160,182,000 phẩm Sơn Hân Điện Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tĩnh mạch - SYT Điện Biên
Biên 31/12/2023

Chất lỏng dễ bay 12 tháng kể từ ngày


Baxter Healthcare Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1214 Sevoflurane Sevofluran 100%; 250ml VN-18162-14 Dạng hít hơi dùng gây mê Mỹ Chai nhôm 250ml Chai 100 1,552,000 155,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Corporation phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
đường hô hấp 31/12/2023

12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1215 Carsil 90 mg Silymarin 90mg VN-22116-19 Uống Viên nang cứng Sopharma AD Bungaria Hộp 5 vỉ x 6 viên Viên 15,000 3,400 51,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Dung dịch rửa Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Rửa nội soi Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1216 Sorbitol 3% Sorbitol 5 lít VD-18005-12 nội soi bàng Việt Nam Hòm 4 Can 5 lít Can 360 145,000 52,200,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
bàng quang phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
quang Điện Biên 31/12/2023

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần dược thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1217 Entacron 50 Spironolacton 50mg VD-25262-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,142 42,840,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm SaVi phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên

Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1218 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc 200mg/20g VD-28280-17 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 1,800 19,000 34,200,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Medipharco - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Sulfamethoxazol + Medana Pharma Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1219 Biseptol (40mg + 8mg)/ml VN-20800-17 Uống Hỗn dịch uống Ba Lan Hộp 1 chai 80ml Chai 1,000 110,000 110,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Trimethoprim Spolka Akcyjna - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty TNHH Liên 12 tháng kể từ ngày
Telmisartan + Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1220 Mibetel HCT 40mg + 12,5 mg VD-30848-18 Uống Viên nén doanh HASAN- Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 50,000 3,990 199,500,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
hydroclorothiazid phẩm Tân An - SYT Điện Biên
DERMAPHARM 31/12/2023

Công ty cổ phần Sinh Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày


Viên nén bao Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1221 Thiamazol 5 mg Thiamazol 5mg VD-26437-17 Uống Học Dược phẩm Ba Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 120,000 470 56,400,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim - SYT Điện Biên
Đình (BABIOPHAR) Ba Đình 31/12/2023

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Viên nén giải Hộp chứa 6 vỉ x 10 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1222 Trimpol MR Trimetazidin 35mg VN-19729-16 Uống Polfarmex S.A Ba lan Viên 62,000 2,600 161,187,600 dược phẩm Phương Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phóng chậm viên - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
ABC Farmaceutici Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1223 Ursobil Ursodeoxycholic acid 300mg VN-20260-17 Uống Viên nén Italy Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 15,950 15,950,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
S.P.A. - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1224 Dalekine Valproat Natri 57,64mg/ ml VD-18679-13 Uống Siro Việt Nam Hộp 1 chai x 60ml Chai 300 52,500 15,750,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023

Công Ty TNHH Liên 12 tháng kể từ ngày


Viên nén bao Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1225 Osarstad 40 Valsartan 40mg VD-26570-17 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 42,000 3,500 147,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
Chi nhánh 1 31/12/2023

Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày


Bột đông khô Vianex S.A- Nhà máy Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1226 Voxin Vancomycin 500mg VN-20141-16 Tiêm/truyền Hy Lạp Hộp 1 lọ Lọ 7,500 61,950 464,625,000 dược phẩm THT Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
pha tiêm C - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Hộp 5 vỉ x 10 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1227 Vicebrol Vinpocetin 5mg VN-22699-21 Uống Viên nén Biofarm Sp. z o.o. Ba lan viên;Hộp 5 vỉ x 20 Viên 15,000 2,300 34,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Việt - Pháp - SYT Điện Biên
viên 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phẩn dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1228 Vitamin AD Vitamin A + D 4000 UI + 400UI VD-29467-18 Uống Viên nang mềm Việt Nam Hộp 10 vỉ 10 viên. Viên 20,000 599 11,970,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Tây - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1229 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg VD- 25834-16 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 100,000 625 62,500,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1230 Agivitamin B1 Vitamin B1 250mg VD-25609-16 Uống Agimexpharm - Nhà Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 50,000 285 14,250,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim - SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Điện Biên 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch thuốc Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1231 Vitamin B12 Vitamin B12 1mg VD-23769-15 Tiêm/truyền Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 100 ống 1ml Ống 20,000 450 9,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023

Công Ty TNHH Liên 12 tháng kể từ ngày


Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1232 Vitamin C Stella 1g Vitamin C 1g VD-25486-16 Uống Viên nén sủi bọt Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 tuýp x 10 viên Viên 2,400 1,900 4,560,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
Chi nhánh 1 31/12/2023

12 tháng kể từ ngày
400IU/ 0,4 ml- Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1233 Babi B.O.N Vitamin D3 VD-24822-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai 12ml Chai 800 37,000 29,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
12ml Dược phẩm OPV phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1234 Vitamin E 400IU Vitamin E 400IU VD-18448-13 Uống Viên nang mềm Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 450 2,250,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
Công ty Cổ phần
Ephedrine Aguettant Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/
1235 Ephedrin 30mg/ml VN-19221-15 Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01 ml Ống 4,540 57,750 262,185,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng 5984/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
30mg/ml truyền thuốc tiêm truyền
ương CPC1
Panpharma GmbH
Ketamine Công ty Cổ phần
Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ (Tên cũ: Rotexmedica
1236 Hydrochloride Ketamine 500mg/10ml VN-20611-17 Đức Hộp 25 lọ x 10ml Lọ 1,790 60,800 108,832,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng 5984/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền thuốc tiêm truyền GmbH
Injection ương CPC1
Arzneimittelwerk)
Tacrolimus (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên giải phóng Astellas Ireland Co.,
1237 Advagraf Tacrolimus 0,5mg VN-16290-13 Uống Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 50,000 34,088 1,704,400,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
có kiểm soát Ltd.
monohydrate) ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên giải phóng Astellas Ireland Co.,
1238 Advagraf Tacrolimus 1mg VN-16498-13 Uống Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 357,000 51,130 18,253,410,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
có kiểm soát Ltd.
monohydrate) ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên giải phóng Astellas Ireland Co.,
1239 Advagraf Tacrolimus 5mg VN-16291-13 Uống Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 44,500 236,670 10,531,815,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
có kiểm soát Ltd.
monohydrate) ương 2
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co.,
1240 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 210,000 34,088 7,158,480,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Ltd.
ương 2
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co.,
1241 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 980,000 52,173 51,129,540,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Ltd.
ương 2

viên nén bao Công ty TNHH Liên Công ty Trách nhiệm


1242 Aspirin Stella 81mg Acetylsalicylic acid 81mg VD-27517-17 uống phim tan trong doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 2 vỉ x 28 viên viên 180,650 325 58,711,250 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
ruột Chi nhánh 1 Khương Duy

Rovi Pharma Công ty Cổ phần


Fosamax Plus Acid Alendronic +
1243 70mg + 2800IU VN-18940-15 Uống Viên nén Industrial Services, Tây Ban Nha Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 14,000 98,614 1,380,596,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
70mg/2800IU Vitamin D3
S.A. Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa
1244 Amigold 10% Acid amin 10% 250ml VN-22917-21 Tiêm truyền Hàn Quốc Túi 10,600 99,800 1,057,880,000 Dược phẩm Quốc tế- Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền Corporation 10 túi x 250ml
UK Pharma
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
1245 Amiparen – 10 Acid amin 10% 200ml VD-15932-11 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 110,000 63,000 6,930,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
Nam ương Codupha
CSSX: Fresenius Kabi
Austria Công ty Cổ phần
Aminomix Acid amin (+điện giải) + Tiêm truyền Dung dịch tiêm
1246 1000ml VN-22602-20 GmbH_Austria; Áo Thùng 6 túi 1000ml Túi 6,000 400,000 2,400,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Peripheral Glucose tĩnh mạch truyền
CSDG: Fresenius ương 2
Kabi Austria GmbH

14.2% + 27.5% + 20%


(8,24g + 5,58g +
1,65g +2,84g + 3,95g
+ 3,4g + 2,84g +
3,95g + 4,48g + 2,84g
Công ty Cổ phần
Acid amin (+điện giải) + + 3,95g + 3,4g + Nhũ dịch truyền Thùng carton 6 túi x
1247 Olimel N9E VN2-523-16 Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Túi 1,300 860,000 1,118,000,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Glucose + Lipid 2,25g + 2,84g + 0,95g tĩnh mạch 1000ml
Đà Nẵng
+ 0,15g + 3,64g +
1,5g + 3,67g + 2,24g
+ 0,81g + 0,52g +
110g + 40g)/1000ml;
1000ml

Mỗi 500ml: 4,4g +


6,8g + 3,755g + 0,6g
+ 0,8g + 2,3g + 0,75g
+ 5,3g + 4,4g + 2,35g
Aminoplasmal Hepa Acid amin cho bệnh Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen Công ty TNHH
1248 + 3,15g + 4,15g + VN-19791-16 Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 500ml Chai 3,340 197,000 657,980,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
10% nhân suy gan truyền AG Dược phẩm Tuệ Hải
3,55g + 1,25g + 0,24g
+ 0,295g + 2,85g +
0,65g + 1,85g +
0,35g/500ml

Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần


Acid amin cho bệnh Tiêm truyền Dung dịch tiêm
1249 Aminoleban 8% 200ml VD-27298-17 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 8,040 104,000 836,160,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
nhân suy gan tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
Nam ương Codupha
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Acid amin cho bệnh Tiêm truyền
1250 Kidmin 7,2%-200ml VD-28287-17 pha truyền tĩnh phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 36,340 115,000 4,179,100,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
nhân suy thận tĩnh mạch
mạch Nam ương Codupha
Công ty Cổ phần
Medochemie Ltd. -
1251 Medovent 30mg Ambroxol 30mg VN-17515-13 Uống Viên nén Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,760 1,600 2,816,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Central Factory
Niên
Công ty Cổ phần
Amoxicilin + acid Viên nén bao Công ty CPDP Minh
1252 Midatan 500/125 500mg + 125mg VD-22188-15 Uống Việt Nam Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 60,000 1,710 102,600,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
clavulanic phim Dân
Dân
Gland Pharma Công ty Cổ phần
Dung dịch đậm
1253 Argatroban ARGATROBAN 100mg/ml 6798/QLD-KD Tiêm truyền Limited ( Sản xuất Ấn Độ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 120 1,906,800 228,816,000 Dược liệu Trung Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
đặc tiêm truyền
cho Hospira, Inc.) ương 2
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
1254 ENTEROGOLDS Bacillus claussii 2 tỷ bào tử QLSP-955-16 Uống Viên nang cứng Vắcxin và Sinh phẩm Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 43,040 2,569 110,569,760 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Bến Tre
Nha Trang
Công ty Cổ phần
Benzylpenicillin Công ty CPDP Minh
1255 Benzylpenicilin 1.000.000 UI VD-24794-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 50 lọ Lọ 650 3,310 2,151,500 Dược phẩm Minh Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
1.000.000 IU Dân
Dân
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltd. -
1256 Zafular BEZAFIBRAT 200mg VN-19248-15 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,080 4,500 4,860,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Central Factory
Niên
Chi nhánh Công ty cổ
Công ty trách nhiệm
phần Armephaco - Xí
1257 Phosbind Calci acetat 667mg VD-23433-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 22,440 3,800 85,272,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
nghiệp Dược phẩm
Y.A.C
150
Calci glucoheptonat + Công ty cổ phần dược Công ty TNHH Quốc
1258 Letbaby 1100mg + 400UI VD-22880-15 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml Ống 100,000 6,799 679,900,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Vitamin D3 phẩm Hà Tây tế Ngọc Linh

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH


1259 CANDESARTAN 4 Candesartan 4mg VD-28812-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 27,070 1,065 28,829,550 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phẩm 3/2 Dược phẩm Thái Tú

Dung dịch đậm Công ty Cổ phần


S.C Sindan-Pharma
1260 Carboplatin Sindan Carboplatin 450mg/45ml VN-11617-10 Tiêm truyền đặc để pha dịch Romania Hộp 1 lọ 45ml Lọ 2,190 850,000 1,861,500,000 Dược phẩm Hoàng Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
S.R.L
truyền tĩnh mạch Mai

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1261 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/5ml VD-21241-14 Tiêm, truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,150 129,140 794,211,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
y tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1262 Bifopezon 2g  CEFOPERAZON 2g VD-35406-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ  Lọ 10,000 56,795 567,950,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
y tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần
Công ty CPDP Minh
1263 Ceftriaxone 1g Ceftriaxon 1g VD-24797-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 20,000 6,442 128,840,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dân
Dân

Công ty trách nhiệm


Viên nén bao Bluepharma Industria
1264 Bluecezine Cetirizin 10 mg VN-20660-17 Uống Bồ Đào Nha Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,315 3,950 9,144,250 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Farmaceutica S.A
Minh Trí

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


Dung dịch đậm
Cisplatin Bidiphar Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1265 Cisplatin 10 mg/20 ml QLĐB-736-18 Tiêm, truyền đặc để pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 210 65,499 13,754,790 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
10 mg/20ml y tế Bình Định y tế Bình Định
tĩnh mạch
(Bidiphar) (Bidiphar)

Công ty Cổ phần
1266 Difosfocin Citicolin 1000mg/4ml VN-19823-16 Tiêm Dung dịch tiêm Mitim S.R.L Ý Hộp 3 ống x 4ml Ống 18,070 81,000 1,463,670,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Minh Kỳ

Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công ty TNHH
1267 Datagalas 10 Dapagliflozin 10mg VD-34367-20 Uống Dược Và Vật Tư Y Tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 69,060 16,400 1,132,584,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim dược phẩm Bella
Bình Thuận

Công ty trách nhiệm


1268 Eurozitum 60 mg Diltiazem 60 mg VN-16697-13 Uống Viên nén S.C.Arena Group S.A Romania Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 50,000 1,600 80,000,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Minh Trí

Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen
1269 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Hộp 30 gói Gói 44,460 3,474 154,454,040 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
uống Industrie
Đà Nẵng

Công ty trách nhiệm


Viên nén bao
1270 Diosfort Diosmin 600 mg VD-28020-17 Uống Cty CP DP Savi Việt Nam Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 4,520 5,900 26,668,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim
Minh Trí

Công ty Trách nhiệm


Dung dịch tiêm Brawn Laboratories
1271 Brudopa DOPAMIN 200mg/5ml VN-19800-16 Tiêm Ấn Độ Hộp 5 ống 5ml Ống 5,330 19,000 101,270,000 hữu hạn Nova Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền Ltd
Pharma
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Doxorubicin Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1272 DOXORUBICIN 10mg/5ml QLĐB-635-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 1,130 49,980 56,477,400 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Bidiphar 10 y tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dung dịch đậm
Doxorubicin Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1273 DOXORUBICIN 50mg/25ml QLĐB-693-18 Tiêm, truyền đặc để pha dung Việt Nam Hộp 1 lọ 25ml Lọ 1,400 164,997 230,995,800 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Bidiphar 50 y tế Bình Định y tế Bình Định
dịch tiêm truyền
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần Công ty trách nhiệm
Viên nén bao
1274 Tonios-0,5 Entecavir 0,5mg VD3-44-20 Uống Dược phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 10,000 13,350 133,500,000 hữu hạn ERA Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim
Phú PHARMA

CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ Công ty Cổ phần
1275 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 300 586,607 175,982,100 Dược liệu Trung Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ ương 2
xưởng: Astellas cấp: Hà Lan
Pharma Europe B.V.

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


Dung dịch đậm
Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1276 Etoposid Bidiphar Etoposide 100mg VD-29306-18 Tiêm, truyền đặc để pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 224 109,893 24,616,032 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
y tế Bình Định y tế Bình Định
tĩnh mạch
(Bidiphar) (Bidiphar)

Công ty trách nhiệm


Toll Manufacturing
1277 Solufos Fosfomycin 500 mg VN-22523-20 Uống Viên nang cứng Tây Ban Nha Hộp 1 chai 24 viên Viên 21,820 18,500 403,670,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Services S.L
Minh Trí

Công ty trách nhiệm


Viên nén bao Công Ty Cổ Phần hữu hạn Một thành
1278 Leminerg 4 Galantamin 4mg VD-33528-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 700 9,500 6,650,000 Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Dược Phẩm Sa Vi viên dược phẩm Mỹ
Đức

Công ty TNHH
Medochemie Ltd. - Thương mại Dược
1279 Ipolipid 300 Gemfibrozil 300mg VN-19245-15 Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,333 2,700 33,299,100 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Factory AZ phẩm Nguyễn
Dương
Công ty Cổ phần
Mega Lifesciences
1280 FLEXSA 1500 Glucosamin 1500mg VN-14261-11 Uống Thuốc bột Australia Hộp 30 gói Gói 100,000 8,500 850,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
(Australia) Pty.,Ltd
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần
Thương mại Dược
1281 Otibone 1500 Glucosamin 1500mg VD-20179-13 Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Hộp 30 Gói Gói 100,000 4,700 470,000,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phẩm Nguyễn
Việt Nam
Dương
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 80 chai nhựa
1282 GLUCOSE 5% Glucose 5%/100ml VD-28252-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 25,203 7,875 198,473,625 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
tĩnh mạch truyền 100ml
Nam Y tế Hà Nội
Dung dịch đậm
Công ty TNHH
Phosphorus Glucose-1-Phosphat đặc để tiêm
1283 250,8mg/ml x 10ml 8169/QLD-KD Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 50 ống x 10ml Ống 1,000 157,000 157,000,000 Dược phẩm Việt - Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Aguettant dinatritetrahydrate truyền sau khi
Pháp
pha loãng

Tiêm, Truyền
Hộp 5 lọ 5ml dung Công ty TNHH
1284 Heparin- Belmed Heparin 25.000UI /5ml VN-18524-14 tĩnh mạch, Dung dịch tiêm Belmedpreparaty RUE Belarus Lọ 33,000 147,000 4,851,000,000 Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
dịch tiêm Dược phẩm Đức Anh
Tiêm dưới da.

Công ty Cổ phần
IMIPENEM + Công ty CPDP Minh
1285 Cepemid 1g 500mg + 500mg VD-26896-17 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 30,500 52,800 1,610,400,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
CILASTATIN Dân
Dân
Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh Baxalta Belgium
1286 KIOVIG Immune globulin 100 mg/ml QLSP-999-17 Dung dịch truyền Bỉ Hộp 1 Iọ x 25ml Lọ 1,200 3,827,999 4,593,598,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mạch Manufacturing SA
ương 2
Công ty Cổ phần
Indacaterol + Bột hít chứa Siegfried Barbera, Hộp 3 vỉ x 10 viên
1287 Ultibro Breezhaler 110mcg + 50mcg VN-23242-22 Hít Tây Ban Nha Hộp 1,740 699,208 1,216,621,920 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Glycopyrronium trong nang cứng S.L. kèm 1 dụng cụ hít
ương 2
Hộp/01 bút tiêm
Insulin analog tác dụng Công ty Cổ phần
1288 GLARITUS 100IU/ml, 3ml QLSP-1069-17 Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited India đóng sẵn ống tiêm x Bút tiêm 1,275 230,000 293,250,000 Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
chậm, kéo dài (Glargine) GonSa
3ml
229/QĐ-BVCR
Insulin người trộn, hỗn Hộp 5 bút tiêm chứa Công ty Cổ phần
Novo Nordisk thay thế cho
1289 Mixtard 30 Flexpen hợp (kết hợp nhanh - 300IU/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 6,000 68,500 411,000,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
Production S.A.S thuốc Humalin
chậm tỷ lệ 30:70) kim kèm theo) Đà Nẵng
30/70 Kwikpen

Hộp 5 bút tiêm chứa Công ty Cổ phần


Insulin tác dụng ngắn Novo Nordisk
1290 Novorapid FlexPen 300U/3ml QLSP-963-16 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 900 198,500 178,650,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
aspart Production S.A.S
kim kèm theo) Đà Nẵng

Hộp 5 bút tiêm bơm Công ty Cổ phần


Insulin tái tổ hợp (rDNA 300U (tương đương
1291 Humalog Kwikpen QLSP-1082-18 Tiêm Dung dịch tiêm Eli Lilly Italia S.p.A Ý sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 90 198,000 17,820,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
origin) tác dụng nhanh 10,5mg)/3ml
kim kèm theo) Đà Nẵng

Tiêm (tĩnh
mạch/ động Công ty Cổ phần
652mg/ml (320mg GE Healthcare Ireland
1292 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 2,250 992,250 2,232,562,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
I/ml) x 100ml Limited
khoang của ương 2
cơ thể), uống

Kalium Chloratum Viên nén bao Công ty TNHH EVD


1293 Kali clorid 500mg VN-14110-11 Uống Biomedica Spol. S.r.o CH Séc Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 532,900 1,500 799,350,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Biomedica phim Dược phẩm và y tế

A. Menarini
Công ty Cổ phần
Manufacturing
1294 Fastum Gel Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 512 47,500 24,320,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Logistics and Services
ương 2
S.r.l
Công ty Cổ phần
Cinezolid Injection Dung dịch tiêm HK inno.N Hộp 20 túi nhựa dẻo
1295 Linezolid 2mg/ml x 300ml VN-21694-19 Tiêm truyền Korea Túi 8,070 349,965 2,824,217,550 Dược phẩm Tre Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
2mg/ml truyền Corporation 300 ml
Xanh
Dung dịch thuốc Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần Dược Hộp 1
1296 Inlezone 600 Linezolid 600mg/300ml VD-32784-19 Tiêm truyền tiêm Việt Nam Túi 18,200 194,900 3,547,180,000 Dược phẩm Hiệp Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phẩm Am Vi túi 300ml
truyền Bách Niên
CN Cty CPDP
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1297 IDOMAGI Linezolid 600mg VD-30280-18 Uống Việt Nam Viên 35,900 8,450 303,355,000 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim máy SX DP viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty TNHH
Lisinopril ATB
1298 Lisinopril 10mg VN-20702-17 Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A. Romani Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 82,180 1,930 158,607,400 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
10mg
Cường Phát
Công ty TNHH Liên
Lisiplus HCT Lisinopril + Công ty TNHH
1299 10 mg + 12,5 mg VD-17766-12 Uống Viên nén doanh Stellapharma - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 84,000 2,950 247,800,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
10/12.5 hydrochlothiazid Dược phẩm MKT
Chi nhánh 1

Macrogol +Natri sulfat Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


64g + 5,7g + 1,680g + Bột pha dung
1300 Tranfast +Natri bicarbonat +Natri VD-33430-19 Uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 gói Gói 14,500 28,000 406,000,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
1,460g + 0,750g dịch uống
clorid + kali clorid Nội Hà Nội

Công ty TNHH
Viên nén bao Medochemie Ltd.- Thương mại Dược
1301 Verimed 135mg Mebeverin 135mg VN-20559-17 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 11,800 2,300 27,140,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim central Factory phẩm Nguyễn
Dương
Công ty TNHH
Viên nén bao Special Products line
1302 Mesaflor Mesalazin 500mg VN-21736-19 Uống Ý Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 60,000 10,800 648,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim S.P.A
Cường Phát
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm Medochemie Ltd-
Hộp 2 vỉ x 5 ống x Thương mại Dược
1303 Elitan Metoclopramid 10mg/2ml VN-19239-15 Tiêm bắp, tiêm tĩnh Ampoule Injectable Cyprus Ống 12,580 14,050 176,749,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
2ml phẩm Nguyễn
mạch Facility
Dương
Monobasic natri Công ty Cổ phần
Mỗi 118ml chứa: 19g; Gel thụt, Dung dịch thụt C.B Fleet Company
1304 Fleet Enema phosphat + dibasic natri VN-21175-18 Mỹ Hộp 1 chai 133ml Chai 20,900 57,500 1,201,750,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
7g dùng ngoài trực tràng Inc
phosphat ương Codupha
Viên nén bao Công ty TNHH
1305 Rivomoxi 400mg Moxifloxacin 400mg VN-22564-20 Uống Rivopharm SA Thụy Sĩ Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 11,000 48,250 530,750,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Hồng Phúc Bảo
Công ty Cổ phần Công ty trách nhiệm
Viên nén bao
1306 Naftizine Naftidrofuryl 200mg VD-25512-16 Uống Dược phẩm Me Di Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 168,000 4,468 750,624,000 hữu hạn Shine Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim
Sun Pharma
Công ty Cổ phần
Naloxone-hameln Siegfried Hameln
1307 Naloxon 0,4mg/ml VN-17327-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 1,000 43,995 43,995,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
0.4mg/ml Injection GmbH
ương Codupha
Công ty Cổ phần
Dịch truyền tĩnh Dung dịch truyền Công ty TNHH Thùng 10 chai x
1308 Natri clorid 2,25g/500ml VD-32349-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 4,360 12,000 52,320,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch B.Braun Việt Nam 500ml
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Hóa -
1309 Sodium chloride 3% Natri clorid 3g/100ml VD-25372-16 Tiêm truyền Việt Nam Chai 100ml Chai 36,130 8,020 289,762,600 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền Dược phẩm Mekophar
Mekophar

Mỗi chai 250ml chứa:


Công ty Cổ phần
Sodium chloride Natri clorid 2,25g; Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Hóa -
1310 Natri clorid + Dextrose VD-20961-14 Tiêm truyền Việt Nam Chai 500ml Chai 420 12,500 5,250,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
0,9% & dextrose 5% Dextrose tương đương truyền Dược phẩm Mekophar
Mekophar
Dextrose khan 12,5g

Mỗi 500ml chứa:


Natri clorid 1,955g;
Kali clorid 0,375g;
Natri clorid + Kali clorid Monobasic kali
+ monobasic kali phosphat 0,68g; Natri Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
1311 Glucolyte -2 phosphat + natri acetat + acetat.3H2O 0,68g; VD-25376-16 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 34,420 17,000 585,140,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
magnesi sulfat + kẽm Magne sulfat.7H2O Nam ương Codupha
sulfat + dextrose 0,316g; Kẽm
sulfat.7H2O 5,76mg;
Dextrose Anhydrous
37,5g

Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần


Dung dịch nhỏ
1312 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml VN-21445-18 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 340 129,675 44,089,500 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mắt
Noto Đà Nẵng
Holopack Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ Hộp 20 ống đơn liều
1313 Vismed Natri hyaluronat 0,18% VN-15419-12 Nhỏ mắt Verpackungstechnik Đức Ống 8,170 10,199 83,325,830 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mắt 0,3ml
GmbH Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Nhũ dịch lipid (dầu đậu Nhũ dịch lipid
1314 Clinoleic 20% 20g/ 100ml VN-18163-14 Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Thùng 20 túi x250ml Túi 11,180 320,000 3,577,600,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
nành + dầu oliu) truyền tĩnh mạch
Đà Nẵng
Công ty TNHH
Nicomen Tablets Standard Chem. & Hộp 1 túi nhôm x 10
1315 Nicorandil 5mg VN-22197-19 Uống Viên nén Đài Loan Viên 35,800 3,300 118,140,000 Dược phẩm An Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
5mg Pharm. Co., Ltd. vỉ x 10 viên
Khang
Công ty Cổ phần
Glyceryl Trinitrate - Siegfried Hameln
1316 Nitroglycerin 10mg/10ml VN-18845-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 10ml Ống 7,280 80,250 584,220,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Hameln 1mg/ml GmbH
ương Codupha
CN Cty CPDP
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1317 NYSTATAB Nystatin 500.000IU VD-24708-16 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 12,100 650 7,865,000 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ phần
Oflovid Ophthalmic Thuốc mỡ tra Santen Pharmaceutical
1318 Ofloxacin 0,3% VN-18723-15 Tra mắt Nhật Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 330 74,530 24,594,900 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Ointment mắt Co., Ltd.
Đà Nẵng
Công ty TNHH
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Hộp 10 túi dịch
1319 Goldoflo Ofloxacin 200mg VN-20729-17 InfoRlife SA Switzerland Túi 6,000 155,000 930,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mạch tĩnh mạch truyền 40ml
Cường Phát
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
1320 Nausazy 4mg Ondansetron 4mg/5ml VD-27828-17 Uống Dung dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 5ml Ống 8,380 14,700 123,186,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Nội Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
Lyoxatin 50 mg/10 Dược - Trang thiết bị Dược - Trang thiết bị
1321 Oxaliplatin 50 mg/10 ml QLĐB-613-17 Tiêm, truyền pha truyền tĩnh Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 17,070 243,999 4,165,062,930 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
ml y tế Bình Định y tế Bình Định
mạch
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty TNHH
Viên nén kháng KRKA, D.D., Novo
1322 Nolpaza 20mg Pantoprazol 20mg VN-22133-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 200,000 5,800 1,160,000,000 Thương mại Dịch vụ Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
dịch dạ dày Mesto
Nguyễn Gia
Phenylephrine Dung dịch tiêm Công ty TNHH
Hộp 10 bơm tiêm
1323 Aguettant 50 Phenylephrin 50mcg/ml VN-21311-18 Tiêm trong bơm tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Bơm tiêm 2,170 194,500 422,065,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
đóng sẵn x 10ml
microgrammes/Ml đóng sẵn Bình Dương

Bột đông khô Hộp 25 lọ thuốc + 25 Công ty Cổ phần


1324 ARDUAN Pipecuronium bromide 4mg VN-19653-16 Tiêm Gedeon Richter Plc. Hungary Lọ 1,500 58,000 87,000,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
pha tiêm lọ dung môi 2ml Dược phẩm Bến Tre

Propofol-Lipuro B.Braun Melsungen Công ty TNHH


1325 Propofol 5mg/ml; 20ml VN-22232-19 Tiêm truyền Nhũ tương tiêm Đức Hộp 5 ống 20ml Ống 300 93,550 28,065,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
0.5% (5mg/ml) AG Dược phẩm Tuệ Hải

Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần Hóa -
1326 Pyrazinamide 500mg Pyrazinamide 500mg VD-24414-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 90,990 545 49,589,550 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Mekophar
Mekophar
Công ty TNHH liên Công ty Trách nhiệm
1327 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii 2,26x10^9 CFU QLSP-947-16 uống Thuốc bột doanh Hasan- Việt Nam Hộp 30 gói x 1,0 g gói 83,080 3,591 298,340,280 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dermapharm Việt Đức

Công ty Cổ phần
2,5x10^9 tế
1328 NORMAGUT Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,560 6,500 23,140,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
bào/250mg
Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hít qua máy Dung dịch dùng
1329 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol 5mg/2,5ml VD-21554-14 Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 2,5ml Ống 300 8,400 2,520,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
khí dung cho khí dung
Nội Hà Nội
Công ty TNHH
Dragenopharm
Dược phẩm và Trang
1330 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Püschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 14,000 3,980 55,720,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
thiết bị y tế Hoàng
GmbH
Đức
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Merck Sharp &
1331 Januvia 100mg Sitagliptin 100mg VN-20316-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,330 17,311 57,645,630 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Dohme Ltd.
ương 2

Công ty Cổ phần
1332 VEROSPIRON Spironolacton 50mg VN-19163-15 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 121,300 4,116 499,270,800 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Bến Tre

Succinylated Gelatin +
Dung dịch tiêm B.Braun Medical Công ty TNHH
1333 Gelofusine Sodium clorid + Sodium 20g + 3,505g + 0,68g VN-20882-18 Tiêm truyền Malaysia Hộp 10 chai 500ml Chai 450 116,000 52,200,000 Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền Industries Sdn. Bhd Dược phẩm Tuệ Hải
hydroxyd
Cotrim-ratiopharm Dung dịch đậm Công ty TNHH
Sulfamethoxazol +
1334 400mg/5ml + 480mg/5ml 8628/QLD-KD Tiêm truyền đặc pha tiêm Merckle GmbH Đức Hộp 5 ống x 5ml Ống 2,240 152,000 340,480,000 Dược phẩm Việt - Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Trimethoprim
80mg/5ml truyền Pháp
Công ty Cổ phần
Dung dịch dùng Cty CPDP
1335 GYSUDO Sulfate đồng 0,225g/ 90ml VD-18926-13 Dùng ngoài Việt Nam Chai 90ml Chai 4,220 4,450 18,779,000 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
ngoài Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần đầu
Sultamicillin (Ampicilin
1336 Ama-Power 1g + 0,5g VN-19857-16 Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 15,000 61,702 925,530,000 tư và phát triển Tây Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
+ sulbactam)
Âu
Công ty Cổ phần
Sultamicillin (Ampicilin Viên nén bao Haupt Pharma Latina Hộp 2 vỉ x 4 viên nén
1337 Unasyn 375mg VN-14306-11 Uống Ý Viên 5,800 14,790 85,782,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
+ sulbactam) phim S.r.l bao phim
ương 2
Công ty Cổ phần
Viên nén phóng
1338 FLOEZY Tamsulosin 0.4 mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 12,000 240,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
thích kéo dài
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH
United Biotech (P)
1339 Thalide 100 Thalidomide 100mg VN2-379-15 Uống Viên nang cứng India Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 7,420 74,500 552,790,000 Dược phẩm Quang Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Limited
Dương
Công ty TNHH
United Biotech (P)
1340 Thalide 50 Thalidomide 50mg VN2-380-15 Uống Viên nang cứng India Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 20,910 48,500 1,014,135,000 Dược phẩm Quang Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Limited
Dương

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
Viên nén bao CSĐG và
1341 Thyrozol 5mg Thiamazol 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 27,660 1,400 38,724,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim xuất xưởng:
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG

Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược
1342 Diropam Tofisopam 50mg VD-34626-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 8,000 7,700 61,600,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Enlie
Cường Phát
Công ty TNHH
Viên nén bao
1343 Topamax Topiramat 50mg VN-20529-17 Uống Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 22,000 9,809 215,798,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim
Bình Dương
Công ty TNHH
Viên nén giải
1344 Trimpol MR Trimetazidin 35mg VN-19729-16 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ * 10 viên Viên 390,000 2,600 1,014,000,000 Dược phẩm Kim Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phóng chậm
Phúc
Tyrothricin + Medice Arzneimittel Công ty TNHH
1345 Dorithricin Benzalkonium clorid + 0,5mg + 1mg + 1,5mg VN-20293-17 Ngậm/ Uống Viên ngậm họng Putter GmbH & Đức Hộp/ 2 vỉ x 10 viên Viên 6,570 2,400 15,768,000 Thương mại Dược Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Benzocain Co.KG phẩm Đan Thanh
CN Cty CPDP
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1346 AGIDOXIN Vitamin B6 250mg VD-31560-19 Uống Việt Nam Viên 1,900 277 526,300 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim máy SX DP x 10 viên
Agimexpharm
Agimexpharm
ACS Dobfar S.P.A;
Tiêm/ Tiêm Bột pha dung Công ty TNHH Một
Meronem Inj 500mg Meropenem (dưới dạng Đóng gói và xuất Ý, đóng gói
1347 500mg VN-17832-14 truyền tĩnh dịch tiêm/ truyền Hộp 10 lọ 20ml Lọ 30,000 317,747 9,532,410,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 12 tháng 23/QĐ-BVNTW 06/01/2023 Bệnh viện Nhi TW
10's Meropenem trihydrat) xưởng bởi :Zambon Thụy Sỹ
mạch (IV) tĩnh mạch TW2
Switzerland Ltd.
CÔNG TY CỔ
Thuốc mê bay
Baxter Healthcare PHẦN DƯỢC
1348 Suprane Desflurane 100%; 240ml VN-17261-13 Dạng hít hơi (chất lỏng Mỹ Chai 240ml Chai 24 2,700,000 64,800,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Corporation PHẨM THIẾT BỊ Y
dùng để hít)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1349 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,000 1,260 18,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY CỔ
Diazepam-Hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1350 Diazepam 5mg/ml VN-19414-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 3,530 7,720 27,251,600 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/ml Injection GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
FENTANYL - CÔNG TY TNHH
Siegfried Hameln
1351 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17326-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 2 ml Ống 2,710 12,999 35,227,290 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH
50MCG/ML DƯỢC SÀI GÒN

FENTANYL - CÔNG TY TNHH


Siegfried Hameln
1352 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17325-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 10 ml Ống 2,230 23,910 53,319,300 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH
50MCG/ML DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH
DUROGESIC Miếng dán phóng Janssen Hộp 5 túi nhỏ x 1
1353 Fentanyl 4,2 mg VN-19680-16 Dán trên da Bỉ Miếng 1,540 154,350 237,699,000 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
25MCG/H thích qua da Pharmaceutica N.V. miếng dán
DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH
DUROGESIC Miếng dán phóng Janssen Hộp 5 túi nhỏ x 1
1354 Fentanyl 8,4 mg VN-19681-16 Dán trên da Bỉ Miếng 230 282,975 65,084,250 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50MCG/H thích qua da Pharmaceutica N.V. miếng dán
DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH
MIDAZOLAM - Siegfried Hameln
1355 Midazolam 5mg/ml VN-16993-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 1 ml Ống 4,330 18,900 81,837,000 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
HAMELN 5MG/ML GmbH
DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm
Midazolam B.Braun Hộp 10 chai nhựa PHẦN DƯỢC
1356 Midazolam 50mg - 50ml VN-21582-18 Tiêm truyền hoặc bơm B.Braun Medical S.A Tây Ban Nha Chai 1,320 59,850 79,002,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1mg/ml 50ml PHẨM TRUNG
hậu môn
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY CỔ
Morphin (Dưới dạng
Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1357 Opiphine Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml VN-19415-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 1,510 27,930 42,174,300 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH PHẨM TRUNG
10mg/ml)
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Pethidine-hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1358 Pethidin HCl 100mg/2ml VN-19062-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 1,030 17,997 18,536,910 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/ml GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur PHẦN DƯỢC
1359 Alcaine 0.5% 15 ml Proparacain hydroclorid 5mg/ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 400 39,380 15,752,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt NV PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Propofol-Lipuro Propofol 5mg/ml; B.Braun Melsungen
1360 Propofol VN-22232-19 Tiêm truyền Nhũ tương tiêm Đức Hộp 5 ống 20ml Ống 1,754 93,550 164,086,700 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.5% (5mg/ml) 20ml AG
HẢI
Tiêm hoặc
CÔNG TY CỔ
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
1361 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 3,490 25,270 88,192,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
(IV)
CÔNG TY CỔ
Chất lỏng dễ bay
Baxter Healthcare PHẦN DƯỢC
1362 Sevoflurane Sevoflurane 100%; 250ml VN-18162-14 Dạng hít hơi dùng gây mê Mỹ Chai nhôm 250ml Chai 660 1,552,000 1,024,320,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Corporation PHẨM THIẾT BỊ Y
đường hô hấp
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Sufentanil-hameln Sufentanil (dưới dạng Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1363 50mcg/ml VN-20250-17 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 4,730 47,985 226,969,050 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mcg/ml Sufentanil citrate) GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA

Tiêm hoặc CÔNG TY CỔ


Rocuronium Kabi Rocuronium Bromide Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1364 10mg/ml VN-22745-21 Truyền tĩnh Áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 2,700 46,400 125,280,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10mg/ml 10mg/ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH
mạch TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên giải phóng Dr. Willmar Schwabe
1365 Venosan retard Aescin 50mg VN-14566-12 Uống Germany Hôp 10 vỉ x 10 viên Viên 42,830 8,500 364,055,000 MTV TM DP Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
có kiểm soát GmbH & Co. KG
KHANG HUY

CÔNG TY TNHH
Lek Pharmaceuticals DƯỢC PHẨM VÀ
1366 Cofidec 200mg Celecoxib 200mg VN-16821-13 Uống Viên nang cứng Slovenia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 62,170 9,100 565,747,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
d.d, TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

A. Menarini
CÔNG TY CỔ
Manufacturing
1367 Fastum Gel Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 4,620 47,500 219,450,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Logistics and Services
TRUNG ƯƠNG 2
S.r.l
CÔNG TY CỔ
Tiêm / Tiêm Thuốc tiêm/Tiêm S.C. Rompharm Thùng = 76 hộp x 5
1368 DISOMIC Dexketoprofen 50mg/2ml VN-21526-18 Rumani Ống 3,160 19,800 62,568,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền truyền Company S.r.l ống x 2ml
PHẨM ÂU VIỆT
CÔNG TY CỔ
Allergan
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1369 Acular Ketorolac tromethamine 0,5% VN-18806-15 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 640 67,245 43,036,800 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Nefopam Medisol Haupt Pharma Livron
1370 Nefopam hydroclorid 20mg VN-23007-22 Tiêm Dung dịch tiêm France Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 4,610 31,000 142,910,000 DƯỢC PHẨM TỰ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20mg/2ml SAS
ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Paracetamol + Codein PHẦN DƯỢC
1371 Efferalgan Codeine 500mg + 30mg VN-20953-18 Uống Viên nén sủi bọt UPSA SAS Pháp Hộp 10 vỉ x 4 viên Viên 12,000 3,758 45,096,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phosphat PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Paracetamol + Codeine
CÔNG TY TNHH
phosphate (dưới dạng Aspen Pharma Pty.,
1372 Codalgin Forte 500mg + 30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp/02 vỉ x 10 viên Viên 12,000 3,100 37,200,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Codein phosphate Ltd
NHẤT ANH
hemihydrate)

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Special Products line
1373 Bart Tenoxicam 20mg VN-21793-19 Uống Ý Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 138,920 7,500 1,041,900,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.P.A
PHẨM TÂY NINH
CÔNG TY CỔ
Tramadol-hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1374 Tramadol HCl 50mg/ml VN-19416-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 3,320 13,965 46,363,800 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/ml GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
Colchicina Seid 1mg
1375 Colchicine 1mg VN-22254-19 Uống Viên nén SEID, S.A Spain Hộp/02 vỉ x 20 viên Viên 23,590 5,200 122,668,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablet
NHẤT ANH

One Pharma Industrial


CÔNG TY TNHH
Pharmaceutical
1376 Paincerin Diacerein 50mg VN-22780-21 Uống Viên nang cứng Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 35,940 12,000 431,280,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Company Societe
CƯỜNG PHÁT
Anonyme

CÔNG TY CỔ
Mega Lifesciences PHẦN DƯỢC
1377 FLEXSA 1500 Glucosamine Sulfate 1500mg VN-14261-11 Uống Thuốc bột Australia Hộp 30 gói x 3,7g Gói 109,200 8,500 928,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Australia) Pty.,Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CSSX: Vetter
Pharma-Fertigung
GmbH & Co. KG; Cơ Hộp 2 vỉ, mỗi vỉ
sở đóng gói thứ cấp: chứa 1 bút tiêm và 1 CÔNG TY CỔ
QLSP-H03-
1378 Humira Adalimumab 40 mg/0.4 ml Tiêm dưới da Dung dịch tiêm AbbVie Deutschland Đức miếng bông cồn, Mỗi Bút tiêm 20 11,513,216 230,264,320 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1172-19
GmbH & Co. KG; Cơ bút tiêm chứa 1 bơm TRUNG ƯƠNG 2
sở xuất xưởng: tiêm đóng sẵn thuốc
AbbVie
Biotechnology GmbH

CÔNG TY CỔ
1379 SANCEFUR Risedronat natri 35mg VN-18196-14 Uống Viên Pharmathen S.A Greece Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 3,600 53,800 193,680,000 PHẦN HOÀNG Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NAM
CÔNG TY TNHH
Acid Zoledronic (dưới Industria
Ledrobon - Truyền tĩnh Dung dịch truyền INTERCONTINENT
1380 dạng Acid zoledronic 4mg/100ml VN-20610-17 Farmaceutica Italy Hộp 1 túi 100ml Túi 490 3,950,000 1,935,500,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4mg/100ml mạch tĩnh mạch AL PHARMA VIỆT
monohydrat) Galenica Senese S.r.l
NAM
CSSX và đóng gói sơ
cấp: Fresenius Kabi
Acid Zoledronic (dưới Dung dịch truyền CSSX: Áo; CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Austria GmbH; CSXX
1381 Aclasta dạng acid zoledronic 5mg/100ml VN-21917-19 tĩnh mạch xuất xưởng Hộp 1 chai 100ml Chai 440 6,761,489 2,975,055,160 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch và đóng gói thứ cấp:
monohydrat) 5mg/100ml 5mg/100ml Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Novartis Pharma Stein
AG

Egis Pharmaceuticals CÔNG TY CỔ


Promethazine Dung dịch thuốc
1382 PIPOLPHEN 50mg/2ml VN-19640-16 Tiêm Private Limited Hungary Hộp 100 ống 2ml Ống 190 15,000 2,850,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride tiêm
company PHẨM VIỆT HÀ

Dung dịch dùng Chai/ CÔNG TY TNHH


Acetylcystein (N- Esseti Farmaceutici
1383 Mucomucil 300mg x 3ml VN-21776-19 Tiêm để tiêm và khí Italia Hộp 10 ống x 3ml Ống/Lọ/ 9,340 42,000 392,280,000 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Acetylcystein) S.r.l
dung Túi LANG
Thuốc bột pha Demo S.A.
CÔNG TY TNHH
1384 Demoferidon Deferoxamine mesylate 500mg VN-21008-18 Tiêm truyền dung dịch tiêm Pharmaceutical Greece Hộp 10 lọ Lọ 500 165,000 82,500,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
BÌNH VIỆT ĐỨC
truyền Industry
CÔNG TY CỔ
Ephedrine Aguettant Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
1385 Ephedrin 30mg/1ml VN-19221-15 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01 ml Ống 2,480 57,750 143,220,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
30mg/ml truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm
Ephedrine Aguettant Hộp 12 bơm tiêm PHẦN DƯỢC
1386 Ephedrin hydroclorid 30mg/10ml VN-21892-19 Tiêm trong bơm tiêm Laboratoire Aguettant France Bơm tiêm 500 103,950 51,975,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
3mg/ml đóng sẵn x 10ml PHẨM TRUNG
đóng sẵn
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
Hộp 1 lọ và 1 ống
Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm Laboratorios Normon DƯỢC PHẨM VÀ
1387 Folinato 50mg Calci folinat 50mg VN-21204-18 Tây Ban Nha dung môi (nước pha Lọ 570 80,850 46,084,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền truyền S.A HÓA CHẤT NAM
tiêm) 5ml
LINH
CÔNG TY CỔ
Naloxon HCl (dưới dạng
Naloxone-hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1388 Naloxone hydroclorid 0,4mg/ml VN-17327-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 110 43,995 4,839,450 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.4mg/ml Injection GmbH PHẨM TRUNG
dihydrat)
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
4.2% w/v Sodium Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen
1389 Natri Bicarbonate 4,2%; 250ml VN-18586-15 Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 250ml Chai 3,790 94,500 358,155,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Bicarbonate truyền AG
HẢI

Sodium Bicarbonate dung dịch tiêm Hộp 2 vỉ x 5 ống x CÔNG TY CỔ


1390 Natri Bicarbonate 0,84g/ 10ml VN-17173-13 Tiêm truyền Laboratoire Renaudin Pháp Ống 12,500 22,000 275,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Renaudin 8,4% truyền 10ml PHẦN EUTICAL

Dung dịch đậm CÔNG TY TNHH


Noradrenaline Base Noradrenalin (dưới dạng đặc để tiêm hoặc Hộp 2 vỉ x 5 ống x MỘT THÀNH VIÊN
1391 4mg/4ml VN-20000-16 Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 10,000 36,800 368,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Aguettant 1mg/ml Noradrenalintartrat) tiêm truyền tĩnh 4ml VIMEDIMEX BÌNH
mạch DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
1392 Tebantin 300mg Gabapentin  300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 134,680 4,500 606,060,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM BÁCH NIÊN

CÔNG TY CỔ
Balkanpharma - PHẦN DƯỢC
1393 Brieka 75mg Pregabalin 75mg VN-21655-19 Uống Viên nang cứng Bulgaria Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 97,420 5,245 510,967,900 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dupnitsa AD PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Viên nén kháng DƯỢC PHẨM VÀ
1394 Depakine 200mg Natri Valproat 200mg VN-21128-18 Uống Sanofi Aventis S.A. Tây Ban Nha Hộp 1 lọ 40 viên Viên 11,270 2,479 27,938,330 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
acid dạ dày TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Natri valproate + Acid Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1395 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 71,650 6,972 499,543,800 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
valproic Industrie TRANG THIẾT BỊ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Cefoperazon + Tiêm bắp, Medochemie Ltd. -
1396 Basultam 1g + 1g VN-18017-14 Bột pha tiêm Cyprus Hộp 1 lọ Lọ 28,990 184,000 5,334,160,000 DƯỢC PHẨM SUN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sulbactam tĩnh mạch Factory C
USA
CÔNG TY TNHH
Bột pha dung LDP Laboratorios
1397 Cefoxitine Gerda 2G Cefoxitin 2g VN-20446-17 Tiêm Spain Hộp 10 lọ Lọ 3,160 228,000 720,480,000 DƯỢC PHẨM TỰ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch tiêm Torlan SA
ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Oxacillin (dưới dạng
PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
1398 Omeusa Oxacillin natri 1g VN-20402-17 Tiêm Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 250 72,000 18,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHÁT TRIỂN TÂY
monohydrat)
ÂU

Piperacilin (dưới dạng CSSX: Labesfal -


Piperacillin/ CSSX: Bồ CÔNG TY CỔ
Piperacilin natri) 2g; Tiêm truyền Bột pha dung Laboratórios Almiro,
1399 Tazobactam Kabi 2g + 0,25g VN-21200-18 Đào Nha; Hộp 10 lọ Lọ 9,000 75,000 675,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng tĩnh mạch dịch tiêm truyền S.A; CSTG: Fresenius
2g/0,25g CSTG: Ý TRUNG ƯƠNG 2
Tazobactam natri) 0,25g Kabi Ipsum S.R.L

Mỗi ml hỗn dịch chứa:


CÔNG TY TNHH
Dexamethason 1mg;
1mg/ml + 3500IU/ml; Hỗn dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt MỘT THÀNH VIÊN
1400 Maxitrol Neomycin sulfat VN-21435-18 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 800 41,800 33,440,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
6000IU/ml mắt NV 5ml VIMEDIMEX BÌNH
3500IU; Polymyxin B
DƯƠNG
sulfat 6000IU
Mỗi gram thuốc mỡ
CÔNG TY TNHH
chứa: Dexamethason 1mg/gram +
Thuốc mỡ tra S.A. Alcon Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
1401 Maxitrol 1mg; Neomycin sulfat 3500IU/gram; VN-21925-19 Tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 400 51,900 20,760,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt NV VIMEDIMEX BÌNH
3500 IU; Polymyxin B 6000IU/gram
DƯƠNG
sulfat 6000 IU
CÔNG TY CỔ
Spiramycin + Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1402 Rodogyl 750000IU; 125mg VN-21829-19 Uống Sanofi S.P.A Italy Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,955 6,800 108,494,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
metronidazole phim PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Erythromycin + Laboratoires
1403 ERYLIK 4% + 0,025% VN-10603-10 Dùng ngoài Gel bôi ngoài da Pháp Hộp 1 ống nhôm 30g Tuýp 500 113,000 56,500,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tretinoin Chemineau
PHẨM VIỆT HÀ

Túi nhôm chứa 1 túi


Chai/ CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Thuốc tiêm/Tiêm truyền PVC chứa
1404 Levogolds Levofloxacin 750mg/150ml VN-18523-14 InfoRLife SA Thụy Sĩ Ống/Lọ/ 6,000 245,000 1,470,000,000 DƯỢC PHẨM LÊ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền 150ml dung dịch
Túi GIA
truyền tĩnh mạch

CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Hộp 10 túi nhôm x 1
1405 Goldvoxin Levofloxacin 250mg/50ml VN-19111-15 InfoRLife SA. Switzerland Túi 17,620 89,400 1,575,228,000 MTV TM DP Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch túi truyền PVC 50ml
KHANG HUY
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1406 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml VN-20214-16 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 400 115,999 46,399,600 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
Chai/ CÔNG TY TNHH
Moxifloxacin Truyền tĩnh Dung dịch tiêm
1407 Moxifloxacin 400mg/250ml VN-21796-19 Pharmathen S.A Greece Hộp 1 chai 250 ml Ống/Lọ/ 2,450 305,000 747,250,000 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Invagen mạch truyền tĩnh mạch
Túi LANG
Bluepharma - CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1408 Bluemoxi Moxifloxacin 400mg VN-21370-18 Uống Indústria Bồ Đào Nha Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 6,330 48,300 305,739,000 ĐẠI BẮC - MIỀN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Farmacêutica, S.A NAM
CÔNG TY CỔ
Chai/
Moxifloxan 5mg/ml Dung dịch nhỏ Balkanpharma PHẦN DƯỢC
1409 Moxifloxacin 5mg/1ml x 5ml VN-22375-19 Nhỏ mắt Bulgaria Hộp 1 lọ x 5ml Ống/Lọ/ 80 82,000 6,560,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
eye drops solution mắt Razgrad AD PHẨM HIỆP BÁCH
Túi
NIÊN
Bột đông khô CÔNG TY TNHH
Xellia
1410 Colistimethate Colistin 4,5MUI (150mg) VN-23079-22 Tiêm pha dung dịch Denmark Hộp 1 lọ Lọ 1,060 1,414,980 1,499,878,800 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals ApS
tiêm truyền LANG
CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm Pharmaceutical Works Hộp 1 túi nhựa
1411 Lichaunox Linezolid* 2mg/ml VN-21245-18 Tiêm truyền Ba Lan Túi nhựa 5,000 659,000 3,295,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền Polpharma S.A 300ml
NEWSUN
Patheon Inc; (Đóng
gói thứ cấp, xuất
xưởng: Gilead
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Sciences Ireland UC,
1412 EPCLUSA Sofosbuvir + Velpatasvir 400mg + 100mg VN3-83-18 Uống Canada Hộp 1 lọ 28 viên Viên 1,540 267,750 412,335,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim địa chỉ: IDA Business
PHẨM VIỆT HÀ
and Technology Park
Carrigtohill, Co. Cork
- Ireland)

CÔNG TY TNHH
Xalvobin 500mg Viên nén bao
1413 Capecitabin 500mg VN-20931-18 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 71,930 34,230 2,462,163,900 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
film-coated tablet phim
LANG

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Tiêm truyền Ebewe Pharma
1414 Cisplatin "Ebewe" Cisplatin 0,5mg/ml VN-17424-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 100ml Lọ 100 203,000 20,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Baxter Oncology PHẦN DƯỢC
1415 Endoxan 200mg Cyclophosphamide 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 800 49,829 39,863,200 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Baxter Oncology PHẦN DƯỢC
1416 Endoxan 500mg Cyclophosphamide 500mg VN-16582-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 530 124,376 65,919,280 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

Tiêm truyền CÔNG TY CỔ


Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma
1417 Alexan Cytarabine 50mg/ml VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 185,000 3,700,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG
tiêm dưới da TRUNG ƯƠNG 2

Tiêm truyền
Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ
tĩnh mạch, Ebewe Pharma
1418 Epirubicin "Ebewe" Epirubicin hydroclorid 2mg/ml VN-20037-16 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 123,039 12,303,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm vào bàng Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2
quang
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy CÔNG TY TNHH
1419 Gemnil 200mg/vial 200mg VN-18211-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 830 143,976 119,500,080 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C DƯỢC TÂM ĐAN
mạch
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy CÔNG TY TNHH
1420 Gemnil 1000mg/vial 1000mg VN-18210-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 190 464,982 88,346,580 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C DƯỢC TÂM ĐAN
mạch
CÔNG TY CỔ
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột pha PHẦN DƯỢC
1421 Holoxan Ifosfamide 1g VN-9945-10 Tiêm Bột pha tiêm Đức Lọ 120 385,000 46,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm Baxter Oncology PHẦN DƯỢC
1422 Uromitexan Mesna 400mg/4ml VN-20658-17 Tiêm truyền Đức Hộp 15 ống 4ml Ống 220 36,243 7,973,460 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền GmbH PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

Oncomed
manufacturing a.s -
Bột đông khô Séc- Cơ sở đóng gói
pha dung dịch thứ cấp:GE Chai/ CÔNG TY TNHH
Pemetrexed Truyền tĩnh
1423 Pemetrexed 100mg VN3-55-18 đậm đặc để pha Pharmaceuticals Ltd- Séc Hộp 1 lọ Ống/Lọ/ 120 3,900,000 468,000,000 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
biovagen mạch
dung dịch tiêm Bungary- Cơ sở xuất Túi LANG
truyền tĩnh mạch xưởng: Synthon
Hispania S.L- Tây
Ban Nha)

Bột đông khô


Thymoorgan
pha dung dịch Chai/ CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Pharmazie GmbH Cơ
1424 Pemetrexed Invagen Pemetrexed 500mg VN3-118-19 đậm đặc để pha Germany Hộp 1 lọ Ống/Lọ/ 50 16,747,500 837,375,000 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch sở đóng gói : Sia
dung dịch tiêm Túi LANG
Pharmidea
truyền tĩnh mạch

CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS CÔNG TY CỔ
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
1425 Mvasi 100 mg SP3-1221-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 1,000 4,756,087 4,756,087,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/4ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen TRUNG ƯƠNG 2
Manufacturing
Limited

CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS CÔNG TY CỔ
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
1426 Mvasi 400 mg SP3-1222-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 210 17,372,828 3,648,293,880 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
400mg/16ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen TRUNG ƯƠNG 2
Manufacturing
Limited

CÔNG TY CỔ
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare
1427 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 110 5,773,440 635,078,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền KGaA
TRUNG ƯƠNG 2
Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Lek Pharmaceuticals
1428 Rixathon Rituximab 100mg/10ml SP3-1231-21 đặc để pha dung Slovenia Hộp 2 lọ x 10ml Lọ 50 4,352,063 217,603,150 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch d.d.
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Tiêm truyền Lek Pharmaceuticals
1429 Rixathon Rituximab 500mg/50ml SP3-1232-21 đặc để pha dung Slovenia Hộp 1 lọ x 50 ml Lọ 50 13,800,625 690,031,250 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch d.d.
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La
1430 Mabthera Rituximab 1400mg/11.7ml Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 40 27,140,378 1,085,615,120 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1072-17 dưới da Roche Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2

Bột pha dung


CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche
1431 Kadcyla Trastuzumab emtansine 100mg SP3-1217-21 Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 60 31,773,840 1,906,430,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch pha dung dịch Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
tiêm truyền
Bột pha dung
CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche
1432 Kadcyla Trastuzumab emtansine 160mg SP3-1218-21 Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 10 50,832,915 508,329,150 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch pha dung dịch Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
tiêm truyền

CÔNG TY CỔ
F.Hoffmann-La Roche
1433 Herceptin Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 100 24,556,600 2,455,660,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1434 Asstamid Bicalutamid 50mg VN2-627-17 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 3,240 26,880 87,091,200 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1435 Exfast Exemestan 25mg VN3-15-18 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,260 28,800 36,288,000 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
film
VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ
S.C Sindan-Pharma PHẦN DƯỢC
1436 Lezra 2,5mg Letrozole 2,5mg VN-20367-17 Uống Viên Romania Hộp 3 vỉ*10 viên Viên 5,000 17,000 85,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.R.L PHẨM HOÀNG
MAI
CÔNG TY CỔ
Teva Czech Industries Cộng hòa PHẦN DƯỢC
1437 Equoral 25mg Ciclosporin 25mg VN-18835-15 Uống Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,730 10,490 18,147,700 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
s.r.o Séc PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Nhà sản xuất: Catalent Nhà sản
Germany Eberbach xuất: Đức;
CÔNG TY CỔ
Sandimmun Neoral GmbH; Cơ sở đóng Cơ sở đóng
1438 Ciclosporin 100mg VN-22785-21 Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 1,730 67,294 116,418,620 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg gói & xuất xưởng: gói & xuất
TRUNG ƯƠNG 2
Lek Pharmaceuticals xưởng:
d.d. Slovenia
Lenalidomide (dưới
CÔNG TY CỔ
GRINDOMIDE dạng Lenalidomide Joint Stock Company Hộp 3 vỉ x 7 viên
1439 5mg 2693/QLD-KD Uống Viên nang cứng Latvia Viên 200 305,000 61,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5MG ammonium chloride "Grindeks" nang cứng
PHẨM SAGOPHAR
cocrystal)

Mycophenolic acid CÔNG TY CỔ


Viên nén bao tan Novartis Pharma
1440 Myfortic 360mg (dưới dạng 360mg VN-22709-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 5,000 43,621 218,105,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột Produktions GmbH
mycophenolat natri) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Teva Pharmaceutical
Mycophenolate Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1441 Mycophenolat mofetil 500mg VN-20136-16 Uống Works Private Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 43,650 218,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mofetil Teva phim PHẨM THIẾT BỊ Y
Limited Company
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1442 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL 10mg VN-22467-19 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 115,510 15,291 1,766,263,410 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Pierre Fabre
Phần chiết lipid-sterol PHẦN DƯỢC
1443 Permixon 160mg 160mg VN-22575-20 Uống Viên nang cứng Medicament Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 53,630 7,492 401,795,960 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
của cây Serenoa repens PHẨM THIẾT BỊ Y
production
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén phóng PHẦN DƯỢC
1444 FLOEZY Tamsulosin HCl 0,4mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 191,800 12,000 2,301,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Pramipexol (dưới dạng
CÔNG TY TNHH
Oprymea Prolonged Pramipexol Viên nén phóng KRKA, d.d., Novo
1445 0.52mg VN-23173-22 Uống Slovenia Hộp/03 vỉ x 10 viên Viên 12,500 24,000 300,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
- release tablet dihydrochloride thích kéo dài mesto
NHẤT ANH
monohydrat 0,75mg)
CÔNG TY TNHH
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm THƯƠNG MẠI
1446 Ferrovin Sắt sucrose 1710mg/5ml VN-18143-14 Rafarm S.A Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 1,000 88,900 88,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG LINH
CÔNG TY TNHH
Pletaz 100mg
1447 Cilostazol 100mg VN-20685-17 Uống Viên nén J.Uriach and Cia., S.A Spain Hộp 2 vỉ x 28 viên Viên 11,420 6,290 71,831,800 DƯỢC PHẨM ĐỨC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablets
ANH
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1448 Gemapaxane Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml VN-16311-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 1,420 60,000 85,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1449 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 820 70,000 57,400,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1450 Gemapaxane Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml VN-16313-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 4,000 95,000 380,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Medochemie Ltd. - Hộp 2 vỉ x 10 viên PHẦN DƯỢC
1451 Medsamic 500mg Acid tranexamic 500mg VN-19497-15 Uống Viên nang cứng Cyprus Viên 10,000 3,790 37,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Central Factory nang cứng PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Human Albumin + Thuốc tiêm/Tiêm PHẦN THƯƠNG
1452 Biseko 50ml VN-13034-11 Tiêm truyền Biotest Pharma GmbH Đức Hộp 1 chai 50ml Chai 6,530 945,000 6,170,850,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Immunoglobulin truyền MẠI DƯỢC
HOÀNG LONG

Mỗi túi 500ml chứa:


Poly-(O-2-hydroxyethyl)
starch (HES 130/0,4)
30gam; Natri acetat CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1453 Volulyte 6% trihydrate 2,315gam; 6%, 500ml VN-19956-16 Đức Thùng 20 túi 500ml Túi 500 84,800 42,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền Deutschland GmbH
Natri clorid 3,01gam; TRUNG ƯƠNG 2
Kali clorid 0,15gam;
Magnesi clorid
hexahydrat 0,15gam

Hộp 6 bơm tiêm


Thuốc tiêm đóng đóng sẵn và hộp 6
CÔNG TY TNHH
1454 BINOCRIT Erythropoietin 2.000IU/1ml QLSP-911-16 Tiêm sẵn trong dụng IDT Biologika GmbH Đức bơm tiêm đóng sẵn bơm tiêm 4,270 225,000 960,750,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DP QUANG ANH
cụ tiêm có nắp an toàn kim
tiêm
Hộp 6 bơm tiêm
CÔNG TY CỔ
Roche Diagnostics đóng sẵn thuốc
1455 Recormon Epoetin beta 2000IU/0,3ml QLSP-821-14 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 2,500 229,355 573,387,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH (0,3ml) và 6 kim
TRUNG ƯƠNG 2
tiêm
Hộp 6 bơm tiêm
Thuốc tiêm đóng đóng sẵn và hộp 6
CÔNG TY TNHH
1456 BINOCRIT Erythropoietin 4000IU/0.4 ml QLSP-912-16 Tiêm sẵn trong dụng IDT Biologika GmbH Đức bơm tiêm đóng sẵn Bơm tiêm 1,210 435,750 527,257,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DP QUANG ANH
cụ tiêm có nắp an toàn kim
tiêm

Egis Pharmaceuticals CÔNG TY CỔ


0,08g (trong 10g khí
1457 NITROMINT Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Phun mù Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 100 150,000 15,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung)
company PHẨM VIỆT HÀ

CÔNG TY TNHH
Isosorbid THƯƠNG MẠI
1458 Nadecin 10mg 10mg VN-17014-13 Uống Viên nén S.C. Arena Group S.A Romania Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 341,150 2,590 883,578,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dinitrat DƯỢC PHẨM
MƯỜI THÁNG BA
CÔNG TY TNHH
Trimetazidine Viên nén giải
1459 Trimpol MR 35mg VN-19729-16 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ * 10 viên Viên 397,610 2,600 1,033,786,000 DƯỢC PHẨM KIM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochloride phóng chậm
PHÚC
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm CÔNG TY TNHH
1460 Adenorythm Adenosine 3mg/ml 6mg/2ml VN-22115-19 Vianex S.A.- Plant A' Greece Hộp 6 lọ x 2ml Lọ 80 850,000 68,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch DƯỢC TÂM ĐAN

CÔNG TY TNHH
Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1461 150mg/ 3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 300 30,048 9,014,400 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Amlodipine (dưới dạng


Amlodipine besilate) CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Pfizer Manufacturing
1462 Caduet 5mg; Atorvastatin (dưới 5mg; 10mg VN-21933-19 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 207,590 18,144 3,766,512,960 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Deutschland GmbH
dạng Atorvastatin calci TRUNG ƯƠNG 2
trihydrate) 10mg

Indapamide
CÔNG TY CỔ
1,5mg, Amlodipine viên nén giải Les Laboratoires
1463 Natrixam 1.5mg/5mg 1,5mg; 5mg VN3-7-17 Uống Pháp Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 7,760 4,987 38,699,120 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(dưới dạng Amlodipine phóng kiểm soát Servier Industrie
TRUNG ƯƠNG 2
besilate) 5mg
Perindopril (dưới dạng
Perindopril Arginine
5mg) 3,395mg; CÔNG TY CỔ
TRIPLIXAM Viên nén bao Servier (Ireland)
1464 Indapamide 1,25mg; 5mg; 1,25mg; 5mg VN3-11-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 15,380 8,557 131,606,660 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/1.25mg/5mg phim Industries Ltd
Amlodipine (dưới dạng TRUNG ƯƠNG 2
Amlodipine besylate)
5mg;
M/s Cipla Ltd, Đóng
CÔNG TY TNHH
Telmisartan + gói và xuất xưởng:
Twynsta 40mg + MỘT THÀNH VIÊN
1465 Amlodipine (dưới dạng 40mg + 5mg VN-16589-13 Uống Viên nén Boehringer Ingelheim Ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 270,600 12,482 3,377,629,200 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg VIMEDIMEX BÌNH
Amlodipine besylate) Pharma GmbH & Co.
DƯƠNG
KG
M/s Cipla Ltd, Đóng
CÔNG TY TNHH
Telmisartan + gói và xuất xưởng:
Twynsta 80mg + MỘT THÀNH VIÊN
1466 Amlodipine (dưới dạng 80mg + 5mg VN-16590-13 Uống Viên nén Boehringer Ingelheim Ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 62,650 13,122 822,093,300 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg VIMEDIMEX BÌNH
Amlodipine besilate) Pharma GmbH & Co.
DƯƠNG
KG
Amlodipin (dưới dạng
Exforge HCT CÔNG TY CỔ
amlodipin besilate), 10mg + 160mg + Viên nén bao Siegfried Barbera,
1467 10mg/160mg/12.5m VN-19287-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 9,131 18,107 165,335,017 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Valsartan, 12,5mg phim S.L.
g TRUNG ƯƠNG 2
Hydrochlorothiazide
Amlodipin (dưới dạng
CÔNG TY CỔ
Exforge HCT amlodipin besilate), 5mg + 160mg + Viên nén bao Siegfried Barbera,
1468 VN-19289-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 9,131 18,107 165,335,017 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/160mg/12.5mg Valsartan, 12,5mg phim S.L.
TRUNG ƯƠNG 2
Hydrochlorothiazide
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1469 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-19499-15 Uống Viên nén Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 535,350 810 433,633,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Công ty TNHH Liên CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1470 Bisostad 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23337-15 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,640 708 37,977,120 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Chi nhánh 1 PHẨM TÂY NINH
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
Bisoprolol fumarat + Viên nén bao
1471 Bisoplus HCT 5/12.5 5mg + 12,5mg VD-18530-13 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 473,640 2,400 1,136,736,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid phim
Chi nhánh 1 MINH PHÁT
CÔNG TY TNHH
Candekern 8mg
1472 Candesartan cilexetil 8mg VN-20456-17 Uống Viên nén Kern Pharma S.L. Spain Hộp/02 vỉ x 14 viên Viên 13,720 4,500 61,740,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablet
NHẤT ANH
CÔNG TY TNHH
Candekern 16mg
1473 Candesartan cilexetil 16mg VN-20455-17 Uống Viên nén Kern Pharma S.L. Spain Hộp/02 vỉ x 14 viên Viên 4,720 6,700 31,624,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablet
NHẤT ANH
CÔNG TY TNHH
1474 Karvidil 6.25mg Carvedilol 6.25mg VN-22553-20 Uống Viên nén JSC "Grindeks" Latvia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 20,840 1,818 37,887,120 DƯỢC PHẨM LẠC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIỆT
CÔNG TY TNHH
1475 Karvidil 12.5mg Carvedilol 12.5mg VN-22552-20 Uống Viên nén JSC "Grindeks" Latvia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 12,580 3,100 38,998,000 DƯỢC PHẨM LẠC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIỆT

Felodipin 5mg;
Metoprolol succinat
CÔNG TY CỔ
Felodipin, Metoprolol 47,5mg (tương đương Viên nén phóng
1476 Plendil Plus VN-20224-17 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 chai 30 viên Viên 20,000 7,396 147,920,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
succinat với Metoprolol thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
tartrate 50mg hoặc
Metoprolol 39mg)

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1477 Alvoprel Irbesartan 300mg VN-20975-18 Uống Genepharm S.A Hi Lạp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 71,382 5,100 364,048,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM CỬU LONG

CÔNG TY TNHH
Irbesartan + One Pharma Industrial
1478 Irbefort Plus 150mg + 12,5mg VN-22500-20 Uống Viên nén Greece Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 24,220 3,150 76,293,000 TM VẬT TƯ Y TẾ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid Pharmaceuticals S.A
DƯỢC VIỆT

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1479 Lacipil 4mg Lacidipine 4mg VN-19170-15 Uống Glaxo Wellcome S.A, Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 3,660 6,826 24,983,160 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

Công ty TNHH Liên


LISINOPRIL CÔNG TY CỔ
1480 Lisinopril 10mg VD-21533-14 Uống Viên nén doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 17,580 1,930 33,929,400 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
STELLA 10mg PHẦN GONSA
Chi nhánh 1
CÔNG TY TNHH
Cyplosart plus Losartan Kali + Viên nén bao
1481 50mg + 12,5mg VN-18515-14 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp/03 vỉ x 10 viên Viên 10,340 4,090 42,290,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/12,5 FC tablets Hydrochlorothiazid phim
NHẤT ANH
Nebilet (Đóng gói và
xuất xưởng: Berlin-
CÔNG TY CỔ
Chemie AG; đ/c: Nebivolol (dưới dạng
1482 5mg VN-19377-15 Uống Viên nén Berlin Chemie AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 43,040 7,600 327,104,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Glienicker Weg 125, Nebivolol HCl)
TRUNG ƯƠNG 2
12489 Berlin,
Germany)

CÔNG TY TNHH
Nicardipine
Dung dịch tiêm MỘT THÀNH VIÊN
1483 Aguettant Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml VN-19999-16 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 3,310 124,999 413,746,690 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch VIMEDIMEX BÌNH
10mg/10ml
DƯƠNG

Viên nén bao CÔNG TY CỔ


Lek Pharmaceuticals
1484 Nifehexal 30 LA Nifedipin 30mg 30mg VN-19669-16 Uống phim tác dụng Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 226,200 3,159 714,565,800 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
d.d,
kéo dài TRUNG ƯƠNG 2

Perindopril
tert-butylamin 4 mg;
CÔNG TY TNHH
Amlodipin (dưới
1485 Pechaunox 4mg + 5mg VN-22895-21 Uống Viên nén Adamed Pharma S.A Ba Lan Hôp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,950 4,410 57,109,500 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dạng 6,94 mg
VIỆT NAM
amlodipin besilate)
5 mg
BEATIL 4mg/10mg
(Xuất xưởng: Perindopril tert-
CÔNG TY CỔ
Gedeon Richter Plc.; butylamin; Amlodipin Gedeon Richter
1486 4mg + 10mg VN-20509-17 Uống Viên nén Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 45,750 5,680 259,860,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Đ/c: Gyomroi út 19- (dưới dạng Amlodipin Polska Sp. zo.o
PHẨM BẾN TRE
21, Budapest, 1103, besylat)
Hungary)

Perindopril arginine
5mg; (tương đương CÔNG TY CỔ
Servier Ireland
1487 Coveram 5mg/5mg 3,395mg perindopril); 5mg; 5mg VN-18635-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 6,680 6,589 44,014,520 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industries Ltd
Amlodipine(dưới dạng TRUNG ƯƠNG 2
amlodipin besilate) 5mg
Perindopril (dưới dạng
CÔNG TY CỔ
Periloz Plus Perindopril tert- Lek Pharmaceuticals
1488 3,338mg; 1,25mg VN-23042-22 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 22,540 3,539 79,769,060 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4mg/1,25mg butylamin 4mg); d.d,
TRUNG ƯƠNG 2
Indapamid

CÔNG TY TNHHH
Prenewel 8mg/2,5mg Perindopril tert- KRKA, D.D., Novo ĐẦU TƯ NHẬP
1489 8mg + 2,5mg VN-21714-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 22,540 9,200 207,368,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablets butylamin + Indapamid Mesto KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á

CÔNG TY CỔ
KRKA, D.D., Novo PHẦN DƯỢC
1490 Tolura 80mg Telmisartan 80mg VN-20617-17 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 137,230 7,600 1,042,948,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Mesto PHẨM HƯNG
PHÚC
Tolucombi CÔNG TY CỔ
Telmisartan +
1491 40mg/12.5mg 40mg + 12,5mg VN-21113-18 Uống Viên nén KRKA, D.D., Novo Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 201,760 8,799 1,775,286,240 PHẦN Y DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid
Tablets VSK
CÔNG TY CỔ
Tolucombi 80mg/ Telmisartan + Krka, D.D., Novo PHẦN GLOBAL
1492 80mg + 12,5mg VN-21719-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 132,350 15,000 1,985,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
12.5mg tablets hydroclorothiazid Mesto PHARMACEUTICA
L
CÔNG TY CỔ
KRKA, D.D., Novo PHẦN DƯỢC
1493 Valsarfast 80 Valsartan 80mg VN-12020-11 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 20,000 3,822 76,440,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Mesto PHẨM HƯNG
PHÚC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao THƯƠNG MẠI
1494 Valsacard Valsartan 160mg VN-17144-13 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 17,510 7,010 122,745,100 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim DƯỢC PHẨM
MƯỜI THÁNG BA

CÔNG TY CỔ
Valsartan, Viên nén bao
1495 Co-Diovan 80/12,5 80mg + 12,5mg VN-19286-15 Uống Novartis Farma S.p.A. Ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 520 9,987 5,193,240 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrochlorothiazide phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
1496 Digoxin/Anfarm Digoxin 0,5mg/ 2ml VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml Ống 200 24,500 4,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẦN EUTICAL
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao KRKA.,. D.D Novo
1497 Bixebra 5mg Ivabradin 5mg VN-22877-21 Uống Slovenia Hộp 4 vĩ x 14 viên Viên 28,050 7,450 208,972,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Mesto
PHẨM ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao KRKA, D.D., . Novo
1498 Bixebra 7.5 mg Ivabradin 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 21,550 9,996 215,413,800 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Mesto
LANG

Clopidogrel (dưới dạng CÔNG TY TNHH


Clopidogrel hydrogen Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1499 Duoplavin 75mg + 100mg VN-22466-19 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 77,508 20,828 1,614,336,624 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sulphat)+ acid phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
acetylsalicylic Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng DƯỢC PHẨM VÀ
1500 Fenosup Lidose Fenofibrate 160mg VN-17451-13 Uống SMB Technology S.A Bỉ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,080 5,267 74,159,360 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dạng Lidose TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1501 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,580 16,653 42,964,740 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

Hộp 1 lọ 50 ml kèm
dung dịch tiêm CÔNG TY CỔ
1502 Nimovac-V Nimodipin 10mg /50ml VN-18714-15 Tiêm truyền Pharmathen S.A Hy Lạp dụng cụ truyền bằng Lọ 200 586,000 117,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch PHẦN EUTICAL
PE
Thùng = 80 hộp *hộp
Viên nén bao Les Laboratoires CÔNG TY TNHH
1503 Arcalion 200mg Sulbutiamine 200mg VN-22426-19 Uống Pháp 1 lọ *30 viên nén bao Viên 2,000 3,297 6,594,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường Servier Industrie DƯỢC KIM ĐÔ
đường
CÔNG TY TNHH
Kem bôi ngoài Medochemie Ltd.-
1504 Medodermone Clobetasol propionat 0,05% kl/kl VN-19246-15 Dùng ngoài Cyprus Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 500 40,425 20,212,500 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
da COGOLS Facility
VIỆT NAM

Acid Fusidic, CÔNG TY CỔ


LEO Laboratories
1505 Fucicort Betamethasone (dưới 2% kl/kl + 0,1% kl/kl VN-14208-11 Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 1,716 98,340 168,751,440 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited
dạng valerate) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Pharma Stein
1506 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm bắp Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 260 7,820,000 2,033,200,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
16 dịch tiêm AG
TRUNG ƯƠNG 2
Ethyl Este của acid béo CÔNG TY TNHH
iod hóa trong dầu hạt Hộp 1 ống, 50 ống DƯỢC PHẨM VÀ
1507 Lipiodol Ultra Fluide 4,8g Iod/ 10ml VN-19673-16 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Ống 70 6,200,000 434,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thuốc phiện (hàm lượng thủy tinh x 10ml TRANG THIẾT BỊ
iod 48%) Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
0,5mmol/ ml DƯỢC PHẨM VÀ
1508 Dotarem Acid Gadoteric VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 1 lọ 10ml Lọ 4,330 520,000 2,251,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(27,932g/ 100ml) TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals DƯỢC PHẨM VÀ
1509 Beprasan 10mg Rabeprazol natri 10mg VN-21084-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 55,300 7,800 431,340,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch vị d.d, TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals DƯỢC PHẨM VÀ
1510 Beprasan 20mg Rabeprazol natri 20mg VN-21085-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 119,330 10,500 1,252,965,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch vị d.d, TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Granisetron (dưới dạng Tiêm hoặc Dung dịch đậm Labesfal - CÔNG TY CỔ
Granisetron Kabi
1511 Granisetron HCL 1mg/ml VN-21199-18 tiêm truyền đặc pha Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Hộp 5 ống 1ml Ống 500 31,500 15,750,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1mg/ml
1mg/1ml) tĩnh mạch tiêm/tiêm truyền S.A TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Tiêm bắp, Medochemie Ltd -
Metoclopramid Hộp 2 vỉ x 5 ống x PHẦN DƯỢC
1512 Elitan 10mg/2ml VN-19239-15 tiêm tĩnh Dung dịch Ampoule Injectable Cyprus Ống 6,570 14,200 93,294,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorid 2ml PHẨM TRUNG
mạch Facility
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Laboratorios Lesvi,
1513 Dloe 4 Ondansetron 4mg VN-16668-13 Uống Spain Hộp 5 vỉ x 6 viên Viên 71,800 11,000 789,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
PHẨM IP
Ondansetron (dưới dạng
Ondasetron Viên nén bao CÔNG TY TNHH
1514 Onda 8mg VN-22759-21 Uống Vianex S.A.- Plant B' Greece Hộp 1 vỉ x 15 viên Viên 18,700 22,701 424,508,700 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride dihydrate) phim DƯỢC TÂM ĐAN
8mg
CÔNG TY TNHH
Haupt Pharma
Sendatron 250 Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
1515 Palonosetron 0,25mg - 5ml VN-22374-19 Wolfratshausen Đức Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 810 630,000 510,300,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
microgram truyền truyền HÓA CHẤT NAM
GmbH
LINH

Chinoin CÔNG TY TNHH


Pharmaceutical and DƯỢC PHẨM VÀ
1516 No-Spa forte Drotaverin hydroclorid 80mg VN-18876-15 Uống Viên nén Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 40,620 1,158 47,037,960 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chemical Works TRANG THIẾT BỊ
Private Co. Ltd. Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Chinoin CÔNG TY TNHH


Tiêm bắp /
Drotaverine Dung dịch thuốc Pharmaceutical and DƯỢC PHẨM VÀ
1517 No-Spa 40mg/2ml 40mg/2ml VN-23047-22 Tiêm tĩnh Hungary Hộp 25 ống 2ml Ống 2,530 5,306 13,424,180 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride tiêm Chemical Works TRANG THIẾT BỊ
mạch
Private Co., Ltd. Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng
Mylan Laboratories MỘT THÀNH VIÊN
1518 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19 Uống giải phóng kéo Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,860 5,870 87,228,200 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
SAS VIMEDIMEX BÌNH
dài
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Bột pha dung Beaufour Ipsen PHẦN DƯỢC
1519 Forlax Macrogol 4000 10g VN-16801-13 Uống Pháp Hộp 20 gói Gói 47,400 4,274 202,587,600 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch uống Industrie PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Macrogol 4000 +
Anhydrous sodium CÔNG TY CỔ
sulfate + Sodium 64g + 5,7g + 1,68g + Bột pha dung Beaufour Ipsen PHẦN DƯỢC
1520 Fortrans VN-19677-16 Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 4,880 29,999 146,395,120 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
bicarbonate + Sodium 1,46g + 0,75g dịch uống Industrie PHẨM THIẾT BỊ Y
chloride + Potassium TẾ HÀ NỘI
chloride

CÔNG TY TNHH
Bào tử kháng đa kháng Hộp 02 vỉ x 10 ống x DƯỢC PHẨM VÀ
1521 ENTEROGERMINA 2 tỷ bào tử/ 5ml QLSP-0728-13 Uống Hỗn dịch uống Sanofi S.p.A. Ý Ống 45,000 6,564 295,380,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sinh Bacillus clausii 05ml TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói PHẦN DƯỢC
1522 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 26,480 3,475 92,018,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
uống Industrie 3.76g) PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Men Saccharomyces 2,5x10^9 tế PHẦN DƯỢC
1523 NORMAGUT QLSP-823-14 Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 77,830 6,500 505,895,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
boulardii bào/250mg PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Cao ginkgo biloba + CÔNG TY CỔ
14mg + 300mg + Beaufour Ipsen
1524 GINKOR FORT heptaminol clohydrat + VN-16802-13 Uống Viên nang cứng Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,000 3,400 156,400,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
300mg Industrie
troxerutin PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1525 Phlebodia Diosmin 600mg VN-18867-15 Uống Innothera Chouzy Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 550,420 6,816 3,751,662,720 TM DƯỢC THUẬN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
GIA
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1526 Venokern 500mg Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VN-21394-18 Uống Kern Pharma S.L. Spain Hộp/06 vỉ x 10 viên Viên 223,150 2,860 638,209,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
NHẤT ANH

300mg (18000 đơn vị CÔNG TY TNHH


Pancreatin (tương đương
Ph.Eur + 25000 đơn vị Abbott Laboratories Hộp 2 vỉ (nhôm - MỘT THÀNH VIÊN
1527 Creon® 25000 Amylase + Lipase + QLSP-0700-13 Uống Viên nang cứng Đức Viên 13,370 13,703 183,209,110 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ph.Eur + 1000 đơn vị GmbH nhôm) x 10 viên VIMEDIMEX BÌNH
Protease)
Ph.Eur) DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1528 Stimol Citrulline Malate 1g/10ml VN-18469-14 Uống Dung dịch uống Biocodex Pháp Hộp 18 gói 10ml Gói 5,000 7,777 38,885,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x
Viên nén bao Cộng hòa PHẦN DƯỢC
1529 Itomed Itoprid hydrochlorid 50mg VN-23045-22 Uống Pro.Med.CS Praha a.s 20 viên. Hộp 2 vỉ, 6 Viên 131,410 4,600 604,486,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Séc PHẨM TRUNG
vỉ x 15 viên.
ƯƠNG CPC1

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Ferring International MỘT THÀNH VIÊN
1530 Pentasa 500mg Mesalazine 500mg VN-19946-16 Uống Thụy Sĩ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 26,790 11,874 318,104,460 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích chậm Center SA VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

Pharbil Pharma CÔNG TY TNHH


Viên đặt trực GmbH , Ferring MỘT THÀNH VIÊN
1531 Pentasa Mesalazine 1g VN-18534-14 Đặt trực tràng Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 7,000 55,278 386,946,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tràng International Center VIMEDIMEX BÌNH
S.A. DƯƠNG

Hộp 1 lọ thuốc bột +


Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha 1 ống tiêm đóng sẵn
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH; chứa dung môi pha
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ tiêm, 1 bộ chuyển đổi
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: + 1 mũi tiêm (Cơ sở CÔNG TY CỔ
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất
1532 20mg VN-20047-16 Tiêm bắp Bột pha tiêm Abbott Biologicals sản xuất dung môi Lọ 12 26,853,106 322,237,272 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20mg octreotid acetat) xưởng: Hà
B.V.; Cơ sở sản xuất pha tiêm: Abbott TRUNG ƯƠNG 2
Lan; sản
dung môi pha tiêm: Biologicals B.V.; địa
xuất dung
Abbott Biologicals chỉ: Veerweg 12,
môi pha
B.V. 8121AA Olst,
tiêm: Hà Lan
Netherlands)

Hộp 1 lọ thuốc bột +


Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha 1 ống tiêm đóng sẵn
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH; chứa dung môi pha
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ tiêm, 1 bộ chuyển đổi
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: + 1 mũi tiêm (Cơ sở CÔNG TY CỔ
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất
1533 30mg VN-20048-16 Tiêm bắp Bột pha tiêm Abbott Biologicals sản xuất dung môi Lọ 12 33,207,525 398,490,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
30mg octreotid acetat) xưởng: Hà
B.V.; Cơ sở sản xuất pha tiêm: Abbott TRUNG ƯƠNG 2
Lan; sản
dung môi pha tiêm: Biologicals B.V.; địa
xuất dung
Abbott Biologicals chỉ: Veerweg 12,
môi pha
B.V. 8121AA Olst,
tiêm: Hà Lan
Netherlands)

CÔNG TY CỔ
Hộp 1 lọ 30ml có
1534 Espumisan L Simethicon 40mg/ml VN-22001-19 Uống Nhũ dịch uống Berlin Chemie AG Đức Lọ 1,000 53,300 53,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nắp nhỏ giọt
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Terlipressin acetate Bột đông khô và Ferring GmbH , Hộp 1 lọ bột đông
Tiêm tĩnh MỘT THÀNH VIÊN
1535 Glypressin 1,0mg (tương đương 0,86mg (1mg) VN-19154-15 dung môi pha Ferring International Đức khô và 1 ống dung Lọ 100 744,870 74,487,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch VIMEDIMEX BÌNH
Terlipressin 0,86mg) dung dịch tiêm Center S.A. môi 5ml
DƯƠNG

Betamethasone
(Betamethasone CÔNG TY CỔ
dipropionate) + Schering - Plough PHẦN DƯỢC
1536 Diprospan 5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Tiêm Hỗn dịch để tiêm Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 340 63,738 21,670,920 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Betamethasone (dưới Labo N.V. PHẨM THIẾT BỊ Y
dạng Betamethasone TẾ HÀ NỘI
disodium phosphate)
CÔNG TY CỔ
S.C. Rompharm
1537 Depaxan Dexamethason 3,3mg/ml - 1ml VN-21697-19 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Hộp 10 ống x 1ml Ống 19,550 24,000 469,200,000 PHẦN Y TẾ DNT Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Company S.r.l
VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ
Allergan
Hỗn dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1538 Pred Forte Prednisolon acetat 1% w/v (10mg/ml) VN-14893-12 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 4,000 31,762 127,048,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Hộp 05 bút tiêm x
PHẦN DƯỢC
1539 Basaglar Insulin glargine 300U/3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 1,000 255,000 255,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
theo)
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
100 đơn vị/ml (1000 Sanofi-Aventis DƯỢC PHẨM VÀ
1540 Lantus Insulin glargine QLSP-0790-14 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 505,000 50,500,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đơn vị/lọ 10ml) Deutschland GmbH TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ x PHẦN DƯỢC
1541 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml QLSP-1029-17 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp Lọ 500 58,000 29,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S 10ml PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
1542 Scilin N Isophane human insulin 100IU/ml QLSP-850-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Ba Lan Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,000 55,800 55,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM NAM HÀ
CÔNG TY CỔ
Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
1543 Insulatard FlexPen Insulin người 300IU/3ml QLSP-1031-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 1,000 153,999 153,999,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI

100IU/ml (30% CÔNG TY CỔ


Recombinant human
1544 Scilin M30 (30/70) soluble insulin & 70% QLSP-895-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Ba Lan Hộp 1 lọ 10ml Lọ 5,120 55,600 284,672,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
insulin
isophane insulin) PHẨM NAM HÀ

CÔNG TY CỔ
Insulin người rDNA Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
1545 Mixtard 30 FlexPen (30% insulin hòa tan và 300IU/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 17,020 68,500 1,165,870,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
70% insulin isophane) (15 kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Berlin Chemie AG
1546 BERLTHYROX 100 Levothyroxine sodium 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 44,270 535 23,684,450 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Menarini Group)
PHẨM VIỆT HÀ

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; CÔNG TY CỔ
Viên nén bao CSĐG và
1547 Thyrozol 5mg Thiamazole 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,780 1,400 43,092,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim xuất xưởng:
P&G Health Austria TRUNG ƯƠNG 2
Áo
GmbH & Co.OG

Human normal Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 50ml + CÔNG TY TNHH
1548 Kedrigamma 2,5g/50ml QLSP-0601-12 Tiêm truyền Kedrion S.p.A Italy Lọ 500 3,950,000 1,975,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
immunoglobulin truyền dây truyền dịch BÌNH VIỆT ĐỨC
CÔNG TY TNHH
1549 Bamifen Baclofen 10mg VN-22356-19 Uống Viên nén Remedica Ltd Cyprus Hộp/06 vỉ x 10 viên Viên 23,810 1,832 43,619,920 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NHẤT ANH
Bột sấy khô chân CÔNG TY CỔ
Botulinum toxin* type A Allergan
không vô khuẩn PHẦN DƯỢC
1550 Botox (* từ vi khuẩn 100 đơn vị QLSP-815-14 Tiêm Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 100 đơn vị Lọ 50 5,029,500 251,475,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
để pha dung dịch PHẨM THIẾT BỊ Y
Clostridium botulinum) Ireland
tiêm TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Laboratorio
DƯỢC PHẨM VÀ
1551 Sciomir Thiocolchicoside 2mg/ml VN-16109-13 Tiêm Dung dịch tiêm Farmaceutico Ý Hộp 6 ống 2ml Ống 1,600 32,000 51,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
C.T.s.r.l.
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Brinzolamide + Timolol CÔNG TY CỔ


Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur
1552 Azarga (dưới dạng Timolol 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 310,800 155,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt N.V
maleate) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Natri Carboxymethyl Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1553 Refresh Tears 0,5% VN-19386-15 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 12,000 64,102 769,224,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
cellulose mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Carboxymethylcellulose
natri (medium viscosity) CÔNG TY CỔ
Allergan
+ 3,25mg + 1,75mg + Dung dịch làm Hộp 30 ống đơn liều PHẦN DƯỢC
1554 Optive UD VN-17634-14 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Ống 15,000 6,200 93,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Carboxymethylcellulose 9mg trơn mắt 0,4ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland
natri (high viscosity) + TẾ HÀ NỘI
Glycerin
CÔNG TY CỔ
Natri
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1555 Optive carboxymethylcellulose 5mg/ml + 9mg/ml VN-20127-16 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 1 lọ x 15ml Lọ 2,000 82,850 165,700,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
+ GlycerinOptive
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1556 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml VN-21445-18 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 700 129,675 90,772,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Polyethylene glycol 400 Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1557 Systane Ultra 5ml 0,4% + 0,3% VN-19762-16 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 24,590 60,099 1,477,834,410 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Propylen glycol mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Nhà sản xuất và đóng
Nhà sản xuất
gói sơ cấp: Vetter
và đóng gói
Pharma- Fertigung Hộp 1 bơm tiêm CÔNG TY CỔ
sơ cấp: Đức;
1558 Lucentis Ranibizumab 1,65mg/0,165ml QLSP-1052-17 Tiêm bắp Dung dịch tiêm GmbH & Co.KG; Cơ đóng sẵn thuốc x Bơm tiêm 200 13,125,022 2,625,004,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cơ sở đóng
sở đóng gói thứ cấp: 0,165ml TRUNG ƯƠNG 2
gói thứ cấp:
Novartis Pharma Stein
Thụy Sỹ
AG

Hộp 01 lọ x 0,23ml CÔNG TY CỔ


Novartis Pharma Stein
1559 Lucentis Ranibizumab 2,3mg/0,23ml SP-1188-20 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ và 01 kim lọc để rút Lọ 170 13,125,022 2,231,253,740 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG
thuốc trong lọ TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Tropicamide + Santen Pharmaceutical
50mg/10ml + Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1560 Mydrin-P Phenylephrin VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 10ml Lọ 300 67,500 20,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/10ml mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
hydroclorid Shiga
TẾ HÀ NỘI
Glaxo Operations
CÔNG TY CỔ
(UK) Ltd. (trading as Hộp 1 bình 60 liều
1561 Avamys Fluticason furoat 27,5 mcg/ liều xịt VN-21418-18 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Anh Bình 820 173,191 142,016,620 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Glaxo Wellcome xịt
TRUNG ƯƠNG 2
Operations)
Thuốc xịt dạng
phun mù định CÔNG TY CỔ
Xịt qua Hộp 1 bình xịt 120
1562 Flixotide Evohaler Fluticasone propionate 125mcg/ liều xịt VN-16267-13 liều (dùng để hít Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 3,350 106,462 356,647,700 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường miệng liều
qua đường TRUNG ƯƠNG 2
miệng)

CÔNG TY CỔ
Fluticason propionat
1563 Flixonase 0,05% VN-20281-17 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Hộp 1 chai 60 liều xịt Chai 500 147,926 73,963,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Siêu mịn)
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Medice Arzneimittel
Tyrothricin + Benzocain THƯƠNG MẠI
1564 Dorithricin 0,5mg + 1,5mg + 1mg VN-20293-17 Ngậm họng Viên ngậm họng Putter GmbH & Đức Hộp/ 2 vỉ x 10 viên Viên 199,740 2,400 479,376,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Benzalkonium clorid DƯỢC PHẨM ĐAN
Co.KG
THANH
Dung dịch lọc máu liên
CÔNG TY CỔ
Duosol without tục (có hoặc không có
Dung dịch Dung dịch thẩm PHẦN DƯỢC
1565 potassium solution chống đông bằng citrat; 5Lít VN-20914-18 B.Braun Avitum AG Đức Hộp 2 túi 2 ngăn Túi 7,720 630,000 4,863,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thẩm phân phân PHẨM TRUNG
for haemofiltration có hoặc không có chứa
ƯƠNG CPC1
lactat)

Khoang A: Mỗi
1000ml chứa calcium
clorid dihydrat
5,145g; Magnesium
clorid hexahydrat
2,033g; Acid lactic
5,4g. Khoang B: Mỗi
1000ml chứa Sodium
Dung dịch lọc máu liên
chlorid 6,45g; Sodium Thùng 2 túi, mỗi túi
tục (có hoặc không có CÔNG TY TNHH
hydrogen carbonat Dịch lọc máu và gồm 2 khoang
1566 Prismasol B0 chống đông bằng citrat; VN-21678-19 Tiêm truyền Bieffe Medital S.p.A Ý Túi 1,240 700,000 868,000,000 THIẾT BỊ Y TẾ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
3,09g. Dung dịch sau thẩm tách máu (khoang A 250ml và
có hoặc không có chứa PHƯƠNG ĐÔNG
khi phối hợp khoang khoang B 4750ml)
lactat)
A và khoang B chứa:
Calcium 1,75mmol/l;
Magnesium
0,5mmol/l; Sodium
140 mmol/l; Clorid
109,5mmol/l; Lactat
3mmol/l; Hydrogen
carbonat 32mmol/l.

CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1567 Stresam Etifoxin hydrochlorid 50mg VN-21988-19 Uống Viên nang cứng Biocodex Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 1,690 3,300 5,577,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Viên nén phân KRKA,D.D., Novo DƯỢC PHẨM VÀ
1568 YRADAN 10mg Donepezil hydrochloride 10mg VN- 23009-22 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,440 49,500 318,780,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tán trong miệng Mesto TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ MINH TRÍ

Egis Pharmaceuticals CÔNG TY CỔ


Viên nén bao
1569 EGOLANZA Olanzapin 10mg VN-19639-16 Uống Private Limited Hungary Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 39,230 2,982 116,983,860 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Company PHẨM BẾN TRE

CÔNG TY TNHH
Quetiapin (dưới dạng Viên nén giải Pharmathen
1570 Megazon 50mg VN-22901-21 Uống Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 71,600 9,600 687,360,000 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Quetiapin fumarat) phóng kéo dài International S.A.
VIỆT NAM

Egis Pharmaceuticals
Viên nén bao CÔNG TY CỔ
1571 RILEPTID Risperidon 1mg VN-16749-13 Uống Private Limited Hungary Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 1,000 2,600 2,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẦN GONSA
Company

Egis Pharmaceuticals CÔNG TY CỔ


1572 GRANDAXIN Tofisopam 50mg VN-15893-12 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 59,260 7,970 472,302,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
company PHẨM VIỆT HÀ

CÔNG TY CỔ
Thùng = 64 hộp x 5
1573 EUROPLIN Amitriptylin 25mg VN-20472-17 Uống Viên S.C.Arena Group S.A Romania Viên 69,710 4,150 289,296,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
vỉ x 10 viên
PHẨM ÂU VIỆT
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
1574 Mirzaten 30mg Mirtazapine 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 29,080 14,100 410,028,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Mesto
PHẨM IP

Venlafaxin (dưới dạng Egis Pharmaceuticals CÔNG TY CỔ


Viên nang giải
1575 VELAXIN venlafaxin 75mg VN-21018-18 Uống Private Limited Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 15,000 45,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng chậm
hydrochloride) company PHẨM VIỆT HÀ

CÔNG TY CỔ
Pierre Fabre
PHẦN DƯỢC
1576 Tanganil 500mg Acetylleucine 500mg VN-22534-20 Uống Viên nén Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 83,830 4,612 386,623,960 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
Production
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN
1577 Gliatilin Choline Alfoscerate 1000mg/4ml VN-13244-11 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco SPA Ý Hộp 5 ống 4ml Ống 3,850 69,300 266,805,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Citicolin (dưới dạng Ferrer Internacional
1578 SOMAZINA 500mg 500mg/4ml VN-18764-15 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 4ml Ống 500 52,500 26,250,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Citicolin natri) S.A
PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY TNHH
Cytidine-5-
Ferrer Internacional THƯƠNG MẠI
1579 Núcleo C.M.P forte monophosphat disodium 5mg + 1,33mg VN-22713-21 Uống Viên nang cứng Tây Ban Nha Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 252,670 9,000 2,274,030,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.A. DƯỢC PHẨM ĐAN
+ Uridine
THANH
Cytidine-5'- Bột đông khô và CÔNG TY CỔ
NUCLEO CMP Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3
1580 monophosphate 10mg + 2,660mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 2,000 54,000 108,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
FORTE S.A ống dung môi 2ml
disodium + Uridine tiêm PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY TNHH
1581 Nivalin 5mg tablets Galantamin hydrobromid 5mg VN-22371-19 Uống Viên nén Sopharma AD Bulgaria Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 38,950 21,000 817,950,000 ĐẠI BẮC - MIỀN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NAM
CÔNG TY CỔ
Methycobal Injection Nipro Pharma PHẦN DƯỢC
1582 Mecobalamin 500µg/ml VN-20950-18 Tiêm Dung dịch tiêm Nhật Hộp 10 ống x 1ml Ống 1,500 36,383 54,574,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500µg Corporation Ise Plant PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1583 Apratam Piracetam 400mg 400mg VN-15827-12 Uống Viên nang cứng Arena Group S.A. Romania Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 176,980 1,600 283,168,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
Indacaterol (dưới dạng
Indacaterol maleat); CÔNG TY CỔ
Bột hít chứa Siegfried Barbera, Hộp 3 vỉ x 10 viên
1584 Ultibro Breezhaler Glycopyrronium (dưới 110mcg + 50mcg VN-23242-22 Bột để hít Tây Ban Nha Hộp 200 699,208 139,841,600 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong nang cứng S.L. kèm 1 dụng cụ hít
dạng Glycopyrronium TRUNG ƯƠNG 2
bromide)
Mỗi liều xịt chứa:
Salmeterol (dưới dạng
Thuốc phun mù CÔNG TY CỔ
Seretide Evohaler salmeterol xinafoate Hít qua Hộp 1 bình 120 liều
1585 25mcg + 250mcg VN-22403-19 định liều hệ hỗn Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha Bình xịt 1,200 278,090 333,708,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DC 25/250 mcg micronised); Fluticason đường miệng xịt
dịch TRUNG ƯƠNG 2
propionate (dạng
micronised)

Codein camphosulfonat CÔNG TY CỔ


25mg + 100mg + Viên nén bao
1586 NEO-CODION + Sulfogaiacol + Cao VN-18966-15 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 25,480 3,585 91,345,800 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20mg đường
mềm Grindelia PHẨM VIỆT HÀ

ACC 200 (Cơ sở


xuất xưởng: Salutas
Pharma GmbH, Địa Lindopharm GmbH; CÔNG TY CỔ
Mỗi gói 3g chứa: Bột pha dung
1587 chỉ: Otto-von- 200mg VN-19978-16 Uống Xuất xưởng: Salutas Đức Hộp 50 gói Gói 30,950 1,635 50,603,250 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Acetylcystein 200mg dịch uống
Guericke-Allee 1, Pharma GmbH TRUNG ƯƠNG 2
39179 Barleben,
Germany)

Chất ly giải vi khuẩn


đông khô 50mg, trong
đó 7mg tương ứng:
Chất ly giải vi khuẩn
Staphylococcus aureus
đông khô:
6 tỷ, Streptococcus
Staphylococcus aureus,
pyogenes 6 tỷ,
Streptococcus pyogenes,
Streptococcus viridans
Streptococcus viridans, CÔNG TY CỔ
6 tỷ, Klebsiella Ngậm dưới
1588 IMMUBRON Klebsiella pneumoniae, QLSP-818-14 Viên nén Bruschettini s.r.l Italy Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 14,000 168,000,000 PHẦN Y TẾ ĐỨC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pneumoniae 6 tỷ, lưỡi
Klebsiella ozaenae, MINH
Klebsiella ozaenae 6
Haemophylus
tỷ, Haemophylus
influenzae, Neisseria
influenzae nhóm B 6
catarrhalis, Diplococcus
tỷ, Neisseria
pneumoniae
catarrhalis 6 tỷ,
Diplococcus
pneumoniae 6 tỷ

Viên nén bao Leo Pharmaceutical Hộp 3 vỉ x 10 viên CÔNG TY CỔ


1589 Kaleorid Kali chloride 600mg VN-15699-12 Uống phim giải phóng Product Ltd. A/S (Leo Đan Mạch bao phim giải phóng Viên 16,600 2,100 34,860,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
chậm Pharma A/S) chậm TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao
1590 PANANGIN 140mg + 158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 15,200 1,554 23,620,800 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
aspartat phim
PHẨM BẾN TRE
L-Isoleucine + L-
Leucine + L-Lysine
acetate + L-Methionine
+ L-Phenylalanine + L- (1,5g + 2g + 1,4g + 1g
Threonine + L- + 1g + + 0,5g + 0,5g + CÔNG TY CỔ
Tryptophan + L-Valine 1,5g + 0,6g + 0,6g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC
1591 Neoamiyu VN-16106-13 Nhật Túi 200ml Túi 300 116,258 34,877,400 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ L-Alanine + L- 0,05g + 0,05g + 0,5g mạch tĩnh mạch Co., Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
Arginine + L-Aspartic + 0,4g + 0,2g + 0,1g + TẾ HÀ NỘI
acid + L-Glutamic acid 0,3g)/200ml (6,1%)
+ L-Histidine + L-
Proline + L-Serine + L-
Tyrosine + Glycine

L-Alanin 1,575g, L-
Arginin 1,225g, Amino-
acetic acid (Glycin)
0,80g, L-Histidin
1,075g, L-Isoleucin
1,275g, L-Leucin
2,575g, L-Lysin
monoacetat 2,5025g
(tương đương 1,775g L-
Lysin), L-Methionin
Tiêm truyền CÔNG TY CỔ
0,70g, L-Phenylalanin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1592 Nephrosteril 7%, 250 ml VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 6,600 91,800 605,880,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,95g, L-Prolin 1,075g, truyền Austria GmbH
(IV) TRUNG ƯƠNG 2
L-Serin 1,125g, L-
Threonin 1,20g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Valin 1,55g,
Acetylcystein 0,125g
(tương đương 0,0925g
L-Cystein), L-Malic acid
0,375g, Acid acetic 99%
(acid acetic băng)
0,345g

250ml dung dịch chứa:


L-isoleucin 2,60g; L-
leucin 3,27g; L-lysin
acetat 2,43g tương
đương với L-lysin 1,72g;
L-methionin 0,28g; N-
acetyl L-cystein 0,18g
tương đương với L- CÔNG TY CỔ
Aminosteril N-Hepa Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1593 cystein 0,13g; L- 8%, 250ml VN-22744-21 Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 9,650 95,000 916,750,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
8% tĩnh mạch truyền Austria GmbH
phenylalanin 0,22g; L- TRUNG ƯƠNG 2
threonin 1,10g; L-
tryptophan 0,18g; L-
valin 2,52g; L-arginin
2,68g; L-histidin 0,70g;
Glycin 1,46g; L-alanin
1,16g; L-prolin 1,43g; L-
serin 0,56g

dung dịch acid amin có


điện giải: L-Alanin 4,9g;
L-Arginin 4,2g; Glycin
3,85g; L-Histidin 1,05g;
L-Isoleucin 1,75g; L-
Leucin 2,59g; L-Lysin
acetat 3,26g tương ứng
vớiL-Lysin 2,31g; L-
Methionin 1,51g; L-
Phenylalanin1,79g; L-
Prolin 3,92g; L-Serin
2,28g; Taurin 0,35g;L-
Threonin 1,54g; L-
tryptophan 0,70g; L-
Tyrosin0,14g; L-Valin
2,17g; Calci clorid
CSSX: Fresenius Kabi
dihydrat 0,24gtương ứng CÔNG TY CỔ
Aminomix Tiêm truyền Dung dịch tiêm Austria GmbH;
1594 với Calci clorid 0,18g; 1000ml VN-22602-20 Áo Thùng 6 túi 1000ml Túi 180 400,000 72,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Peripheral tĩnh mạch truyền CSDG: Fresenius
Natri glycerophosphat TRUNG ƯƠNG 2
Kabi Austria GmbH
khan 1,78g; Magnesi
sulphatheptahydrat
0,78g tương ứng với
Magnesi sulphat 0,38g;
Kali clorid 1,41g; Natri
acetat trihydrat 1,16g
tương ứng với Natri
acetat 0,70g; Mỗi túi
1500ml có 2 ngăn chứa:
750ml dung dịch
Glucose 12,6%: Glucose
monohydrat 104g tương
ứng với Glucose 94,5g;
750ml dung dịch acid
amin có điện giải:L-
Alanin 7,35g; L-Arginin
Túi 3 ngăn 1206ml chứa:
656ml dung dịch glucose
13% + 380ml dung dịch
acid amin có điện giải
(alanin 5,3g; arginin
4,6g; calci clorid 0,21g;
glycin 4,2g; histidin
1,1g; isoleucin 1,9g;
leucin 2,8g; lysin 2,5g;
magnesi sulphat 0,46g;
methionin 1,6g;
phenylalanin 1,9g; kali
clorid 1,7g; prolin 4,2g; Tiêm truyền CÔNG TY CỔ
Smofkabiven Nhũ tương Thùng 4 túi 3 ngăn
1595 serin 2,5g; natri acetat 1206ml VN-20278-17 tĩnh mạch Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 740 720,000 532,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
peripheral truyền tĩnh mạch 1206ml
1,3g; natri (IV) TRUNG ƯƠNG 2
glycerophosphat 1,6g;
taurin 0,38g; threonin
1,7g; tryptophan 0,76g;
tyrosin 0,15g; valin 2,4g;
kẽm sulphat 0,005g) +
170ml nhũ tương mỡ
20% (dầu đậu tương tinh
chế 10,2g; triglycerid
mạch trung bình 10,2g;
dầu ô liu tinh chế 8,5g;
dầu cá giàu acid béo
omega-3 5,1g)

Isoleucine + Leucine +
Lysine (dưới dạng
Lysine HCl) +
Methionine +
Phenylalanine +
Threonine + Tryptophan
+ Valine + Arginine +
Histidine (dưới dạng
Histidine HCl mono Mỗi 1250ml: 2,34g +
hydrat) + Alanine + 3,13g + 2,26g + 1,96g
Aspartic acid + Glutamic + 3,51g + 1,82g +
acid + Glycine + Proline 0,57g + 2,6g + 2,7g +
+ Serine + Natri 1,25g + 4,85g + 1,5g CÔNG TY TNHH
Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen
1596 Nutriflex Lipid Peri hydroxide + Natri + 3,5g + 1,65g + 3,4g VN-19792-16 Tiêm truyền Đức Hộp 5 túi 1250ml Túi 1,700 840,000 1,428,000,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền AG
Chloride + Natri acetat + 3g + 0,8g + 1,081g HẢI
trihydrate + Kali acetate + 0,544g+ 2,943g +
+ Magnesium acetate 0,644g +0,441g + 80g
tetrahydrate + Calcium +1,170 +6,625mg+
chloride dihydrate + 25g + 25g
Glucose (dưới dạng
Glucose monohydrate) +
Sodium dihydrogen
phosphate dihydrat +
Zinc acetat dihydrat +
Soya-bean oil, refined +
Medium-chain
triglycerides

"Acid amin (+điện giải) "6.3% + 18.75% +


+ Glucose + Lipid 15% (3,66g + 2,48g +
(Alanine + Arginine + 0,73g + 1,26g + 1,76g
Aspartic acid + Glutamic + 1,51g + 1,26g +
acid + Glycine + 1,76g + 1,99g + 1,26g CÔNG TY CỔ
Periolimel N4E Histidine + Isoleucine + + 1,76g + 1,51g + Nhũ dịch truyền Thùng carton 6 túi x PHẦN DƯỢC
1597 VN2-564-17 Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Túi 500 696,500 348,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1000ml Leucine + Lysine (dưới 1,00g + 1,26g + 0,42g tĩnh mạch 1000ml PHẨM THIẾT BỊ Y
dạng Lysine acetate) + + 0,06g + 1,62g + TẾ HÀ NỘI
Methionine + 1,16g + 1,91g + 1,19g
Phenylalanine + Proline + 0,45g + 0,30g + 75g
+ Serine + Threonine + + 30g)/1000ml;
Tryptophan + Tyros" 1000ml"
Glucose khan (dưới dạng
Glucose monohydrat) 97
gam, Dầu đậu nành tinh
chế 51 gam, Alanin 4,8
gam, Arginin 3,4 gam,
Acid aspartic 1,0 gam,
Acid glutamic 1,7 gam,
Glycin 2,4 gam, Histidin
2,0 gam, Isoleucin 1,7
gam, Leucin 2,4 gam,
Lysin (dưới dạng Lysin
hydroclorid) 2,7 gam,
Methionin 1,7 gam,
Phenylalanin 2,4 gam, Glucose 11% 885ml;
Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 dung dịch acid amin CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Nhũ tương tiêm Thùng 4 túi 3 ngăn
1598 Kabiven Peripheral gam, Threonin 1,7 gam, có điện giải 300ml và VN-19951-16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 500 579,000 289,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền 1440ml
Tryptophan 0,57 gam, nhũ tương mỡ TRUNG ƯƠNG 2
Tyrosin 0,07 gam, Valin Intralipid 20% 255ml
2,2 gam, Calci clorid
(dưới dạng Calci clorid
dihydrat) 0,22 gam,
Natri glycerophosphat
(dưới dạng natri
glycerophosphat hydrat)
1,5 gam, Magnesi sulfat
(dưới dạng Magnesi
sulfat heptahydrat) 0,48
gam, Kali clorid 1,8
gam, Natri acetat (dưới
dạng Natri acetat
trihydrat) 1,5 gam

CÔNG TY TNHH
Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1599 Dextrose Glucose 5%, 500ml VN-22248-19 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 10,960 19,500 213,720,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1600 Dextrose 10% Glucose 10%, 500ml VN-22249-19 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 4,250 27,000 114,750,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
Potassium Chloride Hộp 50 ống PP x MỘT THÀNH VIÊN
1601 Kali chloride 1g/10ml VN-16303-13 Tiêm truyền đặc để pha dung Laboratoire Aguettant Pháp Ống 24,630 5,500 135,465,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Proamp 0,10g/ml 10ml VIMEDIMEX BÌNH
dịch tiêm truyền
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1602 Sodium Chloride Natri Chlorid 0,9%, 100ml VN-22341-19 Tiêm truyền Hy Lạp Chai 100ml Chai 78,070 15,000 1,171,050,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1603 Sodium Chloride Natri Chlorid 0,9%, 250ml VN-22341-19 Tiêm truyền Hy Lạp Chai 250ml Chai 43,470 16,500 717,255,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1604 Sodium Chloride Natri Chlorid 0,9%, 500ml VN-22341-19 Tiêm truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 66,690 19,500 1,300,455,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi CÔNG TY CỔ
6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 100
1605 SMOFlipid 20% 20%, 100ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 10,520 97,000 1,020,440,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml
mạch trung TRUNG ƯƠNG 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi CÔNG TY CỔ
6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250
1606 SMOFlipid 20% 20%, 250ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 4,470 142,000 634,740,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml
mạch trung TRUNG ƯƠNG 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

Mỗi 250ml nhũ tương


chứa: Dầu đậu nành 25g; Tiêm truyền CÔNG TY CỔ
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
1607 Glycerol 6,25g; 10%, 250ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 1,000 90,500 90,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PLR truyền Austria GmbH
Phospholipid từ trứng (IV) TRUNG ƯƠNG 2
1,5g
CÔNG TY TNHH
Lactated Ringer's Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1608 Ringer Lactat 500ml VN-22250-19 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 19,340 19,500 377,130,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Injections Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Magnesium gluconat + MỘT THÀNH VIÊN
1609 Fatig 0,426g + 0,456g VN-20359-17 Uống Dung dịch uống Pharmatis Pháp Hộp 2 vỉ x 10 ống Ống 194,440 5,100 991,644,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
calcium glycerophosphat VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
600mg ( 67mg +
101mg + 68mg +
Các muối calci dẫn xuất 86mg + 59mg + Labesfal - CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên
1610 Ketosteril của acid amin và các 105mg + 53mg + VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 13,360 13,545 180,961,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim nén bao phim
acid amin 23mg + 38mg + 30mg S.A TRUNG ƯƠNG 2
)/viên. Tổng Nitơ:
36mg. Calcium: 0.05g

Sắt (dưới dạng Sắt


gluconat); Mangan (dưới CÔNG TY TNHH
50mg + 1,33mg + Hộp 2 vỉ x 10 ống /
1611 Tot'hema dạng mangan gluconat); VN-19096-15 Uống Dung dịch uống Innothera Chouzy Pháp Ống 15,580 5,400 84,132,000 TM DƯỢC THUẬN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,70mg 10ml
Đồng (dưới dạng đồng GIA
gluconat)
Sắt clorid + kẽm clorid +
(6,958mg + 6,815mg
mangan clorid + đồng
+ 1,979mg + 2,046mg Dung dịch đậm
clorid + crôm clorid + CÔNG TY TNHH
+ 0,053mg + đặc để pha dung B.Braun Melsungen Hộp 5 ống thủy tinh
1612 Tracutil natri molypdat dihydrat VN-14919-12 Tiêm truyền Đức Ống 200 32,235 6,447,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,0242mg + 0,0789mg dịch truyền tĩnh AG 10ml
+ natri selenid HẢI
+ 1,26mg + mạch
pentahydrat + natri
0,166mg)/10ml
fluorid + kali iodid
CÔNG TY CỔ
Alginat natri + Natri Reckitt Benckiser
Gaviscon Dual (500mg + 213mg + PHẦN DƯỢC
1613 bicarbonat + Canxi VN-18654-15 Uống Hỗn dịch uống Healthcare (UK) Anh Hộp 24 gói x 10ml Gói 1,000 6,951 6,951,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Action 325mg)/10ml PHẨM THIẾT BỊ Y
carbonat Limited
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Thuốc tiêm/Tiêm S.C Sindan-Pharma Chai/ PHẦN DƯỢC
1614 Firotex Topotecan 4mg VN2-340-15 Tiêm truyền Romania Hộp 1 lọ 4 mg 100 800,000 80,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền S.R.L Ống/Lọ PHẨM HOÀNG
MAI

CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
1615 Ibrance Palbociclib 75mg VN3-297-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 100 1,486,800 148,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
1616 Ibrance Palbociclib 100mg VN3-295-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 100 1,486,800 148,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
1617 Ibrance Palbociclib 125mg VN3-296-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 100 1,486,800 148,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất
1618 Lynparza Olaparib 100 mg VN3-306-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 500 1,171,800 585,900,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim xưởng lô:
Anh TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK
Limited
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất
1619 Lynparza Olaparib 150 mg VN3-307-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 1,000 1,171,800 1,171,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim xưởng lô:
Anh TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK
Limited
CÔNG TY CỔ
Eribulin mesylate (tương
BSP Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC
1620 Halaven đương Eribulin 1mg/2ml VN3-315-21 Tiêm Dung dịch tiêm Ý Hộp 1 lọ 2ml Lọ 180 4,032,000 725,760,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.p.A. PHẨM THIẾT BỊ Y
0,88mg/2ml)
TẾ HÀ NỘI

Catalent CTS, LLC , CÔNG TY TNHH


Cơ sở dán nhãn và MỘT THÀNH VIÊN
1621 Imbruvica Ibrutinib 140mg VN3-44-18 Uống Viên nang cứng Mỹ Hộp 1 lọ 90 viên Viên 200 1,613,500 322,700,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đóng gói: VIMEDIMEX BÌNH
AndersonBrecon Inc. DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
QLSP-H03- Dung dịch tiêm MỘT THÀNH VIÊN
1622 Praxbind Idarucizumab 2500mg/50ml Tiêm pharma GmbH & Co. Đức Hộp 2 lọ 50ml Lọ 10 10,787,942 107,879,420 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1133-18 truyền VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG

CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
QLSP-H03- Tiêm truyền
1623 Tecentriq Atezolizumab 1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 60 55,544,064 3,332,643,840 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1135-18 tĩnh mạch
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
La Roche Ltd.

Sản xuất và
đóng gói cấp
CSSX và ĐG cấp 1:
1: Mỹ; Nước
Steri-Pharma, LLC;
Ceftolozane (dưới dạng Bột pha dung sản xuất sản
CSSX sản phẩm trung CÔNG TY CỔ
ceftolozane sulfate) 1g; Tiêm truyền dịch đậm đặc để phẩm trung
1624 Zerbaxa 1g; 500mg VN3-215-19 gian ceftolozane: ACS Hộp 10 lọ Lọ 500 1,631,000 815,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng tĩnh mạch pha dung dịch gian
Dobfar S.p.A; CSĐG TRUNG ƯƠNG 2
tazobactam natri) 500mg tiêm truyền Ceftolozane:
cấp 2 và xuất xưởng:
Ý; Đóng gói
Fareva Mirabel
cấp 2 và xuất
xưởng: Pháp
CÔNG TY CỔ
Lenvatinib (dưới dạng PHẦN DƯỢC
1625 Lenvima 10mg 10mg VN3-260-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 100 1,890,000 189,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Lenvatinib Mesilate) PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Lenvatinib (dưới dạng PHẦN DƯỢC
1626 Lenvima 4mg 4mg VN3-261-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,080 1,073,100 1,158,948,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Lenvatinib Mesilate) PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX: CÔNG TY CỔ
Pembrolizumab QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland
1627 KEYTRUDA 100 mg/4 ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 190 61,640,000 11,711,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/4ml 1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG:
truyền gói:Bỉ TRUNG ƯƠNG 2
Schering-Plough Labo
NV

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy CÔNG TY CỔ
1628 Imfinzi Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 20 10,467,686 209,353,720 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TRUNG ƯƠNG 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy CÔNG TY CỔ
1629 Imfinzi Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 70 41,870,745 2,930,952,150 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TRUNG ƯƠNG 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
Perjeta QLSP-H02- Tiêm truyền GmbH; CSĐG:
1630 Pertuzumab 420mg/14ml đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 20 59,388,525 1,187,770,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
420MG/14ML 1040-17 tĩnh mạch F.Hoffmann-La Roche
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.
CCSSX: Excella CSSX: Đức,
CÔNG TY CỔ
Alectinib (dưới dạng GmBH & Co KG; Đóng gói và Hộp lớn chứa 4 hộp
1631 Alecensa 150mg VN3-305-21 Uống Viên nang cứng Viên 1,120 351,289 393,443,680 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Alectinib hydrochloride) CSĐG: Delpharm xuất xưởng: nhỏ x 7 vỉ x 8 viên
TRUNG ƯƠNG 2
Milano S.r.l Ý
Ceftazidime (dưới dạng
Bột pha dung CSSX:ACS Dobfar
ceftazidim CSSX: Ý; CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền dịch đậm đặc để S.P.A; CS Trộn bột:
1632 Zavicefta pentahydrate); 2g; 0,5g VN3-319-21 CS Trộn bột: Hộp 10 lọ Lọ 2,000 2,772,000 5,544,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch pha dung dịch Glaxo Operations
Avibactam (dưới dạng Anh TRUNG ƯƠNG 2
tiêm truyền (UK) Ltd.
natri avibactam)

M-M-R ®II (Cơ sở


sản xuất dung môi: CSSX: Merck Sharp
Jubilant & Dohme Corp.; Cơ CSSX: Mỹ,
Virus sởi >=1000 Tiêm bắp
HollisterStier LLC - sở đóng gói: Merck đóng gói: Hà Hộp 10 lọ vắc xin CÔNG TY CỔ
CCID50; Virus quai bị (IM) hoặc Bột đông khô
1633 Đ/c: 3525 North 0.5ml QLVX-878-15 Sharp & Dohme B.V; Lan, CSSX đơn liều kèm hộp 10 Lọ 4,000 164,620 658,480,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
>=12500 CCID50; virus tiêm dưới da pha tiêm
Regal Street, CSSX dung môi: Dung môi: lọ dung môi pha tiêm TRUNG ƯƠNG 2
rubella >=1000 CCID50 (SC)
Spokane, Jubilant HollisterStier Mỹ
Washington, LLC;
U.S.99207 - USA)

A/ Brisbane/02/2018
(H1N1)pdm09-like
stranin (
A/Brisbane/02/2018,IVR
-190); A/South
Australia/34/2019
( H3N2)- like strain
( A/South
Australia/34/2019, IVR - CÔNG TY CỔ
Tiêm bắp
197) ; B/ Abbott Biologicals Hộp có 1 xy lanh PHẦN VẮC XIN
1634 INFLUVAC TETRA 0,5ml VX3-1228-21 hoặc tiêm sâu Hỗn dịch tiêm Hà Lan Lọ 6,000 251,450 1,508,700,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Washington/02/2019 - B.V chứa 0,5ml hỗn dịch VÀ SINH PHẨM
dưới da
like strain ( B/ NAM HƯNG VIỆT
Washington/02/2019,
wild type) ;
B/Phuket/3073/2013 -
like strain
(B/Yamagata/16/88
lineage)
(B/Phuket/3073/2013,
wild type)
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá
phòng vi rút HPV ở
người týp 6, 11,16,18. Merck Sharp &
Mỗi liều 0,5ml chứa Dohme Corp.; Cơ sở CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Dịch treo vô Hộp 1 lọ vắc xin đơn
1635 Gardasil 20mcg protein L1 HPV6 0.5ml QLVX-883-15 Tiêm bắp đóng gói thứ cấp: đóng gói: Hà Lọ 1,000 1,509,600 1,509,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
khuẩn liều
; 40mcg protein L1 Merck Sharp & Lan TRUNG ƯƠNG 2
HPV11; 40mcg protein Dohme B.V
L1 HPV 16; 20mcg
protein L1 HPV18
thanh tuýp 3 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 3 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 4 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 4 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 5 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 5 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 6A 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 6A polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 6B 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 6B polysaccharid
khuẩn 4,4mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 7F 4,4mcg; Huyết thanh CSSX: Pfizer Ireland
Hộp 1 bơm tiêm
polysaccharid phế cầu tuýp 7F polysaccharid Pharmaceuticals; CSSX: Ai CÔNG TY CỔ
QLVX-H03- đóng sẵn 1 liều đơn
1636 Prevenar 13 khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm CSĐG: Pfizer Len, CSĐG: Bơm tiêm 2,000 1,077,300 2,154,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1142-19 0,5ml thuốc kèm 1
thanh tuýp 9V 2,2mcg; Huyết thanh Manufacturing Bỉ TRUNG ƯƠNG 2
kim tiêm riêng biệt
polysaccharid phế cầu tuýp 9V polysaccharid Belgium NV
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 14 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 14 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 18C 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 18C
khuẩn 2,2mcg; Huyết polysaccharid phế cầu
thanh tuýp 19A khuẩn 2,2mcg; Huyết
polysaccharid phế cầu thanh tuýp 19A
khuẩn 2,2mcg; Huyết polysaccharid phế cầu
thanh tuýp 19F khuẩn 2,2mcg; Huyết
polysaccharid phế cầu thanh tuýp 19F
khuẩn 2,2mcg; Huyết polysaccharid phế cầu
thanh tuýp 23F khuẩn 2,2mcg; Huyết
polysaccharid phế cầu thanh tuýp 23F
CSSX: Merck Sharp
& Dohme Corp; Cơ sở CSSX: Mỹ,
Oka/Merck varicella đóng gói: Merck đóng gói: Hà CÔNG TY CỔ
Bột đông khô Hộp 1 lọ bột đơn liều
1637 Varivax virus, live, attenuated >= 0,5ml QLVX-909-15 Tiêm bắp Sharp & Dohme B.V; Lan, CSSX Lọ 1,000 714,440 714,440,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
kèm lọ dung môi kèm 1 lọ dung môi
1350 PFU CSSX dung môi: Dung môi: TRUNG ƯƠNG 2
Jubilant HollisterStier Mỹ
LLC
Korea Prime Pharm. CÔNG TY TNHH
1638 Eltose Hard Capsule Etodolac (micronized) 200mg VN-21955-19 Uống Viên nang cứng Hàn Quốc Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,990 119,700,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Co., Ltd. DƯỢC PHẨM AN
Alendronat natri + CÔNG TY TNHH
SaViDrinate (Tên Công ty cổ phần dược Thùng= 148 hộp x 4
1639 Cholecalciferol (Vitamin 70mg + 2800IU VD-28041-17 Uống Viên sủi Việt Nam Viên 11,805 57,500 678,787,500 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
cũ: SaViOsmax) phẩm Sa Vi viên
D3) PHƯƠNG CHÂU
Risedronat natri (dưới
Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
1640 SaViRisone 35 dạng Risedronat natri 35mg VD-24277-16 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ xé x 4 viên Viên 3,600 25,000 90,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm SaVi DƯỢC PHẨM AN
hemi-pentahydrat)

VN-20562-17
CÔNG VĂN
SỐ 4781/QLD-
ĐK NGÀY
2/6/2022 V/V
CÔNG BỐ CÔNG TY CỔ
Zoledronic acid (dưới
DANH MỤC Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
1641 ZORUXA dạng Zoledronic acid 5mg/100ml Tiêm truyền Gland Pharma Ltd. India Hộp 1 chai 100ml Chai 440 4,950,000 2,178,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
THUỐC THEO truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
monohydrate)
QUI ĐỊNH TẠI TẾ HÀ NỘI
KHOẢN 1
ĐIỀU 14 NGHỊ
ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP
CỦA CP

CÔNG TY CỔ
Cetirizin (dưới dạng Viên nén bao
1642 SaViCertiryl 10mg VD-24853-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 389 4,668,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cetirizin dihydroclorid) phim
PHẨM SAVI
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
viên nén bao Giang - CN nhà máy
1643 Telfor 60 Fexofenadin HCL 60mg VD-26604-17 Uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 149,690 744 111,369,360 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Fexofenadin Viên nén bao
1644 Fexodinefast 180 180mg VD-34226-20 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 1,223 14,676,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochlorid phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
1645 Growpone 10% Calci gluconat 10%/10ml VN-16410-13 Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 10 ống Ống 5,440 13,297 72,335,680 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
MINH TRÍ
CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Siu Guan Chem Ind
1646 Pampara Pralidoxim Chlorid 500mg/20ml VN-14809-12 Thuốc tiêm Taiwan Hộp 5 ống x 20ml Ống 100 81,000 8,100,000 MTV TM DP Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch Co., Ltd.
KHANG HUY

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 6 vỉ x 10 viên, DƯỢC PHẨM VÀ
1647 Neubatel Gabapentin 300mg VD-28921-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 134,680 985 132,659,800 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Hộp 10 vỉ nhôm-
CÔNG TY CỔ
nhôm x 10 viên, Hộp
PREGABALIN PHẦN DƯỢC
1648 Pregabalin 75 mg VN-22722-21 Uống Viên nang cứng Cadila Healthcare Ltd. India 10 vỉ Viên 97,420 1,450 141,259,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
CAPSULES 75 mg PHẨM THIẾT BỊ Y
nhôm-PVC/PVDC x
TẾ HÀ NỘI
10 viên
Chi nhánh 3 - Công ty
CÔNG TY TNHH
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
1649 Nerusyn 3g Ampicilin + Sulbactam 2g + 1g VD-26159-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,200 83,000 182,600,000 DƯỢC PHẨM Y Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Imexpharm tại Bình
ĐÔNG
Dương
CÔNG TY CỔ
Hộp/1vỉ x 12 viên
1650 Pyfaclor 500mg Cefaclor 500mg VD-23850-15 Uống Viên nang cứng Pymepharco Việt Nam Viên 64,180 8,000 513,440,000 PHẦN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng
PYMEPHARCO
CÔNG TY CỔ
Hộp/2vỉ x 4 viên
1651 Ceftanir Cefdinir 300mg VD-24957-16 Uống Viên nang cứng Pymepharco Việt Nam Viên 67,510 7,900 533,329,000 PHẦN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng
PYMEPHARCO
Cefoperazon (dưới dạng
Tiêm bắp, CÔNG TY TNHH
Cefoperazon natri); Công ty cổ phần
1652 Sulraapix 2g 1g + 1g VD-35471-21 Tiêm tĩnh Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ Lọ 28,990 75,000 2,174,250,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sulbactam (dưới dạng Pymepharco
mạch CƯỜNG PHÁT
Sulbactam natri)

Cefoperazon; Sulbactam
Chi nhánh 3- Công ty CÔNG TY CỔ
(dưới dạng hỗn hợp bột
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
1653 Bacsulfo 1g/0,5g vô khuẩn cefoperazon 1g + 0,5g VD-33157-19 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 4,570 74,490 340,419,300 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Imexpharm tại Bình PHÁT TRIỂN TÂY
natri và sulbactam natri
Dương ÂU
tỷ lệ (2:1))

CÔNG TY CỔ
Cefoxitin Panpharma PHẦN DƯỢC
1654 Cefoxitin 2g VN-21111-18 Tiêm Bột pha tiêm Panpharma France Hộp 25 lọ Lọ 3,160 96,690 305,540,400 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2g PHẨM
VINPHARCO

CÔNG TY CỔ
Ceftizoxim (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
1655 ZOXIMCEF 1 G 1g VD-29359-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 1,000 66,500 66,500,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ceftizoxim natri) tiêm Pymepharco
PHẨM SAGOPHAR

Chi nhánh 3 - Công ty CÔNG TY CỔ


Tiêm/Tiêm Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm PHẦN DƯỢC
1656 Oxacillin 1g Oxacillin 1g VD-26162-17 Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 250 45,000 11,250,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tiêm Imexpharm tại Bình PHẨM TRUNG
Dương ƯƠNG CODUPHA
Chi nhánh 3 - Công ty
Chai/
Ticarcilin; Acid Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm CÔNG TY TNHH
1657 Ticarlinat 3,2g 3g + 0,2g VD-28959-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Ống/Lọ/ 2,050 160,000 328,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
clavulanic tiêm truyền Imexpharm tại Bình DƯỢC PHẨM AN
Túi
Dương
MOXIFLOXACIN
(AS Viên nén bao Macleods CÔNG TY CỔ
1658 Moxifloxacin 400mg VN-22432-19 Uống Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 6,330 12,000 75,960,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
HYDROCLORID) phim Pharmaceuticals Ltd. PHẦN GONSA
400MG
Chi nhánh Công ty CÔNG TY CỔ
Colistimethat natri
Bột đông khô CPDP Imexpharm - PHẦN DƯỢC
1659 COLISTIN 2 MIU (tương đương với 2.000.000 IU VD-35189-21 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 05 lọ, 10 lọ Lọ 15,050 700,000 10,535,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm Nhà máy công nghệ PHẨM
Colistin base 66,67mg)
cao Bình Dương GOLDENLIFE
Tiêm bắp,
Natri colistimethat tương tiêm tĩnh CÔNG TY CỔ
Bột đông khô Ildong Pharmaceutical
1660 COMOPAS đương 150mg Colistin 150mg VN-22030-19 mạch, tiêm Hàn Quốc Hộp 10 lọ lọ 1,060 885,000 938,100,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm Co., Ltd.
hoạt tính truyền tĩnh PHẨM SAGOPHAR
mạch

CÔNG TY TNHH
Tiêm tĩnh Bột đông khô
Dr. Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
1661 Daptomred 500 Daptomycin 500mg VN-22524-20 mạch /truyền pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 130 1,699,000 220,870,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Laboratories Ltd. TRANG THIẾT BỊ
tĩnh mạch tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Viên nén bao Macleods CÔNG TY TNHH


1662 Macdin 600 Linezolid 600mg VN-20015-16 Uống Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,660 17,700 47,082,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pharmaceuticals Ltd. LYNH FARMA
CÔNG TY CỔ
KukJe Pharma Ind.
PHẦN THƯƠNG
Tapocin Injection Bột đông khô Co., Ltd (Nhà đóng
1663 Teicoplanin 400mg VN-14956-12 Tiêm Korea Hộp 10 lọ Lọ 1,730 361,683 625,711,590 MẠI VÀ DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
400mg pha tiêm gói: CJ HealthCare
PHẨM NGỌC
Corporation)
THIỆN
CÔNG TY CỔ
Lamivudine SaVi Viên nén bao
1664 Lamivudin 100mg VD-34229-20 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,450 2,079 27,962,550 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100 phim
PHẨM SAVI

Viên nén bao Công ty cổ phần Dược CÔNG TY TNHH


1665 Tonios-0,5 Entecavir 0,5 mg VD3-44-20 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 26,110 13,350 348,568,500 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú ERA PHARMA
CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm Bột đông khô
Caspofungin (dưới dạng Tiêm truyền DƯỢC PHẨM VÀ
1666 Caspofungin Acetate 50mg VN-21276-18 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 200 4,480,000 896,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Caspofungin acetate) tĩnh mạch TRANG THIẾT BỊ
50mg tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm Caspofungin acetate Bột đông khô
Tiêm truyền DƯỢC PHẨM VÀ
1667 Caspofungin acetate tương đương 70mg VN-22393-19 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 20 5,600,000 112,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch TRANG THIẾT BỊ
70mg Caspofungin tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH


Itraconazol (dưới dạng
1668 Itranstad 100mg VD-22671-15 Uống viên nang cứng doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 1 vỉ x 6 viên viên 5,980 6,870 41,082,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Itraconazol vi hạt 22%)
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
CÔNG TY TNHH
Terbisil 250 mg Santa Farma Ilac
1669 Terbinafine 250mg VN-14091-11 Uống Viên nén Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 7,140 13,860 98,960,400 ĐẠI BẮC - MIỀN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablets Sanayii A.S.
NAM
CÔNG TY CỔ
Hydroxychloroquine Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1670 HCQ 200mg VN-16598-13 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 19,150 4,480 85,792,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sulfate phim PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
1671 Migtana 25 Sumatriptan 25mg VD-24266-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vĩ x 10 viên Viên 1,390 7,500 10,425,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Savi
PHẨM ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Naprod Life Sciences
1672 Naprocap-500 Capecitabin 500mg VN3-281-20 Uống Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10 viên Viên 71,930 7,400 532,282,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pvt. Ltd.
HELIOS
Hộp 1 lọ 1ml dung
Docetaxel injection Thuốc tiêm M/s Shilpa Medicare CÔNG TY CỔ
1673 Docetaxel 20mg/1ml VN3-349-21 Tiêm truyền India dịch đậm đặc đểpha Lọ 40 315,000 12,600,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
USP 20mg/1ml truyền Limited PHẦN VILOGI
truyền

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Tiêm truyền Fresenius Kabi
1674 Daxotel 80mg/4ml Docetaxel 80mg/4ml 80mg/4ml VN2-458-16 đặc pha tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ 4 ml Lọ 170 643,577 109,408,090 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Oncology Ltd.
truyền tĩnh mạch TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1675 CHEMODOX 2mg/ml VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 260 3,800,000 988,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Tiêm/ truyền Bột đông khô Naprod Lifesciences DƯỢC PHẨM VÀ
1676 4-Epeedo-50 Epirubicin hydrochlorid 50mg VN3-287-20 Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 160 325,000 52,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch pha tiêm Pvt. Ltd TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Bột đông khô CÔNG TY CỔ


Gemcitabin (dưới dạng Tiêm truyền Fresenius Kabi
1677 Gemita 200mg 200mg VN-21730-19 pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 830 100,000 83,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin HCl) 200mg tĩnh mạch Oncology Ltd
tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Bột đông khô CÔNG TY CỔ


Gemcitabin (dưới dạng Tiêm truyền Fresenius Kabi
1678 Gemita 1g 1000mg VN-21384-18 pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 190 280,000 53,200,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin HCl) 1g tĩnh mạch Oncology Ltd
tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Irinotecan hydrochlorid Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1679 Irinotel 40mg/2ml 40mg/ 2ml VN-20679-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 2ml Lọ 130 210,000 27,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trihydrat tĩnh mạch truyền Oncology Ltd
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Irinotecan hydrochlorid Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1680 Irinotel 100mg/5ml 100mg/ 5ml VN-20678-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 90 460,000 41,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trihydrat tĩnh mạch truyền Oncology Ltd
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1681 Oxitan 100mg/20ml Oxaliplatin 100mg/ 20ml 100mg/ 20ml VN-20247-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 20ml Lọ 520 355,000 184,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Oncology Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Paclitaxel (công thức Samyang
Bột đông khô PHẦN DƯỢC
1682 PAXUS PM Polymeric Micelle của 30mg VN2-396-15 Tiêm Biopharmaceuticals Korea Hộp 1 lọ Lọ 2,000 1,250,000 2,500,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
Paclitaxel) Corporation
TẾ HÀ NỘI
PAXUS PM (Công CÔNG TY CỔ
Samyang
thức Polymeric Bột đông khô PHẦN DƯỢC
1683 Paclitaxel 100mg VN2-351-15 Tiêm Biopharmaceuticals Korea Hộp 1 lọ Lọ 940 3,900,000 3,666,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Micelle của pha tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
Corporation
Paclitaxel 100mg) TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Pemetrexed (dưới dạng
Truyền tĩnh Bột đông khô Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1684 SUNPEXITAZ 100 Pemetrexed dinatri 100mg VN3-25-18 India Hộp 1 lọ Lọ 120 655,000 78,600,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch pha tiêm Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
heptahydrate)
TẾ HÀ NỘI
Naprod Life Sciences Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY CỔ
1685 Pexate 500 Pemetrexed 500mg VN2-394-15 Tiêm Thuốc tiêm India Lọ 50 1,550,000 77,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pvt. Ltd. khô PHẦN VILOGI
TTY Biopharm CÔNG TY CỔ
1686 Ufur capsule Tegafur-Uracil 100mg+ 224mg VN-17677-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Taiwan Hộp 7 vỉ x 10 viên Viên 300 39,500 11,850,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chungli factory NAM

CÔNG TY TNHH
Vinorelbine Alvogen Vinorelbine (dưới dạng Lotus Pharmaceutical Hộp 1 vỉ x 1 viên;
1687 20mg VN3-378-21 Uống Viên nang mềm Đài Loan Viên 100 1,150,000 115,000,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20mg Soft Capsules Vinorelbine tartrat) Co., Ltd. Nantou Plant Hộp 4 vỉ x 1 viên
CƯỜNG PHÁT
Hộp chứa 1 lọ bột CÔNG TY CỔ
Chai/
QLSP-H03- đông khô pha tiêm và PHẦN DƯỢC
1688 Hertraz 150 Trastuzumab 150mg Tiêm truyền Thuốc tiêm Biocon Limited India Ống/Lọ/ 170 11,999,820 2,039,969,400 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1174-19 1 lọ 10ml dung môi PHẨM HOÀNG
Túi
pha tiêm MAI
Hộp chứa 1 lọ bột CÔNG TY CỔ
Chai/
QLSP-H03- đông khô pha tiêm và PHẦN DƯỢC
1689 Hertraz 440 Trastuzumab 440mg Tiêm truyền Thuốc tiêm Biocon Limited India Ống/Lọ/ 70 27,200,000 1,904,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1175-19 2 lọ 10ml dung môi PHẨM HOÀNG
Túi
pha tiêm MAI
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Intas Pharmaceuticals
1690 Calutas 50 Bicalutamid 50mg VN3-328-21 Uống Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,240 23,700 76,788,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ltd
MINH TRÍ

VN-20632-17
CÔNG VĂN
SỐ 4781/QLD-
ĐK NGÀY
2/6/2022 V/V
CÔNG BỐ CÔNG TY CỔ
DANH MỤC viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1691 LETROZSUN Letrozole 2.5 mg Uống India Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 5,000 8,300 41,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
THUỐC THEO phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
QUI ĐỊNH TẠI TẾ HÀ NỘI
KHOẢN 1
ĐIỀU 14 NGHỊ
ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP
CỦA CP

CÔNG TY TNHH
Mycokem capsules Alkem Laboratories ĐẦU TƯ PHÁT
1692 Mycophenolat mofetil 250mg VN-18134-14 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 5,000 9,100 45,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250mg Ltd. TRIỂN HƯNG
THÀNH
CÔNG TY TNHH
Mycokem tablets Viến nén bao Alkem Laboratories ĐẦU TƯ PHÁT
1693 Mycophenolat mofetil 500mg VN-18709-15 Uống Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 5,000 24,980 124,900,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg phim Ltd. TRIỂN HƯNG
THÀNH
CÔNG TY TNHH
CKDTacrobell Chong Kun Dang Hộp 1 túi nhôm x 5 ĐẦU TƯ PHÁT
1694 Tacrolimus 0,5mg VN-22020-19 Uống Viên nang Hàn Quốc Viên 3,432 28,000 96,096,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.5mg Pharmaceutical Corp. vỉ x 10 viên TRIỂN HƯNG
THÀNH
TTY Biopharm CÔNG TY CỔ
Domide Capsules
1695 Thalidomid 50mg VN2-243-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Taiwan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,170 59,200 69,264,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg
Chungli factory NAM

Thuốc tiêm/Tiêm Naprod Life Sciences Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY CỔ


1696 Idrona30 Pamidronat dinatri 30mg VN-20328-17 Tiêm truyền India Lọ 100 630,000 63,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền Pvt. Ltd. khô PHẦN VILOGI

CÔNG TY TNHH
viên nén bao THƯƠNG MẠI
Gracure
1697 Prolufo Alfuzosin hydrochloride 10mg VN-23223-22 Uống phim giải phóng India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 115,510 5,800 669,958,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals Ltd
chậm QUỐC TẾ HƯNG
THỊNH

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1698 Dryches Dutasterid 0,5mg VD-28454-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 133,750 11,000 1,471,250,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
SUNVESIZEN Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1699 Solifenacin succinate 5mg VN-21448-18 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,310 16,000 36,960,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TABLETS 5MG phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
SUNVESIZEN Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1700 Solifenacin succinate 10mg VN-21447-18 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,560 26,900 257,164,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TABLETS 10MG phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Pramipexol (dưới dạng
VD-27532-17 Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
Pramipexol
1701 Sifstad 0.18 0,18mg (CÓ CV GIA Uống viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 12,500 3,700 46,250,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydroclorid
HẠN) Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
monohydrat)

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1702 Pasquale Cilostazol 100mg VD-21064-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 11,420 6,195 70,746,900 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1703 Senwar 1 Warfarin natri 1mg VD-25776-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 1,590 1,590,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1704 Paolucci Deferipron 500mg VD-21063-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,230 7,250 23,417,500 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Epokine Prefilled CÔNG TY TNHH


Dung dịch thuốc HK inno.N
1705 injection Erythropoietin tái tổ hợp 2000IU/0,5ml VN-14503-12 Tiêm Hàn Quốc Hộp 6 syringe Bơm tiêm 2,000 135,000 270,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Corporation
2000Units/0,5ml ĐÔNG ĐÔ
CÔNG TY CỔ
Hộp 10 bơm tiêm PHẦN THƯƠNG
Mirafo Prefilled Inj. HK Bioinnovation Co,
1706 Erythropoietin 4000IU/ 0,5ml QLSP-1035-17 Tiêm Dung dịch tiêm Korea đóng sẵn thuốc x Bơm tiêm 2,000 360,591 721,182,000 MẠI VÀ DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4000IU Ltd
0,5ml PHẨM NGỌC
THIỆN

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Torrent Hộp lớn chứa 2 hộp
1707 Vasotrate-30 OD Isosorbide mononitrate 30mg VN-12691-11 Uống Ấn Độ Viên 40,550 2,553 103,524,150 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Pharmaceuticals Ltd nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
CƯỜNG PHÁT

Viên nén bao CÔNG TY CỔ


SaVi Trimetazidine Trimetazidin
1708 35mg VD-32875-19 Uống phim giải phóng Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 397,610 419 166,598,590 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
35MR dihydroclorid
kéo dài PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Amlodipine (dưới dạng Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1709 AMLODAC 5 5mg Amlodipine VN-22060-19 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 227,720 200 45,544,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Amlodipine besylate) phim PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ
Amlodipin + Viên nén bao Cadila
1710 AMDEPIN DUO 5mg + 10mg VN-20918-18 Uống Ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 207,590 3,700 768,083,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Atorvastatin phim Pharmaceuticals Ltd
PHẨM NHẬT TIẾN

CÔNG TY CỔ
Amlodipine (dưới dạng
Cozaar XQ Viên nén bao Hanmi Pharm.Co., PHẦN DƯỢC
1711 Amlodipine camsylate) 5mg + 50mg VN-17524-13 Uống Hàn Quốc Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 568,880 10,470 5,956,173,600 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/50mg phim Ltd,(Paltan site) PHẨM THIẾT BỊ Y
+ Losartan kali
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1712 SaViProlol 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg VD-24276-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 535,350 320 171,312,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1713 SaVi Prolol 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23656-15 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,640 375 20,115,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
Bisoprolol Plus HCT Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên
1714 2,5mg + 6,25mg VD-20806-14 Uống Việt Nam Viên 50,000 2,200 110,000,000 DƯỢC PHẨM Y Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2.5/6.25 Hydrochlorothiazid phim phẩm SaVi (vỉ nhôm - nhôm)
ĐÔNG
CÔNG TY TNHH
SaviProlol Plus HCT Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược THƯƠNG MẠI
1715 5mg + 6,25mg VD-20814-14 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,760 2,200 30,272,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5/6.25 hydroclorothiazid phim phẩm SaVi DƯỢC PHẨM
MƯỜI THÁNG BA
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
Candesartan Stella
1716 Candesartan cilexetil 8mg VD-26573-17 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,720 3,670 50,352,400 DƯỢC PHẨM KIM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
8mg
Chi nhánh 1 PHÚC

Công ty Cổ phần CÔNG TY TNHH


1717 GUARENTE-16 Candesartan cilexetil 16mg VD-28460-17 Uống Viên nén Dược phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,720 4,150 19,588,000 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Phú DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1718 SaVi Carvedilol 6.25 Carvedilol 6,25mg VD-23654-15 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,840 520 10,836,800 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên, DƯỢC PHẨM VÀ
1719 Peruzi 12,5 Carvedilol 12,5mg VD-31090-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 12,580 880 11,070,400 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1720 Imruvat 5 Imidapril hydroclorid 5mg VD-33999-20 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,560 2,100 55,776,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Torrent PHẦN DƯỢC
1721 Indatab SR Indapamid 1,5mg VN-16078-12 Uống Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 2,400 7,200,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài Pharmaceuticals Ltd. PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1722 Hatlop-300 Irbesartan 300mg VD-27441-17 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 71,382 2,285 163,107,870 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Irbesartan + Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM
1723 Irbelorzed 150/12,5 150mg + 12,5mg VD-27039-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 24,220 1,760 42,627,200 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim phẩm SaVi NGUYÊN ANH
KHOA
CÔNG TY TNHH
Lisinopril + Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM
1724 UmenoHCT 20/12,5 20mg + 12,5mg VD-29132-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,570 2,625 25,121,250 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim phẩm SaVi NGUYÊN ANH
KHOA
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao
1725 Lostad T100 Losartan kali 100mg VD-23973-15 Uống doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 115,290 2,100 242,109,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
Losartan kali + Viên nén bao CÔNG TY TNHH
1726 PRESARTAN H 50 50mg + 12,5mg VN-18912-15 Uống Ipca Laboratories Ltd India hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,340 640 6,617,600 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid phim DP QUANG ANH

CÔNG TY TNHH
Nebivolol (dưới dạng Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1727 Khouma 5mg VD-21480-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 43,040 1,525 65,636,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Nebivolol HCl) phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Giang - CN nhà máy
1728 Coperil 4 Perindopril erbumin 4mg VD-22039-14 Uống viên nén Việt Nam hộp 1 vỉ x 30 viên viên 21,190 769 16,295,110 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Perindopril erbumin + Giang - CN nhà máy
1729 Coperil plus 4mg + 1,25mg VD-23386-15 Uống viên nén Việt Nam hộp 1 vỉ x 30 viên viên 22,540 1,600 36,064,000 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
indapamid DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
1730 SaVi Telmisartan 80 Telmisartan 80mg VD-26258-17 Uống Viên nén Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 137,230 978 134,210,940 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM SAVI

CÔNG TY CỔ
Telmisartan + Cadila
1731 TELI H 40mg + 12,5mg VN-17662-14 Uống Viên nén Ấn Độ Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 201,760 1,200 242,112,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid Pharmaceuticals Ltd
PHẨM NHẬT TIẾN

CÔNG TY TNHH
Pretension Plus Telmisartan + Dasan Pharmaceutical
1732 80mg + 12,5mg VN-18738-15 Uống Viên nén Korea Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 132,350 7,180 950,273,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
80/12.5 mg hydroclorothiazid Co.,Ltd
MINH TRÍ

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên, DƯỢC PHẨM VÀ
1733 Tabarex Valsartan 80mg VD-30351-18 Uống Việt Nam Viên 20,000 1,550 31,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1734 Tabarex-160 Valsartan 160mg VD-31636-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 17,510 3,095 54,193,450 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
RIOSART HCT Valsartan; Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1735 80 + 12.5mg VN-15599-12 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 520 3,700 1,924,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
80+12.5MG Hydrochlorothiazide phim Industries Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY CỔ


1736 NISTEN Ivabradin 5mg VD-20362-13 Uống Việt Nam Hộp/2 vỉ x 14 viên Viên 28,050 2,800 78,540,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú PHẦN GONSA

Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY CỔ


1737 NISTEN-F Ivabradin 7,5mg VD-21061-14 Uống Việt Nam Hộp/4 vỉ x 7 viên Viên 21,550 5,500 118,525,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú PHẦN GONSA

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1738 Tegrucil-1 Acenocoumarol 1mg VD-27453-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 67,070 2,450 164,321,500 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1739 Tegrucil-4 Acenocoumarol 4mg VD-25455-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 20,000 3,150 63,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Clopidogrel (dưới dạng CÔNG TY CỔ


CLOPIASPIRIN Viên nén bao Công ty Cổ phần
1740 Clopidogrel bisulfat); 75mg; 100mg VD-34727-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 9,500 475,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
75/100 phim Dược phẩm SaVi
Acid acetylsalicylic PHẨM SAGOPHAR

Công ty TNHH Liên


Viên nén bao CÔNG TY CỔ
1741 XELOSTAD 10 Rivaroxaban 10mg VD-33894-19 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 10,140 28,000 283,920,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẦN GONSA
Chi nhánh 1

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Dr. Reddy's Hộp 1 vỉ x 10viên; DƯỢC PHẨM VÀ
1742 Rivaxored Rivaroxaban 15mg VN-22642-20 Uống Ấn Độ Viên 41,180 29,876 1,230,293,680 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Laboratories Ltd. Hộp 1 vỉ x14 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Dr. Reddy's Hộp 1 vỉ x 10viên; DƯỢC PHẨM VÀ
1743 Rivaxored Rivaroxaban 20mg VN-22643-20 Uống Ấn Độ Viên 40,830 32,592 1,330,731,360 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Laboratories Ltd. Hộp 1 vỉ x14 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Atorvastatin (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Công ty Cổ phần
1744 ATOVZE 20/10 Atorvastatin calci 20mg; 10mg VD-30485-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 403,630 6,500 2,623,595,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược phẩm SaVi
trihydrat); Ezetimib PHẨM SAGOPHAR

CÔNG TY CỔ
PHẦN XUẤT
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
1745 Atovze 40/10 Atorvastatin + Ezetimibe 40mg + 10mg VD-34579-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 230,770 7,500 1,730,775,000 NHẬP KHẨU Y TẾ Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm SaVi
THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty Cổ phần PHẦN DƯỢC
1746 STAZEMID 20/10 Simvastatin + Ezetimib 20mg + 10mg VD-24279-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 509,840 4,400 2,243,296,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược phẩm Savi PHẨM
GOLDENLIFE

Thuốc tiêm/Tiêm Hộp 1 chai 50ml CÔNG TY CỔ


1747 Nimodin Nimodipin 10mg/50ml VN-20320-17 Tiêm truyền Swiss Parenterals Ltd. India Chai 200 270,000 54,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền dung dịch tiêm PHẦN VILOGI
CÔNG TY CỔ
SOTRETRAN Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1748 Isotretinoin 10mg VN-20347-17 Uống Viên nang mềm India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 8,100 24,300,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10MG Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
1749 Nonzoli Soft capsule Isotretinoin 20mg VN-19029-15 Uống Viên nang mềm Korean Drug Co., Ltd. Korea Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 13,500 40,500,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NAM
CÔNG TY CỔ
Rabeprazol (dưới dạng Viên nén kháng Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1750 RANCIPHEX 10MG 9,42mg VN-21132-18 Uống India Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 55,300 1,300 71,890,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Rabeprazol natri 10mg) acid dạ dày Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CTCP Dược Hậu
Rabeprazol natri (dưới CÔNG TY CỔ
viên nén bao tan Giang - CN nhà máy
1751 Raxium 20 dạng Rabeprazol natri 20mg VD-28574-17 Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 119,330 504 60,142,320 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột DP DHG tại Hậu
hydrat) GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
1752 Rebamipide Invagen Rebamipid 100mg VD-29116-18 Uống Việt Nam Hộp 2 vĩ x 10 viên Viên 11,590 2,170 25,150,300 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Savi
PHẨM ĐẠI PHÁT
CÔNG TY CỔ
Ondansetron (dưới dạng Viên nén bao
1753 Slandom 8 8mg VD-28043-17 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,700 3,850 71,995,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ondansetron HCl) phim
PHẨM SAVI

Palonosetron (dưới dạng CÔNG TY TNHH


Tiêm tĩnh Intas Pharmaceuticals
1754 Accord Palonosetron palonosetron 0.05mg/ml VN-22800-21 Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 810 450,000 364,500,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch Ltd
hydrochlorid) CƯỜNG PHÁT

CÔNG TY TNHH
Drotaverin Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM
1755 Ramasav 40mg VD-25771-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 520 26,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride phim phẩm SaVi NGUYÊN ANH
KHOA
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1756 Diosfort Diosmin 600mg VD-28020-17 Uống Cty CP DP Savi Việt Nam Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 550,420 5,900 3,247,478,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
MINH TRÍ
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1757 SaViDimin Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VD-24854-16 Uống Viên Việt Nam Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 223,150 1,600 357,040,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩn SavI TTBYT ĐẠI
TRƯỜNG SƠN
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
viên nén bao Giang - CN nhà máy
1758 Eltium 50 Itoprid hydrochlorid 50mg VD-29522-18 Uống Việt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên viên 131,410 2,050 269,390,500 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
Viên nén bao CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1759 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin 500mg VD-35552-22 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 26,790 7,900 211,641,000 DƯỢC PHẨM Y Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm SaVi
ruột ĐÔNG
CÔNG TY CỔ
Octreotid (dưới dạng Tiêm tĩnh
Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1760 OCTRIDE 100 octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 mạch, tiêm Dung dịch tiêm India Hộp 1 ống 1ml Ống 3,680 84,000 309,120,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medicare Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
0,1mg/ml dưới da
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1761 Urxyl Ursodeoxycholic acid 300mg VD-29726-18 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 13,640 5,650 77,066,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CTCP Dược Hậu


CÔNG TY CỔ
GliritDHG Metformin HCL + viên nén bao Giang - CN nhà máy
1762 500mg + 5mg VD-24599-16 Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 81,860 1,450 118,697,000 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/5mg Glibenclamide phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Viên nén phóng Inventia Healthcare PHẦN DƯỢC
1763 GLY4PAR 60 Gliclazid 60mg VN-21430-18 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,980 2,590 157,938,200 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Hộp 05 bút tiêm x
PHẦN DƯỢC
1764 Basaglar Insulin glargine 300U/3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 1,000 255,000 255,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
theo)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
1765 Scilin N Isophane human insulin 100IU/ml QLSP-850-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Ba Lan Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,000 55,800 55,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM NAM HÀ

100IU/ml (30% CÔNG TY CỔ


Recombinant human
1766 Scilin M30 (30/70) soluble insulin & 70% QLSP-895-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Ba Lan Hộp 1 lọ 10ml Lọ 5,120 55,600 284,672,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
insulin
isophane insulin) PHẨM NAM HÀ

CÔNG TY CỔ
Insulin người rDNA Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
1767 Mixtard 30 FlexPen (30% insulin hòa tan và 300IU/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 17,020 68,500 1,165,870,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
70% insulin isophane) (15 kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
viên nén giải Giang - CN nhà máy
1768 Glumeform 750 XR Metformin hydroclorid 750mg VD-35539-22 Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 153,610 1,900 291,859,000 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
viên nén bao PHẦN DƯỢC
1769 Zlatko-50 Sitagliptin 50mg VD-21484-14 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 28,730 5,425 155,860,250 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM ĐẠT VI
Phú
PHÚ
CÔNG TY CỔ
Berlin Chemie AG
1770 BERLTHYROX 100 Levothyroxine sodium 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 44,270 535 23,684,450 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Menarini Group)
PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1771 Savi Eperisone 50 Eperison hydroclorid 50mg VD-21351-14 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 221,530 509 112,758,770 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1772 Lambertu Pyridostigmin bromid 60mg VD-21059-14 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 5,510 4,500 24,795,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Thuốc tiêm đóng CÔNG TY TNHH


Shin Poong Pharm Hộp 3 bơm tiêm nạp
1773 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 20mg - 2ml VN-16906-13 Tiêm sẵn trong dụng Hàn Quốc Bơm tiêm 3,770 545,000 2,054,650,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Co., Ltd. sẵn 2ml
cụ tiêm KOVINA
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Betahistine Giang - CN nhà máy
1774 Betahistine 16 16mg VD-22365-15 Uống viên nén Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 273,260 744 203,305,440 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochlorid DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang

Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 1,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1775 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21178-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 61,170 78,178 4,782,148,260 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 1.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 2L

Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 1,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1776 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21178-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 2 túi 5 lít Túi 8,835 178,000 1,572,630,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 1.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 5L

Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 2,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1777 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21180-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 60,150 78,178 4,702,406,700 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 2.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 2L

Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 2,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1778 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21180-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 2 túi 5 lít Túi 9,710 178,000 1,728,380,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 2.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 5L

Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 4,25g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1779 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21179-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 5,670 78,178 443,269,260 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 4.25% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 2L

CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao DƯỢC PHẨM
1780 Drexler Zopiclon 7,5mg VD-21052-14 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 25,390 2,170 55,096,300 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
DƯỢC PHẨM
1781 Gayax-50 Amisulprid 50mg VD-28907-18 Uống Viên nén Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,000 4,200 12,600,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
1782 Sulpistad 100 Amisulprid 100mg VD-33891-19 Uống viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 3,000 7,100 21,300,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1783 Rizax-10 Donepezil HCl 10mg VD-21990-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,440 6,898 44,423,120 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
DƯỢC PHẨM
1784 Evaldez-25 Levosulpirid 25mg VD-34676-20 Uống Viên nén Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 13,260 1,880 24,928,800 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
DƯỢC PHẨM
1785 Evaldez-50 Levosulpirid 50mg VD-34677-20 Uống Viên nén Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 27,550 3,500 96,425,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO

CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1786 Zapnex-10 Olanzapin 10mg VD-27456-17 Uống Việt Nam hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên 39,230 500 19,615,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
hộp 10 vỉ x 10 viên
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

AMITRIPTYLINE CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty Cổ phần
1787 HYDROCHLORIDE Amitriptylin HCL 25mg VD-29099-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 69,710 2,200 153,362,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược phẩm SaVi
25MG PHẨM SAGOPHAR
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ x 7 viên; DƯỢC PHẨM VÀ
1788 Jewell Mirtazapin 30mg VD-28466-17 Uống Việt Nam Viên 29,080 2,100 61,068,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú hộp 6 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH


1789 Stadleucin Acetylleucin 500mg VD-27543-17 Uống viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 83,830 2,200 184,426,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
CÔNG TY TNHH
Methylcobalamin Softgel Healthcare
1790 Mecobalamin 1500mcg VN-22120-19 Uống Viên nang mềm Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 150,020 6,100 915,122,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Capsules 1500mcg Pvt., Ltd.
MINH PHÁT
Công ty TNHH Liên CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1791 Pracetam 400 Piracetam 400mg VD-22675-15 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 265,470 900 238,923,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Chi nhánh 1 PHẨM TÂY NINH
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Giang - CN nhà máy
1792 Baburex Bambuterol hydroclorid 10mg VD-24594-16 Uống viên nén Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 23,230 1,995 46,343,850 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang

CÔNG TY TNHH
Ipratropium bromide
250mcg/ml + Dung dịch khí Istituto de Angeli MỘT THÀNH VIÊN
1793 Berodual 20ml khan + Fenoterol VN-22997-22 Khí dung Italy Hộp 1 lọ 20ml Lọ 1,230 96,870 119,150,100 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mcg/ml dung S.R.L VIMEDIMEX BÌNH
hydrobromide
DƯƠNG

Salmeterol xinafoate
5,808mg, Fluticason
CÔNG TY TNHH
propionat 20mg (tương Thuốc hít định
25mcg + 125mcg 120 Glenmark DƯỢC PHẨM VÀ
1794 Combiwave SF 125 đương 120 liều hít x VN-18897-15 Dạng hít liều/phun mù Ấn Độ Hộp 1 bình 120 liều Bình xịt 500 84,000 42,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
liều Pharmaceuticals Ltd TRANG THIẾT BỊ
25mcg salmeterol + định liều
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
125mcg fluticason
propionat)
CÔNG TY CỔ
Glenmark Chai/Lọ/ PHẦN THƯƠNG
1795 Momate Mometason furoat 50mcg/ liều - 60 liều VN-19174-15 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Ấn Độ Hộp 1 chai 60 liều 4,540 145,000 658,300,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals Ltd. Bình/Hộp MẠI DƯỢC PHẨM
PVN
CÔNG TY CỔ
Acid amin (cho bệnh Tiêm truyền Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa PHẦN DƯỢC
1796 Nephgold 5,4% - 250ml VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 4,320 95,000 410,400,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nhân suy thận) tĩnh mạch truyền Corporation 10 túi x 250ml PHẨM QUỐC TẾ -
UK PHARMA
CÔNG TY CỔ
JW Amigold 8,5% Tiêm truyền Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa PHẦN DƯỢC
1797 Acid amin thông thường 8,5% - 250ml VN-18673-15 Hàn Quốc Túi 6,250 98,000 612,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Injection tĩnh mạch truyền Corporation 10 túi x 250ml PHẨM QUỐC TẾ -
UK PHARMA
CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa PHẦN DƯỢC
1798 Amigold 10% Acid amin thông thường 10% - 250ml VN-22917-21 Hàn Quốc Túi 7,570 99,800 755,486,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền Corporation 10 túi x 250ml PHẨM QUỐC TẾ -
UK PHARMA

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi CÔNG TY CỔ
6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250
1799 SMOFlipid 20% 20%, 250ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 4,470 142,000 634,740,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml
mạch trung TRUNG ƯƠNG 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

Mỗi 250ml nhũ tương


chứa: Dầu đậu nành 25g; Tiêm truyền CÔNG TY CỔ
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
1800 Glycerol 6,25g; 10%, 250ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 1,000 90,500 90,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PLR truyền Austria GmbH
Phospholipid từ trứng (IV) TRUNG ƯƠNG 2
1,5g
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Magnesi lactat dihydrat viên nén bao Giang - CN nhà máy
1801 Magnesi - B6 470mg + 5mg VD-21782-14 Uống Việt Nam hộp 10 vỉ x 10 viên viên 166,160 630 104,680,800 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Vitamin B6 phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
Công ty TNHH Liên
VITAMIN C CÔNG TY CỔ
1802 Vitamin C 1000mg VD-25486-16 Uống Viên nén sủi bọt doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/4 vỉ x 4 viên Viên 63,780 1,900 121,182,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
STELLA 1G PHẦN GONSA
Chi nhánh 1
CÔNG TY CỔ
H/3 vỉ/10 viên nén
1803 Deslora Desloratadin 5mg VD-26406-17 Uống Viên Pymepharco Việt Nam Viên 12,000 1,500 18,000,000 PHẦN Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
bao phim
PYMEPHARCO
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao
1804 Levetstad 500 Levetiracetam 500mg VD-21105-14 Uống doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 8,240 7,350 60,564,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH BRV
1805 Ausvair 75 Pregabalin 75mg VD-30928-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 97,420 5,245 510,967,900 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Healthcare
MINH PHÁT
Công ty Cổ phần CÔNG TY CỔ
Thùng = 140 hộp x 1
1806 OSVIMEC Cefdinir 300mg VD-22240-15 Uống Viên nang Dược Phẩm Việt Nam Viên 67,510 10,650 718,981,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
vỉ x 10 viên
TV.Pharm PHẨM ÂU VIỆT
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1807 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,730 775 12,965,750 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1808 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid 10mg VD-34894-20 Uống Việt Nam Viên 115,510 6,867 793,207,170 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CÔNG TY CỔ
CONTIFLO OD Viên nang tác Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1809 Tamsulosin HCL 0,4mg VN-15600-12 Uống India Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 191,800 2,800 537,040,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,4MG dụng kéo dài Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Torrent Hộp lớn chứa 2 hộp
1810 Vasotrate-30 OD Isosorbide mononitrate 30mg VN-12691-11 Uống Ấn Độ Viên 40,550 2,553 103,524,150 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Pharmaceuticals Ltd. nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
CƯỜNG PHÁT

Viên nén bao H/2 vỉ/30 viên nén CÔNG TY CỔ


1811 Vaspycar MR Trimetazidin 35mg VD-24455-16 Uống phim phóng thích Pymepharco Việt Nam bao phim phóng Viên 397,610 347 137,970,670 PHẦN Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
có kiểm soát thích có kiểm soát PYMEPHARCO

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1812 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg VD-20761-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 227,720 102 23,227,440 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Losartan potassium +
Viên nén bao Troikaa DƯỢC PHẨM
1813 Troysar AM Amlodipine (dưới dạng 50mg + 5mg VN-23093-22 Uống India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 568,880 5,200 2,958,176,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pharmaceuticals Ltd. THIẾT BỊ Y TẾ ÂU
Amlodipine besilate)
VIỆT
Công ty TNHH CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1814 Hyvalor plus Valsartan + Amlodipin 80mg + 5mg VD-35617-22 Uống United International Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 199,404 8,800 1,754,755,200 MTV TM DP Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Pharma KHANG HUY
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1815 SaViProlol 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg VD-24276-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 535,350 320 171,312,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1816 SaVi Prolol 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23656-15 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,640 375 20,115,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
Công ty Cổ phần CÔNG TY TNHH
1817 Idatril 5mg Imidapril HCl 5mg VD-18550-13 Uống Viên nén Dược phẩm và Sinh Việt Nam Hộp 3 vỉ * 10 viên Viên 26,560 3,450 91,632,000 DƯỢC PHẨM KIM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
học y tế PHÚC
Hộp 3 vỉ (nhôm-
Viên nén bao Công ty TNHH BRV PVC/PVdC) x 10 CÔNG TY TNHH
1818 Bivitanpo 100 Losartan kali 100mg 'VD-31444-19 Uống Việt Nam Viên 115,290 4,200 484,218,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Healthcare viên; 3 vỉ (nhôm- NOVA PHARMA
nhôm) x 10 viên

CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH
Losartan potassium + MỘT THÀNH VIÊN
1819 Combizar 50mg + 12,5mg VD-28623-17 Uống Viên bao phim United International Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,340 1,610 16,647,400 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrochlorothiazide VIMEDIMEX BÌNH
Pharma
DƯƠNG

Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH


Telmisartan + Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1820 Mibetel HCT 40mg + 12,5mg VD-30848-18 Uống Viên nén doanh Hasan- Việt Nam viên 201,760 3,780 762,652,800 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
Clopidogrel (dưới dạng Công ty TNHH MTV CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1821 Duoridin Clopidogrel bisulfat) + 75mg + 100mg VD-29590-18 Uống Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 5,000 250,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Aspirin Cophavina Y.A.C
CÔNG TY CỔ
Clopidogrel (dưới dạng Viên nén bao
1822 DogrelSaVi 75mg VD-31847-19 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 303,140 540 163,695,600 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Clopidogrel bisulfat) phim
PHẨM SAVI

Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY CỔ


1823 AYITE Rebamipid 100mg VD-20520-14 Uống Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 11,590 2,800 32,452,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú PHẦN GONSA

CÔNG TY TNHH
Drotaverin Công ty cổ phần dược
1824 Drotusc Forte 80mg VD-24789-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,620 1,050 42,651,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride phẩm Me Di Sun
TƯỜNG THÀNH

CÔNG TY TNHH
Mebever MR 200mg viên nang phóng DƯỢC PHẨM VÀ
1825 Mebeverin HCL 200mg VN-10704-10 Uống Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 14,860 3,450 51,267,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Capsules thích kéo dài TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Metformin hydrochlorid Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 15 viên
1826 Glipeform 500/5 500mg + 5mg VD-34024-20 Uống Pymepharco Việt Nam Viên 81,860 1,600 130,976,000 PHẦN Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Glibenclamid phim nén bao phim
PYMEPHARCO
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
GliritDHG Metformin HCL + viên nén bao Giang - CN nhà máy
1827 500mg + 2,5mg VD-24598-16 Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 27,770 1,269 35,240,130 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/2,5mg Glibenclamide phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Công ty Cổ phần Xuất
Hộp 2 vỉ x 15 viên, PHẦN XUẤT
1828 Dorocron MR 60mg Gliclazid 60mg VD-26467-17 Uống phóng có biến nhập khẩu Y tế Việt Nam Viên 60,980 683 41,649,340 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hộp 10 vỉ x 15 viên NHẬP KHẨU Y TẾ
đổi DOMESCO
DOMESCO
CÔNG TY TNHH
Metformin hydrochlorid DƯỢC PHẨM
1829 Melanov-M 500mg + 80mg VN-20575-17 Uống Viên nén Micro Labs Limited India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 69,950 3,750 262,312,500 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Gliclazid THIẾT BỊ Y TẾ ÂU
VIỆT
CÔNG TY CỔ
Glimepiride +
Viên nén phóng Inventia Healthcare PHẦN DƯỢC
1830 PERGLIM M-2. Metformin 2mg + 500mg VN-20807-17 Uống India Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 176,240 3,000 528,720,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích chậm Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
hydrochloride
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
1831 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid 750mg VD-34111-20 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 153,610 1,098 168,663,780 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1832 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-31392-18 Uống Việt Nam Viên 58,220 920 53,562,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
Sitagliptin (dưới dạng
Công ty Cổ Phần
Sitagliptin phosphat CÔNG TY TNHH
Sita-Met Tablets Viên nén bao Dược Phẩm Am Vi
1833 monohydrat) + 50mg + 1000mg DG3-4-20 Uống Việt Nam Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 566,320 9,000 5,096,880,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/1000 phim (Cơ sở đóng gói cấp
Metformin TRƯỜNG KHANG
2)
hydrochloride

Công ty Cổ phần CÔNG TY CỔ


Viên nén bao
1834 LIFECITA 400 Piracetam 400mg VD-30533-18 Uống Dược phẩm Trung Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 88,490 1,200 106,188,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Ương 1 - Pharbaco PHẨM SAGOPHAR

CÔNG TY CỔ
1835 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml VD-24897-16 Tiêm Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ốngx 1ml Ống 14,250 430 6,127,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1836 Zodalan Midazolam 5mg/1ml VD-27704-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 4,330 15,750 68,197,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
Chi nhánh Công ty cổ CÔNG TY CỔ
Morphin (Morphin
phần dược phẩm trung PHẦN DƯỢC
1837 hydroclorid Morphin hydroclorid 10mg/ml VD-24315-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 25 ống x 1ml Ống 780 6,993 5,454,540 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ương Vidipha Bình PHẨM TRUNG
10mg/ml)
Dương ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
BFS-Neostigmine Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1838 Neostigmin metylsulfat 0,25 mg/ml VD-24008-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 1,460 5,460 7,971,600 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.25 phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
1839 Rhomatic Gel α Diclofenac natri 1g/100g x 30g VD-26693-17 Dùng ngoài Gel bôi ngoài da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 30g Tuýp 2,400 32,000 76,800,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hà Tĩnh PHÁT TRIỂN TÂY
ÂU
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1840 Etoricoxib 90 Etoricoxib 90mg VD-27916-17 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 97,420 680 66,245,600 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
1841 Exibapc 120 Etoricoxib 120mg VD-34650-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,403 1,346 22,078,438 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1842 Morphin 30 mg Morphin sulfat 30mg VD-19031-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 5,000 7,150 35,750,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Trung ương 2 PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Paracetamol Tiêm truyền Thuốc tiêm Công ty TNHH Dược
1843 Paracetamol 10mg/1ml VD-33956-19 Việt Nam Thùng 48 túi 100ml Túi 29,750 8,800 261,800,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10mg/ml tĩnh mạch truyền Phẩm Allomed
TRƯỜNG KHANG

Paracetamol CÔNG TY CỔ
Panalgan Effer Công ty Cổ phần
1844 +Codein phosphat 500mg + 30mg VD-31631-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 12,000 1,450 17,400,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Codein Dược phẩm Cửu Long
hemihydrat PHẨM CỬU LONG

CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1845 Trasolu Tramadol hydrochlorid 100mg/2ml VD-33290-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 3,320 6,930 23,007,600 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1846 Colchicin Colchicin 1mg VD-22172-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 23,590 265 6,251,350 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng Công ty cổ phần dược
1847 Diasanté Diacerein 50mg VD-33445-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 35,940 546 19,623,240 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(vàng-trắng) phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH
Glucosamin (dưới dạng Công ty Cổ phần
THƯƠNG MẠI
1848 Otibone 1500 glucosamin sulfat kali 1500mg VD-20179-13 Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Hộp 30 gói x 3,8g Gói 109,200 4,500 491,400,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC PHẨM
clorid) Việt Nam
NGUYỄN DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Glucosamin hydroclorid Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1849 Glucosamin 500mg VD-31739-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 182,300 220 40,106,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(sulfat) phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA

CÔNG TY TNHH
Acid Alendronic (dưới Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1850 Risenate 70mg VD-32812-19 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 4,970 1,945 9,666,650 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dạng Alendronat natri) phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CN Cty CPDP
Acid alendronic (dưới CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
1851 OSTAGI - D3 dạng alendronat natri) + 70mg + 2800IU VD-28831-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 11,805 7,450 87,947,250 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
Cholecalciferol AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
1852 Droserid Risedronate natri 35mg VD-20708-14 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 3,600 5,000 18,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
SUN-CLOSEN Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Hộp 1 chai thủy tinh
1853 Acid zoledronic 4mg/100ml VD-32432-19 Tiêm truyền Việt Nam chai 490 750,000 367,500,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4MG/100ML truyền phẩm Allomed x 100ml
PHẨM SAGOPHAR

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1854 Clorpheniramin 4mg Clorpheniramin maleat 4mg VD-34186-20 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 12,000 37 444,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA

CÔNG TY CỔ
Diphenhydramin Cty CP Dược Phẩm
1855 Dimedrol 10mg/1ml VD-24899-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ốngx 1ml Ống 2,710 490 1,327,900 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorid Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1856 Atirin 10 Ebastin 10mg VD-26755-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 599 7,188,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Adrenalin (dưới
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1857 Adrenaline-BFS 5mg dạng Adrenalin 5mg/5ml VD-27817-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 490 25,000 12,250,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
tartrat)
NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1858 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 60mg VD-26174-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 149,690 232 34,728,080 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1859 Fefasdin 180 Fexofenadin hydroclorid 180mg VD-32849-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 631 7,572,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Levocetirizine Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1860 Clanzen 5mg VD-28970-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 80,640 146 11,773,440 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochlorid phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm CÔNG TY TNHH
1861 Amquitaz 5 Mequitazin 5mg VD-27750-17 Uống Viên nén Agimexpharm-Nhà Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 130,500 1,365 178,132,500 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy sản xuất dược TƯỜNG THÀNH
phẩm Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty CP Dược
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ PHẦN DƯỢC
1862 Fartudin Rupatadin 10mg VD-33591-19 Uống Viên phẩm Trung Ương I - Việt Nam Viên 112,870 3,996 451,028,520 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
x 10 viên PHẨM VẠN
Pharbaco
KHANG

Acid folinic CÔNG TY CỔ


Calci folinat Công ty CPDP Minh
1863 (dưới dạng Calci 50mg/ 5ml VD-24226-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống 5ml Ống 570 20,365 11,608,050 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/5ml Dân
folinat) PHẨM MINH DÂN

CÔNG TY CỔ
Naloxon hydroclorid
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1864 BFS-Naloxone (dưới dạng Naloxon 0,4mg/ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 110 29,400 3,234,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
hydroclorid dihydrat)
NỘI
CÔNG TY CỔ
NATRI Công ty Cổ phần
Mỗi 100ml chứa: Natri Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
1865 BICARBONAT 1,4%/250ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 250ml Chai 180 32,000 5,760,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
bicarbonat 1,4g tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
1,4% Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1866 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat 840 mg/ 10 ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 12,500 19,740 246,750,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI

CÔNG TY CỔ
Noradrenalin (dưới dạng Tiêm truyền Cty CP Dược Phẩm Hộp 5 vỉ x 10 ống x
1867 Noradrenalin 1mg/1ml VD-24902-16 Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 29,970 26,000 779,220,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Noradrenalin tartrat) tĩnh mạch Vĩnh Phúc 1ml
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Nor-adrenalin (dưới
BFS-Noradrenaline Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1868 dạng Nor-adrenalin 10mg/10ml VD-26771-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10ml Lọ 2,680 145,000 388,600,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10mg phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
tartrat 20mg)
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1869 Kalira Calci polystyren sulfonat 5g VD-33992-20 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 4,150 14,700 61,005,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
1870 GAPTINEW Gabapentin 300mg VD-27758-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 134,680 410 55,218,800 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Chi nhánh Công ty cổ CÔNG TY CỔ
phần dược phẩm PHẦN DƯỢC
1871 Phenobarbital 0,1 g Phenobarbital 100mg VD-30561-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,700 154 415,800 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Trung ương Vidipha PHẨM TRUNG
Bình Dương ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1872 Phenytoin 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 6,650 294 1,955,100 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1873 Pregabalin 150 Pregabalin 150mg VD-35018-21 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 77,950 885 68,985,750 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
viên nén bao DƯỢC PHẨM
1874 Huether-25 Topiramat 25mg VD-29721-18 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 8,640 3,500 30,240,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao DƯỢC PHẨM
1875 Huether-50 Topiramat 50mg VD-28463-17 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 10,000 6,500 65,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
viên nén bao Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ,
1876 Milepsy 200 Valproat natri 200mg VD-33912-19 Uống phim tan trong doanh Hasan- Việt Nam Viên 11,270 1,260 14,200,200 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20 vỉ x 10 viên
ruột Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Ampicilin + Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1877 Visulin 2g/1g 2g + 1g VD-27150-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,600 55,000 143,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sulbactam tiêm phẩm VCP PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1

Cefoperazon; Tiêm bắp


CÔNG TY TNHH
Sulbactam; (dưới dạng hoặc Tiêm Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1878 Vibatazol 1g/0,5g 1g + 0,5g VD-30594-18 Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 4,570 42,000 191,940,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cefoperazon natri phối truyền tĩnh tiêm phẩm VCP
CƯỜNG PHÁT
hợp với Sulbactam natri) mạch

CÔNG TY TNHH
Cefoxitin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1879 Cefoxitin 2g 2g VD-34760-20 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 3,160 85,000 268,600,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cefoxitin natri) tiêm phẩm TV. Pharm
HELIOS
Tiêm bắp,
tiêm tĩnh CÔNG TY TNHH
Ceftizoxim (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1880 Ceftizoxim 2g 2g VD-21699-14 mạch hoặc Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 1,000 82,000 82,000,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ceftizoxim natri) tiêm phẩm VCP
tiêm truyền CƯỜNG PHÁT
tĩnh mạch

Tiêm bắp, CÔNG TY TNHH


Cloxacilin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1881 Cloxacilin 1g 1g VD-30589-18 Tiêm tĩnh Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 500 39,000 19,500,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cloxacilin natri) tiêm phẩm VCP
mạch CƯỜNG PHÁT

CÔNG TY CỔ
DORIPENEM Doripenem (dưới dạng Truyền tĩnh Công ty Cổ phần
1882 500mg VD-24894-16 Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 770 615,000 473,550,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500MG Doripenem monohydrat) mạch Dược phẩm VCP
PHẨM SAGOPHAR

Ertapenem (dưới dạng


Ertapenem natri phối Tiêm bắp, CÔNG TY TNHH
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1883 Ertapenem VCP hợp với Natri bicarbonat 1g VD-33638-19 truyền tĩnh Việt Nam Hộp 01 lọ, 10 lọ Lọ 4,250 519,000 2,205,750,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm phẩm VCP
và Natri hydroxid theo mạch CƯỜNG PHÁT
tỷ lệ 809,6:135,4:55)

CÔNG TY CỔ
Piperacilin (dưới dạng Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
piperacillin natri) + Thuốc bột pha Dược - Trang Thiết Bị Hộp 1 lọ thuốc tiêm
1884 Tazopelin 4,5g 4g + 0,5g VD-20673-14 Tiêm Việt Nam Lọ 7,370 56,700 417,879,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng tiêm Y Tế Bình Định bột
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
Tazobactam natri) (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Ticarcilin (dưới dạng
Ticarcilin dinatri); Acid Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
1885 Viticalat 3g + 0,2g VD-34292-20 Tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ, 10 lọ Lọ 2,050 97,999 200,897,950 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
clavulanic (dưới dạng tiêm phẩm VCP NOVA PHARMA
Clavulanat kali)
CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm CÔNG TY TNHH
1886 Keyuni 300 Netilmicin 300mg/100ml VD-32455-19 DƯỢC PHẨM Việt Nam Hộp 1 túi 100ml Túi 1,210 132,000 159,720,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch NOVA PHARMA
ALLOMED

CÔNG TY CỔ
SIBALYN 80MG/ Tobramycin (dưới dạng Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần
1887 80mg VD-32503-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 chai x 50ml chai 1,000 55,000 55,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50ML Tobramycin sulfat) truyền Dược phẩm An Thiên
PHẨM SAGOPHAR

CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Metronidazol + 500 mg + 65.000IU + Viên nén đặt phụ Agimexpharm - Nhà
1888 AGIMYCOB VD-29657-18 Đặt âm đạo Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,350 1,200 4,020,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Neomycine + Nystatin 100.000IU khoa máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Hộp 5 lọ + 5 ống CÔNG TY TNHH
Công ty Cổ phần Chai/
1889 Azilyo Azithromycin 500mg VD-28855-18 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam nước cất pha tiêm 500 96,915 48,457,500 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên Ống/Lọ
5ml MINH TÍN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1890 AGI-ERY 500 Erythromycin stearat 500mg VD-18220-13 Uống Việt Nam Viên 3,000 1,150 3,450,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1891 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Chai 300 viên Viên 16,730 580 9,703,400 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA

CÔNG TY TNHH
Ciprofloxacin Ciprofloxacin (Dưới Tiêm truyền Dung dịch tiêm Cty TNHH DP
1892 200mg/100ml VD-35608-22 Việt Nam Túi 100ml Túi 21,190 12,915 273,668,850 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
200mg/100ml dạng Ciprofloxacin HCl) tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Allomed
CƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Levofloxacin (dưới dạng PHẦN DƯỢC -
Bivelox I.V Dung dịch tiêm Dược - Trang Thiết Bị
1893 Levofloxacin 5mg/ml VD-33729-19 Tiêm Việt Nam Chai 100 ml Chai 1,500 14,354 21,531,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/100ml truyền Y Tế Bình Định
hemihydrat) Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1894 Kaflovo Levofloxacin 500mg VD-33460-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 05 viên Viên 36,900 1,010 37,269,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Công ty cổ phần Dược CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm
1895 Biviflox Moxifloxacin 400mg/250ml VD-19017-13 Tiêm truyền phẩm Trung Ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ 250ml Lọ 2,450 102,000 249,900,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền
Pharbaco HELIOS
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
1896 Kaciflox Moxifloxacin 400mg VD-33459-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vĩ 5 viên Viên 6,330 8,900 56,337,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa
PHẨM ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty liên doanh DƯỢC PHẨM
1897 Meyer - Salazin 500 Sulfasalazin 500mg VD-33834-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,030 4,074 16,418,220 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Meyer - BPC NGUYÊN ANH
KHOA
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
1898 Tetracyclin 1% Tetracyclin 1% - 5g VD-26395-17 Tra mắt Mỡ tra mắt Việt Nam Hộp 1 tuýp Tuýp 1,580 3,200 5,056,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
CÔNG TY TNHH
Thuốc bột pha Công ty TNHH SXDP
1899 Colistimed Colistin 2 MIU VD-24644-16 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 15,050 320,000 4,816,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Medlac Pharma Italy
HELIOS
Công ty TNHH sản Chai/ CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm/Tiêm
1900 Colistimed Colistin 3MIU VD-28603-17 Tiêm xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Ống/Lọ/ 5,650 718,200 4,057,830,000 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền
Medlac Pharma Italy Túi MINH TÍN
Công ty TNHH sản CÔNG TY TNHH
Tiêm/tiêm Thuốc bột pha
1901 Colistimed Colistin 4,5 MIU/lọ 4,5 MIU/lọ VD-35122-21 xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 1,060 779,900 826,694,000 TM & DV DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tiêm
Medlac Pharma Italy PHẨM OMEGA
Công ty TNHH sản Chai/ CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm/Tiêm
1902 Fosfomed 4g Fosfomycin 4g VD-34610-20 Tiêm xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Ống/Lọ/ 9,200 216,000 1,987,200,000 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền
Medlac Pharma Italy Túi MINH TÍN
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1903 Fosmitic Fosfomycin natri 30mg/1ml VD-33152-19 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 lọ. Lọ 5ml Lọ 500 45,000 22,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tai phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Chai/
Dung dịch thuốc Công ty cổ phần Dược PHẦN DƯỢC
1904 Inlezone 600 Linezolid* 600mg/300ml VD-32784-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 túi 300ml Ống/Lọ/ 5,000 195,000 975,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm truyền phẩm Am Vi PHẨM HIỆP BÁCH
Túi
NIÊN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1905 IDOMAGI Linezolid 600mg VD-30280-18 Uống Việt Nam Viên 2,660 8,650 23,009,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
1906 Maxxoni Sofosbuvir + Ledipasvir 400mg + 90mg QLĐB-776-19 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 1,840 89,000 163,760,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A

Công ty Cổ Phần Hộp 1 lọ + 1 ống CÔNG TY TNHH


Bột đông khô
1907 Antopi 250 Aciclovir 250mg VD-27091-17 Tiêm Dược Phẩm Trung Việt Nam nước cất pha tiêm Lọ 700 212,000 148,400,000 TM - ĐT - XNK H.P Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm
Ương 1 - Pharbaco 5ml CÁT

CÔNG TY TNHH
Công ty Cổ phần US
1908 CADIROVIB Aciclovir 5% VD-20103-13 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 700 3,895 2,726,500 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharma USA
DƯỢC SÀI GÒN

CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1909 AGICARVIR Entecavir 0,5mg VD-25114-16 Uống Việt Nam Viên 26,110 2,230 58,225,300 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Neomycin sulfat 35.000IU + CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH Phil
1910 Vaginapoly +Nystatin + Polymycin 100.000IU + VD-16740-12 Đặt âm đạo Viên đặt âm đạo Việt Nam Hộp 2 vỉ x 6 viên Viên 10,630 3,750 39,862,500 TM VẬT TƯ Y TẾ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Inter Pharma
B 35.000IU DƯỢC VIỆT
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dung dịch tiêm Dược - Trang Thiết Bị
1911 Bocartin 50 Carboplatin 50mg VD-21241-14 Tiêm, truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,160 129,129 278,918,640 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tịnh mạch Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch đậm PHẦN DƯỢC -
Cisplatin Bidiphar Dược - Trang Thiết Bị
1912 Cisplatin 10mg/20ml QLĐB-736-18 Tiêm, truyền đặc để pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 900 68,754 61,878,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10 mg/20ml Y Tế Bình Định
tĩnh mạch Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Ifosfamid Bidiphar Bột đông khô Dược - Trang Thiết Bị
1913 Ifosfamid 1g QLĐB-709-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 120 379,995 45,599,400 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1g pha tiêm Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ Phần CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1914 Terzence-2,5 Methotrexat 2,5mg QLĐB-643-17 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 25,700 2,150 55,255,000 TM - ĐT - XNK H.P Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Phú CÁT
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC -
Lyoxatin 50 mg/10 Dược - Trang Thiết Bị
1915 Oxaliplatin 50mg/10ml QLĐB-613-17 Tiêm, truyền pha truyền tĩnh Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 1,280 243,999 312,318,720 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ml Y Tế Bình Định
mạch Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Hộp 3 vỉ*10 viên, PHẦN DƯỢC
1916 Bigefinib 250 Gefitinib 250mg QLĐB-510-15 Uống Viên BRV Healthcare Việt Nam Viên 3,670 209,000 767,030,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hộp 1 chai* 30 viên PHẨM HOÀNG
MAI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty TNHH BRV PHẦN DƯỢC
1917 Umkanid 100 Imatinib 100mg QLĐB-513-15 Uống Việt Nam Hộp 06 vỉ x 10 viên viên 5,380 63,000 338,940,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Healthcare PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA

Sorafenib (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Công ty TNHH sinh
1918 SORAVAR SorafenibTosylate form 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4,370 345,000 1,507,650,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim dược phẩm Hera
II) PHẨM SAGOPHAR

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1919 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid 10mg VD-34894-20 Uống Việt Nam Viên 115,510 6,867 793,207,170 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
Công ty TNHH MTV CÔNG TY TNHH
1920 Avodirat Dutasterid 0,5mg VD-30827-18 Uống Viên nang cứng Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 133,750 4,180 559,075,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cophavina Y.A.C
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1921 Vecarzec 5 Solifenacin succinate 5mg VD-34901-20 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 2,310 5,481 12,661,110 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1922 Egudin 10 Solifenacin succinate 10mg QLĐB-680-18 Uống Dược phẩm Me Di Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,560 13,776 131,698,560 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM
Sun
MEDBOLIDE
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1923 Masopen 250/25 Levodopa + Carbidopa 250mg + 25mg VD-34476-20 Uống Viên nén doanh Hasan- Việt Nam Viên 66,500 3,486 231,819,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
x 10 viên
Dermapharm ĐỨC

Dung dịch đậm


Công ty Cổ phần CÔNG TY TNHH
1924 Antifix Sắt sucrose 1710mg/5ml VD-27794-17 Tiêm truyền đặc pha tiêm Việt Nam Hộp 10 ống X 5ml Ống 1,000 66,000 66,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm Thiên An LYNH FARMA
truyền tĩnh mạch

CÔNG TY TNHHH
Công ty cổ phần dược ĐẦU TƯ NHẬP
1925 Prodertonic Sắt fumarat + Acid Folic 182mg + 0,5mg VD-32294-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 134,150 690 92,563,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á

CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Sắt (dưới dạng sắt II Viên nén bao Dược - Trang Thiết Bị
1926 Bidiferon 50mg + 0,35mg VD-31296-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 145,080 450 65,286,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sulfat khô); Acid Folic phim Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Carbazochrom natri Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1927 Bacom-BFS 5mg/1ml VD-33151-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 1,000 31,500 31,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sulfonat phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1928 CRYBOTAS 100 Cilostazol 100mg VD-30277-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 11,420 2,650 30,263,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm

CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược Phẩm
1929 Vinphyton 10mg Phytomenadion 10mg/1ml VD-28704-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 5,030 1,510 7,595,300 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Viên nén dài bao Cty CP Dược Phẩm
1930 Cammic Acid tranexamic 500 mg VD-17592-12 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 2,000 20,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Công ty CP Dược PHẦN DƯỢC
1931 Jasirox tab 360 Deferasirox 360mg VD-34547-20 Uống Viên Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,350 85,000 199,750,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VTYT Hà Nam PHẨM VẠN
KHANG
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1932 Cruderan 500 Deferipron 500mg VD-32407-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 3,230 2,540 8,204,200 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Công ty CP Công Hộp 1 bơm tiêm
ĐẦU TƯ PHÁT
1933 Ficocyte Filgrastim 300mcg/0,5ml QLSP-1003-17 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học Dược Việt Nam đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 500 330,000 165,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRIỂN HƯNG
Nanogen (0,5ml)
THÀNH

Công ty CP Công Hộp 1 bơm tiêm CÔNG TY CỔ


1934 PEGCYTE Pegfilgrastim 6mg/0,6ml SP-1187-20 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học Dược Việt Nam đóng sẵn thuốc x Bơm tiêm 500 5,930,000 2,965,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Nanogen 0,6ml PHẨM SAGOPHAR

CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dược - Trang Thiết Bị
1935 Bidizem 60 Diltiazem hydroclorid 60mg VD-31297-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 70,240 690 48,465,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1936 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin 5mg/5ml VD-25659-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5 ml Ống 12,500 49,500 618,750,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
Hộp 1 vỉ x 10 viên; CÔNG TY CỔ
Isosorbid Công ty cổ phần xuất
Hộp 3 vỉ x 10 viên; PHẦN DƯỢC
1937 Donox 20mg (dinitrat hoặc 20mg VD-29396-18 Uống Viên nén nhập khẩu y tế Việt Nam Viên 278,500 1,450 403,825,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hộp 10 vỉ x 10 viên; PHẨM
mononitrat) Domesco
Chai 50 viên. A.PPHARMA
CÔNG TY TNHH
Công ty Liên Doanh
1938 Meyericodil 5 Nicorandil 5mg VD-34418-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 9,050 1,806 16,344,300 DƯỢC PHẨM ANH Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Meyer-BPC
MỸ
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1939 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 6,550 3,381 22,145,550 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH

Viên nén bao H/2 vỉ/30 viên nén CÔNG TY CỔ


1940 Vaspycar MR Trimetazidin 35mg VD-24455-16 Uống phim phóng thích Pymepharco Việt Nam bao phim phóng Viên 397,610 347 137,970,670 PHẦN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
có kiểm soát thích có kiểm soát PYMEPHARCO

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1941 BFS-Adenosin Adenosine Adenosine 3mg/ 1ml VD-31612-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 2ml Lọ 80 800,000 64,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1942 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid 150mg/ 3ml VD-28871-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 300 24,000 7,200,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Amlodipin Viên nén bao Công ty Cổ phần Hộp 2 vỉ x 10 viên PHẦN DƯỢC
1943 Zoamco-A 5mg + 10mg VD-14521-11 Uống Việt Nam Viên 207,590 3,150 653,908,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Atorvastatin  phim Pymepharco nén bao phim PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1944 A.T Bisoprolol 2.5 Bisoprolol fumarat 2,5mg VD-25625-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 535,350 150 80,302,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần Xuất
Domecor plus Bisoprolol fumarat + Viên nén bao PHẦN XUẤT
1945 5mg+6,25mg VD-24985-16 Uống nhập khẩu Y tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,760 476 6,549,760 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/6,25mg Hydrochlorothiazid phim NHẬP KHẨU Y TẾ
DOMESCO
DOMESCO

CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
1946 Tenecand 8 Candesartan cilexetil 8mg VD-22862-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,720 460 6,311,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
1947 Tenecand 16 Candesartan cilexetil 16mg VD-22860-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,720 710 3,351,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
CASATHIZID MM Candesartan + Công ty liên doanh
1948 16mg + 12,5mg VD-32322-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,930 1,533 4,491,690 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
16/12,5 hydrochlorothiazid Meyer - BPC
DƯỢC SÀI GÒN

CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1949 AUCARDIL 12,5 Carvedilol 12,5mg VD-30276-18 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,580 615 7,736,700 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Liên Doanh
1950 Meyeripin 5 Cilnidipin 5mg VD-35700-22 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 38,930 3,360 130,804,800 DƯỢC PHẨM ANH Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Meyer-BPC
MỸ
CÔNG TY CP
Cty CPDP
1951 IMIDAGI 5 Imidapril HCl 5mg VD-14668-11 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,560 685 18,193,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Agimexpharm
AGIMEXPHARM
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
1952 IMIDAGI 10 Imidapril HCl 10mg VD-33380-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 78,140 1,380 107,833,200 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Irbesartan + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1953 IHYBES-H 150 150mg + 12,5mg VD-25611-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 24,220 565 13,684,300 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ x
1954 Blocadip 10 Lercanidipin hydroclorid 10mg VD-32404-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 138,740 1,134 157,331,160 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim 15 viên
Dermapharm ĐỨC
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
AGILOSART-H Losartan Kali + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1955 50mg + 12,5mg VD-29653-18 Uống Việt Nam Viên 10,340 410 4,239,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/12,5 Hydroclorothiazid phim máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm

CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Cty CP Dược Phẩm Hộp 2 vỉ x 5 ống x
1956 Vincardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-32033-19 Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 3,310 84,000 278,040,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Vĩnh Phúc 10ml
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1957 Beynit 2.5 Ramipril 2,5mg VD-33470-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,106 2,163 65,119,278 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Me Di Sun
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1958 Beynit 5 Ramipril 5mg VD-35020-21 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 23,400 2,247 52,579,800 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Me Di Sun
TƯỜNG THÀNH

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty CPDP Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ PHẦN DƯỢC
1959 ValtimAPC 160 Valsartan 160mg VD-35339-21 Uống Việt Nam Viên 17,510 1,148 20,101,480 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ampharco U.S.A x 10 viên PHẨM
AMPHARCO U.S.A

CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Valsartan + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1960 VALSGIM-H 80 80mg + 12,5mg VD-23496-15 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 520 895 465,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược
1961 DIGOXINEQUALY Digoxin 0.25mg VD-31550-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1vỉ x 30viên Viên 20,000 630 12,600,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm 3/2
PHẨM 3/2
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1962 Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg/ 1ml VD-31618-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml Lọ 200 16,000 3,200,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1963 Milrinone - BFS Milrinon 10mg/10ml VD3-43-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml/lọ Lọ 100 980,000 98,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1964 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 1mg VD-28825-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 67,070 320 21,462,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1965 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 4mg VD-28826-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 20,000 420 8,400,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao tan Agimexpharm - Nhà
1966 ASPIRIN 81 Acid Acetyl salicylic 81mg VD-29659-18 Uống Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 518,700 66 34,234,200 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Acetylsalicylic acid + Viên nén bao Công ty TNHH US PHẦN DƯỢC
1967 Clopias 100mg + 75mg VD-28622-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 1,785 89,250,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Clopidogrel phim Pharma USA PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1968 Tunadimet Clopidogrel 75mg VD-27922-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 303,140 288 87,304,320 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược Hộp 1 ống x PHẦN DƯỢC
1969 Fonda-BFS Fondaparinux sodium 2,5mg/0,5ml VD-33424-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 100 140,000 14,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội 0,5ml/ống nhựa PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty TNHH MTV
Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1970 Ritaxaban 2.5 Rivaroxaban 2,5mg VD3-97-20 Uống Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 16,040 14,500 232,580,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM TRUNG
Cophavina
ƯƠNG CPC1
Công ty CP Thương CÔNG TY TNHH
1971 Runor 10 Rivaroxaban 10mg VD-35128-21 Uống Viên mại Dược phẩm Viêt Nam Hộp 03 x 10 viên Viên 10,140 16,443 166,732,020 DƯỢC PHẨM SUN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Quang Minh RISE
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược THƯƠNG MẠI
1972 Abmuza Rivaroxaban 15mg VD-33469-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 41,180 27,540 1,134,097,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Me Di Sun DỊCH VỤ RITA
PHẠM
Công ty Cổ phần CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Dược phẩm Phong THƯƠNG MẠI
1973 Langitax 20 Rivaroxaban 20mg VD-29000-18 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 40,830 33,000 1,347,390,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Phú - Chi nhánh nhà DỊCH VỤ RITA
máy Usarichpharm PHẠM
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1974 Mirindes 60 Ticagrelor 60mg VD-33913-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 2,020 8,820 17,816,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Cty TNHH Sinh Dược
1975 Platetica Ticagrelor 90mg VD-29546-18 Uống Viên Việt Nam Hộp 10 vỉ * 10 viên Viên 2,470 9,345 23,082,150 DƯỢC PHẨM ĐỨC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Phẩm Hera
ANH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
1976 Atorvastatin 40 Atorvastatin 40mg VD-33344-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 599,830 605 362,897,150 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
Công ty cổ phần liên CÔNG TY CỔ
Atorvastatin+Ezetim
Viên nén bao doanh dược phẩm PHẦN DƯỢC
1977 ibe-5A FARMA Atorvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg VD-33758-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 403,630 2,950 1,190,708,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Éloge France Việt PHẨM TRUNG
20+10mg
Nam ƯƠNG CPC1
Atorvastatin (dưới dạng CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Liên Doanh
1978 Azetatin 40 Atorvastatin calci 40mg + 10mg VD-34868-20 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 230,770 6,447 1,487,774,190 DƯỢC PHẨM ANH Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Meyer-BPC
trihydrat); Ezetimibe MỸ
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1979 Mibefen NT 145 Fenofibrat 145mg VD-34478-20 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 62,450 3,150 196,717,500 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1980 Atizet plus Ezetimib; Simvastatin 10mg; 20mg VD-27802-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 509,840 1,239 631,691,760 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH liên
THƯƠNG MẠI
1981 Ridolip S 10/40 Simvastatin + ezetimibe 40mg + 10mg VD-31407-18 Uống Viên doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 203,990 4,900 999,551,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC PHẨM AN
Dermapharm
PHA
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1982 Misenbo 62,5 Bosentan 62,5mg VD-33103-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 300 38,850 11,655,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim viên
Dermapharm ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Cty CP Dược Phẩm
1983 Vinmotop Nimodipin 30mg VD-21405-14 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,580 6,300 16,254,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC

Mỗi 15g chứa:


CÔNG TY CỔ
Anhydrous Benzoyl
Thuốc dùng Công ty CP DP Me Di PHẦN DƯỢC
1984 Vinoyl-10 Peroxide (dưới dạng 1,5g VD-31149-18 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g gel Tuýp 500 90,000 45,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài Sun . PHẨM PHÚC
Hydrous benzoyl
LONG
peroxide) 1,5g
CÔNG TY CỔ
Fusidic Acid + Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1985 Pesancidin-H 2% + 1%; 10g VD-35414-21 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 500 58,000 29,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrocortison acetat Medipharco PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
Mỗi 1g thuốc mỡ
chứa: Betamethason CÔNG TY CỔ
(dưới dạng 0,5 mg ( 0,64mg), 30 Thuốc dùng Công ty CP DP Me Di PHẦN DƯỢC
1986 Crederm Ointment VD-32632-19 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1Tuýp 20g Tuýp 500 45,000 22,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
betamethason mg ngoài Sun . PHẨM PHÚC
dipropionat) 0,5 mg; LONG
Acid salicylic 30 mg
Mỗi 5g chứa
CÔNG TY TNHH
CHAMCROMUS Tacrolimus (dưới Công ty cổ phần dược
1987 Tacrolimus VD-26293-17 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 180 52,000 9,360,000 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,03% dạng Tacrolimus phẩm Trung ương 2
DƯỢC SÀI GÒN
monohydrat) 1,5mg

CÔNG TY TNHHH
Thuốc dùng Công ty cổ phần dược ĐẦU TƯ NHẬP
1988 A.T Urea 20% Urea 20%/20g VD-33398-19 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 500 53,991 26,995,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài phẩm An Thiên KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á

CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch dùng PHẦN DƯỢC
1989 Povidine 4% Povidon iod 20g/500ml VD-31645-19 Dùng ngoài Dược Phẩm Dược Việt Nam Chai 500ml Chai 500 39,984 19,992,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài PHẨM DƯỢC LIỆU
Liệu Pharmedic
PHARMEDIC

CÔNG TY CỔ
Nước muối sinh lý Dung dịch dùng Công ty Cổ phần
1990 Natri clorid 0,9% VD-32743-19 Dùng ngoài Việt Nam Chai 1000ml Chai 21,840 8,904 194,463,360 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Natri clorid 0,9 % ngoài Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Nước muối sinh lý Dung dịch dùng Công ty Cổ phần
1991 Natri clorid 0,9% VD-32743-19 Dùng ngoài Việt Nam Chai 500ml Chai 10,000 6,153 61,530,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Natri clorid 0,9 % ngoài Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
NATRI CLORID Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược
1992 Natri Clorid 0,9g/100ml VD-26717-17 Dùng ngoài Việt Nam Chai 1000ml Chai 23,480 10,080 236,678,400 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% ngoài phẩm 3/2
PHẨM 3/2

CÔNG TY TNHH
Công ty Cổ phần
1993 Ulcersep Bismuth 262,5mg VD-17511-12 Uống Viên nén nhai Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 58,980 3,969 234,091,620 DƯỢC MỸ PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm OPV
THÁI NHÂN

CÔNG TY TNHHH
A.T Famotidine 40 Công ty cổ phần dược ĐẦU TƯ NHẬP
1994 Famotidin 40mg/5ml VD-24728-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 lọ x 5ml Lọ 4,000 70,000 280,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
inj phẩm An Thiên KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á

Công ty cổ phần dược CÔNG TY CỔ


1995 DIMAGEL Guaiazulen + dimethicon 4mg + 3g VD-33154-19 Uống Viên nang mềm Việt Nam Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 37,140 4,000 148,560,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú PHẦN GONSA

CÔNG TY TNHH
Magnesium hydroxide +
(800,4mg + 611,76mg Công ty TNHH DP DƯỢC PHẨM
1996 Varogel nhôm hydroxid VD-18848-13 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói 10ml Gói 301,210 2,625 790,676,250 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 80mg)/10ml Shinpoong Daewoo SHINPOONG
+simethicon
DAEWOO
Tiêm tĩnh
CÔNG TY CỔ
Esomeprazol (dưới dạng mạch, tiêm Thuốc tiêm bột Cty CP Dược Phẩm
1997 Vinxium 40mg VD-22552-15 Việt Nam Hộp 10 Lọ Lọ 4,760 8,120 38,651,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
esomeprazol natri) truyền tĩnh đông khô Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
mạch
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1998 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri 20mg VD-35672-22 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 119,330 445 53,101,850 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
ruột
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1999 Damipid Rebamipid 100mg VD-30232-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 11,590 670 7,765,300 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA

CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược Phẩm Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2000 Vincomid Metoclopramid HCl 10mg/2ml VD-21919-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 6,570 979 6,432,030 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc 2ml
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
2001 TAFUVOL Ondansetron 8mg VD-27421-17 Uống Viên Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 18,700 3,250 60,775,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM TÂM PHÚC
VINH

Palonosetron (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Cty CP Dược Phẩm
2002 Palovin inj Palonosetron 0,25mg/5ml VD-35462-21 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 ống x 5ml Ống 810 400,000 324,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc
hydroclorid) PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY TNHH
Drotaverin Công ty cổ phần dược
2003 Dromasm fort 80mg VD-25169-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,620 483 19,619,460 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH

Hộp 10 ống x 2ml, CÔNG TY CỔ


Cty CP Dược Phẩm
2004 Vinopa Drotaverin HCL 40mg/2ml VD-18008-12 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam hộp 5 vỉ x 10 ống x Ống 2,530 2,190 5,540,700 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc
2ml PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược Phẩm
2005 Paparin Papaverin hydroclorid 40mg/2ml VD-20485-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 1,000 2,150 2,150,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY TNHH
Mỗi gói 10g chứa: Bột pha hỗn dịch Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
2006 Akigol 10g VD-25154-16 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói 47,400 3,400 161,160,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Macrogol 4000 uống phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
2007 Sorbitol 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 3,050 451 1,375,550 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung dịch uống Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
10^7-10^8 PHẦN DƯỢC
2008 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Uống Viên nang cứng Vắcxin và sinh phẩm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 45,000 1,500 67,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
CFU/250mg PHẨM TRUNG
Nha Trang
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần hoá -
2009 Enterobella Bacillus claussii 1.109 - 2.109 cfu QLSP-0794-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp x 2 vỉ x 10 viên Viên 45,000 2,569 115,605,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dược phẩm Mekophar
BELLA
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
2010 Cezmeta Diosmectit 3g VD-22280-15 Uống Bột/cốm/hạt Việt Nam Hộp 30 gói x 3,76g Gói 26,480 735 19,462,800 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
Công ty TNHH Liên
Bột/cốm/hạt pha Hộp 30 gói x 1g CÔNG TY CỔ
2011 Bolabio Saccharomyces boulardii 109 CFU QLSP-946-16 Uống Doanh Hasan - Việt Nam Gói 77,830 4,500 350,235,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
uống thuốc bột gói nhôm PHẦN O2PHARM
Dermapharm
Cao khô lá bạch quả
CÔNG TY CỔ
(hàm lượng Ginkgo Công ty Cổ phần Xuất
Hộp 01 túi nhôm x PHẦN XUẤT
2012 Dopolys-S flavonoid toàn phần 14mg+300mg+300mg VD-34855-20 Uống Viên nang cứng nhập khẩu Y tế Việt Nam Viên 46,000 2,980 137,080,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
03 vỉ x 10 viên NHẬP KHẨU Y TẾ
3,08mg); Heptaminol DOMESCO
DOMESCO
hydroclorid; Troxerutin
Cao khô lá bạch quả
CÔNG TY CỔ
(hàm lượng Ginkgo Công ty cổ phần xuất
7mg + 150mg + PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
2013 Dopolys flavonoid toàn phần VD3-172-22 Uống Viên nang cứng nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,000 2,400 110,400,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg PHÁT TRIỂN TÂY
1,54mg); Heptaminol Domesco
ÂU
hydroclorid; Troxerutin
CÔNG TY TNHH
CÔNG TY CỔ PHẦN
2014 APIDIMIN 600 Diosmin 600mg VD-35722-22 Uống Viên VIỆT NAM HỘP 3 VỈ x 10 VIÊN Viên 550,420 4,500 2,476,890,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC APIMED
PHẠM ANH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty Cổ phần
2015 Dacolfort Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VD-30231-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 223,150 780 174,057,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty TNHH dược
Amylase+ Lipase+ 4080IU+ 3400IU+ Viên nén bao tan PHẦN THƯƠNG
2016 Pancres VD-25570-16 Uống phẩm USA - NIC Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 280,580 3,000 841,740,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Protease 238IU trong ruột MẠI DƯỢC PHẨM
(USA - NIC Pharma)
PVN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
2017 ITOPAGI Itoprid hydroclorid 50mg VD-33381-19 Uống Viên nén Việt Nam Viên 131,410 830 109,070,300 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Viên bao tan PHẦN DƯỢC
2018 Vinsalamin 500 Mesalamin 500mg VD-32036-19 Uống Dược phẩm Vĩnh Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,790 7,750 207,622,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột PHẨM AN PHÚ
Phúc
MINH
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
2019 Simecol Simethicon 40mg/ml x 15ml VD-33279-19 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai 15ml Chai/Lọ 1,000 21,000 21,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Apimed
SONG VIỆT
CÔNG TY CP
Viên nén bao Cty CPDP
2020 AGITRITINE 200 Trimebutine maleat 200mg VD-13753-11 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 11,980 588 7,044,240 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Agimexpharm
AGIMEXPHARM

CÔNG TY CỔ
Maxxhepa urso 300 Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
2021 Ursodeoxycholic acid 300mg VD-26732-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,640 2,748 37,482,720 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
capsules Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
2022 Amerisen Otilonium bromid 40mg VD-34927-21 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 2,000 3,330 6,660,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Enlie
NAM
Dexamethason phosphat
CÔNG TY CỔ
(dưới dạng Cty CP Dược Phẩm Hộp 5 vỉ x 10 ống x
2023 Dexamethasone 4mg/1ml VD-27152-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 19,550 718 14,036,900 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dexamethason natri Vĩnh Phúc 1ml
PHẨM VĨNH PHÚC
phosphat)
Dapagliflozin( dưới
Công Ty Cổ Phần CÔNG TY TNHH
dạng Dapagliflozin Viên nén bao
2024 Datagalas 10 10mg VD-34367-20 Uống Dược Và Vật Tư Y Tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 67,920 16,400 1,113,888,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
propanediol phim
Bình Thuận BELLA
monohydrat)
Metformin CÔNG TY TNHH
Comiaryl viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
2025 hydrochloride + 500mg + 2mg VD-33885-19 Uống Việt Nam Viên 176,240 2,390 421,213,600 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2mg/500mg phim - Dermapharm viên
Glimepirid ĐỨC
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
2026 TRIDJANTAB Linagliptin 5mg VD-34107-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 79,340 3,190 253,094,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm

CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
2027 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid 750mg VD-34111-20 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 153,610 1,098 168,663,780 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A

CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2028 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-31392-18 Uống Việt Nam Viên 58,220 920 53,562,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ,
2029 DIMOBAS 1 Repaglinid 1mg VD-33378-19 Uống Viên nén Việt Nam Viên 4,700 1,190 5,593,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP 10 vỉ x 15 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
2030 SITAGIBES 50 Sitagliptin 50mg VD-29669-18 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 28,730 1,490 42,807,700 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
2031 SITAGIBES 100 Sitagliptin 100mg VD-29668-18 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 42,250 2,650 111,962,500 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm

CÔNG TY TRÁCH
Sitagliptin (dưới dạng
Viên nén bao Công ty cổ phần dược NHIỆM HỮU HẠN
2032 Mebisita 25 Sitagliptin phosphat 25mg VD-35308-21 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 138,250 2,000 276,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm và sinh học y tế THƯƠNG MẠI
monohydrat) 25mg
SONG VÀNG

CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
2033 Mezamazol Thiamazol 5mg VD-21298-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,780 420 12,927,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY CỔ
Huyết thanh kháng
Huyết thanh kháng uốn Viện vắc xin và sinh Hộp 20 ống, hai vỉ x PHẦN VẮC XIN
2034 độc tố uốn ván tinh 1500IU QLSP-1037-17 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 3,190 25,263 80,588,970 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ván (SAT) phẩm y tế (IVAC) 1500 đvqt VÀ SINH PHẨM
chế (SAT)
NAM HƯNG VIỆT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2035 MesHanon 60 mg Pyridostigmin bromid 60mg VD-34461-20 Uống Việt Nam Viên 5,510 2,205 12,149,550 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC
2036 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17 Uống Viên nén Dược Phẩm Dược Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,220 974 4,110,280 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM DƯỢC LIỆU
Liệu Pharmedic
PHARMEDIC

CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2037 Uni-Atropin Atropin sulfat 10mg/ml VD-34673-20 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 ống x 0,5ml Ống 200 12,600 2,520,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
Moxifloxacin (dưới dạng
moxifloxacin
CÔNG TY CỔ
hydroclorid) +
5mg/ml + 1mg/ml. Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2038 Dexamoxi Dexamethason phosphat VD-26542-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 ống 2ml Ống 100 21,000 2,100,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ống 2ml mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
(dưới dạng
NỘI
dexamethason natri
phosphat)

CÔNG TY CỔ
Nhỏ mắt, Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh
2039 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%; 10ml VD-22949-15 Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 29,310 1,320 38,689,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nhỏ mũi mắt, mũi Dân
PHẨM MINH DÂN

CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2040 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat 1mg/1ml.Ống 0,4ml VD-28530-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 ống 0,4ml Ống 100 6,500 650,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2041 Hyaza-BFS Natri hyaluronat 25mg/2,5ml VD-27825-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ x 2,5ml Lọ 400 500,000 200,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Betahistin Công ty Cổ phần
2042 Betahistin 16 A.T 16mg VD-24741-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 273,260 178 48,640,280 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochlorid Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược
2043 CỒN BORIC 3% Acid boric 300mg/ 10ml VD-23481-15 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 chai 10ml Chai 500 6,300 3,150,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tai phẩm 3/2
PHẨM 3/2
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2044 Rotundin 30 Rotundin 30mg VD-22913-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 100,000 360 36,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
PHẦN TRANG
Công ty Cổ Phần
2045 Numed Levo Levosulpirid 25mg VD-2633-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 13,260 1,660 22,011,600 THIẾT BỊ Y TẾ - Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Phẩm OPV
DƯỢC PHẨM HIỆP
NHẤT
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2046 Levosulpirid 50 Levosulpirid 50mg VD-34694-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 27,550 1,430 39,396,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Cổ phần US
2047 OZANTA Olanzapin 10mg VD-34846-20 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 39,230 247 9,689,810 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pharma USA
DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2048 Amitriptylin Amitriptylin 25mg VD-26865-17 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 69,710 102 7,110,420 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 6
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần SX- vỉ x 10 viên, 10 vỉ x
Viên nén bao DƯỢC PHẨM
2049 Fanzini Fluvoxamin maleat 100mg VD-32224-19 Uống TM dược phẩm Đông Việt Nam 10 viên; Chai 30 Viên 10,000 6,500 65,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Nam viên, 60 viên, 100
Y TẾ BIN BO
viên
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Mirtazapin (dưới dạng Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
2050 ITAZPAM 30 30mg VD-35296-21 Uống Việt Nam Viên 29,080 1,150 33,442,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Mirtazapin hemihydrat) phim máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Acetyl leucin (N-Acetyl- Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2051 Gikanin 500mg VD-22909-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 83,830 404 33,867,320 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DL - Leucin) phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
2052 Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml VD-25645-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5 ml Ống 8,580 11,298 96,936,840 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN

Chi nhánh Công ty Cổ


Cytidine-5-
phần Dược phẩm OPC CÔNG TY TNHH
2053 LEOLEN FORTE monophosphat disodium 5mg + 1,33mg VD-24814-16 Uống Viên nang cứng Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 252,670 4,200 1,061,214,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tại Bình Dương -Nhà DP QUANG ANH
+ Uridine
máy Dược phẩm OPC

CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
2054 GALAGI 8 Galantamin 8mg VD-27757-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 36,180 5,450 197,181,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2055 BFS-Mecobal Mecobalamin 500mcg/ 1ml VD-28872-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 1ml Lọ 1,500 12,200 18,300,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dược - Trang Thiết Bị
2056 Galanmer Mecobalamin 500mcg VD-28236-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 145,420 399 58,022,580 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
PIRACETAM KABI Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2057 Piracetam 12g/60ml 12g/60ml VD-21955-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 1 chai x 60ml Chai 1,500 31,600 47,400,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
12G/60ML tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2058 Lungastic 20 Bambuterol hydroclorid 20mg VD-28564-17 Uống viên nén doanh Hasan- Việt Nam Viên 10,550 1,848 19,496,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần Dược
2059 Dkasolon Mometason furoat 50mcg/ liều - 60 liều VD-32495-19 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều xịt Chai/Lọ 4,540 119,000 540,260,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Khoa
SONG VIỆT
CÔNG TY TNHH
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2060 Pomatat 140mg + 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 15,200 987 15,002,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
aspartat phim phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH

CÔNG TY TNHH
Natri clorid + Natri Công ty TNHH
350mg + 250mg + MỘT THÀNH VIÊN
2061 Hydrite Bicarbonat + Kali clorid VD-24047-15 Uống Viên nén United International Việt Nam Hộp 25 vỉ x 04 viên Viên 41,150 1,200 49,380,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg + 2g VIMEDIMEX BÌNH
+ Dextrose khan Pharma
DƯƠNG
Mỗi 200ml chứa: L-
Tyrosin 0,1g; Acid L-
Aspartic 0,2g; Aicd L-
L-Tyrosin; Acid L-
Glutamic 0,2g; L-
Aspartic; Aicd L-
Serine 0,6g; L-
Glutamic; L-Serine; L-
Histidin 0,7g; L-Prolin
Histidin; L-Prolin; L-
0,6g; L-Threonin CÔNG TY CỔ
Threonin; L- Công ty cổ phần dược
0,7g; L-Phenylalanin Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2062 Kidmin Phenylalanin; L- VD-28287-17 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 12,670 115,000 1,457,050,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1g; L-Isoleucin 1,8g; truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
Isoleucin; L-Valin; L- Nam
L-Valin 2g; L-Alanin ƯƠNG CODUPHA
Alanin; L-Arginin; L-
0,5g; L-Arginin 0,9g;
Leucin; L-Lysin acetat;
L-Leucin 2,8g; L-
L- Methionin; L-
Lysin acetat 1,42g; L-
Tryptophan; L- Cystein.
Methionine 0,6g; L-
Tryptophan 0,5g; L-
Cysteine 0,2g.

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược
Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2063 Amiparen – 10 Các axit amin Các Axit amin VD-15932-11 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 49,380 63,000 3,110,940,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
Nam
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Mỗi 100 ml chứa: Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2064 GLUCOSE 5% Glucose khan (dưới dạng 5%/500ml VD-28252-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 10,960 6,999 76,709,040 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền 500ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Glucose monohydrat) 5g Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược
Glucose (Dextrose) Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2065 Glucose 10% Glucose (Dextrose) VD-30703-18 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 4,250 8,990 38,207,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10% truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
Nam
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2066 GLUCOSE 30% Glucose khan 30g/100ml 30%/500ml VD-23167-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 1,140 15,120 17,236,800 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Cty CP Dược Phẩm Hộp 10 vỉ x 5 ống x
2067 Kali Clorid 10% Kali clorid 1g/ 10ml VD-25324-16 Việt Nam Ống 24,630 1,156 28,472,280 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền Vĩnh Phúc 10 ml
PHẨM VĨNH PHÚC

CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2068 MANNITOL D-Mannitol 20g/100ml 20%/250ml VD-23168-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 30 chai 250ml Chai 1,000 18,900 18,900,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Túi 100ml, Thùng 24
2069 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 100ml VD-32457-19 Việt Nam Túi 78,070 5,680 443,437,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Phẩm Allomed túi x 100ml
TRƯỜNG KHANG
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2070 Natri clorid 0,9g/100ml 0,9%/250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 43,470 7,380 320,808,600 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% tĩnh mạch truyền 250ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Túi 500ml, Thùng 20
2071 Natri clorid 0,9% Natri clorid 900mg/100ml, 500ml VD-33124-19 Việt Nam Túi 66,690 6,000 400,140,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Phẩm Allomed túi x 500ml
TRƯỜNG KHANG
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 12 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2072 Natri clorid 0,9g/100ml 0,9%/1000ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 17,860 14,640 261,470,400 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% tĩnh mạch truyền 1000 ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI

Mỗi 500ml chứa:


Natri clorid 1,955g;
Natri clorid ; Kali Kali clorid 0,375g;
clorid ; Monobasic kali Monobasic kali
CÔNG TY CỔ
phosphat ; Natri phosphat 0,68g; Natri Công ty cổ phần dược
Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2073 Glucolyte -2 acetat.3H2O ; Magne acetat.3H2O 0,68g; VD-25376-16 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 1,520 17,000 25,840,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
sulfat.7H2O; Kẽm Magne sulfat.7H2O Nam
ƯƠNG CODUPHA
sulfat.7H2O; Dextrose 0,316g; Kẽm
Anhydrous sulfat.7H2O 5,76mg;
Dextrose Anhydrous
37,5g

"Mỗi 500ml chứa: Natri


CÔNG TY CỔ
clorid 3g Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2074 RINGER LACTATE Kali clorid 0,2g; Natri 500ml VD-22591-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 19,340 6,845 132,382,300 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền 500ml PHẨM THIẾT BỊ Y
lactat 1,6g; Calci Nam
TẾ HÀ NỘI
clorid.2H2O 0,135g; "
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
NƯỚC CẤT PHA Dung môi Dung môi pha PHẦN DƯỢC
2075 Nước cất pha tiêm 500ml VD-23172-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 9,490 8,610 81,708,900 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TIÊM pha tiêm tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Calcium Hasan Calci lactat gluconat + Công ty TNHH Hasan
2076 1470mg + 150mg VD-28536-17 Uống viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 1 tuýp 12 viên Viên 83,600 1,785 149,226,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250mg calci carbonat - Dermapharm
ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Calci carbonat + vitamin Công ty TNHH Hasan
2077 Calci D-Hasan 1250mg + 440IU VD-35493-21 Uống viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 1 tuýp x 18 viên Viên 80,000 1,197 95,760,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
D3 - Dermapharm
ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Calci carbonat + Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2078 Caldihasan 1250mg + 125IU VD-34896-20 Uống Viên nén Việt Nam Viên 508,510 840 427,148,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vitamin D3 - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CÔNG TY CP
Cty CPDP
2079 AGIRENYL Retinyl acetat 5.000IU VD-14666-11 Uống Viên nang Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 66,430 240 15,943,200 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Agimexpharm
AGIMEXPHARM
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2080 Vitamin B1 Vitamin B1 (Thiamin) 250mg VD-26869-17 Uống Viên nén Việt Nam Chai 200 viên Viên 24,600 247 6,076,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Vitamin B1; Vitamin 250mg + 250mg + Viên nén bao Dược - Trang Thiết Bị
2081 Neutrifore VD-18935-13 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 350,540 990 347,034,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
B6; Vitamin B12 1.000mcg phim Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2082 Vitamin B6 Vitamin B6 (Pyridoxin) 250mg VD-27923-17 Uống Việt Nam Chai 200 viên Viên 12,000 253 3,036,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Magnesi Lactat + Viên nén bao Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
2083 Magnesi B6 470mg + 5mg VD-30758-18 Uống Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 166,160 136 22,597,760 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vitamin B6 phim Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dược - Trang Thiết Bị
2084 Kingdomin Vita C Vitamin C 1000mg VD-25868-16 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 5 vỉ x 4 viên Viên 63,780 735 46,878,300 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2085 Vitamin PP Vitamin PP 500mg VD-31750-19 Uống Việt Nam Chai 200 viên Viên 12,000 212 2,544,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Công ty TNHH MTV CÔNG TY CỔ
Vắc xin viêm gan B Kháng nguyên bề mặt
Vắc Xin Và Sinh PHẦN VẮC XIN
2086 tái tổ hợp Gene- virus viêm gan B tinh 20mcg/1ml QLVX-1044-17 Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 1ml Lọ 6,000 65,940 395,640,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Phẩm Số 1 VÀ SINH PHẨM
HBVAX khiết 20mcg/1ml
(Vabiotech) NAM HƯNG VIỆT
CÔNG TY CỔ
Hộp 20 ống
Vắc xin uốn ván hấp Vắc xin uốn ván hấp phụ Viện vắc xin và sinh PHẦN VẮC XIN
2087 0,5ml QLVX-881-15 Tiêm bắp sâu Hỗn dịch tiêm Việt Nam (0,5ml/ống chứa 1 Ống 1,000 13,440 13,440,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phụ (TT) TT phẩm y tế (IVAC) VÀ SINH PHẨM
liều vắc xin)
NAM HƯNG VIỆT

Tiêm bắp,
Dung dịch tiêm
tiêm tĩnh CÔNG TY CỔ
bắp, tiêm tĩnh Yichang Humanwell
Thuốc tiêm Fentanyl Fentanyl (dưới dạng mạch, truyền PHẦN DƯỢC
2088 0.1mg/2ml VN-18481-14 mạch, truyền tĩnh Pharmaceutical Co., China Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,710 12,600 34,146,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
citrate fentanyl citrat) tĩnh mạch, PHẨM TRUNG
mạch, tiêm ngoài Ltd
tiêm ngoài ƯƠNG CODUPHA
màng cứng
màng cứng

Tiêm bắp,
Dung dịch tiêm
tiêm tĩnh CÔNG TY CỔ
bắp, tiêm tĩnh Yichang Humanwell
Thuốc tiêm Fentanyl Fentanyl (dưới dạng mạch, truyền PHẦN DƯỢC
2089 0.5mg/10ml VN-18482-14 mạch, truyền tĩnh Pharmaceutical Co., China Hộp 5 ống x 10ml Ống 2,230 20,990 46,807,700 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
citrate fentanyl citrat) tĩnh mạch, PHẨM TRUNG
mạch, tiêm ngoài Ltd
tiêm ngoài ƯƠNG CODUPHA
màng cứng
màng cứng

Tiêm hoặc
CÔNG TY CỔ
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
2090 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 3,490 25,270 88,192,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
(IV)
CÔNG TY TNHH
Hộp 20 gói x 07 THƯƠNG MẠI
2091 Kefentech Ketoprofen 30mg VN-10018-10 Dán trên da Miếng dán Jeil Health Science Inc Hàn Quốc Miếng 159,835 9,450 1,510,440,750 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
miếng DƯỢC PHẨM CÁT
THÀNH
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược 5ml; Hộp 5 lọ + 5 CÔNG TY CỔ
2092 Derikad Deferoxamine mesylate 500mg VD-33405-19 Tiêm Việt Nam Lọ 500 127,000 63,500,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
khô phẩm An Thiên ống nước cất pha PHẦN EUTICAL
tiêm 5ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ

SỐ GIẤY PHÉP
CÔNG TY CỔ
NHẬP KHẨU:
Onko Ilac Sanayi ve PHẦN DƯỢC
2093 Pamintu 10mg/ml Protamine sulfate 10mg/ml 5223/QLD-KD Tiêm Dung dịch tiêm Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 250 259,980 64,995,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ticaret A.S. PHẨM TRUNG
NGÀY
ƯƠNG CODUPHA
16/6/2022

Scientific
CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Thuốc tiêm Technological Hộp 1 chai thủy tinh
2094 Reamberin Meglumin natri succinat 6g/400ml VN-19527-15 LB Nga Chai 650 152,700 99,255,000 DƯỢC THỐNG Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền Pharmaceutical Firm 400ml
NHẤT
"Polysan", Ltd.
CÔNG TY TNHH
Doripenem (dưới dạng Bột pha dung THƯƠNG MẠI
2095 DORIO 500mg VN-21683-19 Tiêm Biolab Co., Ltd. Thái Lan Hộp 10 lọ Lọ 770 580,000 446,600,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
doripenem monohydrat) dịch tiêm truyền DỊCH VỤ RITA
PHẠM
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Levofloxacin (dưới dạng PHẦN DƯỢC -
Bivelox I.V Dung dịch tiêm Dược - Trang Thiết Bị
2096 Levofloxacin 5mg/ml VD-33729-19 Tiêm Việt Nam Chai 100 ml Chai 1,500 14,354 21,531,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/100ml truyền Y Tế Bình Định
hemihydrat) Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 20mg + 5,8mg + PHẦN DƯỢC
2097 TS-One Capsule 20 VN-22392-19 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 1,340 121,428 162,713,520 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Oteracil kali 19,6mg PHẨM THIẾT BỊ Y
Plant
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 25mg + 7,25mg + PHẦN DƯỢC
2098 TS-One Capsule 25 VN-20694-17 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 800 157,142 125,713,600 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Oteracil kali 24,5mg PHẨM THIẾT BỊ Y
Plant
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Avegra Biocad Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2099 Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1202-20 JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 1,000 3,780,000 3,780,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/4ml truyền truyền HÓA CHẤT NAM
LINH
CÔNG TY TNHH
Avegra Biocad Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2100 Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1203-20 JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 210 14,490,000 3,042,900,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
400mg/16ml truyền truyền HÓA CHẤT NAM
LINH

CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
Tiêm , truyền Dr.Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
2101 REDDITUX Rituximab 100mg/10ml QLSP-861-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 100 2,232,518 223,251,800 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Laboratories Ltd. TRANG THIẾT BỊ
dịch tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
Tiêm , truyền Dr.Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
2102 REDDITUX Rituximab 500mg/50ml QLSP-862-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 50ml Lọ 20 9,643,200 192,864,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Laboratories Ltd. TRANG THIẾT BỊ
dịch tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Hộp 1 lọ bột đông
QLSP-H03- Tiêm/tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2103 Herticad 150mg Trastuzumab 150mg Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga khô pha dung dịch Lọ 170 8,925,000 1,517,250,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1176-19 truyền HÓA CHẤT NAM
truyền tĩnh mạch
LINH
Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY TNHH
QLSP-H03- Tiêm/tiêm khô pha dung dịch DƯỢC PHẨM VÀ
2104 Herticad 440mg Trastuzumab 440mg Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Lọ 70 25,410,000 1,778,700,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1177-19 truyền truyền tĩnh mạch + 1 HÓA CHẤT NAM
lọ dung môi 20ml LINH
CÔNG TY CỔ
Abiraterone acetate Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2105 ONCOTERON 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén India Hộp 1 lọ 120 viên Viên 7,150 93,000 664,950,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250mg Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Levodopa + Carbidopa 250 mg + 26.855 mg
Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2106 SYNDOPA 275 (dưới dạng carbidopa (dưới dạng Carbidopa VN-22686-20 Uống Viên nén India Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 66,500 3,150 209,475,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
anhydrous) anhydrous 25mg)
TẾ HÀ NỘI
Succinylated Gelatin + CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm B.Braun Medical
2107 Gelofusine Sodium clorid + 20g + 3,505g + 0,68g VN-20882-18 Tiêm truyền Malaysia Hộp 10 chai 500ml Chai 220 116,000 25,520,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền Industries Sdn. Bhd
Sodium hydroxid HẢI

CÔNG TY TNHH
Hộp chứa 1 bơm
Dr.Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
2108 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim 6,0mg QLSP-0636-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Ấn Độ tiêm đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 500 4,278,500 2,139,250,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Laboratories Ltd TRANG THIẾT BỊ
0,6ml
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Thuốc dùng Công ty CP DP Me Di Hộp 1 tuýp nhôm 15 PHẦN DƯỢC
2109 Tazoretin 15mg VD-30474-18 Dùng ngoài Việt Nam Tuýp 560 59,000 33,040,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Adapalen 15mg ngoài Sun . g gel PHẨM PHÚC
LONG
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2110 Pesancidin Fusidic Acid 2%; 15g VD-16326-12 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 720 43,100 31,032,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA

CÔNG TY TNHH
Kem bôi ngoài Glenmark Hộp 1 tuýp x Tuýp DƯỢC PHẨM VÀ
2111 Momate Mometason furoat 0,1% - 15g VN-18316-14 Dùng ngoài Ấn Độ Tuýp 1,000 60,000 60,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
da Pharmaceuticals Ltd 15g TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
MSN laboratories
2112 Palohalt Palonosetron 0,25mg/5ml VN-21432-18 Tiêm Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 810 320,000 259,200,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Private Ltd
HELIOS
CÔNG TY CỔ
Thuốc dùng Glenmark PHẦN THƯƠNG
2113 Flucort Fluocinolon acetonid 0,025%/15g VN-16771-13 Dùng ngoài Ấn Độ Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,370 21,000 49,770,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài Pharmaceuticals Ltd. MẠI DƯỢC PHẨM
PVN
Hộp chứa 01 bút CÔNG TY CỔ
INSUNOVA -G Insulin Glargine (rDNA tiêm nạp sẵn chứa PHẦN DƯỢC
2114 100IU/ml QLSP-907-15 Tiêm Dung dịch tiêm M/s.Biocon Limited India Bút tiêm 1,000 219,000 219,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PEN origin) - 100IU/ml 03ml dung dịch PHẨM THIẾT BỊ Y
thuốc TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2115 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-31392-18 Uống Việt Nam Viên 58,220 920 53,562,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Reliance Life THƯƠNG MẠI
2116 ProIVIG Immuno globulin 2,5g/50ml QLSP-0764-13 Tiêm truyền Dung dịch truyền Ấn Độ Hộp 01 chai 50ml Chai 530 2,630,000 1,393,900,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sciences Pvt. Ltd DƯỢC PHẨM DUY
ANH
Moxifloxacin (dưới dạng
moxifloxacin
CÔNG TY CỔ
hydroclorid) +
5mg/ml + 1mg/ml. Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2117 Dexamoxi Dexamethason phosphat VD-26542-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 ống 5ml Ống 500 22,000 11,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ống 5ml mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
(dưới dạng
NỘI
dexamethason natri
phosphat)

Salmeterol xinafoate
5,808mg, Fluticason
CÔNG TY TNHH
propionat 40mg (tương Thuốc hít định
COMBIWAVE SF (25mcg+ 250mcg)/ Glenmark DƯỢC PHẨM VÀ
2118 đương 120 liều hít x VN-18898-15 Dạng hít liều dạng khí Ấn Độ Hộp 1 bình 120 liều Bình xịt 600 91,000 54,600,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250 liều Pharmaceuticals Ltd TRANG THIẾT BỊ
25mcg salmeterol + dung
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
250mcg fluticason
propionat)
Thuốc xịt phun CÔNG TY CỔ
Salmeterol (dưới dạng
25mcg/liều+125mcg/ Hít qua mù (Thuốc hít PHẦN DƯỢC
2119 FORAIR 125 Salmeterol xinafoate) + VN-15746-12 Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 1 ống 120 liều Ống 500 79,500 39,750,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
liều đường miệng định liều/ phun PHẨM THIẾT BỊ Y
Fluticasone propionate
mù định liều) TẾ HÀ NỘI

Glucose khan (dưới dạng


Glucose monohydrat) 97
gam, Dầu đậu nành tinh
chế 51 gam, Alanin 4,8
gam, Arginin 3,4 gam,
Acid aspartic 1,0 gam,
Acid glutamic 1,7 gam,
Glycin 2,4 gam, Histidin
2,0 gam, Isoleucin 1,7
gam, Leucin 2,4 gam,
Lysin (dưới dạng Lysin
hydroclorid) 2,7 gam,
Methionin 1,7 gam,
Phenylalanin 2,4 gam, Glucose 11% 885ml;
Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 dung dịch acid amin CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Nhũ tương tiêm Thùng 4 túi 3 ngăn
2120 Kabiven Peripheral gam, Threonin 1,7 gam, có điện giải 300ml và VN-19951-16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 500 579,000 289,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền 1440ml
Tryptophan 0,57 gam, nhũ tương mỡ TRUNG ƯƠNG 2
Tyrosin 0,07 gam, Valin Intralipid 20% 255ml
2,2 gam, Calci clorid
(dưới dạng Calci clorid
dihydrat) 0,22 gam,
Natri glycerophosphat
(dưới dạng natri
glycerophosphat hydrat)
1,5 gam, Magnesi sulfat
(dưới dạng Magnesi
sulfat heptahydrat) 0,48
gam, Kali clorid 1,8
gam, Natri acetat (dưới
dạng Natri acetat
trihydrat) 1,5 gam

Novartis Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore; CÔNG TY CỔ
Ribociclib (dưới dạng Viên nén bao Manufacturing Pte.
2121 Kryxana 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 1,000 333,000 333,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ribociclib succinate) phim Ltd.; CSĐG và xuất
xuất xưởng: TRUNG ƯƠNG 2
xưởng: Novartis Phẩm
Đức
Produktions GmbH

CÔNG TY CỔ
Novartis Phẩm Stein Hộp to x 3 hộp nhỏ x
2122 Spexib 150mg Ceritinib 150mg VN2-651-17 Uống Viên nang cứng Thụy Sỹ Viên 1,000 248,513 248,513,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG 5 vỉ x 10 viên
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Tafluprost + Timolol
Dung dịch nhỏ Hộp 3 túi x 10 ống x PHẦN DƯỢC
2123 Taptiqom (dưới dạng Timolol 0,015mg/ml + 5mg/ml VN2-652-17 Nhỏ mắt Laboratoire Unither Pháp Ống 300 12,600 3,780,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt 0,3ml PHẨM THIẾT BỊ Y
maleat)
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
QLSP-H03- MỘT THÀNH VIÊN
2124 Darzalex 5ml Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 20 9,303,497 186,069,940 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1163-19 VIMEDIMEX BÌNH
dịch truyền
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
QLSP-H03- MỘT THÀNH VIÊN
2125 Darzalex 20ml Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 20 37,213,990 744,279,800 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1163-19 VIMEDIMEX BÌNH
dịch truyền
DƯƠNG

CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ CÔNG TY CỔ
2126 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 1,400 586,607 821,249,800 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ TRUNG ƯƠNG 2
xưởng: Astellas Phẩm cấp: Hà Lan
Europe B.V.
Vắc xin Varicella CÔNG TY CỔ
Virus thuỷ đậu sống Hộp 1 lọ bột đông
sống giảm độc lực - Green Cross PHẦN VẮC XIN
2127 giảm độc lực ≥ 1.400 ≥ 1.400 PFU/ 0,5ml QLVX-1046-17 Tiêm dưới da Bột đông khô Hàn Quốc khô + 1 ống dung Lọ 1,000 501,000 501,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Varicella Vaccine - Corporation VÀ SINH PHẨM
PFU môi pha tiêm 0,7ml
GCC Inj NAM HƯNG VIỆT
Vắc xin ngừa/ phòng
Measles, Mumps and CÔNG TY CỔ
bệnh Sởi, Quai bị, 1000 CCID50; 5000 Hộp 50 lọ bột + 50
Rubella Vaccine Tiêm dưới da Serum Institute of PHẦN VẮC XIN
2128 Rubella (Virus sởi; CCID50;1000 QLVX-1045-17 Bột đông khô Ấn Độ ống dung môi nước Lọ 8,000 137,550 1,100,400,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Live, Attenuated sâu India Private Limited VÀ SINH PHẨM
Virus quai bị; Virus CCID50 cất pha tiêm 0,5ml
(Freeze-Dried) NAM HƯNG VIỆT
rubella)

Dược chất lỏng CÔNG TY CỔ


Gây mê qua
2129 Sevorane Sevoflurane 100% w/w (250ml) VN-20637-17 nguyên chất Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 chai 250ml Chai 700 3,578,600 2,505,020,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường hô hấp
dùng để hít TRUNG ƯƠNG 2

Esmeron (Đóng gói


& xuất xưởng: N.V. Siegfried Hameln
CSSX: Đức, CÔNG TY CỔ
Organon, đ/c: Rocuronium bromide Tiêm tĩnh GmbH; đóng gói &
2130 10 mg/ml x 5ml VN-17751-14 Dung dịch tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 3,700 104,450 386,465,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Kloosterstraat 6, 10mg/ml mạch xuất xưởng: N.V.
Lan TRUNG ƯƠNG 2
5349 AB Oss, Hà Organon
Lan)

Pfizer pharmaceuticals
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
LLC: đóng gói: R-
2131 Celebrex Celecoxib 200mg VN-20332-17 Uống Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,500 11,913 363,346,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharm Germany
Đức TRUNG ƯƠNG 2
GmbH

CÔNG TY CỔ
GSK Consumer PHẦN DƯỢC
2132 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/ 100g gel VN-17535-13 Ngoài da Gel bôi ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 12,100 63,200 764,720,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Healthcare S.A PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

Arcoxia 90mg (Đóng


gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Rovi Pharma
CSSX: Tây
Dohme Ltd., Địa chỉ: Industrial Services, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Ban Nha,
2133 Shotton Lane, Etoricoxib 90mg VN-20810-17 Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,500 15,645 117,337,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim đóng gói:
Cramlington, xưởng: Merck Sharp TRUNG ƯƠNG 2
Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))

Dung dịch tiêm


A. Menarini
Dexketoprofen (dưới bắp chậm, tiêm CÔNG TY CỔ
Manufacturing
2134 Sympal dạng Dexketoprofen 50mg/2ml VN2-404-15 Tiêm bắp tĩnh mạch chậm, Ý Hộp 5 ống x2ml Ống 8,000 21,210 169,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Logistics and Services
trometamol) truyền tĩnh mạch TRUNG ƯƠNG 2
S.r.l
sau khi pha

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim MỘT THÀNH VIÊN
2135 Mobic 7,5mg Meloxicam 7,5mg VN-16141-13 Uống Viên nén Hy Lạp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 3,000 9,122 27,366,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ellas A.E VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim MỘT THÀNH VIÊN
2136 Mobic 15mg/1,5ml Meloxicam 15mg/1,5ml VN-16959-13 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 1,5ml Ống 2,500 22,150 55,375,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Espana S.A VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Piroxicam (dưới dạng
Chiesi Farmaceutici MỘT THÀNH VIÊN
2137 Brexin Piroxicam beta- 20mg VN-18799-15 Uống Viên nén Ý Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 37,500 7,582 284,325,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.p.A VIMEDIMEX BÌNH
cyclodextrin)
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Bột pha dung PHẦN DƯỢC
2138 Viartril-S Glucosamine sulfate 1500mg VN-21282-18 Uống Rottapharm S.P.A Ireland Hộp 30 gói Gói 47,000 14,980 704,060,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch uống PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1

CÔNG TY CỔ
Calcitonin cá hồi tổng Novartis Pharma Stein
2139 Miacalcic 50IU/ml VN-17766-14 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 5 ống 1ml Ống 1,600 87,870 140,592,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hợp AG
TRUNG ƯƠNG 2

Baxter Pharmaceutical CÔNG TY TNHH


QLSP-H02- Solutions LLC, Cơ sở Hộp chứa 1 bút tiêm MỘT THÀNH VIÊN
2140 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Mỹ Bút tiêm 10 14,997,825 149,978,250 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1041-17 đóng gói và xuất chứa sẵn 0,5ml thuốc VIMEDIMEX BÌNH
xưởng: Cilag AG DƯƠNG

Bột pha dung CÔNG TY TNHH


Cilag AG, Cơ sở xuất
dịch đậm đặc để MỘT THÀNH VIÊN
2141 Remicade Infliximab 100mg QLSP-970-16 Truyền xưởng: Janssen Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x100mg Lọ 10 11,818,800 118,188,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha dung dịch VIMEDIMEX BÌNH
Biologics B.V
truyền DƯƠNG
Zometa (CSĐG thứ
cấp và xuất xưởng: Mỗi 100ml dung dịch CÔNG TY TNHH
Novartis Pharma chứa: Acid zoledronic Dung dịch truyền Fresenius Kabi DƯỢC PHẨM VÀ
2142 4mg VN-21628-18 Tiêm truyền Áo Hộp 1 chai 100ml Chai 500 6,465,882 3,232,941,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Stein AG, đ/c: (dưới dạng Acid tĩnh mạch Austria GmbH TRANG THIẾT BỊ
Schaffhauserstrasse, zoledronic monohydrate) Y TẾ HOÀNG ĐỨC
4332 Stein, Thụy Sĩ)

Bilaxten (cơ sở kiểm


nghiệm: A. Menarini
Manufacturing A. Menarini
CÔNG TY CỔ
Logistics and Manufacturing
2143 Bilastin 20mg VN2-496-16 Uống Viên nén Ý Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 9,300 27,900,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Services S.r.l.; địa Logistics and Services
TRUNG ƯƠNG 2
chỉ: Via Sette Santi, S.r.l
3-50131 Firenze
(FI)-Italy)

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Cổ phần DƯỢC PHẨM VÀ
2144 Telfast HD Fexofenadin HCl 180mg VD-28324-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 7,299 21,897,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Sanofi Việt Nam TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

UCB Farchim S.A; CSSX: Thụy


CÔNG TY CỔ
Levocetirizine Viên nén bao đóng gói + xuất Sĩ; đóng gói
2145 Xyzal 5mg VN-19469-15 Uống Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 7,480 22,440,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochloride phim xưởng: Aesica + xuất
TRUNG ƯƠNG 2
Pharmaceuticals S.r.l xưởng: Ý

CÔNG TY TNHH
Rupatadin (dưới dạng THƯƠNG MẠI
2146 Rupafin 10mg VN-19193-15 Uống Viên nén J.Uriach & Cía., S.A. Tây Ban Nha Hộp/ 1 vỉ x 10 viên Viên 107,000 6,500 695,500,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Rupatadine fumarate) DƯỢC PHẨM ĐAN
THANH
Patheon
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing
2147 Bridion 100mg/ml VN-21211-18 Tiêm bắp đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 800 1,814,340 1,451,472,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng
Lan TRUNG ƯƠNG 2
gói tại: N.V. Organon

Viên nén bao CÔNG TY CỔ


2148 Tegretol CR 200 Carbamazepine 200mg VN-18777-15 Uống phim giải phóng Novartis Farma S.p.A. Ý Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 34,000 2,604 88,536,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
có kiểm soát TRUNG ƯƠNG 2

Pfizer
Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
2149 Neurontin Gabapentin 300mg VN-16857-13 Uống Viên nang cứng đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 70,000 11,316 792,120,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2150 Keppra Levetiracetam 500mg VN-18676-15 Uống UCB Pharma SA Bỉ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 600 15,470 9,282,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
2151 Lyrica Pregabalin 75mg VN-16347-13 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 13,500 17,685 238,747,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2152 Topamax 25mg Topiramat 25mg VN-20301-17 Uống Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 17,500 5,448 95,340,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Natri valproate + Acid Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2153 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 120,000 6,972 836,640,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
valproic Industrie TRANG THIẾT BỊ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Amoxicillin (Dưới dạng


Amoxicillin trihydrate); CÔNG TY CỔ
Viên nén bao SmithKline Beecham
2154 Augmentin 1g Acid Clavulanic (Dưới 875 mg + 125mg VN-20517-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 68,000 16,680 1,134,240,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pharmaceuticals
dạng clavulanat TRUNG ƯƠNG 2
potassium)
Sulbactam (dưới dạng Tiêm/truyền
CÔNG TY CỔ
Sulbactam natri) + tĩnh mạch, Thuốc bột pha Haupt Pharma Latina
2155 Unasyn 0.5g ;1g VN-20843-17 Ý Hộp 1 lọ Lọ 1,000 65,999 65,999,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ampicillin (dưới dạng tiêm bắp (IV, tiêm, truyền S.r.l
TRUNG ƯƠNG 2
Ampicillin Natri) IM)

Viên nén bao CÔNG TY CỔ


Cefaclor (dưới dạng
2156 Ceclor 375mg VN-16796-13 Uống phim giải phóng ACS Dobfar S.P.A. Ý Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 10,000 18,860 188,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
cefaclor monohydrate)
chậm TRUNG ƯƠNG 2

Hộp 1 lọ thuốc + 1 CÔNG TY CỔ


Ceftriaxone (dưới dạng Thuốc bột pha F.Hoffmann-La Roche
2157 Rocephin 1g I.V. 1g VN-17036-13 Tiêm bắp Thụy Sỹ ống 10ml dung môi Lọ 12,500 151,801 1,897,512,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ceftriaxone natri) 1gam tiêm Ltd.
pha tiêm TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Cefuroxim (Dưới dạng Viên nén bao Glaxo Operations UK
2158 Zinnat tablets 500mg 500mg VN-20514-17 Uống Anh Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 56,300 22,130 1,245,919,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cefuroxim axetil) phim Limited
TRUNG ƯƠNG 2
thuốc bột pha
Truyền tĩnh CÔNG TY CỔ
Ertapenem (dưới dạng tiêm truyền tĩnh Hộp 1 lọ 15ml hoặc
2159 Invanz 1g VN-20315-17 mạch hoặc Fareva Mirabel Pháp Lọ 900 552,421 497,178,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ertapenem natri) 1g mạch hoặc tiêm 20ml chứa 1g bột
tiêm bắp TRUNG ƯƠNG 2
bắp
Piperacillin (dưới dạng
CÔNG TY CỔ
Piperacillin natri) + Truyền tĩnh Bột đông khô
2160 Tazocin 4g, 0.5g VN-20594-17 Wyeth Lederle S.R.L Ý Hộp 1 lọ Lọ 9,500 223,700 2,125,150,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng mạch pha tiêm
TRUNG ƯƠNG 2
Tazobactam natri)

CÔNG TY TNHH
Dung dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt MỘT THÀNH VIÊN
2161 Tobrex Tobramycin 3 mg/ml VN-19385-15 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 700 39,999 27,999,300 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt vô khuẩn N.V Droptainer 5 ml VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Mỗi 1 ml chứa:
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
2162 Tobradex Tobramycin + 3mg/1ml + 1mg/1ml VN-20587-17 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 47,300 28,380,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt N.V VIMEDIMEX BÌNH
Dexamethasone
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Mỗi gram chứa:
3mg/1gram + S.A Alcon-Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
2163 Tobradex Tobramycin + VN-21629-18 Tra mắt Mỡ tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 700 52,300 36,610,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1mg/1gram N.V VIMEDIMEX BÌNH
Dexamethasone
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Clindamycin
2164 Dalacin C 300mg VN-18404-14 Uống Viên nang cứng Fareva Amboise Pháp Hộp 2 vỉ x 8 viên Viên 2,000 11,273 22,546,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Clindamycin HCl)
TRUNG ƯƠNG 2

Azithromycin (dưới CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Haupt Pharma Latina
2165 Zitromax dạng Azithromycin 500mg VN-20845-17 Uống Ý Hộp 1 vỉ x 3 viên Viên 3,000 89,820 269,460,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.r.l
dihydrat) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2166 Klacid Forte Clarithromycin 500mg VN-21160-18 Uống Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 15,000 35,926 538,890,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Viên nén giải MỘT THÀNH VIÊN
2167 Klacid MR Clarithromycin 500mg VN-21161-18 Uống Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 7,000 36,375 254,625,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng biến đổi VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Dung dịch truyền
2168 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-19012-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 200ml Chai 12,500 275,500 3,443,750,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch
TRUNG ƯƠNG 2

Ciprofloxacin CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2169 Ciprobay 500 (Ciprofloxacin 500mg VN-14009-11 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 19,000 15,200 288,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Hydrochloride) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Levofloxacin (dưới dạng
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2170 Tavanic levofloxacin 500mg VN-19455-15 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 3,000 36,550 109,650,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
hemihydrate 512,46mg)
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2171 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/5ml VN-19340-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,200 88,515 194,733,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2172 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml VN-20214-16 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 115,999 57,999,500 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ
Moxifloxacin (dưới dạng Viên nén bao
2173 Avelox 400mg VN-19011-15 Uống Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 2,400 52,500 126,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Moxifloxacin HCl) phim
TRUNG ƯƠNG 2

Moxifloxacin (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Truyền tĩnh Dung dịch truyền
2174 Avelox Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18602-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 250ml Chai 3,500 367,500 1,286,250,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch
hydrochloride) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2175 Oflovid Ofloxacin 15mg/5ml VN-19341-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,000 55,872 279,360,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Oflovid Ophthalmic Thuốc mỡ tra Santen Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2176 Ofloxacin 0,3% VN-18723-15 Tra mắt Nhật Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 3,700 74,530 275,761,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ointment mắt Co., Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Bột đông khô
2177 Tygacil Tigecyclin 50mg VN-20333-17 Wyeth Lederle S.r.l Ý Hộp 10 lọ Lọ 1,800 731,000 1,315,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch pha tiêm
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Fosfomycin Calcium Meiji Seika Pharma PHẦN DƯỢC
2178 Fosmicin tablets 500 500mg VN-15983-12 Uống Viên nén Nhật Bản Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 2,500 19,000 47,500,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrate (potency) Co.,Ltd PHẨM THIÊN
THẢO SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ
Fosmicin for I.V.Use Meiji Seika Pharma PHẦN DƯỢC
2179 Fosfomycin Sodium 2g (hoạt lực) VN-13785-11 Tiêm Bột pha tiêm Nhật Bản Hộp 10 lọ Lọ 7,000 186,000 1,302,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2g Co., Odawara Plant PHẨM THIÊN
THẢO SÀI GÒN

CÔNG TY TNHH
Hộp 1 lọ bột đông
Bột đông khô DƯỢC PHẨM VÀ
2180 Targosid Teicoplanin 400mg VN-19906-16 Tiêm truyền Sanofi S.p.A Ý khô + 1 ống nước cất Lọ 3,200 430,000 1,376,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm TRANG THIẾT BỊ
pha tiêm 3ml
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Bột pha dung
2181 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 300 6,531,000 1,959,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch dịch tiêm truyền
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Bột pha dung
2182 Cancidas Caspofungin 70mg VN-20568-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 20 8,288,700 165,774,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch dịch tiêm truyền
TRUNG ƯƠNG 2

BSP Pharmaceuticals
S.p.A. , Cơ sở đóng
gói sơ cấp: BSP CÔNG TY TNHH
Bột pha tiêm tĩnh Pharmaceuticals MỘT THÀNH VIÊN
2183 Velcade 1mg Bortezomib 1mg VN2-327-15 Tiêm Ý Hộp 1 lọ Lọ 300 6,120,243 1,836,072,900 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch S.p.A.; cơ sở đóng gói VIMEDIMEX BÌNH
thứ cấp và xuất DƯƠNG
xưởng: Janssen
Pharmaceutica N.V

CÔNG TY CỔ
Novartis Pharma Stein
2184 Afinitor 5mg Everolimus 5mg VN-20043-16 Uống Viên nén Thụy Sỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300 610,057 183,017,100 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG
TRUNG ƯƠNG 2

Tiêm truyền Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Irinotecan Hydroclorid
2185 Campto 100mg/ 5ml VN-20050-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 180 3,311,316 596,036,880 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Trihydrate
(IV) dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Tiêm truyền Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Irinotecan Hydroclorid
2186 Campto 40mg/ 2ml VN-20051-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 2ml Lọ 270 1,324,449 357,601,230 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Trihydrate
(IV) dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Tiêm truyền Hospira Australia Pty
2187 Anzatax 30mg/5ml Paclitaxel 30mg/5ml VN-20848-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 754,110 75,411,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Ltd
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Anzatax Tiêm truyền Hospira Australia Pty
2188 Paclitaxel 100mg/16,7ml VN-20846-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 16.7ml Lọ 800 2,447,550 1,958,040,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/16,7ml tĩnh mạch Ltd
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
2189 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine VN-15588-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 2,600 1,422,718 3,699,066,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
2190 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine VN-15589-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 1,100 2,133,787 2,347,165,700 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2191 Giotrif 20mg 20mg VN2-601-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 280 772,695 216,354,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Afatinib dimaleat) phim VIMEDIMEX BÌNH
KG
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2192 Giotrif 30mg 30mg VN2-602-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,240 772,695 1,730,836,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Afatinib dimaleat) phim VIMEDIMEX BÌNH
KG
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2193 Giotrif 40mg 40mg VN2-603-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,680 772,695 1,298,127,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Afatinib dimaleat) phim VIMEDIMEX BÌNH
KG
DƯƠNG

Votrient 200mg (Cơ


Cơ sở sản xuất: Glaxo
sở đóng gói: Glaxo
Operations UK Ltd. Cơ sở sản
Wellcome, S.A., đ/c:
Pazopanib (dưới dạng (trading as Glaxo xuất: Anh; CÔNG TY CỔ
Avenida Viên nén bao
2194 Pazopanib 200mg VN-20280-17 Uống Wellcome Cơ sở đóng Hộp 1 lọ 30 viên Viên 1,800 206,667 372,000,600 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Extremadura, 3, phim
hydrochloride) Operations); cơ sở gói: Tây Ban TRUNG ƯƠNG 2
Aranda de Duero,
đóng gói: Glaxo Nha
Burgos 09400,
Wellcome, S.A.
Spain)
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền GmbH; CSĐG: Hộp chứa 02 lọ x
2195 Mabthera Rituximab 100mg/ 10ml QLSP-0756-13 đặc để pha dung đóng gói: Lọ 240 7,173,731 1,721,695,440 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch F.Hoffmann-La Roche 100mg/ 10ml
dịch truyền Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.

Roche Diagnostics Hộp 1 lọ chứa 150mg


Bột đông khô để CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền GmbH; CSĐG thứ cấp trastuzumab; Bột
2196 Herceptin Trastuzumab 150mg QLSP-894-15 pha dung dịch đóng gói: Lọ 12 15,550,710 186,608,520 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch F.Hoffmann-La Roche đông khô để pha
truyền Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Ltd. dung dịch truyền

CSSX: Genentech
Inc.; CSSX lọ dung CSSX: Mỹ, Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY CỔ
Bột đông khô để
2197 Herceptin Trastuzumab 440mg QLSP-1012-17 Tiêm bắp môi và đóng gói: F. đóng gói: khô và 1 lọ 20ml Lọ 30 45,596,775 1,367,903,250 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm
Hoffmann-La Roche Thụy Sỹ dung môi pha tiêm TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.

CÔNG TY TNHH
Patheon Inc., Đóng
MỘT THÀNH VIÊN
2198 Zytiga 250mg Abiraterone acetate 250mg VN-19678-16 Uống Viên nén gói + xuất xưởng: Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 240 361,223 86,693,520 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
Janssen-Cilag S.p.A
DƯƠNG

AstraZeneca
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Pharmaceuticals LP
2199 Arimidex Anastrozol 1mg VN-19784-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 18,900 59,085 1,116,706,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim USA; đóng gói
Anh TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK Ltd.
Corden Pharma
CSSX: Đức, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao GmbH; đóng gói tại
2200 Casodex Bicalutamide 50 mg VN-18149-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 7,800 114,128 890,198,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim AstraZeneca UK
Anh TRUNG ƯƠNG 2
Limited

CÔNG TY CỔ
viên nén bao
2201 Aromasin Exemestane 25mg VN-20052-16 Uống Pfizer Italia S.R.L Ý Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,800 82,440 148,392,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường
TRUNG ƯƠNG 2

Vetter Pharma -
Fertigung GmbH & CSSX: Đức, Hộp 2 bơm tiêm CÔNG TY CỔ
Bơm tiêm chứa
2202 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml VN-19561-16 Tiêm bắp Co.KG; Đóng gói tại đóng gói: chứa 5ml dung dịch Bơm tiêm 400 6,289,150 2,515,660,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung dịch tiêm
AstraZeneca UK Anh tiêm & 2 kim tiêm TRUNG ƯƠNG 2
Limited

Tiêm dưới da Thuốc tiêm dưới CÔNG TY CỔ


Goserelin (dưới dạng Hộp 1 bơm tiêm có
2203 Zoladex 3,6mg VN-20226-17 (cấy phóng da (cấy phóng AstraZeneca UK Ltd. Anh Bơm tiêm 700 2,568,297 1,797,807,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
goserelin acetat) thuốc
thích chậm) thích chậm) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Novartis Pharma Stein
2204 Femara Letrozole 2,5mg VN-18040-14 Uống Thụy Sỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 68,306 68,306,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim AG
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Tamoxifen (dưới dạng Viên nén bao AstraZeneca UK
2205 Nolvadex-D 20mg VN-19007-15 Uống Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,300 5,683 103,998,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tamoxifen citrat) phim Limited
TRUNG ƯƠNG 2

Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất:
xuất: Thụy
Novartis Pharma Stein Hộp 1 lọ bột pha CÔNG TY CỔ
Sỹ; nhà sản
2206 Simulect Basiliximab 20mg QLSP-1022-17 Tiêm bắp Bột pha tiêm AG; nhà sản xuất ống tiêm và 1 ống nước Lọ 30 29,682,123 890,463,690 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
xuất ống
dung môi: Takeda pha tiêm 5ml TRUNG ƯƠNG 2
dung môi:
Austria GmbH
Áo

CÔNG TY CỔ
Astellas Ireland Co.,
2207 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 60,000 34,784 2,087,040,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Astellas Ireland Co.,
2208 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 60,000 52,173 3,130,380,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
GlaxoSmithKline
2209 Avodart Dutasteride 0,5mg VN-17445-13 Uống Viên nang mềm Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 117,000 17,257 2,019,069,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals S.A
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Astellas Pharma
2210 Vesicare 5mg Solifenacin succinate 5mg VN-16193-13 Uống Hà Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,800 25,725 277,830,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Europe B.V.
TRUNG ƯƠNG 2

Viên nén bao CÔNG TY CỔ


Astellas Pharma
2211 Harnal Ocas 0,4mg Tamsulosine hydroclorid 0,4mg VN-19849-16 Uống phim phóng thích Hà Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 120,000 14,700 1,764,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Europe B.V.
chậm TRUNG ƯƠNG 2

Pramipexole
CÔNG TY TNHH
dihydrochloride Boehringer Ingelheim
MỘT THÀNH VIÊN
2212 Sifrol 0,25mg monohydrate 0,25mg 0,25mg VN-20132-16 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 52,000 9,737 506,324,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
tương đương với KG.
DƯƠNG
Pramipexole 0,18mg

CÔNG TY TNHH
4000 anti-Xa IU/0,4ml Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2213 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương 40mg/ QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 42,800 89,650 3,837,020,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industrie đóng sẵn 0,4ml TRANG THIẾT BỊ
0,4ml bơm tiêm
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
6000 anti-Xa IU/0,6ml Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2214 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương 60mg/ QLSP-893-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 9,300 118,820 1,105,026,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industrie đóng sẵn 0,6ml TRANG THIẾT BỊ
0,6ml bơm tiêm
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Tiêm dưới da CÔNG TY CỔ


Amgen Manufacturing Hộp 1 bơm tiêm
2215 Neupogen Filgrastim 30 MU/0,5ml QLSP-1070-17 hoặc truyền Dung dịch tiêm Mỹ Bơm tiêm 240 558,047 133,931,280 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited đóng sẵn 0,5ml
tĩnh mạch TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Amgen Manufacturing Hộp 1 bơm tiêm
2216 Neulastim Pegfilgrastim 6mg/0,6ml QLSP-1132-18 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Mỹ Bơm tiêm 100 13,027,449 1,302,744,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited đóng sẵn thuốc 0,6ml
TRUNG ƯƠNG 2

viên nén bao CÔNG TY CỔ


Trimetazidine Les Laboratoires
2217 Vastarel MR 35mg VN-17735-14 Uống phim giải phóng Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 360,000 2,705 973,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochloride Servier Industrie
có kiểm soát TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2218 150mg/ 3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 500 30,048 15,024,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Amiodarone Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2219 Cordarone 200mg VN-16722-13 Uống Viên nén Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 29,000 6,750 195,750,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Amlodipine (dưới dạng
2220 Amlor 5mg VN-20049-16 Uống Viên nang cứng Fareva Amboise Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 700,000 7,593 5,315,100,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
amlodipine besilate)
TRUNG ƯƠNG 2

Amlodipine (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Siegfried Barbera,
2221 Exforge Amlodipine besylate), 5mg + 80mg VN-16344-13 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 200,000 9,987 1,997,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
Valsartan TRUNG ƯƠNG 2

Amlodipine (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Siegfried Barbera,
2222 Exforge Amlodipine besylate), 10mg + 160mg VN-16342-13 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 137,000 18,107 2,480,659,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
Valsartan TRUNG ƯƠNG 2

CSSX: Merck
Healthcare KGaA; CÔNG TY CỔ
Viên nén bao CSSX: Đức,
2223 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-18023-14 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 957,000 3,147 3,011,679,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim CSĐG: Áo
Austria GmbH & Co. TRUNG ƯƠNG 2
OG
CSSX: Merck
Healthcare KGaA; CÔNG TY CỔ
Viên nén bao CSSX: Đức,
2224 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg VN-17521-13 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 231,000 4,290 990,990,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim CSĐG: Áo
Austria GmbH & Co. TRUNG ƯƠNG 2
OG
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao PHẦN DƯỢC
2225 Atelec Tablets 10 Cilnidipine 10mg VN-15704-12 Uống EA Pharma Co., Ltd. Nhật Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 9,000 9,000 81,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

Viên nén bao CÔNG TY CỔ


Les Laboratoires
2226 Natrilix SR Indapamide 1,5mg VN-22164-19 Đường uống phim giải phóng Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,000 3,265 13,060,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Servier Industrie
kéo dài TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2227 Aprovel Irbesartan 150mg VN-16719-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 115,500 9,561 1,104,295,500 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2228 Aprovel Irbesartan 300mg VN-16720-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 76,500 14,342 1,097,163,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Irbesartan + Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2229 CoAprovel 150mg + 12,5mg VN-16721-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 9,561 26,770,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
CoAprovel Irbesartan + Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2230 300mg + 25mg VN-17393-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 13,280 37,184,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
300/25mg Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
CoAprovel Irbesartan+ Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2231 300mg + 12,5mg VN-17392-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 14,342 40,157,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
300/12.5mg Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Merck Sharp & PHẦN DƯỢC
2232 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg VN-20570-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 170,500 8,370 1,427,085,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dohme Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI

Metoprolol succinat
CÔNG TY CỔ
23,75mg (tương Viên nén phóng
2233 Betaloc Zok 25mg Metoprolol succinat VN-17243-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 167,500 4,389 735,157,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đương với Metoprolol thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
tartrate 25mg)

Metoprolol succinat
CÔNG TY CỔ
47,5mg (tương đương Viên nén phóng
2234 Betaloc Zok 50mg Metoprolol succinat VN-17244-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 28,800 5,490 158,112,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
với Metoprolol thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
tartrate 50mg)

Nebilet (Đóng gói và


xuất xưởng: Berlin-
CÔNG TY CỔ
Chemie AG; đ/c: Nebivolol (dưới dạng
2235 5mg VN-19377-15 Uống Viên nén Berlin Chemie AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 237,000 7,600 1,801,200,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Glienicker Weg 125, Nebivolol HCl)
TRUNG ƯƠNG 2
12489 Berlin,
Germany)

CÔNG TY CỔ
Viên nén phóng
2236 Adalat LA 30mg Nifedipin 30mg VN-20385-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 81,000 9,454 765,774,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2

Perindopril arginine CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Les Laboratoires
2237 Coversyl 5mg (tương ứng với 3,395mg 5mg VN-17087-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 53,000 5,650 299,450,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Servier Industrie
perindopril) 5 mg TRUNG ƯƠNG 2

Perindopril arginine CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Les Laboratoires
2238 Coversyl 10mg (tương ứng với 6,790 mg 10mg VN-17086-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 4,000 7,960 31,840,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Servier Industrie
perindopril)/10mg TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
MỘT THÀNH VIÊN
2239 Micardis 40mg Telmisartan 40mg VN-18820-15 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 428,000 9,832 4,208,096,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
MỘT THÀNH VIÊN
2240 Micardis 80mg Telmisartan 80mg VN-18821-15 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,000 14,848 207,872,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Siegfried Barbera,
2241 Diovan 80 Valsartan 80mg VN-18399-14 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 36,000 9,366 337,176,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Siegfried Barbera,
2242 Diovan 160 Valsartan 160mg VN-18398-14 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 12,000 14,868 178,416,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
TRUNG ƯƠNG 2

Ivabradin (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Les Laboratoires
2243 Procoralan 5mg Ivabradin hydrochloride) 5mg VN-21893-19 Uống Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 31,000 10,268 318,308,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Servier Industrie
5 mg TRUNG ƯƠNG 2

Ivabradin (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Les Laboratoires
2244 Procoralan 7.5mg Ivabradin hydrochloride) 7,5mg VN-21894-19 Uống Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 14,000 10,546 147,644,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Servier Industrie
7,5mg TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột
MỘT THÀNH VIÊN
2245 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16 Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 70 10,323,588 722,651,160 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
tiêm truyền KG cất pha tiêm
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Clopidogrel (dưới dạng
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2246 Plavix Clopidogrel hydrogen 300mg VN-18879-15 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500 58,240 87,360,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
sulphate)
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Clopidogrel base (dưới CÔNG TY TNHH


dạng Clopidogrel Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2247 Plavix 75mg 75mg VN-16229-13 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 151,000 17,704 2,673,304,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrogen sulphate phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
97.875mg) Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Dabigatran etexilate Boehringer Ingelheim
Hộp 3 vỉ x 10 viên MỘT THÀNH VIÊN
2248 Pradaxa 110mg (dưới dạng Dabigatran 110mg VN-16443-13 Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 28,000 30,388 850,864,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng VIMEDIMEX BÌNH
etexilate mesilate) KG.
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Dabigatran etexilate Boehringer Ingelheim
Hộp 3 vỉ x 10 viên MỘT THÀNH VIÊN
2249 Pradaxa 150mg (dưới dạng Dabigatran 150mg VN-17270-13 Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 15,000 30,388 455,820,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng VIMEDIMEX BÌNH
etexilate mesilate) KG.
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2250 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg VN3-75-18 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 1,700 27,222 46,277,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2251 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 12,000 58,000 696,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2252 Xarelto Rivaroxaban 15 mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 20,500 58,000 1,189,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2253 Xarelto Rivaroxaban 20 mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 13,000 58,000 754,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2254 Brilinta Ticagrelor 90mg VN-19006-15 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 59,000 15,873 936,507,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2255 Lipitor Atorvastatin 10mg VN-17768-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 11,500 15,941 183,321,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
hemicalci.1,5 H2O) Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH

Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2256 Lipitor Atorvastatin 20mg VN-17767-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 331,000 15,941 5,276,471,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
hemicalci.1,5 H2O) Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH

Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2257 Lipitor Atorvastatin 40 mg VN-17769-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,500 22,778 170,835,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
hemicalci.1,5 H2O) Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH

CÔNG TY TNHH
Lipanthyl Supra Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2258 Fenofibrate 160mg VN-15514-12 Uống Recipharm Fontaine Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 28,000 10,058 281,624,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
160mg phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN
2259 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg VN-17205-13 Uống Viên nang cứng Recipharm Fontaine Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 35,000 7,053 246,855,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Fenofibrate (dưới dạng Fournier Laboratories
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2260 Lipanthyl NT 145mg fenofibrate 145mg VN-21162-18 Uống Ireland Limited, Ireland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 41,000 10,560 432,960,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
nanoparticules) Recipharm Fontaine
DƯƠNG

IPR Pharmaceuticals
Rosuvastatin (dưới dạng CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao INC., đóng gói
2261 Crestor Rosuvastatin calci 5mg VN-19786-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,900 8,978 52,970,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim AstraZeneca UK
5,2mg) Anh TRUNG ƯƠNG 2
Limited
IPR Pharmaceuticals
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Rosuvastatin (dưới dạng Viên nén bao INC., đóng gói
2262 Crestor 20mg 20mg VN-18151-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 195,500 18,064 3,531,512,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Rosuvastatin calci) phim AstraZeneca UK
Anh TRUNG ƯƠNG 2
Limited

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2263 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,100 16,653 34,971,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
LEO Laboratories
2264 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g VN-21355-18 Dùng ngoài Thuốc mỡ Ireland Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 50 300,300 15,015,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
LEO Laboratories
2265 Fucidin Acid Fusidic 2% VN-14209-11 Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 800 75,075 60,060,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited
TRUNG ƯƠNG 2

Iodine 30g/100ml CÔNG TY TNHH


Iodine (dưới dạng (dưới dạng Iobitridol DƯỢC PHẨM VÀ
2266 Xenetix 300 VN-16787-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 10 lọ 100ml Lọ 950 485,000 460,750,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Iobitridol 65,81g/100ml) 65,81g/100ml); lọ TRANG THIẾT BỊ
100ml Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Iodine 35g/100ml; CÔNG TY TNHH


Iodine (dưới dạng (dưới dạng Iobitridol DƯỢC PHẨM VÀ
2267 Xenetix 350 VN-16789-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 10 lọ 100ml Lọ 600 635,000 381,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Iobitridol 76,78g/100ml) 76,78g/100ml); lọ TRANG THIẾT BỊ
100ml Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Tiêm (tĩnh
mạch/ động CÔNG TY CỔ
652mg/ml (320mg GE Healthcare Ireland
2268 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 400 992,250 396,900,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
I/ml) x 100ml Limited
khoang của TRUNG ƯƠNG 2
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động CÔNG TY CỔ
652mg/ml (320mg GE Healthcare Ireland
2269 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 300 606,375 181,912,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
I/ml) x 50ml Limited
khoang của TRUNG ƯƠNG 2
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
CÔNG TY CỔ
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2270 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml x 50ml VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 1,300 245,690 319,397,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạc/ các Limited
TRUNG ƯƠNG 2
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
755mg/ml (tương CÔNG TY CỔ
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2271 Omnipaque Iohexol đương Iod 350mg/ml) VN-20358-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 12,800 609,140 7,796,992,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạc/ các Limited
x 100ml TRUNG ƯƠNG 2
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647mg/ml (tương CÔNG TY CỔ
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2272 Omnipaque Iohexol đương Iod 300mg/ml) VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 8,500 446,710 3,797,035,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạc/ các Limited
x 100ml TRUNG ƯƠNG 2
khoang của
cơ thể), uống

CÔNG TY TNHH
2273 IOPAMIRO Iopamidol 370mg/ml - 100ml VN-18198-14 Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Italia Hộp 01 lọ 100ml Lọ 900 567,000 510,300,000 MỘT THÀNH VIÊN Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC SÀI GÒN

CÔNG TY CỔ
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm
2274 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml, 50ml VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai x 50ml Chai 3,900 242,550 945,945,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch hoặc tiêm truyền
TRUNG ƯƠNG 2

Esomeprazol (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén kháng
2275 Nexium Mups Esomeprazol magnesi 20mg VN-19783-16 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 30,000 22,456 673,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch dạ dày
trihydrat) TRUNG ƯƠNG 2

Esomeprazol (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén kháng
2276 Nexium Mups Esomeprazol magie 40mg VN-19782-16 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 140,000 22,456 3,143,840,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch dạ dày
trihydrat) TRUNG ƯƠNG 2

Tiêm truyền Bột pha dung CÔNG TY CỔ


Hộp 1 lọ bột pha
2277 Nexium Esomeprazole natri 40mg Esomeprazole VN-15719-12 tĩnh mạch dịch tiêm/truyền AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 14,000 153,560 2,149,840,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm 5ml
(IV) tĩnh mạch TRUNG ƯƠNG 2

Pantoprazole (dưới dạng Bột đông khô CÔNG TY CỔ


Hộp một lọ bột đông
2278 Pantoloc I.V Pantoprazole natri 40mg VN-18467-14 Tiêm bắp pha tiêm tĩnh Takeda GmbH Đức Lọ 9,800 146,000 1,430,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
khô pha tiêm
sesquihydrate) mạch TRUNG ƯƠNG 2

Pantoprazole (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao tan
2279 Pantoloc 40mg Pantoprazole sodium 40mg VN-18402-14 Uống Takeda GmbH Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 59,500 18,499 1,100,690,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột
sesquihydrate) TRUNG ƯƠNG 2

Pantoprazole (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao tan
2280 Pantoloc 20mg Pantoprazole sodium 20mg VN-19534-15 Uống Takeda GmbH Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 3,200 14,900 47,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột
sesquihydrate) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Bột đông khô Cadila
2281 Rabeloc I.V. Rabeprazole natri 20mg VN-16603-13 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 47,000 133,300 6,265,100,000 DƯỢC PHẨM Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd.
HELIOS

-Cơ sở sản
-Cơ sở sản xuất, kiểm xuất, kiểm
tra chất lượng và đóng tra chất
gói sơ cấp: Pierre lượng và
Palonosetron (dưới dạng Fabre Medicament đóng gói sơ CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
2282 Aloxi Palonosetron 0,25mg/5ml VN-21795-19 Production - Cơ sở cấp: Pháp Hộp 1 lọ 5ml Lọ 230 1,666,500 383,295,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
hydroclorid) đóng gói thứ cấp và Cơ sở đóng - PHÁP
xuất xưởng: Helsinn gói thứ cấp
Birex Pharmaceuticals và xuất
Ltd xưởng: Cộng
hòa Ai-len

Chinoin CÔNG TY TNHH


Pharmaceutical and DƯỢC PHẨM VÀ
2283 No-Spa forte Drotaverin hydroclorid 80mg VN-18876-15 Uống Viên nén Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,500 1,158 2,895,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chemical Works TRANG THIẾT BỊ
Private Co. Ltd. Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng
Mylan Laboratories MỘT THÀNH VIÊN
2284 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19 Uống giải phóng kéo Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 69,500 5,870 407,965,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
SAS VIMEDIMEX BÌNH
dài
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2285 Elthon 50mg Itoprid hydrochlorid 50mg VN-18978-15 Uống Mylan EPD G.K. Nhật Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 147,000 4,795 704,865,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Novartis Pharma Stein
2286 Sandostatin Octreotide 0,1mg/1ml VN-17538-13 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 5 ống x 1ml Ống 4,500 241,525 1,086,862,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2287 Debridat Trimebutine maleate 100mg VN-22221-19 Uống Farmea Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 30,500 2,906 88,633,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

Spasmomen (Đóng
gói và xuất xưởng:
CÔNG TY CỔ
Berlin-Chemie AG, Viên nén bao
2288 Otilonium bromide 40mg VN-18977-15 Uống Berlin-Chemie AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 8,000 3,535 28,280,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
địa chỉ: Glienicker phim
TRUNG ƯƠNG 2
Weg 125 12489
Berlin, Germany)
Tiêm/truyền
Methylprednisolon (dưới Hộp 1 lọ 500mg và 1 CÔNG TY CỔ
tĩnh mạch, Bột đông khô Pfizer Manufacturing
2289 Solu-Medrol dạng Methylprednisolon 500mg VN-20331-17 Bỉ lọ dung môi pha tiêm Lọ 600 207,579 124,547,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm bắp (IV, pha tiêm Belgium NV
natri succinat) 7.8ml TRUNG ƯƠNG 2
IM)

Methylprednisolone Tiêm tĩnh CÔNG TY CỔ


125mg Bột vô khuẩn pha Pharmacia & Upjohn Hộp 25 lọ Act-O-vial
2290 Solu-Medrol Hemisuccinat; 125mg VN-15107-12 mạch, tiêm Mỹ Lọ 600 75,710 45,426,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Methylprednisolon tiêm Company LLC 2ml
Methylprednisolon bắp (IV, IM) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
2291 Glucobay 50mg Acarbose 50mg VN-20231-17 Uống Viên nén Bayer AG Đức Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,000 2,760 2,760,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRUNG ƯƠNG 2

Dapagliflozin (dưới AstraZeneca


CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
dạng Dapagliflozin Viên nén bao Pharmaceuticals LP;
2292 Forxiga 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 215,500 19,000 4,094,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
propanediol phim đóng gói AstraZeneca
Anh TRUNG ƯƠNG 2
monohydrat) UK Ltd

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2293 Jardiance 10mg Empagliflozin 10mg VN2-605-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 86,500 23,072 1,995,728,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
Co.KG.
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2294 Jardiance 25mg Empagliflozin 25mg VN2-606-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 77,000 26,533 2,043,041,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
Co.KG.
DƯƠNG

Metformin hydrochlorid
CÔNG TY CỔ
Glucovance (tương đương với Viên nén bao
2295 500mg/5mg VN-20023-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 18,500 4,713 87,190,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/5mg metformin 390mg); phim
TRUNG ƯƠNG 2
glibenclamid 5mg

Metformin hydrochlorid
CÔNG TY CỔ
Glucovance (tương đương với Viên nén bao
2296 500mg/2,5mg VN-20022-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 14,500 4,560 66,120,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/2,5mg metformin 390 mg); phim
TRUNG ƯƠNG 2
glibenclamid

Viên nén phóng CÔNG TY CỔ


Les Laboratoires
2297 Diamicron MR Gliclazide 30mg VN-20549-17 Uống thích có kiểm Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 248,500 2,765 687,102,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Servier Industrie
sóat TRUNG ƯƠNG 2

Viên nén phóng CÔNG TY CỔ


Diamicron MR Les Laboratoires
2298 Gliclazide 60mg VN-20796-17 Uống thích có kiểm Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 146,500 5,285 774,252,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
60mg Servier Industrie
soát TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml DƯỢC PHẨM VÀ
2299 Lantus Solostar Insulin glargine 300IU/3ml QLSP-857-15 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 950 276,000 262,200,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH dung dịch tiêm TRANG THIẾT BỊ
nạp sẵn
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Hộp 5 bút tiêm bơm
Tresiba® PHẦN DƯỢC
2300 Insulin degludec 10,98mg/3ml QLSP-930-16 Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch sẵn thuốc x 3ml (35 Bút tiêm 1,000 320,624 320,624,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Flextouch® 100U/ml PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
Insulin aspart biphasic
(rDNA) 1ml hỗn dịch
chứa 100U của insulin CÔNG TY CỔ
Hộp chứa 5 bút tiêm
NovoMix 30 aspart hòa tan/insulin Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
2301 100U/1ml QLSP-1034-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 12,900 227,850 2,939,265,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
FlexPen aspart kết tinh với Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
protamine theo tỷ lệ TẾ HÀ NỘI
30/70 (tương đương 3,5
mg)
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao West - Ward MỘT THÀNH VIÊN
2302 Trajenta 5mg Linagliptin 5mg VN-17273-13 Uống Mỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 92,500 16,156 1,494,430,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Columbus Inc VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Trajenta Duo 2,5 mg Linagliptin + Metformin Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2303 2,5 mg + 850 mg VN2-498-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 126,500 9,686 1,225,279,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 850 mg HCl phim VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Trajenta Duo 2,5 mg Linagliptin + Metformin Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2304 2,5 mg + 1000 mg VN3-4-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 84,500 9,686 818,467,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 1000 mg hydrochloride phim VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Trajenta Duo 2,5 mg Linagliptin + Metformin Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2305 2,5 mg + 500mg VN3-5-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 96,000 9,686 929,856,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 500mg hydrochloride phim VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Hộp chứa 1 bút tiêm
PHẦN DƯỢC
2306 Victoza Liraglutide 18mg/3ml QLSP-1024-17 Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch bơm sẵn x 3ml (03 Bút tiêm 50 927,753 46,387,650 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ
Glucophage XR Viên nén phóng
2307 Metformin hydrochlorid 750mg VN-21911-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 329,000 3,677 1,209,733,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
750mg thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2308 Glucophage 850mg Metformin hydrochlorid 850mg VN-21908-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 284,000 3,442 977,528,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Glucophage XR Viên nén phóng
2309 Metformin hydrochlorid 1000mg VN-21910-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 4,843 96,860,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1000mg thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2310 Glucophage 500mg Metformin hydrochlorid 500mg VN-21993-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 121,000 1,598 193,358,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

Sitagliptin (dưới dạng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Merck Sharp &
2311 Januvia 50mg Sitagliptin phosphat 50mg VN-20317-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 17,311 48,470,800 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dohme Ltd.
monohydrat) 50mg TRUNG ƯƠNG 2

Sitagliptin (dưới dạng


Patheon Puerto Rico, CSSX:
Sitagliptin Phosphate CÔNG TY CỔ
Janumet 50mg/ Viên nén bao Inc.; đóng gói tại Puerto Rico,
2312 monohydrate) , 50mg, 850mg VN-17103-13 Uống Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 57,800 10,643 615,165,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
850mg phim Merck Sharp & đóng gói: Hà
Metformin TRUNG ƯƠNG 2
Dohme B.V. Lan
Hydrochloride
Sitagliptin (dưới dạng
Patheon Puerto Rico, CSSX:
Sitagliptin Phosphate CÔNG TY CỔ
Janumet Viên nén bao Inc.; đóng gói tại Puerto Rico,
2313 monohydrate) , 50mg, 500mg VN-17102-13 Uống Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 13,000 10,643 138,359,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/500mg phim Merck Sharp & đóng gói: Hà
Metformin TRUNG ƯƠNG 2
Dohme B.V. Lan
Hydrochloride
Sitagliptin (dưới dạng
CSSX:
Sitagliptin phosphate Patheon Puerto Rico, CÔNG TY CỔ
Janumet Viên nén bao Puerto Rico,
2314 monohydrate); 50mg, 1000mg VN-17101-13 Uống Inc; đóng gói: Merck Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 103,000 10,643 1,096,229,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/1000mg phim đóng gói: Hà
Metformin Sharp & Dohme B.V. TRUNG ƯƠNG 2
Lan
Hydrochloride

CÔNG TY CỔ
Siegfried Barbera,
2315 Galvus Vildagliptin 50mg VN-19290-15 Uống Viên nén Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 31,500 8,225 259,087,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.L.
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Galvus Met Vildagliptin; Metformin Viên nén bao Novartis Pharma
2316 50mg+850mg VN-19293-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 162,000 9,274 1,502,388,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/850mg hydrochloride phim Produktions GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Galvus Met Vildagliptin, Metformin Viên nén bao Novartis Pharma
2317 50mg+1000mg VN-19291-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 180,000 9,274 1,669,320,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/1000mg hydrochloride phim Produktions GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Galvus Met Vildagliptin, Metformin Viên nén bao Novartis Pharma
2318 50mg+500mg VN-19292-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 17,500 9,274 162,295,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/500mg hydrochloride phim Produktions GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Desmopressin (dưới
Ferring International MỘT THÀNH VIÊN
2319 Minirin dạng Desmopressin 0,089mg (0,1mg) VN-18893-15 Uống Viên nén Thụy Sĩ Hộp 1 chai 30 viên Viên 700 22,133 15,493,100 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Center S.A. VIMEDIMEX BÌNH
acetat)
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Besifloxacin (dưới dạng
Hỗn dịch nhỏ Bausch & Lomb THƯƠNG MẠI
2320 Besivance besifloxacin 0,6% (kl/tt) VN-20774-17 Nhỏ mắt Mỹ Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 100 164,000 16,400,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt Incorporated DƯỢC PHẨM ĐAN
hydroclorid)
THANH
CÔNG TY CỔ
Allergan Hộp 1 lọ chứa 3ml
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2321 Lumigan 0,3mg/3ml Bimatoprost 0,3mg/3ml VN-17816-14 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland dung dịch trong lọ Lọ 820 252,079 206,704,780 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland dung tích 5ml
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Bimatoprost + Timolol Allergan
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2322 Ganfort (dưới dạng Timolol 0.3mg/ml + 5mg/ml VN-19767-16 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 3ml Lọ 600 255,990 153,594,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
maleat 6.8mg) Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Brimonidine tartrate + Allergan
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2323 Combigan Timolol (dưới dạng 2mg/ml + 5mg/ml VN-20373-17 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 900 183,514 165,162,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Timolol maleat) Ireland
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY CỔ
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Hỗn dịch nhỏ
2324 Azopt 10mg/ml VN-21090-18 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 700 116,700 81,690,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Brinzolamide mắt
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Senju Pharmaceutical
Bronuck ophthalmic Bromfenac sodium Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2325 1mg/mL VN-20626-17 Nhỏ mắt Co., Ltd. Karatsu Nhật Hộp chứa 1 lọ x 5ml Lọ 400 128,000 51,200,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
solution 0.1% hydrat mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Plant
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Hỗn dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2326 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml VN-18452-14 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,500 30,072 75,180,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Shiga
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Hỗn dịch nhỏ THƯƠNG MẠI
2327 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ ml) VN-18326-14 Nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 450 219,500 98,775,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt DƯỢC PHẨM ĐAN
THANH
CÔNG TY CỔ
Muối Natri của acid Tiêm trong Dung dịch tiêm Fidia Farmaceutici Hộp 1 ống tiêm bơm Ống Bơm PHẦN DƯỢC
2328 HYALGAN 20mg/ 2ml VN-11857-11 Italy 2,800 1,045,000 2,926,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hyaluronic khớp trong khớp S.p.A đầy sẵn 2ml tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2329 Sanlein 0,1 Natri hyaluronat 1mg/ml VN-17157-13 Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,300 62,158 391,595,400 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt Co. Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Holopack
Vismed Eye drop Dung dịch nhỏ Hộp 20 ống đơn liều PHẦN DƯỢC
2330 Natri Hyaluronate 0,18% VN-15419-12 Nhỏ mắt Verpackungstechnik Đức Ống 36,500 10,199 372,263,500 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.18% x 0.3ml mắt 0,3ml PHẨM THIẾT BỊ Y
GmbH
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
Hỗn dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
2331 Nevanac Nepafenac 1mg/ml VN-17217-13 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 152,999 30,599,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt N.V. VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Olopatadine Dung dịch nhỏ MỘT THÀNH VIÊN
2332 Pataday 0,2% VN-13472-11 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Chai 1,000 131,099 131,099,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride mắt VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2333 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml VN-17584-13 Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 900 76,760 69,084,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt Co. Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Hỗn dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2334 Kary Uni Pirenoxin 0,25mg/5ml VN-21338-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 29,200 30,294 884,584,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2335 Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml VN-20088-16 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 600 244,799 146,879,400 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Shiga
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical Hộp 30 lọ x 0,3ml
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2336 Taflotan-S Tafluprost 4,5mcg/0,3ml VN2-424-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật (10 lọ/túi nhôm x 3 Lọ 1,000 11,900 11,900,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto túi nhôm)
TẾ HÀ NỘI

CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10 viên MỘT THÀNH VIÊN
2337 Risperdal 2mg Risperidone 2mg VN-18914-15 Uống Janssen - Cilag S.p.A. Ý Viên 1,100 20,049 22,053,900 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim nén bao phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Mylan Laboratories MỘT THÀNH VIÊN
2338 Luvox 100mg Fluvoxamin maleat 100mg VN-17804-14 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 49,100 6,570 322,587,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim SAS VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY CỔ
Sertraline (dưới dạng Viên nén bao Pfizer Manufacturing
2339 Zoloft 50mg VN-21438-18 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 34,500 14,087 486,001,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sertraline HCL) phim Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Dr. Willmar Schwabe
2340 Cebrex Ginkgo biloba 40mg VN-14051-11 Uống Germany Hộp 6 vỉ x 20 Viên Viên 266,000 4,200 1,117,200,000 PHẦN DƯỢC Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim GmbH & Co. KG
PHẨM IP
CÔNG TY CỔ
Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 ống
2341 Pulmicort Respules Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16 Hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 100,000 13,834 1,383,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung dùng để hít đơn liều 2ml
TRUNG ƯƠNG 2

Mỗi liều phóng thích


chứa: Budesonid CÔNG TY CỔ
Symbicort Budesonid, Formoterol Hộp 1 ống hít 120
2342 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 2,500 486,948 1,217,370,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Turbuhaler fumarate dihydrate liều
fumarate dihydrate TRUNG ƯƠNG 2
4,5mcg
Mỗi liều phóng thích
chứa: Budesonid CÔNG TY CỔ
Symbicort Budesonid, Formoterol
2343 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 2,500 286,440 716,100,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Turbuhaler fumarate dihydrate
fumarate dihydrate TRUNG ƯƠNG 2
4,5mcg

Ipratropium bromide
CÔNG TY TNHH
khan (dưới dạng Boehringer Ingelheim
0,02mg/nhát xịt + Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200 MỘT THÀNH VIÊN
2344 Berodual 10ml Ipratropium bromide VN-17269-13 Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 700 132,323 92,626,100 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,05mg/nhát xịt dung nhát xịt (10ml) VIMEDIMEX BÌNH
monohydrate) + KG.
DƯƠNG
Fenoterol Hydrobromide

Mỗi 2,5ml chứa:


CÔNG TY CỔ
Salbutamol (dưới dạng Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
2345 Ventolin Nebules 2,5mg/ 2,5ml VN-20765-17 Úc Ống 32,000 4,575 146,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Salbutamol sulfat) máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
TRUNG ƯƠNG 2
2,5mg

Hỗn dịch xịt qua CÔNG TY CỔ


Salbutamol (dưới dạng Xịt theo Hộp 1 bình xịt 200
2346 Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt VN-18791-15 bình định liều Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 2,100 76,379 160,395,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Salbutamol sulfate) đường miệng liều
điều áp TRUNG ƯƠNG 2

Ipratropium bromide
anhydrous (dưới dạng CÔNG TY TNHH
Ipratropium bromide Dung dịch khí MỘT THÀNH VIÊN
2347 Combivent 0,5mg + 2,5mg VN-19797-16 Dạng hít Laboratoire Unither Pháp Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 37,500 16,074 602,775,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
monohydrate) + dung VIMEDIMEX BÌNH
Salbutamol (dưới dạng DƯƠNG
Salbutamol sulfate)
Mỗi liều hít chứa:
Salmeterol (dưới dạng CÔNG TY CỔ
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1
2348 Salmeterol xinafoate) 50mcg/ 250mcg VN-20766-17 Bột hít phân liều Mỹ 500 259,147 129,573,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/250mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít)
50mcg; Fluticason TRUNG ƯƠNG 2
propionat 250mcg

Hộp chứa 1 ống CÔNG TY TNHH


Boehringer Ingelheim
thuốc 4ml tương MỘT THÀNH VIÊN
2349 Spiriva Respimat Tiotropium 0,0025mg/ nhát xịt VN-16963-13 Dạng hít Dung dịch để hít Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 100 800,100 80,010,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đương 60 nhát xịt + VIMEDIMEX BÌNH
KG.
01 bình xịt định liều DƯƠNG

L-Isoleucine + L-
(1,840g + 1,890g +
Leucine + L-Lysine
0,79g + 0,088g +
acetate + L-Methionine
0,060g + 0,428g +
+ L-Phenylalanine + L-
0,140g + 1,780g + CÔNG TY CỔ
Threonine + L-
Morihepamin 1,680g + 3,074g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC
2350 Tryptophan + L-Valine, VN-17215-13 Nhật Túi 200ml Túi 7,000 116,632 816,424,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Infusion 200ml 0,040g + 0,620g + mạch tĩnh mạch Co., Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
L-Alanine + L-Arginine
1,060g + 0,520g + TẾ HÀ NỘI
+ L-Aspartic acid + L-
0,080g +
Histidine + L-Proline +
1,080g)/200ml
L-Serine + L-Tyrosine +
(7,58%)
Glycine

Medium-chain CÔNG TY TNHH


Lipofundin Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen
2351 Triglycerides + Soya- (10,0g + 10,0g)/100ml VN-16131-13 Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 100ml Chai 5,600 142,800 799,680,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
MCT/LCT 20% truyền AG
bean Oil HẢI

CSSX: Regeneron
Pharmaceuticals Inc.; CSSX: Mỹ;
Cơ sở đóng gói sơ cơ sở đóng Hộp 1 lọ chứa 278 µl
Tiêm trong CÔNG TY CỔ
QLSP-H02- Dung dịch tiêm cấp: Vetter Pharma- gói sơ cấp, dung dịch tiêm có thể
2352 Eylea Aflibercept 40mg/ml dịch kính của Lọ 5 27,562,500 137,812,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1071-17 nội nhãn Fertigung GmbH & thứ cấp & lấy ra được 100 µl và
mắt TRUNG ƯƠNG 2
Co. KG; Cơ sở đóng xuất xưởng: 1 kim tiêm
gói thứ cấp & xuất Đức
xưởng: Bayer AG

Osimertinib (tương ứng CÔNG TY CỔ


Viên nén bao
2353 Tagrisso 95,4 mg Osimertinib 80mg VN3-36-18 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,400 2,748,270 12,092,388,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
mesylat) TRUNG ƯƠNG 2

Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
Perjeta QLSP-H02- Tiêm truyền GmbH; CSĐG:
2354 Pertuzumab 420mg/14ml đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 20 59,388,525 1,187,770,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
420MG/14ML 1040-17 tĩnh mạch F.Hoffmann-La Roche
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.

NSX: Bristol-Myers
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ;
2355 Eliquis Apixaban 2,5mg VN2-615-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 500 24,150 12,075,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý
TRUNG ƯƠNG 2
Catalent Anagni S.r.l.
NSX: Bristol-Myers
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ;
2356 Eliquis Apixaban 5mg VN2-616-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 500 24,150 12,075,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý
TRUNG ƯƠNG 2
Catalent Anagni S.r.l.

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2357 Stivarga Regorafenib 40mg VN3-3-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 lọ 28 viên Viên 1,400 901,485 1,262,079,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2

Hộp 10 ống tiêm, Công ty cổ phần


2358 Quibay Piracetam 1g/5ml, 5ml VN-15822-12 Tiêm Thuốc tiêm HBM Pharma s.r.o Slovakia mỗi ống 5 ml dung Ống 305,800 9,427 2,882,776,600 dược phẩm An Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
dịch tiêm Khang
Chi nhánh công ty cổ
Công ty cổ phần
phần dược phẩm Hộp 2 vỉ x 10 viên;
2359 Sucralfat Sucralfat 1g VD-29187-18 uống Viên Việt Nam Viên 292,000 985 287,620,000 dược phẩm An Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Trung ương Vidipha hộp 10 vỉ x 10 viên
Khang
Bình Dương
Medicraft
Bactirid 100mg/5ml Tương đương Bột pha hỗn dịch Hộp 1 lọ bột pha Công ty cổ phần
2360 Cefixim VN-20148-16 uống Pharmaceuticals (Pvt) Pakistan Lọ 4,800 59,000 283,200,000 Nhóm 3 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
dry suspension 100mg/5ml, 40ml uống 40ml hỗn dịch uống dược phẩm Nam Hà
Ltd.
Hộp 6 bơm tiêm
Dung dịch tiêm đóng sẵn và hộp 6 Công ty cổ phần
2361 Binocrit Epoetin alfa 2.000IU/ml QLSP-911-16 Tiêm đóng sẵn trong IDT Biologika GmbH Đức bơm tiêm đóng sẵn Bơm tiêm 8,600 225,000 1,935,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
bơm tiêm có nắp an toàn kim ương CODUPHA
tiêm

Esomeprazol (dưới dạng


Công ty cổ phần
vi hạt bao tan trong ruột Công ty cổ phần dược
2362 Prazopro 40mg 40mg VD-19498-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 532,600 778 414,362,800 dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
chứa Esomeprazol phẩm TV.Pharm
TV.PHARM
magnesium dihydrat)

Công ty cổ phần
Di-Angesic codein Paracetamol + Codein Công ty cổ phần dược
2363 500mg + 10mg VD-28396-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 446,640 628 280,489,920 dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
10 phosphat hemihydrat phẩm TV.Pharm
TV.PHARM

Công ty liên doanh


Công ty cổ phần
2364 Airflat 125 Simethicon 125mg VD-33818-19 uống Viên nang dược phẩm Mebiphar- Việt Nam Hộp 05 vỉ x 10 viên viên 176,600 1,200 211,920,000 Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Dược phẩm VIAN
Austrapharm

Công ty cổ phần
Cty CP Dược
2365 ANC Acetylcystein 200mg/5ml; 30 ml VD-32057-19 uống Dung dịch uống Việt nam Hộp 1 lọ 30ml Lọ 2,000 27,500 55,000,000 thương mại và dược Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Mediplantex
phẩm Khánh Minh

Công ty cổ phần
Dentimex Bột pha hỗn dịch Công ty Cổ phần dược Hộp 1 lọ bột pha
2366 Cefdinir 125mg/5ml; 30ml VD-32894-19 uống Việt nam Lọ 4,800 80,638 387,062,400 thương mại và dược Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
125mg/5ml uống phẩm TƯ 2 30ml hỗn dịch uống
phẩm Khánh Minh

Công ty cổ phần
Công ty CP DP Nam
2367 Keygestan 100 Progesteron 100 mg VD-27956-17 Đặt Viên nén Việt nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 31,100 5,800 180,380,000 thương mại và dược Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định

phẩm Khánh Minh

Công ty cổ phần
2368 PMS-Pregabalin Pregabalin 150mg VN-18573-14 Uống Viên nang cứng Pharmascience Inc Canada Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 20,000 21,000 420,000,000 Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
TMDV Thăng Long.

Ofloxacin VD- Dung dịch tiêm Công ty Cổ Phần Công ty TNHH


2369 Ofloxacin 200mg/40ml Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 lọ x 40ml Lọ 5,000 89,900 449,500,000 Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
200mg/40ml 31782-19 truyền Dược Phẩm Minh Dân Chánh Tâm

Công ty TNHH dịch


Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
2370 Gourcuff-5 Alfuzosin HCl 5mg VD-28912-18 uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,000 5,460 163,800,000 vụ đầu tư phát triển y Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Đạt Vi Phú
tế Hà Nội
KRKA, Công ty TNHH dịch
2371 Enyglid Tablet Repaglinide 1mg VN-22613-20 uống Viên nén D.D., Novo Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 42,000 3,990 167,580,000 vụ đầu tư phát triển y Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Mesto tế Hà Nội
Công ty CP Công ty TNHH Đức
2372 Ambuxol Ambroxol 30mg/ 5ml VD-23552-15 Uống Thuốc nước uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 75ml Lọ 3,200 41,000 131,200,000 Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
dược phẩm Hà Tây Tâm
Gadobenic acid (dưới Công ty TNHH Một
2373 Multihance dạng gadobenate 334mg (0,5M)/ml VN3-146-19 Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A. Ý Hộp 1 lọ 10ml Lọ 160 514,000 82,240,000 thành viên Dược Sài Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
dimenglumine 529mg) Gòn
Galantamin (dưới dạng Công ty TNHH Một
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2374 Leminerg 4 Galantamin 4mg VD-33528-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,000 9,900 158,400,000 thành viên Dược Sài Nhóm 2 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm SaVi
hydrobromid) Gòn
Công ty TNHH Một
2375 Wosulin-N Insulin human 40IU/ml VN-13425-11 Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Ltd. Ấn Độ Hộp 1 lọ 10ml Lọ 10,500 91,000 955,500,000 thành viên Dược Sài Nhóm 5 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Gòn

Dung dịch đậm


Công ty TNHH
Noradrenaline Base Noradrenalin (dưới dạng đặc để tiêm hoặc Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2376 4mg/4ml VN-20000-16 Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 1,400 38,890 54,446,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Aguettant 1mg/ml Noradrenalintartrat) tiêm truyền tĩnh 4ml
Bình Dương
mạch

Chi nhánh 3 - Công ty


Công ty Trách nhiệm
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
2377 Nerusyn 3g Ampicilin + sulbactam 2g + 1g VD-26159-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 32,000 84,850 2,715,200,000 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 2 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
tiêm Imexpharm tại Bình
Hoàng Hải
Dương.
Công ty Trách nhiệm
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2378 Amoxicilin 875 mg Amoxicilin 875mg VD-31665-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,507,200 1,995 3,006,864,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Hà Tây
Tân An
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Trách nhiệm
2379 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin hydroclorid 16mg VD-30270-18 Uống Viên nang cứng Agimexpharm- Nhà Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,366,160 609 831,991,440 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
máy sản xuất dược Tân An
phẩm Agimexpharm
tương đương
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10
Candesartan cilexetil Công ty Trách nhiệm
Candesartan + Viên nén phân Công ty cổ phần Hóa viên (Hộp 100 viên).
2380 Ocedetan 8/12,5 8 mg; VD-34355-20 Uống Việt Nam Viên 486,000 2,940 1,428,840,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Hydroclorothiazid tán dược Việt Nam Hộp 1 túi x 5 vỉ x 10
Hydroclorothiazid Tân An
viên (Hộp 50 viên)
12,5 mg
Công ty Trách nhiệm
Drotaverin clohydrat Công ty cổ phần dược
2381 Drotusc Forte 80mg VD-24789-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,209,480 1,050 1,269,954,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
(Drotaverin hydroclorid) phẩm Me Di Sun
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Công ty cổ phần dược
2382 Beynit 2.5 Ramipril 2,5mg VD-33470-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 672,000 2,268 1,524,096,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phẩm Me Di Sun
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Irbesartan OD DWP Viên nén phân Công ty cổ phần dược
2383 Irbesartan 100mg VD-35223-21 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 800,360 1,995 1,596,718,200 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
100mg tán phẩm Wealphar
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Lovastatin DWP Công ty cổ phần dược
2384 Lovastatin 10mg VD-35744-22 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,580,980 1,155 1,826,031,900 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
10mg phẩm Wealphar
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2385 Pomatat 140mg+ 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 320,000 987 315,840,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
aspartat phim phẩm Hà Tây
Tân An

tương đương: Magnesi


Magnesi hydroxyd + hydroxyd 200 mg+ Công ty Trách nhiệm
Công ty cổ phần dược
2386 Simloxyd nhôm hydroxyd + nhôm hydroxyd gel VD-30427-18 Uống Viên nén nhai Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 952,600 567 540,124,200 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phẩm Me Di Sun
simethicon khô 200 mg+ Tân An
simethicon 25 mg

Công ty Trách nhiệm


Magnesi trisilicat + Công ty cổ phần dược
2387 Mezatrihexyl 250mg + 120mg VD-32826-19 Uống Viên nén nhai Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 503,280 1,575 792,666,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
nhôm hydroxyd phẩm Hà Tây
Tân An
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Trách nhiệm
2388 Amquitaz 5 Mequitazin 5mg VD-27750-17 Uống Viên nén Agimexpharm- Nhà Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 92,000 1,491 137,172,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
máy sản xuất dược Tân An
phẩm Agimexpharm
Công ty Trách nhiệm
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2389 Mycotrova 1000 Methocarbamol 1000mg VD-27941-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 216,000 2,289 494,424,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Me Di Sun
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2390 Thyperopa forte Methyldopa 500mg VD-26833-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 192,600 1,890 364,014,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Hà Tây
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Công ty cổ phần dược
2391 Pecrandil 5 Nicorandil 5mg VD-25180-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 523,740 1,995 1,044,861,300 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phẩm Hà Tây
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Công ty cổ phần dược
2392 Basethyrox Propylthiouracil 100mg VD-21287-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 89,200 735 65,562,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phẩm Hà Tây
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2393 Pectaril 10mg Quinapril 10mg VD-32827-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 474,000 2,499 1,184,526,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Hà Tây
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2394 Ausmuco 750V Carbocistein 750mg VD-31668-19 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 546,000 2,499 1,364,454,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Hà Tây
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2395 Musclid 300 Roxithromycin 300mg VD-28992-18 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 239,600 2,499 598,760,400 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
phim phẩm Me Di Sun
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Viên nang cứng Công ty cổ phần dược
2396 Femancia Sắt fumarat + acid folic 305mg + 350mcg VD-27929-17 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 323,000 546 176,358,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
(đỏ) phẩm Me Di Sun
Tân An
Công ty Trách nhiệm
Sulfamethoxazol + 200mg + 40mg/5ml; Công ty cổ phần dược Hộp 1 chai 60ml hỗn
2397 Trimexazol VD-31697-19 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Chai 600 22,995 13,797,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
trimethoprim 60ml phẩm Hà Tây dịch uống
Tân An
Công ty TNHH Liên Công ty Trách nhiệm
Telmisartan +
2398 Mibetel HCT 40mg+12,5mg VD-30848-18 Uống Viên nén doanh HASAN- Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 737,240 3,780 2,786,767,200 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
hydroclorothiazid
DERMAPHARM Tân An
Công ty Trách nhiệm
tương đương Công ty cổ phần dược
2399 Suztine 4 Tizanidin hydroclorid VD-28996-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 173,800 1,575 273,735,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Tizanidin 4mg phẩm Me Di Sun
Tân An

Torrent Công ty trách nhiệm


2400 Carbatol - 200 Carbamazepine 200mg VN- 16077-12 uống Viên nén Ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,440 790 8,247,600 Nhóm 3 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Pharmaceuticals Ltd hữu hạn Trường Sơn

Tương đương: ( 100


mg Thiamin HCL +
T.P. Drug
50mg Pyridoxin HCL Công ty trách nhiệm
2401 Trivit -B Vitamin B1+ B6+ B12 VN-19998-16 Tiêm Dung dịch tiêm Laboratories (1969). Thái Lan Hộp 10 ống 3ml Ống 45,080 10,800 486,864,000 Nhóm 5 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
+ 1000mcg hữu hạn Trường Sơn
Co, Ltd
Cyanobalamin)/3ml,
3ml

175 mg+ 175 mg+ Công ty TNHH MTV Công ty cổ phần


2402 Cosyndo B Vitamin B1 + B6 + B12 VD-17809-12 uống viên Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 2,770,600 1,197 3,316,408,200 Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
125 mcg 120 Armephaco Dược phẩm VIAN
Công ty TNHH Một
Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột
thành viên Từ 09/01/2023 đến Bệnh viện Kiến An - SYT Hải
2403 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16 Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Germany đông khô và 1 lọ Lọ 47 10,323,588 485,208,636 Biệt dược gốc 48/QĐ-BVKA 09/01/2023
Vimedimex Bình 08/01/2024 Phòng
tiêm truyền Co.KG nước cất pha tiêm
Dương

VN-19678-16
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2404 Zytiga Abiraterone acetate 250mg số 4781/QLD- Uống Viên nén Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 1,000 361,223 361,223,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

Farmalabor - Produtos Công ty Cổ phần


Hộp 6 vỉ x 10 viên
2405 Camzitol Acid Acetylsalicylic 100mg VN-22015-19 Uống Viên nén Farmacêuticos, SA. Portugal Viên 60,000 2,870 172,200,000 dược phẩm St. Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nén
(FAB.) Andrews Việt Nam

Clopidogrel (dưới dạng


Công ty TNHH
Clopidogrel hydrogen Viên nén bao Sanofi Winthrop
2406 Duoplavin 75mg + 100mg VN-22466-19 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 21,000 20,828 437,388,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sulphat)+ acid phim Industrie
TTBYT Hoàng Đức
acetylsalicylic
(40g + 80g + Công ty Cổ phần
Acid amin + glucose + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Túi 1000ml hoặc hộp
2407 Nutriflex Peri Chất điện giải)/ VN-18157-14 B.Braun Medical AG Thụy Sỹ Túi 600 404,618 242,770,800 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
điện giải (*) mạch tĩnh mạch 5 túi 1000ml
1000ml ương CPC1
Công ty Cổ phần
Acid amin + glucose + 10% + 13,5% + 20% - Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen Hộp 5 túi x 1250ml
2408 Nutriflex Lipid Peri VN-19792-16 Tiêm truyền Đức Túi 400 840,000 336,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
lipid (*) 1250ml truyền AG (túi chia 3 ngăn)
ương CPC1

Túi 3 ngăn 1206ml chứa:


656ml dung dịch glucose
13% + 380ml dung dịch
acid amin có điện giải
(alanin 5,3g; arginin
4,6g; calci clorid 0,21g;
glycin 4,2g; histidin
1,1g; isoleucin 1,9g;
leucin 2,8g; lysin 2,5g;
magnesi sulphat 0,46g;
methionin 1,6g;
phenylalanin 1,9g; kali
Smofkabiven clorid 1,7g; prolin 4,2g; Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Nhũ tương Thùng 4 túi 3 ngăn
2409 Peripheral 1206ml serin 2,5g; natri acetat 1206ml VN-20278-17 tĩnh mạch Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 400 720,000 288,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch 1206ml
Bag 4's 1,3g; natri (IV) ương 2
glycerophosphat 1,6g;
taurin 0,38g; threonin
1,7g; tryptophan 0,76g;
tyrosin 0,15g; valin 2,4g;
kẽm sulphat 0,005g) +
170ml nhũ tương mỡ
20% (dầu đậu tương tinh
chế 10,2g; triglycerid
mạch trung bình 10,2g;
dầu ô liu tinh chế 8,5g;
dầu cá giàu acid béo
omega-3 5,1g)

Glucose khan (dưới dạng


Glucose monohydrat) 97
gam, Dầu đậu nành tinh
chế 51 gam, Alanin 4,8
gam, Arginin 3,4 gam,
Acid aspartic 1,0 gam,
Acid glutamic 1,7 gam,
Glycin 2,4 gam, Histidin
2,0 gam, Isoleucin 1,7
gam, Leucin 2,4 gam,
Lysin (dưới dạng Lysin
hydroclorid) 2,7 gam,
Methionin 1,7 gam,
Phenylalanin 2,4 gam, Glucose 11% 885ml;
Prolin 2,0 gam, Serin 1,4 dung dịch acid amin Công ty Cổ Phần
Kabiven Peripheral Truyền tĩnh Nhũ tương tiêm Thùng 4 túi 3 ngăn
2410 gam, Threonin 1,7 gam, có điện giải 300ml và VN-19951-16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 100 630,000 63,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inj 1440ml Bag 4's mạch truyền 1440ml
Tryptophan 0,57 gam, nhũ tương mỡ ương 2
Tyrosin 0,07 gam, Valin Intralipid 20% 255ml
2,2 gam, Calci clorid
(dưới dạng Calci clorid
dihydrat) 0,22 gam,
Natri glycerophosphat
(dưới dạng natri
glycerophosphat hydrat)
1,5 gam, Magnesi sulfat
(dưới dạng Magnesi
sulfat heptahydrat) 0,48
gam, Kali clorid 1,8
gam, Natri acetat (dưới
dạng Natri acetat
trihydrat) 1,5 gam
Acid amin (+điện giải) +
Glucose + Lipid
(Alanine + Arginine +
Aspartic acid + Glutamic
acid + Glycine +
14.2% + 27.5% + 20%
Histidine + Isoleucine +
(8,24g + 5,58g +
Leucine + Lysine (dưới
1,65g +2,84g + 3,95g
dạng Lysine acetate) +
+ 3,4g + 2,84g +
Methionine + VN2-523-16
3,95g + 4,48g + 2,84g
Phenylalanine + Proline (Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
+ 3,95g + 3,4g + Nhũ dịch truyền Thùng carton 6 túi x
2411 Olimel N9E + Serine + Threonine + số 4781/QLD- Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Túi 100 860,000 86,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2,25g + 2,84g + 0,95g tĩnh mạch 1000ml
Tryptophan + Tyrosine + ĐK ngày Đà nẵng
+ 0,15g + 3,64g +
Valine + Natri acetat 02/06/2022)
1,5g + 3,67g + 2,24g
trihydrat + Natri
+ 0,81g + 0,52g +
glycerophosphate hydrat
110g + 40g)/1000ml;
+ Kali clorid + Magnesi
1000ml
clorid hexahydrat +
Calci clorid dihydrat +
Glucose anhydrous +
Dầu oliu tinh khiết và
dầu Đậu nành tinh khiết)

Acid amin (+điện giải) +


Glucose + Lipid
(Alanine + Arginine +
Aspartic acid + Glutamic
acid + Glycine +
6.3% + 18.75% + 15%
Histidine + Isoleucine +
(3,66g + 2,48g +
Leucine + Lysine (dưới
0,73g + 1,26g + 1,76g
dạng Lysine acetate) +
+ 1,51g + 1,26g +
Methionine + VN2-564-17
1,76g + 1,99g + 1,26g
Phenylalanine + Proline (Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
+ 1,76g + 1,51g + Nhũ dịch truyền Thùng carton 6 túi x
2412 Periolimel N4E + Serine + Threonine + số 4781/QLD- Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Túi 600 696,500 417,900,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1,00g + 1,26g + 0,42g tĩnh mạch 1000ml
Tryptophan + Tyrosine + ĐK ngày Đà nẵng
+ 0,06g + 1,62g +
Valine + Natri acetat 02/06/2022)
1,16g + 1,91g + 1,19g
trihydrat + Natri
+ 0,45g + 0,30g + 75g
glycerophosphate hydrat
+ 30g)/1000ml;
+ Kali clorid + Magnesi
1000ml
clorid hexahydrat +
Calci clorid dihydrat +
Glucose anhydrous +
Dầu oliu tinh khiết và
dầu đậu nành tinh khiết)

Isoleucine + Leucine +
Lysine (dưới dạng lysine
HCl) + Methionine +
Phenylalanine +
Threonine + Tryptophan (1,25g + 2,225g +
+ Valine + Arginine + 1,7125g + 1,1g +
Histidine + Alanine + 1,175g + 1,05g + 0,4g
VN-18160-14
Glycine + Aspartic acid + 1,55g + 2,875g +
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Aminoplasmal + Glutamic acid + 0,75g + 2,625g + 3g + Dung dịch tiêm B. Braun Melsungen
2413 số 232/QĐ- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 250ml Chai 21,000 101,975 2,141,475,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B.Braun 10% E Proline + Serine + 1,4g + 1,8g + 1,375g truyền tĩnh mạch AG
QLD ngày Đà nẵng
Tyrosine + Sodium + 0,575g + 0,1g +
29/04/2022)
acetate trihydrate + 0,7145g + 0,09g +
Sodium hydroxide + 0,61325g + 0,127g +
Potassium acetate + 0,89525g)/250ml
Magnesium chloride
hexahydrate + Disodium
phosphate
dodecahydrate
Isoleucine + Leucine +
Lysine (dưới dạng
Lysine HCl) +
Methionine +
Phenylalanine + (0,625g + 1,1125g +
Threonine + Tryptophan 0,8575g + 0,55g +
+ Valine + Arginine + 0,5875g + 0,525g +
Histidine + Alanine + 0,2g + 0,775g +
VN-18161-14
Glycine + Aspartic acid 1,4375g + 0,375g +
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Aminoplasmal + Glutamic acid + 1,3125g + 1,5g + 0,7g Dung dịch truyền B. Braun Melsungen
2414 số 232/QĐ- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 500ml Chai 27,000 117,000 3,159,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B.Braun 5% E Proline + Serine + + 0,9g + 0,6875g + tĩnh mạch AG
QLD ngày Đà nẵng
Tyrosine + Sodium 0,2875g + 0,1g +
29/04/2022)
acetate trihydrate + 0,34025g + 0,035g +
Sodium hydroxide + 0,61325g + 0,241g +
Potassium acetate + 0,127g +
Sodium Cloride + 0,89525g)/250ml
Magnesium chloride
hexahydrate + Disodium
phosphate
dodecahydrate

100ml dung dịch chứa:


Alanin 630mg, Arginin
410mg, Acid aspartic
410mg, Cystein 100mg,
Acid glutamic 710mg,
Glycin 210mg, Histidin
210mg, isoleucin
310mg, Leucin 700mg,
Công ty Cổ Phần
Vaminolact Sol Lysin (dưới dạng Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 100
2415 6.5%, 100ml VN-19468-15 Tiêm truyền Áo Chai 8,100 127,000 1,028,700,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100ml 10's monohydrat) 560mg, truyền Austria GmbH ml
ương 2
Methionin 130mg,
Phenylalanin 270mg,
Prolin 560mg, Serin
380mg, Taurin 30mg,
Threonin 360mg,
Tryptophan 140mg,
Tyrosin 50mg, Valin
360mg

L-Isoleucine + L-
(1,840g + 1,890g +
Leucine + L-Lysine
0,79g + 0,088g +
acetate + L-Methionine
0,060g + 0,428g +
+ L-Phenylalanine + L- VN-17215-13
0,140g + 1,780g +
Threonine + L- (Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
1,680g + 3,074g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals
2416 Morihepamin Tryptophan + L-Valine, số 572/QĐ- Nhật Túi 200ml Túi 900 116,632 104,968,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,040g + 0,620g + mạch tĩnh mạch Co., Ltd
L-Alanine + L-Arginine QLD ngày Đà nẵng
1,060g + 0,520g +
+ L-Aspartic acid + L- 23/09/2022)
0,080g +
Histidine + L-Proline +
1,080g)/200ml
L-Serine + L-Tyrosine +
(7,58%)
Glycine

L-Alanin 1,575g, L-
Arginin 1,225g, Amino-
acetic acid (Glycin)
0,80g, L-Histidin
1,075g, L-Isoleucin
1,275g, L-Leucin
2,575g, L-Lysin
monoacetat 2,5025g
(tương đương 1,775g L-
Lysin), L-Methionin
Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Nephrosteril Inf 0,70g, L-Phenylalanin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2417 7%, 250 ml VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 2,300 91,800 211,140,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
250ml 10's 0,95g, L-Prolin 1,075g, truyền Austria GmbH
(IV) ương 2
L-Serin 1,125g, L-
Threonin 1,20g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Valin 1,55g,
Acetylcystein 0,125g
(tương đương 0,0925g
L-Cystein), L-Malic acid
0,375g, Acid acetic 99%
(acid acetic băng)
0,345g

CSSX: Vetter
Pharma-Fertigung
GmbH & Co. KG; Cơ Hộp 2 vỉ, mỗi vỉ
sở đóng gói thứ cấp: chứa 1 bút tiêm và 1 Công ty Cổ Phần
Humira Inj MAI Pen QLSP-H03-
2418 Adalimumab 40 mg/0.4 ml Tiêm dưới da Dung dịch tiêm AbbVie Deutschland Đức miếng bông cồn, Mỗi Bút tiêm 20 11,513,216 230,264,320 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
40mg/ 0.4ml 1172-19
GmbH & Co. KG; Cơ bút tiêm chứa 1 bơm ương 2
sở xuất xưởng: tiêm đóng sẵn thuốc
AbbVie
Biotechnology GmbH
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Công ty TNHH
2419 Adenorythm Adenosin 3mg/ml 6mg/2ml VN-22115-19 Vianex S.A.- Plant A' Greece Hộp 6 lọ x 2ml Lọ 60 850,000 51,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch tĩnh mạch Dược Tâm Đan

VN2-601-17
(Có CV gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao
2420 Giotrif 20mg số 4781/QLD- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 960 772,695 741,787,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Afatinib dimaleat) phim
ĐK ngày KG Đà nẵng
02/06/2022)

VN2-602-17
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao
2421 Giotrif 30mg số 573/QĐ- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 280 772,695 216,354,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Afatinib dimaleat) phim
QLD ngày KG Đà nẵng
23/09/2022)

VN2-603-17
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao
2422 Giotrif 40mg số 573/QĐ- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 960 772,695 741,787,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Afatinib dimaleat) phim
QLD ngày KG Đà nẵng
23/09/2022)

CSSX: Regeneron
Pharmaceuticals Inc.; CSSX: Mỹ;
Cơ sở đóng gói sơ cơ sở đóng Hộp 1 lọ chứa 278 µl
Công ty Cổ Phần
Eylea vial 40mg/ml QLSP-H02- Tiêm trong Dung dịch tiêm cấp: Vetter Pharma- gói sơ cấp, dung dịch tiêm có thể
2423 Aflibercept 40mg/ml Lọ 5 27,562,500 137,812,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1’s 1071-17 dịch kính nội nhãn Fertigung GmbH & thứ cấp & lấy ra được 100 µl và
ương 2
Co. KG; Cơ sở đóng xuất xưởng: 1 kim tiêm
gói thứ cấp & xuất Đức
xưởng: Bayer AG

QLSP-900-15
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Grifols Biologicals
2424 Albutein 20% Human Albumin 20% x 100ml số 4781/QLD- Tiêm truyền Mỹ Hộp 1 chai x 100ml Chai 10,000 1,180,000 11,800,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền LLC
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

Octapharma
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Pharmazeutika Công ty TNHH Bình
2425 Albunorm 250g/l Human Albumin 25g/ 100ml QLSP-1101-18 Áo Hộp 1 chai 100ml Chai 4,000 1,735,000 6,940,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Produktionsges. Việt Đức
m.b.H
CCSSX: Excella CSSX: Đức,
Công ty Cổ Phần
Alecensa Cap 150mg Alectinib (dưới dạng GmBH & Co KG; Đóng gói và Hộp lớn chứa 4 hộp
2426 150mg VN3-305-21 Uống Viên nang cứng Viên 280 351,289 98,360,920 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
224's Alectinib hydrochloride) CSĐG: Delpharm xuất xưởng: nhỏ x 7 vỉ x 8 viên
ương 2
Milano S.r.l Ý

Công ty TNHH
Viên nén phóng Sanofi Winthrop
2427 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL 10mg VN-22467-19 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 48,000 15,291 733,968,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích kéo dài Industrie
TTBYT Hoàng Đức

QLSP-948-16
(Có QĐ gia hạn Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột Công ty Cổ phần
2428 Actilyse Alteplase 50mg số 683/QĐ- Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 170 10,323,588 1,755,009,960 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
QLD ngày tiêm truyền KG cất pha tiêm Đà nẵng
25/10/2022)

Công ty TNHH
Aluminium phosphate
2429 Phosphalugel 12,38g/gói 20g VN-16964-13 Uống Hỗn dịch uống Pharmatis Pháp Hộp 26 gói x 20g Gói 3,000 3,751 11,253,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20% gel
TTBYT Hoàng Đức

Công ty TNHH
Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop
2430 150mg/ 3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 2,480 30,048 74,519,040 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie
TTBYT Hoàng Đức

Công ty TNHH Liên


Amlodipine Stella Amlodipin (dưới dạng Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH dược
2431 10mg VD-30105-18 Uống Viên Doanh Stellapharm - Việt Nam Viên 90,000 685 61,650,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg Amlodipin besilat) nén phẩm Khương Duy
Chi nhánh 1
VN3-7-17 (CV
gia hạn SĐK số Công ty Cổ phần
Viên nén giải Les Laboratoires
2432 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid 5mg + 1,5mg 4781/QLD-ĐK Uống France Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 84,000 4,987 418,908,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phóng kiểm soát Servier Industrie
ngày Đà nẵng
02/06/2022)
VN3-8-17 (CV
gia hạn SĐK số: Công ty Cổ phần
TRIPLIXAM Amlodipin + indapamid 10mg + 2,5mg + Viên nén bao Servier (Ireland)
2433 572/QĐ-QLD Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 10,000 11,130 111,300,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/2.5mg/10mg + perindopril 10mg phim Industries Ltd
ngày Đà nẵng
23/09/2022)
VN3-11-17
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
TRIPLIXAM Amlodipin + indapamid SĐK số: Viên nén bao Servier (Ireland)
2434 5mg + 1,25mg + 5mg Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 124,000 8,557 1,061,068,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
5mg/1.25mg/5mg + perindopril 572/QĐ-QLD phim Industries Ltd
Đà nẵng
ngày
23/09/2022)
VN3-9-17 (CV
gia hạn SĐK số: Công ty Cổ phần
TRIPLIXAM Amlodipin + indapamid Viên nén bao Servier (Ireland)
2435 5mg + 2,5mg + 10mg 572/QĐ-QLD Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 10,000 11,130 111,300,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/2.5mg/5mg + perindopril phim Industries Ltd
ngày Đà nẵng
23/09/2022)

VN-16589-13
Telmisartan + (có QĐ gia hạn Công ty TNHH
2436 Twynsta Amlodipine (dưới dạng 40mg + 5mg số 232/QĐ- Uống Viên nén M/s Cipla Ltd Ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 27,000 12,482 337,014,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Amlodipine besylate) QLD ngày Bình Dương
29/04/2022)

Amlodipine (dưới dạng Công ty Cổ Phần


Exforge Viên nén bao Siegfried Barbera,
2437 Amlodipine besylate), 10mg + 160mg VN-16342-13 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 102,000 18,107 1,846,914,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/160mg 2x14 phim S.L.
Valsartan ương 2
Amlodipine (dưới dạng Công ty Cổ Phần
Exforge 5mg/80mg Viên nén bao Siegfried Barbera,
2438 Amlodipine besylate), 5mg + 80mg VN-16344-13 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 156,000 9,987 1,557,972,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2x14 phim S.L.
Valsartan ương 2
Amlodipin (dưới dạng
Exforge HCT Công ty Cổ Phần
amlodipin besilate), 10mg + 160mg + Viên nén bao Siegfried Barbera,
2439 10mg/160mg/12.5m VN-19287-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 6,000 18,107 108,642,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Valsartan, 12,5mg phim S.L.
g 4x7 ương 2
Hydrochlorothiazide
VN-19857-16
(Gia hạn đến
31/12/2022 theo Công ty TNHH
2440 Ama-Power Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g CV số Tiêm Bột pha tiêm S.C.. Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 48,000 61,702 2,961,696,000 Dược phẩm 1A Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK Nam
ngày
20/07/2022)

QLSP-0700-13
300mg (18000 đơn vị
Pancreatin (tương đương (Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Ph.Eur + 25000 đơn vị Abbott Laboratories Hộp 2 vỉ (nhôm -
2441 Creon® 25000 Amylase + Lipase + số 370/QĐ- Uống Viên nang cứng Đức Viên 10,000 13,703 137,030,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ph.Eur + 1000 đơn vị GmbH nhôm) x 10 viên
Protease) QLD ngày Đà nẵng
Ph.Eur)
18/06/2021)

Anti-human T-
Dung dịch đậm Công ty TNHH
lymphocyte 8626/QLD-KD
2442 Grafalon 20mg/ml x 5ml Tiêm truyền đặc để pha dung Neovii Biotech GmbH Đức Hộp 10 lọ 5ml Lọ 150 15,920,000 2,388,000,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
immunoglobulin from 8627/QLD-KD
dịch tiêm truyền Pháp
rabbit
CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức; Công ty Cổ Phần
Tecentriq QLSP-H03- Tiêm truyền
2443 Atezolizumab 1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 5 55,544,064 277,720,320 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1200mg/20ml Vial 1135-18 tĩnh mạch
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ ương 2
La Roche Ltd.
bột pha tiêm CÔNG TY CỔ
2444 Vizimtex Azithromycin dihydrat 500mg VN-20412-17 Tiêm truyền Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ Lọ 9,000 260,000 2,340,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền PHẦN EUTICAL

Công ty TNHH
Bào tử kháng đa kháng Hộp 02 vỉ x 10 ống x
2445 ENTEROGERMINA 2 tỷ bào tử/ 5ml QLSP-0728-13 Uống Hỗn dịch uống Sanofi S.p.A. Ý Ống 5,000 6,564 32,820,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sinh Bacillus clausii 05ml
TTBYT Hoàng Đức

AstraZeneca Công ty Cổ Phần


Bambec Tab 10mg Bambuterol
2446 10mg VN-16125-13 Uống Viên nén Pharmaceutical Co., Trung Quốc Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,800 5,639 10,150,200 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's hydrochloride
Ltd. ương 2

VN2-570-17
Bendamustin Bột pha dung
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
hydroclorid 100mg dịch đậm đặc để Oncotec Pharma
2447 Ribomustin 100mg số 573/QĐ- Tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 30 7,182,000 215,460,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(tương đương 90,8mg pha dung dịch Produktion GmbH
QLD ngày Đà nẵng
Bendamustin) truyền tĩnh mạch
23/09/2022)

- Cơ sở sản xuất: - Nước sản


Oncomed xuất: Séc
Bột đông khô Manufacturing a.s - Nước đóng
Công ty TNHH
Bendamustin beta pha dung dịch - CS đóng gói thứ cấp: gói thứ cấp:
2448 Bendamustin HCl 25mg VN3-396-22 Truyền Hộp 1 lọ Lọ 50 1,680,000 84,000,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2,5mg/ml đậm đặc để pha GE Pharmaceuticals Bungary
Pháp
dung dịch truyền Ltd - Nước xuất
- CS xuất xưởng: xưởng: Tây
Synthon Hispania, SL Ban Nha

Công ty Cổ phần
Mylan Laboratories
2449 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg VN-21651-19 Uống Viên nén Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 156,000 5,962 930,072,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SAS
Đà nẵng
Betamethasone
(Betamethasone
Công ty Cổ phần
dipropionate) + Schering - Plough
2450 Diprospan 5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Tiêm Hỗn dịch để tiêm Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 130 63,738 8,285,940 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Betamethasone (dưới Labo N.V.
Đà nẵng
dạng Betamethasone
disodium phosphate)
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty Cổ Phần
Mvasi 100mg/4ml Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
2451 100 mg SP3-1221-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 500 4,756,087 2,378,043,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's 100mg/4ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen ương 2
Manufacturing
Limited

CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty Cổ Phần
Mvasi 400mg/16ml Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
2452 400 mg SP3-1222-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 200 17,372,828 3,474,565,600 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's 400mg/16ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen ương 2
Manufacturing
Limited

Công ty cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltd. -
2453 Zafular Bezafibrat 200mg VN-19248-15 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 6,000 4,500 27,000,000 dược phẩm Bách Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Central Factory
Niên

VN2-627-17 Công ty TNHH


Viên nén bao
2454 Asstamid Bicalutamid 50mg (gia hạn đến hết Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,300 28,950 66,585,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
31/12/2022) Việt Nam

A. Menarini
Công ty Cổ Phần
Bilaxten Tab 20mg Manufacturing
2455 Bilastin 20mg VN2-496-16 Uống Viên nén Ý Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 6,000 9,300 55,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10's Logistics and Services
ương 2
S.r.l

VN-19499-15
kèm công văn
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
V/v công bố Công ty cổ phần
2456 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg danh mục thuốc Uống Viên nén Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 160,000 810 129,600,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
theo qui định tại y tế Hà Nội
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP

QLSP-815-14
Bột sấy khô chân
Botulinum toxin* type A (Có QĐ gia hạn Allergan Công ty Cổ phần
không vô khuẩn
2457 Botox (* từ vi khuẩn 100 đơn vị số 683/QĐ- Tiêm Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 100 đơn vị Lọ 100 5,029,500 502,950,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
để pha dung dịch
Clostridium botulinum) QLD ngày Ireland Đà nẵng
tiêm
25/10/2022)

VN-20373-17
Brimonidine tartrate + (Có CV gia hạn Allergan Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2458 Combigan Timolol (dưới dạng 2mg/ml + 5mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 183,514 36,702,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Timolol maleat) ĐK ngày Ireland Đà nẵng
02/06/2022)

Công ty Cổ Phần
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Hỗn dịch nhỏ
2459 Azopt Drop 1% 5ml 10mg/ml VN-21090-18 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 400 116,700 46,680,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Brinzolamide mắt
ương 2
Công ty Cổ Phần
Brinzolamid; Hỗn dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt
2460 Simbrinza 5ml 10 mg/ml + 2 mg/ml VN3-207-19 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 50 220,036 11,001,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Brimonidin tartrat mắt N.V Droptainer 5 ml
ương 2
Brinzolamide + Timolol Công ty Cổ Phần
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur
2461 Azarga 5ml (dưới dạng Timolol 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,200 310,800 372,960,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt N.V
maleate) ương 2
Công ty Cổ Phần
Pulmicort Respules Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 ống
2462 Budesonid 0,5mg/ml VN-21666-19 Hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 3,000 24,906 74,718,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,5mg/ml 20's dung dùng để hít đơn liều 2ml
ương 2
Mỗi liều xịt chứa:
Hỗn dịch nén Công ty Cổ Phần
Symbicort Rapihaler Budesonid, Formoterol Budesonid 160mcg; AstraZeneca Hộp 1 túi nhôm x 1
2463 VN-21667-19 Hít dưới áp suất Pháp Bình 1,000 486,948 486,948,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
160/4,5mcg fumarate dihydrate Formoterol fumarate Dunkerque Production bình xịt 120 liều
dùng để hít ương 2
dihydrate 4,5mcg
Mỗi liều phóng thích
chứa: Budesonid Công ty Cổ Phần
Symbicort Budesonid, Formoterol Hộp 1 ống hít 120
2464 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 2,000 486,948 973,896,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Turbuhaler 120 Dose fumarate dihydrate liều
fumarate dihydrate ương 2
4,5mcg
Mỗi liều phóng thích
Symbicort chứa: Budesonid Công ty Cổ Phần
Budesonid, Formoterol
2465 Turbuhaler 60 Dose 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 3,000 286,440 859,320,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
fumarate dihydrate
160/4.5 fumarate dihydrate ương 2
4,5mcg
Hộp 1 lọ và 1 ống Công ty TNHH dược
Laboratorios Normon
2466 Folinato 50mg Calci folinat 50mg VN-21204-18 Tiêm Thuốc tiêm Tây Ban Nha dung môi (nước pha Lọ 2,500 76,650 191,625,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.A
tiêm) 5ml Nam Linh
600mg ( 67mg +
101mg + 68mg +
Các muối calci dẫn xuất 86mg + 59mg + Labesfal - Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên
2467 Ketosteril Tab 100's của acid amin và các 105mg + 53mg + VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 150,000 13,545 2,031,750,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim nén bao phim
acid amin 23mg + 38mg + 30mg S.A ương 2
)/viên. Tổng Nitơ:
36mg. Calcium: 0.05g

VN-20455-17
(CV gia hạn
Candekern 16mg Công ty Cổ phần
2468 Candesartan 16mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Kern Pharma S.L Spain Hộp 02 vỉ x 14 viên Viên 80,000 6,695 535,600,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Tablet Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
31/12/2022)

Duratocin (đóng gói:


Ferring International VN-19945-16
Center S.A., địa chỉ: (Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm
2469 Chemin de la Carbetocin 100mcg/1ml số 265/QĐ- Ferring GmbH Đức Hộp 5 lọ x 1ml Lọ 1,200 358,233 429,879,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch tĩnh mạch
Vergognausaz, CH- QLD ngày Đà nẵng
1162 St.Prex, 11/05/2022)
Switzerland)

Dr. Gerhard Mann Công ty TNHH TM


2470 Liposic Eye gel Carbomer 0,2% (2mg/g) VN-15471-12 Nhỏ mắt Gel tra mắt Chem - Pharm. Fabrik Đức Hộp/ 1 tube 10g Tube 300 56,000 16,800,000 dược phẩm Đan Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH Thanh
Công ty Cổ phần
2471 Karvidil 12,5mg Carvedilol 12,5mg VN-22552-20 Uống Viên nén JSC "Grindeks" Latvia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 18,000 3,150 56,700,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm MEZA
Công ty Cổ phần
2472 Karvidil 6,25mg Carvedilol 6,25mg VN-22553-20 Uống Viên nén JSC "Grindeks" Latvia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 48,000 1,800 86,400,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm MEZA
Công ty Cổ Phần
Cancidas Inf 50mg truyền tĩnh Bột pha dung
2473 Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 400 6,531,000 2,612,400,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1’s mạch dịch tiêm truyền
ương 2
Công ty Cổ Phần
Cancidas I.V. Inf Truyền tĩnh Bột pha dung
2474 Caspofungin 70mg VN-20568-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 40 8,288,700 331,548,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
70mg 1's mạch dịch tiêm truyền
ương 2
Medochemie Ltd. - Công ty TNHH
2475 Medocef 1g Cefoperazon 1g VN-22168-19 Tiêm Bột pha tiêm Cyprus Hộp 50 lọ Lọ 30,000 53,000 1,590,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Factory C Dược Kim Đô
Công ty TNHH
Cefoperazon + Bột pha tiêm Medochemie Ltd -
2476 Basultam 1g + 1g VN-18017-14 Tiêm Cyprus Hộp 01 lọ Lọ 62,000 184,000 11,408,000,000 Thương mại Dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sulbactam bắp, tĩnh mạch Factory C
phẩm Duy Anh

Bột pha dung LDP Laboratorios Công ty TNHH


2477 Cefoxitine Gerda 1G Cefoxitin 1g VN-20445-17 Tiêm Spain Hộp 10 lọ Lọ 72,000 129,000 9,288,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch tiêm Torlan SA Dược phẩm Tự Đức

Bột pha dung LDP Laboratorios Công ty TNHH


2478 Cefoxitine Gerda 2G Cefoxitin 2g VN-20446-17 Tiêm Spain Hộp 10 lọ Lọ 90,000 228,000 20,520,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch tiêm Torlan SA Dược phẩm Tự Đức

Ceftazidime (dưới dạng


Bột pha dung CSSX:ACS Dobfar
ceftazidim CSSX: Ý; Công ty Cổ Phần
Zavicefta 2g/0.5g Tiêm truyền dịch đậm đặc để S.P.A; CS Trộn bột:
2479 pentahydrate); 2g; 0,5g VN3-319-21 CS Trộn bột: Hộp 10 lọ Lọ 300 2,772,000 831,600,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x10's tĩnh mạch pha dung dịch Glaxo Operations
Avibactam (dưới dạng Anh ương 2
tiêm truyền (UK) Ltd.
natri avibactam)
VN-19811-16
Công ty Cổ phần
(CVGH số: Viên nén bao Farmalabor-Produtos Hộp 2 vỉ x 10 viên;
2480 Taparen Cetirizin 2HCl 10mg Uống Bồ Đào Nha Viên 30,000 3,750 112,500,000 Thương mại và Phát Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1313e/QLD- phim Farmacêuticos, S.A Hộp 10 vỉ x 10 viên
triển Hà Lan
ĐK)
Công ty Cổ Phần
Erbitux 5mg/ml Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare
2481 Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 360 5,773,440 2,078,438,400 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20ml mạch truyền KGaA
ương 2
Nhà sản xuất: Catalent Nhà sản
Germany Eberbach xuất: Đức;
Công ty Cổ Phần
Sandimmun Neoral GmbH; Cơ sở đóng Cơ sở đóng
2482 Ciclosporin 100mg VN-22785-21 Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 30,500 67,294 2,052,467,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg 10x5 gói & xuất xưởng: gói & xuất
ương 2
Lek Pharmaceuticals xưởng:
d.d. Slovenia
Công ty Cổ Phần
Sandimmun Neoral Delpharm Huningue
2483 Ciclosporin 100mg/ml VN-18753-15 Uống Dung dịch uống Pháp Hộp 1 chai 50ml Chai 180 3,364,702 605,646,360 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sol 100 mg/ml 50ml S.A.S
ương 2
VN-15704-12
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2484 Atelec Tablets 10 Cilnidipine 10mg số 86/QĐ-QLD Uống EA Pharma Co., Ltd. Nhật Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,000 9,000 135,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
ngày Đà nẵng
24/02/2022)

Công ty TNHH
Adamed Pharma Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ
2485 Nibixada Cilostazol 100mg VN-21095-18 Uống Viên nén Ba Lan Viên 6,000 6,295 37,770,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.A x 10 viên
TTBYT Hoàng Đức

Cisatracurium- Tiêm, truyền Dung dịch tiêm, Siegfried Hameln Công ty TNHH Bình
2486 Cisatracurium 2mg/ml 5mg/ 2,5ml VN-18225-14 Germany Hộp 10 ống Ống 1,500 89,900 134,850,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hameln 2mg/ml tĩnh mạch tiêm truyền GmbH Việt Đức

Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần


Cisplatin "Ebewe" Tiêm truyền Ebewe Pharma
2487 Cisplatin 0,5mg/ml VN-17424-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 100ml Lọ 4,000 203,000 812,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg/100ml 1's tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền ương 2
Citicolin (dưới dạng Ferrer Internacional Công ty Cổ phần
2488 Somazina 1000mg 1000mg/4ml VN-18763-15 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 4ml Ống 2,000 81,900 163,800,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Citicolin natri) S.A dược phẩm Việt Hà
Nichi-Iko
NIKP-Citicoline Công ty Cổ phần
2489 Citicolin 500mg VN-22819-21 Tiêm Thuốc tiêm Pharmaceutical Co., Japan Hộp 50 ống x 2ml Ống 2,000 50,484 100,968,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
injection 500mg/2ml Dược Trung ương 3
Ltd. Aichi Plant

VN-19246-15 Công ty TNHH


Kem bôi ngoài Medochemie Ltd.-
2490 Medodermone Clobetasol propionat 0,05% kl/kl (gia hạn đến hết Dùng ngoài Cyprus Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,400 40,425 97,020,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
da COGOLS Facility
11/05/2027) Việt Nam

Công ty TNHH
Tarchomin
Thương Mại Dược
2491 Syntarpen Cloxacillin 1g VN-21542-18 Tiêm Bột pha tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 1 lọ Lọ 14,000 60,000 840,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Phẩm Quốc Tế Hưng
"Polfa" S.A.
Thịnh

Codein camphosulfonat
25mg + 100mg + Viên nén bao Công ty Cổ phần
2492 Neo-Codion + Sulfogaiacol + Cao VN-18966-15 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 68,000 3,585 243,780,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20mg đường dược phẩm Việt Hà
mềm Grindelia

Bột đông khô


Tarchomin
pha dung dịch Công ty Cổ phần
2493 Colistin TZF Colistin* 1.000.000IU VN-19363-15 Tiêm Pharmaceutical Works Poland Hộp 20 lọ Lọ 42,000 378,000 15,876,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tiêm/truyền và Dược Trung ương 3
“Polfa” S.A.
hít
Bột đông khô Công ty TNHH
Xellia
2494 Colistimethate Colistin 150mg VN-23079-22 Tiêm pha dung dịch Đan mạch Hộp 1 lọ Lọ 1,800 1,468,000 2,642,400,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Pharmaceuticals ApS
tiêm Pháp

VN-16581-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Baxter Oncology
2495 Endoxan Cyclophosphamide 200mg số 265/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 1,800 49,829 89,692,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH.
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)

VN-16582-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Baxter Oncology
2496 Endoxan Cyclophosphamide 500mg số 265/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 3,300 124,376 410,440,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)

Công ty Cổ phần
Nhũ tương nhỏ
2497 Restasis Cyclosporin 0,05% (0,5mg/g) VN-21663-19 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 30 ống x 0,4ml Ống 100 17,906 1,790,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Đà nẵng
Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Alexan 500mg/10ml Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma
2498 Cytarabine 50mg/ml VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 800 185,000 148,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1's tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG
tiêm dưới da ương 2
Cytidine-5'- Bột đông khô và
Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3 Công ty Cổ phần
2499 Nucleo CMP Forte monophosphate 10mg + 2,660mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 1,000 54,000 54,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.A ống dung môi 2ml dược phẩm Việt Hà
disodium + Uridine tiêm

VN-16443-13
Dabigatran etexilate (có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Hộp 3 vỉ x 10 viên
2500 Pradaxa (dưới dạng Dabigatran 110mg số 232/QĐ- Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 300 30,388 9,116,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nang cứng
etexilate mesilate) QLD ngày KG. Đà nẵng
29/04/2022)

VN-17270-13
Dabigatran etexilate (có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Hộp 3 vỉ x 10 viên
2501 Pradaxa (dưới dạng Dabigatran 150mg số 232/QĐ- Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 150 30,388 4,558,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nang cứng
etexilate mesilate) QLD ngày KG. Đà nẵng
29/04/2022)

Oncomed
manufacturing A.S
(ĐG thứ cấp, xuất
Bột đông khô Séc (ĐG thứ
xưởng: Medac Công ty Cổ phần
2502 Dacarbazine Medac Dacarbazin 200mg 3546/QLD-KD Tiêm pha dung dịch cấp, xuất Hộp 10 lọ Lọ 320 319,000 102,080,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Gesellschaft fur Dược Trung ương 3
tiêm truyền xưởng: Đức)
klinische
Spezialpraparate
mbH, Đức)
Dapagliflozin (dưới AstraZeneca
CSSX: Mỹ, Công ty Cổ Phần
Forxiga Tab 10mg dạng Dapagliflozin Viên nén bao Pharmaceuticals LP;
2503 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 34,000 19,000 646,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2x14's propanediol phim đóng gói AstraZeneca
Anh ương 2
monohydrat) UK Ltd
Nhà sản xuất:
Nhà sản
Novartis Pharma Stein Công ty Cổ Phần
Viên nén bao xuất: Thụy
2504 Jadenu 180mg 3x10 Deferasirox 180mg VN3-171-19 Uống AG; Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,300 188,765 1,189,219,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Sỹ; Đóng
Novartis Pharma ương 2
gói: Đức
Produktions GmbH
Nhà sản xuất:
Nhà sản
Novartis Pharma Stein Công ty Cổ Phần
Viên nén bao xuất: Thụy
2505 Jadenu 360mg 3x10 Deferasirox 360mg VN3-172-19 Uống AG; Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500 377,530 566,295,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Sỹ; Đóng
Novartis Pharma ương 2
gói: Đức
Produktions GmbH
VN-17261-13
(Có CV gia hạn Thuốc mê bay Công ty Cổ phần
Baxter Healthcare
2506 Suprane Desflurane 100%; 240ml số 4781/QLD- Dạng hít hơi (chất lỏng Mỹ Chai 240ml Chai 600 2,700,000 1,620,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Corporation
ĐK ngày dùng để hít) Đà nẵng
02/06/2022)

Dexamethason phosphat
(dưới dạng Công ty Cổ phần
S.C. Rompharm Hộp 10 ống, 25 ống
2507 Depaxan Dexamethason natri 4mg/1ml VN-21697-19 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Ống 17,000 22,000 374,000,000 dược phẩm St. Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Company S.r.l 1ml
phosphat) tương đương Andrews Việt Nam
Dexamethason 3,3mg/ml

VN-19414-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Diazepam-Hameln Siegfried Hameln
2508 Diazepam 10mg/2ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 2ml Ống 13,000 7,720 100,360,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
5mg/ml Injection Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 330-
Trang 15)

Công ty Cổ phần
2509 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 300,000 1,260 378,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ương CPC1

VN-17535-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
GSK Consumer
2510 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/ 100g gel số 4781/QLD- Ngoài da Gel bôi ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 3,500 63,200 221,200,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Healthcare S.A
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

Medochemie Ltd - Công ty TNHH


2511 Elaria Diclofenac natri 75mg/3ml VN-16829-13 Tiêm Dung dịch tiêm Ampoule Injectable Cyprus Hộp 2 vỉ x 5 ống Ống 8,000 9,000 72,000,000 Thương mại Dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Facility phẩm Duy Anh
Công ty Cổ phần
2512 Digoxin/Anfarm Digoxin 0,5mg/ 2ml VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml Ống 1,800 24,500 44,100,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
VIPHARCO

VN-19485-15
(có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói
2513 Smecta Diosmectit 3g số 265/QĐ- Uống Pháp Gói 20,000 3,474 69,480,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
uống Industrie 3.76g)
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)

VN-18867-15; Viên nén bao Công ty TNHH TM


2514 Phlebodia Diosmin 600mg Uống Innothera Chouzy Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 32,000 6,816 218,112,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
CV Gia hạn phim Dược Thuận Gia

Công ty Cổ phần
Les Laboratoires
2515 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin 900mg; 100mg VN3-291-20 Uống Viên nén France Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 6,320 189,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Servier Industrie
Đà nẵng
Công ty Cổ Phần
Carduran Tab 2mg Doxazosin (dưới dạng Pfizer Manufacturing
2516 2mg VN-21935-19 Uống Viên nén Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 60,000 8,435 506,100,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10's Doxazosin mesylate) Deutschland GmbH
ương 2

Doxorubicin Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần


Doxorubicin Tiêm truyền Ebewe Pharma
2517 "Ebewe" 50mg/25ml 2mg/ml VN-17426-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 25ml Lọ 2,200 312,000 686,400,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Hydroclorid tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG
1's dịch tiêm truyền ương 2

Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần


Doxorubicin Ebewe Doxorubicin Tiêm truyền Ebewe Pharma
2518 2mg/ml VN-17426-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,200 94,590 113,508,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/5ml 1's Hydroclorid tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền ương 2

Chinoin
Tiêm bắp / Công ty TNHH
Drotaverine Dung dịch thuốc Pharmaceutical and
2519 No-Spa 40mg/2ml 40mg/2ml VN-23047-22 Tiêm tĩnh Hungary Hộp 25 ống 2ml Ống 6,800 5,306 36,080,800 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride tiêm Chemical Works
mạch TTBYT Hoàng Đức
Private Co., Ltd.

1000ml dung dịch


đệm A chứa: Calcium
chloride.2H2O
Dung dịch lọc máu liên 5,145g; Magnesium
Thùng 2 túi 5 lít, mỗi
tục (có hoặc không có chloride.6H2O
Dịch lọc máu và túi gồm 2 khoang Công ty TNHH
2520 Prismasol B0 chống đông bằng citrat; 2,033g; Acid lactic VN-21678-19 Tiêm truyền Bieffe Medital S.p.A Ý Túi 28,000 700,000 19,600,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thẩm tách máu (khoang A 250ml và TBYT Phương Đông
có hoặc không có chứa 5,4g; 1000ml dung
khoang B 4750ml)
lactat) dịch đệm B chứa:
Natri carbonate 3,09g;
Natri clorid 6,45g; Túi
dịch 5l
555 ml dung dịch điện
giải chứa: Natri clorid
2,34g; Calci clorid
dihydrat 1,1g;
Magnesi clorid
Dung dịch lọc máu liên
hexahydrat 0,51g;
Duosol without tục (có hoặc không có
Glucose anhydrous Dịch lọc máu và Liên danh Thiên
2521 potassium solution chống đông bằng citrat; VN-20914-18 Tiêm truyền B.Braun Avitum AG Germany Hộp/2 túi Túi 4,000 630,000 2,520,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(dưới dạng glucose thẩm tách máu Thanh - Hoàn Vũ
for haemofiltration có hoặc không có chứa
mono-hydrat) 5,0g;
lactat)
4445ml dung dịch
bicarbonate chứa:
Natri clorid 27,47g;
Natri hydrocarbonat
15,96g - Túi 5L

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty Cổ Phần
Imfinzi 120mg/2.4ml
2522 Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 5 10,467,686 52,338,430 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất ương 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty Cổ Phần
Imfinzi 500mg/10ml
2523 Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 5 41,870,745 209,353,725 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất ương 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

Công ty Cổ Phần
Avodart Cap 0.5mg GlaxoSmithKline
2524 Dutasteride 0,5mg VN-17445-13 Uống Viên nang mềm Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 42,000 17,257 724,794,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3x10's Pharmaceuticals S.A
ương 2
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Abbott Biologicals
2525 Duphaston Dydrogesterone 10mg VN-21159-18 Uống Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 12,000 7,728 92,736,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim B.V
Đà nẵng

Cơ sở sản xuất: Glaxo


CSSX: Anh; Công ty Cổ Phần
Eltrombopag (dưới dạng Viên nén bao Operations UK Ltd.;
2526 Revolade 25mg 4x7 25mg VN2-526-16 Uống CSĐG: Tây Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,400 311,025 746,460,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Eltrombopag olamine) phim Cơ sở đóng gói: Glaxo
Ban Nha ương 2
Wellcome, S.A.

VN2-605-17 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2527 Jardiance Empagliflozin 10mg 573/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 23,072 69,216,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
ngày Co.KG. Đà nẵng
23/09/2022)

VN2-606-17 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2528 Jardiance Empagliflozin 25mg 573/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 26,533 159,198,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
ngày Co.KG. Đà nẵng
23/09/2022)

VN3-185-19(Có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Empagliflozin + Viên nén bao
2529 Jardiance Duo 12,5mg + 1000mg 573/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 16,800 16,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Metformin hydroclorid phim
ngày KG. Đà nẵng
23/09/2022)

VN3-186-19 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Empagliflozin + Viên nén bao
2530 Jardiance Duo 12,5mg + 850mg 265/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 16,800 16,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Metformin hydroclorid phim
ngày KG. Đà nẵng
11/05/2022)

VN3-188-19 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Empagliflozin + Viên nén bao
2531 Jardiance Duo 5mg + 1000mg 265/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 11,865 11,865,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Metformin hydroclorid phim
ngày KG. Đà nẵng
11/05/2022)
VN-16312-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2532 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml số 6942/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 26,000 70,000 1,820,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

VN-16313-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2533 Gemapaxane Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml số 6942/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 2,000 95,000 190,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

Công ty TNHH dược


2534 pms-Entecavir 0.5mg Entecavir 0,5mg VN3-298-20 Uống Viên nén Pharmascience Inc. Canada Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 47,500 712,500,000 phẩm Anh Nguyên Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Đức
Công ty Cổ phần
Ephedrine Aguettant
2535 Ephedrin hydroclorid 30mg/1ml VN-19221-15 Tiêm Thuốc tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01 ml Ống 16,000 57,750 924,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30mg/ml
ương CPC1
Tiêm truyền
Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần
Epirubicin "Ebewe" tĩnh mạch, Ebewe Pharma
2536 Epirubicin hydroclorid 2mg/ml VN-20036-16 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 25ml Lọ 800 323,039 258,431,200 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg/25ml 1's tiêm vào bàng Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền ương 2
quang
Tiêm truyền
Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần
Epirubicin "Ebewe" tĩnh mạch, Ebewe Pharma
2537 Epirubicin hydroclorid 2mg/ml VN-20037-16 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 123,000 73,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/5ml 1's tiêm vào bàng Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền ương 2
quang
Hộp 6 bơm tiêm
Dung dịch tiêm đóng sẵn và hộp 6
Công ty TNHH dược
2538 Binocrit Erythropoietin alpha 2.000IU QLSP-911-16 tiêm đóng sẵn trong IDT Biologika GmbH Đức bơm tiêm đóng sẵn bơm tiêm 18,000 220,000 3,960,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Quang Anh
bơm tiêm có nắp an toàn kim
tiêm
Hộp 6 bơm tiêm
Dung dịch tiêm đóng sẵn và hộp 6
Công ty TNHH dược
2539 Binocrit Erythropoietin alpha 4.000IU QLSP-912-16 tiêm đóng sẵn trong IDT Biologika GmbH Đức bơm tiêm đóng sẵn bơm tiêm 27,000 432,000 11,664,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Quang Anh
bơm tiêm có nắp an toàn kim
tiêm
Hộp 6 bơm tiêm
Công ty Cổ Phần
Recormon 2000IU Roche Diagnostics đóng sẵn thuốc
2540 Epoetin beta 2000IU/0,3ml QLSP-821-14 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 3,000 229,355 688,065,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inj B/6 GmbH (0,3ml) và 6 kim
ương 2
tiêm
Công ty Cổ Phần
Recormon 4000IU Roche Diagnostics Hộp 6 bơm tiêm
2541 Epoetin beta 4000IU/0,3ml SP-1190-20 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 1,600 436,065 697,704,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inj. B/6 GmbH đóng sẵn thuốc
ương 2

Esomeprazole (dưới Cốm kháng dịch Công ty Cổ Phần


Nexium Sac 10mg
2542 dạng Esomeprazole 10mg VN-17834-14 Uống dạ dày để pha AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 28 gói Gói 600 22,456 13,473,600 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
28's
magnesi trihydrate) hỗn dịch uống ương 2

CSSX: Delpharm
CSSX: Pháp; Công ty Cổ Phần
Progynova Tab 2mg Viên nén bao Lille SAS; CSXuất
2543 Estradiol valerat 2mg VN-20915-18 Uống Xuất xưởng: Hộp 1 vỉ x 28 viên Viên 600 3,275 1,965,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
28's đường xưởng: Bayer Weimar
Đức ương 2
GmbH und Co. KG

Pharmaceutical Works Công ty Cổ phần


2544 Cyclonamine 12,5% Etamsylate 125 mg/ 1 ml VN-21709-19 Tiêm Dung dịch tiêm Poland Hộp 5 ống tiêm 2 ml Ống 15,000 24,500 367,500,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
"Polpharma" S.A. Việt Nga

Ethyl Este của acid béo


Công ty TNHH
iod hóa trong dầu hạt Hộp 1 ống, 50 ống
2545 Lipiodol Ultra Fluide 4,8g Iod/ 10ml VN-19673-16 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Ống 600 6,200,000 3,720,000,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thuốc phiện (hàm lượng thủy tinh x 10ml
TTBYT Hoàng Đức
iod 48%)
Công ty Cổ phần
2546 Stresam Etifoxin hydrochlorid 50mg VN-21988-19 Uống Viên nang cứng Biocodex Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 18,000 3,300 59,400,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Đà nẵng
Công ty Cổ phần
B.Braun Melsungen Hộp 10 ống thủy tinh
2547 Etomidate - Lipuro Etomidat 20mg/10ml VN-22231-19 Tiêm Nhũ tương tiêm Đức Ống 500 120,000 60,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
AG 10ml
ương CPC1
VN3-15-18 (gia Công ty TNHH
Viên nén Hộp 3 vỉ
2548 Exfast Exemestan 25mg hạn đến Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Viên 2,000 28,800 57,600,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bao film x 10 viên
26/03/2023) Việt Nam

Ipratropium bromide VN-17269-13


khan (dưới dạng (có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
0,02mg/nhát xịt + Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200
2549 Berodual Ipratropium bromide số 232/QĐ- Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 800 132,323 105,858,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,05mg/nhát xịt dung nhát xịt (10ml)
monohydrate) + QLD ngày KG. Đà nẵng
Fenoterol Hydrobromide 29/04/2022)

FENTANYL -
Siegfried Hameln Công ty TNHH
2550 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17325-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 10ml Ống 40,000 23,910 956,400,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH MTV dược Sài Gòn
50MCG/ML
Bột đông khô Công ty Cổ phần
S.C. Sindan-Pharma
2551 Fludalym 25mg/ml Fludarabin 50mg VN-18491-14 Tiêm pha dung dịch Romania Hộp1 lọ, 5 lọ *50mg Lọ 120 1,400,000 168,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SRL
truyền Mai
Meiji Seika Pharma Công ty Cổ phần
Fosmicin for I.V.Use VN-13784-11,
2552 Fosfomycin sodium 1g (hoạt lực) Tiêm Bột pha tiêm Co., Ltd. Odawara Nhật Bản Hộp 10 lọ Lọ 4,000 101,000 404,000,000 Dược phẩm Thiên Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1g có c/v gia hạn
Plant Thảo
Công ty cổ phần
2553 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 26,000 4,500 117,000,000 dược phẩm Bách Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Niên
VN3-146-19
(Cv số
9364/QLD-ĐK Công ty TNHH
2554 MULTIHANCE Gadobenic acid 334mg/ml x 10ml Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 10ml Lọ 600 514,500 308,700,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày MTV dược Sài Gòn
23/09/2022,STT
64, PL II)
Công ty cổ phần
Gadovist Inj 1 Hộp 1 bơm tiêm
2555 Gadobutrol 1mmol/ml, 5ml VN-22297-19 Tiêm Thuốc tiêm Bayer AG Đức Lọ 4,800 546,000 2,620,800,000 dược phẩm và TBYT Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mmol/ml 1x5ml chứa 5ml thuốc
Tâm Đức

Công ty TNHH
0,5mmol/ ml
2556 Dotarem Acid Gadoteric VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 1 lọ 10ml Lọ 7,200 520,000 3,744,000,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(27,932g/ 100ml)
TTBYT Hoàng Đức

Công ty Cổ phần
2557 Nivalin 5mg tablets Galantamin 5mg VN-22371-19 Uống Viên Sopharma AD Bulgaria Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 3,000 21,000 63,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Trung ương 3

Nipro Pharma
Corporation, CSSX: Nhật Công ty Cổ Phần
Iressa Tab 250mg Viên nén bao Hộp 1 túi nhôm x 3
2558 Gefitinib 250mg VN-21669-19 Uống Kagamiishi Plant; Bản, đóng Viên 9,200 558,548 5,138,641,600 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's phim vỉ x 10 viên
đóng gói AstraZeneca gói: Anh ương 2
UK Limited

Bột đông khô


Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy Công ty TNHH
2559 Gemnil 1000mg/vial 1000mg VN-18210-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 1,100 463,995 510,394,500 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C Dược Tâm Đan
mạch
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy Công ty TNHH
2560 Gemnil 200mg/vial 200mg VN-18211-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 1,600 142,989 228,782,400 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C Dược Tâm Đan
mạch
Contract
VN-20747-17 Công ty TNHH
Viên nén bao Manufacturing & Hộp
2561 Ginkgo 3000 Cao lá ginkgo biloba 60mg (gia hạn đến Uống Úc Viên 12,000 5,980 71,760,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Packaging Services 6 vỉ x 15 viên
31/12/2022) Việt Nam
Pty. Ltd.
Metformin hydrochlorid
Glucovance Công ty Cổ Phần
(tương đương với Viên nén bao
2562 500mg/2.5 mg Tab 500mg/2,5mg VN-20022-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 72,000 4,560 328,320,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
metformin 390 mg); phim
30's ương 2
glibenclamid
Metformin hydrochlorid
Công ty Cổ Phần
Glucovance (tương đương với Viên nén bao
2563 500mg/5mg VN-20023-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 72,000 4,713 339,336,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mg/5mg Tab 30's metformin 390 mg); phim
ương 2
glibenclamid

Egis Pharmaceuticals
0,08g (trong 10g khí Công ty Cổ phần
2564 Nitromint Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Phun mù Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 800 150,000 120,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dung) dược phẩm Việt Hà
company

VN-18845-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Glyceryl Trinitrate - Glyceryl trinitrat Siegfried Hameln
2565 10mg/10ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 10ml Ống 2,400 80,250 192,600,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Hameln 1mg/ml (Nitroglycerin) Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 515-
Trang 23)

Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất:
xuất: Thụy
Glycopyrronium (dưới Novartis Pharma Stein Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ Phần
Seebri Breezhaler Bột hít chứa Sỹ; đóng gói
2566 dạng glycopyrronium 50mcg VN-21923-19 bột để hít AG; đóng gói và xuất nang kèm 01 dụng cụ Hộp 30 550,052 16,501,560 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mcg 3x10 trong nang cứng và xuất
bromide) xưởng: Siegfried hít ương 2
xưởng: Tây
Barbera, S.L.
Ban Nha
QLSP-H02-
1041-17 (Có
Công ty Cổ phần
CV gia hạn số Baxter Pharmaceutical Hộp chứa 1 bút tiêm
2567 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Mỹ Bút tiêm 10 14,997,825 149,978,250 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4781/QLD-ĐK Solutions LLC chứa sẵn 0,5ml thuốc
Đà nẵng
ngày
02/06/2022)

Tiêm dưới da Thuốc tiêm dưới Công ty Cổ Phần


Zoladex Inj 3.6mg Goserelin (dưới dạng Hộp 1 bơm tiêm có
2568 3,6mg VN-20226-17 (cấy phóng da (cấy phóng AstraZeneca UK Ltd. Anh Bơm tiêm 1,100 2,568,297 2,825,126,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1's goserelin acetat) thuốc
thích chậm) thích chậm) ương 2

Công ty Cổ phần
viên nén bao
2569 Antarene Ibuprofen 100mg VN-21379-18 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 24,000 2,650 63,600,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
VIPHARCO
Công ty Cổ phần
Antarene codeine Ibuprofen + Codein viên nén bao Laboratoires
2570 200mg + 30mg VN-21380-18 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 30,000 9,000 270,000,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
200mg/30mg phosphat hemihydrat phim Sophartex
VIPHARCO
VN-9945-10
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột pha
2571 Holoxan Ifosfamide 1g số 573/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Lọ 1,620 385,000 623,700,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH tiêm
QLD ngày Đà nẵng
23/09/2022)

Tiêm truyền Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần


Ilomedin 20 Amp Iloprost ( dưới dạng
2572 20mcg/ml VN-19390-15 tĩnh mạch sau đặc pha tiêm Berlimed S.A Tây Ban Nha Hộp 5 ống 1ml Ống 100 623,700 62,370,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20mcg/ml 5's Iloprost trometamol)
khi pha loãng truyền ương 2

Công ty Cổ Phần
VN2-517-16
Imatinib (Dưới dạng Viên nén bao Công Nghệ Sinh Học
2573 Alvotinib 100mg 100mg (gia hạn đến Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 40,000 49,350 1,974,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
imatinib mesilat) 100mg phim và Dược Phẩm Đông
31/12/2022)
Dương
Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2574 Alvotinib 400mg Imatinib 400mg VN2-447-16 Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 3 vỉ*10 viên Viên 20,000 195,000 3,900,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
Mai
5%/10ml (0,5g - QLSP-0803-14
10ml), trong 1 ml (Cv duy trì hiệu Cơ sở sản xuất:
Công ty Cổ phần
dung dịch có chứa ít lực số Thuốc tiêm Biotest AG; Cơ sở
2575 Pentaglobin Immune globulin Tiêm truyền Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 1,360,000 136,000,000 thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nhất 95% globulin 4781/QLD-ĐK truyền xuất xưởng: Biotest
Hoàng Long
miễn dịch, IgM 6mg, ngày Pharma GmbH
IgA 6mg, IgG 38mg 02/06/2022)
5%/50ml (2,5g - QLSP-0803-14
50ml), trong 1 ml (Cv duy trì hiệu Cơ sở sản xuất:
Công ty Cổ phần
dung dịch có chứa ít lực số Thuốc tiêm Biotest AG; Cơ sở
2576 Pentaglobin Immune globulin Tiêm truyền Đức Hộp 1 lọ 50ml Lọ 4,800 5,750,000 27,600,000,000 thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nhất 95% globulin 4781/QLD-ĐK truyền xuất xưởng: Biotest
Hoàng Long
miễn dịch, IgM 6mg, ngày Pharma GmbH
IgA 6mg, IgG 38mg 02/06/2022)
Công ty TNHH TM
2577 Indocollyre Indomethacin 0.001 VN-12548-11 Nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt Laboratoire Chauvin Pháp Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 330 68,000 22,440,000 dược phẩm Đan Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Thanh

QLSP-970-16
Bột pha dung
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
dịch đậm đặc để
2578 Remicade Infliximab 100mg số 683/QĐ- Truyền Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x100mg Lọ 280 11,818,800 3,309,264,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch
QLD ngày Đà nẵng
truyền
25/10/2022)

Hộp 05 bút tiêm x Công ty Cổ phần


2579 Basaglar Insulin glargine 300U/3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 3,600 255,000 918,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
theo) Đà nẵng

Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm nạp
2580 Toujeo Solostar Insulin glargine 300 đơn vị/ml QLSP-1113-18 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bút tiêm 700 415,000 290,500,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Deutschland GmbH sẵn thuốc x 1,5ml
TTBYT Hoàng Đức

QLSP-963-16
(Có CV gia hạn Hộp 5 bút tiêm chứa Công ty Cổ phần
Novo Nordisk
2581 Novorapid FlexPen Insulin aspart (rDNA) 300U/3ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 4,200 198,000 831,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
02/06/2022)

Hộp 5 bút tiêm bơm Công ty Cổ phần


300U (tương đương
2582 Humalog Kwikpen Insulin lispro QLSP-1082-18 Tiêm Dung dịch tiêm Eli Lilly Italia S.p.A Ý sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 800 198,000 158,400,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10,5mg)/3ml
kim kèm theo) Đà nẵng

Insulin aspart biphasic


(rDNA) 1ml hỗn dịch
QLSP-1034-17
chứa 100U của insulin
(Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty Cổ phần
NovoMix 30 aspart hòa tan/insulin Novo Nordisk
2583 100U/1ml số 4781/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 16,000 227,850 3,645,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
FlexPen aspart kết tinh với Production S.A.S
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
protamine theo tỷ lệ
02/06/2022)
30/70 (tương đương 3,5
mg)

QLSP-929-16
(Có CV gia hạn Hộp 5 bút tiêm bơm Công ty Cổ phần
Ryzodeg® Insulin degludec + (7,68mg +
2584 số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 200 411,249 82,249,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Flextouch® 100U/ml Insulin aspart 3,15mg)/3ml
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
02/06/2022)

Insulin lispro (trong đó


50% là dung dịch insulin Hộp 5 bút tiêm bơm Công ty Cổ phần
Humalog Mix 50/50 300U (tương đương
2585 lispro và 50% là hỗn QLSP-1087-18 Tiêm Hỗn dịch tiêm Lilly France Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 1,400 227,000 317,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Kwikpen 10,5mg)/3ml
dịch insulin lispro kim kèm theo) Đà nẵng
protamine)
Insulin lispro (trong đó
25% là dung dịch insulin Hộp 5 bút tiêm bơm Công ty Cổ phần
Humalog Mix 75/25 300U (tương đương
2586 lispro và 75% là hỗn QLSP-1088-18 Tiêm Hỗn dịch tiêm Lilly France Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 2,700 227,000 612,900,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Kwikpen 10,5mg)/3ml
dịch insulin lispro kim kèm theo) Đà nẵng
protamine)
QLSP-1029-17
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ x
2587 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Pháp Lọ 320 59,000 18,880,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S 10ml
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

QLSP-1031-17
(Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty Cổ phần
Novo Nordisk
2588 Insulatard FlexPen Insulin người 300IU/3ml số 4781/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 400 153,999 61,599,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
02/06/2022)

QLSP-1056-17
Insulin người rDNA (Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty Cổ phần
Novo Nordisk
2589 Mixtard 30 FlexPen (30% insulin hòa tan và 300IU/3ml số 6942/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 2,400 67,000 160,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S
70% insulin isophane) ĐK ngày (15 kim kèm theo) Đà nẵng
20/07/2022)

Iodine 30g/100ml
Công ty TNHH
Iodine (dưới dạng (dưới dạng Iobitridol
2590 Xenetix 300 VN-16786-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 25 lọ 50ml Lọ 13,000 275,000 3,575,000,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Iobitridol 65,81g/100ml) 65,81g/100ml); lọ
TTBYT Hoàng Đức
50ml
Tiêm (tĩnh
mạch/ động Công ty Cổ Phần
Visipaque 320mg 652mg/ml (320mg GE Healthcare Ireland
2591 Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 300 606,375 181,912,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
I/ml inj. 50ml 10's I/ml) x 50ml Limited
khoang của ương 2
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Omnipaque Inj Iod Công ty Cổ Phần
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2592 300mg/ ml 10 x Iohexol Iod 300mg/ml x 50ml VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 13,000 245,690 3,193,970,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạc/ các Limited
50ml ương 2
khoang của
cơ thể), uống

VN-14922-12
(Công văn gia
hạn: Công ty cổ phần
Ultravist 300 Inj
2593 Iopromid acid 623,40mg/ml; 50ml 15017e/QLD- Tiêm Thuốc tiêm Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai 50 ml Lọ 44,000 242,550 10,672,200,000 dược phẩm và TBYT Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50ml 10's
ĐK ngày 17 Tâm Đức
tháng 08 năm
2021)
Viên nén bao Delorbis Công ty TNHH
2594 Rycardon Irbesartan 300mg VN-22391-19 Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,000 5,019 180,684,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Pharmaceuticals Ltd. Dược Tâm Đan
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Pro.Med.CS Praha Czech 20 viên.
2595 Itomed Itopride hydrochloride 50mg VN-23045-22 Uống Viên 60,000 4,600 276,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim A.S Republic Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15
ương CPC1
viên
Công ty Cổ Phần
Ivabran 5mg Tab Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao Servier (Ireland)
2596 5 mg VN-22427-19 Uống Ireland Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 24,000 7,690 184,560,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
56's Ivabradin hydrochroride) phim Industries Ltd
ương 2

Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty TNHH
2597 Bixebra 7.5 mg 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 52,000 10,000 520,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ivabradin hydrochloride) phim Mesto Dược phẩm HQ

VN-16303-13
(Có CV gia hạn Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Potassium Chloride Hộp 50 ống PP x
2598 Kali chloride 1g/10ml số 6942/QLD- Tiêm truyền đặc để pha dung Laboratoire Aguettant Pháp Ống 5,000 5,500 27,500,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Proamp 0,10g/ml 10ml
ĐK ngày dịch tiêm truyền Đà nẵng
20/07/2022)

VN-14110-11
(Công văn gia
Kalium Chloratum hạn số Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH EVD
2599 Kali Clorid 500 mg Uống Viên Biomedica Spol. S.r.o CH Séc Viên 460,000 1,500 690,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Biomedica 805e/QLD- DK nén bao phim Dược phẩm và y tế
ngày
16/03/2022)
Viên nén bao Leo Pharmaceutical Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ Phần
Kaleorid Tab 600mg
2600 Kali chloride 600mg VN-15699-12 Uống phim giải phóng Product Ltd. A/S (Leo Đan Mạch bao phim giải phóng Viên 140,000 2,100 294,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's
chậm Pharma A/S) chậm ương 2
Ketamine Ketamine Công ty Cổ phần
2601 Hydrochloride (dưới dạng Ketamine 500mg/ 10ml VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 2,700 60,800 164,160,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
injection HCl) ương CPC1
A. Menarini
Công ty Cổ Phần
Manufacturing
2602 Fastum Gel 30gr 1's Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 2,400 47,500 114,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Logistics and Services
ương 2
S.r.l

VN-15194-12
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2603 Acuvail Ketorolac tromethamine 4,5mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 30 ống x 0,4ml Ống 500 7,400 3,700,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

Công ty Cổ phần
S.C. Rompharm
2604 Algesin-N Ketorolac trometamol 30mg/ 1ml VN-21533-18 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Hộp 10 ống 1ml Ống 7,000 35,000 245,000,000 dược phẩm St. Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Company S.r.l
Andrews Việt Nam
Công ty Cổ phần
Lactulose (dưới dạng Abbott Biologicals
2605 Duphalac 10g/15ml VN-20896-18 Uống Dung dịch uống Hà Lan Hộp 1 chai 200ml Chai 600 86,000 51,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Lactulose concentrate) B.V
Đà nẵng
LYOCONTRACT
GmbH (ĐG thứ cấp,
xuất xưởng: Medac
Bột đông khô Công ty Cổ phần
2606 Spectrila L-asparaginase 10.000 UI 4026/QLD-KD Tiêm Gesellschaft fur Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 5,050,000 1,010,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm truyền Dược Trung ương 3
klinische
Spezialpraparate
mbH, Đức)

Cơ sở xuất xưởng:
Delorbis
Viên nén bao Pharmaceuticals Ltd.; Cyprus/ Công ty TNHH
2607 Osbifin 20mg Leflunomide 20mg VN-19078-15 Uống Hộp 1 lọ 30 viên Viên 900 22,490 20,241,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Cơ sở sản xuất: Haupt Germany Dược Tâm Đan
Pharma Munster
GmbH

Công ty Cổ phần TM
Viên nén bao Balkanpharma -
2608 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid 10mg VN-20717-17 Uống Bungary Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 92,000 7,806 718,152,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dupnitsa AD
- Việt Mỹ
Công ty Cổ phần
Viên nén bao S.C. Sindan-Pharma
2609 Lezra 2,5mg Letrozol 2,5mg VN-20367-17 Uống Rumani Hộp 3 vỉ*10 viên Viên 5,000 17,000 85,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim S.R.L.
Mai
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý, Công ty Cổ Phần
Madopar 250mg Milano S.r.l; Đóng
2610 Levodopar, Benserazide 200mg; 50mg VN-16259-13 Uống Viên nén đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên Viên 18,000 6,300 113,400,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Tabs B/30 gói: F.Hoffmann-La
Thụy Sỹ ương 2
Roche Ltd.

VN-20214-16
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2611 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml số 573/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 115,999 347,997,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
QLD ngày Noto Đà nẵng
23/09/2022)

Dung dịch nhỏ Công ty Cổ phần


2612 Fluituss Levofloxacin 5mg/ml - 5ml VN-22750-21 Nhỏ mắt Rafarm S.A Greece Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 85,400 256,200,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt Dược Trung ương 3
Berlin Chemie AG Công ty Cổ phần
2613 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 260,000 535 139,100,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Menarini Group) dược phẩm Việt Hà

Egis Pharmaceuticals
Công ty Cổ phần
2614 Lidocain Lidocain 10% 38g VN-20499-17 Phun mù Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 750 159,000 119,250,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Việt Hà
company

VN3-4-16 (Có
CV gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Linagliptin + Metformin Viên nén bao
2615 Trajenta Duo 2,5 mg + 1000 mg 6942/QLD-ĐK Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 3,000 9,686 29,058,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride phim
ngày KG. Đà nẵng
20/07/2022)

VN2-498-16 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Linagliptin + Metformin Viên nén bao
2616 Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg 232/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 3,000 9,686 29,058,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
HCl phim
ngày KG. Đà nẵng
29/04/2022)

Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Pharmaceutical Works Hộp 1 túi nhựa
2617 Lichaunox Linezolid* 600mg/300ml VN-21245-18 Tiêm Poland Túi 20,000 624,000 12,480,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền Polpharma S.A 300ml
Đà nẵng
Pierre Fabre Công ty Cổ phần
Phần chiết lipid-sterol
2618 Permixon 160mg 160mg VN-22575-20 Uống Viên nang cứng Medicament Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 7,000 7,492 52,444,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
của cây Serenoa repens
production Đà nẵng

VD-17766-12
(Quyết định gia Công ty TNHH Liên Công ty Cổ Phần
Lisiplus HCT Lisinopril (dihydrat) +
2619 10mg + 12,5mg hạn số 201/QĐ- Uống Viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ × 10 viên Viên 108,000 3,000 324,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10/12.5 hydroclorothiazid
QLD ngày Chi nhánh 1 Phúc
20/4/2022)

Indacaterol (dưới dạng


Ultibro Breezhaler Indacaterol maleat); Công ty Cổ Phần
Bột hít chứa Siegfried Barbera, Hộp 3 vỉ x 10 viên
2620 110mcg/50mcg Glycopyrronium (dưới 110mcg + 50mcg VN-23242-22 bột để hít Tây Ban Nha Hộp 500 699,208 349,604,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
trong nang cứng S.L. kèm 1 dụng cụ hít
3x10's dạng Glycopyrronium ương 2
bromide)
Công ty TNHH TM
Hỗn dịch nhỏ
2621 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ ml) VN-18326-14 Nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 100 219,500 21,950,000 dược phẩm Đan Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Thanh

VN-16801-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Bột pha dung Beaufour Ipsen
2622 Forlax Macrogol 4000 10g số 232/QĐ- Uống Pháp Hộp 20 gói Gói 1,000 4,274 4,274,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch uống Industrie
QLD ngày Đà nẵng
29/04/2022)

Macrogol 4000 +
VN-19677-16
Anhydrous sodium
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
sulfate + Sodium 64g + 5,7g + 1,68g + Bột pha dung Beaufour Ipsen
2623 Fortrans số 265/QĐ- Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 11,000 29,999 329,989,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bicarbonate + Sodium 1,46g + 0,75g dịch uống Industrie
QLD ngày Đà nẵng
chloride + Potassium
11/05/2022)
chloride
Magnesi aspartat Dung dịch đậm
Công ty CP dược
2624 PANANGIN anhydrat + Kali aspartat 400mg + 452mg VN-19159-15 Tiêm truyền đặc để pha dịch Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 5 ống x 10ml Ống 2,000 22,890 45,780,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
anhydrat tiêm truyền
Magnesi aspartat
Viên nén bao Công ty CP dược
2625 PANANGIN anhydrat + Kali aspartat 140mg + 158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 174,000 1,554 270,396,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Bến Tre
anhydrat
Viên nang cứng Công ty Cổ phần
Mylan Laboratories
2626 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19 Uống giải phóng kéo Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,000 5,870 152,620,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SAS
dài Đà nẵng

VN-17222-13
có biên nhận gia
hạn Visa 12 Industria
Viên nén bao Công ty TNHH
2627 Itametazin Mequitazin 5mg tháng từ Uống Farmaceutica Nova Ý Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 16,000 4,500 72,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Phẩm Minh Trí
01/03/2021 đến Argentia S.p.A
01/03/2022 và
Bảng tồn kho

Meropenem (dưới dạng Tiêm hoặc Bột pha dung Công ty Cổ Phần
Meropenem Kabi
2628 570mg Meropenem 500mg VN-20246-17 tiêm truyền dịch tiêm hoặc ACS Dobfar S.P.A Ý Hộp 10 lọ Lọ 36,000 48,300 1,738,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mg Via 10's
trihydrat) 500mg tĩnh mạch tiêm truyền ương 2

Pentasa (Cơ sở đóng


gói, xuất xưởng:
VN-18534-14
Ferring International
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Center S.A. Địa chỉ: Viên đặt trực Pharbil Pharma
2629 Mesalazine 1g số 7849e/QLD- Đặt trực tràng Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 500 55,278 27,639,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Chemin de la tràng GmbH
ĐK ngày Bình Dương
Vergognausaz CH-
14/05/2021)
1162 St. prex,
Switzerland)

VN-19948-16
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Thụt trực Hỗn dịch thụt Hộp 7 lọ x 100ml và
2630 Pentasa 1g Mesalazine 1g/100ml số 6942/QLD- Ferring - Léciva a.s Czech Lọ 100 222,585 22,258,500 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tràng trực tràng 7 bao nhựa PE
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

VN-19946-16
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Viên nén phóng Ferring International
2631 Pentasa Mesalazine 500mg số 6942/QLD- Uống Thụy Sĩ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 8,000 11,874 94,992,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích chậm Center SA
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

VN-20658-17
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Baxter Oncology
2632 Uromitexan Mesna 400mg/4ml số 6942/QLD- Tiêm truyền Đức Hộp 15 ống 4ml Ống 6,300 36,243 228,330,900 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền GmbH
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

Tiêm truyền
Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần
Methotrexat tĩnh mạch, Ebewe Pharma
2633 Methotrexat 500mg/5ml VN2-634-17 đặc pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,800 540,000 972,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
"Ebewe" 500mg/5ml tiêm bắp, Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền ương 2
tiêm nội tủy
CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
Mircera La Roche Ltd.; Cơ sở Công ty Cổ Phần
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm
2634 30mcg/0.3ml Inj. 30mcg SP3-1210-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 60 1,196,475 71,788,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc
B/1 xưởng: Roche ương 2
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH
CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
Mircera La Roche Ltd.; Cơ sở Công ty Cổ Phần
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm
2635 50mcg/0.3ml Inj. 50mcg SP3-1209-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 100 1,695,750 169,575,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc
B/1 xưởng: Roche ương 2
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH

Egis Pharmaceuticals Công ty TNHH TM


2636 Egilok Metoprolol tartrate 50mg VN-18891-15 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Viên 60,000 2,322 139,320,000 dược phẩm Đan Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Company Thanh

Midazolam Công ty Cổ phần


Midazolam B.Braun Dung dịch tiêm Hộp 10 chai nhựa
2637 (dưới dạng Midazolam 50mg/50ml VN-21582-18 Tiêm truyền B.Braun Medical S.A Tây Ban Nha Chai 6,000 59,850 359,100,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1ml/ml truyền 50ml
HCl) ương CPC1
Midazolam Công ty Cổ phần
Midazolam Tiêm/ Dung dịch tiêm, B.Braun Melsungen
2638 (dưới dạng Midazolam 5mg/1ml VN-21177-18 Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 90,000 18,700 1,683,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B.Braun 5mg/ml Truyền truyền tĩnh mạch AG
HCl) ương CPC1
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty Cổ phần
2639 Mirzaten 30 mg Mirtazapin 30 mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 18,000 14,000 252,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Mesto Việt Nga
Monobasic natri Công ty Cổ phần
Thụt trực Dung dịch thụt C.B Fleet Company
2640 Fleet Enema phosphat + dibasic natri (19g + 7g)/ 118ml VN-21175-18 USA Hộp 1 chai 133ml chai 12,800 57,500 736,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tràng trực tràng Inc
phosphat ương CODUPHA
VN-19415-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Siegfried Hameln
2641 Opiphine Morphin 10mg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 12,000 27,930 335,160,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 859-
Trang 38)

CSSX: Delpharm
CSSX: Ý, Công ty Cổ Phần
CellCept 250mg Milano S.r.l; Đóng Hộp 10 vỉ x 10 viên
2642 Mycophenolate mofetil 250mg VN-21283-18 Uống Viên nang cứng đóng gói: Viên 721,000 23,659 17,058,139,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Caps B/100 gói: F.Hoffmann-La nang
Thụy Sỹ ương 2
Roche Ltd.

VN-20136-16
(Có CV gia hạn Teva Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Mycophenolate Viên nén bao
2643 Mycophenolat mofetil 500mg số 6942/QLD- Uống Works Private Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 201,000 43,650 8,773,650,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mofetil Teva phim
ĐK ngày Limited Company Đà nẵng
20/07/2022)

Mycophenolic acid Công ty Cổ Phần


Myfortic 180mg Viên nén bao tan Novartis Pharma
2644 (dưới dạng 180mg VN-22708-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 200,000 22,958 4,591,600,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
12X10 trong ruột Produktions GmbH
mycophenolat natri) ương 2
Mycophenolic acid Công ty Cổ Phần
Myfortic 360mg Viên nén bao tan Novartis Pharma
2645 (dưới dạng 360mg VN-22709-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 60,000 43,621 2,617,260,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
12X10 trong ruột Produktions GmbH
mycophenolat natri) ương 2
Lindopharm GmbH; Công ty Cổ Phần
ACC 200mg Sus. Mỗi gói 3g chứa: Bột pha dung
2646 200mg VN-19978-16 Uống Xuất xưởng: Salutas Đức Hộp 50 gói Gói 132,000 1,630 215,160,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50's Acetylcystein 200mg dịch uống
Pharma GmbH ương 2

VN-17327-13
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Naloxone-hameln Siegfried Hameln
2647 Naloxon hydroclorid 0,4mg/1ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 650 43,995 28,596,750 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0.4mg/ml Injection Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 794-
Trang 36)

Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần


Dung dịch nhỏ
2648 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml VN-21445-18 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 600 129,657 77,794,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Noto Đà nẵng

VN-15419-12
(Có CV gia hạn Holopack Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ Hộp 20 ống đơn liều
2649 Vismed Natri Hyaluronate 0,18% số 4781/QLD- Nhỏ mắt Verpackungstechnik Đức Ống 8,000 10,199 81,592,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt 0,3ml
ĐK ngày GmbH Đà nẵng
02/06/2022)

VN-19343-15
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2650 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat 15mg/5ml số 232/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,300 126,000 793,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
QLD ngày Noto Đà nẵng
29/04/2022)

Chai thủy tinh Công ty Cổ phần


4.2% w/v Sodium Natri hydrocarbonat 4,2%/250ml Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen
2651 VN-18586-15 Tiêm truyền Đức 250ml, Hộp 10 chai x Chai 6,000 94,500 567,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bicarbonate (natri bicarbonat) (10,5g/250ml) truyền tĩnh mạch AG
250ml ương CPC1
Công ty Cổ phần
Sodium Bicarbonate dung dịch tiêm Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2652 Natri Bicarbonate 0,84g/ 10ml VN-17173-13 Tiêm truyền Laboratoire Renaudin Pháp Ống 44,000 22,000 968,000,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Renaudin 8,4% truyền 10ml
VIPHARCO
Montelukast (dưới dạng Công ty TNHH
Denk Pharma GmbH
2653 Denk-air junior 5 mg Montelukast natri 5mg VN-22772-21 Uống Viên nhai Đức Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 4,200 8,200 34,440,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
& Co. Kg
5,2mg) Việt Nam
Công ty Cổ Phần
Nebivolol (dưới dạng
2654 Nebilet Tab 5mg 14's 5mg VN-19377-15 Uống Viên nén Berlin Chemie AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 198,000 7,600 1,504,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nebivolol HCl)
ương 2
Công ty TNHH
Nefopam Medisol Haupt Pharma Livron
2655 Nefopam hydroclorid 20mg VN-23007-22 Tiêm Dung dịch tiêm France Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 8,000 31,500 252,000,000 MTV Dược Trí Tín Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20mg/2ml SAS
Hải
Mỗi gram thuốc mỡ
chứa: Dexamethason 1mg/gram + Công ty Cổ phần
Thuốc mỡ tra S.A. Alcon Couvreur
2656 Maxitrol 1mg; Neomycin sulfat 3500IU/gram; VN-21925-19 Tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 800 51,900 41,520,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt NV
3500 IU; Polymyxin B 6000IU/gram Đà nẵng
sulfat 6000 IU
Mỗi ml hỗn dịch chứa:
Dexamethason 1mg; Công ty Cổ phần
1mg/ml + 3500IU/ml; Hỗn dịch nhỏ s.a.Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt
2657 Maxitrol Neomycin sulfat VN-21435-18 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 2,100 41,800 87,780,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6000IU/ml mắt n.v. 5ml
3500IU; Polymyxin B Đà nẵng
sulfat 6000IU
VN-17217-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Hỗn dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur
2658 Nevanac Nepafenac 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 152,999 15,299,900 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt N.V.
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

Mỗi 250ml nhũ tương


chứa: Dầu đậu nành 25g; Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
2659 Glycerol 6,25g; 10%, 250ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 10,000 90,500 905,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
PLR 250ml 10's truyền Austria GmbH
Phospholipid từ trứng (IV) ương 2
1,5g
Mỗi 250ml nhũ tương
chứa: Dầu đậu nành 25g; Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
2660 Glycerol 6,25g; 10%, 500ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 500ml Chai 6,600 138,000 910,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
PLR 500ml 10's truyền Austria GmbH
Phospholipid từ trứng (IV) ương 2
1,5g

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi Công ty Cổ Phần
Smoflipid 20% Inf 6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 100
2661 20%, 100ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 1,600 98,000 156,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100ml 10's trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml
mạch trung ương 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

100ml nhũ tương chứa:


Truyền tĩnh
dầu đậu nành tinh chế
mạch ngoại vi Công ty Cổ Phần
Smoflipid 20% inf 6gam; triglycerid mạch Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250
2662 20%, 250ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 3,400 142,000 482,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
250ml 10's trung bình 6gam; dầu ô- truyền Austria GmbH ml
mạch trung ương 2
liu tinh chế 5gam; dầu cá
tâm
tinh chế 3gam

VN-19999-16
Nicardipine (Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
2663 Aguettant Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml số 6942/QLD- Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 42,000 124,900 5,245,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
10mg/10ml ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

Hộp 1 lọ 50 ml kèm Công ty Cổ phần


dung dịch tiêm
2664 Nimovac-V Nimodipin 10mg /50ml VN-18714-15 Tiêm truyền Pharmathen S.A Hy Lạp dụng cụ truyền bằng Lọ 7,200 586,000 4,219,200,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
PE VIPHARCO

VN-20000-16
Dung dịch đậm
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Noradrenaline Base Noradrenalin (dưới dạng đặc để tiêm hoặc Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2665 4mg/4ml số 573/QĐ- Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 48,000 35,999 1,727,952,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Aguettant 1mg/ml Noradrenalintartrat) tiêm truyền tĩnh 4ml
QLD ngày Đà nẵng
mạch
23/09/2022)

CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức, Công ty Cổ Phần
Gazyva QLSP-H03- Tiêm truyền
2666 Obinutuzumab 1000mg/40ml đặc để pha dung cơ sở đóng gói: đóng gói Hộp 1 lọ x 40ml Lọ 5 28,164,543 140,822,715 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1000mg/40ml Vial 1134-18 tĩnh mạch
dịch tiêm truyền F.Hoffmann-La Roche Thụy Sỹ ương 2
Ltd
Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Hộp 10 túi dịch
2667 Goldoflo Ofloxacin 200mg/ 40ml VN-20729-17 InfoRLife SA Thụy Sỹ Túi 63,000 154,000 9,702,000,000 Thương mại và Phát Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch tĩnh mạch truyền 40ml
triển Hà Lan

VN-13472-11
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Olopatadine Dung dịch nhỏ
2668 Pataday 0,2% số 4781/QLD- Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Chai 360 131,099 47,195,640 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride mắt
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

Nhà sản xuất


Nhà sản xuất lọ bột
lọ bột thuốc:
Bột và dung môi thuốc: Novartis Hộp 1 lọ bột và 1 Công ty Cổ Phần
QLSP-H02-950- Thụy Sỹ;
2669 Xolair 150mg Omalizumab 150mg/lọ Tiêm để pha dung dịch Pharma Stein AG; nhà ống dung môi chứa Lọ 20 6,376,769 127,535,380 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
16 nhà sản xuất
tiêm sản xuất ống dung 2ml nước pha tiêm ương 2
ống dung
môi: Delpharm Dijon
môi: Pháp

Osimertinib (tương ứng Công ty Cổ Phần


Tagrisso Tab 80mg Viên nén bao
2670 95,4 mg Osimertinib 80mg VN3-36-18 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 150 2,748,270 412,240,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's phim
mesylat) ương 2
Công ty Cổ phần
Oxacilline
2671 Oxacillin Natri 1g VN-22319-19 Tiêm bột pha tiêm Panpharma Pháp Hộp 10, 25, 50 lọ Lọ 18,000 71,000 1,278,000,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Panpharma
VIPHARCO

Dung dịch đậm


Vianex S.A.- Nhà máy Công ty TNHH
2672 Pataxel Paclitaxel 300mg/50ml VN-17868-14 Tiêm truyền đặc để pha dịch Greece Hộp 1 lọ Lọ 600 2,251,000 1,350,600,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
C Dược Tâm Đan
truyền tĩnh mạch

Dung dịch đậm


Vianex S.A.- Nhà máy Công ty TNHH
2673 Pataxel Paclitaxel 30mg/5ml VN-17868-14 Tiêm truyền đặc để pha dịch Greece Hộp 1 lọ Lọ 6,000 194,481 1,166,886,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
C Dược Tâm Đan
truyền tĩnh mạch

Công ty Cổ Phần
Ibrance 100mg Cap Pfizer Manufacturing
2674 Palbociclib 100mg VN3-295-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 70 1,486,800 104,076,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x7's Deutschland GmbH
ương 2
Công ty Cổ Phần
Ibrance 125mg Cap Pfizer Manufacturing
2675 Palbociclib 125mg VN3-296-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 140 1,486,800 208,152,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x7's Deutschland GmbH
ương 2
Công ty Cổ Phần
Ibrance 75mg Cap Pfizer Manufacturing
2676 Palbociclib 75mg VN3-297-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 70 1,486,800 104,076,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x7's Deutschland GmbH
ương 2
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX: Công ty Cổ Phần
Pembrolizumab QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland
2677 Keytruda Inf 4ml 1's 100 mg/4 ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 5 61,640,000 308,200,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/4ml 1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG:
truyền gói:Bỉ ương 2
Schering-Plough Labo
NV

Bột đông khô


pha dung dịch Công ty Cổ phần
The
2678 Tevatrexed 100mg Pemetrexed 100mg VN3-392-22 Tiêm đậm đặc để pha Pharmachemie BV Hộp 1 lọ Lọ 150 3,900,000 585,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Netherlands
dung dịch truyền Mai
tĩnh mạch

Bột đông khô


pha dung dịch Công ty Cổ phần
The
2679 Tevatrexed 500mg Pemetrexed 500mg VN3-393-22 Tiêm đậm đặc để pha Pharmachemie BV Hộp 1 lọ Lọ 48 16,747,500 803,880,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Netherlands
dung dịch truyền Mai
tĩnh mạch

VN-17584-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
2680 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 480 76,760 36,844,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt Co. Ltd.
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

VN-18632-15
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
Coveram 10mg/ SĐK số Servier Ireland
2681 Perindopril + amlodipin 10mg; 10mg Uống Viên nén Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 132,000 10,123 1,336,236,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg 4781/QLD-ĐK Industries Ltd
Đà nẵng
ngày
02/06/2022)

VN3-46-18 (CV
gia hạn SĐK số: Công ty Cổ phần
Viacoram Servier Ireland
2682 Perindopril + amlodipin 3,5mg; 2,5mg 232/QĐ-QLD Uống Viên nén Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 108,000 5,960 643,680,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3.5mg/2.5mg Industries Ltd
ngày Đà nẵng
29/04/2022)

VN3-47-18 (CV
gia hạn SĐK số: Công ty Cổ phần
Servier Ireland
2683 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + amlodipin 7mg; 5mg 232/QĐ-QLD Uống Viên nén Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 116,000 6,589 764,324,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Industries Ltd
ngày Đà nẵng
29/04/2022)

VN-18353-14
(CV gia hạn
Coversyl Plus Công ty Cổ phần
SĐK số: Viên nén bao Les Laboratoires
2684 Arginine Perindopril + indapamid 5mg + 1.25mg Uống France Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 56,000 6,500 364,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
185/QĐ-QLD phim Servier Industrie
5mg/1.25mg Đà nẵng
ngày
19/04/2022)
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty Cổ Phần
Perjeta 420mg/14ml QLSP-H02- GmbH; CSĐG:
2685 Pertuzumab 420mg/14ml Tiêm Truyền đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 5 59,388,525 296,942,625 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1040-17 F.Hoffmann-La Roche
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ ương 2
Ltd.

VN-19062-15
(Quyết định gia Công ty Cổ phần
Pethidine-hameln Siegfried Hameln
2686 Pethidin 100mg/2ml hạn số 232/QĐ- Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 250 17,997 4,499,250 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg/ml Gmbh
QLD ngày hết ương CODUPHA
hạn 29/04/2027)

Phenylephrine Phenylephrin (dưới dạng Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần


Hộp 10 bơm tiêm
2687 Aguettant 50 phenylephrin 50mcg/ml VN-21311-18 Tiêm trong bơm tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Bơm tiêm 800 194,500 155,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đóng sẵn x 10ml
microgrammes/mL hydroclorid) đóng sẵn Đà nẵng

Hộp 1 lọ 500 U và
một lọ dung môi x 20
Công ty Cổ Phần
Factor VIII Inhibitor Tiêm tĩnh ml nước cất pha
2688 Feiba 25E./ml B/1 500 U QLSP-1000-17 Bột pha tiêm Baxter AG Áo Lọ 30 8,820,000 264,600,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bypassing activity mạch tiêm, 1 Baxject II Hi-
ương 2
Flow, 1 xylan, 1 kim
tiêm, 1 kim bướm

Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần


Hỗn dịch nhỏ
2689 Kary Uni Pirenoxin 0,25mg/5ml VN-21338-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 30,294 3,029,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Noto Đà nẵng
VN-16214-13
(QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
SĐK số Hộp 2 vỉ x 10 viên, thương mại và dịch
2690 Pimoint Piroxicam 20mg Uống Viên ARENA GROUP S.A Romania Viên 13,000 4,050 52,650,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
265/QĐ-QLD 10 vỉ x 10 viên vụ dược phẩm Minh
ngày Long
11/05/2022)
VN-19762-16
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Polyethylene glycol 400 Dung dịch nhỏ
2691 Systane Ultra 0,4% + 0,3% số 265/QĐ- Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 60,099 180,297,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
+ Propylen glycol mắt
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)

Betadine Gargle And Dung dịch súc Công ty Cổ Phần


Súc họng và Mundipharma
2692 Mouthwash 1% Povidon iod 1% kl/tt VN-20035-16 họng và súc Cyprus Hộp 1 chai 125ml Chai 200 56,508 11,301,600 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
miệng Pharmaceuticals Ltd
125ml miệng ương 2

VN-14893-12
(Có CV gia hạn Allergan Công ty Cổ phần
Hỗn dịch nhỏ
2693 Pred Forte Prednisolon acetat 1% w/v (10mg/ml) số 6942/QLD- Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 300 31,762 9,528,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
ĐK ngày Ireland Đà nẵng
20/07/2022)

Công ty Cổ phần
Progesterone
2694 Progesterone 25mg VN-16898-13 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 200 18,900 3,780,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
injection BP 25mg
ương CPC1
Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur
2695 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid 5mg/ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 600 39,380 23,628,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt NV
Đà nẵng
Tiêm hoặc
Công ty Cổ Phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
2696 Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 50ml VN-17438-13 Áo Hộp 1 lọ 50ml Lọ 7,000 105,000 735,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inj 50ml 1's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
ương 2
(IV)

Công ty TNHH
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals
2697 Beprasan 10mg Rabeprazol natri 10mg VN-21084-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên viên 128,000 7,840 1,003,520,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch vị d.d,
TTBYT Hoàng Đức

Bột đông khô Cadila Công ty TNHH dược


2698 Rabeloc I.V. Rabeprazole natri 20mg VN-16603-13 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 67,000 133,300 8,931,100,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd. phẩm HELIOS

Công ty Cổ phần
Hidrasec 10mg
2699 Racecadotril 10mg VN-21164-18 Uống Thuốc bột uống Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 4,000 4,894 19,576,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Infants
Đà nẵng

Công ty cổ phần
Farmalabor-Produtos
2700 Ramipril GP Ramipril 2,5mg VN-20201-16 Uống Viên nang cứng Portugal Hộp 8 vỉ x 7 viên Viên 300,000 3,990 1,197,000,000 Thương mại và Dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Farmacêuticos, S.A
phẩm Ngọc Thiện

Hộp 01 lọ x 0,23ml Công ty Cổ Phần


Lucentis Inj. 2.3mg/ Novartis Pharma Stein
2701 Ranibizumab 2,3mg/0,23ml SP-1188-20 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ và 01 kim lọc để rút Lọ 600 13,125,022 7,875,013,200 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0.23ml 1's AG
thuốc trong lọ ương 2

Natri chloride + Kali 3,4g/500ml +


VN-18747-15
chloride + Calci cholorid 0,15g/500ml +
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
dihydrate + Natri acetate 0,19g/500ml + Dung dịch tiêm B. Braun Melsungen
2702 Ringerfundin số 4781/QLD- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai x 500ml Chai 14,000 19,950 279,300,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
trihydrate + Magnesi 1,64g/500ml + truyền AG
ĐK ngày Đà nẵng
chloride hexahydrate + 0,1g/500ml +
02/06/2022)
L-Malic acid 0,34g/500ml

Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần


Rixathon Tiêm truyền Lek Pharmaceuticals
2703 Rituximab 100mg/10ml SP3-1231-21 đặc để pha dung Slovenia Hộp 2 lọ x 10ml Lọ 110 4,352,063 478,726,930 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/10ml 2's tĩnh mạch d.d.
dịch tiêm truyền ương 2

Công ty Cổ Phần
MabThera QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La
2704 Rituximab 1400mg/11.7ml Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 100 27,140,378 2,714,037,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1400mg/11.7ml SC 1072-17 dưới da Roche Ltd.
ương 2

Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần


Rixathon Tiêm truyền Lek Pharmaceuticals
2705 Rituximab 500mg/50ml SP3-1232-21 đặc để pha dung Slovenia Hộp 1 lọ x 50 ml Lọ 70 13,800,625 966,043,750 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mg/50ml 1's tĩnh mạch d.d.
dịch tiêm truyền ương 2

Công ty Cổ Phần
Xarelto Tab 10mg Viên nén bao
2706 Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,000 58,000 116,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10's phim
ương 2
Công ty Cổ Phần
Xarelto Tab 15mg Viên nén bao
2707 Rivaroxaban 15 mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 1,000 58,000 58,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
14's phim
ương 2
Công ty Cổ Phần
Xarelto Tab 20mg Viên nén bao
2708 Rivaroxaban 20 mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 2,600 58,000 150,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
14's phim
ương 2
Tiêm hoặc Công ty Cổ Phần
Rocuronium Kabi Rocuronium Bromide Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2709 10mg/ml VN-22745-21 Truyền tĩnh Áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 20,000 46,300 926,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/ml Inj 10x5ml 10mg/ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH
mạch ương 2

VN-16392-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Saccharomyces boulardii Bột pha hỗn dịch
2710 Bioflora 100mg 100mg số 683/QĐ- Uống Biocodex Pháp Hộp chứa 20 gói Gói 27,000 5,500 148,500,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
CNCM I-745 uống
QLD ngày Đà nẵng
25/10/2022)
QLSP-823-14
kèm công văn
10227/QLD-ĐK
ngày 5/6/2018
v/v đính chính
dạng bào chế
trong tờ hướng
dẫn sử dụng và
công văn số
805e/QLD-ĐK
ngày
09/02/2021 V/v Công ty cổ phần
Men Saccharomyces
2711 NORMAGUT 2,5x109 tế bào/250mg duy trì hiệu lực Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 48,000 6,500 312,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
boulardii
giấy phép lưu y tế Hà Nội
hành; Quyết
định 317/QĐ-
QLD ngày
17/6/20222 V/v
gia hạn giấy
đăng ký lưu
hành tại Việt
Nam Đợt 44
(hiệu lực 5 năm
kể từ ngày ký
(17/6/2022))

Mỗi 2,5ml chứa:


Công ty Cổ Phần
Ventolin Nebules Salbutamol (dưới dạng Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
2712 2,5mg/ 2,5ml VN-20765-17 Úc Ống 66,000 4,575 301,950,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2.5mg/ 2.5ml 6x5's Salbutamol sulfat) máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
ương 2
2,5mg
Mỗi 2,5ml chứa: Công ty Cổ Phần
Ventolin Nebules Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
2713 Salbutamol (dưới dạng 5mg/ 2,5ml VN-22568-20 Úc Ống 70,000 8,513 595,910,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
5mg/ 2.5ml 6x5's máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
Salbutamol sulfat) 5 mg ương 2
Salbutamol
dung dịch tiêm CÔNG TY CỔ
2714 Renaudin 5mg/5ml Salbutamol sulfate 5mg/ 5ml (0,1%) VN-16406-13 Tiêm Laboratoire Renaudin Pháp Hộp 10 ống Ống 3,000 115,000 345,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch PHẦN EUTICAL
(0,1%)

Mỗi liều xịt chứa:


25mcg Salmeterol (dạng Hỗn dịch hít qua
Công ty Cổ Phần
Seretide Evohaler xinafoate micronised) Hít qua đường miệng Hộp 1 bình 120 liều
2715 25mcg + 125mcg VN-21286-18 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 1,800 225,996 406,792,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
DC 25/125mcg 120d và 125mcg Fluticasone đường miệng (dạng phun xịt
ương 2
propionate (dạng sương)
micronised)

Mỗi liều xịt chứa:


Salmeterol (dưới dạng
Thuốc phun mù Công ty Cổ Phần
Seretide Evohaler salmeterol xinafoate Hít qua Hộp 1 bình 120 liều
2716 25mcg + 250mcg VN-22403-19 định liều hệ hỗn Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha Bình xịt 1,600 278,090 444,944,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
DC 25/250mcg 120d micronised); Fluticason đường miệng xịt
dịch ương 2
propionate (dạng
micronised)

VN-16023-12
(Có CV gia hạn Pierre Fabre Công ty Cổ phần
Ferrous Sulfate + Acid 50mg sắt + 0,35mg Viên nén giải
2717 Tardyferon B9 số 6942/QLD- Uống Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 2,849 17,094,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
folic acid folic phóng kéo dài
ĐK ngày production Đà nẵng
20/07/2022)

Công ty TNHH
Dung dịch tiêm
2718 Ferrovin Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/ 5ml VN-18143-14 Tiêm Rafarm S..A. Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 1,100 88,900 97,790,000 Thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch
phẩm Phương Linh
Công ty Cổ Phần
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Pharma Stein
2719 Fraizeron 150mg Secukinumab 150mg Tiêm Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 150 7,820,000 1,173,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
16 dịch tiêm AG
ương 2

VN-17775-14
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Gây mê qua Dung dịch gây Piramal Critical Care,
2720 Seaoflura Sevofluran 250ml 4781/QLD-ĐK USA Hộp 1 chai 250ml chai 900 1,538,250 1,384,425,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đường hô hấp mê đường hô hấp Inc
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 1103-
Trang 48)

Công ty Cổ Phần
Espumisan L 40mg Hộp 1 lọ 30ml có
2721 Simethicon 40mg/ml VN-22001-19 Uống Nhũ dịch uống Berlin Chemie AG Đức Lọ 1,000 53,300 53,300,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30ml 1s nắp nhỏ giọt
ương 2
Epclusa (Đóng gói
thứ cấp, xuất xưởng:
Gilead Sciences
Ireland UC, địa chỉ: Viên nén bao Công ty Cổ phần
2722 Sofosbuvir + Velpatasvir 400mg + 100mg VN3-83-18 Uống Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ 28 viên Viên 560 267,750 149,940,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
IDA Business and phim dược phẩm Việt Hà
Technology Park
Carrigtohill, Co.
Cork - Ireland)

Công ty Cổ Phần
Saizen Liquid Hộp chứa 1 ống x
2723 Somatropin 6mg QLSP-0758-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Merck Serono S.p.A Ý Ống 60 2,862,700 171,762,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6mg/1.03ml 1's 6mg/1,03ml
ương 2
Công ty CP dược
2724 VEROSPIRON Spironolacton 50mg VN-19163-15 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 124,000 3,942 488,808,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
Patheon
CSSX: Mỹ, Công ty Cổ Phần
Bridion Inj Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing
2725 100mg/ml VN-21211-18 tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 80 1,814,340 145,147,200 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/ml 10's 2ml sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng
Lan ương 2
gói tại: N.V. Organon
Hỗn dịch Hỗn dịch dùng Công ty Cổ Phần
Survanta Suspension Phospholipids (chiết
2726 25 mg/ ml QLSP-940-16 dùng đường đường nội khí AbbVie Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 4ml Lọ 140 8,304,000 1,162,560,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
25mg/ml 1's xuất từ phổi bò)
nội khí quản quản ương 2

Mỗi lọ 1,5ml chứa: Công ty TNHH


Đường nội Hỗn dịch bơm Chiesi Farmaceutici
2727 Curosurf Phospholipid chiết từ 120mg/ 1,5ml VN-18909-15 Ý Hộp 1 lọ 1,5ml Lọ 120 13,990,000 1,678,800,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
khí quản ống nội khí quản S.p.A
phổi lợn 120mg TTBYT Hoàng Đức

Công ty Cổ phần
Suxamethonium
2728 Suxamethonium chlorid 100mg/2ml VN-16040-12 Tiêm Thuốc tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống 2ml Ống 250 19,564 4,891,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Chloride
ương CPC1

VN-20088-16
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2729 Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml số 265/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 300 244,799 73,439,700 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
QLD ngày Shiga Đà nẵng
11/05/2022)

VN-20567-17
kèm công văn
đính chính
12234/QLD-ĐK
ngày
15/08/2017 Vv
đính chính
quyết định cấp
số đăng ký
thuốc nước
ngoài và công
văn số
Công ty cổ phần
3486/QLD-ĐK Viên nén phóng
2730 FLOEZY Tamsulosin HCl 0.4 mg Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 12,000 36,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày 20/3/2019 thích kéo dài
y tế Hà Nội
V/v tăng hạn
dùng của thuốc,
Công văn số
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
V/v công bố
danh mục thuốc
theo qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP

Tiêm tĩnh Thuốc bột đông


Demo S.A.
mạch hoặc khô và dung môi Hộp 1 lọ + ống dung Công ty TNHH Bình
2731 Fyranco Teicoplanin 200mg VN-16479-13 Pharmaceutical Greece Lọ 300 379,650 113,895,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tiêm truyền để pha tiêm hoặc môi 3ml Việt Đức
Industry
tĩnh mạch tiêm truyền

Tolucombi
Telmisartan + KRKA, D.D., Novo Công ty Cổ phần VI
2732 40mg/12.5mg 40mg + 12,5mg VN-21113-18 Uống viên Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên viên 104,000 8,700 904,800,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydroclorothiazid Mesto ANH PHARMA
Tablets
Tolucombi Công ty Cổ phần
Telmisartan + KRKA, D.D., Novo
2733 80mg/12.5mg 80mg + 12,5mg VN-21719-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 52,000 14,800 769,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydroclorothiazid Mesto
Tablets Đà nẵng
Công ty TNHH dược
Temozolomid Haupt Pharma Hộp 1 chai 5 viên, 20
2734 Temozolomid 100mg VN2-626-17 Uống Viên Đức Viên 2,000 1,575,000 3,150,000,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ribosepharm 100mg Amareg GmbH viên
Nam Linh
Tenofovir alafenamide Công ty Cổ Phần
Vemlidy 25mg Tab Viên nén bao Gilead Sciences
2735 (dưới dạng Tenofovir 25 mg VN3-249-19 Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 500 44,115 22,057,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's phim Ireland UC
alafenamide fumarate) ương 2
Bột đông khô Hộp 01 lọ + 1 ống CÔNG TY CỔ
2736 Neo-Endusix Tenoxicam 20mg VN-20244-17 Tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Lọ 36,000 54,000 1,944,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm nước cất; Hộp 10 lọ PHẦN EUTICAL
VN-18396-14
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Kem bôi ngoài GSK Consumer
2737 Lamisil Terbinafine hydrocloride 10mg/ 1g kem số 4781/QLD- Ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 400 41,500 16,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
da Healthcare S.A
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

VN-19154-15
Terlipressin acetate (Có QĐ gia hạn Bột đông khô và Hộp 1 lọ bột đông Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh
2738 Glypressin 1,0mg (tương đương 0,86mg (1mg) số 86/QĐ-QLD dung môi pha Ferring GmbH Đức khô và 1 ống dung Lọ 2,600 744,870 1,936,662,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch
Terlipressin 0,86mg) ngày dung dịch tiêm môi 5ml Đà nẵng
24/02/2022)

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ Phần
Thyrozol 10mg Tab Viên nén bao CSĐG và
2739 Thiamazole 10mg VN-21906-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 84,000 2,241 188,244,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10x10's phim xuất xưởng:
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ Phần
Thyrozol 5mg Tab Viên nén bao CSĐG và
2740 Thiamazole 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,000 1,400 22,400,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10x10's phim xuất xưởng:
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG

Công ty Cổ Phần
Brilinta Tab 90mg Viên nén bao
2741 Ticagrelor 90mg VN-19006-15 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 72,000 15,873 1,142,856,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6x10's phim
ương 2

Mỗi túi 500ml chứa:


Poly-(O-2-hydroxyethyl)
starch (HES 130/0,4)
30gam; Natri acetat Công ty Cổ Phần
Volulyte 6% Bag Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2742 trihydrate 2,315gam; 6%, 500ml VN-19956-16 Tiêm truyền Đức Thùng 20 túi 500ml Túi 2,100 83,800 175,980,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20's truyền Deutschland GmbH
Natri clorid 3,01gam; ương 2
Kali clorid 0,15gam;
Magnesi clorid
hexahydrat 0,15gam

VN-16963-13
Hộp chứa 1 ống
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
thuốc 4ml tương
2743 Spiriva Respimat Tiotropium 0,0025mg/ nhát xịt số 573/QĐ- Dạng hít Dung dịch để hít Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 30 800,100 24,003,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đương 60 nhát xịt +
QLD ngày KG. Đà nẵng
01 bình xịt định liều
23/09/2022)

Tiotropium (dưới dạng VN3-51-18 (có


tiotropium bromide CV gia hạn số Boehringer Ingelheim Hộp 1 ống thuốc 4ml Công ty Cổ phần
2744 Spiolto Respimat monohydrat+ Olodaterol 2,5 mcg + 2,5 mcg 796e/QLD-ĐK Hít Dung dịch để hít pharma GmbH & Co. Đức tương đương 60 nhát Hộp 20 800,100 16,002,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(dưới dạng olodaterol ngày KG. xịt + 01 bình xịt Đà nẵng
hydroclorid) 16/03/2022)
Cơ sở sản xuất:
Panpharma GmbH. Công ty TNHH
2745 Medphatobra 40 Tobramycin 40mg VN-22357-19 Tiêm Dung dịch tiêm Cơ sở đóng gói: Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 3,600 49,500 178,200,000 Thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Medphano phẩm Phương Linh
Arzneimittel GmbH

Egis Pharmaceuticals
Công ty Cổ phần
2746 Grandaxin Tofisopam 50mg VN-15893-12 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 36,000 7,970 286,920,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Việt Hà
company

Công ty Cổ phần
Viên nén bao Meditop
2747 Myderison Tolperison hydrochlorid 150mg VN-21061-18 Uống Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,000 2,058 37,044,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Pharmaceutical Ltd.
ương CPC1
Bột pha dung
Công ty Cổ phần
dịch đậm đặc để S.C. Sindan-Pharma
2748 Firotex Topotecan 4mg VN2-340-15 Tiêm truyền Rumani Hộp 1 lọ 4mg Lọ 20 800,000 16,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch S.R.L.
Mai
truyền
Panpharma GmbH (*
TRAMADOL
Tên cũ: Rotexmedica Công ty TNHH
2749 100MG - Tramadol 100mg/2ml VN-20614-17 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 2 ml Ống 2,100 13,735 28,843,500 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH MTV dược Sài Gòn
PANPHARMA
Arzneimittelwerk)
Công ty Cổ Phần
Herceptin F.Hoffmann-La Roche
2750 Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 120 24,556,600 2,946,792,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
600mg/5ml SC Ltd.
ương 2
Bột pha dung
Công ty Cổ Phần
dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche
2751 Kadcyla 100mg Vial Trastuzumab emtansine 100mg SP3-1217-21 Tiêm truyền Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 10 31,773,840 317,738,400 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch Ltd.
ương 2
tiêm truyền
Bột pha dung
Công ty Cổ Phần
dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche
2752 Kadcyla 160mg Vial Trastuzumab emtansine 160mg SP3-1218-21 Tiêm truyền Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 10 50,832,915 508,329,150 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch Ltd.
ương 2
tiêm truyền
Công ty Cổ Phần
Dung dịch thuốc S.A. Alcon-Couvreur
2753 Travatan 2.5ml Travoprost 0,04mg/ml VN-15190-12 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 100 252,300 25,230,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nhỏ mắt N.V
ương 2
Travoprost + Timolol Công ty Cổ Phần
Dung dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur
2754 Duotrav 2.5ml (dưới dạng Timolol 0,04mg/ml + 5mg/ml VN-16936-13 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 400 320,000 128,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt N.V.
maleate) ương 2
Vesanoid (Cơ sở
đóng gói sơ cấp:
Cenexi - Đ/c: 52 Rue
Marcel et Jacques
Gaucher, 94120
Fontenay-sous-bois,
Công ty Cổ phần
France; Đóng gói thứ Catalent Germany
2755 Tretinoin 10mg VN-21185-18 Uống Viên nang mềm Đức Hộp 1 chai 100 viên Viên 600 48,538 29,122,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
cấp & xuất xưởng: Eberbach GmbH
Đà nẵng
Cheplapharm
Arzneimittel GmbH-
Đ/c: Bahnhofstr. 1a,
17498
Mesekenhagen,
Germany)

VN-19986-16
Hộp 1 lọ bột + 1 ống
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Diphereline P.R Triptorelin (dưới dạng Thuốc bột pha dung môi 2ml + 1
2756 3,75 mg số 6942/QLD- Tiêm Ipsen Pharma Biotech Pháp Lọ 30 2,557,000 76,710,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3,75mg Triptorelin acetat) hỗn dịch tiêm bơm tiêm + 2 kim
ĐK ngày Đà nẵng
tiêm
20/07/2022)

Công ty Cổ phần
2757 Biafine Trolamine 6,7mg/g VN-9416-09 Dùng ngoài Nhũ tương bôi da Janssen-Cilag Pháp Hộp 1 ống 93g Tuýp 200 90,000 18,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Việt Hà
Tropicamide + Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
50mg/10ml + Dung dịch nhỏ
2758 Mydrin-P Phenylephrin VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 10ml Lọ 560 67,500 37,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg/10ml mắt
hydroclorid Shiga Đà nẵng

Viên nén bao Công ty TNHH


Natri valproate + Acid Sanofi Winthrop
2759 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 210,000 6,972 1,464,120,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
valproic Industrie
kéo dài TTBYT Hoàng Đức

VN-19494-15
(Quyết định gia Công ty Cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltđ -
2760 Vasblock 160mg Valsartan 160mg hạn số 232/QĐ- Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x10 viên Viên 18,000 7,120 128,160,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim central Factory
QLD ngày hết ương CODUPHA
hạn 29/04/2027)

Công ty Cổ Phần
Co-Diovan Valsartan, Viên nén bao
2761 80mg + 12,5mg VN-19286-15 Uống Novartis Farma S.p.A. Ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 6,000 9,987 59,922,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
80mg/12.5mg 2x14 Hydrochlorothiazide phim
ương 2
Vancomycin Công ty TNHH
Bột đông khô Xellia
2762 hydrochloride for Vancomycin 1000mg VN-19885-16 Tiêm Đan mạch Hộp 1 lọ Lọ 25,000 83,860 2,096,500,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pharmaceuticals ApS
infusion Pháp
Công ty Cổ Phần
Siegfried Barbera,
2763 Galvus 50mg 2x14 Vildagliptin 50mg VN-19290-15 Uống Viên nén Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 7,000 8,225 57,575,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.L.
ương 2

VN-15588-12
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2764 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine số 6942/QLD- Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 2,600 1,422,718 3,699,066,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

VN-15589-12
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2765 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine số 6942/QLD- Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 800 2,133,787 1,707,029,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)

Công ty CP dược
2766 CAVINTON Vinpocetine 10mg/2ml VN-9211-09 Tiêm thuốc tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 ống x 2ml Ống 1,000 17,409 17,409,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
Công ty TNHH
Hộp 5 vỉ x 10 viên;
2767 Vicebrol Vinpocetin 5mg VN-22699-21 Uống Viên nén Biofarm Sp.zo.o. Ba Lan Viên 2,000 2,300 4,600,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Pháp
VN-17798-14
(CV gia hạn Công ty Cổ phần
Solupharm
100mg + 100mg + SĐK số thương mại và dịch
2768 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 Tiêm Thuốc tiêm Pharmazeutische Germany Hộp 5 ống x 2ml Ống 11,800 19,250 227,150,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1000mcg; 2ml 4781/QLD-ĐK vụ dược phẩm Minh
Erzeugnisse GmbH
ngày Long
02/06/2022)

Mỗi kit chứa: 1 Iọ


Bột pha dung Công ty Cổ Phần
Human Coagulation Tiêm tĩnh bột + 1 Iọ nước cất
2769 Immunine 600 1's 600 IU QLSP-1062-17 dịch tiêm hoặc Baxter AG Áo Lọ 100 4,788,000 478,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Factor IX mạch pha tiêm 5ml + 1 kit
truyền tĩnh mạch ương 2
để pha loãng và tiêm

Hộp 01 lọ bột để pha


QLSP-H02-982-
dung dịch tiêm + 01
Yếu tố đông máu VIIa 16 (Có QĐ gia Công ty Cổ phần
bơm tiêm chứa dung
2770 NovoSeven RT 1mg tái tổ hợp (rFVIIa- 1mg hạn số 317/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch Hộp 120 19,779,089 2,373,490,680 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
môi pha tiêm, 01 pít
Eptacog alfa hoạt hóa) QLD ngày Đà nẵng
tông, 01 thiết bị tiếp
17/06/2022)
nối với lọ
CSSX: Thụy
CSSX: Baxalta
Sỹ; Cơ sở
Manufacturing Sarl;
xuất xưởng,
Cơ sở xuất xưởng, dán Mỗi kít gồm 1 lọ bột
dán nhãn,
Octocog alfa nhãn, đóng gói và đông khô, 1 lọ nước
Bột đông khô và đóng gói và Công ty Cổ Phần
(recombinant human QLSP-H03- Tiêm tĩnh kiểm soát chất lượng: cất pha tiêm x 2ml và
2771 Advate 1.000IU 2ml 1000 IU dung môi pha kiểm soát Bộ 200 3,620,000 724,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
coagulation factor VIII 1165-19 mạch Baxalta Belgium 1 bộ dụng cụ hoàn
dung dịch tiêm chất lượng: ương 2
(rFVIII)) Manufacturing S.A. ; nguyên và tiêm
Bỉ; Cơ sở
Cơ sở sản xuất dung truyền
sản xuất
môi: Siegfried
dung môi:
Hameln GmbH
Đức

CSSX: Thụy
CSSX: Baxalta
Sỹ; Cơ sở
Manufacturing Sarl;
xuất xưởng,
Cơ sở xuất xưởng, dán Mỗi kít gồm 1 lọ bột
dán nhãn,
Octocog alfa nhãn, đóng gói và đông khô, 1 lọ nước
Bột đông khô và đóng gói và Công ty Cổ Phần
(recombinant human QLSP-H03- Tiêm tĩnh kiểm soát chất lượng: cất pha tiêm x 2ml và
2772 Advate 250 IU 2ml 250 IU dung môi pha kiểm soát Bộ 1,500 905,000 1,357,500,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
coagulation factor VIII 1167-19 mạch Baxalta Belgium 1 bộ dụng cụ hoàn
dung dịch tiêm chất lượng: ương 2
(rFVIII)) Manufacturing S.A. ; nguyên và tiêm
Bỉ; Cơ sở
Cơ sở sản xuất dung truyền
sản xuất
môi: Siegfried
dung môi:
Hameln GmbH
Đức

CSSX: Thụy
CSSX: Baxalta
Sỹ; Cơ sở
Manufacturing Sarl;
xuất xưởng,
Cơ sở xuất xưởng, dán Mỗi kít gồm 1 lọ bột
dán nhãn,
Octocog alfa nhãn, đóng gói và đông khô, 1 lọ nước
Bột đông khô và đóng gói và Công ty Cổ Phần
(recombinant human QLSP-H03- Tiêm tĩnh kiểm soát chất lượng: cất pha tiêm x 2ml và
2773 Advate 500 IU 2ml 500 IU dung môi pha kiểm soát Bộ 3,600 1,810,000 6,516,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
coagulation factor VIII 1168-19 mạch Baxalta Belgium 1 bộ dụng cụ hoàn
dung dịch tiêm chất lượng: ương 2
(rFVIII)) Manufacturing S.A. ; nguyên và tiêm
Bỉ; Cơ sở
Cơ sở sản xuất dung truyền
sản xuất
môi: Siegfried
dung môi:
Hameln GmbH
Đức

VN-20610-17
(Kèm theo công Industria Công ty Cổ phần TM
Ledrobon - Dung dịch truyền
2774 Zoledronic acid 4mg/100ml văn 4781/QLD- Tiêm truyền Farmaceutica Ý Hộp 1 túi 100ml Túi 1,200 3,950,000 4,740,000,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4mg/100ml tĩnh mạch
ĐK / ngày Galenica Senese S.r.l - Việt Mỹ
02/06/2022)

Mỗi lọ 5 ml dung dịch


chứa: Acid zoledronic Dung dịch đậm Demo S.A.
Truyền tĩnh Công ty TNHH Bình
2775 Ozumik (dưới dạng Acid 4mg/ 5ml VN-21270-18 đặc pha tiêm Pharmaceutical Greece Hộp 10 lọ Lọ 600 400,000 240,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Việt Đức
zoledronic monohydrat) truyền Industry
4mg
CSSX và đóng gói sơ
cấp: Fresenius Kabi
Acid Zoledronic (dưới Dung dịch truyền CSSX: Áo; Công ty Cổ Phần
Aclasta 5mg/100ml Austria GmbH; CSXX
2776 dạng acid zoledronic 5mg/100ml VN-21917-19 Tiêm truyền tĩnh mạch xuất xưởng Hộp 1 chai 100ml Chai 240 6,761,489 1,622,757,360 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1's và đóng gói thứ cấp:
monohydrat) 5mg/100ml 5mg/100ml Thụy Sỹ ương 2
Novartis Pharma Stein
AG

VN-18449-14
(CV gia hạn số
Herpacy ophthalmic Thuốc mỡ tra Công ty Cổ phần
2777 Aciclovir 3% - 3,5g 4781/QLD-ĐK Tra mắt Samil Pharm. Co., Ltd Korea Hộp 1 tuýp 3,5g Tube 150 79,000 11,850,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ointment mắt Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
21/12/2022)

500 ml dung dịch chứa:


L-isoleucin 5,20g; L-
leucin 6,55g; L-lysin
acetat 4,86g tương
đương với L-lysin 3,44g;
L-methionin 0,55g; N-
acetyl L-cystein 0,35g
tương đương với L- Công ty Cổ Phần
Aminosteril N-Hepa Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2778 cystein 0,26g; L- 8%, 500ml VN-22744-21 Áo Thùng 10 chai 500ml Chai 800 125,000 100,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
inf 8% 500ml 10's tĩnh mạch truyền Austria GmbH
phenylalanin 0,44g; L- ương 2
threonin 2,20g; L-
tryptophan 0,35g; L-
valin 5,04g; L-arginin
5,36g; L-histidin 1,40g;
Glycin 2,91g; L-alanin
2,32g; L-prolin 2,87g; L-
serin 1,12g

Công ty Cổ phần
2779 Masapon Alpha chymotrypsin 4,2mg VD-31849-19 Uống Viên nén Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 310,000 570 176,700,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm Savi
VN-22060-19
kèm công văn
16985/QLD-ĐK
ngày
17/11/2020 V/v
bổ sung qui
cách đóng gói,
kèm quyết định
số 517/QĐ-
QLD ngày
5/9/2022 kèm
quyết định số Công ty cổ phần
Amlodipine (dưới dạng Viên nén bao
2780 AMLODAC 5 5mg Amlodipine 517/QĐ-QLD Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 160,000 196 31,360,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Amlodipine besylate) phim
ngày 5/9/2022 y tế Hà Nội
V/v sửa đổi
thông tin tại
danh mục thuốc
cấp giấy đăng
ký lưu hành tại
Việt Nam ban
hành kèm theo
các Quyết địmh
cấp giấy đăng
ký lưu hành của
Cục QLD

Chi nhánh 3 - Công ty


Công ty Cổ phần
2781 Nerusyn 1,5g Ampicilin + Sulbactam 1g + 500mg VD-26158-17 Tiêm Bột pha tiêm CPDP Imexpharm tại Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 30,000 40,000 1,200,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Văn Lam
Bình Dương

Công ty TNHH
Bột đông khô Dr.Reddy's
2782 Winduza Azacitidine 100mg VN3-123-19 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 10 8,064,000 80,640,000 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Laboratories Ltd.
TTBYT Hoàng Đức

VN-20447-17 Công ty cổ phần


Kem bôi ngoài Replek Farm Cộng Hòa
2783 Asbesone Betamethason 0,5mg/1g - 30g (có CV gia hạn Dùng ngoài Hộp 1 tuýp 30 gam Tuýp 1,200 61,500 73,800,000 dược Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
da Ltd.Skopje Macedonia
đến 31/12/2022) MEDIPHARCO

VN3-66-18
công văn số
2647/QLD-ĐK
ngày 20/3/2020
V/v đính chính
Quyết định cấp
giấy ĐKLH và
Bột đông khô
công văn số Tiêm tĩnh Công ty cổ phần
pha tiêm tĩnh Sun Pharmaceutical
2784 BORTESUN Bortezomib 3,5mg 6942/QLD-ĐK mạch, tiêm India Hộp 1 lọ Lọ 200 1,508,000 301,600,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch hoặc tiêm Industries Ltd
ngày 20/7/2022 dưới da y tế Hà Nội
dưới da
V/v công bố
danh mục thuốc
theo qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP (Đợt 2)

Viên nén bao Naprod Life Sciences Công ty TNHH dược


2785 Naprocap-500 Capecitabin 500mg VN3-281-20 Uống Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10 viên Viên 33,000 7,900 260,700,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Pvt. Ltd. phẩm HELIOS

Thuốc tiêm Bột đông khô Công ty TNHH


Caspofungin (dưới dạng Tiêm truyền
2786 Caspofungin Acetate 50mg VN-21276-18 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 400 4,480,000 1,792,000,000 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Caspofungin acetate) tĩnh mạch
50mg tiêm truyền TTBYT Hoàng Đức

Thuốc tiêm Caspofungin acetate Bột đông khô Công ty TNHH


Tiêm truyền
2787 Caspofungin acetate tương đương 70mg VN-22393-19 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 40 5,600,000 224,000,000 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch
70mg Caspofungin tiêm truyền TTBYT Hoàng Đức

VD-23661-15
(Quyết định gia
hạn số
Công ty cổ phần Dược Công ty Cổ phần VI
2788 Tenafathin 1000 Cefalothin 1g 279/QLD-ĐK Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ lọ 24,000 75,000 1,800,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd ANH PHARMA
ngày
25/05/2022 của
Cục QLD)
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần
2789 Tenadol 500 Cefamandol 0,5g VD-35456-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 36,000 43,490 1,565,640,000 MTV Dược Trí Tín Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm Tenamyd
Hải
Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần dược
2790 Tenadol 1000 Cefamandol 1g VD-35454-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 48,000 62,900 3,019,200,000 dược phẩm St. Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd
Andrews Việt Nam
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty Cổ phần
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
2791 Cefamandol 2g Cefamandol 2g VD-31707-19 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 2g Lọ 18,000 120,000 2,160,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tiêm Imexpharm tại Bình
Đà nẵng
Dương.

VD-24957-16 Công ty Cổ phần


2792 Ceftanir Cefdinir 300mg Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/4 viên Viên 33,000 7,100 234,300,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(có CV gia hạn) PYMEPHARCO

Chi nhánh 3 - Công ty


Hộp 01 lọ, 10 lọ x Công ty Cổ phần
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
2793 Cefoperazone 0,5g Cefoperazon 0,5 g VD-31708-19 Tiêm Việt Nam 0,5g Thuốc bột pha Lọ 6,000 32,000 192,000,000 dược phẩm St. Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tiêm Imexpharm tại Bình
tiêm Andrews Việt Nam
Dương
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược
2794 Cefopefast 1000 Cefoperazon 1g VD-35037-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 24,000 41,370 992,880,000 Dược phẩm 1A Việt Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd
Nam

Cefoperazon (dưới dạng


Công ty cổ phần
CEFOPEFAST-S Cefoperazon natri); Công ty Cổ phần
2795 1000mg; 1000mg VD-35453-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, Hộp 10 lọ Lọ 42,000 75,000 3,150,000,000 dược phẩm Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2000 Sulbactam (dưới dạng Dược phẩm Tenamyd
SAGOPHAR
Sulbactam sodium)

VN-19470-15 Công ty Cổ phần


Hankook Korus
2796 Kontiam Inj Cefotiam 1g (Cam kết + thẻ Tiêm Bột pha tiêm Korea Hộp 10 lọ Lọ 108,000 58,200 6,285,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Pharm. Co., Ltd
kho + hóa đơn) Đà nẵng

Công ty cổ phần
Cefoxitin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
2797 TENAFOTIN 1000 1g VD-23019-15 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 42,000 61,000 2,562,000,000 dược phẩm Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Cefoxitin natri) tiêm Dược phẩm Tenamyd
SAGOPHAR
VD-23020-15
(Quyết định gia
hạn số
Công ty cổ phần Dược Công ty Cổ phần VI
2798 Tenafotin 2000 Cefoxitin 2g 4781/QLD-ĐK Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ lọ 84,000 99,750 8,379,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd ANH PHARMA
ngày
02/06/2022 của
Cục QLD)

Công ty cổ phần
Hankook Korus
2799 Zinhepa Inj. Cefpirom 1g VN-22459-19 Tiêm bột pha tiêm Korea Hộp 10 lọ Lọ 54,000 114,996 6,209,784,000 Thương mại và Dược Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Pharm. Co., Ltd.
phẩm Ngọc Thiện

Korea United Pharm. Công ty TNHH


2800 Kupunistin Cisplatin 50mg VN2-584-17 Tiêm Dung dịch tiêm Korea Hộp 1 lọ Lọ 1,500 180,900 271,350,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inc. BIONAM
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty Cổ phần
Cloxacillin (dưới dạng Tiêm truyền Thuốc bột pha Cổ phần Dược phẩm
2801 CLOXACILLIN 2 G 2g VD-29758-18 Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 6,000 84,000 504,000,000 dược phẩm Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Cloxacilin natri) tĩnh mạch tiêm Imexpharm tại Bình
GOLDENLIFE
Dương

Tiêm tĩnh Bột đông khô Công ty TNHH


Dr. Reddy's
2802 Daptomred 500 Daptomycin 500mg VN-22524-20 mạch /truyền pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 500 1,699,000 849,500,000 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Laboratories Ltd.
tĩnh mạch tiêm truyền TTBYT Hoàng Đức

Bột đông khô Công ty TNHH


Thuốc tiêm Dr. Reddy's
2803 Decitabine 50mg/lọ 50mg VN3-57-18 Tiêm pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 30 8,833,500 265,005,000 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Decitabine 50mg/lọ Laboratories Ltd
tiêm truyền TTBYT Hoàng Đức

Dung dịch đậm Hộp 1 lọ 2ml kèm 1 Công ty Cổ phần


Naprod Life Sciences
2804 Taceedo-80 Docetaxel 80mg VN3-283-20 Tiêm đặc để pha truyền India lọ 6ml dung môi Lọ 650 643,577 418,325,050 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Pvt. Ltd.
tĩnh mạch ethanol 13% (kl/tt) Đà nẵng

Công ty cổ phần
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical
2805 CHEMODOX 2mg/ml VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 150 3,800,000 570,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd
y tế Hà Nội

Dianeal Low
Calci Chloride +
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 1,5g + Truyền dung Công ty Cổ phần
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA,
2806 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21178-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 93,000 78,178 7,270,554,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch
Solution with 1.5% 448mg)/100ml khoang bụng Đà nẵng
Chloride + Natri lactate
Dextrose

Dianeal Low
Calci Chloride +
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 2,5g + Truyền dung Công ty Cổ phần
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA,
2807 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21180-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 66,000 78,178 5,159,748,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch
Solution with 2.5% 448mg)/100ml khoang bụng Đà nẵng
Chloride + Natri lactate
Dextrose

Dianeal Low
Calci Chloride +
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 4,25g + Truyền dung Công ty Cổ phần
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA,
2808 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21179-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 1,000 78,178 78,178,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch
Solution with 4.25% 448mg)/100ml khoang bụng Đà nẵng
Chloride + Natri lactate
Dextrose

Viên nén bao Công ty Cổ phần


2809 Savi Eperisone 50 Eperison 50mg VD-21351-14 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 36,000 509 18,324,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược phẩm Savi
TS Corporation (Tên
Thuốc tiêm đóng Công ty cổ phần
Mirafo Prefilled Inj. mới: HK Hộp 10 bơm tiêm
2810 Erythropoietin 4000IU/ 0,5ml QLSP-1035-17 Tiêm sẵn trong dụng Korea Bơm tiêm 30,000 360,591 10,817,730,000 Thương mại và Dược Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4000IU Bioinnovation Co, đóng sẵn thuốc
cụ tiêm phẩm Ngọc Thiện
Ltd)

Hộp 2 bơm tiêm Công ty TNHH


Dr.Reddy's
2811 Eranfu Fulvestrant 250mg VN3-259-20 Tiêm bắp Dung dich tiêm Ấn Độ đóng sẵn thuốc và 2 Bơm tiêm 130 3,732,350 485,205,500 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Laboratories Ltd.
kim tiêm TTBYT Hoàng Đức

Công ty Cổ phần
Hydroxyurea Korea United Pharm. Hộp 1 túi nhôm x 10
2812 Hytinon 500mg VN-22158-19 Uống Viên nang cứng Korea Viên 132,000 4,100 541,200,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Hydroxycarbamid) Inc. vỉ x 10 viên
Đà nẵng
Công ty Cổ phần
Reliance Life thương mại và dịch
2813 Lenalidomide 10 mg Lenalidomid 10mg VN3-324-21 Uống Viên Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 600 185,000 111,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sciences Pvt. Ltd vụ dược phẩm Minh
Long
Công ty Cổ phần
Reliance Life thương mại và dịch
2814 Lenalidomide 5mg Lenalidomid 5mg VN3-326-21 Uống Viên Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 600 99,000 59,400,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sciences Pvt. Ltd vụ dược phẩm Minh
Long

VN-19394-15
kèm công văn
số 4991/QLD-
ĐK ngày
22/3/2018 V/v
thay đổi cách
ghi địa chỉ nhà
sản xuất trên
nhãn và tờ
hướng dẫn sử
dụng, thiết kế Công ty cổ phần
Viên nén bao
2815 JULITAM 500 Levetiracetam 500mg nhãn hộp và Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 6,000 5,380 32,280,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
nhãn vỉ; công y tế Hà Nội
văn 4781/QLD-
ĐK ngày
2/6/2022 V/v
công bố danh
mục thuốc theo
qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP

VN-15807-12
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
SĐK số: U Chu Pharmacautical
2816 Mezinet tablets 5mg Mequitazin 5mg Uống Viên nén Đài Loan Hộp 2 vỉ x 10 Viên Viên 24,000 3,980 95,520,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10586/QLD-ĐK Co., Ltd
Đà nẵng
ngày
18/10/2022)
Korea United Pharm. Công ty TNHH
2817 Catoprine Mercaptopurin 50mg VN-20179-16 Uống Viên nén Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 24,000 2,800 67,200,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inc. BIONAM
Chi nhánh Công ty
Hộp 5 túi , 10 túi x Công ty Cổ Phần
Moxifloxacin Dung dịch tiêm CPDP Imexpharm-
2818 Moxifloxacin 400mg/250ml VD-35545-22 Tiêm truyền Việt Nam 01 chai nhựa x Chai 26,000 226,800 5,896,800,000 Dược Phẩm Quốc Tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
400mg/250ml truyền Nhà máy công nghệ
250ml - UK Pharma
cao Bình Dương
Mycophenolate
M/s. Hetero Labs Công ty TNHH dược
2819 mofetil Mycophenolate mofetil 250 mg VN-23085-22 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 9,000 540,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Limited phẩm HELIOS
capsules 250 mg
VN-18709-15
Mycokem tablets Viên nén bao Alkem Laboratories Công ty TNHH
2820 Mycophenolat mofetil 500mg (gia hạn đến Uống Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 51,000 24,980 1,273,980,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mg phim Ltd. ĐTPT Hưng Thành
31/12/2022)

QLSP-860-15
Công văn số
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
Hộp 1 bộ 10ml (bơm
V/v công bố Daewoong Công ty cổ phần
Dung dịch phun tiêm chứa 1ml dung
2821 EASYEF Nepidermin 0,5mg/ml danh mục thuốc Xịt ngoài da Pharmaceutical Co., Korea Hộp 50 2,300,000 115,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
xịt trên da dịch thuốc + lọ chứa
theo qui định tại Ltd y tế Hà Nội
9ml dung môi)
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP

Công ty TNHH Phân


Nicomen Tablets Standard Chem. & Hộp 1 túi nhôm x 10
2822 Nicorandil 5mg VN-22197-19 Uống Viên nén Đài Loan Viên 260,000 3,300 858,000,000 phối Liên kết Quốc Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
5mg Pharm. Co., Ltd vỉ x 10 viên
Tế
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Swiss Parenterals Pvt.
2823 Nimodin Nimodipin 10mg/50ml VN-20320-17 Tiêm truyền India Hộp 1 chai 50ml chai 3,600 270,000 972,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền Ltd.
Đà nẵng
Công ty Cổ Phần
Oxitan 100mg/20ml Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2824 Oxaliplatin 100mg/ 20ml 100mg/ 20ml VN-20247-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 20ml Lọ 1,200 355,000 426,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1's tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Oncology Ltd.
ương 2
VN2-351-15
Paxus PM (công
(CV gia hạn số Samyang
thức Polymeric Paclitaxel (Dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần
2825 100mg 4781/QLD-ĐK Tiêm Biopharmaceuticals Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 300 3,900,000 1,170,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
micelle của Polymeric Micelle) pha tiêm Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến Corporation
Paclitaxel 100 mg)
31/12/2022)

VN2-396-15
(CV gia hạn số Samyang
Paclitaxel (Dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần
2826 Paxus PM 30mg 2649e/QLD-ĐK Tiêm Biopharmaceuticals Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 1,200 1,250,000 1,500,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Polymeric Micelle) pha tiêm Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến Corporation
10/05/2023)

VN-20328-17
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
SĐK số Bột đông khô Naprod Life Sciences
2827 Idrona 30 Pamidronat 30mg Tiêm India Hộp 1 lọ Lọ 400 630,000 252,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10586/QLD-ĐK pha tiêm Pvt. Ltd.
Đà nẵng
ngày
18/10/2022)
Viên nén bao Công ty Cổ phần
2828 SaViPamol Plus Paracetamol + Tramadol 325mg + 37,5mg VD-21894-14 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 2,310 138,600,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược phẩm Savi
Công ty Cổ phần
PRAVASTATIN Viên nén bao Công ty Cổ phần
2829 Pravastatin natri 10mg VD-25265-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 220,000 4,150 913,000,000 dược phẩm Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SAVI 10 phim Dược phẩm Savi
GOLDENLIFE
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
2830 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg VD-28021-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 176,000 7,000 1,232,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Savi dược phẩm MEZA

Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
24,3mg và 25,7mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ Phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore;
2831 Uperio 50mg 2x14 hợp sacubitril VN3-50-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp sacubitril valsartan phim đóng gói và
valsartan natri Pte.Ltd.; Cơ sở đóng ương 2
natri) xuất xưởng:
56,551mg) gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA

Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
48,6mg và 51,4mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ Phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore;
2832 Uperio 100mg 2x14 hợp sacubitril VN3-48-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp sacubitril valsartan phim Cơ sở đóng
valsartan natri Pte.Ltd; Cơ sở đóng ương 2
natri) gói và xuất
113,103mg) gói và xuất xưởng:
xưởng: Ý
Novartis Farma SpA

Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
97,2mg và 102,8mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ Phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore;
2833 Uperio 200mg 4x7 hợp sacubitril VN3-49-18 Uống Manufacturing Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp sacubitril valsartan phim đóng gói và
valsartan natri Pte.Ltd.; Cơ sở đóng ương 2
natri) xuất xưởng:
226,206mg) gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA

TTY Biopharm
Công ty Cổ phần
2834 Ufur capsule Tegafur - Uracil 100mg + 224mg VN-17677-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Đài Loan Hộp 7 vỉ x 10 viên Viên 12,000 39,215 470,580,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm MEZA
Chungli factory
TTY Biopharm
Domide Capsules Công ty Cổ phần
2835 Thalidomid 50mg VN2-243-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Đài Loan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 30,000 59,200 1,776,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg dược phẩm MEZA
Chungli factory
Công ty TNHH
Sindazol Intravenous 500mg VN-20100 Dung dịch tiêm Taiwan Biotech Co.,
2836 Tinidazol Tiêm truyền Đài Loan Lọ 100ml Lọ 16,000 47,000 752,000,000 Dược Phẩm Châu Á Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Infusion /100ml -16 truyền Ltd
Thái Bình Dương

VN2-565-17
(Có CV gia hạn Korea Otsuka Công ty Cổ phần
Samsca Tablets 15
2837 Tolvaptan 15mg số 4781/QLD- Uống Viên nén Pharmaceutical Co., Hàn Quốc Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 60 315,000 18,900,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mg
ĐK ngày Ltd. Đà nẵng
02/06/2022)

Hộp chứa 1 lọ bột


Công ty Cổ phần
QLSP-H03- Bột đông khô đông khô pha tiêm và
2838 Hertraz 150 Trastuzumab 150mg Tiêm Biocon Limited India Lọ 180 11,999,820 2,159,967,600 dược phẩm Hoàng Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1174-19 pha tiêm 1 lọ 10ml dung môi
Mai
pha tiêm
Hộp chứa 1 lọ bột
Công ty Cổ phần
QLSP-H03- Bột đông khô đông khô pha tiêm và
2839 Hertraz 440 Trastuzumab 440mg Tiêm Biocon Limited India Lọ 120 27,200,000 3,264,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1175-19 pha tiêm 2 lọ 10ml dung môi
Mai
pha tiêm
Korea United Pharm. Công ty TNHH
2840 Vincran Vincristin sulfat 1mg VN-21534-18 Tiêm Dung dịch tiêm Korea Hộp 1 lọ Lọ 5,000 92,000 460,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inc. BIONAM
Công ty TNHH Liên
VD-25486-16 Hộp 4 vỉ x 4 viên nén Công ty TNHH dược
2841 Vitamin C Stella 1g Vitamin C 1g Uống Viên Doanh Stellapharm - Việt Nam Viên 16,000 1,900 30,400,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(có CV gia hạn) sủi bọt phẩm Khương Duy
Chi nhánh 1

VN-18478-14
(CV gia hạn Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
2842 Zolex 4mg Zoledronic acid 4mg/5ml SĐK số Tiêm truyền đặc pha tiêm USV Private Limited India Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 378,000 75,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK truyền Đà nẵng
ngày 20/7/2022)
VN-20562-17
Công văn số
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
Zoledronic acid (dưới V/v công bố Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm
2843 ZORUXA dạng Zoledronic acid 5mg/100ml danh mục thuốc Tiêm truyền Gland Pharma Ltd. India Hộp 1 chai 100ml Chai 30 4,950,000 148,500,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền
monohydrate) theo qui định tại y tế Hà Nội
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP

VD-22670-15
(CV gia hạn
Công ty TNHH Liên Công ty Cổ phần
SĐK số:
2844 Stadnex 40 CAP Esomeprazol 40mg Uống Viên nang cứng Doanh Stellapharm – Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 Viên Viên 86,000 6,470 556,420,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4781/QLD-ĐK
Chi nhánh 1 Đà nẵng
ngày
02/06/2022)
Công ty Cổ phần
2845 Melanov-M Gliclazid + metformin 80mg + 500mg VN-20575-17 Uống Viên nén Micro Labs Limited Ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 52,000 3,748 194,896,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Trung ương 3

VN-20806-17
(CV gia hạn số
Viên nén phóng Inventia Healthcare Công ty Cổ phần
2846 Perglim M-1 Glimepirid + metformin 1mg + 500mg 6942/QLD-ĐK Uống Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 140,000 2,600 364,000,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích chậm Pvt. Ltd. Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
31/12/2022)

VN-20807-17
(CV gia hạn số
Viên nén phóng Inventia Healthcare Công ty Cổ phần
2847 Perglim M-2 Glimepirid + metformin 2mg + 500mg 6942/QLD-ĐK Uống Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 30,000 3,000 90,000,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích chậm Pvt. Ltd. Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
31/12/2022)

Công ty TNHH
Mebever MR 200mg Viên nang phóng
2848 Mebeverin HCL 200mg VN-10704-10 Uống Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 18,000 3,450 62,100,000 Dược phẩm và Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Capsules thích kéo dài
TTBYT Hoàng Đức
kèm công văn
số 6712/QLD-
ĐK ngày
16/5/2017 V/v
đính chính
quyết định cấp
SĐK thuốc
nước ngoài và
công văn số
1008/QLD-ĐK
ngày
06/02/2020 V/v
thông báo thay
đổi tên CSSX
thuốc thành
phẩm (không
Công ty cổ phần
thay đổi địa Viên nén phóng Inventia Healthcare
2849 PANFOR SR-1000 Metformin hydrochlorid 1000mg Uống India Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 150,000 1,700 255,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
điểm).công văn thích chậm Limited
y tế Hà Nội
số 6942/QLD-
ĐK ngày
20/7/2022 V/v
công bố danh
mục thuốc theo
qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP (Đợt 2),
công văn
10522/QLD-ĐK
ngày
07/09/2021 V/v
thay đổi mẫu
nhãn hộp, nhãn
Công ty TNHH MTV
Viên nén tác Công ty Cổ phần
2850 Métforilex MR Metformin 500mg VD-28743-18 Uống Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 150,000 960 144,000,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dụng kéo dài Dược Trung ương 3
Cophavina
VD-26068-17.
Gia hạn đến
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2851 Olanxol Olanzapin 10mg 31/12/2022. Số Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 45,000 2,310 103,950,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK

VD - 28148-17
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2852 Vincerol 1mg Acenocoumarol 1mg hạn số Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 180,000 385 69,300,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD-27844-17
(Kèm theo công Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần TM
2853 Acetazolamid Acetazolamid 250mg văn 6942/QLD- Uống Viên nén phẩm dược liệu Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 19,000 1,000 19,000,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK / ngày Pharmedic - Việt Mỹ
20/07/2022)

VD-27160-17
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x
2854 Vintanil 1000 N-Acetyl-DL- Leucin 1000mg/10ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 33,000 23,350 770,550,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


2855 Zentanil 500mg/5ml Acetyl leucin 500mg/5ml VD-33432-19 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x lọ 5ml Lọ 16,000 12,000 192,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
CN Cty CPDP
Acetylsalicylic acid Công ty Cổ phần
Agimexpharm - Nhà
2856 Aspirin 81 (DL-lysin- 81mg VD-29659-18 Uống Viên Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 1,040,000 68 70,720,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
máy SX DP
acetylsalicylat) AGIMEXPHARM
Agimexpharm

VD-15932-11
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
2857 Amiparen -10 Acid amin* 10%-200ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 82,000 63,000 5,166,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 265-
Trang 13)

VD-27298-17
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Acid amin* (dành cho Dung dịch tiêm
2858 Aminoleban 8%, 200ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 2,600 104,000 270,400,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bệnh nhân suy gan) truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 262-
Trang 13)

VD-28287-17
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Acid amin* (dành cho Dung dịch tiêm
2859 Kidmin 7,2%/200ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 9,200 115,000 1,058,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bệnh nhân suy thận) truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 1316-
Trang 61)

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


2860 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid 150 mg/3 ml VD-28871-18 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 900 24,000 21,600,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2861 Amitriptylin 25mg Amitriptylin HCl 25mg VD-31039-18 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 88,000 110 9,680,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Danapha Dược Danapha

VD-25214-16
(CV gia hạn số: Công ty Cổ phần
Amoxicilin + Acid Viên nén bao Công ty CPDP Minh Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7
2862 Midantin 875/125 875mg + 125mg 1657e/QLD- Uống Việt Nam Viên 30,000 2,202 66,060,000 dược phẩm Minh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
clavulanic phim Dân viên
ĐK; ngày Dân
14/4/2022)

Atorvastatin+Ezetim Công ty liên doanh


Viên nén bao Công ty Cổ phần
2863 ibe-5A FARMA Atorvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg VD-33758-19 Uống dược phẩm Éloge Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 68,000 2,950 200,600,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Trung ương 3
20+10mg France Việt Nam

VD-24897-16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2864 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 45,000 450 20,250,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


Dung dịch nhỏ
2865 Uni-Atropin Atropin sulfat 1%; 0,5ml VD-34673-20 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 0,5ml Ống 1,000 12,600 12,600,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Nội Nội
Công ty Cổ phần
Công ty CP dược
2866 ENTEROGRAN Bacillus clausii 2 tỷ bào tử/g QLSP-954-16 Uống Thuốc bột Vắcxin và sinh phẩm Việt Nam Hộp 20 gói x 1g Gói 9,000 3,150 28,350,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
Nha Trang
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2867 Domuvar Bacillus subtilis 2 x 10^9 CFU/5ml QLSP-902-15 Uống Hỗn dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 40 ống x 5ml Ống 2,000 5,250 10,500,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
Công ty Trách
Công ty TNHH liên
viên nén bao Nhiệm Hữu Hạn
2868 Misenbo 62,5 Bosentan 62,5mg VD-33103-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,000 38,850 155,400,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Phẩm Việt
Dermapharm
Đức
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2869 BFS-Cafein Cafein citrat Cafein 30mg/3ml VD-24589-16 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml Ống 900 42,000 37,800,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội

VD - 24898 - 16
Calci clorid dihydrat (Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống
2870 Calci Clorid (dưới dạng Calci clorid 500mg/5ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 23,000 840 19,320,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
hexahydrat) 6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)

VD-24225-16
(CV gia hạn số:
Acid folinic Công ty Cổ phần
Calci folinat 4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh
2871 (dưới dạng Calci 100mg/ 10ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống 10ml Ống 6,000 33,185 199,110,000 dược phẩm Minh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/10ml ngày 02/6/2022 Dân
folinat) Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)

Công ty Cổ Phần
Acid folinic (dưới dạng Công ty cổ phần dược
2872 Calci Folinat 5ml 50mg/5ml VD - 29225 - 18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml Ống 3,000 20,500 61,500,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Calci folinat 54mg/5ml) phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
VD-23439-15.
Gia hạn đến
Carbamazepin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2873 Carbamazepin 200mg 31/12/2022. Số Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 9,000 928 8,352,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
200mg Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2874 Hemotocin Carbetocin 100mcg/1ml VD-26774-17 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x 1 ml Lọ 680 346,000 235,280,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2875 Bocartin 50 Carboplatin 50mg VD-21241-14 Tiêm Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 128,898 386,694,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Thuốc tác dụng
Công ty CP Tập Đoàn Công ty Cổ phần
2876 MEDORAL Chlorhexidin digluconat 0,5g/ 250ml (0,2%) VS-4919-15 Súc miệng tại niêm mạc Việt Nam Hộp 1 chai 250 ml Chai 1,300 90,000 117,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Merap Dược PHA NAM
miệng
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
2877 Derminate Clobetasol propionat 0,05%; 10g VD-35578-22 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 3,000 9,400 28,200,000 Dược Phẩm An Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm An Thiên
Thiên

VD-27922-17
(Kèm theo công Công ty Cổ phần TM
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2878 Tunadimet Clopidogrel 75mg văn 6942/QLD- Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 420,000 297 124,740,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Khánh Hoà
ĐK / ngày - Việt Mỹ
20/07/2022)

Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


2879 Aminazin 25mg Clorpromazin HCl 25mg VD-28783-18 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 500 viên Viên 14,000 115 1,610,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đường Dược Danapha Dược Danapha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2880 Aminazin 1,25% Clorpromazin HCl 25mg/2ml VD-30228-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 2ml Ống 6,300 2,100 13,230,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 lọ thuốc + 1
Bột đông khô dược - TTB Y Tế
2881 Colirex 1MIU Colistin* 1.000.000IU VD-21825-14 Tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam ống dung môi Natri Lọ 21,000 167,895 3,525,795,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Bình Định
Bình Định (Bidiphar) clorid 0,9% 5ml
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Thuốc tiêm đông Hộp 1 lọ + 1 ống dược - TTB Y Tế
2882 Bidicolis 2 MIU Colistin* 2.000.000UI VD-33723-19 Tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Lọ 6,000 328,986 1,973,916,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
khô NaCl 0,9% 5ml Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Hộp 1 lọ + 1 ống
Công ty Cổ phần
2883 Colirex 3 MIU Colistin* 3.000.000UI VD-29376-18 Tiêm Thuốc tiêm Bidiphar Việt Nam dung môi natri clorid Lọ 6,400 661,500 4,233,600,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sundial Pharma
0,9% 5ml
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
2884 Dexamethason Dexamethason 0,5mg VD-34636-20 Uống Viên nén Việt Nam hộp 50 Vỉ x 30 viên Viên 36,000 50 1,800,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Medipharco
MEDIPHARCO

VD - 27152 - 17
Dexamethason phosphat
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
(dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
2885 Dexamethasone 4mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 140,000 718 100,520,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dexamethason natri phẩm Vĩnh Phúc 1ml
4781/QLD-ĐK Phúc
phosphat)
ngày 2/6/2022)

VD - 24899 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Diphenhydramin Công ty cổ phần dược
2886 Dimedrol 10mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 90,000 480 43,200,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydroclorid phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm Công ty cổ phần Dược
Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2887 Bestdocel 20mg/1ml Docetaxel 20mg QLĐB-766-19 đặc pha truyền - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 1ml Lọ 300 283,500 85,050,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Bình Định
tĩnh mạch Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm Công ty cổ phần Dược
Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2888 Bestdocel 80mg/4ml Docetaxel 80mg QLĐB-767-19 đặc pha truyền - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 4ml Lọ 400 549,150 219,660,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Bình Định
tĩnh mạch Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ phần
Doripenem (dưới dạng Truyền tĩnh Công ty Cổ phần Hộp 01 lọ loại dung
2889 DORIPENEM 0,5G 0,5g VD-25720-16 Bột pha tiêm Việt Nam Lọ 3,500 605,000 2,117,500,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Doripenem monohydrat) mạch Dược phẩm Minh Dân tích 20ml
GOLDENLIFE

VD - 18008 - 12
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2890 Vinopa Drotaverin HCl 40mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 4,000 2,130 8,520,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

Công ty cổ phần dược Công ty TNHH


2891 Dromasm fort Drotaverin clohydrat 80mg VD-25169-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 34,000 462 15,708,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
QLĐB-802-19
(Kèm theo công
Công ty Cổ phần TM
văn Viên nén bao Công ty TNHH BRV
2892 Axeliv 0.5 Entecavir 0,5mg Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 3 viên Viên 16,000 2,300 36,800,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10586/QLD-ĐK phim Healthcare
- Việt Mỹ
/ ngày
18/10/2022)

VD - 20893 - 14
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2893 Vincynon Ethamsylat 250mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 18,000 7,560 136,080,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

Công ty cổ phần
Dung dịch đậm Công ty cổ phần Dược
Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2894 Etoposid Bidiphar Etoposid 100mg/5ml VD-29306-18 đặc để pha truyền - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,600 99,981 259,950,600 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Bình Định
tĩnh mạch Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)

VD-28295-17 Thuốc tiêm đông H/5 lọ + 5 ống dung Công ty Cổ phần


2895 Faditac Inj Famotidin 20mg Tiêm CTCP Pymepharco Việt Nam Lọ 45,000 31,500 1,417,500,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(có CV gia hạn) khô môi PYMEPHARCO

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ x 5 ống x
2896 Vinfadin 40mg Famotidin 40mg VD-32939-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 39,000 67,998 2,651,922,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2897 Biluracil 1g Fluorouracil (5-FU) 1g QLĐB-591-17 Tiêm Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 6,000 78,697 472,182,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
2898 Fluvastatin 20mg Fluvastatin 20mg VD-32857-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 260,000 4,300 1,118,000,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Minh Dân
MEDIPHARCO
VD-23198-15
Công ty cổ phần
(có CV gia hạn Công ty cổ phần dược
2899 Pusadine Fusidic acid 2%/5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 5gam Tube 600 14,000 8,400,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đến Medipharco
MEDIPHARCO
31/12/2022 )
Hộp 1 lọ + 1 ống
Tiêm truyền nước cất pha tiêm Công ty Cổ phần
Ganciclovir (dưới dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần dược
2900 ATIGANCI 500mg QLĐB-652-18 tĩnh mạch Việt Nam 10ml. Hộp 5 lọ + 5 Lọ 100 727,000 72,700,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ganciclovir natri) pha tiêm phẩm An Thiên
chậm ống nước cất pha GOLDENLIFE
tiêm 10ml
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty TNHH BRV Hộp 3 vỉ*10 viên,
2901 Bigefinib 250 Gefitinib 250mg QLĐB-510-15 Uống Việt Nam Viên 1,400 209,000 292,600,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Healthcare Hộp 1 chai 30 viên
Mai
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Bột đông khô dược - TTB Y Tế
2902 Bigemax 1g Gemcitabin 1g VD-21233-14 Tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 200 336,000 67,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Bột đông khô Hộp 1 lọ thuốc+ 1 dược - TTB Y Tế
2903 Bigemax 200 Gemcitabin 200mg VD-21234-14 Tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Lọ 200 126,000 25,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm ống dung môi 5ml Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)

VD-25876-16
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm
2904 Glucose 10% Glucose 10% - 500ml văn 6942/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 102,000 8,831 900,762,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
20/07/2022)

Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM


Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
2905 Glucose 20% Glucose 20% - 250ml VD-29314-18 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 22,000 9,891 217,602,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 250ml
Nam - Việt Mỹ

VD - 24900 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Glucose (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống
2906 Glucose 30% 1,5g/5ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 23,000 945 21,735,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Glucose monohydrat) phẩm Vĩnh Phúc 5ml
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD-28252-17
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
2907 Glucose 5% Glucose 5% - 500ml văn 6942/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 124,000 6,838 847,912,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 500ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
20/07/2022)

VD-28252-17
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
2908 Glucose 5% Glucose 5%-250ml văn 6942/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 61,000 7,559 461,099,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 250ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
20/07/2022)

Glyceryl trinitrat Viên nén đặt Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2909 Nitralmyl 0,6 0,6mg VD-34179-20 Đặt dưới lưỡi Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 32,000 1,900 60,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Nitroglycerin) dưới lưỡi phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
Công Ty
Glyceryl trinitrat Cổ Phần Công ty TNHH
2910 A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml VD-25659-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 10,000 48,880 488,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Nitroglycerin) Dược Phẩm Dược Phẩm Cát Lâm
An Thiên
Công ty Cổ Phần
Glycyl funtumin Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x
2911 Aslem 0,3mg/ml VD-32032-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 5,000 38,850 194,250,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(hydroclorid) phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc

Guaiazulen + 4mg/10g + Thuốc uống dạng Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
2912 Pepsia VD-20795-14 Uống Việt Nam Hộp 30 gói x 10g Gói 64,000 3,650 233,600,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dimethicon 3000mg/10g gel phẩm OPV phẩm HELIOS

VD-27310-17 Công ty Cổ phần


2913 Hazidol 1,5mg Haloperidol 1,5mg Uống Viên nén CTCP Pymepharco Việt Nam H/10 vỉ/10 viên Viên 8,000 80 640,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(có CV gia hạn) PYMEPHARCO

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


2914 Haloperidol 0,5% Haloperidol 5mg/1ml VD-28791-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 10,600 2,100 22,260,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
Huyết thanh kháng Công ty cổ phần
Huyết thanh kháng nọc Viện vắc xin và sinh Hộp 10 lọ x 1000
2915 nọc rắn hổ đất tinh 1000 LD50 QLSP-0776-14 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Lọ 50 423,150 21,157,500 Dược phẩm Tường Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
rắn hổ đất phẩm y tế (IVAC) LD50/lọ
chế (SAV) Khuê
Huyết thanh kháng Công ty cổ phần
Huyết thanh kháng nọc Viện vắc xin và sinh Hộp 10 lọ x 1000
2916 nọc rắn lục tre tinh 1000 LD50 QLSP-0777-14 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Lọ 50 423,150 21,157,500 Dược phẩm Tường Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
rắn lục tre phẩm y tế (IVAC) LD50/lọ
chế (SAV) Khuê
Huyết thanh kháng Công ty cổ phần
Huyết thanh kháng uốn Viện vắc xin và sinh Hộp 20 ống, hai vỉ x
2917 độc tố uốn ván tinh 1500 IU QLSP-1037-17 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Ống 21,000 25,263 530,523,000 Dược phẩm Tường Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ván phẩm y tế (IVAC) 1500 đvqt
chế (SAT) Khuê

VD - 22248 - 15
Hydrocortison (dưới (Quyết định gia Hộp 10 lọ + 10 ống Công ty Cổ Phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
2918 Vinphason dạng Hydrocortison natri 100mg hạn số 201/QĐ- Tiêm Việt Nam dung môi alcol Lọ 3,200 5,650 18,080,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
succinat) QLD ngày benzylic 0,9% 2ml Phúc
20/4/2022)

VD-18568-13
có công văn gia Cty TNHH SX DP Công ty TNHH
2919 Dodevifort Medlac Hydroxocobalamin 10mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 6 ống Ống 6,000 26,500 159,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hạn Visa đến Medlac Pharma Italy Dược Phẩm Minh Trí
31/12/2022
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
2920 A.T Ibuprofen syrup Ibuprofen 100mg/5ml; 60ml VD-25631-16 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 60 ml Chai 1,600 18,333 29,332,800 Dược Phẩm An Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm An Thiên
Thiên

VD - 25324 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x
2921 Kali clorid 10% Kali clorid 1g/10ml hạn số Tiêm Việt Nam Ống 140,000 1,140 159,600,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền phẩm Vĩnh Phúc 10ml
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)

Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2922 Bikozol Ketoconazol 2% - 5g VD-28228-17 Dùng ngoài Kem bôi da - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 tuýp 5 gam Tube 2,000 3,192 6,384,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dung dich nhỏ
2923 Ketofen-Drop Ketotifen 0,5mg/ml; 0,4ml VD-31073-18 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống 0,4ml Ống 300 5,500 1,650,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Nội Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Levobupi-BFS 50
2924 Levobupivacain 50mg/10ml VD-28877-18 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 3,600 84,000 302,400,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mg
Nội Nội
Công ty Trách
Công ty TNHH liên
Levodopa + carbidopa Nhiệm Hữu Hạn
2925 Masopen 250/25 250mg +25mg VD-34476-20 Uống Viên nén doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,360 100,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(khan) Dược Phẩm Việt
Dermapharm
Đức
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2926 TRANAGLIPTIN 5 Linagliptin 5mg VD-29848-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 3,700 22,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Tipharco MTV dược Sài Gòn
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2927 Vin - Hepa 5g L-Ornithin - L- aspartat 5g/10ml VD-28701-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 6,000 25,389 152,334,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Magnesi aspartat + kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2928 Pomatat 140mg+ 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 72,000 987 71,064,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
aspartat phim phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
Công Ty
Magnesi hydroxyd + (800,4mg + Cổ Phần Công ty TNHH
2929 Atirlic VD-26749-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói x 15g Gói 48,000 2,478 118,944,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nhôm hydroxyd 3030,3mg)/15g Dược Phẩm Dược Phẩm Cát Lâm
An Thiên
CN Cty CPDP
Magnesi hydroxyd + 2668mg+ Công ty Cổ phần
Agimexpharm - Nhà
2930 Alumag-S nhôm hydroxyd + 4596mg+ 266mg VD-20654-14 uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói 15g Gói 96,000 3,410 327,360,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
máy SX DP
simethicon AGIMEXPHARM
Agimexpharm
VD-23168-15
(Kèm Quyết
định số
Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
574/QLD-ĐK, Dung dịch tiêm Thùng 30 Chai x
2931 Mannitol Manitol 20% - 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 9,200 18,900 173,880,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày truyền 250ml
Nam - Việt Mỹ
26/09/2022 của
Cục Quản lý
Dược)
Công ty Cổ Phần
Thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược Hộp 5 lọ + 5 ống
2932 Lucikvin 500 Meclophenoxat 500mg VD3-139-21 Tiêm Việt Nam Lọ 7,000 55,100 385,700,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
khô phẩm Vĩnh Phúc nước cất tiêm 10ml
Phúc

VD - 21919 - 14
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2933 Vincomid Metoclopramid HCL 10mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml Ống 18,000 1,010 18,180,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

VD-27704-17.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2934 Zodalan Midazolam 5mg/1ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 66,000 14,700 970,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 6942/QLD-
ĐK
Hộp 1 lọ 14,4ml
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
(tương đương với
2935 Zentason Mometason furoat 50mcg, 120 liều VD-30326-18 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Lọ 300 126,000 37,800,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
120 liều xịt,
Nội Nội
50mcg/liều xịt)
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Hộp 10 ống
2936 Osaphine Morphin 10mg/ml VD-28087-17 Tiêm Dung dịch tiêm phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Ống 42,000 3,927 164,934,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
x 1ml
Pharbaco ương CPC1

VD-19031-13
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần dược
2937 Morphin 30mg Morphin 30mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 54,000 7,140 385,560,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm trung ương 2
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 2751-
Trang 125)

VD-19017-13
(Cv gia hạn
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
SĐK số: Dung dịch tiêm
2938 Biviflox Moxifloxacin 400mg/250ml Tiêm phẩm trung ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ 250ml Lọ 26,000 96,500 2,509,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK truyền
Pharbaco Đà nẵng
ngày
20/07/2022)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2939 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/1ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 300 29,400 8,820,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội

VD-21954-14
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
2940 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 250ml văn 4781/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 21,000 7,380 154,980,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 250ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
02/06/2022)

VD-21954-14
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
2941 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 500ml văn 4781/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 880,000 6,395 5,627,600,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 500ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
02/06/2022)

VD-25376-16
(Gia hạn
GĐKLH đến
Natri clorid +- kali 31/12/2022 theo
1,955g + 0,375g +
clorid + monobasic kali Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
0,68g + 0,68g + Dung dịch tiêm
2942 Glucolyte-2 phosphat + natri acetat + 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 160,000 17,000 2,720,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,316g + 5,76mg + truyền tĩnh mạch
magnesi sulfat + kẽm của Cục Quản Nam ương CODUPHA
37,5g; 500ml
sulfat + dextrose Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 1137-
Trang 53)

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


Natri hydrocarbonat
2943 BFS-Nabica 8,4% 8,4%/10ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 14,000 19,740 276,360,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(natri bicarbonat)
Nội Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Neostigmine Neostigmin metylsulfat
2944 0,25mg/1ml VD-24008-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 6,000 5,460 32,760,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0.25 (bromid)
Nội Nội
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
2945 Vinstigmin Neostigmin metylsulfat 0,5mg/1ml VD - 30606-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 24,000 5,400 129,600,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc

VD - 23088 - 15
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Netilmicin (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
2946 Nelcin 150 150mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 18,000 41,000 738,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Netilmicin sulfat) phẩm Vĩnh Phúc 2ml
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

VD - 23089 - 15
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2947 Nelcin 200 Netilmicin sulfat 200mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 21,000 54,600 1,146,600,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống
2948 Vincardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-32033-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 36,000 84,000 3,024,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2949 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 120,000 2,940 352,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
Công ty liên doanh Công ty TNHH
2950 MEYERICODIL 5 Nicorandil 5mg VD-34418-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 170,000 1,764 299,880,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Meyer - BPC MTV dược Sài Gòn

VD - 24902 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Noradrenalin (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
2951 Noradrenalin 1mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 18,000 26,000 468,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Noradrenalin tartrat) phẩm Vĩnh Phúc 1ml
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)

VD - 24342 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Noradrenalin (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2952 Noradrenalin 4mg/4ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 28,000 35,800 1,002,400,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Noradrenalin tartrat) phẩm Vĩnh Phúc 4ml
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)

VD-23172-15
(Kèm Quyết
định số
Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
574/QLD-ĐK, Dung môi pha Thùng 80 Chai x
2953 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 100ml Pha tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 72,000 6,773 487,656,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày tiêm 100ml
Nam - Việt Mỹ
26/09/2022 của
Cục Quản lý
Dược)

VD-23172-15
(Kèm Quyết
định số
Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
574/QLD-ĐK, Dung môi pha Thùng 20 Chai x
2954 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 500ml Pha tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 96,000 8,070 774,720,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày tiêm 500ml
Nam - Việt Mỹ
26/09/2022 của
Cục Quản lý
Dược)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Lyoxatin Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2955 Oxaliplatin 100mg QLĐB-593-17 Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 20ml Lọ 500 389,991 194,995,500 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/20ml mạch Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Palonosetron Tiêm truyền dược - TTB Y Tế
2956 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml VD-34064-20 Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,500 378,000 945,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bidiphar 0,25mg/5ml tĩnh mạch Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
VD-26681-17.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2957 Papaverin 2% Papaverin HCl 40mg/ 2ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,100 2,090 4,389,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
Công ty TNHH
Paracetamol 1g VD-33956 Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Chai 100ml, túi
2958 Paracetamol Tiêm truyền Việt Nam Chai, túi 144,000 9,240 1,330,560,000 Dược Phẩm Châu Á Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/ml /100ml -19 truyền tĩnh mạch phẩm Allomed 100ml
Thái Bình Dương
Chi Nhánh Công ty cổ
Công ty Cổ phần
phần dược phẩm trung
2959 Phenobarbital 0.1g Phenobarbital 100mg VD-30561-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 8,000 154 1,232,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ương Vidipha Bình
ương CODUPHA
Dương

VD-22603-15 Công ty Cổ phần


2960 Phentinil Phenytoin 100mg Uống Viên nén CTCP Pymepharco Việt Nam H/6 vỉ/10 viên Viên 800 290 232,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(có CV gia hạn) PYMEPHARCO

Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống
2961 Vinphyton 10mg Phytomenadion 10mg/1ml VD-28704-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 85,000 1,498 127,330,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
VD-18908-13.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2962 Vitamin K1 1mg/1ml Vitamin K1 1mg/ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 18,000 1,000 18,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2963 Tazopelin 4,5g Piperacilin + tazobactam 4g + 0,5g VD-20673-14 Tiêm Bột pha tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 18,000 65,877 1,185,786,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Dung dịch dùng Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2964 PVP - Iodine 10% Povidon Iod 10,0g/100ml VD-30239-18 Dùng ngoài Việt Nam Lọ 500ml Lọ 12,000 34,400 412,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngoài Dược Danapha Dược Danapha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2965 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid 1mg/ ml VD-31616-19 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x lọ 1ml Lọ 200 25,000 5,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
Công ty Trách
Viên nén bao Công ty TNHH Hasan Nhiệm Hữu Hạn
2966 MesHanon 60 mg Pyridostigmin bromid 60mg VD-34461-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,000 2,205 79,380,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim - Dermapharm Dược Phẩm Việt
Đức

Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH


2967 Quineril 5 Quinapril 5mg VD-23590-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 60,000 693 41,580,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Me Di Sun Dược phẩm Tân An

VD-24018-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
2968 Acetate ringer’s Ringer acetate 500ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 36,000 15,500 558,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 47-Trang
3)

VD-22591-15
(Kèm CV ban
hành kèm theo Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
2969 Ringer lactate Ringer lactat 500ml công văn Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 126,000 6,687 842,562,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 500ml
4781/QLD-ĐK / Nam - Việt Mỹ
ngày
02/06/2022)
Công ty cổ phần
Salicylic acid + Công ty cổ phần dược
2970 Betasalic 3% + 0,064%/ 10g VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10 gam Tuýp 1,600 11,500 18,400,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
betamethason Medipharco
MEDIPHARCO
Sắt clorid + kẽm clorid +
(6,958 mg+6,815 mg+
mangan clorid + đồng
1,979mg+ 2,046
clorid + crôm clorid + Dung dịch đậm Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
mg+0,053 mg+
2971 Trainfu natri molypdat dihydrat VD-30325-18 Tiêm truyền đặc để pha tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x lọ 10ml Lọ 1,400 29,400 41,160,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,0242 mg + 0,0789
+ natri selenid truyền Nội Nội
mg+ 1,260 mg+0,166
pentahydrat + natri
mg)/10ml
fluorid + kali iodid
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Sắt (dưới dạng sắt II Viên nén bao dược - TTB Y Tế
2972 Bidiferon 50mg + 350mcg VD-31296-18 Uống - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 462 5,544,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sulfat khô) + acid folic phim Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
2973 Atizet plus Ezetimib+ Simvastatin 10mg+ 20mg VD-27802-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 101,000 1,239 125,139,000 Dược Phẩm An Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ phần
Cotrimoxazol Sulfamethoxazol + Công ty CPDP Minh
2974 800mg + 160mg VD-34201-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 36,000 427 15,372,000 dược phẩm Minh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
800/160 Trimethoprim Dân
Dân

VD - 20895 - 14
(Quyết định gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
2975 Vinterlin Terbutalin sulfat 0,5mg/ml hạn số 201/QĐ- Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 5,000 4,500 22,500,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
QLD ngày Phúc
20/04/2022)

Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần


2976 Trasolu Tramadol HCl 100mg/2ml VD-33290-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,000 6,993 13,986,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2977 Triamcinolon Triamcinolon acetonid 80mg/2ml VD-23149-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 5 lọ x 2ml Lọ 1,000 42,000 42,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần Dược
Công ty TNHH dược
2978 Valbivi 1.0g Vancomycin 1g VD-18366-13 Tiêm Bột pha tiêm phẩm Trung Ương 1 - Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 13,000 30,500 396,500,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm HELIOS
Pharbaco
Công ty Cổ phần
Cty CPDP
2979 Agirenyl Vitamin A 5000 UI VD-14666-11 Uống Viên Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,000 245 980,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Agimexpharm
AGIMEXPHARM

VD - 25834 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2980 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid 100mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 1,500 600 900,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)

115mg+115mg+50mc Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH


2981 Vitamin B1-B6-B12 Vitamin B1 + B6 + B12 VD-19370-13 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 90,000 538 48,420,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
g phim phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
VD - 24910 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2982 Vitamin B12 Vitamin B12 1000mcg/ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 2,300 438 1,007,400 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)

Công ty cổ phần
Abiraterone acetate Sun Pharmaceutical
2983 ONCOTERON 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén India Hộp 1 lọ 120 viên Viên 600 94,000 56,400,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
250mg Industries Ltd
y tế Hà Nội

VN-19392-15
Hộp 1 Lọ, lọ 10 ml
(CV gia hạn số BHARAT SERUMS
Amphotericin B* (Phức Phức hợp lipid phức hợp lipid tiêm Công ty Cổ phần
2984 Ampholip 50mg 232/QĐ-QLD Tiêm AND VACCINES India Lọ 650 1,800,000 1,170,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp lipid) tiêm tĩnh mạch tĩnh mạch kèm kim Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến LIMITED
tiêm lọc vô trùng
29/04/2027)

Số 3387/QLD-
Anti thymocyte Globulin Bharat Serums And Công ty TNHH
2985 THYMOGAM 250mg KD ngày Tiêm Dung dịch tiêm India Hộp 1 lọ 5ml Lọ 300 2,400,000 720,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Equine) Vaccines Ltd MTV dược Sài Gòn
27/4/2022
Công ty TNHH dược
Avegra Biocad
2986 Bevacizumab 100mg SP3-1202-20 Tiêm Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 400 3,780,000 1,512,000,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/4ml
Nam Linh
Công ty TNHH dược
Avegra Biocad
2987 Bevacizumab 400mg SP3-1203-20 Tiêm Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 200 14,490,000 2,898,000,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
400mg/16ml
Nam Linh

CSSX: BSP
CSSX: Ý; Công ty Cổ Phần
Adcetris 50mg Via QLSP-H03- Tiêm truyền Bột pha dung Pharmaceuticals
2988 Brentuximab Vedotin 50 mg ĐG & XX: Hộp chứa 1 Iọ thuốc Lọ 5 63,214,433 316,072,165 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B/1 1136-18 tĩnh mạch dịch tiêm truyền S.p.A; ĐG & XX:
Áo ương 2
Takeda Austria GmbH

Dung dịch đậm Công ty Cổ phần


Busulfan Injection Shilpa Medicare
2989 Busulfan 60mg/10ml VN3-364-21 Tiêm đặc để pha truyền India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 60 3,630,000 217,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6mg/ml (10 mL) Limited
tĩnh mạch Đà nẵng

Công ty Cổ Phần
Spexib 150mg Novartis Pharma Stein Hộp to x 3 hộp nhỏ x
2990 Ceritinib 150mg VN2-651-17 Uống Viên nang cứng Thụy Sỹ Viên 300 248,513 74,553,900 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3x(5x10) AG 5 vỉ x 10 viên
ương 2

VN-16101-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Cốm pha hỗn
2991 Klacid Clarithromycin 125mg/5ml số 4781/QLD- Uống PT. Abbott Indonesia Indonesia Hộp 1 lọ 60 ml Lọ 1,200 103,140 123,768,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch uống
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)

VN-18098-14
kèmcông văn số
6942/QLD-ĐK
ngày 20/7/2022
V/v công bố Công ty cổ phần
Sun Pharmaceutical
2992 SUNSIZOPIN 25 Clozapine 25mg danh mục thuốc Uống Viên nén India Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,000 1,600 8,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Industries Ltd
theo qui định tại y tế Hà Nội
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP (Đợt 2)

QLSP-H03-
1163-19(Có CV
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
gia hạn số
2993 Darzalex Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 5 37,213,990 186,069,950 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK
dịch truyền Đà nẵng
ngày
20/07/2022)
QLSP-H03-
1163-19(Có CV
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
gia hạn số
2994 Darzalex Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 5 9,303,497 46,517,485 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK
dịch truyền Đà nẵng
ngày
20/07/2022)
Bột đông khô Korea United Pharm. Công ty TNHH
2995 Daunocin Daunorubicin 20mg VN-17487-13 Tiêm Korea Hộp 1 lọ Lọ 800 196,000 156,800,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Inc. BIONAM
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược 5ml; Hộp 5 lọ + 5 CÔNG TY CỔ
2996 Derikad Deferoxamine mesylate 500mg VD-33405-19 Tiêm Việt Nam Lọ 6,600 127,000 838,200,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
khô phẩm An Thiên ống nước cất pha PHẦN EUTICAL
tiêm 5ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ

CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ Công ty Cổ Phần
Xtandi 40mg Cap
2997 Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 100 586,607 58,660,700 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4x28's
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ ương 2
xưởng: Astellas cấp: Hà Lan
Pharma Europe B.V.
Công ty Cổ phần
Reliance Life Hộp 1 bơm tiêm
2998 Reliporex 2000IU Erythropoietin 2000UI QLSP-0811-14 Tiêm Dung dịch tiêm India Bơm 19,000 67,725 1,286,775,000 Xuất nhập khẩu y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sciences Pvt. Ltd đóng sẵn
Thái An

VN-16598-13
kèm công văn
số 21404/QLD-
ĐK ngày
10/12/2014 về
việc tăng hạn
dùng và công
văn số
1531/QLD-ĐK
ngày 01/2/2016
về việc thay đổi
Công ty cổ phần
Hydroxychloroquine cách ghi địa chỉ Viên nén bao
2999 HCQ 200mg Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 4,480 53,760,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sulfate nhà sản xuất, phim
y tế Hà Nội
thay đổi mẫu
nhãn;công văn
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
V/v công bố
danh mục thuốc
theo qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP

QLSP-907-15
kèm công văn
số 1728/QLD-
ĐK ngày
2/2/2016 V/v bổ
sung quy cách
đóng gói, thay
đổi hạn dùng
sản phẩm và
công văn số
14039/QLD-ĐK
ngày
19/08/2019 V/v Hộp chứa 01 bút
Công ty cổ phần
INSUNOVA -G Insulin Glargine (rDNA thay đổi một số tiêm nạp sẵn chứa
3000 100IU/ml Tiêm Dung dịch tiêm M/s.Biocon Limited India Bút tiêm 500 222,000 111,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
PEN origin) - 100IU/ml nội dung đôi với 03ml dung dịch
y tế Hà Nội
thuốc đã được thuốc
cấp số đăng ký;
Quyết định
317/QĐ-QLD
ngày
17/6/20222 V/v
gia hạn giấy
đăng ký lưu
hành tại Việt
Nam Đợt 44
(hiệu lực 5 năm
kể từ ngày ký
(17/6/2022))

Công ty TNHH
Bột đông khô Naprod Life Sciences
3001 L-Aspase 10.000IU L-Asparaginase 10.000IU 16534/QLD-KD Tiêm Ấn Độ Hộp 01 lọ Lọ 1,000 1,190,000 1,190,000,000 Thương mại Dược Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pvt. Ltd
phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
Bột đông khô Naprod Life Sciences
3002 L-Aspase 5.000IU L-Asparaginase 5.000IU 16534/QLD-KD Tiêm Ấn Độ Hộp 01 lọ Lọ 1,000 800,000 800,000,000 Thương mại Dược Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pvt. Ltd
phẩm Duy Anh
VN-22686-20
kèm quyết định
số 517/QĐ-
QLD ngày
5/9/2022 V/v
sửa đổi thông
tin tại danh mục
Levodopa + Carbidopa 250 mg + 26.855 mg Công ty cổ phần
thuốc được cấp Sun Pharmaceutical
3003 SYNDOPA 275 (dưới dạng carbidopa (dưới dạng Carbidopa Uống Viên nén India Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 40,000 3,150 126,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
giấy đăng ký Industries Ltd
anhydrous) anhydrous 25mg) y tế Hà Nội
lưu hành tại
Việt Nam ban
hành kèm theo
các Quyết định
cấp giấy đăng
ký lưu hành của
Cục QLD

Bột đông khô GlaxoSmithKline Hộp 1 lọ bột + 1 lọ Công ty Cổ phần


3004 Alkeran Melphalan 50mg 3847/QLD-KD Tiêm Ý Lọ 80 9,500,000 760,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm manufacturing dung môi Dược Trung ương 3
Reyoung Công ty cổ phần
Bột Đông khô
3005 Nimoren Nimodipin 2mg VN-22251-19 Tiêm truyền Pharmaceutical Co., Trung Quốc Hộp 1 lọ 2mg Lọ 100 120,000 12,000,000 dược Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm truyền
Ltd MEDIPHARCO

Palonosetron MSN laboratories Công ty TNHH dược


3006 Palohalt 0.25mg/5ml VN-21432-18 Tiêm Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 3,500 320,000 1,120,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride Private Ltd phẩm HELIOS

Hộp chứa 1 bơm Công ty TNHH


Dr.Reddy's
3007 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim 6,0mg QLSP-0636-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Ấn Độ tiêm đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 480 4,278,500 2,053,680,000 Dược phẩm và Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Laboratories Ltd
0,6ml TTBYT Hoàng Đức

2071/QLD-KD Công ty Cổ phần


Bioglandin Alprostadil United Biotech (P)
3008 500mcg ngày Tiêm Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 ống 1ml Ống 80 2,100,000 168,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mcg/ml (Prostaglandin E1) Limited
25/03/2022 ương CPC1
CP Pharmaceuticals Công ty TNHH
3009 Prosulf Protamine sulfate 10mg/ml 6559/QLD-KD Tiêm Dung dịch tiêm UK Hộp 10 ống x 5ml Ống 4,200 287,000 1,205,400,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ltd. Dược Tâm Đan
NSX: Novartis
Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore; Công ty Cổ Phần
Kryxana 200mg Ribociclib (dưới dạng Viên nén bao Manufacturing Pte.
3010 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 210 333,000 69,930,000 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x21 Ribociclib succinate) phim Ltd.; CSĐG và xuất
xuất xưởng: ương 2
xưởng: Novartis
Đức
Pharma Produktions
GmbH

Dung dịch đậm Công ty TNHH


Tiêm , truyền Dr.Reddy's
3011 REDDITUX Rituximab 100mg/10ml QLSP-861-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 220 2,232,518 491,153,960 Dược phẩm và Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch Laboratories Ltd.
dịch tiêm truyền TTBYT Hoàng Đức

Dung dịch đậm Công ty TNHH


Tiêm , truyền Dr.Reddy's
3012 REDDITUX Rituximab 500mg/50ml QLSP-862-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 50ml Lọ 140 9,643,200 1,350,048,000 Dược phẩm và Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch Laboratories Ltd.
dịch tiêm truyền TTBYT Hoàng Đức

Hộp 1 lọ bột đông Công ty TNHH dược


QLSP-H03-
3013 Herticad 150mg Trastuzumab 150mg Tiêm Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga khô pha dung dịch Lọ 150 8,925,000 1,338,750,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1176-19
truyền tĩnh mạch Nam Linh
Hộp 1 lọ bột đông
Công ty TNHH dược
QLSP-H03- khô pha dung dịch
3014 Herticad 440mg Trastuzumab 440mg Tiêm Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Lọ 80 25,410,000 2,032,800,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1177-19 truyền tĩnh mạch + 1
Nam Linh
lọ dung môi 20ml

Hộp 1 lọ bột đông


khô; hộp 1 lọ dung
môi Nước cất pha
Bột đông khô
tiêm 10ml + bơm
Yếu tố đông máu VIII từ Tiêm tĩnh pha dung dịch Công ty TNHH Bình
3015 Octanate 500IU 500IU QLSP-1099-18 Octapharma AB Thụy Điển tiêm dùng 1 lần + Lọ 600 2,150,000 1,290,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
người mạch tiêm/truyền tĩnh Việt Đức
kim có 2 đầu + kim
mạch
lọc + bộ truyền (kim
bướm) và 2 miếng
gạc tẩm cồn
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Anzatax 100mg/ Paclitaxel Tiêm truyền Hospira Australia Pty 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3016 Paclitaxel 100mg/16,7ml VN-20846-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 16,7ml Lọ 64,300 2,447,550 157,377,465,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
16,7ml 100mg/16,7ml tĩnh mạch Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
dịch tiêm truyền ương 2
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Anzatax 150mg/ Paclitaxel 150mg/ Tiêm truyền Hospira Australia Pty 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3017 Paclitaxel 150mg/ 25ml VN-20847-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 25ml Lọ 15,133 3,173,573 48,025,680,209 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
25ml 25ml tĩnh mạch Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
dịch tiêm truyền ương 2
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Hospira Australia Pty 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3018 Anzatax 30mg/5ml Paclitaxel 30mg/ 5ml Paclitaxel 30mg/ 5ml VN-20848-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 62,258 754,110 46,949,380,380 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
tĩnh mạch Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
dịch tiêm truyền ương 2
CSSX: Roche
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty Cổ phần
Rituximab 100mg/ Truyền tĩnh Diagnostics GmbH; Hộp chứa 02 lọ x 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3019 Mabthera Rituximab 100mg/ 10ml QLSP-0756-13 đặc để pha dung CSĐG: Thụy Lọ 12,974 4,662,925 60,496,788,950 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
10ml mạch CSĐG: F.Hoffmann- 10ml 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
dịch tiêm truyền Sỹ ương 2
La Roche Ltd.
Công ty Cổ phần
Rituximab Rituximab QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3020 Mabthera Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 14,930 24,969,148 372,789,379,640 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
1400mg/11,7ml 1400mg/11,7ml 1072-17 dưới da Roche Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co., 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3021 Prograf 0,5mg Tacrolimus 0,5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 4,320,386 34,088 147,273,317,968 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus (dưới Viên nang cứng Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co., 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3022 Advagraf Tacrolimus dạng Tacrolimus VN-16290-13 Uống phóng thích kéo Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 972,090 34,088 33,136,603,920 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
monohydrate), 0,5mg monohydrate), 0,5mg dài ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus (dưới Viên nang cứng Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co., 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3023 Advagraf Tacrolimus dạng Tacrolimus VN-16498-13 Uống phóng thích kéo Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 3,491,398 51,130 178,515,179,740 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
monohydrate), 1mg monohydrate), 1mg dài ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus (dưới Viên nang cứng Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co., 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3024 Advagraf Tacrolimus dạng Tacrolimus VN-16291-13 Uống phóng thích kéo Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 138,920 236,670 32,878,196,400 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
monohydrate), 5mg monohydrate), 5mg dài ương 2
CSSX: Roche
Bột đông khô để Diagnostics GmbH; CSSX: Đức; Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3025 Herceptin Trastuzumab 150mg Trastuzumab 150mg QLSP-894-15 pha dung dịch CSĐG thứ cấp CSĐG thứ Hộp 1 lọ Lọ 8,547 12,907,089 110,316,889,683 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
mạch 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
truyền F.Hoffmann-La Roche cấp: Thụy Sỹ ương 2
Ltd.

CSSX: Genentech Inc; CSSX: Mỹ,


CSSX lọ dung môi và CSSX lọ Hộp 1 lọ bột đông Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Bột đông khô 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3026 Herceptin Trastuzumab 440mg Trastuzumab 440mg QLSP-1012-17 đóng gói: F. dung môi và khô và 1 lọ 20ml Lọ 2,428 32,829,678 79,710,458,184 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
mạch pha tiêm 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
Hoffmann-La Roche đóng gói: dung môi pha tiêm ương 2
Ltd. Thụy Sỹ

Công ty Cổ phần
Trastuzumab F.Hoffmann-La Roche 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3027 Herceptin Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 24,145 24,556,600 592,919,107,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
600mg/5ml Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2

Rosuvastatin (dưới CSSX: IPR


Rosuvastatin (dưới dạng Công ty Cổ phần
dạng Viên nén bao Pharmaceuticals INC; CSSX: Mỹ; 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3028 Crestor Rosuvastatincalci VN-19786-16 Uống Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,322,599 7,362 39,184,973,838 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Rosuvastatincalci phim CSĐG: AstraZeneca CSĐG: Anh 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
5,2mg) 5mg ương 2
5,2mg) 5mg UK Limited

CSSX: IPR
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin (dưới Công ty Cổ phần
Viên nén bao Pharmaceuticals INC; CSSX: Mỹ; 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3029 Crestor 20mg Rosuvastatin calci) dạng Rosuvastatin VN-18151-14 Uống Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 7,430,530 14,903 110,737,188,590 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
phim CSĐG: AstraZeneca CSĐG: Anh 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
20mg calci) 20mg ương 2
UK Limited

Insulin aspart biphasic Insulin aspart biphasic


(rDNA) 1ml hỗn dịch (rDNA) 1ml hỗn dịch
chứa 100U của insulin chứa 100U của insulin
NovoMix 30 aspart hòa tan/insulin aspart hòa tan/insulin Novo Nordisk Hộp chứa 5 bút tiêm Liên danh Hapharco 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3030 QLSP-1034-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp Bút tiêm 2,212,549 200,508 443,633,774,892 Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
FlexPen aspart kết tinh với aspart kết tinh với Production S.A.S bơm sẵn x 3ml - Hoàng Đức 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
protamine theo tỷ lệ protamine theo tỷ lệ
30/70 (tương đương 3,5 30/70 (tương đương
mg), 100U/ 1ml 3,5 mg), 100U/ 1ml

Insulin glargine 100 đơn Insulin glargine 100 Công ty Cổ phần


Sanofi-Aventis 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3031 Lantus vị/ml (1000 đơn vị/lọ đơn vị/ml (1000 đơn QLSP-0790-14 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 101,151 479,750 48,527,192,250 Dược phẩm thiết bị y Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Deutschland GmbH 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
10ml) vị/lọ 10ml) tế Hà Nội
Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần
Insulin glargine 100 đơn Insulin glargine 100 Sanofi-Aventis 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3032 Lantus Solostar QLSP-857-15 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Hộp 5 bút tiêm x 3ml Bút tiêm 1,319,293 257,145 339,249,598,485 Dược phẩm thiết bị y Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
vị/ 1ml đơn vị/ 1ml Deutschland GmbH 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
nạp sẵn tế Hà Nội
Mỗi liều phóng thích Mỗi liều phóng thích
chứa: Budesonid chứa: Budesonid Công ty Cổ phần
Symbicort Hộp 1 ống hít 120 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3033 160mcg; Formoterol 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 238,159 434,000 103,361,006,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Turbuhaler liều 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
fumarate dihydrate fumarate dihydrate ương 2
4,5mcg 4,5mcg
Mỗi liều phóng thích Mỗi liều phóng thích
chứa: Budesonid chứa: Budesonid Công ty Cổ phần
Symbicort 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3034 160mcg; Formoterol 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 734,780 219,000 160,916,820,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Turbuhaler 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
fumarate dihydrate fumarate dihydrate ương 2
4,5mcg 4,5mcg
Mỗi liều xịt chứa: Mỗi liều xịt chứa:
Hỗn dịch nén Công ty Cổ phần
Budesonid 160mcg; Budesonid 160mcg; AstraZeneca Hộp 1 túi nhôm x 1 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3035 Symbicort Rapihaler VN-21667-19 Hít dưới áp suất Pháp Bình 92,274 434,000 40,046,916,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
Formoterol fumarate Formoterol fumarate Dunkerque Production bình xịt 120 liều 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
dùng để hít ương 2
dihydrate 4,5mcg dihydrate 4,5mcg

Mỗi liều hít chứa: Mỗi liều hít chứa:


Salmeterol (dưới dạng Salmeterol (dưới dạng Công ty Cổ phần
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3036 Salmeterol xinafoate) Salmeterol xinafoate) VN-20766-17 Bột hít phân liều Mỹ 256,051 199,888 51,181,522,288 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
50/250mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
50mcg; Fluticason 50mcg; Fluticason ương 2
propionat 250mcg propionat 250mcg

Mỗi liều hít chứa: Mỗi liều hít chứa:


Salmeterol (dưới dạng Salmeterol (dưới dạng Công ty Cổ phần
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3037 Salmeterol xinafoate) Salmeterol xinafoate) VN-20767-17 Bột hít phân liều Mỹ 71,001 218,612 15,521,670,612 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
50/500mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
50mcg; Fluticason 50mcg; Fluticason ương 2
propionat 500mcg propionat 500mcg

Thuốc phun mù
Fluticasone propionate Fluticasone propionate Công ty Cổ phần
Seretide Evohaler Hít qua hệ hỗn dịch để 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3038 50mcg; Salmeterol 50mcg; Salmeterol VN-14684-12 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 120 liều Bình xịt 68,646 147,425 10,120,136,550 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
DC 25/50mcg đường miệng hít qua đường 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
xinafoate 25mcg/liều xinafoate 25mcg/liều ương 2
miệng
Mỗi liều xịt chứa:
Mỗi liều xịt chứa:
25mcg Salmeterol
25mcg Salmeterol (dạng Hỗn dịch hít qua
(dạng xinafoate Công ty Cổ phần
Seretide Evohaler xinafoate micronised) và Hít qua đường miệng Hộp 1 bình 120 liều 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3039 micronised) và VN-21286-18 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 286,501 210,176 60,215,634,176 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
DC 25/125mcg 125mcg Fluticasone đường miệng (dạng phun xịt 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
125mcg Fluticasone ương 2
propionate (dạng sương)
propionate (dạng
micronised)
micronised)
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co., 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3040 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,716,020 51,130 650,170,102,600 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Ltd. 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Ceftriaxone (dưới Hộp 1 lọ thuốc + 1 Công ty Cổ phần
Ceftriaxone (dưới dạng Thuốc bột pha F.Hoffmann-La Roche 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3041 Rocephin 1g I.V dạng Ceftriaxone VN-17036-13 Tiêm Thụy Sỹ ống 10ml dung môi Lọ 2,453,039 140,416 344,445,924,224 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Ceftriaxone natri) 1g tiêm Ltd. 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
natri) 1g pha tiêm ương 2
Công ty Cổ phần
Ciprofloxacin Ciprofloxacin Truyền tĩnh 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3042 Ciprobay 200 VN-14008-11 Dịch truyền Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 100ml Chai 787,549 194,176 152,923,114,624 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
200mg/100ml 200mg/100ml mạch 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Công ty Cổ phần
Ciprofloxacin Ciprofloxacin Truyền tĩnh Dung dịch truyền 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3043 Ciprobay 400mg VN-19012-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 200ml Chai 1,262,657 254,838 321,772,984,566 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
400mg/200ml 400mg/200ml mạch tĩnh mạch 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Ciprofloxacin
Ciprofloxacin Công ty Cổ phần
(Ciprofloxacin Viên nén bao 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3044 Ciprobay 500 (Ciprofloxacin VN-14009-11 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,164,821 13,224 28,627,592,904 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Hydrochloride) phim 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
Hydrochloride) 500mg ương 2
500mg
Clopidogrel base
Clopidogrel base (tương
(tương đương với
đương với Clopidogrel Viên nén bao Sanofi Winthrop Liên danh Hapharco 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3045 Plavix Clopidogrel hydrogen VN-18879-15 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 183,457 54,746 10,043,536,922 Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
hydrogen sulphate phim Industrie - Hoàng Đức 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
sulphate 391,5mg)
391,5mg) 300 mg
300 mg
Clopidogrel base
Clopidogrel base (dưới
(dưới dạng
dạng Clopidogrel Viên nén bao Sanofi Winthrop Liên danh Hapharco 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3046 Plavix 75mg Clopidogrel hydrogen VN-16229-13 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 14,829,862 16,819 249,423,448,978 Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
hydrogen sulphate phim Industrie - Hoàng Đức 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
sulphate 97,875mg)
97,875mg) 75 mg
75 mg
Perindopril arginine
Perindopril arginine Công ty Cổ phần
(tương ứng với Viên nén bao Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 viên 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3047 Coversyl 5mg (tương ứng với 3,395mg VN-17087-13 Uống Pháp Viên 60,354,730 5,028 303,463,582,440 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
3,395mg perindopril) phim Servier Industrie 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
perindopril) 5mg ương 2
5mg

Perindopril arginine Perindopril arginine Công ty Cổ phần


Viên nén bao Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 viên 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3048 Coversyl 10mg (tương ứng với 6,790 mg (tương ứng với 6,790 VN-17086-13 Uống Pháp Viên 5,339,732 7,084 37,826,661,488 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
phim Servier Industrie 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
perindopril) 10mg mg perindopril) 10mg ương 2

Viên nén phóng Công ty Cổ phần


Les Laboratoires 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3049 Diamicron MR Gliclazide 30mg Gliclazide 30mg VN-20549-17 Uống thích có kiểm Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 105,555,763 2,682 283,100,556,366 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Servier Industrie 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
sóat ương 2
Viên nén phóng Công ty Cổ phần
Diamicron MR Les Laboratoires 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3050 Gliclazide 60mg Gliclazide 60mg VN-20796-17 Uống thích có kiểm Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 71,933,441 5,126 368,730,818,566 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
60mg Servier Industrie 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
soát ương 2
Enoxaparin Natri
Enoxaparin Natri 4000 Dung dịch tiêm
4000 anti-Xa IU/0,4ml Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm Liên danh Hapharco 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3051 Lovenox anti-Xa IU/0,4ml tương QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 2,213,028 85,381 188,950,543,668 Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
tương đương 40mg/ Industrie đóng sẵn 0,4ml - Hoàng Đức 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
đương 40mg/ 0,4ml bơm tiêm
0,4ml
Enoxaparin Natri
Enoxaparin Natri 6000 Dung dịch tiêm
6000 anti-Xa IU/0,6ml Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm Liên danh Hapharco 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3052 Lovenox anti-Xa IU/0,6ml tương QLSP-893-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 910,251 113,163 103,006,733,913 Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
tương đương Industrie đóng sẵn 0,6ml - Hoàng Đức 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
đương 60mg/0,6ml bơm tiêm
60mg/0,6ml
Liên danh Công ty
Cổ phần Dược phẩm
Iodine (dưới dạng
Iodine (dưới dạng Trung ương CPC1 -
Iobitridol 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3053 Xenetix 300 Iobitridol 65,81g/100ml) VN-16787-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 10 lọ 100ml Lọ 731,575 470,450 344,169,458,750 Công ty TNHH Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
65,81g/100ml) 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
30g/100ml x 100ml Dược phẩm và Trang
30g/100ml x 100ml
Thiết bị Y tế Hoàng
Đức

Liên danh Công ty


Cổ phần Dược phẩm
Iodine (dưới dạng
Iodine (dưới dạng Trung ương CPC1 -
Iobitridol 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3054 Xenetix 300 Iobitridol 65,81g/100ml) VN-16786-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 25 lọ 50ml Lọ 592,767 266,750 158,120,597,250 Công ty TNHH Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
65,81g/100ml) 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
30g/100ml x 50ml Dược phẩm và Trang
30g/100ml x 50ml
Thiết bị Y tế Hoàng
Đức

Liên danh Công ty


Cổ phần Dược phẩm
Iodine (dưới dạng
Iodine (dưới dạng Trung ương CPC1 -
Iobitridol 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3055 Xenetix 350 Iobitridol 76,78g/100ml) VN-16789-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 10 lọ 100ml Lọ 175,036 615,950 107,813,424,200 Công ty TNHH Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
76,78g/100ml) 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
35g/100ml Dược phẩm và Trang
35g/100ml
Thiết bị Y tế Hoàng
Đức

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Iohexol 647mg/ml Iohexol 647mg/ml Công ty Cổ phần
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland Hộp 10 chai 100ml 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3056 Omnipaque (tương đương Iod (tương đương Iod VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Chai 701,932 433,310 304,154,154,920 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
mạc/ các Limited 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
300mg/ml) x 100ml 300mg/ml) x 100ml ương 2
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Công ty Cổ phần
Iohexol Iod 300mg/ml x Iohexol Iod 300mg/ml mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland Hộp 10 chai 50ml 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3057 Omnipaque VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Chai 535,917 240,776 129,035,951,592 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
50ml x 50ml mạc/ các Limited 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
khoang của
cơ thể), uống

Insulin người tác dụng


3058 Scilin R 40UI/ml-10ml QLSP-0650-13 Tiêm Dung dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 3,000 103,000 309,000,000 NT01. Nam Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
nhanh, ngắn
Insulin người trộn, hỗn
3059 Scilin M30 (30/70) 40UI/ml-10ml QLSP-0648-13 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 25,000 103,200 2,580,000,000 NT01. Nam Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hợp (30/70)
Insulin người trộn, hỗn
3060 Scilin M30 (30/70) 100UI/ml-10ml QLSP-895-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 2,000 55,600 111,200,000 NT01. Nam Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hợp (30/70)

50mcg Beclometason
Công ty Cổ phần tập Hộp 1 lọ 150 liều 50
3061 Meclonate Beclometason dipropionat/ Liều, 150 VD-25904-16 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam lọ 1,000 56,000 56,000,000 NT02. Codupha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đoàn Merap mcg.
liều

Dung dịch tiêm


Ephedrine Aguettant 30mg/ 10ml Ephedrin Tiêm/ tiêm Hộp 12 bơm tiêm
3062 Ephedrin VN-21892-19 trong bơm tiêm Laboratoire Aguettant Pháp bơm 400 103,950 41,580,000 NT02. Codupha Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3mg/ml hydroclorid truyền đóng sẵn x 10ml
đóng sẵn
Sufentanil-hameln Tiêm/ tiêm
3063 Sufentanil 50mcg/ml VN-20250-17 Dung dịch tiêm Siegfried Hameln Đức Hộp 10 ống x 1ml ống 1,500 44,940 67,410,000 NT02. Codupha Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mcg/ml truyền
Dung dịch đậm
B.Braun Melsungen
3064 Hepa-Merz L-Ornithin L-Aspartat 5g VN-17364-13 Tiêm truyền đặc pha tiêm Đức Hộp 5 ống 10ml ống 6,600 115,000 759,000,000 NT03. Kim Tinh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
AG
truyền
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
3065 Pravastatin Savi 10 Pravastatin 10mg Pravastatin natri VD-25265-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 300,000 4,150 1,245,000,000 NT03. Kim Tinh Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Savi
Bột đông khô
3066 Bleomycin Bidiphar Bleomycin 15UI QLĐB-768-19 Tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 30 409,983 12,299,490 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha tiêm
Dung dịch đậm
Cisplatin Bidiphar
3067 Cisplatin 10mg/20ml QLĐB-736-18 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 500 63,882 31,941,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/20ml
tĩnh mạch
60mg Diltiazem
3068 Bidizem 60 Diltiazem VD-31297-18 Uống Viên nén Bidiphar Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 690 68,985,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid
Dung dịch đậm
3069 Bestdocel 20mg/1ml Docetaxel 20mg QLĐB-766-19 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 1ml Lọ 600 283,500 170,100,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch
Dung dịch đậm
3070 Bestdocel 80mg/4ml Docetaxel 80mg QLĐB-767-19 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 4ml Lọ 150 494,991 74,248,650 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch

Dung dịch đậm


Doxorubicin 50mg Doxorubicin
3071 Doxorubicin QLĐB-693-18 Tiêm truyền đặc để pha dung Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 25ml Lọ 120 167,790 20,134,800 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Bidiphar 50 hydrochlorid
dịch tiêm truyền

Dung dịch lọc máu dùng


Dung dịch Dung dịch thẩm
3072 Kydheamo - 2A trong thận nhân tạo 10lít VD-28707-18 Bidiphar Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 2,500 130,998 327,495,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thẩm phân phân máu
(acetat)
Dung dịch lọc máu dùng
Dung dịch Dung dịch thẩm
3073 Kydheamo - 1B trong thận nhân tạo 10lít VD-29307-18 Bidiphar Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 3,000 128,982 386,946,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thẩm phân phân máu
(bicarbonat)
Bột đông khô Hộp 1 lọ + 1 ống
3074 Bigemax 200 Gemcitabin 200mg VD-21234-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Lọ 3,200 126,000 403,200,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha tiêm dung môi 5ml
3075 Kingloba Ginkgo biloba 40mg VD-24938-16 Uống Viên nang mềm Bidiphar Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 600,000 399 239,400,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
500mg Glucosamin
3076 Bidisamin 500 Glucosamin VD-28226-17 Uống Viên nang cứng Bidiphar Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 840,000 336 282,240,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulfat
Dung dịch đậm
Irinotecan Bidiphar 40mg Irinotecan
3077 Irinotecan QLĐB-695-18 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 2ml Lọ 600 274,995 164,997,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
40mg/2ml hydroclorid trihydrat
tĩnh mạch
Dung dịch tiêm
3078 Lyoxatin 50mg/10ml Oxaliplatin 50mg QLĐB-613-17 Tiêm truyền pha truyền tĩnh Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 600 244,986 146,991,600 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch
Piperacilin + Thuốc bột pha
3079 Tazopelin 4,5g 4g+0.5g VD-20673-14 Tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 24,000 55,986 1,343,664,000 NT04. Bidiphar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Tazobactam tiêm
Bột đông khô và Hộp 1 lọ và 1 ống
Acid folinic Tiêm truyền Laboratorios Normon
3080 Folinato 50mg 50mg VN-21204-18 dung môi pha Tây Ban Nha dung môi (nước pha Lọ 1,000 77,700 77,700,000 NT06. Nam Linh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(Calcifolinat) tĩnh mạch S.A
tiêm truyền tiêm) 5ml

Dung dịch đậm


Avegra Biocad Truyền tĩnh
3081 Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1202-20 đặc dùng để pha JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 2,150 3,780,000 8,127,000,000 NT06. Nam Linh Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
100mg/4ml mạch
truyền tĩnh mạch

Dung dịch đậm


Avegra Biocad Truyền tĩnh
3082 Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1203-20 đặc dùng để pha JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 70 14,490,000 1,014,300,000 NT06. Nam Linh Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
400mg/16ml mạch
truyền tĩnh mạch

180mg Fexofenadin Viên nén bao Công ty cổ phần dược


3083 Fexodinefast 180 Fexofenadin VD-34226-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 120,000 1,223 146,760,000 NT09. Savi Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid phim phẩm SaVi
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
3084 Fuxofen 20 Fluoxetin 20mg VD-27038-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,000 1,030 2,060,000 NT09. Savi Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
Công ty cổ phân dược
Savi Lansoprazole
3085 Lansoprazol 30mg VD-21353-14 Uống Viên nang cứng phẩm Sa Vi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000,000 850 850,000,000 NT09. Savi Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
30
(Savipharm J.S.C)
Thuốc phun mù
Fortraget Inhaler 200mcg+6mcg- 120 hệ hỗn dịch để Hộp 1 bình xịt 120
3086 Budesonid + formoterol VN-22022-19 Dạng hít Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Bình xịt 360 148,450 53,442,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
200mcg + 6mcg liều hít qua đường liều
miệng

Pomade bôi Công ty cổ phần dược


3087 Trozimed Calcipotriol 0.005%-30g VD-28486-17 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 840 100,000 84,000,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
ngoài da phẩm Đạt Vi Phú

Cao toàn phần không xà


phòng hóa quả bơ, Cao Laboratoires
3088 Piascledine 100mg+200mg VN-16540-13 Uống viên nang cứng Pháp Hộp 1 vỉ x 15 viên Viên 20,000 12,000 240,000,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
toàn phần không xà Expanscience
phòng hóa dầu đậu nành

Dr. Gerhard Mann


3089 Liposic Eye Gel Carbomer 0.2%/10g VN-15471-12 Nhỏ mắt Gel nhỏ mắt Chem.- Pharm. Fabrik Đức Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 200 56,000 11,200,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH
Lek Pharmaceuticals
3090 Cofidec 200mg Celecoxib 200mg VN-16821-13 Uống viên nang cứng Slovenia Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 5,000 9,100 45,500,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
d.d
Adamed Pharma Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ
3091 Nibixada Cilostazol 100mg VN-21095-18 Uống Viên nén Ba Lan Viên 12,000 6,295 75,540,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
S.A x 10 viên
Bột đông khô
Thuốc tiêm Dr. Reddy's
3092 Decitabin 50mg VN3-57-18 Tiêm pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 100 8,833,500 883,350,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Decitabine 50mg/lọ Laboratories Ltd
tiêm truyền
Hộp chứa 1 bơm
Dr.Reddy's
3093 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim 6,0mg/0,6ml QLSP-0636-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Ấn Độ tiêm đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 10 4,278,500 42,785,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Laboratories Ltd
0,6ml
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals
3094 Beprasan 20mg Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri VN-21085-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên viên 1,000 11,000 11,000,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch vị d.d,

Dung dịch đậm


Tiêm , truyền Dr.Reddy's
3095 REDDITUX Rituximab 100mg QLSP-861-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 60 2,232,518 133,951,080 NT13. Hoàng Đức Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch Laboratories Ltd.
dịch tiêm truyền

Dung dịch đậm


Tiêm , truyền Dr.Reddy's
3096 REDDITUX Rituximab 500mg QLSP-862-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 50ml Lọ 100 9,643,200 964,320,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch Laboratories Ltd.
dịch tiêm truyền

Dragenopharm
3097 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Püschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 72,000 3,980 286,560,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH

Viên nén bao Công ty cổ phần dược


3098 Giannina-10 Solifenacin succinate 10mg VD-33435-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,000 29,000 29,000,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Đạt Vi Phú

Medice Arzneimittel
Tyrothricin + benzocain 0.5mg+1.5mg+1mg
3099 Dorithricin VN-20293-17 Ngậm họng Viên ngậm họng Putter GmbH & Đức Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,400 48,000,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
+ benzalkonium benzalkonium clorid
Co.KG

Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên


3100 Tabarex Valsartan 80mg VD-30351-18 Uống Việt Nam Viên 12,000 1,550 18,600,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên

Solupharm
Vitamin B1 + Vitamin 100mg + 100mg +
3101 Milgamma N VN-17798-14 tiêm Dung dịch tiêm Pharmazeutische Đức Hộp 5 ống 2ml ống 9,600 21,000 201,600,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
B6 + Vitamin B12 1mg; 2ml
Erzeugnisse GmbH
Carbamazepin Công ty Cổ phần
3102 Carbamazepin 200mg VD-23439-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 30,000 928 27,840,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
200mg Dược Danapha
25mg/2ml
Công ty Cổ phần
3103 Aminazin 1,25% Clorpromazin Chlorpromazin VD-30228-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 2ml Ống 100 2,100 210,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
hydroclorid
Viên nén bao Công ty Cổ phần
3104 Dacolfort Diosmin + hesperidin 450mg+50mg VD-30231-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 540,000 780 421,200,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Dược Danapha
Công ty Cổ phần
3105 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol 1.5mg VD-24085-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 2,000 105 210,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
Công ty Cổ phần
3106 Haloperidol 0,5% Haloperidol 5mg VD-28791-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 100 2,100 210,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
10mg/2ml
Công ty Cổ phần
3107 Metoran Metoclopramid Metoclopramid VD-25093-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 4,500 1,020 4,590,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
hydroclorid
Công ty Cổ phần
3108 Phenytoin 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 2,400 294 705,600 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
Trihexyphenidyl Công ty Cổ phần
3109 Danapha-Trihex 2 2mg VD-26674-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 96,000 105 10,080,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid Dược Danapha
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược 5ml; Hộp 5 lọ + 5
3110 Derikad Deferoxamin 500mg VD-33405-19 Tiêm Việt Nam Lọ 500 127,000 63,500,000 NT15. Vipharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
khô phẩm An Thiên ống nước cất pha
tiêm 5ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ
3111 Digoxin/Anfarm Digoxin 0.5mg VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml Ống 100 24,500 2,450,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Antarene codeine 200mg +30mg Codein viên nén bao Laboratoires
3112 Ibuprofen + codein VN-21380-18 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,000 9,000 9,000,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
200mg/30mg phosphat hemihydrat phim Sophartex

Hộp 1 lọ 50 ml kèm
dung dịch tiêm
3113 Nimovac-V Nimodipin 10mg VN-18714-15 Tiêm truyền Pharmathen S.A Hy Lạp dụng cụ truyền bằng Lọ 300 586,000 175,800,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền tĩnh mạch
PE
Salbutamol
dung dịch tiêm
3114 Renaudin 5mg/5ml Salbutamol 5mg/5ml VN-16406-13 Tiêm Laboratoire Renaudin Pháp Hộp 10 ống Ống 1,500 115,000 172,500,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch
(0,1%)
KRKA, d.d., Novo
3115 Gastevin 30mg Lansoprazol 30mg VN-18275-14 uống Viên nang cứng Slovenia Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 30,000 9,500 285,000,000 NT17. Nam Đồng Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mesto

Dung dịch truyền KRKA, d.d., Novo


3116 Ratida 400mg/250ml Moxifloxacin 400mg/250ml VN-22380-19 tiêm Slovenia Hộp 1 chai x 250mL Chai 3,000 294,000 882,000,000 NT17. Nam Đồng Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch mesto

ACC 200 (Cơ sở


xuất xưởng: Salutas
Pharma GmbH, Địa Lindopharm GmbH;
Bột pha dung NT18. Dược liệu
3117 chỉ: Otto-von- Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Uống Xuất xưởng: Salutas Đức Hộp 50 gói Gói 25,000 1,635 40,875,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch uống TW2
Guericke-Allee 1, Pharma GmbH
39179 Barleben,
Germany)
Aminosteril N-Hepa Acid amin (dùng cho Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3118 8%-250ml VN-22744-21 Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 3,500 95,000 332,500,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
8% bệnh nhân suy gan) tĩnh mạch truyền Austria GmbH TW2
Tiêm truyền
Acid amin (Dùng cho Dung dịch tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3119 Nephrosteril 7%-250ml VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 1,100 91,800 100,980,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bệnh nhân suy thận) truyền Austria GmbH TW2
(IV)
Acid amin + glucose + (300ml+ 885ml + Truyền tĩnh Nhũ tương tiêm Thùng 4 túi 3 ngăn NT18. Dược liệu
3120 Kabiven Peripheral VN-19951-16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 100 630,000 63,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
lipid 255ml)/ 1440ml mạch truyền 1440ml TW2

CSSX: Excella GmBH CSSX: Đức,


& Co KG; CSĐG và Đóng gói và Hộp lớn chứa 4 hộp NT18. Dược liệu
3121 Alecensa Alectinib 150mg VN3-305-21 Uống Viên nang cứng Viên 1,500 351,289 526,933,500 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
xuất xưởng: Delpharm xuất xưởng: nhỏ x 7 vỉ x 8 viên TW2
Milano S.r.l Ý

viên nén giải Les Laboratoires NT18. Dược liệu


3122 Natrixam 1.5mg/5mg Amlodipin + indapamid 5mg+ 1.5mg VN3-7-17 Uống Pháp Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 18,000 4,987 89,766,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phóng kiểm soát Servier Industrie TW2

Viên nén bao Pfizer Manufacturing NT18. Dược liệu


3123 Caduet Amlodipin+ Atorvastatin 5mg+ 10mg VN-21933-19 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 18,144 90,720,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Deutschland GmbH TW2

Viên nén bao Pfizer Manufacturing NT18. Dược liệu


3124 Caduet Amlodipin+ Atorvastatin 5mg+ 20mg VN-21934-19 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 18,144 90,720,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Deutschland GmbH TW2

CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức;
QLSP-H03- Tiêm truyền NT18. Dược liệu
3125 Tecentriq Atezolizumab  1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 115 55,544,064 6,387,567,360 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1135-18 tĩnh mạch TW2
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ
La Roche Ltd.
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur NT18. Dược liệu
3126 Azarga Brinzolamid + timolol 10mg/ml+5mg/ml VN-17810-14 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 650 310,800 202,020,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt N.V TW2

Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 ống NT18. Dược liệu


3127 Pulmicort Respules Budesonid 1mg/2ml VN-21666-19 Hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 2,000 24,906 49,812,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dung dùng để hít đơn liều 2ml TW2

CSSX: Catalent
Germany Eberbach CSSX: Đức;
Lọ 30 viên nang NT18. Dược liệu
3128 Rocaltrol Calcitriol 0.25mcg VN-14167-11 Uống Viên nang GmbH; CS đóng gói: đóng gói: viên 2,540 4,721 11,991,340 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mềm TW2
F.Hoffmann- La Thụy Sỹ
RocheLtd
truyền tĩnh Bột pha dung NT18. Dược liệu
3129 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 20 6,531,000 130,620,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch dịch tiêm truyền TW2
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare NT18. Dược liệu
3130 Erbitux Cetuximab 100mg QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 350 5,773,440 2,020,704,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch truyền KGaA TW2
Nhà sản xuất: Catalent Nhà sản
Germany Eberbach xuất: Đức;
Sandimmun Neoral GmbH; Cơ sở đóng Cơ sở đóng NT18. Dược liệu
3131 Ciclosporin 100mg VN-22785-21 Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 500 67,294 33,647,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
100mg gói & xuất xưởng: gói & xuất TW2
Lek Pharmaceuticals xưởng:
d.d. Slovenia

Dung dịch đậm


Tiêm truyền Ebewe Pharma NT18. Dược liệu
3132 Cisplatin "Ebewe" Cisplatin 50mg VN-17424-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 100ml Lọ 300 203,000 60,900,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG TW2
dịch tiêm truyền

Tiêm truyền
Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma NT18. Dược liệu
3133 Alexan Cytarabin 500mg VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 200 185,000 37,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG TW2
tiêm dưới da
AstraZeneca
Mỹ, Nước
Pharmaceuticals LP;
Viên nén bao đóng gói và NT18. Dược liệu
3134 Forxiga Dapagliflozin 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói và xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 90,000 19,000 1,710,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xuất xưởng TW2
xưởng lô AstraZeneca
lô: Anh
UK Ltd
AstraZeneca CSSX: Mỹ,
Pharmaceuticals LP; CS đóng gói
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3135 Forxiga Dapagliflozin 5mg VN3-38-18 Uống CS đóng gói và xuất và xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 19,000 53,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
xưởng lô: xưởng lô:
AstraZeneca UK Ltd Anh
10mg+ 1000mg Viên nén bao
Dapagliflozin + AstraZeneca NT18. Dược liệu
3136 Xigduo XR Metformin VN3-216-19 Uống phim phóng thích Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,880 21,470 61,833,600 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metformin Pharmaceuticals LP TW2
hydrochlorid kéo dài
10mg+ 500mg Viên nén bao
Dapagliflozin + AstraZeneca NT18. Dược liệu
3137 Xigduo XR Metformin VN3-217-19 Uống phim phóng thích Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,440 21,470 30,916,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metformin Pharmaceuticals LP TW2
hydrochlorid kéo dài
Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3138 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin 900mg+100mg VN3-291-20 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,000 6,320 227,520,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Servier Industrie TW2
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy
NT18. Dược liệu
3139 Imfinzi Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 24 41,870,745 1,004,897,880 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy
NT18. Dược liệu
3140 Imfinzi Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 20 10,467,686 209,353,720 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

Viên nén bao Daiichi Sankyo NT18. Dược liệu


3141 Lixiana Edoxaban 60mg VN3-367-21 Uống Đức Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,000 54,000 108,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Europe GmbH TW2
Viên nén bao Daiichi Sankyo NT18. Dược liệu
3142 Lixiana Edoxaban 30mg VN3-366-21 Uống Đức Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,000 54,000 108,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Europe GmbH TW2

CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ
NT18. Dược liệu
3143 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 7,480 586,607 4,387,820,360 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ
xưởng: Astellas cấp: Hà Lan
Pharma Europe B.V.

Tiêm truyền
Dung dịch đậm
tĩnh mạch, Ebewe Pharma NT18. Dược liệu
3144 Epirubicin "Ebewe" Epirubicin hydroclorid 10mg VN-20037-16 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 123,039 12,303,900 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm vào bàng Ges.m.b.H.Nfg.KG TW2
dịch tiêm truyền
quang
Hộp 6 bơm tiêm
Roche Diagnostics đóng sẵn thuốc NT18. Dược liệu
3145 Recormon Erythropoietin beta 2000IU/ 0.3ml QLSP-821-14 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 1,000 229,355 229,355,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH (0,3ml) và 6 kim TW2
tiêm
Felodipin + Metoprolol Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3146 Plendil Plus 5mg+ 47,5mg VN-20224-17 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 chai 30 viên Viên 7,000 7,396 51,772,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
succinat thích kéo dài TW2
Fusidic acid + LEO Laboratories NT18. Dược liệu
3147 Fucidin H 20mg/g + 10mg/g-15g VN-17473-13 Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 1,000 97,130 97,130,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Hydrocortison acetat Limited TW2
Hộp 1 Bơm tiêm NT18. Dược liệu
3148 Gadovist Gadobutrol 1mmol/ml; 5ml VN-22297-19 Tiêm Dung dịch tiêm Bayer AG Đức Bơm tiêm 600 546,000 327,600,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
chứa 5ml thuốc TW2
Gelatin khan + NaCl +
15g+ 2.691g+ Thùng 20 túi
Magnesi clorid Dung dịch tiêm NT18. Dược liệu
3149 Geloplasma 0.1525g+ 0.1865g+ VN-19838-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi France Pháp Polyolefine (freeflex) Túi 720 110,000 79,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hexahydrat + KCl + truyền TW2
1.68g- 500ml 500ml
Natri lactat

Dung dịch đậm


Tiêm truyền Ebewe Pharma NT18. Dược liệu
3150 Gemcitabin "Ebewe" Gemcitabin 1000mg VN-20826-17 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 100ml Lọ 300 468,000 140,400,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG TW2
dịch tiêm truyền

Thuốc cấy dưới Hộp 1 bơm tiêm đơn


da giải phóng AstraZeneca UK liều chứa thuốc cấy NT18. Dược liệu
3151 Zoladex Goserelin 10,8mg VN3-331-21 Tiêm dưới da Anh Bơm tiêm 90 6,405,000 576,450,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
kéo dài chứa Limited dưới da giải phóng TW2
trong bơm tiêm kéo dài
Indacaterol + Bột hít chứa Siegfried Barbera, Hộp 3 vỉ x 10 viên NT18. Dược liệu
3152 Ultibro Breezhaler 110 mcg+ 50 mcg VN-23242-22 bột để hít Tây Ban Nha Hộp 40 699,208 27,968,320 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
glycopyrronium trong nang cứng S.L. kèm 1 dụng cụ hít TW2
A. Menarini
Manufacturing NT18. Dược liệu
3153 Fastum Gel Ketoprofen 2,5%, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 360 47,500 17,100,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Logistics and Services TW2
S.r.l
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý,
Milano S.r.l; Đóng NT18. Dược liệu
3154 Madopar Levodopa + Benserazid 200mg+50mg VN-16259-13 Uống Viên nén đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên Viên 18,000 6,300 113,400,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
gói: F.Hoffmann-La TW2
Thụy Sỹ
Roche Ltd.

CSSX: Merck CSSX: Đức,


50mcg Levothyroxin Healthcare KGaA; đóng gói và NT18. Dược liệu
3155 Levothyrox Levothyroxin VN-17750-14 Uống Viên nén Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,007 10,070,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
natri CSĐG và xuất xưởng: xuất xưởng: TW2
Merck S.A de C.V. Mexico

CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
La Roche Ltd.; Cơ sở
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm NT18. Dược liệu
3156 Mircera 50 mcg/0,3ml SP3-1209-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 120 1,695,750 203,490,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc TW2
xưởng: Roche
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH
23,75 mg Metoprolol
succinat (tương đương Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3157 Betaloc Zok 25mg Metoprolol VN-17243-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 200,000 4,389 877,800,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
với 25mg Metoprolol thích kéo dài TW2
tartrate)

47,5 mg Metoprolol
succinat (tương đương Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3158 Betaloc Zok 50mg Metoprolol VN-17244-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 200,000 5,490 1,098,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
với 50mg metoprolol thích kéo dài TW2
tartrate)

Nhà sản xuất: Avara


Nhà sản
Pharmaceutical
Viên nén phóng xuất: Mỹ; NT18. Dược liệu
3159 Betmiga 50mg Mirabegron 50mg VN3-383-22 Uống Technologies Inc.; Cơ Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 210 30,870 6,482,700 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích kéo dài Cơ sở đóng TW2
sở đóng gói: Astellas
gói: Hà Lan
Pharma Europe B.V.

Tiêm truyền
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3160 Nhũ dịch lipid 10%-250ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 6,800 90,500 615,400,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
PLR truyền Austria GmbH TW2
(IV)
Truyền tĩnh
mạch ngoại vi
Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250 NT18. Dược liệu
3161 SMOFlipid 20% Nhũ dịch lipid 20%-250ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 1,000 145,000 145,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền Austria GmbH ml TW2
mạch trung
tâm
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ,
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất NT18. Dược liệu
3162 Lynparza Olaparib 100mg VN3-306-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 672 1,171,800 787,449,600 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xưởng lô: TW2
Anh
AstraZeneca UK
Limited
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ,
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất NT18. Dược liệu
3163 Lynparza Olaparib 150mg VN3-307-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 1,000 1,171,800 1,171,800,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xưởng lô: TW2
Anh
AstraZeneca UK
Limited
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3164 Tagrisso Osimertinib 80mg VN3-36-18 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,140 2,748,270 11,377,837,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX:
QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland NT18. Dược liệu
3165 KEYTRUDA Pembrolizumab 100mg/4ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 280 61,640,000 17,259,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG: TW2
truyền gói:Bỉ
Schering-Plough Labo
NV
4mg Perindopril tert- Lek Pharmaceuticals NT18. Dược liệu
3166 Periloz 4mg Perindopril VN-18923-15 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 72,000 1,259 90,648,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
butylamin d.d, TW2
Servier Ireland NT18. Dược liệu
3167 Coveram 10mg/5mg Perindopril + Amlodipin 6,79mg+5mg VN-18633-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 9,000 10,123 91,107,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd TW2
Coveram Servier Ireland NT18. Dược liệu
3168 Perindopril + Amlodipin 6,79mg+10mg VN-18632-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 4,000 10,123 40,492,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/10mg Industries Ltd TW2
Servier Ireland NT18. Dược liệu
3169 Coveram 5mg/5mg Perindopril + Amlodipin 3,395mg + 5mg VN-18635-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 7,200 6,589 47,440,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd TW2
Viacoram Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3170 Perindopril + Amlodipin 2,378mg+2,5mg VN3-46-18 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 150,000 5,960 894,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3.5mg/2.5mg Industries Ltd TW2
Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3171 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + Amlodipin 4,756mg+ 5mg VN3-47-18 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 120,000 6,589 790,680,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd TW2
Coversyl Plus
Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3172 Arginine Perindopril + Indapamid 3,395mg+1,25mg VN-18353-14 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 36,000 6,500 234,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Servier Industrie TW2
5mg/1.25mg
TRIPLIXAM Perindopril + Indapamid 3,395mg + 1,25mg + Viên nén bao Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3173 VN3-11-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 18,000 8,557 154,026,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg/1.25mg/5mg + Amlodipin 5mg phim Industries Ltd TW2
TRIPLIXAM Perindopril + Indapamid 6,79mg + 2,5mg + Viên nén bao Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3174 VN3-8-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 5,000 11,130 55,650,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/2.5mg/10mg + Amlodipin 10mg phim Industries Ltd TW2
Dung dịch súc
Betadine Gargle and Súc họng và Mundipharma NT18. Dược liệu
3175 Povidon iodin 1%-125ml VN-20035-16 họng và súc Cyprus Hộp 1 chai 125ml Chai 100 56,508 5,650,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Mouthwash miệng Pharmaceuticals Ltd TW2
miệng
Prasugrel (dưới dạng Viên nén bao Daiichi Sankyo NT18. Dược liệu
3176 Jasugrel 10mg VN3-397-22 Uống Đức Hộp 2 vỉ × 14 viên Viên 500 36,000 18,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
prasugrel hydroclorid) phim Europe GmbH TW2
Tiêm hoặc
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3177 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1%-20ml VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 5,400 25,240 136,296,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH TW2
(IV)
Hộp 01 lọ x 0,23ml
Novartis Pharma Stein NT18. Dược liệu
3178 Lucentis Ranibizumab 2,3mg/0,23ml SP-1188-20 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ và 01 kim lọc để rút Lọ 100 13,125,022 1,312,502,200 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
AG TW2
thuốc trong lọ
NSX: Novartis
Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore;
Viên nén bao Manufacturing Pte. NT18. Dược liệu
3179 Kryxana Ribociclib 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 1,500 333,000 499,500,000 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Ltd.; CSĐG và xuất TW2
xuất xưởng:
xưởng: Novartis
Đức
Pharma Produktions
GmbH
QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La NT18. Dược liệu
3180 Mabthera Rituximab 1400mg Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 8 27,140,378 217,123,024 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1072-17 dưới da Roche Ltd. TW2
Tiêm hoặc
Rocuronium Kabi Dung dịch tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3181 Rocuronium bromid 50mg/5ml VN-22745-21 Truyền tĩnh Áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 700 46,500 32,550,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH TW2
mạch
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
Novartis Singapore
xuất:
Pharmaceutical
Viên nén bao Singapore; NT18. Dược liệu
3182 Uperio 100mg Sacubitril+ Valsartan 48,6mg + 51,4mg VN3-48-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 20,000 56,000,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Cơ sở đóng TW2
Pte.Ltd; Cơ sở đóng
gói và xuất
gói và xuất xưởng:
xưởng: Ý
Novartis Farma SpA

Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
Novartis Singapore
xuất:
Pharmaceutical
Viên nén bao Singapore; NT18. Dược liệu
3183 Uperio 50mg Sacubitril+ Valsartan 24,3mg + 25,7mg VN3-50-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,540 20,000 30,800,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói và TW2
Pte.Ltd.; Cơ sở đóng
xuất xưởng:
gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA

Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống NT18. Dược liệu
3184 Ventolin Nebules Salbutamol 5mg/2,5ml VN-22568-20 Úc Ống 12,000 8,513 102,156,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml TW2

Thuốc phun mù
Seretide Evohaler Salmeterol+ Fluticason (25+250)mcg/liều - Hít qua Hộp 1 bình 120 liều NT18. Dược liệu
3185 VN-22403-19 định liều hệ hỗn Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha Bình xịt 1,800 278,090 500,562,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
DC 25/250 mcg propionat 120 liều đường miệng xịt TW2
dịch
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Pharma Stein NT18. Dược liệu
3186 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 150 7,820,000 1,173,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
16 dịch tiêm AG TW2
Tenofovir alafenamide
Viên nén bao Gilead Sciences NT18. Dược liệu
3187 Vemlidy (dưới dạng Tenofovir 25mg VN3-249-19 Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 4,000 44,115 176,460,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Ireland UC TW2
alafenamide fumarate)

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA;
Viên nén bao CSĐG và NT18. Dược liệu
3188 Thyrozol 5mg Thiamazol 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,000 1,400 21,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xuất xưởng: TW2
P&G Health Austria
Áo
GmbH & Co.OG

Bột pha dung


dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche NT18. Dược liệu
3189 Kadcyla Trastuzumab emtansine 100mg SP3-1217-21 Tiêm truyền Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 20 31,773,840 635,476,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha dung dịch Ltd. TW2
tiêm truyền
Bột pha dung
dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche NT18. Dược liệu
3190 Kadcyla Trastuzumab emtansine 160mg SP3-1218-21 Tiêm truyền Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 20 50,832,915 1,016,658,300 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha dung dịch Ltd. TW2
tiêm truyền
(0,04mg/ml + Dung dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur NT18. Dược liệu
3191 Duotrav Travoprost +Timolol VN-16936-13 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 1,500 320,000 480,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg/ml)- 2.5ml mắt N.V. TW2
Glaxo Operations UK
Umeclidinium (dạng
Hít qua Thuốc bột hít Limited (trading as Hộp 1 dụng cụ hít NT18. Dược liệu
3192 Anoro Ellipta bromide+ Vilanterol 62.5mcg+ 25mcg VN3-232-19 Anh Hộp 50 703,500 35,175,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đường miệng phân liều Glaxo Wellcome chứa 30 liều hít TW2
(dạng trifenatate)
Operations)
CSSX và đóng gói sơ
cấp: Fresenius Kabi
Dung dịch truyền CSSX: Áo;
Austria GmbH; CSXX NT18. Dược liệu
3193 Aclasta Zoledronic acid 5mg/ 100ml VN-21917-19 Tiêm truyền tĩnh mạch xuất xưởng Hộp 1 chai 100ml Chai 200 6,761,489 1,352,297,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
và đóng gói thứ cấp: TW2
5mg/100ml Thụy Sỹ
Novartis Pharma Stein
AG
Công ty Cổ phần
Viên nén bao
3194 Lipotatin 10 mg Atorvastatin 10mg VD-24581-16 Uống Dược phẩm và Sinh Việt Nam Hộp 3 vỉ * 10 viên Viên 300,000 350 105,000,000 NT19. Kim Phúc Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim
học y tế
Công ty Cổ phần
5mg Imidapril
3195 Idatril 5mg Imidapril VD-18550-13 Uống Viên nén Dược phẩm và Sinh Việt Nam Hộp 3 vỉ * 10 viên Viên 12,000 3,790 45,480,000 NT19. Kim Phúc Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid
học y tế
Actelsar HCT Telmisartan +
3196 40mg+12,5mg VN-21654-19 Uống Viên nén Actavis Ltd. Malta Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 15,000 8,700 130,500,000 NT19. Kim Phúc Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
40mg/12,5mg Hydrochlorothiazid
Viên nén bao Công ty TNHH BRV Hộp 3 vỉ x 10 viên,
3197 Bigefinib 250 Gefitinib 250mg QLĐB-510-15 Uống Việt Nam Viên 4,500 209,000 940,500,000 NT24. Hoàng Mai Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Healthcare Hộp 1 chai 30 viên

Dung dịch đậm


S.C Sindan-Pharma
3198 Paclitaxelum Actavis Paclitaxel 260mg VN-11619-10 Tiêm truyền đặc để pha dịch Romania Hộp 1 lọ 43,33ml Lọ 200 1,995,000 399,000,000 NT24. Hoàng Mai Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
SRL
truyền tĩnh mạch

Hộp chứa 1 lọ bột


QLSP-H03- Tiêm/ tiêm Bột đông khô đông khô pha tiêm và
3199 Hertraz 150 Trastuzumab 150mg Biocon Limited India Lọ 100 11,999,820 1,199,982,000 NT24. Hoàng Mai Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1174-19 truyền pha tiêm 1 lọ 10ml dung môi
pha tiêm
Hộp chứa 1 lọ bột
QLSP-H03- Tiêm/ tiêm Bột đông khô đông khô pha tiêm và
3200 Hertraz 440 Trastuzumab 440mg Biocon Limited India Lọ 45 27,200,000 1,224,000,000 NT24. Hoàng Mai Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1175-19 truyền pha tiêm 2 lọ 10ml dung môi
pha tiêm
Viên nén bao NT28. U.N.I Việt
3201 Asstamid Bicalutamid 50mg VN2-627-17 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,000 25,000 50,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Nam
Xalvobin 500mg Viên nén bao NT28. U.N.I Việt
3202 Capecitabin 500mg VN-20931-18 Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 40,000 38,000 1,520,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
film-coated tablet phim Nam
Chi nhánh Công ty Cổ
Cytidin-5-monophosphat phần Dược phẩm OPC NT28. U.N.I Việt
3203 Leolen Forte 5mg+1,33mg VD-24814-16 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 150,000 4,200 630,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
disodium + uridin tại Bình Dương - Nhà Nam
máy Dược phẩm OPC

4mg Perindopril tert- NT28. U.N.I Việt


3204 Pechaunox Perindopril + Amlodipin VN-22895-21 Uống Viên nén Adamed Pharma S.A Ba Lan Hôp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 4,410 441,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
butylamin+5mg Nam

0,52mg (tương đương


Oprymea Prolonged- 0,75mg Pramipexol Viên nén phóng KRKA, D.D., Novo NT28. U.N.I Việt
3205 Pramipexol VN-23173-22 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300 24,000 7,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
release tablet dihydrochlorid thích kéo dài Mesto Nam
monohydrat)

Viên nén giải Pharmathen NT28. U.N.I Việt


3206 Megazon Quetiapin 50mg VN-22901-21 Uống Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 9,600 9,600,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phóng kéo dài International S.A. Nam
Viên nén NT28. U.N.I Việt
3207 Sancefur Risedronat 35mg Risedronat natri VN-18196-14 Uống Pharmathen S.A Hy Lạp Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 120 53,500 6,420,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bao phim Nam
Codein
camphosulphonat + 25mg + 100mg Viên nén bao
3208 Neo-Codion VN-18966-15 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 50,000 3,585 179,250,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulfogaiacol + cao mềm + 20mg đường
grindelia
Bột đông khô và
Cytidin-5-monophosphat Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3
3209 Nucleo CMP forte 10mg+2,66mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 2,400 54,000 129,600,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
disodium + uridin S.A. ống dung môi 2ml
tiêm

Egis Pharmaceuticals
Glyceryl trinitrat
3210 Nitromint 10g VN-20270-17 Xịt dưới lưỡi Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 120 150,000 18,000,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(Nitroglycerin)
Company

100mcg Levothyroxin Berlin Chemie AG


3211 Berlthyrox 100 Levothyroxin VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 50,000 535 26,750,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
natri (Menarini Group)

Egis Pharmaceuticals
Phun mù bơm
3212 Lidocain Lidocain 10%-38g VN-20499-17 Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 50 159,000 7,950,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
vào niêm mạc
Company

Metronidazol +
500mg + 65.000 Viên nén đặt âm
3213 Neo-Tergynan Neomycin sulfate + VN-18967-15 Đặt âm đạo Sophartex Pháp Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,500 11,800 17,700,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
IU+100.000 IU đạo
Nystatin

Egis Pharmaceuticals
3214 Grandaxin Tofisopam 50mg VN-15893-12 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 5,000 8,000 40,000,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Company

Công ty CPDP Vĩnh


3215 Vincerol 1mg Acenocoumarol 1mg VD-28148-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,000 430 1,290,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc
Công ty CPDP Vĩnh Hộp 10 vỉ x 5 ống x
3216 Vintanil 1000 Acetyl leucin 1000mg VD-27160-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 15,000 24,000 360,000,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc 10ml
Công ty CPDP Vĩnh
3217 Atropin sulfat Atropin sulfat 0.25mg/1ml VD-24897-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x1ml Ống 4,200 438 1,839,600 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc
4mg/1ml
Công ty CPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 ống x
3218 Dexamethasone Dexamethason Dexamethason VD-27152-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 12,000 735 8,820,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc 1ml
phosphat
75mg/3ml Diclofenac Công ty CPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 ống x
3219 Diclofenac Diclofenac VD-25829-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 600 830 498,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
natri Phúc 3ml
10mg/ml
Công ty CPDP Vĩnh
3220 Dimedrol Diphenhydramin Diphenhydramin VD-24899-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 10,000 488 4,880,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc
hydroclorid
Thuốc tiêm bột Công ty CPDP Vĩnh
3221 Vinxium Esomeprazol 40mg VD-22552-15 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 8,400 8,120 68,208,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đông khô Phúc
Dung dịch tiêm Công ty CPDP Vĩnh Hộp 10 vỉ x 5 ống x
3222 Kali clorid 10% Kali clorid 500mg/5ml VD-25325-16 Tiêm Việt Nam Ống 60,000 1,060 63,600,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền Phúc 5ml
Dung dịch rửa vết
Dung dịch dùng Công ty CPDP Vĩnh
3223 thương Natri clorid Natri clorid 0.9%-500ml VD-30953-18 Dùng ngoài Việt Nam Chai 500ml Chai 60,000 5,980 358,800,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
ngoài Phúc
0,9%
Công ty CPDP Vĩnh Hộp 10 vỉ x 5 ống x
3224 Natri clorid 10% Natri clorid 10%-5ml VD-20890-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,000 2,310 2,310,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc 5ml
Dung dịch rửa vết
Dung dịch dùng Công ty CPDP Vĩnh
3225 thương Natri clorid Natri clorid 0,9%; 5.000 ml VD-30953-18 Dùng ngoài Việt Nam Can 5 lít can 2,500 94,500 236,250,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
ngoài Phúc
0,9%
Công ty CPDP Vĩnh
3226 Novocain 3% Procain hydroclorid 3%-2ml VD-26322-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 2ml Ống 6,500 500 3,250,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc
Dung dịch khí Công ty CPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 ống x
3227 Vinsalmol 5 Salbutamol 5mg/2,5ml VD-30605-18 Khí dung Việt Nam Ống 21,000 8,400 176,400,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dung Phúc 2,5ml
2,5mg+ 0,5mg
Salbutamol + Dung dịch khí Công ty CPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 ống x
3228 Vinsalpium Ipratropium Bromid; VD-33654-19 Khí dung Việt Nam Ống 40,000 12,600 504,000,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ipratropium dung Phúc 2,5ml
2,5ml
Dung dịch rửa
Rửa nội soi Công ty CPDP Vĩnh
3229 Sorbitol 3% Sorbitol 3%-5lít VD-18005-12 nội soi bàng Việt Nam Hòm 4 Can 5 lít Can 1,500 139,000 208,500,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bàng quang Phúc
quang
0,5mg/1ml Terbutalin Công ty CPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 ống x
3230 Vinterlin Terbutalin VD-20895-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 18,000 4,830 86,940,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulfat Phúc 1ml
Viên nén dài bao Công ty CPDP Vĩnh
3231 Cammic Tranexamic acid 500mg VD-17592-12 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 1,680 20,160,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Phúc
Công ty CPDP Vĩnh
3232 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/ml VD-25834-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 2,000 630 1,260,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc
Công ty CPDP Vĩnh Hộp 5 vỉ x 10 ống x
3233 Vinphyton 10mg Vitamin K1 10mg/ml VD-28704-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 2,000 1,490 2,980,000 NT30. Vĩnh Phúc Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phúc 1ml
Công ty TNHH Liên
5mg Bisoprolol Viên nén bao
3234 Bisostad 5 Bisoprolol VD-23337-15 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 360,000 710 255,600,000 NT32. Gia Linh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
fumarat phim
Chi nhánh 1

Công ty TNHH Liên


Entecavir Stella Viên nén bao
3235 Entecavir 0.5mg QLĐB-560-16 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 15,900 318,000,000 NT32. Gia Linh Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0.5mg phim
Chi nhánh 1

Viên nén bao Công ty TNHH Liên


Felodipine Stella
3236 Felodipin 5mg VD-26562-17 Uống phim phóng thích doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 1,360 6,800,000 NT32. Gia Linh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg retard
kéo dài Chi nhánh 1

Calci carbonat + vitamin Viên nén bao Lipa Pharmaceuticals


3237 Briozcal 1250mg + 125IU VN-22339-19 Uống Úc Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 2,700 40,500,000 NT34. Hoàn Nguyên Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
D3 phim Ltd
CTCP Dược Hậu
viên nén bao
Giang - CN nhà máy
3238 BisacodylDHG Bisacodyl 5mg VD-21129-14 uống phim tan trong Việt Nam hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 24,000 250 6,000,000 NT37. Hậu Giang Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
DP DHG tại Hậu
ruột
Giang
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà máy
3239 Celosti 200 Celecoxib 200mg VD-25557-16 uống viên nang cứng Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 120,000 1,680 201,600,000 NT37. Hậu Giang Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
DP DHG tại Hậu
Giang
CTCP Dược Hậu
viên nén bao Giang - CN nhà máy
3240 Eltium 50 Itoprid 50mg VD-29522-18 uống Việt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,000 2,050 2,050,000 NT37. Hậu Giang Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim DP DHG tại Hậu
Giang
CTCP Dược Hậu
Natri clorid + kali clorid 0,52 g + 0,3g +
Giang - CN nhà máy
3241 Oresol 245 + natri citrat + glucose 580mg Natri citrat VD-22037-14 uống thuốc bột Việt Nam hộp 20 gói x 4,1g Gói 40,000 805 32,200,000 NT37. Hậu Giang Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
DP DHG tại Hậu
khan dihydrat+ 2,7 g
Giang
CTCP Dược Hậu
Spiramycin + viên nén bao Giang - CN nhà máy
3242 ZidocinDHG 750.000UI+ 125mg VD-21559-14 uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 90,000 1,990 179,100,000 NT37. Hậu Giang Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metronidazol phim DP DHG tại Hậu
Giang
Công ty cổ phần dược
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3243 Amiparen – 10 Acid amin 10%-500ml VD-15932-11 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 3,000 77,000 231,000,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
Nam
Công ty cổ phần dược
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3244 Amiparen – 10 Acid amin 10%-200ml VD-15932-11 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 4,000 63,000 252,000,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
Nam
Công ty cổ phần dược
Acid amin (Dùng cho Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3245 Kidmin 7,2% 200ml VD-28287-17 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 3,600 115,000 414,000,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bệnh nhân suy thận) tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
Nam
3246 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 360,000 1,260 453,600,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ethyl ester của acid béo
Lipiodol Ultra Hộp 1 ống thủy tinh
3247 iod hóa trong dầu hạt 480mg/ml 10ml VN-19673-16 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Ống 400 6,200,000 2,480,000,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Fluide x 10ml
thuốc phiện
Fentanyl B.Braun B.Braun Melsungen
3248 Fentanyl 0,5mg/10ml VN-21366-18 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống 10ml Ống 500 24,000 12,000,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0.5mg/10ml AG
Hộp 1 lọ thủy tinh
3249 Dotarem Gadoteric acid 0,5mmol/ml VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 1,800 520,000 936,000,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10ml
Công ty cổ phần dược
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3250 Glucose 5% Glucose 5%-500ml VD-24423-16 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 13,500 7,500 101,250,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
Nam
Ketamine
3251 Hydrochloride Ketamin 500mg/ 10ml VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 60 60,800 3,648,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
injection
Midazolam B.Braun Dung dịch tiêm Hộp 10 chai nhựa
3252 Midazolam 50mg/50ml VN-21582-18 Tiêm truyền B.Braun Medical S.A Tây Ban Nha Chai 200 59,850 11,970,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1mg/ml truyền 50ml

Midazolam B.Braun Tiêm, Truyền Dung dịch tiêm, B.Braun Melsungen


3253 Midazolam 5mg/1ml VN-21177-18 Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 8,400 18,900 158,760,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg/ml tĩnh mạch truyền tĩnh mạch AG

Morphin (sulfat/ Công ty Cổ phần dược


3254 Morphin 30mg 30mg VD-19031-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 8,000 7,150 57,200,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid) phẩm trung ương 2

1,955g+ 0,375g+
0,68g+ 0,68g Natri
Natri clorid + kali clorid
acetat.3H2O+ 0,316g
+ monobasic kali Công ty cổ phần dược
Magne sulfat.7H2O+ Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3255 Glucolyte -2 phosphat + natri acetat + VD-25376-16 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 600 17,000 10,200,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5,76mg Kẽm tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
magnesi sullat + kẽm Nam
sulfat.7H2O+ 37,5g
sulfat + dextrose
Dextrose Anhydrous/
500ml

02/2021-P,
03/2021-P,
04/2021-P ngày Incepta
3256 Barbit injection 1ml Phenobarbital 200mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Bangladesh Hộp 05 ống 1ml Ống 100 14,070 1,407,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
08/01/2021 Pharmaceuticals Ltd
(TKHQ+ Thẻ
kho+ Hóa đơn)

Phenylalpha 
3257 Phenylephrin 50mcg/ml - 10ml VN-22162-19 Tiêm Dung dịch tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 120 121,275 14,553,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50micrograms/ml
5g Calci polystyren Công ty Cổ phần dược
3258 Kalimate Polystyren VD-28402-17 Uống Thuốc bột Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Gói 3,000 14,700 44,100,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulfonat phẩm trung ương 2

BFS-Galantamine 5mg/ 5ml Galantamin Công ty cổ phần dược


3259 Galantamin VD-29703-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 1,200 63,000 75,600,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5.0 mg hydrobromid phẩm CPC1 Hà Nội

Levobupi-BFS 50 Công ty cổ phần dược


3260 Levobupivacain 50mg/10ml VD-28877-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 100 84,000 8,400,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mg phẩm CPC1 Hà Nội

Magnesi aspartat + Kali Công ty cổ phần dược


3261 Kama-BFS 400mg+452mg VD-28876-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 5,000 16,000 80,000,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
aspartat phẩm CPC1 Hà Nội

Công ty cổ phần dược


3262 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0.4mg/ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 50 29,400 1,470,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm CPC1 Hà Nội

BFS-Neostigmine Công ty cổ phần dược


3263 Neostigmin metylsulfat 0.25mg/ml, 1ml VD-24008-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 3,500 5,460 19,110,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0.25 phẩm CPC1 Hà Nội

10mg/10ml Nicardipin Công ty cổ phần dược


3264 BFS-Nicardipin Nicardipin VD-28873-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 lọ. Lọ 10ml Lọ 200 84,000 16,800,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid phẩm CPC1 Hà Nội

Dung dịch đậm


Công ty cổ phần dược
3265 Zoledro-BFS Zoledronic acid 5mg/ 5ml VD-30327-18 Tiêm truyền đặc để pha tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 100 1,155,000 115,500,000 NT42. CPC1 Hà Nội Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm CPC1 Hà Nội
truyền

Bột đông khô Hộp 1 lọ bột + 1 ống


Panax notoginseng Tiêm/ Truyền KPC Pharmaceuticals,
3266 Luotai 200mg VN-18348-14 pha tiêm/ truyền Trung Quốc dung môi. Hộp lớn Lọ 6,000 115,500 693,000,000 NT44. Đông Đô Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
saponins tĩnh mạch Inc.
tĩnh mạch chứa 6 hộp nhỏ

Dung dịch tiêm


Tiêm/ Tiêm
3267 Rocalcic 100 Calcitonin 100IU VN-20613-17 và pha tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 5 ống 1 ml Ống 1,200 90,000 108,000,000 NT45. Phương Linh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền
truyền
Ống nhựa 10ml, 1
30mg Pamidronat Dung dịch đậm Công ty cổ phần dược
3268 Padro-BFS Pamidronat VD-34163-20 Truyền Việt Nam ống nhựa / Túi nhôm, Ống 300 760,000 228,000,000 NT45. Phương Linh Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dinatri đặc pha truyền phẩm CPC1 Hà Nội
hộp 10 ống

Viên nén bao Công ty cổ phần Dược NT46. ĐT và PT YT


3269 Gourcuff-5 Alfuzosin hydroclorid 5mg VD-28912-18 Uống Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 200,000 5,250 1,050,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Đạt Vi Phú Hà Nội

Viên nén bao Công ty cổ phần Dược NT46. ĐT và PT YT


3270 Dryches Dutasterid 0.5mg VD-28454-17 Uống Việt Nam Hộp/ 3 vỉ x 10 viên Viên 18,000 10,500 189,000,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Đạt Vi Phú Hà Nội

Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Hộp/ 2 vỉ x10 viên; NT46. ĐT và PT YT
3271 Forlen Linezolid 600mg VD-34678-20 Uống Việt Nam Viên 1,000 17,800 17,800,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Đạt Vi Phú Hộp/3 vỉ x 10 viên Hà Nội

Công ty cổ phần Dược Hộp/2 vỉ x 14 viên; NT46. ĐT và PT YT


3272 Moritius Pregabalin 75mg VD-19664-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 10,000 1,500 15,000,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Đạt Vi Phú Hộp/6 vỉ x 14 viên Hà Nội

Sun Pharmaceutical
3273 ONCOTERON Abiraterone acetate 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén India Hộp 1 lọ 120 viên Viên 4,600 94,000 432,400,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd
Pierre Fabre
3274 Tanganil 500mg Acetyl leucin 500mg VN-22534-20 Uống Viên nén Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 4,612 138,360,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Production
Acetylsalicylic acid + Viên nén bao Sanofi Winthrop
3275 Duoplavin 100mg+ 75mg VN-22466-19 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 20,828 416,560,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
clopidogrel phim Industrie
Viên nén phóng Sanofi Winthrop
3276 Xatral XL 10mg Alfuzosin hydroclorid 10mg VN-22467-19 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 48,000 15,291 733,968,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích kéo dài Industrie
Hộp 02 vỉ x 10 ống x
3277 Enterogermina Bacillus clausii 2 tỷ bảo tử QLSP-0728-13 Uống Hỗn dịch uống Sanofi S.p.A Ý Ống 2,400 6,564 15,753,600 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
05ml
Betamethasone
(Betamethasone
dipropionate) + Schering - Plough
3278 Diprospan 5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Tiêm Hỗn dịch để tiêm Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 1,000 63,738 63,738,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Betamethasone (dưới Labo N.V.
dạng Betamethasone
disodium phosphate)
Bột đông khô
Tiêm tĩnh
pha tiêm tĩnh Sun Pharmaceutical
3279 BORTESUN Bortezomib 3.5mg VN3-66-18 mạch, tiêm India Hộp 1 lọ Lọ 400 1,508,000 603,200,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch hoặc tiêm Industries Ltd
dưới da
dưới da
Norton Healthcare
Budesonide Teva Đường hô Hỗn dịch khí
3280 Budesonid 500mcg/2ml VN-15282-12 Limited T/A Ivax Anh Hộp 30 ống 2ml Ống 10,000 12,000 120,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0,5mg/2ml hấp dung
Pharmaceuticals UK
Baxter Oncology
3281 Endoxan Cyclophosphamid 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 400 49,829 19,931,600 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH.
Baxter Oncology
3282 Endoxan Cyclophosphamid 500mg VN-16582-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 124,376 24,875,200 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH
Viên nén đặt âm Rottendorf Pharma
3283 Fluomizin Dequalinium clorid 10mg VN-16654-13 Đặt âm đạo Đức Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 400 19,420 7,768,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đạo GmbH
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói
3284 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 18,000 3,475 62,550,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
uống Industrie 3.76g)
20mg Doxorubicin Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical
3285 CHEMODOX Doxorubicin VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 120 3,800,000 456,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorid mạch liposome Industries Ltd
3286 Gemapaxane Enoxaparin natri 40mg/0.4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 1,000 70,000 70,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BSP Pharmaceuticals
3287 Halaven Eribulin 0,88mg/2ml VN3-315-21 Tiêm Dung dịch tiêm Ý Hộp 1 lọ 2ml Lọ 150 4,032,000 604,800,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
S.p.A.
3288 Stresam Etifoxine HCl 50mg VN-21988-19 Uống Viên nang cứng Biocodex Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 3,000 3,300 9,900,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
3289 GLUCOSE 20% Glucose 20%-500ml VD-29314-18 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 1,200 12,180 14,616,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền 500ml
Nam
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3290 GLUCOSE 30% Glucose 30%-500ml VD-23167-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 100 15,225 1,522,500 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền
Nam
200mg
Viên nén bao
3291 HCQ Hydroxy cloroquin Hydroxychloroquine VN-16598-13 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,000 4,480 71,680,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim
sulfate
Insulin analog, tác dụng
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm nạp
3292 Toujeo Solostar chậm, kéo dài (Insulin 300UI/ml-1.5ml QLSP-1113-18 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bút tiêm 1,400 415,000 581,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH sẵn thuốc x 1,5ml
Glargine)
Insulin analog, tác dụng Hộp 05 bút tiêm x
3293 Basaglar chậm, kéo dài (Insulin 100UI/ml-3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 200 255,000 51,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Glargine) theo)

Hộp 5 bút tiêm bơm


Ryzodeg® Insulin Degludec +
3294 7,68mg + 3,15mg/3ml QLSP-929-16 Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 1,200 411,249 493,498,800 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Flextouch® 100U/ml Insulin Aspart
kim kèm theo)

Insulin người tác dụng Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ x


3295 Actrapid 100UI/ml-10ml QLSP-1029-17 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp Lọ 4,000 57,500 230,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
nhanh, ngắn Production S.A.S 10ml
Insulin người tác dụng Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk
3296 Insulatard FlexPen trung bình, trung gian 100UI/ml-3ml QLSP-1031-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 100 153,999 15,399,900 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Production S.A.S
(Insulin isophane) kim kèm theo)

Hộp chứa 5 bút tiêm


Insulin người trộn, hỗn Novo Nordisk
3297 Mixtard 30 FlexPen 300UI/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 30,000 68,500 2,055,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hợp (30/70) Production S.A.S
(15 kim kèm theo)

3298 Lenvima 10mg Lenvatinib 10mg VN3-260-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 300 1,890,000 567,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3299 Lenvima 4mg Lenvatinib 4mg VN3-261-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,600 1,073,100 1,716,960,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3300 Cravit 1.5% Levofloxacin 15mg/ml-5ml VN-20214-16 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 250 115,999 28,999,750 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Noto
Lipidosterol
Pierre Fabre
serenoarepense (Lipid-
3301 Permixon 160mg 160mg VN-22575-20 Uống Viên nang cứng Medicament Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 7,200 7,492 53,942,400 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sterol của Serenoa
production
repens)
Bột pha dung Beaufour Ipsen
3302 Forlax Macrogol 10g VN-16801-13 Uống Pháp Hộp 20 gói Gói 25,000 4,275 106,875,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch uống Industrie
Macrogol + Natri sulfat
+ Natri bicarbonat + 64g + 5,7g + 1,68g Bột pha dung Beaufour Ipsen
3303 Fortrans VN-19677-16 Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 12,000 29,999 359,988,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Natri Chlorid + Kali +1,46g + 0,75g dịch uống Industrie
Chlorid
Tiêm hoặc Công ty Cổ phần
MAGNESI SULFAT
3304 Magnesi sulfat 15%-10ml VD-19567-13 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 500 2,898 1,449,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
KABI 15%
mạch Nam
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3305 MANNITOL Manitol 20%-250ml VD-23168-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 30 chai 250ml Chai 1,500 18,900 28,350,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền
Nam
Methycobal Injection Nipro Pharma
3306 Mecobalamin 500mcg VN-20950-18 Tiêm Dung dịch tiêm Nhật Hộp 10 ống x 1ml Ống 500 36,383 18,191,500 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
500µg Corporation Ise Plant
NATRI Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3307 BICARBONAT Natri bicarbonat 1.4%-250ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 250ml Chai 1,600 31,994 51,190,400 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền
1,4% Nam
Công ty Cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
3308 Natri clorid 0.9%-250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 35,000 7,497 262,395,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0,9% tĩnh mạch truyền 250ml
Nam
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 12 chai nhựa
3309 Natri clorid 0.9% 1000ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 1,500 14,640 21,960,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0,9% tĩnh mạch truyền 1000 ml
Nam
Công ty Cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3310 Natri clorid 10%-250ml VD-23169-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 30 chai 250ml Chai 5,000 11,897 59,485,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10% tĩnh mạch truyền
Nam
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3311 Sanlein 0.3 Natri Hyaluronat 15mg/5ml VN-19343-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 126,000 12,600,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Noto
Truyền tĩnh Bột đông khô Sun Pharmaceutical
3312 SUNPEXITAZ 100 Pemetrexed 100mg VN3-25-18 India Hộp 1 lọ Lọ 250 650,000 162,500,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch pha tiêm Industries Ltd
Truyền tĩnh Bột đông khô Sun Pharmaceutical
3313 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed 500mg VN3-65-18 India Hộp 1 lọ Lọ 300 1,538,000 461,400,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch pha tiêm Industries Ltd
Polyethylen glycol + Dung dịch nhỏ
3314 Systane Ultra 0.4%+0.3%-5ml VN-19762-16 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,000 60,100 60,100,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
propylen glycol mắt
Allergan
1% w/v (10mg/ml) x Hỗn dịch nhỏ
3315 Pred Forte Prednisolon VN-14893-12 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 1,000 31,762 31,762,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5ml mắt
Ireland
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur
3316 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid 0.5%-15ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 1,000 39,380 39,380,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt NV
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
3317 RINGER LACTATE Ringer lactat 500ml VD-22591-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 15,000 7,038 105,570,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền 500ml
Nam

3318 NORMAGUT Saccharomyces boulardii 250mg QLSP-823-14 Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,400 6,500 15,600,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Thuốc xịt phun
Salmeterol + fluticason (25+250)mcg/liều - Hít qua mù (Thuốc hít
3319 FORAIR 250 VN-15747-12 Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 1 ống 120 liều Ống 200 89,700 17,940,000 NT48. Hapharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
propionat 120 liều đường miệng định liều/ phun
mù định liều)
Ferlatum (Đóng gói
thứ cấp: CIT S.r.l.
Đ/c: Via Primo
3320 Sắt protein succinylat 800mg/15ml VN-22219-19 Uống Dung dịch uống Italfarmaco S.A. Tây Ban Nha Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 1,200 18,500 22,200,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Villa, 17-20875
Burago di Molgora
(MB), Italy)
Pierre Fabre
Viên nén giải
3321 Tardyferon B9 Sắt Sulfat + acid folic 50mg sắt+350mcg VN-16023-12 Uống Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,600 2,849 10,256,400 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phóng kéo dài
production

Sodium alginate + Reckitt Benckiser


Gaviscon Dual (500mg+213mg+325
3322 sodium hydrocarbonate VN-18654-15 Uống Hỗn dịch uống Healthcare (UK) Anh Hộp 24 gói x 10ml Gói 10,000 6,951 69,510,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Action mg)/10ml
+ calcium carbonate Limited

Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3323 Taflotan Tafluprost 0.015mg/ml-2.5ml VN-20088-16 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 1,500 244,799 367,198,500 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Shiga
Viên nén phóng
3324 FLOEZY Tamsulosin hydroclorid 0.4mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500 12,000 18,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích kéo dài

Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 20mg + 5,8mg +
3325 TS-One Capsule 20 VN-22392-19 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 1,200 121,428 145,713,600 NT48. Hapharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Oteracil 19,6mg Oteracil kali
Plant

Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 25mg + 7,25mg +
3326 TS-One Capsule 25 VN-20694-17 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 2,500 157,142 392,855,000 NT48. Hapharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Oteracil 24,5mg Oteracil kali
Plant

Korea Otsuka
Samsca Tablets 15
3327 Tolvaptan 15mg VN2-565-17 Uống Viên nén Pharmaceutical Co., Hàn Quốc Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 100 315,000 31,500,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mg
Ltd.
Tropicamid + Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3328 Mydrin-P Phenylephrin (50mg + 50mg)/ 10ml VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 67,500 1,350,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
hydroclorid Shiga
120mg Bismuth Viên nén bao Raptakos, Brett &
3329 TRYMO TABLETS Bismuth VN-19522-15 Uống Ấn Độ Hộp 14 vỉ xé x 8 viên Viên 2,000 2,100 4,200,000 NT54. Bến Tre Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
trioxid phim Co., Ltd

Egis Pharmaceuticals
5mg Donepezil Viên nén bao
3330 ALZEPIL Donepezil VN-20755-17 Uống Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 33,320 166,600,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorid phim
Company

Hộp 5 lọ bột và 5
3331 QUAMATEL Famotidin 20mg VN-20279-17 Tiêm Bột pha tiêm Gedeon Richter Plc. Hungary ống chứa 5ml dung Lọ 1,000 60,000 60,000,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
môi pha tiêm
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao
3332 PANANGIN 140mg+158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 50,000 1,554 77,700,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
aspartat phim
Dung dịch đậm
Magnesi aspartat + Kali
3333 PANANGIN 400mg+452mg VN-19159-15 Tiêm truyền đặc để pha dịch Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 ống x 10ml Ống 3,000 22,890 68,670,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
aspartat
tiêm truyền

Egis Pharmaceuticals
Viên nén bao
3334 EGOLANZA Olanzapin 10mg VN-19639-16 Uống Private Limited Hungary Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,500 2,982 4,473,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim
Company

Panalgan Effer Paracetamol + Codein Công ty Cổ phần


3335 500mg+30mg VD-31631-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 6,000 1,200 7,200,000 NT55. Cửu Long Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Codein phosphat Dược phẩm Cửu Long

Công ty Cổ phần
3336 Terpin codein 10 Terpin hydrat + Codein 100mg+10mg VD-35730-22 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 8 vỉ x 10 viên Viên 120,000 360 43,200,000 NT55. Cửu Long Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm Cửu Long

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, (500mg+ 500mg+


Quế nhục, Thiên niên 500mg+ 500mg+
kiện, Uy Linh tiên, Mã 500mg+ 500mg+ Công ty cổ phần công
3337 Cồn xoa bóp Jamda VD-21803-14 Dùng ngoài Cồn xoa bóp Việt Nam Hộp 1 lọ 50ml Lọ 1,300 18,000 23,400,000 NT56. Traphaco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiền, Huyết giác, Xuyên 500mg+ 500mg+ nghệ cao Traphaco
khung, Methyl salicylat, 500mg+ 5ml+
Tế tân 500mg)/ 50ml
Korea United Hộp x túi nhôm x 10
3338 Hytinon Hydroxyurea 500mg VN-22158-19 Uống Viên nang cứng Korea Viên 40,000 4,100 164,000,000 NT57. Đại Nam Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharm.Inc vỉ x 10 viên
Azintamide+
75mg+ 100mg+ Viên nén bao Il Yang Pharm Co.,
3339 Azintal Forte Tab Pancreatin+ Cellulase VN-22460-19 uống Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 500 7,500 3,750,000 NT58. Ngọc Thiện Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg+ 50mg đường Ltd
4000+ Simethicon
3340 Polcalmex (vị dâu) Calcium 114mg/ 5ml VN-22266-19 uống siro Polfarmex S.A Poland Hộp 1 chai 150ml Chai 100 250,000 25,000,000 NT58. Ngọc Thiện Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Công ty cổ phần dược
3341 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17 Uống Viên nén phẩm dược liệu Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên viên 3,500 1,000 3,500,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharmedic
Bột đông khô
Tarchomin
1.000.000IU pha dung dịch
3342 Colistin TZF Colistin VN-19363-15 Tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 20 lọ lọ 1,500 378,000 567,000,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Colistimethat natri tiêm/truyền và
"Polfa" S.A
hít
300mg/10ml Acid Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần Dược
3343 Cồn Boric 3% Cồn boric VD-23481-15 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 chai 10ml chai 4,000 6,300 25,200,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
boric tai phẩm 3/2
Công ty cổ phần Dược
3344 DigoxineQualy Digoxin 0.25mg VD-31550-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 vỉ x 30 viên viên 15,000 630 9,450,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm 3/2
Viên nén bao Công ty TNHH sinh
3345 Erlova Erlotinib 150mg QLĐB-769-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 1,500 83,000 124,500,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim dược phẩm Hera
Công ty cổ phần công
Hộp 1 lọ dung dịch
3346 Nanokine 2000 IU Erythropoietin alpha 2000IU QLSP-920-16 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học dược Việt Nam lọ 5,000 124,500 622,500,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm (1ml)
Nanogen

Miếng dán phóng Janssen Hộp 5 túi nhỏ x 1


3347 Durogesic 25 mcg/h Fentanyl 4.2mg VN-19680-16 Dùng ngoài Bỉ miếng dán 100 154,350 15,435,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích qua da Pharmaceutica N.V miếng dán

3348 Multihance Gadobenic acid 334mg (0,5M)/ml VN3-146-19 Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Italy Hộp 1 lọ 10ml lọ 200 514,500 102,900,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị

Dung dịch tiêm


Iod (dưới dạng vào khoang nội
3349 Iopamiro 370mg/ml; 100ml VN-18198-14 Tiêm Patheon Italia S.p.A Italy Hộp 1 chai 100ml chai 500 567,000 283,500,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Iopamidol 755,3mg/ml) tủy, động mạch,
tĩnh mạch
Công ty cổ phần Dược
3350 Acyclovir Aciclovir 5%-5g VD – 24956 -16 Dùng ngoài Kem bôi da Việt nam Hộp 01 tuýp 5g Tuýp 2,000 4,000 8,000,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Medipharco
Thuốc mỡ tra Công ty cổ phần Dược
3351 Mediclovir Aciclovir 3%-5g VD-34095-20 Tra mắt Việt nam Hộp 01 tuýp 5g Tuýp 200 49,350 9,870,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt Medipharco
0.064% Betamethason Công ty cổ phần Dược
3352 Betamethason Betamethason VD-28278-17 Dùng ngoài Gel bôi da Việt nam Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 7,200 31,500 226,800,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dipropionat-30g Medipharco
Công ty cổ phần Dược
3353 Neutasol Clobetasol propionat 0,05%/30g VD-23820-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt nam Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 350 31,500 11,025,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Medipharco
Công ty cổ phần Dược
3354 Pusadine Fusidic acid 2%-5g VD-23198-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt nam Hộp 01 tuýp 5g Tuýp 8,400 14,500 121,800,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Medipharco
Fusidic acid + Công ty cổ phần Dược
3355 Pusadin plus 2%+0,1%/5g VD-25375-16 Dùng ngoài Kem bôi da Việt nam Hộp 01 tuýp 5g Tuýp 4,200 19,500 81,900,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
betamethason valerat Medipharco
Công ty cổ phần Dược
3356 Ofleye Ofloxacin 0.3%-5g VD-19587-13 Tra mắt Mỡ tra mắt Việt nam Hộp 01 tuýp 5g Tuýp 6,000 15,000 90,000,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Medipharco
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
3357 Rosuvastatin 10 Rosuvastatin 10mg VD-35415-21 Uống Việt nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 280,000 305 85,400,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Medipharco
Salicylic acid +
Công ty cổ phần Dược
3358 Betasalic betamethason 3%+0,064%; 10g VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 4,500 11,500 51,750,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Medipharco
dipropionat

Vitamin B6 + Magnesi Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10
3359 Magnesi B6 5mg+ 470mg VD-30758-18 Uống Việt nam Viên 660,000 125 82,500,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
lactat phim Medipharco viên nén bao phim

Attapulgit mormoiron
hoạt hóa + hỗn hợp Bột pha hỗn dịch Công ty cổ phần dược
3360 Maltagit 2.5g + 0.5g VD-26824-17 Uống Việt Nam Hộp 30 gói x 3,3g Gói 150,000 1,974 296,100,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
magnesi carbonat-nhôm uống phẩm Hà Tây
hydroxyd
20mg bambuterol Công ty cổ phần dược
3361 Mezaterol 20 Bambuterol VD-25696-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 78,000 1,785 139,230,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid phẩm Hà Tây
Calci carbonat + vitamin Viên nén bao Công ty cổ phần dược
3362 Meza-Calci D3 750mg+200IU VD-31110-18 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 700,000 798 558,600,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
D3 phim phẩm Hà Tây
Candesartan + 8mg Candesartan Công ty cổ phần dược
3363 Acantan HTZ 8-12.5 VD-30299-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 360,000 2,877 1,035,720,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorothiazid cilexetil + 12.5mg phẩm An Thiên
Viên nang cứng Công ty cổ phần dược
3364 Diasanté Diacerein 50mg VD-33445-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 546 1,638,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(vàng-trắng) phẩm Hà Tây

Công ty cổ phần dược


3365 Drotusc Forte Drotaverin hydroclorid 80mg VD-24789-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 90,000 987 88,830,000 NT73. Tân An Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Me Di Sun

Công ty cổ phần dược


3366 Mezapizin 10 Flunarizin 10mg VD-24224-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 7,200 357 2,570,400 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Me Di Sun

100mcg Levothyroxin Công ty cổ phần dược


3367 Disthyrox Levothyroxin VD-21846-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 17,000 294 4,998,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
natri phẩm Hà Tây
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược
3368 Pomatat 140mg+158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 900,000 987 888,300,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
aspartat phim phẩm Hà Tây
Công ty cổ phần dược
3369 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 450,000 3,381 1,521,450,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Hà Tây
Sulpirid DWP Công ty cổ phần dược
3370 Sulpirid 100mg VD-35226-21 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 200,000 441 88,200,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
100mg phẩm Wealphar
Công ty TNHH Liên
Telmisartan +
3371 Mibetel HCT 40mg+12.5mg VD-30848-18 Uống Viên nén doanh HASAN - Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,000,000 3,990 3,990,000,000 NT73. Tân An Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Hydrochlorothiazid
DERMAPHARM

Công ty cổ phần dược


3372 Gikanin Acetyl leucin 500mg VD-22909-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 380,000 397 150,860,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3373 Katrypsin Alpha chymotrypsin 4.2mg (4.200 UI) VD-18964-13 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 15 vỉ x 10 viên Viên 80,000 145 11,600,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao Công ty cổ phần dược


3374 Amitriptylin Amitriptylin hydroclorid 25mg VD-26865-17 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 84,000 100 8,400,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3375 Cinnarizin Cinnarizin 25mg VD-31734-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 04 vỉ x 50 viên Viên 1,200,000 54 64,800,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Viên nén bao Công ty cổ phần dược


3376 Tunadimet Clopidogrel 75mg VD-27922-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 780,000 285 222,300,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3377 Colchicin Colchicin 1mg VD-22172-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,000 260 4,160,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa
Công ty cổ phần dược
3378 Domperidon Domperidon 10mg VD-28972-18 Uống Viên nén Việt Nam Chai 200 viên Viên 10,000 62 620,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3379 Gabapentin Gabapentin 300mg VD-22908-15 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,000 440 1,320,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3380 Meloxicam Meloxicam 7,5mg VD-31741-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 240,000 84 20,160,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3381 Piracetam Piracetam 400mg VD-16393-12 Uống Viên nang Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,300,000 255 586,500,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Công ty cổ phần dược


3382 Telmisartan Telmisartan 40mg VD-35197-21 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 500,000 262 131,000,000 NT74. Khánh Hòa Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Khánh Hòa

Hộp 1 vỉ xé, hộp 3 vỉ


Alendronat natri + 70mg Acid alendronic Công ty cổ phần Dược
3383 SaViDrinate VD-28041-17 Uống Viên sủi bọt Việt Nam xé, hộp 5 vỉ xé x 4 Viên 1,000 57,500 57,500,000 NT81. Bách Việt Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
cholecalciferol + 2800IU phẩm SaVi
viên
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
3384 SaVi Losartan 100 Losartan 100mg Losartan kali VD-27048-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 200,000 2,730 546,000,000 NT81. Bách Việt Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
4mg Perindopril tert- Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
3385 SaViDopril Plus Perindopril + Indapamid VD-26260-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 1,600 160,000,000 NT81. Bách Việt Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
butylamin+ 1,25mg phim phẩm SaVi
SaVi Valsartan Plus Valsartan + Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
3386 80mg+ 12.5mg VD-23010-15 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300,000 7,200 2,160,000,000 NT81. Bách Việt Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
HCT 80/12.5 Hydrochlorothiazid phim phẩm SaVi
Vancomycin
Bột đông khô Xellia
3387 hydrochloride for Vancomycin 1g VN-19885-16 Tiêm Đan mạch Hộp 1 lọ Lọ 3,000 83,260 249,780,000 NT81. Bách Việt Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha tiêm Pharmaceuticals ApS
infusion
Nicomen Tablets Standard Chem. & Hộp 1 túi nhôm x 10
3388 Nicorandil 5mg VN-22197-19 Uống Viên nén Đài Loan Viên 12,000 3,300 39,600,000 NT84. Quốc tế Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg Pharm. Co., Ltd vỉ x 10 viên
Aminoplasmal Tiêm truyền B.Braun Melsungen
3389 Acid amin 5% 250ml VN-18161-14 Dung dịch Đức Hộp 10 chai 250ml Chai 7,200 67,725 487,620,000 NT85.Phú Thái Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
B.Braun 5% E tĩnh mạch AG
Acid amin + glucose + Tiêm truyền
3390 Nutriflex peri 40g+80g.1000ml VN-18157-14 Dung dịch B.Braun Medical AG Thụy Sỹ Hộp 5 túi 1000ml Túi 50 404,618 20,230,900 NT85.Phú Thái Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
điện giải tĩnh mạch
Gelatin succinyl + natri 20g + 3.505g + 0.68g/ Tiêm, tiêm Dung dịch tiêm B.Braun Medical
3391 Gelofusine VN-20882-18 Malaysia Hộp 10 chai 500ml Chai 1,500 116,000 174,000,000 NT85.Phú Thái Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
clorid + natri hydroxyd 500ml truyền truyền Industries Sdn.Bhd
4.2% w/v Sodium Tiêm truyền B.Braun Melsungen
3392 Natri bicarbonat 4.2%-250ml VN-18586-15 Dung dịch Đức Thùng 10 chai 250ml Chai 600 94,500 56,700,000 NT85.Phú Thái Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bicarbonate tĩnh mạch AG
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao NT87. Vimedimex
3393 Giotrif Afatinib dimaleat 40mg Afatinib VN2-603-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,820 772,695 1,406,304,900 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim BD
KG

CSSX: Oncotec
Bột đông khô Đức, nước
Pharma Produktion
pha dung dịch dán nhãn,
GmbH, CS dán nhãn, NT87. Vimedimex
3394 Ribomustin Bendamustine 90,8mg VN2-570-17 Tiêm đậm đặc để pha đóng gói thứ Hộp 1 lọ Lọ 20 7,182,000 143,640,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đóng gói thứ cấp và BD
dung dịch truyền cấp và xuất
xuất xưởng: Janssen
tĩnh mạch xưởng: Bỉ
Pharmaceutica NV

CSSX: Oncotec
Bột đông khô Đức, nước
Pharma Produktion
pha dung dịch dán nhãn,
GmbH, CS dán nhãn, NT87. Vimedimex
3395 Ribomustin Bendamustine 22,7mg VN2-569-17 Tiêm đậm đặc để pha đóng gói thứ Hộp 1 lọ Lọ 20 1,795,500 35,910,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đóng gói thứ cấp và BD
dung dịch truyền cấp và xuất
xuất xưởng: Janssen
tĩnh mạch xưởng: Bỉ
Pharmaceutica NV

Betahistin Mylan Laboratories NT87. Vimedimex


3396 Betaserc 24mg 24mg VN-21651-19 Uống Viên nén Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 30,000 5,962 178,860,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dihydrochlorid SAS BD
Bột pha dung Ipsen Biopharm NT87. Vimedimex
3397 Dysport Botulinum toxin 500U QLSP-1016-17 Tiêm Anh Hộp 1 lọ Lọ 20 6,627,920 132,558,400 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch tiêm Limited BD
NT87. Vimedimex
3398 Gliatilin Choline alfoscerat 1000mg/4ml VN-13244-11 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco SPA Ý Hộp 5 ống 4ml Ống 1,000 69,300 69,300,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BD
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao NT87. Vimedimex
3399 Jardiance Empagliflozin 10mg VN2-605-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 23,072 1,384,320,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim BD
Co.KG.
Boehringer Ingelheim
Empagliflozin + Viên nén bao NT87. Vimedimex
3400 Jardiance Duo 12.5mg+ 1000mg VN3-185-19 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,200 16,800 20,160,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metformin hydroclorid phim BD
KG.
Boehringer Ingelheim
Empagliflozin + Viên nén bao NT87. Vimedimex
3401 Jardiance Duo 12.5mg+ 850mg VN3-186-19 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,100 16,800 35,280,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metformin hydroclorid phim BD
KG.
Viên nang cứng
Janssen NT87. Vimedimex
3402 Reminyl 8mg Galantamin 8mg VN-19683-16 Uống giải phóng kéo Bỉ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,400 29,199 40,878,600 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharmaceutica NV BD
dài
QLSP-H02- Dung đậm đặc NT87. Vimedimex
3403 Simponi I.V. Golimumab 50mg/4ml Tiêm Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 20 16,528,050 330,561,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1042-17 pha tiêm truyền BD
Boehringer Ingelheim
2,5mg + 1000mg Viên nén bao NT87. Vimedimex
3404 Trajenta Duo Linagliptin + metformin VN3-4-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 60 viên Viên 7,200 9,686 69,739,200 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
metformin HCl phim BD
KG.
Boehringer Ingelheim
2,5mg + 500mg Viên nén bao NT87. Vimedimex
3405 Trajenta Duo Linagliptin + metformin VN3-5-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 60 viên Viên 5,000 9,686 48,430,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
metformin HCl phim BD
KG.
Boehringer Ingelheim
2,5mg + 850mg Viên nén bao NT87. Vimedimex
3406 Trajenta Duo Linagliptin + metformin VN2-498-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 60 viên Viên 1,000 9,686 9,686,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
metformin HCl phim BD
KG.
Viên nén phóng Ferring International NT87. Vimedimex
3407 Pentasa Mesalazin 500mg VN-19946-16 Uống Thụy Sĩ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,000 11,874 35,622,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích chậm Center SA BD
3500IU/ml+
Neomycin + polymyxin Hỗn dịch nhỏ s.a.Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt NT87. Vimedimex
3408 Maxitrol 6000IU/ml+ 0.1%- VN-21435-18 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 2,200 41,800 91,960,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
B + dexamethason mắt n.v. 5ml BD
5ml
Nicardipine
10mg/10ml Nicardipin Dung dịch tiêm NT87. Vimedimex
3409 Aguettant Nicardipin VN-19999-16 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 2,000 124,900 249,800,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid truyền tĩnh mạch BD
10mg/10ml

Dung dịch đậm


Noradrenaline Base Nor-epinephrin đặc để tiêm hoặc Hộp 2 vỉ x 5 ống x NT87. Vimedimex
3410 4mg/4ml VN-20000-16 Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 10,800 36,800 397,440,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Aguettant 1mg/ml (Nor- adrenalin) tiêm truyền tĩnh 4ml BD
mạch

Cơ sở sản xuất: M/s


Cipla Ltd, cơ sở đóng Ấn Độ ,
Telmisartan + gói và xuất xưởng: nước đóng NT87. Vimedimex
3411 Twynsta 40mg+5mg VN-16589-13 Uống Viên nén Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 21,600 12,482 269,611,200 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Amlodipin Boehringer Ingelheim gói và xuất BD
Pharma GmbH & Co. xưởng: Đức
KG
Cơ sở sản xuất: M/s
Cipla Ltd, cơ sở đóng Ấn Độ ,
Telmisartan + gói và xuất xưởng: nước đóng NT87. Vimedimex
3412 Twynsta 80mg+5mg VN-16590-13 Uống Viên nén Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 1,000 13,122 13,122,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Amlodipin Boehringer Ingelheim gói và xuất BD
Pharma GmbH & Co. xưởng: Đức
KG

Bột đông khô và Hộp 1 lọ bột đông


0.86mg (1mg Tiêm tĩnh NT87. Vimedimex
3413 Glypressin Terlipressin VN-19154-15 dung môi pha Ferring GmbH Đức khô và 1 ống dung Lọ 50 744,870 37,243,500 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
terlipressin acetate) mạch BD
dung dịch tiêm môi 5ml

Hộp 1 lọ bột + 1 ống


Diphereline P.R Thuốc bột pha dung môi 2ml + 1 NT87. Vimedimex
3414 Triptorelin 3.75mg VN-19986-16 Tiêm Ipsen Pharma Biotech Pháp Lọ 100 2,557,000 255,700,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3,75mg hỗn dịch tiêm bơm tiêm + 2 kim BD
tiêm

Bột và dung môi


pha thành dịch Hộp chứa 1 lọ thuốc,
Diphereline P.R. treo tiêm bắp hay 1 ống dung môi, 1 NT87. Vimedimex
3415 Triptorelin 11.25mg VN-21034-18 Tiêm Ipsen Pharma Biotech Pháp Lọ 200 7,700,000 1,540,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
11.25mg tiêm dưới da, bơm tiêm và 3 kim BD
dạng phóng thích tiêm
kéo dài 3 tháng

Túi nhôm chứa 1 túi


Truyền tĩnh Dung dịch truyền truyền PVC chứa
3416 Levogolds Levofloxacin 750mg/150ml VN-18523-14 InfoRLife SA Thụy Sỹ Túi 6,600 240,000 1,584,000,000 NT92. DP Hà Lan Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch tĩnh mạch 150ml dung dịch
truyền tĩnh mạch

Dung dịch tiêm


3417 Adenorythm Adenosin triphosphat 6mg/ 2ml Adenosin VN-22115-19 Tiêm Vianex S.A.-Plant A' Greece Hộp 6 lọ x 2ml Lọ 100 850,000 85,000,000 NT93. Thái An Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch
Dung dịch tiêm Bioindustria Laborator
Tiêm/ Tiêm hoặc Dung dịch io Italiano Medicinali 
3418 Octreotide Octreotid 0.1mg VN-19094-15 Italy Hộp 10 ống 1ml Ống 1,000 92,379 92,379,000 NT93. Thái An Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền đậm đặc để pha S.p.A. (Bioindustria L
tiêm truyền .I.M) 
3419 Sadapron 100 Allopurinol 100mg VN-20971-18 Uống Viên nén Remedica Ltd. Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 400,000 1,750 700,000,000 NT96. Gia Minh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
35mg Trimetazidin Viên nén giải
3420 Trimpol MR Trimetazidin VN-19729-16 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 250,000 2,600 650,000,000 NT96. Gia Minh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dihydrochlorid phóng chậm
Calci folinat Acid folinic Công ty CPDP Minh NT102. Liên danh
3421 100mg VD-24225-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống 10ml Ống 5,000 33,185 165,925,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
100mg/10ml (Calcifolinat) Dân Minh dân
Amoxicilin + Acid Viên nén bao Công ty CPDP Minh Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 NT102. Liên danh
3422 Midantin 875/125 875mg+125mg VD-25214-16 Uống Việt Nam Viên 120,000 2,202 264,240,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Clavulanic phim Dân viên Minh dân
Calci clorid 500mg/ Công ty CPDP Minh NT102. Liên danh
3423 Calci clorid 500mg/5ml VD-22935-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 5ml Ống 2,000 868 1,736,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5ml Dân Minh dân
Nhỏ mắt, nhỏ Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh NT102. Liên danh
3424 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0.9%-10ml VD-22949-15 Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 50,000 1,320 66,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mũi mắt, mũi Dân Minh dân
Viên nén phân Công ty CPDP Minh NT102. Liên danh
3425 Ondansetron 8mg Ondansetron 8mg VD-25728-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,500 3,460 5,190,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tán trong miệng Dân Minh dân
Công ty CPDP Minh NT102. Liên danh
3426 Piracetam 3g/15ml Piracetam 3g VD-34718-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 15ml Ống 4,000 5,470 21,880,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dân Minh dân
Magnesi hydroxyd + Công ty TNHH Liên
400mg + 300mg +
3427 Gelactive Fort Nhôm hydroxyd + VD-32408-19 Uống Hỗn dịch uống Doanh Hasan - Việt Nam Hộp 30 gói x 10 ml Gói 20,000 2,900 58,000,000 NT104. Vinacare Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
30mg
Simethicon Dermapharm
NT105. Thuận An
3428 Lotafran Lisinopril 20mg VN-20703-17 Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A Romani Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,200 3,550 25,560,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Phát
Acid thioctic (Meglumin Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
3429 Thiotonic 600 600mg VD-32219-19 Uống Công ty Cổ phần SPM Việt Nam Viên 2,000 6,950 13,900,000 NT116. Benephar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thioctat) phim x 10 viên
Công ty TNHH BRV
3430 Taleva Itraconazol 100mg VD-27688-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 6 viên Viên 6,000 3,780 22,680,000 NT116. Benephar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Healthcare
Công ty Cổ phần
3431 Dkasolon Mometason furoat 0.05mg-60 liều xịt VD-32495-19 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều xịt Lọ 4,200 116,000 487,200,000 NT116. Benephar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Khoa

Moveloxin Injection Dung dịch tiêm HK inno.N Túi nhôm chứa 1 túi
3432 Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18831-15 Tiêm truyền Korea Túi 3,000 236,250 708,750,000 NT116. Benephar Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
400mg truyền tĩnh mạch Corporation nhựa 250ml

Amlodipine + Viên nén bao Cadila


3433 Amdepin Duo 5mg + 10mg VN-20918-18 Uống Ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 3,700 37,000,000 NT120. ST Andrews Nhóm 3 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Atorvastatin phim Pharmaceuticals Ltd.
Cefoperazon + Bột pha tiêm bắp Medochemie Ltd. - Hộp 1 lọ bột pha
3434 BASULTAM 1g + 1g VN-18017-14 Tiêm Cyprus Lọ 12,000 184,000 2,208,000,000 NT120. ST Andrews Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulbactam tĩnh mạch Factory C tiêm
30mg/ml Ketorolac S.C. Rompharm
3435 Algesin-N Ketorolac VN-21533-18 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Hộp 10 ống 1ml Ống 1,800 35,000 63,000,000 NT120. ST Andrews Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
trometamol Company S.r.l
Laboratorio Pablo
3436 Betahema Erythropoietin beta 2000IU/1ml QLSP-1145-19 Tiêm Dung dịch tiêm Argentina Hộp 1 lọ x 1ml Lọ 6,000 216,000 1,296,000,000 NT127. Á Châu Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Cassara S.R.L
3437 Ama-Power Ampicilin + sulbactam 1000mg+500mg VN-19857-16 Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A Rumani Hộp 50 lọ Lọ 33,000 62,000 2,046,000,000 NT128. DP Quốc tế Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Venokern 500mg Viên nén bao
3438 Diosmin + hesperidin 450mg+50mg VN-21394-18 Uống Kern Pharma S.L Spain Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 90,000 3,050 274,500,000 NT128. DP Quốc tế Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Viên nén bao phim phim

Egis Pharmaceuticals
50 mg Metoprolol
3439 Egilok Metoprolol VN-18891-15 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Viên 600,000 2,140 1,284,000,000 NT131. Thuận Phát Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tartrate
Company

Công ty CP Dược
3440 SaViLeucin Acetyl leucin 500mg VD-29126-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 2,200 220,000,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm SaVi
Viên nén bao Công ty CP Dược
3441 Atovze 20/10 Atorvastatin + ezetimibe 20mg+10mg VD-30485-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 400,000 6,500 2,600,000,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
Betahistin Công ty CP Dược
3442 Betahistin 24 24mg VD-27033-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 25,000 2,300 57,500,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dihydrochlorid phẩm SaVi
Thuốc bột pha Công ty CP Dược
3443 Butapenem 250 Doripenem 250mg VD-29167-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 300 397,000 119,100,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm phẩm Trung ương 2
Thuốc bột pha Công ty CP Dược
3444 Butapenem 500 Doripenem 500mg VD-29168-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 1,500 615,000 922,500,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm phẩm Trung ương 2
Công ty TNHH sản
Thuốc bột pha
3445 Fosfomed 2g Fosfomycin Sodium 2g VD-24036-15 Tiêm xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,000 79,000 158,000,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm
Medlac Pharma Italy
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
3446 Bixebra 7.5 mg Ivabradin 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 5,000 10,100 50,500,000 NT146. HQ Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Mesto
Công ty CP Dược
3447 SavNopain 250 Naproxen 250mg VD-29129-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 3,000 300,000,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm SaVi

Công ty cổ phần dược


Palonosetron
3448 Palonosetron 0.25mg/5ml VD-34064-20 Tiêm Dung dịch tiêm - trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ x 5 ml Lọ 20 400,000 8,000,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bidiphar 0,25mg/5ml
Bình Định (Bidiphar)

Công ty CP Dược
3449 Chamcromus 0,1% Tacrolimus 0,1% 10g VD-26294-17 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 180 72,000 12,960,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Trung ương 2
Viên nén bao Công ty CP Dược
3450 Tizadyn 100 Topiramat 100mg VD-27054-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,500 12,000 30,000,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 50ml
3451 Nimodin Nimodipin 10mg/50ml VN-20320- 17 Tiêm truyền Swiss Parenterals Ltd. India Chai 300 270,000 81,000,000 NT150. Vilogi Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền dung dịch
Dung dịch đậm
Zoledro-Denk Siegfried Hameln Hộp 1 lọ 5ml dung
3452 Zoledronic acid 4mg/5ml VN-22909- 21 Tiêm truyền đặc pha tiêm Germany Lọ 300 441,000 132,300,000 NT150. Vilogi Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
4mg/5ml GmbH dịch đậm đặc
truyền
Viên nén bao
NT154. DVYT Hưng
3453 Diuresin SR Indapamid 1.5mg VN-15794-12 Uống phim giải phóng Polfarmex S.A Poland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 90,000 2,900 261,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Thành
kéo dài

Vitamin B1 + Vitamin 175mg+175mg+125m Viên nén bao Công ty TNHH MTV NT155. DP TBYT
3454 Cosyndo B VD-17809-12 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 720,000 1,100 792,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
B6 + Vitamin B12 cg phim 120 Armephaco HC Hà Nội
3455 Neutromax Filgrastim 30MU QLSP-0804-14 Tiêm Dung dịch tiêm Bio Sidus S.A Argentina Hộp 1 lọ 1ml Lọ 900 164,787 148,308,300 NT163. Tâm Đan Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Viên nén bao Delorbis
3456 Rycardon Irbesartan 300mg VN-22391-19 Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,019 10,038,000 NT163. Tâm Đan Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Pharmaceuticals Ltd.

Dịch lọc máu/thẩm tách Túi 5 lít, Thùng 2 túi,


((Ngăn A:
máu( Ngăn A: Calci mỗi túi gồm 2
5,145g+2,033g+5,4g) Dịch lọc máu và NT164. Phương
3457 Prismasol B0 clorid, Magie clorid, axit VN-21678-19 Tiêm truyền Bieffe Medital S.p.A Ý khoang (Khoang A Túi 1,100 700,000 770,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
+ (Ngăn B: 3,09g + thẩm tách máu Đông
lactic, Ngăn B: Natri 250ml và khoang B
6,45g))/1l, 5 lit
bicarbonat, Natri clorid) 4750ml)

Công ty Cổ phần
3458 Anthimucin Mupirocin 2% 5g VD-32793-19 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 5g Tuýp 350 34,650 12,127,500 NT166. Tân Á Châu Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm An Thiên

Tiêm/tiêm Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược


3459 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0.9%-100ml VD-32457-19 Việt Nam Túi 100ml Túi 130,000 6,258 813,540,000 NT166. Tân Á Châu Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền truyền tĩnh mạch phẩm Allomed

Paracetamol Tiêm/tiêm Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược


3460 Paracetamol 1g/100ml VD-33956-19 Việt Nam Hộp 1 túi 100ml Túi 8,500 8,568 72,828,000 NT166. Tân Á Châu Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/ml truyền truyền tĩnh mạch phẩm Allomed

Viên nén bao Công ty cổ phần dược


3461 SaVi Deferipron 500 Deferipron 500mg VD-24270-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 10,350 207,000,000 NT171. MEZA Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
TTY Biopharm
3462 Ufur capsule Tegafur + Uracil 100mg + 224mg VN-17677-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Đài Loan Hộp 7 vỉ x 10 viên Viên 5,400 39,500 213,300,000 NT171. MEZA Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Chungli factory
TTY Biopharm
Domide Capsules
3463 Thalidomid 50mg VN2-243-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Đài Loan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 6,000 59,200 355,200,000 NT171. MEZA Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg
Chungli factory
Furosemid + Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
3464 Spinolac plus 20mg + 50mg VD-29490-18 Uống viên nén Việt Nam viên 12,000 1,350 16,200,000 NT173. Việt Đức Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
spironolacton - Dermapharm x 10 viên
Công ty TNHH liên
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
3465 Masopen 250/25 Levodopa + carbidopa 250mg+25mg VD-34476-20 Uống Viên nén doanh Hasan- Việt Nam viên 78,000 3,423 266,994,000 NT173. Việt Đức Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
x 10 viên
Dermapharm
1000mg Metformin viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
3466 DH-Metglu XR 1000 Metformin VD-27507-17 Uống Việt Nam viên 150,000 1,609 241,350,000 NT173. Việt Đức Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
Chi nhánh 3 - Công ty
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
3467 Ceftizoxim 1g Ceftizoxim 1g VD-29757-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 10,000 64,000 640,000,000 NT174. Ameriver Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm Imexpharm tại Bình
Dương

Công ty Cổ phần Hộp 10 vỉ x 10 viên;


3468 Silverzinc 50 Kẽm gluconat Kẽm 50mg VD-27002-17 Uống Viên nén Việt Nam Viên 10,000 2,500 25,000,000 NT174. Ameriver Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm OPV hộp 1 chai x 100 viên

Korea Pharma Co.,


3469 Catioma cream Mometason Furoat 10mg/10g VN-21592-18 Dùng ngoài Cream bôi da Korea Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 500 56,000 28,000,000 NT174. Ameriver Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ltd.
Chi nhánh 3 - Công ty
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
3470 Oxacillin 1g Oxacilin 1g VD-26162-17 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 3,000 45,000 135,000,000 NT174. Ameriver Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm Imexpharm tại Bình
Dương

Chi nhánh công ty cổ


Hộp 1 túi nhôm x 3
phần dược phẩm
Oxacillin IMP vỉ x 10 viên; Hộp 1
3471 Oxacilin 500mg VD-31723-19 Uống Viên nang cứng Imexpharm Nhà máy Việt Nam Viên 2,000 7,500 15,000,000 NT174. Ameriver Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
500mg túi nhôm x 5 vỉ x 10
kháng sinh công nghệ
viên
cao Vĩnh Lộc

Paracetamol + Codein Aspen Pharma Pty


3472 Codalgin Forte 500mg+30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 50,000 3,100 155,000,000 NT174. Ameriver Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phosphat Ltd.
Công ty Cổ phần
Viên nén bao tan Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
3473 Dicsep Sulfasalazine 500mg VD-31127-18 Uống Dược phẩm Me Di Việt Nam Viên 1,000 5,450 5,450,000 NT174. Ameriver Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
trong ruột viên
Sun

Công ty TNHH dược


Amylase + lipase + 4080IU + 3400IU + Viên nén bao tan
3474 Pancres VD-25570-16 Uống phẩm USA - NIC Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,000 3,000 6,000,000 NT176. Đại Thủy Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
protease 238IU trong ruột
(USA - NIC Pharma)

Dung dịch thuốc Công ty cổ phần Dược


3475 Inlezone 600 Linezolid 600mg/300ml VD-32784-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 túi 300ml Túi 500 195,000 97,500,000 NT176. Đại Thủy Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm truyền phẩm Am Vi

Gliclada 60mg
Viên nén giải KRKA, D.D., Novo
3476 modified - release Gliclazid 60mg VN-21712-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 300,000 4,800 1,440,000,000 NT187. Bách Linh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phóng kèo dài Mesto
tablets

Công ty Cổ phần
3477 A.T Domperidon Domperidon 5mg/5ml VD-26743-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 30 gói x 5 ml Gói 20,000 861 17,220,000 NT193. An Thiên Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm An Thiên

6g/400ml (tương Scientific


đương succinic acid Dung dịch truyền Technological Hộp 1 chai thủy tinh
3478 Reamberin Meglumin natri succinat VN-19527-15 Tiêm truyền LB Nga Chai 6,000 151,950 911,700,000 NT197. Thống Nhất Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
2,11g, meglumin tĩnh mạch Pharmaceutical Firm 400ml
3,49g) "Polysan", Ltd.
Scientific
Succinic acid +
(1g+0.1g+0.2g+0.02g) Dung dịch truyền Technological Hộp 1 vỉ x 5 ống
3479 Cytoflavin nicotinamid + inosine + VN-22033-19 Tiêm truyền LB Nga Ống 4,200 129,000 541,800,000 NT197. Thống Nhất Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
/ 10ml tĩnh mạch Pharmaceutical Firm 10ml
riboflavin natri phosphat
"Polysan", Ltd.
Viên nén bao KRKA. D.D., Novo
3480 Mirzaten 30mg Mirtazapin 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 14,000 420,000,000 NT199. Hiếu Anh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Mesto
Chi nhánh 3 Công ty
Cefoperazon + Thuốc bột pha Cổ phần Dược phẩm NT200. TND Việt
3481 Bacsulfo 1g/0,5g 1g + 0,5g VD-33157-19 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 100,000 72,500 7,250,000,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulbactam tiêm Imexpharm tại Bình Nam
Dương

500mg Meclofenoxat Tiêm/tiêm Bột đông khô Hộp 1 lọ bột + 10ml NT211. Hồng Đức
3482 Bidilucil 500 Meclophenoxat VD-20667-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 4,000 57,500 230,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
HCl tryền pha tiêm nước cất pha tiêm Việt

Viên nén bao Công ty cổ phần dược


3483 Tranagliptin 5 Linagliptin 5mg VD-29848-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300,000 3,700 1,110,000,000 NT217. MKT Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Tipharco

Glyceryl trinitrat Công ty cổ phần Dược


3484 A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml VD-25659-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 7,200 49,497 356,378,400 NT218. DH Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(Nitroglycerin) phẩm An Thiên

Reliance Life
3485 Lenalidomide 25 mg Lenalidomid 25mg VN3-325-21 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên viên 2,000 391,000 782,000,000 NT219. Dược TW3 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Sciences Pvt. Ltd
Viên nén bao
Gracure
3486 Prolufo Alfuzosin hydroclorid 10mg VN-23223-22 Uống phim giải phóng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 250,000 5,600 1,400,000,000 NT220. An Nguyên Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharmaceuticals Ltd.
chậm
Chi nhánh Công ty
2.000.000IU Bột đông khô CPDP Imexpharm-
3487 Colistin 2 MIU Colistin VD-35189-21 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 500 345,000 172,500,000 NT221. Sagophar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Colistimethat natri pha tiêm Nhà máy công nghệ
cao Bình Dương
Viên nén bao Công ty TNHH sinh
3488 Soravar Sorafenib 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,500 345,000 862,500,000 NT221. Sagophar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim dược phẩm Hera
Hỗn dịch nhỏ
3489 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) VN-18326-14 Nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 219,500 21,950,000 NT13. Hoàng Đức Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Amlodipin (dưới dạng
Exforge HCT Amlodipin besilate) + 5mg+ 160mg+ Viên nén bao Siegfried Barbera, NT18. Dược liệu
3490 VN-19289-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,200 18,107 21,728,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg/160mg/12.5mg Valsartan + 12,5mg phim S.L. TW2
Hydrochlorothiazide
Amlodipine (dưới dạng NT18. Dược liệu
3491 Amlor 5mg VN-20049-16 Uống Viên nang cứng Fareva Amboise Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,000 7,593 136,674,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Amlodipine besilate) TW2
Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrate), Amoxicillin
Viên nén bao SmithKline Beecham NT18. Dược liệu
3492 Augmentin 1g Acid clavulanic (dưới 875mg/Acid VN-20517-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 30,000 16,680 500,400,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Pharmaceuticals TW2
dạng clavulanat clavulanic 125mg
potassium)
Amoxicillin (dưới dạng
Augmentin 625mg Amoxicillin trihydrate); Viên nén bao SmithKline Beecham NT18. Dược liệu
3493 500mg; 125mg VN-20169-16 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 24,000 11,936 286,464,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tablets Acid clavulanic (dưới phim Limited TW2
dạng Kali clavulanate)
Ampicillin (dưới dạng Tiêm/truyền
Ampicillin natri) + tĩnh mạch, Thuốc bột pha Haupt Pharma Latina NT18. Dược liệu
3494 Unasyn 1g + 0,5g VN-20843-17 Ý Hộp 1 lọ Lọ 3,000 65,999 197,997,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Sulbactam (dưới dạng tiêm bắp (IV, tiêm, truyền S.r.l TW2
Sulbactam natri) IM)
AstraZeneca
CSSX: Mỹ,
Viên nén bao Pharmaceuticals LP; NT18. Dược liệu
3495 Arimidex Anastrozol 1mg VN-19784-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 59,085 295,425,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói AstraZeneca TW2
Anh
UK Ltd.

NSX: Bristol-Myers
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ; NT18. Dược liệu
3496 Eliquis Apixaban 2,5mg VN2-615-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,000 24,150 24,150,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý TW2
Catalent Anagni S.r.l.

NSX: Bristol-Myers
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ; NT18. Dược liệu
3497 Eliquis Apixaban 5mg VN2-616-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,000 24,150 48,300,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý TW2
Catalent Anagni S.r.l.

Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ,
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3498 Lipitor Atorvastatin hemicalci. 10mg VN-17768-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 15,941 956,460,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
1,5H2O) Manufacturing Đức
Deutschland GmbH

Tiêm hoặc
Dung dịch tiêm, GlaxoSmithKline NT18. Dược liệu
3499 Tracrium Atracurium besylate 25mg/2,5ml VN-18784-15 truyền tĩnh Ý Hộp 5 ống Ống 120 46,146 5,537,520 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền tĩnh mạch Manufacturing SpA TW2
mạch (IV)

Dung dịch đậm


Roche Diagnostics NT18. Dược liệu
3500 Avastin Bevacizumab 100mg/4ml QLSP-1118-18 Tiêm truyền đặc để pha dung Đức Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 100 6,794,409 679,440,900 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH TW2
dịch tiêm truyền

Dung dịch đậm


Roche Diagnostics NT18. Dược liệu
3501 Avastin Bevacizumab 400mg/16ml QLSP-1119-18 Tiêm truyền đặc để pha dung Đức Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 10 24,818,325 248,183,250 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH TW2
dịch truyền

Corden Pharma
CSSX: Đức,
Viên nén bao GmbH; đóng gói tại NT18. Dược liệu
3502 Casodex Bicalutamide 50mg VN-18149-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 114,128 114,128,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim AstraZeneca UK TW2
Anh
Limited
CSSX: Merck
Healthcare KGaA;
Viên nén bao CSSX: Đức, NT18. Dược liệu
3503 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-18023-14 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 3,147 37,764,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim CSĐG: Áo TW2
Austria GmbH & Co.
OG
CSSX: Merck
Healthcare KGaA;
Viên nén bao CSSX: Đức, NT18. Dược liệu
3504 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg VN-17521-13 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 4,290 21,450,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim CSĐG: Áo TW2
Austria GmbH & Co.
OG

Tracleer (CS xuất


xưởng: Actelion
Pharmaceuticals Ltd, Patheon Inc. (CS xuất Canada (CS
Bosentan (dưới dạng Viên nén bao NT18. Dược liệu
3505 đ/c: Gewerbestrasse 125mg VN-18486-14 Uống xưởng: Actelion xuất xưởng: Hộp 1 lọ 60 viên Viên 200 428,750 85,750,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Bosentan monohydrat) phim TW2
16, CH-4123 Pharmaceuticals Ltd) Switzerland)
Allschwil,
Switzerland)

Hỗn dịch nhỏ NT18. Dược liệu


3506 Azopt Brinzolamide 10mg/1ml VN-21090-18 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 400 116,700 46,680,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt TW2

Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 ống NT18. Dược liệu


3507 Pulmicort Respules Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16 Hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 50,000 13,834 691,700,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dung dùng để hít đơn liều 2ml TW2

Symbicort Budesonid; Formoterol 160mcg+4.5mcg- NT18. Dược liệu


3508 VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 840 286,440 240,609,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Turbuhaler fumarate dihydrate 60liều/lọ TW2

Các muối Calci dẫn xuất


của acid amin và các
acid amin (Calci-3-
methyl-2-oxovalerat +
calci-4- methyl-2-
oxovalerat + calci-2-
oxo-3- phenylpropionat Labesfal -
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên NT18. Dược liệu
3509 Ketosteril + caIci-3-methyl-2- 600mg VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 30,000 13,545 406,350,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim nén bao phim TW2
oxobutyrat + calci-DL- S.A
2-hydroxy-4-
methylthiobutyrat + L-
lysin acetat + L-
threonin + L-tryptophan
+ L-histidin + L-
tyrosin)
Calcitonin cá hồi tổng Novartis Pharma Stein NT18. Dược liệu
3510 Miacalcic 50IU/ml VN-17766-14 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 5 ống 1ml Ống 500 87,870 43,935,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hợp AG TW2
Tiêm/truyền
Cefoperazone (dưới
tĩnh mạch, Bột pha dung Haupt Pharma Latina NT18. Dược liệu
3511 Cefobid dạng Cefoperazone 1g VN-21327-18 Ý Hộp 1 lọ 1g Lọ 200 125,699 25,139,800 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm bắp (IV, dịch tiêm S.r.l TW2
natri)
IM)
Cefuroxim (dưới dạng Viên nén bao Glaxo Operations UK NT18. Dược liệu
3512 Zinnat tablets 500mg 500mg VN-20514-17 Uống Anh Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 9,600 22,130 212,448,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Cefuroxim axetil) phim Limited TW2
Zinnat Tablets Cefuroxime (dưới dạng Viên nén bao Glaxo Operations UK NT18. Dược liệu
3513 250mg VN-19963-16 Uống Anh Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 7,200 12,510 90,072,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
250mg Cefuroxime axetil) phim Limited TW2

Pfizer pharmaceuticals
CSSX: Mỹ,
LLC: đóng gói: R- NT18. Dược liệu
3514 Celebrex Celecoxib 200mg VN-20332-17 Uống Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,500 11,913 41,695,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharm Germany TW2
Đức
GmbH

Delpharm Huningue NT18. Dược liệu


3515 Sandimmun Neoral Ciclosporin 100mg/ml VN-18753-15 Uống Dung dịch uống Pháp Hộp 1 chai 50ml Chai 24 3,364,702 80,752,848 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
S.A.S TW2

Truyền tĩnh Dung dịch truyền NT18. Dược liệu


3516 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-19012-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 200ml Chai 4,000 275,500 1,102,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch tĩnh mạch TW2

Viên nén bao NT18. Dược liệu


3517 Ciprobay 500 Ciprofloxacin 500 mg VN-14009-11 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 14,000 15,200 212,800,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
GlaxoSmithKline NT18. Dược liệu
3518 Avodart Dutasteride 0.5mg VN-17445-13 Uống Viên nang mềm Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 40,000 17,257 690,280,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharmaceuticals S.A TW2
Viên nén bao F.Hoffmann-La Roche Hộp 3 vỉ x 10 viên NT18. Dược liệu
3519 Tarceva Erlotinib 150mg VN-11868-11 Uống Thụy Sỹ Viên 500 568,403 284,201,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Ltd. nén bao phim TW2
thuốc bột pha
Truyền tĩnh
Ertapenem (dưới dạng tiêm truyền tĩnh Hộp 1 lọ 15ml hoặc NT18. Dược liệu
3520 Invanz 1g VN-20315-17 mạch hoặc Fareva Mirabel Pháp Lọ 100 552,421 55,242,100 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ertapenem natri) mạch hoặc tiêm 20ml chứa 1g bột TW2
tiêm bắp
bắp

Esomeprazol (dưới dạng


Viên nén kháng NT18. Dược liệu
3521 Nexium Mups Esomeprazol magnesi 20mg VN-19783-16 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 8,400 22,456 188,630,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch dạ dày TW2
trihydrat)

Esomeprazol (dưới dạng


Viên nén kháng NT18. Dược liệu
3522 Nexium Mups Esomeprazol magnesi 40mg VN-19782-16 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 108,000 22,456 2,425,248,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch dạ dày TW2
trihydrat)

Tiêm truyền Bột pha dung


42,5 mg (tương đương Hộp 1 lọ bột pha NT18. Dược liệu
3523 Nexium Esomeprazole natri VN-15719-12 tĩnh mạch dịch tiêm/truyền AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 10,000 153,560 1,535,600,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
esomeprazole 40 mg) tiêm 5ml TW2
(IV) tĩnh mạch

Arcoxia 60mg (Đóng


gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Rovi Pharma
CSSX: Tây
Dohme Ltd., Địa chỉ: Industrial Services,
Viên nén bao Ban Nha, NT18. Dược liệu
3524 Shotton Lane, Etoricoxib 60mg VN-20809-17 Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 14,222 71,110,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói: TW2
Cramlington, xưởng: Merck Sharp
Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))

Arcoxia 90mg (Đóng


gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Rovi Pharma
CSSX: Tây
Dohme Ltd., Địa chỉ: Industrial Services,
Viên nén bao Ban Nha, NT18. Dược liệu
3525 Shotton Lane, Etoricoxib 90mg VN-20810-17 Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,000 15,645 31,290,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói: TW2
Cramlington, xưởng: Merck Sharp
Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))

viên nén bao NT18. Dược liệu


3526 Aromasin Exemestane 25mg VN-20052-16 Uống Pfizer Italia S.R.L Ý Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,200 82,440 98,928,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đường TW2
Glaxo Operations
27,5mcg/Liều xịt- 120 (UK) Ltd. (trading as Hộp 1 bình 120 liều NT18. Dược liệu
3527 Avamys Fluticason furoat VN-21418-18 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Anh Bình 480 210,000 100,800,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
liều Glaxo Wellcome xịt TW2
Operations)
Fluticason propionat NT18. Dược liệu
3528 Flixonase 0.05%-60 liều VN-20281-17 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Hộp 1 chai 60 liều xịt Chai 600 147,926 88,755,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(siêu mịn) TW2
Vetter Pharma -
Fertigung GmbH & CSSX: Đức, Hộp 2 bơm tiêm
NT18. Dược liệu
3529 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml x 5ml VN-19561-16 Tiêm Dung dịch tiêm Co.KG; Đóng gói tại đóng gói: chứa 5ml dung dịch Bơm tiêm 36 6,289,150 226,409,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
AstraZeneca UK Anh tiêm & 2 kim tiêm
Limited
LEO Laboratories NT18. Dược liệu
3530 Fucidin Fusidic acid 2%-15g VN-14209-11 Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 50 75,075 3,753,750 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Limited TW2

Pfizer
Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ,
NT18. Dược liệu
3531 Neurontin Gabapentin 300mg VN-16857-13 Uống Viên nang cứng đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,200 11,316 13,579,200 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
Manufacturing Đức
Deutschland GmbH
Hộp 1 bơm tiêm thủy
NT18. Dược liệu
3532 Primovist Gadoxetate disodium 0,25mmol/1ml, 10ml VN-21368-18 Tiêm Dung dịch tiêm Bayer Pharma AG Đức tinh chứa 10ml dung Bơm tiêm 20 4,410,000 88,200,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
dịch tiêm

Nipro Pharma
Corporation, CSSX: Nhật
Viên nén bao Hộp 1 túi nhôm x 3 NT18. Dược liệu
3533 Iressa Gefitinib 250mg VN-21669-19 Uống Kagamiishi Plant; Bản, đóng Viên 1,000 558,548 558,548,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim vỉ x 10 viên TW2
đóng gói AstraZeneca gói: Anh
UK Limited

Viên nén phóng


Diamicron MR Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3534 Gliclazide 60mg VN-20796-17 Uống thích có kiểm Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 60,000 5,285 317,100,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
60mg Servier Industrie TW2
soát

Tiêm dưới da Thuốc tiêm dưới


Goserelin (dưới dạng Hộp 1 bơm tiêm có NT18. Dược liệu
3535 Zoladex 3,6 mg VN-20226-17 (cấy phóng da (cấy phóng AstraZeneca UK Ltd. Anh Bơm tiêm 200 2,568,297 513,659,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
goserelin acetat) thuốc TW2
thích chậm) thích chậm)

Imatinib (dưới dạng


Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3536 Glivec 100mg lmatinib mesylat tinh 100mg VN2-490-16 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,440 56,651 81,577,440 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Produktions GmbH TW2
thể)
Viên nén bao
Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3537 Natrilix SR Indapamide l,5mg VN-22164-19 Đường uống phim giải phóng Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,200 3,265 23,508,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Servier Industrie TW2
kéo dài
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
652mg/ml GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3538 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 50 992,250 49,612,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(320mgI/ml)- 100ml Limited TW2
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
652mg/ml GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3539 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 50 606,375 30,318,750 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(320mgI/ml)- 50ml Limited TW2
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647 mg/ml (tương
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3540 Omnipaque Iohexol đương Iod VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 200 245,690 49,138,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạc/ các Limited TW2
300mg/ml)- 50ml
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
755mg/ml (tương
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3541 Omnipaque Iohexol đương Iod VN-20358-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 1,500 609,140 913,710,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạc/ các Limited TW2
350mg/ml)- 100ml
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647 mg/ml (tương
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3542 Omnipaque Iohexol đương Iod VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 3,000 446,710 1,340,130,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạc/ các Limited TW2
300mg/ml)- 100ml
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm NT18. Dược liệu


3543 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml- 50ml VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai x 50ml Chai 100 242,550 24,255,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch hoặc tiêm truyền TW2

Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm NT18. Dược liệu


3544 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml- 100ml VN-14922-12 Bayer AG Đức Hộp 10 chai x 100ml Chai 1,800 420,000 756,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch hoặc tiêm truyền TW2

Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm NT18. Dược liệu


3545 Ultravist 370 Iopromide 768.86mg/ml- 100ml VN-14923-12 Bayer AG Đức Hộp 10 chai x 100ml Chai 1,000 630,000 630,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch hoặc tiêm truyền TW2

Tiêm truyền Dung dịch đậm


Irinotecan hydroclorid NT18. Dược liệu
3546 Campto 100mg/5ml VN-20050-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 50 3,311,316 165,565,800 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
trihydrate TW2
(IV) dịch tiêm truyền

Tiêm truyền Dung dịch đậm


Irinotecan hydroclorid NT18. Dược liệu
3547 Campto 40mg/2ml VN-20051-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 2ml Lọ 50 1,324,449 66,222,450 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
trihydrate TW2
(IV) dịch tiêm truyền

Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3548 Procoralan 5mg 5mg VN-21893-19 Uống Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 50,000 10,268 513,400,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ivabradin hydrochloride) phim Servier Industrie TW2

Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3549 Procoralan 7.5mg 7,5mg VN-21894-19 Uống Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 28,000 10,546 295,288,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ivabradin hydrochloride) phim Servier Industrie TW2

Viên nén bao NT18. Dược liệu


3550 Lacipil 4mg Lacidipine 4mg VN-19170-15 Uống Glaxo Wellcome S.A, Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,000 6,826 13,652,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
Truyền tĩnh Fresenius Kabi Norge Hộp 10 túi dịch NT18. Dược liệu
3551 Zyvox Linezolid 600mg/300ml VN-19301-15 Dung dịch truyền Na Uy Túi 100 952,000 95,200,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch AS truyền 300ml TW2
ACS Dobfar S.P.A;
Tiêm/ Tiêm Bột pha dung
Meropenem (dưới dạng Đóng gói và xuất Ý, đóng gói NT18. Dược liệu
3552 Meronem 1g VN-17831-14 truyền tĩnh dịch tiêm/ truyền Hộp 10 lọ 30ml Lọ 1,000 549,947 549,947,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Meropenem trihydrat) xưởng bởi :Zambon Thụy Sỹ TW2
mạch (IV) tĩnh mạch
Switzerland Ltd.
ACS Dobfar S.P.A;
Tiêm/ Tiêm Bột pha dung
Meropenem (dưới dạng Đóng gói và xuất Ý, đóng gói NT18. Dược liệu
3553 Meronem 500mg VN-17832-14 truyền tĩnh dịch tiêm/ truyền Hộp 10 lọ 20ml Lọ 500 317,747 158,873,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Meropenem trihydrat) xưởng bởi :Zambon Thụy Sỹ TW2
mạch (IV) tĩnh mạch
Switzerland Ltd.
Glucophage XR Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3554 Metformin hydrochlorid 750mg VN-21911-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 24,000 3,677 88,248,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
750mg thích kéo dài TW2
Metformin hydrochlorid
Glucovance (tương đương với Viên nén bao NT18. Dược liệu
3555 500mg+ 2,5mg VN-20022-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 3,000 4,560 13,680,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
500mg/2,5mg metformin 390mg)+ phim TW2
Glibenclamid
Metformin hydrochlorid
Glucovance (tương đương với Viên nén bao NT18. Dược liệu
3556 500mg+ 5mg VN-20023-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,200 4,713 5,655,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
500mg/5mg metformin 390mg)+ phim TW2
Glibenclamid
Moxifloxacin (dưới dạng Viên nén bao NT18. Dược liệu
3557 Avelox 400mg VN-19011-15 Uống Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 1,000 52,500 52,500,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Moxifloxacin HCl) phim TW2
Moxifloxacin (dưới dạng
Truyền tĩnh Dung dịch truyền NT18. Dược liệu
3558 Avelox Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18602-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 250ml Chai 1,500 367,500 551,250,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch tĩnh mạch TW2
hydrochloride)
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý,
Milano S.r.l; Đóng Hộp 10 vỉ x 10 viên NT18. Dược liệu
3559 Cellcept Mycophenolate mofetil 250mg VN-21283-18 Uống Viên nang cứng đóng gói: Viên 15,200 23,659 359,616,800 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
gói: F.Hoffmann-La nang TW2
Thụy Sỹ
Roche Ltd.

CSSX: Berlin Chemie


Nebivolol (dưới dạng NT18. Dược liệu
3560 Nebilet 5mg VN-19377-15 Uống Viên nén AG; CSĐG và XX: Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 8,000 7,600 60,800,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Nebivolol HCl) TW2
Berlin -Chemie AG

Viên nén phóng NT18. Dược liệu


3561 Adalat LA 30mg Nifedipin 30mg VN-20385-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,800 9,454 102,103,200 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích kéo dài TW2
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3562 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 16,653 16,653,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2

Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH;
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ Hộp 1 lọ thuốc bột +
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: 1 ống tiêm đóng sẵn
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất NT18. Dược liệu
3563 20mg VN-20047-16 Tiêm Bột pha tiêm Abbott Biologicals chứa dung môi pha Lọ 12 26,853,106 322,237,272 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
20mg Octreotid acetat) xưởng: Hà TW2
B.V.; Cơ sở sản xuất tiêm, 1 bộ chuyển đổi
Lan; sản
dung môi pha tiêm: + 1 mũi tiêm
xuất dung
Abbott Biologicals
môi pha
B.V.
tiêm: Hà Lan

Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH;
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ Hộp 1 lọ thuốc bột +
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: 1 ống tiêm đóng sẵn
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất NT18. Dược liệu
3564 30mg VN-20048-16 Tiêm Bột pha tiêm Abbott Biologicals chứa dung môi pha Lọ 10 33,207,525 332,075,250 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
30mg Octreotid acetat) xưởng: Hà TW2
B.V.; Cơ sở sản xuất tiêm, 1 bộ chuyển đổi
Lan; sản
dung môi pha tiêm: + 1 mũi tiêm
xuất dung
Abbott Biologicals
môi pha
B.V.
tiêm: Hà Lan

Novartis Pharma Stein NT18. Dược liệu


3565 Sandostatin Octreotide 0.1mg/ml VN-17538-13 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 5 ống x 1ml Ống 300 241,525 72,457,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
AG TW2
Dung dịch đậm
Tiêm truyền Hospira Australia Pty NT18. Dược liệu
3566 Anzatax 30mg/5ml Paclitaxel 30mg/5ml VN-20848-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 50 754,110 37,705,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch Ltd TW2
dịch tiêm truyền
Pantoprazole (dưới dạng Bột đông khô
Hộp một lọ bột đông NT18. Dược liệu
3567 Pantoloc I.V (Pantoprazole sodium 40mg VN-18467-14 Tiêm pha tiêm tĩnh Takeda GmbH Đức Lọ 4,000 146,000 584,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
khô pha tiêm TW2
sesquihydrate) mạch
Votrient 200mg (Cơ
Cơ sở sản xuất: Glaxo
sở đóng gói: Glaxo
Operations UK Ltd. Cơ sở sản
Wellcome, S.A., đ/c:
Pazopanib (dưới dạng (trading as Glaxo xuất: Anh;
Avenida Viên nén bao NT18. Dược liệu
3568 Pazopanib 200mg VN-20280-17 Uống Wellcome Cơ sở đóng Hộp 1 lọ 30 viên Viên 720 206,667 148,800,240 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Extremadura, 3, phim TW2
Hydrochloride) Operations); cơ sở gói: Tây Ban
Aranda de Duero,
đóng gói: Glaxo Nha
Burgos 09400,
Wellcome, S.A.
Spain)
Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3569 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg VN-17087-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 200,000 5,650 1,130,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Servier Industrie TW2
Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3570 Coversyl 10mg Perindopril Arginine 10mg VN-17086-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 10,000 7,960 79,600,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Servier Industrie TW2
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức;
Perjeta QLSP-H02- GmbH; CSĐG: NT18. Dược liệu
3571 Pertuzumab 420mg/14ml Tiêm Truyền đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 20 59,388,525 1,187,770,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
420MG/14ML 1040-17 F.Hoffmann-La Roche TW2
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ
Ltd.
Piperacillin (dưới dạng
Piperacillin natri) + Truyền tĩnh Bột đông khô NT18. Dược liệu
3572 Tazocin 4g+ 0,5g VN-20594-17 Wyeth Lederle S.R.L Ý Hộp 1 lọ Lọ 500 223,700 111,850,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Tazobactam (dưới dạng mạch pha tiêm TW2
Tazobactam natri)
Poly (o-2-Hydroxyethyl) Tiêm truyền Thùng 20 túi
30g/500ml+ Dung dịch tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3573 Voluven 6% Starch (HES 130/0,4) và VN-19651-16 tĩnh mạch Đức Polyolefine (freeflex) Túi 300 110,000 33,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
4,5g/500ml truyền tĩnh mạch Deutschland GmbH TW2
Natri chloride (IV) 500ml

Pfizer Manufacturing NT18. Dược liệu


3574 Lyrica Pregabalin 75mg VN-16347-13 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 900 17,685 15,916,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH TW2

Tiêm hoặc Nhũ tương tiêm Corden Pharma S.P.A; CSSX: Ý,


Hộp chứa 5 ống x NT18. Dược liệu
3575 Diprivan Propofol 1% (10mg/ml)- 20ml VN-15720-12 truyền tĩnh hoặc truyền tĩnh đóng gói AstraZeneca đóng gói: Ống 2,000 118,168 236,336,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
20ml TW2
mạch (IV) mạch UK Ltd. Anh
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức;
GmbH; CSĐG: Hộp chứa 02 lọ x NT18. Dược liệu
3576 Mabthera Rituximab 100mg/10ml QLSP-0756-13 Tiêm truyền đặc để pha dung đóng gói: Lọ 10 7,173,731 71,737,310 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
F.Hoffmann-La Roche 100mg/ 10ml TW2
dịch truyền Thụy Sỹ
Ltd.
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3577 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 7,000 58,000 406,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3578 Xarelto Rivaroxaban 15mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 13,000 58,000 754,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3579 Xarelto Rivaroxaban 2,5 mg VN3-75-18 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 2,000 27,222 54,444,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3580 Xarelto Rivaroxaban 20mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,000 58,000 232,000,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
Siegfried Hameln
CSSX: Đức,
Tiêm tĩnh GmbH; đóng gói & NT18. Dược liệu
3581 Esmeron Rocuronium bromide 10mg/ml- 5ml VN-17751-14 Dung dịch tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 300 104,450 31,335,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch xuất xưởng: N.V. TW2
Lan
Organon
IPR Pharmaceuticals
CSSX: Mỹ,
Rosuvastatin (dưới dạng Viên nén bao INC., đóng gói NT18. Dược liệu
3582 Crestor 20mg 20mg VN-18151-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 18,064 90,320,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Rosuvastatin calcium ) phim AstraZeneca UK TW2
Anh
Limited
IPR Pharmaceuticals
Rosuvastatin (dưới dạng CSSX: Mỹ,
Viên nén bao INC., đóng gói NT18. Dược liệu
3583 Crestor Rosuvastatin calci 5mg VN-19786-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 48,000 8,978 430,944,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim AstraZeneca UK TW2
5,2mg) Anh
Limited
IPR Pharmaceuticals
CSSX: Mỹ,
Rosuvastatin (dưới dạng Viên nén bao INC., đóng gói NT18. Dược liệu
3584 Crestor 10mg 10mg VN-18150-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 75,000 9,896 742,200,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Rosuvastatin calcium ) phim AstraZeneca UK TW2
Anh
Limited
Hỗn dịch xịt qua
Salbutamol (dưới dạng 100mcg/ liều xịt- 200 Xịt theo Hộp 1 bình xịt 200 NT18. Dược liệu
3585 Ventolin Inhaler VN-18791-15 bình định liều Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 1,800 76,379 137,482,200 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Salbutamol sulfate) liều/bình xịt đường miệng liều TW2
điều áp
Salmeterol (dưới dạng
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 NT18. Dược liệu
3586 Salmeterol xinafoate) + 50mcg + 250mcg VN-20766-17 Bột hít phân liều Mỹ 500 259,147 129,573,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50/250mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) TW2
Fluticason propionat
Salmeterol (dưới dạng
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 NT18. Dược liệu
3587 Salmeterol xinafoate) + 50mcg + 500mcg VN-20767-17 Bột hít phân liều Mỹ 360 335,928 120,934,080 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50/500mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) TW2
Fluticason propionat

AstraZeneca
CSSX:Mỹ,
Viên nén bao Pharmaceuticals LP; NT18. Dược liệu
3588 Onglyza Saxagliptin 5mg VN-21365-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,000 17,310 34,620,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói AstraZeneca TW2
Anh
UK Limited

Saxagliptin + Metformin Viên nén bao AstraZeneca NT18. Dược liệu


3589 Komboglyze XR 5mg+ 1000mg VN-18678-15 Uống Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 24,000 21,410 513,840,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorid phim Pharmaceuticals LP TW2

Saxagliptin + Metformin Viên nén bao AstraZeneca NT18. Dược liệu


3590 Komboglyze XR 5mg+ 500mg VN-18679-15 Uống Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,000 21,410 42,820,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorid phim Pharmaceuticals LP TW2

Sertraline (dưới dạng Viên nén bao Pfizer Manufacturing NT18. Dược liệu
3591 Zoloft 50mg VN-21438-18 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 14,087 42,261,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Sertraline HCl) phim Deutschland GmbH TW2

Dược chất lỏng


Gây mê qua NT18. Dược liệu
3592 Sevorane Sevofluran 100% w/w- 250ml VN-20637-17 nguyên chất Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 chai 250ml Chai 90 3,578,600 322,074,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đường hô hấp TW2
dùng để hít
Sitagliptin (dưới dạng
Viên nén bao Merck Sharp & NT18. Dược liệu
3593 Januvia 100mg Sitagliptin phosphat 100mg VN-20316-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 8,400 17,311 145,412,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Dohme Ltd. TW2
monohydrat)
Sitagliptin (dưới dạng
CSSX:
Sitagliptin phosphate Patheon Puerto Rico,
Janumet Viên nén bao Puerto Rico, NT18. Dược liệu
3594 monohydrate) + 50mg+1000mg VN-17101-13 Uống Inc; đóng gói: Merck Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 15,000 10,643 159,645,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/1000mg phim đóng gói: Hà TW2
Metformin Sharp & Dohme B.V.
Lan
Hydrochloride
MSD International
Sitagliptin (dưới dạng CSSX:
viên nén bao GmbH (Puerto Rico
Janumet XR Sitagliptin phosphate Puerto Rico, NT18. Dược liệu
3595 100mg+ 1000mg VN-20571-17 Uống phim giải phóng Branch) LLC ; đóng Lọ 28 viên Viên 2,000 21,945 43,890,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
100mg/1000mg monohydrate)+ đóng gói: Hà TW2
chậm gói tại Merck Sharp &
Metformin HCl Lan
Dohme B.V.
MSD International
Sitagliptin (dưới dạng CSSX:
viên nén bao GmbH (Puerto Rico
Janumet XR Sitagliptin phosphate Puerto Rico, NT18. Dược liệu
3596 50mg+ 1000mg VN-20572-17 Uống phim giải phóng Branch) LLC ; đóng Lọ 14 viên Viên 2,400 12,239 29,373,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/1000mg monohydrate)+ đóng gói: Hà TW2
chậm gói tại Merck Sharp &
Metformin HCl Lan
Dohme B.V.
Sitagliptin (dưới dạng
Patheon Puerto Rico, CSSX:
Sitagliptin phosphate
Janumet Viên nén bao Inc.; đóng gói tại Puerto Rico, NT18. Dược liệu
3597 monohydrate)+ 50mg+ 500mg VN-17102-13 Uống Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 7,200 10,643 76,629,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/500mg phim Merck Sharp & đóng gói: Hà TW2
Metformin
Dohme B.V. Lan
Hydrochloride
Sitagliptin (dưới dạng
Patheon Puerto Rico, CSSX:
Sitagliptin phosphate
Janumet 50mg/ Viên nén bao Inc.; đóng gói tại Puerto Rico, NT18. Dược liệu
3598 monohydrate)+ 50mg+ 850mg VN-17103-13 Uống Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 12,000 10,643 127,716,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
850mg phim Merck Sharp & đóng gói: Hà TW2
Metformin
Dohme B.V. Lan
Hydrochloride
Viên nén bao Astellas Pharma NT18. Dược liệu
3599 Vesicare 5mg Solifenacine succinate 5mg VN-16193-13 Uống Hà Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 25,725 25,725,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Europe B.V. TW2
Patheon
CSSX: Mỹ,
Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing NT18. Dược liệu
3600 Bridion 100mg/ml- 2ml VN-21211-18 tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 180 1,814,340 326,581,200 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng TW2
Lan
gói tại: N.V. Organon
Astellas Ireland Co., NT18. Dược liệu
3601 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 3,000 34,784 104,352,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ltd. TW2
Astellas Ireland Co., NT18. Dược liệu
3602 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,000 52,173 260,865,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ltd. TW2
Viên nang cứng
Tacrolimus (dưới dạng Astellas Ireland Co., NT18. Dược liệu
3603 Advagraf 0,5mg VN-16290-13 Uống phóng thích kéo Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,600 34,784 55,654,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tacrolimus monohydrate) Ltd. TW2
dài
Viên nang cứng
Tacrolimus (dưới dạng Astellas Ireland Co., NT18. Dược liệu
3604 Advagraf 1mg VN-16498-13 Uống phóng thích kéo Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 4,000 52,173 208,692,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tacrolimus monohydrate) Ltd. TW2
dài
Tamoxifen (dưới dạng Viên nén bao AstraZeneca UK NT18. Dược liệu
3605 Nolvadex-D 20mg VN-19007-15 Uống Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,200 5,683 12,502,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Tamoxifen citrat) phim Limited TW2
Viên nén bao
Astellas Pharma NT18. Dược liệu
3606 Harnal Ocas 0,4mg Tamsulosin hydrocloride 0,4mg VN-19849-16 Uống phim phóng thích Hà Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,000 14,700 102,900,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Europe B.V. TW2
chậm
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3607 Brilinta Ticagrelor 90mg VN-19006-15 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 15,873 31,746,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
Truyền tĩnh Bột đông khô NT18. Dược liệu
3608 Tygacil Tigecyclin 50mg VN-20333-17 Wyeth Lederle S.r.l Ý Hộp 10 lọ Lọ 100 731,000 73,100,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch pha tiêm TW2
Roche Diagnostics
Bột đông khô để CSSX: Đức;
GmbH; CSĐG thứ cấp Hộp 1 lọ chứa 150mg NT18. Dược liệu
3609 Herceptin Trastuzumab 150mg QLSP-894-15 Tiêm truyền pha dung dịch đóng gói: Lọ 10 15,550,710 155,507,100 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
F.Hoffmann-La Roche trastuzumab TW2
truyền Thụy Sỹ
Ltd.
CSSX: Genentech
Inc.; CSSX lọ dung CSSX: Mỹ, Hộp 1 lọ bột đông
Bột đông khô để NT18. Dược liệu
3610 Herceptin Trastuzumab 440mg QLSP-1012-17 Tiêm môi và đóng gói: F. đóng gói: khô và 1 lọ 20ml Lọ 5 45,596,775 227,983,875 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha tiêm TW2
Hoffmann-La Roche Thụy Sỹ dung môi pha tiêm
Ltd.
F.Hoffmann-La Roche NT18. Dược liệu
3611 Herceptin Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 36 27,905,226 1,004,588,136 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ltd. TW2
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3612 Debridat Trimebutine maleate 100mg VN-22221-19 Uống Farmea Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 2,000 2,906 5,812,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
viên nén bao
Trimetazidine Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3613 Vastarel MR 35mg VN-17735-14 Uống phim giải phóng Pháp Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 180,000 2,705 486,900,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dihydrochloride Servier Industrie TW2
có kiểm soát
Viên nén bao Siegfried Barbera, NT18. Dược liệu
3614 Diovan 80 Valsartan 80mg VN-18399-14 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,100 9,366 19,668,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim S.L. TW2
Valsartan+ Amlodipine
Viên nén bao Siegfried Barbera, NT18. Dược liệu
3615 Exforge (dưới dạng Amlodipine 80mg+5mg VN-16344-13 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 38,000 9,987 379,506,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim S.L. TW2
besylate)

Galvus Met Vildagliptin+ Metformin Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3616 50mg+ 1000mg VN-19291-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 18,000 9,274 166,932,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/1000mg hydrochlorid phim Produktions GmbH TW2

Galvus Met Vildagliptin+ Metformin Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3617 50mg+ 500mg VN-19292-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 720 9,274 6,677,280 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/500mg hydrochlorid phim Produktions GmbH TW2

Galvus Met Vildagliptin+ Metformin Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3618 50mg+ 850mg VN-19293-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,400 9,274 22,257,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/850mg hydrochlorid phim Produktions GmbH TW2

1. CS sản
1. Cơ sở sản xuất:
xuất:
Fresenius Kabi
Acid zoledronic (dưới Austria. 2.
Dung dịch truyền Austria GmbH. 2. Cơ
3619 Zometa dạng Acid zoledronic 4mg/100ml VN-21628-18 Tiêm truyền CS đóng gói Hộp 1 chai 100ml Chai 50 6,460,000 323,000,000 NT24. Hoàng Mai Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch sở đóng gói thứ cấp và
monohydrate) thứ cấp và
xuất xưởng: Novartis
xuất xưởng:
Pharma Stein AG
Thụy Sĩ

Glucosamin (dưới dạng


1178mg (tương đương
Crystalline Glucosamine Bột pha dung
3620 Viartril-S 1500mg Glucosamine VN-21282-18 Uống Rottapharm Ltd. Ireland Hộp 30 gói Gói 42,000 14,979 629,118,000 NT35. Việt Áo Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulfate sodium chloride dịch uống
sulfate)
1884mg)

3621 Viartril-S Glucosamine sulfate 250mg VN-14801-12 Uống Viên nang Rottapharm Ltd. Ireland Hộp 80 viên Viên 36,000 3,381 121,716,000 NT35. Việt Áo Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Acid amin dùng cho
bệnh nhân suy gan (L-
Isoleucine + L-Leucine 7.58%-200ml (Mỗi
+ L-Lysine acetate + L- 200ml chứa: 1,84g +
Methionine + L- 1,89g + 0,79g +
Phenylalanine + L- 0,088g + 0,06g +
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals
3622 Morihepamin Threonine + L- 0,428g + 0,14g + VN-17215-13 Nhật Túi 200ml Túi 600 116,632 69,979,200 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch tĩnh mạch Co., Ltd
Tryptophan + L-Valine+ 1,78g + 1,68g +
L-Alanine + L-Arginine 3,074g + 0,04g +
+ L-Aspartic acid + L- 0,62g + 1,06g + 0,52g
Histidine + L-Proline + + 0,08g + 1,08g)
L-Serine + L-Tyrosine +
Glycine)

Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop


3623 150mg/3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 2,000 30,048 60,096,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie
Clopidogrel (dưới dạng
Viên nén bao Sanofi Winthrop
3624 Plavix Clopidogrel hydrogen 300mg VN-18879-15 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60 58,240 3,494,400 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Industrie
sulphate)
Clopidogrel base (dưới
dạng Clopidogrel Viên nén bao Sanofi Winthrop
3625 Plavix 75mg 75mg VN-16229-13 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 42,000 17,704 743,568,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrogen sulphate phim Industrie
97,875mg)
Viên nén bao Schering - Plough
3626 Aerius Desloratadine 5mg VN-18026-14 Uống Bỉ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,400 9,520 22,848,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Labo N.V.
GSK Consumer
3627 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/100g gel VN-17535-13 Ngoài da Gel bôi ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 200 63,200 12,640,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Healthcare S.A

Dung dịch đậm


Tiêm truyền đặc để pha dung Sanofi-Aventis
3628 Taxotere Docetaxel 20mg/1ml VN-20265-17 Đức Hộp 1 lọ x 1ml Lọ 50 1,856,170 92,808,500 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch dịch truyền tĩnh Deutschland GmbH
mạch

Chinoin
Pharmaceutical and
3629 No-Spa forte Drotaverin hydrochlorid 80mg VN-18876-15 Uống Viên nén Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,200 1,158 1,389,600 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Chemical Works
Private Co. Ltd
Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm
3630 Lovenox Enoxaparin natri 40mg/0,4ml QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 6,000 89,650 537,900,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industrie đóng sẵn 0,4ml
bơm tiêm
Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm
3631 Lovenox Enoxaparin natri 60mg/0,6ml QLSP-893-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 300 118,820 35,646,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industrie đóng sẵn 0,6ml
bơm tiêm
Santen Pharmaceutical
Hỗn dịch nhỏ
3632 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml- 5ml VN-18452-14 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 30,072 90,216,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Shiga

Viên nén bao Dr. Willmar Schwabe


3633 Tebonin Ginkgo biloba 120mg VN-17335-13 Uống Đức Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 30,000 10,799 323,970,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim GmbH & Co. KG

Hộp 5 bút tiêm chứa


Novo Nordisk
3634 Novorapid FlexPen Insulin aspart (rDNA) 300 U/3ml QLSP-963-16 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 800 225,000 180,000,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Production S.A.S
kim kèm theo)

Insulin aspart Biphasic


(rDNA) 1ml hỗn dịch
chứa 100U của insulin
Hộp chứa 5 bút tiêm
NovoMix 30 aspart hòa tan/insulin Novo Nordisk
3635 300 U/3ml QLSP-1034-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 1,800 227,850 410,130,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
FlexPen aspart kết tinh với Production S.A.S
kim kèm theo)
protamine theo tỷ lệ
30/70 (tương đương
3,5mg)

Hộp 5 bút tiêm bơm


Tresiba® 10,98mg/3ml (100
3636 Insulin Degludec QLSP-930-16 Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch sẵn thuốc x 3ml (35 Bút tiêm 700 320,624 224,436,800 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Flextouch® 100U/ml U/ml x 3ml)
kim kèm theo)

Sanofi-Aventis
3637 Lantus Insulin Glargine 100UI/ml-10ml QLSP-0790-14 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 250 505,000 126,250,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH
Dung dịch tiêm
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml
3638 Lantus Solostar Insulin Glargine 300 IU/3ml QLSP-857-15 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 1,200 276,000 331,200,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH dung dịch tiêm
nạp sẵn
Viên nén bao Sanofi Winthrop
3639 Aprovel Irbesartan 150mg VN-16719-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 15,000 9,561 143,415,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Industrie
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3640 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/5ml VN-19340-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 88,515 8,851,500 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Noto
Viên nén bao Merck Sharp &
3641 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg VN-20570-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 8,370 23,436,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Dohme Ltd.
Hyzaar Losartan potassium+ Viên nén bao Merck Sharp &
3642 50mg+ 12,5mg VN-20812-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 8,370 8,370,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/12.5mg Hydrochlorothiazide phim Dohme Ltd.
Muối natri của acid Tiêm trong Dung dịch tiêm Fidia Farmaceutici Hộp 1 ống tiêm bơm
3643 HYALGAN 20mg/2ml VN-11857-11 Italy Ống tiêm 50 1,045,000 52,250,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Hyaluronic (Hyalectin) khớp trong khớp S.p.A đầy sẵn 2ml

Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical


3644 Sanlein 0,1 Natri Hyaluronate 1mg/ml- 5ml VN-17157-13 Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 62,158 186,474,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt Co. Ltd.
Oflovid Ophthalmic Thuốc mỡ tra Santen Pharmaceutical
3645 Ofloxacin 0.3%-3.5g VN-18723-15 Tra mắt Nhật Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 3,000 74,530 223,590,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ointment mắt Co., Ltd.

Hộp 1 lọ bột đông


Bột đông khô
3646 Targosid Teicoplanin 400mg VN-19906-16 Tiêm truyền Sanofi S.p.A Ý khô + 1 ống nước cất Lọ 100 430,000 43,000,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha tiêm
pha tiêm 3ml
Viên nén bao
Valproic acid + Natri Sanofi Winthrop
3647 Depakine Chrono 145mg+ 333mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 2,400 6,972 16,732,800 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Valproat Industrie
kéo dài
3648 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine VN-15588-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 220 1,422,718 312,997,960 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3649 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine VN-15589-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 70 2,133,787 149,365,090 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dung dịch tiêm
Iod (dưới dạng vào khoang nội
3650 Iopamiro 300mg/ml- 100ml VN-18197-14 Tiêm Patheon Italia S.p.A Italy Hộp 1 chai 100ml Chai 800 462,000 369,600,000 NT60. Dược Sài Gòn Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Iopamidol 612,4mg/ml) tủy, động mạch,
tĩnh mạch
Meiji Seika Pharma
Fosmicin for I.V.Use
3651 Fosfomycin Sodium 1g (hoạt lực) VN-13784-11 Tiêm Bột pha tiêm Co., Ltd. Odawara Nhật Bản Hộp 10 lọ lọ 2,000 101,000 202,000,000 NT69. Thiên Thảo Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1g
Plant
Meiji Seika Pharma
Fosmicin for I.V.Use
3652 Fosfomycin Sodium 2g (hoạt lực) VN-13785-11 Tiêm Bột pha tiêm Co., Ltd. Odawara Nhật Bản Hộp 10 lọ lọ 2,000 186,000 372,000,000 NT69. Thiên Thảo Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
2g
Plant
CSSX: Patheon Inc.; Nước SX
cơ sở đóng gói và xuất Canada, NT87. Vimedimex
3653 Zytiga Abiraterone acetate 250mg VN-19678-16 Uống Viên nén Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 2,000 361,223 722,446,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
xưởng: Janssen Cilag nước BD
S.p.A ĐG&XX: Ý
Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột
NT87. Vimedimex
3654 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16 Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 36 10,323,588 371,649,168 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BD
tiêm truyền KG cất pha tiêm

CSSX và ĐGSC: BSP Nước


Pharmaceuticals SX&ĐGSC:
Bột pha tiêm tĩnh NT87. Vimedimex
3655 Velcade Bortezomib 1mg VN2-327-15 Tiêm S.p.A, CSĐGTC và Ý, Nước Hộp 1 lọ Lọ 50 6,120,243 306,012,150 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch BD
XX: Janssen ĐGTC&XX:
Pharmaceutica N.v Bỉ

Dabigatran etexilate Boehringer Ingelheim


Hộp 3 vỉ x 10 viên NT87. Vimedimex
3656 Pradaxa (dưới dạng Dabigatran 110mg VN-16443-13 Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 4,800 30,388 145,862,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
nang cứng BD
etexilate mesilate) KG.
Dabigatran etexilate Boehringer Ingelheim
Hộp 3 vỉ x 10 viên NT87. Vimedimex
3657 Pradaxa (dưới dạng Dabigatran 150mg VN-17270-13 Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 1,000 30,388 30,388,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
nang cứng BD
etexilate mesilate) KG.
Desmopressin (dưới
Ferring International NT87. Vimedimex
3658 Minirin dạng Desmopressin 0,089mg VN-18893-15 Uống Viên nén Thụy Sĩ Hộp 1 chai 30 viên Viên 1,800 22,133 39,839,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Center S.A. BD
acetat 0,1mg)
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao NT87. Vimedimex
3659 Jardiance Empagliflozin 25mg VN2-606-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 32,000 26,533 849,056,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim BD
Co.KG.

Hộp 6 ống tiêm chứa


NT87. Vimedimex
3660 Eprex 2000 U Epoetin alfa 2000IU/0,5ml QLSP-971-16 Tiêm Dung dịch tiêm Cilag AG. Thụy Sỹ sẵn thuốc kèm kim Ống 1,500 234,899 352,348,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BD
tiêm an toàn

CSSX: Fournier Nước SX:


Fenofibrat (dưới dạng Laboratories Ireland Ireland,
Viên nén bao NT87. Vimedimex
3661 Lipanthyl NT 145mg fenofibrate 145mg VN-21162-18 Uống Limited; CSĐG và Nước Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,000 10,561 168,976,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim BD
nanoparticules) XX: Recipharm ĐG&XX:
Fontaine Pháp
Lipanthyl Supra Viên nén bao NT87. Vimedimex
3662 Fenofibrate 160mg VN-15514-12 Uống Recipharm Fontaine Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,700 10,058 27,156,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
160mg phim BD
NT87. Vimedimex
3663 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg VN-17205-13 Uống Viên nang cứng Recipharm Fontaine Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 15,000 7,053 105,795,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BD

Fenoterol Hydrobromide
+ Ipratropium bromide 0,05mg/ nhát xịt + Boehringer Ingelheim
Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200 NT87. Vimedimex
3664 Berodual khan (dưới dạng 0,02mg/ nhát xịt; 200 VN-17269-13 Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 1,200 132,323 158,787,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dung nhát xịt (10ml) BD
Ipratropium bromide nhát xịt KG.
monohydrate)

CSSX: Baxter Nước SX:


QLSP-H02- Pharmaceutical Mỹ, Nước Hộp chứa 1 bút tiêm NT87. Vimedimex
3665 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Bút tiêm 30 14,997,825 449,934,750 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1041-17 Solutions LLC, CSĐG ĐG và XX: chứa sẵn 0,5ml thuốc BD
và XX: Cilag AG Thụy Sỹ

Bột pha dung Nước SX:


CSSX: Cilag AG -
dịch đậm đặc để Thụy Sỹ, NT87. Vimedimex
3666 Remicade Infliximab 100mg QLSP-970-16 Truyền CSXX: Janssen Hộp 1 lọ x100mg Lọ 55 11,818,800 650,034,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
pha dung dịch Nước XX: BD
Biologics B.V
truyền Hà Lan

Ipratropium
bromide anhydrous
(dưới dạng Ipratropium Dung dịch khí NT87. Vimedimex
3667 Combivent 0,5mg + 2,5mg; 2,5ml VN-19797-16 Dạng hít Laboratoire Unither Pháp Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 20,000 16,074 321,480,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bromide monohydrate)+ dung BD
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol Sulfate)

Viên nén bao West - Ward NT87. Vimedimex


3668 Trajenta Linagliptin 5mg VN-17273-13 Uống Mỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 16,156 96,936,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Columbus Inc BD
Boehringer Ingelheim NT87. Vimedimex
3669 Mobic Meloxicam 7,5mg VN-16141-13 Uống Viên nén Hy Lạp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 42,000 9,122 383,124,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ellas A.E BD
Hỗn dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur NT87. Vimedimex
3670 Nevanac Nepafenac 1mg/ml- 5ml VN-17217-13 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 152,999 15,299,900 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt N.V. BD
Pramipexole Boehringer Ingelheim
0,25mg (tương đương NT87. Vimedimex
3671 Sifrol dihydrochloride  VN-20132-16 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 9,737 58,422,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pramipexole 0,18mg) BD
monohydrate KG.
Boehringer Ingelheim
NT87. Vimedimex
3672 Micardis Telmisartan 40mg VN-18820-15 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 132,000 9,832 1,297,824,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BD
KG.
Tobramycin + S.A Alcon-Couvreur NT87. Vimedimex
3673 Tobradex 0.3%+0.1%-3.5g VN-21629-18 Tra mắt Mỡ tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 500 52,300 26,150,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dexamethason N.V BD
Tobramycin + Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur NT87. Vimedimex
3674 Tobradex 0.3%+0.1%-5ml VN-20587-17 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 47,300 141,900,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dexamethason mắt N.V BD

Viên nén bao Dr. Willmar Schwabe


3675 Cebrex Ginkgo biloba 40mg VN-14051-11 Uống Đức Hộp 6 vi x 20 viên Viên 150,000 4,195 629,250,000 NT199. Hiếu Anh Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim GmbH & Co. KG

VN-20611-17
Gia hạn số:
Kể từ khi QĐ phê
Ketamine 4781/QLD-ĐK Công ty cổ phần
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3676 Hydrochloride Ketamin 500mg/10ml ngày Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 50 60,800 3,040,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
injection 02/06/2022 ương CPC1
09/8/2023
(TKHQ+Thẻ
kho+ Hóa đơn)
VD-28087-17
Kể từ khi QĐ phê
Gia hạn số: Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3677 OSAPHINE Morphin 10mg/1ml 6942/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm phẩm trung ương 1 - Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 16,100 4,200 67,620,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ngày Pharbaco ương CPC1
09/8/2023
20/07/2022

VD-26757-17
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Hộp 5 ống x 2ml, Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3678 Paracetamol A.T inj Paracetamol 300mg/2ml CV số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam hộp 10 ống x 2ml, Ống 3,000 6,195 18,585,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm An Thiên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK hộp 20 ống x 2ml triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)

VD-22988-15
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Công ty TNHH Dịch
Nilcox Baby Fort Acetaminophen + Công ty cổ phần dược Hộp 10 gói, 20 gói, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3679 250mg + 2mg CV số Uống Thuốc cốm Việt Nam Gói 10,000 1,230 12,300,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
250/2mg Clorpheniramin maleat phẩm Phương Đông 30 gói 50 gói x 2,5g lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)

CTCP Dược Hậu Kể từ khi QĐ phê


VD-25497-16
Paracetamol + Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3680 Coldacmin Sinus 325mg + 2mg CV gia hạn số uống viên nén Việt Nam hộp 10 vỉ x 10 viên viên 252,000 273 68,796,000 Nhóm 2 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
Clopheniramin maleat DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
6942/QLD-ĐK
Giang 09/8/2023
VN-19221-15
Kể từ khi QĐ phê
Gia hạn số: Công ty cổ phần
Ephedrine Aguettant Tiêm truyền Dung dịch tiêm duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3681 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/1ml 185/QĐ-QLD Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01ml Ống 200 57,750 11,550,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
30mg/ml tĩnh mạch truyền tĩnh mạch lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ngày ương CPC1
09/8/2023
19/04/2022
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH Dịch
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3682 Linanrex Noradrenalin 1mg/ 1ml VD-31225-18 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 500 26,000 13,000,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
truyền phẩm Trung ương 2 lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
triển y tế Ninh Bình
09/8/2023

02/2021-P,
03/2021-P, Kể từ khi QĐ phê
Công ty cổ phần
04/2021-P ngày Incepta duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3683 Barbit injection 1ml Phenobarbital 200 mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Bangladesh Hộp 05 ống 1ml Ống 100 14,868 1,486,800 Dược phẩm Trung Nhóm 5 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
08/01/2021 Pharmaceuticals Ltd lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ương CPC1
(TKHQ+Thẻ 09/8/2023
kho+ Hóa đơn)

Neomycin (dưới dạng


Neomycin sulfat); Kể từ khi QĐ phê
Polymycin B sulfat; (35mg; 100.000IU; Dung dịch nhỏ Công ty CP Tập Đoàn Công Ty Cổ Phần duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3684 MEPOLY VD-21973-14 Nhỏ mắt, tai Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,500 37,000 55,500,000 Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
Dexamethason (dưới 10mg)/ 10ml mắt, tai Merap Dược Pha Nam lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
dạng Dexamethason 09/8/2023
natri phosphat);
Chi nhánh công ty cổ
Kể từ khi QĐ phê
phần dược phẩm
Agilosart - H Losartan + Viên nén bao Công ty TNHH dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3685 100mg + 12,5mg VD-32775-19 Uống Agimexpharm- Nhà Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 1,995 99,750,000 Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
100/12,5 Hydroclorothiazid phim phẩm Tân An lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
máy sản xuất dược
09/8/2023
phẩm Agimexpharm
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH Dịch
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3686 DigoxineQualy Digoxin 0,25mg VD-31550-19 Uống Viên nén Công ty CPDP 3/2 Việt Nam Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 1,000 650 650,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
triển y tế Ninh Bình
09/8/2023

VD-27517-17
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Viên nén bao Công ty TNHH liên Công ty TNHH Dịch
Aspirin (Acetylsalisylic Hộp 2 vỉ x 28 viên, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3687 Aspirin Stella 81mg 81mg CV số Uống phim tan trong doanh Stellapharm- Việt Nam Viên 4,000 378 1,512,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 2 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
acid) hộp 1 chai 100 viên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK ruột Chi nhánh 1 triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
Kể từ khi QĐ phê
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3688 Kagasdine Omeprazol 20mg VD-33461-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam viên; Chai 200 viên, Viên 75,000 138 10,350,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Khánh Hoà lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
500 viên, 1.000 viên triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
VN-16898-13
Gia hạn số:
Kể từ khi QĐ phê
4781/QLD-ĐK Công ty cổ phần
Progesterone duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3689 Progesteron 25mg ngày Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống x 1ml ống 2,000 18,900 37,800,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
injection BP 25mg lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
02/06/2022 ương CPC1
09/8/2023
(TKHQ+Thẻ
kho+ Hóa đơn)
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH một
Metformin Hydrochlorid Viên nén bao duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3690 Metformin 500 500mg VN-20289-17 Uống Lek S.A Ba Lan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 430,000 435 187,050,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
500mg phim lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
TW2
09/8/2023
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH
Cty TNHH sinh dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3691 Heraprostol Misoprostol 200mcg VD-29544-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 3,430 1,715,000 Dược phẩm Sơn Nhóm 5 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Hera lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
Tùng
09/8/2023
VN-19162-15
Kể từ khi QĐ phê
Gia hạn số: Công ty cổ phần
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3692 Seduxen 5mg Diazepam 5mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 25,000 1,260 31,500,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ngày ương CPC1
09/8/2023
02/06/2022
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH LD Công ty TNHH
VD-18538- Viên nén bao duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3693 Pracetam 800 Piracetam 800mg Uống Stellapharm - Chi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 15 viên Viên 80,000 1,225 98,000,000 Dược phẩm Sơn Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
13(Có gia hạn) phim lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
nhánh 1 Tùng
09/8/2023

VD-16393-12
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 viên, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3694 Piracetam Piracetam 400mg CV số Uống Viên nang Việt Nam Viên 82,000 314 25,748,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Khánh Hoà hộp 10 vỉ x 10 viên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)

VD-23326-15
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3695 Brometic 2mg/10ml Bromhexin hydroclorid 2mg/10ml CV số Uống Dung dịch uống Việt Nam 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ Ống 4,000 3,990 15,960,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm CPC1 Hà Nội lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK x 10ml/ống triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)

ACC 200 (Cơ sở


xuất xưởng: Salutas
Kể từ khi QĐ phê
Pharma GmbH, Địa Lindopharm GmbH; Công ty TNHH một
Mỗi gói 3g chứa: Bột pha dung duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3696 chỉ: Otto-von- 200mg VN-19978-16 Uống Xuất xưởng: Salutas Đức Hộp 50 gói Gói 16,000 1,670 26,720,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
Acetylcystein 200mg dịch uống lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
Guericke-Allee 1, Pharma GmbH TW2
09/8/2023
39179 Barleben,
Germany)

VD-22667-15
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Công ty TNHH liên Công ty TNHH Dịch
Hộp 10 vỉ x 10 viên, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3697 Stacytine 200 CAP Acetylcystein 200mg CV số Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm- Việt Nam Viên 30,000 710 21,300,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 2 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
hộp 1 chai 100 viên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK Chi nhánh 1 triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)

Chi nhánh công ty cổ


Kể từ khi QĐ phê
phần dược phẩm
Công ty TNHH dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3698 Agi-Bromhexine 16 Bromhexin hydroclorid 16mg VD-30270-18 Uống Viên nang cứng Agimexpharm- Nhà Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 70,000 630 44,100,000 Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Tân An lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
máy sản xuất dược
09/8/2023
phẩm Agimexpharm
Kể từ khi QĐ phê
Hộp 10 vỉ x 10 viên, Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3699 Vitamin C Vitamin C 500mg VD-31749-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam chai 100 viên, chai Viên 5,000 280 1,400,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Khánh Hoà lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
200 viên triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
Công ty cổ phần
Abiraterone acetate Sun Pharmaceutical 12 tháng kể từ ngày
3700 Oncoteron 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén Ấn Độ Hộp 1 lọ 120 viên Viên 10,080 93,000 937,440,000 Dược phẩm thiết bị y Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
250mg Industries Ltd 02/02/2023
tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Công ty CPDP Trung 12 tháng kể từ ngày
3701 Amiparen - 10 Acid amin 10%; 200ml VD-15932-11 Dược phẩm Otsuka Việt Nam Chai 200ml Chai 100,000 63,000 6,300,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch ương CPC1 02/02/2023
Việt Nam
500 ml dung dịch chứa:
L-isoleucin 5,20g; L-
leucin 6,55g; L-lysin
acetat 4,86g tương
đương với L-lysin 3,44g;
L-methionin 0,55g; N-
acetyl L-cystein 0,35g
tương đương với L- Công ty TNHH một
Aminosteril N-Hepa Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 12 tháng kể từ ngày
3702 cystein 0,26g; L- 8%, 500ml VN-22744-21 Áo Thùng 10 chai 500ml Chai 6,500 127,000 825,500,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
8% tĩnh mạch truyền Austria GmbH 02/02/2023
phenylalanin 0,44g; L- TW2
threonin 2,20g; L-
tryptophan 0,35g; L-
valin 5,04g; L-arginin
5,36g; L-histidin 1,40g;
Glycin 2,91g; L-alanin
2,32g; L-prolin 2,87g; L-
serin 1,12g

Công ty TNHH Một


Dung dịch tiêm
Adrenaline aguettant Hộp 10 bơm tiêm thành viên 12 tháng kể từ ngày
3703 Adrenalin 1mg/10ml VN-22425-19 Tiêm trong bơm tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Bơm tiêm 2,000 163,800 327,600,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
0.1mg/ml đóng sẵn Vimedimex Bình 02/02/2023
đóng sẵn
Dương

Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi 5ml; Hộp 1 Công ty cổ phần
Thuốc tiêm đông Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3704 Aeneas 5 Natri aescinat 5mg VD-35624-22 Tiêm Việt Nam lọ + 3 ống dung môi Lọ 84,000 61,600 5,174,400,000 dược phẩm trung Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
khô Dược phẩm An Thiên 02/02/2023
5ml; Hộp 5 lọ + 5 ương Codupha
ống dung môi 5ml

Albumin +
Thuốc tiêm Công ty CP DP 12 tháng kể từ ngày
3705 Biseko Immunoglobulin 5%, 50ml VN-13034-11 Tiêm truyền Biotest Pharma GmbH Đức Hộp/ 1 chai 50ml Chai 450 960,000 432,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Hoàng Giang 02/02/2023
(A,G,M)

Dung dịch thuốc Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày


3706 Diaphyllin Venosum Aminophyllin 4,8%/5 ml VN-19654-16 Tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 5 ống 5ml Ống 500 18,155 9,077,500 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tiêm Dược phẩm Bến Tre 02/02/2023

Công ty Cổ phần
Amoxicilin +Acid Thuốc bột pha 12 tháng kể từ ngày
3707 Augbidil 1g + 200mg VD-19318-13 Tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 28,497 284,970,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
clavulanic tiêm 02/02/2023
Định (Bidiphar)

- Cơ sở sản xuất: - Nước sản


Oncomed xuất: Séc
Bột đông khô Manufacturing a.s - Nước đóng
Bendamustin beta pha dung dịch - CS đóng gói thứ cấp: gói thứ cấp: Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3708 Bendamustin HCl 25mg VN3-396-22 Tiêm truyền Hộp 1 lọ Lọ 900 1,680,000 1,512,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
2,5mg/ml đậm đặc để pha GE Pharmaceuticals Bungary phẩm Việt-Pháp 02/02/2023
dung dịch truyền Ltd - Nước xuất
- CS xuất xưởng: xưởng: Tây
Synthon Hispania, SL Ban Nha

-Nước sản
-Cơ sở sản xuất, đóng xuất, đóng
gói sơ cấp: Oncomed gói sơ cấp:
Manufacturing a.s Séc
Bột đông khô
Bortezomib Tiêm tĩnh - Cơ sở đóng gói thứ - Nước đóng Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3709 Bortezomib 1mg VN3-274-20 pha dung dịch Hộp 1 lọ Lọ 2,000 4,840,000 9,680,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Biovagen mạch cấp: GE gói thứ cấp: phẩm Việt-Pháp 02/02/2023
tiêm tĩnh mạch
pharmaceuticals Ltd Bulgari
- Cơ sở xuất xưởng: - Nước xuất
Synthon Hispania S.L xưởng: Tây
Ban Nha

Dung dịch đậm


S.C. Sindan-Pharma Công ty CPDP 12 tháng kể từ ngày
3710 Carboplatin Sindan Carboplatin 450mg VN-11617-10 Tiêm truyền đặc để pha dịch Romania Hộp 1 lọ 45ml Lọ 5,000 850,000 4,250,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
SRL Hoàng Mai 02/02/2023
truyền tĩnh mạch

Công ty cổ phần
Cefamandol (dưới dạng Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3711 Tenadol 2000 2000mg VD-35455-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ; 10 lọ Lọ 20,000 120,000 2,400,000,000 dược phẩm trung Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Cefamandol nafat) Dược phẩm Tenamyd 02/02/2023
ương Codupha

Cefamandol (dưới dạng Công ty cổ phần dược


Tiêm/Tiêm Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3712 Cefamandol 1g hỗn hợp Cefamandol 1000mg VD-25795-16 Bột pha tiêm phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 60,000 35,000 2,100,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Dược phẩm Sơn Hà 02/02/2023
nafat và natri carbonat) Pharbaco.

Cefditoren (dưới dạng viên nén bao công ty CP US hộp 1 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3713 Direntab 400-US 400 mg VD-32708-19 Uống Việt Nam Viên 100 45,000 4,500,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Cefditoren Pivoxil) phim Pharma USA. nén bao phim Dược Vương 02/02/2023
Thuốc tiêm /
Tiêm /Tiêm Korea United Pharm. Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3714 Kupunistin Cisplatin 10mg VN-17489-13 Thuốc tiêm Hàn Quốc 01lọ/ hộp lọ 35,000 65,200 2,282,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Inc. BIONAM 02/02/2023
truyền

Dung dịch đậm Công ty TNHH một


Tiêm truyền Ebewe Pharma 12 tháng kể từ ngày
3715 Cisplatin "Ebewe" Cisplatin 0,5mg/ml x 100ml VN-17424-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 100ml Lọ 13,000 202,599 2,633,787,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG 02/02/2023
dịch tiêm truyền TW2

Bột đông khô


Xellia Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3716 Colistimethate Colistin 150mg VN-23079-22 Tiêm pha dung dịch Đan mạch Hộp 1 lọ Lọ 1,000 1,468,000 1,468,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Pharmaceuticals ApS phẩm Việt-Pháp 02/02/2023
tiêm
Tiêm /Tiêm Bột đông khô Korea United Pharm. Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3717 Daunocin Daunorubicin 20mg VN-17487-13 Hàn Quốc 01lọ/ hộp lọ 500 196,000 98,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền pha tiêm Inc. BIONAM 02/02/2023
Công ty CPDP Trung 12 tháng kể từ ngày
3718 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 100,000 1,260 126,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
ương CPC1 02/02/2023
Hộp 1 vỉ chứa 1 lọ Công ty TNHH Dịch
Thuốc tiêm,
Taxel-CSC S.C.Sindan- Pharma 2ml dung dịch đậm Vụ Thương mại 12 tháng kể từ ngày
3719 Docetaxel 80mg/2ml VN-21755-19 Tiêm truyền Thuốc tiêm Rumani Lọ 7,500 681,450 5,110,875,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
80mg/2ml S.R.L đặc và 1 lọ dung môi Dược phẩm Chánh 02/02/2023
truyền
6,5ml Đức

Dung dịch đậm Công ty TNHH một


Doxorubicin Doxorubicin Tiêm truyền Ebewe Pharma 12 tháng kể từ ngày
3720 2mg/ml x 25ml VN-17426-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 25ml Lọ 7,000 311,890 2,183,230,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
"Ebewe" Hydroclorid tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG 02/02/2023
dịch tiêm truyền TW2

Công ty cổ phần
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical 12 tháng kể từ ngày
3721 Chemodox 2mg/ml VN-21967-19 Ấn Độ Hộp 1 lọ 10ml Lọ 2,200 3,800,000 8,360,000,000 Dược phẩm thiết bị y Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd 02/02/2023
tế Hà Nội

Công ty Cổ phần
Epirubicin Bidiphar 12 tháng kể từ ngày
3722 Epirubicin hydrocloride 10mg/ 5ml QLĐB-636-17 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,000 121,737 243,474,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
10 02/02/2023
Định (Bidiphar)

Công ty Cổ phần Công ty TNHH


Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày
3723 Hyyr Erlotinib 150mg VD-28913-18 Uống Dược phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 45,000 81,900 3,685,500,000 Intercontinental Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim 02/02/2023
Phú Pharma Việt Nam
Công ty Cổ phần
Recombinant Human Hộp 1 lọ dung dịch Công ty CPYT Phúc 12 tháng kể từ ngày
3724 Nanokine 2000 IU 2000 IU/1ml QLSP-920-16 Tiêm Dung dịch tiêm Công nghệ sinh học Việt Nam Lọ 4,000 122,000 488,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Erythropoietin alfa tiêm (1ml) Hưng 02/02/2023
Dược Nanogen

Nhũ dịch tiêm B.Braun Melsungen Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày


3725 Etomidate Lipuro Etomidate 20mg/10ml VN-22231-19 Tiêm truyền Đức ống thủy tinh 10ml ống 2,000 120,000 240,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền AG Dược phẩm Phú Thái 02/02/2023

Công ty cổ phần


Roticox 90 mg film- Viên nén bao KRKA, D.D., Novo 12 tháng kể từ ngày
3726 Etoricoxib 90mg VN-21718-19 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,000 13,980 251,640,000 dược phẩm và thiết Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
coated tablets phim Mesto 02/02/2023
bị y tế Bách Linh
Gadobenic acid (dưới
Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3727 Multihance dạng gadobenate 334mg (0,5M)/ml VN3-146-19 Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 10ml Lọ 5,000 513,450 2,567,250,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
MTV Dược Sài Gòn 02/02/2023
dimenglumine 529mg)

Công ty Cổ phần
Bột đông khô 12 tháng kể từ ngày
3728 Bigemax 1g Gemcitabin 1000 mg VD-21233-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 3,500 336,000 1,176,000,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm 02/02/2023
Định (Bidiphar)

Ketamine
Công ty CPDP Trung 12 tháng kể từ ngày
3729 Hydrochloride Ketamin 500mg VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 600 60,800 36,480,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
ương CPC1 02/02/2023
injection
Công ty TNHH
L-Arginine Cho-A Pharma Co., 12 tháng kể từ ngày
3730 Silyhepatis 1000mg/5ml VN-15579-12 Uống Siro Hàn Quốc Hộp 20 ống x 5ml Ống 100 17,000 1,700,000 Balancepharm - Ba Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Hydrochloride Ltd. 02/02/2023
Lan
Công ty cổ phần
Lenvatinib (dưới dạng 12 tháng kể từ ngày
3731 Lenvima 4mg 4mg VN3-261-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,520 1,073,100 2,704,212,000 Dược phẩm thiết bị y Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Lenvatinib Mesilate) 02/02/2023
tế Hà Nội
Công ty TNHH
Cho-A Pharma Co., 12 tháng kể từ ngày
3732 Catefat Levocarnitin 1g/10ml VN-19727-16 Uống Dung dịch Hàn Quốc Hộp 20 ống x 10ml Ống 100 20,800 2,080,000 Balancepharm - Ba Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Ltd. 02/02/2023
Lan

Lysin hydroclorid; Calci


(dưới dạng calci lactat
pentahydrat); Thiamin
hydroclorid; Riboflavin
150mg; 65,025mg;
natri phosphat;
1,5mg; 1,725mg;
Pyridoxin HCl; Công ty Cổ phần Hộp 20 ống uống x Công ty TNHH TM 12 tháng kể từ ngày
3733 Lycalci 3mg; 9,975mg; VD-26991-17 uống Si rô Việt Nam Ống 100 10,500 1,050,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Nicotinamide; Dược phẩm OPV 7,5 mL Nam Đồng 02/02/2023
5,025mg; 200,025IU;
Dexpanthenol;
7,5mg
Cholecalciferol (dưới
dạng Cholecalciferol
1000IU/mg); Alpha
tocopheryl acetat

Tiêm hoặc Công ty Cổ phần Công ty cổ phần


Magnesi sulfat kabi Magnesi sulfat 12 tháng kể từ ngày
3734 1,5g/10ml VD-19567-13 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 40,000 2,898 115,920,000 Dược phẩm thiết bị y Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
15% 1,5g/10ml 02/02/2023
mạch Nam tế Hà Nội
Công ty cổ phần
Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày
3735 Mizapenem 1g Meropenem 1g VD-20774-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 5,000 55,350 276,750,000 thương mại Minh Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Dân 02/02/2023
Dân
Methylprednisolone
Công ty cổ phần
(dưới dạng Swiss Parenterals Pvt. 12 tháng kể từ ngày
3736 Pdsolone-125 mg 125mg VN-21913-19 Tiêm Bột pha tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 4,000 63,000 252,000,000 dược phẩm và Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Methylprednisolone Ltd, India 02/02/2023
thương mại Đại Thủy
sodium succinate)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3737 Zodalan Midazolam 5mg/1ml VD-27704-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 17,000 14,700 249,900,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Dược Danapha Dược Danapha 02/02/2023
Monobasic natri
A.T Sodium Công ty Cổ phần dược Công ty TNHH TM 12 tháng kể từ ngày
3738 phosphat + Dibasic natri (21,6g + 8,1g)/ 45ml VD-33397-19 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai 45ml Chai 24,000 44,000 1,056,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phosphates phẩm An Thiên DP Minh Quân 02/02/2023
phosphat

Natri Chloride, Kali 3,4g/500ml,


Chloride, Calci Chloride 0,15g/500ml,
Dihydrate, Natri acetate 0,19g/500ml, Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen Chai nhựa 500ml; Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3739 Ringerfundin VN-18747-15 Tiêm truyền Đức chai 45,000 20,480 921,600,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Trihydrate, Magnesi 1,64g/500ml, truyền AG hộp 10 chai Dược phẩm Phú Thái 02/02/2023
Chloride Hexahydrate, 0,1g/500ml,
L- malic acid 0,34g/500ml
Dịch truyền tĩnh 0,9% 250ml đóng
Tiêm truyền Dung dịch truyền Công ty TNHH Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3740 mạch Natri clorid Natri chloride trong chai dung tích VD-32723-19 Việt Nam Kiện 10 chai Chai 220,000 9,030 1,986,600,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tĩnh mạch tĩnh mạch B.Braun Việt Nam phẩm Xuân Hòa 02/02/2023
0,9% 700ml

Dịch truyền tĩnh Tiêm truyền Dung dịch truyền Công ty TNHH Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3741 Natri chloride 0,45% 500ml VD-32349-19 Việt Nam Kiện 10 chai Chai 1,000 11,991 11,991,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch tĩnh mạch B.Braun Việt Nam phẩm Xuân Hòa 02/02/2023

Công ty cổ phần
Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày
3742 Neostigmine-hameln Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml VN-22085-19 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 1 ml Ống 10,000 12,800 128,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
GmbH 02/02/2023
ương Codupha

Công ty cổ phần
Neostigmine Dai Han Pharm. Co., 12 tháng kể từ ngày
3743 Pinadine Inj 0,5mg/ml VN-20064-16 Tiêm Dung dịch tiêm Hàn Quốc Hộp 10 ống 1ml Ống 11,800 9,200 108,560,000 dược phẩm và Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
methylsulfate Ltd 02/02/2023
thương mại Đại Thủy

Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 50ml Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3744 Nimodin Nimodipin 10mg/50ml VN-20320-17 Tiêm truyền Swiss Parenterals Ltd. Ấn Độ Chai 500 270,000 135,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền dung dịch Vilogi 02/02/2023
Thuốc tiêm đông Naprod Life Sciences Hộp 1 lọ bột đông Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3745 Idrona 30 Pamidronat dinatri 30mg VN-20328-17 Tiêm truyền Ấn Độ Lọ 6,100 615,000 3,751,500,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
khô Pvt. Ltd. khô Vilogi 02/02/2023

Công ty Cổ phần
12 tháng kể từ ngày
3746 Esserose 450 Phospholipid đậu nành 450mg VN-22016-19 Uống Viên nang mềm Minskintercaps U.V Belarus Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 100 6,500 650,000 Dược phẩm và Thiết Nhóm 5 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
bị Y tế SD Việt Nam

Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
3747 Pregabakern 100 mg Pregabalin 100 mg VN-22828-21 Uống Viên nang cứng Kern Pharma S.L. Spain Hộp 6 vỉ x 14 viên Viên 100 17,800 1,780,000 dược phẩm Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
RIGHMED
Tiêm/Tiêm Bột đông khô Naprod Life Sciences Hộp chứa 1 lọ 20mg Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3748 Naprozole-R Rabeprazol natri 20mg VN-19509-15 Ấn Độ Lọ 34,000 112,000 3,808,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền pha tiêm Pvt. Ltd. bột Dược phẩm Sơn Hà 02/02/2023
Sắt (dưới dạng Sắt Công ty TNHH
Cho-A Pharma Co., 12 tháng kể từ ngày
3749 Hemopoly Solution hydroxide Polymaltose 50mg/5ml VN-16876-13 Uống Dung dịch Hàn Quốc Hộp 20 ống x 5ml Ống 100 16,000 1,600,000 Balancepharm - Ba Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Ltd. 02/02/2023
complex) Lan
Công ty cổ phần
Sắt (III) Hydroxide 1500mg sắt nguyên tố/ Santa Farma Ilac 12 tháng kể từ ngày
3750 Santafer VN-15773-12 Uống Siro Turkey Chai 80ml Chai 45,000 110,000 4,950,000,000 dược phẩm và thiết Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Polymaltose complex 150ml; Chai 80ml Sanayii A.S 02/02/2023
bị y tế Bách Linh
Sắt III (dưới dạng sắt Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3751 Greenramin 40mg/15ml VD-27884-17 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 50,000 18,200 910,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
protein succinylat) Dược phẩm Hà Tây Ameriver Việt Nam 02/02/2023
Công ty TNHH
Dragenopharm
Dược phẩm và Trang 12 tháng kể từ ngày
3752 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Püschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 240,000 3,980 955,200,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
thiết bị y tế Hoàng 02/02/2023
GmbH
Đức
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần Dược Hộp/20 gói x 15g; DỊCH VỤ ĐẦU TƯ 12 tháng kể từ ngày
3753 Gellux Sucralfat 1g/15g VD-27438-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Gói 120,000 3,150 378,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phẩm Đạt Vi Phú Hộp/30 gói x 15g PHÁT TRIỂN Y TẾ 02/02/2023
HÀ NỘI
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
12 tháng kể từ ngày
3754 Sugam-BFS Sugammadex 200mg VD-34671-20 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 1,000 1,575,000 1,575,000,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Nội Hà Nội
Korea Arlico Pharm. hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3755 Alputine Capsule Thymomodulin 80mg VN-15485-12 Uống viên nang cứng Hàn Quốc Viên 100 5,900 590,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Co., LTD nang cứng Dược Vương 02/02/2023
Công ty Cổ phần dược Công ty TNHH TM 12 tháng kể từ ngày
3756 Diropam Tofisopam 50mg VD-34626-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 100 7,723 772,300 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Enlie DP Minh Quân 02/02/2023
Thuốc tiêm /
Tiêm /Tiêm Korea United Pharm. Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3757 Vincran Vincristin sulfat 1mg VN-21534-18 Thuốc tiêm Hàn Quốc 01lọ/ hộp lọ 10,500 92,000 966,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Inc. BIONAM 02/02/2023
truyền
Viên nang mềm; vỉ 1
Vinorelbine Alvogen Lotus Pharmaceutical Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3758 Vinorelbin 20mg VN3-378-21 Viên uống Viên nang mềm Đài Loan viên; Hộp 1 vỉ; hộp 4 Viên 16,000 1,100,000 17,600,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
20mg Soft Capsules Co., Ltd. Nantou Plant phẩm An Vượng 02/02/2023
vỉ
Viên nang mềm; vỉ 1
Vinorelbine Alvogen Lotus Pharmaceutical Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3759 Vinorelbin 80mg VN3-379-21 Viên uống Viên nang mềm Đài Loan viên; Hộp 1 vỉ; hộp 4 Viên 7,000 4,200,000 29,400,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
80mg Soft Capsules Co., Ltd. Nantou Plant phẩm An Vượng 02/02/2023
vỉ

Dung dịch đậm Công ty Cổ phần


Vinorelbin Bidiphar 12 tháng kể từ ngày
3760 Vinorelbin 10mg/ 1ml QLĐB-696-18 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 1ml Lọ 2,500 383,250 958,125,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
10mg/1ml 02/02/2023
tĩnh mạch Định (Bidiphar)

Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần


Acid amin (Cho bệnh Tiêm truyền Dung dịch tiêm 06 tháng kể từ ngày
3761 Aminoleban 8%; 200ml VD-27298-17 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 5,000 104,000 520,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
nhân suy gan) tĩnh mạch truyền tĩnh mạch 02/02/2023
Nam ương CPC1
CCSSX: Excella CSSX: Đức,
Công ty TNHH một
Alectinib (dưới dạng GmBH & Co KG; Đóng gói và Hộp lớn chứa 4 hộp 06 tháng kể từ ngày
3762 Alecensa 150mg VN3-305-21 Uống Viên nang cứng Viên 14,400 351,289 5,058,561,600 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Alectinib hydrochloride) CSĐG: Delpharm xuất xưởng: nhỏ x 7 vỉ x 8 viên 02/02/2023
TW2
Milano S.r.l Ý
CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức; Công ty TNHH một
QLSP-H03- Tiêm truyền 6 tháng kể từ ngày
3763 Tecentriq Atezolizumab 1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 200 55,544,064 11,108,812,800 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
1135-18 tĩnh mạch 02/02/2023
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ TW2
La Roche Ltd.

CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty TNHH một
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm 6 tháng kể từ ngày
3764 Mvasi 100 mg SP3-1221-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 550 4,756,087 2,615,847,850 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/4ml mạch đặc pha truyền 02/02/2023
xuất xưởng: Amgen TW2
Manufacturing
Limited
Dung dịch đậm
Avegra Biocad Tiêm/Tiêm Cty TNHH DP và 6 tháng kể từ ngày
3765 Bevacizumab 100mg SP3-1202-20 đặc dùng để pha JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ Lọ 6,450 3,780,000 24,381,000,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/4ml truyền HC Nam Linh 02/02/2023
truyền tĩnh mạch

Dung dịch đậm


Avegra Biocad Tiêm/Tiêm Cty TNHH DP và 6 tháng kể từ ngày
3766 Bevacizumab 400mg SP3-1203-20 đặc dùng để pha JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ Lọ 3,225 14,490,000 46,730,250,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
400mg/16ml truyền HC Nam Linh 02/02/2023
truyền tĩnh mạch

CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty TNHH một
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm 6 tháng kể từ ngày
3767 Mvasi 400 mg SP3-1222-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 275 17,372,828 4,777,527,700 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
400mg/16ml mạch đặc pha truyền 02/02/2023
xuất xưởng: Amgen TW2
Manufacturing
Limited

Công ty Cổ phần
Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3768 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/ 5ml VD-21241-14 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 17,000 128,898 2,191,266,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
(Bidiphar)
Công ty TNHH
Tiêm/ Tiêm Dung dịch tiêm Naprod Life Sciences 6 tháng kể từ ngày
3769 Naprolat Carboplatin 10mg/ ml VN3-282-20 Ấn Độ Hộp 1 lọ 45ml Lọ 6,400 722,000 4,620,800,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền truyền Pvt. Ltd. 02/02/2023
Việt Nam
Công ty TNHH một
Novartis Pharma Stein Hộp to x 3 hộp nhỏ x 6 tháng kể từ ngày
3770 Spexib 150mg Ceritinib 150mg VN2-651-17 Uống Viên nang cứng Thụy Sỹ Viên 12,000 248,513 2,982,156,000 thành viên Dược liệu Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
AG 5 vỉ x 10 viên 02/02/2023
TW2
Tiêm truyền Công ty TNHH một
Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma 6 tháng kể từ ngày
3771 Alexan Cytarabine 50mg/ml VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,800 185,000 333,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG 02/02/2023
tiêm dưới da TW2

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty TNHH một
6 tháng kể từ ngày
3772 Imfinzi Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 170 10,467,686 1,779,506,620 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TW2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty TNHH một
6 tháng kể từ ngày
3773 Imfinzi Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 390 41,870,745 16,329,590,550 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TW2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh

Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3774 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 7,000 70,000 490,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Một
Catalent Pharma Hộp 4 vỉ dạng ví x thành viên 6 tháng kể từ ngày
3775 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm Mỹ Viên 7,200 586,607 4,223,570,400 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Solutions, LLC 28 viên Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
Công ty TNHH
Tiêm dưới da,
Dr Reddy's Dược phẩm và Trang 6 tháng kể từ ngày
3776 GRAFEEL Filgrastim 300mcg/ml QLSP-945-16 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ 1ml Lọ 5,000 167,908 839,540,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Laboratories Ltd thiết bị y tế Hoàng 02/02/2023
mạch
Đức
Công ty Cổ phần
Bột đông khô Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3777 Bigemax 1g Gemcitabin 1000 mg VD-21233-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 2,500 336,000 840,000,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
(Bidiphar)
Bột đông khô Công ty TNHH một
Gemcitabin (dưới dạng Tiêm truyền Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3778 Gemita 1g 1000mg VN-21384-18 pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 5,500 280,000 1,540,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Gemcitabin HCl) 1g tĩnh mạch Oncology Ltd 02/02/2023
tiêm truyền TW2
Công ty Cổ phần
Bột đông khô Hộp 1 lọ + 1 ống Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3779 Bigemax 200 Gemcitabin 200 mg VD-21234-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Lọ 3,000 125,979 377,937,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm dung môi 5ml Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
(Bidiphar)
Bột đông khô Công ty TNHH một
Gemcitabin (dưới dạng Tiêm truyền Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3780 Gemita 200mg 200mg VN-21730-19 pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 5,000 95,000 475,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Gemcitabin HCl) 200mg tĩnh mạch Oncology Ltd 02/02/2023
tiêm truyền TW2
Công ty cổ phần
Granisetron (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x 6 tháng kể từ ngày
3781 Vinsetron 1mg/1ml VD-34794-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 40,000 32,400 1,296,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Granisetron hydroclorid) phẩm Vĩnh Phúc 1ml 02/02/2023
Phúc
Công ty Cổ phần
Dung dịch đậm
Irinotecan bidiphar Irinotecan hydroclorid Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3782 100mg/ 5ml QLĐB-637-17 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 4,600 549,990 2,529,954,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/5ml trihydrat Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
tĩnh mạch
(Bidiphar)
Công ty TNHH một
Irinotecan hydrochlorid Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3783 Irinotel 100mg/5ml 100mg/ 5ml VN-20678-17 Tiêm truyền Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,000 458,000 916,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
trihydrat truyền Oncology Ltd 02/02/2023
TW2
Công ty Cổ phần
Dung dịch đậm
Irinotecan Bidiphar Irinotecan hydroclorid Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3784 40mg/ 2ml QLĐB-695-18 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 2ml Lọ 4,600 274,995 1,264,977,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
40mg/2ml trihydrat Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
tĩnh mạch
(Bidiphar)
Công ty TNHH một
Irinotecan hydrochlorid Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3785 Irinotel 40mg/2ml 40mg/ 2ml VN-20679-17 Tiêm truyền Ấn Độ Hộp 1 lọ 2ml Lọ 2,000 210,000 420,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
trihydrat truyền Oncology Ltd 02/02/2023
TW2
Lyocontract GmbH
Đức (ĐG thứ cấp,
xuất xưởng Medac
Thuốc tiêm Công ty CP dược 6 tháng kể từ ngày
3786 Spectrila L-Asparaginase 10.000 IU 4026/QLD-KD Tiêm Gesellschaft fur Đức Hộp 01 lọ Lọ 200 5,050,000 1,010,000,000 Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền trung ương 3 02/02/2023
klinische
Spezialpraparate
mBH, Đức)
Thuốc tiêm Porton Biopharma Công ty CP dược 6 tháng kể từ ngày
3787 Erwinase L-Asparaginase Erwinia 10.000 IU 4027/QLD-KD Tiêm Anh Hộp 05 lọ Lọ 120 26,860,000 3,223,200,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Limited trung ương 3 02/02/2023
Công ty cổ phần
Magnesi aspartat + kali Công ty cổ phần dược 6 tháng kể từ ngày
3788 Kama-BFS 400mg + 452mg VD-28876-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 10,000 16,000 160,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
aspartat phẩm CPC1 Hà Nội 02/02/2023
Nội
Magnesi aspartat Dung dịch đậm
Công ty Cổ phần 6 tháng kể từ ngày
3789 PANANGIN anhydrat + Kali aspartat 400mg + 452mg VN-19159-15 Tiêm truyền đặc để pha dịch Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 ống x 10ml Ống 10,000 22,890 228,900,000 Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Dược phẩm Bến Tre 02/02/2023
anhydrat tiêm truyền
Natri dihydrogen
phosphat monohydrat + Thụt trực Dung dịch thụt Công ty cổ phần tập Công ty TNHH 6 tháng kể từ ngày
3790 Agatop 21,41g +7,89g/ 133ml VD-30001-18 Việt Nam Hộp 1 chai 133ml chai 3,000 51,450 154,350,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Dinatri hydrogen tràng trực tràng đoàn Merap MTV Dược Sài Gòn 02/02/2023
phosphat heptahydrat

4,2% w/v Sodium Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen Công ty TNHH dược 6 tháng kể từ ngày
3791 Natri Bicarbonat 4,2%, 250ml VN-18586-15 Tiêm truyền Đức Kiện 10 chai Chai 2,500 94,400 236,000,000 Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Bicarbonate truyền tĩnh mạch AG phẩm Xuân Hòa 02/02/2023

Dịch truyền tĩnh 0,9% 500ml đóng


Tiêm truyền Dung dịch truyền Công ty TNHH Công ty TNHH dược 6 tháng kể từ ngày
3792 mạch Natri clorid Natri chloride trong chai dung tích VD-32723-19 Việt Nam Kiện 10 chai Chai 150,000 9,450 1,417,500,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tĩnh mạch tĩnh mạch B.Braun Việt Nam phẩm Xuân Hòa 02/02/2023
0,9% 700ml nút 2 cổng
Công ty TNHH một
Pfizer Manufacturing 6 tháng kể từ ngày
3793 Ibrance 100mg Palbociclib 100mg VN3-295-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 574 1,486,800 853,423,200 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Deutschland GmbH 02/02/2023
TW2
Công ty TNHH một
Pfizer Manufacturing 6 tháng kể từ ngày
3794 Ibrance 125mg Palbociclib 125mg VN3-296-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 1,750 1,486,800 2,601,900,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Deutschland GmbH 02/02/2023
TW2
Palonosetron (Dưới dạng Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược 6 tháng kể từ ngày
3795 Palovin inj Palonosetron 0,25mg/5ml VD-35462-21 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 ống x 5ml Ống 6,000 380,000 2,280,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phẩm Vĩnh Phúc 02/02/2023
hydroclorid) Phúc
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX: Công ty TNHH một
Pembrolizumab QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland 6 tháng kể từ ngày
3796 Keytruda 100 mg/4 ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 800 61,640,000 49,312,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/4ml 1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG: 02/02/2023
truyền gói:Bỉ TW2
Schering-Plough Labo
NV

NSX: Novartis
Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore; Công ty TNHH một
Ribociclib (dưới dạng Viên nén bao Manufacturing Pte. 6 tháng kể từ ngày
3797 Kryxana 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 8,500 333,000 2,830,500,000 thành viên Dược liệu Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Ribociclib succinate) phim Ltd.; CSĐG và xuất 02/02/2023
xuất xưởng: TW2
xưởng: Novartis
Đức
Pharma Produktions
GmbH
Công ty cổ phần
Đường hô Dung dịch gây Piramal Critical Care, 6 tháng kể từ ngày
3798 Seaoflura Sevoflurane 100%, 250ml VN-17775-14 Mỹ Hộp 1chai 250ml Chai 700 1,538,250 1,076,775,000 dược phẩm trung Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
hấp mê đường hô hấp Inc 02/02/2023
ương Codupha
Sorafenib (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty TNHH sinh 6 tháng kể từ ngày
3799 Soravar SorafenibTosylate forrm 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 18,000 344,800 6,206,400,000 Dược phẩm Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim dược phẩm Hera 02/02/2023
II) Megamed
Dung dịch rửa Công ty cổ phần
Rửa nội soi Công ty cổ phần dược 6 tháng kể từ ngày
3800 Sorbitol 3% Sorbitol 150g/ 5 lít VD-18005-12 nội soi bàng Việt Nam Hòm 4 Can 5 lít Can 800 139,000 111,200,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
bàng quang phẩm Vĩnh Phúc 02/02/2023
quang Phúc

Taiho Pharmaceutical Công ty Cổ phần


Tegafur + Gimeracil + 20mg + 5,8mg + 6 tháng kể từ ngày
3801 TS-One Capsule 20 VN-22392-19 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 36,000 121,428 4,371,408,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Oteracil kali 19,6mg 02/02/2023
Plant Y tế Hà Nội

Taiho Pharmaceutical Công ty Cổ phần


Tegafur + Gimeracil + 25mg + 7,25mg + 6 tháng kể từ ngày
3802 TS-One Capsule 25 VN-20694-17 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 24,000 157,142 3,771,408,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Oteracil kali 24,5mg 02/02/2023
Plant Y tế Hà Nội

Công ty TNHH Một


thành viên 12 tháng kể từ ngày
3803 Zytiga Abiraterone acetate 250mg VN-19678-16 Uống Viên nén Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 4,320 361,223 1,560,483,360 Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
Công ty TNHH một
Truyền tĩnh Bột pha dung 12 tháng kể từ ngày
3804 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 325 6,531,000 2,122,575,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch dịch tiêm truyền 02/02/2023
TW2
Công ty TNHH một
Truyền tĩnh Bột pha dung 12 tháng kể từ ngày
3805 Cancidas Caspofungin 70mg VN-20568-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 25 8,288,700 207,217,500 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch dịch tiêm truyền 02/02/2023
TW2

Dung dịch tiêm


A. Menarini
Dexketoprofen (dưới bắp chậm, tiêm Công ty TNHH một
Manufacturing 12 tháng kể từ ngày
3806 Sympal dạng Dexketoprofen 50mg/2ml VN2-404-15 Tiêm tĩnh mạch chậm, Ý Hộp 5 ống x2ml Ống 35,000 21,210 742,350,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Logistics and Services 02/02/2023
trometamol) truyền tĩnh mạch TW2
S.r.l
sau khi pha

A. Menarini
Dexketoprofen (dưới Công ty TNHH một
Viên nén bao Manufacturing 12 tháng kể từ ngày
3807 Sympal dạng Dexketoprofen 25mg VN2-522-16 Uống Ý Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 25,000 5,513 137,825,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim Logistics and Services 02/02/2023
trometamol) TW2
S.r.l

Dung dịch đậm


Công ty Cổ phần
Tiêm truyền đặc để pha dung Sanofi-Aventis 12 tháng kể từ ngày
3808 Taxotere Docetaxel 20mg/1ml VN-20265-17 Đức Hộp 1 lọ x 1ml Lọ 1,000 1,856,170 1,856,170,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tĩnh mạch dịch truyền tĩnh Deutschland GmbH 02/02/2023
y tế Hà Nội
mạch

Dung dịch tiêm


Iod (dưới dạng Tiêm/ vào khoang nội Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3809 Iopamiro 370mg/ml x 100ml VN-18198-14 Patheon Italia S.p.A Italy Hộp 1 chai 100ml Chai 2,000 567,000 1,134,000,000 Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Iopamidol 755,3mg/ml) tiêm truyền tủy, động mạch, MTV Dược Sài Gòn 02/02/2023
tĩnh mạch

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Công ty TNHH một
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland 12 tháng kể từ ngày
3810 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml x 50ml VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 2,500 245,690 614,225,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạc/ các Limited 02/02/2023
TW2
khoang của
cơ thể), uống

Tiêm truyền Dung dịch đậm Công ty TNHH một


Irinotecan Hydroclorid 12 tháng kể từ ngày
3811 Campto 40mg/2ml VN-20051-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 2ml Lọ 1,400 1,324,449 1,854,228,600 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Trihydrate 02/02/2023
(IV) dịch tiêm truyền TW2

Osimertinib (tương ứng Công ty TNHH một


Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày
3812 Tagrisso 95,4 mg Osimertinib 80mg VN3-36-18 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,600 2,748,270 34,628,202,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim 02/02/2023
mesylat) TW2

Dung dịch đậm


Công ty Cổ phần
Tiêm truyền đặc pha dung Sanofi-Aventis 12 tháng kể từ ngày
3813 Eloxatin Oxaliplatin 50mg/10ml VN-19903-16 Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,000 2,973,778 2,973,778,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tĩnh mạch dịch tiêm truyền Deutschland GmbH 02/02/2023
y tế Hà Nội
tĩnh mạch

Tiêm hoặc Nhũ tương tiêm Corden Pharma S.P.A; CSSX: Ý, Công ty TNHH một
Hộp chứa 5 ống x 12 tháng kể từ ngày
3814 Diprivan Propofol 10mg/ml VN-15720-12 truyền tĩnh hoặc truyền tĩnh đóng gói AstraZeneca đóng gói: Ống 9,000 118,168 1,063,512,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
20ml 02/02/2023
mạch (IV) mạch UK Ltd. Anh TW2
Công ty TNHH một
Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày
3815 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 58,000 174,000,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim 02/02/2023
TW2
Patheon
CSSX: Mỹ, Công ty TNHH một
Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing 12 tháng kể từ ngày
3816 Bridion 100mg/ml VN-21211-18 tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 3,000 1,814,340 5,443,020,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng 02/02/2023
Lan TW2
gói tại: N.V. Organon
Công ty TNHH Một
thành viên 06 tháng kể từ ngày
3817 Zytiga Abiraterone acetate 250mg VN-19678-16 Uống Viên nén Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 7,200 361,223 2,600,805,600 Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
Công ty TNHH một
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare 06 tháng kể từ ngày
3818 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 1,800 5,773,440 10,392,192,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch truyền KGaA 02/02/2023
TW2
Công ty TNHH Một
Dung dịch thuốc Lek Pharmaceuticals thành viên 6 tháng kể từ ngày
3819 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri 75mg/3ml VN-20041-16 Tiêm Slovenia Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml Ống 15,000 18,066 270,990,000 Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tiêm d.d. Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
4000 anti-Xa IU/0,4ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm 6 tháng kể từ ngày
3820 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương 40mg/ QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 3,000 89,650 268,950,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Industrie đóng sẵn 0,4ml 02/02/2023
0,4ml bơm tiêm Y tế Hà Nội
Vetter Pharma -
Fertigung GmbH & CSSX: Đức, Hộp 2 bơm tiêm Công ty TNHH một
6 tháng kể từ ngày
3821 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml VN-19561-16 Tiêm Dung dịch tiêm Co.KG; Đóng gói tại đóng gói: chứa 5ml dung dịch Bơm tiêm 300 6,289,150 1,886,745,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
AstraZeneca UK Anh tiêm & 2 kim tiêm TW2
Limited
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3822 Xenetix 300 Iobitridol 0,6581g/ml lọ 100ml VN-16787-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 10 lọ 100 ml Lọ 8,000 485,000 3,880,000,000 Dược phẩm Trung Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
ương CPC1

Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647mg/ml (tương Công ty TNHH một
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland 6 tháng kể từ ngày
3823 Omnipaque Iohexol đương Iod 300mg/ml) VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 20,000 446,710 8,934,200,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạc/ các Limited 02/02/2023
x 100ml TW2
khoang của
cơ thể), uống
Công ty TNHH một
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm 6 tháng kể từ ngày
3824 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml, 100ml VN-14922-12 Bayer AG Đức Hộp 10 chai x 100ml Chai 12,000 420,000 5,040,000,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch hoặc tiêm truyền 02/02/2023
TW2

Tiêm truyền Dung dịch đậm Công ty TNHH một


Irinotecan Hydroclorid 6 tháng kể từ ngày
3825 Campto 100mg/ 5ml VN-20050-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,400 3,311,316 4,635,842,400 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Trihydrate 02/02/2023
(IV) dịch tiêm truyền TW2

Tiêm truyền Dung dịch đậm Công ty TNHH một


Irinotecan Hydroclorid 6 tháng kể từ ngày
3826 Campto 40mg/ 2ml VN-20051-16 tĩnh mạch đặc để pha dung Pfizer (Perth) Pty Ltd Úc Hộp 1 lọ 2ml Lọ 1,400 1,324,449 1,854,228,600 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Trihydrate 02/02/2023
(IV) dịch tiêm truyền TW2

Dung dịch đậm Công ty TNHH một


Anzatax Inj Tiêm truyền Hospira Australia Pty 6 tháng kể từ ngày
3827 Paclitaxel 100mg/16,7ml VN-20846-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 16.7ml Lọ 900 2,447,550 2,202,795,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/16.7ml tĩnh mạch Ltd 02/02/2023
dịch tiêm truyền TW2
Dung dịch đậm Công ty TNHH một
Anzatax Inj Tiêm truyền Hospira Australia Pty 6 tháng kể từ ngày
3828 Paclitaxel 150mg/25ml VN-20847-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 25ml Lọ 600 3,173,573 1,904,143,800 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
150mg/25ml tĩnh mạch Ltd 02/02/2023
dịch tiêm truyền TW2
Dung dịch đậm Công ty TNHH một
Anzatax Inj 30mg/ Tiêm truyền Hospira Australia Pty 6 tháng kể từ ngày
3829 Paclitaxel 30mg/5ml VN-20848-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 5ml Lọ 700 754,110 527,877,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
5ml tĩnh mạch Ltd 02/02/2023
dịch tiêm truyền TW2

1. CS sản
1.CS sản xuất: Pierre
xuất: France
Fabre Medicament
Thuốc Production
Tiêm/Tiêm 2. CS đóng Công ty CPDP 6 tháng kể từ ngày
3830 Aloxi Palonosetron 0,25mg VN-21795-19 tiêm/Thuốc tiêm 2. CS đóng gói thứ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,000 1,666,500 3,333,000,000 Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền gói thứ cấp Hoàng Mai 02/02/2023
truyền cấp và xuất xưởng:
và xuất
Helsinn Birex
xưởng: Cộng
Pharmaceuticals Ltd
hòa Ai-len

Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty TNHH một
QLSP-H02- GmbH; CSĐG: 6 tháng kể từ ngày
3831 Perjeta Pertuzumab 420mg/14ml Tiêm Truyền đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 200 59,388,525 11,877,705,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
1040-17 F.Hoffmann-La Roche 02/02/2023
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ TW2
Ltd.
Bột đông khô Cadila 6 tháng kể từ ngày
3832 Rabeloc I.V. Rabeprazol natri 20mg 20mg VN-16603-13 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ lọ 20,000 133,300 2,666,000,000 Thiên Thảo Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd. 02/02/2023
Công ty TNHH một
Viên nén bao 6 tháng kể từ ngày
3833 Stivarga Regorafenib 40mg VN3-3-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 lọ 28 viên Viên 4,800 901,485 4,327,128,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim 02/02/2023
TW2
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty TNHH một
GmbH; CSĐG: Hộp chứa 02 lọ x 6 tháng kể từ ngày
3834 MabThera Rituximab 100mg/ 10ml QLSP-0756-13 Tiêm truyền đặc để pha dung đóng gói: Lọ 150 7,173,731 1,076,059,650 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
F.Hoffmann-La Roche 100mg/ 10ml 02/02/2023
dịch truyền Thụy Sỹ TW2
Ltd.
Công ty TNHH một
QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La 6 tháng kể từ ngày
3835 MabThera Rituximab 1400mg/11.7ml Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 300 27,140,378 8,142,113,400 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
1072-17 dưới da Roche Ltd. 02/02/2023
TW2
Dược chất lỏng Công ty TNHH một
Gây mê qua 6 tháng kể từ ngày
3836 Sevorane Sevoflurane 100% w/w (250ml) VN-20637-17 nguyên chất Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 chai 250ml Chai 300 3,578,600 1,073,580,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
đường hô hấp 02/02/2023
dùng để hít TW2
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3837 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine VN-15588-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,000 1,422,718 7,113,590,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3838 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine VN-15589-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,000 2,133,787 10,668,935,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Y tế Hà Nội
647mg/ml (tương Công ty Cổ phần
Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ GE Healthcare Ireland
3839 Omnipaque Iohexol đương Iod 300mg/ml) VN-20357-17 Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 55,000 446,710 24,569,050,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền thuốc tiêm truyền Limited
x 100ml ương 2
Công ty Cổ phần
Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/
3840 Ultravist 300 Iopromid acid 623.40mg/ml, 100ml VN-14922-12 Bayer AG Đức Hộp 10 chai x 100ml Chai 35,000 420,000 14,700,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền thuốc tiêm truyền
ương 2
Công ty TNHH
Ultra-Technekow Technetium 99m (Tc- Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ Curium Netherlands
3841 20 GBq (540mCi) 1415/QLD-KD Hà Lan Hộp 01 bình mCi 15,120 97,000 1,466,640,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
FM 99m) truyền thuốc tiêm truyền B.V
Khang

Trung tâm nghiên cứu


Công ty TNHH
Technetium 99m (Tc- Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ và điều chế đồng vị Hộp 01 lọ dung dịch
3842 Natri pertechnetat 20 GBq (540mCi) QLĐB-160-10 Việt Nam mCi 7,560 96,815 731,921,400 Dược phẩm Bách Nhóm 4 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
99m) truyền thuốc tiêm truyền phóng xạ-Viện nghiên tiêm
Khang
cứu hạt nhân

Trong 1ml chứa


Huyết thanh kháng Globulin miễn dịch
Queen Saovabha
nọc rắn chàm quạp đặc hiệu từ ngựa có Hộp 1 lọ bột đông
Huyết thanh kháng nọc Memorial Institute, Công ty TNHH
3843 (Purified Malayan khả năng trung hòa 7050/QLD-KD Tiêm Thuốc tiêm Thái Lan khô + 1 lọ nước cất Lọ 500 2,247,000 1,123,500,000 Nhóm 5 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
rắn chàm quạp The Thai Red Cross MTV Dược Sài Gòn
PIT Viper antivenin độc tố của 1,6mg nọc pha tiêm
Society
inj) độc rắn Malayan Pit
Viper
Trong 1ml chứa
Globulin miễn dịch
đặc hiệu từ ngựa có
khả năng trung hòa
Huyết thanh kháng Queen Saovabha
độc tố của 0,4mg nọc Hộp 1 lọ bột đông
nọc đa giá rắn hổ Huyết thanh kháng nọc Memorial Institute, Công ty TNHH
3844 độc rắn Malayan 7050/QLD-KD Tiêm Thuốc tiêm Thái Lan khô + 1 lọ nước cất Lọ 300 2,835,000 850,500,000 Nhóm 5 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
(Neuro Polyvalent đa giá rắn hổ The Thai Red Cross MTV Dược Sài Gòn
Krait; 0,6mg nọc độc pha tiêm
Snake Antivenin inj) Society
rắn Cobra; 0.6mg nọc
độc rắn Banded Krait;
0,8mg nọc độc rắn
King Cobra

CSSX: Fresenius Kabi


Aminomix CÔNG TY CỔ
Acid amin + glucose + Tiêm truyền Dung dịch tiêm Austria GmbH; 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3845 Peripheral 1000ml 1000ml VN-22602-20 Áo Thùng 6 túi 1000ml Túi 12 400,000 4,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
điện giải (*) tĩnh mạch truyền CSDG: Fresenius BVĐHYDCT Cần Thơ
Bag 6ʹs TRUNG ƯƠNG 2
Kabi Austria GmbH

(1,5g + 2g + 1,4g + 1g
VN-16106-13
+ 1g + + 0,5g + 0,5g + CÔNG TY CỔ
(Có QĐ gia hạn
1,5g + 0,6g + 0,6g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3846 Neoamiyu Acid amin* số 265/QĐ- Nhật Túi 200ml Túi 132 116,258 15,346,056 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
0,05g + 0,05g + 0,5g mạch tĩnh mạch Co., Ltd THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
QLD ngày
+ 0,4g + 0,2g + 0,1g + NẴNG
11/05/2022)
0,3g)/200ml (6,1%)

Mỗi liều xịt chứa:


Hỗn dịch nén CÔNG TY CỔ
Symbicort Rapihaler Budesonid 160mcg; AstraZeneca Hộp 1 túi nhôm x 1 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3847 Budesonid + formoterol VN-21667-19 Hít dưới áp suất Pháp Bình 60 434,000 26,040,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
160/4,5mcg Formoterol fumarate Dunkerque Production bình xịt 120 liều BVĐHYDCT Cần Thơ
dùng để hít TRUNG ƯƠNG 2
dihydrate 4,5mcg

CÔNG TY CỔ
Xalvobin 500mg 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3848 Capecitabin 500 mg VN-20931-18 Uống Viên Remedica Ltd Síp Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 24,000 37,989 911,736,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
film-coated tablet BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM TRE XANH

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Cisplatin ʺEbeweʺ Tiêm truyền Ebewe Pharma 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3849 Cisplatin 0,5mg/ml VN-17424-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 20ml Lọ 480 94,600 45,408,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
10mg/20ml 1ʹs tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG BVĐHYDCT Cần Thơ
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Docetaxel ʺEbeweʺ Tiêm truyền Ebewe Pharma 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3850 Docetaxel 10mg/ml VN-17425-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 2ml Lọ 120 328,400 39,408,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
20mg/2ml 1ʹs tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG BVĐHYDCT Cần Thơ
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Docetaxel ʺEbeweʺ Tiêm truyền Ebewe Pharma 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3851 Docetaxel 10mg/ml VN-17425-13 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 8 ml Lọ 240 696,000 167,040,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
80mg/8ml 1ʹs tĩnh mạch Ges.m.b.H.Nfg.KG BVĐHYDCT Cần Thơ
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Chinoin CÔNG TY TNHH


Tiêm bắp /
Dung dịch thuốc Pharmaceutical and DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3852 No-Spa 40mg/2ml Drotaverin clohydrat 40mg/2ml VN-23047-22 Tiêm tĩnh Hungary Hộp 5 vỉ x 5 ống 2ml Ống 1,000 5,306 5,306,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
tiêm Chemical Works TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
mạch
Private Co., Ltd. Y TẾ HOÀNG ĐỨC

thuốc bột pha


Truyền tĩnh CÔNG TY CỔ
tiêm truyền tĩnh Hộp 1 lọ 15ml hoặc 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3853 Invanz Inj 1g 1ʹs Ertapenem* 1g VN-20315-17 mạch hoặc Fareva Mirabel Pháp Lọ 156 552,421 86,177,676 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
mạch hoặc tiêm 20ml chứa 1g bột BVĐHYDCT Cần Thơ
tiêm bắp TRUNG ƯƠNG 2
bắp
Tiêm tĩnh Thuốc bột đông
Demo S.A.
mạch hoặc khô pha dung CÔNG TY TNHH 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3854 Odentid Esomeprazol 40mg VN-21750-19 Pharmaceutical Hy Lạp Hộp 10 lọ Lọ 1,260 52,000 65,520,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
tiêm truyền dịch tiêm hoặc BÌNH VIỆT ĐỨC BVĐHYDCT Cần Thơ
Industry
tĩnh mạch tiêm truyền
CÔNG TY CỔ
Insulin analog tác dụng Hộp 5 bút tiêm bơm
300U (tương đương PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3855 Humalog Kwikpen nhanh, ngắn (Aspart, QLSP-1082-18 Tiêm Dung dịch tiêm Eli Lilly Italia S.p.A Ý sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 120 198,000 23,760,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
10,5mg)/3ml THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
Lispro, Glulisine) kim kèm theo)
NẴNG
CÔNG TY CỔ
Insulin analog tác dụng Hộp 5 bút tiêm bơm
300U (tương đương PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3856 Humalog Kwikpen nhanh, ngắn (Aspart, QLSP-1082-18 Tiêm Dung dịch tiêm Eli Lilly Italia S.p.A Ý sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 2,328 198,000 460,944,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
10,5mg)/3ml THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
Lispro, Glulisine) kim kèm theo)
NẴNG
CÔNG TY CỔ
Insulin analog, tác dụng Hộp 05 bút tiêm x
PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3857 Basaglar chậm, kéo dài (Glargine, 300U/3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 312 255,000 79,560,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
Detemir, Degludec) theo)
NẴNG

QLSP-1056-17
CÔNG TY CỔ
(Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm
Insulin người trộn, hỗn Novo Nordisk PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3858 Mixtard 30 FlexPen 300IU/3ml số 6942/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 2,208 69,000 152,352,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
hợp Production S.A.S THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
ĐK ngày (15 kim kèm theo)
NẴNG
20/07/2022)

VN-18978-15
CÔNG TY TNHH
(Có QĐ gia hạn
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3859 Elthon 50mg Itoprid 50mg số 185/QĐ- Uống Mylan EPD G.K. Nhật Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,000 4,796 71,940,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
phim VIMEDIMEX BÌNH BVĐHYDCT Cần Thơ
QLD ngày
DƯƠNG
19/04/2022)
Natri chloride, Kali 3,4g/500ml +
VN-18747-15
chlorid,Calci chloride, 0,15g/500ml + CÔNG TY CỔ
(Có CV gia hạn
Natri acetate trihydrate, 0,19g/500ml + Dung dịch tiêm B. Braun Melsungen PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3860 Ringerfundin số 4781/QLD- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai x 500ml Chai 7,500 19,950 149,625,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
Magnesi chloride 1,64g/500ml + truyền AG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
ĐK ngày
hexahydrate, Acis Malic 0,1g/500ml + NẴNG
02/06/2022)
(Ringer acetate) 0,34g/500ml

CÔNG TY CỔ
Coversyl Tab 5mg Viên nén bao Les Laboratoires 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3861 Perindopril 5mg VN-17087-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 12,060 5,650 68,139,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
30ʹs phim Servier Industrie BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Dung dịch thuốc S.A. Alcon-Couvreur 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3862 Travatan 2.5ml Travoprost 0,04mg/ml VN-15190-12 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 360 252,300 90,828,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
nhỏ mắt N.V BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2

Bulgaria, Cơ
sở xuất
xưởng:
Pharmathen
Hộp 1túi x 1lọ x 2,5 CÔNG TY CỔ
0,04mg/ml + 5mg/ml, Balkanpharma- SA ( Dc: 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3863 Timotrav Travoprost + timolol VN-23179-22 Nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt ml Hộp 3 túi x 1 lọ x Lọ 360 310,000 111,600,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
2,5ml Razgrad AD Dervenakion BVĐHYDCT Cần Thơ
2,5ml PHẨM TRE XANH
6, Pallini
Attiki,
15351-
Greece)

VN-9945-10
CÔNG TY CỔ
(Có QĐ gia hạn
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột pha PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3864 Holoxan Ifosfamide 1g số 573/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Lọ 120 385,000 46,200,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
GmbH tiêm THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
QLD ngày
NẴNG
23/09/2022)

EPCLUSA (Đóng
gói thứ cấp, xuất
xưởng: Gilead
Sciences Ireland UC, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Canada, 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3865 địa chỉ: IDA Sofosbuvir + velpatasvir 400mg + 100mg VN3-83-18 Uống Patheon Inc. Hộp 1 lọ 28 viên Viên 3,000 267,750 803,250,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
phim Ireland BVĐHYDCT Cần Thơ
Business and PHẨM VIỆT HÀ
Technology Park
Carrigtohill, Co.
Cork - Ireland)

Octapharma
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Pharmazeutika CÔNG TY TNHH 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3866 Albunorm 250g/l Albumin 12,5g/50ml QLSP-1101-18 Áo Hộp 1 chai 50ml Chai 1,000 835,000 835,000,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Produktionsges. BÌNH VIỆT ĐỨC BVĐHYDCT Cần Thơ
m.b.H

Thuốc phun mù CÔNG TY CỔ


Seretide Evohaler Salmeterol + fluticason Hít qua Hộp 1 bình 120 liều 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3867 25mcg + 250mcg VN-22403-19 định liều hệ hỗn Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha Bình xịt 100 278,090 27,809,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
DC 25/250mcg 120d propionat đường miệng xịt BVĐHYDCT Cần Thơ
dịch TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao THƯƠNG MẠI
Gracure 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3868 Prolufo Alfuzosin 10mg VN-23223-22 Uống phim giải phóng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 19,200 6,239 119,788,800 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
Pharmaceuticals ltd BVĐHYDCT Cần Thơ
chậm QUỐC TẾ HƯNG
THỊNH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3869 ZOLOTRAZ Anastrozol 1mg VN2-587-17 Uống Ấn Độ Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 720 4,490 3,232,800 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y BVĐHYDCT Cần Thơ
TẾ HÀ NỘI
CN3 - Cty CPDP CÔNG TY TNHH
Cefoperazon + 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3870 Bacsulfo 1g/0,5g 1g + 0,5g VD-33157-19 Tiêm Bột pha tiêm Imexpharm tại Bình Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 13,200 76,500 1,009,800,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
sulbactam BVĐHYDCT Cần Thơ
Dương VINH ĐỨC
CÔNG TY CỔ
SOTRETRAN Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3871 Isotretinoin 10mg VN-20347-17 Uống Viên nang mềm Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,300 6,500 21,450,000 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
10MG Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y BVĐHYDCT Cần Thơ
TẾ HÀ NỘI
VN-20860-
17(Có CV gia CÔNG TY TNHH
PT. Novell
hạn số Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3872 Ondanov 8mg Tablet Ondansetron 8mg Uống Pharmaceutical Indonesia Hộp 2 vỉ xé x 6 viên Viên 6,800 3,765 25,602,000 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
6942/QLD-ĐK phim VIMEDIMEX BÌNH BVĐHYDCT Cần Thơ
Laboratories
ngày DƯƠNG
20/07/2022)
Chi nhánh 3 - Công ty
CÔNG TY CP
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3873 Piperacillin 2g Piperacilin 2g VD-26851-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 252 69,300 17,463,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
tiêm Imexpharm tại Bình BVĐHYDCT Cần Thơ
IMEXPHARM
Dương
CÔNG TY CỔ
PT. Novell
PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3874 Noveron Rocuronium bromid 10mg/ml VN-21645-18 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceutical Indonesia Hộp 12 lọ x 5ml Lọ 3,600 43,500 156,600,000 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
Laboratories
NẴNG

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Valproat natri + valproic Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3875 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 2,088 6,972 14,557,536 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
acid Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CP
viên nén giải Giang - CN nhà máy 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3876 Glumeform 750 XR Metformin 750mg VD-35539-22 uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 52,000 1,069 55,588,000 DƯỢC HẬU Nhóm 3 12 tháng 16/01/2023
phóng kéo dài DP DHG tại Hậu BVĐHYDCT Cần Thơ
GIANG
Giang

CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3877 Piracetam Piracetam 800mg VD-22242-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 88,000 520 45,760,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 16/01/2023
phim phẩm TV.Pharm BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM TV.PHARM

Calci gluconolactat CÔNG TY TNHH


2940mg; Calci Công ty cổ phần Dược THƯƠNG MẠI
Calciumboston Calci carbonat + calci 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3878 carbonat 300mg VD-29693-18 Uống Viên nén sủi bọt phẩm Boston Việt Việt Nam Hộp 1 tuýp x 20 viên Viên 54,000 2,200 118,800,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
500mg gluconolactat BVĐHYDCT Cần Thơ
(tương đương hàm Nam QUỐC TẾ HƯNG
lượng calci 500mg) THỊNH
CÔNG TY TNHH
Calci carbonat + vitamin Công ty TNHH Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3879 Caldihasan 1250mg + 125IU VD-34896-20 Uống Viên nén Việt Nam viên 72,000 840 60,480,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
D3 Hasan-Dermapharm x 10 viên BVĐHYDCT Cần Thơ
ĐỨC
CÔNG TY CP TM
Công ty cổ phần Trust 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3880 Unsefera 2g Cefoperazon 2g VD-35241-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 6,972 60,000 418,320,000 XUẤT NHẬP Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
Farma Quốc Tế BVĐHYDCT Cần Thơ
KHẨU APEC

Công ty Cổ phần CÔNG TY CỔ


Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 10 viên; 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3881 Sismyodine Eperison 50mg VD-30602-18 Uống Dược phẩm Vĩnh Việt Nam Viên 742,848 248 184,226,304 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
đường Hộp 10 vỉ x 10 viên BVĐHYDCT Cần Thơ
Phúc PHẨM VĨNH PHÚC

Hộp 1 lọ + 1 ống
Công ty Cổ phần CÔNG TY CỔ
Thuốc tiêm đông dung môi; Hộp 5 lọ + 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3882 Vinxium Esomeprazol 40mg VD-22552-15 Tiêm Dược phẩm Vĩnh Việt Nam Lọ 10,152 8,876 90,109,152 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
khô 5 ống dung môi; Hộp BVĐHYDCT Cần Thơ
Phúc PHẨM VĨNH PHÚC
10 lọ
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
PHẦN DƯỢC -
Viên nén phóng Dược-Trang thiết bị y 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3883 Lazibet MR 60 Gliclazid 60mg VD-30652-18 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 69,000 714 49,266,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
thích kéo dài tế Bình Định BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)

VD-26896-17
(CV gia hạn số:
CÔNG TY CỔ
4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3884 Cepemid 1g Imipenem + cilastalin* 500mg + 500mg Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 6,000 52,800 316,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
ngày 02/6/2022 Dân BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM MINH DÂN
được gia hạn
đến 31/12/2022)

Magnesi hydroxyd + CÔNG TY CỔ


0,4g + 0,8004g + Công ty cổ phần dược 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3885 Suspengel nhôm hydroxyd + VD-20872-14 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói 69,000 1,628 112,332,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
0,08g phẩm TV.Pharm BVĐHYDCT Cần Thơ
simethicon PHẨM TV.PHARM

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3886 Tracardis 40 Telmisartan 40mg VD-20482-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 23,760 310 7,365,600 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
phẩm TV.Pharm BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM TV.PHARM

CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm PHẦN DƯỢC -
Irinotecan bidiphar Dược-Trang thiết bị y 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3887 Irinotecan 100mg/5ml QLĐB-637-17 Tiêm truyền đặc pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 579,999 347,999,400 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
100mg/5ml tế Bình Định BVĐHYDCT Cần Thơ
tĩnh mạch Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)

Công ty Cổ phần Hộp 1 lọ + 1 ống CÔNG TY CỔ


Bột đông khô 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3888 Vancomycin 1g Vancomycin 1g VD-31254-18 Tiêm Dược phẩm Vĩnh Việt Nam nước cất pha tiêm Lọ 6,000 30,300 181,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
pha tiêm BVĐHYDCT Cần Thơ
Phúc 10ml; Hộp 5 lọ, 10 lọ PHẨM VĨNH PHÚC

Insulin analog, tác dụng Hộp/01 bút tiêm


CÔNG TY CỔ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3889 GLARITUS chậm, kéo dài (Glargine, 100UI/mL, 3ml QLSP-1069-17 Tiêm Dung dịch Wockhardt Limited Ấn Độ đóng sẵn ống tiêm x Bút tiêm 240 230,000 55,200,000 Nhóm 5 12 tháng 16/01/2023
PHẦN GONSA BVĐHYDCT Cần Thơ
Detemir, Degludec) 3ml

CÔNG TY CỔ
250 mg + 26.855 mg
Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3890 SYNDOPA 275 Levodopa + carbidopa (dưới dạng Carbidopa VN-22686-20 Uống Viên nén Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,200 3,200 16,640,000 Nhóm 5 12 tháng 16/01/2023
Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y BVĐHYDCT Cần Thơ
anhydrous 25mg)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
PHẦN DƯỢC -
Dược-Trang thiết bị y 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3891 Canpaxel 30 Paclitaxel 30mg/5ml VD-21631-14 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,200 127,008 152,409,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 5 12 tháng 16/01/2023
tế Bình Định BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CSSX: AstraZeneca Mỹ, CSSX:
Pharmaceuticals LP Mỹ, CSĐG CÔNG TY CỔ
Arimidex Tab 1mg Viên nén bao 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3892 Anastrozol 1mg VN-19784-16 Uống USA; CSĐG & xuất & xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 720 59,085 42,541,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
28ʹs phim BVĐHYDCT Cần Thơ
xưởng lô: xưởng lô: TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK Ltd. Anh
Mỗi liều phóng thích
Symbicort chứa: Budesonid CÔNG TY CỔ
18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3893 Turbuhaler 60 Dose Budesonid + formoterol 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 456 219,000 99,864,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
BVĐHYDCT Cần Thơ
160/4.5 fumarate dihydrate TRUNG ƯƠNG 2
4,5mcg
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3894 Plavix 75mg Clopidogrel 75mg VN-16229-13 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 1,632 17,704 28,892,928 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

42,5mg (tương đương Tiêm truyền Bột pha dung CÔNG TY CỔ


Hộp 1 lọ bột pha 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3895 Nexium Inj 40mg 1ʹs Esomeprazol với esomeprazol VN-15719-12 tĩnh mạch dịch tiêm/truyền AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 1,512 153,560 232,182,720 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
tiêm 5ml BVĐHYDCT Cần Thơ
40mg) (IV) tĩnh mạch TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY CỔ
Xylocaine Jelly Gel Recipharm Karlskoga Hộp 10 tuýp x 30g 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3896 Lidocain 2% VN-19788-16 Dùng ngoài Gel Thụy Điển Tuýp 2,208 66,720 147,317,760 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
2% 30g 10ʹs AB Gel BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Anzatax Inj Tiêm truyền Hospira Australia Pty 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3897 Paclitaxel 100mg/16,7ml VN-20846-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 16.7ml Lọ 240 2,447,550 587,412,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
100mg/16.7ml 1ʹs tĩnh mạch Ltd BVĐHYDCT Cần Thơ
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ


Anzatax Inj Tiêm truyền Hospira Australia Pty 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3898 Paclitaxel 150mg/25ml VN-20847-17 đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 25ml Lọ 240 3,173,573 761,657,520 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
150mg/25ml 1ʹs tĩnh mạch Ltd BVĐHYDCT Cần Thơ
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2

Seretide Accuhaler CÔNG TY CỔ


Salmeterol + fluticason Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3899 50/500mcg 1 x 60 50mcg/ 500mcg VN-20767-17 Bột hít phân liều Mỹ 48 335,928 16,124,544 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
propionat đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít) BVĐHYDCT Cần Thơ
Dose TRUNG ƯƠNG 2

Dược chất lỏng CÔNG TY CỔ


Sevorane Sol 250ml Gây mê qua 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3900 Sevofluran 100% w/w (250ml) VN-20637-17 nguyên chất Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 chai 250ml Chai 240 3,578,600 858,864,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
1ʹs đường hô hấp BVĐHYDCT Cần Thơ
dùng để hít TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Valproat natri + valproic Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3901 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 1,200 6,972 8,366,400 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
acid Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

Tiêm dưới da Thuốc tiêm dưới CÔNG TY CỔ


Zoladex Inj 3.6mg Hộp 1 bơm tiêm có 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3902 Goserelin 3,6mg VN-20226-17 (cấy phóng da (cấy phóng AstraZeneca UK Ltd. Anh Bơm tiêm 120 2,568,297 308,195,640 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
1ʹs thuốc BVĐHYDCT Cần Thơ
thích chậm) thích chậm) TRUNG ƯƠNG 2

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Cổ phần DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3903 Telfast HD Fexofenadin 180mg VD-28324-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,200 7,299 8,758,800 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
phim Sanofi Việt Nam TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3904 Aprovel Irbesartan 150mg VN-16719-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 4,272 9,561 40,844,592 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY TNHH
Irbesartan + Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3905 CoAprovel 150mg + 12,5mg VN-16721-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,600 9,561 34,419,600 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC

CÔNG TY CỔ
Glucophage XR Tab Metformin Viên nén phóng 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3906 750mg VN-21911-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 3,600 3,677 13,237,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
750mg 30ʹs hydrochloride thích kéo dài BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2

Hộp 1 lọ + 1 ống
Công ty Cổ Phần CÔNG TY TNHH
Bột đông khô nước cất pha tiêm
3907 Antopi 250 Aciclovir 250mg VD-27091-17 Tiêm Dược Phẩm Trung Việt Nam Lọ 200 212,000 42,400,000 TM - ĐT - XNK H.P Nhóm 4 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm 5ml
Ương 1 - Pharbaco CÁT

CÔNG TY CỔ
Tiêm /Tiêm Thuốc tiêm đông Myung In
3908 Azein Inj. Aciclovir 250 mg VN-21540-18 Hàn Quốc Hộp 10 lọ Lọ 380 252,000 95,760,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 5 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền khô Pharm.Co.,Ltd
PHẨM HÀ TÂY
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy CÔNG TY TNHH
3909 Gemnil 200mg/vial 200mg VN-18211-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 400 143,283 57,313,200 Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C DƯỢC TÂM ĐAN
mạch
Mycophenolic acid Công ty Cổ phần
Viên nén bao tan Novartis Phẩm
3910 Myfortic 360mg (dưới dạng 360mg VN-22709-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 10,700 43,621 466,744,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột Produktions GmbH
mycophenolat natri) Ương 2
Công ty Cổ phần
Roche Diagnostics Hộp 6 bơm tiêm
3911 Recormon Epoetin beta 4000IU/0,3ml SP-1190-20 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 380 436,065 165,704,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH đóng sẵn thuốc
Ương 2
Công ty Cổ phần
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Phẩm Stein
3912 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 50 7,820,000 391,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
16 dịch tiêm AG
Ương 2
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần Hộp 10 ống x 5 ml
3913 Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml VD-25645-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,000 11,298 11,298,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần Thùng 30 chai nhựa
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
3914 Natri clorid 0,9g/100ml 0,9% 250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam 250ml Chai nhựa 7,000 7,430 52,010,000 Nhóm 4 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
600mg ( 67mg +
101mg + 68mg +
Các muối calci dẫn xuất 86mg + 59mg + Labesfal - Công ty Cổ phần
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên
3915 Ketosteril của acid amin và các 105mg + 53mg + VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 4,460 13,545 60,410,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim nén bao phim
acid amin 23mg + 38mg + 30mg S.A Ương 2
)/viên. Tổng Nitơ:
36mg. Calcium: 0.05g

Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Bột pha dung
3916 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 30 6,531,000 195,930,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch dịch tiêm truyền
Ương 2
Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm
3917 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml, 50ml VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai x 50ml Chai 800 242,550 194,040,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch hoặc tiêm truyền
Ương 2

Tiêm truyền Bột pha dung Công ty Cổ phần


Hộp 1 lọ bột pha
3918 Nexium Esomeprazole natri 40mg VN-15719-12 tĩnh mạch dịch tiêm/truyền AstraZeneca AB Thụy Điển Lọ 2,460 153,560 377,757,600 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm 5ml
(IV) tĩnh mạch Ương 2

CÔNG TY TNHH
Astellas Ireland Co., MỘT THÀNH VIÊN
3919 Prograf 0,5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 24,300 34,784 845,251,200 Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

CÔNG TY TNHH
Astellas Ireland Co., MỘT THÀNH VIÊN
3920 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,200 52,173 636,510,600 Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG

VD-25322-16
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3921 Visulin 1g/0,5g Ampicillin + Sulbactam 1g + 0,5g số 6942/QLD- Tiêm, truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 3,000 26,000 78,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 29/12/2022
phẩm VCP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Cường Phát
20/07/2022)

VN-20475-17
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Viên nén bao Pharmathen 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3922 Zentocor 40mg Atorvastatin 40mg số 4781/QLD- Uống Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 10,500 157,500,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 29/12/2022
phim International SA hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Cường Phát
02/06/2022)

Cefoxitin Normon 1
G Powder And Hộp 1 lọ thuốc bột Công ty TNHH
Tiêm tĩnh Laboratorios Normon 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3923 Solvent For Solution Cefoxitin 1g VN-21400-18 Bột pha tiêm Tây Ban Nha pha tiêm và 1 ống Lọ 560 127,000 71,120,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 29/12/2022
mạch S.A hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
For Injection and dung môi pha tiêm Cường Phát
Infusion

VD-27891-17
Chi nhánh 3 - Công ty
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Viên nén bao cổ phần dược phẩm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3924 Imedoxim 200 Cefpodoxim 200mg số 6942/QLD- Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,080 5,900 29,972,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 2 29/12/2022
phim Imexpharm tại Bình hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Cường Phát
Dương
20/07/2022)

Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3925 Kali Clorid Kali clorid 500mg VD-33359-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 80,000 655 52,400,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 29/12/2022
phẩm 2/9 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cường Phát

VN-14446-12
Công ty TNHH
(Kèm CV Ahlcon Parenterals (I) 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3926 Linod Linezolid 600mg/300ml Tiêm truyền Dịch truyền Ấn Độ Túi chứa 1 lọ 300ml Túi/lọ 6,270 350,000 2,194,500,000 Dược phẩm Hùng Nhóm 2 29/12/2022
9364/QLD-ĐK, Ltd. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Thịnh
23/09/2022)

Mỗi chai 250ml chứa:


L-Isoleucin 750mg; L-
Lysin HCl 3075mg;
L-Isoleucin; L-Lysin L-Tryptophan 250mg;
HCl; L-Tryptophan; L- L-Threonin 750mg; L-
Threonin; L-Valin; L- Valin 825mg; L-
VD-25369-16
Phenylalanin; L- Phenylalanin 1200mg; Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần
(Kèm CV Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3927 Mekoamin S 5% Methionin; L-Leucin; L-Methionin 1000mg; Tiêm truyền - Dược phẩm Việt Nam Chai 250ml Chai 5,700 42,500 242,250,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
6942/QLD-ĐK, truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Glycin; L-Arginin L-Leucin 1700mg; Mekophar Mekophar
20/07/2022)
hydrochlorid; L-Histidin Glycin 1425mg; L-
hydrochlorid Arginin hydrochlorid
monohydrat; Xylitol 1125mg; L-Histidin
hydrochlorid
monohydrat 550mg;
Xylitol 12500mg
Mỗi chai 250ml chứa:
L-Isoleucin 750mg; L-
Lysin HCl 3075mg;
L-Isoleucin; L-Lysin L-Tryptophan 250mg;
HCl; L-Tryptophan; L- L-Threonin 750mg; L-
Threonin; L-Valin; L- Valin 825mg; L-
VD-25369-16
Phenylalanin; L- Phenylalanin 1200mg; Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần
(Kèm CV Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3928 Mekoamin S 5% Methionin; L-Leucin; L-Methionin 1000mg; Tiêm truyền - Dược phẩm Việt Nam Chai 500ml Chai 6,000 64,500 387,000,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
6942/QLD-ĐK, truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Glycin; L-Arginin L-Leucin 1700mg; Mekophar Mekophar
20/07/2022)
hydrochlorid; L-Histidin Glycin 1425mg; L-
hydrochlorid Arginin hydrochlorid
monohydrat; Xylitol 1125mg; L-Histidin
hydrochlorid
monohydrat 550mg;
Xylitol 12500mg

Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần


Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3929 Manitol 20% Manitol 50g/250ml VD-32142-19 Tiêm truyền - Dược phẩm Việt Nam Chai 250ml Chai 1,505 17,500 26,337,500 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar Mekophar

Mỗi chai 250ml chứa: VD-20961-14


Natri clorid; Glucose Natri clorid 2,25g; (Kèm CV gia Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần
Sodium chloride Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3930 monohydrat tương Glucose monohydrat hạn 574/QĐ- Tiêm truyền - Dược phẩm Việt Nam Chai 500ml Chai 2,200 12,000 26,400,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
0,9% & dextrose 5% truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
đương glucose khan tương đương glucose QLD ngày Mekophar Mekophar
khan 12,5g 26/09/2022

VD-23188-15
Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần
(Kèm CV 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3931 Nasolspray Natri clorid 450mg/50ml Xịt mũi Thuốc xịt mũi - Dược phẩm Việt Nam Hộp 1 chai 70ml Chai 2,100 14,500 30,450,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
4781/QLD-ĐK, hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar Mekophar
02/06/2022)

Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần


Vitamin C MKP 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3932 Acid ascorbic 1000mg VD-30692-18 Uống Viên nén sủi bọt - Dược phẩm Việt Nam Hộp 1 tuýp 10 viên Viên 10,000 1,350 13,500,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
1000mg hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar Mekophar
Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần
Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3933 Vitamin C MKP 500 Acid ascorbic 500mg VD-30693-18 Uống - Dược phẩm Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 27,500 315 8,662,500 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar Mekophar

VD-25829-16
Công ty Cổ phần
(Kèm CV Cty CP Dược Phẩm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3934 Diclofenac Diclofenac natri 75mg/3ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống, 50 ống Ống 1,200 815 978,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 29/12/2022
6942/QLD-ĐK, Vĩnh Phúc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
20/07/2022)

VD-21404-14
Công ty Cổ phần
Lidocain hydroclorid + 36mg + (Kèm CV Cty CP Dược Phẩm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3935 Lidonalin Tiêm bắp Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống Ống 10,000 4,410 44,100,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 29/12/2022
Adrenalin 0,018mg/1,8ml 4781/QLD-ĐK, Vĩnh Phúc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
02/06/2022)

VD-22285-15
Cefoperazon + (Kèm CV Công ty cổ phần Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3936 Sulraapix 0,5g + 0,5g Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ Lọ 59,000 40,000 2,360,000,000 Nhóm 2 29/12/2022
Sulbactam 4781/QLD-ĐK, Pymepharco Dược Hồng Lộc Phát hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
02/06/2022)

VD-27704-17.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3937 Zodalan Midazolam 5mg/1ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 25,200 15,750 396,900,000 Nhóm 4 29/12/2022
Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QĐ 6942/QLD-
ĐK
VD-25582-16.
Gia hạn đến
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3938 Sorbitol 5g Sorbitol 5g 31/12/2022. Số Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 10,040 441 4,427,640 Nhóm 4 29/12/2022
dung dịch uống Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QĐ 6942/QLD-
ĐK
VD-20630-14.
Gia hạn đến
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3939 Darintab Sumatriptan 50mg 31/12/2022. Số Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 1 viên Viên 300 9,130 2,739,000 Nhóm 4 29/12/2022
phim Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QĐ 6942/QLD-
ĐK
VN-20568-17 Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Bột pha dung 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3940 Cancidas Caspofungin 70mg (CVGH Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 150 8,288,700 1,243,305,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
mạch dịch tiêm truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
02/06/2022) ương 2

VN2-458-16 Dung dịch đậm Công ty Cổ phần


Tiêm truyền Fresenius Kabi 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3941 Daxotel 80mg/4ml Docetaxel 80mg/4ml 80mg/4ml (CVGH đặc pha tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ 4 ml Lọ 580 643,577 373,274,660 Dược liệu Trung Nhóm 2 29/12/2022
tĩnh mạch Oncology Ltd. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
20/07/2022) truyền tĩnh mạch ương 2

VN-16848-13 Công ty Cổ phần


Novartis Pharma Stein 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3942 Certican 0.25mg Everolimus 0,25mg (CVGH Uống Viên nén Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4,200 49,219 206,719,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
AG hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
11/05/2022) ương 2
VN-16849-13 Công ty Cổ phần
Novartis Pharma Stein 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3943 Certican 0.5mg Everolimus 0,5mg (CVGH Uống Viên nén Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4,200 93,986 394,741,200 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
AG hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
11/05/2022) ương 2
VN-16850-13 Công ty Cổ phần
Novartis Pharma Stein 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3944 Certican 0.75mg Everolimus 0,75mg (CVGH Uống Viên nén Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 730 140,980 102,915,400 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
AG hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
11/05/2022) ương 2
VN-17473-13 Công ty Cổ phần
Acid Fusidic; LEO Laboratories 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3945 Fucidin H 20mg/g + 10mg/g (CVGH Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 300 97,130 29,139,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
Hydrocortison acetat Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
20/07/2022) ương 2
CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
La Roche Ltd.; Cơ sở Công ty Cổ phần
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3946 Mircera 50mcg SP3-1209-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 2,363 1,695,750 4,007,057,250 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
xưởng: Roche ương 2
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH
Mycophenolic acid Công ty Cổ phần
Viên nén bao tan Novartis Pharma 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3947 Myfortic 180mg (dưới dạng 180mg VN-22708-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 3,000 22,958 68,874,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
trong ruột Produktions GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mycophenolat natri) ương 2
Mycophenolic acid Công ty Cổ phần
Viên nén bao tan Novartis Pharma 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3948 Myfortic 360mg (dưới dạng 360mg VN-22709-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 14,000 43,621 610,694,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
trong ruột Produktions GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mycophenolat natri) ương 2
VN-20247-17 Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3949 Oxitan 100mg/20ml Oxaliplatin 100mg/ 20ml 100mg/ 20ml (CVGH Ấn Độ Hộp 1 lọ 20ml Lọ 2,500 355,000 887,500,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 29/12/2022
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Oncology Ltd. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
02/06/2022) ương 2
VN-20417-17 Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3950 Oxitan 50mg/10ml Oxaliplatin 50mg/10ml 50mg/ 10ml (CVGH Ấn Độ Hộp 1 lọ 10ml Lọ 3,000 260,000 780,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 29/12/2022
tĩnh mạch truyền Oncology Ltd. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
23/09/2022) ương 2
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty Cổ phần
Perjeta QLSP-H02- GmbH; CSĐG: 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3951 Pertuzumab 420mg/14ml Tiêm Truyền đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 70 59,388,525 4,157,196,750 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
420MG/14ML 1040-17 F.Hoffmann-La Roche hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ ương 2
Ltd.

CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
Viên nén bao CSĐG và 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3952 Thyrozol 5mg Thiamazole 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,600 1,400 23,240,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
phim xuất xưởng: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG

Anti-human T-
Dung dịch đậm Công ty TNHH
lymphocyte 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3953 Grafalon 20mg/ml x 5ml 11951/QLD-KD Tiêm truyền đặc để pha dung Neovii Biotech GmbH Đức Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 20 15,920,000 318,400,000 Dược phẩm Việt - Nhóm 5 29/12/2022
immunoglobulin from hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền Pháp
rabbit
Baxter Oncology
GmbH, Đức (Đóng
Bột đông khô Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3954 Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg 8557/QLD-KD Tiêm gói thứ cấp, xuất Đức, Pháp Hộp 1 lọ bột Lọ 10 3,980,000 39,800,000 Nhóm 1 29/12/2022
pha tiêm Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
xưởng: Recordati Rare
Disease, Pháp)
Lyocontract GmbH,
Đức (Đóng gói thứ
cấp, xuất xưởng:
Bột đông khô Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3955 Spectrila L-Asparaginase 10000 IU 4026/QLD-KD Tiêm Medac Gesellschaft Đức Hộp 1 lọ bột Lọ 10 5,050,000 50,500,000 Nhóm 1 29/12/2022
pha tiêm Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
fur klinische
Spezialpraparate
mbH, Đức)
Reliance Life Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3956 Lenalidomide 10mg Lenalidomide 10mg VN3-324-21 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 100 185,000 18,500,000 Nhóm 2 29/12/2022
Sciences Pvt.Ltd Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Reliance Life Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3957 Lenalidomide 25mg Lenalidomide 25mg VN3-325-21 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 100 391,000 39,100,000 Nhóm 2 29/12/2022
Sciences Pvt.Ltd Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
BAG-Health Care
Dung dịch đậm GmbH, Đức (Đóng
Prostaglandin E1 Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3958 Alprostapint 500mcg 951/QLD-KD Tiêm đặc pha dung gói thứ cấp, xuất Đức, Áo Hộp 5 ống x 1ml Ống 25 2,800,000 70,000,000 Nhóm 1 29/12/2022
(Alprostadil) Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch truyền xưởng:Gebro Pharma
GmbH, Áo)
Pantoprazol (dưới dạng
Viên nén kháng KRKA, D.D., Novo Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3959 Nolpaza 20mg Pantoprazol natri 20mg VN-22133-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 21,800 5,880 128,184,000 Nhóm 1 29/12/2022
dịch dạ dày Mesto TMDV Nguyễn Gia hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
sesquihydrate)

Trung tâm Nghiên cứu


Bình chì chứa lọ thủy Công ty TNHH
Viên nang cứng và điều chế đồng vị 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3960 Iode 131 0,05 - 100mCi QLĐB2-H12-20 Uống Viên nang cứng Việt Nam tinh chứa viên nang mCi 16,000 81,000 1,296,000,000 Dược phẩm Bách Nhóm 4 29/12/2022
Natri Iodua (Na131I) phóng xạ (Viện hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
cứng Khang
Nghiên cứu hạt nhân)

VN-17515-13 Công ty Cổ phần


Medochemie Ltd. - 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3961 Medovent 30mg Ambroxol HCl 30mg ( CVGH Uống Viên nén Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,000 1,600 64,000,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 29/12/2022
Central Factory hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
11/05/2022) Niên
VN-17714-14 Công ty Cổ phần
12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3962 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg ( CVGH Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 57,000 4,500 256,500,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 29/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
11/05/2022) Niên

VN2-446-16
Công ty TNHH
(Kèm CV Truyền tĩnh Thuốc tiêm Venus Remedies 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3963 Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml Ấn Độ Hộp 1 lọ 100ml Lọ 1,000 176,000 176,000,000 Dược Phẩm và Thiết Nhóm 2 29/12/2022
4781/QLD-ĐK, mạch truyền Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bị Y Tế Bình An
02/06/2022)

Công ty TNHH
Korea United Pharm. Hộp x túi nhôm x 10 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3964 Hytinon Hydroxyurea 500mg VN-22158-19 Uống Viên Hàn Quốc Viên 7,000 4,300 30,100,000 Dược Phẩm và Thiết Nhóm 2 29/12/2022
Inc. vỉ x 10 viên hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bị Y Tế Bình An

VN-20611-17 Panpharma GmbH


Ketamine Công ty Cổ phần
(Kèm CV (Tên cũ: Rotexmedica 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3965 Hydrochloride Ketamin 500mg/10ml Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 25 lọ 10 ml Lọ 670 60,800 40,736,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
4781/QLD-ĐK, GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Injection ương CPC1
02/06/2022) Arzneimittelwerk)
VD-26412-17
viên nén bao H/3 vỉ/10 viên nén
(Kèm CV Công ty cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3966 Flodicar 5mg MR Felodipin 5mg Uống phim phóng thích Việt Nam bao phim phóng Viên 15,100 1,200 18,120,000 Nhóm 3 29/12/2022
4781/QLD-ĐK, Pymepharco Pymepharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
kéo dài thích kéo dài
02/06/2022)

Công ty cổ phần Hộp 10 ống x 10ml, Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3967 Priminol Milrinon 10mg/10ml VD3-61-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,800 980,000 1,764,000,000 Nhóm 4 29/12/2022
Pymepharco dung dịch tiêm Pymepharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh

VN-20700-17
Amoxicillin + Acid Công ty TNHH DP 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3968 Axuka 1g + 0,2g (CVGH Tiêm Bột Pha Tiêm S.C.Antibiotice S.A Romani Hộp 50 lọ Lọ 5,300 40,950 217,035,000 Nhóm 1 29/12/2022
Clavulanic Đức Anh hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
20/07/2022)
Dung dịch tiêm Bioindustria
VN-19094-15
hoặc dung dịch Laboratorio Italiano Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3969 Octreotide Octreotide 0,1mg/1ml (Công văn gia Tiêm truyền Italy Hộp 10 ống 1ml Ống 6,500 88,788 577,122,000 Nhóm 1 29/12/2022
đậm đặc để pha Medicinali S.p.A. Dược Tâm Đan hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
hạn 02/06/2022)
tiêm truyền (Bioindustria L.I.M)

VN-18734-15 Công ty TNHH


12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3970 Phamzopic 7.5mg Zopiclon 7,5mg (Công văn gia Uống Viên nén Pharmascience Inc Canada Chai 100 viên Viên 150,000 2,400 360,000,000 Thương Mại Dược Nhóm 1 29/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
hạn 02/06/2022) Phẩm Thiên Kim

VD-18569-13
(Gia hạn SĐK
Hộp 1 lọ thuốc bột
đến ngày
Thuốc bột pha Công ty TNHH sản pha tiêm và 1 lọ dung
Fructose 1,6-diphosphat 31/12/2022 theo Tiêm truyền Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3971 FDP Medlac 5g tiêm truyền tĩnh xuất dược phẩm Việt Nam môi, kèm 1 bộ dụng Lọ 200 264,600 52,920,000 Nhóm 4 29/12/2022
trisodium hydrat CV số tĩnh mạch Dược Thống Nhất hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch Medlac Pharma Italy cụ pha truyền dịch và
4781/QLD-ĐK
1 bộ dây truyền dịch
ngày
02/06/2022)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Bào tử kháng đa kháng 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3972 Progermila 2 tỷ bào tử QLSP-903-15 Uống Hỗn dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 40 ống x 5ml Ống 45,350 5,460 247,611,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 29/12/2022
sinh Bacillus Clausii hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Tranexamic 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3973 Tranexamic Acid 500mg/10ml VD-24750-16 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml Ống 10,300 14,000 144,200,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 29/12/2022
500mg/10ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội Hà Nội

QLĐB-566-16
Công ty Cổ phần
(Kèm CV Viên nén bao Công ty TNHH BRV Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3974 Kpec 500 Capecitabin 500mg Uống Việt Nam Viên 225,000 18,500 4,162,500,000 Dược Đại Nam Hà Nhóm 4 29/12/2022
6942/QLD-ĐK, phim Healthcare x 10 viên hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
20/07/2022)

Dung dịch
Công ty Cổ phần
50mg/ tiêm/Dung dịch S.C. Rompharm Hộp 5 ống x 2ml; 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3975 Disomic Dexketoprofen VN-21526-18 Tiêm Romania Ống 200 19,800 3,960,000 Dược phẩm Hiệp Nhóm 1 29/12/2022
2ml đậm đặc để pha Company S.R.L Hộp 10 ống x 2ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bách Niên
truyền tĩnh mạch

Dung dịch thuốc Công ty Cổ phần


600mg/ Công ty cổ phần Hộp 1 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3976 Inlezone 600 Linezolid VD-32784-19 Tiêm truyền tiêm Việt Nam Túi 2,330 194,900 454,117,000 Dược phẩm Hiệp Nhóm 4 29/12/2022
300ml dược phẩm Am Vi túi 300ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
truyền Bách Niên
Công ty TNHH
Mỗi tuýp 5g chứa: Thuốc mỡ bôi Công ty cổ phần dược Dược phẩm và Trang 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3977 Tropeal 100mg VD-28485-17 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 200 33,500 6,700,000 Nhóm 4 29/12/2022
Mupirocin ngoài da phẩm Đạt Vi Phú thiết bị y tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Đức

Thuốc đặt
Viên đạn đặt hậu Medochemie Ltd - Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3978 Elaria 100mg Diclofenac natri 100mg VN-20017-16 hậu môn/trực Cyprus Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 14,400 13,500 194,400,000 Nhóm 1 29/12/2022
môn/trực tràng Cogols Facility Dược phẩm Đại Phát hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
tràng

Viên nén bao Mylan Laboratories Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3979 MyVorcon 200mg Voriconazol 200mg VN-22441-19 Uống India Hộp 1 vỉ x 15 viên Viên 3,000 358,000 1,074,000,000 Nhóm 2 29/12/2022
phim Limited Dược phẩm Đại Phát hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh

VD-23019-15
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Cefoxitin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3980 Tenafotin 1000 1g số 4781/QLD- Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 560 65,800 36,848,000 Dược phẩm Nhóm 2 29/12/2022
Cefoxitin natri) tiêm Dược phẩm Tenamyd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Goldenlife
02/06/2022)

Hộp 1 lọ + 1 ống
QLĐB-652-18 Tiêm truyền nước cất pha tiêm Công ty Cổ phần
Ganciclovir (dưới dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3981 ATIGANCI 500mg (CVGH ngày tĩnh mạch Việt Nam 10ml. Hộp 5 lọ + 5 Lọ 250 726,999 181,749,750 Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
Ganciclovir natri) pha tiêm Dược phẩm An Thiên hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
05/04/2022) chậm ống nước cất pha Goldenlife
tiêm 10ml
Công ty Cổ phần
VD- 23022- Thuốc bột pha Công ty CPDP 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3982 Zolifast 2000 Cefazolin 2g Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 7,000 34,986 244,902,000 Dược phẩm Hưng Nhóm 2 29/12/2022
15 tiêm Tenamyd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
Citicolin (dưới dạng Ferrer Internacional Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3983 Somazina 1000mg 1000mg/4ml VN-18763-15 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 4ml Ống 1,500 81,900 122,850,000 Nhóm 1 29/12/2022
Citicolin natri) S.A Dược phẩm Việt Hà hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cytidine-5'- Bột đông khô và
Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3 Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3984 Nucleo CMP Forte monophosphate 10mg + 2,660mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 1,400 54,000 75,600,000 Nhóm 1 29/12/2022
S.A ống dung môi 2ml Dược phẩm Việt Hà hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
disodium + Uridine tiêm
Thuốc tiêm/ Công ty Cổ phần
S.C Sindan-Pharma 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3985 Carboplatin Sindan Carboplatin 450mg/ 45ml VN-11617-10 Tiêm truyền Thuốc tiêm Romania Hộp 1 lọ 45ml Lọ 340 850,000 289,000,000 Dược phẩm Hoàng Nhóm 1 29/12/2022
S.R.L hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
truyền Mai
VD-15932-11
(Công văn gia
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
hạn số Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3986 Amiparen – 10 Các axit amin 10%; 500ml Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 3,600 78,500 282,600,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
4781/QLD-ĐK truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nam ương Codupha
ngày
02/06/2022)
VN-18190-14
(Công văn Công ty Cổ phần
CKDKmoxilin tab. Amoxicillin; Clavulanic Viên nén bao Chong Kun Dang 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3987 500mg; 125mg 4781/QLD-ĐK Uống Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,800 3,518 16,886,400 Dược phẩm Trung Nhóm 2 29/12/2022
625mg acid phim Pharmaceutical Corp hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương Codupha
02/06/2022)
VD-16326-12
(Công văn Công ty Cổ phần
Thuốc dùng Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3988 Pesancidin Fusidic Acid 2%; 15g 17765e/QLD- Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 90 42,090 3,788,100 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
ngoài Medipharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày ương Codupha
23/10/2021)
Công ty Cổ phần
Thuốc dùng Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3989 Forsancort Hydrocortison acetat 1%; 10g VD-32290-19 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 30 17,980 539,400 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
ngoài Medipharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
VD-24315-16
Chi nhánh Công ty cổ
Morphin (Morphin (Công văn Công ty Cổ phần
phần dược phẩm trung 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3990 hydroclorid Morphin hydroclorid 10mg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 25 ống x 1ml Ống 10,300 6,993 72,027,900 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
ương Vidipha Bình hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
10mg/ml) ngày ương Codupha
Dương
02/06/2022)
VN-19415-15
(Công văn Công ty Cổ phần
Morphin dưới dạng Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3991 Opiphine 10mg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 7,000 27,930 195,510,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
Morphin sulfat 5H2O GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương Codupha
02/06/2022)

Mỗi 500ml chứa:


Natri clorid 1,955g;
Natri clorid ; Kali Kali clorid 0,375g;
clorid ; Monobasic kali Monobasic kali VD-25376-16
phosphat ; Natri phosphat 0,68g; Natri (Công văn gia Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3992 Glucolyte -2 acetat.3H2O ; Magne acetat.3H2O 0,68g; hạn số 6942 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 784 17,000 13,328,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
sulfat.7H2O; Kẽm Magne sulfat.7H2O /QLD-ĐK ngày Nam ương Codupha
sulfat.7H2O; Dextrose 0,316g; Kẽm 20/07/2022)
Anhydrous sulfat.7H2O 5,76mg;
Dextrose Anhydrous
37,5g

Công ty Cổ phần
Neostigmine-hameln Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3993 Neostigmine metilsulfate 0,5mg/ml VN-22085-19 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 29,100 12,800 372,480,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
0,5mg/ml Injection GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha

VN-19062-15
Công ty Cổ phần
Pethidine-hameln (Quyết định Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3994 Pethidin HCl 100mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 920 17,997 16,557,240 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
50mg/ml 232/QĐ-QLD GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
ngày 29/4/2022)

Số giấy phép
Công ty Cổ phần
nhập khẩu: Onko Ilac Sanayi ve 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3995 Pamintu 10mg/ml Protamin sulfate 10mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 259,980 155,988,000 Dược phẩm Trung Nhóm 5 29/12/2022
5223/QLD-KD Ticaret A.S. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
ngày 16/6/2022

VN-20250-17
(Công văn Công ty Cổ phần
Sufentanil-hameln Sufentanil (dưới dạng Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3996 50mcg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 2,300 47,985 110,365,500 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
50mcg/ml Sufentanil citrate) GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương Codupha
02/06/2022)

Dung dịch tiêm Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3997 Ferrovin Sắt Sucrose (Sắt 20mg/ ml) x 5ml VN-18143-14 Tiêm Rafarm S..A. Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 1,500 88,990 133,485,000 Nhóm 1 29/12/2022
tĩnh mạch TMDP Phương Linh hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh

Công ty Cổ phần
Viên đạn đặt hậu Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3998 DICLOFENAC Diclofenac Natri 100mg VD-29382-18 Đặt hậu môn Thương mại Dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 9,600 11,500 110,400,000 Nhóm 4 29/12/2022
môn MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
phẩm Quang Minh
FENTANYL -
Siegfried Hameln Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3999 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17325-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 10 ml Ống 3,200 23,910 76,512,000 Nhóm 1 29/12/2022
GmbH MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
50MCG/ML

Viên nén bao Công ty Cổ Phần Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4000 AUBTIN 7.5 Ivabradin 7,5mg VD-29770-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 21,100 4,200 88,620,000 Nhóm 4 29/12/2022
phim Dược phẩm Medisun MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh

VD-23598-15
(CV gia hạn số: Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4001 Cefuroxime 125mg Cefuroxim 125mg 1651e/QLD- Uống Việt Nam Hộp 10 gói x 3,5g Gói 230 1,625 373,750 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
dịch Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK; ngày Dân
14/4/2022)
VD-24226-16
(CV gia hạn số:
Acid folinic Công ty Cổ phần
Calci folinat 4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4002 (dưới dạng Calci 50mg/ 5ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống 5ml Ống 50 20,365 1,018,250 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
50mg/5ml ngày 02/6/2022 Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
folinat) Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)

VD-26896-17
(CV gia hạn số:
Công ty Cổ phần
4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4003 Cepemid 1g Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 2,000 55,350 110,700,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
ngày 02/6/2022 Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)

VD-24234-16
(CV gia hạn số:
Công ty Cổ phần
4781 /QLD-ĐK Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4004 Timolol 0,5% Timolol 0,5% Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 4,050 25,000 101,250,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
ngày 02/6/2022 mắt Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)

VD-25218-16
(CV gia hạn số: Công ty Cổ phần
Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4005 Vitamin PP 50mg Nicotinamid 50mg 1893e/QLD- Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 30 viên Viên 2,000 91 182,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK; ngày Dân
20/4/2022)

VN-19678-16
(Có CV gia hạn Patheon Inc., Đóng Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4006 Zytiga Abiraterone acetate 250mg số 4781/QLD- Uống Viên nén gói + xuất xưởng: Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 1,400 361,223 505,712,200 MTV Vimedimex Nhóm 1 29/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Janssen-Cilag S.p.A Bình Dương
02/06/2022)

VN-19154-15 Ferring GmbH , Cơ sở


Terlipressin acetate (Có QĐ gia hạn Bột đông khô và đóng gói và xuất Hộp 1 lọ bột đông Công ty TNHH
Tiêm tĩnh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4007 Glypressin 1,0mg (tương đương 1mg (0,86mg) số 86/QĐ-QLD dung môi pha xưởng: Ferring Đức khô và 1 ống dung Lọ 4,000 744,870 2,979,480,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 29/12/2022
mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Terlipressin 0,86mg) ngày dung dịch tiêm International Center môi 5ml Bình Dương
24/02/2022) S.A, Thụy Sĩ
QLSP-H02-984-
16 (Có CV gia
Hộp 1 bơm tiêm Công ty TNHH
hạn số 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4008 Stelara Ustekinumab 45mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Cilag AG Thụy Sỹ chứa sẵn 0,5 ml Bơm tiêm 90 46,421,837 4,177,965,330 MTV Vimedimex Nhóm 1 29/12/2022
683/QLD-ĐK hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
thuốc Bình Dương
ngày
25/10/2022)

Alanine + Arginine +
Aspartic acid + Glutamic
acid + Glycine +
Histidine + Isoleucine +
Leucine + Lysine (dưới (8,24g + 5,58g +
dạng Lysine acetate) + 1,65g +2,84g + 3,95g
Methionine + + 3,4g + 2,84g +
Phenylalanine + Proline 3,95g + 4,48g + 2,84g VN2-523-16
+ Serine + Threonine + + 3,95g + 3,4g + (Có CV gia hạn Công ty TNHH
Nhũ dịch truyền Thùng carton 6 túi x 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4009 Olimel N9E Tryptophan + Tyrosine + 2,25g + 2,84g + 0,95g số 4781/QLD- Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Túi 280 860,000 240,800,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
tĩnh mạch 1000ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Valine + Natri acetat + 0,15g + 3,64g + ĐK ngày GIGAMED
trihydrat + Natri 1,5g + 3,67g + 2,24g 02/06/2022)
Glycerophosphate hydrat + 0,81g + 0,52g +
+ Kali clorid + Magnesi 110g + 40g)/1000ml;
clorid hexahydrat + 1000ml
Calci clorid dihydrat +
Glucose anhydrous +
dầu Oliu tinh khiết và
dầu đậu nành tinh khiết

Acid Alendronic (dưới VN-18940-15


dạng Natri alendronate (Có CV gia hạn Rovi Pharma Công ty TNHH
Fosamax Plus 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4010 trihydrate) + Vitamin D3 70mg + 2800IU số 6942/QLD- Uống Viên nén Industrial Services, Tây Ban Nha Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 1,640 98,614 161,726,960 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
70mg/2800IU hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
(dưới dạng Vitamin D3 ĐK ngày S.A. GIGAMED
100.000IU/g) 20/07/2022)
VN-18451-14
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty TNHH
Hỗn dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4011 Flumetholon 0,02 Fluorometholon 0,2mg/ml số 265/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 110 26,901 2,959,110 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QLD ngày Shiga GIGAMED
11/05/2022)

VN-18776-15
Tearbalance (Có CV gia hạn Senju Pharmaceutical Công ty TNHH
Dung dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4012 ophthalmic solution Natri hyaluronat 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Co., Ltd. Karatsu Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 350 55,200 19,320,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
0.1% ĐK ngày Plant GIGAMED
02/06/2022)

Công ty TNHH
Methycobal Injection Nipro Pharma 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4013 Mecobalamin 500µg/ml VN-20950-18 Tiêm Dung dịch tiêm Nhật Hộp 10 ống x 1ml Ống 600 36,383 21,829,800 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
500µg Corporation Ise Plant hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
GIGAMED

VN-20136-16
(Có CV gia hạn Teva Pharmaceutical Công ty TNHH
Mycophenolate Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4014 Mycophenolat mofetil 500mg số 6942/QLD- Uống Works Private Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 43,650 4,365,000,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mofetil Teva phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Limited Company GIGAMED
20/07/2022)

Công ty TNHH
Dịch truyền tĩnh Dung dịch truyền Công ty TNHH Thùng 10 chai x 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4015 Natri clorid 2,25g/500ml VD-32349-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 2,000 12,000 24,000,000 Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch B.Braun Việt Nam 500ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
GIGAMED
Công ty TNHH
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4016 Alcaine 0,5% Proparacain hydroclorid 5mg/ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 100 39,380 3,938,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mắt NV hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
GIGAMED
Công ty Cổ phần
Amlodipine (dưới dạng Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4017 AMLODAC 5 5mg VN-22060-19 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 100,000 195 19,500,000 Dược phẩm TBYT Nhóm 2 29/12/2022
Amlodipine besylate) phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
VD-28252-17
Mỗi 100 ml chứa: kèm Công văn Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 80 chai nhựa 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4018 GLUCOSE 5% Glucose khan (dưới dạng 5%/100ml số 6942/QLD- Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 1,000 8,085 8,085,000 Dược phẩm TBYT Nhóm 4 29/12/2022
tĩnh mạch truyền 100ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Glucose monohydrat) 5g ĐK ngày Nam Hà Nội
20/7/2022
Octreotid (dưới dạng Tiêm tĩnh Công ty Cổ phần
Sun Pharmaceutical 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4019 OCTRIDE 100 octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 mạch, tiêm Dung dịch tiêm India Hộp 1 ống 1ml Ống 2,000 83,000 166,000,000 Dược phẩm TBYT Nhóm 2 29/12/2022
Medicare Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
0,1mg/ml dưới da Hà Nội
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4020 Linanrex Noradrenalin 1mg/1ml VD-31225-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 16,500 26,000 429,000,000 Dược phẩm An Phú Nhóm 4 29/12/2022
truyền phẩm Trung ương 2 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nam
Azithromycin (dưới Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn dịch Haupt Pharma Latina Hộp 1 lọ 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4021 Zitromax dạng Azithromycin 200mg/ 5ml VN-21930-19 Uống Ý Lọ 50 115,988 5,799,400 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
uống S.r.l 600mg/15ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dihydrat) ương 2
CSSX: Merck
VN-18023-14
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén bao CSSX: Đức, 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4022 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 150,000 3,147 472,050,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK phim CSĐG: Áo hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Austria GmbH & Co. ương 2
ngày 20/7/2022)
OG
Công ty Cổ phần
LEO Laboratories 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4023 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g VN-21355-18 Dùng ngoài Thuốc mỡ Ireland Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 50 300,300 15,015,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2

Arcoxia 120mg
(Đóng gói và xuất
xưởng: Merck Sharp Rovi Pharma
VN-20808-17 CSSX: Tây
& Dohme Ltd., Địa Industrial Services, Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén bao Ban Nha, 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4024 chỉ: Shotton Lane, Etoricoxib 120mg Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,300 18,726 43,069,800 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK phim đóng gói: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cramlington, xưởng: Merck Sharp ương 2
ngày 20/7/2022) Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))

Arcoxia 60mg (Đóng


gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Rovi Pharma
VN-20809-17 CSSX: Tây
Dohme Ltd., Địa chỉ: Industrial Services, Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén bao Ban Nha, 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4025 Shotton Lane, Etoricoxib 60mg Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,050 14,222 142,931,100 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK phim đóng gói: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cramlington, xưởng: Merck Sharp ương 2
ngày 20/7/2022) Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))

Arcoxia 90mg (Đóng


gói và xuất xưởng:
Merck Sharp & Rovi Pharma
VN-20810-17 CSSX: Tây
Dohme Ltd., Địa chỉ: Industrial Services, Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén bao Ban Nha, 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4026 Shotton Lane, Etoricoxib 90mg Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,250 15,645 66,491,250 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK phim đóng gói: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cramlington, xưởng: Merck Sharp ương 2
ngày 20/7/2022) Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))
VN-14209-11
Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số LEO Laboratories 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4027 Fucidin Acid Fusidic 2% Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 200 75,075 15,015,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
ngày 20/7/2022)

Công ty Cổ phần
Glucophage XR Viên nén phóng 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4028 Metformin hydrochlorid 1000mg VN-21910-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,180 4,843 58,987,740 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
1000mg thích kéo dài hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý, Công ty Cổ phần
Milano S.r.l; Đóng Hộp 10 vỉ x 10 viên 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4029 Cellcept Mycophenolate mofetil 250mg VN-21283-18 Uống Viên nang cứng đóng gói: Viên 75,000 23,659 1,774,425,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
gói: F.Hoffmann-La nang hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Thụy Sỹ ương 2
Roche Ltd.

VN-20847-17
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Anzatax (CV gia hạn số Tiêm truyền Hospira Australia Pty 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4030 Paclitaxel 150mg/25ml đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 25ml Lọ 20 3,173,573 63,471,460 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
150mg/25ml 6942/QLD-ĐK tĩnh mạch Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền ương 2
ngày 20/7/2022)

VN-17251-13
Tiêm hoặc Corden Pharma S.P.A; CSSX: Ý, Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Nhũ tương tiêm/ Hộp 1 bơm tiêm 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4031 Diprivan Propofol 10mg/ml (1%) truyền tĩnh đóng gói AstraZeneca đóng gói: Hộp 572 375,000 214,500,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
4781/QLD-ĐK truyền tĩnh mạch đóng sẵn 50ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch (IV) UK Ltd. Anh ương 2
ngày 02/6/2022)

Công ty Cổ phần
Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4032 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 8,500 58,000 493,000,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2

VN3-75-18 (CV
Công ty Cổ phần
gia hạn số Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4033 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,000 27,222 108,888,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
2313e/QLD-ĐK phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
ngày 27/4/2022)

VN-19007-15
(CV gia hạn số Công ty Cổ phần
Tamoxifen (dưới dạng Viên nén bao AstraZeneca UK 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4034 Nolvadex-D 20mg 185/QĐ-QLD Uống Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 5,683 56,830,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
tamoxifen citrat) phim Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương 2
19/04/2022)

QLSP-892-15 Công ty TNHH


4000 anti-Xa IU/0,4ml Dung dịch tiêm
(CV gia hạn số Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm Dược phẩm và Trang 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4035 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 26,000 89,650 2,330,900,000 Biệt dược gốc 29/12/2022
4781/QLD-ĐK Industrie đóng sẵn 0,4ml thiết bị y tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
40mg/0,4ml bơm tiêm
ngày 02/6/2022) Đức

VN2-602-17
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4036 Giotrif 30mg số 573/QĐ- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 540 772,695 417,255,300 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 29/12/2022
Afatinib dimaleat) phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QLD ngày KG Bình Dương
23/09/2022)

Công ty TNHH
Viên nén bao Abbott Biologicals 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4037 Duphaston Dydrogesterone 10mg VN-21159-18 Uống Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 450 7,728 3,477,600 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 29/12/2022
phim B.V hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương

VN-20373-17
Brimonidin tartrat + (Có CV gia hạn Allergan Công ty TNHH
Dung dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4038 Combigan Timolol (dưới dạng 2mg/ml + 5mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 280 183,513 51,383,640 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Timolol maleat) ĐK ngày Ireland GIGAMED
02/06/2022)

QLSP-844-15
(Có CV gia hạn Hộp chứa 1 bút tiêm Công ty TNHH
Norditropin 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4039 Somatropin 3,3mg/ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch bơm sẵn x 1,5ml (03 Bút tiêm 450 2,546,193 1,145,786,850 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
Nordiflex 5mg/1.5ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày kim kèm theo) GIGAMED
02/06/2022)

VN-18452-14
(Có CV gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty TNHH
Hỗn dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4040 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 50 30,072 1,503,600 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Shiga GIGAMED
02/06/2022)

VN-16289-13
(Có QĐ gia hạn Công ty TNHH
Viên nén bao Beaufour Ipsen 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4041 Tanakan Ginkgo biloba extract 40mg số 573/QĐ- Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 11,000 4,232 46,552,000 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
phim Industrie hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QLD ngày GIGAMED
23/09/2022)

You might also like