Professional Documents
Culture Documents
2 - Tong Hop BC KQTT Cua Cac Don Vi Bao Cao Tu Ngay 01-01-2023 Den Ngay 06-02-2023 Thuc Hien Theo TT 15 - 2019 - TT - BYT
2 - Tong Hop BC KQTT Cua Cac Don Vi Bao Cao Tu Ngay 01-01-2023 Den Ngay 06-02-2023 Thuc Hien Theo TT 15 - 2019 - TT - BYT
DANH SÁCH CÁC ĐƠN VỊ BÁO CÁO KẾT QUẢ LỰA CHỌN NHÀ THẦU
(Thời gian: Từ ngày 01/01/2023 đến ngày 06/02/2023)
2 Bệnh viện Đại học Y Dược 2023 V652 ngày 03/02/2023 18/QĐ-BVĐHYDCT 16/01/2023 x
Cần Thơ
3 Bệnh viện Đại học Y Dược 2023 V232 ngày 09/01/2023 3221/QĐ-BVĐHYD 19/12/2022 x
TP Hồ Chí Minh 3251/QĐ-BVĐHYD 22/12/2022
V596 ngày 01/02/2023 3361/QĐ-BVĐHYD 29/12/2022
3360/QĐ-BVĐHYD 29/12/2022
4 Bệnh viện Hữu nghị 2023 V338 ngày 13/01/2023 1299/QĐ-BVHN 06/12/2022 x Có kết quả trúng thầu
1400/QĐ-BVHN 30/12/2022 thuốc cổ truyền, thuốc
dược liệu
5 Bệnh viện K 2023 V698 ngày 06/02/2023 419/QĐ-BVK 31/01/2023 x
V699 ngày 06/02/2023 420/QĐ-BVK 31/01/2023
V700 ngày 06/02/2023 417/QĐ-BVK 31/01/2023
V701 ngày 06/02/2023 418/QĐ-BVK 31/01/2023
6 Bệnh viện Nhi Trung ương 2023 V327 ngày 12/01/2023 23/QĐ-BVNTW 06/01/2023 x
7 Bệnh viện Thống nhất 2023 V234 ngày 11/01/2023 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 x
V376 ngày 11/01/2023 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022
8 Bệnh viện Trung ương Huế 2023 V683 ngày 06/02/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 x
Ghi chú: Trong quá trình tham khảo giá thuốc trúng thầu được công bố, đề nghị các cơ sở y tế lưu ý đối với các trường hợp thuốc có Quyết định thu hồi Giấy đăng ký lưu hành sản phẩm của Cục Quản lý Dược - Bộ Y tế.
Tên hoạt chất/thành SĐK/ Nước sản Đơn giá Nhà thầu trúng Số QĐ trúng Ngày QĐ trúng
TT Tên thuốc NĐ/HL Đường dùng Dạng bào chế Tên cở sở sản xuất Quy cách đóng gói ĐVT Số lượng Thành tiền Nhóm thuốc Thời gian thực hiện Tên BV/SYT
phần GPNK xuất (VNĐ) thầu thầu thầu
VD-19515-13
Methylprednisolon (dưới Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(gia hạn SĐK Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược Hộp 10 lọ + 10 ống Trung tâm y tế huyện Tiên
2 Vinsolon dạng Methylprednisolon 40mg Tiêm Việt Nam Lọ 3,600 6,050 21,780,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 phê duyệt kết quả lựa 286/QĐ-TTYTTL 23/12/2022
đến ngày đông khô phẩm Vĩnh Phúc dung môi pha tiêm Lãng - SYT Hải Phòng
natri succinat) Phúc chọn nhà thầu
02/8/2027);
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x Trung tâm y tế huyện Tiên
3 Vinzix Furosemid 20mg/2ml VD-29913-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 600 690 414,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 phê duyệt kết quả lựa 286/QĐ-TTYTTL 23/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2ml Lãng - SYT Hải Phòng
Phúc chọn nhà thầu
Dung dịch đậm
5-Fluorouracil Công ty Cổ phần
Tiêm truyền đặc để pha dung Ebewe Pharma
4 "Ebewe" 5- Fluorouracil 500mg VN-17422-13 áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 12 105,000 1,260,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch dịch tiêm và tiêm Ges.m.b.H.Nfg.KG
500mg/10ml 1's Ương 2
truyền
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm AY Pharmaceuticals
6 Aminic Acid amin 10%/ 200ml VN-22857-21 Nhật Bản Túi 200ml Túi 50 105,000 5,250,000 dược phẩm Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Co., LTd
Ampharco U.S.A
Công Ty Cổ Phần
Aminoplasmal Dung dịch truyền B.Braun Melsungen
7 Acid amin 10%/ 500ml VN-18160-14 Tiêm truyền Germany Chai 500ml Chai 21,555 157,000 3,384,135,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
B.Braun10% E tĩnh mạch AG
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch truyền Fresenius Kabi Thùng 10 chai thủy
8 Vaminolact Acid amin 6,5% / 100ml VN-19468-15 Tiêm truyền Austria Chai 6,000 127,000 762,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch Austria GmbH tinh 100ml
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Acid amin + glucose + Dung dịch truyền
9 Nutriflex peri (40 g+80g) /1000ml VN-18157-14 Tiêm truyền B.Braun Medical AG Switzerland Túi 1000ml Túi 4,800 404,618 1,942,166,400 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
điện giải tĩnh mạch
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Acid amin + glucose + (40g+80g+50g) Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen Hộp 5 túi x1250ml
10 Nutriflex Lipid peri VN-19792-16 Tiêm truyền Germany Túi 800 840,000 672,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
lipid + điện giải 1250ml truyền AG ( túi chia 3 ngăn)
Kon Tum
Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm Grifols Biologicals
11 Albutein 20% Albumin 20%/ 50ml QLSP-900-15 Tiêm truyền Mỹ Hộp 1chai x 50ml Chai 10,358 585,000 6,059,430,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền LLC
Đà Nẵng
Egis Pharmaceuticals
Công ty cổ phần
12 HALIXOL Ambroxol hydrocloride 30mg VN-16748-13 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp/2 vỉ x 10 viên Viên 358,000 1,500 537,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GONSA
Company
Công ty Cổ phần
17 LISONORM Amlodipin + lisinopril 5mg + 10mg VN-22644-20 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 167,600 4,500 754,200,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Bến Tre
Công ty TNHH
Medochemie Ltd-
18 Moxilen 500mg Amoxicilin 500mg VN-17099-13 Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 631,000 2,390 1,508,090,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Factory B
Vũ
Công ty Cổ phần
Amoxicilin + Acid
19 Axuka 1g + 200mg VN-20700-17 Tiêm Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A. Romani H/50 lọ Lọ 2,500 41,980 104,950,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic
Ương Codupha
Công ty cổ phần Đầu
20 Ama-Power Ampicilin + sulbactam 1g + 500mg VN-19857-16 Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 23,200 61,900 1,436,080,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Âu
Công ty Cổ phần
Viên nén bao
21 TORMEG-20 Atorvastatin 20mg VN-18783-15 Uống Pharmathen S.A Greece Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 740,600 1,660 1,229,396,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Y tế Hà Nội
Atracurium - Tiêm tĩnh Siegfried Hameln Công ty TNHH Bình
22 Atracurium besylat 25mg/ 2,5ml VN-16645-13 Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 2,5 ml ống 4,128 45,000 185,760,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Hameln 10mg/ml mạch GmbH Việt Đức
Công ty Cổ phần
Binozyt 200mg/5ml Bột pha hỗn dịch
23 Azithromycin 200mg/5ml, 15ml VN-22179-19 Uống S.C. Sandoz S.R.L Romania Hộp 1 lọ 15ml Lọ 4,100 79,800 327,180,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Susp 1's uống
Ương 2
Công ty cổ phần
Mylan Laboratories
24 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg VN-21651-19 Uống Viên nén Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 516,000 5,962 3,076,392,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
SAS
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltd. -
25 Zafular Bezafibrat 200mg VN-19248-15 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 69,000 4,500 310,500,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Central Factory
Niên
Công ty TNHH
Viên nén bao
26 Asstamid Bicalutamid 50mg VN2-627-17 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,880 28,350 81,648,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Việt Nam
Công ty Cổ phần
Bisoprolol 5mg Tab Viên nén bao
27 Bisoprolol fumarat 5mg VN-22178-19 Uống Lek S.A Ba Lan Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 11,400 710 8,094,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
4x25's phim
Ương 2
Công ty Cổ phần
28 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-19499-15 Uống Viên nén Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 68,700 810 55,647,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Hộp 3 vỉ, hộp 4 vỉ x
29 Bisoplus HCT 5/12.5 5mg +12,5mg VD-18530-13 Uống Doanh Stellapharm – Việt Nam Viên 183,440 2,400 440,256,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim 10 viên,
Chi nhánh 1 Cường Phát
Allergan Công ty cổ phần
Brimonidin tartrat + Dung dịch nhỏ
30 Combigan 2mg/ml +5mg/ml VN-20373-17 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 342 183,514 62,761,788 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
timolol mắt
Ireland Đà Nẵng
Công ty cổ phần
41 Gliatilin Choline alfoscerat 1000mg/ 4ml VN-13244-11 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco SPA ý Hộp 5 ống 4ml ống 10,640 69,300 737,352,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng
Nafloxin Solution Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Cooper S.A. Chai 100ml, H/1 chai
42 For Infusion Ciprofloxacin 200mg/ 100ml VN-20713-17 Tiêm Greece Chai 17,328 40,500 701,784,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch Pharmaceuticals 100ml
200Mg/100Ml Ương Codupha
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
43 Remeclar 500 Clarithromycin 500mg VN-5163-10 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 76,100 16,480 1,254,128,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
44 Remeclar 250 Clarithromycin 250mg VN-5161-10 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 50,600 10,895 551,287,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát
Codein
camphosulphonat + 25mg + 100mg + Viên nén bao Công ty Cổ Phần
46 Neo-Codion VN-18966-15 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 121,800 3,585 436,653,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulfoguaiacol + cao mềm 20mg đường Dược Phẩm Việt Hà
Grindelia
Công ty cổ phần
Baxter Oncology
47 Endoxan Cyclophosphamid 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 49,829 9,965,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH.
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Baxter Oncology
48 Endoxan Cyclophosphamid 500mg VN-16582-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 124,376 24,875,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH
Đà Nẵng
AstraZeneca
CSSX: Mỹ, Công ty Cổ phần
Forxiga Tab 10mg Viên nén bao Pharmaceuticals LP;
49 Dapagliflozin 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 60,000 19,000 1,140,000,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2x14's phim đóng gói AstraZeneca
Anh Ương 2
UK Ltd
Công ty cổ phần
Ferring International
51 Minirin Desmopressin acetat 0,1mg VN-18893-15 Uống Viên nén Thụy Sĩ Hộp 1 chai 30 viên Viên 2,700 22,133 59,759,100 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Center S.A.
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
52 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 102,580 1,260 129,250,800 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương CPC1
Medochemie Ltd - Công ty TNHH
53 Elaria Diclofenac natri 75mg VN-16829-13 Tiêm Dung dịch tiêm Ampoule Injectable Cyprus Hộp 2 vỉ x 5 ống ống 52,340 9,000 471,060,000 Dược phẩm Anh Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Facility Nguyên Đức
Công ty Cổ phần
54 Digoxin/Anfarm Digoxin 0,5mg/ 2ml VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml ống 470 24,500 11,515,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Eutical
Cty TNHH DP Minh
55 Eurozitum 60 mg Diltiazem hydrochloride 60mg VN-16697-13 Uống Viên nén S.C.Arena Group S.A Romania Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 7,200 1,600 11,520,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Trí
Công ty cổ phần
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói
56 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 109,200 3,753 409,827,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
uống Industrie 3.76g)
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Viên nén bao Abbott Biologicals
62 Duphaston Dydrogesteron 10mg VN-21159-18 Uống Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 8,900 7,728 68,779,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim B.V
Đà Nẵng
Công Ty Cổ Phần
B.Braun Melsungen Hộp 10 ống thủy tinh
68 Etomidate -Lipuro Etomidat 20mg VN-22231-19 Tiêm truyền Nhũ dịch tiêm Germany ống 2,068 120,000 248,160,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
AG 10ml
Kon Tum
Công ty cổ phần
Roticox 90 mg film- Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
69 Etoricoxib 90mg VN-21718-19 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 418,600 13,986 5,854,539,600 dược phẩm Hưng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
coated tablets phim Mesto
Phúc
Công ty TNHH
Viên nén bao Pharmaceutical Works
70 Famogast Famotidin 40mg VN-20054-16 Uống Poland Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 221,200 3,000 663,600,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Polpharma S.A
Vũ
Boehringer Ingelheim Công ty cổ phần
Fenoterol hydrobromide (0,05mg + 0,02mg)/ Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200
71 Berodual VN-17269-13 Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 11,360 132,323 1,503,189,280 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
+ ipratropium bromide liều, 10ml dung nhát xịt (10ml)
KG. Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Fentanyl B.Braun B.Braun Melsungen
72 Fentanyl 0,5mg/ 10ml VN-21366-18 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 10ml ống 14,200 24,000 340,800,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.5mg/10ml AG
Ương CPC1
Công ty cổ phần
Fentanyl B.Braun B.Braun Melsungen Hộp 10 ống thủy tinh
73 Fentanyl 0,1mg/ 2ml VN-22494-20 Tiêm Dung dịch tiêm Germany ống 57,615 12,999 748,937,385 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.1mg/2ml AG 2ml
Ương CPC1
Công ty TNHH TM
Klevaflu Sol.Inf Dung dịch tiêm Kleva
74 Fluconazol 200mg/100ml VN-21775-19 Tiêm truyền Greece Hộp 01 chai x 100ml Chai 632 195,000 123,240,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2mg/1ml truyền Pharmaceuticals S.A.
Phát
Santen Pharmaceutical Công ty cổ phần
Hỗn dịch nhỏ
75 Flumetholon 0,02 Fluorometholon 0,2mg/ml VN-18451-14 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Bản Hộp 1 lọ 5ml Lọ 480 26,901 12,912,480 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Shiga Đà Nẵng
Toll Manufacturing Cty TNHH DP Minh
76 Solufos Fosfomycin 500mg VN-22523-20 Uống Viên nang cứng Tây Ban Nha Hộp 1 chai 24 viên Viên 60,000 18,500 1,110,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Services S,L Trí
Công ty Cổ phần
77 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 18,000 5,000 90,000,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Niên
Công ty TNHH
0,5mmol/ ml Dược phẩm và trang
78 Dotarem Gadoteric acid VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 1 lọ 10ml Lọ 480 520,000 249,600,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(27,932g/ 100ml) thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty TNHH
Natur Produkt Pharma MTV Thương Mại
80 Bilomag Ginkgo biloba 80mg VN-19716-16 Uống Viên nang cứng Poland Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 7,200 6,800 48,960,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Sp. Z o.o Dược Phẩm Khang
Huy
Gliclada 60mg
Viên nén giải KRKA, D.d., Novo Cty CP Dược
81 modified-release Gliclazid 60mg VN-21712-19 Uống Slovenia Hộp/ 2 vỉ x 15 viên Viên 1,159,000 4,830 5,597,970,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phóng kéo dài Mesto Medipharco
tablets
Công ty Cổ phần
Glyceryl Trinitrate- Glyceryl trinitrat Siegfried Hameln
82 10mg/ 10ml VN-18845-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany H/10 ống x 10ml ống 2,540 80,283 203,918,820 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Hameln 1mg/ml (Nitroglycerin) GmbH
Ương Codupha
Egis Pharmaceuticals
Glyceryl trinitrat 0,08g trong 10g khí Công ty Cổ Phần
83 Nitromint VN-20270-17 Phun mù Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 130 150,000 19,500,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(Nitroglycerin) dung Dược Phẩm Việt Hà
company
HEPARIN
Công ty cổ phần
SODIQUE
84 Heparin (natri) 25.000UI VN-15617-12 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Germany Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 32,690 199,950 6,536,365,500 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
PANPHARMA 5000
Ương CPC1
U.I./ml
Hộp 5 vỉ x 20 viên; 1 Công ty TNHH
Viên nén bao vỉ x 10 viên; 2 vỉ x Dược phẩm và trang
85 Buscopan Hyoscin butylbromid 10mg VN-20661-17 Uống Delpharm Reims Pháp Viên 158,900 1,120 177,968,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đường 10 viên; 5 vỉ x 10 thiết bị y tế Hoàng
viên; 10 vỉ x 10 viên Đức
Công ty TNHH Liên
IBUPROFEN Viên nén bao Công ty cổ phần
86 Ibuprofen 600mg VD-26564-17 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 121,000 2,500 302,500,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
STELLA 600MG phim GONSA
Chi nhánh 1
Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 50ml + Công ty TNHH Bình
87 Kedrigamma Immune globulin 2,5g/ 50ml QLSP-0601-12 Tiêm truyền Kedrion S.p.A Italy lọ 277 3,950,000 1,094,150,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền dây truyền dịch Việt Đức
Viên nén bao Công ty cổ phần
88 Diuresin SR Indapamid 1,5mg VN-15794-12 Uống phim giải phóng Polfarmex S.A Poland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 65,400 3,050 199,470,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
kéo dài Ương CPC1
NATRIXAM Viên nén giải Les Laboratoires Công ty cổ phần
89 Indapamid + Amlodipin 1,5mg + 5mg VN3-7-17 Uống Pháp Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 153,000 4,987 763,011,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
1.5MG/5MG phóng kiểm soát Servier Industrie GONSA
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm
Insulin analog tác dụng Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml Dược phẩm và trang
90 Apidra® Solostar® 100 đơn vị/ml x 3ml QLSP-915-16 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 240 200,000 48,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhanh, ngắn (Glulisine) Deutschland GmbH dung dịch tiêm thiết bị y tế Hoàng
nạp sẵn
Đức
Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty cổ phần
NovoMix 30 Insulin analog trộn, hỗn 30 /70, 100UI/ml X Novo Nordisk
91 QLSP-1034-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 10,750 227,850 2,449,387,500 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
FlexPen hợp 3ml Production S.A.S
kim kèm theo) Đà Nẵng
Tarchomin
Insulin người trộn, hỗn (20/80): 100 UI/ml, Công ty cổ phần
94 POLHUMIN MIX-2 QLSP-1112-18 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 5 ống x 3ml ống 44,230 152,000 6,722,960,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hợp 3ml GONSA
"Polfa" S.A
Công ty cổ phần
Ipratropium bromide + (0,5mg+ 2,5mg)/ Dung dịch khí
96 Combivent VN-19797-16 Dạng hít Laboratoire Unither Pháp Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 30,190 16,074 485,274,060 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Salbutamol 2,5ml dung
Đà Nẵng
Irbesartan + Viên nén bao Delorbis Công ty TNHH
97 CoRycardon 150mg + 12,5mg VN-22389-19 Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,000 3,318 53,088,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim Pharmaceuticals Ltd. Dược Tâm Đan
Công ty cổ phần
Isosorbid (dinitrat hoặc
98 Nadecin 10mg 10mg VN-17014-13 Uống Viên nén S.C.Arena Group S.A Romania Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 58,700 2,600 152,620,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mononitrat)
Ương CPC1
Công ty cổ phần
Viên nén bao Czech
99 Itomed Itoprid hydrochlorid 50mg VN-23045-22 Uống Pro.Med.CS Praha a.s Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 60,000 4,649 278,940,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Republic
Ương CPC1
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty TNHH
100 Bixebra 7.5 mg Ivabradin 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 171,500 10,100 1,732,150,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Mesto Dược phẩm HQ
Công ty TNHH
Kalium Chloratum Viên nén bao Cộng hòa
102 Kali clorid 500mg VN-14110-11 Uống Biomedica, spol.s.r.o Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 8,000 1,500 12,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Biomedica phim Séc
Cường Phát
Panpharma GmbH
Ketamine Công ty cổ phần
(Tên cũ: Rotexmedica
103 Hydrochloride Ketamin 500mg / 10ml VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 25 lọ x 10ml Lọ 944 60,800 57,395,200 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH
Injection Ương CPC1
Arzneimittelwerk)
A. Menarini
Công ty Cổ phần
Manufacturing
104 Fastum Gel 30gr 1's Ketoprofen 2,5g/100g, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 12,980 47,500 616,550,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Logistics and Services
Ương 2
S.r.l
Công ty TNHH
Esseti Farmaceutici
105 Kevindol Ketorolac trometamol 30mg/1ml VN-22103-19 Tiêm Dung dịch tiêm ý Hộp 3 ống 1ml ống 23,600 35,000 826,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
S.r.l.
Cường Phát
Công ty cổ phần
Abbott Biologicals
106 Duphalac Lactulose 10g/ 15ml VN-20896-18 Uống Dung dịch uống Hà Lan Hộp 20 gói x 15ml Gói 80,280 2,728 219,003,840 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
B.V
Đà Nẵng
Krka, d.d., Novo Công ty cổ phần
107 Gastevin 30mg Lansoprazole 30mg VN-18275-14 Uống Viên nang cứng Slovenia Hộp 14 viên Viên 1,025,500 9,500 9,742,250,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Mesto Dược Nam Đồng
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Balkanpharma-
108 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid 10mg VN-20717-17 Uống Bulgaria Hộp 2 vỉ x14 viên Viên 39,100 8,350 326,485,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dupnitsa AD
Kon Tum
Công ty TNHH
viên nén bao Lek pharmaceuticals
109 Kineptia 500mg Levetiracetam 500mg VN-20834-17 uống Slovenia hộp 6 vỉ x 10 viên viên 7,200 13,020 93,744,000 Dược phẩm Quang Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim d.d
Anh
Công ty cổ phần
Levocetirizin Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
110 Lertazin 5mg 5mg VN-17199-13 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 653,800 4,095 2,677,311,000 dược phẩm Hưng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dihydroclorid phim Mesto
Phúc
Hộp x 10 túi nhôm x Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Dung dịch truyền
111 Goldvoxin Levofloxacin 250mg/50ml VN-19111-15 InfoRLife SA Thụy Sỹ 1 túi truyền PVC Túi 6,060 89,400 541,764,000 Thương mại và Phát Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mạch tĩnh mạch
50ml triển Hà Lan
Egis Pharmaceuticals
Công ty Cổ Phần
113 Lidocain Lidocain hydroclorid 10% / 38g VN-20499-17 Phun mù Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 820 159,000 130,380,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Việt Hà
company
Công ty TNHH
114 Linezan Linezolid 600 mg/300 ml VN-22769-21 Truyền Dung dịch truyền Anfarm hellas S.A Hy Lạp Hộp 1 túi x 300ml Túi 3,800 694,500 2,639,100,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm HQ
Công ty Cổ phần
115 Lotafran Lisinopril 20mg VN-20703-17 Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A. Romani H/3 vỉ x 10 viên Viên 93,000 3,600 334,800,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương Codupha
Công ty TNHH Liên
Lisiplus HCT Lisinopril + Công ty TNHH dược
116 10 mg + 12,5 mg VD-17766-12 Uống Viên nén doanh Stellapharma - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 321,000 2,999 962,679,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10/12.5 Hydroclorothiazid phẩm MKT
Chi nhánh 1
Viên nén bao Laboratorios Lesvi, Công ty TNHH
117 Lortalesvi Loratadin 10mg VN-20466-17 Uống Spain Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 108,400 1,806 195,770,400 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim S.L. Dược Tâm Đan
Công ty TNHH
Losartan HCT - Losartan kali + viên nén bao Lek pharmaceuticals
118 50mg + 12,5mg VN-20795-17 uống Slovenia hộp 2 vỉ x 10 viên viên 270,880 4,599 1,245,777,120 Dược phẩm Quang Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Sandoz hydroclorothiazid phim d.d
Anh
Công ty cổ phần
119 Orgametril Lynestrenol 5mg VN-21209-18 Uống Viên nén N.V. Organon Hà Lan Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 4,500 2,070 9,315,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng
Panpharma GmbH
Methylergometrine Công ty cổ phần
Methyl ergometrin (Tên cũ: Rotexmedica
121 Maleate injection 0,2mg/ 1ml VN-21836-19 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 1ml ống 13,805 18,900 260,914,500 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
maleat GmbH
0,2mg - 1ml Ương CPC1
Arzneimittelwerk)
Công ty Cổ phần
Betaloc Zok 50mg Viên nén phóng
122 Metoprolol 50mg VN-17244-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 80,000 5,490 439,200,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Tab 2x14's thích kéo dài
Ương 2
Công ty Cổ phần
Betaloc Zok 25mg Viên nén phóng
123 Metoprolol 25mg VN-17243-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 70,800 4,389 310,741,200 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Tab 14's thích kéo dài
Ương 2
Công ty TNHH
Metronidazole/ Vioser S.A Parenteral
124 Metronidazol 500mg/ 100ml VN-22749-21 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 100ml Chai 16,857 18,000 303,426,000 Dược Phẩm Châu á - Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Vioser Solutions Industry
Thái Bình Dương
Công ty cổ phần
Midazolam B. Braun Dung dịch tiêm, B.Braun Melsungen
125 Midazolam 5mg/ ml VN-21177-18 Tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml ống 50,298 18,900 950,632,200 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5mg/ml truyền tĩnh mạch AG
Ương CPC1
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty cổ phần
126 Mirzaten 30mg Mirtazapin 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 14,200 213,000,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Mesto dược trung ương 3
Monobasic natri Công ty Cổ phần
(19g + 7g)/118ml; Thụt trực Dung dịch thụt C.B Fleet Company
127 Fleet Enema phosphat + dibasic natri VN-21175-18 USA H/1 chai 133ml Chai 450 57,800 26,010,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
133ml tràng trực tràng Inc.
phosphat Ương Codupha
Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
128 Vigamox Moxifloxacin 0,5%/ 5ml VN-22182-19 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,540 83,000 542,820,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Đà Nẵng
Lindopharm GmbH; Công ty Cổ phần
ACC 200mg Sus. Bột pha dung
129 N-Acetylcystein 200mg VN-19978-16 Uống Xuất xưởng: Salutas Đức Hộp 50 gói Gói 496,250 1,618 802,932,500 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
50's dịch uống
Pharma GmbH Ương 2
Công ty Cổ phần
Naloxone-hameln Siegfried Hameln
130 Naloxon hydroclorid 0,4mg/ 1ml VN-17327-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany H/10 ống x 1ml ống 1,254 43,995 55,169,730 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.4mg/ml Injection GmbH
Ương Codupha
Công ty TNHH TM
131 Propain Naproxen 500mg VN-20710-17 Uống Viên nén Remedica Ltd Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 19,000 4,600 87,400,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Phát
Natri Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
132 Refresh Tears carboxymethylcellulose 0,5% VN-19386-15 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 10,680 64,102 684,609,360 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
(natri CMC) Đà Nẵng
Công Ty Cổ Phần
4.2% w/v Sodium Natri hydrocarbonat Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen
133 4,2% / 250ml VN-18586-15 Tiêm truyền Germany Chai thủy tinh 250ml Chai 1,010 95,000 95,950,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Bicarbonate (Natri bicarbonat) truyền tĩnh mạch AG
Kon Tum
Công ty Cổ phần
134 Nebilet Tab 5mg 14's Nebivolol 5mg VN-19377-15 Uống Viên nén Berlin Chemie AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 19,200 7,600 145,920,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ương 2
Công ty Cổ phần
Neostigmin metylsulfat Siegfried Hameln
136 Neostigmine-hameln 0,5mg/ ml VN-22085-19 Tiêm Dung dịch tiêm Germany H/10 ống x 1ml ống 3,686 12,800 47,180,800 Dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(bromid) GmbH
Ương Codupha
Công Ty Cổ Phần
Nhũ tương Fresenius Kabi
137 Smoflipid 20% Nhũ dịch lipid 20% / 100ml VN-19955-16 Tiêm truyền Austria Thùng 10 chai 100ml Chai 18,430 99,000 1,824,570,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch Austria GmbH
Kon Tum
Công Ty Cổ Phần
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
138 Nhũ dịch lipid 10% / 500ml VN-22320-19 Tiêm truyền Austria Thùng 10 chai 500ml Chai 12,000 138,000 1,656,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
PLR truyền Austria GmbH
Kon Tum
Nicardipine Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm
139 Aguettant Nicardipin hydroclorid 10mg/ 10ml VN-19999-16 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml ống 5,101 124,999 637,619,899 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền tĩnh mạch
10mg/10ml Đà Nẵng
TRIPLIXAM Perindopril arginine + Viên nén bao Servier (Ireland) Công ty cổ phần
156 5mg +1,25mg + 5mg VN3-11-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 74,800 8,557 640,063,600 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5MG/1.25MG/5MG Indapamid + Amlodipin phim Industries Ltd GONSA
Công ty cổ phần
Polyethylen Glycol + Dung dịch nhỏ
159 Systane Ultra (0,4% + 0,3%)/ 5ml VN-19762-16 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 10,472 60,100 629,367,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
propylen Glycol mắt
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Betadine Ointment Mundipharma
160 Povidon iodin 10%, 40g VN-20577-17 dùng ngoài Thuốc mỡ Cyprus Hộp 1 tuýp 40 gam Tuýp 120 51,240 6,148,800 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10% 40g Pharmaceuticals Ltd
Ương 2
Pramipexol Boehringer Ingelheim Công ty cổ phần
161 Sifrol dihydroclorid 0,25mg VN-20132-16 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,200 9,737 70,106,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
monohydrat KG. Đà Nẵng
Allergan Công ty cổ phần
Prednisolon acetat (natri Hỗn dịch nhỏ
162 Pred Forte 1%, (10mg/ml) VN-14893-12 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 2,640 33,349 88,041,360 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phosphate) mắt
Ireland Đà Nẵng
Panpharma GmbH
Công ty cổ phần
Progesterone (Tên cũ: Rotexmedica
163 Progesteron 25mg/ ml VN-16898-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 1ml ống 470 18,900 8,883,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
injection BP 25mg GmbH
Ương CPC1
Arzneimittelwerk)
Egis Pharmaceuticals
Dung dịch thuốc Công ty Cổ Phần
164 Pipolphen Promethazin hydroclorid 50mg/ 2ml VN-19640-16 Tiêm Private Limited Hungary Hộp 100 ống 2ml ống 2,104 15,000 31,560,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Dược Phẩm Việt Hà
company
Tiêm hoặc
Công ty Cổ phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
165 Propofol 1% / 20ml VN-17438-13 áo Hộp 5 ống 20ml ống 8,310 25,240 209,744,400 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inj 20ml 5's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
Ương 2
(IV)
Bột đông khô Cadila Công ty TNHH
166 Rabeloc I.V. Rabeprazol natri 20mg VN-16603-13 Tiêm ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 33,920 134,000 4,545,280,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd. Dược Phẩm Helios
Công ty cổ phần
Hidrasec 10mg
167 Racecadotril 10mg VN-21164-18 Uống Thuốc bột uống Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 24,520 4,894 120,000,880 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Infants
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Hidrasec 30mg
168 Racecadotril 30mg VN-21165-18 Uống Bột uống Sophartex Pháp Hộp 30 gói Gói 7,890 5,354 42,243,060 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Children
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Ramipril 5mg Tab
169 Ramipril 5mg VN-22443-19 Uống Viên nén Lek S.A Ba Lan Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 283,500 2,650 751,275,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2x10's
Ương 2
Công ty cổ phần
KRKA, D.D., . Novo
170 Enyglid Tablet Repaglinid 1 mg VN-22613-20 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 252,000 3,990 1,005,480,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Mesto
Ương CPC1
Công ty Cổ phần
Xarelto Tab 20mg Viên nén bao
171 Rivaroxaban 20mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,800 58,000 278,400,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
14's phim
Ương 2
Công ty Cổ phần
Xarelto Tab 15mg Viên nén bao
172 Rivaroxaban 15mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,800 58,000 278,400,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
14's phim
Ương 2
Tiêm hoặc Công ty Cổ phần
Rocuronium Kabi Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
173 Rocuronium bromid 50mg/ 5ml VN-22745-21 Truyền tĩnh áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 10,190 46,300 471,797,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg/ml Inj 10x5ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH
mạch Ương 2
Hộp 1 chai nhôm Công ty TNHH
Pro Salbutamol 100mcg/ 1 liều, 200 Hỗn dịch khí Laboratorio Aldo - 10ml tương đương Dược phẩm và trang
174 Salbutamol sulfat VN-19832-16 Xịt để hít Tây Ban Nha Chai 3,484 49,500 172,458,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inhaler liều dung Unión, S.L. 200 nhát xịt x thiết bị y tế Hoàng
100mcg Salbutamol Đức
Công ty Cổ phần
Ventolin Nebules Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
175 Salbutamol sulfat 2,5mg/ 2,5ml VN-20765-17 úc ống 33,950 4,575 155,321,250 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2.5mg/ 2.5ml 6x5's máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
Ương 2
Hỗn dịch hít qua
Công ty Cổ phần
Seretide Evohaler Salmeterol + fluticason (25mcg + 125mcg)/ Hít qua đường miệng Hộp 1 bình 120 liều
176 VN-21286-18 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 2,310 225,996 522,050,760 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DC 25/125mcg 120d propionat Liều, 120 Liều đường miệng (dạng phun xịt
Ương 2
sương)
Công ty TNHH TM
Viên nén bao
177 Folihem Sắt fumarat + acid folic 310mg +350mcg VN-19441-15 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 266,300 2,250 599,175,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Phát
Ferlatum (Đóng gói
thứ cấp: CIT S.r.l.
Tây Ban Nha Công ty cổ phần
Đ/c: Via Primo
178 Sắt protein succinylat 800mg/ 15ml VN-22219-19 Uống Dung dịch uống Italfarmaco S.A. (đóng gói tại Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 1,860 18,500 34,410,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Villa, 17-20875
ý) Đà Nẵng
Burago di Molgora
(MB), Italy)
Công ty Cổ phần
182 VEROSPIRON Spironolacton 50mg VN-19163-15 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,400 4,116 219,794,400 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Bến Tre
Surfactant (Phospholipid
chiết xuất từ phổi lợn Công ty TNHH
hoặc phổi bò; hoặc chất Đường nội Hỗn dịch bơm Chiesi Farmaceutici Dược phẩm và trang
185 Curosurf 120mg/ 1,5ml VN-18909-15 ý Hộp 1 lọ 1,5ml Lọ 170 13,990,000 2,378,300,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
diện hoạt chiết xuất từ khí quản ống nội khí quản S.p.A thiết bị y tế Hoàng
phổi bò (Bovine lung Đức
surfactant))
Công ty Cổ phần
Viên nén phóng
186 FLOEZY Tamsulosin hydroclorid 0,4mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 23,200 12,000 278,400,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thích kéo dài
Y tế Hà Nội
Tolucombi Công ty cổ phần
Telmisartan + KRKA, D.D., Novo
187 40mg/12.5mg 40mg + 12,5mg VN-21113-18 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 873,000 8,589 7,498,197,000 dược phẩm Hưng Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid Mesto
Tablets Phúc
Công ty TNHH
Viên nén bao Special Products line
188 Bart Tenoxicam 20mg VN-21793-19 Uống ý Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 464,000 7,800 3,619,200,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim S.P.A
Cường Phát
Bột đông khô Hộp 01 lọ + 1 ống Công ty Cổ phần
189 Neo-Endusix Tenoxicam 20 mg VN-20244-17 Tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Lọ 96,100 54,000 5,189,400,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm nước cất; Hộp 10 lọ Eutical
Bột đông khô để Hộp 1 lọ bột đông Công ty cổ phần
Tiêm tĩnh
190 Glypressin Terlipressin acetate 1mg VN-19154-15 pha tiêm tĩnh Ferring GmbH Đức khô và 1 ống dung Lọ 920 744,870 685,280,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mạch
mạch môi 5ml Đà Nẵng
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
Thyrozol 5mg Tab Viên nén bao CSĐG và
191 Thiamazol 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 72,800 1,400 101,920,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10x10's phim xuất xưởng:
P&G Health Austria Ương 2
áo
GmbH & Co. OG
Công ty Cổ phần
Timolol Maleate Eye Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt
192 Timolol 0,5%/ 5ml VN-21434-18 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 370 42,200 15,614,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Drops 0.5% 5ml mắt NV 5ml
Ương 2
Công ty Cổ phần
Volulyte 6% Bag Tinh bột este hóa Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
193 6%/ 500ml VN-19956-16 Tiêm truyền Đức Thùng 20 túi 500ml Túi 2,410 83,900 202,199,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
20's (hydroxyethyl starch) truyền Deutschland GmbH
Ương 2
Công ty cổ phần
Tobramycin + (0,3%+0,1%)/ Tube S.A Alcon-Couvreur
194 Tobradex VN-21629-18 Tra mắt Mỡ tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g tuýp 2,170 52,300 113,491,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dexamethason 3,5g N.V
Đà Nẵng
Panpharma GmbH (*
TRAMADOL
Tên cũ: Rotexmedica Công ty TNHH
195 100MG - Tramadol hydroclorid 100mg/ 2ml VN-20614-17 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 2 ml ống 2,020 13,735 27,744,700 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GmbH MTV Dược Sài Gòn
PANPHARMA
Arzneimittelwerk)
Trimetazidin Viên nén bao Công ty Cổ phần
196 Metazydyna 20mg VN-21630-18 Uống Adamed Pharma S.A. Ba Lan Hộp 2 vỉ x 30 viên Viên 989,376 1,800 1,780,876,800 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dihydroclorid phim TMDV Thăng Long
Tropicamide + Santen Pharmaceutical Công ty cổ phần
Dung dịch nhỏ
197 Mydrin-P phenylephrine (0,5%+0,5%)/10ml VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Bản Hộp 1 lọ 10ml Lọ 74 67,500 4,995,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
hydroclorid Shiga Đà Nẵng
PMS-Ursodiol C Công ty cổ phần
198 Ursodeoxycholic acid 250mg VN-18052-14 Uống Viên nén Pharmascience Inc. Canada Chai 30 viên Viên 18,960 11,980 227,140,800 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg TAVO PHARMA
Công Ty TNHH
MEDOCHEMIE LTD
Viên nén bao Thương Mại Dược
199 Vasblock 80mg Valsartan 80mg VN-19240-15 Uống - CENTRAL Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,000 4,800 220,800,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Phẩm Nguyễn
FACTORY
Dương
Công ty cổ phần
Viên nén bao
200 Valsacard Valsartan 160mg VN-17144-13 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 5,000 6,990 34,950,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Ương CPC1
Công ty Cổ phần
Co-Diovan Valsartan + Viên nén bao
201 80mg + 12,5mg VN-19286-15 Uống Novartis Farma S.p.A. ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 9,987 49,935,000 dược liệu Trung Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
80mg/12.5mg 2x14 hydroclorothiazid phim
Ương 2
Solupharm
100mg + 100mg + Công ty Cổ phần
202 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 VN-17798-14 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmazeutische Đức Hộp 5 ống 2ml ống 46,600 21,000 978,600,000 Nhóm 1 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
1mg TMDV Thăng Long
Erzeugnisse GmbH
Công ty CP Dược Công ty TNHH
203 SaViLeucin Acetyl leucin 500mg VD-29126-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 670,100 2,200 1,474,220,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm SaVi Dược phẩm HQ
Acetylsalicylic acid Viên nén bao Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
204 Aspirin Stella 81mg (DL-lysin- 81mg VD-27517-17 Uống phim tan trong Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 2 vỉ x 28 viên Viên 180,000 328 59,040,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acetylsalicylat) ruột Chi nhánh 1 Duy
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa
205 Hepagold Acid amin 8% / 250ml VN-21298-18 Tiêm truyền Hàn Quốc Túi 1,100 91,500 100,650,000 Dược phẩm Quốc tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Corporation 10 túi 250ml
- UK Pharma
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm JW Life Science túi 500ml, thùng
206 Amigold 10% Acid amin 10%/ 500ml VN-22918-21 Tiêm truyền Korea Túi 280 145,000 40,600,000 Dược phẩm Anh Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Corporation chứa 10 túi x 500ml
Nguyên Đức
SaVi Albendazol Viên nén bao Công ty Cổ phần
207 Albendazol 200mg VD-24850-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 1 vỉ x 2 viên Viên 9,440 1,800 16,992,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200 phim dược phẩm SAVI
2nd Plant, Standard Công ty TNHH
Alsiful S.R. Tablets Viên nén phóng
208 Alfuzosin HCl 10mg VN-22539-20 Uống Chem. & Pharm. Co., Taiwan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 85,000 6,350 539,750,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg thích kéo dài
Ltd Vũ
CTCP Dược Hậu
Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
209 AlphaDHG Alpha chymotrypsin 4,2mg VD-20546-14 uống viên nén Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 777,700 594 461,953,800 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Mega Lifesciences Công ty Cổ phần
Alverin citrat +
210 AVARINO 60mg + 300mg VN-14740-12 Uống Viên nang mềm Public Company Thailand Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 76,600 2,490 190,734,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
simethicon
Limited. Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
211 SAVIBROXOL 30 Ambroxol HCl 30mg VD-20249-13 Uống Viên nén sủi Việt Nam Hộp 3 vỉ xé x 10 viên Viên 39,000 1,950 76,050,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Savi
Sagophar
Công Ty TNHH
Gracure
212 Olesom Ambroxol hydroclorid 30mg/ 5ml, 100ml VN-22154-19 Uống Siro India Hộp 1 chai 100ml Chai 68,340 40,992 2,801,393,280 Thương Mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pharmaceuticals Ltd.
Phẩm Nam Khang
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Cadila
214 Amdepin Duo Amlodipin + atorvastatin 5mg + 10mg VN-20918-18 Uống ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 39,752 3,990 158,602,490 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pharmaceuticals Ltd.
ĐắkLắk
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty Cổ phần
215 ATOVZE 20/10 Atorvastatin + ezetimibe 20mg+10mg VD-30485-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 220,000 6,800 1,496,000,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược phẩm Savi
Goldenlife
Công ty TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Dược phẩm và trang
216 Lavezzi-5 Benazepril hydroclorid 5mg VD-28471-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 192,000 3,000 576,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Đạt Vi Phú thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty Cổ phần
217 VERTIKO 24 Betahistin 24mg VN-20235-17 Uống Viên nén Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,017,480 2,198 4,434,421,040 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Y tế Hà Nội
SaviProlol Plus HCT Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty TNHH
218 2,5mg + 6,25mg VD-20813-14 Uống Việt Nam Viên 83,400 2,200 183,480,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2.5/6.25 hydroclorothiazid phim phẩm SaVi (vỉ nhôm - nhôm) Dược Phẩm An
PT. Novell Công ty cổ phần
219 Regivell Bupivacain hydroclorid 0,5%/ 4ml VN-21647-18 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceutical Indonesia Hộp 1 vỉ x 5 ống 4ml ống 15,740 19,500 306,930,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Laboratories Đà Nẵng
Công ty TNHH Liên
CALCIUM STELLA Calci carbonat + calci Công ty cổ phần
220 300mg + 2.940mg VD-27518-17 Uống Viên nén sủi bọt doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/1 tuýp x 20 viên Viên 237,000 3,500 829,500,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500MG gluconolactat GONSA
Chi nhánh 1
Cty TNHH DP Minh
221 Growpone 10% Calci gluconat 10% 10ml VN-16410-13 Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 10 ống ống 23,416 13,300 311,432,800 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Trí
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên, Dược phẩm và trang
222 Peruzi-12,5 Carvedilol 12.5mg VD-31090-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 72,300 880 63,624,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên thiết bị y tế Hoàng
Đức
SCD Cefaclor Công ty cổ phần
223 Cefaclor 250mg VD-26433-17 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/10 viên Viên 122,100 3,450 421,245,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg Pymepharco
Công Ty Cổ Phần
Cefaclor Stada Công Ty Cổ Phần
224 Cefaclor 500mg VD-26398-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp/02vỉ/10 viên Viên 2,657,500 8,030 21,339,725,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500mg capsules Pymepharco
Quảng Trị
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty TNHH
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
225 Cefamandol 1g Cefamandol 1g VD-31706-19 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g Lọ 44,100 64,990 2,866,059,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Imexpharm tại Bình
Vũ
Dương
Công ty cổ phần
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
226 Zolifast 2000 Cefazolin 2g VD-23022-15 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 38,600 36,687 1,416,118,200 dược phẩm Hưng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm Tenamyd
Phúc
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty Trách nhiệm
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
227 Imenir 125 mg Cefdinir 125mg VD-27893-17 Uống Việt Nam Hộp 12 gói x 2 g Gói 141,000 12,000 1,692,000,000 hữu hạn Dược Tuệ Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch uống Imexpharm tại Bình
Nam
Dương.
Công ty cổ phần
228 Ceftanir Cefdinir 300mg VD-24957-16 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/4 viên Viên 1,015,300 8,300 8,426,990,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Chi nhánh 3 - Công ty
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm Công ty cổ phần
229 IMEXIME 50 Cefixim 50mg VD-31116-18 Uống Việt Nam Hộp 12 gói x 1g Gói 93,000 5,000 465,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch Imexpharm tại Bình GONSA
Dương
Công ty cổ phần
230 Cemitaz 1g Cefmetazol 1g VD-29347-18 Tiêm Bột pha tiêm CTCP Pymepharco Việt Nam H/10 lọ Lọ 80,000 47,000 3,760,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty cổ phần Đầu
Công ty cổ phần
231 Ceraapix 2g Cefoperazon 2g VD-35594-22 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 125,200 89,500 11,205,400,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Âu
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty TNHH
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
232 Cefoperazone 1g Cefoperazon 1g VD-31709-19 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ x 1g Lọ 101,300 45,000 4,558,500,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Imexpharm tại Bình
Vũ
Dương
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty cổ phần Đầu
Cefoperazon + cổ phần dược phẩm
233 Bacsulfo 1g/1g 1g +1g VD-32834-19 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 75,400 77,490 5,842,746,000 tư và Phát triển Tây Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulbactam Imexpharm tại Bình
Âu
Dương
Công ty cổ phần
Cefoperazon + Công ty cổ phần
234 Sulraapix 1,5g 1g + 500mg VD-35470-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 36,000 76,000 2,736,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulbactam Pymepharco
Đà Nẵng
Bột pha Công ty Cổ phần
Tiêm/tiêm
235 ASTODE 2G Cefpirom 2g VN-22551-20 tiêm/tryền tĩnh Swiss Parenterals Ltd ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 14,000 264,950 3,709,300,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền
mạch Sagophar
Bột pha Công ty Cổ phần
Tiêm/tiêm
236 ASTODE 1G Cefpirom 1g VN-22550-20 tiêm/truyền tĩnh Swiss Parenterals Ltd ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 94,100 136,000 12,797,600,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền
mạch Goldenlife
Công ty Cổ phần
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
237 ZOXIMCEF 1 G Ceftizoxim 1g VD-29359-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 100,900 67,000 6,760,300,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm Pymepharco
Goldenlife
Thuốc bột pha Công ty Cp Dược Cty CP Dược
238 Ceftibiotic 2000 Ceftizoxim 2g VD-30505-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 99,000 93,555 9,261,945,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm Tenamyd Medipharco
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
Viên nén bao
239 Savi Deferipron 250 Deferipron 250mg VD-25774-16 Uống phẩm Sa Vi Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 22,000 7,000 154,000,000 Nacopharm Miền Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
(Savipharm J.S.C) Nam
Gracure Công ty CPTM Dược
240 Destacure Desloratadin 2,5mg/ 5ml, 60ml VN-16773-13 Uống Si rô ấn Độ Hộp 1 chai 60ml Chai 32,880 65,000 2,137,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pharmaceuticals Ltd. phẩm PVN
Công ty Cổ phần
SAVI Viên nén bao Công ty Cổ phần
247 Fluvastatin 40mg VD-27047-17 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 306,500 6,750 2,068,875,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
FLUVASTATIN 40 phim Dược phẩm Savi
Goldenlife
Công ty TNHH
SaVi Gemfibrozil Viên nén bao Công ty cổ phần dược
248 Gemfibrozil 600mg VD-28033-17 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 70,000 4,350 304,500,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
600 phim phẩm SaVi
Vũ
Công ty Cổ phần
Zim Laboratories
250 GLIPTIS 5 Glipizid 5mg VN-21805-19 Uống Viên nén ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 53,000 2,950 156,350,000 Dược phẩm Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Limited
Sagophar
Công Ty TNHH
Irbesartan + Viên nén bao
252 Irbezyd H 300/25 300mg + 25mg VN-15750-12 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 223,800 10,920 2,443,896,000 Thương Mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim
Phẩm Nam Khang
Isosorbid (dinitrat hoặc Viên nén phóng Torrent Công ty cổ phần
253 Vasotrate-30 OD 30mg VN-12691-11 Uống ấn Độ Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 657,157 2,553 1,677,721,821 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mononitrat) thích kéo dài Pharmaceuticals Ltd. dược trung ương 3
Công ty TNHH
Sun Pharmaceutical
254 Sotretran 10mg Isotretinoin 10mg VN-20347-17 Uống Viên nang mềm India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,600 6,300 22,680,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Industries Ltd
Vũ
CTCP Dược Hậu
viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
255 Eltium 50 Itoprid hydroclorid 50mg VD-29522-18 uống Việt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên viên 54,000 2,050 110,700,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
256 Itranstad Itraconazol 100mg VD-22671-15 Uống Viên nang cứng Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 65,900 6,850 451,415,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Chi nhánh 1 Duy
Công Ty TNHH
Aurobindo Pharma
257 Auroliza 30 Lisinopril dihydrate 30mg VN-22716-21 Uống Viên nén India Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 608,000 5,691 3,460,128,000 Thương Mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd.
Phẩm Nam Khang
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Viên nén bao
258 Lostad T100 Losartan kali 100mg VD-23973-15 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 983,500 2,100 2,065,350,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Chi nhánh 1 Duy
Công ty TNHH
259 Reumokam Meloxicam 15mg/ 1,5ml VN-15387-12 Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 05 ống 1,5ml ống 59,130 19,800 1,170,774,000 Nacopharm Miền Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nam
Viên nén bao
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
260 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin (mesalamin) 500mg VD-35552-22 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 195,400 8,000 1,563,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm SaVi Dược Phẩm An
ruột
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty CPTM Dược
261 Methocarbamol 750 Methocarbamol 750mg VD-34232-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 420,000 4,000 1,680,000,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm SaVi phẩm PVN
Công ty TNHH
Nexpharm Korea Co., Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10
262 Amemoin tablet Methocarbamol 500mg VN-20759-17 Uống Viên nén Hàn Quốc Viên 300,000 2,900 870,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd. viên
Cường Phát
Công ty TNHH
Swiss Parenterals Pvt.,
263 Pdsolone-40mg Methyl prednisolon 40mg VN-21317-18 Tiêm Bột pha tiêm ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 57,470 27,000 1,551,690,000 MTV Dược Trí Tín Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd.
Hải
Công ty Cổ phần
Kolmar Korea Co.,
264 Bacterocin Oint Mupirocin 2%, 5g VN-21777-19 Dùng ngoài Thuốc mỡ Korea H/1 tuýp 5g Tuýp 100 37,500 3,750,000 Dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd.
Ương Codupha
Sichuan Kelun Công ty Cổ phần
Sodium Chloride Dung dịch tiêm
265 Natri clorid 0,9%/ 500ml VN-21747-19 Tiêm truyền Pharmaceutical Co., China Chai nhựa 500ml Chai 64,300 12,480 802,464,000 Dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Injection truyền
Ltd. Ương Codupha
Thuốc tiêm đóng
Shin Poong Pharm Hộp 3 bơm tiêm nạp Công ty TNHH DP
266 Hyasyn Forte Natri hyaluronat 20mg/2ml VN-16906-13 Tiêm sẵn trong dụng Hàn Quốc Bơm tiêm 704 519,000 365,376,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Co., Ltd. sẵn 2ml Kovina
cụ tiêm
Công ty Cổ phần
267 SaVi Montelukast 5 Natri montelukast 5mg VD-28035-17 Uống Viên nén nhai Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,680 966 15,146,880 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm SAVI
Bột đông khô Naprod Life Sciences Công ty cổ phần
268 Idrona 30 Pamidronat dinatri 30mg VN-20328-17 Tiêm truyền India Hộp 1 lọ Lọ 440 630,000 277,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm Pvt. Ltd. VILOGI
Paracetamol Công ty Cổ phần
269 Paracetamol 500 500mg VD-31850-19 Uống Viên nén sủi bọt Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 4 vỉ xé x 4 viên Viên 1,228,500 1,300 1,597,050,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Dược phẩm SAVI
Công ty cổ phần
Paracetamol + Viên nén bao Công ty cổ phần dược
270 SaViMetoc 325mg+400mg VD-30501-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 186,500 3,050 568,825,000 dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
methocarbamol phim phẩm SaVi
Ương CPC1
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10 viên,
271 Pracetam 400 Piracetam 400mg VD-22675-15 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Viên 984,000 882 867,888,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim hộp 10 vỉ x 10 viên
Chi nhánh 1 Cường Phát
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
Viên nén bao
272 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg VD-28021-17 Uống phẩm Sa Vi Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 1,482,400 7,150 10,599,160,000 Nacopharm Miền Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
(Savipharm J.S.C) Nam
Tiêm hoặc
Công ty Cổ phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
273 Propofol 1% / 20ml VN-17438-13 áo Hộp 5 ống 20ml ống 8,190 25,240 206,715,600 dược liệu Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Inj 20ml 5's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
Ương 2
(IV)
Công ty TNHH
Bột đông khô Naprod Life Sciences
274 Naprozole -R Rabeprazol natri 20mg VN-19509-15 Tiêm ấn Độ Hộp 01 lọ Lọ 38,120 114,900 4,379,988,000 Thương mại Dược Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm Pvt. Ltd
phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược Dược phẩm và trang
275 Eurolux-1 Repaglinid 1mg VD-28906-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 240,000 2,580 619,200,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú thiết bị y tế Hoàng
Đức
Công ty TNHH
Salbutamol + (2,5mg+ 0,5mg)/ Dung dịch khí Hộp 4 túi x 1 khay
276 Duolin Respules VN-22303-19 Khí dung Cipla Ltd India ống 27,900 15,500 432,450,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ipratropium bromide 2,5ml dung chứa 5 ống 2,5ml
Vũ
Công ty Cổ phần
Ventolin Nebules Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống
277 Salbutamol sulfat 2,5mg/2,5ml VN-20765-17 úc ống 5,677 4,575 25,972,275 dược liệu Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2.5mg/ 2.5ml 6x5's máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml
Ương 2
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
278 Stazemid 10/10 Simvastatin + ezetimibe 10mg + 10mg VD-24278-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 386,000 4,800 1,852,800,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm SaVi Dược Phẩm An
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Incepta
279 Sitagil 100 Sitagliptin 100mg VN-21232-18 Uống Bangladesh Hộp 1; 3 vỉ x 10 viên Viên 486,000 12,350 6,002,100,000 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pharmaceuticals Ltd.
ĐắkLắk
CTCP Dược Hậu
Spiramycin + viên nén bao Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
280 ZidocinDHG 750000 IU + 125mg VD-21559-14 uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 173,000 1,990 344,270,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
metronidazol phim DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Sulpiride STELLA
281 Sulpirid 50mg VD-25028-16 Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 32,000 420 13,440,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
50 mg
Chi nhánh 1 Vũ
CN Cty CPDP
Công Ty Cổ Phần
Sultamicillin (Ampicilin Viên nén bao Imexpharm - Nhà máy
282 Momencef 375mg 375mg VD-31721-19 Uống Việt Nam Hộp 2vỉ x 7 viên Viên 494,000 13,500 6,669,000,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
+ sulbactam) phim kháng sinh công nghệ
Kon Tum
cao Vĩnh Lộc
Công Ty TNHH
Telmisartan + Glenmark Hộp lớn x 10 hộp
283 Telma 80H 80mg+12,5mg VN-22152-19 Uống Viên nén India Viên 896,000 7,791 6,980,736,000 Thương Mại Dịch Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid Pharmaceuticals Ltd. nhỏ x 1 vỉ x 10 viên
Vụ Dược Nam Hùng
Công ty TNHH
Sindazol Intravenous Dung dịch tiêm Taiwan Biotech Co.,
285 Tinidazol 500mg/100ml VN-20100-16 Tiêm truyền Đài Loan Lọ 100ml Lọ 17,200 48,993 842,679,600 Dược Phẩm Châu á - Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Infusion truyền Ltd
Thái Bình Dương
Công ty TNHH
Trenzamin 500mg Jeil Pharmaceutical
286 Tranexamic acid 500mg/5ml VN-21975-19 Tiêm Dung dịch tiêm Hàn Quốc Hộp 10 ống x 5ml ống 40,660 10,700 435,062,000 Dược Phẩm Nam Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
inj. Co., Ltd.
Hân
SaVi Trimetazidine Trimetazidin Viên nén bao Công ty Cổ phần
287 20mg VD-19002-13 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 495,512 315 156,086,280 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
20 dihydrochloride phim Dược phẩm SAVI
Mega Lifesciences Công ty Cổ phần
288 URSOLIV 250 Ursodeoxycholic acid 250mg VN-18372-14 Uống Viên nang cứng Public Company Thailand Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 28,020 8,500 238,170,000 Dược Phẩm Thiết Bị Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Limited. Y tế Hà Nội
Công ty cổ phần
Valsartan + Viên nén bao Torrent
289 Valzaar H 80mg + 12,5mg VN-17796-14 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,000 3,649 14,596,000 dược phẩm Trung Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim Pharmaceuticals Ltd.
Ương CPC1
Công ty TNHH Liên
VITAMIN C Công ty cổ phần
290 Vitamin C 1g VD-25486-16 Uống Viên nén sủi bọt doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/4 vỉ x 4 viên Viên 638,500 1,900 1,213,150,000 Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
STELLA 1G GONSA
Chi nhánh 1
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Viên nén bao
291 Zopistad 7.5 Zopiclon 7,5mg VD-18856-13 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 7,200 2,300 16,560,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 2 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim
Chi nhánh 1 Duy
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
298 Ceplorvpc 500 Cefaclor 500mg VD-29712-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 662,700 8,600 5,699,220,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty cổ phần
299 Pyfaclor kid Cefaclor 125mg VD-26427-17 Uống Thuốc cốm CTCP Pymepharco Việt Nam H/24 gói x 2g Gói 754,100 3,830 2,888,203,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty cổ phần
300 Pyfaclor 250mg Cefaclor 250mg VD-24449-16 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/10 viên Viên 628,000 4,500 2,826,000,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty cổ phần
301 Cefastad 250 Cefalexin 250mg VD-31329-18 Uống Viên nang cứng CTCP Pymepharco Việt Nam H/10 vỉ/10 viên Viên 92,254 1,260 116,240,040 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty Cổ phần
Công ty TNHH
302 Osvimec 300 Cefdinir 300mg VD-22240-15 Uống Viên nang cứng Dược Phẩm Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 427,000 10,700 4,568,900,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Tự Đức
TV.Pharm
Thuốc cốm pha Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
303 Cefixime 50mg Cefixim 50mg VD-32525-19 Uống Việt Nam Hộp 10 gói x 1,4g Gói 112,678 805 90,705,790 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hỗn dịch Dân Dân
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
304 Cepmaxlox 100 Cefpodoxim 100mg VD-31674-19 Uống Việt Nam H/1 vỉ x 10 viên Viên 132,000 7,770 1,025,640,000 Dược phẩm Trung Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Hà Tây
Ương Codupha
Cốm pha hỗn Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
305 CEBEST Cefpodoxim 100mg VD-28341-17 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 3g Gói 88,400 7,900 698,360,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dịch Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
306 Cefuroxime 125mg Cefuroxim 125mg VD-23598-15 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 10 gói x 3,5g Gói 243,500 1,625 395,687,500 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
307 Cefuroxim 250 Cefuroxim 250mg VD-26779-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 585,900 1,414 828,462,600 Dược Phẩm Cửu Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
308 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 401,000 778 311,978,000 dược phẩm Khánh Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
309 Agiclari 500 Clarithromycin 500mg VD-33368-19 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 241,800 2,037 492,546,600 Dược Phẩm Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
312 Erilcar 5 Enalapril maleat 5mg VD-28294-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/3 vỉ/10 viên Viên 203,900 810 165,159,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Quảng Trị
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
313 Erilcar 10 Enalapril maleat 10mg VD-27305-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/3 vỉ/10 viên Viên 892,200 1,410 1,258,002,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Quảng Trị
Công ty TNHH Liên
CÔNG TY Cổ PHầN
314 STADNEX 40 CAP Esomeprazol 40mg VD-22670-15 Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/4 vỉ x 7 viên Viên 890,600 6,700 5,967,020,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
GONSA
Chi nhánh 1
viên nén bao Công ty TNHH liên
Công ty TNHH
315 Mibeplen 5mg Felodipin 5mg VD-25036-16 uống phim tác dụng doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 1,271,300 1,050 1,334,865,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm Việt Đức
kéo dài Dermapharm
Viên nén bao Công ty cổ phần
316 Fegra 180 Fexofenadin hydroclorid 180mg VD-20324-13 Uống CTCP Pymepharco Việt Nam H/1 vỉ/10 viên Viên 166,500 5,000 832,500,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pymepharco
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
317 Staclazide 80 Gliclazid 80mg VD-35321-21 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 99,000 1,800 178,200,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Chi nhánh 1 Duy
Gliclazid + metformin CÔNG TY Cổ PHầN
318 MELANOV-M 80mg+500mg VN-20575-17 Uống Viên nén Micro Labs Limited ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,416,600 3,770 5,340,582,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid GONSA
Công ty TNHH Liên Công ty TNHH
Glimepiride Stella
319 Glimepirid 4mg VD-23969-15 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 766,700 950 728,365,000 Dược Phẩm Khương Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
4mg
Chi nhánh 1 Duy
Công ty cổ phần
320 Diaprid 2 Glimepirid 2mg VD-24959-16 Uống Viên nén CTCP Pymepharco Việt Nam H/2 vỉ/15 viên Viên 821,300 1,100 903,430,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Công ty Cổ phần
IRBESARTAN 150 Công ty Cổ phần
321 Irbesartan 150mg VD-27382-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 589,200 2,900 1,708,680,000 Dược phẩm Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
MG XNK Y tế Domesco
Sagophar
Công ty TNHH Liên
IRBESARTAN Viên nén bao CÔNG TY Cổ PHầN
322 Irbesartan 300mg VD-18533-13 Uống doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp/2 vỉ x 14 viên Viên 462,800 4,970 2,300,116,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
STELLA 300 MG phim GONSA
Chi nhánh 1
Isosorbid - 5 - viên nén tác dụng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty TNHH
323 Imidu® 60 mg 60mg VD-33887-19 uống Việt Nam viên 87,300 1,953 170,496,900 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mononitrat kéo dài - Dermapharm x 10 viên Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
324 Kaflovo Levofloxacin 500mg VD-33460-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 05 viên Viên 270,700 1,010 273,407,000 dược phẩm Khánh Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nén bao Công ty Cổ phần
325 SaVi Losartan 50 Losartan kali 50mg VD-29122-18 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,836,200 680 1,248,616,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược phẩm SAVI
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP Hộp 5 vỉ x 10 viên
326 GLUDIPHA 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-20855-14 Uống viên bao phim Việt Nam viên 3,611,200 164 592,236,800 Dược Phẩm Trung Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha bao phim
Ương Vidipha
Công Ty Cổ Phần
Metformin HCl + Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
327 Glipeform 500/5 500mg + 5mg VD-34024-20 Uống Việt Nam Hộp/2 vỉ/15 viên Viên 1,343,400 2,240 3,009,216,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Glibenclamid phim Pymepharco
Quảng Trị
Công ty cổ phần
Methyl prednisolon Công ty cổ phần dược
328 Methyl prednisolon 16mg VD-20763-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 803,400 840 674,856,000 dược phẩm Khánh Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
16 phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
329 Menison 4mg Methyl prednisolon 4mg VD-23842-15 Uống Viên nén Việt Nam H/3 vỉ/10 viên Viên 2,528,500 850 2,149,225,000 Dược Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Pymepharco
Quảng Trị
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
330 Olanxol Olanzapin 10mg VD-26068-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 200,000 2,415 483,000,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Danapha Dược Phẩm An
Viên nén bao
SaVi Pantoprazole Công ty Cổ phần
331 Pantoprazole 40mg VD-20248-13 Uống phim tan trong Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 184,000 1,080 198,720,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
40 Dược phẩm SAVI
ruột
Chi nhánh công ty
Công Ty Cổ Phần
Paracetamol CPDP OPC tại Bình Hộp 12 gói x 1200
332 Para -OPC 250mg 250mg VD-24815-16 Uống Thuốc bột sủi bọt Việt Nam Gói 752,500 1,400 1,053,500,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Dương -Nhà máy mg
Kon Tum
Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Xuất Công ty Cổ phần
Paracetamol
333 Dopagan® 500mg 500mg VD-26461-17 Uống Viên nén nhập khẩu Y tế Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,027,600 226 910,237,600 Xuất nhập khẩu Y tế Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen)
DOMESCO DOMESCO
CTCP Dược Hậu
Paracetamol Giang - CN nhà máy Công ty cổ phần
334 Hapacol 150 150mg VD-21137-14 uống thuốc bột sủi bọt Việt Nam hộp 24 gói x 1,5g gói 1,975,000 744 1,469,400,000 Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) DP DHG tại Hậu Dược Hậu Giang
Giang
Công Ty Cổ Phần
PANALGAN® Paracetamol Công Ty Cổ Phần
335 500mg VD-31630-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 167,600 650 108,940,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Effer 500 (acetaminophen) Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược H/6 vỉ, 10 vỉ x 10
337 Risperidon VPC 2 Risperidon 2mg VD-26131-17 Uống Việt Nam Viên 196,000 2,000 392,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 3 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Cửu Long viên
Ương Codupha
Acetylsalicylic acid + Viên nén bao Công ty cổ phần US Công ty TNHH dược
345 Clopias 100mg +75mg VD-28622-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 229,300 1,780 408,154,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clopidogrel phim pharma USA phẩm Gia Nguyên
AUCLANITYL Amoxicilin + acid Thuốc cốm pha Công ty cổ phần dược Hộp 12, 20 gói x Công ty TNHH
366 500mg + 125mg VD-34739-20 Uống Việt Nam Gói 65,600 7,400 485,440,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500MG/125MG clavulanic hỗn dịch phẩm Tipharco 3,8g MTV Dược Sài Gòn
Công ty cổ phần
Amoxicilin + acid Công ty Cổ phần
367 Clamogentin 1,2g 1000mg + 200mg VD-27141-17 Tiêm Bột Pha Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 94,700 28,500 2,698,950,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
clavulanic Dược phẩm VCP
Ương CPC1
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
368 Ampicillin 1g Ampicilin (muối natri) 1g VD-24793-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 50 lọ Lọ 13,960 5,283 73,750,680 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Calcium Hasan Calci carbonat + calci Công ty TNHH Hasan Công ty TNHH
387 150mg + 1470mg VD-28536-17 uống viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 1 tuýp 12 viên viên 494,900 1,785 883,396,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
250mg gluconolactat - Dermapharm Dược phẩm Việt Đức
Công ty Cổ Phần
CALCI CLORID Chi nhánh Công ty CP
388 Calci clorid dihydrat 500mg/ 5ml VD-25784-16 Tiêm dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống 5ml ống 18,840 840 15,825,600 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0,5g/5ml DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Calci glucoheptonatc + Công ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần
389 Letbaby (550mg + 200UI)/ 5ml VD-22880-15 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 20 ống x 5ml ống 1,263,800 3,679 4,649,520,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
vitamin D3 Dược Phẩm Hà Tây Dược Phẩm Me Ta
Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
390 A.T CALCIUM 300 Calci lactat 300mg VD-29682-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp/10 vỉ x 10 viên Viên 967,700 720 696,744,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm An Thiên GONSA
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
391 A.T Calmax 500 Calci lactat 500 mg/10 ml VD-24726-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam H/30 ống ống 1,109,800 3,180 3,529,164,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Ương Codupha
Công ty CP Dược Công ty TNHH
392 Pomonolac Calcipotriol 0,75mg VD-27096-17 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 3,020 131,000 395,620,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Trung ương 2 Dược phẩm HQ
Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10
Công Ty TNHH
viên ( Hộp 100
Candesartan cilexetil + Viên nén phân Công ty cổ phần Hóa Trang Thiết Bị Y Tế
393 Ocedetan 8/12,5 8mg+12,5mg VD-34355-20 Uống Việt Nam viên ), Hộp 1 túi x 5 Viên 686,800 2,499 1,716,313,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydrochlorothiazid tán dược Việt Nam Và Dược Phẩm
vỉ x 10 viên ( Hộp 50
Nguyên Phát
viên)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
394 Captopril Captopril 25mg VD-32847-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,453,230 108 156,948,840 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Carbamazepin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
395 Carbamazepin 200mg VD-23439-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 4,000 928 3,712,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
396 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/ 5ml VD-21241-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 130,200 78,120,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
397 Cefaclor 500mg Cefaclor 500mg VD-31231-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 720,235 3,175 2,286,746,125 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
TV.Pharm
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
398 Cefacyl 250 Cefalexin 250mg VD-24145-16 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 30 gói x 3g Gói 332,000 735 244,020,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
399 Cefazolin 1g Cefazolin 1g VD-24227-16 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 5,950 6,990 41,590,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
400 Avis-Cefdinir 250mg Cefdinir 250mg VD-32048-19 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 30 gói x 1,5g Gói 36,000 5,100 183,600,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
S.Pharm
TV.Pharm
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
401 Bifopezon 2g Cefoperazon 2g VD-35406-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 12,000 59,997 719,964,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
402 CEFOVIDI Cefotaxim 1g VD-31975-19 Tiêm thuốc bột tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1g lọ 517,210 5,355 2,769,659,550 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
403 Midataxim 2g Cefotaxim 2g VD-21323-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 29,500 10,860 320,370,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
404 Bouleram 2g Cefotiam 2g VD-34110-20 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 20 lọ Lọ 14,000 88,000 1,232,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Am Vi BIDIVINA
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
405 Bifotin 1g Cefoxitin 1g VD-29950-18 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 6,500 18,375 119,437,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
406 POXIMVID Ceftazidim 1g VD-19491-13 Tiêm thuốc bột tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1g lọ 101,790 9,849 1,002,529,710 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
407 CEFUROVID 125 Cefuroxim 125mg VD-13902-11 Uống thuốc bột Việt Nam Hộp 10 gói x 3g gói 195,200 1,617 315,638,400 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
408 Cefuroxim 500 Cefuroxim 500mg VD-27836-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 509,050 2,515 1,280,260,750 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long
Long
Cefuroxime Công ty CPDP Minh Hộp 1 lọ 40g bột pha Công ty CPDP Minh
409 Cefuroxim 125mg/5ml;40g VD-29006-18 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Lọ 3,940 39,816 156,875,040 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
125mg/5ml Dân 60ml hỗn dịch Dân
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần
410 Cefuroxim 250 Cefuroxim 250mg VD-26779-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 415,500 1,414 587,517,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long
Long
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Agimexpharm - Nhà
413 Agilecox 100 Celecoxib 100mg VD-29651-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 707,600 294 208,034,400 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
414 Kacerin Cetirizin dihydroclorid 10mg VD-19387-13 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 1,188,790 54 64,194,660 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Chlorpheniramin Công ty cổ phần dược
415 Clorpheniramin 4mg 4mg VD-34186-20 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 5,131,522 40 205,260,880 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(hydrogen maleat) phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
418 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Chai 300 viên Viên 202,080 570 115,185,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Ciprofloxacin Dung dịch tiêm Công ty CPDP Minh Hộp carton chứa 01 Công ty CPDP Minh
419 Ciprofloxacin 200mg/ 100ml VD-34943-21 Tiêm truyền Việt Nam Lọ 43,608 13,265 578,460,120 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg/ 100ml truyền Dân lọ x 100ml Dân
Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
420 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin 0,3%/ 5ml VD-22941-15 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 13,228 1,989 26,310,492 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Dân Dân
Công ty cổ phần
VD - 18003 - 12 Công ty cổ phần dược
421 Clindacine 300 Clindamycin 300mg/ 2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 2ml ống 7,860 10,880 85,516,800 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
422 Clindacine 600 Clindamycin 600mg VD - 18004 - 12 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 4ml ống 1,090 18,300 19,947,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
423 Clyodas 300 Clindamycin 300mg VD-21632-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 16,500 1,491 24,601,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
424 Derminate Clobetasol propionat 0,05% (10g) VD-35578-22 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 2,806 9,400 26,376,400 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Cty CP Dược Cty CP Dược
425 Neutasol Clobetasol propionat 0,05%, 30g VD-23820-15 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 30g Tube 9,400 31,500 296,100,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
Clorpromazin Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
426 Aminazin 25mg 25mg VD-28783-18 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 500 viên Viên 209,000 105 21,945,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid đường Dược Danapha Dược Danapha
Clorpromazin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
427 Aminazin 1,25% 25mg VD-30228-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 2ml ống 5,320 2,100 11,172,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid Dược Danapha Dược Danapha
Công ty TNHH
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
428 Cloxacilin 1g Cloxacilin 1g VD-30589-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 25,000 40,000 1,000,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tiêm phẩm VCP
Cường Phát
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
429 Lepigin 25 Clozapin 25mg VD-22741-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 7,200 2,100 15,120,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
430 Colchicin Colchicin 1mg VD-22172-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 355,200 255 90,576,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Cytidin-5monophosphat
Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
433 HORNOL disodium + uridin 5mg + 3mg VD-16719-12 Uống Viên nang Việt Nam Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 808,000 3,990 3,223,920,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Đạt Vi Phú GONSA
monophosphat disodium
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
434 Jasirox tab 360 Deferasirox 360mg VD-34547-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,640 85,000 224,400,000 dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim VTYT Hà Nam
Khang
Công ty TNHH liên
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty TNHH
435 Cruderan 500 Deferipron 500mg VD-32407-19 uống doanh Hasan- Việt Nam viên 4,320 2,667 11,521,440 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim x 10 viên Dược phẩm Việt Đức
Dermapharm
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
437 Dexamethasone Dexamethason phosphat 4mg/ 1ml VD - 27152 - 17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 46,880 723 33,894,240 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
H/ 1 vỉ.10vỉ. 50 vỉ x
Cty CP Dược Cty CP Dược
438 Dexamethason Dexamethason 0.5mg VD-34636-20 Uống Viên nén Việt Nam 30viên; Lọ 300viên. Viên 66,000 52 3,432,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Medipharco Medipharco
500viên. 1000viên
Công ty Cổ phần
Dexchlorpheniramin Công ty Cổ phần
439 Anticlor 2 mg/5 ml; 30ml VD-24738-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 30 ml Chai 17,200 19,200 330,240,000 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
maleat Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ phần
Dexpanthenol Công ty Cổ phần
440 A.T Panthenol 750mg/15g,15g VD-32742-19 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,625 15,540 40,792,500 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(panthenol, vitamin B5) Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công ty cổ phần hóa -
441 Rodilar Dextromethorphan HBr 15mg VD-32152-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x10 viên Viên 80,000 169 13,520,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đường dược phẩm Mekophar
Kon Tum
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
442 Cytan Diacerein 50mg VD-17177-12 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 85,900 572 49,134,800 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
443 Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg/1ml VD-31618-19 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml Lọ 1,006 16,000 16,096,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
1000ml chứa:
Natriclorid 208,632g,
Kali clorid 7,83g,
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dung dịch lọc máu dùng Calci clorid, 2H2O
Dung dịch Dung dịch thẩm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
455 Kydheamo - 1A trong thận nhân tạo 7,718g, Magnesi VD-14249-11 Việt Nam Thùng 1 can 10 lít Can 30 136,000 4,080,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thẩm phân phân máu tế Bình Định y tế Bình Định
(bicarbonat hoặc acetat) clorid 6H20 7,116g,
(Bidiphar) (Bidiphar)
Natri acetat 3H2O
8,803g, Acid acetic
6,112g, Can 10 lít
Công ty Cổ Phần
Công ty CPDP Hộp 3 vỉ,10 vỉ x 10
467 Lipagim 300 Fenofibrat 300mg VD-13319-10 Uống Viên nang Việt Nam Viên 170,000 441 74,970,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Agimexpharm viên
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Công ty TNHH Dược
468 Zolmed 150 Fluconazol 150mg VD-20723-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 19,640 1,550 30,442,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Glomed
Đà Nẵng
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
469 Flunarizine 5mg Flunarizin 5mg VD-23073-15 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 343,300 240 82,392,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
TV.Pharm
Comiaryl Glimepirid + Metformin viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 Công ty TNHH
486 2mg + 500mg VD-33885-19 uống Việt Nam viên 2,473,907 2,478 6,130,341,546 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
2mg/500mg HCl phim - Dermapharm viên Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
487 Glucosamin Glucosamin hydroclorid 500mg VD-31739-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,104,650 217 239,709,050 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
488 GLUCOSE 10% Glucose 10%/ 500ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 60,400 8,841 533,996,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/30 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
489 GLUCOSE 10% Glucose 10%/ 250ml VD-25876-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 38,830 9,870 383,252,100 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 250ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
490 GLUCOSE 30% Glucose 30%/ 500ml VD-23167-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 7,220 15,540 112,198,800 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
491 GLUCOSE 5% Glucose 5%/ 500ml VD-28252-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 207,836 6,740 1,400,814,640 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống
492 Glucose 30% Glucose 30%/ 5ml VD - 24900 - 16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 31,784 966 30,703,344 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
Phúc
Công ty Cổ phần
Thụt trực Gel thụt trực Công ty cổ phần dược
493 Stiprol Glycerol 2,25g/3g. Tuýp 9g VD-21083-14 Việt Nam Hộp 6 tuýp x 9g Tuýp 3,260 6,930 22,591,800 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tràng tràng Hà Tĩnh
Hà Nội
Công ty cổ phần
Glycyl funtumin Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x
494 Aslem 0,3mg/ml VD-32032-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 2,400 40,000 96,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(hydroclorid) phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
495 Vinsetron Granisetron hydroclorid 1mg/ml VD-34794-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 4,000 45,000 180,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty Cổ Phần
GRISEOFULVIN Chi nhánh Công ty CP Hộp 10 vỉ x 10 viên
496 Griseofulvin 500mg VD-23691-15 Uống viên nén Việt Nam viên 4,000 1,218 4,872,000 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500mg DP TW Vidipha nén
Ương Vidipha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
497 Haloperidol 0,5% Haloperidol 5mg/ ml VD-28791-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml ống 5,220 2,100 10,962,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
498 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol 1,5mg VD-24085-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 508,000 90 45,720,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Huyết thanh kháng Công ty Cổ Phần
Huyết thanh kháng nọc Viện vắc xin và sinh Hộp 10 lọ x 1000
499 nọc rắn hổ đất tinh 1000 LD50 QLSP-0776-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Lọ 420 423,150 177,723,000 Dược Phẩm Tường Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
rắn hổ đất phẩm y tế (IVAC) LD50/lọ
chế (SAV) Khuê
Huyết thanh kháng Công ty Cổ Phần
Huyết thanh kháng nọc Viện vắc xin và sinh Hộp 10 lọ x 1000
500 nọc rắn lục tre tinh 1000 LD50 QLSP-0777-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Lọ 550 423,150 232,732,500 Dược Phẩm Tường Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
rắn lục tre phẩm y tế (IVAC) LD50/lọ
chế (SAV) Khuê
Huyết thanh kháng Công ty Cổ Phần
Huyết thanh kháng uốn Viện vắc xin và sinh Hộp/20 ống, hai vỉ x
501 độc tố uốn ván tinh 1500 UI QLSP-1037-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 17,460 25,263 441,091,980 Dược Phẩm Tường Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
ván phẩm y tế (IVAC) 1500 đvqt
chế (SAT) Khuê
Hộp 10 lọ + 10 ống Công ty cổ phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
502 Vinphason Hydrocortison 100mg VD - 22248 - 15 Tiêm Việt Nam dung môi alcol Lọ 8,067 5,656 45,626,952 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
benzylic 0,9% 2ml Phúc
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hydroxypropyl Dung dịch nhỏ
503 Laci-eye 3mg/1ml;10ml VD-27827-17 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 1 ống x 10ml ống 7,120 24,400 173,728,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
methylcellulose mắt
Nội Hà Nội
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
504 Irbesartan Irbesartan 150mg VD-35515-21 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 128,000 390 49,920,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
505 Ihybes 300 Irbesartan 300mg VD-25125-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 32,000 735 23,520,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty TNHH Dược
Viên nén tác Công ty TNHH
506 Ibartain MR Irbesartan 150mg VD-7792-09 Uống phẩm Vellpharm Việt Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 880,900 6,150 5,417,535,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dụng kéo dài Dược Phẩm An
Nam
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
507 Isosorbid Isosorbid dinitrat 10mg VD-22910-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 211,500 140 29,610,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược
508 RV-Itzol Itraconazol 100mg VD-29539-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 01 vỉ x 10 viên Viên 49,400 3,200 158,080,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm và sinh học y tế
Vũ
Kali clorid 500mg/ Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
509 Kali clorid 10%/ 5ml VD-23599-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống 5ml ống 418 1,057 441,826 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5ml Dân Dân
Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x
510 Kali clorid 10% Kali clorid 10%/ 10ml VD - 25324 - 16 Tiêm Việt Nam ống 42,370 1,320 55,928,400 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Công ty Cổ phần
Viên nén phân Công ty Cổ phần
512 A.T Zinc Kẽm gluconat 70mg VD-24740-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 323,608 158 51,130,064 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tán Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
513 Tozinax syrup Kẽm sulfat 10mg/5ml, 100ml VD-30655-18 Uống Siro Việt Nam Hộp 1 chai x 100ml Chai 66,817 14,574 973,790,958 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Kem bôi ngoài Cty CP Dược Cty CP Dược
514 Ketoconazol Ketoconazol 2%/ 5g VD-23197-15 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tub 5g Tube 23,772 3,100 73,693,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
da Medipharco Medipharco
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
515 Vinrolac Ketorolac tromethamine 30mg/ ml VD-17048-12 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 16,840 4,800 80,832,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty CPDP
516 Maxxcardio® LA 4 Lacidipin 4mg VD-26098-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 600,000 1,766 1,059,600,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Ampharco U.S.A
Ampharco U.S.A
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Lactobacillus Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
517 LACBIOSYN® 10^8 CFU QLSP-851-15 Uống Thuốc bột Việt Nam Hộp 100 gói Gói 747,400 798 596,425,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acidophilus tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Lactobacillus Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
518 LACBIOSYN® 10^8 CFU QLSP-939-16 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 492,200 1,449 713,197,800 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
acidophilus tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
519 Lansoprazol Lansoprazol 30mg VD-21314-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Chai 1000 viên Viên 838,459 296 248,183,864 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nén bao Công ty cổ phần
520 Tirastam 250 Levetiracetam 250mg VD-22287-15 Uống CTCP Pymepharco Việt Nam H/3 vỉ/10 viên Viên 7,200 5,000 36,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Pymepharco
Công ty cổ phần
Levocetirizin Viên nén bao Công ty cổ phần dược
521 Clanzen 5mg VD-28970-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 69,000 146 10,074,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dihydroclorid phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
522 Kaflovo Levofloxacin 500mg VD-33460-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 05 viên Viên 85,600 1,010 86,456,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Levomepromazin Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
523 Levomepromazin 25mg VD-24685-16 Uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 473,000 588 278,124,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
25mg đường Dược Danapha Dược Danapha
Levothyroxin (muối Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
524 Disthyrox 100mcg VD-21846-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 57,320 292 16,737,440 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
natri) phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
525 Losartan Losartan kali 50mg VD-22912-15 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 713,500 210 149,835,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Cổ phần
Viên nén bao Hộp 3; 10 vỉ x 10
526 Agilosart 100 Losartan kali 100mg VD-28820-18 Uống Agimexpharm- Nhà Việt Nam Viên 64,300 756 48,610,800 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim viên
máy sản xuất dược ĐắkLắk
phẩm Agimexpharm
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Losartan kali + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
527 Agilosart-H 50/12,5 50mg + 12,5mg VD-29653-18 Uống Việt Nam Viên 483,800 420 203,196,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorothiazid phim máy SX DP viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Mỗi lọ 120ml chứa:
Lysine HCl 1200mg;
Vitamin B1 26,7mg;
Công ty TNHH
Lysin + Vitamin + Vitamin B2 26,7mg; Công ty cổ phần dược
528 Ubinutro VD-16776-12 Uống Siro Việt Nam Hộp 1 lọ 120ml sirô Lọ 2,880 45,000 129,600,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Khoáng chất Vitamin B6 26,7mg; phẩm Nam Hà
Cường Phát
Vitamin PP 24mg;
Kẽm sulfat tương
đương kẽm 40mg;
Macrogol + natri sulfat + Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
64g +5,7g+ 1,680g Bột pha dung
529 Tranfast natri bicarbonat + natri VD-33430-19 Uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 gói Gói 6,880 28,000 192,640,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
+1,460g +0,750g dịch uống
clorid + kali clorid Nội Hà Nội
Magnesi aspartat + kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
530 Pomatat 140mg + 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 295,204 1,008 297,565,632 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
aspartat phim phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Magnesi hydroxyd + Công ty TNHH DP Công ty TNHH DP
531 Varogel S 800,4mg + 611,76mg VD-26519-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói 10ml Gói 1,898,070 2,760 5,238,673,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhôm hydroxyd Shinpoong Daewoo Shinpoong Daewoo
Magnesi hydroxyd +
800mg + 611,76mg + Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
532 LAHM nhôm hydroxyd + VD-20361-13 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp/20 gói x 15g Gói 1,462,400 3,150 4,606,560,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
80mg phẩm Đạt Vi Phú GONSA
simethicon
Magnesi hydroxyd +
Công ty cổ phần Dược Công ty TNHH
533 Atirlic forte nhôm hydroxyd + 0,8g + 0,8g + 0,1g VD-26750-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói 1,154,600 3,900 4,502,940,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm An Thiên Dược Phẩm An
simethicon
Magnesi hydroxyd + Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần H/20 gói x 10g, H/50
534 Antilox plus nhôm hydroxyd + 0,8g + 0,4g + 0,08g VD-29689-18 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Gói 226,600 1,302 295,033,200 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên gói x 10g
simethicon Ương Codupha
Tiêm hoặc Công ty cổ phần
MAGNESI SULFAT CÔNG TY Cổ PHầN
535 Magnesi sulfat 15%/ 10ml VD-19567-13 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp/50 ống x 10ml ống 24,090 2,835 68,295,150 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
KABI 15% GONSA
mạch Nam
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần hóa -
536 Manitol 20% Manitol 20%/ 500ml VD-32142-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 500ml Chai 8,941 36,500 326,346,500 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền dược phẩm Mekophar
Kon Tum
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
537 Mebendazol Mebendazol 500mg VD-25614-16 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 12,840 1,512 19,414,080 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
538 Lucikvin Meclophenoxat HCl 250mg VD-31252-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 14,400 45,000 648,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 lọ + 1 ống Công ty TNHH TM
Meclophenoxat Bột đông khô
539 Bidilucil 500 500mg VD-20667-14 Tiêm -TTBYT Bình Định Việt Nam nước cất pha tiêm Lọ 22,400 57,900 1,296,960,000 & DP Tâm Toàn Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid pha tiêm
(Bidiphar) 10ml Phát
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
540 BFS-Mecobal Mecobalamin 500mcg/ ml VD-28872-18 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 1ml Lọ 30,900 13,150 406,335,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
541 Galanmer Mecobalamin 500mcg VD-28236-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 237,000 410 97,170,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
542 Meloxicam Meloxicam 7,5 mg VD-31741-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,940,600 82 159,129,200 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
543 Mizapenem 0,5g Meropenem 500mg VD-20773-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 3,800 33,150 125,970,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
544 Mizapenem 1g Meropenem 1g VD-20774-14 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 12,900 54,000 696,600,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ Công ty TNHH
545 DH-Metglu XR 500 Metformin HCl 500mg VD-31392-18 uống Việt Nam viên 2,588,000 920 2,380,960,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên Dược phẩm Việt Đức
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP Hộp 5 vỉ x 10 viên
546 GLUDIPHA 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-20855-14 Uống viên bao phim Việt Nam viên 2,669,700 164 437,830,800 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha bao phim
Ương Vidipha
Metformin HCl + viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 2 vỉ, 8 vỉ x 15 Công ty TNHH
547 Hasanbest 500/5 500mg + 5mg VD-32392-19 uống Việt Nam viên 523,699 2,142 1,121,763,258 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Glibenclamid phim - Dermapharm viên Dược phẩm Việt Đức
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
548 Methocarbamol Methocarbamol 500mg VD-28974-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 70,000 305 21,350,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
549 Methyl prednisolon 4 Methyl prednisolon 4mg VD-22479-15 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 1,608,000 207 332,856,000 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Hộp 10 lọ bột đông Công ty cổ phần
Thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược
550 Vinsolon Methyl prednisolon 40mg VD - 19515 - 13 Tiêm Việt Nam khô + 10 ống dung Lọ 100,900 6,050 610,445,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khô phẩm Vĩnh Phúc
môi Phúc
Viên nén bao Công ty TNHH Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty Cổ phần
551 Methyldopa 250mg Methyldopa 250mg VD-21013-14 Uống Việt Nam Viên 352,347 590 207,884,730 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Traphaco Hưng Yên bao film Traphaco
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
552 Vincomid Metoclopramid HCl 10mg/ 2ml VD - 21919 - 14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml ống 36,284 1,010 36,646,840 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
METRONIDAZOL Truyền tĩnh Dung dịch tiêm CÔNG TY Cổ PHầN
553 Metronidazol 500mg/ 100ml VD-26377-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp/48 chai x 100ml Chai 131,980 5,489 724,438,220 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
KABI mạch truyền GONSA
Nam
Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
554 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg VD-22945-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 547,700 132 72,296,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dân Dân
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Metronidazol + 500mg + 65000IU + Viên nén đặt phụ Agimexpharm - Nhà Hộp 1 vỉ x 10 viên, 2
555 Agimycob VD-29657-18 Đặt âm đạo Việt Nam Viên 108,100 2,058 222,469,800 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
neomycin + nystatin 100000IU khoa máy SX DP vỉ x 6 viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
556 Zodalan Midazolam 5mg/1ml VD-27704-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 29,850 15,750 470,137,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty CPDP
557 Maxxneuro®-MZ 30 Mirtazapin 30mg VD-30294-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,600 1,286 7,201,600 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Ampharco U.S.A
Ampharco U.S.A
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
559 Morphin 30 mg Morphin sulfat 30mg VD-19031-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 16,400 7,150 117,260,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Trung ương 2
Ương CPC1
Công ty cổ phần dược
Dung dịch tiêm Công ty TNHH
560 Rvmoxi Moxifloxacin 400mg/ 100ml VD-30142-18 Tiêm truyền phẩm trung ương 1- Việt Nam Hộp 1 chai 100ml Chai 42,400 220,000 9,328,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền Dược Phẩm Tự Đức
Pharbaco
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Moxifloxacin + Dung dịch nhỏ
561 Dexamoxi (25mg + 5mg)/5ml VD-26542-17 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 1 ống 5ml ống 600 22,000 13,200,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dexamethason mắt
Nội Hà Nội
Công Ty Cổ Phần
Công Ty Cổ Phần
562 Aecysmux Effer 200 N-acetylcystein 200mg VD-26777-17 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 219,560 945 207,484,200 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
563 Dismolan N-acetylcystein 200mg/ 10ml VD-21505-14 Uống Dung dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml ống 174,527 3,675 641,386,725 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
564 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/ 1ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 1,224 29,400 35,985,600 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Nội Hà Nội
Naphazolin 0,05% Dung dịch nhỏ Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
565 Naphazolin hydroclorid 0,05%/ 5ml VD-29627-18 Nhỏ mũi Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 8,860 2,625 23,257,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Danapha mũi Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/80 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
566 NATRI CLORID 3% Natri clorid 3% / 100ml VD-23170-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 10,200 8,198 83,619,600 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tĩnh mạch truyền 100ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/80 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
567 Natri clorid 0,9%/ 100ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 246,700 6,940 1,712,098,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0,9% tĩnh mạch truyền 100ml GONSA
Nam
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch thuốc Công ty cổ phần dược
568 Natri Clorid 0,9% Natri clorid 0,9%/ 10ml VD-29295-18 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 143,840 1,300 186,992,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
nhỏ mắt vật tư y tế Hải Dương
Kon Tum
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/30 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
569 Natri clorid 10%/ 250ml VD-23169-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 7,420 11,865 88,038,300 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10% tĩnh mạch truyền 250ml GONSA
Nam
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
570 Natri clorid 0,9%/ 500ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 887,580 6,220 5,520,747,600 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0,9% tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
Nam
Natri clorid + Kali clorid
(520mg + 300mg + Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần
571 Oresol 4,1 g + Natri citrat + Glucose VD-28170-17 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 40 gói Gói 973,500 800 778,800,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
580mg + 2,7g) / 4,1g trung ương 3 dược trung ương 3
khan
Công ty cổ phần
Natri clorid + Kali clorid
(0,7g+ 0.3g + 0.58g+ Thuốc bột pha dược-vật tư y tế Công ty TNHH
572 Theresol + Natri citrat dihydrat + VD-20942-14 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5,63g Gói 903,100 1,700 1,535,270,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
4g)/ 5,63 g dung dịch uống Thanh Hóa Dược Phẩm Tự Đức
Glucose khan
(Thephaco)
Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
573 VITOL Natri hyaluronat 21,6mg/12ml (0,18%) VD-28352-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 12ml Lọ 9,480 39,000 369,720,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
574 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat 1mg/ml; 5ml VD-28530-17 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 1 ống x 5ml ống 2,780 24,900 69,222,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt
Nội Hà Nội
NATRI Công ty cổ phần
Natri hydrocarbonat Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng/12 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
575 BICARBONAT 1,4%/ 500ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 2,643 40,000 105,720,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(natri bicarbonat) tĩnh mạch truyền 500ml GONSA
1,4% Nam
Công ty Cổ Phần
Chi nhánh Công ty CP
576 NEFOPAM Nefopam hydroclorid 20mg/ 2ml VD-19489-13 Tiêm dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml ống 2,000 3,150 6,300,000 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
DP TW Vidipha
Ương Vidipha
Neomycin + polymyxin (35mg + 100.000IU + Nhỏ mắt/ Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
577 MEPOLY VD-21973-14 Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 7,090 37,000 262,330,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sulfat B + dexamethason 10mg)/ 10ml mũi/ tai mắt, mũi, tai Đoàn Merap Dược Pha Nam
Neomycin sulfat +
35000IU + 60000IU + Hỗn dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
578 SCOFI polymyxin sulfat B + VD-32234-19 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 10ml Lọ 10,072 37,000 372,664,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
dexamethason
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Neostigmine Neostigmin metylsulfat
579 0,25mg/ ml VD-24008-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml ống 6,800 5,460 37,128,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
0.25 (bromid)
Nội Hà Nội
Thuốc tiêm Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
580 Amvitacine 300 Netilmicin sulfat 300mg/100ml VD-31578-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 10 túi x 100ml Túi 3,600 142,000 511,200,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
truyền phẩm Am Vi BIDIVINA
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
581 Nelcin 100 Netilmicin sulfat 100mg/ 2ml VD-20891-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 4,400 15,740 69,256,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 2ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống
582 Vincardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-32033-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 4,260 84,000 357,840,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
583 Pecrandil 5 Nicorandil 5mg VD-25180-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 157,200 1,785 280,602,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
584 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 172,000 3,486 599,592,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Hà Tây phẩm Tân An
Lọ nhựa 10ml
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Noradrenaline Nor-epinephrin (Nor- Hộp 1 lọ nhựa/ túi
586 10mg/10ml VD-26771-17 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Lọ 27,550 145,000 3,994,750,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg adrenalin) nhôm x 10 túi
Nội Hà Nội
nhôm/hộp
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Nước cất pha tiêm Dung môi pha Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
587 Nước cất pha tiêm 5ml VD-31299-18 Tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 5ml ống 2,144,379 399 855,607,221 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
5ml tiêm tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công Ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
588 Nước cất tiêm Nước cất pha tiêm 10ml VD-18797-13 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 50 ống 10ml ống 202,900 690 140,001,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
vật tư y tế Hải Dương
Kon Tum
Công ty cổ phần
NƯớC CấT PHA Dung môi Dung môi pha Thùng/20 chai x CÔNG TY Cổ PHầN
589 Nước cất pha tiêm 500ml VD-23172-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 3,788 8,715 33,012,420 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
TIÊM pha tiêm tiêm 500ml GONSA
Nam
Công ty Cổ Phần
NYSTATIN Chi nhánh Công ty CP Hộp 10 vỉ x 8 viên
590 Nystatin 500.000UI VD-24878-16 Uống viên bao đường Việt Nam viên 1,300 735 955,500 Dược Phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500.000I.U DP TW Vidipha bao đường
Ương Vidipha
Công ty Cổ phần
Nystatin+ neomyxin+ 100000IU+ 35000IU+ Công ty TNHH Phil
591 Vaginapoly VD-16740-12 Đặt âm đạo Viên đặt âm đạo Việt Nam Hộp 1; 2 vỉ x 6 viên Viên 33,210 3,945 131,013,450 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Polymyxin B 35000IU Inter Pharma
ĐắkLắk
Ofloxacin Dung dịch tiêm Công ty CP Dược Công ty TNHH
592 Ofloxacin 200mg/40ml VD-31782-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 40ml Lọ 8,000 93,500 748,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg/40ml truyền Phẩm Minh Dân Chánh Tâm
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Bifolox Dung dịch tiêm Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
593 Ofloxacin 200mg/100ml VD-35405-21 Tiêm truyền Việt Nam Chai 100ml Chai 13,100 94,983 1,244,277,300 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mg/100ml truyền tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
594 Ofloxacin 0,3% Ofloxacin 0,3% / 5ml VD-23602-15 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 5,306 2,200 11,673,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Dân Dân
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
595 Ofloxacin Ofloxacin 200mg VD-27919-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 274,900 314 86,318,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
CN Công ty CPDP
Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
596 Olangim Olanzapin 10mg VD-25615-16 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 238,000 294 69,972,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim máy SX DP
Agimexpharm
Agimexpharm
Dung dịch nhỏ Công ty Cổ Phần Tập Công ty Cổ Phần
597 OLEVID Olopatadin hydroclorid 2mg/ml VD-27348-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,070 88,000 270,160,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
mắt Đoàn Merap Dược Pha Nam
Công ty cổ phần
Bột đông khô Công ty cổ phần dược
598 Omevin Omeprazol 40mg VD - 25326 - 16 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 38,160 5,840 222,854,400 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
pha tiêm phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
599 Kagasdine Omeprazol 20mg VD-33461-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Chai 1000 viên Viên 2,384,800 132 314,793,600 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Khánh Hòa
Hòa
Viên nang cứng Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
600 Alzole 40mg Omeprazol 40mg VD-35219-21 Uống chứa pallet bao Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 393,300 290 114,057,000 dược phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm TV.Pharm
tan trong ruột TV.Pharm
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Ondansetron Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
601 Ondansetron 8mg/4ml VD-34063-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 4ml ống 1,760 14,007 24,652,320 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Bidiphar 8mg/4ml tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Viên nén phân Công ty CPDP Minh Công ty CPDP Minh
602 Ondansetron 8mg Ondansetron 8mg VD-25728-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,192 3,460 14,504,320 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tán trong miệng Dân Dân
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
603 Carbamaz Oxcarbazepin 300mg VD-32761-19 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 7,200 3,360 24,192,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Danapha Dược Danapha
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
604 Vinphatoxin Oxytocin 10UI VD - 26323 - 17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 27,000 6,489 175,203,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
605 Vinphatoxin Oxytocin 5IU/ ml VD-28703-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống 99,860 2,800 279,608,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
606 Canpaxel 30 Paclitaxel 30mg/5ml VD-21631-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 117,999 70,799,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty Cổ phần
Thuốc tiêm đông Công ty Cổ phần Hộp 3 lọ + 3 ống dm
607 A.T Pantoprazol Pantoprazol 40mg VD-24732-16 Tiêm Việt Nam Lọ 27,870 5,985 166,801,950 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khô Dược phẩm An Thiên 10 ml
Thiên
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
608 Papaverin 2% Papaverin hydroclorid 40mg/ 2ml VD-26681-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml ống 79,045 2,070 163,623,150 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược Danapha Dược Danapha
Chi nhánh công ty
Công Ty Cổ Phần
Paracetamol CPDP OPC tại Bình
609 Para-OPC 325mg 325mg VD-31143-18 Uống Thuốc bột sủi bọt Việt Nam Hộp 20 gói x1,6g Gói 927,000 1,600 1,483,200,000 Dược - Vật Tư Y Tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Dương -Nhà máy
Kon Tum
Dược phẩm OPC
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Paracetamol
610 Pamol 120mg/5ml, 5ml VD-31623-19 Uống Hỗn dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống 5ml ống 301,740 1,790 540,114,600 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen)
Nội Hà Nội
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm Công ty Cổ phần
Paracetamol Thuốc cốm pha
611 Agimol 80 80mg VD-26722-17 Uống Agimexpharm- Nhà Việt Nam Hộp 10; 30 gói Gói 583,600 294 171,578,400 Dược -Vật tư Y tế Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) hỗn dịch uống
máy sản xuất dược ĐắkLắk
phẩm Agimexpharm
Công ty TNHH
Paracetamol Paracetamol Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Túi 100ml, Chai
612 1g/ 100ml VD-33956-19 Tiêm truyền Việt Nam Túi, Chai 70,660 9,400 664,204,000 Dược Phẩm Châu á - Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10mg/ml (acetaminophen) truyền tĩnh mạch phẩm Allomed 100ml
Thái Bình Dương
Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10
Paracetamol Cty CP Dược Cty CP Dược
613 Paracetamol 500 500mg VD-32293-19 Uống Viên nén Việt Nam viên; Chai 100 viên, Viên 3,883,940 160 621,430,400 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) Medipharco Medipharco
200 viên
Công Ty Cổ Phần
PANALGAN® Effer Paracetamol Công Ty Cổ Phần
614 500mg VD-31630-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 759,400 650 493,610,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
500 (acetaminophen) Dược Phẩm Cửu Long
Long
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Paracetamol Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
615 Biragan 150 150mg VD-21236-14 Đặt hậu môn Thuốc đạn Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 23,414 1,659 38,843,826 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công ty TNHH
Paracetamol Viên đặt trực Công ty Cổ phần
616 Colocol suppo 80 80mg VD-30483-18 Đặt trực tràng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 2,840 1,760 4,998,400 Dược phẩm U.N.I Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(acetaminophen) tràng Dược phẩm Sao Kim
Việt Nam
Paracetamol + Công ty cổ phần dược CÔNG TY Cổ PHầN
617 PARABEST 500mg + 2mg VD-30006-18 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp/5 vỉ x 4 viên Viên 356,200 2,650 943,930,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
chlorpheniramin phẩm Bắc Ninh GONSA
Công ty Cổ phần Hộp 5 vỉ x 4 viên; Công ty TNHH
Effer-paralmax Paracetamol + codein
618 500mg + 10mg VD-29694-18 Uống Viên nén sủi bọt Dược phẩm Boston Việt Nam Hộp 10 vỉ x 4 viên; Viên 516,600 2,100 1,084,860,000 Dược Phẩm Hoàng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
codein 10 phosphat
Việt Nam Hộp 25 vỉ x 4 viên Vũ
Công Ty TNHH
Công ty Cổ phần
Paracetamol + Tramadol Thương Mại Dược
619 Effer Bostacet 325mg + 37,5mg VD-18258-13 Uống Viên nén sủi bọt Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Hộp 5 vỉ x 4 viên Viên 254,900 2,280 581,172,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
HCl Phẩm Nguyễn
Việt Nam
Dương
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược
620 Opecosyl argin 5 Perindopril arginin 5 mg VD-25237-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,500 2,600 261,300,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm OPV phẩm MKT
Perindopril arginin + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
621 Tovecor plus 5 mg + 1,25 mg VD-26298-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 4,000 12,000,000 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
indapamid phim phẩm Trung ương 2 phẩm MKT
CN Công ty CPDP
Viên nén bao Công ty Cổ Phần
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
633 Rabepagi 20 Rabeprazol natri 20mg VD-34106-20 Uống phim tan trong Việt Nam Viên 351,000 462 162,162,000 Dược Phẩm Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
máy SX DP x 10 viên
ruột Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần
Dung dịch khí Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
643 Vinsalmol Salbutamol sulfat 2,5mg/ 2,5ml VD - 23730 - 15 Khí dung Việt Nam ống 15,030 4,410 66,282,300 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
dung phẩm Vĩnh Phúc 2,5ml
Phúc
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hít qua máy Dung dịch dùng
644 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol sulfat 5mg/2,5ml VD-21554-14 Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 2,5ml ống 44,580 8,400 374,472,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
khí dung cho khí dung
Nội Hà Nội
Tiêm bắp -
Công ty Cổ phần
SALBUTAMOL tiêm tĩnh CÔNG TY Cổ PHầN
645 Salbutamol sulfat 0,5mg/ ml VD- 19569-13 Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 6 ống x 1ml ống 5,112 2,100 10,735,200 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
KABI 0,5MG/1ML mạch- Tiêm GONSA
Nam
dưới da
Salicylic acid +
(30mg + 0,64mg)/ 1g, Cty CP Dược Cty CP Dược
646 Betasalic betamethason VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tube 18,205 8,250 150,191,250 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
10g Medipharco Medipharco
dipropionat
Công ty cổ phần Công ty cổ phần
Viên nén bao Dược-Trang thiết bị y Dược - Trang thiết bị
647 Bidiferon Sắt sulfat + acid folic 50mg+ 0,35mg VD-31296-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 745,300 465 346,564,500 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim tế Bình Định y tế Bình Định
(Bidiphar) (Bidiphar)
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công Ty Cổ Phần Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
648 Sertralin 50 USP Sertralin 50mg VD-34674-20 Uống Việt Nam Viên 64,100 1,620 103,842,000 Dược Phẩm Cửu Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Dược Phẩm Cửu Long x 10 viên
Long
Hộp 03 vỉ, 05 vỉ, 10
Viên nén bao Cty CP Dược Cty CP Dược
649 Simvastatin 20 Simvastatin 20mg VD-35654-22 Uống Việt Nam vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 Viên 201,610 288 58,063,680 Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim Medipharco Medipharco
viên
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
692 Vitamin C 500mg Vitamin C 500mg VD-25768-16 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,224,300 178 751,925,400 dược phẩm Quảng Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
film phẩm Quảng Bình
Bình
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
693 A.T Ascorbic syrup Vitamin C 100mg/5ml, 100ml VD-25624-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 100 ml Chai 17,720 17,640 312,580,800 Dược phẩm An Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ phần
400UI/0,4ml Công ty Cổ phần
694 Babi B.O.N Vitamin D3 VD-24822-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam H/1 chai x 12 ml Chai 5,290 37,180 196,682,200 Dược phẩm Trung Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
(12.000IU/12ml) Dược phẩm OPV
Ương Codupha
Công ty cổ phần
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
695 Vitamin PP Vitamin PP 500mg VD-31750-19 Uống Việt Nam Chai 200 viên Viên 112,429 212 23,834,948 dược phẩm Khánh Nhóm 4 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
phim phẩm Khánh Hòa
Hòa
Công ty Cổ phần
Amlodipin besilat + Viên nén bao Troikaa
696 Troysar AM 5mg +50mg VN-11838-11 Uống India H/10 vỉ x 10 viên Viên 365,200 5,145 1,878,954,000 Dược phẩm Trung Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Losartan kali phim Pharmaceuticals Ltd.
Ương Codupha
Công ty cổ phần
697 Twynsta Amlodipin + telmisartan 5mg + 40mg VN-16589-13 Uống Viên nén M/s Cipla Ltd ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 60,000 12,482 748,920,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Đà Nẵng
Thuốc phun mù Công ty TNHH
Fortraget Inhaler (200mcg + 6mcg)/ hệ hỗn dịch để Hộp 1 bình xịt 120 Dược phẩm và trang
698 Budesonid + formoterol VN-22022-19 Dạng hít Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Bình xịt 1,790 145,600 260,624,000 Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
200mcg + 6mcg liều, 120 liều hít qua đường liều thiết bị y tế Hoàng
miệng Đức
Công ty cổ phần
Gây tê tủy Công ty cổ phần dược
699 Bucarvin Bupivacain hydroclorid 0.5%/ 4ml VD - 17042 - 12 Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống x 4ml ống 8,200 18,500 151,700,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
sống phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
Shenzhen Techdow Hộp 2 bơm tiêm Công ty TNHH
700 Lupiparin Enoxaparin (natri) 40mg/ 0,4ml VN-18358-14 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceutical Co., Trung Quốc chứa 0,4ml dung Bơm tiêm 3,070 68,500 210,295,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Ltd dịch tiêm Cường Phát
Gliclazid + Metformin M/s Panacea Biotec CÔNG TY Cổ PHầN
701 GLIZYM-M 80mg + 500mg VN3-343-21 Uống Viên nén ấn Độ Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 537,800 3,300 1,774,740,000 Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
hydroclorid Pharma Ltd. GONSA
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
702 Atithios inj Hyoscin butylbromid 20mg/ ml VD-31598-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml ống 55,155 3,780 208,485,900 Dược phẩm An Nhóm 5 2023-2024 1192/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Gia Lai
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Baxter Pharmaceutical
Công ty TNHH
QLSP-H02- Solutions LLC, Cơ sở Hộp chứa 1 bút tiêm 04 tháng kể từ ngày 3221/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
719 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Mỹ Bút tiêm 30 14,997,825 449,934,750 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 19/12/2022
1041-17 đóng gói và xuất chứa sẵn 0,5ml thuốc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương
xưởng: Cilag AG
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
24,3mg và 25,7mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore; 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
738 Uperio 50mg hợp sacubitril VN3-50-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 600 20,000 12,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 22/12/2022
hợp sacubitril valsartan phim đóng gói và hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
valsartan natri Pte.Ltd.; Cơ sở đóng Ương 2
natri) xuất xưởng:
56,551mg) gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA
Công ty Cổ phần
Irinotecan hydrochlorid Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
739 Irinotel 100mg/5ml 100mg/ 5ml VN-20678-17 Tiêm truyền Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 458,000 229,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 22/12/2022
trihydrat truyền Oncology Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Ương 2
L-Alanin 1,575g, L-
L-Alanin 1,575g, L-
Arginin 1,225g,
Arginin 1,225g, Amino-
Amino-acetic acid
acetic acid (Glycin)
(Glycin) 0,80g, L-
0,80g, L-Histidin
Histidin 1,075g, L-
1,075g, L-Isoleucin
Isoleucin 1,275g, L-
1,275g, L-Leucin
Leucin 2,575g, L-
2,575g, L-Lysin
Lysin monoacetat
monoacetat 2,5025g
2,5025g (tương đương
(tương đương 1,775g L-
1,775g L-Lysin), L-
Lysin), L-Methionin
Methionin 0,70g, L- Tiêm truyền Công ty Cổ phần
0,70g, L-Phenylalanin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
745 Nephrosteril Phenylalanin 0,95g, VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 5,500 91,800 504,900,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
0,95g, L-Prolin 1,075g, truyền Austria GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
L-Prolin 1,075g, L- (IV) Ương 2
L-Serin 1,125g, L-
Serin 1,125g, L-
Threonin 1,20g, L-
Threonin 1,20g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Valin 1,55g,
Valin 1,55g,
Acetylcystein 0,125g
Acetylcystein 0,125g
(tương đương 0,0925g
(tương đương 0,0925g
L-Cystein), L-Malic acid
L-Cystein), L-Malic
0,375g, Acid acetic 99%
acid 0,375g, Acid
(acid acetic băng)
acetic 99% (acid
0,345g
acetic băng) 0,345g
Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH;
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ Hộp 1 lọ thuốc bột +
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: 1 ống tiêm đóng sẵn Công ty Cổ phần
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
747 20mg VN-20047-16 Tiêm Bột pha tiêm Abbott Biologicals chứa dung môi pha Lọ 8 26,853,106 214,824,848 Dược liệu Trung Nhóm 1 22/12/2022
20mg octreotid acetat) xưởng: Hà hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
B.V.; Cơ sở sản xuất tiêm, 1 bộ chuyển đổi Ương 2
Lan; sản
dung môi pha tiêm: + 1 mũi tiêm
xuất dung
Abbott Biologicals
môi pha
B.V.
tiêm: Hà Lan
NATRI CLORID Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
748 Natri Clorid 0,9g/100ml VD-26717-17 Dùng ngoài Việt Nam Chai 1000ml Chai 7,900 10,080 79,632,000 Nhóm 4 22/12/2022
0,9% ngoài phẩm 3/2 dược phẩm 3/2 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
749 AGICLOVIR 400 Aciclovir 400mg VD-33369-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,800 735 1,323,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
750 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 1mg VD-28825-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 5,000 330 1,650,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP x 10 viên phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
751 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 4mg VD-28826-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 2,400 510 1,224,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP x 10 viên phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Viên nén bao tan Agimexpharm - Nhà Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
752 ASPIRIN 81 Acid acetyl salicylic 81mg VD-29659-18 Uống Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 83,000 68 5,644,000 Nhóm 4 22/12/2022
trong ruột máy SX DP phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
CN Cty CPDP
Agimexpharm - Nhà Công ty CP Dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
753 POVIDONE Povidone iodine 10% 90ml VD-17882-12 Dùng ngoài DD dùng ngoài Việt Nam Chai nhựa 90ml Chai 5,500 7,450 40,975,000 Nhóm 4 22/12/2022
máy SX DP phẩm Agimexpharm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Agimexpharm
Công ty cổ phần
60mg/3ml (tương Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
754 BFS-Cafein Cafein citrat VD-24589-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml Ống 20 42,000 840,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 22/12/2022
đương 30mg cafein) phẩm CPC1 Hà Nội hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
755 BFS-Nabica 8,4% Na bicarbonat 840mg/10ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 830 19,740 16,384,200 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 22/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
756 Sugam-BFS Sugammadex 100mg/ml VD-34671-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 600 1,575,000 945,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 22/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty TNHH sinh 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
757 SORAVAR Sorafenib 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 4,800 345,000 1,656,000,000 Dược phẩm Nhóm 4 22/12/2022
phim dược phẩm Hera hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Goldenlife
Viên nén bao Công ty Cổ phần
Sun Pharmaceutical 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
758 ENCORATE Natri Valproate 200mg VN-16379-13 Uống phim tan trong India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 500 5,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 22/12/2022
Industries Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ruột y tế Hà Nội
Hộp 1 Lọ 10ml phức
Công ty Cổ phần
Phức hợp lipid Bharat Serums And hợp lipid tiêm tĩnh 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
759 AMPHOLIP Amphotericin B 5mg/ml VN-19392-15 Tiêm India Lọ 500 1,800,000 900,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 22/12/2022
tiêm tĩnh mạch Vaccines Limited mạch kèm kim tiêm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
lọc vô trùng
Bột sấy khô chân
Botulinum toxin* type A Allergan Công ty Cổ phần
không vô khuẩn 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
760 Botox (* từ vi khuẩn 100 đơn vị QLSP-815-14 Tiêm Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 100 đơn vị Lọ 40 5,029,500 201,180,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 22/12/2022
để pha dung dịch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Clostridium botulinum) Ireland y tế Hà Nội
tiêm
Macrogol 4000 +
Anhydrous sodium
Công ty Cổ phần
sulfate + Sodium 64g + 5,7g + 1,68g + Bột pha dung Beaufour Ipsen 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
761 Fortrans VN-19677-16 Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 7,950 29,999 238,492,050 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 22/12/2022
bicarbonate + Sodium 1,46g + 0,75g dịch uống Industrie hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
chloride + Potassium
chloride
Công ty Cổ phần
Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ x 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
762 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml QLSP-1029-17 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp Lọ 220 59,000 12,980,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 22/12/2022
Production S.A.S 10ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
viên nén bao Sun Pharmaceutical 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
763 LETROZSUN Letrozole 2.5 mg VN-20632-17 Uống India Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 290 8,300 2,407,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
phim Industries Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
764 CHEMODOX 2mg/ml VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 3,800,000 76,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Hydroxychloroquine Viên nén bao 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
765 HCQ 200mg VN-16598-13 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 37,500 4,480 168,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
sulfate phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
y tế Hà Nội
Zoledronic acid (dưới Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
766 ZORUXA dạng Zoledronic acid 5mg/100ml VN-20562-17 Tiêm truyền Gland Pharma Ltd. India Hộp 1 chai 100ml Chai 180 4,950,000 891,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 22/12/2022
truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
monohydrate) y tế Hà Nội
Mỗi 500ml chứa (Natri
clorid; Kali clorid;
Monobasic kali Mỗi 500ml chứa
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
phosphat; Natri (1,955g; 0,375g; Tiêm truyền Dung dịch tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
767 Glucolyte-2 VD-25376-16 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 1,300 17,000 22,100,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 22/12/2022
acetat.3H2O; Magne 0,68g; 0,68g; 0,316g; tĩnh mạch truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nam ương Codupha
sulfat.7H2O; Kẽm 5,76mg; 37,5g)
sulfat.7H2O; Dextrose
Anhydrous)
Công ty Cổ phần
Ephedrine Aguettant Dung dịch tiêm 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
768 Ephedrin hydroclorid 30mg/ml VN-19221-15 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01 ml Ống 2,000 57,700 115,400,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 22/12/2022
30mg/ml truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương CPC1
Công ty cổ phần
04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
769 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml VD-24897-16 Tiêm Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 4,800 440 2,112,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 22/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
Tiêm tĩnh
Calci clorid dihydrat Công ty cổ phần
mạch; Tiêm Hộp 10 vỉ x 5 ống x 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
770 Calci Clorid (dưới dạng Calci clorid 500mg/5ml VD-24898-16 Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 6,800 880 5,984,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 22/12/2022
truyền tĩnh 5ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
hexahydrat) Phúc
mạch
Công ty cổ phần
04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
771 Nisitanol Nefopam hydroclorid 20mg/2ml VD-17594-12 Tiêm Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 10 ống Ống 14,500 3,150 45,675,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 22/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
Công ty TNHH Một
Tiêm, tiêm Siu Guan Chem Ind thành viên Thương 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
772 Suopinchon Injection Furosemid 20mg/2ml VN-13873-11 Thuốc tiêm Taiwan Hộp 10 ống x 2ml Ống 20,000 4,200 84,000,000 Nhóm 2 22/12/2022
truyền Co., Ltd mại Dược phẩm hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Khang Huy
Công ty cổ phần Hóa
Thuốc bột pha Công ty cổ phần Hóa - 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
773 Ampicillin 1g Ampicilin 1g VD-33003-19 Tiêm Việt Nam Hộp 50 lọ x 1g Lọ 1,800 5,283 9,509,400 - Dược phẩm Nhóm 4 22/12/2022
tiêm Dược phẩm Mekophar hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar
Công ty cổ phần Hóa
Dung dịch rửa vô Công ty cổ phần Hóa - 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
774 Sorbitol 3,3% Sorbitol 33g/ 1000ml VD-30686-18 Rửa vô khuẩn Việt Nam Chai 1000ml Chai 80 22,470 1,797,600 - Dược phẩm Nhóm 4 22/12/2022
khuẩn Dược phẩm Mekophar hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ Phần trang thiết bị y tế - 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
775 Numed Levo Levosulpirid 25mg VD-23633-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 40,000 1,705 68,200,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược Phẩm OPV Dược phẩm Hiệp hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nhất
Dung dịch đậm Công ty TNHH
Avegra Biocad 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
776 Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1203-20 Tiêm truyền đặc pha truyền JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 410 14,490,000 5,940,900,000 Dược phẩm và Hóa Nhóm 5 22/12/2022
400mg/16ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
tĩnh mạch chất Nam Linh
Công ty Cổ phần Công ty TNHH Đại 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
777 Greenramin Fe protein succinylat 800mg VD-27884-17 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 210 18,200 3,822,000 Nhóm 4 22/12/2022
Dược phẩm Hà Tây Bắc - Miền Nam hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
780 Baclofus 10 Baclofen 10mg VD-31103-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 69,000 798 55,062,000 Dược phẩm Tường Nhóm 4 22/12/2022
phẩm Hà Tây hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Thành
Công ty TNHH
Insulin analog tác dụng Dung dịch tiêm
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
781 Apidra Solostar nhanh, ngắn (Insulin 100 đơn vị/ml QLSP-915-16 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 120 200,000 24,000,000 Nhóm 1 22/12/2022
Deutschland GmbH dung dịch tiêm Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
glulisine) nạp sẵn
Đức
Công ty TNHH
Hộp 6 vỉ alu-alu x 10
Dr.Reddy's Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
782 Redivec Imatinib 100mg VN3-122-19 Uống Viên nang cứng Ấn Độ viên. Hộp 6 vỉ PVC- Viên 2,000 38,019 76,038,000 Nhóm 2 22/12/2022
Laboratories Ltd. Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Aclar x 10 viên
Đức
Công ty TNHH
Thuốc tiêm Bột đông khô
Caspofungin (dưới dạng Tiêm truyền Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
783 Caspofungin Acetate 50mg VN-21276-18 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 130 4,480,000 582,400,000 Nhóm 2 22/12/2022
Caspofungin acetate) tĩnh mạch Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
50mg tiêm truyền
Đức
Công ty TNHH
Hộp chứa 1 bơm
Dr.Reddy's Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
784 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim 6,0mg QLSP-0636-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Ấn Độ tiêm đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 55 4,278,500 235,317,500 Nhóm 5 22/12/2022
Laboratories Ltd Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
0,6ml
Đức
Công ty TNHH
Dung dịch đậm
Tiêm truyền Dr.Reddy's Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
785 REDDITUX Rituximab 100mg/10ml QLSP-861-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 100 2,232,518 223,251,800 Nhóm 5 22/12/2022
tĩnh mạch Laboratories Ltd. Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền
Đức
Công ty TNHH
Phospholipid chiết từ Đường nội Hỗn dịch bơm Chiesi Farmaceutici Dược Phẩm và Trang 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
786 Curosurf 120mg/ 1,5ml VN-18909-15 Ý Hộp 1 lọ 1,5ml Lọ 15 13,990,000 209,850,000 Nhóm 1 22/12/2022
phổi lợn khí quản ống nội khí quản S.p.A Thiết Bị Y Tế Hoàng hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Đức
Tiêm bắp, Công ty TNHH
Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
787 Ertapenem VCP Ertapenem 1g VD-33638-19 truyền tĩnh Việt Nam Hộp 01 lọ, hộp 10 lọ Lọ 2,700 519,000 1,401,300,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 22/12/2022
tiêm phẩm VCP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch Cường Phát
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
788 Silymarin VCP Silymarin 140mg VD-31241-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 138,000 965 133,170,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 22/12/2022
phẩm VCP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cường Phát
-Nước sản
-Cơ sở sản xuất, đóng xuất, đóng
gói sơ cấp: Oncomed gói sơ cấp:
Manufacturing a.s Séc
Bột đông khô Công ty TNHH
Bortezomib Tiêm tĩnh - Cơ sở đóng gói thứ - Nước đóng 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
789 Bortezomib 1mg VN3-274-20 pha dung dịch Hộp 1 lọ Lọ 120 4,970,000 596,400,000 Dược phẩm Việt- Nhóm 1 22/12/2022
Biovagen mạch cấp: GE gói thứ cấp: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
tiêm tĩnh mạch Pháp
pharmaceuticals Ltd Bulgari
- Cơ sở xuất xưởng: - Nước xuất
Synthon Hispania S.L xưởng: Tây
Ban Nha
Terlipressin acetate Bột đông khô và Ferring GmbH , Hộp 1 lọ bột đông Công ty TNHH
Tiêm tĩnh 04 tháng kể từ ngày 3251/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
797 Glypressin 1,0mg (tương đương 1mg (0,86mg) VN-19154-15 dung môi pha Ferring International Đức khô và 1 ống dung Lọ 900 744,870 670,383,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 22/12/2022
mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Terlipressin 0,86mg) dung dịch tiêm Center S.A. môi 5ml Bình Dương
2767/QĐ-BVCR
thay thế thông tin
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Servier (Ireland) sản phẩm tương
800 Ivabran 5mg Ivabradin 5mg VN-22427-19 Uống Ireland Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 230,000 7,690 1,768,700,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng 20/7/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Industries Ltd ứng tại QĐ số
ương 2
2612/QĐ-BVCR
ngày 04/7/2022
2767/QĐ-BVCR
thay thế thông tin
Công ty Cổ phần
Viên nén kháng Sun Pharmaceutical sản phẩm tương
801 RANCIPHEX Rabeprazol 10mg VN-21132-18 Uống India Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 435,390 1,300 566,007,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng 20/7/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
acid dạ dày Industries Ltd ứng tại QĐ số
yế Hà Nội
2612/QĐ-BVCR
ngày 04/7/2022
VN-20059-16
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Daihan Pharm. Co.,
802 Toxaxine 500mg Inj Acid Tranexamic 500mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Korea Hộp 10 ống x 5ml Ống 12,424 10,983 136,452,792 thương mại và dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK Ltd
phẩm Ngọc Thiện 31/12/2024
ngày 20/7/2022
VD-27052-17
24 tháng từ ngày
CV số Viên nén bao Công ty cổ phần
806 SaViAlben 400 Albendazol 400mg Uống Công ty CPDP Savi Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,840 3,238 18,909,920 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phim dược phẩm Savi
31/12/2024
ngày 02/6/2022
Octapharma
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
Human Albumin Tiêm truyền Dung dịch tiêm Pharmazeutika
807 Human Albumin 10g/50ml SP3-1195-20 Áo Hộp 1 chai 50ml Chai 9,964 585,000 5,828,940,000 hữu hạn Bình Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
20% Octapharma tĩnh mạch truyền Produktionsges.
Đức 31/12/2024
m.b.H
24 tháng từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần
810 Insuact 20 Atorvastatin 20mg VD-30491-18 Uống Công ty CPDP Savi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 22,000 349 7,678,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phim dược phẩm Savi
31/12/2024
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Viên nén bao Cty CP Dược
811 Atorvastatin 20 Atorvastatin 20mg VD-33343-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 45,200 183 8,271,600 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phim Medipharco
Điện Biên 31/12/2024
VD-22998-15
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số Công ty cổ phần dược
813 Quafa-Azi 500 mg Azithromycin 500mg Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 11,800 5,900 69,620,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phẩm Quảng Bình
Hải Nam 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-26292-17
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược 24 tháng từ ngày
Bột pha hỗn dịch Công ty cổ phần
814 Ziusa Azithromycin 200mg/5ml 4781/QLD-ĐK Uống phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 808 69,000 55,752,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
uống dược phẩm Bifaco
ngày Pharbaco - Việt Nam 31/12/2024
02/06/2022
VN-19785-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
Marcaine Spinal CV gia hạn Tiêm tủy Dung dịch thuốc
815 Bupivacaine HCl 5mg/ml Cenexi Pháp Hộp 5 ống x 4ml Ống 17,498 37,872 662,684,256 hữu hạn Một thành Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Heavy 6942/QLD-ĐK sống tiêm tủy sống
viên dược liệu TW2 31/12/2024
ngày 20/7/2022
24 tháng từ ngày
Cefazoline Công ty cổ phần
816 Cefazolin 1g VN-20932-18 Tiêm Bột pha tiêm Panpharma Pháp Hộp 10, 25, 50 lọ Lọ 71,860 24,950 1,792,907,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Panpharma dược phẩm Vipharco
31/12/2024
Chi nhánh 3 - Công ty Công ty cổ phần
24 tháng từ ngày
cổ phần dược phẩm thương mại dược liệu
817 Opxil IMP 500mg Cephalexin 500mg VD-30400-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,770,000 3,350 5,929,500,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Imexpharm tại Bình Mường Thanh tỉnh
31/12/2024
Dương Điện Biên
VD-18300-13
Chi nhánh 3 - Công ty
CV gia hạn số 24 tháng từ ngày
cổ phần dược phẩm Công ty cổ phần
818 Cephalexin 500mg Cephalexin 500mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 950,000 2,700 2,565,000,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
IMEXPHARM tại dược phẩm Bifaco
ngày 31/12/2024
Đồng Tháp
02/06/2022
Liên danh thầu Công
VD-22941-15 ty cổ phần thương
24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh mại Minh Dân -
819 Ciprofloxacin 0,3% Ciprofloxacin 15mg/5ml Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 18,340 1,989 36,478,260 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK mắt Dân Công ty cổ phần
31/12/2024
ngày 02/6/2022) dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Viên nén bao
820 Crutit Clarithromycin 500mg VN- 22063-19 Uống S.C.Antibiotice S.A Rumani Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 39,400 16,600 654,040,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
phim
Điện Biên 31/12/2024
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Viên nén bao tan Công ty CPDP Vĩnh
821 Diclofenac Diclofenac 50mg VD-29907-18 Uống Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 67,000 90 6,030,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
trong ruột Phúc
Điện Biên 31/12/2024
VN-15651-12
Dobutamine 24 tháng từ ngày
Dobutamine CV số Truyền tĩnh dung dịch đậm Rotexmedica GmbH Công ty cổ phần
822 Panpharma 250mg/ 20ml Đức Hộp 10 lọ 20ml Lọ 700 79,800 55,860,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Hydrochloride 4781/QLD-ĐK mạch đặc pha truyền Arzneimittelwerk dược phẩm Vipharco
250mg/20ml 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-26125-17
Dung dịch đậm Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
823 Dobutamin - BFS Dobutamin 250mg/5ml Tiêm truyền đặc để tiêm Việt Nam Hộp 10 ống × 5ml Ống 4,580 55,000 251,900,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phẩm CPC1 Hà Nội
truyền tĩnh mạch Nội 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-18098-12
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV Gia hạn Công ty cổ phần dược
824 Gygaril 5 Enalapril Maleat 5mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 128,400 380 48,792,000 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK phẩm Đạt Vi Phú
Đức Anh 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-13319-10
(CV duy trì hiệu Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Cty CPDP
825 Lipagim 300 Fenofibrat 300mg lực số Uống Viên nang Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,820 450 4,419,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Agimexpharm
837e/QLD-ĐK Điện Biên 31/12/2024
ngày 18/3/2022)
VN-15186-12
CV gia hạn số 24 tháng từ ngày
Delorbis Công ty cổ phần
826 Flucozal 150 Fluconazol 150mg 1181e/QLD-ĐK Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 6,500 24,150 156,975,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
Pharmaceuticals Ltd. dược phẩm Bến Tre
ngày 31/12/2024
01/04/2022
VD-28154-17
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty CPDP Vĩnh
830 Vinzix Furosemid 40mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 50 viên Viên 93,080 100 9,308,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK Phúc
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022)
VD-25858-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
831 Gen tamicin 80mg Gentamicin sulfat 80mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 97,800 1,020 99,756,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022
VN-20615-17
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
CV số Viên nén phóng KRKA, D.D., Novo
832 Gliclada 30mg Gliclazid 30mg Uống Slovenia Hộp 8 vỉ x 15 viên Viên 1,402,000 2,600 3,645,200,000 dược phẩm Bông Sen Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK thích kéo dài Mesto
Vàng 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-22248-15
Hộp 10 lọ + 10 ống
(CV duy trì hiệu Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
Thuốc tiêm đông Công ty CPDP Vĩnh dung môi
834 Vinphason Hydrocortison 100mg lực số 201/QĐ- Tiêm Việt Nam Lọ 1,400 5,590 7,826,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
khô Phúc alcolbenzylic 0,9%
QLD ngày Điện Biên 31/12/2024
2ml
20/4/2022)
VD-25345-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
836 Ketoconazol Ketoconazol 100mg/5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 8,288 3,220 26,687,360 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022
VD-25345-16
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Công ty cổ phần dược
837 Ketoconazol Ketoconazol 200mg/10g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 13,500 4,900 66,150,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022
VD-24901-16
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Công ty CPDP Vĩnh
838 Lidocain Lidocain 2% x 2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 2ml Ống 170,720 398 67,946,560 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK Phúc
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022)
VN-18781-15
Hộp chứa 2 vỉ x 10 Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(QĐ gia hạn số Medochemie Ltd.-
840 Ticevis 10mg Loratadin 10mg Uống Viên nén Cyprus viên; Hộp chứa 10 vỉ Viên 126,000 1,750 220,500,000 dược - thiết bị y tế Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
86/QĐ-QLD Central Factory
x 10 viên Đà Nẵng 31/12/2024
ngày 24/02/22)
VD-25614-16 CN Cty CP DP
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV số Viên nén bao Agimexpharm -
842 Mebendazol Mebendazol 500mg Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 3,028 1,470 4,451,160 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK phim NMSXDP
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022) Agimexpharm
VD-19515-13
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(QĐ gia hạn số Thuốc tiêm đông Công ty CPDP Vĩnh Hộp 10 lọ + 10 ống
847 Vinsolon Methyl prednisolon 40mg Tiêm Việt Nam Lọ 186,000 5,944 1,105,584,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
447/QĐ-QLD khô Phúc dung môi pha tiêm
Điện Biên 31/12/2024
ngày 02/8/2022)
VN-19063-15
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV gia hạn số Dung dịch tiêm
848 Moretel Metronidazol 500mg/100ml Tiêm truyền S.M Farmaceutici s.r.l Italy Hộp 10 lọ Lọ 87,160 18,350 1,599,386,000 hữu hạn Bình Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK truyền
Đức 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-18797-13
Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số Dung môi pha Công ty cổ phần dược
851 Nước cất tiêm Nước để pha thuốc tiêm 10ml Tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 635,600 688 437,292,800 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
4781/QLD-ĐK tiêm vật tư y tế Hải Dương
Hải Nam 31/12/2024
ngày 02/6/2022
VD-24987-16
Công ty cổ phần xuất Công ty trách nhiệm 24 tháng từ ngày
CV số
864 Domever 25mg Spironolacton 25mg Uống Viên nén nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 174,480 370 64,557,600 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK
Domesco Hải Nam 31/12/2024
ngày 20/7/2022
VD-24905-16
Công ty cổ phần 24 tháng từ ngày
(CV gia hạn số Thuốc tiêm đông Công ty CPDP Vĩnh
867 Vancomycin Vancomycin 500mg Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 4,800 16,000 76,800,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 1219/QĐ-SYT 22/12/2022 Sở Y tế Điện Biên
6942/QLD-ĐK khô Phúc
Điện Biên 31/12/2024
ngày 20/7/2022)
VD-21893-14
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén bao Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
875 Savi Bezafibrate 200 Bezafibrat 200mg Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 30,000 2,800 84,000,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phim phẩm Savi Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-23017-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần Dược TTYT TP Điện Biên - SYT
878 Ceftibiotic 500 Ceftizoxim 0,5 g Tiêm/truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 5,000 42,000 210,000,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Tenamyd Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngayf2/6/2022)
VN-18900-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Glenmark Hộp 1 bình xịt 120 TTYT TP Điện Biên - SYT
879 Flusort Fluticason propionate 50mcg/liều xịt Hít Thuốc xịt mũi Ấn Độ Bình 50 133,380 6,669,000 dược phẩm Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Pharmaceuticals Ltd. liều Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VN-20703-17
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn TTYT TP Điện Biên - SYT
880 Lotafran Lisinopril 20mg Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A Romani Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 3,600 180,000,000 dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK Điện Biên
Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
VD-17766-12
Công ty TNHH Liên Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Lisiplus HCT Lisinopril + (CV gia hạn số Hộp 3 vỉ x 10 viên, TTYT TP Điện Biên - SYT
881 10mg+12,5mg Uống Viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Viên 50,000 3,000 150,000,000 dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
10/12.5 hydroclorothiazid 201/QĐ-QLD hộp 6 vỉ x 10 viên Điện Biên
Chi nhánh 1 Bông Sen Vàng 31/12/2023
ngày 20/4/2022)
VN-20167-16
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Hộp 20 vỉ x 5 ống 1 Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
885 Oxytocin 5IU/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Ống 1,500 4,700 7,050,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Oxytocin 6942/QLD-ĐK ml dược phẩm Bến Tre Điện Biên
31/12/2023
ngày 20/7/2022
VD-22694-15
Hộp 10 ống, hộp 20 Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
887 Magnesi-BFS 15% Magnesi sulfat 750mg/5ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 50 ống Ống 100 3,700 370,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
nhựa x 5ml Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-23379-15
Hộp 10 ống, hộp 20 Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
888 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 50 ống Ống 50 29,400 1,470,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
nhựa x 1ml Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-26776-17
Hộp 10 lọ x 2,5ml, Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Salbutamol + (CV gia hạn số Hít qua máy Dung dịch khí Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
891 Zencombi 2,5mg + 0,5mg Việt Nam Hộp 20 lọ x 2,5ml, Lọ 2,500 12,600 31,500,000 dược phẩm CPC 1 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
ipratropium 4781/QLD-ĐK khí dung dung phẩm CPC1 Hà Nội Điện Biên
hộp 50 lọ x 2,5ml Hà Nội 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VN-15387-12
12 tháng kể từ ngày
( cv gia hạn Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
892 Reumokam Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 5 ống 1,5ml Ống 1,000 19,000 19,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK dược phẩm MEZA Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-28021-
17( cv gia hạn 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
893 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg số 6942/QLD- Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 6,450 193,500,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phim phẩm Savi dược phẩm MEZA Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
20/07/2022)
QLSP-
0650-13 12 tháng kể từ ngày
Scilin R Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
894 Regular human insulin 400IU/10ml (CV gia hạn số Tiêm Dung dịch
̣ tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 1,000 104,000 104,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Nam Hà Điện Biên
4781/QLĐK 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
QLSP-
0649-13 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
895 Scilin N Isophane human insulin 400IU/10ml (CV gia hạn số Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 1,000 104,000 104,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Nam Hà Điện Biên
4781/QLĐK 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
QLSP-
0648-13 12 tháng kể từ ngày
Recombinant human Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
896 Scilin M30 (30/70) 400IU/10ml (CV gia hạn số Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Poland Hộp 01 lọ x 10ml Lọ 2,500 104,000 260,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
insulin dược phẩm Nam Hà Điện Biên
4781/QLĐK 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
12 tháng kể từ ngày
VD- Công ty Cổ phần Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
897 Propylthiouracil Propylthiouracil 50mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ 100 viên Viên 60,000 316 18,960,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
31138-18 Dược phẩm Nam Hà dược phẩm Nam Hà Điện Biên
31/12/2023
VD-23552-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
898 Ambuxol Ambroxol hydroclorid 30mg/5ml Uống Thuốc nước uống Việt Nam Hộp 1 lọ x 75ml Lọ 3,000 37,485 112,455,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phẩm Hà Tây Điện Biên
Thảo 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-28252-17
Công ty Cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
902 Glucose 5% Glucose 5%/ 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng x 30 chai Chai 1,000 8,348 8,348,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
VD-25876-16
Công ty Cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
903 Glucose 10% Glucose 10%/ 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng x 30 chai Chai 300 9,849 2,954,700 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
VN-19729-16
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Trimetazidine (CV gia hạn số Viên nén phóng TTYT TP Điện Biên - SYT
904 Trimpol MR 35mg Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,600 51,996,000 dược phẩm Phương Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dihydrochloride 4781/QLD-ĐK thích chậm Điện Biên
Thảo 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VN-16312-13
Công ty cổ phần
(Có CV gia hạn 12 tháng kể từ ngày
dược TTYT TP Điện Biên - SYT
905 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/ 0,4ml số 6942/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.P.A. Italy Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 500 70,000 35,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Thiết bị y tế Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
Hà Nội
20/07/2022)
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Propofol-Lipuro 1% Nhũ tương B. Braun Melsungen dược TTYT TP Điện Biên - SYT
906 Propofol 10mg/ml VN-22233-19 Tiêm/ Truyền Germany Hộp 5 ống x 20ml Ống 300 25,500 7,650,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(10mg/ml) truyền tĩnh mạch AG phẩm Thiết bị y tế Điện Biên
31/12/2023
Hà Nội
VN-16442-13
Công ty cổ phần
(Có CV gia hạn Hộp 1 bình xịt chứa 12 tháng kể từ ngày
Salbutamol (dưới dạng Khí dung đã chia Laboratorio Aldo- dược TTYT TP Điện Biên - SYT
907 Buto-Asma 100mcg/ liều số 4781/QLD- Hít Spain 200 liều (10ml) + Bình 400 50,879 20,351,600 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Salbutamol Sulfate) liều Unión SL. phẩm Thiết bị y tế Điện Biên
ĐK ngày đầu xịt định liều 31/12/2023
Hà Nội
02/06/2022)
VN-20270-
Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày
Glyceryl trinitrat 17( CV gia hạn Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
908 Nitromint 0,08g/10g Xịt dưới lưỡi Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 20 150,000 3,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(Nitroglycerin) 4781/QLD-ĐK dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
Company 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VN-10763-
10(CV gia hạn 12 tháng kể từ ngày
Berlin Chemie AG Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
909 Berlthyrox 100 Levothyroxine sodium 100mcg 10586/QLD-ĐK Uống Viên nén Germany Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 50,000 535 26,750,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(Menarini Group) dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
ngày 31/12/2023
18/10/2022)
VN-20499-17
(CV gia hạn Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày
Phun mù bơm Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
910 Lidocain Lidocain 3,8g 4781/QLD-ĐK Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 5 159,000 795,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
vào niêm mạc dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
ngày Company 31/12/2023
02/06/2022)
VN-18967-15
Metronidazol + (Cv gia hạn 12 tháng kể từ ngày
500mg + 65.000UI + Viên nén đặt âm Hộp 1 vỉ x 10 Viên Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
911 Neo-Tergynan Neomycin sulfate + 4871/QLD-ĐK Đặt âm đạo Sophartex France Viên 5,000 11,800 59,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
100.000UI đạo nén đặt âm đạo dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
Nystatin ngày 31/12/2023
02/06/2022)
Neomycin sulphat;
12 tháng kể từ ngày
Polymycin B sulphat; 650.000 IU + Dung dịch nhỏ Công ty cổ Phần TTYT TP Điện Biên - SYT
912 Polydexa VN-22226-19 Nhỏ tai Pharmaster France Hộp 1 lọ 10,5ml Lọ 300 66,000 19,800,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Dexamethason natri 1.000.000 IU + 0,100g tai dược Phẩm Việt Hà Điện Biên
31/12/2023
metasulfobenzoat
VD-25326-16
Công ty cổ phần
(CV gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Bột đông khô Công ty cổ phần dược Hộp 1 lọ bột; hộp 5 dược TTYT TP Điện Biên - SYT
924 Omevin Omeprazol 40mg 6942 /QLD- Tiêm Việt Nam Lọ 1,000 6,090 6,090,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
pha tiêm phẩm Vĩnh Phúc lọ; hộp 10 lọ vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ĐKngày 31/12/2023
Biên
20/7/2022 )
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ x 10 viên, dược TTYT TP Điện Biên - SYT
928 Garnotal Phenobarbital 10mg VD-31519-19 Uống Viên nén Việt Nam Viên 1,000 140 140,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Danapha Hộp 1 lọ 100 viên vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Phytomenadion Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x dược TTYT TP Điện Biên - SYT
929 Vinphyton 1mg 1mg/ml VD3-76-20 Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,000 1,010 1,010,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(Vitamin K1) phẩm Vĩnh Phúc 1ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 5 dược TTYT TP Điện Biên - SYT
930 Rocuronium 50mg Rocuronium bromid 50mg/5ml VD-35273-21 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 120 47,500 5,700,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc ống x 5ml vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
31/12/2023
Biên
Hộp 2 vỉ x 5 ống x
VD-23730-15 Công ty cổ phần
2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch khí Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
931 Vinsalmol Salbutamol 2,5mg/2,5ml Hít Việt Nam ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ Ống 1,500 4,410 6,615,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK dung phẩm Vĩnh Phúc vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
x 5 ống x 2,5ml; hộp 31/12/2023
ngày 2/6/2022 ) Biên
5 vỉ x 10 ống x 2,5ml
Công ty cổ phần
Salicylic acid + 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
932 Betasalic betamethason 300mg + 6,4mg/10g VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 10g Tub 400 11,500 4,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Medipharco vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
dipropionat 31/12/2023
Biên
VD-28280-17
Công ty cổ phần
(CV gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
933 Sulfadiazin bạc Sulfadiazin bạc 200mg/20g 6942/QLD-ĐK Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube x 20g Tub 200 19,000 3,800,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Medipharco vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ngày 31/12/2023
Biên
20/7/2022 )
VD-19428-13
Công ty cổ phần
(Cv gia hạn số 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược dược TTYT TP Điện Biên - SYT
934 Quantopic 0,1% Tacrolimus 10mg/10g 6942/QLD- Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tube Tub 50 72,900 3,645,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phẩm Quảng Bình vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ĐKngày 31/12/2023
Biên
20/7/2022 )
VD-26325-17
Công ty cổ phần
(Có Cv gia hạn 12 tháng kể từ ngày
Vitamin K (Menadion Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x10 ống, dược TTYT TP Điện Biên - SYT
935 Vitamin K 5mg/ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 200 3,570 714,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
natri bisulfit) phẩm Vĩnh Phúc hộp 5 vỉ x 10 ống vật tư y tế tỉnh Điện Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
Biên
2/6/2022)
Công ty cổ phần
Farmalabor Produtos thương 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
936 Camzitol Acetylsalicylic acid 100mg VN-22015-19 Uống Viên nén Farmacêuticos, S.A Portugal Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 6,000 2,900 17,400,000 mại dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
(Fab.) Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-28286-17
Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
937 Amiparen – 5 Acid amin 5%/200ml Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 300 53,000 15,900,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-27298-17
Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Dung dịch tiêm TTYT TP Điện Biên - SYT
938 Aminoleban Acid amin 8%-200ml Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 300 104,000 31,200,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK truyền Điện Biên
Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
939 Kidmin Acid amin 7,2%-200ml VD-28287-17 Tiêm truyền pha truyền tĩnh phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200 ml Chai 50 115,000 5,750,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
mạch Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
940 Sadapron 100 Allopurinol 100mg VN-20971-18 Uống Viên nén Remedica Ltd. Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,750 17,500,000 mại dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-21362-14
Công ty cổ phần dược thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Thuốc bột pha TTYT TP Điện Biên - SYT
941 Fabamox 250 Amoxicilin 250mg Uống phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Hộp x 12 gói Gói 10,000 2,300 23,000,000 mại dược liệu Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK hỗn dịch uống Điện Biên
Pharbaco - Việt Nam Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-23004-15
thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén bao Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
942 Savi Candesartan 8 Candesartan cilexetil 8mg Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 40,000 3,850 154,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK phim phẩm Savi Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VD-23642-15 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6
thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Viên nén phân Công ty cổ phần dược vỉ, 10 vỉ x 10 viên. TTYT TP Điện Biên - SYT
943 Fudcime 200mg Cefixim 200mg Uống Việt Nam Viên 60,000 6,300 378,000,000 mại dược liệu Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK tán phẩm Phương Đông Chai 30 viên, 60 Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 02/6/2022) viên, 100 viên
Điện Biên
Công ty cổ phần
Chi nhánh 3 - Công ty
thương 12 tháng kể từ ngày
cổ phần dược phẩm Hộp 1 lọ, 10 lọ x TTYT TP Điện Biên - SYT
944 Cefoperazone 0,5g Cefoperazon 0,5g VD-31708-19 Tiêm truyền Bột pha tiêm Việt Nam Lọ 5,000 35,000 175,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Imexpharm tại Bình 0,5g Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Dương
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
945 Zoximcef 1 g Ceftizoxim 1g VD-29359-18 Tiêm truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 10,000 64,500 645,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Pymepharco Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
Gracure TTYT TP Điện Biên - SYT
946 Desbebe Desloratadin 30mg/60ml VN-20422-17 Uống Si rô Ấn Độ Hộp 1 lọ 60ml Lọ 2,000 65,000 130,000,000 mại dược liệu Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Pharmaceutical Ltd. Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
S.C. Rompharm Hộp 10 ống, 25 ống TTYT TP Điện Biên - SYT
947 Depaxan Dexamethason phosphat 4mg/ml VN-21697-19 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Romani Ống 500 24,000 12,000,000 mại dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Company S.r.l 1ml Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
QLSP-1069-17
thương 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Hộp 1 bút tiêm đóng TTYT TP Điện Biên - SYT
948 Glaritus Insulin Glargine 100IU/ml x 3ml Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ Bút tiêm 400 216,000 86,400,000 mại dược liệu Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK sẵn ống tiêm x 3ml Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
VN-13913-11
thương 12 tháng kể từ ngày
Insulin human (CV gia hạn số TTYT TP Điện Biên - SYT
949 Wosulin 30/70 100IU/ml x 3ml Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited Ấn Độ Hộp 1 ống 3ml Lọ/ống 1,200 76,500 91,800,000 mại dược liệu Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
(recombinant) 4781/QLD-ĐK Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
Điện Biên
Công ty cổ phần
thương 12 tháng kể từ ngày
Myconazol 2% Công ty liên doanh TTYT TP Điện Biên - SYT
950 Miconazol 2%; 15g VD-34426-20 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 01 tuýp 15g Tub 300 21,000 6,300,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
cream Meyer - BPC Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
Chi nhánh công ty cổ
thương 12 tháng kể từ ngày
Vitamin C - OPC phần dược phẩm OPC TTYT TP Điện Biên - SYT
951 Vitamin C 100mg VD-21330-14 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Tuýp 20 viên Viên 100,000 798 79,800,000 mại dược liệu Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
100mg Hương cam tại Bình Dương - Nhà Điện Biên
Mường Thanh tỉnh 31/12/2023
máy dược phẩm OPC
Điện Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Colchicina Seid 1mg TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
953 Colchicine 1mg VN-22254-19 Uống Viên nén Seid, S.A Spain Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 4,000 5,200 20,800,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Tablet Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Paracetamol + Codeine Aspen Pharma Pty TMDP TTYT TP Điện Biên - SYT
955 Codalgin forte 500mg + 30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 12,000 3,100 37,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phosphate Ltd. Thịnh Phương tỉnh Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
VD-23454-15
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty Cổ phần TTYT TP Điện Biên - SYT
957 Dimonium Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống Hỗn dịch Việt Nam Hộp 20 gói x 20ml Gói 15,000 5,300 79,500,000 thương mai Q&V Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK Dược Hà Tĩnh Điện Biên
Việt Nam 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-27543-17
(Gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cty TNHH Liên Hộp 3 vỉ x 10 viên, TTYT TP Điện Biên - SYT
958 Stadleucin Acetyl leucin 500mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Việt Nam Viên 30,000 2,200 66,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
doanh Stellapharm Hộp 10 vỉ x 10 viên Điện Biên
ngày VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-24568-16
(Gia hạn số Viên nén bao Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cty TNHH Liên TTYT TP Điện Biên - SYT
961 Nifedipin T20 retard Nifedipin 20mg 4781/QLD-ĐK Uống phim tác dụng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 600 7,200,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
doanh Stellapharm Điện Biên
ngày kéo dài VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-23978-15
(Gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Cty TNHH Liên Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ TTYT TP Điện Biên - SYT
962 Partamol Tab. Paracetamol 500mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Việt Nam Viên 290,000 480 139,200,000 hữu hạn dược Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
doanh Stellapharm x 10 viên Điện Biên
ngày VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-22675-15
(Gia hạn số Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Cty TNHH Liên Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 TTYT TP Điện Biên - SYT
963 Pracetam 400 CAP Piracetam 400mg 4781/QLD-ĐK Uống Việt Nam Viên 60,000 800 48,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
phim doanh Stellapharm viên Điện Biên
ngày VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VD-22677-15
(Gia hạn số Hộp 10 vỉ x 10 viên, Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
100mg + 200mg + Viên nén bao Cty TNHH Liên TTYT TP Điện Biên - SYT
964 Scanneuron Vitamin B1 + B6 + B12 4781/QLD-ĐK Uống Việt Nam Hộp 1 chai 100 viên, Viên 20,000 1,000 20,000,000 hữu hạn dược Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
200mcg phim doanh Stellapharm Điện Biên
ngày chai 500 viên VIETAMERICAN 31/12/2023
02/06/2022)
VN-20700-17
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Amoxicilin + acid TTYT TP Điện Biên - SYT
965 Axuka 1g + 0,2g hạn: 6942/QLD- Tiêm/ truyền Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A. Romani Hộp 50 lọ Lọ 2,500 39,900 99,750,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
clavulanic Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
20/07/2022)
VD-19693-13
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH LD TTYT TP Điện Biên - SYT
966 Azicine 250 Azithromycin 250mg hạn: 4781/QLD- Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 6 gói x 1,5g Gói 5,000 3,450 17,250,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Stellapharm Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
02/06/2022)
VD-21035-14
( Công văn gia Công ty Liên doanh Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Lactobacillus Hộp 10 gói,, 25 gói, TTYT TP Điện Biên - SYT
967 L-Bio 10mg hạn: 4781/QLD- Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Mebiphar Việt Nam Gói 26,000 1,500 39,000,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
acidophilus 100 gói x 1gr Điện Biên
ĐK ngày - Austrapharm Hà Thành 31/12/2023
02/06/2022)
VD-25203-16
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Nystatin + Neomycin + 100.000UI + Viên nang mềm Công ty CP dược TTYT TP Điện Biên - SYT
969 Valygyno hạn: 6942/QLD- Đặt âm đạo Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 6,000 3,780 22,680,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Polymycin B 35.000UI + 35.000UI đặt âm đạo phẩm Me Di Sun Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
20/07/2022)
VD-25582-16
( Công văn gia Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
970 Sorbitol 5g Sorbitol 5g hạn: 6942/QLD- Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 4,500 462 2,079,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Danapha Điện Biên
ĐK ngày Hà Thành 31/12/2023
20/07/2022)
VD-18434-13
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
971 Aciclovir 5% Aciclovir 5%/5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 1,000 4,100 4,100,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-24376-16
Hộp 20 ống x 1ml, 12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
972 Atropin sulphat Atropin sulphat 0,25mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam hộp 50 ống x 1ml, Ống 2,000 430 860,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương dược phẩm Hải Nam Điện Biên
hộp 100 ống x 1ml 31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-23761-15
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
974 Dimedrol Diphenhydramin HCl 10mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 6,000 500 3,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VN-17087-13
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn Viên nén bao Les Laboratoires Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
975 Coversyl 5mg Perindopril Arginine 5mg Uống France Hộp 1 lọ 30 viên Viên 9,000 5,650 50,850,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
185/QĐ-QLD phim Servier Industrie dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 19/4/2022)
12 tháng kể từ ngày
Propofol - Lipuro B.Braun Melsungen Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
976 Propofol 0,5% 20ml VN-22232-19 Tiêm/truyền Nhũ tương Germany Hộp 5 ống x 20ml Ống 300 93,555 28,066,500 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
0.5% (5mg/ml) AG dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
VD-19550-13
12 tháng kể từ ngày
(CV gia hạn số Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x Công ty TNHH TTYT TP Điện Biên - SYT
977 Vitamin A-D Vitamin A; Vitamin D3 2500IU; 200IU Uống Viên nang mềm Việt Nam Viên 10,000 318 3,180,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-ĐK vật tư y tế Hải Dương 10 viên dược phẩm Hải Nam Điện Biên
31/12/2023
ngày 2/6/2022)
VD-24789-16
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
( CV Gia hạn Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
978 Drotusc Forte Drotaverin hydroclorid 80mg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,000 987 39,480,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
6942/QLD-ĐK phẩm Me Di Sun Điện Biên
Tân An 31/12/2023
ngày 20/7/2022)
VD-21846-
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
14( CV gia hạn Công ty cổ phần dược TTYT TP Điện Biên - SYT
980 Disthyrox Levothyroxin natri 100mcg Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 20,000 294 5,880,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
4781/QLD-DK phẩm Hà Tây Điện Biên
Tân An 31/12/2023
ngày 02/6/2022)
Công ty TNHH dược Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
TTYT TP Điện Biên - SYT
981 Vastanic 10 Lovastatin 10mg VD-30090-18 Uống Viên nén phẩm USA-NIC Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,092 10,920,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
Điện Biên
(USA-NIC Pharma) Tân An 31/12/2023
Hộp 03 vỉ x 10 viên;
Công ty TNHH Liên Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Telmisartan + Hộp 05 vỉ x 10 viên; TTYT TP Điện Biên - SYT
983 Mibetel HCT 40mg + 12,5mg VD-30848-18 Uống Viên nén doanh HASAN- Việt Nam Viên 40,000 3,990 159,600,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
hydroclorothiazid Hộp 10 vỉ x 10 viên; Điện Biên
DERMAPHARM Tân An 31/12/2023
Hộp 20 vỉ x 10 viên
VN-19857-16
Công ty trách nhiệm
(Công văn gia 12 tháng kể từ ngày
hữu hạn thương mại TTYT TP Điện Biên - SYT
985 Ama- power Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g hạn 6942/QLD- Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Romani Hộp 50 lọ Lọ 4,000 61,851 247,404,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 334/QĐ-TTYT 26/12/2022
dược phẩm Hacinco Điện Biên
ĐK ngày 31/12/2023
Việt Nam
20/07/2022)
Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1004 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16 Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 4 10,323,588 41,294,352 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
tiêm truyền KG cất pha tiêm Bình Dương 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1005 Newstomaz Alverin + simethicon 60mg + 300mg VD-21865-14 Uống Viên nang mềm Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 840 50,400,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Me Di Sun phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1006 Medovent 30mg Ambroxol 30mg VN-17515-13 Uống Viên nén Medochemie Ltd. Cyprus Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 1,500 7,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1007 Vinphacine 250 Amikacin 250mg/2ml VD-32034-19 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 15,000 7,150 107,250,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1008 BFS-Amiron Amiodaron 150mg VD-28871-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 350 24,000 8,400,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
Bột pha hỗn dịch Glaxo Wellcome Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1009 Clamoxyl 250mg Amoxicilin 250mg VN-18308-14 Uống Pháp Hộp 12 gói Gói 30,000 5,090 152,700,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
uống Production - SYT Điện Biên
TW2 31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Amoxicilin + Acid Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1010 Midantin 250/31,25 250mg + 31,25mg VD-21660-14 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 12 gói x 1,5g Gói 40,000 2,940 117,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
clavulanic phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1011 Nerusyn 1,5g Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g VD-26158-17 Tiêm/truyền Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 39,984 399,840,000 dược phẩm Phương Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm Imexpharm tại Bình - SYT Điện Biên
Thảo 31/12/2023
Dương
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1012 Atovze 10/10 Atorvastatin + Ezetimibe 10 mg+ 10mg VD-30484-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 70,000 5,500 385,000,000 Dược phẩm Kim Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Savi - SYT Điện Biên
Tinh 31/12/2023
Công ty cổ phần liên
Atorvastatin+Ezetim Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Atorvastatin + Viên nén bao doanh dược phẩm Hộp 3 vỉ x 10 viên, 4 Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1013 ibe-5A FARMA 20mg + 10mg VD-33758-19 Uống Việt Nam Viên 50,000 2,900 145,000,000 thương mại Q&V Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Ezetimibe phim Éloge France Việt vỉ x 7 viên - SYT Điện Biên
20+10mg Việt Nam 31/12/2023
Nam
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1014 Vincurium Atracurium 25 mg VD-29228-18 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 50 25,000 1,250,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 2,5ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch thuốc Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1015 Atropin Sulphat Atropin 0,25mg VD-24376-16 Tiêm Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 6,000 430 2,580,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH liên Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1016 Azicine 250mg Azithromycin 250mg VD-19693-13 Uống Thuốc bột uống Việt Nam Hộp 6 gói x 1,5g Gói 25,000 3,450 86,250,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
doanh Stellapharm phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty TNHH liên 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1017 Azicine Azithromycin 250mg VD-20541-14 Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 10,000 3,500 35,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
Chi nhánh 1 31/12/2023
Công ty cổ phần
Bluepharma - 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1018 Garosi Azithromycin 500mg VN-19590-16 Uống Indústria Bồ Đào Nha Hộp 1 vỉ x 3 Viên Viên 1,000 53,500 53,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
Farmacêutica, S.A 31/12/2023
tỉnh Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần US Hộp 5 vỉ x 10 viên, Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1020 Cehitas 8 Betahistin 8mg VD-30186-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 10,000 1,320 13,200,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Pharma USA hộp 10 vỉ x 10 viên phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Betamethason + Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1021 Daleston-D 3,75mg + 30mg/75 ml VD-34256-20 Uống Siro Việt Nam Hộp 01 chai 75ml Chai 800 31,500 25,200,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dexchlorpheniramin phẩm Trung ương 3 phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Hít qua máy Hỗn dịch dùng Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1022 Zensonid Budesonid 0,5mg/2ml VD-27835-17 Việt Nam Hộp 10 lọ x 2ml Lọ 12,000 12,600 151,200,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
khí dung cho khí dung phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1023 BFS-Cafein Cafein 30mg VD-24589-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 3ml Ống 1,500 42,000 63,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Calci Carbonat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1024 Meza-Calci D3 750mg+ 200 IU VD-31110-18 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 60,000 819 49,140,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Vitamin D3 phim phẩm Hà Tây phẩm Tân An - SYT Điện Biên
31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Calci clorid 500mg/ Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1025 Calci clorid 500mg/ 5ml VD-22935-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 50 ống x 5ml Ống 1,200 868 1,041,600 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5ml phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Bột đông khô và Hộp 1 lọ + 1 ống Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Laboratorios Normon, Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1026 Folinato 50mg Calci folinat 50mg VN-21204-18 Tiêm/truyền dung môi pha Tây Ban Nha dung môi (nước pha Lọ 400 81,900 32,760,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
S.A - SYT Điện Biên
tiêm truyền tiêm) 5ml Ba Đình 31/12/2023
Hộp 01 lọ kèm 01
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần ống nước cất pha Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1034 Cefoxitin 2g Cefoxitin 2g VD-34760-20 Tiêm/truyền Việt Nam Lọ 1,000 75,075 75,075,000 dược phẩm THT Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm Dược phẩm TV.Pharm tiêm 10 ml; Hộp 10 - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
lọ
Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Aurobindo Pharma Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1035 Auropodox 200 Cefpodoxim 200mg VN-13488-11 Uống Ấn Độ Hộp 1vỉx10 viên Viên 3,000 5,900 17,700,000 phẩm Sơn Hân Điện Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Ltd - SYT Điện Biên
Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1036 Ceftriaxone 2000 Ceftriaxon 2g VD-19450-13 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 60,000 56,889 3,413,340,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm Dược phẩm Tenamyd phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Colchicina Seid 1mg thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1044 Colchicine 1mg VN-22254-19 Uống Viên nén Seid, S.A Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 6,000 5,200 31,200,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Tablet phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1063 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Italy Hộp 6 bơm tiêm Bơm 4,000 70,000 280,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1064 Sismyodine Eperison 50mg VD-30602-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,500 258 903,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
đường phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Ephedrine Aguettant Tiêm truyền Dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1065 Ephedrin 30mg VN-19221-15 Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01ml Ống 2,500 57,750 144,375,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
30mg/ml tĩnh mạch truyền tĩnh mạch - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần công Công ty TNHH đầu 12 tháng kể từ ngày
Hộp 1 lọ dung dịch Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1066 Nanokine 4000IU Erythropoietin 4000 IU/ml QLSP-919-16 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học dược Việt Nam Lọ 5,000 258,000 1,290,000,000 tư phát triển Hưng Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tiêm (1ml) - SYT Điện Biên
Nanogen Thành 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Hộp 5 vỉ x 10 viên mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1081 Remebentin 100 Gabapentin 100mg VN-9825-10 Uống Viên nang Remedica Ltd. Cyprus Viên 6,000 3,100 18,600,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
nang Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1082 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,000 10,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
0,5mmol/ml Hộp 1 lọ thủy tinh Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1083 Dotarem Gadoteric acid VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Lọ 300 520,000 156,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
(27,932g/100ml) 10ml - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
BFS-Galantamine Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1084 Galantamin 5mg VD-29703-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 500 63,000 31,500,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5.0 mg phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Gelatin succinyl + natri 20g + 3,505g + Dung dịch tiêm B. Braun Medical Hộp 10 chai plastic Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1085 Gelofusine VN-20882-18 Tiêm truyền Malaysia Chai 800 116,000 92,800,000 Nhóm 5 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
clorid +natri hydroxyd 0,68g/500ml truyền Industries Sdn. Bhd. 500ml phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Bột đông khô - Trang thiết bị y tế Hộp 1 lọ + 1 ống Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1086 Bigemax 200 Gemcitabin 200mg VD-21234-14 Tiêm truyền Việt Nam Lọ 300 126,000 37,800,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
pha tiêm Bình Định dung môi 5ml - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023
(BIDIPHAR)
Gliclada 60mg 12 tháng kể từ ngày
Viên giải phóng KRKA, d.d., Novo Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1087 modified - release Gliclazid 60mg VN-21712-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 10,000 4,800 48,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
kéo dài Mesto phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
tablets 31/12/2023
Viên nén giải Công ty cổ phần xuất 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1088 Dorocron MR 60 mg Gliclazid 60mg VD-26467-17 Uống phóng có biến nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 40,000 693 27,720,000 Nhóm 3 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
đổi Domesco 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1089 Glucose 10% Glucose 10%/250ml VD-25876-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 7,000 9,849 68,943,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1090 Glucose 10% Glucose 10%/500ml VD-25876-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 17,000 9,135 155,295,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1091 Glucose 30% Glucose 30%/5ml VD-24900-16 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 5 ống Ống 12,000 945 11,340,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1092 Glucose 5% Glucose 5% /250ml VD-28252-17 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 5,000 8,348 41,740,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1093 Glucose 5% Glucose 5% /500ml VD-28252-17 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 21,000 7,896 165,816,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Egis Pharmaceuticals 12 tháng kể từ ngày
Glyceryl trinitrat Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1094 Nitromint 0,08g/10g VN-20270-17 Xịt dưới lưỡi Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 7 150,000 1,050,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
(Nitroglycerin) dược phẩm Việt Hà - SYT Điện Biên
Company 31/12/2023
Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày
Thuốc tiêm Dung dịch thuốc Công ty Cổ Phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1123 Inlezone 600 Linezolid 600mg/300ml VD-32784-19 Việt Nam Hộp 1 túi 300 ml Túi 600 195,000 117,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền tiêm truyền Dược Phẩm Am Vi phẩm HACINCO - SYT Điện Biên
31/12/2023
Việt Nam
Dung dịch đậm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
5g/ B.Braun Melsungen Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1124 Hepa-Merz L-Ornithin - L-Aspartat VN-17364-13 Tiêm truyền đặc pha tiêm Đức Hộp 5 ống 10ml Ống 6,000 119,000 714,000,000 Dược phẩm Kim Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
10ml AG - SYT Điện Biên
truyền Tinh 31/12/2023
Công ty cổ phần Dược
Hậu Giang - Chi 12 tháng kể từ ngày
viên nén bao Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1125 Magnesi - B6 Magnesi + Vitamin B6 470mg + 5mg VD-21782-14 Uống nhánh nhà máy dược Việt Nam hộp 10 vỉ x 10 viên viên 50,000 630 31,500,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim dược Hậu Giang - SYT Điện Biên
phẩm DHG tại Hậu 31/12/2023
Giang
12 tháng kể từ ngày
Magnesi Aspartat + Kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1126 Pomatat 140mg + 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,000 1,008 2,016,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Aspartat phim phẩm Hà Tây phẩm Tân An - SYT Điện Biên
31/12/2023
Magnesi hydroxyd + Daewoong 12 tháng kể từ ngày
800,4mg + 3030,3mg Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1127 Trimafort Nhôm hydroxyd + VN-20750-17 Uống Hỗn dịch uống Pharmaceutical Co., Hàn Quốc Hộp 20 gói x 10ml Gói 50,000 3,948 197,400,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
+ 266,7mg phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Simethicon Ltd. 31/12/2023
Công ty cổ phần
Magnesi 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH BRV thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1128 Biviantac hydroxyd+Nhôm 400mg+306mg+30mg VD-15065-11 Uống Viên nén nhai Việt Nam Hộp 4 vỉ x 10 viên Viên 10,000 1,300 13,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Healthcare phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
hydroxyd + Simethicon 31/12/2023
tỉnh Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1134 Metoran Metoclopramid 10mg VD-25093-16 Tiêm/ truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,400 1,020 2,448,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Dược Danapha phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần dược mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1135 Methocarbamol 750 Methocarbamol 750mg VD-34232-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 4,000 20,000,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm Savi Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
Công ty cổ phần Dược
Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Methotrexat Tiêm/ Tiêm - Trang thiết bị y tế Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1136 Methotrexat 50mg/2ml QLĐB-638-17 Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 2ml Lọ 300 66,990 20,097,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Bidiphar 50mg/2ml truyền Bình Định - SYT Điện Biên
Ba Đình 31/12/2023
(BIDIPHAR)
Methylergometrine Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1137 Maleate injection Methyl ergometrin 0,2mg VN-21836-19 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống x 1ml Ống 300 18,900 5,670,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- SYT Điện Biên
0,2mg - 1ml ương CPC1 31/12/2023
Chi nhánh Công ty cổ
phần dược phẩm Công ty trách nhiệm 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1138 Agidopa Methyldopa 250mg VD-30201-18 Uống Agimexpharm - Nhà Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,000 630 9,450,000 hữu hạn dược phẩm Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim - SYT Điện Biên
máy sản xuất dược Ba Đình 31/12/2023
phẩm Agimexpharm
Metronidazol + 12 tháng kể từ ngày
500mg + 65.000UI + Viên nén đặt âm Công ty cổ phần Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1139 Neo-Tergynan Neomycin sulfate + VN-18967-15 Đặt âm đạo Sophartex Pháp Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,200 11,800 14,160,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
100.000UI đạo dược phẩm Việt Hà - SYT Điện Biên
Nystatin 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Midazolam B. Braun Tiêm, Truyền Dung dịch tiêm, B. Braun Melsungen Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1140 Midazolam 5mg VN-21177-18 Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 20,000 18,900 378,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
5mg/ml tĩnh mạch truyền tĩnh mạch AG - SYT Điện Biên
ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1141 Zodalan Midazolam 5mg VD-27704-17 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x1ml Ống 20,000 14,700 294,000,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
Danapha - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Midazolam B.Braun Hộp 10 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1142 Midazolam 50mg VN-21582-18 Tiêm truyền truyền hoặc bơm B.Braun Medical, SA Tây Ban Nha Chai 6,000 59,850 359,100,000 dược phẩm trung Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1mg/ml 50ml - SYT Điện Biên
hậu môn ương CPC1 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao KRKA, d.d., Novo Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1143 Mirzaten 30mg Mirtazapin 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x30 viên Viên 2,000 14,200 28,400,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim Mesto - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Monobasic natri Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Thụt trực Dung dịch thụt Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1144 Golistin-enema phosphat + dibasic natri 21,41g + 7,89g/133ml VD-25147-16 Việt Nam Hộp 1 lọ 133ml Lọ 1,000 51,975 51,975,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
tràng trực tràng phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
phosphat Nội 31/12/2023
Công ty CP thương
12 tháng kể từ ngày
Aupiflox Thuốc tiêm Công ty cổ phần dược mại dược liệu Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1145 Moxifloxacin 400mg VD-26727-17 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 túi 250ml Túi 400 102,000 40,800,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
400mg/250ml truyền phẩm Am Vi Mường Thanh tỉnh - SYT Điện Biên
31/12/2023
Điện Biên
Công ty TNHH một 12 tháng kể từ ngày
Bột pha dung Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1146 ACC 200mg N-acetylcystein 200mg VN-19978-16 Uống Lindopharm GmbH Đức Hộp 50 gói Gói 10,000 1,650 16,500,000 thành viên dược liệu Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
dịch uống - SYT Điện Biên
TW2 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1147 BFS-Naloxone Naloxon 0,4mg VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 100 29,400 2,940,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1148 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat 8,4%/10 ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 50 19,740 987,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
Nội 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Dịch truyền tĩnh Dung dịch truyền Công ty TNHH Thùng 10 chai x Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1149 Natri clorid 2,25g/500ml VD-32349-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 1,000 12,000 12,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch B.Braun Việt Nam 500ml phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 12 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1150 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 1000ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 30,000 14,640 439,200,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 1000ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 80 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1151 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 100ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 150,000 6,889 1,033,350,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 100ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1152 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 250ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 12,000 7,380 88,560,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 250ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Dung dịch tiêm Thung 20 chai nhựa Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1153 Natri clorid 0,9% Natri Clorid 0,9% 500ml VD-21954-14 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 150,000 6,930 1,039,500,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Liên danh thầu công
ty cổ phần thương
12 tháng kể từ ngày
Nhỏ mắt, nhỏ Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược mại Minh Dân - Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1154 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%; 10ml VD-22949-15 Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 8,000 1,320 10,560,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
mũi mắt, mũi phẩm Minh Dân Công ty cổ phần - SYT Điện Biên
31/12/2023
dược phẩm Minh
Dân
Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1155 Natri clorid 10% Natri Clorid 10% 5ml VD-20890-14 Tiêm/truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 8,000 2,310 18,480,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Vĩnh Phúc 5ml - SYT Điện Biên
Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Natri bicarbonat Dung dịch tiêm Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1156 Natri Hydrocarbonat 1,4%/250ml VD-25877-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 250ml Chai 250 32,000 8,000,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1,4% truyền - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
Công ty cổ phần Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Natri bicarbonat Dung dịch tiêm Thuùng 12 chai Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1157 Natri Hydrocarbonat 1,4%/500ml VD-25877-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 150 40,000 6,000,000 dược phẩm Phương Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
1,4% truyền 500ml - SYT Điện Biên
Nam Thảo 31/12/2023
12 tháng kể từ ngày
Công ty CP dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1159 Acupan Nefopam 20mg VN-18589-15 Tiêm Dung dịch tiêm Delpharm Tours Pháp Hộp 5 ống 2ml Ống 200 31,300 6,260,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm TBYT Hà Nội - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Medochemie Limited Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1160 Nefolin 30mg Nefopam 30mg VN-18368-14 Uống Viên nén Cyprus Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,250 10,500,000 phẩm U.N.I Việt Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
- Central Factory - SYT Điện Biên
Nam 31/12/2023
Dung dịch đậm Ống nhựa 10 ml, 1 Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1173 Padro-BFS Pamidronat 30mg VD-34163-20 Tiêm/truyền đặc pha tiêm Việt Nam ống nhựa /túi nhôm, Ống 400 760,000 304,000,000 phẩm Sơn Hân Điện Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm CPC1 Hà Nội - SYT Điện Biên
truyền Hộp 10 túi nhôm Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Paracetamol + Codeine Aspen Pharma Pty thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1177 Codalgin forte 500mg+30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,000 3,100 46,500,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phosphate Ltd. phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên
Công ty cổ phần
Hộp 5 ống, hộp 10 12 tháng kể từ ngày
Phloroglucinol + Công ty Cổ phần thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1198 Atiglucinol inj 40mg+ 0,04mg VD-25642-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam ống, hộp 20 ống x Ống 2,000 26,500 53,000,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
trimethyl phloroglucinol Dược phẩm An Thiên phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
4ml 31/12/2023
tỉnh Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1215 Carsil 90 mg Silymarin 90mg VN-22116-19 Uống Viên nang cứng Sopharma AD Bungaria Hộp 5 vỉ x 6 viên Viên 15,000 3,400 51,000,000 Nhóm 1 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
31/12/2023
Dung dịch rửa Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
Rửa nội soi Công ty cổ phần Dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1216 Sorbitol 3% Sorbitol 5 lít VD-18005-12 nội soi bàng Việt Nam Hòm 4 Can 5 lít Can 360 145,000 52,200,000 dược vật tư y tế tỉnh Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
bàng quang phẩm Vĩnh Phúc - SYT Điện Biên
quang Điện Biên 31/12/2023
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
Viên nén bao Công ty cổ phần dược thương mại dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1217 Entacron 50 Spironolacton 50mg VD-25262-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,142 42,840,000 Nhóm 2 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phim phẩm SaVi phẩm Thịnh Phương - SYT Điện Biên
31/12/2023
tỉnh Điện Biên
12 tháng kể từ ngày
400IU/ 0,4 ml- Công ty Cổ phần Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1233 Babi B.O.N Vitamin D3 VD-24822-16 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai 12ml Chai 800 37,000 29,600,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
12ml Dược phẩm OPV phẩm Hà Thành - SYT Điện Biên
31/12/2023
Công ty cổ phần Dược 12 tháng kể từ ngày
Công ty TNHH dược Bệnh viện ĐK tỉnh Điện Biên
1234 Vitamin E 400IU Vitamin E 400IU VD-18448-13 Uống Viên nang mềm Vật tư Y tế Hải Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 5,000 450 2,250,000 Nhóm 4 01/01/2023 đến ngày 894/QĐ-BVT 30/12/2022
phẩm Hải Nam - SYT Điện Biên
Dương 31/12/2023
Công ty Cổ phần
Ephedrine Aguettant Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/
1235 Ephedrin 30mg/ml VN-19221-15 Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 01 ml Ống 4,540 57,750 262,185,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng 5984/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
30mg/ml truyền thuốc tiêm truyền
ương CPC1
Panpharma GmbH
Ketamine Công ty Cổ phần
Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ (Tên cũ: Rotexmedica
1236 Hydrochloride Ketamine 500mg/10ml VN-20611-17 Đức Hộp 25 lọ x 10ml Lọ 1,790 60,800 108,832,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng 5984/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền thuốc tiêm truyền GmbH
Injection ương CPC1
Arzneimittelwerk)
Tacrolimus (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên giải phóng Astellas Ireland Co.,
1237 Advagraf Tacrolimus 0,5mg VN-16290-13 Uống Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 50,000 34,088 1,704,400,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
có kiểm soát Ltd.
monohydrate) ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên giải phóng Astellas Ireland Co.,
1238 Advagraf Tacrolimus 1mg VN-16498-13 Uống Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 357,000 51,130 18,253,410,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
có kiểm soát Ltd.
monohydrate) ương 2
Tacrolimus (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên giải phóng Astellas Ireland Co.,
1239 Advagraf Tacrolimus 5mg VN-16291-13 Uống Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 44,500 236,670 10,531,815,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
có kiểm soát Ltd.
monohydrate) ương 2
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co.,
1240 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 210,000 34,088 7,158,480,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Ltd.
ương 2
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co.,
1241 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 980,000 52,173 51,129,540,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 11 tháng 5985/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Ltd.
ương 2
Công ty Cổ phần
1266 Difosfocin Citicolin 1000mg/4ml VN-19823-16 Tiêm Dung dịch tiêm Mitim S.R.L Ý Hộp 3 ống x 4ml Ống 18,070 81,000 1,463,670,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Minh Kỳ
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao Công ty TNHH
1267 Datagalas 10 Dapagliflozin 10mg VD-34367-20 Uống Dược Và Vật Tư Y Tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 69,060 16,400 1,132,584,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim dược phẩm Bella
Bình Thuận
Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen
1269 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Hộp 30 gói Gói 44,460 3,474 154,454,040 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
uống Industrie
Đà Nẵng
CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ Công ty Cổ phần
1275 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 300 586,607 175,982,100 Dược liệu Trung Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ ương 2
xưởng: Astellas cấp: Hà Lan
Pharma Europe B.V.
Công ty TNHH
Medochemie Ltd. - Thương mại Dược
1279 Ipolipid 300 Gemfibrozil 300mg VN-19245-15 Uống Viên nang cứng Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,333 2,700 33,299,100 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Factory AZ phẩm Nguyễn
Dương
Công ty Cổ phần
Mega Lifesciences
1280 FLEXSA 1500 Glucosamin 1500mg VN-14261-11 Uống Thuốc bột Australia Hộp 30 gói Gói 100,000 8,500 850,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
(Australia) Pty.,Ltd
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần
Thương mại Dược
1281 Otibone 1500 Glucosamin 1500mg VD-20179-13 Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Hộp 30 Gói Gói 100,000 4,700 470,000,000 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phẩm Nguyễn
Việt Nam
Dương
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 80 chai nhựa
1282 GLUCOSE 5% Glucose 5%/100ml VD-28252-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 25,203 7,875 198,473,625 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
tĩnh mạch truyền 100ml
Nam Y tế Hà Nội
Dung dịch đậm
Công ty TNHH
Phosphorus Glucose-1-Phosphat đặc để tiêm
1283 250,8mg/ml x 10ml 8169/QLD-KD Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 50 ống x 10ml Ống 1,000 157,000 157,000,000 Dược phẩm Việt - Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Aguettant dinatritetrahydrate truyền sau khi
Pháp
pha loãng
Tiêm, Truyền
Hộp 5 lọ 5ml dung Công ty TNHH
1284 Heparin- Belmed Heparin 25.000UI /5ml VN-18524-14 tĩnh mạch, Dung dịch tiêm Belmedpreparaty RUE Belarus Lọ 33,000 147,000 4,851,000,000 Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
dịch tiêm Dược phẩm Đức Anh
Tiêm dưới da.
Công ty Cổ phần
IMIPENEM + Công ty CPDP Minh
1285 Cepemid 1g 500mg + 500mg VD-26896-17 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 30,500 52,800 1,610,400,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
CILASTATIN Dân
Dân
Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh Baxalta Belgium
1286 KIOVIG Immune globulin 100 mg/ml QLSP-999-17 Dung dịch truyền Bỉ Hộp 1 Iọ x 25ml Lọ 1,200 3,827,999 4,593,598,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mạch Manufacturing SA
ương 2
Công ty Cổ phần
Indacaterol + Bột hít chứa Siegfried Barbera, Hộp 3 vỉ x 10 viên
1287 Ultibro Breezhaler 110mcg + 50mcg VN-23242-22 Hít Tây Ban Nha Hộp 1,740 699,208 1,216,621,920 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Glycopyrronium trong nang cứng S.L. kèm 1 dụng cụ hít
ương 2
Hộp/01 bút tiêm
Insulin analog tác dụng Công ty Cổ phần
1288 GLARITUS 100IU/ml, 3ml QLSP-1069-17 Tiêm Dung dịch tiêm Wockhardt Limited India đóng sẵn ống tiêm x Bút tiêm 1,275 230,000 293,250,000 Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
chậm, kéo dài (Glargine) GonSa
3ml
229/QĐ-BVCR
Insulin người trộn, hỗn Hộp 5 bút tiêm chứa Công ty Cổ phần
Novo Nordisk thay thế cho
1289 Mixtard 30 Flexpen hợp (kết hợp nhanh - 300IU/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 6,000 68,500 411,000,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 1 9 tháng 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
Production S.A.S thuốc Humalin
chậm tỷ lệ 30:70) kim kèm theo) Đà Nẵng
30/70 Kwikpen
Tiêm (tĩnh
mạch/ động Công ty Cổ phần
652mg/ml (320mg GE Healthcare Ireland
1292 Visipaque Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 2,250 992,250 2,232,562,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
I/ml) x 100ml Limited
khoang của ương 2
cơ thể), uống
A. Menarini
Công ty Cổ phần
Manufacturing
1294 Fastum Gel Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 512 47,500 24,320,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Logistics and Services
ương 2
S.r.l
Công ty Cổ phần
Cinezolid Injection Dung dịch tiêm HK inno.N Hộp 20 túi nhựa dẻo
1295 Linezolid 2mg/ml x 300ml VN-21694-19 Tiêm truyền Korea Túi 8,070 349,965 2,824,217,550 Dược phẩm Tre Nhóm 2 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
2mg/ml truyền Corporation 300 ml
Xanh
Dung dịch thuốc Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần Dược Hộp 1
1296 Inlezone 600 Linezolid 600mg/300ml VD-32784-19 Tiêm truyền tiêm Việt Nam Túi 18,200 194,900 3,547,180,000 Dược phẩm Hiệp Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phẩm Am Vi túi 300ml
truyền Bách Niên
CN Cty CPDP
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1297 IDOMAGI Linezolid 600mg VD-30280-18 Uống Việt Nam Viên 35,900 8,450 303,355,000 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim máy SX DP viên
Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty TNHH
Lisinopril ATB
1298 Lisinopril 10mg VN-20702-17 Uống Viên nén S.C. Antibiotice S.A. Romani Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 82,180 1,930 158,607,400 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
10mg
Cường Phát
Công ty TNHH Liên
Lisiplus HCT Lisinopril + Công ty TNHH
1299 10 mg + 12,5 mg VD-17766-12 Uống Viên nén doanh Stellapharma - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 84,000 2,950 247,800,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
10/12.5 hydrochlothiazid Dược phẩm MKT
Chi nhánh 1
Công ty TNHH
Viên nén bao Medochemie Ltd.- Thương mại Dược
1301 Verimed 135mg Mebeverin 135mg VN-20559-17 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 11,800 2,300 27,140,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim central Factory phẩm Nguyễn
Dương
Công ty TNHH
Viên nén bao Special Products line
1302 Mesaflor Mesalazin 500mg VN-21736-19 Uống Ý Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 60,000 10,800 648,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim S.P.A
Cường Phát
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm Medochemie Ltd-
Hộp 2 vỉ x 5 ống x Thương mại Dược
1303 Elitan Metoclopramid 10mg/2ml VN-19239-15 Tiêm bắp, tiêm tĩnh Ampoule Injectable Cyprus Ống 12,580 14,050 176,749,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
2ml phẩm Nguyễn
mạch Facility
Dương
Monobasic natri Công ty Cổ phần
Mỗi 118ml chứa: 19g; Gel thụt, Dung dịch thụt C.B Fleet Company
1304 Fleet Enema phosphat + dibasic natri VN-21175-18 Mỹ Hộp 1 chai 133ml Chai 20,900 57,500 1,201,750,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
7g dùng ngoài trực tràng Inc
phosphat ương Codupha
Viên nén bao Công ty TNHH
1305 Rivomoxi 400mg Moxifloxacin 400mg VN-22564-20 Uống Rivopharm SA Thụy Sĩ Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 11,000 48,250 530,750,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Hồng Phúc Bảo
Công ty Cổ phần Công ty trách nhiệm
Viên nén bao
1306 Naftizine Naftidrofuryl 200mg VD-25512-16 Uống Dược phẩm Me Di Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 168,000 4,468 750,624,000 hữu hạn Shine Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim
Sun Pharma
Công ty Cổ phần
Naloxone-hameln Siegfried Hameln
1307 Naloxon 0,4mg/ml VN-17327-13 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 1,000 43,995 43,995,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
0.4mg/ml Injection GmbH
ương Codupha
Công ty Cổ phần
Dịch truyền tĩnh Dung dịch truyền Công ty TNHH Thùng 10 chai x
1308 Natri clorid 2,25g/500ml VD-32349-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 4,360 12,000 52,320,000 Dược-Thiết bị y tế Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch B.Braun Việt Nam 500ml
Đà Nẵng
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần Hóa -
1309 Sodium chloride 3% Natri clorid 3g/100ml VD-25372-16 Tiêm truyền Việt Nam Chai 100ml Chai 36,130 8,020 289,762,600 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền Dược phẩm Mekophar
Mekophar
Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần Hóa -
1326 Pyrazinamide 500mg Pyrazinamide 500mg VD-24414-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 90,990 545 49,589,550 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Mekophar
Mekophar
Công ty TNHH liên Công ty Trách nhiệm
1327 MICEZYM 100 Saccharomyces boulardii 2,26x10^9 CFU QLSP-947-16 uống Thuốc bột doanh Hasan- Việt Nam Hộp 30 gói x 1,0 g gói 83,080 3,591 298,340,280 hữu hạn Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dermapharm Việt Đức
Công ty Cổ phần
2,5x10^9 tế
1328 NORMAGUT Saccharomyces boulardii QLSP-823-14 Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,560 6,500 23,140,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
bào/250mg
Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Hít qua máy Dung dịch dùng
1329 Zensalbu nebules 5.0 Salbutamol 5mg/2,5ml VD-21554-14 Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 2,5ml Ống 300 8,400 2,520,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
khí dung cho khí dung
Nội Hà Nội
Công ty TNHH
Dragenopharm
Dược phẩm và Trang
1330 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Püschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 14,000 3,980 55,720,000 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
thiết bị y tế Hoàng
GmbH
Đức
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Merck Sharp &
1331 Januvia 100mg Sitagliptin 100mg VN-20316-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,330 17,311 57,645,630 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim Dohme Ltd.
ương 2
Công ty Cổ phần
1332 VEROSPIRON Spironolacton 50mg VN-19163-15 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 121,300 4,116 499,270,800 Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Dược phẩm Bến Tre
Succinylated Gelatin +
Dung dịch tiêm B.Braun Medical Công ty TNHH
1333 Gelofusine Sodium clorid + Sodium 20g + 3,505g + 0,68g VN-20882-18 Tiêm truyền Malaysia Hộp 10 chai 500ml Chai 450 116,000 52,200,000 Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền Industries Sdn. Bhd Dược phẩm Tuệ Hải
hydroxyd
Cotrim-ratiopharm Dung dịch đậm Công ty TNHH
Sulfamethoxazol +
1334 400mg/5ml + 480mg/5ml 8628/QLD-KD Tiêm truyền đặc pha tiêm Merckle GmbH Đức Hộp 5 ống x 5ml Ống 2,240 152,000 340,480,000 Dược phẩm Việt - Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Trimethoprim
80mg/5ml truyền Pháp
Công ty Cổ phần
Dung dịch dùng Cty CPDP
1335 GYSUDO Sulfate đồng 0,225g/ 90ml VD-18926-13 Dùng ngoài Việt Nam Chai 90ml Chai 4,220 4,450 18,779,000 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
ngoài Agimexpharm
Agimexpharm
Công ty cổ phần đầu
Sultamicillin (Ampicilin
1336 Ama-Power 1g + 0,5g VN-19857-16 Tiêm Bột pha tiêm S.C.Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 15,000 61,702 925,530,000 tư và phát triển Tây Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
+ sulbactam)
Âu
Công ty Cổ phần
Sultamicillin (Ampicilin Viên nén bao Haupt Pharma Latina Hộp 2 vỉ x 4 viên nén
1337 Unasyn 375mg VN-14306-11 Uống Ý Viên 5,800 14,790 85,782,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
+ sulbactam) phim S.r.l bao phim
ương 2
Công ty Cổ phần
Viên nén phóng
1338 FLOEZY Tamsulosin 0.4 mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 12,000 240,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
thích kéo dài
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH
United Biotech (P)
1339 Thalide 100 Thalidomide 100mg VN2-379-15 Uống Viên nang cứng India Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 7,420 74,500 552,790,000 Dược phẩm Quang Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Limited
Dương
Công ty TNHH
United Biotech (P)
1340 Thalide 50 Thalidomide 50mg VN2-380-15 Uống Viên nang cứng India Hộp/3 vỉ x 10 viên Viên 20,910 48,500 1,014,135,000 Dược phẩm Quang Nhóm 5 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Limited
Dương
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
Viên nén bao CSĐG và
1341 Thyrozol 5mg Thiamazol 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 27,660 1,400 38,724,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim xuất xưởng:
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược
1342 Diropam Tofisopam 50mg VD-34626-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 8,000 7,700 61,600,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Enlie
Cường Phát
Công ty TNHH
Viên nén bao
1343 Topamax Topiramat 50mg VN-20529-17 Uống Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 22,000 9,809 215,798,000 MTV Vimedimex Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim
Bình Dương
Công ty TNHH
Viên nén giải
1344 Trimpol MR Trimetazidin 35mg VN-19729-16 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ * 10 viên Viên 390,000 2,600 1,014,000,000 Dược phẩm Kim Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phóng chậm
Phúc
Tyrothricin + Medice Arzneimittel Công ty TNHH
1345 Dorithricin Benzalkonium clorid + 0,5mg + 1mg + 1,5mg VN-20293-17 Ngậm/ Uống Viên ngậm họng Putter GmbH & Đức Hộp/ 2 vỉ x 10 viên Viên 6,570 2,400 15,768,000 Thương mại Dược Nhóm 1 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
Benzocain Co.KG phẩm Đan Thanh
CN Cty CPDP
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1346 AGIDOXIN Vitamin B6 250mg VD-31560-19 Uống Việt Nam Viên 1,900 277 526,300 Dược phẩm Nhóm 4 9 tháng 5986/QĐ-BVCR 30/12/2022 Bệnh viện Chợ Rẫy
phim máy SX DP x 10 viên
Agimexpharm
Agimexpharm
ACS Dobfar S.P.A;
Tiêm/ Tiêm Bột pha dung Công ty TNHH Một
Meronem Inj 500mg Meropenem (dưới dạng Đóng gói và xuất Ý, đóng gói
1347 500mg VN-17832-14 truyền tĩnh dịch tiêm/ truyền Hộp 10 lọ 20ml Lọ 30,000 317,747 9,532,410,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 12 tháng 23/QĐ-BVNTW 06/01/2023 Bệnh viện Nhi TW
10's Meropenem trihydrat) xưởng bởi :Zambon Thụy Sỹ
mạch (IV) tĩnh mạch TW2
Switzerland Ltd.
CÔNG TY CỔ
Thuốc mê bay
Baxter Healthcare PHẦN DƯỢC
1348 Suprane Desflurane 100%; 240ml VN-17261-13 Dạng hít hơi (chất lỏng Mỹ Chai 240ml Chai 24 2,700,000 64,800,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Corporation PHẨM THIẾT BỊ Y
dùng để hít)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1349 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,000 1,260 18,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY CỔ
Diazepam-Hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1350 Diazepam 5mg/ml VN-19414-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 3,530 7,720 27,251,600 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/ml Injection GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
FENTANYL - CÔNG TY TNHH
Siegfried Hameln
1351 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17326-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 2 ml Ống 2,710 12,999 35,227,290 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH
50MCG/ML DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH
DUROGESIC Miếng dán phóng Janssen Hộp 5 túi nhỏ x 1
1353 Fentanyl 4,2 mg VN-19680-16 Dán trên da Bỉ Miếng 1,540 154,350 237,699,000 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
25MCG/H thích qua da Pharmaceutica N.V. miếng dán
DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH
DUROGESIC Miếng dán phóng Janssen Hộp 5 túi nhỏ x 1
1354 Fentanyl 8,4 mg VN-19681-16 Dán trên da Bỉ Miếng 230 282,975 65,084,250 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50MCG/H thích qua da Pharmaceutica N.V. miếng dán
DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH
MIDAZOLAM - Siegfried Hameln
1355 Midazolam 5mg/ml VN-16993-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 1 ml Ống 4,330 18,900 81,837,000 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
HAMELN 5MG/ML GmbH
DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm
Midazolam B.Braun Hộp 10 chai nhựa PHẦN DƯỢC
1356 Midazolam 50mg - 50ml VN-21582-18 Tiêm truyền hoặc bơm B.Braun Medical S.A Tây Ban Nha Chai 1,320 59,850 79,002,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1mg/ml 50ml PHẨM TRUNG
hậu môn
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY CỔ
Morphin (Dưới dạng
Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1357 Opiphine Morphin sulfat 5H2O 10mg/ml VN-19415-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 1,510 27,930 42,174,300 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH PHẨM TRUNG
10mg/ml)
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Pethidine-hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1358 Pethidin HCl 100mg/2ml VN-19062-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 1,030 17,997 18,536,910 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/ml GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur PHẦN DƯỢC
1359 Alcaine 0.5% 15 ml Proparacain hydroclorid 5mg/ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 400 39,380 15,752,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt NV PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Propofol-Lipuro Propofol 5mg/ml; B.Braun Melsungen
1360 Propofol VN-22232-19 Tiêm truyền Nhũ tương tiêm Đức Hộp 5 ống 20ml Ống 1,754 93,550 164,086,700 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.5% (5mg/ml) 20ml AG
HẢI
Tiêm hoặc
CÔNG TY CỔ
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
1361 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 3,490 25,270 88,192,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
(IV)
CÔNG TY CỔ
Chất lỏng dễ bay
Baxter Healthcare PHẦN DƯỢC
1362 Sevoflurane Sevoflurane 100%; 250ml VN-18162-14 Dạng hít hơi dùng gây mê Mỹ Chai nhôm 250ml Chai 660 1,552,000 1,024,320,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Corporation PHẨM THIẾT BỊ Y
đường hô hấp
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Sufentanil-hameln Sufentanil (dưới dạng Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1363 50mcg/ml VN-20250-17 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 4,730 47,985 226,969,050 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mcg/ml Sufentanil citrate) GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
Viên giải phóng Dr. Willmar Schwabe
1365 Venosan retard Aescin 50mg VN-14566-12 Uống Germany Hôp 10 vỉ x 10 viên Viên 42,830 8,500 364,055,000 MTV TM DP Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
có kiểm soát GmbH & Co. KG
KHANG HUY
CÔNG TY TNHH
Lek Pharmaceuticals DƯỢC PHẨM VÀ
1366 Cofidec 200mg Celecoxib 200mg VN-16821-13 Uống Viên nang cứng Slovenia Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 62,170 9,100 565,747,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
d.d, TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
A. Menarini
CÔNG TY CỔ
Manufacturing
1367 Fastum Gel Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 4,620 47,500 219,450,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Logistics and Services
TRUNG ƯƠNG 2
S.r.l
CÔNG TY CỔ
Tiêm / Tiêm Thuốc tiêm/Tiêm S.C. Rompharm Thùng = 76 hộp x 5
1368 DISOMIC Dexketoprofen 50mg/2ml VN-21526-18 Rumani Ống 3,160 19,800 62,568,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền truyền Company S.r.l ống x 2ml
PHẨM ÂU VIỆT
CÔNG TY CỔ
Allergan
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1369 Acular Ketorolac tromethamine 0,5% VN-18806-15 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 640 67,245 43,036,800 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Nefopam Medisol Haupt Pharma Livron
1370 Nefopam hydroclorid 20mg VN-23007-22 Tiêm Dung dịch tiêm France Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 4,610 31,000 142,910,000 DƯỢC PHẨM TỰ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20mg/2ml SAS
ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Paracetamol + Codein PHẦN DƯỢC
1371 Efferalgan Codeine 500mg + 30mg VN-20953-18 Uống Viên nén sủi bọt UPSA SAS Pháp Hộp 10 vỉ x 4 viên Viên 12,000 3,758 45,096,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phosphat PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Paracetamol + Codeine
CÔNG TY TNHH
phosphate (dưới dạng Aspen Pharma Pty.,
1372 Codalgin Forte 500mg + 30mg VN-22611-20 Uống Viên nén Australia Hộp/02 vỉ x 10 viên Viên 12,000 3,100 37,200,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Codein phosphate Ltd
NHẤT ANH
hemihydrate)
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Special Products line
1373 Bart Tenoxicam 20mg VN-21793-19 Uống Ý Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 138,920 7,500 1,041,900,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.P.A
PHẨM TÂY NINH
CÔNG TY CỔ
Tramadol-hameln Siegfried Hameln PHẦN DƯỢC
1374 Tramadol HCl 50mg/ml VN-19416-15 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 3,320 13,965 46,363,800 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/ml GmbH PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
Colchicina Seid 1mg
1375 Colchicine 1mg VN-22254-19 Uống Viên nén SEID, S.A Spain Hộp/02 vỉ x 20 viên Viên 23,590 5,200 122,668,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablet
NHẤT ANH
CÔNG TY CỔ
Mega Lifesciences PHẦN DƯỢC
1377 FLEXSA 1500 Glucosamine Sulfate 1500mg VN-14261-11 Uống Thuốc bột Australia Hộp 30 gói x 3,7g Gói 109,200 8,500 928,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Australia) Pty.,Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CSSX: Vetter
Pharma-Fertigung
GmbH & Co. KG; Cơ Hộp 2 vỉ, mỗi vỉ
sở đóng gói thứ cấp: chứa 1 bút tiêm và 1 CÔNG TY CỔ
QLSP-H03-
1378 Humira Adalimumab 40 mg/0.4 ml Tiêm dưới da Dung dịch tiêm AbbVie Deutschland Đức miếng bông cồn, Mỗi Bút tiêm 20 11,513,216 230,264,320 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1172-19
GmbH & Co. KG; Cơ bút tiêm chứa 1 bơm TRUNG ƯƠNG 2
sở xuất xưởng: tiêm đóng sẵn thuốc
AbbVie
Biotechnology GmbH
CÔNG TY CỔ
1379 SANCEFUR Risedronat natri 35mg VN-18196-14 Uống Viên Pharmathen S.A Greece Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 3,600 53,800 193,680,000 PHẦN HOÀNG Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NAM
CÔNG TY TNHH
Acid Zoledronic (dưới Industria
Ledrobon - Truyền tĩnh Dung dịch truyền INTERCONTINENT
1380 dạng Acid zoledronic 4mg/100ml VN-20610-17 Farmaceutica Italy Hộp 1 túi 100ml Túi 490 3,950,000 1,935,500,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4mg/100ml mạch tĩnh mạch AL PHARMA VIỆT
monohydrat) Galenica Senese S.r.l
NAM
CSSX và đóng gói sơ
cấp: Fresenius Kabi
Acid Zoledronic (dưới Dung dịch truyền CSSX: Áo; CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Austria GmbH; CSXX
1381 Aclasta dạng acid zoledronic 5mg/100ml VN-21917-19 tĩnh mạch xuất xưởng Hộp 1 chai 100ml Chai 440 6,761,489 2,975,055,160 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch và đóng gói thứ cấp:
monohydrat) 5mg/100ml 5mg/100ml Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Novartis Pharma Stein
AG
CÔNG TY CỔ
Balkanpharma - PHẦN DƯỢC
1393 Brieka 75mg Pregabalin 75mg VN-21655-19 Uống Viên nang cứng Bulgaria Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 97,420 5,245 510,967,900 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dupnitsa AD PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén kháng DƯỢC PHẨM VÀ
1394 Depakine 200mg Natri Valproat 200mg VN-21128-18 Uống Sanofi Aventis S.A. Tây Ban Nha Hộp 1 lọ 40 viên Viên 11,270 2,479 27,938,330 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
acid dạ dày TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Natri valproate + Acid Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1395 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 71,650 6,972 499,543,800 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
valproic Industrie TRANG THIẾT BỊ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Cefoperazon + Tiêm bắp, Medochemie Ltd. -
1396 Basultam 1g + 1g VN-18017-14 Bột pha tiêm Cyprus Hộp 1 lọ Lọ 28,990 184,000 5,334,160,000 DƯỢC PHẨM SUN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sulbactam tĩnh mạch Factory C
USA
CÔNG TY TNHH
Bột pha dung LDP Laboratorios
1397 Cefoxitine Gerda 2G Cefoxitin 2g VN-20446-17 Tiêm Spain Hộp 10 lọ Lọ 3,160 228,000 720,480,000 DƯỢC PHẨM TỰ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch tiêm Torlan SA
ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Oxacillin (dưới dạng
PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
1398 Omeusa Oxacillin natri 1g VN-20402-17 Tiêm Bột pha tiêm S.C. Antibiotice S.A. Rumani Hộp 50 lọ Lọ 250 72,000 18,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHÁT TRIỂN TÂY
monohydrat)
ÂU
CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Hộp 10 túi nhôm x 1
1405 Goldvoxin Levofloxacin 250mg/50ml VN-19111-15 InfoRLife SA. Switzerland Túi 17,620 89,400 1,575,228,000 MTV TM DP Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch túi truyền PVC 50ml
KHANG HUY
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1406 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml VN-20214-16 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 400 115,999 46,399,600 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
Chai/ CÔNG TY TNHH
Moxifloxacin Truyền tĩnh Dung dịch tiêm
1407 Moxifloxacin 400mg/250ml VN-21796-19 Pharmathen S.A Greece Hộp 1 chai 250 ml Ống/Lọ/ 2,450 305,000 747,250,000 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Invagen mạch truyền tĩnh mạch
Túi LANG
Bluepharma - CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1408 Bluemoxi Moxifloxacin 400mg VN-21370-18 Uống Indústria Bồ Đào Nha Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 6,330 48,300 305,739,000 ĐẠI BẮC - MIỀN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Farmacêutica, S.A NAM
CÔNG TY CỔ
Chai/
Moxifloxan 5mg/ml Dung dịch nhỏ Balkanpharma PHẦN DƯỢC
1409 Moxifloxacin 5mg/1ml x 5ml VN-22375-19 Nhỏ mắt Bulgaria Hộp 1 lọ x 5ml Ống/Lọ/ 80 82,000 6,560,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
eye drops solution mắt Razgrad AD PHẨM HIỆP BÁCH
Túi
NIÊN
Bột đông khô CÔNG TY TNHH
Xellia
1410 Colistimethate Colistin 4,5MUI (150mg) VN-23079-22 Tiêm pha dung dịch Denmark Hộp 1 lọ Lọ 1,060 1,414,980 1,499,878,800 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals ApS
tiêm truyền LANG
CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm Pharmaceutical Works Hộp 1 túi nhựa
1411 Lichaunox Linezolid* 2mg/ml VN-21245-18 Tiêm truyền Ba Lan Túi nhựa 5,000 659,000 3,295,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền Polpharma S.A 300ml
NEWSUN
Patheon Inc; (Đóng
gói thứ cấp, xuất
xưởng: Gilead
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Sciences Ireland UC,
1412 EPCLUSA Sofosbuvir + Velpatasvir 400mg + 100mg VN3-83-18 Uống Canada Hộp 1 lọ 28 viên Viên 1,540 267,750 412,335,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim địa chỉ: IDA Business
PHẨM VIỆT HÀ
and Technology Park
Carrigtohill, Co. Cork
- Ireland)
CÔNG TY TNHH
Xalvobin 500mg Viên nén bao
1413 Capecitabin 500mg VN-20931-18 Uống Remedica Ltd Cyprus Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 71,930 34,230 2,462,163,900 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
film-coated tablet phim
LANG
CÔNG TY CỔ
Baxter Oncology PHẦN DƯỢC
1415 Endoxan 200mg Cyclophosphamide 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 800 49,829 39,863,200 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Baxter Oncology PHẦN DƯỢC
1416 Endoxan 500mg Cyclophosphamide 500mg VN-16582-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 530 124,376 65,919,280 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Tiêm truyền
Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ
tĩnh mạch, Ebewe Pharma
1418 Epirubicin "Ebewe" Epirubicin hydroclorid 2mg/ml VN-20037-16 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 123,039 12,303,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm vào bàng Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2
quang
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy CÔNG TY TNHH
1419 Gemnil 200mg/vial 200mg VN-18211-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 830 143,976 119,500,080 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C DƯỢC TÂM ĐAN
mạch
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy CÔNG TY TNHH
1420 Gemnil 1000mg/vial 1000mg VN-18210-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 190 464,982 88,346,580 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C DƯỢC TÂM ĐAN
mạch
CÔNG TY CỔ
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột pha PHẦN DƯỢC
1421 Holoxan Ifosfamide 1g VN-9945-10 Tiêm Bột pha tiêm Đức Lọ 120 385,000 46,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Dung dịch tiêm Baxter Oncology PHẦN DƯỢC
1422 Uromitexan Mesna 400mg/4ml VN-20658-17 Tiêm truyền Đức Hộp 15 ống 4ml Ống 220 36,243 7,973,460 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền GmbH PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Oncomed
manufacturing a.s -
Bột đông khô Séc- Cơ sở đóng gói
pha dung dịch thứ cấp:GE Chai/ CÔNG TY TNHH
Pemetrexed Truyền tĩnh
1423 Pemetrexed 100mg VN3-55-18 đậm đặc để pha Pharmaceuticals Ltd- Séc Hộp 1 lọ Ống/Lọ/ 120 3,900,000 468,000,000 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
biovagen mạch
dung dịch tiêm Bungary- Cơ sở xuất Túi LANG
truyền tĩnh mạch xưởng: Synthon
Hispania S.L- Tây
Ban Nha)
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS CÔNG TY CỔ
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
1425 Mvasi 100 mg SP3-1221-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 1,000 4,756,087 4,756,087,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/4ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen TRUNG ƯƠNG 2
Manufacturing
Limited
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS CÔNG TY CỔ
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
1426 Mvasi 400 mg SP3-1222-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 210 17,372,828 3,648,293,880 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
400mg/16ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen TRUNG ƯƠNG 2
Manufacturing
Limited
CÔNG TY CỔ
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare
1427 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 110 5,773,440 635,078,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền KGaA
TRUNG ƯƠNG 2
Dung dịch đậm CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Lek Pharmaceuticals
1428 Rixathon Rituximab 100mg/10ml SP3-1231-21 đặc để pha dung Slovenia Hộp 2 lọ x 10ml Lọ 50 4,352,063 217,603,150 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch d.d.
dịch tiêm truyền TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La
1430 Mabthera Rituximab 1400mg/11.7ml Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 40 27,140,378 1,085,615,120 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1072-17 dưới da Roche Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
F.Hoffmann-La Roche
1433 Herceptin Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 100 24,556,600 2,455,660,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1434 Asstamid Bicalutamid 50mg VN2-627-17 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 3,240 26,880 87,091,200 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1435 Exfast Exemestan 25mg VN3-15-18 Uống Synthon Hispania, SL Tây Ban Nha Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,260 28,800 36,288,000 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
film
VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ
S.C Sindan-Pharma PHẦN DƯỢC
1436 Lezra 2,5mg Letrozole 2,5mg VN-20367-17 Uống Viên Romania Hộp 3 vỉ*10 viên Viên 5,000 17,000 85,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.R.L PHẨM HOÀNG
MAI
CÔNG TY CỔ
Teva Czech Industries Cộng hòa PHẦN DƯỢC
1437 Equoral 25mg Ciclosporin 25mg VN-18835-15 Uống Viên nang mềm Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 1,730 10,490 18,147,700 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
s.r.o Séc PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Nhà sản xuất: Catalent Nhà sản
Germany Eberbach xuất: Đức;
CÔNG TY CỔ
Sandimmun Neoral GmbH; Cơ sở đóng Cơ sở đóng
1438 Ciclosporin 100mg VN-22785-21 Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 1,730 67,294 116,418,620 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg gói & xuất xưởng: gói & xuất
TRUNG ƯƠNG 2
Lek Pharmaceuticals xưởng:
d.d. Slovenia
Lenalidomide (dưới
CÔNG TY CỔ
GRINDOMIDE dạng Lenalidomide Joint Stock Company Hộp 3 vỉ x 7 viên
1439 5mg 2693/QLD-KD Uống Viên nang cứng Latvia Viên 200 305,000 61,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5MG ammonium chloride "Grindeks" nang cứng
PHẨM SAGOPHAR
cocrystal)
CÔNG TY CỔ
Teva Pharmaceutical
Mycophenolate Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1441 Mycophenolat mofetil 500mg VN-20136-16 Uống Works Private Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 43,650 218,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mofetil Teva phim PHẨM THIẾT BỊ Y
Limited Company
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1442 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL 10mg VN-22467-19 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 115,510 15,291 1,766,263,410 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Pierre Fabre
Phần chiết lipid-sterol PHẦN DƯỢC
1443 Permixon 160mg 160mg VN-22575-20 Uống Viên nang cứng Medicament Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 53,630 7,492 401,795,960 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
của cây Serenoa repens PHẨM THIẾT BỊ Y
production
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén phóng PHẦN DƯỢC
1444 FLOEZY Tamsulosin HCl 0,4mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 191,800 12,000 2,301,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Pramipexol (dưới dạng
CÔNG TY TNHH
Oprymea Prolonged Pramipexol Viên nén phóng KRKA, d.d., Novo
1445 0.52mg VN-23173-22 Uống Slovenia Hộp/03 vỉ x 10 viên Viên 12,500 24,000 300,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
- release tablet dihydrochloride thích kéo dài mesto
NHẤT ANH
monohydrat 0,75mg)
CÔNG TY TNHH
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm THƯƠNG MẠI
1446 Ferrovin Sắt sucrose 1710mg/5ml VN-18143-14 Rafarm S.A Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 1,000 88,900 88,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch DƯỢC PHẨM
PHƯƠNG LINH
CÔNG TY TNHH
Pletaz 100mg
1447 Cilostazol 100mg VN-20685-17 Uống Viên nén J.Uriach and Cia., S.A Spain Hộp 2 vỉ x 28 viên Viên 11,420 6,290 71,831,800 DƯỢC PHẨM ĐỨC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablets
ANH
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1448 Gemapaxane Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml VN-16311-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 1,420 60,000 85,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1449 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 820 70,000 57,400,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1450 Gemapaxane Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml VN-16313-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 4,000 95,000 380,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Medochemie Ltd. - Hộp 2 vỉ x 10 viên PHẦN DƯỢC
1451 Medsamic 500mg Acid tranexamic 500mg VN-19497-15 Uống Viên nang cứng Cyprus Viên 10,000 3,790 37,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Central Factory nang cứng PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Human Albumin + Thuốc tiêm/Tiêm PHẦN THƯƠNG
1452 Biseko 50ml VN-13034-11 Tiêm truyền Biotest Pharma GmbH Đức Hộp 1 chai 50ml Chai 6,530 945,000 6,170,850,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Immunoglobulin truyền MẠI DƯỢC
HOÀNG LONG
CÔNG TY TNHH
Isosorbid THƯƠNG MẠI
1458 Nadecin 10mg 10mg VN-17014-13 Uống Viên nén S.C. Arena Group S.A Romania Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 341,150 2,590 883,578,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dinitrat DƯỢC PHẨM
MƯỜI THÁNG BA
CÔNG TY TNHH
Trimetazidine Viên nén giải
1459 Trimpol MR 35mg VN-19729-16 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 6 vỉ * 10 viên Viên 397,610 2,600 1,033,786,000 DƯỢC PHẨM KIM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochloride phóng chậm
PHÚC
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm CÔNG TY TNHH
1460 Adenorythm Adenosine 3mg/ml 6mg/2ml VN-22115-19 Vianex S.A.- Plant A' Greece Hộp 6 lọ x 2ml Lọ 80 850,000 68,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch DƯỢC TÂM ĐAN
CÔNG TY TNHH
Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
1461 150mg/ 3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 300 30,048 9,014,400 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Indapamide
CÔNG TY CỔ
1,5mg, Amlodipine viên nén giải Les Laboratoires
1463 Natrixam 1.5mg/5mg 1,5mg; 5mg VN3-7-17 Uống Pháp Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 7,760 4,987 38,699,120 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(dưới dạng Amlodipine phóng kiểm soát Servier Industrie
TRUNG ƯƠNG 2
besilate) 5mg
Perindopril (dưới dạng
Perindopril Arginine
5mg) 3,395mg; CÔNG TY CỔ
TRIPLIXAM Viên nén bao Servier (Ireland)
1464 Indapamide 1,25mg; 5mg; 1,25mg; 5mg VN3-11-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 15,380 8,557 131,606,660 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/1.25mg/5mg phim Industries Ltd
Amlodipine (dưới dạng TRUNG ƯƠNG 2
Amlodipine besylate)
5mg;
M/s Cipla Ltd, Đóng
CÔNG TY TNHH
Telmisartan + gói và xuất xưởng:
Twynsta 40mg + MỘT THÀNH VIÊN
1465 Amlodipine (dưới dạng 40mg + 5mg VN-16589-13 Uống Viên nén Boehringer Ingelheim Ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 270,600 12,482 3,377,629,200 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg VIMEDIMEX BÌNH
Amlodipine besylate) Pharma GmbH & Co.
DƯƠNG
KG
M/s Cipla Ltd, Đóng
CÔNG TY TNHH
Telmisartan + gói và xuất xưởng:
Twynsta 80mg + MỘT THÀNH VIÊN
1466 Amlodipine (dưới dạng 80mg + 5mg VN-16590-13 Uống Viên nén Boehringer Ingelheim Ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 62,650 13,122 822,093,300 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg VIMEDIMEX BÌNH
Amlodipine besilate) Pharma GmbH & Co.
DƯƠNG
KG
Amlodipin (dưới dạng
Exforge HCT CÔNG TY CỔ
amlodipin besilate), 10mg + 160mg + Viên nén bao Siegfried Barbera,
1467 10mg/160mg/12.5m VN-19287-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 9,131 18,107 165,335,017 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Valsartan, 12,5mg phim S.L.
g TRUNG ƯƠNG 2
Hydrochlorothiazide
Amlodipin (dưới dạng
CÔNG TY CỔ
Exforge HCT amlodipin besilate), 5mg + 160mg + Viên nén bao Siegfried Barbera,
1468 VN-19289-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 9,131 18,107 165,335,017 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/160mg/12.5mg Valsartan, 12,5mg phim S.L.
TRUNG ƯƠNG 2
Hydrochlorothiazide
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1469 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-19499-15 Uống Viên nén Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 535,350 810 433,633,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Công ty TNHH Liên CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1470 Bisostad 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23337-15 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,640 708 37,977,120 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Chi nhánh 1 PHẨM TÂY NINH
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
Bisoprolol fumarat + Viên nén bao
1471 Bisoplus HCT 5/12.5 5mg + 12,5mg VD-18530-13 Uống Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 473,640 2,400 1,136,736,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid phim
Chi nhánh 1 MINH PHÁT
CÔNG TY TNHH
Candekern 8mg
1472 Candesartan cilexetil 8mg VN-20456-17 Uống Viên nén Kern Pharma S.L. Spain Hộp/02 vỉ x 14 viên Viên 13,720 4,500 61,740,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablet
NHẤT ANH
CÔNG TY TNHH
Candekern 16mg
1473 Candesartan cilexetil 16mg VN-20455-17 Uống Viên nén Kern Pharma S.L. Spain Hộp/02 vỉ x 14 viên Viên 4,720 6,700 31,624,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablet
NHẤT ANH
CÔNG TY TNHH
1474 Karvidil 6.25mg Carvedilol 6.25mg VN-22553-20 Uống Viên nén JSC "Grindeks" Latvia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 20,840 1,818 37,887,120 DƯỢC PHẨM LẠC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIỆT
CÔNG TY TNHH
1475 Karvidil 12.5mg Carvedilol 12.5mg VN-22552-20 Uống Viên nén JSC "Grindeks" Latvia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 12,580 3,100 38,998,000 DƯỢC PHẨM LẠC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIỆT
Felodipin 5mg;
Metoprolol succinat
CÔNG TY CỔ
Felodipin, Metoprolol 47,5mg (tương đương Viên nén phóng
1476 Plendil Plus VN-20224-17 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 chai 30 viên Viên 20,000 7,396 147,920,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
succinat với Metoprolol thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
tartrate 50mg hoặc
Metoprolol 39mg)
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1477 Alvoprel Irbesartan 300mg VN-20975-18 Uống Genepharm S.A Hi Lạp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 71,382 5,100 364,048,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM CỬU LONG
CÔNG TY TNHH
Irbesartan + One Pharma Industrial
1478 Irbefort Plus 150mg + 12,5mg VN-22500-20 Uống Viên nén Greece Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 24,220 3,150 76,293,000 TM VẬT TƯ Y TẾ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid Pharmaceuticals S.A
DƯỢC VIỆT
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1479 Lacipil 4mg Lacidipine 4mg VN-19170-15 Uống Glaxo Wellcome S.A, Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 3,660 6,826 24,983,160 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Nicardipine
Dung dịch tiêm MỘT THÀNH VIÊN
1483 Aguettant Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml VN-19999-16 Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 3,310 124,999 413,746,690 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch VIMEDIMEX BÌNH
10mg/10ml
DƯƠNG
Perindopril
tert-butylamin 4 mg;
CÔNG TY TNHH
Amlodipin (dưới
1485 Pechaunox 4mg + 5mg VN-22895-21 Uống Viên nén Adamed Pharma S.A Ba Lan Hôp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,950 4,410 57,109,500 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dạng 6,94 mg
VIỆT NAM
amlodipin besilate)
5 mg
BEATIL 4mg/10mg
(Xuất xưởng: Perindopril tert-
CÔNG TY CỔ
Gedeon Richter Plc.; butylamin; Amlodipin Gedeon Richter
1486 4mg + 10mg VN-20509-17 Uống Viên nén Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 45,750 5,680 259,860,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Đ/c: Gyomroi út 19- (dưới dạng Amlodipin Polska Sp. zo.o
PHẨM BẾN TRE
21, Budapest, 1103, besylat)
Hungary)
Perindopril arginine
5mg; (tương đương CÔNG TY CỔ
Servier Ireland
1487 Coveram 5mg/5mg 3,395mg perindopril); 5mg; 5mg VN-18635-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 6,680 6,589 44,014,520 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industries Ltd
Amlodipine(dưới dạng TRUNG ƯƠNG 2
amlodipin besilate) 5mg
Perindopril (dưới dạng
CÔNG TY CỔ
Periloz Plus Perindopril tert- Lek Pharmaceuticals
1488 3,338mg; 1,25mg VN-23042-22 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 22,540 3,539 79,769,060 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4mg/1,25mg butylamin 4mg); d.d,
TRUNG ƯƠNG 2
Indapamid
CÔNG TY TNHHH
Prenewel 8mg/2,5mg Perindopril tert- KRKA, D.D., Novo ĐẦU TƯ NHẬP
1489 8mg + 2,5mg VN-21714-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 22,540 9,200 207,368,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tablets butylamin + Indapamid Mesto KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á
CÔNG TY CỔ
KRKA, D.D., Novo PHẦN DƯỢC
1490 Tolura 80mg Telmisartan 80mg VN-20617-17 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 137,230 7,600 1,042,948,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Mesto PHẨM HƯNG
PHÚC
Tolucombi CÔNG TY CỔ
Telmisartan +
1491 40mg/12.5mg 40mg + 12,5mg VN-21113-18 Uống Viên nén KRKA, D.D., Novo Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 201,760 8,799 1,775,286,240 PHẦN Y DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid
Tablets VSK
CÔNG TY CỔ
Tolucombi 80mg/ Telmisartan + Krka, D.D., Novo PHẦN GLOBAL
1492 80mg + 12,5mg VN-21719-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 132,350 15,000 1,985,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
12.5mg tablets hydroclorothiazid Mesto PHARMACEUTICA
L
CÔNG TY CỔ
KRKA, D.D., Novo PHẦN DƯỢC
1493 Valsarfast 80 Valsartan 80mg VN-12020-11 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 20,000 3,822 76,440,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Mesto PHẨM HƯNG
PHÚC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao THƯƠNG MẠI
1494 Valsacard Valsartan 160mg VN-17144-13 Uống Polfarmex S.A Poland Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 17,510 7,010 122,745,100 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim DƯỢC PHẨM
MƯỜI THÁNG BA
CÔNG TY CỔ
Valsartan, Viên nén bao
1495 Co-Diovan 80/12,5 80mg + 12,5mg VN-19286-15 Uống Novartis Farma S.p.A. Ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 520 9,987 5,193,240 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrochlorothiazide phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
1496 Digoxin/Anfarm Digoxin 0,5mg/ 2ml VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml Ống 200 24,500 4,900,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẦN EUTICAL
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao KRKA.,. D.D Novo
1497 Bixebra 5mg Ivabradin 5mg VN-22877-21 Uống Slovenia Hộp 4 vĩ x 14 viên Viên 28,050 7,450 208,972,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Mesto
PHẨM ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao KRKA, D.D., . Novo
1498 Bixebra 7.5 mg Ivabradin 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 21,550 9,996 215,413,800 DƯỢC PHẨM VĂN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Mesto
LANG
CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng DƯỢC PHẨM VÀ
1500 Fenosup Lidose Fenofibrate 160mg VN-17451-13 Uống SMB Technology S.A Bỉ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,080 5,267 74,159,360 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dạng Lidose TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1501 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,580 16,653 42,964,740 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
Hộp 1 lọ 50 ml kèm
dung dịch tiêm CÔNG TY CỔ
1502 Nimovac-V Nimodipin 10mg /50ml VN-18714-15 Tiêm truyền Pharmathen S.A Hy Lạp dụng cụ truyền bằng Lọ 200 586,000 117,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch PHẦN EUTICAL
PE
Thùng = 80 hộp *hộp
Viên nén bao Les Laboratoires CÔNG TY TNHH
1503 Arcalion 200mg Sulbutiamine 200mg VN-22426-19 Uống Pháp 1 lọ *30 viên nén bao Viên 2,000 3,297 6,594,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường Servier Industrie DƯỢC KIM ĐÔ
đường
CÔNG TY TNHH
Kem bôi ngoài Medochemie Ltd.-
1504 Medodermone Clobetasol propionat 0,05% kl/kl VN-19246-15 Dùng ngoài Cyprus Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 500 40,425 20,212,500 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
da COGOLS Facility
VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Pharma Stein
1506 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm bắp Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 260 7,820,000 2,033,200,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
16 dịch tiêm AG
TRUNG ƯƠNG 2
Ethyl Este của acid béo CÔNG TY TNHH
iod hóa trong dầu hạt Hộp 1 ống, 50 ống DƯỢC PHẨM VÀ
1507 Lipiodol Ultra Fluide 4,8g Iod/ 10ml VN-19673-16 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Ống 70 6,200,000 434,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thuốc phiện (hàm lượng thủy tinh x 10ml TRANG THIẾT BỊ
iod 48%) Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
0,5mmol/ ml DƯỢC PHẨM VÀ
1508 Dotarem Acid Gadoteric VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 1 lọ 10ml Lọ 4,330 520,000 2,251,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(27,932g/ 100ml) TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals DƯỢC PHẨM VÀ
1509 Beprasan 10mg Rabeprazol natri 10mg VN-21084-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 55,300 7,800 431,340,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch vị d.d, TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals DƯỢC PHẨM VÀ
1510 Beprasan 20mg Rabeprazol natri 20mg VN-21085-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 119,330 10,500 1,252,965,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch vị d.d, TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Granisetron (dưới dạng Tiêm hoặc Dung dịch đậm Labesfal - CÔNG TY CỔ
Granisetron Kabi
1511 Granisetron HCL 1mg/ml VN-21199-18 tiêm truyền đặc pha Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Hộp 5 ống 1ml Ống 500 31,500 15,750,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1mg/ml
1mg/1ml) tĩnh mạch tiêm/tiêm truyền S.A TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Tiêm bắp, Medochemie Ltd -
Metoclopramid Hộp 2 vỉ x 5 ống x PHẦN DƯỢC
1512 Elitan 10mg/2ml VN-19239-15 tiêm tĩnh Dung dịch Ampoule Injectable Cyprus Ống 6,570 14,200 93,294,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorid 2ml PHẨM TRUNG
mạch Facility
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Laboratorios Lesvi,
1513 Dloe 4 Ondansetron 4mg VN-16668-13 Uống Spain Hộp 5 vỉ x 6 viên Viên 71,800 11,000 789,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
PHẨM IP
Ondansetron (dưới dạng
Ondasetron Viên nén bao CÔNG TY TNHH
1514 Onda 8mg VN-22759-21 Uống Vianex S.A.- Plant B' Greece Hộp 1 vỉ x 15 viên Viên 18,700 22,701 424,508,700 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride dihydrate) phim DƯỢC TÂM ĐAN
8mg
CÔNG TY TNHH
Haupt Pharma
Sendatron 250 Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
1515 Palonosetron 0,25mg - 5ml VN-22374-19 Wolfratshausen Đức Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 810 630,000 510,300,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
microgram truyền truyền HÓA CHẤT NAM
GmbH
LINH
CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng
Mylan Laboratories MỘT THÀNH VIÊN
1518 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19 Uống giải phóng kéo Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,860 5,870 87,228,200 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
SAS VIMEDIMEX BÌNH
dài
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Bột pha dung Beaufour Ipsen PHẦN DƯỢC
1519 Forlax Macrogol 4000 10g VN-16801-13 Uống Pháp Hộp 20 gói Gói 47,400 4,274 202,587,600 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch uống Industrie PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Macrogol 4000 +
Anhydrous sodium CÔNG TY CỔ
sulfate + Sodium 64g + 5,7g + 1,68g + Bột pha dung Beaufour Ipsen PHẦN DƯỢC
1520 Fortrans VN-19677-16 Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 4,880 29,999 146,395,120 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
bicarbonate + Sodium 1,46g + 0,75g dịch uống Industrie PHẨM THIẾT BỊ Y
chloride + Potassium TẾ HÀ NỘI
chloride
CÔNG TY TNHH
Bào tử kháng đa kháng Hộp 02 vỉ x 10 ống x DƯỢC PHẨM VÀ
1521 ENTEROGERMINA 2 tỷ bào tử/ 5ml QLSP-0728-13 Uống Hỗn dịch uống Sanofi S.p.A. Ý Ống 45,000 6,564 295,380,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sinh Bacillus clausii 05ml TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói PHẦN DƯỢC
1522 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 26,480 3,475 92,018,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
uống Industrie 3.76g) PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Men Saccharomyces 2,5x10^9 tế PHẦN DƯỢC
1523 NORMAGUT QLSP-823-14 Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 77,830 6,500 505,895,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
boulardii bào/250mg PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Cao ginkgo biloba + CÔNG TY CỔ
14mg + 300mg + Beaufour Ipsen
1524 GINKOR FORT heptaminol clohydrat + VN-16802-13 Uống Viên nang cứng Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,000 3,400 156,400,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
300mg Industrie
troxerutin PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1525 Phlebodia Diosmin 600mg VN-18867-15 Uống Innothera Chouzy Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 550,420 6,816 3,751,662,720 TM DƯỢC THUẬN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
GIA
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1526 Venokern 500mg Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VN-21394-18 Uống Kern Pharma S.L. Spain Hộp/06 vỉ x 10 viên Viên 223,150 2,860 638,209,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
NHẤT ANH
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1528 Stimol Citrulline Malate 1g/10ml VN-18469-14 Uống Dung dịch uống Biocodex Pháp Hộp 18 gói 10ml Gói 5,000 7,777 38,885,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x
Viên nén bao Cộng hòa PHẦN DƯỢC
1529 Itomed Itoprid hydrochlorid 50mg VN-23045-22 Uống Pro.Med.CS Praha a.s 20 viên. Hộp 2 vỉ, 6 Viên 131,410 4,600 604,486,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Séc PHẨM TRUNG
vỉ x 15 viên.
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Ferring International MỘT THÀNH VIÊN
1530 Pentasa 500mg Mesalazine 500mg VN-19946-16 Uống Thụy Sĩ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 26,790 11,874 318,104,460 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích chậm Center SA VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Hộp 1 lọ 30ml có
1534 Espumisan L Simethicon 40mg/ml VN-22001-19 Uống Nhũ dịch uống Berlin Chemie AG Đức Lọ 1,000 53,300 53,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nắp nhỏ giọt
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Terlipressin acetate Bột đông khô và Ferring GmbH , Hộp 1 lọ bột đông
Tiêm tĩnh MỘT THÀNH VIÊN
1535 Glypressin 1,0mg (tương đương 0,86mg (1mg) VN-19154-15 dung môi pha Ferring International Đức khô và 1 ống dung Lọ 100 744,870 74,487,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch VIMEDIMEX BÌNH
Terlipressin 0,86mg) dung dịch tiêm Center S.A. môi 5ml
DƯƠNG
Betamethasone
(Betamethasone CÔNG TY CỔ
dipropionate) + Schering - Plough PHẦN DƯỢC
1536 Diprospan 5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Tiêm Hỗn dịch để tiêm Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 340 63,738 21,670,920 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Betamethasone (dưới Labo N.V. PHẨM THIẾT BỊ Y
dạng Betamethasone TẾ HÀ NỘI
disodium phosphate)
CÔNG TY CỔ
S.C. Rompharm
1537 Depaxan Dexamethason 3,3mg/ml - 1ml VN-21697-19 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Hộp 10 ống x 1ml Ống 19,550 24,000 469,200,000 PHẦN Y TẾ DNT Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Company S.r.l
VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ
Allergan
Hỗn dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1538 Pred Forte Prednisolon acetat 1% w/v (10mg/ml) VN-14893-12 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 4,000 31,762 127,048,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Hộp 05 bút tiêm x
PHẦN DƯỢC
1539 Basaglar Insulin glargine 300U/3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 1,000 255,000 255,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
theo)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
100 đơn vị/ml (1000 Sanofi-Aventis DƯỢC PHẨM VÀ
1540 Lantus Insulin glargine QLSP-0790-14 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 505,000 50,500,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đơn vị/lọ 10ml) Deutschland GmbH TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Novo Nordisk Hộp chứa 1 lọ x PHẦN DƯỢC
1541 Actrapid Insulin Human 1000IU/10ml QLSP-1029-17 Tiêm Dung dịch tiêm Pháp Lọ 500 58,000 29,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S 10ml PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
1542 Scilin N Isophane human insulin 100IU/ml QLSP-850-15 Tiêm Hỗn dịch tiêm Bioton S.A Ba Lan Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,000 55,800 55,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM NAM HÀ
CÔNG TY CỔ
Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
1543 Insulatard FlexPen Insulin người 300IU/3ml QLSP-1031-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 1,000 153,999 153,999,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Insulin người rDNA Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
1545 Mixtard 30 FlexPen (30% insulin hòa tan và 300IU/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 17,020 68,500 1,165,870,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
70% insulin isophane) (15 kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Berlin Chemie AG
1546 BERLTHYROX 100 Levothyroxine sodium 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 44,270 535 23,684,450 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Menarini Group)
PHẨM VIỆT HÀ
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; CÔNG TY CỔ
Viên nén bao CSĐG và
1547 Thyrozol 5mg Thiamazole 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,780 1,400 43,092,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim xuất xưởng:
P&G Health Austria TRUNG ƯƠNG 2
Áo
GmbH & Co.OG
Human normal Dung dịch tiêm Hộp 1 lọ x 50ml + CÔNG TY TNHH
1548 Kedrigamma 2,5g/50ml QLSP-0601-12 Tiêm truyền Kedrion S.p.A Italy Lọ 500 3,950,000 1,975,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
immunoglobulin truyền dây truyền dịch BÌNH VIỆT ĐỨC
CÔNG TY TNHH
1549 Bamifen Baclofen 10mg VN-22356-19 Uống Viên nén Remedica Ltd Cyprus Hộp/06 vỉ x 10 viên Viên 23,810 1,832 43,619,920 DƯỢC PHẨM Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NHẤT ANH
Bột sấy khô chân CÔNG TY CỔ
Botulinum toxin* type A Allergan
không vô khuẩn PHẦN DƯỢC
1550 Botox (* từ vi khuẩn 100 đơn vị QLSP-815-14 Tiêm Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 100 đơn vị Lọ 50 5,029,500 251,475,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
để pha dung dịch PHẨM THIẾT BỊ Y
Clostridium botulinum) Ireland
tiêm TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Laboratorio
DƯỢC PHẨM VÀ
1551 Sciomir Thiocolchicoside 2mg/ml VN-16109-13 Tiêm Dung dịch tiêm Farmaceutico Ý Hộp 6 ống 2ml Ống 1,600 32,000 51,200,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
C.T.s.r.l.
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Natri Carboxymethyl Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1553 Refresh Tears 0,5% VN-19386-15 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 12,000 64,102 769,224,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
cellulose mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Carboxymethylcellulose
natri (medium viscosity) CÔNG TY CỔ
Allergan
+ 3,25mg + 1,75mg + Dung dịch làm Hộp 30 ống đơn liều PHẦN DƯỢC
1554 Optive UD VN-17634-14 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Ống 15,000 6,200 93,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Carboxymethylcellulose 9mg trơn mắt 0,4ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland
natri (high viscosity) + TẾ HÀ NỘI
Glycerin
CÔNG TY CỔ
Natri
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1555 Optive carboxymethylcellulose 5mg/ml + 9mg/ml VN-20127-16 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 1 lọ x 15ml Lọ 2,000 82,850 165,700,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
+ GlycerinOptive
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1556 Diquas Natri diquafosol 30mg/ml VN-21445-18 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 700 129,675 90,772,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Polyethylene glycol 400 Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1557 Systane Ultra 5ml 0,4% + 0,3% VN-19762-16 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 24,590 60,099 1,477,834,410 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Propylen glycol mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Nhà sản xuất và đóng
Nhà sản xuất
gói sơ cấp: Vetter
và đóng gói
Pharma- Fertigung Hộp 1 bơm tiêm CÔNG TY CỔ
sơ cấp: Đức;
1558 Lucentis Ranibizumab 1,65mg/0,165ml QLSP-1052-17 Tiêm bắp Dung dịch tiêm GmbH & Co.KG; Cơ đóng sẵn thuốc x Bơm tiêm 200 13,125,022 2,625,004,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cơ sở đóng
sở đóng gói thứ cấp: 0,165ml TRUNG ƯƠNG 2
gói thứ cấp:
Novartis Pharma Stein
Thụy Sỹ
AG
CÔNG TY CỔ
Tropicamide + Santen Pharmaceutical
50mg/10ml + Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
1560 Mydrin-P Phenylephrin VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 10ml Lọ 300 67,500 20,250,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/10ml mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
hydroclorid Shiga
TẾ HÀ NỘI
Glaxo Operations
CÔNG TY CỔ
(UK) Ltd. (trading as Hộp 1 bình 60 liều
1561 Avamys Fluticason furoat 27,5 mcg/ liều xịt VN-21418-18 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Anh Bình 820 173,191 142,016,620 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Glaxo Wellcome xịt
TRUNG ƯƠNG 2
Operations)
Thuốc xịt dạng
phun mù định CÔNG TY CỔ
Xịt qua Hộp 1 bình xịt 120
1562 Flixotide Evohaler Fluticasone propionate 125mcg/ liều xịt VN-16267-13 liều (dùng để hít Glaxo Wellcome S.A. Tây Ban Nha Bình xịt 3,350 106,462 356,647,700 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường miệng liều
qua đường TRUNG ƯƠNG 2
miệng)
CÔNG TY CỔ
Fluticason propionat
1563 Flixonase 0,05% VN-20281-17 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Hộp 1 chai 60 liều xịt Chai 500 147,926 73,963,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Siêu mịn)
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Medice Arzneimittel
Tyrothricin + Benzocain THƯƠNG MẠI
1564 Dorithricin 0,5mg + 1,5mg + 1mg VN-20293-17 Ngậm họng Viên ngậm họng Putter GmbH & Đức Hộp/ 2 vỉ x 10 viên Viên 199,740 2,400 479,376,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Benzalkonium clorid DƯỢC PHẨM ĐAN
Co.KG
THANH
Dung dịch lọc máu liên
CÔNG TY CỔ
Duosol without tục (có hoặc không có
Dung dịch Dung dịch thẩm PHẦN DƯỢC
1565 potassium solution chống đông bằng citrat; 5Lít VN-20914-18 B.Braun Avitum AG Đức Hộp 2 túi 2 ngăn Túi 7,720 630,000 4,863,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thẩm phân phân PHẨM TRUNG
for haemofiltration có hoặc không có chứa
ƯƠNG CPC1
lactat)
Khoang A: Mỗi
1000ml chứa calcium
clorid dihydrat
5,145g; Magnesium
clorid hexahydrat
2,033g; Acid lactic
5,4g. Khoang B: Mỗi
1000ml chứa Sodium
Dung dịch lọc máu liên
chlorid 6,45g; Sodium Thùng 2 túi, mỗi túi
tục (có hoặc không có CÔNG TY TNHH
hydrogen carbonat Dịch lọc máu và gồm 2 khoang
1566 Prismasol B0 chống đông bằng citrat; VN-21678-19 Tiêm truyền Bieffe Medital S.p.A Ý Túi 1,240 700,000 868,000,000 THIẾT BỊ Y TẾ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
3,09g. Dung dịch sau thẩm tách máu (khoang A 250ml và
có hoặc không có chứa PHƯƠNG ĐÔNG
khi phối hợp khoang khoang B 4750ml)
lactat)
A và khoang B chứa:
Calcium 1,75mmol/l;
Magnesium
0,5mmol/l; Sodium
140 mmol/l; Clorid
109,5mmol/l; Lactat
3mmol/l; Hydrogen
carbonat 32mmol/l.
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1567 Stresam Etifoxin hydrochlorid 50mg VN-21988-19 Uống Viên nang cứng Biocodex Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 1,690 3,300 5,577,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén phân KRKA,D.D., Novo DƯỢC PHẨM VÀ
1568 YRADAN 10mg Donepezil hydrochloride 10mg VN- 23009-22 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,440 49,500 318,780,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tán trong miệng Mesto TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ MINH TRÍ
CÔNG TY TNHH
Quetiapin (dưới dạng Viên nén giải Pharmathen
1570 Megazon 50mg VN-22901-21 Uống Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 71,600 9,600 687,360,000 DƯỢC PHẨM U.N.I Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Quetiapin fumarat) phóng kéo dài International S.A.
VIỆT NAM
Egis Pharmaceuticals
Viên nén bao CÔNG TY CỔ
1571 RILEPTID Risperidon 1mg VN-16749-13 Uống Private Limited Hungary Hộp/6 vỉ x 10 viên Viên 1,000 2,600 2,600,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẦN GONSA
Company
CÔNG TY CỔ
Thùng = 64 hộp x 5
1573 EUROPLIN Amitriptylin 25mg VN-20472-17 Uống Viên S.C.Arena Group S.A Romania Viên 69,710 4,150 289,296,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
vỉ x 10 viên
PHẨM ÂU VIỆT
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
1574 Mirzaten 30mg Mirtazapine 30mg VN-17922-14 Uống Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 29,080 14,100 410,028,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Mesto
PHẨM IP
CÔNG TY CỔ
Pierre Fabre
PHẦN DƯỢC
1576 Tanganil 500mg Acetylleucine 500mg VN-22534-20 Uống Viên nén Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 83,830 4,612 386,623,960 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
Production
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN
1577 Gliatilin Choline Alfoscerate 1000mg/4ml VN-13244-11 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco SPA Ý Hộp 5 ống 4ml Ống 3,850 69,300 266,805,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Citicolin (dưới dạng Ferrer Internacional
1578 SOMAZINA 500mg 500mg/4ml VN-18764-15 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 4ml Ống 500 52,500 26,250,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Citicolin natri) S.A
PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY TNHH
Cytidine-5-
Ferrer Internacional THƯƠNG MẠI
1579 Núcleo C.M.P forte monophosphat disodium 5mg + 1,33mg VN-22713-21 Uống Viên nang cứng Tây Ban Nha Hộp 6 vỉ x 5 viên Viên 252,670 9,000 2,274,030,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.A. DƯỢC PHẨM ĐAN
+ Uridine
THANH
Cytidine-5'- Bột đông khô và CÔNG TY CỔ
NUCLEO CMP Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3
1580 monophosphate 10mg + 2,660mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 2,000 54,000 108,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
FORTE S.A ống dung môi 2ml
disodium + Uridine tiêm PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY TNHH
1581 Nivalin 5mg tablets Galantamin hydrobromid 5mg VN-22371-19 Uống Viên nén Sopharma AD Bulgaria Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 38,950 21,000 817,950,000 ĐẠI BẮC - MIỀN Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
NAM
CÔNG TY CỔ
Methycobal Injection Nipro Pharma PHẦN DƯỢC
1582 Mecobalamin 500µg/ml VN-20950-18 Tiêm Dung dịch tiêm Nhật Hộp 10 ống x 1ml Ống 1,500 36,383 54,574,500 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500µg Corporation Ise Plant PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
1583 Apratam Piracetam 400mg 400mg VN-15827-12 Uống Viên nang cứng Arena Group S.A. Romania Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 176,980 1,600 283,168,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
Indacaterol (dưới dạng
Indacaterol maleat); CÔNG TY CỔ
Bột hít chứa Siegfried Barbera, Hộp 3 vỉ x 10 viên
1584 Ultibro Breezhaler Glycopyrronium (dưới 110mcg + 50mcg VN-23242-22 Bột để hít Tây Ban Nha Hộp 200 699,208 139,841,600 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong nang cứng S.L. kèm 1 dụng cụ hít
dạng Glycopyrronium TRUNG ƯƠNG 2
bromide)
Mỗi liều xịt chứa:
Salmeterol (dưới dạng
Thuốc phun mù CÔNG TY CỔ
Seretide Evohaler salmeterol xinafoate Hít qua Hộp 1 bình 120 liều
1585 25mcg + 250mcg VN-22403-19 định liều hệ hỗn Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha Bình xịt 1,200 278,090 333,708,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DC 25/250 mcg micronised); Fluticason đường miệng xịt
dịch TRUNG ƯƠNG 2
propionate (dạng
micronised)
CÔNG TY CỔ
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao
1590 PANANGIN 140mg + 158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 15,200 1,554 23,620,800 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
aspartat phim
PHẨM BẾN TRE
L-Isoleucine + L-
Leucine + L-Lysine
acetate + L-Methionine
+ L-Phenylalanine + L- (1,5g + 2g + 1,4g + 1g
Threonine + L- + 1g + + 0,5g + 0,5g + CÔNG TY CỔ
Tryptophan + L-Valine 1,5g + 0,6g + 0,6g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC
1591 Neoamiyu VN-16106-13 Nhật Túi 200ml Túi 300 116,258 34,877,400 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ L-Alanine + L- 0,05g + 0,05g + 0,5g mạch tĩnh mạch Co., Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
Arginine + L-Aspartic + 0,4g + 0,2g + 0,1g + TẾ HÀ NỘI
acid + L-Glutamic acid 0,3g)/200ml (6,1%)
+ L-Histidine + L-
Proline + L-Serine + L-
Tyrosine + Glycine
L-Alanin 1,575g, L-
Arginin 1,225g, Amino-
acetic acid (Glycin)
0,80g, L-Histidin
1,075g, L-Isoleucin
1,275g, L-Leucin
2,575g, L-Lysin
monoacetat 2,5025g
(tương đương 1,775g L-
Lysin), L-Methionin
Tiêm truyền CÔNG TY CỔ
0,70g, L-Phenylalanin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1592 Nephrosteril 7%, 250 ml VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 6,600 91,800 605,880,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,95g, L-Prolin 1,075g, truyền Austria GmbH
(IV) TRUNG ƯƠNG 2
L-Serin 1,125g, L-
Threonin 1,20g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Valin 1,55g,
Acetylcystein 0,125g
(tương đương 0,0925g
L-Cystein), L-Malic acid
0,375g, Acid acetic 99%
(acid acetic băng)
0,345g
Isoleucine + Leucine +
Lysine (dưới dạng
Lysine HCl) +
Methionine +
Phenylalanine +
Threonine + Tryptophan
+ Valine + Arginine +
Histidine (dưới dạng
Histidine HCl mono Mỗi 1250ml: 2,34g +
hydrat) + Alanine + 3,13g + 2,26g + 1,96g
Aspartic acid + Glutamic + 3,51g + 1,82g +
acid + Glycine + Proline 0,57g + 2,6g + 2,7g +
+ Serine + Natri 1,25g + 4,85g + 1,5g CÔNG TY TNHH
Nhũ tương tiêm B.Braun Melsungen
1596 Nutriflex Lipid Peri hydroxide + Natri + 3,5g + 1,65g + 3,4g VN-19792-16 Tiêm truyền Đức Hộp 5 túi 1250ml Túi 1,700 840,000 1,428,000,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền AG
Chloride + Natri acetat + 3g + 0,8g + 1,081g HẢI
trihydrate + Kali acetate + 0,544g+ 2,943g +
+ Magnesium acetate 0,644g +0,441g + 80g
tetrahydrate + Calcium +1,170 +6,625mg+
chloride dihydrate + 25g + 25g
Glucose (dưới dạng
Glucose monohydrate) +
Sodium dihydrogen
phosphate dihydrat +
Zinc acetat dihydrat +
Soya-bean oil, refined +
Medium-chain
triglycerides
CÔNG TY TNHH
Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1599 Dextrose Glucose 5%, 500ml VN-22248-19 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 10,960 19,500 213,720,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1600 Dextrose 10% Glucose 10%, 500ml VN-22249-19 Tiêm truyền Dung dịch truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 4,250 27,000 114,750,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
Potassium Chloride Hộp 50 ống PP x MỘT THÀNH VIÊN
1601 Kali chloride 1g/10ml VN-16303-13 Tiêm truyền đặc để pha dung Laboratoire Aguettant Pháp Ống 24,630 5,500 135,465,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Proamp 0,10g/ml 10ml VIMEDIMEX BÌNH
dịch tiêm truyền
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1602 Sodium Chloride Natri Chlorid 0,9%, 100ml VN-22341-19 Tiêm truyền Hy Lạp Chai 100ml Chai 78,070 15,000 1,171,050,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1603 Sodium Chloride Natri Chlorid 0,9%, 250ml VN-22341-19 Tiêm truyền Hy Lạp Chai 250ml Chai 43,470 16,500 717,255,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm Vioser S.A Parenteral DƯỢC PHẨM
1604 Sodium Chloride Natri Chlorid 0,9%, 500ml VN-22341-19 Tiêm truyền Hy Lạp Chai 500ml Chai 66,690 19,500 1,300,455,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch Solutions Industry CHÂU Á - THÁI
BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Magnesium gluconat + MỘT THÀNH VIÊN
1609 Fatig 0,426g + 0,456g VN-20359-17 Uống Dung dịch uống Pharmatis Pháp Hộp 2 vỉ x 10 ống Ống 194,440 5,100 991,644,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
calcium glycerophosphat VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
600mg ( 67mg +
101mg + 68mg +
Các muối calci dẫn xuất 86mg + 59mg + Labesfal - CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên
1610 Ketosteril của acid amin và các 105mg + 53mg + VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 13,360 13,545 180,961,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim nén bao phim
acid amin 23mg + 38mg + 30mg S.A TRUNG ƯƠNG 2
)/viên. Tổng Nitơ:
36mg. Calcium: 0.05g
CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
1615 Ibrance Palbociclib 75mg VN3-297-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 100 1,486,800 148,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
1616 Ibrance Palbociclib 100mg VN3-295-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 100 1,486,800 148,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
1617 Ibrance Palbociclib 125mg VN3-296-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 100 1,486,800 148,680,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất
1618 Lynparza Olaparib 100 mg VN3-306-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 500 1,171,800 585,900,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim xưởng lô:
Anh TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK
Limited
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất
1619 Lynparza Olaparib 150 mg VN3-307-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 1,000 1,171,800 1,171,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim xưởng lô:
Anh TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK
Limited
CÔNG TY CỔ
Eribulin mesylate (tương
BSP Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC
1620 Halaven đương Eribulin 1mg/2ml VN3-315-21 Tiêm Dung dịch tiêm Ý Hộp 1 lọ 2ml Lọ 180 4,032,000 725,760,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.p.A. PHẨM THIẾT BỊ Y
0,88mg/2ml)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
QLSP-H03- Dung dịch tiêm MỘT THÀNH VIÊN
1622 Praxbind Idarucizumab 2500mg/50ml Tiêm pharma GmbH & Co. Đức Hộp 2 lọ 50ml Lọ 10 10,787,942 107,879,420 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1133-18 truyền VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG
CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
QLSP-H03- Tiêm truyền
1623 Tecentriq Atezolizumab 1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 60 55,544,064 3,332,643,840 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1135-18 tĩnh mạch
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
La Roche Ltd.
Sản xuất và
đóng gói cấp
CSSX và ĐG cấp 1:
1: Mỹ; Nước
Steri-Pharma, LLC;
Ceftolozane (dưới dạng Bột pha dung sản xuất sản
CSSX sản phẩm trung CÔNG TY CỔ
ceftolozane sulfate) 1g; Tiêm truyền dịch đậm đặc để phẩm trung
1624 Zerbaxa 1g; 500mg VN3-215-19 gian ceftolozane: ACS Hộp 10 lọ Lọ 500 1,631,000 815,500,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng tĩnh mạch pha dung dịch gian
Dobfar S.p.A; CSĐG TRUNG ƯƠNG 2
tazobactam natri) 500mg tiêm truyền Ceftolozane:
cấp 2 và xuất xưởng:
Ý; Đóng gói
Fareva Mirabel
cấp 2 và xuất
xưởng: Pháp
CÔNG TY CỔ
Lenvatinib (dưới dạng PHẦN DƯỢC
1625 Lenvima 10mg 10mg VN3-260-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 100 1,890,000 189,000,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Lenvatinib Mesilate) PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Lenvatinib (dưới dạng PHẦN DƯỢC
1626 Lenvima 4mg 4mg VN3-261-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,080 1,073,100 1,158,948,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Lenvatinib Mesilate) PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX: CÔNG TY CỔ
Pembrolizumab QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland
1627 KEYTRUDA 100 mg/4 ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 190 61,640,000 11,711,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/4ml 1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG:
truyền gói:Bỉ TRUNG ƯƠNG 2
Schering-Plough Labo
NV
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy CÔNG TY CỔ
1628 Imfinzi Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 20 10,467,686 209,353,720 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TRUNG ƯƠNG 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy CÔNG TY CỔ
1629 Imfinzi Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 70 41,870,745 2,930,952,150 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TRUNG ƯƠNG 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
Perjeta QLSP-H02- Tiêm truyền GmbH; CSĐG:
1630 Pertuzumab 420mg/14ml đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 20 59,388,525 1,187,770,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
420MG/14ML 1040-17 tĩnh mạch F.Hoffmann-La Roche
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.
CCSSX: Excella CSSX: Đức,
CÔNG TY CỔ
Alectinib (dưới dạng GmBH & Co KG; Đóng gói và Hộp lớn chứa 4 hộp
1631 Alecensa 150mg VN3-305-21 Uống Viên nang cứng Viên 1,120 351,289 393,443,680 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Alectinib hydrochloride) CSĐG: Delpharm xuất xưởng: nhỏ x 7 vỉ x 8 viên
TRUNG ƯƠNG 2
Milano S.r.l Ý
Ceftazidime (dưới dạng
Bột pha dung CSSX:ACS Dobfar
ceftazidim CSSX: Ý; CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền dịch đậm đặc để S.P.A; CS Trộn bột:
1632 Zavicefta pentahydrate); 2g; 0,5g VN3-319-21 CS Trộn bột: Hộp 10 lọ Lọ 2,000 2,772,000 5,544,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch pha dung dịch Glaxo Operations
Avibactam (dưới dạng Anh TRUNG ƯƠNG 2
tiêm truyền (UK) Ltd.
natri avibactam)
A/ Brisbane/02/2018
(H1N1)pdm09-like
stranin (
A/Brisbane/02/2018,IVR
-190); A/South
Australia/34/2019
( H3N2)- like strain
( A/South
Australia/34/2019, IVR - CÔNG TY CỔ
Tiêm bắp
197) ; B/ Abbott Biologicals Hộp có 1 xy lanh PHẦN VẮC XIN
1634 INFLUVAC TETRA 0,5ml VX3-1228-21 hoặc tiêm sâu Hỗn dịch tiêm Hà Lan Lọ 6,000 251,450 1,508,700,000 Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Washington/02/2019 - B.V chứa 0,5ml hỗn dịch VÀ SINH PHẨM
dưới da
like strain ( B/ NAM HƯNG VIỆT
Washington/02/2019,
wild type) ;
B/Phuket/3073/2013 -
like strain
(B/Yamagata/16/88
lineage)
(B/Phuket/3073/2013,
wild type)
Vắc xin tái tổ hợp tứ giá
phòng vi rút HPV ở
người týp 6, 11,16,18. Merck Sharp &
Mỗi liều 0,5ml chứa Dohme Corp.; Cơ sở CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Dịch treo vô Hộp 1 lọ vắc xin đơn
1635 Gardasil 20mcg protein L1 HPV6 0.5ml QLVX-883-15 Tiêm bắp đóng gói thứ cấp: đóng gói: Hà Lọ 1,000 1,509,600 1,509,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
khuẩn liều
; 40mcg protein L1 Merck Sharp & Lan TRUNG ƯƠNG 2
HPV11; 40mcg protein Dohme B.V
L1 HPV 16; 20mcg
protein L1 HPV18
thanh tuýp 3 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 3 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 4 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 4 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 5 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 5 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 6A 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 6A polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 6B 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 6B polysaccharid
khuẩn 4,4mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 7F 4,4mcg; Huyết thanh CSSX: Pfizer Ireland
Hộp 1 bơm tiêm
polysaccharid phế cầu tuýp 7F polysaccharid Pharmaceuticals; CSSX: Ai CÔNG TY CỔ
QLVX-H03- đóng sẵn 1 liều đơn
1636 Prevenar 13 khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn Tiêm bắp Hỗn dịch tiêm CSĐG: Pfizer Len, CSĐG: Bơm tiêm 2,000 1,077,300 2,154,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1142-19 0,5ml thuốc kèm 1
thanh tuýp 9V 2,2mcg; Huyết thanh Manufacturing Bỉ TRUNG ƯƠNG 2
kim tiêm riêng biệt
polysaccharid phế cầu tuýp 9V polysaccharid Belgium NV
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 14 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 14 polysaccharid
khuẩn 2,2mcg; Huyết phế cầu khuẩn
thanh tuýp 18C 2,2mcg; Huyết thanh
polysaccharid phế cầu tuýp 18C
khuẩn 2,2mcg; Huyết polysaccharid phế cầu
thanh tuýp 19A khuẩn 2,2mcg; Huyết
polysaccharid phế cầu thanh tuýp 19A
khuẩn 2,2mcg; Huyết polysaccharid phế cầu
thanh tuýp 19F khuẩn 2,2mcg; Huyết
polysaccharid phế cầu thanh tuýp 19F
khuẩn 2,2mcg; Huyết polysaccharid phế cầu
thanh tuýp 23F khuẩn 2,2mcg; Huyết
polysaccharid phế cầu thanh tuýp 23F
CSSX: Merck Sharp
& Dohme Corp; Cơ sở CSSX: Mỹ,
Oka/Merck varicella đóng gói: Merck đóng gói: Hà CÔNG TY CỔ
Bột đông khô Hộp 1 lọ bột đơn liều
1637 Varivax virus, live, attenuated >= 0,5ml QLVX-909-15 Tiêm bắp Sharp & Dohme B.V; Lan, CSSX Lọ 1,000 714,440 714,440,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
kèm lọ dung môi kèm 1 lọ dung môi
1350 PFU CSSX dung môi: Dung môi: TRUNG ƯƠNG 2
Jubilant HollisterStier Mỹ
LLC
Korea Prime Pharm. CÔNG TY TNHH
1638 Eltose Hard Capsule Etodolac (micronized) 200mg VN-21955-19 Uống Viên nang cứng Hàn Quốc Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,990 119,700,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Co., Ltd. DƯỢC PHẨM AN
Alendronat natri + CÔNG TY TNHH
SaViDrinate (Tên Công ty cổ phần dược Thùng= 148 hộp x 4
1639 Cholecalciferol (Vitamin 70mg + 2800IU VD-28041-17 Uống Viên sủi Việt Nam Viên 11,805 57,500 678,787,500 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
cũ: SaViOsmax) phẩm Sa Vi viên
D3) PHƯƠNG CHÂU
Risedronat natri (dưới
Viên nén bao Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
1640 SaViRisone 35 dạng Risedronat natri 35mg VD-24277-16 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ xé x 4 viên Viên 3,600 25,000 90,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm SaVi DƯỢC PHẨM AN
hemi-pentahydrat)
VN-20562-17
CÔNG VĂN
SỐ 4781/QLD-
ĐK NGÀY
2/6/2022 V/V
CÔNG BỐ CÔNG TY CỔ
Zoledronic acid (dưới
DANH MỤC Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
1641 ZORUXA dạng Zoledronic acid 5mg/100ml Tiêm truyền Gland Pharma Ltd. India Hộp 1 chai 100ml Chai 440 4,950,000 2,178,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
THUỐC THEO truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
monohydrate)
QUI ĐỊNH TẠI TẾ HÀ NỘI
KHOẢN 1
ĐIỀU 14 NGHỊ
ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP
CỦA CP
CÔNG TY CỔ
Cetirizin (dưới dạng Viên nén bao
1642 SaViCertiryl 10mg VD-24853-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 389 4,668,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cetirizin dihydroclorid) phim
PHẨM SAVI
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
viên nén bao Giang - CN nhà máy
1643 Telfor 60 Fexofenadin HCL 60mg VD-26604-17 Uống Việt Nam hộp 2 vỉ x 10 viên viên 149,690 744 111,369,360 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Fexofenadin Viên nén bao
1644 Fexodinefast 180 180mg VD-34226-20 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 1,223 14,676,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochlorid phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
1645 Growpone 10% Calci gluconat 10%/10ml VN-16410-13 Tiêm Dung dịch tiêm Farmak JSC Ukraine Hộp 10 ống Ống 5,440 13,297 72,335,680 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
MINH TRÍ
CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Siu Guan Chem Ind
1646 Pampara Pralidoxim Chlorid 500mg/20ml VN-14809-12 Thuốc tiêm Taiwan Hộp 5 ống x 20ml Ống 100 81,000 8,100,000 MTV TM DP Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch Co., Ltd.
KHANG HUY
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 6 vỉ x 10 viên, DƯỢC PHẨM VÀ
1647 Neubatel Gabapentin 300mg VD-28921-18 Uống Viên nang cứng Việt Nam Viên 134,680 985 132,659,800 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Hộp 10 vỉ nhôm-
CÔNG TY CỔ
nhôm x 10 viên, Hộp
PREGABALIN PHẦN DƯỢC
1648 Pregabalin 75 mg VN-22722-21 Uống Viên nang cứng Cadila Healthcare Ltd. India 10 vỉ Viên 97,420 1,450 141,259,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
CAPSULES 75 mg PHẨM THIẾT BỊ Y
nhôm-PVC/PVDC x
TẾ HÀ NỘI
10 viên
Chi nhánh 3 - Công ty
CÔNG TY TNHH
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
1649 Nerusyn 3g Ampicilin + Sulbactam 2g + 1g VD-26159-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,200 83,000 182,600,000 DƯỢC PHẨM Y Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Imexpharm tại Bình
ĐÔNG
Dương
CÔNG TY CỔ
Hộp/1vỉ x 12 viên
1650 Pyfaclor 500mg Cefaclor 500mg VD-23850-15 Uống Viên nang cứng Pymepharco Việt Nam Viên 64,180 8,000 513,440,000 PHẦN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng
PYMEPHARCO
CÔNG TY CỔ
Hộp/2vỉ x 4 viên
1651 Ceftanir Cefdinir 300mg VD-24957-16 Uống Viên nang cứng Pymepharco Việt Nam Viên 67,510 7,900 533,329,000 PHẦN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng
PYMEPHARCO
Cefoperazon (dưới dạng
Tiêm bắp, CÔNG TY TNHH
Cefoperazon natri); Công ty cổ phần
1652 Sulraapix 2g 1g + 1g VD-35471-21 Tiêm tĩnh Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ Lọ 28,990 75,000 2,174,250,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sulbactam (dưới dạng Pymepharco
mạch CƯỜNG PHÁT
Sulbactam natri)
Cefoperazon; Sulbactam
Chi nhánh 3- Công ty CÔNG TY CỔ
(dưới dạng hỗn hợp bột
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
1653 Bacsulfo 1g/0,5g vô khuẩn cefoperazon 1g + 0,5g VD-33157-19 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 4,570 74,490 340,419,300 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Imexpharm tại Bình PHÁT TRIỂN TÂY
natri và sulbactam natri
Dương ÂU
tỷ lệ (2:1))
CÔNG TY CỔ
Cefoxitin Panpharma PHẦN DƯỢC
1654 Cefoxitin 2g VN-21111-18 Tiêm Bột pha tiêm Panpharma France Hộp 25 lọ Lọ 3,160 96,690 305,540,400 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2g PHẨM
VINPHARCO
CÔNG TY CỔ
Ceftizoxim (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
1655 ZOXIMCEF 1 G 1g VD-29359-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 1,000 66,500 66,500,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ceftizoxim natri) tiêm Pymepharco
PHẨM SAGOPHAR
CÔNG TY TNHH
Tiêm tĩnh Bột đông khô
Dr. Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
1661 Daptomred 500 Daptomycin 500mg VN-22524-20 mạch /truyền pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 130 1,699,000 220,870,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Laboratories Ltd. TRANG THIẾT BỊ
tĩnh mạch tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm Caspofungin acetate Bột đông khô
Tiêm truyền DƯỢC PHẨM VÀ
1667 Caspofungin acetate tương đương 70mg VN-22393-19 pha dung dịch Gland Pharma Limited Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 20 5,600,000 112,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch TRANG THIẾT BỊ
70mg Caspofungin tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1675 CHEMODOX 2mg/ml VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 260 3,800,000 988,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Tiêm/ truyền Bột đông khô Naprod Lifesciences DƯỢC PHẨM VÀ
1676 4-Epeedo-50 Epirubicin hydrochlorid 50mg VN3-287-20 Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 160 325,000 52,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch pha tiêm Pvt. Ltd TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Irinotecan hydrochlorid Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1679 Irinotel 40mg/2ml 40mg/ 2ml VN-20679-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 2ml Lọ 130 210,000 27,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trihydrat tĩnh mạch truyền Oncology Ltd
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Irinotecan hydrochlorid Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1680 Irinotel 100mg/5ml 100mg/ 5ml VN-20678-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 90 460,000 41,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trihydrat tĩnh mạch truyền Oncology Ltd
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
1681 Oxitan 100mg/20ml Oxaliplatin 100mg/ 20ml 100mg/ 20ml VN-20247-17 Ấn Độ Hộp 1 lọ 20ml Lọ 520 355,000 184,600,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Oncology Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Paclitaxel (công thức Samyang
Bột đông khô PHẦN DƯỢC
1682 PAXUS PM Polymeric Micelle của 30mg VN2-396-15 Tiêm Biopharmaceuticals Korea Hộp 1 lọ Lọ 2,000 1,250,000 2,500,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
Paclitaxel) Corporation
TẾ HÀ NỘI
PAXUS PM (Công CÔNG TY CỔ
Samyang
thức Polymeric Bột đông khô PHẦN DƯỢC
1683 Paclitaxel 100mg VN2-351-15 Tiêm Biopharmaceuticals Korea Hộp 1 lọ Lọ 940 3,900,000 3,666,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Micelle của pha tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
Corporation
Paclitaxel 100mg) TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Pemetrexed (dưới dạng
Truyền tĩnh Bột đông khô Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1684 SUNPEXITAZ 100 Pemetrexed dinatri 100mg VN3-25-18 India Hộp 1 lọ Lọ 120 655,000 78,600,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch pha tiêm Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
heptahydrate)
TẾ HÀ NỘI
Naprod Life Sciences Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY CỔ
1685 Pexate 500 Pemetrexed 500mg VN2-394-15 Tiêm Thuốc tiêm India Lọ 50 1,550,000 77,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pvt. Ltd. khô PHẦN VILOGI
TTY Biopharm CÔNG TY CỔ
1686 Ufur capsule Tegafur-Uracil 100mg+ 224mg VN-17677-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Taiwan Hộp 7 vỉ x 10 viên Viên 300 39,500 11,850,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chungli factory NAM
CÔNG TY TNHH
Vinorelbine Alvogen Vinorelbine (dưới dạng Lotus Pharmaceutical Hộp 1 vỉ x 1 viên;
1687 20mg VN3-378-21 Uống Viên nang mềm Đài Loan Viên 100 1,150,000 115,000,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20mg Soft Capsules Vinorelbine tartrat) Co., Ltd. Nantou Plant Hộp 4 vỉ x 1 viên
CƯỜNG PHÁT
Hộp chứa 1 lọ bột CÔNG TY CỔ
Chai/
QLSP-H03- đông khô pha tiêm và PHẦN DƯỢC
1688 Hertraz 150 Trastuzumab 150mg Tiêm truyền Thuốc tiêm Biocon Limited India Ống/Lọ/ 170 11,999,820 2,039,969,400 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1174-19 1 lọ 10ml dung môi PHẨM HOÀNG
Túi
pha tiêm MAI
Hộp chứa 1 lọ bột CÔNG TY CỔ
Chai/
QLSP-H03- đông khô pha tiêm và PHẦN DƯỢC
1689 Hertraz 440 Trastuzumab 440mg Tiêm truyền Thuốc tiêm Biocon Limited India Ống/Lọ/ 70 27,200,000 1,904,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1175-19 2 lọ 10ml dung môi PHẨM HOÀNG
Túi
pha tiêm MAI
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Intas Pharmaceuticals
1690 Calutas 50 Bicalutamid 50mg VN3-328-21 Uống Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,240 23,700 76,788,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ltd
MINH TRÍ
VN-20632-17
CÔNG VĂN
SỐ 4781/QLD-
ĐK NGÀY
2/6/2022 V/V
CÔNG BỐ CÔNG TY CỔ
DANH MỤC viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1691 LETROZSUN Letrozole 2.5 mg Uống India Hộp 2 vỉ x 14 viên viên 5,000 8,300 41,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
THUỐC THEO phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
QUI ĐỊNH TẠI TẾ HÀ NỘI
KHOẢN 1
ĐIỀU 14 NGHỊ
ĐỊNH SỐ
29/2022/NĐ-CP
CỦA CP
CÔNG TY TNHH
Mycokem capsules Alkem Laboratories ĐẦU TƯ PHÁT
1692 Mycophenolat mofetil 250mg VN-18134-14 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 5,000 9,100 45,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250mg Ltd. TRIỂN HƯNG
THÀNH
CÔNG TY TNHH
Mycokem tablets Viến nén bao Alkem Laboratories ĐẦU TƯ PHÁT
1693 Mycophenolat mofetil 500mg VN-18709-15 Uống Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 5,000 24,980 124,900,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg phim Ltd. TRIỂN HƯNG
THÀNH
CÔNG TY TNHH
CKDTacrobell Chong Kun Dang Hộp 1 túi nhôm x 5 ĐẦU TƯ PHÁT
1694 Tacrolimus 0,5mg VN-22020-19 Uống Viên nang Hàn Quốc Viên 3,432 28,000 96,096,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.5mg Pharmaceutical Corp. vỉ x 10 viên TRIỂN HƯNG
THÀNH
TTY Biopharm CÔNG TY CỔ
Domide Capsules
1695 Thalidomid 50mg VN2-243-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Taiwan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 1,170 59,200 69,264,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg
Chungli factory NAM
CÔNG TY TNHH
viên nén bao THƯƠNG MẠI
Gracure
1697 Prolufo Alfuzosin hydrochloride 10mg VN-23223-22 Uống phim giải phóng India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 115,510 5,800 669,958,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals Ltd
chậm QUỐC TẾ HƯNG
THỊNH
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1698 Dryches Dutasterid 0,5mg VD-28454-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 133,750 11,000 1,471,250,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
SUNVESIZEN Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1699 Solifenacin succinate 5mg VN-21448-18 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,310 16,000 36,960,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TABLETS 5MG phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
SUNVESIZEN Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1700 Solifenacin succinate 10mg VN-21447-18 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,560 26,900 257,164,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TABLETS 10MG phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Pramipexol (dưới dạng
VD-27532-17 Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
Pramipexol
1701 Sifstad 0.18 0,18mg (CÓ CV GIA Uống viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 12,500 3,700 46,250,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydroclorid
HẠN) Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
monohydrat)
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1702 Pasquale Cilostazol 100mg VD-21064-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 11,420 6,195 70,746,900 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1703 Senwar 1 Warfarin natri 1mg VD-25776-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 1,590 1,590,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1704 Paolucci Deferipron 500mg VD-21063-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,230 7,250 23,417,500 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Torrent Hộp lớn chứa 2 hộp
1707 Vasotrate-30 OD Isosorbide mononitrate 30mg VN-12691-11 Uống Ấn Độ Viên 40,550 2,553 103,524,150 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Pharmaceuticals Ltd nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
CƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ
Amlodipin + Viên nén bao Cadila
1710 AMDEPIN DUO 5mg + 10mg VN-20918-18 Uống Ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 207,590 3,700 768,083,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Atorvastatin phim Pharmaceuticals Ltd
PHẨM NHẬT TIẾN
CÔNG TY CỔ
Amlodipine (dưới dạng
Cozaar XQ Viên nén bao Hanmi Pharm.Co., PHẦN DƯỢC
1711 Amlodipine camsylate) 5mg + 50mg VN-17524-13 Uống Hàn Quốc Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 568,880 10,470 5,956,173,600 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/50mg phim Ltd,(Paltan site) PHẨM THIẾT BỊ Y
+ Losartan kali
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1712 SaViProlol 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg VD-24276-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 535,350 320 171,312,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1713 SaVi Prolol 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23656-15 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,640 375 20,115,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
Bisoprolol Plus HCT Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên
1714 2,5mg + 6,25mg VD-20806-14 Uống Việt Nam Viên 50,000 2,200 110,000,000 DƯỢC PHẨM Y Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2.5/6.25 Hydrochlorothiazid phim phẩm SaVi (vỉ nhôm - nhôm)
ĐÔNG
CÔNG TY TNHH
SaviProlol Plus HCT Bisoprolol fumarat + Viên nén bao Công ty cổ phần dược THƯƠNG MẠI
1715 5mg + 6,25mg VD-20814-14 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,760 2,200 30,272,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5/6.25 hydroclorothiazid phim phẩm SaVi DƯỢC PHẨM
MƯỜI THÁNG BA
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
Candesartan Stella
1716 Candesartan cilexetil 8mg VD-26573-17 Uống Viên nén Doanh Stellapharm - Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,720 3,670 50,352,400 DƯỢC PHẨM KIM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
8mg
Chi nhánh 1 PHÚC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1718 SaVi Carvedilol 6.25 Carvedilol 6,25mg VD-23654-15 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,840 520 10,836,800 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên, DƯỢC PHẨM VÀ
1719 Peruzi 12,5 Carvedilol 12,5mg VD-31090-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 12,580 880 11,070,400 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1720 Imruvat 5 Imidapril hydroclorid 5mg VD-33999-20 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,560 2,100 55,776,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Torrent PHẦN DƯỢC
1721 Indatab SR Indapamid 1,5mg VN-16078-12 Uống Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 2,400 7,200,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài Pharmaceuticals Ltd. PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1722 Hatlop-300 Irbesartan 300mg VD-27441-17 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 71,382 2,285 163,107,870 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Irbesartan + Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM
1723 Irbelorzed 150/12,5 150mg + 12,5mg VD-27039-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 24,220 1,760 42,627,200 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim phẩm SaVi NGUYÊN ANH
KHOA
CÔNG TY TNHH
Lisinopril + Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM
1724 UmenoHCT 20/12,5 20mg + 12,5mg VD-29132-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,570 2,625 25,121,250 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim phẩm SaVi NGUYÊN ANH
KHOA
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao
1725 Lostad T100 Losartan kali 100mg VD-23973-15 Uống doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 115,290 2,100 242,109,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
Losartan kali + Viên nén bao CÔNG TY TNHH
1726 PRESARTAN H 50 50mg + 12,5mg VN-18912-15 Uống Ipca Laboratories Ltd India hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 10,340 640 6,617,600 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid phim DP QUANG ANH
CÔNG TY TNHH
Nebivolol (dưới dạng Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1727 Khouma 5mg VD-21480-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 43,040 1,525 65,636,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Nebivolol HCl) phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Giang - CN nhà máy
1728 Coperil 4 Perindopril erbumin 4mg VD-22039-14 Uống viên nén Việt Nam hộp 1 vỉ x 30 viên viên 21,190 769 16,295,110 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
Perindopril erbumin + Giang - CN nhà máy
1729 Coperil plus 4mg + 1,25mg VD-23386-15 Uống viên nén Việt Nam hộp 1 vỉ x 30 viên viên 22,540 1,600 36,064,000 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
indapamid DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
1730 SaVi Telmisartan 80 Telmisartan 80mg VD-26258-17 Uống Viên nén Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 137,230 978 134,210,940 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Telmisartan + Cadila
1731 TELI H 40mg + 12,5mg VN-17662-14 Uống Viên nén Ấn Độ Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 201,760 1,200 242,112,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydroclorothiazid Pharmaceuticals Ltd
PHẨM NHẬT TIẾN
CÔNG TY TNHH
Pretension Plus Telmisartan + Dasan Pharmaceutical
1732 80mg + 12,5mg VN-18738-15 Uống Viên nén Korea Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 132,350 7,180 950,273,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
80/12.5 mg hydroclorothiazid Co.,Ltd
MINH TRÍ
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 3 vỉ x 10 viên, DƯỢC PHẨM VÀ
1733 Tabarex Valsartan 80mg VD-30351-18 Uống Việt Nam Viên 20,000 1,550 31,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú Hộp 10 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1734 Tabarex-160 Valsartan 160mg VD-31636-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 17,510 3,095 54,193,450 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
RIOSART HCT Valsartan; Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1735 80 + 12.5mg VN-15599-12 Uống India Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 520 3,700 1,924,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
80+12.5MG Hydrochlorothiazide phim Industries Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1738 Tegrucil-1 Acenocoumarol 1mg VD-27453-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 67,070 2,450 164,321,500 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1739 Tegrucil-4 Acenocoumarol 4mg VD-25455-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 20,000 3,150 63,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Dr. Reddy's Hộp 1 vỉ x 10viên; DƯỢC PHẨM VÀ
1742 Rivaxored Rivaroxaban 15mg VN-22642-20 Uống Ấn Độ Viên 41,180 29,876 1,230,293,680 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Laboratories Ltd. Hộp 1 vỉ x14 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Dr. Reddy's Hộp 1 vỉ x 10viên; DƯỢC PHẨM VÀ
1743 Rivaxored Rivaroxaban 20mg VN-22643-20 Uống Ấn Độ Viên 40,830 32,592 1,330,731,360 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Laboratories Ltd. Hộp 1 vỉ x14 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
PHẦN XUẤT
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
1745 Atovze 40/10 Atorvastatin + Ezetimibe 40mg + 10mg VD-34579-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 230,770 7,500 1,730,775,000 NHẬP KHẨU Y TẾ Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm SaVi
THÀNH PHỐ HỒ
CHÍ MINH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty Cổ phần PHẦN DƯỢC
1746 STAZEMID 20/10 Simvastatin + Ezetimib 20mg + 10mg VD-24279-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 509,840 4,400 2,243,296,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược phẩm Savi PHẨM
GOLDENLIFE
CÔNG TY TNHH
Drotaverin Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM
1755 Ramasav 40mg VD-25771-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 520 26,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride phim phẩm SaVi NGUYÊN ANH
KHOA
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1756 Diosfort Diosmin 600mg VD-28020-17 Uống Cty CP DP Savi Việt Nam Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 550,420 5,900 3,247,478,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
MINH TRÍ
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1757 SaViDimin Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VD-24854-16 Uống Viên Việt Nam Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 223,150 1,600 357,040,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩn SavI TTBYT ĐẠI
TRƯỜNG SƠN
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
viên nén bao Giang - CN nhà máy
1758 Eltium 50 Itoprid hydrochlorid 50mg VD-29522-18 Uống Việt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên viên 131,410 2,050 269,390,500 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
Viên nén bao CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1759 SaVi Mesalazine 500 Mesalazin 500mg VD-35552-22 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 26,790 7,900 211,641,000 DƯỢC PHẨM Y Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm SaVi
ruột ĐÔNG
CÔNG TY CỔ
Octreotid (dưới dạng Tiêm tĩnh
Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
1760 OCTRIDE 100 octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 mạch, tiêm Dung dịch tiêm India Hộp 1 ống 1ml Ống 3,680 84,000 309,120,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medicare Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
0,1mg/ml dưới da
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1761 Urxyl Ursodeoxycholic acid 300mg VD-29726-18 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 13,640 5,650 77,066,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Insulin người rDNA Hộp chứa 5 bút tiêm
Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
1767 Mixtard 30 FlexPen (30% insulin hòa tan và 300IU/3ml QLSP-1056-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 17,020 68,500 1,165,870,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
70% insulin isophane) (15 kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
viên nén giải Giang - CN nhà máy
1768 Glumeform 750 XR Metformin hydroclorid 750mg VD-35539-22 Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 153,610 1,900 291,859,000 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
viên nén bao PHẦN DƯỢC
1769 Zlatko-50 Sitagliptin 50mg VD-21484-14 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 28,730 5,425 155,860,250 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM ĐẠT VI
Phú
PHÚ
CÔNG TY CỔ
Berlin Chemie AG
1770 BERLTHYROX 100 Levothyroxine sodium 100mcg VN-10763-10 Uống Viên nén Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 44,270 535 23,684,450 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Menarini Group)
PHẨM VIỆT HÀ
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1771 Savi Eperisone 50 Eperison hydroclorid 50mg VD-21351-14 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 221,530 509 112,758,770 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1772 Lambertu Pyridostigmin bromid 60mg VD-21059-14 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 5,510 4,500 24,795,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 1,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1775 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21178-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 61,170 78,178 4,782,148,260 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 1.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 2L
Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 1,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1776 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21178-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 2 túi 5 lít Túi 8,835 178,000 1,572,630,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 1.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 5L
Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 2,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1777 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21180-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 60,150 78,178 4,702,406,700 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 2.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 2L
Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 2,5g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1778 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21180-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 2 túi 5 lít Túi 9,710 178,000 1,728,380,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 2.5% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 5L
Dianeal Low
Calci Chloride + CÔNG TY CỔ
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 4,25g + Truyền dung
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA, PHẦN DƯỢC
1779 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21179-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 5,670 78,178 443,269,260 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch PHẨM THIẾT BỊ Y
Solution with 4.25% 448mg)/100ml khoang bụng
Chloride + Natri lactate TẾ HÀ NỘI
Dextrose 2L
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao DƯỢC PHẨM
1780 Drexler Zopiclon 7,5mg VD-21052-14 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 25,390 2,170 55,096,300 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
DƯỢC PHẨM
1781 Gayax-50 Amisulprid 50mg VD-28907-18 Uống Viên nén Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,000 4,200 12,600,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
Công ty TNHH Liên CÔNG TY TNHH
1782 Sulpistad 100 Amisulprid 100mg VD-33891-19 Uống viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên viên 3,000 7,100 21,300,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Chi nhánh 1 KHƯƠNG DUY
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1783 Rizax-10 Donepezil HCl 10mg VD-21990-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,440 6,898 44,423,120 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
DƯỢC PHẨM
1784 Evaldez-25 Levosulpirid 25mg VD-34676-20 Uống Viên nén Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 13,260 1,880 24,928,800 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
DƯỢC PHẨM
1785 Evaldez-50 Levosulpirid 50mg VD-34677-20 Uống Viên nén Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 27,550 3,500 96,425,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ x 10 viên;
Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1786 Zapnex-10 Olanzapin 10mg VD-27456-17 Uống Việt Nam hộp 6 vỉ x 10 viên; Viên 39,230 500 19,615,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
hộp 10 vỉ x 10 viên
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
AMITRIPTYLINE CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty Cổ phần
1787 HYDROCHLORIDE Amitriptylin HCL 25mg VD-29099-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 69,710 2,200 153,362,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược phẩm SaVi
25MG PHẨM SAGOPHAR
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ x 7 viên; DƯỢC PHẨM VÀ
1788 Jewell Mirtazapin 30mg VD-28466-17 Uống Việt Nam Viên 29,080 2,100 61,068,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Đạt Vi Phú hộp 6 vỉ x 10 viên TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Ipratropium bromide
250mcg/ml + Dung dịch khí Istituto de Angeli MỘT THÀNH VIÊN
1793 Berodual 20ml khan + Fenoterol VN-22997-22 Khí dung Italy Hộp 1 lọ 20ml Lọ 1,230 96,870 119,150,100 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mcg/ml dung S.R.L VIMEDIMEX BÌNH
hydrobromide
DƯƠNG
Salmeterol xinafoate
5,808mg, Fluticason
CÔNG TY TNHH
propionat 20mg (tương Thuốc hít định
25mcg + 125mcg 120 Glenmark DƯỢC PHẨM VÀ
1794 Combiwave SF 125 đương 120 liều hít x VN-18897-15 Dạng hít liều/phun mù Ấn Độ Hộp 1 bình 120 liều Bình xịt 500 84,000 42,000,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
liều Pharmaceuticals Ltd TRANG THIẾT BỊ
25mcg salmeterol + định liều
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
125mcg fluticason
propionat)
CÔNG TY CỔ
Glenmark Chai/Lọ/ PHẦN THƯƠNG
1795 Momate Mometason furoat 50mcg/ liều - 60 liều VN-19174-15 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Ấn Độ Hộp 1 chai 60 liều 4,540 145,000 658,300,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals Ltd. Bình/Hộp MẠI DƯỢC PHẨM
PVN
CÔNG TY CỔ
Acid amin (cho bệnh Tiêm truyền Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa PHẦN DƯỢC
1796 Nephgold 5,4% - 250ml VN-21299-18 Hàn Quốc Túi 4,320 95,000 410,400,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nhân suy thận) tĩnh mạch truyền Corporation 10 túi x 250ml PHẨM QUỐC TẾ -
UK PHARMA
CÔNG TY CỔ
JW Amigold 8,5% Tiêm truyền Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa PHẦN DƯỢC
1797 Acid amin thông thường 8,5% - 250ml VN-18673-15 Hàn Quốc Túi 6,250 98,000 612,500,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Injection tĩnh mạch truyền Corporation 10 túi x 250ml PHẨM QUỐC TẾ -
UK PHARMA
CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm JW Life Science Thùng carton chứa PHẦN DƯỢC
1798 Amigold 10% Acid amin thông thường 10% - 250ml VN-22917-21 Hàn Quốc Túi 7,570 99,800 755,486,000 Nhóm 2 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền Corporation 10 túi x 250ml PHẨM QUỐC TẾ -
UK PHARMA
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Torrent Hộp lớn chứa 2 hộp
1810 Vasotrate-30 OD Isosorbide mononitrate 30mg VN-12691-11 Uống Ấn Độ Viên 40,550 2,553 103,524,150 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài Pharmaceuticals Ltd. nhỏ x 2 vỉ x 7 viên
CƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1812 Kavasdin 5 Amlodipin 5mg VD-20761-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 227,720 102 23,227,440 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Losartan potassium +
Viên nén bao Troikaa DƯỢC PHẨM
1813 Troysar AM Amlodipine (dưới dạng 50mg + 5mg VN-23093-22 Uống India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 568,880 5,200 2,958,176,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pharmaceuticals Ltd. THIẾT BỊ Y TẾ ÂU
Amlodipine besilate)
VIỆT
Công ty TNHH CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1814 Hyvalor plus Valsartan + Amlodipin 80mg + 5mg VD-35617-22 Uống United International Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 199,404 8,800 1,754,755,200 MTV TM DP Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Pharma KHANG HUY
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1815 SaViProlol 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg VD-24276-16 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 535,350 320 171,312,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
1816 SaVi Prolol 5 Bisoprolol fumarat 5mg VD-23656-15 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 53,640 375 20,115,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
PHẨM SAVI
Công ty Cổ phần CÔNG TY TNHH
1817 Idatril 5mg Imidapril HCl 5mg VD-18550-13 Uống Viên nén Dược phẩm và Sinh Việt Nam Hộp 3 vỉ * 10 viên Viên 26,560 3,450 91,632,000 DƯỢC PHẨM KIM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
học y tế PHÚC
Hộp 3 vỉ (nhôm-
Viên nén bao Công ty TNHH BRV PVC/PVdC) x 10 CÔNG TY TNHH
1818 Bivitanpo 100 Losartan kali 100mg 'VD-31444-19 Uống Việt Nam Viên 115,290 4,200 484,218,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Healthcare viên; 3 vỉ (nhôm- NOVA PHARMA
nhôm) x 10 viên
CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH
Losartan potassium + MỘT THÀNH VIÊN
1819 Combizar 50mg + 12,5mg VD-28623-17 Uống Viên bao phim United International Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,340 1,610 16,647,400 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrochlorothiazide VIMEDIMEX BÌNH
Pharma
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Drotaverin Công ty cổ phần dược
1824 Drotusc Forte 80mg VD-24789-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,620 1,050 42,651,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride phẩm Me Di Sun
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH
Mebever MR 200mg viên nang phóng DƯỢC PHẨM VÀ
1825 Mebeverin HCL 200mg VN-10704-10 Uống Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 14,860 3,450 51,267,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Capsules thích kéo dài TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Metformin hydrochlorid Viên nén bao Hộp 2 vỉ x 15 viên
1826 Glipeform 500/5 500mg + 5mg VD-34024-20 Uống Pymepharco Việt Nam Viên 81,860 1,600 130,976,000 PHẦN Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Glibenclamid phim nén bao phim
PYMEPHARCO
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CỔ
GliritDHG Metformin HCL + viên nén bao Giang - CN nhà máy
1827 500mg + 2,5mg VD-24598-16 Uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 27,770 1,269 35,240,130 PHẦN DƯỢC HẬU Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/2,5mg Glibenclamide phim DP DHG tại Hậu
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Công ty Cổ phần Xuất
Hộp 2 vỉ x 15 viên, PHẦN XUẤT
1828 Dorocron MR 60mg Gliclazid 60mg VD-26467-17 Uống phóng có biến nhập khẩu Y tế Việt Nam Viên 60,980 683 41,649,340 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hộp 10 vỉ x 15 viên NHẬP KHẨU Y TẾ
đổi DOMESCO
DOMESCO
CÔNG TY TNHH
Metformin hydrochlorid DƯỢC PHẨM
1829 Melanov-M 500mg + 80mg VN-20575-17 Uống Viên nén Micro Labs Limited India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 69,950 3,750 262,312,500 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Gliclazid THIẾT BỊ Y TẾ ÂU
VIỆT
CÔNG TY CỔ
Glimepiride +
Viên nén phóng Inventia Healthcare PHẦN DƯỢC
1830 PERGLIM M-2. Metformin 2mg + 500mg VN-20807-17 Uống India Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 176,240 3,000 528,720,000 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích chậm Limited PHẨM THIẾT BỊ Y
hydrochloride
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
1831 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid 750mg VD-34111-20 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 153,610 1,098 168,663,780 Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1832 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-31392-18 Uống Việt Nam Viên 58,220 920 53,562,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
Sitagliptin (dưới dạng
Công ty Cổ Phần
Sitagliptin phosphat CÔNG TY TNHH
Sita-Met Tablets Viên nén bao Dược Phẩm Am Vi
1833 monohydrat) + 50mg + 1000mg DG3-4-20 Uống Việt Nam Hộp 02 vỉ x 07 viên Viên 566,320 9,000 5,096,880,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 3 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/1000 phim (Cơ sở đóng gói cấp
Metformin TRƯỜNG KHANG
2)
hydrochloride
CÔNG TY CỔ
1835 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml VD-24897-16 Tiêm Dung dịch tiêm Cty CP DP Vĩnh Phúc Việt Nam Hộp 100 ốngx 1ml Ống 14,250 430 6,127,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1836 Zodalan Midazolam 5mg/1ml VD-27704-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 4,330 15,750 68,197,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
Chi nhánh Công ty cổ CÔNG TY CỔ
Morphin (Morphin
phần dược phẩm trung PHẦN DƯỢC
1837 hydroclorid Morphin hydroclorid 10mg/ml VD-24315-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 25 ống x 1ml Ống 780 6,993 5,454,540 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ương Vidipha Bình PHẨM TRUNG
10mg/ml)
Dương ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
BFS-Neostigmine Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1838 Neostigmin metylsulfat 0,25 mg/ml VD-24008-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 1,460 5,460 7,971,600 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.25 phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
1839 Rhomatic Gel α Diclofenac natri 1g/100g x 30g VD-26693-17 Dùng ngoài Gel bôi ngoài da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 30g Tuýp 2,400 32,000 76,800,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hà Tĩnh PHÁT TRIỂN TÂY
ÂU
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1840 Etoricoxib 90 Etoricoxib 90mg VD-27916-17 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 97,420 680 66,245,600 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
1841 Exibapc 120 Etoricoxib 120mg VD-34650-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 16,403 1,346 22,078,438 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1842 Morphin 30 mg Morphin sulfat 30mg VD-19031-13 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 5,000 7,150 35,750,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Trung ương 2 PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Paracetamol Tiêm truyền Thuốc tiêm Công ty TNHH Dược
1843 Paracetamol 10mg/1ml VD-33956-19 Việt Nam Thùng 48 túi 100ml Túi 29,750 8,800 261,800,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10mg/ml tĩnh mạch truyền Phẩm Allomed
TRƯỜNG KHANG
Paracetamol CÔNG TY CỔ
Panalgan Effer Công ty Cổ phần
1844 +Codein phosphat 500mg + 30mg VD-31631-19 Uống Viên nén sủi bọt Việt Nam Hộp 4 vỉ x 4 viên Viên 12,000 1,450 17,400,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Codein Dược phẩm Cửu Long
hemihydrat PHẨM CỬU LONG
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1845 Trasolu Tramadol hydrochlorid 100mg/2ml VD-33290-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 3,320 6,930 23,007,600 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1846 Colchicin Colchicin 1mg VD-22172-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 23,590 265 6,251,350 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Viên nang cứng Công ty cổ phần dược
1847 Diasanté Diacerein 50mg VD-33445-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 35,940 546 19,623,240 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(vàng-trắng) phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH
Glucosamin (dưới dạng Công ty Cổ phần
THƯƠNG MẠI
1848 Otibone 1500 glucosamin sulfat kali 1500mg VD-20179-13 Uống Thuốc bột uống Dược phẩm Bos Ton Việt Nam Hộp 30 gói x 3,8g Gói 109,200 4,500 491,400,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC PHẨM
clorid) Việt Nam
NGUYỄN DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Glucosamin hydroclorid Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1849 Glucosamin 500mg VD-31739-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 182,300 220 40,106,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(sulfat) phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Acid Alendronic (dưới Viên nén bao Công ty cổ phần dược DƯỢC PHẨM VÀ
1850 Risenate 70mg VD-32812-19 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 4,970 1,945 9,666,650 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dạng Alendronat natri) phim phẩm Đạt Vi Phú TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CN Cty CPDP
Acid alendronic (dưới CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
1851 OSTAGI - D3 dạng alendronat natri) + 70mg + 2800IU VD-28831-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 11,805 7,450 87,947,250 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
Cholecalciferol AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
1852 Droserid Risedronate natri 35mg VD-20708-14 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 4 viên Viên 3,600 5,000 18,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
SUN-CLOSEN Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Hộp 1 chai thủy tinh
1853 Acid zoledronic 4mg/100ml VD-32432-19 Tiêm truyền Việt Nam chai 490 750,000 367,500,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
4MG/100ML truyền phẩm Allomed x 100ml
PHẨM SAGOPHAR
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1854 Clorpheniramin 4mg Clorpheniramin maleat 4mg VD-34186-20 Uống Viên nén Việt Nam Chai 1000 viên Viên 12,000 37 444,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Diphenhydramin Cty CP Dược Phẩm
1855 Dimedrol 10mg/1ml VD-24899-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ốngx 1ml Ống 2,710 490 1,327,900 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorid Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1856 Atirin 10 Ebastin 10mg VD-26755-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 599 7,188,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Adrenalin (dưới
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1857 Adrenaline-BFS 5mg dạng Adrenalin 5mg/5ml VD-27817-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 490 25,000 12,250,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
tartrat)
NỘI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1858 Fefasdin 60 Fexofenadin hydroclorid 60mg VD-26174-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 149,690 232 34,728,080 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1859 Fefasdin 180 Fexofenadin hydroclorid 180mg VD-32849-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 631 7,572,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Levocetirizine Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1860 Clanzen 5mg VD-28970-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 80,640 146 11,773,440 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochlorid phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Chi nhánh công ty cổ
phần dược phẩm CÔNG TY TNHH
1861 Amquitaz 5 Mequitazin 5mg VD-27750-17 Uống Viên nén Agimexpharm-Nhà Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 130,500 1,365 178,132,500 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy sản xuất dược TƯỜNG THÀNH
phẩm Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty CP Dược
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ PHẦN DƯỢC
1862 Fartudin Rupatadin 10mg VD-33591-19 Uống Viên phẩm Trung Ương I - Việt Nam Viên 112,870 3,996 451,028,520 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
x 10 viên PHẨM VẠN
Pharbaco
KHANG
CÔNG TY CỔ
Naloxon hydroclorid
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1864 BFS-Naloxone (dưới dạng Naloxon 0,4mg/ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 110 29,400 3,234,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
hydroclorid dihydrat)
NỘI
CÔNG TY CỔ
NATRI Công ty Cổ phần
Mỗi 100ml chứa: Natri Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
1865 BICARBONAT 1,4%/250ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 250ml Chai 180 32,000 5,760,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
bicarbonat 1,4g tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
1,4% Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1866 BFS-Nabica 8,4% Natri bicarbonat 840 mg/ 10 ml VD-26123-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 10ml Lọ 12,500 19,740 246,750,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Noradrenalin (dưới dạng Tiêm truyền Cty CP Dược Phẩm Hộp 5 vỉ x 10 ống x
1867 Noradrenalin 1mg/1ml VD-24902-16 Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 29,970 26,000 779,220,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Noradrenalin tartrat) tĩnh mạch Vĩnh Phúc 1ml
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
Nor-adrenalin (dưới
BFS-Noradrenaline Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1868 dạng Nor-adrenalin 10mg/10ml VD-26771-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10ml Lọ 2,680 145,000 388,600,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10mg phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
tartrat 20mg)
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1869 Kalira Calci polystyren sulfonat 5g VD-33992-20 Uống Bột pha hỗn dịch Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 4,150 14,700 61,005,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
1870 GAPTINEW Gabapentin 300mg VD-27758-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 134,680 410 55,218,800 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Chi nhánh Công ty cổ CÔNG TY CỔ
phần dược phẩm PHẦN DƯỢC
1871 Phenobarbital 0,1 g Phenobarbital 100mg VD-30561-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,700 154 415,800 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Trung ương Vidipha PHẨM TRUNG
Bình Dương ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1872 Phenytoin 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 6,650 294 1,955,100 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1873 Pregabalin 150 Pregabalin 150mg VD-35018-21 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 77,950 885 68,985,750 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
viên nén bao DƯỢC PHẨM
1874 Huether-25 Topiramat 25mg VD-29721-18 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 8,640 3,500 30,240,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
CÔNG TY TNHH
Công Ty Cổ Phần
Viên nén bao DƯỢC PHẨM
1875 Huether-50 Topiramat 50mg VD-28463-17 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 10,000 6,500 65,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Phú
Y TẾ BIN BO
viên nén bao Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ,
1876 Milepsy 200 Valproat natri 200mg VD-33912-19 Uống phim tan trong doanh Hasan- Việt Nam Viên 11,270 1,260 14,200,200 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
20 vỉ x 10 viên
ruột Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Ampicilin + Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1877 Visulin 2g/1g 2g + 1g VD-27150-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,600 55,000 143,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sulbactam tiêm phẩm VCP PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Cefoxitin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1879 Cefoxitin 2g 2g VD-34760-20 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 3,160 85,000 268,600,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cefoxitin natri) tiêm phẩm TV. Pharm
HELIOS
Tiêm bắp,
tiêm tĩnh CÔNG TY TNHH
Ceftizoxim (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược
1880 Ceftizoxim 2g 2g VD-21699-14 mạch hoặc Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 1,000 82,000 82,000,000 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ceftizoxim natri) tiêm phẩm VCP
tiêm truyền CƯỜNG PHÁT
tĩnh mạch
CÔNG TY CỔ
DORIPENEM Doripenem (dưới dạng Truyền tĩnh Công ty Cổ phần
1882 500mg VD-24894-16 Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 770 615,000 473,550,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500MG Doripenem monohydrat) mạch Dược phẩm VCP
PHẨM SAGOPHAR
CÔNG TY CỔ
Piperacilin (dưới dạng Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
piperacillin natri) + Thuốc bột pha Dược - Trang Thiết Bị Hộp 1 lọ thuốc tiêm
1884 Tazopelin 4,5g 4g + 0,5g VD-20673-14 Tiêm Việt Nam Lọ 7,370 56,700 417,879,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng tiêm Y Tế Bình Định bột
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
Tazobactam natri) (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Ticarcilin (dưới dạng
Ticarcilin dinatri); Acid Thuốc bột pha Công ty cổ phần dược CÔNG TY TNHH
1885 Viticalat 3g + 0,2g VD-34292-20 Tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ, 10 lọ Lọ 2,050 97,999 200,897,950 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
clavulanic (dưới dạng tiêm phẩm VCP NOVA PHARMA
Clavulanat kali)
CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm CÔNG TY TNHH
1886 Keyuni 300 Netilmicin 300mg/100ml VD-32455-19 DƯỢC PHẨM Việt Nam Hộp 1 túi 100ml Túi 1,210 132,000 159,720,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch NOVA PHARMA
ALLOMED
CÔNG TY CỔ
SIBALYN 80MG/ Tobramycin (dưới dạng Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần
1887 80mg VD-32503-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 chai x 50ml chai 1,000 55,000 55,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50ML Tobramycin sulfat) truyền Dược phẩm An Thiên
PHẨM SAGOPHAR
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Metronidazol + 500 mg + 65.000IU + Viên nén đặt phụ Agimexpharm - Nhà
1888 AGIMYCOB VD-29657-18 Đặt âm đạo Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,350 1,200 4,020,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Neomycine + Nystatin 100.000IU khoa máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Hộp 5 lọ + 5 ống CÔNG TY TNHH
Công ty Cổ phần Chai/
1889 Azilyo Azithromycin 500mg VD-28855-18 Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam nước cất pha tiêm 500 96,915 48,457,500 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên Ống/Lọ
5ml MINH TÍN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1890 AGI-ERY 500 Erythromycin stearat 500mg VD-18220-13 Uống Việt Nam Viên 3,000 1,150 3,450,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1891 Ciprofloxacin Ciprofloxacin 500mg VD-30407-18 Uống Việt Nam Chai 300 viên Viên 16,730 580 9,703,400 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Ciprofloxacin Ciprofloxacin (Dưới Tiêm truyền Dung dịch tiêm Cty TNHH DP
1892 200mg/100ml VD-35608-22 Việt Nam Túi 100ml Túi 21,190 12,915 273,668,850 DƯỢC PHẨM VẠN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
200mg/100ml dạng Ciprofloxacin HCl) tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Allomed
CƯỜNG PHÁT
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Levofloxacin (dưới dạng PHẦN DƯỢC -
Bivelox I.V Dung dịch tiêm Dược - Trang Thiết Bị
1893 Levofloxacin 5mg/ml VD-33729-19 Tiêm Việt Nam Chai 100 ml Chai 1,500 14,354 21,531,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/100ml truyền Y Tế Bình Định
hemihydrat) Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1894 Kaflovo Levofloxacin 500mg VD-33460-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 05 viên Viên 36,900 1,010 37,269,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Công ty cổ phần Dược CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm
1895 Biviflox Moxifloxacin 400mg/250ml VD-19017-13 Tiêm truyền phẩm Trung Ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ 250ml Lọ 2,450 102,000 249,900,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền
Pharbaco HELIOS
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
1896 Kaciflox Moxifloxacin 400mg VD-33459-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vĩ 5 viên Viên 6,330 8,900 56,337,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa
PHẨM ĐẠI PHÁT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty liên doanh DƯỢC PHẨM
1897 Meyer - Salazin 500 Sulfasalazin 500mg VD-33834-19 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,030 4,074 16,418,220 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Meyer - BPC NGUYÊN ANH
KHOA
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
1898 Tetracyclin 1% Tetracyclin 1% - 5g VD-26395-17 Tra mắt Mỡ tra mắt Việt Nam Hộp 1 tuýp Tuýp 1,580 3,200 5,056,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
CÔNG TY TNHH
Thuốc bột pha Công ty TNHH SXDP
1899 Colistimed Colistin 2 MIU VD-24644-16 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 15,050 320,000 4,816,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm Medlac Pharma Italy
HELIOS
Công ty TNHH sản Chai/ CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm/Tiêm
1900 Colistimed Colistin 3MIU VD-28603-17 Tiêm xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Ống/Lọ/ 5,650 718,200 4,057,830,000 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền
Medlac Pharma Italy Túi MINH TÍN
Công ty TNHH sản CÔNG TY TNHH
Tiêm/tiêm Thuốc bột pha
1901 Colistimed Colistin 4,5 MIU/lọ 4,5 MIU/lọ VD-35122-21 xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 1,060 779,900 826,694,000 TM & DV DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tiêm
Medlac Pharma Italy PHẨM OMEGA
Công ty TNHH sản Chai/ CÔNG TY TNHH
Thuốc tiêm/Tiêm
1902 Fosfomed 4g Fosfomycin 4g VD-34610-20 Tiêm xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 1 lọ Ống/Lọ/ 9,200 216,000 1,987,200,000 TM DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền
Medlac Pharma Italy Túi MINH TÍN
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1903 Fosmitic Fosfomycin natri 30mg/1ml VD-33152-19 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 lọ. Lọ 5ml Lọ 500 45,000 22,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tai phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Chai/
Dung dịch thuốc Công ty cổ phần Dược PHẦN DƯỢC
1904 Inlezone 600 Linezolid* 600mg/300ml VD-32784-19 Tiêm truyền Việt Nam Hộp 1 túi 300ml Ống/Lọ/ 5,000 195,000 975,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm truyền phẩm Am Vi PHẨM HIỆP BÁCH
Túi
NIÊN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1905 IDOMAGI Linezolid 600mg VD-30280-18 Uống Việt Nam Viên 2,660 8,650 23,009,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
1906 Maxxoni Sofosbuvir + Ledipasvir 400mg + 90mg QLĐB-776-19 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 1,840 89,000 163,760,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A
CÔNG TY TNHH
Công ty Cổ phần US
1908 CADIROVIB Aciclovir 5% VD-20103-13 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 700 3,895 2,726,500 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharma USA
DƯỢC SÀI GÒN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1909 AGICARVIR Entecavir 0,5mg VD-25114-16 Uống Việt Nam Viên 26,110 2,230 58,225,300 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Neomycin sulfat 35.000IU + CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH Phil
1910 Vaginapoly +Nystatin + Polymycin 100.000IU + VD-16740-12 Đặt âm đạo Viên đặt âm đạo Việt Nam Hộp 2 vỉ x 6 viên Viên 10,630 3,750 39,862,500 TM VẬT TƯ Y TẾ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Inter Pharma
B 35.000IU DƯỢC VIỆT
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dung dịch tiêm Dược - Trang Thiết Bị
1911 Bocartin 50 Carboplatin 50mg VD-21241-14 Tiêm, truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,160 129,129 278,918,640 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tịnh mạch Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch đậm PHẦN DƯỢC -
Cisplatin Bidiphar Dược - Trang Thiết Bị
1912 Cisplatin 10mg/20ml QLĐB-736-18 Tiêm, truyền đặc để pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 900 68,754 61,878,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10 mg/20ml Y Tế Bình Định
tĩnh mạch Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Ifosfamid Bidiphar Bột đông khô Dược - Trang Thiết Bị
1913 Ifosfamid 1g QLĐB-709-18 Tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 120 379,995 45,599,400 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1g pha tiêm Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ Phần CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
1914 Terzence-2,5 Methotrexat 2,5mg QLĐB-643-17 Uống Dược Phẩm Đạt Vi Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 25,700 2,150 55,255,000 TM - ĐT - XNK H.P Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Phú CÁT
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC -
Lyoxatin 50 mg/10 Dược - Trang Thiết Bị
1915 Oxaliplatin 50mg/10ml QLĐB-613-17 Tiêm, truyền pha truyền tĩnh Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 1,280 243,999 312,318,720 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ml Y Tế Bình Định
mạch Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Hộp 3 vỉ*10 viên, PHẦN DƯỢC
1916 Bigefinib 250 Gefitinib 250mg QLĐB-510-15 Uống Viên BRV Healthcare Việt Nam Viên 3,670 209,000 767,030,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hộp 1 chai* 30 viên PHẨM HOÀNG
MAI
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty TNHH BRV PHẦN DƯỢC
1917 Umkanid 100 Imatinib 100mg QLĐB-513-15 Uống Việt Nam Hộp 06 vỉ x 10 viên viên 5,380 63,000 338,940,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Healthcare PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1919 Alanboss XL 10 Alfuzosin hydroclorid 10mg VD-34894-20 Uống Việt Nam Viên 115,510 6,867 793,207,170 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
Công ty TNHH MTV CÔNG TY TNHH
1920 Avodirat Dutasterid 0,5mg VD-30827-18 Uống Viên nang cứng Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 133,750 4,180 559,075,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cophavina Y.A.C
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1921 Vecarzec 5 Solifenacin succinate 5mg VD-34901-20 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 2,310 5,481 12,661,110 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1922 Egudin 10 Solifenacin succinate 10mg QLĐB-680-18 Uống Dược phẩm Me Di Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 9,560 13,776 131,698,560 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM
Sun
MEDBOLIDE
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1923 Masopen 250/25 Levodopa + Carbidopa 250mg + 25mg VD-34476-20 Uống Viên nén doanh Hasan- Việt Nam Viên 66,500 3,486 231,819,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHHH
Công ty cổ phần dược ĐẦU TƯ NHẬP
1925 Prodertonic Sắt fumarat + Acid Folic 182mg + 0,5mg VD-32294-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 134,150 690 92,563,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Sắt (dưới dạng sắt II Viên nén bao Dược - Trang Thiết Bị
1926 Bidiferon 50mg + 0,35mg VD-31296-18 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 145,080 450 65,286,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sulfat khô); Acid Folic phim Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Carbazochrom natri Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1927 Bacom-BFS 5mg/1ml VD-33151-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 1,000 31,500 31,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sulfonat phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1928 CRYBOTAS 100 Cilostazol 100mg VD-30277-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 11,420 2,650 30,263,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược Phẩm
1929 Vinphyton 10mg Phytomenadion 10mg/1ml VD-28704-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 5,030 1,510 7,595,300 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
Viên nén dài bao Cty CP Dược Phẩm
1930 Cammic Acid tranexamic 500 mg VD-17592-12 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 2,000 20,000,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
Công ty CP Dược PHẦN DƯỢC
1931 Jasirox tab 360 Deferasirox 360mg VD-34547-20 Uống Viên Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,350 85,000 199,750,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VTYT Hà Nam PHẨM VẠN
KHANG
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1932 Cruderan 500 Deferipron 500mg VD-32407-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 3,230 2,540 8,204,200 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Công ty CP Công Hộp 1 bơm tiêm
ĐẦU TƯ PHÁT
1933 Ficocyte Filgrastim 300mcg/0,5ml QLSP-1003-17 Tiêm Dung dịch tiêm nghệ sinh học Dược Việt Nam đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 500 330,000 165,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRIỂN HƯNG
Nanogen (0,5ml)
THÀNH
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dược - Trang Thiết Bị
1935 Bidizem 60 Diltiazem hydroclorid 60mg VD-31297-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 70,240 690 48,465,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1936 A.T Nitroglycerin inj Nitroglycerin 5mg/5ml VD-25659-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5 ml Ống 12,500 49,500 618,750,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
Hộp 1 vỉ x 10 viên; CÔNG TY CỔ
Isosorbid Công ty cổ phần xuất
Hộp 3 vỉ x 10 viên; PHẦN DƯỢC
1937 Donox 20mg (dinitrat hoặc 20mg VD-29396-18 Uống Viên nén nhập khẩu y tế Việt Nam Viên 278,500 1,450 403,825,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hộp 10 vỉ x 10 viên; PHẨM
mononitrat) Domesco
Chai 50 viên. A.PPHARMA
CÔNG TY TNHH
Công ty Liên Doanh
1938 Meyericodil 5 Nicorandil 5mg VD-34418-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 9,050 1,806 16,344,300 DƯỢC PHẨM ANH Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Meyer-BPC
MỸ
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1939 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 6,550 3,381 22,145,550 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1941 BFS-Adenosin Adenosine Adenosine 3mg/ 1ml VD-31612-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 2ml Lọ 80 800,000 64,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1942 BFS - Amiron Amiodaron hydroclorid 150mg/ 3ml VD-28871-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 3ml Lọ 300 24,000 7,200,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Amlodipin Viên nén bao Công ty Cổ phần Hộp 2 vỉ x 10 viên PHẦN DƯỢC
1943 Zoamco-A 5mg + 10mg VD-14521-11 Uống Việt Nam Viên 207,590 3,150 653,908,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ Atorvastatin phim Pymepharco nén bao phim PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1944 A.T Bisoprolol 2.5 Bisoprolol fumarat 2,5mg VD-25625-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 535,350 150 80,302,500 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần Xuất
Domecor plus Bisoprolol fumarat + Viên nén bao PHẦN XUẤT
1945 5mg+6,25mg VD-24985-16 Uống nhập khẩu Y tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,760 476 6,549,760 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
5mg/6,25mg Hydrochlorothiazid phim NHẬP KHẨU Y TẾ
DOMESCO
DOMESCO
CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
1946 Tenecand 8 Candesartan cilexetil 8mg VD-22862-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,720 460 6,311,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
1947 Tenecand 16 Candesartan cilexetil 16mg VD-22860-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,720 710 3,351,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
CASATHIZID MM Candesartan + Công ty liên doanh
1948 16mg + 12,5mg VD-32322-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 2,930 1,533 4,491,690 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
16/12,5 hydrochlorothiazid Meyer - BPC
DƯỢC SÀI GÒN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1949 AUCARDIL 12,5 Carvedilol 12,5mg VD-30276-18 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,580 615 7,736,700 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Liên Doanh
1950 Meyeripin 5 Cilnidipin 5mg VD-35700-22 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 38,930 3,360 130,804,800 DƯỢC PHẨM ANH Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Meyer-BPC
MỸ
CÔNG TY CP
Cty CPDP
1951 IMIDAGI 5 Imidapril HCl 5mg VD-14668-11 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,560 685 18,193,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Agimexpharm
AGIMEXPHARM
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
1952 IMIDAGI 10 Imidapril HCl 10mg VD-33380-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 78,140 1,380 107,833,200 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Irbesartan + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1953 IHYBES-H 150 150mg + 12,5mg VD-25611-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 24,220 565 13,684,300 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 8 vỉ x
1954 Blocadip 10 Lercanidipin hydroclorid 10mg VD-32404-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 138,740 1,134 157,331,160 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim 15 viên
Dermapharm ĐỨC
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
AGILOSART-H Losartan Kali + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1955 50mg + 12,5mg VD-29653-18 Uống Việt Nam Viên 10,340 410 4,239,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/12,5 Hydroclorothiazid phim máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Cty CP Dược Phẩm Hộp 2 vỉ x 5 ống x
1956 Vincardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-32033-19 Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 3,310 84,000 278,040,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Vĩnh Phúc 10ml
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1957 Beynit 2.5 Ramipril 2,5mg VD-33470-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,106 2,163 65,119,278 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Me Di Sun
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
1958 Beynit 5 Ramipril 5mg VD-35020-21 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 23,400 2,247 52,579,800 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Me Di Sun
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty CPDP Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ PHẦN DƯỢC
1959 ValtimAPC 160 Valsartan 160mg VD-35339-21 Uống Việt Nam Viên 17,510 1,148 20,101,480 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Ampharco U.S.A x 10 viên PHẨM
AMPHARCO U.S.A
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Valsartan + Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
1960 VALSGIM-H 80 80mg + 12,5mg VD-23496-15 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 520 895 465,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydroclorothiazid phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược
1961 DIGOXINEQUALY Digoxin 0.25mg VD-31550-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1vỉ x 30viên Viên 20,000 630 12,600,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm 3/2
PHẨM 3/2
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1962 Digoxin-BFS Digoxin 0,25mg/ 1ml VD-31618-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml Lọ 200 16,000 3,200,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1963 Milrinone - BFS Milrinon 10mg/10ml VD3-43-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ x 10ml/lọ Lọ 100 980,000 98,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1964 AZENMAROL 1 Acenocoumarol 1mg VD-28825-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 67,070 320 21,462,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ
1965 AZENMAROL 4 Acenocoumarol 4mg VD-28826-18 Uống Viên nén Việt Nam Viên 20,000 420 8,400,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP x 10 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao tan Agimexpharm - Nhà
1966 ASPIRIN 81 Acid Acetyl salicylic 81mg VD-29659-18 Uống Việt Nam Hộp 20 vỉ x 10 viên Viên 518,700 66 34,234,200 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Acetylsalicylic acid + Viên nén bao Công ty TNHH US PHẦN DƯỢC
1967 Clopias 100mg + 75mg VD-28622-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 50,000 1,785 89,250,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Clopidogrel phim Pharma USA PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1968 Tunadimet Clopidogrel 75mg VD-27922-17 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 303,140 288 87,304,320 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược Hộp 1 ống x PHẦN DƯỢC
1969 Fonda-BFS Fondaparinux sodium 2,5mg/0,5ml VD-33424-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 100 140,000 14,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội 0,5ml/ống nhựa PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty TNHH MTV
Viên nén bao PHẦN DƯỢC
1970 Ritaxaban 2.5 Rivaroxaban 2,5mg VD3-97-20 Uống Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 16,040 14,500 232,580,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM TRUNG
Cophavina
ƯƠNG CPC1
Công ty CP Thương CÔNG TY TNHH
1971 Runor 10 Rivaroxaban 10mg VD-35128-21 Uống Viên mại Dược phẩm Viêt Nam Hộp 03 x 10 viên Viên 10,140 16,443 166,732,020 DƯỢC PHẨM SUN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Quang Minh RISE
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty cổ phần dược THƯƠNG MẠI
1972 Abmuza Rivaroxaban 15mg VD-33469-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 41,180 27,540 1,134,097,200 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Me Di Sun DỊCH VỤ RITA
PHẠM
Công ty Cổ phần CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Dược phẩm Phong THƯƠNG MẠI
1973 Langitax 20 Rivaroxaban 20mg VD-29000-18 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 40,830 33,000 1,347,390,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Phú - Chi nhánh nhà DỊCH VỤ RITA
máy Usarichpharm PHẠM
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
1974 Mirindes 60 Ticagrelor 60mg VD-33913-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 2,020 8,820 17,816,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Cty TNHH Sinh Dược
1975 Platetica Ticagrelor 90mg VD-29546-18 Uống Viên Việt Nam Hộp 10 vỉ * 10 viên Viên 2,470 9,345 23,082,150 DƯỢC PHẨM ĐỨC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Phẩm Hera
ANH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
1976 Atorvastatin 40 Atorvastatin 40mg VD-33344-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 599,830 605 362,897,150 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
Công ty cổ phần liên CÔNG TY CỔ
Atorvastatin+Ezetim
Viên nén bao doanh dược phẩm PHẦN DƯỢC
1977 ibe-5A FARMA Atorvastatin + ezetimibe 20mg + 10mg VD-33758-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 403,630 2,950 1,190,708,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Éloge France Việt PHẨM TRUNG
20+10mg
Nam ƯƠNG CPC1
Atorvastatin (dưới dạng CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Liên Doanh
1978 Azetatin 40 Atorvastatin calci 40mg + 10mg VD-34868-20 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 230,770 6,447 1,487,774,190 DƯỢC PHẨM ANH Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Meyer-BPC
trihydrat); Ezetimibe MỸ
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1979 Mibefen NT 145 Fenofibrat 145mg VD-34478-20 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 62,450 3,150 196,717,500 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1980 Atizet plus Ezetimib; Simvastatin 10mg; 20mg VD-27802-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 509,840 1,239 631,691,760 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY TNHH
Công ty TNHH liên
THƯƠNG MẠI
1981 Ridolip S 10/40 Simvastatin + ezetimibe 40mg + 10mg VD-31407-18 Uống Viên doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 203,990 4,900 999,551,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC PHẨM AN
Dermapharm
PHA
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
1982 Misenbo 62,5 Bosentan 62,5mg VD-33103-19 Uống doanh Hasan- Việt Nam Viên 300 38,850 11,655,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Cty CP Dược Phẩm
1983 Vinmotop Nimodipin 30mg VD-21405-14 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,580 6,300 16,254,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHHH
Thuốc dùng Công ty cổ phần dược ĐẦU TƯ NHẬP
1988 A.T Urea 20% Urea 20%/20g VD-33398-19 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 500 53,991 26,995,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài phẩm An Thiên KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Dung dịch dùng PHẦN DƯỢC
1989 Povidine 4% Povidon iod 20g/500ml VD-31645-19 Dùng ngoài Dược Phẩm Dược Việt Nam Chai 500ml Chai 500 39,984 19,992,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài PHẨM DƯỢC LIỆU
Liệu Pharmedic
PHARMEDIC
CÔNG TY CỔ
Nước muối sinh lý Dung dịch dùng Công ty Cổ phần
1990 Natri clorid 0,9% VD-32743-19 Dùng ngoài Việt Nam Chai 1000ml Chai 21,840 8,904 194,463,360 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Natri clorid 0,9 % ngoài Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Nước muối sinh lý Dung dịch dùng Công ty Cổ phần
1991 Natri clorid 0,9% VD-32743-19 Dùng ngoài Việt Nam Chai 500ml Chai 10,000 6,153 61,530,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Natri clorid 0,9 % ngoài Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
NATRI CLORID Dung dịch dùng Công ty cổ phần dược
1992 Natri Clorid 0,9g/100ml VD-26717-17 Dùng ngoài Việt Nam Chai 1000ml Chai 23,480 10,080 236,678,400 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% ngoài phẩm 3/2
PHẨM 3/2
CÔNG TY TNHH
Công ty Cổ phần
1993 Ulcersep Bismuth 262,5mg VD-17511-12 Uống Viên nén nhai Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 58,980 3,969 234,091,620 DƯỢC MỸ PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm OPV
THÁI NHÂN
CÔNG TY TNHHH
A.T Famotidine 40 Công ty cổ phần dược ĐẦU TƯ NHẬP
1994 Famotidin 40mg/5ml VD-24728-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 lọ x 5ml Lọ 4,000 70,000 280,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
inj phẩm An Thiên KHẨU DƯỢC
ĐÔNG NAM Á
CÔNG TY TNHH
Magnesium hydroxide +
(800,4mg + 611,76mg Công ty TNHH DP DƯỢC PHẨM
1996 Varogel nhôm hydroxid VD-18848-13 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói 10ml Gói 301,210 2,625 790,676,250 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 80mg)/10ml Shinpoong Daewoo SHINPOONG
+simethicon
DAEWOO
Tiêm tĩnh
CÔNG TY CỔ
Esomeprazol (dưới dạng mạch, tiêm Thuốc tiêm bột Cty CP Dược Phẩm
1997 Vinxium 40mg VD-22552-15 Việt Nam Hộp 10 Lọ Lọ 4,760 8,120 38,651,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
esomeprazol natri) truyền tĩnh đông khô Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
mạch
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
1998 Rabeprazol 20mg Rabeprazol natri 20mg VD-35672-22 Uống phim tan trong Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 119,330 445 53,101,850 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
ruột
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
1999 Damipid Rebamipid 100mg VD-30232-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 11,590 670 7,765,300 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược Phẩm Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2000 Vincomid Metoclopramid HCl 10mg/2ml VD-21919-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 6,570 979 6,432,030 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc 2ml
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
2001 TAFUVOL Ondansetron 8mg VD-27421-17 Uống Viên Cty LD Meyer-BPC Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 18,700 3,250 60,775,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM TÂM PHÚC
VINH
CÔNG TY TNHH
Drotaverin Công ty cổ phần dược
2003 Dromasm fort 80mg VD-25169-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 40,620 483 19,619,460 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược Phẩm
2005 Paparin Papaverin hydroclorid 40mg/2ml VD-20485-14 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 ống Ống 1,000 2,150 2,150,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Vĩnh Phúc
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY TNHH
Mỗi gói 10g chứa: Bột pha hỗn dịch Công ty TNHH Dược MỘT THÀNH VIÊN
2006 Akigol 10g VD-25154-16 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 10g Gói 47,400 3,400 161,160,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Macrogol 4000 uống phẩm Glomed VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
2007 Sorbitol 5g Sorbitol 5g VD-25582-16 Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 3,050 451 1,375,550 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung dịch uống Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
10^7-10^8 PHẦN DƯỢC
2008 Biosubtyl-II Bacillus subtilis QLSP-856-15 Uống Viên nang cứng Vắcxin và sinh phẩm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 45,000 1,500 67,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
CFU/250mg PHẨM TRUNG
Nha Trang
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần hoá -
2009 Enterobella Bacillus claussii 1.109 - 2.109 cfu QLSP-0794-14 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp x 2 vỉ x 10 viên Viên 45,000 2,569 115,605,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dược phẩm Mekophar
BELLA
CÔNG TY CỔ
Cty CP Dược PHẦN DƯỢC
2010 Cezmeta Diosmectit 3g VD-22280-15 Uống Bột/cốm/hạt Việt Nam Hộp 30 gói x 3,76g Gói 26,480 735 19,462,800 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco PHẨM HƯNG
PHÚC
Công ty TNHH Liên
Bột/cốm/hạt pha Hộp 30 gói x 1g CÔNG TY CỔ
2011 Bolabio Saccharomyces boulardii 109 CFU QLSP-946-16 Uống Doanh Hasan - Việt Nam Gói 77,830 4,500 350,235,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
uống thuốc bột gói nhôm PHẦN O2PHARM
Dermapharm
Cao khô lá bạch quả
CÔNG TY CỔ
(hàm lượng Ginkgo Công ty Cổ phần Xuất
Hộp 01 túi nhôm x PHẦN XUẤT
2012 Dopolys-S flavonoid toàn phần 14mg+300mg+300mg VD-34855-20 Uống Viên nang cứng nhập khẩu Y tế Việt Nam Viên 46,000 2,980 137,080,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
03 vỉ x 10 viên NHẬP KHẨU Y TẾ
3,08mg); Heptaminol DOMESCO
DOMESCO
hydroclorid; Troxerutin
Cao khô lá bạch quả
CÔNG TY CỔ
(hàm lượng Ginkgo Công ty cổ phần xuất
7mg + 150mg + PHẦN ĐẦU TƯ VÀ
2013 Dopolys flavonoid toàn phần VD3-172-22 Uống Viên nang cứng nhập khẩu y tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 46,000 2,400 110,400,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg PHÁT TRIỂN TÂY
1,54mg); Heptaminol Domesco
ÂU
hydroclorid; Troxerutin
CÔNG TY TNHH
CÔNG TY CỔ PHẦN
2014 APIDIMIN 600 Diosmin 600mg VD-35722-22 Uống Viên VIỆT NAM HỘP 3 VỈ x 10 VIÊN Viên 550,420 4,500 2,476,890,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC APIMED
PHẠM ANH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty Cổ phần
2015 Dacolfort Diosmin + Hesperidin 450mg + 50mg VD-30231-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 223,150 780 174,057,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dược Danapha
DANAPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty TNHH dược
Amylase+ Lipase+ 4080IU+ 3400IU+ Viên nén bao tan PHẦN THƯƠNG
2016 Pancres VD-25570-16 Uống phẩm USA - NIC Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 280,580 3,000 841,740,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Protease 238IU trong ruột MẠI DƯỢC PHẨM
(USA - NIC Pharma)
PVN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
2017 ITOPAGI Itoprid hydroclorid 50mg VD-33381-19 Uống Viên nén Việt Nam Viên 131,410 830 109,070,300 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Viên bao tan PHẦN DƯỢC
2018 Vinsalamin 500 Mesalamin 500mg VD-32036-19 Uống Dược phẩm Vĩnh Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,790 7,750 207,622,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột PHẨM AN PHÚ
Phúc
MINH
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
2019 Simecol Simethicon 40mg/ml x 15ml VD-33279-19 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai 15ml Chai/Lọ 1,000 21,000 21,000,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Apimed
SONG VIỆT
CÔNG TY CP
Viên nén bao Cty CPDP
2020 AGITRITINE 200 Trimebutine maleat 200mg VD-13753-11 Uống Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 11,980 588 7,044,240 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Agimexpharm
AGIMEXPHARM
CÔNG TY CỔ
Maxxhepa urso 300 Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
2021 Ursodeoxycholic acid 300mg VD-26732-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 13,640 2,748 37,482,720 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
capsules Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược
2022 Amerisen Otilonium bromid 40mg VD-34927-21 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 2,000 3,330 6,660,000 PHẦN DƯỢC ĐẠI Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Enlie
NAM
Dexamethason phosphat
CÔNG TY CỔ
(dưới dạng Cty CP Dược Phẩm Hộp 5 vỉ x 10 ống x
2023 Dexamethasone 4mg/1ml VD-27152-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 19,550 718 14,036,900 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dexamethason natri Vĩnh Phúc 1ml
PHẨM VĨNH PHÚC
phosphat)
Dapagliflozin( dưới
Công Ty Cổ Phần CÔNG TY TNHH
dạng Dapagliflozin Viên nén bao
2024 Datagalas 10 10mg VD-34367-20 Uống Dược Và Vật Tư Y Tế Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 67,920 16,400 1,113,888,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
propanediol phim
Bình Thuận BELLA
monohydrat)
Metformin CÔNG TY TNHH
Comiaryl viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
2025 hydrochloride + 500mg + 2mg VD-33885-19 Uống Việt Nam Viên 176,240 2,390 421,213,600 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2mg/500mg phim - Dermapharm viên
Glimepirid ĐỨC
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
2026 TRIDJANTAB Linagliptin 5mg VD-34107-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 79,340 3,190 253,094,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Viên nén giải Công ty CPDP PHẦN DƯỢC
2027 BeticAPC 750 SR Metformin hydroclorid 750mg VD-34111-20 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 153,610 1,098 168,663,780 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng kéo dài Ampharco U.S.A PHẨM
AMPHARCO U.S.A
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2028 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-31392-18 Uống Việt Nam Viên 58,220 920 53,562,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ,
2029 DIMOBAS 1 Repaglinid 1mg VD-33378-19 Uống Viên nén Việt Nam Viên 4,700 1,190 5,593,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP 10 vỉ x 15 viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
2030 SITAGIBES 50 Sitagliptin 50mg VD-29669-18 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 28,730 1,490 42,807,700 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Viên nén bao Agimexpharm - Nhà
2031 SITAGIBES 100 Sitagliptin 100mg VD-29668-18 Uống Việt Nam Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 42,250 2,650 111,962,500 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY TRÁCH
Sitagliptin (dưới dạng
Viên nén bao Công ty cổ phần dược NHIỆM HỮU HẠN
2032 Mebisita 25 Sitagliptin phosphat 25mg VD-35308-21 Uống Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 138,250 2,000 276,500,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm và sinh học y tế THƯƠNG MẠI
monohydrat) 25mg
SONG VÀNG
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần dược
2033 Mezamazol Thiamazol 5mg VD-21298-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 30,780 420 12,927,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY CỔ
Huyết thanh kháng
Huyết thanh kháng uốn Viện vắc xin và sinh Hộp 20 ống, hai vỉ x PHẦN VẮC XIN
2034 độc tố uốn ván tinh 1500IU QLSP-1037-17 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 3,190 25,263 80,588,970 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ván (SAT) phẩm y tế (IVAC) 1500 đvqt VÀ SINH PHẨM
chế (SAT)
NAM HƯNG VIỆT
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2035 MesHanon 60 mg Pyridostigmin bromid 60mg VD-34461-20 Uống Việt Nam Viên 5,510 2,205 12,149,550 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC
2036 Acetazolamid Acetazolamid 250mg VD-27844-17 Uống Viên nén Dược Phẩm Dược Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,220 974 4,110,280 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM DƯỢC LIỆU
Liệu Pharmedic
PHARMEDIC
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2037 Uni-Atropin Atropin sulfat 10mg/ml VD-34673-20 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 ống x 0,5ml Ống 200 12,600 2,520,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
Moxifloxacin (dưới dạng
moxifloxacin
CÔNG TY CỔ
hydroclorid) +
5mg/ml + 1mg/ml. Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2038 Dexamoxi Dexamethason phosphat VD-26542-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 ống 2ml Ống 100 21,000 2,100,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ống 2ml mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
(dưới dạng
NỘI
dexamethason natri
phosphat)
CÔNG TY CỔ
Nhỏ mắt, Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh
2039 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%; 10ml VD-22949-15 Việt Nam Hộp 20 lọ 10ml Lọ 29,310 1,320 38,689,200 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nhỏ mũi mắt, mũi Dân
PHẨM MINH DÂN
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2040 Hylaform 0,1% Natri hyaluronat 1mg/1ml.Ống 0,4ml VD-28530-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 ống 0,4ml Ống 100 6,500 650,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2041 Hyaza-BFS Natri hyaluronat 25mg/2,5ml VD-27825-17 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ x 2,5ml Lọ 400 500,000 200,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Betahistin Công ty Cổ phần
2042 Betahistin 16 A.T 16mg VD-24741-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 273,260 178 48,640,280 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dihydrochlorid Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược
2043 CỒN BORIC 3% Acid boric 300mg/ 10ml VD-23481-15 Nhỏ tai Việt Nam Hộp 1 chai 10ml Chai 500 6,300 3,150,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tai phẩm 3/2
PHẨM 3/2
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2044 Rotundin 30 Rotundin 30mg VD-22913-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 100,000 360 36,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
PHẦN TRANG
Công ty Cổ Phần
2045 Numed Levo Levosulpirid 25mg VD-2633-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 13,260 1,660 22,011,600 THIẾT BỊ Y TẾ - Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược Phẩm OPV
DƯỢC PHẨM HIỆP
NHẤT
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2046 Levosulpirid 50 Levosulpirid 50mg VD-34694-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 27,550 1,430 39,396,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Cổ phần US
2047 OZANTA Olanzapin 10mg VD-34846-20 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 39,230 247 9,689,810 MỘT THÀNH VIÊN Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Pharma USA
DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2048 Amitriptylin Amitriptylin 25mg VD-26865-17 Uống Việt Nam Chai 500 viên Viên 69,710 102 7,110,420 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
Hộp 3 vỉ x 10 viên, 6
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần SX- vỉ x 10 viên, 10 vỉ x
Viên nén bao DƯỢC PHẨM
2049 Fanzini Fluvoxamin maleat 100mg VD-32224-19 Uống TM dược phẩm Đông Việt Nam 10 viên; Chai 30 Viên 10,000 6,500 65,000,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim TRANG THIẾT BỊ
Nam viên, 60 viên, 100
Y TẾ BIN BO
viên
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Mirtazapin (dưới dạng Viên nén bao Agimexpharm - Nhà Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10
2050 ITAZPAM 30 30mg VD-35296-21 Uống Việt Nam Viên 29,080 1,150 33,442,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Mirtazapin hemihydrat) phim máy SX DP viên
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Acetyl leucin (N-Acetyl- Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2051 Gikanin 500mg VD-22909-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 83,830 404 33,867,320 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DL - Leucin) phẩm Khánh Hòa PHẨM KHÁNH
HÒA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
2052 Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml VD-25645-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5 ml Ống 8,580 11,298 96,936,840 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CN Cty CPDP
CÔNG TY CP
Agimexpharm - Nhà
2054 GALAGI 8 Galantamin 8mg VD-27757-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 36,180 5,450 197,181,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
máy SX DP
AGIMEXPHARM
Agimexpharm
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2055 BFS-Mecobal Mecobalamin 500mcg/ 1ml VD-28872-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ. Lọ 1ml Lọ 1,500 12,200 18,300,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
NỘI
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
PHẦN DƯỢC -
Dược - Trang Thiết Bị
2056 Galanmer Mecobalamin 500mcg VD-28236-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 145,420 399 58,022,580 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Y Tế Bình Định
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
PIRACETAM KABI Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2057 Piracetam 12g/60ml 12g/60ml VD-21955-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 1 chai x 60ml Chai 1,500 31,600 47,400,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
12G/60ML tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
Công ty TNHH liên CÔNG TY TNHH
Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2058 Lungastic 20 Bambuterol hydroclorid 20mg VD-28564-17 Uống viên nén doanh Hasan- Việt Nam Viên 10,550 1,848 19,496,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
x 10 viên
Dermapharm ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần Dược
2059 Dkasolon Mometason furoat 50mcg/ liều - 60 liều VD-32495-19 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều xịt Chai/Lọ 4,540 119,000 540,260,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Khoa
SONG VIỆT
CÔNG TY TNHH
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2060 Pomatat 140mg + 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 15,200 987 15,002,400 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
aspartat phim phẩm Hà Tây
TƯỜNG THÀNH
CÔNG TY TNHH
Natri clorid + Natri Công ty TNHH
350mg + 250mg + MỘT THÀNH VIÊN
2061 Hydrite Bicarbonat + Kali clorid VD-24047-15 Uống Viên nén United International Việt Nam Hộp 25 vỉ x 04 viên Viên 41,150 1,200 49,380,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg + 2g VIMEDIMEX BÌNH
+ Dextrose khan Pharma
DƯƠNG
Mỗi 200ml chứa: L-
Tyrosin 0,1g; Acid L-
Aspartic 0,2g; Aicd L-
L-Tyrosin; Acid L-
Glutamic 0,2g; L-
Aspartic; Aicd L-
Serine 0,6g; L-
Glutamic; L-Serine; L-
Histidin 0,7g; L-Prolin
Histidin; L-Prolin; L-
0,6g; L-Threonin CÔNG TY CỔ
Threonin; L- Công ty cổ phần dược
0,7g; L-Phenylalanin Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2062 Kidmin Phenylalanin; L- VD-28287-17 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 12,670 115,000 1,457,050,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1g; L-Isoleucin 1,8g; truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
Isoleucin; L-Valin; L- Nam
L-Valin 2g; L-Alanin ƯƠNG CODUPHA
Alanin; L-Arginin; L-
0,5g; L-Arginin 0,9g;
Leucin; L-Lysin acetat;
L-Leucin 2,8g; L-
L- Methionin; L-
Lysin acetat 1,42g; L-
Tryptophan; L- Cystein.
Methionine 0,6g; L-
Tryptophan 0,5g; L-
Cysteine 0,2g.
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược
Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2063 Amiparen – 10 Các axit amin Các Axit amin VD-15932-11 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 49,380 63,000 3,110,940,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
Nam
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Mỗi 100 ml chứa: Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2064 GLUCOSE 5% Glucose khan (dưới dạng 5%/500ml VD-28252-17 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 10,960 6,999 76,709,040 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền 500ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Glucose monohydrat) 5g Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược
Glucose (Dextrose) Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2065 Glucose 10% Glucose (Dextrose) VD-30703-18 Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 4,250 8,990 38,207,500 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
10% truyền tĩnh mạch PHẨM TRUNG
Nam
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2066 GLUCOSE 30% Glucose khan 30g/100ml 30%/500ml VD-23167-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 1,140 15,120 17,236,800 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Cty CP Dược Phẩm Hộp 10 vỉ x 5 ống x
2067 Kali Clorid 10% Kali clorid 1g/ 10ml VD-25324-16 Việt Nam Ống 24,630 1,156 28,472,280 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền Vĩnh Phúc 10 ml
PHẨM VĨNH PHÚC
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
2068 MANNITOL D-Mannitol 20g/100ml 20%/250ml VD-23168-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 30 chai 250ml Chai 1,000 18,900 18,900,000 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Túi 100ml, Thùng 24
2069 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 100ml VD-32457-19 Việt Nam Túi 78,070 5,680 443,437,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Phẩm Allomed túi x 100ml
TRƯỜNG KHANG
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2070 Natri clorid 0,9g/100ml 0,9%/250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 43,470 7,380 320,808,600 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% tĩnh mạch truyền 250ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Túi 500ml, Thùng 20
2071 Natri clorid 0,9% Natri clorid 900mg/100ml, 500ml VD-33124-19 Việt Nam Túi 66,690 6,000 400,140,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Phẩm Allomed túi x 500ml
TRƯỜNG KHANG
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 12 chai nhựa PHẦN DƯỢC
2072 Natri clorid 0,9g/100ml 0,9%/1000ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 17,860 14,640 261,470,400 Nhóm 4 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% tĩnh mạch truyền 1000 ml PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
Tiêm bắp,
Dung dịch tiêm
tiêm tĩnh CÔNG TY CỔ
bắp, tiêm tĩnh Yichang Humanwell
Thuốc tiêm Fentanyl Fentanyl (dưới dạng mạch, truyền PHẦN DƯỢC
2088 0.1mg/2ml VN-18481-14 mạch, truyền tĩnh Pharmaceutical Co., China Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,710 12,600 34,146,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
citrate fentanyl citrat) tĩnh mạch, PHẨM TRUNG
mạch, tiêm ngoài Ltd
tiêm ngoài ƯƠNG CODUPHA
màng cứng
màng cứng
Tiêm bắp,
Dung dịch tiêm
tiêm tĩnh CÔNG TY CỔ
bắp, tiêm tĩnh Yichang Humanwell
Thuốc tiêm Fentanyl Fentanyl (dưới dạng mạch, truyền PHẦN DƯỢC
2089 0.5mg/10ml VN-18482-14 mạch, truyền tĩnh Pharmaceutical Co., China Hộp 5 ống x 10ml Ống 2,230 20,990 46,807,700 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
citrate fentanyl citrat) tĩnh mạch, PHẨM TRUNG
mạch, tiêm ngoài Ltd
tiêm ngoài ƯƠNG CODUPHA
màng cứng
màng cứng
Tiêm hoặc
CÔNG TY CỔ
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
2090 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 20ml VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 3,490 25,270 88,192,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
(IV)
CÔNG TY TNHH
Hộp 20 gói x 07 THƯƠNG MẠI
2091 Kefentech Ketoprofen 30mg VN-10018-10 Dán trên da Miếng dán Jeil Health Science Inc Hàn Quốc Miếng 159,835 9,450 1,510,440,750 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
miếng DƯỢC PHẨM CÁT
THÀNH
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược 5ml; Hộp 5 lọ + 5 CÔNG TY CỔ
2092 Derikad Deferoxamine mesylate 500mg VD-33405-19 Tiêm Việt Nam Lọ 500 127,000 63,500,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
khô phẩm An Thiên ống nước cất pha PHẦN EUTICAL
tiêm 5ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ
SỐ GIẤY PHÉP
CÔNG TY CỔ
NHẬP KHẨU:
Onko Ilac Sanayi ve PHẦN DƯỢC
2093 Pamintu 10mg/ml Protamine sulfate 10mg/ml 5223/QLD-KD Tiêm Dung dịch tiêm Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 250 259,980 64,995,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ticaret A.S. PHẨM TRUNG
NGÀY
ƯƠNG CODUPHA
16/6/2022
Scientific
CÔNG TY TNHH
Truyền tĩnh Thuốc tiêm Technological Hộp 1 chai thủy tinh
2094 Reamberin Meglumin natri succinat 6g/400ml VN-19527-15 LB Nga Chai 650 152,700 99,255,000 DƯỢC THỐNG Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch truyền Pharmaceutical Firm 400ml
NHẤT
"Polysan", Ltd.
CÔNG TY TNHH
Doripenem (dưới dạng Bột pha dung THƯƠNG MẠI
2095 DORIO 500mg VN-21683-19 Tiêm Biolab Co., Ltd. Thái Lan Hộp 10 lọ Lọ 770 580,000 446,600,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
doripenem monohydrat) dịch tiêm truyền DỊCH VỤ RITA
PHẠM
CÔNG TY CỔ
Công Ty Cổ Phần
Levofloxacin (dưới dạng PHẦN DƯỢC -
Bivelox I.V Dung dịch tiêm Dược - Trang Thiết Bị
2096 Levofloxacin 5mg/ml VD-33729-19 Tiêm Việt Nam Chai 100 ml Chai 1,500 14,354 21,531,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/100ml truyền Y Tế Bình Định
hemihydrat) Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 20mg + 5,8mg + PHẦN DƯỢC
2097 TS-One Capsule 20 VN-22392-19 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 1,340 121,428 162,713,520 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Oteracil kali 19,6mg PHẨM THIẾT BỊ Y
Plant
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 25mg + 7,25mg + PHẦN DƯỢC
2098 TS-One Capsule 25 VN-20694-17 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 800 157,142 125,713,600 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Oteracil kali 24,5mg PHẨM THIẾT BỊ Y
Plant
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Avegra Biocad Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2099 Bevacizumab 100mg/4ml SP3-1202-20 JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 1,000 3,780,000 3,780,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
100mg/4ml truyền truyền HÓA CHẤT NAM
LINH
CÔNG TY TNHH
Avegra Biocad Tiêm/tiêm Thuốc tiêm/Tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2100 Bevacizumab 400mg/16ml SP3-1203-20 JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 210 14,490,000 3,042,900,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
400mg/16ml truyền truyền HÓA CHẤT NAM
LINH
CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
Tiêm , truyền Dr.Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
2101 REDDITUX Rituximab 100mg/10ml QLSP-861-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 100 2,232,518 223,251,800 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Laboratories Ltd. TRANG THIẾT BỊ
dịch tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
Tiêm , truyền Dr.Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
2102 REDDITUX Rituximab 500mg/50ml QLSP-862-15 đặc để pha dung Ấn Độ Hộp 1 lọ x 50ml Lọ 20 9,643,200 192,864,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch Laboratories Ltd. TRANG THIẾT BỊ
dịch tiêm truyền
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Hộp 1 lọ bột đông
QLSP-H03- Tiêm/tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2103 Herticad 150mg Trastuzumab 150mg Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga khô pha dung dịch Lọ 170 8,925,000 1,517,250,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1176-19 truyền HÓA CHẤT NAM
truyền tĩnh mạch
LINH
Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY TNHH
QLSP-H03- Tiêm/tiêm khô pha dung dịch DƯỢC PHẨM VÀ
2104 Herticad 440mg Trastuzumab 440mg Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Lọ 70 25,410,000 1,778,700,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1177-19 truyền truyền tĩnh mạch + 1 HÓA CHẤT NAM
lọ dung môi 20ml LINH
CÔNG TY CỔ
Abiraterone acetate Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2105 ONCOTERON 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén India Hộp 1 lọ 120 viên Viên 7,150 93,000 664,950,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250mg Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Levodopa + Carbidopa 250 mg + 26.855 mg
Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2106 SYNDOPA 275 (dưới dạng carbidopa (dưới dạng Carbidopa VN-22686-20 Uống Viên nén India Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 66,500 3,150 209,475,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
anhydrous) anhydrous 25mg)
TẾ HÀ NỘI
Succinylated Gelatin + CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm B.Braun Medical
2107 Gelofusine Sodium clorid + 20g + 3,505g + 0,68g VN-20882-18 Tiêm truyền Malaysia Hộp 10 chai 500ml Chai 220 116,000 25,520,000 DƯỢC PHẨM TUỆ Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền Industries Sdn. Bhd
Sodium hydroxid HẢI
CÔNG TY TNHH
Hộp chứa 1 bơm
Dr.Reddy's DƯỢC PHẨM VÀ
2108 PEG-GRAFEEL Pegfilgrastim 6,0mg QLSP-0636-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Ấn Độ tiêm đóng sẵn thuốc Bơm tiêm 500 4,278,500 2,139,250,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Laboratories Ltd TRANG THIẾT BỊ
0,6ml
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Mỗi tuýp 15g gel chứa: Thuốc dùng Công ty CP DP Me Di Hộp 1 tuýp nhôm 15 PHẦN DƯỢC
2109 Tazoretin 15mg VD-30474-18 Dùng ngoài Việt Nam Tuýp 560 59,000 33,040,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Adapalen 15mg ngoài Sun . g gel PHẨM PHÚC
LONG
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2110 Pesancidin Fusidic Acid 2%; 15g VD-16326-12 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 720 43,100 31,032,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Medipharco PHẨM TRUNG
ƯƠNG CODUPHA
CÔNG TY TNHH
Kem bôi ngoài Glenmark Hộp 1 tuýp x Tuýp DƯỢC PHẨM VÀ
2111 Momate Mometason furoat 0,1% - 15g VN-18316-14 Dùng ngoài Ấn Độ Tuýp 1,000 60,000 60,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
da Pharmaceuticals Ltd 15g TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
MSN laboratories
2112 Palohalt Palonosetron 0,25mg/5ml VN-21432-18 Tiêm Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 810 320,000 259,200,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Private Ltd
HELIOS
CÔNG TY CỔ
Thuốc dùng Glenmark PHẦN THƯƠNG
2113 Flucort Fluocinolon acetonid 0,025%/15g VN-16771-13 Dùng ngoài Ấn Độ Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 2,370 21,000 49,770,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
ngoài Pharmaceuticals Ltd. MẠI DƯỢC PHẨM
PVN
Hộp chứa 01 bút CÔNG TY CỔ
INSUNOVA -G Insulin Glargine (rDNA tiêm nạp sẵn chứa PHẦN DƯỢC
2114 100IU/ml QLSP-907-15 Tiêm Dung dịch tiêm M/s.Biocon Limited India Bút tiêm 1,000 219,000 219,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PEN origin) - 100IU/ml 03ml dung dịch PHẨM THIẾT BỊ Y
thuốc TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén phóng Công ty TNHH Hasan Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ
2115 DH-Metglu XR 500 Metformin hydroclorid 500mg VD-31392-18 Uống Việt Nam Viên 58,220 920 53,562,400 DƯỢC PHẨM VIỆT Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài - Dermapharm x 10 viên
ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Reliance Life THƯƠNG MẠI
2116 ProIVIG Immuno globulin 2,5g/50ml QLSP-0764-13 Tiêm truyền Dung dịch truyền Ấn Độ Hộp 01 chai 50ml Chai 530 2,630,000 1,393,900,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sciences Pvt. Ltd DƯỢC PHẨM DUY
ANH
Moxifloxacin (dưới dạng
moxifloxacin
CÔNG TY CỔ
hydroclorid) +
5mg/ml + 1mg/ml. Dung dịch nhỏ Công ty cổ phần dược PHẦN DƯỢC
2117 Dexamoxi Dexamethason phosphat VD-26542-17 Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 1 ống 5ml Ống 500 22,000 11,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ống 5ml mắt phẩm CPC1 Hà Nội PHẨM CPC1 HÀ
(dưới dạng
NỘI
dexamethason natri
phosphat)
Salmeterol xinafoate
5,808mg, Fluticason
CÔNG TY TNHH
propionat 40mg (tương Thuốc hít định
COMBIWAVE SF (25mcg+ 250mcg)/ Glenmark DƯỢC PHẨM VÀ
2118 đương 120 liều hít x VN-18898-15 Dạng hít liều dạng khí Ấn Độ Hộp 1 bình 120 liều Bình xịt 600 91,000 54,600,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
250 liều Pharmaceuticals Ltd TRANG THIẾT BỊ
25mcg salmeterol + dung
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
250mcg fluticason
propionat)
Thuốc xịt phun CÔNG TY CỔ
Salmeterol (dưới dạng
25mcg/liều+125mcg/ Hít qua mù (Thuốc hít PHẦN DƯỢC
2119 FORAIR 125 Salmeterol xinafoate) + VN-15746-12 Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 1 ống 120 liều Ống 500 79,500 39,750,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
liều đường miệng định liều/ phun PHẨM THIẾT BỊ Y
Fluticasone propionate
mù định liều) TẾ HÀ NỘI
Novartis Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore; CÔNG TY CỔ
Ribociclib (dưới dạng Viên nén bao Manufacturing Pte.
2121 Kryxana 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 1,000 333,000 333,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ribociclib succinate) phim Ltd.; CSĐG và xuất
xuất xưởng: TRUNG ƯƠNG 2
xưởng: Novartis Phẩm
Đức
Produktions GmbH
CÔNG TY CỔ
Novartis Phẩm Stein Hộp to x 3 hộp nhỏ x
2122 Spexib 150mg Ceritinib 150mg VN2-651-17 Uống Viên nang cứng Thụy Sỹ Viên 1,000 248,513 248,513,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG 5 vỉ x 10 viên
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Tafluprost + Timolol
Dung dịch nhỏ Hộp 3 túi x 10 ống x PHẦN DƯỢC
2123 Taptiqom (dưới dạng Timolol 0,015mg/ml + 5mg/ml VN2-652-17 Nhỏ mắt Laboratoire Unither Pháp Ống 300 12,600 3,780,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt 0,3ml PHẨM THIẾT BỊ Y
maleat)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
QLSP-H03- MỘT THÀNH VIÊN
2124 Darzalex 5ml Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 20 9,303,497 186,069,940 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1163-19 VIMEDIMEX BÌNH
dịch truyền
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dung dịch đậm
QLSP-H03- MỘT THÀNH VIÊN
2125 Darzalex 20ml Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 20 37,213,990 744,279,800 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1163-19 VIMEDIMEX BÌNH
dịch truyền
DƯƠNG
CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ CÔNG TY CỔ
2126 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 1,400 586,607 821,249,800 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ TRUNG ƯƠNG 2
xưởng: Astellas Phẩm cấp: Hà Lan
Europe B.V.
Vắc xin Varicella CÔNG TY CỔ
Virus thuỷ đậu sống Hộp 1 lọ bột đông
sống giảm độc lực - Green Cross PHẦN VẮC XIN
2127 giảm độc lực ≥ 1.400 ≥ 1.400 PFU/ 0,5ml QLVX-1046-17 Tiêm dưới da Bột đông khô Hàn Quốc khô + 1 ống dung Lọ 1,000 501,000 501,000,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Varicella Vaccine - Corporation VÀ SINH PHẨM
PFU môi pha tiêm 0,7ml
GCC Inj NAM HƯNG VIỆT
Vắc xin ngừa/ phòng
Measles, Mumps and CÔNG TY CỔ
bệnh Sởi, Quai bị, 1000 CCID50; 5000 Hộp 50 lọ bột + 50
Rubella Vaccine Tiêm dưới da Serum Institute of PHẦN VẮC XIN
2128 Rubella (Virus sởi; CCID50;1000 QLVX-1045-17 Bột đông khô Ấn Độ ống dung môi nước Lọ 8,000 137,550 1,100,400,000 Nhóm 5 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Live, Attenuated sâu India Private Limited VÀ SINH PHẨM
Virus quai bị; Virus CCID50 cất pha tiêm 0,5ml
(Freeze-Dried) NAM HƯNG VIỆT
rubella)
Pfizer pharmaceuticals
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
LLC: đóng gói: R-
2131 Celebrex Celecoxib 200mg VN-20332-17 Uống Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,500 11,913 363,346,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharm Germany
Đức TRUNG ƯƠNG 2
GmbH
CÔNG TY CỔ
GSK Consumer PHẦN DƯỢC
2132 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/ 100g gel VN-17535-13 Ngoài da Gel bôi ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 12,100 63,200 764,720,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Healthcare S.A PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim MỘT THÀNH VIÊN
2135 Mobic 7,5mg Meloxicam 7,5mg VN-16141-13 Uống Viên nén Hy Lạp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 3,000 9,122 27,366,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ellas A.E VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim MỘT THÀNH VIÊN
2136 Mobic 15mg/1,5ml Meloxicam 15mg/1,5ml VN-16959-13 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 1,5ml Ống 2,500 22,150 55,375,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Espana S.A VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Piroxicam (dưới dạng
Chiesi Farmaceutici MỘT THÀNH VIÊN
2137 Brexin Piroxicam beta- 20mg VN-18799-15 Uống Viên nén Ý Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 37,500 7,582 284,325,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.p.A VIMEDIMEX BÌNH
cyclodextrin)
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Bột pha dung PHẦN DƯỢC
2138 Viartril-S Glucosamine sulfate 1500mg VN-21282-18 Uống Rottapharm S.P.A Ireland Hộp 30 gói Gói 47,000 14,980 704,060,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dịch uống PHẨM TRUNG
ƯƠNG CPC1
CÔNG TY CỔ
Calcitonin cá hồi tổng Novartis Pharma Stein
2139 Miacalcic 50IU/ml VN-17766-14 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 5 ống 1ml Ống 1,600 87,870 140,592,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hợp AG
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Cổ phần DƯỢC PHẨM VÀ
2144 Telfast HD Fexofenadin HCl 180mg VD-28324-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 7,299 21,897,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Sanofi Việt Nam TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Rupatadin (dưới dạng THƯƠNG MẠI
2146 Rupafin 10mg VN-19193-15 Uống Viên nén J.Uriach & Cía., S.A. Tây Ban Nha Hộp/ 1 vỉ x 10 viên Viên 107,000 6,500 695,500,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Rupatadine fumarate) DƯỢC PHẨM ĐAN
THANH
Patheon
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing
2147 Bridion 100mg/ml VN-21211-18 Tiêm bắp đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 800 1,814,340 1,451,472,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng
Lan TRUNG ƯƠNG 2
gói tại: N.V. Organon
Pfizer
Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
2149 Neurontin Gabapentin 300mg VN-16857-13 Uống Viên nang cứng đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 70,000 11,316 792,120,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2150 Keppra Levetiracetam 500mg VN-18676-15 Uống UCB Pharma SA Bỉ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 600 15,470 9,282,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Pfizer Manufacturing
2151 Lyrica Pregabalin 75mg VN-16347-13 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 13,500 17,685 238,747,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2152 Topamax 25mg Topiramat 25mg VN-20301-17 Uống Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 17,500 5,448 95,340,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Natri valproate + Acid Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2153 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 120,000 6,972 836,640,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
valproic Industrie TRANG THIẾT BỊ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Cefuroxim (Dưới dạng Viên nén bao Glaxo Operations UK
2158 Zinnat tablets 500mg 500mg VN-20514-17 Uống Anh Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 56,300 22,130 1,245,919,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Cefuroxim axetil) phim Limited
TRUNG ƯƠNG 2
thuốc bột pha
Truyền tĩnh CÔNG TY CỔ
Ertapenem (dưới dạng tiêm truyền tĩnh Hộp 1 lọ 15ml hoặc
2159 Invanz 1g VN-20315-17 mạch hoặc Fareva Mirabel Pháp Lọ 900 552,421 497,178,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ertapenem natri) 1g mạch hoặc tiêm 20ml chứa 1g bột
tiêm bắp TRUNG ƯƠNG 2
bắp
Piperacillin (dưới dạng
CÔNG TY CỔ
Piperacillin natri) + Truyền tĩnh Bột đông khô
2160 Tazocin 4g, 0.5g VN-20594-17 Wyeth Lederle S.R.L Ý Hộp 1 lọ Lọ 9,500 223,700 2,125,150,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Tazobactam (dưới dạng mạch pha tiêm
TRUNG ƯƠNG 2
Tazobactam natri)
CÔNG TY TNHH
Dung dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt MỘT THÀNH VIÊN
2161 Tobrex Tobramycin 3 mg/ml VN-19385-15 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 700 39,999 27,999,300 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt vô khuẩn N.V Droptainer 5 ml VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Mỗi 1 ml chứa:
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
2162 Tobradex Tobramycin + 3mg/1ml + 1mg/1ml VN-20587-17 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 47,300 28,380,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt N.V VIMEDIMEX BÌNH
Dexamethasone
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Mỗi gram chứa:
3mg/1gram + S.A Alcon-Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
2163 Tobradex Tobramycin + VN-21629-18 Tra mắt Mỡ tra mắt Bỉ Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 700 52,300 36,610,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1mg/1gram N.V VIMEDIMEX BÌNH
Dexamethasone
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Clindamycin
2164 Dalacin C 300mg VN-18404-14 Uống Viên nang cứng Fareva Amboise Pháp Hộp 2 vỉ x 8 viên Viên 2,000 11,273 22,546,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
(Clindamycin HCl)
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2166 Klacid Forte Clarithromycin 500mg VN-21160-18 Uống Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 15,000 35,926 538,890,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Viên nén giải MỘT THÀNH VIÊN
2167 Klacid MR Clarithromycin 500mg VN-21161-18 Uống Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 7,000 36,375 254,625,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phóng biến đổi VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Dung dịch truyền
2168 Ciprobay 400mg Ciprofloxacin 400mg/200ml VN-19012-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 200ml Chai 12,500 275,500 3,443,750,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch tĩnh mạch
TRUNG ƯƠNG 2
Ciprofloxacin CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2169 Ciprobay 500 (Ciprofloxacin 500mg VN-14009-11 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 19,000 15,200 288,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
Hydrochloride) TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Levofloxacin (dưới dạng
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2170 Tavanic levofloxacin 500mg VN-19455-15 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 3,000 36,550 109,650,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
hemihydrate 512,46mg)
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2171 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/5ml VN-19340-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,200 88,515 194,733,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2172 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml VN-20214-16 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 500 115,999 57,999,500 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Moxifloxacin (dưới dạng Viên nén bao
2173 Avelox 400mg VN-19011-15 Uống Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 2,400 52,500 126,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Moxifloxacin HCl) phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2175 Oflovid Ofloxacin 15mg/5ml VN-19341-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,000 55,872 279,360,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Oflovid Ophthalmic Thuốc mỡ tra Santen Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2176 Ofloxacin 0,3% VN-18723-15 Tra mắt Nhật Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 3,700 74,530 275,761,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ointment mắt Co., Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Bột đông khô
2177 Tygacil Tigecyclin 50mg VN-20333-17 Wyeth Lederle S.r.l Ý Hộp 10 lọ Lọ 1,800 731,000 1,315,800,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch pha tiêm
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Fosfomycin Calcium Meiji Seika Pharma PHẦN DƯỢC
2178 Fosmicin tablets 500 500mg VN-15983-12 Uống Viên nén Nhật Bản Hộp 2 vỉ x 10 viên viên 2,500 19,000 47,500,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrate (potency) Co.,Ltd PHẨM THIÊN
THẢO SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ
Fosmicin for I.V.Use Meiji Seika Pharma PHẦN DƯỢC
2179 Fosfomycin Sodium 2g (hoạt lực) VN-13785-11 Tiêm Bột pha tiêm Nhật Bản Hộp 10 lọ Lọ 7,000 186,000 1,302,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
2g Co., Odawara Plant PHẨM THIÊN
THẢO SÀI GÒN
CÔNG TY TNHH
Hộp 1 lọ bột đông
Bột đông khô DƯỢC PHẨM VÀ
2180 Targosid Teicoplanin 400mg VN-19906-16 Tiêm truyền Sanofi S.p.A Ý khô + 1 ống nước cất Lọ 3,200 430,000 1,376,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm TRANG THIẾT BỊ
pha tiêm 3ml
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Bột pha dung
2181 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 300 6,531,000 1,959,300,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch dịch tiêm truyền
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Truyền tĩnh Bột pha dung
2182 Cancidas Caspofungin 70mg VN-20568-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 20 8,288,700 165,774,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch dịch tiêm truyền
TRUNG ƯƠNG 2
BSP Pharmaceuticals
S.p.A. , Cơ sở đóng
gói sơ cấp: BSP CÔNG TY TNHH
Bột pha tiêm tĩnh Pharmaceuticals MỘT THÀNH VIÊN
2183 Velcade 1mg Bortezomib 1mg VN2-327-15 Tiêm Ý Hộp 1 lọ Lọ 300 6,120,243 1,836,072,900 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch S.p.A.; cơ sở đóng gói VIMEDIMEX BÌNH
thứ cấp và xuất DƯƠNG
xưởng: Janssen
Pharmaceutica N.V
CÔNG TY CỔ
Novartis Pharma Stein
2184 Afinitor 5mg Everolimus 5mg VN-20043-16 Uống Viên nén Thụy Sỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 300 610,057 183,017,100 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
2189 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine VN-15588-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 2,600 1,422,718 3,699,066,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
PHẦN DƯỢC
2190 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine VN-15589-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 1,100 2,133,787 2,347,165,700 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2191 Giotrif 20mg 20mg VN2-601-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 280 772,695 216,354,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Afatinib dimaleat) phim VIMEDIMEX BÌNH
KG
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2192 Giotrif 30mg 30mg VN2-602-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,240 772,695 1,730,836,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Afatinib dimaleat) phim VIMEDIMEX BÌNH
KG
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2193 Giotrif 40mg 40mg VN2-603-17 Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,680 772,695 1,298,127,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Afatinib dimaleat) phim VIMEDIMEX BÌNH
KG
DƯƠNG
CSSX: Genentech
Inc.; CSSX lọ dung CSSX: Mỹ, Hộp 1 lọ bột đông CÔNG TY CỔ
Bột đông khô để
2197 Herceptin Trastuzumab 440mg QLSP-1012-17 Tiêm bắp môi và đóng gói: F. đóng gói: khô và 1 lọ 20ml Lọ 30 45,596,775 1,367,903,250 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm
Hoffmann-La Roche Thụy Sỹ dung môi pha tiêm TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.
CÔNG TY TNHH
Patheon Inc., Đóng
MỘT THÀNH VIÊN
2198 Zytiga 250mg Abiraterone acetate 250mg VN-19678-16 Uống Viên nén gói + xuất xưởng: Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 240 361,223 86,693,520 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
Janssen-Cilag S.p.A
DƯƠNG
AstraZeneca
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Pharmaceuticals LP
2199 Arimidex Anastrozol 1mg VN-19784-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 18,900 59,085 1,116,706,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim USA; đóng gói
Anh TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK Ltd.
Corden Pharma
CSSX: Đức, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao GmbH; đóng gói tại
2200 Casodex Bicalutamide 50 mg VN-18149-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 7,800 114,128 890,198,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim AstraZeneca UK
Anh TRUNG ƯƠNG 2
Limited
CÔNG TY CỔ
viên nén bao
2201 Aromasin Exemestane 25mg VN-20052-16 Uống Pfizer Italia S.R.L Ý Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 1,800 82,440 148,392,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đường
TRUNG ƯƠNG 2
Vetter Pharma -
Fertigung GmbH & CSSX: Đức, Hộp 2 bơm tiêm CÔNG TY CỔ
Bơm tiêm chứa
2202 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml VN-19561-16 Tiêm bắp Co.KG; Đóng gói tại đóng gói: chứa 5ml dung dịch Bơm tiêm 400 6,289,150 2,515,660,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung dịch tiêm
AstraZeneca UK Anh tiêm & 2 kim tiêm TRUNG ƯƠNG 2
Limited
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Novartis Pharma Stein
2204 Femara Letrozole 2,5mg VN-18040-14 Uống Thụy Sỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 68,306 68,306,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim AG
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Tamoxifen (dưới dạng Viên nén bao AstraZeneca UK
2205 Nolvadex-D 20mg VN-19007-15 Uống Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,300 5,683 103,998,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tamoxifen citrat) phim Limited
TRUNG ƯƠNG 2
Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất:
xuất: Thụy
Novartis Pharma Stein Hộp 1 lọ bột pha CÔNG TY CỔ
Sỹ; nhà sản
2206 Simulect Basiliximab 20mg QLSP-1022-17 Tiêm bắp Bột pha tiêm AG; nhà sản xuất ống tiêm và 1 ống nước Lọ 30 29,682,123 890,463,690 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
xuất ống
dung môi: Takeda pha tiêm 5ml TRUNG ƯƠNG 2
dung môi:
Austria GmbH
Áo
CÔNG TY CỔ
Astellas Ireland Co.,
2207 Prograf 0.5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 60,000 34,784 2,087,040,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Astellas Ireland Co.,
2208 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 60,000 52,173 3,130,380,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
GlaxoSmithKline
2209 Avodart Dutasteride 0,5mg VN-17445-13 Uống Viên nang mềm Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 117,000 17,257 2,019,069,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Pharmaceuticals S.A
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Astellas Pharma
2210 Vesicare 5mg Solifenacin succinate 5mg VN-16193-13 Uống Hà Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,800 25,725 277,830,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Europe B.V.
TRUNG ƯƠNG 2
Pramipexole
CÔNG TY TNHH
dihydrochloride Boehringer Ingelheim
MỘT THÀNH VIÊN
2212 Sifrol 0,25mg monohydrate 0,25mg 0,25mg VN-20132-16 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 52,000 9,737 506,324,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
tương đương với KG.
DƯƠNG
Pramipexole 0,18mg
CÔNG TY TNHH
4000 anti-Xa IU/0,4ml Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2213 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương 40mg/ QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 42,800 89,650 3,837,020,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industrie đóng sẵn 0,4ml TRANG THIẾT BỊ
0,4ml bơm tiêm
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
6000 anti-Xa IU/0,6ml Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm DƯỢC PHẨM VÀ
2214 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương 60mg/ QLSP-893-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 9,300 118,820 1,105,026,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Industrie đóng sẵn 0,6ml TRANG THIẾT BỊ
0,6ml bơm tiêm
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Amgen Manufacturing Hộp 1 bơm tiêm
2216 Neulastim Pegfilgrastim 6mg/0,6ml QLSP-1132-18 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Mỹ Bơm tiêm 100 13,027,449 1,302,744,900 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited đóng sẵn thuốc 0,6ml
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2218 150mg/ 3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 500 30,048 15,024,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Amiodarone Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2219 Cordarone 200mg VN-16722-13 Uống Viên nén Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 29,000 6,750 195,750,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Amlodipine (dưới dạng
2220 Amlor 5mg VN-20049-16 Uống Viên nang cứng Fareva Amboise Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 700,000 7,593 5,315,100,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
amlodipine besilate)
TRUNG ƯƠNG 2
CSSX: Merck
Healthcare KGaA; CÔNG TY CỔ
Viên nén bao CSSX: Đức,
2223 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-18023-14 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 957,000 3,147 3,011,679,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim CSĐG: Áo
Austria GmbH & Co. TRUNG ƯƠNG 2
OG
CSSX: Merck
Healthcare KGaA; CÔNG TY CỔ
Viên nén bao CSSX: Đức,
2224 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg VN-17521-13 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 231,000 4,290 990,990,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim CSĐG: Áo
Austria GmbH & Co. TRUNG ƯƠNG 2
OG
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao PHẦN DƯỢC
2225 Atelec Tablets 10 Cilnidipine 10mg VN-15704-12 Uống EA Pharma Co., Ltd. Nhật Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 9,000 9,000 81,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2227 Aprovel Irbesartan 150mg VN-16719-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 115,500 9,561 1,104,295,500 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2228 Aprovel Irbesartan 300mg VN-16720-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 76,500 14,342 1,097,163,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Irbesartan + Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2229 CoAprovel 150mg + 12,5mg VN-16721-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 9,561 26,770,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
CoAprovel Irbesartan + Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2230 300mg + 25mg VN-17393-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 13,280 37,184,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
300/25mg Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
CoAprovel Irbesartan+ Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2231 300mg + 12,5mg VN-17392-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 14,342 40,157,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
300/12.5mg Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Merck Sharp & PHẦN DƯỢC
2232 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg VN-20570-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 170,500 8,370 1,427,085,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Dohme Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
Metoprolol succinat
CÔNG TY CỔ
23,75mg (tương Viên nén phóng
2233 Betaloc Zok 25mg Metoprolol succinat VN-17243-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 167,500 4,389 735,157,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
đương với Metoprolol thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
tartrate 25mg)
Metoprolol succinat
CÔNG TY CỔ
47,5mg (tương đương Viên nén phóng
2234 Betaloc Zok 50mg Metoprolol succinat VN-17244-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 28,800 5,490 158,112,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
với Metoprolol thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
tartrate 50mg)
CÔNG TY CỔ
Viên nén phóng
2236 Adalat LA 30mg Nifedipin 30mg VN-20385-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 81,000 9,454 765,774,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
MỘT THÀNH VIÊN
2239 Micardis 40mg Telmisartan 40mg VN-18820-15 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 428,000 9,832 4,208,096,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
MỘT THÀNH VIÊN
2240 Micardis 80mg Telmisartan 80mg VN-18821-15 Uống Viên nén Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 14,000 14,848 207,872,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Siegfried Barbera,
2241 Diovan 80 Valsartan 80mg VN-18399-14 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 36,000 9,366 337,176,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Siegfried Barbera,
2242 Diovan 160 Valsartan 160mg VN-18398-14 Uống Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 12,000 14,868 178,416,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim S.L.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột
MỘT THÀNH VIÊN
2245 Actilyse Alteplase 50mg QLSP-948-16 Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 70 10,323,588 722,651,160 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
tiêm truyền KG cất pha tiêm
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Clopidogrel (dưới dạng
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ
2246 Plavix Clopidogrel hydrogen 300mg VN-18879-15 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500 58,240 87,360,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ
sulphate)
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Dabigatran etexilate Boehringer Ingelheim
Hộp 3 vỉ x 10 viên MỘT THÀNH VIÊN
2248 Pradaxa 110mg (dưới dạng Dabigatran 110mg VN-16443-13 Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 28,000 30,388 850,864,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng VIMEDIMEX BÌNH
etexilate mesilate) KG.
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Dabigatran etexilate Boehringer Ingelheim
Hộp 3 vỉ x 10 viên MỘT THÀNH VIÊN
2249 Pradaxa 150mg (dưới dạng Dabigatran 150mg VN-17270-13 Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 15,000 30,388 455,820,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
nang cứng VIMEDIMEX BÌNH
etexilate mesilate) KG.
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2250 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg VN3-75-18 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 1,700 27,222 46,277,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2251 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 12,000 58,000 696,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2252 Xarelto Rivaroxaban 15 mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 20,500 58,000 1,189,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2253 Xarelto Rivaroxaban 20 mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 13,000 58,000 754,000,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2254 Brilinta Ticagrelor 90mg VN-19006-15 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 59,000 15,873 936,507,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2255 Lipitor Atorvastatin 10mg VN-17768-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 11,500 15,941 183,321,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
hemicalci.1,5 H2O) Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH
Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2256 Lipitor Atorvastatin 20mg VN-17767-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 331,000 15,941 5,276,471,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
hemicalci.1,5 H2O) Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH
Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2257 Lipitor Atorvastatin 40 mg VN-17769-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 7,500 22,778 170,835,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
hemicalci.1,5 H2O) Manufacturing Đức TRUNG ƯƠNG 2
Deutschland GmbH
CÔNG TY TNHH
Lipanthyl Supra Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2258 Fenofibrate 160mg VN-15514-12 Uống Recipharm Fontaine Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 28,000 10,058 281,624,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
160mg phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
MỘT THÀNH VIÊN
2259 Lipanthyl 200M Fenofibrate 200mg VN-17205-13 Uống Viên nang cứng Recipharm Fontaine Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 35,000 7,053 246,855,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Fenofibrate (dưới dạng Fournier Laboratories
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2260 Lipanthyl NT 145mg fenofibrate 145mg VN-21162-18 Uống Ireland Limited, Ireland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 41,000 10,560 432,960,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
nanoparticules) Recipharm Fontaine
DƯƠNG
IPR Pharmaceuticals
Rosuvastatin (dưới dạng CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao INC., đóng gói
2261 Crestor Rosuvastatin calci 5mg VN-19786-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,900 8,978 52,970,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim AstraZeneca UK
5,2mg) Anh TRUNG ƯƠNG 2
Limited
IPR Pharmaceuticals
CSSX: Mỹ, CÔNG TY CỔ
Rosuvastatin (dưới dạng Viên nén bao INC., đóng gói
2262 Crestor 20mg 20mg VN-18151-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 195,500 18,064 3,531,512,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Rosuvastatin calci) phim AstraZeneca UK
Anh TRUNG ƯƠNG 2
Limited
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2263 Nimotop Nimodipin 30mg VN-20232-17 Uống Bayer AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,100 16,653 34,971,300 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
LEO Laboratories
2264 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g VN-21355-18 Dùng ngoài Thuốc mỡ Ireland Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 50 300,300 15,015,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
LEO Laboratories
2265 Fucidin Acid Fusidic 2% VN-14209-11 Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 800 75,075 60,060,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Limited
TRUNG ƯƠNG 2
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
CÔNG TY CỔ
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2270 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml x 50ml VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 1,300 245,690 319,397,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạc/ các Limited
TRUNG ƯƠNG 2
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
755mg/ml (tương CÔNG TY CỔ
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2271 Omnipaque Iohexol đương Iod 350mg/ml) VN-20358-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 12,800 609,140 7,796,992,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạc/ các Limited
x 100ml TRUNG ƯƠNG 2
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647mg/ml (tương CÔNG TY CỔ
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2272 Omnipaque Iohexol đương Iod 300mg/ml) VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 8,500 446,710 3,797,035,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạc/ các Limited
x 100ml TRUNG ƯƠNG 2
khoang của
cơ thể), uống
CÔNG TY TNHH
2273 IOPAMIRO Iopamidol 370mg/ml - 100ml VN-18198-14 Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Italia Hộp 01 lọ 100ml Lọ 900 567,000 510,300,000 MỘT THÀNH VIÊN Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
DƯỢC SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm
2274 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml, 50ml VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai x 50ml Chai 3,900 242,550 945,945,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch hoặc tiêm truyền
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Bột đông khô Cadila
2281 Rabeloc I.V. Rabeprazole natri 20mg VN-16603-13 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 47,000 133,300 6,265,100,000 DƯỢC PHẨM Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd.
HELIOS
-Cơ sở sản
-Cơ sở sản xuất, kiểm xuất, kiểm
tra chất lượng và đóng tra chất
gói sơ cấp: Pierre lượng và
Palonosetron (dưới dạng Fabre Medicament đóng gói sơ CÔNG TY TNHH
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
2282 Aloxi Palonosetron 0,25mg/5ml VN-21795-19 Production - Cơ sở cấp: Pháp Hộp 1 lọ 5ml Lọ 230 1,666,500 383,295,000 DƯỢC PHẨM VIỆT Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
hydroclorid) đóng gói thứ cấp và Cơ sở đóng - PHÁP
xuất xưởng: Helsinn gói thứ cấp
Birex Pharmaceuticals và xuất
Ltd xưởng: Cộng
hòa Ai-len
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2285 Elthon 50mg Itoprid hydrochlorid 50mg VN-18978-15 Uống Mylan EPD G.K. Nhật Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 147,000 4,795 704,865,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Novartis Pharma Stein
2286 Sandostatin Octreotide 0,1mg/1ml VN-17538-13 Tiêm bắp Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 5 ống x 1ml Ống 4,500 241,525 1,086,862,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
AG
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2287 Debridat Trimebutine maleate 100mg VN-22221-19 Uống Farmea Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 30,500 2,906 88,633,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
Spasmomen (Đóng
gói và xuất xưởng:
CÔNG TY CỔ
Berlin-Chemie AG, Viên nén bao
2288 Otilonium bromide 40mg VN-18977-15 Uống Berlin-Chemie AG Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 8,000 3,535 28,280,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
địa chỉ: Glienicker phim
TRUNG ƯƠNG 2
Weg 125 12489
Berlin, Germany)
Tiêm/truyền
Methylprednisolon (dưới Hộp 1 lọ 500mg và 1 CÔNG TY CỔ
tĩnh mạch, Bột đông khô Pfizer Manufacturing
2289 Solu-Medrol dạng Methylprednisolon 500mg VN-20331-17 Bỉ lọ dung môi pha tiêm Lọ 600 207,579 124,547,400 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
tiêm bắp (IV, pha tiêm Belgium NV
natri succinat) 7.8ml TRUNG ƯƠNG 2
IM)
CÔNG TY CỔ
2291 Glucobay 50mg Acarbose 50mg VN-20231-17 Uống Viên nén Bayer AG Đức Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,000 2,760 2,760,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2293 Jardiance 10mg Empagliflozin 10mg VN2-605-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 86,500 23,072 1,995,728,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
Co.KG.
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2294 Jardiance 25mg Empagliflozin 25mg VN2-606-17 Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 77,000 26,533 2,043,041,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim VIMEDIMEX BÌNH
Co.KG.
DƯƠNG
Metformin hydrochlorid
CÔNG TY CỔ
Glucovance (tương đương với Viên nén bao
2295 500mg/5mg VN-20023-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 18,500 4,713 87,190,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/5mg metformin 390mg); phim
TRUNG ƯƠNG 2
glibenclamid 5mg
Metformin hydrochlorid
CÔNG TY CỔ
Glucovance (tương đương với Viên nén bao
2296 500mg/2,5mg VN-20022-16 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 14,500 4,560 66,120,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
500mg/2,5mg metformin 390 mg); phim
TRUNG ƯƠNG 2
glibenclamid
CÔNG TY TNHH
Dung dịch tiêm
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml DƯỢC PHẨM VÀ
2299 Lantus Solostar Insulin glargine 300IU/3ml QLSP-857-15 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 950 276,000 262,200,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Deutschland GmbH dung dịch tiêm TRANG THIẾT BỊ
nạp sẵn
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Hộp 5 bút tiêm bơm
Tresiba® PHẦN DƯỢC
2300 Insulin degludec 10,98mg/3ml QLSP-930-16 Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch sẵn thuốc x 3ml (35 Bút tiêm 1,000 320,624 320,624,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Flextouch® 100U/ml PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
Insulin aspart biphasic
(rDNA) 1ml hỗn dịch
chứa 100U của insulin CÔNG TY CỔ
Hộp chứa 5 bút tiêm
NovoMix 30 aspart hòa tan/insulin Novo Nordisk PHẦN DƯỢC
2301 100U/1ml QLSP-1034-17 Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 12,900 227,850 2,939,265,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
FlexPen aspart kết tinh với Production S.A.S PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
protamine theo tỷ lệ TẾ HÀ NỘI
30/70 (tương đương 3,5
mg)
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao West - Ward MỘT THÀNH VIÊN
2302 Trajenta 5mg Linagliptin 5mg VN-17273-13 Uống Mỹ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 92,500 16,156 1,494,430,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Columbus Inc VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Trajenta Duo 2,5 mg Linagliptin + Metformin Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2303 2,5 mg + 850 mg VN2-498-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 126,500 9,686 1,225,279,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 850 mg HCl phim VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Trajenta Duo 2,5 mg Linagliptin + Metformin Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2304 2,5 mg + 1000 mg VN3-4-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 84,500 9,686 818,467,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 1000 mg hydrochloride phim VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Boehringer Ingelheim
Trajenta Duo 2,5 mg Linagliptin + Metformin Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN
2305 2,5 mg + 500mg VN3-5-16 Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 96,000 9,686 929,856,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
+ 500mg hydrochloride phim VIMEDIMEX BÌNH
KG.
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Hộp chứa 1 bút tiêm
PHẦN DƯỢC
2306 Victoza Liraglutide 18mg/3ml QLSP-1024-17 Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch bơm sẵn x 3ml (03 Bút tiêm 50 927,753 46,387,650 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
PHẨM THIẾT BỊ Y
kim kèm theo)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Glucophage XR Viên nén phóng
2307 Metformin hydrochlorid 750mg VN-21911-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 329,000 3,677 1,209,733,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
750mg thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2308 Glucophage 850mg Metformin hydrochlorid 850mg VN-21908-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 284,000 3,442 977,528,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Glucophage XR Viên nén phóng
2309 Metformin hydrochlorid 1000mg VN-21910-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 4,843 96,860,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1000mg thích kéo dài
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2310 Glucophage 500mg Metformin hydrochlorid 500mg VN-21993-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 121,000 1,598 193,358,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Siegfried Barbera,
2315 Galvus Vildagliptin 50mg VN-19290-15 Uống Viên nén Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 31,500 8,225 259,087,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
S.L.
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Galvus Met Vildagliptin; Metformin Viên nén bao Novartis Pharma
2316 50mg+850mg VN-19293-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 162,000 9,274 1,502,388,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/850mg hydrochloride phim Produktions GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Galvus Met Vildagliptin, Metformin Viên nén bao Novartis Pharma
2317 50mg+1000mg VN-19291-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 180,000 9,274 1,669,320,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/1000mg hydrochloride phim Produktions GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Galvus Met Vildagliptin, Metformin Viên nén bao Novartis Pharma
2318 50mg+500mg VN-19292-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 17,500 9,274 162,295,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50mg/500mg hydrochloride phim Produktions GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Desmopressin (dưới
Ferring International MỘT THÀNH VIÊN
2319 Minirin dạng Desmopressin 0,089mg (0,1mg) VN-18893-15 Uống Viên nén Thụy Sĩ Hộp 1 chai 30 viên Viên 700 22,133 15,493,100 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Center S.A. VIMEDIMEX BÌNH
acetat)
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Besifloxacin (dưới dạng
Hỗn dịch nhỏ Bausch & Lomb THƯƠNG MẠI
2320 Besivance besifloxacin 0,6% (kl/tt) VN-20774-17 Nhỏ mắt Mỹ Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 100 164,000 16,400,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt Incorporated DƯỢC PHẨM ĐAN
hydroclorid)
THANH
CÔNG TY CỔ
Allergan Hộp 1 lọ chứa 3ml
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2321 Lumigan 0,3mg/3ml Bimatoprost 0,3mg/3ml VN-17816-14 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland dung dịch trong lọ Lọ 820 252,079 206,704,780 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Ireland dung tích 5ml
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Bimatoprost + Timolol Allergan
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2322 Ganfort (dưới dạng Timolol 0.3mg/ml + 5mg/ml VN-19767-16 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 3ml Lọ 600 255,990 153,594,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
maleat 6.8mg) Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Brimonidine tartrate + Allergan
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2323 Combigan Timolol (dưới dạng 2mg/ml + 5mg/ml VN-20373-17 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 900 183,514 165,162,600 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Timolol maleat) Ireland
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Hỗn dịch nhỏ
2324 Azopt 10mg/ml VN-21090-18 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 700 116,700 81,690,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Brinzolamide mắt
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Senju Pharmaceutical
Bronuck ophthalmic Bromfenac sodium Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2325 1mg/mL VN-20626-17 Nhỏ mắt Co., Ltd. Karatsu Nhật Hộp chứa 1 lọ x 5ml Lọ 400 128,000 51,200,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
solution 0.1% hydrat mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Plant
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Hỗn dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2326 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml VN-18452-14 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,500 30,072 75,180,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Shiga
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Hỗn dịch nhỏ THƯƠNG MẠI
2327 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ ml) VN-18326-14 Nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 450 219,500 98,775,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt DƯỢC PHẨM ĐAN
THANH
CÔNG TY CỔ
Muối Natri của acid Tiêm trong Dung dịch tiêm Fidia Farmaceutici Hộp 1 ống tiêm bơm Ống Bơm PHẦN DƯỢC
2328 HYALGAN 20mg/ 2ml VN-11857-11 Italy 2,800 1,045,000 2,926,000,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Hyaluronic khớp trong khớp S.p.A đầy sẵn 2ml tiêm PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2329 Sanlein 0,1 Natri hyaluronat 1mg/ml VN-17157-13 Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,300 62,158 391,595,400 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt Co. Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Holopack
Vismed Eye drop Dung dịch nhỏ Hộp 20 ống đơn liều PHẦN DƯỢC
2330 Natri Hyaluronate 0,18% VN-15419-12 Nhỏ mắt Verpackungstechnik Đức Ống 36,500 10,199 372,263,500 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0.18% x 0.3ml mắt 0,3ml PHẨM THIẾT BỊ Y
GmbH
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
Hỗn dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur MỘT THÀNH VIÊN
2331 Nevanac Nepafenac 1mg/ml VN-17217-13 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 152,999 30,599,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt N.V. VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Olopatadine Dung dịch nhỏ MỘT THÀNH VIÊN
2332 Pataday 0,2% VN-13472-11 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Chai 1,000 131,099 131,099,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
hydrochloride mắt VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical PHẦN DƯỢC
2333 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml VN-17584-13 Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 900 76,760 69,084,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt Co. Ltd. PHẨM THIẾT BỊ Y
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Hỗn dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2334 Kary Uni Pirenoxin 0,25mg/5ml VN-21338-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 29,200 30,294 884,584,800 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2335 Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml VN-20088-16 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 600 244,799 146,879,400 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Shiga
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Santen Pharmaceutical Hộp 30 lọ x 0,3ml
Dung dịch nhỏ PHẦN DƯỢC
2336 Taflotan-S Tafluprost 4,5mcg/0,3ml VN2-424-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật (10 lọ/túi nhôm x 3 Lọ 1,000 11,900 11,900,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mắt PHẨM THIẾT BỊ Y
Noto túi nhôm)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY TNHH
viên nén bao Hộp 6 vỉ x 10 viên MỘT THÀNH VIÊN
2337 Risperdal 2mg Risperidone 2mg VN-18914-15 Uống Janssen - Cilag S.p.A. Ý Viên 1,100 20,049 22,053,900 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim nén bao phim VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Mylan Laboratories MỘT THÀNH VIÊN
2338 Luvox 100mg Fluvoxamin maleat 100mg VN-17804-14 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 49,100 6,570 322,587,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim SAS VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY CỔ
Sertraline (dưới dạng Viên nén bao Pfizer Manufacturing
2339 Zoloft 50mg VN-21438-18 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 34,500 14,087 486,001,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Sertraline HCL) phim Deutschland GmbH
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Dr. Willmar Schwabe
2340 Cebrex Ginkgo biloba 40mg VN-14051-11 Uống Germany Hộp 6 vỉ x 20 Viên Viên 266,000 4,200 1,117,200,000 PHẦN DƯỢC Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim GmbH & Co. KG
PHẨM IP
CÔNG TY CỔ
Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 ống
2341 Pulmicort Respules Budesonid 500mcg/2ml VN-19559-16 Hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 100,000 13,834 1,383,400,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
dung dùng để hít đơn liều 2ml
TRUNG ƯƠNG 2
Ipratropium bromide
CÔNG TY TNHH
khan (dưới dạng Boehringer Ingelheim
0,02mg/nhát xịt + Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200 MỘT THÀNH VIÊN
2344 Berodual 10ml Ipratropium bromide VN-17269-13 Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 700 132,323 92,626,100 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,05mg/nhát xịt dung nhát xịt (10ml) VIMEDIMEX BÌNH
monohydrate) + KG.
DƯƠNG
Fenoterol Hydrobromide
Ipratropium bromide
anhydrous (dưới dạng CÔNG TY TNHH
Ipratropium bromide Dung dịch khí MỘT THÀNH VIÊN
2347 Combivent 0,5mg + 2,5mg VN-19797-16 Dạng hít Laboratoire Unither Pháp Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 37,500 16,074 602,775,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
monohydrate) + dung VIMEDIMEX BÌNH
Salbutamol (dưới dạng DƯƠNG
Salbutamol sulfate)
Mỗi liều hít chứa:
Salmeterol (dưới dạng CÔNG TY CỔ
Seretide Accuhaler Hít qua GlaxoSmithKline Hộp 1 dụng cụ hít Hộp (1
2348 Salmeterol xinafoate) 50mcg/ 250mcg VN-20766-17 Bột hít phân liều Mỹ 500 259,147 129,573,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
50/250mcg đường miệng LLC accuhaler 60 liều bình hít)
50mcg; Fluticason TRUNG ƯƠNG 2
propionat 250mcg
L-Isoleucine + L-
(1,840g + 1,890g +
Leucine + L-Lysine
0,79g + 0,088g +
acetate + L-Methionine
0,060g + 0,428g +
+ L-Phenylalanine + L-
0,140g + 1,780g + CÔNG TY CỔ
Threonine + L-
Morihepamin 1,680g + 3,074g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC
2350 Tryptophan + L-Valine, VN-17215-13 Nhật Túi 200ml Túi 7,000 116,632 816,424,000 Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Infusion 200ml 0,040g + 0,620g + mạch tĩnh mạch Co., Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y
L-Alanine + L-Arginine
1,060g + 0,520g + TẾ HÀ NỘI
+ L-Aspartic acid + L-
0,080g +
Histidine + L-Proline +
1,080g)/200ml
L-Serine + L-Tyrosine +
(7,58%)
Glycine
CSSX: Regeneron
Pharmaceuticals Inc.; CSSX: Mỹ;
Cơ sở đóng gói sơ cơ sở đóng Hộp 1 lọ chứa 278 µl
Tiêm trong CÔNG TY CỔ
QLSP-H02- Dung dịch tiêm cấp: Vetter Pharma- gói sơ cấp, dung dịch tiêm có thể
2352 Eylea Aflibercept 40mg/ml dịch kính của Lọ 5 27,562,500 137,812,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
1071-17 nội nhãn Fertigung GmbH & thứ cấp & lấy ra được 100 µl và
mắt TRUNG ƯƠNG 2
Co. KG; Cơ sở đóng xuất xưởng: 1 kim tiêm
gói thứ cấp & xuất Đức
xưởng: Bayer AG
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; CÔNG TY CỔ
Perjeta QLSP-H02- Tiêm truyền GmbH; CSĐG:
2354 Pertuzumab 420mg/14ml đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 20 59,388,525 1,187,770,500 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
420MG/14ML 1040-17 tĩnh mạch F.Hoffmann-La Roche
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ TRUNG ƯƠNG 2
Ltd.
NSX: Bristol-Myers
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ;
2355 Eliquis Apixaban 2,5mg VN2-615-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 500 24,150 12,075,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý
TRUNG ƯƠNG 2
Catalent Anagni S.r.l.
NSX: Bristol-Myers
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ;
2356 Eliquis Apixaban 5mg VN2-616-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 500 24,150 12,075,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý
TRUNG ƯƠNG 2
Catalent Anagni S.r.l.
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao
2357 Stivarga Regorafenib 40mg VN3-3-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 lọ 28 viên Viên 1,400 901,485 1,262,079,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 1710/QĐ-BVTN 26/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim
TRUNG ƯƠNG 2
Công ty cổ phần
Di-Angesic codein Paracetamol + Codein Công ty cổ phần dược
2363 500mg + 10mg VD-28396-17 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 446,640 628 280,489,920 dược phẩm Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
10 phosphat hemihydrat phẩm TV.Pharm
TV.PHARM
Công ty cổ phần
Cty CP Dược
2365 ANC Acetylcystein 200mg/5ml; 30 ml VD-32057-19 uống Dung dịch uống Việt nam Hộp 1 lọ 30ml Lọ 2,000 27,500 55,000,000 thương mại và dược Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Mediplantex
phẩm Khánh Minh
Công ty cổ phần
Dentimex Bột pha hỗn dịch Công ty Cổ phần dược Hộp 1 lọ bột pha
2366 Cefdinir 125mg/5ml; 30ml VD-32894-19 uống Việt nam Lọ 4,800 80,638 387,062,400 thương mại và dược Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
125mg/5ml uống phẩm TƯ 2 30ml hỗn dịch uống
phẩm Khánh Minh
Công ty cổ phần
Công ty CP DP Nam
2367 Keygestan 100 Progesteron 100 mg VD-27956-17 Đặt Viên nén Việt nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 31,100 5,800 180,380,000 thương mại và dược Nhóm 4 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
Hà
phẩm Khánh Minh
Công ty cổ phần
2368 PMS-Pregabalin Pregabalin 150mg VN-18573-14 Uống Viên nang cứng Pharmascience Inc Canada Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 20,000 21,000 420,000,000 Nhóm 1 2023 18/QĐ-SYT 11/01/2023 Sở Y tế Nam Định
TMDV Thăng Long.
VN-19678-16
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2404 Zytiga Abiraterone acetate 250mg số 4781/QLD- Uống Viên nén Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 1,000 361,223 361,223,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
Isoleucine + Leucine +
Lysine (dưới dạng lysine
HCl) + Methionine +
Phenylalanine +
Threonine + Tryptophan (1,25g + 2,225g +
+ Valine + Arginine + 1,7125g + 1,1g +
Histidine + Alanine + 1,175g + 1,05g + 0,4g
VN-18160-14
Glycine + Aspartic acid + 1,55g + 2,875g +
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Aminoplasmal + Glutamic acid + 0,75g + 2,625g + 3g + Dung dịch tiêm B. Braun Melsungen
2413 số 232/QĐ- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 250ml Chai 21,000 101,975 2,141,475,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B.Braun 10% E Proline + Serine + 1,4g + 1,8g + 1,375g truyền tĩnh mạch AG
QLD ngày Đà nẵng
Tyrosine + Sodium + 0,575g + 0,1g +
29/04/2022)
acetate trihydrate + 0,7145g + 0,09g +
Sodium hydroxide + 0,61325g + 0,127g +
Potassium acetate + 0,89525g)/250ml
Magnesium chloride
hexahydrate + Disodium
phosphate
dodecahydrate
Isoleucine + Leucine +
Lysine (dưới dạng
Lysine HCl) +
Methionine +
Phenylalanine + (0,625g + 1,1125g +
Threonine + Tryptophan 0,8575g + 0,55g +
+ Valine + Arginine + 0,5875g + 0,525g +
Histidine + Alanine + 0,2g + 0,775g +
VN-18161-14
Glycine + Aspartic acid 1,4375g + 0,375g +
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Aminoplasmal + Glutamic acid + 1,3125g + 1,5g + 0,7g Dung dịch truyền B. Braun Melsungen
2414 số 232/QĐ- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai 500ml Chai 27,000 117,000 3,159,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B.Braun 5% E Proline + Serine + + 0,9g + 0,6875g + tĩnh mạch AG
QLD ngày Đà nẵng
Tyrosine + Sodium 0,2875g + 0,1g +
29/04/2022)
acetate trihydrate + 0,34025g + 0,035g +
Sodium hydroxide + 0,61325g + 0,241g +
Potassium acetate + 0,127g +
Sodium Cloride + 0,89525g)/250ml
Magnesium chloride
hexahydrate + Disodium
phosphate
dodecahydrate
L-Isoleucine + L-
(1,840g + 1,890g +
Leucine + L-Lysine
0,79g + 0,088g +
acetate + L-Methionine
0,060g + 0,428g +
+ L-Phenylalanine + L- VN-17215-13
0,140g + 1,780g +
Threonine + L- (Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
1,680g + 3,074g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals
2416 Morihepamin Tryptophan + L-Valine, số 572/QĐ- Nhật Túi 200ml Túi 900 116,632 104,968,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,040g + 0,620g + mạch tĩnh mạch Co., Ltd
L-Alanine + L-Arginine QLD ngày Đà nẵng
1,060g + 0,520g +
+ L-Aspartic acid + L- 23/09/2022)
0,080g +
Histidine + L-Proline +
1,080g)/200ml
L-Serine + L-Tyrosine +
(7,58%)
Glycine
L-Alanin 1,575g, L-
Arginin 1,225g, Amino-
acetic acid (Glycin)
0,80g, L-Histidin
1,075g, L-Isoleucin
1,275g, L-Leucin
2,575g, L-Lysin
monoacetat 2,5025g
(tương đương 1,775g L-
Lysin), L-Methionin
Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Nephrosteril Inf 0,70g, L-Phenylalanin Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2417 7%, 250 ml VN-17948-14 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 2,300 91,800 211,140,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
250ml 10's 0,95g, L-Prolin 1,075g, truyền Austria GmbH
(IV) ương 2
L-Serin 1,125g, L-
Threonin 1,20g, L-
Tryptophan 0,475g, L-
Valin 1,55g,
Acetylcystein 0,125g
(tương đương 0,0925g
L-Cystein), L-Malic acid
0,375g, Acid acetic 99%
(acid acetic băng)
0,345g
CSSX: Vetter
Pharma-Fertigung
GmbH & Co. KG; Cơ Hộp 2 vỉ, mỗi vỉ
sở đóng gói thứ cấp: chứa 1 bút tiêm và 1 Công ty Cổ Phần
Humira Inj MAI Pen QLSP-H03-
2418 Adalimumab 40 mg/0.4 ml Tiêm dưới da Dung dịch tiêm AbbVie Deutschland Đức miếng bông cồn, Mỗi Bút tiêm 20 11,513,216 230,264,320 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
40mg/ 0.4ml 1172-19
GmbH & Co. KG; Cơ bút tiêm chứa 1 bơm ương 2
sở xuất xưởng: tiêm đóng sẵn thuốc
AbbVie
Biotechnology GmbH
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Công ty TNHH
2419 Adenorythm Adenosin 3mg/ml 6mg/2ml VN-22115-19 Vianex S.A.- Plant A' Greece Hộp 6 lọ x 2ml Lọ 60 850,000 51,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch tĩnh mạch Dược Tâm Đan
VN2-601-17
(Có CV gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao
2420 Giotrif 20mg số 4781/QLD- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 960 772,695 741,787,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Afatinib dimaleat) phim
ĐK ngày KG Đà nẵng
02/06/2022)
VN2-602-17
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao
2421 Giotrif 30mg số 573/QĐ- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 280 772,695 216,354,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Afatinib dimaleat) phim
QLD ngày KG Đà nẵng
23/09/2022)
VN2-603-17
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao
2422 Giotrif 40mg số 573/QĐ- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 960 772,695 741,787,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Afatinib dimaleat) phim
QLD ngày KG Đà nẵng
23/09/2022)
CSSX: Regeneron
Pharmaceuticals Inc.; CSSX: Mỹ;
Cơ sở đóng gói sơ cơ sở đóng Hộp 1 lọ chứa 278 µl
Công ty Cổ Phần
Eylea vial 40mg/ml QLSP-H02- Tiêm trong Dung dịch tiêm cấp: Vetter Pharma- gói sơ cấp, dung dịch tiêm có thể
2423 Aflibercept 40mg/ml Lọ 5 27,562,500 137,812,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1’s 1071-17 dịch kính nội nhãn Fertigung GmbH & thứ cấp & lấy ra được 100 µl và
ương 2
Co. KG; Cơ sở đóng xuất xưởng: 1 kim tiêm
gói thứ cấp & xuất Đức
xưởng: Bayer AG
QLSP-900-15
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Grifols Biologicals
2424 Albutein 20% Human Albumin 20% x 100ml số 4781/QLD- Tiêm truyền Mỹ Hộp 1 chai x 100ml Chai 10,000 1,180,000 11,800,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền LLC
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
Octapharma
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Pharmazeutika Công ty TNHH Bình
2425 Albunorm 250g/l Human Albumin 25g/ 100ml QLSP-1101-18 Áo Hộp 1 chai 100ml Chai 4,000 1,735,000 6,940,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Produktionsges. Việt Đức
m.b.H
CCSSX: Excella CSSX: Đức,
Công ty Cổ Phần
Alecensa Cap 150mg Alectinib (dưới dạng GmBH & Co KG; Đóng gói và Hộp lớn chứa 4 hộp
2426 150mg VN3-305-21 Uống Viên nang cứng Viên 280 351,289 98,360,920 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
224's Alectinib hydrochloride) CSĐG: Delpharm xuất xưởng: nhỏ x 7 vỉ x 8 viên
ương 2
Milano S.r.l Ý
Công ty TNHH
Viên nén phóng Sanofi Winthrop
2427 Xatral XL 10mg Alfuzosin HCL 10mg VN-22467-19 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 48,000 15,291 733,968,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích kéo dài Industrie
TTBYT Hoàng Đức
QLSP-948-16
(Có QĐ gia hạn Bột đông khô và Boehringer Ingelheim Hộp gồm 1 lọ bột Công ty Cổ phần
2428 Actilyse Alteplase 50mg số 683/QĐ- Tiêm truyền dung môi pha Pharma GmbH & Co. Đức đông khô + 1 lọ nước Lọ 170 10,323,588 1,755,009,960 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
QLD ngày tiêm truyền KG cất pha tiêm Đà nẵng
25/10/2022)
Công ty TNHH
Aluminium phosphate
2429 Phosphalugel 12,38g/gói 20g VN-16964-13 Uống Hỗn dịch uống Pharmatis Pháp Hộp 26 gói x 20g Gói 3,000 3,751 11,253,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20% gel
TTBYT Hoàng Đức
Công ty TNHH
Cordarone Amiodarone Tiêm tĩnh Sanofi Winthrop
2430 150mg/ 3ml VN-20734-17 Dung dịch tiêm Pháp Hộp 6 ống x 3ml Ống 2,480 30,048 74,519,040 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
150mg/3ml hydrochloride mạch Industrie
TTBYT Hoàng Đức
VN-16589-13
Telmisartan + (có QĐ gia hạn Công ty TNHH
2436 Twynsta Amlodipine (dưới dạng 40mg + 5mg số 232/QĐ- Uống Viên nén M/s Cipla Ltd Ấn Độ Hộp 14 vỉ x 7 viên Viên 27,000 12,482 337,014,000 MTV VIMEDIMEX Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Amlodipine besylate) QLD ngày Bình Dương
29/04/2022)
QLSP-0700-13
300mg (18000 đơn vị
Pancreatin (tương đương (Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Ph.Eur + 25000 đơn vị Abbott Laboratories Hộp 2 vỉ (nhôm -
2441 Creon® 25000 Amylase + Lipase + số 370/QĐ- Uống Viên nang cứng Đức Viên 10,000 13,703 137,030,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ph.Eur + 1000 đơn vị GmbH nhôm) x 10 viên
Protease) QLD ngày Đà nẵng
Ph.Eur)
18/06/2021)
Anti-human T-
Dung dịch đậm Công ty TNHH
lymphocyte 8626/QLD-KD
2442 Grafalon 20mg/ml x 5ml Tiêm truyền đặc để pha dung Neovii Biotech GmbH Đức Hộp 10 lọ 5ml Lọ 150 15,920,000 2,388,000,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
immunoglobulin from 8627/QLD-KD
dịch tiêm truyền Pháp
rabbit
CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức; Công ty Cổ Phần
Tecentriq QLSP-H03- Tiêm truyền
2443 Atezolizumab 1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 5 55,544,064 277,720,320 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1200mg/20ml Vial 1135-18 tĩnh mạch
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ ương 2
La Roche Ltd.
bột pha tiêm CÔNG TY CỔ
2444 Vizimtex Azithromycin dihydrat 500mg VN-20412-17 Tiêm truyền Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 01 lọ, Hộp 10 lọ Lọ 9,000 260,000 2,340,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền PHẦN EUTICAL
Công ty TNHH
Bào tử kháng đa kháng Hộp 02 vỉ x 10 ống x
2445 ENTEROGERMINA 2 tỷ bào tử/ 5ml QLSP-0728-13 Uống Hỗn dịch uống Sanofi S.p.A. Ý Ống 5,000 6,564 32,820,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sinh Bacillus clausii 05ml
TTBYT Hoàng Đức
VN2-570-17
Bendamustin Bột pha dung
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
hydroclorid 100mg dịch đậm đặc để Oncotec Pharma
2447 Ribomustin 100mg số 573/QĐ- Tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 30 7,182,000 215,460,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(tương đương 90,8mg pha dung dịch Produktion GmbH
QLD ngày Đà nẵng
Bendamustin) truyền tĩnh mạch
23/09/2022)
Công ty Cổ phần
Mylan Laboratories
2449 Betaserc 24mg Betahistin dihydroclorid 24mg VN-21651-19 Uống Viên nén Pháp Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 156,000 5,962 930,072,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SAS
Đà nẵng
Betamethasone
(Betamethasone
Công ty Cổ phần
dipropionate) + Schering - Plough
2450 Diprospan 5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Tiêm Hỗn dịch để tiêm Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 130 63,738 8,285,940 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Betamethasone (dưới Labo N.V.
Đà nẵng
dạng Betamethasone
disodium phosphate)
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty Cổ Phần
Mvasi 100mg/4ml Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
2451 100 mg SP3-1221-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 500 4,756,087 2,378,043,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's 100mg/4ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen ương 2
Manufacturing
Limited
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty Cổ Phần
Mvasi 400mg/16ml Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm
2452 400 mg SP3-1222-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 200 17,372,828 3,474,565,600 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's 400mg/16ml mạch đặc pha truyền
xuất xưởng: Amgen ương 2
Manufacturing
Limited
Công ty cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltd. -
2453 Zafular Bezafibrat 200mg VN-19248-15 Uống Cyprus Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 6,000 4,500 27,000,000 dược phẩm Bách Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Central Factory
Niên
A. Menarini
Công ty Cổ Phần
Bilaxten Tab 20mg Manufacturing
2455 Bilastin 20mg VN2-496-16 Uống Viên nén Ý Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 6,000 9,300 55,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10's Logistics and Services
ương 2
S.r.l
VN-19499-15
kèm công văn
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
V/v công bố Công ty cổ phần
2456 DIOPOLOL 2.5 Bisoprolol fumarate 2,5mg danh mục thuốc Uống Viên nén Chanelle Medical Ireland Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 160,000 810 129,600,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
theo qui định tại y tế Hà Nội
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP
QLSP-815-14
Bột sấy khô chân
Botulinum toxin* type A (Có QĐ gia hạn Allergan Công ty Cổ phần
không vô khuẩn
2457 Botox (* từ vi khuẩn 100 đơn vị số 683/QĐ- Tiêm Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 100 đơn vị Lọ 100 5,029,500 502,950,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
để pha dung dịch
Clostridium botulinum) QLD ngày Ireland Đà nẵng
tiêm
25/10/2022)
VN-20373-17
Brimonidine tartrate + (Có CV gia hạn Allergan Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2458 Combigan Timolol (dưới dạng 2mg/ml + 5mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 183,514 36,702,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Timolol maleat) ĐK ngày Ireland Đà nẵng
02/06/2022)
Công ty Cổ Phần
Mỗi 1ml hỗn dịch chứa Hỗn dịch nhỏ
2459 Azopt Drop 1% 5ml 10mg/ml VN-21090-18 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 400 116,700 46,680,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Brinzolamide mắt
ương 2
Công ty Cổ Phần
Brinzolamid; Hỗn dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur Hộp 1 lọ đếm giọt
2460 Simbrinza 5ml 10 mg/ml + 2 mg/ml VN3-207-19 Nhỏ mắt Bỉ Lọ 50 220,036 11,001,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Brimonidin tartrat mắt N.V Droptainer 5 ml
ương 2
Brinzolamide + Timolol Công ty Cổ Phần
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur
2461 Azarga 5ml (dưới dạng Timolol 10mg/ml + 5mg/ml VN-17810-14 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,200 310,800 372,960,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt N.V
maleate) ương 2
Công ty Cổ Phần
Pulmicort Respules Hỗn dịch khí Hộp 4 gói x 5 ống
2462 Budesonid 0,5mg/ml VN-21666-19 Hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 3,000 24,906 74,718,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,5mg/ml 20's dung dùng để hít đơn liều 2ml
ương 2
Mỗi liều xịt chứa:
Hỗn dịch nén Công ty Cổ Phần
Symbicort Rapihaler Budesonid, Formoterol Budesonid 160mcg; AstraZeneca Hộp 1 túi nhôm x 1
2463 VN-21667-19 Hít dưới áp suất Pháp Bình 1,000 486,948 486,948,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
160/4,5mcg fumarate dihydrate Formoterol fumarate Dunkerque Production bình xịt 120 liều
dùng để hít ương 2
dihydrate 4,5mcg
Mỗi liều phóng thích
chứa: Budesonid Công ty Cổ Phần
Symbicort Budesonid, Formoterol Hộp 1 ống hít 120
2464 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 2,000 486,948 973,896,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Turbuhaler 120 Dose fumarate dihydrate liều
fumarate dihydrate ương 2
4,5mcg
Mỗi liều phóng thích
Symbicort chứa: Budesonid Công ty Cổ Phần
Budesonid, Formoterol
2465 Turbuhaler 60 Dose 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 3,000 286,440 859,320,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
fumarate dihydrate
160/4.5 fumarate dihydrate ương 2
4,5mcg
Hộp 1 lọ và 1 ống Công ty TNHH dược
Laboratorios Normon
2466 Folinato 50mg Calci folinat 50mg VN-21204-18 Tiêm Thuốc tiêm Tây Ban Nha dung môi (nước pha Lọ 2,500 76,650 191,625,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.A
tiêm) 5ml Nam Linh
600mg ( 67mg +
101mg + 68mg +
Các muối calci dẫn xuất 86mg + 59mg + Labesfal - Công ty Cổ Phần
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên
2467 Ketosteril Tab 100's của acid amin và các 105mg + 53mg + VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 150,000 13,545 2,031,750,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim nén bao phim
acid amin 23mg + 38mg + 30mg S.A ương 2
)/viên. Tổng Nitơ:
36mg. Calcium: 0.05g
VN-20455-17
(CV gia hạn
Candekern 16mg Công ty Cổ phần
2468 Candesartan 16mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Kern Pharma S.L Spain Hộp 02 vỉ x 14 viên Viên 80,000 6,695 535,600,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Tablet Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
31/12/2022)
Công ty TNHH
Adamed Pharma Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ
2485 Nibixada Cilostazol 100mg VN-21095-18 Uống Viên nén Ba Lan Viên 6,000 6,295 37,770,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.A x 10 viên
TTBYT Hoàng Đức
Cisatracurium- Tiêm, truyền Dung dịch tiêm, Siegfried Hameln Công ty TNHH Bình
2486 Cisatracurium 2mg/ml 5mg/ 2,5ml VN-18225-14 Germany Hộp 10 ống Ống 1,500 89,900 134,850,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hameln 2mg/ml tĩnh mạch tiêm truyền GmbH Việt Đức
Công ty TNHH
Tarchomin
Thương Mại Dược
2491 Syntarpen Cloxacillin 1g VN-21542-18 Tiêm Bột pha tiêm Pharmaceutical Works Ba Lan Hộp 1 lọ Lọ 14,000 60,000 840,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Phẩm Quốc Tế Hưng
"Polfa" S.A.
Thịnh
Codein camphosulfonat
25mg + 100mg + Viên nén bao Công ty Cổ phần
2492 Neo-Codion + Sulfogaiacol + Cao VN-18966-15 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 68,000 3,585 243,780,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
20mg đường dược phẩm Việt Hà
mềm Grindelia
VN-16581-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Baxter Oncology
2495 Endoxan Cyclophosphamide 200mg số 265/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 1,800 49,829 89,692,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH.
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)
VN-16582-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Baxter Oncology
2496 Endoxan Cyclophosphamide 500mg số 265/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 3,300 124,376 410,440,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)
Công ty Cổ phần
Nhũ tương nhỏ
2497 Restasis Cyclosporin 0,05% (0,5mg/g) VN-21663-19 Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 30 ống x 0,4ml Ống 100 17,906 1,790,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Đà nẵng
Tiêm truyền Công ty Cổ Phần
Alexan 500mg/10ml Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma
2498 Cytarabine 50mg/ml VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 800 185,000 148,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1's tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG
tiêm dưới da ương 2
Cytidine-5'- Bột đông khô và
Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3 Công ty Cổ phần
2499 Nucleo CMP Forte monophosphate 10mg + 2,660mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 1,000 54,000 54,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.A ống dung môi 2ml dược phẩm Việt Hà
disodium + Uridine tiêm
VN-16443-13
Dabigatran etexilate (có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Hộp 3 vỉ x 10 viên
2500 Pradaxa (dưới dạng Dabigatran 110mg số 232/QĐ- Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 300 30,388 9,116,400 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nang cứng
etexilate mesilate) QLD ngày KG. Đà nẵng
29/04/2022)
VN-17270-13
Dabigatran etexilate (có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Hộp 3 vỉ x 10 viên
2501 Pradaxa (dưới dạng Dabigatran 150mg số 232/QĐ- Uống Viên nang cứng Pharma GmbH & Co. Đức Viên 150 30,388 4,558,200 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nang cứng
etexilate mesilate) QLD ngày KG. Đà nẵng
29/04/2022)
Oncomed
manufacturing A.S
(ĐG thứ cấp, xuất
Bột đông khô Séc (ĐG thứ
xưởng: Medac Công ty Cổ phần
2502 Dacarbazine Medac Dacarbazin 200mg 3546/QLD-KD Tiêm pha dung dịch cấp, xuất Hộp 10 lọ Lọ 320 319,000 102,080,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Gesellschaft fur Dược Trung ương 3
tiêm truyền xưởng: Đức)
klinische
Spezialpraparate
mbH, Đức)
Dapagliflozin (dưới AstraZeneca
CSSX: Mỹ, Công ty Cổ Phần
Forxiga Tab 10mg dạng Dapagliflozin Viên nén bao Pharmaceuticals LP;
2503 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 34,000 19,000 646,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
2x14's propanediol phim đóng gói AstraZeneca
Anh ương 2
monohydrat) UK Ltd
Nhà sản xuất:
Nhà sản
Novartis Pharma Stein Công ty Cổ Phần
Viên nén bao xuất: Thụy
2504 Jadenu 180mg 3x10 Deferasirox 180mg VN3-171-19 Uống AG; Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,300 188,765 1,189,219,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Sỹ; Đóng
Novartis Pharma ương 2
gói: Đức
Produktions GmbH
Nhà sản xuất:
Nhà sản
Novartis Pharma Stein Công ty Cổ Phần
Viên nén bao xuất: Thụy
2505 Jadenu 360mg 3x10 Deferasirox 360mg VN3-172-19 Uống AG; Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500 377,530 566,295,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Sỹ; Đóng
Novartis Pharma ương 2
gói: Đức
Produktions GmbH
VN-17261-13
(Có CV gia hạn Thuốc mê bay Công ty Cổ phần
Baxter Healthcare
2506 Suprane Desflurane 100%; 240ml số 4781/QLD- Dạng hít hơi (chất lỏng Mỹ Chai 240ml Chai 600 2,700,000 1,620,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Corporation
ĐK ngày dùng để hít) Đà nẵng
02/06/2022)
Dexamethason phosphat
(dưới dạng Công ty Cổ phần
S.C. Rompharm Hộp 10 ống, 25 ống
2507 Depaxan Dexamethason natri 4mg/1ml VN-21697-19 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Ống 17,000 22,000 374,000,000 dược phẩm St. Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Company S.r.l 1ml
phosphat) tương đương Andrews Việt Nam
Dexamethason 3,3mg/ml
VN-19414-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Diazepam-Hameln Siegfried Hameln
2508 Diazepam 10mg/2ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống x 2ml Ống 13,000 7,720 100,360,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
5mg/ml Injection Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 330-
Trang 15)
Công ty Cổ phần
2509 Seduxen 5mg Diazepam 5mg VN-19162-15 Uống Viên nén Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 300,000 1,260 378,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ương CPC1
VN-17535-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
GSK Consumer
2510 Voltaren Emulgel Diclofenac diethylamine 1,16g/ 100g gel số 4781/QLD- Ngoài da Gel bôi ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 20g Tuýp 3,500 63,200 221,200,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Healthcare S.A
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
VN-19485-15
(có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói
2513 Smecta Diosmectit 3g số 265/QĐ- Uống Pháp Gói 20,000 3,474 69,480,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
uống Industrie 3.76g)
QLD ngày Đà nẵng
11/05/2022)
Công ty Cổ phần
Les Laboratoires
2515 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin 900mg; 100mg VN3-291-20 Uống Viên nén France Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 6,320 189,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Servier Industrie
Đà nẵng
Công ty Cổ Phần
Carduran Tab 2mg Doxazosin (dưới dạng Pfizer Manufacturing
2516 2mg VN-21935-19 Uống Viên nén Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 60,000 8,435 506,100,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10's Doxazosin mesylate) Deutschland GmbH
ương 2
Chinoin
Tiêm bắp / Công ty TNHH
Drotaverine Dung dịch thuốc Pharmaceutical and
2519 No-Spa 40mg/2ml 40mg/2ml VN-23047-22 Tiêm tĩnh Hungary Hộp 25 ống 2ml Ống 6,800 5,306 36,080,800 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride tiêm Chemical Works
mạch TTBYT Hoàng Đức
Private Co., Ltd.
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty Cổ Phần
Imfinzi 120mg/2.4ml
2522 Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 5 10,467,686 52,338,430 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất ương 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty Cổ Phần
Imfinzi 500mg/10ml
2523 Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 5 41,870,745 209,353,725 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1's
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất ương 2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
Công ty Cổ Phần
Avodart Cap 0.5mg GlaxoSmithKline
2524 Dutasteride 0,5mg VN-17445-13 Uống Viên nang mềm Ba Lan Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 42,000 17,257 724,794,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3x10's Pharmaceuticals S.A
ương 2
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Abbott Biologicals
2525 Duphaston Dydrogesterone 10mg VN-21159-18 Uống Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 12,000 7,728 92,736,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim B.V
Đà nẵng
VN2-605-17 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2527 Jardiance Empagliflozin 10mg 573/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 23,072 69,216,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
ngày Co.KG. Đà nẵng
23/09/2022)
VN2-606-17 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2528 Jardiance Empagliflozin 25mg 573/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 26,533 159,198,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
ngày Co.KG. Đà nẵng
23/09/2022)
VN3-185-19(Có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Empagliflozin + Viên nén bao
2529 Jardiance Duo 12,5mg + 1000mg 573/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 16,800 16,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Metformin hydroclorid phim
ngày KG. Đà nẵng
23/09/2022)
VN3-186-19 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Empagliflozin + Viên nén bao
2530 Jardiance Duo 12,5mg + 850mg 265/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 16,800 16,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Metformin hydroclorid phim
ngày KG. Đà nẵng
11/05/2022)
VN3-188-19 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Empagliflozin + Viên nén bao
2531 Jardiance Duo 5mg + 1000mg 265/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,000 11,865 11,865,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Metformin hydroclorid phim
ngày KG. Đà nẵng
11/05/2022)
VN-16312-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2532 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml số 6942/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 26,000 70,000 1,820,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
VN-16313-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2533 Gemapaxane Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml số 6942/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 2,000 95,000 190,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
CSSX: Delpharm
CSSX: Pháp; Công ty Cổ Phần
Progynova Tab 2mg Viên nén bao Lille SAS; CSXuất
2543 Estradiol valerat 2mg VN-20915-18 Uống Xuất xưởng: Hộp 1 vỉ x 28 viên Viên 600 3,275 1,965,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
28's đường xưởng: Bayer Weimar
Đức ương 2
GmbH und Co. KG
FENTANYL -
Siegfried Hameln Công ty TNHH
2550 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17325-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 10ml Ống 40,000 23,910 956,400,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH MTV dược Sài Gòn
50MCG/ML
Bột đông khô Công ty Cổ phần
S.C. Sindan-Pharma
2551 Fludalym 25mg/ml Fludarabin 50mg VN-18491-14 Tiêm pha dung dịch Romania Hộp1 lọ, 5 lọ *50mg Lọ 120 1,400,000 168,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SRL
truyền Mai
Meiji Seika Pharma Công ty Cổ phần
Fosmicin for I.V.Use VN-13784-11,
2552 Fosfomycin sodium 1g (hoạt lực) Tiêm Bột pha tiêm Co., Ltd. Odawara Nhật Bản Hộp 10 lọ Lọ 4,000 101,000 404,000,000 Dược phẩm Thiên Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1g có c/v gia hạn
Plant Thảo
Công ty cổ phần
2553 Tebantin 300mg Gabapentin 300mg VN-17714-14 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 26,000 4,500 117,000,000 dược phẩm Bách Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Niên
VN3-146-19
(Cv số
9364/QLD-ĐK Công ty TNHH
2554 MULTIHANCE Gadobenic acid 334mg/ml x 10ml Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Ý Hộp 1 lọ 10ml Lọ 600 514,500 308,700,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày MTV dược Sài Gòn
23/09/2022,STT
64, PL II)
Công ty cổ phần
Gadovist Inj 1 Hộp 1 bơm tiêm
2555 Gadobutrol 1mmol/ml, 5ml VN-22297-19 Tiêm Thuốc tiêm Bayer AG Đức Lọ 4,800 546,000 2,620,800,000 dược phẩm và TBYT Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mmol/ml 1x5ml chứa 5ml thuốc
Tâm Đức
Công ty TNHH
0,5mmol/ ml
2556 Dotarem Acid Gadoteric VN-15929-12 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 1 lọ 10ml Lọ 7,200 520,000 3,744,000,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(27,932g/ 100ml)
TTBYT Hoàng Đức
Công ty Cổ phần
2557 Nivalin 5mg tablets Galantamin 5mg VN-22371-19 Uống Viên Sopharma AD Bulgaria Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 3,000 21,000 63,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Trung ương 3
Nipro Pharma
Corporation, CSSX: Nhật Công ty Cổ Phần
Iressa Tab 250mg Viên nén bao Hộp 1 túi nhôm x 3
2558 Gefitinib 250mg VN-21669-19 Uống Kagamiishi Plant; Bản, đóng Viên 9,200 558,548 5,138,641,600 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's phim vỉ x 10 viên
đóng gói AstraZeneca gói: Anh ương 2
UK Limited
Egis Pharmaceuticals
0,08g (trong 10g khí Công ty Cổ phần
2564 Nitromint Glyceryl trinitrate VN-20270-17 Phun mù Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 800 150,000 120,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dung) dược phẩm Việt Hà
company
VN-18845-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Glyceryl Trinitrate - Glyceryl trinitrat Siegfried Hameln
2565 10mg/10ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 10ml Ống 2,400 80,250 192,600,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Hameln 1mg/ml (Nitroglycerin) Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 515-
Trang 23)
Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất:
xuất: Thụy
Glycopyrronium (dưới Novartis Pharma Stein Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ Phần
Seebri Breezhaler Bột hít chứa Sỹ; đóng gói
2566 dạng glycopyrronium 50mcg VN-21923-19 bột để hít AG; đóng gói và xuất nang kèm 01 dụng cụ Hộp 30 550,052 16,501,560 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mcg 3x10 trong nang cứng và xuất
bromide) xưởng: Siegfried hít ương 2
xưởng: Tây
Barbera, S.L.
Ban Nha
QLSP-H02-
1041-17 (Có
Công ty Cổ phần
CV gia hạn số Baxter Pharmaceutical Hộp chứa 1 bút tiêm
2567 Simponi Golimumab 50mg/0,5ml Tiêm Dung dịch tiêm Mỹ Bút tiêm 10 14,997,825 149,978,250 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4781/QLD-ĐK Solutions LLC chứa sẵn 0,5ml thuốc
Đà nẵng
ngày
02/06/2022)
Công ty Cổ phần
viên nén bao
2569 Antarene Ibuprofen 100mg VN-21379-18 Uống Sophartex Pháp Hộp 2 vỉ x 20 viên Viên 24,000 2,650 63,600,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
VIPHARCO
Công ty Cổ phần
Antarene codeine Ibuprofen + Codein viên nén bao Laboratoires
2570 200mg + 30mg VN-21380-18 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 30,000 9,000 270,000,000 dược phẩm Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
200mg/30mg phosphat hemihydrat phim Sophartex
VIPHARCO
VN-9945-10
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột pha
2571 Holoxan Ifosfamide 1g số 573/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Lọ 1,620 385,000 623,700,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH tiêm
QLD ngày Đà nẵng
23/09/2022)
Công ty Cổ Phần
VN2-517-16
Imatinib (Dưới dạng Viên nén bao Công Nghệ Sinh Học
2573 Alvotinib 100mg 100mg (gia hạn đến Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 40,000 49,350 1,974,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
imatinib mesilat) 100mg phim và Dược Phẩm Đông
31/12/2022)
Dương
Công ty Cổ phần
Viên nén bao
2574 Alvotinib 400mg Imatinib 400mg VN2-447-16 Uống Remedica Ltd. Cyprus Hộp 3 vỉ*10 viên Viên 20,000 195,000 3,900,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
Mai
5%/10ml (0,5g - QLSP-0803-14
10ml), trong 1 ml (Cv duy trì hiệu Cơ sở sản xuất:
Công ty Cổ phần
dung dịch có chứa ít lực số Thuốc tiêm Biotest AG; Cơ sở
2575 Pentaglobin Immune globulin Tiêm truyền Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 100 1,360,000 136,000,000 thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nhất 95% globulin 4781/QLD-ĐK truyền xuất xưởng: Biotest
Hoàng Long
miễn dịch, IgM 6mg, ngày Pharma GmbH
IgA 6mg, IgG 38mg 02/06/2022)
5%/50ml (2,5g - QLSP-0803-14
50ml), trong 1 ml (Cv duy trì hiệu Cơ sở sản xuất:
Công ty Cổ phần
dung dịch có chứa ít lực số Thuốc tiêm Biotest AG; Cơ sở
2576 Pentaglobin Immune globulin Tiêm truyền Đức Hộp 1 lọ 50ml Lọ 4,800 5,750,000 27,600,000,000 thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nhất 95% globulin 4781/QLD-ĐK truyền xuất xưởng: Biotest
Hoàng Long
miễn dịch, IgM 6mg, ngày Pharma GmbH
IgA 6mg, IgG 38mg 02/06/2022)
Công ty TNHH TM
2577 Indocollyre Indomethacin 0.001 VN-12548-11 Nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt Laboratoire Chauvin Pháp Hộp/ 1 lọ 5ml Lọ 330 68,000 22,440,000 dược phẩm Đan Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Thanh
QLSP-970-16
Bột pha dung
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
dịch đậm đặc để
2578 Remicade Infliximab 100mg số 683/QĐ- Truyền Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x100mg Lọ 280 11,818,800 3,309,264,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch
QLD ngày Đà nẵng
truyền
25/10/2022)
Công ty TNHH
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm nạp
2580 Toujeo Solostar Insulin glargine 300 đơn vị/ml QLSP-1113-18 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bút tiêm 700 415,000 290,500,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Deutschland GmbH sẵn thuốc x 1,5ml
TTBYT Hoàng Đức
QLSP-963-16
(Có CV gia hạn Hộp 5 bút tiêm chứa Công ty Cổ phần
Novo Nordisk
2581 Novorapid FlexPen Insulin aspart (rDNA) 300U/3ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Pháp sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 4,200 198,000 831,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
02/06/2022)
QLSP-929-16
(Có CV gia hạn Hộp 5 bút tiêm bơm Công ty Cổ phần
Ryzodeg® Insulin degludec + (7,68mg +
2584 số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch sẵn thuốc x 3ml (15 Bút tiêm 200 411,249 82,249,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Flextouch® 100U/ml Insulin aspart 3,15mg)/3ml
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
02/06/2022)
QLSP-1031-17
(Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty Cổ phần
Novo Nordisk
2588 Insulatard FlexPen Insulin người 300IU/3ml số 4781/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn x 3ml (15 Bút tiêm 400 153,999 61,599,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S
ĐK ngày kim kèm theo) Đà nẵng
02/06/2022)
QLSP-1056-17
Insulin người rDNA (Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm Công ty Cổ phần
Novo Nordisk
2589 Mixtard 30 FlexPen (30% insulin hòa tan và 300IU/3ml số 6942/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 2,400 67,000 160,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Production S.A.S
70% insulin isophane) ĐK ngày (15 kim kèm theo) Đà nẵng
20/07/2022)
Iodine 30g/100ml
Công ty TNHH
Iodine (dưới dạng (dưới dạng Iobitridol
2590 Xenetix 300 VN-16786-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 25 lọ 50ml Lọ 13,000 275,000 3,575,000,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Iobitridol 65,81g/100ml) 65,81g/100ml); lọ
TTBYT Hoàng Đức
50ml
Tiêm (tĩnh
mạch/ động Công ty Cổ Phần
Visipaque 320mg 652mg/ml (320mg GE Healthcare Ireland
2591 Iodixanol VN-18122-14 mạch/ các Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 300 606,375 181,912,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
I/ml inj. 50ml 10's I/ml) x 50ml Limited
khoang của ương 2
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Omnipaque Inj Iod Công ty Cổ Phần
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland
2592 300mg/ ml 10 x Iohexol Iod 300mg/ml x 50ml VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 13,000 245,690 3,193,970,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạc/ các Limited
50ml ương 2
khoang của
cơ thể), uống
VN-14922-12
(Công văn gia
hạn: Công ty cổ phần
Ultravist 300 Inj
2593 Iopromid acid 623,40mg/ml; 50ml 15017e/QLD- Tiêm Thuốc tiêm Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai 50 ml Lọ 44,000 242,550 10,672,200,000 dược phẩm và TBYT Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50ml 10's
ĐK ngày 17 Tâm Đức
tháng 08 năm
2021)
Viên nén bao Delorbis Công ty TNHH
2594 Rycardon Irbesartan 300mg VN-22391-19 Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,000 5,019 180,684,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Pharmaceuticals Ltd. Dược Tâm Đan
Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Pro.Med.CS Praha Czech 20 viên.
2595 Itomed Itopride hydrochloride 50mg VN-23045-22 Uống Viên 60,000 4,600 276,000,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim A.S Republic Hộp 2 vỉ, 6 vỉ x 15
ương CPC1
viên
Công ty Cổ Phần
Ivabran 5mg Tab Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao Servier (Ireland)
2596 5 mg VN-22427-19 Uống Ireland Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 24,000 7,690 184,560,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
56's Ivabradin hydrochroride) phim Industries Ltd
ương 2
Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao KRKA, D.D., Novo Công ty TNHH
2597 Bixebra 7.5 mg 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 52,000 10,000 520,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ivabradin hydrochloride) phim Mesto Dược phẩm HQ
VN-16303-13
(Có CV gia hạn Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Potassium Chloride Hộp 50 ống PP x
2598 Kali chloride 1g/10ml số 6942/QLD- Tiêm truyền đặc để pha dung Laboratoire Aguettant Pháp Ống 5,000 5,500 27,500,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Proamp 0,10g/ml 10ml
ĐK ngày dịch tiêm truyền Đà nẵng
20/07/2022)
VN-14110-11
(Công văn gia
Kalium Chloratum hạn số Hộp 10 vỉ x 10 viên Công ty TNHH EVD
2599 Kali Clorid 500 mg Uống Viên Biomedica Spol. S.r.o CH Séc Viên 460,000 1,500 690,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Biomedica 805e/QLD- DK nén bao phim Dược phẩm và y tế
ngày
16/03/2022)
Viên nén bao Leo Pharmaceutical Hộp 3 vỉ x 10 viên Công ty Cổ Phần
Kaleorid Tab 600mg
2600 Kali chloride 600mg VN-15699-12 Uống phim giải phóng Product Ltd. A/S (Leo Đan Mạch bao phim giải phóng Viên 140,000 2,100 294,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's
chậm Pharma A/S) chậm ương 2
Ketamine Ketamine Công ty Cổ phần
2601 Hydrochloride (dưới dạng Ketamine 500mg/ 10ml VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 2,700 60,800 164,160,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
injection HCl) ương CPC1
A. Menarini
Công ty Cổ Phần
Manufacturing
2602 Fastum Gel 30gr 1's Ketoprofen 2,5g/100g gel, 30g VN-12132-11 Bôi ngoài da Gel bôi ngoài da Ý 1 tuýp 30g/ hộp Tuýp 2,400 47,500 114,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Logistics and Services
ương 2
S.r.l
VN-15194-12
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2603 Acuvail Ketorolac tromethamine 4,5mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Allergan Sales, LLC Mỹ Hộp 30 ống x 0,4ml Ống 500 7,400 3,700,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
Công ty Cổ phần
S.C. Rompharm
2604 Algesin-N Ketorolac trometamol 30mg/ 1ml VN-21533-18 Tiêm Dung dịch tiêm Rumani Hộp 10 ống 1ml Ống 7,000 35,000 245,000,000 dược phẩm St. Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Company S.r.l
Andrews Việt Nam
Công ty Cổ phần
Lactulose (dưới dạng Abbott Biologicals
2605 Duphalac 10g/15ml VN-20896-18 Uống Dung dịch uống Hà Lan Hộp 1 chai 200ml Chai 600 86,000 51,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Lactulose concentrate) B.V
Đà nẵng
LYOCONTRACT
GmbH (ĐG thứ cấp,
xuất xưởng: Medac
Bột đông khô Công ty Cổ phần
2606 Spectrila L-asparaginase 10.000 UI 4026/QLD-KD Tiêm Gesellschaft fur Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 5,050,000 1,010,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm truyền Dược Trung ương 3
klinische
Spezialpraparate
mbH, Đức)
Cơ sở xuất xưởng:
Delorbis
Viên nén bao Pharmaceuticals Ltd.; Cyprus/ Công ty TNHH
2607 Osbifin 20mg Leflunomide 20mg VN-19078-15 Uống Hộp 1 lọ 30 viên Viên 900 22,490 20,241,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Cơ sở sản xuất: Haupt Germany Dược Tâm Đan
Pharma Munster
GmbH
Công ty Cổ phần TM
Viên nén bao Balkanpharma -
2608 Lercatop 10mg Lercanidipin hydroclorid 10mg VN-20717-17 Uống Bungary Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 92,000 7,806 718,152,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dupnitsa AD
- Việt Mỹ
Công ty Cổ phần
Viên nén bao S.C. Sindan-Pharma
2609 Lezra 2,5mg Letrozol 2,5mg VN-20367-17 Uống Rumani Hộp 3 vỉ*10 viên Viên 5,000 17,000 85,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim S.R.L.
Mai
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý, Công ty Cổ Phần
Madopar 250mg Milano S.r.l; Đóng
2610 Levodopar, Benserazide 200mg; 50mg VN-16259-13 Uống Viên nén đóng gói: Hộp 1 lọ 30 viên Viên 18,000 6,300 113,400,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Tabs B/30 gói: F.Hoffmann-La
Thụy Sỹ ương 2
Roche Ltd.
VN-20214-16
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2611 Cravit 1.5% Levofloxacin hydrat 15mg/ml số 573/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 115,999 347,997,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
QLD ngày Noto Đà nẵng
23/09/2022)
Egis Pharmaceuticals
Công ty Cổ phần
2614 Lidocain Lidocain 10% 38g VN-20499-17 Phun mù Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 750 159,000 119,250,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Việt Hà
company
VN3-4-16 (Có
CV gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Linagliptin + Metformin Viên nén bao
2615 Trajenta Duo 2,5 mg + 1000 mg 6942/QLD-ĐK Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 3,000 9,686 29,058,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride phim
ngày KG. Đà nẵng
20/07/2022)
VN2-498-16 (có
QĐ gia hạn số Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
Linagliptin + Metformin Viên nén bao
2616 Trajenta Duo 2,5 mg + 850 mg 232/QĐ-QLD Uống pharma GmbH & Co. Đức Hộp 1 lọ 14 viên Viên 3,000 9,686 29,058,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
HCl phim
ngày KG. Đà nẵng
29/04/2022)
Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Pharmaceutical Works Hộp 1 túi nhựa
2617 Lichaunox Linezolid* 600mg/300ml VN-21245-18 Tiêm Poland Túi 20,000 624,000 12,480,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền Polpharma S.A 300ml
Đà nẵng
Pierre Fabre Công ty Cổ phần
Phần chiết lipid-sterol
2618 Permixon 160mg 160mg VN-22575-20 Uống Viên nang cứng Medicament Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 7,000 7,492 52,444,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
của cây Serenoa repens
production Đà nẵng
VD-17766-12
(Quyết định gia Công ty TNHH Liên Công ty Cổ Phần
Lisiplus HCT Lisinopril (dihydrat) +
2619 10mg + 12,5mg hạn số 201/QĐ- Uống Viên nén doanh Stellapharm- Việt Nam Hộp 3 vỉ × 10 viên Viên 108,000 3,000 324,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10/12.5 hydroclorothiazid
QLD ngày Chi nhánh 1 Phúc
20/4/2022)
VN-16801-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Bột pha dung Beaufour Ipsen
2622 Forlax Macrogol 4000 10g số 232/QĐ- Uống Pháp Hộp 20 gói Gói 1,000 4,274 4,274,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch uống Industrie
QLD ngày Đà nẵng
29/04/2022)
Macrogol 4000 +
VN-19677-16
Anhydrous sodium
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
sulfate + Sodium 64g + 5,7g + 1,68g + Bột pha dung Beaufour Ipsen
2623 Fortrans số 265/QĐ- Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 11,000 29,999 329,989,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bicarbonate + Sodium 1,46g + 0,75g dịch uống Industrie
QLD ngày Đà nẵng
chloride + Potassium
11/05/2022)
chloride
Magnesi aspartat Dung dịch đậm
Công ty CP dược
2624 PANANGIN anhydrat + Kali aspartat 400mg + 452mg VN-19159-15 Tiêm truyền đặc để pha dịch Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 5 ống x 10ml Ống 2,000 22,890 45,780,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
anhydrat tiêm truyền
Magnesi aspartat
Viên nén bao Công ty CP dược
2625 PANANGIN anhydrat + Kali aspartat 140mg + 158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 174,000 1,554 270,396,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Bến Tre
anhydrat
Viên nang cứng Công ty Cổ phần
Mylan Laboratories
2626 Duspatalin retard Mebeverin hydroclorid 200mg VN-21652-19 Uống giải phóng kéo Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 26,000 5,870 152,620,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SAS
dài Đà nẵng
VN-17222-13
có biên nhận gia
hạn Visa 12 Industria
Viên nén bao Công ty TNHH
2627 Itametazin Mequitazin 5mg tháng từ Uống Farmaceutica Nova Ý Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 16,000 4,500 72,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Phẩm Minh Trí
01/03/2021 đến Argentia S.p.A
01/03/2022 và
Bảng tồn kho
Meropenem (dưới dạng Tiêm hoặc Bột pha dung Công ty Cổ Phần
Meropenem Kabi
2628 570mg Meropenem 500mg VN-20246-17 tiêm truyền dịch tiêm hoặc ACS Dobfar S.P.A Ý Hộp 10 lọ Lọ 36,000 48,300 1,738,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mg Via 10's
trihydrat) 500mg tĩnh mạch tiêm truyền ương 2
VN-19948-16
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Thụt trực Hỗn dịch thụt Hộp 7 lọ x 100ml và
2630 Pentasa 1g Mesalazine 1g/100ml số 6942/QLD- Ferring - Léciva a.s Czech Lọ 100 222,585 22,258,500 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tràng trực tràng 7 bao nhựa PE
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
VN-19946-16
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Viên nén phóng Ferring International
2631 Pentasa Mesalazine 500mg số 6942/QLD- Uống Thụy Sĩ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 8,000 11,874 94,992,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích chậm Center SA
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
VN-20658-17
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm Baxter Oncology
2632 Uromitexan Mesna 400mg/4ml số 6942/QLD- Tiêm truyền Đức Hộp 15 ống 4ml Ống 6,300 36,243 228,330,900 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền GmbH
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
Tiêm truyền
Dung dịch đậm Công ty Cổ Phần
Methotrexat tĩnh mạch, Ebewe Pharma
2633 Methotrexat 500mg/5ml VN2-634-17 đặc pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,800 540,000 972,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
"Ebewe" 500mg/5ml tiêm bắp, Ges.m.b.H.Nfg.KG
dịch tiêm truyền ương 2
tiêm nội tủy
CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
Mircera La Roche Ltd.; Cơ sở Công ty Cổ Phần
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm
2634 30mcg/0.3ml Inj. 30mcg SP3-1210-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 60 1,196,475 71,788,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc
B/1 xưởng: Roche ương 2
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH
CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
Mircera La Roche Ltd.; Cơ sở Công ty Cổ Phần
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm
2635 50mcg/0.3ml Inj. 50mcg SP3-1209-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 100 1,695,750 169,575,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc
B/1 xưởng: Roche ương 2
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý, Công ty Cổ Phần
CellCept 250mg Milano S.r.l; Đóng Hộp 10 vỉ x 10 viên
2642 Mycophenolate mofetil 250mg VN-21283-18 Uống Viên nang cứng đóng gói: Viên 721,000 23,659 17,058,139,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Caps B/100 gói: F.Hoffmann-La nang
Thụy Sỹ ương 2
Roche Ltd.
VN-20136-16
(Có CV gia hạn Teva Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Mycophenolate Viên nén bao
2643 Mycophenolat mofetil 500mg số 6942/QLD- Uống Works Private Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 201,000 43,650 8,773,650,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mofetil Teva phim
ĐK ngày Limited Company Đà nẵng
20/07/2022)
VN-17327-13
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Naloxone-hameln Siegfried Hameln
2647 Naloxon hydroclorid 0,4mg/1ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 650 43,995 28,596,750 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0.4mg/ml Injection Gmbh
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 794-
Trang 36)
VN-15419-12
(Có CV gia hạn Holopack Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ Hộp 20 ống đơn liều
2649 Vismed Natri Hyaluronate 0,18% số 4781/QLD- Nhỏ mắt Verpackungstechnik Đức Ống 8,000 10,199 81,592,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt 0,3ml
ĐK ngày GmbH Đà nẵng
02/06/2022)
VN-19343-15
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2650 Sanlein 0.3 Natri hyaluronat 15mg/5ml số 232/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 6,300 126,000 793,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
QLD ngày Noto Đà nẵng
29/04/2022)
VN-19999-16
Nicardipine (Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
2663 Aguettant Nicardipin hydrochlorid 10mg/10ml số 6942/QLD- Tiêm truyền Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 42,000 124,900 5,245,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
10mg/10ml ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
VN-20000-16
Dung dịch đậm
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Noradrenaline Base Noradrenalin (dưới dạng đặc để tiêm hoặc Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2665 4mg/4ml số 573/QĐ- Tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Ống 48,000 35,999 1,727,952,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Aguettant 1mg/ml Noradrenalintartrat) tiêm truyền tĩnh 4ml
QLD ngày Đà nẵng
mạch
23/09/2022)
CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức, Công ty Cổ Phần
Gazyva QLSP-H03- Tiêm truyền
2666 Obinutuzumab 1000mg/40ml đặc để pha dung cơ sở đóng gói: đóng gói Hộp 1 lọ x 40ml Lọ 5 28,164,543 140,822,715 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1000mg/40ml Vial 1134-18 tĩnh mạch
dịch tiêm truyền F.Hoffmann-La Roche Thụy Sỹ ương 2
Ltd
Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Hộp 10 túi dịch
2667 Goldoflo Ofloxacin 200mg/ 40ml VN-20729-17 InfoRLife SA Thụy Sỹ Túi 63,000 154,000 9,702,000,000 Thương mại và Phát Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch tĩnh mạch truyền 40ml
triển Hà Lan
VN-13472-11
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Olopatadine Dung dịch nhỏ
2668 Pataday 0,2% số 4781/QLD- Nhỏ mắt Alcon Research, LLC. Mỹ Hộp 1 chai 2,5ml Chai 360 131,099 47,195,640 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride mắt
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
Công ty Cổ Phần
Ibrance 100mg Cap Pfizer Manufacturing
2674 Palbociclib 100mg VN3-295-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 70 1,486,800 104,076,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x7's Deutschland GmbH
ương 2
Công ty Cổ Phần
Ibrance 125mg Cap Pfizer Manufacturing
2675 Palbociclib 125mg VN3-296-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 140 1,486,800 208,152,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x7's Deutschland GmbH
ương 2
Công ty Cổ Phần
Ibrance 75mg Cap Pfizer Manufacturing
2676 Palbociclib 75mg VN3-297-20 Uống Viên nang cứng Đức Hộp 1 vỉ x 7 viên Viên 70 1,486,800 104,076,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1x7's Deutschland GmbH
ương 2
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX: Công ty Cổ Phần
Pembrolizumab QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland
2677 Keytruda Inf 4ml 1's 100 mg/4 ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 5 61,640,000 308,200,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/4ml 1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG:
truyền gói:Bỉ ương 2
Schering-Plough Labo
NV
VN-17584-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ Santen Pharmaceutical
2680 Alegysal Pemirolast Kali 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 480 76,760 36,844,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt Co. Ltd.
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
VN-18632-15
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
Coveram 10mg/ SĐK số Servier Ireland
2681 Perindopril + amlodipin 10mg; 10mg Uống Viên nén Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 132,000 10,123 1,336,236,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg 4781/QLD-ĐK Industries Ltd
Đà nẵng
ngày
02/06/2022)
VN3-46-18 (CV
gia hạn SĐK số: Công ty Cổ phần
Viacoram Servier Ireland
2682 Perindopril + amlodipin 3,5mg; 2,5mg 232/QĐ-QLD Uống Viên nén Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 108,000 5,960 643,680,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3.5mg/2.5mg Industries Ltd
ngày Đà nẵng
29/04/2022)
VN3-47-18 (CV
gia hạn SĐK số: Công ty Cổ phần
Servier Ireland
2683 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + amlodipin 7mg; 5mg 232/QĐ-QLD Uống Viên nén Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 116,000 6,589 764,324,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Industries Ltd
ngày Đà nẵng
29/04/2022)
VN-18353-14
(CV gia hạn
Coversyl Plus Công ty Cổ phần
SĐK số: Viên nén bao Les Laboratoires
2684 Arginine Perindopril + indapamid 5mg + 1.25mg Uống France Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 56,000 6,500 364,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
185/QĐ-QLD phim Servier Industrie
5mg/1.25mg Đà nẵng
ngày
19/04/2022)
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty Cổ Phần
Perjeta 420mg/14ml QLSP-H02- GmbH; CSĐG:
2685 Pertuzumab 420mg/14ml Tiêm Truyền đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 5 59,388,525 296,942,625 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Vial 1040-17 F.Hoffmann-La Roche
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ ương 2
Ltd.
VN-19062-15
(Quyết định gia Công ty Cổ phần
Pethidine-hameln Siegfried Hameln
2686 Pethidin 100mg/2ml hạn số 232/QĐ- Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 250 17,997 4,499,250 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg/ml Gmbh
QLD ngày hết ương CODUPHA
hạn 29/04/2027)
Hộp 1 lọ 500 U và
một lọ dung môi x 20
Công ty Cổ Phần
Factor VIII Inhibitor Tiêm tĩnh ml nước cất pha
2688 Feiba 25E./ml B/1 500 U QLSP-1000-17 Bột pha tiêm Baxter AG Áo Lọ 30 8,820,000 264,600,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bypassing activity mạch tiêm, 1 Baxject II Hi-
ương 2
Flow, 1 xylan, 1 kim
tiêm, 1 kim bướm
VN-14893-12
(Có CV gia hạn Allergan Công ty Cổ phần
Hỗn dịch nhỏ
2693 Pred Forte Prednisolon acetat 1% w/v (10mg/ml) số 6942/QLD- Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 300 31,762 9,528,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
ĐK ngày Ireland Đà nẵng
20/07/2022)
Công ty Cổ phần
Progesterone
2694 Progesterone 25mg VN-16898-13 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống 1ml Ống 200 18,900 3,780,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
injection BP 25mg
ương CPC1
Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur
2695 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid 5mg/ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 600 39,380 23,628,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt NV
Đà nẵng
Tiêm hoặc
Công ty Cổ Phần
Fresofol 1% Mct/Lct tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi
2696 Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 50ml VN-17438-13 Áo Hộp 1 lọ 50ml Lọ 7,000 105,000 735,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inj 50ml 1's tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH
ương 2
(IV)
Công ty TNHH
Viên nén kháng Lek Pharmaceuticals
2697 Beprasan 10mg Rabeprazol natri 10mg VN-21084-18 Uống Slovenia Hộp 1 vỉ x 10 viên viên 128,000 7,840 1,003,520,000 Dược phẩm và Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch vị d.d,
TTBYT Hoàng Đức
Công ty Cổ phần
Hidrasec 10mg
2699 Racecadotril 10mg VN-21164-18 Uống Thuốc bột uống Sophartex Pháp Hộp 16 gói Gói 4,000 4,894 19,576,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Infants
Đà nẵng
Công ty cổ phần
Farmalabor-Produtos
2700 Ramipril GP Ramipril 2,5mg VN-20201-16 Uống Viên nang cứng Portugal Hộp 8 vỉ x 7 viên Viên 300,000 3,990 1,197,000,000 Thương mại và Dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Farmacêuticos, S.A
phẩm Ngọc Thiện
Công ty Cổ Phần
MabThera QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La
2704 Rituximab 1400mg/11.7ml Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 100 27,140,378 2,714,037,800 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1400mg/11.7ml SC 1072-17 dưới da Roche Ltd.
ương 2
Công ty Cổ Phần
Xarelto Tab 10mg Viên nén bao
2706 Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,000 58,000 116,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10's phim
ương 2
Công ty Cổ Phần
Xarelto Tab 15mg Viên nén bao
2707 Rivaroxaban 15 mg VN-19013-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 1,000 58,000 58,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
14's phim
ương 2
Công ty Cổ Phần
Xarelto Tab 20mg Viên nén bao
2708 Rivaroxaban 20 mg VN-19014-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 2,600 58,000 150,800,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
14's phim
ương 2
Tiêm hoặc Công ty Cổ Phần
Rocuronium Kabi Rocuronium Bromide Dung dịch tiêm Fresenius Kabi
2709 10mg/ml VN-22745-21 Truyền tĩnh Áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 20,000 46,300 926,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/ml Inj 10x5ml 10mg/ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH
mạch ương 2
VN-16392-13
(Có QĐ gia hạn Công ty Cổ phần
Saccharomyces boulardii Bột pha hỗn dịch
2710 Bioflora 100mg 100mg số 683/QĐ- Uống Biocodex Pháp Hộp chứa 20 gói Gói 27,000 5,500 148,500,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
CNCM I-745 uống
QLD ngày Đà nẵng
25/10/2022)
QLSP-823-14
kèm công văn
10227/QLD-ĐK
ngày 5/6/2018
v/v đính chính
dạng bào chế
trong tờ hướng
dẫn sử dụng và
công văn số
805e/QLD-ĐK
ngày
09/02/2021 V/v Công ty cổ phần
Men Saccharomyces
2711 NORMAGUT 2,5x109 tế bào/250mg duy trì hiệu lực Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 48,000 6,500 312,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
boulardii
giấy phép lưu y tế Hà Nội
hành; Quyết
định 317/QĐ-
QLD ngày
17/6/20222 V/v
gia hạn giấy
đăng ký lưu
hành tại Việt
Nam Đợt 44
(hiệu lực 5 năm
kể từ ngày ký
(17/6/2022))
VN-16023-12
(Có CV gia hạn Pierre Fabre Công ty Cổ phần
Ferrous Sulfate + Acid 50mg sắt + 0,35mg Viên nén giải
2717 Tardyferon B9 số 6942/QLD- Uống Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 2,849 17,094,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
folic acid folic phóng kéo dài
ĐK ngày production Đà nẵng
20/07/2022)
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm
2718 Ferrovin Sắt sucrose (hay dextran) 100mg/ 5ml VN-18143-14 Tiêm Rafarm S..A. Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 1,100 88,900 97,790,000 Thương mại dược Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tĩnh mạch
phẩm Phương Linh
Công ty Cổ Phần
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Pharma Stein
2719 Fraizeron 150mg Secukinumab 150mg Tiêm Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 150 7,820,000 1,173,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
16 dịch tiêm AG
ương 2
VN-17775-14
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Gây mê qua Dung dịch gây Piramal Critical Care,
2720 Seaoflura Sevofluran 250ml 4781/QLD-ĐK USA Hộp 1 chai 250ml chai 900 1,538,250 1,384,425,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đường hô hấp mê đường hô hấp Inc
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
II-STT 1103-
Trang 48)
Công ty Cổ Phần
Espumisan L 40mg Hộp 1 lọ 30ml có
2721 Simethicon 40mg/ml VN-22001-19 Uống Nhũ dịch uống Berlin Chemie AG Đức Lọ 1,000 53,300 53,300,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30ml 1s nắp nhỏ giọt
ương 2
Epclusa (Đóng gói
thứ cấp, xuất xưởng:
Gilead Sciences
Ireland UC, địa chỉ: Viên nén bao Công ty Cổ phần
2722 Sofosbuvir + Velpatasvir 400mg + 100mg VN3-83-18 Uống Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ 28 viên Viên 560 267,750 149,940,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
IDA Business and phim dược phẩm Việt Hà
Technology Park
Carrigtohill, Co.
Cork - Ireland)
Công ty Cổ Phần
Saizen Liquid Hộp chứa 1 ống x
2723 Somatropin 6mg QLSP-0758-13 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Merck Serono S.p.A Ý Ống 60 2,862,700 171,762,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6mg/1.03ml 1's 6mg/1,03ml
ương 2
Công ty CP dược
2724 VEROSPIRON Spironolacton 50mg VN-19163-15 Uống Viên nang cứng Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 124,000 3,942 488,808,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
Patheon
CSSX: Mỹ, Công ty Cổ Phần
Bridion Inj Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing
2725 100mg/ml VN-21211-18 tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 80 1,814,340 145,147,200 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/ml 10's 2ml sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng
Lan ương 2
gói tại: N.V. Organon
Hỗn dịch Hỗn dịch dùng Công ty Cổ Phần
Survanta Suspension Phospholipids (chiết
2726 25 mg/ ml QLSP-940-16 dùng đường đường nội khí AbbVie Inc. Mỹ Hộp 1 lọ 4ml Lọ 140 8,304,000 1,162,560,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
25mg/ml 1's xuất từ phổi bò)
nội khí quản quản ương 2
Công ty Cổ phần
Suxamethonium
2728 Suxamethonium chlorid 100mg/2ml VN-16040-12 Tiêm Thuốc tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống 2ml Ống 250 19,564 4,891,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Chloride
ương CPC1
VN-20088-16
(Có QĐ gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
Dung dịch nhỏ
2729 Taflotan Tafluprost 0,015mg/ml số 265/QĐ- Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 300 244,799 73,439,700 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
QLD ngày Shiga Đà nẵng
11/05/2022)
VN-20567-17
kèm công văn
đính chính
12234/QLD-ĐK
ngày
15/08/2017 Vv
đính chính
quyết định cấp
số đăng ký
thuốc nước
ngoài và công
văn số
Công ty cổ phần
3486/QLD-ĐK Viên nén phóng
2730 FLOEZY Tamsulosin HCl 0.4 mg Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 12,000 36,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày 20/3/2019 thích kéo dài
y tế Hà Nội
V/v tăng hạn
dùng của thuốc,
Công văn số
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
V/v công bố
danh mục thuốc
theo qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP
Tolucombi
Telmisartan + KRKA, D.D., Novo Công ty Cổ phần VI
2732 40mg/12.5mg 40mg + 12,5mg VN-21113-18 Uống viên Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên viên 104,000 8,700 904,800,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydroclorothiazid Mesto ANH PHARMA
Tablets
Tolucombi Công ty Cổ phần
Telmisartan + KRKA, D.D., Novo
2733 80mg/12.5mg 80mg + 12,5mg VN-21719-19 Uống Viên nén Slovenia Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 52,000 14,800 769,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydroclorothiazid Mesto
Tablets Đà nẵng
Công ty TNHH dược
Temozolomid Haupt Pharma Hộp 1 chai 5 viên, 20
2734 Temozolomid 100mg VN2-626-17 Uống Viên Đức Viên 2,000 1,575,000 3,150,000,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ribosepharm 100mg Amareg GmbH viên
Nam Linh
Tenofovir alafenamide Công ty Cổ Phần
Vemlidy 25mg Tab Viên nén bao Gilead Sciences
2735 (dưới dạng Tenofovir 25 mg VN3-249-19 Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 500 44,115 22,057,500 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
30's phim Ireland UC
alafenamide fumarate) ương 2
Bột đông khô Hộp 01 lọ + 1 ống CÔNG TY CỔ
2736 Neo-Endusix Tenoxicam 20mg VN-20244-17 Tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Lọ 36,000 54,000 1,944,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm nước cất; Hộp 10 lọ PHẦN EUTICAL
VN-18396-14
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Kem bôi ngoài GSK Consumer
2737 Lamisil Terbinafine hydrocloride 10mg/ 1g kem số 4781/QLD- Ngoài da Thụy Sĩ Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 400 41,500 16,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
da Healthcare S.A
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
VN-19154-15
Terlipressin acetate (Có QĐ gia hạn Bột đông khô và Hộp 1 lọ bột đông Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh
2738 Glypressin 1,0mg (tương đương 0,86mg (1mg) số 86/QĐ-QLD dung môi pha Ferring GmbH Đức khô và 1 ống dung Lọ 2,600 744,870 1,936,662,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch
Terlipressin 0,86mg) ngày dung dịch tiêm môi 5ml Đà nẵng
24/02/2022)
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ Phần
Thyrozol 10mg Tab Viên nén bao CSĐG và
2739 Thiamazole 10mg VN-21906-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 84,000 2,241 188,244,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10x10's phim xuất xưởng:
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ Phần
Thyrozol 5mg Tab Viên nén bao CSĐG và
2740 Thiamazole 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,000 1,400 22,400,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10x10's phim xuất xưởng:
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG
Công ty Cổ Phần
Brilinta Tab 90mg Viên nén bao
2741 Ticagrelor 90mg VN-19006-15 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 72,000 15,873 1,142,856,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6x10's phim
ương 2
VN-16963-13
Hộp chứa 1 ống
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty Cổ phần
thuốc 4ml tương
2743 Spiriva Respimat Tiotropium 0,0025mg/ nhát xịt số 573/QĐ- Dạng hít Dung dịch để hít Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 30 800,100 24,003,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đương 60 nhát xịt +
QLD ngày KG. Đà nẵng
01 bình xịt định liều
23/09/2022)
Egis Pharmaceuticals
Công ty Cổ phần
2746 Grandaxin Tofisopam 50mg VN-15893-12 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 36,000 7,970 286,920,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Việt Hà
company
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Meditop
2747 Myderison Tolperison hydrochlorid 150mg VN-21061-18 Uống Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,000 2,058 37,044,000 dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Pharmaceutical Ltd.
ương CPC1
Bột pha dung
Công ty Cổ phần
dịch đậm đặc để S.C. Sindan-Pharma
2748 Firotex Topotecan 4mg VN2-340-15 Tiêm truyền Rumani Hộp 1 lọ 4mg Lọ 20 800,000 16,000,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch S.R.L.
Mai
truyền
Panpharma GmbH (*
TRAMADOL
Tên cũ: Rotexmedica Công ty TNHH
2749 100MG - Tramadol 100mg/2ml VN-20614-17 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 2 ml Ống 2,100 13,735 28,843,500 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
GmbH MTV dược Sài Gòn
PANPHARMA
Arzneimittelwerk)
Công ty Cổ Phần
Herceptin F.Hoffmann-La Roche
2750 Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 120 24,556,600 2,946,792,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
600mg/5ml SC Ltd.
ương 2
Bột pha dung
Công ty Cổ Phần
dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche
2751 Kadcyla 100mg Vial Trastuzumab emtansine 100mg SP3-1217-21 Tiêm truyền Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 10 31,773,840 317,738,400 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch Ltd.
ương 2
tiêm truyền
Bột pha dung
Công ty Cổ Phần
dịch đậm đặc để F.Hoffmann-La Roche
2752 Kadcyla 160mg Vial Trastuzumab emtansine 160mg SP3-1218-21 Tiêm truyền Thụy Sỹ Hộp 1 lọ Lọ 10 50,832,915 508,329,150 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha dung dịch Ltd.
ương 2
tiêm truyền
Công ty Cổ Phần
Dung dịch thuốc S.A. Alcon-Couvreur
2753 Travatan 2.5ml Travoprost 0,04mg/ml VN-15190-12 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 100 252,300 25,230,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
nhỏ mắt N.V
ương 2
Travoprost + Timolol Công ty Cổ Phần
Dung dịch nhỏ S.A. Alcon Couvreur
2754 Duotrav 2.5ml (dưới dạng Timolol 0,04mg/ml + 5mg/ml VN-16936-13 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 400 320,000 128,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt N.V.
maleate) ương 2
Vesanoid (Cơ sở
đóng gói sơ cấp:
Cenexi - Đ/c: 52 Rue
Marcel et Jacques
Gaucher, 94120
Fontenay-sous-bois,
Công ty Cổ phần
France; Đóng gói thứ Catalent Germany
2755 Tretinoin 10mg VN-21185-18 Uống Viên nang mềm Đức Hộp 1 chai 100 viên Viên 600 48,538 29,122,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
cấp & xuất xưởng: Eberbach GmbH
Đà nẵng
Cheplapharm
Arzneimittel GmbH-
Đ/c: Bahnhofstr. 1a,
17498
Mesekenhagen,
Germany)
VN-19986-16
Hộp 1 lọ bột + 1 ống
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Diphereline P.R Triptorelin (dưới dạng Thuốc bột pha dung môi 2ml + 1
2756 3,75 mg số 6942/QLD- Tiêm Ipsen Pharma Biotech Pháp Lọ 30 2,557,000 76,710,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3,75mg Triptorelin acetat) hỗn dịch tiêm bơm tiêm + 2 kim
ĐK ngày Đà nẵng
tiêm
20/07/2022)
Công ty Cổ phần
2757 Biafine Trolamine 6,7mg/g VN-9416-09 Dùng ngoài Nhũ tương bôi da Janssen-Cilag Pháp Hộp 1 ống 93g Tuýp 200 90,000 18,000,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm Việt Hà
Tropicamide + Santen Pharmaceutical Công ty Cổ phần
50mg/10ml + Dung dịch nhỏ
2758 Mydrin-P Phenylephrin VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 10ml Lọ 560 67,500 37,800,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg/10ml mắt
hydroclorid Shiga Đà nẵng
VN-19494-15
(Quyết định gia Công ty Cổ phần
Viên nén bao Medochemie Ltđ -
2760 Vasblock 160mg Valsartan 160mg hạn số 232/QĐ- Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x10 viên Viên 18,000 7,120 128,160,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim central Factory
QLD ngày hết ương CODUPHA
hạn 29/04/2027)
Công ty Cổ Phần
Co-Diovan Valsartan, Viên nén bao
2761 80mg + 12,5mg VN-19286-15 Uống Novartis Farma S.p.A. Ý Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 6,000 9,987 59,922,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
80mg/12.5mg 2x14 Hydrochlorothiazide phim
ương 2
Vancomycin Công ty TNHH
Bột đông khô Xellia
2762 hydrochloride for Vancomycin 1000mg VN-19885-16 Tiêm Đan mạch Hộp 1 lọ Lọ 25,000 83,860 2,096,500,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pharmaceuticals ApS
infusion Pháp
Công ty Cổ Phần
Siegfried Barbera,
2763 Galvus 50mg 2x14 Vildagliptin 50mg VN-19290-15 Uống Viên nén Tây Ban Nha Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 7,000 8,225 57,575,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
S.L.
ương 2
VN-15588-12
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2764 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine số 6942/QLD- Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 2,600 1,422,718 3,699,066,800 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
VN-15589-12
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
2765 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine số 6942/QLD- Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 800 2,133,787 1,707,029,600 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK ngày Đà nẵng
20/07/2022)
Công ty CP dược
2766 CAVINTON Vinpocetine 10mg/2ml VN-9211-09 Tiêm thuốc tiêm Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 ống x 2ml Ống 1,000 17,409 17,409,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Bến Tre
Công ty TNHH
Hộp 5 vỉ x 10 viên;
2767 Vicebrol Vinpocetin 5mg VN-22699-21 Uống Viên nén Biofarm Sp.zo.o. Ba Lan Viên 2,000 2,300 4,600,000 Dược phẩm Việt Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Hộp 5 vỉ x 20 viên
Pháp
VN-17798-14
(CV gia hạn Công ty Cổ phần
Solupharm
100mg + 100mg + SĐK số thương mại và dịch
2768 Milgamma N Vitamin B1 + B6 + B12 Tiêm Thuốc tiêm Pharmazeutische Germany Hộp 5 ống x 2ml Ống 11,800 19,250 227,150,000 Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
1000mcg; 2ml 4781/QLD-ĐK vụ dược phẩm Minh
Erzeugnisse GmbH
ngày Long
02/06/2022)
CSSX: Thụy
CSSX: Baxalta
Sỹ; Cơ sở
Manufacturing Sarl;
xuất xưởng,
Cơ sở xuất xưởng, dán Mỗi kít gồm 1 lọ bột
dán nhãn,
Octocog alfa nhãn, đóng gói và đông khô, 1 lọ nước
Bột đông khô và đóng gói và Công ty Cổ Phần
(recombinant human QLSP-H03- Tiêm tĩnh kiểm soát chất lượng: cất pha tiêm x 2ml và
2772 Advate 250 IU 2ml 250 IU dung môi pha kiểm soát Bộ 1,500 905,000 1,357,500,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
coagulation factor VIII 1167-19 mạch Baxalta Belgium 1 bộ dụng cụ hoàn
dung dịch tiêm chất lượng: ương 2
(rFVIII)) Manufacturing S.A. ; nguyên và tiêm
Bỉ; Cơ sở
Cơ sở sản xuất dung truyền
sản xuất
môi: Siegfried
dung môi:
Hameln GmbH
Đức
CSSX: Thụy
CSSX: Baxalta
Sỹ; Cơ sở
Manufacturing Sarl;
xuất xưởng,
Cơ sở xuất xưởng, dán Mỗi kít gồm 1 lọ bột
dán nhãn,
Octocog alfa nhãn, đóng gói và đông khô, 1 lọ nước
Bột đông khô và đóng gói và Công ty Cổ Phần
(recombinant human QLSP-H03- Tiêm tĩnh kiểm soát chất lượng: cất pha tiêm x 2ml và
2773 Advate 500 IU 2ml 500 IU dung môi pha kiểm soát Bộ 3,600 1,810,000 6,516,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
coagulation factor VIII 1168-19 mạch Baxalta Belgium 1 bộ dụng cụ hoàn
dung dịch tiêm chất lượng: ương 2
(rFVIII)) Manufacturing S.A. ; nguyên và tiêm
Bỉ; Cơ sở
Cơ sở sản xuất dung truyền
sản xuất
môi: Siegfried
dung môi:
Hameln GmbH
Đức
VN-20610-17
(Kèm theo công Industria Công ty Cổ phần TM
Ledrobon - Dung dịch truyền
2774 Zoledronic acid 4mg/100ml văn 4781/QLD- Tiêm truyền Farmaceutica Ý Hộp 1 túi 100ml Túi 1,200 3,950,000 4,740,000,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 1 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4mg/100ml tĩnh mạch
ĐK / ngày Galenica Senese S.r.l - Việt Mỹ
02/06/2022)
VN-18449-14
(CV gia hạn số
Herpacy ophthalmic Thuốc mỡ tra Công ty Cổ phần
2777 Aciclovir 3% - 3,5g 4781/QLD-ĐK Tra mắt Samil Pharm. Co., Ltd Korea Hộp 1 tuýp 3,5g Tube 150 79,000 11,850,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ointment mắt Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
21/12/2022)
Công ty Cổ phần
2779 Masapon Alpha chymotrypsin 4,2mg VD-31849-19 Uống Viên nén Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 310,000 570 176,700,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm Savi
VN-22060-19
kèm công văn
16985/QLD-ĐK
ngày
17/11/2020 V/v
bổ sung qui
cách đóng gói,
kèm quyết định
số 517/QĐ-
QLD ngày
5/9/2022 kèm
quyết định số Công ty cổ phần
Amlodipine (dưới dạng Viên nén bao
2780 AMLODAC 5 5mg Amlodipine 517/QĐ-QLD Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 160,000 196 31,360,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Amlodipine besylate) phim
ngày 5/9/2022 y tế Hà Nội
V/v sửa đổi
thông tin tại
danh mục thuốc
cấp giấy đăng
ký lưu hành tại
Việt Nam ban
hành kèm theo
các Quyết địmh
cấp giấy đăng
ký lưu hành của
Cục QLD
Công ty TNHH
Bột đông khô Dr.Reddy's
2782 Winduza Azacitidine 100mg VN3-123-19 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 10 8,064,000 80,640,000 Dược phẩm và Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Laboratories Ltd.
TTBYT Hoàng Đức
VN3-66-18
công văn số
2647/QLD-ĐK
ngày 20/3/2020
V/v đính chính
Quyết định cấp
giấy ĐKLH và
Bột đông khô
công văn số Tiêm tĩnh Công ty cổ phần
pha tiêm tĩnh Sun Pharmaceutical
2784 BORTESUN Bortezomib 3,5mg 6942/QLD-ĐK mạch, tiêm India Hộp 1 lọ Lọ 200 1,508,000 301,600,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch hoặc tiêm Industries Ltd
ngày 20/7/2022 dưới da y tế Hà Nội
dưới da
V/v công bố
danh mục thuốc
theo qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP (Đợt 2)
VD-23661-15
(Quyết định gia
hạn số
Công ty cổ phần Dược Công ty Cổ phần VI
2788 Tenafathin 1000 Cefalothin 1g 279/QLD-ĐK Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ lọ 24,000 75,000 1,800,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd ANH PHARMA
ngày
25/05/2022 của
Cục QLD)
Công ty TNHH
Công ty Cổ phần
2789 Tenadol 500 Cefamandol 0,5g VD-35456-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 36,000 43,490 1,565,640,000 MTV Dược Trí Tín Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm Tenamyd
Hải
Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần dược
2790 Tenadol 1000 Cefamandol 1g VD-35454-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, 10 lọ Lọ 48,000 62,900 3,019,200,000 dược phẩm St. Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd
Andrews Việt Nam
Chi nhánh 3 - Công ty
Công ty Cổ phần
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm
2791 Cefamandol 2g Cefamandol 2g VD-31707-19 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 2g Lọ 18,000 120,000 2,160,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
tiêm Imexpharm tại Bình
Đà nẵng
Dương.
Công ty cổ phần
Cefoxitin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty Cổ phần
2797 TENAFOTIN 1000 1g VD-23019-15 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 42,000 61,000 2,562,000,000 dược phẩm Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Cefoxitin natri) tiêm Dược phẩm Tenamyd
SAGOPHAR
VD-23020-15
(Quyết định gia
hạn số
Công ty cổ phần Dược Công ty Cổ phần VI
2798 Tenafotin 2000 Cefoxitin 2g 4781/QLD-ĐK Tiêm Thuốc tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ lọ 84,000 99,750 8,379,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Tenamyd ANH PHARMA
ngày
02/06/2022 của
Cục QLD)
Công ty cổ phần
Hankook Korus
2799 Zinhepa Inj. Cefpirom 1g VN-22459-19 Tiêm bột pha tiêm Korea Hộp 10 lọ Lọ 54,000 114,996 6,209,784,000 Thương mại và Dược Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Pharm. Co., Ltd.
phẩm Ngọc Thiện
Công ty cổ phần
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical
2805 CHEMODOX 2mg/ml VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 150 3,800,000 570,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd
y tế Hà Nội
Dianeal Low
Calci Chloride +
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 1,5g + Truyền dung Công ty Cổ phần
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA,
2806 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21178-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 93,000 78,178 7,270,554,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch
Solution with 1.5% 448mg)/100ml khoang bụng Đà nẵng
Chloride + Natri lactate
Dextrose
Dianeal Low
Calci Chloride +
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 2,5g + Truyền dung Công ty Cổ phần
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA,
2807 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21180-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 66,000 78,178 5,159,748,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch
Solution with 2.5% 448mg)/100ml khoang bụng Đà nẵng
Chloride + Natri lactate
Dextrose
Dianeal Low
Calci Chloride +
Calcium (2.5mEq/l) (18,3mg + 4,25g + Truyền dung Công ty Cổ phần
Dextrose hydrous + Dung dịch thẩm Baxter Healthcare SA,
2808 Peritoneal Dialysis 5,08mg + 538mg + VN-21179-18 dịch lọc vào Singapore Thùng 6 túi 2 lít Túi 1,000 78,178 78,178,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Magie Chloride + Natri phân phúc mạc Singapore Branch
Solution with 4.25% 448mg)/100ml khoang bụng Đà nẵng
Chloride + Natri lactate
Dextrose
Công ty Cổ phần
Hydroxyurea Korea United Pharm. Hộp 1 túi nhôm x 10
2812 Hytinon 500mg VN-22158-19 Uống Viên nang cứng Korea Viên 132,000 4,100 541,200,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Hydroxycarbamid) Inc. vỉ x 10 viên
Đà nẵng
Công ty Cổ phần
Reliance Life thương mại và dịch
2813 Lenalidomide 10 mg Lenalidomid 10mg VN3-324-21 Uống Viên Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 600 185,000 111,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sciences Pvt. Ltd vụ dược phẩm Minh
Long
Công ty Cổ phần
Reliance Life thương mại và dịch
2814 Lenalidomide 5mg Lenalidomid 5mg VN3-326-21 Uống Viên Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 600 99,000 59,400,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sciences Pvt. Ltd vụ dược phẩm Minh
Long
VN-19394-15
kèm công văn
số 4991/QLD-
ĐK ngày
22/3/2018 V/v
thay đổi cách
ghi địa chỉ nhà
sản xuất trên
nhãn và tờ
hướng dẫn sử
dụng, thiết kế Công ty cổ phần
Viên nén bao
2815 JULITAM 500 Levetiracetam 500mg nhãn hộp và Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 6,000 5,380 32,280,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim
nhãn vỉ; công y tế Hà Nội
văn 4781/QLD-
ĐK ngày
2/6/2022 V/v
công bố danh
mục thuốc theo
qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP
VN-15807-12
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
SĐK số: U Chu Pharmacautical
2816 Mezinet tablets 5mg Mequitazin 5mg Uống Viên nén Đài Loan Hộp 2 vỉ x 10 Viên Viên 24,000 3,980 95,520,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10586/QLD-ĐK Co., Ltd
Đà nẵng
ngày
18/10/2022)
Korea United Pharm. Công ty TNHH
2817 Catoprine Mercaptopurin 50mg VN-20179-16 Uống Viên nén Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 24,000 2,800 67,200,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Inc. BIONAM
Chi nhánh Công ty
Hộp 5 túi , 10 túi x Công ty Cổ Phần
Moxifloxacin Dung dịch tiêm CPDP Imexpharm-
2818 Moxifloxacin 400mg/250ml VD-35545-22 Tiêm truyền Việt Nam 01 chai nhựa x Chai 26,000 226,800 5,896,800,000 Dược Phẩm Quốc Tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
400mg/250ml truyền Nhà máy công nghệ
250ml - UK Pharma
cao Bình Dương
Mycophenolate
M/s. Hetero Labs Công ty TNHH dược
2819 mofetil Mycophenolate mofetil 250 mg VN-23085-22 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 9,000 540,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Limited phẩm HELIOS
capsules 250 mg
VN-18709-15
Mycokem tablets Viên nén bao Alkem Laboratories Công ty TNHH
2820 Mycophenolat mofetil 500mg (gia hạn đến Uống Ấn Độ Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 51,000 24,980 1,273,980,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
500mg phim Ltd. ĐTPT Hưng Thành
31/12/2022)
QLSP-860-15
Công văn số
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
Hộp 1 bộ 10ml (bơm
V/v công bố Daewoong Công ty cổ phần
Dung dịch phun tiêm chứa 1ml dung
2821 EASYEF Nepidermin 0,5mg/ml danh mục thuốc Xịt ngoài da Pharmaceutical Co., Korea Hộp 50 2,300,000 115,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
xịt trên da dịch thuốc + lọ chứa
theo qui định tại Ltd y tế Hà Nội
9ml dung môi)
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP
VN2-396-15
(CV gia hạn số Samyang
Paclitaxel (Dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần
2826 Paxus PM 30mg 2649e/QLD-ĐK Tiêm Biopharmaceuticals Hàn Quốc Hộp 1 lọ Lọ 1,200 1,250,000 1,500,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Polymeric Micelle) pha tiêm Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến Corporation
10/05/2023)
VN-20328-17
(CV gia hạn
Công ty Cổ phần
SĐK số Bột đông khô Naprod Life Sciences
2827 Idrona 30 Pamidronat 30mg Tiêm India Hộp 1 lọ Lọ 400 630,000 252,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10586/QLD-ĐK pha tiêm Pvt. Ltd.
Đà nẵng
ngày
18/10/2022)
Viên nén bao Công ty Cổ phần
2828 SaViPamol Plus Paracetamol + Tramadol 325mg + 37,5mg VD-21894-14 Uống Công ty CPDP SaVi Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 2,310 138,600,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược phẩm Savi
Công ty Cổ phần
PRAVASTATIN Viên nén bao Công ty Cổ phần
2829 Pravastatin natri 10mg VD-25265-16 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 220,000 4,150 913,000,000 dược phẩm Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
SAVI 10 phim Dược phẩm Savi
GOLDENLIFE
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
2830 Fasthan 20 Pravastatin natri 20mg VD-28021-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 176,000 7,000 1,232,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Savi dược phẩm MEZA
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
24,3mg và 25,7mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ Phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore;
2831 Uperio 50mg 2x14 hợp sacubitril VN3-50-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp sacubitril valsartan phim đóng gói và
valsartan natri Pte.Ltd.; Cơ sở đóng ương 2
natri) xuất xưởng:
56,551mg) gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
48,6mg và 51,4mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ Phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore;
2832 Uperio 100mg 2x14 hợp sacubitril VN3-48-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp sacubitril valsartan phim Cơ sở đóng
valsartan natri Pte.Ltd; Cơ sở đóng ương 2
natri) gói và xuất
113,103mg) gói và xuất xưởng:
xưởng: Ý
Novartis Farma SpA
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
97,2mg và 102,8mg Novartis Singapore
Sacubitril và Valsartan xuất:
(dưới dạng muối phức Pharmaceutical Công ty Cổ Phần
(dưới dạng muối phức Viên nén bao Singapore;
2833 Uperio 200mg 4x7 hợp sacubitril VN3-49-18 Uống Manufacturing Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 300 20,000 6,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp sacubitril valsartan phim đóng gói và
valsartan natri Pte.Ltd.; Cơ sở đóng ương 2
natri) xuất xưởng:
226,206mg) gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA
TTY Biopharm
Công ty Cổ phần
2834 Ufur capsule Tegafur - Uracil 100mg + 224mg VN-17677-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Đài Loan Hộp 7 vỉ x 10 viên Viên 12,000 39,215 470,580,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dược phẩm MEZA
Chungli factory
TTY Biopharm
Domide Capsules Công ty Cổ phần
2835 Thalidomid 50mg VN2-243-14 Uống Viên nang cứng Company Limited Đài Loan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 30,000 59,200 1,776,000,000 Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
50mg dược phẩm MEZA
Chungli factory
Công ty TNHH
Sindazol Intravenous 500mg VN-20100 Dung dịch tiêm Taiwan Biotech Co.,
2836 Tinidazol Tiêm truyền Đài Loan Lọ 100ml Lọ 16,000 47,000 752,000,000 Dược Phẩm Châu Á Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Infusion /100ml -16 truyền Ltd
Thái Bình Dương
VN2-565-17
(Có CV gia hạn Korea Otsuka Công ty Cổ phần
Samsca Tablets 15
2837 Tolvaptan 15mg số 4781/QLD- Uống Viên nén Pharmaceutical Co., Hàn Quốc Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 60 315,000 18,900,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mg
ĐK ngày Ltd. Đà nẵng
02/06/2022)
VN-18478-14
(CV gia hạn Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
2842 Zolex 4mg Zoledronic acid 4mg/5ml SĐK số Tiêm truyền đặc pha tiêm USV Private Limited India Hộp 1 lọ 5ml Lọ 200 378,000 75,600,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK truyền Đà nẵng
ngày 20/7/2022)
VN-20562-17
Công văn số
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
Zoledronic acid (dưới V/v công bố Công ty cổ phần
Dung dịch tiêm
2843 ZORUXA dạng Zoledronic acid 5mg/100ml danh mục thuốc Tiêm truyền Gland Pharma Ltd. India Hộp 1 chai 100ml Chai 30 4,950,000 148,500,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 2 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền
monohydrate) theo qui định tại y tế Hà Nội
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP
VD-22670-15
(CV gia hạn
Công ty TNHH Liên Công ty Cổ phần
SĐK số:
2844 Stadnex 40 CAP Esomeprazol 40mg Uống Viên nang cứng Doanh Stellapharm – Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 Viên Viên 86,000 6,470 556,420,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4781/QLD-ĐK
Chi nhánh 1 Đà nẵng
ngày
02/06/2022)
Công ty Cổ phần
2845 Melanov-M Gliclazid + metformin 80mg + 500mg VN-20575-17 Uống Viên nén Micro Labs Limited Ấn Độ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 52,000 3,748 194,896,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Trung ương 3
VN-20806-17
(CV gia hạn số
Viên nén phóng Inventia Healthcare Công ty Cổ phần
2846 Perglim M-1 Glimepirid + metformin 1mg + 500mg 6942/QLD-ĐK Uống Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 140,000 2,600 364,000,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích chậm Pvt. Ltd. Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
31/12/2022)
VN-20807-17
(CV gia hạn số
Viên nén phóng Inventia Healthcare Công ty Cổ phần
2847 Perglim M-2 Glimepirid + metformin 2mg + 500mg 6942/QLD-ĐK Uống Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 30,000 3,000 90,000,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
thích chậm Pvt. Ltd. Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến
31/12/2022)
Công ty TNHH
Mebever MR 200mg Viên nang phóng
2848 Mebeverin HCL 200mg VN-10704-10 Uống Getz Pharma (Pvt) Ltd Pakistan Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 18,000 3,450 62,100,000 Dược phẩm và Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Capsules thích kéo dài
TTBYT Hoàng Đức
kèm công văn
số 6712/QLD-
ĐK ngày
16/5/2017 V/v
đính chính
quyết định cấp
SĐK thuốc
nước ngoài và
công văn số
1008/QLD-ĐK
ngày
06/02/2020 V/v
thông báo thay
đổi tên CSSX
thuốc thành
phẩm (không
Công ty cổ phần
thay đổi địa Viên nén phóng Inventia Healthcare
2849 PANFOR SR-1000 Metformin hydrochlorid 1000mg Uống India Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 150,000 1,700 255,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
điểm).công văn thích chậm Limited
y tế Hà Nội
số 6942/QLD-
ĐK ngày
20/7/2022 V/v
công bố danh
mục thuốc theo
qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP (Đợt 2),
công văn
10522/QLD-ĐK
ngày
07/09/2021 V/v
thay đổi mẫu
nhãn hộp, nhãn
Công ty TNHH MTV
Viên nén tác Công ty Cổ phần
2850 Métforilex MR Metformin 500mg VD-28743-18 Uống Dược phẩm 150 Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 150,000 960 144,000,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dụng kéo dài Dược Trung ương 3
Cophavina
VD-26068-17.
Gia hạn đến
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2851 Olanxol Olanzapin 10mg 31/12/2022. Số Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 45,000 2,310 103,950,000 Nhóm 3 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
VD - 28148-17
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2852 Vincerol 1mg Acenocoumarol 1mg hạn số Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 180,000 385 69,300,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD-27844-17
(Kèm theo công Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần TM
2853 Acetazolamid Acetazolamid 250mg văn 6942/QLD- Uống Viên nén phẩm dược liệu Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 19,000 1,000 19,000,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ĐK / ngày Pharmedic - Việt Mỹ
20/07/2022)
VD-27160-17
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x
2854 Vintanil 1000 N-Acetyl-DL- Leucin 1000mg/10ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 33,000 23,350 770,550,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
VD-15932-11
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
2857 Amiparen -10 Acid amin* 10%-200ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 82,000 63,000 5,166,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 265-
Trang 13)
VD-27298-17
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Acid amin* (dành cho Dung dịch tiêm
2858 Aminoleban 8%, 200ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 2,600 104,000 270,400,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bệnh nhân suy gan) truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 262-
Trang 13)
VD-28287-17
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Acid amin* (dành cho Dung dịch tiêm
2859 Kidmin 7,2%/200ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 200ml Chai 9,200 115,000 1,058,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bệnh nhân suy thận) truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 1316-
Trang 61)
VD-25214-16
(CV gia hạn số: Công ty Cổ phần
Amoxicilin + Acid Viên nén bao Công ty CPDP Minh Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7
2862 Midantin 875/125 875mg + 125mg 1657e/QLD- Uống Việt Nam Viên 30,000 2,202 66,060,000 dược phẩm Minh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
clavulanic phim Dân viên
ĐK; ngày Dân
14/4/2022)
VD-24897-16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2864 Atropin Sulfat Atropin sulfat 0,25mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 45,000 450 20,250,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD - 24898 - 16
Calci clorid dihydrat (Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống
2870 Calci Clorid (dưới dạng Calci clorid 500mg/5ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 23,000 840 19,320,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
hexahydrat) 6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD-24225-16
(CV gia hạn số:
Acid folinic Công ty Cổ phần
Calci folinat 4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh
2871 (dưới dạng Calci 100mg/ 10ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống 10ml Ống 6,000 33,185 199,110,000 dược phẩm Minh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/10ml ngày 02/6/2022 Dân
folinat) Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)
Công ty Cổ Phần
Acid folinic (dưới dạng Công ty cổ phần dược
2872 Calci Folinat 5ml 50mg/5ml VD - 29225 - 18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống 5ml Ống 3,000 20,500 61,500,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Calci folinat 54mg/5ml) phẩm Vĩnh Phúc
Phúc
VD-23439-15.
Gia hạn đến
Carbamazepin Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2873 Carbamazepin 200mg 31/12/2022. Số Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 9,000 928 8,352,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
200mg Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2874 Hemotocin Carbetocin 100mcg/1ml VD-26774-17 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x 1 ml Lọ 680 346,000 235,280,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2875 Bocartin 50 Carboplatin 50mg VD-21241-14 Tiêm Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 128,898 386,694,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Thuốc tác dụng
Công ty CP Tập Đoàn Công ty Cổ phần
2876 MEDORAL Chlorhexidin digluconat 0,5g/ 250ml (0,2%) VS-4919-15 Súc miệng tại niêm mạc Việt Nam Hộp 1 chai 250 ml Chai 1,300 90,000 117,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Merap Dược PHA NAM
miệng
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
2877 Derminate Clobetasol propionat 0,05%; 10g VD-35578-22 Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 3,000 9,400 28,200,000 Dược Phẩm An Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm An Thiên
Thiên
VD-27922-17
(Kèm theo công Công ty Cổ phần TM
Viên nén bao Công ty cổ phần dược
2878 Tunadimet Clopidogrel 75mg văn 6942/QLD- Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 420,000 297 124,740,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Khánh Hoà
ĐK / ngày - Việt Mỹ
20/07/2022)
VD - 27152 - 17
Dexamethason phosphat
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
(dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
2885 Dexamethasone 4mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 140,000 718 100,520,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dexamethason natri phẩm Vĩnh Phúc 1ml
4781/QLD-ĐK Phúc
phosphat)
ngày 2/6/2022)
VD - 24899 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Diphenhydramin Công ty cổ phần dược
2886 Dimedrol 10mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 90,000 480 43,200,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hydroclorid phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm Công ty cổ phần Dược
Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2887 Bestdocel 20mg/1ml Docetaxel 20mg QLĐB-766-19 đặc pha truyền - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 1ml Lọ 300 283,500 85,050,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Bình Định
tĩnh mạch Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm Công ty cổ phần Dược
Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2888 Bestdocel 80mg/4ml Docetaxel 80mg QLĐB-767-19 đặc pha truyền - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 4ml Lọ 400 549,150 219,660,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Bình Định
tĩnh mạch Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ phần
Doripenem (dưới dạng Truyền tĩnh Công ty Cổ phần Hộp 01 lọ loại dung
2889 DORIPENEM 0,5G 0,5g VD-25720-16 Bột pha tiêm Việt Nam Lọ 3,500 605,000 2,117,500,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Doripenem monohydrat) mạch Dược phẩm Minh Dân tích 20ml
GOLDENLIFE
VD - 18008 - 12
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2890 Vinopa Drotaverin HCl 40mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 4,000 2,130 8,520,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
VD - 20893 - 14
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2893 Vincynon Ethamsylat 250mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 18,000 7,560 136,080,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm Công ty cổ phần Dược
Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2894 Etoposid Bidiphar Etoposid 100mg/5ml VD-29306-18 đặc để pha truyền - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,600 99,981 259,950,600 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mạch Bình Định
tĩnh mạch Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 4 vỉ x 5 ống x
2896 Vinfadin 40mg Famotidin 40mg VD-32939-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 39,000 67,998 2,651,922,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 5ml
Phúc
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2897 Biluracil 1g Fluorouracil (5-FU) 1g QLĐB-591-17 Tiêm Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 6,000 78,697 472,182,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần dược
2898 Fluvastatin 20mg Fluvastatin 20mg VD-32857-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 260,000 4,300 1,118,000,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Minh Dân
MEDIPHARCO
VD-23198-15
Công ty cổ phần
(có CV gia hạn Công ty cổ phần dược
2899 Pusadine Fusidic acid 2%/5g Dùng ngoài Kem bôi da Việt Nam Hộp 1 tube 5gam Tube 600 14,000 8,400,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đến Medipharco
MEDIPHARCO
31/12/2022 )
Hộp 1 lọ + 1 ống
Tiêm truyền nước cất pha tiêm Công ty Cổ phần
Ganciclovir (dưới dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần dược
2900 ATIGANCI 500mg QLĐB-652-18 tĩnh mạch Việt Nam 10ml. Hộp 5 lọ + 5 Lọ 100 727,000 72,700,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Ganciclovir natri) pha tiêm phẩm An Thiên
chậm ống nước cất pha GOLDENLIFE
tiêm 10ml
Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty TNHH BRV Hộp 3 vỉ*10 viên,
2901 Bigefinib 250 Gefitinib 250mg QLĐB-510-15 Uống Việt Nam Viên 1,400 209,000 292,600,000 dược phẩm Hoàng Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim Healthcare Hộp 1 chai 30 viên
Mai
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Bột đông khô dược - TTB Y Tế
2902 Bigemax 1g Gemcitabin 1g VD-21233-14 Tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 200 336,000 67,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Bột đông khô Hộp 1 lọ thuốc+ 1 dược - TTB Y Tế
2903 Bigemax 200 Gemcitabin 200mg VD-21234-14 Tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Lọ 200 126,000 25,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm ống dung môi 5ml Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
VD-25876-16
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm
2904 Glucose 10% Glucose 10% - 500ml văn 6942/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 102,000 8,831 900,762,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
20/07/2022)
VD - 24900 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Glucose (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống
2906 Glucose 30% 1,5g/5ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 23,000 945 21,735,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Glucose monohydrat) phẩm Vĩnh Phúc 5ml
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD-28252-17
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
2907 Glucose 5% Glucose 5% - 500ml văn 6942/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 124,000 6,838 847,912,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 500ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
20/07/2022)
VD-28252-17
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
2908 Glucose 5% Glucose 5%-250ml văn 6942/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai 61,000 7,559 461,099,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 250ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
20/07/2022)
Glyceryl trinitrat Viên nén đặt Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2909 Nitralmyl 0,6 0,6mg VD-34179-20 Đặt dưới lưỡi Việt Nam Hộp 03 vỉ x 10 viên Viên 32,000 1,900 60,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Nitroglycerin) dưới lưỡi phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
Công Ty
Glyceryl trinitrat Cổ Phần Công ty TNHH
2910 A.T Nitroglycerin inj 5mg/5ml VD-25659-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 5ml Ống 10,000 48,880 488,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Nitroglycerin) Dược Phẩm Dược Phẩm Cát Lâm
An Thiên
Công ty Cổ Phần
Glycyl funtumin Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống x
2911 Aslem 0,3mg/ml VD-32032-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 5,000 38,850 194,250,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(hydroclorid) phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
Guaiazulen + 4mg/10g + Thuốc uống dạng Công ty cổ phần dược Công ty TNHH dược
2912 Pepsia VD-20795-14 Uống Việt Nam Hộp 30 gói x 10g Gói 64,000 3,650 233,600,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dimethicon 3000mg/10g gel phẩm OPV phẩm HELIOS
VD - 22248 - 15
Hydrocortison (dưới (Quyết định gia Hộp 10 lọ + 10 ống Công ty Cổ Phần
Thuốc tiêm bột Công ty cổ phần dược
2918 Vinphason dạng Hydrocortison natri 100mg hạn số 201/QĐ- Tiêm Việt Nam dung môi alcol Lọ 3,200 5,650 18,080,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
đông khô phẩm Vĩnh Phúc
succinat) QLD ngày benzylic 0,9% 2ml Phúc
20/4/2022)
VD-18568-13
có công văn gia Cty TNHH SX DP Công ty TNHH
2919 Dodevifort Medlac Hydroxocobalamin 10mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 6 ống Ống 6,000 26,500 159,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hạn Visa đến Medlac Pharma Italy Dược Phẩm Minh Trí
31/12/2022
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
2920 A.T Ibuprofen syrup Ibuprofen 100mg/5ml; 60ml VD-25631-16 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 1 chai x 60 ml Chai 1,600 18,333 29,332,800 Dược Phẩm An Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm An Thiên
Thiên
VD - 25324 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược Hộp 10 vỉ x 5 ống x
2921 Kali clorid 10% Kali clorid 1g/10ml hạn số Tiêm Việt Nam Ống 140,000 1,140 159,600,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền phẩm Vĩnh Phúc 10ml
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2922 Bikozol Ketoconazol 2% - 5g VD-28228-17 Dùng ngoài Kem bôi da - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 tuýp 5 gam Tube 2,000 3,192 6,384,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Dung dich nhỏ
2923 Ketofen-Drop Ketotifen 0,5mg/ml; 0,4ml VD-31073-18 Nhỏ mắt Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống 0,4ml Ống 300 5,500 1,650,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mắt
Nội Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Levobupi-BFS 50
2924 Levobupivacain 50mg/10ml VD-28877-18 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 3,600 84,000 302,400,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
mg
Nội Nội
Công ty Trách
Công ty TNHH liên
Levodopa + carbidopa Nhiệm Hữu Hạn
2925 Masopen 250/25 250mg +25mg VD-34476-20 Uống Viên nén doanh Hasan- Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 3,360 100,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(khan) Dược Phẩm Việt
Dermapharm
Đức
Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2926 TRANAGLIPTIN 5 Linagliptin 5mg VD-29848-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 6,000 3,700 22,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim phẩm Tipharco MTV dược Sài Gòn
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2927 Vin - Hepa 5g L-Ornithin - L- aspartat 5g/10ml VD-28701-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 6,000 25,389 152,334,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Magnesi aspartat + kali Viên nén bao Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2928 Pomatat 140mg+ 158mg VD-22155-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 72,000 987 71,064,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
aspartat phim phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
Công Ty
Magnesi hydroxyd + (800,4mg + Cổ Phần Công ty TNHH
2929 Atirlic VD-26749-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói x 15g Gói 48,000 2,478 118,944,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nhôm hydroxyd 3030,3mg)/15g Dược Phẩm Dược Phẩm Cát Lâm
An Thiên
CN Cty CPDP
Magnesi hydroxyd + 2668mg+ Công ty Cổ phần
Agimexpharm - Nhà
2930 Alumag-S nhôm hydroxyd + 4596mg+ 266mg VD-20654-14 uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 20 gói 15g Gói 96,000 3,410 327,360,000 dược phẩm Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
máy SX DP
simethicon AGIMEXPHARM
Agimexpharm
VD-23168-15
(Kèm Quyết
định số
Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
574/QLD-ĐK, Dung dịch tiêm Thùng 30 Chai x
2931 Mannitol Manitol 20% - 250ml Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 9,200 18,900 173,880,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày truyền 250ml
Nam - Việt Mỹ
26/09/2022 của
Cục Quản lý
Dược)
Công ty Cổ Phần
Thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược Hộp 5 lọ + 5 ống
2932 Lucikvin 500 Meclophenoxat 500mg VD3-139-21 Tiêm Việt Nam Lọ 7,000 55,100 385,700,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
khô phẩm Vĩnh Phúc nước cất tiêm 10ml
Phúc
VD - 21919 - 14
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2933 Vincomid Metoclopramid HCL 10mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống 2ml Ống 18,000 1,010 18,180,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
VD-27704-17.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2934 Zodalan Midazolam 5mg/1ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 66,000 14,700 970,200,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 6942/QLD-
ĐK
Hộp 1 lọ 14,4ml
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
(tương đương với
2935 Zentason Mometason furoat 50mcg, 120 liều VD-30326-18 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Lọ 300 126,000 37,800,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
120 liều xịt,
Nội Nội
50mcg/liều xịt)
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Hộp 10 ống
2936 Osaphine Morphin 10mg/ml VD-28087-17 Tiêm Dung dịch tiêm phẩm Trung ương 1 - Việt Nam Ống 42,000 3,927 164,934,000 dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
x 1ml
Pharbaco ương CPC1
VD-19031-13
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty Cổ phần
Công ty cổ phần dược
2937 Morphin 30mg Morphin 30mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nang cứng Việt Nam Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 54,000 7,140 385,560,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm trung ương 2
của Cục Quản ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 2751-
Trang 125)
VD-19017-13
(Cv gia hạn
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
SĐK số: Dung dịch tiêm
2938 Biviflox Moxifloxacin 400mg/250ml Tiêm phẩm trung ương 1 - Việt Nam Hộp 1 lọ 250ml Lọ 26,000 96,500 2,509,000,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK truyền
Pharbaco Đà nẵng
ngày
20/07/2022)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2939 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid 0,4mg/1ml VD-23379-15 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 300 29,400 8,820,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
VD-21954-14
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
2940 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 250ml văn 4781/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 21,000 7,380 154,980,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 250ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
02/06/2022)
VD-21954-14
(Kèm theo công Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
2941 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% - 500ml văn 4781/QLD- Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 880,000 6,395 5,627,600,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 500ml
ĐK / ngày Nam - Việt Mỹ
02/06/2022)
VD-25376-16
(Gia hạn
GĐKLH đến
Natri clorid +- kali 31/12/2022 theo
1,955g + 0,375g +
clorid + monobasic kali Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
0,68g + 0,68g + Dung dịch tiêm
2942 Glucolyte-2 phosphat + natri acetat + 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 160,000 17,000 2,720,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,316g + 5,76mg + truyền tĩnh mạch
magnesi sulfat + kẽm của Cục Quản Nam ương CODUPHA
37,5g; 500ml
sulfat + dextrose Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 1137-
Trang 53)
VD - 23088 - 15
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Netilmicin (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 1 vỉ x 10 ống
2946 Nelcin 150 150mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 18,000 41,000 738,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Netilmicin sulfat) phẩm Vĩnh Phúc 2ml
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
VD - 23089 - 15
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2947 Nelcin 200 Netilmicin sulfat 200mg/2ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml Ống 21,000 54,600 1,146,600,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống
2948 Vincardipin Nicardipin hydroclorid 10mg/10ml VD-32033-19 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 36,000 84,000 3,024,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 10ml
Phúc
Công ty cổ phần dược Công ty TNHH
2949 Pecrandil 10 Nicorandil 10mg VD-30394-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 120,000 2,940 352,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Hà Tây Dược phẩm Tân An
Công ty liên doanh Công ty TNHH
2950 MEYERICODIL 5 Nicorandil 5mg VD-34418-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 170,000 1,764 299,880,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Meyer - BPC MTV dược Sài Gòn
VD - 24902 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Noradrenalin (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
2951 Noradrenalin 1mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 18,000 26,000 468,000,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Noradrenalin tartrat) phẩm Vĩnh Phúc 1ml
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
VD - 24342 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Noradrenalin (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 2 vỉ x 5 ống x
2952 Noradrenalin 4mg/4ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 28,000 35,800 1,002,400,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Noradrenalin tartrat) phẩm Vĩnh Phúc 4ml
4781/QLD-ĐK Phúc
ngày 2/6/2022)
VD-23172-15
(Kèm Quyết
định số
Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
574/QLD-ĐK, Dung môi pha Thùng 80 Chai x
2953 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 100ml Pha tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 72,000 6,773 487,656,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày tiêm 100ml
Nam - Việt Mỹ
26/09/2022 của
Cục Quản lý
Dược)
VD-23172-15
(Kèm Quyết
định số
Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
574/QLD-ĐK, Dung môi pha Thùng 20 Chai x
2954 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 500ml Pha tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 96,000 8,070 774,720,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngày tiêm 500ml
Nam - Việt Mỹ
26/09/2022 của
Cục Quản lý
Dược)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Lyoxatin Truyền tĩnh dược - TTB Y Tế
2955 Oxaliplatin 100mg QLĐB-593-17 Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ 20ml Lọ 500 389,991 194,995,500 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/20ml mạch Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Palonosetron Tiêm truyền dược - TTB Y Tế
2956 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml VD-34064-20 Dung dịch tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,500 378,000 945,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
bidiphar 0,25mg/5ml tĩnh mạch Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
VD-26681-17.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2957 Papaverin 2% Papaverin HCl 40mg/ 2ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 2,100 2,090 4,389,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
Công ty TNHH
Paracetamol 1g VD-33956 Dung dịch tiêm Công ty TNHH Dược Chai 100ml, túi
2958 Paracetamol Tiêm truyền Việt Nam Chai, túi 144,000 9,240 1,330,560,000 Dược Phẩm Châu Á Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
10mg/ml /100ml -19 truyền tĩnh mạch phẩm Allomed 100ml
Thái Bình Dương
Chi Nhánh Công ty cổ
Công ty Cổ phần
phần dược phẩm trung
2959 Phenobarbital 0.1g Phenobarbital 100mg VD-30561-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 8,000 154 1,232,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ương Vidipha Bình
ương CODUPHA
Dương
Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống
2961 Vinphyton 10mg Phytomenadion 10mg/1ml VD-28704-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 85,000 1,498 127,330,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
Phúc
VD-18908-13.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2962 Vitamin K1 1mg/1ml Vitamin K1 1mg/ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 18,000 1,000 18,000,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược Danapha Dược Danapha
QĐ 4781/QLD-
ĐK
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
dược - TTB Y Tế
2963 Tazopelin 4,5g Piperacilin + tazobactam 4g + 0,5g VD-20673-14 Tiêm Bột pha tiêm - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 18,000 65,877 1,185,786,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Dung dịch dùng Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2964 PVP - Iodine 10% Povidon Iod 10,0g/100ml VD-30239-18 Dùng ngoài Việt Nam Lọ 500ml Lọ 12,000 34,400 412,800,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
ngoài Dược Danapha Dược Danapha
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
2965 Cardio-BFS Propranolol hydroclorid 1mg/ ml VD-31616-19 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x lọ 1ml Lọ 200 25,000 5,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Nội Nội
Công ty Trách
Viên nén bao Công ty TNHH Hasan Nhiệm Hữu Hạn
2966 MesHanon 60 mg Pyridostigmin bromid 60mg VD-34461-20 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,000 2,205 79,380,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phim - Dermapharm Dược Phẩm Việt
Đức
VD-24018-15
(Gia hạn
GĐKLH đến
31/12/2022 theo
Công văn số Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
Dung dịch tiêm
2968 Acetate ringer’s Ringer acetate 500ml 4781/QLD-ĐK Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 36,000 15,500 558,000,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền tĩnh mạch
của Cục Quản Nam ương CODUPHA
Lý Dược ngày
02/06/2022. PL
I-STT 47-Trang
3)
VD-22591-15
(Kèm CV ban
hành kèm theo Công ty cổ phần Công ty Cổ phần TM
Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
2969 Ringer lactate Ringer lactat 500ml công văn Tiêm truyền Fresenius Kabi Việt Việt Nam chai 126,000 6,687 842,562,000 Dược phẩm Mạnh Tý Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
truyền 500ml
4781/QLD-ĐK / Nam - Việt Mỹ
ngày
02/06/2022)
Công ty cổ phần
Salicylic acid + Công ty cổ phần dược
2970 Betasalic 3% + 0,064%/ 10g VD-30028-18 Dùng ngoài Mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10 gam Tuýp 1,600 11,500 18,400,000 dược Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
betamethason Medipharco
MEDIPHARCO
Sắt clorid + kẽm clorid +
(6,958 mg+6,815 mg+
mangan clorid + đồng
1,979mg+ 2,046
clorid + crôm clorid + Dung dịch đậm Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
mg+0,053 mg+
2971 Trainfu natri molypdat dihydrat VD-30325-18 Tiêm truyền đặc để pha tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 lọ x lọ 10ml Lọ 1,400 29,400 41,160,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
0,0242 mg + 0,0789
+ natri selenid truyền Nội Nội
mg+ 1,260 mg+0,166
pentahydrat + natri
mg)/10ml
fluorid + kali iodid
Công ty cổ phần
Công ty cổ phần Dược
Sắt (dưới dạng sắt II Viên nén bao dược - TTB Y Tế
2972 Bidiferon 50mg + 350mcg VD-31296-18 Uống - Trang thiết bị y tế Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 462 5,544,000 Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sulfat khô) + acid folic phim Bình Định
Bình Định (Bidiphar)
(BIDIPHAR)
Công ty Cổ phần
Công ty Cổ phần
2973 Atizet plus Ezetimib+ Simvastatin 10mg+ 20mg VD-27802-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 101,000 1,239 125,139,000 Dược Phẩm An Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Dược phẩm An Thiên
Thiên
Công ty Cổ phần
Cotrimoxazol Sulfamethoxazol + Công ty CPDP Minh
2974 800mg + 160mg VD-34201-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 36,000 427 15,372,000 dược phẩm Minh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
800/160 Trimethoprim Dân
Dân
VD - 20895 - 14
(Quyết định gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x
2975 Vinterlin Terbutalin sulfat 0,5mg/ml hạn số 201/QĐ- Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 5,000 4,500 22,500,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc 1ml
QLD ngày Phúc
20/04/2022)
VD - 25834 - 16
(Công văn gia Công ty Cổ Phần
Công ty cổ phần dược
2980 Vitamin B1 Thiamin hydroclorid 100mg/1ml hạn số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 100 ống x 1ml Ống 1,500 600 900,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
phẩm Vĩnh Phúc
6942/QLD-ĐK Phúc
ngày 20/7/2022)
Công ty cổ phần
Abiraterone acetate Sun Pharmaceutical
2983 ONCOTERON 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén India Hộp 1 lọ 120 viên Viên 600 94,000 56,400,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
250mg Industries Ltd
y tế Hà Nội
VN-19392-15
Hộp 1 Lọ, lọ 10 ml
(CV gia hạn số BHARAT SERUMS
Amphotericin B* (Phức Phức hợp lipid phức hợp lipid tiêm Công ty Cổ phần
2984 Ampholip 50mg 232/QĐ-QLD Tiêm AND VACCINES India Lọ 650 1,800,000 1,170,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
hợp lipid) tiêm tĩnh mạch tĩnh mạch kèm kim Dược Trung ương 3
có hiệu lực đến LIMITED
tiêm lọc vô trùng
29/04/2027)
Số 3387/QLD-
Anti thymocyte Globulin Bharat Serums And Công ty TNHH
2985 THYMOGAM 250mg KD ngày Tiêm Dung dịch tiêm India Hộp 1 lọ 5ml Lọ 300 2,400,000 720,000,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
(Equine) Vaccines Ltd MTV dược Sài Gòn
27/4/2022
Công ty TNHH dược
Avegra Biocad
2986 Bevacizumab 100mg SP3-1202-20 Tiêm Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 400 3,780,000 1,512,000,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
100mg/4ml
Nam Linh
Công ty TNHH dược
Avegra Biocad
2987 Bevacizumab 400mg SP3-1203-20 Tiêm Thuốc tiêm JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 200 14,490,000 2,898,000,000 phẩm và Hoá chất Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
400mg/16ml
Nam Linh
CSSX: BSP
CSSX: Ý; Công ty Cổ Phần
Adcetris 50mg Via QLSP-H03- Tiêm truyền Bột pha dung Pharmaceuticals
2988 Brentuximab Vedotin 50 mg ĐG & XX: Hộp chứa 1 Iọ thuốc Lọ 5 63,214,433 316,072,165 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
B/1 1136-18 tĩnh mạch dịch tiêm truyền S.p.A; ĐG & XX:
Áo ương 2
Takeda Austria GmbH
Công ty Cổ Phần
Spexib 150mg Novartis Pharma Stein Hộp to x 3 hộp nhỏ x
2990 Ceritinib 150mg VN2-651-17 Uống Viên nang cứng Thụy Sỹ Viên 300 248,513 74,553,900 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
3x(5x10) AG 5 vỉ x 10 viên
ương 2
VN-16101-13
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Cốm pha hỗn
2991 Klacid Clarithromycin 125mg/5ml số 4781/QLD- Uống PT. Abbott Indonesia Indonesia Hộp 1 lọ 60 ml Lọ 1,200 103,140 123,768,000 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
dịch uống
ĐK ngày Đà nẵng
02/06/2022)
VN-18098-14
kèmcông văn số
6942/QLD-ĐK
ngày 20/7/2022
V/v công bố Công ty cổ phần
Sun Pharmaceutical
2992 SUNSIZOPIN 25 Clozapine 25mg danh mục thuốc Uống Viên nén India Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,000 1,600 8,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Industries Ltd
theo qui định tại y tế Hà Nội
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP (Đợt 2)
QLSP-H03-
1163-19(Có CV
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
gia hạn số
2993 Darzalex Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 5 37,213,990 186,069,950 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK
dịch truyền Đà nẵng
ngày
20/07/2022)
QLSP-H03-
1163-19(Có CV
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
gia hạn số
2994 Darzalex Daratumumab 20mg/ml Tiêm đặc để pha dung Cilag AG Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 5 9,303,497 46,517,485 Dược - Thiết bị y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
6942/QLD-ĐK
dịch truyền Đà nẵng
ngày
20/07/2022)
Bột đông khô Korea United Pharm. Công ty TNHH
2995 Daunocin Daunorubicin 20mg VN-17487-13 Tiêm Korea Hộp 1 lọ Lọ 800 196,000 156,800,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Inc. BIONAM
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược 5ml; Hộp 5 lọ + 5 CÔNG TY CỔ
2996 Derikad Deferoxamine mesylate 500mg VD-33405-19 Tiêm Việt Nam Lọ 6,600 127,000 838,200,000 Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
khô phẩm An Thiên ống nước cất pha PHẦN EUTICAL
tiêm 5ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ
CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ Công ty Cổ Phần
Xtandi 40mg Cap
2997 Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 100 586,607 58,660,700 Dược liệu Trung Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
4x28's
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ ương 2
xưởng: Astellas cấp: Hà Lan
Pharma Europe B.V.
Công ty Cổ phần
Reliance Life Hộp 1 bơm tiêm
2998 Reliporex 2000IU Erythropoietin 2000UI QLSP-0811-14 Tiêm Dung dịch tiêm India Bơm 19,000 67,725 1,286,775,000 Xuất nhập khẩu y tế Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
Sciences Pvt. Ltd đóng sẵn
Thái An
VN-16598-13
kèm công văn
số 21404/QLD-
ĐK ngày
10/12/2014 về
việc tăng hạn
dùng và công
văn số
1531/QLD-ĐK
ngày 01/2/2016
về việc thay đổi
Công ty cổ phần
Hydroxychloroquine cách ghi địa chỉ Viên nén bao
2999 HCQ 200mg Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 12,000 4,480 53,760,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
sulfate nhà sản xuất, phim
y tế Hà Nội
thay đổi mẫu
nhãn;công văn
4781/QLD-ĐK
ngày 2/6/2022
V/v công bố
danh mục thuốc
theo qui định tại
khoản 1 Điều 14
Nghị định số
29/2022/NĐ-CP
của CP
QLSP-907-15
kèm công văn
số 1728/QLD-
ĐK ngày
2/2/2016 V/v bổ
sung quy cách
đóng gói, thay
đổi hạn dùng
sản phẩm và
công văn số
14039/QLD-ĐK
ngày
19/08/2019 V/v Hộp chứa 01 bút
Công ty cổ phần
INSUNOVA -G Insulin Glargine (rDNA thay đổi một số tiêm nạp sẵn chứa
3000 100IU/ml Tiêm Dung dịch tiêm M/s.Biocon Limited India Bút tiêm 500 222,000 111,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
PEN origin) - 100IU/ml nội dung đôi với 03ml dung dịch
y tế Hà Nội
thuốc đã được thuốc
cấp số đăng ký;
Quyết định
317/QĐ-QLD
ngày
17/6/20222 V/v
gia hạn giấy
đăng ký lưu
hành tại Việt
Nam Đợt 44
(hiệu lực 5 năm
kể từ ngày ký
(17/6/2022))
Công ty TNHH
Bột đông khô Naprod Life Sciences
3001 L-Aspase 10.000IU L-Asparaginase 10.000IU 16534/QLD-KD Tiêm Ấn Độ Hộp 01 lọ Lọ 1,000 1,190,000 1,190,000,000 Thương mại Dược Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pvt. Ltd
phẩm Duy Anh
Công ty TNHH
Bột đông khô Naprod Life Sciences
3002 L-Aspase 5.000IU L-Asparaginase 5.000IU 16534/QLD-KD Tiêm Ấn Độ Hộp 01 lọ Lọ 1,000 800,000 800,000,000 Thương mại Dược Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
pha tiêm Pvt. Ltd
phẩm Duy Anh
VN-22686-20
kèm quyết định
số 517/QĐ-
QLD ngày
5/9/2022 V/v
sửa đổi thông
tin tại danh mục
Levodopa + Carbidopa 250 mg + 26.855 mg Công ty cổ phần
thuốc được cấp Sun Pharmaceutical
3003 SYNDOPA 275 (dưới dạng carbidopa (dưới dạng Carbidopa Uống Viên nén India Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 40,000 3,150 126,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 5 12 tháng từ 03/01/2023 1449/QĐ-BVH 26/12/2022 Bệnh viện Trung ương Huế
giấy đăng ký Industries Ltd
anhydrous) anhydrous 25mg) y tế Hà Nội
lưu hành tại
Việt Nam ban
hành kèm theo
các Quyết định
cấp giấy đăng
ký lưu hành của
Cục QLD
Công ty Cổ phần
Trastuzumab F.Hoffmann-La Roche 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3027 Herceptin Trastuzumab 600mg/5ml QLSP-1117-18 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Thụy Sỹ Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 24,145 24,556,600 592,919,107,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
600mg/5ml Ltd. 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
CSSX: IPR
Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin (dưới Công ty Cổ phần
Viên nén bao Pharmaceuticals INC; CSSX: Mỹ; 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3029 Crestor 20mg Rosuvastatin calci) dạng Rosuvastatin VN-18151-14 Uống Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 7,430,530 14,903 110,737,188,590 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
phim CSĐG: AstraZeneca CSĐG: Anh 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
20mg calci) 20mg ương 2
UK Limited
Thuốc phun mù
Fluticasone propionate Fluticasone propionate Công ty Cổ phần
Seretide Evohaler Hít qua hệ hỗn dịch để 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3038 50mcg; Salmeterol 50mcg; Salmeterol VN-14684-12 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 120 liều Bình xịt 68,646 147,425 10,120,136,550 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
DC 25/50mcg đường miệng hít qua đường 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
xinafoate 25mcg/liều xinafoate 25mcg/liều ương 2
miệng
Mỗi liều xịt chứa:
Mỗi liều xịt chứa:
25mcg Salmeterol
25mcg Salmeterol (dạng Hỗn dịch hít qua
(dạng xinafoate Công ty Cổ phần
Seretide Evohaler xinafoate micronised) và Hít qua đường miệng Hộp 1 bình 120 liều 12/01/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3039 micronised) và VN-21286-18 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Bình xịt 286,501 210,176 60,215,634,176 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 3460/QĐ-BYT 27/12/2022
DC 25/125mcg 125mcg Fluticasone đường miệng (dạng phun xịt 11/01/2025 tập trung thuốc Quốc gia
125mcg Fluticasone ương 2
propionate (dạng sương)
propionate (dạng
micronised)
micronised)
Công ty Cổ phần
Astellas Ireland Co., 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3040 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,716,020 51,130 650,170,102,600 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Ltd. 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Ceftriaxone (dưới Hộp 1 lọ thuốc + 1 Công ty Cổ phần
Ceftriaxone (dưới dạng Thuốc bột pha F.Hoffmann-La Roche 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3041 Rocephin 1g I.V dạng Ceftriaxone VN-17036-13 Tiêm Thụy Sỹ ống 10ml dung môi Lọ 2,453,039 140,416 344,445,924,224 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Ceftriaxone natri) 1g tiêm Ltd. 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
natri) 1g pha tiêm ương 2
Công ty Cổ phần
Ciprofloxacin Ciprofloxacin Truyền tĩnh 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3042 Ciprobay 200 VN-14008-11 Dịch truyền Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 100ml Chai 787,549 194,176 152,923,114,624 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
200mg/100ml 200mg/100ml mạch 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Công ty Cổ phần
Ciprofloxacin Ciprofloxacin Truyền tĩnh Dung dịch truyền 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3043 Ciprobay 400mg VN-19012-15 Bayer Pharma AG Đức Hộp 1 chai 200ml Chai 1,262,657 254,838 321,772,984,566 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
400mg/200ml 400mg/200ml mạch tĩnh mạch 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
Ciprofloxacin
Ciprofloxacin Công ty Cổ phần
(Ciprofloxacin Viên nén bao 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3044 Ciprobay 500 (Ciprofloxacin VN-14009-11 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 2,164,821 13,224 28,627,592,904 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
Hydrochloride) phim 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
Hydrochloride) 500mg ương 2
500mg
Clopidogrel base
Clopidogrel base (tương
(tương đương với
đương với Clopidogrel Viên nén bao Sanofi Winthrop Liên danh Hapharco 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3045 Plavix Clopidogrel hydrogen VN-18879-15 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 183,457 54,746 10,043,536,922 Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
hydrogen sulphate phim Industrie - Hoàng Đức 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
sulphate 391,5mg)
391,5mg) 300 mg
300 mg
Clopidogrel base
Clopidogrel base (dưới
(dưới dạng
dạng Clopidogrel Viên nén bao Sanofi Winthrop Liên danh Hapharco 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3046 Plavix 75mg Clopidogrel hydrogen VN-16229-13 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 14,829,862 16,819 249,423,448,978 Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
hydrogen sulphate phim Industrie - Hoàng Đức 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
sulphate 97,875mg)
97,875mg) 75 mg
75 mg
Perindopril arginine
Perindopril arginine Công ty Cổ phần
(tương ứng với Viên nén bao Les Laboratoires Hộp 1 lọ 30 viên 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3047 Coversyl 5mg (tương ứng với 3,395mg VN-17087-13 Uống Pháp Viên 60,354,730 5,028 303,463,582,440 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
3,395mg perindopril) phim Servier Industrie 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
perindopril) 5mg ương 2
5mg
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Iohexol 647mg/ml Iohexol 647mg/ml Công ty Cổ phần
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland Hộp 10 chai 100ml 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3056 Omnipaque (tương đương Iod (tương đương Iod VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Chai 701,932 433,310 304,154,154,920 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
mạc/ các Limited 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
300mg/ml) x 100ml 300mg/ml) x 100ml ương 2
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Công ty Cổ phần
Iohexol Iod 300mg/ml x Iohexol Iod 300mg/ml mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland Hộp 10 chai 50ml 06/02/2023 - Bộ Y tế - Trung tâm Mua sắm
3057 Omnipaque VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Chai 535,917 240,776 129,035,951,592 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 67/QĐ-BYT 13/01/2023
50ml x 50ml mạc/ các Limited 05/02/2025 tập trung thuốc Quốc gia
ương 2
khoang của
cơ thể), uống
50mcg Beclometason
Công ty Cổ phần tập Hộp 1 lọ 150 liều 50
3061 Meclonate Beclometason dipropionat/ Liều, 150 VD-25904-16 Xịt mũi Hỗn dịch xịt mũi Việt Nam lọ 1,000 56,000 56,000,000 NT02. Codupha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đoàn Merap mcg.
liều
Dragenopharm
3097 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Püschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 72,000 3,980 286,560,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH
Medice Arzneimittel
Tyrothricin + benzocain 0.5mg+1.5mg+1mg
3099 Dorithricin VN-20293-17 Ngậm họng Viên ngậm họng Putter GmbH & Đức Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,400 48,000,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
+ benzalkonium benzalkonium clorid
Co.KG
Solupharm
Vitamin B1 + Vitamin 100mg + 100mg +
3101 Milgamma N VN-17798-14 tiêm Dung dịch tiêm Pharmazeutische Đức Hộp 5 ống 2ml ống 9,600 21,000 201,600,000 NT13. Hoàng Đức Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
B6 + Vitamin B12 1mg; 2ml
Erzeugnisse GmbH
Carbamazepin Công ty Cổ phần
3102 Carbamazepin 200mg VD-23439-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 30,000 928 27,840,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
200mg Dược Danapha
25mg/2ml
Công ty Cổ phần
3103 Aminazin 1,25% Clorpromazin Chlorpromazin VD-30228-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 2ml Ống 100 2,100 210,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
hydroclorid
Viên nén bao Công ty Cổ phần
3104 Dacolfort Diosmin + hesperidin 450mg+50mg VD-30231-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 540,000 780 421,200,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Dược Danapha
Công ty Cổ phần
3105 Haloperidol 1,5 mg Haloperidol 1.5mg VD-24085-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 400 viên Viên 2,000 105 210,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
Công ty Cổ phần
3106 Haloperidol 0,5% Haloperidol 5mg VD-28791-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 20 ống x 1ml Ống 100 2,100 210,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
10mg/2ml
Công ty Cổ phần
3107 Metoran Metoclopramid Metoclopramid VD-25093-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 4,500 1,020 4,590,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
hydroclorid
Công ty Cổ phần
3108 Phenytoin 100mg Phenytoin 100mg VD-23443-15 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 1 lọ x 100 viên Viên 2,400 294 705,600 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược Danapha
Trihexyphenidyl Công ty Cổ phần
3109 Danapha-Trihex 2 2mg VD-26674-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Viên 96,000 105 10,080,000 NT14. Danapha Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid Dược Danapha
Hộp 1 lọ + 1 ống
nước cất pha tiêm
thuốc tiêm đông Công ty cổ phần dược 5ml; Hộp 5 lọ + 5
3110 Derikad Deferoxamin 500mg VD-33405-19 Tiêm Việt Nam Lọ 500 127,000 63,500,000 NT15. Vipharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
khô phẩm An Thiên ống nước cất pha
tiêm 5ml; Hộp 5 lọ;
Hộp 10 lọ
3111 Digoxin/Anfarm Digoxin 0.5mg VN-21737-19 Tiêm dung dịch tiêm Anfarm hellas S.A. Hy Lạp Hộp 6 ống x 2ml Ống 100 24,500 2,450,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Antarene codeine 200mg +30mg Codein viên nén bao Laboratoires
3112 Ibuprofen + codein VN-21380-18 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,000 9,000 9,000,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
200mg/30mg phosphat hemihydrat phim Sophartex
Hộp 1 lọ 50 ml kèm
dung dịch tiêm
3113 Nimovac-V Nimodipin 10mg VN-18714-15 Tiêm truyền Pharmathen S.A Hy Lạp dụng cụ truyền bằng Lọ 300 586,000 175,800,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền tĩnh mạch
PE
Salbutamol
dung dịch tiêm
3114 Renaudin 5mg/5ml Salbutamol 5mg/5ml VN-16406-13 Tiêm Laboratoire Renaudin Pháp Hộp 10 ống Ống 1,500 115,000 172,500,000 NT15. Vipharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch
(0,1%)
KRKA, d.d., Novo
3115 Gastevin 30mg Lansoprazol 30mg VN-18275-14 uống Viên nang cứng Slovenia Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 30,000 9,500 285,000,000 NT17. Nam Đồng Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mesto
CSSX: Roche
Dung dịch đậm Diagnostics GmbH; CSSX: Đức;
QLSP-H03- Tiêm truyền NT18. Dược liệu
3125 Tecentriq Atezolizumab 1200mg/20ml đặc để pha dung CS đóng gói và xuất đóng gói: Hộp 1 lọ x 20ml Lọ 115 55,544,064 6,387,567,360 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1135-18 tĩnh mạch TW2
dịch tiêm truyền xưởng: F.Hoffmann- Thụy Sỹ
La Roche Ltd.
Hỗn dịch nhỏ s.a. Alcon-Couvreur NT18. Dược liệu
3126 Azarga Brinzolamid + timolol 10mg/ml+5mg/ml VN-17810-14 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 650 310,800 202,020,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt N.V TW2
CSSX: Catalent
Germany Eberbach CSSX: Đức;
Lọ 30 viên nang NT18. Dược liệu
3128 Rocaltrol Calcitriol 0.25mcg VN-14167-11 Uống Viên nang GmbH; CS đóng gói: đóng gói: viên 2,540 4,721 11,991,340 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mềm TW2
F.Hoffmann- La Thụy Sỹ
RocheLtd
truyền tĩnh Bột pha dung NT18. Dược liệu
3129 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 20 6,531,000 130,620,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch dịch tiêm truyền TW2
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare NT18. Dược liệu
3130 Erbitux Cetuximab 100mg QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 350 5,773,440 2,020,704,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch truyền KGaA TW2
Nhà sản xuất: Catalent Nhà sản
Germany Eberbach xuất: Đức;
Sandimmun Neoral GmbH; Cơ sở đóng Cơ sở đóng NT18. Dược liệu
3131 Ciclosporin 100mg VN-22785-21 Uống Viên nang mềm Hộp 10 vỉ x 5 viên Viên 500 67,294 33,647,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
100mg gói & xuất xưởng: gói & xuất TW2
Lek Pharmaceuticals xưởng:
d.d. Slovenia
Tiêm truyền
Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma NT18. Dược liệu
3133 Alexan Cytarabin 500mg VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 200 185,000 37,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG TW2
tiêm dưới da
AstraZeneca
Mỹ, Nước
Pharmaceuticals LP;
Viên nén bao đóng gói và NT18. Dược liệu
3134 Forxiga Dapagliflozin 10mg VN3-37-18 Uống đóng gói và xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 90,000 19,000 1,710,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xuất xưởng TW2
xưởng lô AstraZeneca
lô: Anh
UK Ltd
AstraZeneca CSSX: Mỹ,
Pharmaceuticals LP; CS đóng gói
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3135 Forxiga Dapagliflozin 5mg VN3-38-18 Uống CS đóng gói và xuất và xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 19,000 53,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
xưởng lô: xưởng lô:
AstraZeneca UK Ltd Anh
10mg+ 1000mg Viên nén bao
Dapagliflozin + AstraZeneca NT18. Dược liệu
3136 Xigduo XR Metformin VN3-216-19 Uống phim phóng thích Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,880 21,470 61,833,600 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metformin Pharmaceuticals LP TW2
hydrochlorid kéo dài
10mg+ 500mg Viên nén bao
Dapagliflozin + AstraZeneca NT18. Dược liệu
3137 Xigduo XR Metformin VN3-217-19 Uống phim phóng thích Mỹ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,440 21,470 30,916,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Metformin Pharmaceuticals LP TW2
hydrochlorid kéo dài
Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3138 Daflon 1000mg Diosmin + hesperidin 900mg+100mg VN3-291-20 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 36,000 6,320 227,520,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Servier Industrie TW2
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy
NT18. Dược liệu
3139 Imfinzi Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 24 41,870,745 1,004,897,880 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy
NT18. Dược liệu
3140 Imfinzi Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 20 10,467,686 209,353,720 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
CSSX: Catalent
Pharma Solutions, CSSX: Mỹ;
LLC; CSĐG sơ cấp: CSĐG sơ
NT18. Dược liệu
3143 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm AndersonBrecon Inc.; cấp: Mỹ; Hộp 4 vỉ x 28 viên Viên 7,480 586,607 4,387,820,360 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
CSĐG thứ cấp và xuất CSĐG thứ
xưởng: Astellas cấp: Hà Lan
Pharma Europe B.V.
Tiêm truyền
Dung dịch đậm
tĩnh mạch, Ebewe Pharma NT18. Dược liệu
3144 Epirubicin "Ebewe" Epirubicin hydroclorid 10mg VN-20037-16 đặc để pha dung Áo Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 123,039 12,303,900 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm vào bàng Ges.m.b.H.Nfg.KG TW2
dịch tiêm truyền
quang
Hộp 6 bơm tiêm
Roche Diagnostics đóng sẵn thuốc NT18. Dược liệu
3145 Recormon Erythropoietin beta 2000IU/ 0.3ml QLSP-821-14 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 1,000 229,355 229,355,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH (0,3ml) và 6 kim TW2
tiêm
Felodipin + Metoprolol Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3146 Plendil Plus 5mg+ 47,5mg VN-20224-17 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 chai 30 viên Viên 7,000 7,396 51,772,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
succinat thích kéo dài TW2
Fusidic acid + LEO Laboratories NT18. Dược liệu
3147 Fucidin H 20mg/g + 10mg/g-15g VN-17473-13 Dùng ngoài Kem Ireland Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 1,000 97,130 97,130,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Hydrocortison acetat Limited TW2
Hộp 1 Bơm tiêm NT18. Dược liệu
3148 Gadovist Gadobutrol 1mmol/ml; 5ml VN-22297-19 Tiêm Dung dịch tiêm Bayer AG Đức Bơm tiêm 600 546,000 327,600,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
chứa 5ml thuốc TW2
Gelatin khan + NaCl +
15g+ 2.691g+ Thùng 20 túi
Magnesi clorid Dung dịch tiêm NT18. Dược liệu
3149 Geloplasma 0.1525g+ 0.1865g+ VN-19838-16 Tiêm truyền Fresenius Kabi France Pháp Polyolefine (freeflex) Túi 720 110,000 79,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hexahydrat + KCl + truyền TW2
1.68g- 500ml 500ml
Natri lactat
CSSX: F. Hoffmann -
CSSX: Thụy
La Roche Ltd.; Cơ sở
Methoxy polyethylene Sĩ; Đóng gói Hộp 01 bơm tiêm NT18. Dược liệu
3156 Mircera 50 mcg/0,3ml SP3-1209-20 Tiêm Dung dịch tiêm đóng gói và xuất Bơm tiêm 120 1,695,750 203,490,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
glycol-epoetin beta và xuất đóng sẵn thuốc TW2
xưởng: Roche
xưởng: Đức
Diagnostics GmbH
23,75 mg Metoprolol
succinat (tương đương Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3157 Betaloc Zok 25mg Metoprolol VN-17243-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 200,000 4,389 877,800,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
với 25mg Metoprolol thích kéo dài TW2
tartrate)
47,5 mg Metoprolol
succinat (tương đương Viên nén phóng NT18. Dược liệu
3158 Betaloc Zok 50mg Metoprolol VN-17244-13 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 200,000 5,490 1,098,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
với 50mg metoprolol thích kéo dài TW2
tartrate)
Tiêm truyền
Lipovenoes 10% Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3160 Nhũ dịch lipid 10%-250ml VN-22320-19 tĩnh mạch Áo Thùng 10 chai 250ml Chai 6,800 90,500 615,400,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
PLR truyền Austria GmbH TW2
(IV)
Truyền tĩnh
mạch ngoại vi
Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi Thùng 10 chai 250 NT18. Dược liệu
3161 SMOFlipid 20% Nhũ dịch lipid 20%-250ml VN-19955-16 hoặc tĩnh Áo Chai 1,000 145,000 145,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền Austria GmbH ml TW2
mạch trung
tâm
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ,
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất NT18. Dược liệu
3162 Lynparza Olaparib 100mg VN3-306-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 672 1,171,800 787,449,600 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xưởng lô: TW2
Anh
AstraZeneca UK
Limited
CSSX: AbbVie
Limited; CSĐG và
CSSX: Mỹ,
Viên nén bao chịu trách nhiệm xuất NT18. Dược liệu
3163 Lynparza Olaparib 150mg VN3-307-21 Uống đóng gói: Hộp 7 vỉ x 8 viên Viên 1,000 1,171,800 1,171,800,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xưởng lô: TW2
Anh
AstraZeneca UK
Limited
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3164 Tagrisso Osimertinib 80mg VN3-36-18 Uống AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 4,140 2,748,270 11,377,837,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
CSSX: MSD
International GmbH
Dung dịch đậm CSSX:
QLSP-H02- Tiêm truyền T/A MSD Ireland NT18. Dược liệu
3165 KEYTRUDA Pembrolizumab 100mg/4ml đặc pha tiêm Ireland, đóng Hộp 1 Lọ x 4ml Lọ 280 61,640,000 17,259,200,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1073-17 tĩnh mạch (Carlow); CSĐG: TW2
truyền gói:Bỉ
Schering-Plough Labo
NV
4mg Perindopril tert- Lek Pharmaceuticals NT18. Dược liệu
3166 Periloz 4mg Perindopril VN-18923-15 Uống Viên nén Slovenia Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 72,000 1,259 90,648,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
butylamin d.d, TW2
Servier Ireland NT18. Dược liệu
3167 Coveram 10mg/5mg Perindopril + Amlodipin 6,79mg+5mg VN-18633-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 9,000 10,123 91,107,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd TW2
Coveram Servier Ireland NT18. Dược liệu
3168 Perindopril + Amlodipin 6,79mg+10mg VN-18632-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 4,000 10,123 40,492,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/10mg Industries Ltd TW2
Servier Ireland NT18. Dược liệu
3169 Coveram 5mg/5mg Perindopril + Amlodipin 3,395mg + 5mg VN-18635-15 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 7,200 6,589 47,440,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd TW2
Viacoram Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3170 Perindopril + Amlodipin 2,378mg+2,5mg VN3-46-18 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 150,000 5,960 894,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3.5mg/2.5mg Industries Ltd TW2
Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3171 Viacoram 7mg/5mg Perindopril + Amlodipin 4,756mg+ 5mg VN3-47-18 Uống Viên nén Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 120,000 6,589 790,680,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd TW2
Coversyl Plus
Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3172 Arginine Perindopril + Indapamid 3,395mg+1,25mg VN-18353-14 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 36,000 6,500 234,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Servier Industrie TW2
5mg/1.25mg
TRIPLIXAM Perindopril + Indapamid 3,395mg + 1,25mg + Viên nén bao Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3173 VN3-11-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 18,000 8,557 154,026,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg/1.25mg/5mg + Amlodipin 5mg phim Industries Ltd TW2
TRIPLIXAM Perindopril + Indapamid 6,79mg + 2,5mg + Viên nén bao Servier (Ireland) NT18. Dược liệu
3174 VN3-8-17 Uống Ailen Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 5,000 11,130 55,650,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/2.5mg/10mg + Amlodipin 10mg phim Industries Ltd TW2
Dung dịch súc
Betadine Gargle and Súc họng và Mundipharma NT18. Dược liệu
3175 Povidon iodin 1%-125ml VN-20035-16 họng và súc Cyprus Hộp 1 chai 125ml Chai 100 56,508 5,650,800 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Mouthwash miệng Pharmaceuticals Ltd TW2
miệng
Prasugrel (dưới dạng Viên nén bao Daiichi Sankyo NT18. Dược liệu
3176 Jasugrel 10mg VN3-397-22 Uống Đức Hộp 2 vỉ × 14 viên Viên 500 36,000 18,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
prasugrel hydroclorid) phim Europe GmbH TW2
Tiêm hoặc
tiêm truyền Nhũ tương tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3177 Fresofol 1% Mct/Lct Propofol 1%-20ml VN-17438-13 Áo Hộp 5 ống 20ml Ống 5,400 25,240 136,296,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch hoặc tiêm truyền Austria GmbH TW2
(IV)
Hộp 01 lọ x 0,23ml
Novartis Pharma Stein NT18. Dược liệu
3178 Lucentis Ranibizumab 2,3mg/0,23ml SP-1188-20 Tiêm Dung dịch tiêm Thụy Sỹ và 01 kim lọc để rút Lọ 100 13,125,022 1,312,502,200 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
AG TW2
thuốc trong lọ
NSX: Novartis
Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore;
Viên nén bao Manufacturing Pte. NT18. Dược liệu
3179 Kryxana Ribociclib 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 1,500 333,000 499,500,000 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Ltd.; CSĐG và xuất TW2
xuất xưởng:
xưởng: Novartis
Đức
Pharma Produktions
GmbH
QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La NT18. Dược liệu
3180 Mabthera Rituximab 1400mg Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 8 27,140,378 217,123,024 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
1072-17 dưới da Roche Ltd. TW2
Tiêm hoặc
Rocuronium Kabi Dung dịch tiêm Fresenius Kabi NT18. Dược liệu
3181 Rocuronium bromid 50mg/5ml VN-22745-21 Truyền tĩnh Áo Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 700 46,500 32,550,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10mg/ml hoặc tiêm truyền Austria GmbH TW2
mạch
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
Novartis Singapore
xuất:
Pharmaceutical
Viên nén bao Singapore; NT18. Dược liệu
3182 Uperio 100mg Sacubitril+ Valsartan 48,6mg + 51,4mg VN3-48-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 20,000 56,000,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Cơ sở đóng TW2
Pte.Ltd; Cơ sở đóng
gói và xuất
gói và xuất xưởng:
xưởng: Ý
Novartis Farma SpA
Cơ sở sản xuất:
Cơ sở sản
Novartis Singapore
xuất:
Pharmaceutical
Viên nén bao Singapore; NT18. Dược liệu
3183 Uperio 50mg Sacubitril+ Valsartan 24,3mg + 25,7mg VN3-50-18 Uống Manufacturing Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,540 20,000 30,800,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói và TW2
Pte.Ltd.; Cơ sở đóng
xuất xưởng:
gói và xuất xưởng:
Ý
Novartis Farma SpA
Dùng cho Dung dịch khí GlaxoSmithKline Hộp 6 vỉ x 5 ống NT18. Dược liệu
3184 Ventolin Nebules Salbutamol 5mg/2,5ml VN-22568-20 Úc Ống 12,000 8,513 102,156,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
máy khí dung dung Australia Pty., Ltd. 2,5ml TW2
Thuốc phun mù
Seretide Evohaler Salmeterol+ Fluticason (25+250)mcg/liều - Hít qua Hộp 1 bình 120 liều NT18. Dược liệu
3185 VN-22403-19 định liều hệ hỗn Glaxo Wellcome SA, Tây Ban Nha Bình xịt 1,800 278,090 500,562,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
DC 25/250 mcg propionat 120 liều đường miệng xịt TW2
dịch
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Pharma Stein NT18. Dược liệu
3186 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 150 7,820,000 1,173,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
16 dịch tiêm AG TW2
Tenofovir alafenamide
Viên nén bao Gilead Sciences NT18. Dược liệu
3187 Vemlidy (dưới dạng Tenofovir 25mg VN3-249-19 Uống Ireland Hộp 1 lọ x 30 viên Viên 4,000 44,115 176,460,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Ireland UC TW2
alafenamide fumarate)
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA;
Viên nén bao CSĐG và NT18. Dược liệu
3188 Thyrozol 5mg Thiamazol 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 15,000 1,400 21,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim xuất xưởng: TW2
P&G Health Austria
Áo
GmbH & Co.OG
Egis Pharmaceuticals
Glyceryl trinitrat
3210 Nitromint 10g VN-20270-17 Xịt dưới lưỡi Khí dung Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 10g Lọ 120 150,000 18,000,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(Nitroglycerin)
Company
Egis Pharmaceuticals
Phun mù bơm
3212 Lidocain Lidocain 10%-38g VN-20499-17 Thuốc phun mù Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 38g Lọ 50 159,000 7,950,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
vào niêm mạc
Company
Metronidazol +
500mg + 65.000 Viên nén đặt âm
3213 Neo-Tergynan Neomycin sulfate + VN-18967-15 Đặt âm đạo Sophartex Pháp Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,500 11,800 17,700,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
IU+100.000 IU đạo
Nystatin
Egis Pharmaceuticals
3214 Grandaxin Tofisopam 50mg VN-15893-12 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 5,000 8,000 40,000,000 NT29. Việt Hà Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Company
1,955g+ 0,375g+
0,68g+ 0,68g Natri
Natri clorid + kali clorid
acetat.3H2O+ 0,316g
+ monobasic kali Công ty cổ phần dược
Magne sulfat.7H2O+ Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3255 Glucolyte -2 phosphat + natri acetat + VD-25376-16 phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 600 17,000 10,200,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5,76mg Kẽm tĩnh mạch truyền tĩnh mạch
magnesi sullat + kẽm Nam
sulfat.7H2O+ 37,5g
sulfat + dextrose
Dextrose Anhydrous/
500ml
02/2021-P,
03/2021-P,
04/2021-P ngày Incepta
3256 Barbit injection 1ml Phenobarbital 200mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Bangladesh Hộp 05 ống 1ml Ống 100 14,070 1,407,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
08/01/2021 Pharmaceuticals Ltd
(TKHQ+ Thẻ
kho+ Hóa đơn)
Phenylalpha
3257 Phenylephrin 50mcg/ml - 10ml VN-22162-19 Tiêm Dung dịch tiêm Laboratoire Aguettant Pháp Hộp 10 ống x 10ml Ống 120 121,275 14,553,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50micrograms/ml
5g Calci polystyren Công ty Cổ phần dược
3258 Kalimate Polystyren VD-28402-17 Uống Thuốc bột Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Gói 3,000 14,700 44,100,000 NT40. TW1 CPC1 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sulfonat phẩm trung ương 2
Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Hộp/ 2 vỉ x10 viên; NT46. ĐT và PT YT
3271 Forlen Linezolid 600mg VD-34678-20 Uống Việt Nam Viên 1,000 17,800 17,800,000 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm Đạt Vi Phú Hộp/3 vỉ x 10 viên Hà Nội
Sun Pharmaceutical
3273 ONCOTERON Abiraterone acetate 250mg VN3-299-20 Uống Viên nén India Hộp 1 lọ 120 viên Viên 4,600 94,000 432,400,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industries Ltd
Pierre Fabre
3274 Tanganil 500mg Acetyl leucin 500mg VN-22534-20 Uống Viên nén Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 30,000 4,612 138,360,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Production
Acetylsalicylic acid + Viên nén bao Sanofi Winthrop
3275 Duoplavin 100mg+ 75mg VN-22466-19 Uống Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 20,828 416,560,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
clopidogrel phim Industrie
Viên nén phóng Sanofi Winthrop
3276 Xatral XL 10mg Alfuzosin hydroclorid 10mg VN-22467-19 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 48,000 15,291 733,968,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích kéo dài Industrie
Hộp 02 vỉ x 10 ống x
3277 Enterogermina Bacillus clausii 2 tỷ bảo tử QLSP-0728-13 Uống Hỗn dịch uống Sanofi S.p.A Ý Ống 2,400 6,564 15,753,600 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
05ml
Betamethasone
(Betamethasone
dipropionate) + Schering - Plough
3278 Diprospan 5mg/ml + 2mg/ml VN-22026-19 Tiêm Hỗn dịch để tiêm Bỉ Hộp 1 ống 1ml Ống 1,000 63,738 63,738,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Betamethasone (dưới Labo N.V.
dạng Betamethasone
disodium phosphate)
Bột đông khô
Tiêm tĩnh
pha tiêm tĩnh Sun Pharmaceutical
3279 BORTESUN Bortezomib 3.5mg VN3-66-18 mạch, tiêm India Hộp 1 lọ Lọ 400 1,508,000 603,200,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch hoặc tiêm Industries Ltd
dưới da
dưới da
Norton Healthcare
Budesonide Teva Đường hô Hỗn dịch khí
3280 Budesonid 500mcg/2ml VN-15282-12 Limited T/A Ivax Anh Hộp 30 ống 2ml Ống 10,000 12,000 120,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0,5mg/2ml hấp dung
Pharmaceuticals UK
Baxter Oncology
3281 Endoxan Cyclophosphamid 200mg VN-16581-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 400 49,829 19,931,600 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH.
Baxter Oncology
3282 Endoxan Cyclophosphamid 500mg VN-16582-13 Tiêm Bột pha tiêm Đức Hộp 1 lọ Lọ 200 124,376 24,875,200 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
GmbH
Viên nén đặt âm Rottendorf Pharma
3283 Fluomizin Dequalinium clorid 10mg VN-16654-13 Đặt âm đạo Đức Hộp 1 vỉ x 6 viên Viên 400 19,420 7,768,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đạo GmbH
Bột pha hỗn dịch Beaufour Ipsen Hộp 30 gói (mỗi gói
3284 Smecta Diosmectit 3g VN-19485-15 Uống Pháp Gói 18,000 3,475 62,550,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
uống Industrie 3.76g)
20mg Doxorubicin Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical
3285 CHEMODOX Doxorubicin VN-21967-19 India Hộp 1 lọ 10ml Lọ 120 3,800,000 456,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorid mạch liposome Industries Ltd
3286 Gemapaxane Enoxaparin natri 40mg/0.4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 1,000 70,000 70,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
BSP Pharmaceuticals
3287 Halaven Eribulin 0,88mg/2ml VN3-315-21 Tiêm Dung dịch tiêm Ý Hộp 1 lọ 2ml Lọ 150 4,032,000 604,800,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
S.p.A.
3288 Stresam Etifoxine HCl 50mg VN-21988-19 Uống Viên nang cứng Biocodex Pháp Hộp 3 vỉ x 20 viên Viên 3,000 3,300 9,900,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
3289 GLUCOSE 20% Glucose 20%-500ml VD-29314-18 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 1,200 12,180 14,616,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền 500ml
Nam
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3290 GLUCOSE 30% Glucose 30%-500ml VD-23167-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 500ml Chai 100 15,225 1,522,500 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền
Nam
200mg
Viên nén bao
3291 HCQ Hydroxy cloroquin Hydroxychloroquine VN-16598-13 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,000 4,480 71,680,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim
sulfate
Insulin analog, tác dụng
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm nạp
3292 Toujeo Solostar chậm, kéo dài (Insulin 300UI/ml-1.5ml QLSP-1113-18 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bút tiêm 1,400 415,000 581,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH sẵn thuốc x 1,5ml
Glargine)
Insulin analog, tác dụng Hộp 05 bút tiêm x
3293 Basaglar chậm, kéo dài (Insulin 100UI/ml-3ml SP3-1201-20 Tiêm Dung dịch tiêm Lilly France Pháp 3ml (15 kim kèm Bút tiêm 200 255,000 51,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Glargine) theo)
3298 Lenvima 10mg Lenvatinib 10mg VN3-260-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 300 1,890,000 567,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
3299 Lenvima 4mg Lenvatinib 4mg VN3-261-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,600 1,073,100 1,716,960,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3300 Cravit 1.5% Levofloxacin 15mg/ml-5ml VN-20214-16 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 250 115,999 28,999,750 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Noto
Lipidosterol
Pierre Fabre
serenoarepense (Lipid-
3301 Permixon 160mg 160mg VN-22575-20 Uống Viên nang cứng Medicament Pháp Hộp 4 vỉ x 15 viên Viên 7,200 7,492 53,942,400 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
sterol của Serenoa
production
repens)
Bột pha dung Beaufour Ipsen
3302 Forlax Macrogol 10g VN-16801-13 Uống Pháp Hộp 20 gói Gói 25,000 4,275 106,875,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dịch uống Industrie
Macrogol + Natri sulfat
+ Natri bicarbonat + 64g + 5,7g + 1,68g Bột pha dung Beaufour Ipsen
3303 Fortrans VN-19677-16 Uống Pháp Hộp 4 gói Gói 12,000 29,999 359,988,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Natri Chlorid + Kali +1,46g + 0,75g dịch uống Industrie
Chlorid
Tiêm hoặc Công ty Cổ phần
MAGNESI SULFAT
3304 Magnesi sulfat 15%-10ml VD-19567-13 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Fresenius Kabi Việt Việt Nam Hộp 50 ống x 10ml Ống 500 2,898 1,449,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
KABI 15%
mạch Nam
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3305 MANNITOL Manitol 20%-250ml VD-23168-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 30 chai 250ml Chai 1,500 18,900 28,350,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền
Nam
Methycobal Injection Nipro Pharma
3306 Mecobalamin 500mcg VN-20950-18 Tiêm Dung dịch tiêm Nhật Hộp 10 ống x 1ml Ống 500 36,383 18,191,500 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
500µg Corporation Ise Plant
NATRI Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3307 BICARBONAT Natri bicarbonat 1.4%-250ml VD-25877-16 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 20 chai 250ml Chai 1,600 31,994 51,190,400 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền
1,4% Nam
Công ty Cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 30 chai nhựa
3308 Natri clorid 0.9%-250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 35,000 7,497 262,395,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0,9% tĩnh mạch truyền 250ml
Nam
Công ty cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 12 chai nhựa
3309 Natri clorid 0.9% 1000ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 1,500 14,640 21,960,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
0,9% tĩnh mạch truyền 1000 ml
Nam
Công ty Cổ phần
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm
3310 Natri clorid 10%-250ml VD-23169-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Thùng 30 chai 250ml Chai 5,000 11,897 59,485,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
10% tĩnh mạch truyền
Nam
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3311 Sanlein 0.3 Natri Hyaluronat 15mg/5ml VN-19343-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.-Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 126,000 12,600,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Noto
Truyền tĩnh Bột đông khô Sun Pharmaceutical
3312 SUNPEXITAZ 100 Pemetrexed 100mg VN3-25-18 India Hộp 1 lọ Lọ 250 650,000 162,500,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch pha tiêm Industries Ltd
Truyền tĩnh Bột đông khô Sun Pharmaceutical
3313 SUNPEXITAZ 500 Pemetrexed 500mg VN3-65-18 India Hộp 1 lọ Lọ 300 1,538,000 461,400,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch pha tiêm Industries Ltd
Polyethylen glycol + Dung dịch nhỏ
3314 Systane Ultra 0.4%+0.3%-5ml VN-19762-16 Nhỏ mắt Alcon Research, LLC Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,000 60,100 60,100,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
propylen glycol mắt
Allergan
1% w/v (10mg/ml) x Hỗn dịch nhỏ
3315 Pred Forte Prednisolon VN-14893-12 Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 chai 5ml Chai 1,000 31,762 31,762,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5ml mắt
Ireland
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur
3316 Alcaine 0.5% Proparacain hydroclorid 0.5%-15ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 1,000 39,380 39,380,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt NV
Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 20 chai nhựa
3317 RINGER LACTATE Ringer lactat 500ml VD-22591-15 Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 15,000 7,038 105,570,000 NT48. Hapharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch truyền 500ml
Nam
3318 NORMAGUT Saccharomyces boulardii 250mg QLSP-823-14 Uống Viên nang cứng Ardeypharm GmbH Germany Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,400 6,500 15,600,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Thuốc xịt phun
Salmeterol + fluticason (25+250)mcg/liều - Hít qua mù (Thuốc hít
3319 FORAIR 250 VN-15747-12 Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 1 ống 120 liều Ống 200 89,700 17,940,000 NT48. Hapharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
propionat 120 liều đường miệng định liều/ phun
mù định liều)
Ferlatum (Đóng gói
thứ cấp: CIT S.r.l.
Đ/c: Via Primo
3320 Sắt protein succinylat 800mg/15ml VN-22219-19 Uống Dung dịch uống Italfarmaco S.A. Tây Ban Nha Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 1,200 18,500 22,200,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Villa, 17-20875
Burago di Molgora
(MB), Italy)
Pierre Fabre
Viên nén giải
3321 Tardyferon B9 Sắt Sulfat + acid folic 50mg sắt+350mcg VN-16023-12 Uống Medicament Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,600 2,849 10,256,400 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phóng kéo dài
production
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3323 Taflotan Tafluprost 0.015mg/ml-2.5ml VN-20088-16 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 1,500 244,799 367,198,500 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Shiga
Viên nén phóng
3324 FLOEZY Tamsulosin hydroclorid 0.4mg VN-20567-17 Uống Synthon Hispania, SL Spain Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 1,500 12,000 18,000,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
thích kéo dài
Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 20mg + 5,8mg +
3325 TS-One Capsule 20 VN-22392-19 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 1,200 121,428 145,713,600 NT48. Hapharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Oteracil 19,6mg Oteracil kali
Plant
Taiho Pharmaceutical
Tegafur + Gimeracil + 25mg + 7,25mg +
3326 TS-One Capsule 25 VN-20694-17 Uống Viên nang cứng Co., Ltd. Tokushima Nhật Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 2,500 157,142 392,855,000 NT48. Hapharco Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Oteracil 24,5mg Oteracil kali
Plant
Korea Otsuka
Samsca Tablets 15
3327 Tolvaptan 15mg VN2-565-17 Uống Viên nén Pharmaceutical Co., Hàn Quốc Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 100 315,000 31,500,000 NT48. Hapharco Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mg
Ltd.
Tropicamid + Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3328 Mydrin-P Phenylephrin (50mg + 50mg)/ 10ml VN-21339-18 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 10ml Lọ 20 67,500 1,350,000 NT48. Hapharco Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
hydroclorid Shiga
120mg Bismuth Viên nén bao Raptakos, Brett &
3329 TRYMO TABLETS Bismuth VN-19522-15 Uống Ấn Độ Hộp 14 vỉ xé x 8 viên Viên 2,000 2,100 4,200,000 NT54. Bến Tre Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
trioxid phim Co., Ltd
Egis Pharmaceuticals
5mg Donepezil Viên nén bao
3330 ALZEPIL Donepezil VN-20755-17 Uống Private Limited Hungary Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 33,320 166,600,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorid phim
Company
Hộp 5 lọ bột và 5
3331 QUAMATEL Famotidin 20mg VN-20279-17 Tiêm Bột pha tiêm Gedeon Richter Plc. Hungary ống chứa 5ml dung Lọ 1,000 60,000 60,000,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
môi pha tiêm
Magnesi aspartat + Kali Viên nén bao
3332 PANANGIN 140mg+158mg VN-21152-18 Uống Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 1 lọ 50 viên Viên 50,000 1,554 77,700,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
aspartat phim
Dung dịch đậm
Magnesi aspartat + Kali
3333 PANANGIN 400mg+452mg VN-19159-15 Tiêm truyền đặc để pha dịch Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 ống x 10ml Ống 3,000 22,890 68,670,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
aspartat
tiêm truyền
Egis Pharmaceuticals
Viên nén bao
3334 EGOLANZA Olanzapin 10mg VN-19639-16 Uống Private Limited Hungary Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,500 2,982 4,473,000 NT54. Bến Tre Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim
Company
Công ty Cổ phần
3336 Terpin codein 10 Terpin hydrat + Codein 100mg+10mg VD-35730-22 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 8 vỉ x 10 viên Viên 120,000 360 43,200,000 NT55. Cửu Long Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm Cửu Long
3348 Multihance Gadobenic acid 334mg (0,5M)/ml VN3-146-19 Tiêm Dung dịch tiêm Patheon Italia S.p.A Italy Hộp 1 lọ 10ml lọ 200 514,500 102,900,000 NT60. Dược Sài Gòn Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Vitamin B6 + Magnesi Viên nén bao Công ty cổ phần Dược Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10
3359 Magnesi B6 5mg+ 470mg VD-30758-18 Uống Việt nam Viên 660,000 125 82,500,000 NT71. Medipharco Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
lactat phim Medipharco viên nén bao phim
Attapulgit mormoiron
hoạt hóa + hỗn hợp Bột pha hỗn dịch Công ty cổ phần dược
3360 Maltagit 2.5g + 0.5g VD-26824-17 Uống Việt Nam Hộp 30 gói x 3,3g Gói 150,000 1,974 296,100,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
magnesi carbonat-nhôm uống phẩm Hà Tây
hydroxyd
20mg bambuterol Công ty cổ phần dược
3361 Mezaterol 20 Bambuterol VD-25696-16 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 78,000 1,785 139,230,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydroclorid phẩm Hà Tây
Calci carbonat + vitamin Viên nén bao Công ty cổ phần dược
3362 Meza-Calci D3 750mg+200IU VD-31110-18 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 700,000 798 558,600,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
D3 phim phẩm Hà Tây
Candesartan + 8mg Candesartan Công ty cổ phần dược
3363 Acantan HTZ 8-12.5 VD-30299-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 360,000 2,877 1,035,720,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
hydrochlorothiazid cilexetil + 12.5mg phẩm An Thiên
Viên nang cứng Công ty cổ phần dược
3364 Diasanté Diacerein 50mg VD-33445-19 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 546 1,638,000 NT73. Tân An Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
(vàng-trắng) phẩm Hà Tây
CSSX: Oncotec
Bột đông khô Đức, nước
Pharma Produktion
pha dung dịch dán nhãn,
GmbH, CS dán nhãn, NT87. Vimedimex
3394 Ribomustin Bendamustine 90,8mg VN2-570-17 Tiêm đậm đặc để pha đóng gói thứ Hộp 1 lọ Lọ 20 7,182,000 143,640,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đóng gói thứ cấp và BD
dung dịch truyền cấp và xuất
xuất xưởng: Janssen
tĩnh mạch xưởng: Bỉ
Pharmaceutica NV
CSSX: Oncotec
Bột đông khô Đức, nước
Pharma Produktion
pha dung dịch dán nhãn,
GmbH, CS dán nhãn, NT87. Vimedimex
3395 Ribomustin Bendamustine 22,7mg VN2-569-17 Tiêm đậm đặc để pha đóng gói thứ Hộp 1 lọ Lọ 20 1,795,500 35,910,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
đóng gói thứ cấp và BD
dung dịch truyền cấp và xuất
xuất xưởng: Janssen
tĩnh mạch xưởng: Bỉ
Pharmaceutica NV
Moveloxin Injection Dung dịch tiêm HK inno.N Túi nhôm chứa 1 túi
3432 Moxifloxacin 400mg/250ml VN-18831-15 Tiêm truyền Korea Túi 3,000 236,250 708,750,000 NT116. Benephar Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
400mg truyền tĩnh mạch Corporation nhựa 250ml
Egis Pharmaceuticals
50 mg Metoprolol
3439 Egilok Metoprolol VN-18891-15 Uống Viên nén Private Limited Hungary Hộp 1 lọ 60 viên Viên 600,000 2,140 1,284,000,000 NT131. Thuận Phát Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tartrate
Company
Công ty CP Dược
3440 SaViLeucin Acetyl leucin 500mg VD-29126-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 2,200 220,000,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm SaVi
Viên nén bao Công ty CP Dược
3441 Atovze 20/10 Atorvastatin + ezetimibe 20mg+10mg VD-30485-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 400,000 6,500 2,600,000,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
Betahistin Công ty CP Dược
3442 Betahistin 24 24mg VD-27033-17 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 25,000 2,300 57,500,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dihydrochlorid phẩm SaVi
Thuốc bột pha Công ty CP Dược
3443 Butapenem 250 Doripenem 250mg VD-29167-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 300 397,000 119,100,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm phẩm Trung ương 2
Thuốc bột pha Công ty CP Dược
3444 Butapenem 500 Doripenem 500mg VD-29168-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 1,500 615,000 922,500,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm phẩm Trung ương 2
Công ty TNHH sản
Thuốc bột pha
3445 Fosfomed 2g Fosfomycin Sodium 2g VD-24036-15 Tiêm xuất dược phẩm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 2,000 79,000 158,000,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tiêm
Medlac Pharma Italy
Viên nén bao KRKA, D.D., Novo
3446 Bixebra 7.5 mg Ivabradin 7,5mg VN-22878-21 Uống Slovenia Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 5,000 10,100 50,500,000 NT146. HQ Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Mesto
Công ty CP Dược
3447 SavNopain 250 Naproxen 250mg VD-29129-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 3,000 300,000,000 NT146. HQ Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm SaVi
Công ty CP Dược
3449 Chamcromus 0,1% Tacrolimus 0,1% 10g VD-26294-17 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 180 72,000 12,960,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phẩm Trung ương 2
Viên nén bao Công ty CP Dược
3450 Tizadyn 100 Topiramat 100mg VD-27054-17 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,500 12,000 30,000,000 NT146. HQ Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim phẩm SaVi
Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 50ml
3451 Nimodin Nimodipin 10mg/50ml VN-20320- 17 Tiêm truyền Swiss Parenterals Ltd. India Chai 300 270,000 81,000,000 NT150. Vilogi Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền dung dịch
Dung dịch đậm
Zoledro-Denk Siegfried Hameln Hộp 1 lọ 5ml dung
3452 Zoledronic acid 4mg/5ml VN-22909- 21 Tiêm truyền đặc pha tiêm Germany Lọ 300 441,000 132,300,000 NT150. Vilogi Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
4mg/5ml GmbH dịch đậm đặc
truyền
Viên nén bao
NT154. DVYT Hưng
3453 Diuresin SR Indapamid 1.5mg VN-15794-12 Uống phim giải phóng Polfarmex S.A Poland Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 90,000 2,900 261,000,000 Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Thành
kéo dài
Vitamin B1 + Vitamin 175mg+175mg+125m Viên nén bao Công ty TNHH MTV NT155. DP TBYT
3454 Cosyndo B VD-17809-12 Uống Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 720,000 1,100 792,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
B6 + Vitamin B12 cg phim 120 Armephaco HC Hà Nội
3455 Neutromax Filgrastim 30MU QLSP-0804-14 Tiêm Dung dịch tiêm Bio Sidus S.A Argentina Hộp 1 lọ 1ml Lọ 900 164,787 148,308,300 NT163. Tâm Đan Nhóm 5 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Viên nén bao Delorbis
3456 Rycardon Irbesartan 300mg VN-22391-19 Uống Cyprus Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,000 5,019 10,038,000 NT163. Tâm Đan Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Pharmaceuticals Ltd.
Công ty Cổ phần
3458 Anthimucin Mupirocin 2% 5g VD-32793-19 Dùng ngoài Thuốc mỡ bôi da Việt Nam Hộp 1 tuýp x 5g Tuýp 350 34,650 12,127,500 NT166. Tân Á Châu Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm An Thiên
Gliclada 60mg
Viên nén giải KRKA, D.D., Novo
3476 modified - release Gliclazid 60mg VN-21712-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 300,000 4,800 1,440,000,000 NT187. Bách Linh Nhóm 1 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phóng kèo dài Mesto
tablets
Công ty Cổ phần
3477 A.T Domperidon Domperidon 5mg/5ml VD-26743-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Hộp 30 gói x 5 ml Gói 20,000 861 17,220,000 NT193. An Thiên Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Dược phẩm An Thiên
500mg Meclofenoxat Tiêm/tiêm Bột đông khô Hộp 1 lọ bột + 10ml NT211. Hồng Đức
3482 Bidilucil 500 Meclophenoxat VD-20667-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 4,000 57,500 230,000,000 Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
HCl tryền pha tiêm nước cất pha tiêm Việt
Reliance Life
3485 Lenalidomide 25 mg Lenalidomid 25mg VN3-325-21 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên viên 2,000 391,000 782,000,000 NT219. Dược TW3 Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Sciences Pvt. Ltd
Viên nén bao
Gracure
3486 Prolufo Alfuzosin hydroclorid 10mg VN-23223-22 Uống phim giải phóng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 250,000 5,600 1,400,000,000 NT220. An Nguyên Nhóm 2 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharmaceuticals Ltd.
chậm
Chi nhánh Công ty
2.000.000IU Bột đông khô CPDP Imexpharm-
3487 Colistin 2 MIU Colistin VD-35189-21 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 500 345,000 172,500,000 NT221. Sagophar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Colistimethat natri pha tiêm Nhà máy công nghệ
cao Bình Dương
Viên nén bao Công ty TNHH sinh
3488 Soravar Sorafenib 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,500 345,000 862,500,000 NT221. Sagophar Nhóm 4 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim dược phẩm Hera
Hỗn dịch nhỏ
3489 Lotemax Loteprednol etabonate 0,5% (5mg/ml) VN-18326-14 Nhỏ mắt Bausch & Lomb Inc Mỹ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 219,500 21,950,000 NT13. Hoàng Đức Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Amlodipin (dưới dạng
Exforge HCT Amlodipin besilate) + 5mg+ 160mg+ Viên nén bao Siegfried Barbera, NT18. Dược liệu
3490 VN-19289-15 Uống Tây Ban Nha Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 1,200 18,107 21,728,400 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
5mg/160mg/12.5mg Valsartan + 12,5mg phim S.L. TW2
Hydrochlorothiazide
Amlodipine (dưới dạng NT18. Dược liệu
3491 Amlor 5mg VN-20049-16 Uống Viên nang cứng Fareva Amboise Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 18,000 7,593 136,674,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Amlodipine besilate) TW2
Amoxicillin (dưới dạng
Amoxicillin trihydrate), Amoxicillin
Viên nén bao SmithKline Beecham NT18. Dược liệu
3492 Augmentin 1g Acid clavulanic (dưới 875mg/Acid VN-20517-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 30,000 16,680 500,400,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Pharmaceuticals TW2
dạng clavulanat clavulanic 125mg
potassium)
Amoxicillin (dưới dạng
Augmentin 625mg Amoxicillin trihydrate); Viên nén bao SmithKline Beecham NT18. Dược liệu
3493 500mg; 125mg VN-20169-16 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 24,000 11,936 286,464,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tablets Acid clavulanic (dưới phim Limited TW2
dạng Kali clavulanate)
Ampicillin (dưới dạng Tiêm/truyền
Ampicillin natri) + tĩnh mạch, Thuốc bột pha Haupt Pharma Latina NT18. Dược liệu
3494 Unasyn 1g + 0,5g VN-20843-17 Ý Hộp 1 lọ Lọ 3,000 65,999 197,997,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Sulbactam (dưới dạng tiêm bắp (IV, tiêm, truyền S.r.l TW2
Sulbactam natri) IM)
AstraZeneca
CSSX: Mỹ,
Viên nén bao Pharmaceuticals LP; NT18. Dược liệu
3495 Arimidex Anastrozol 1mg VN-19784-16 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 5,000 59,085 295,425,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói AstraZeneca TW2
Anh
UK Ltd.
NSX: Bristol-Myers
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ; NT18. Dược liệu
3496 Eliquis Apixaban 2,5mg VN2-615-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,000 24,150 24,150,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý TW2
Catalent Anagni S.r.l.
NSX: Bristol-Myers
Viên nén bao Squibb Manufacturing CSSX: Mỹ; NT18. Dược liệu
3497 Eliquis Apixaban 5mg VN2-616-17 Uống Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,000 24,150 48,300,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Company; CSĐG: đóng gói: Ý TW2
Catalent Anagni S.r.l.
Pfizer
Atorvastatin (dưới dạng Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ,
Viên nén bao NT18. Dược liệu
3498 Lipitor Atorvastatin hemicalci. 10mg VN-17768-14 Uống đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 60,000 15,941 956,460,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim TW2
1,5H2O) Manufacturing Đức
Deutschland GmbH
Tiêm hoặc
Dung dịch tiêm, GlaxoSmithKline NT18. Dược liệu
3499 Tracrium Atracurium besylate 25mg/2,5ml VN-18784-15 truyền tĩnh Ý Hộp 5 ống Ống 120 46,146 5,537,520 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
truyền tĩnh mạch Manufacturing SpA TW2
mạch (IV)
Corden Pharma
CSSX: Đức,
Viên nén bao GmbH; đóng gói tại NT18. Dược liệu
3502 Casodex Bicalutamide 50mg VN-18149-14 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 114,128 114,128,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim AstraZeneca UK TW2
Anh
Limited
CSSX: Merck
Healthcare KGaA;
Viên nén bao CSSX: Đức, NT18. Dược liệu
3503 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg VN-18023-14 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,000 3,147 37,764,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim CSĐG: Áo TW2
Austria GmbH & Co.
OG
CSSX: Merck
Healthcare KGaA;
Viên nén bao CSSX: Đức, NT18. Dược liệu
3504 Concor 5mg Bisoprolol fumarate 5mg VN-17521-13 Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 4,290 21,450,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim CSĐG: Áo TW2
Austria GmbH & Co.
OG
Pfizer pharmaceuticals
CSSX: Mỹ,
LLC: đóng gói: R- NT18. Dược liệu
3514 Celebrex Celecoxib 200mg VN-20332-17 Uống Viên nang cứng Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,500 11,913 41,695,500 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Pharm Germany TW2
Đức
GmbH
Pfizer
Pharmaceuticals LLC; CSSX: Mỹ,
NT18. Dược liệu
3531 Neurontin Gabapentin 300mg VN-16857-13 Uống Viên nang cứng đóng gói: Pfizer Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 1,200 11,316 13,579,200 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
Manufacturing Đức
Deutschland GmbH
Hộp 1 bơm tiêm thủy
NT18. Dược liệu
3532 Primovist Gadoxetate disodium 0,25mmol/1ml, 10ml VN-21368-18 Tiêm Dung dịch tiêm Bayer Pharma AG Đức tinh chứa 10ml dung Bơm tiêm 20 4,410,000 88,200,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
TW2
dịch tiêm
Nipro Pharma
Corporation, CSSX: Nhật
Viên nén bao Hộp 1 túi nhôm x 3 NT18. Dược liệu
3533 Iressa Gefitinib 250mg VN-21669-19 Uống Kagamiishi Plant; Bản, đóng Viên 1,000 558,548 558,548,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim vỉ x 10 viên TW2
đóng gói AstraZeneca gói: Anh
UK Limited
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647 mg/ml (tương
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3540 Omnipaque Iohexol đương Iod VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 200 245,690 49,138,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạc/ các Limited TW2
300mg/ml)- 50ml
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
755mg/ml (tương
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3541 Omnipaque Iohexol đương Iod VN-20358-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 1,500 609,140 913,710,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạc/ các Limited TW2
350mg/ml)- 100ml
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647 mg/ml (tương
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland NT18. Dược liệu
3542 Omnipaque Iohexol đương Iod VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 3,000 446,710 1,340,130,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạc/ các Limited TW2
300mg/ml)- 100ml
khoang của
cơ thể), uống
Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3548 Procoralan 5mg 5mg VN-21893-19 Uống Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 50,000 10,268 513,400,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ivabradin hydrochloride) phim Servier Industrie TW2
Ivabradin (dưới dạng Viên nén bao Les Laboratoires NT18. Dược liệu
3549 Procoralan 7.5mg 7,5mg VN-21894-19 Uống Pháp Hộp 4 vỉ x 14 viên Viên 28,000 10,546 295,288,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Ivabradin hydrochloride) phim Servier Industrie TW2
Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH;
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ Hộp 1 lọ thuốc bột +
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: 1 ống tiêm đóng sẵn
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất NT18. Dược liệu
3563 20mg VN-20047-16 Tiêm Bột pha tiêm Abbott Biologicals chứa dung môi pha Lọ 12 26,853,106 322,237,272 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
20mg Octreotid acetat) xưởng: Hà TW2
B.V.; Cơ sở sản xuất tiêm, 1 bộ chuyển đổi
Lan; sản
dung môi pha tiêm: + 1 mũi tiêm
xuất dung
Abbott Biologicals
môi pha
B.V.
tiêm: Hà Lan
Cơ sở sản
Cơ sở sản xuất bột pha
xuất bột pha
tiêm: Sandoz GmbH;
tiêm: Áo;
Cơ sở đóng gói thứ Hộp 1 lọ thuốc bột +
đóng gói thứ
cấp và xuất xưởng: 1 ống tiêm đóng sẵn
Sandostatin Lar Octreotid (dưới dạng cấp và xuất NT18. Dược liệu
3564 30mg VN-20048-16 Tiêm Bột pha tiêm Abbott Biologicals chứa dung môi pha Lọ 10 33,207,525 332,075,250 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
30mg Octreotid acetat) xưởng: Hà TW2
B.V.; Cơ sở sản xuất tiêm, 1 bộ chuyển đổi
Lan; sản
dung môi pha tiêm: + 1 mũi tiêm
xuất dung
Abbott Biologicals
môi pha
B.V.
tiêm: Hà Lan
AstraZeneca
CSSX:Mỹ,
Viên nén bao Pharmaceuticals LP; NT18. Dược liệu
3588 Onglyza Saxagliptin 5mg VN-21365-18 Uống đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,000 17,310 34,620,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim đóng gói AstraZeneca TW2
Anh
UK Limited
Sertraline (dưới dạng Viên nén bao Pfizer Manufacturing NT18. Dược liệu
3591 Zoloft 50mg VN-21438-18 Uống Đức Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,000 14,087 42,261,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Sertraline HCl) phim Deutschland GmbH TW2
Galvus Met Vildagliptin+ Metformin Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3616 50mg+ 1000mg VN-19291-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 18,000 9,274 166,932,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/1000mg hydrochlorid phim Produktions GmbH TW2
Galvus Met Vildagliptin+ Metformin Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3617 50mg+ 500mg VN-19292-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 720 9,274 6,677,280 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/500mg hydrochlorid phim Produktions GmbH TW2
Galvus Met Vildagliptin+ Metformin Viên nén bao Novartis Pharma NT18. Dược liệu
3618 50mg+ 850mg VN-19293-15 Uống Đức Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 2,400 9,274 22,257,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/850mg hydrochlorid phim Produktions GmbH TW2
1. CS sản
1. Cơ sở sản xuất:
xuất:
Fresenius Kabi
Acid zoledronic (dưới Austria. 2.
Dung dịch truyền Austria GmbH. 2. Cơ
3619 Zometa dạng Acid zoledronic 4mg/100ml VN-21628-18 Tiêm truyền CS đóng gói Hộp 1 chai 100ml Chai 50 6,460,000 323,000,000 NT24. Hoàng Mai Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
tĩnh mạch sở đóng gói thứ cấp và
monohydrate) thứ cấp và
xuất xưởng: Novartis
xuất xưởng:
Pharma Stein AG
Thụy Sĩ
3621 Viartril-S Glucosamine sulfate 250mg VN-14801-12 Uống Viên nang Rottapharm Ltd. Ireland Hộp 80 viên Viên 36,000 3,381 121,716,000 NT35. Việt Áo Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Acid amin dùng cho
bệnh nhân suy gan (L-
Isoleucine + L-Leucine 7.58%-200ml (Mỗi
+ L-Lysine acetate + L- 200ml chứa: 1,84g +
Methionine + L- 1,89g + 0,79g +
Phenylalanine + L- 0,088g + 0,06g +
Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals
3622 Morihepamin Threonine + L- 0,428g + 0,14g + VN-17215-13 Nhật Túi 200ml Túi 600 116,632 69,979,200 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mạch tĩnh mạch Co., Ltd
Tryptophan + L-Valine+ 1,78g + 1,68g +
L-Alanine + L-Arginine 3,074g + 0,04g +
+ L-Aspartic acid + L- 0,62g + 1,06g + 0,52g
Histidine + L-Proline + + 0,08g + 1,08g)
L-Serine + L-Tyrosine +
Glycine)
Chinoin
Pharmaceutical and
3629 No-Spa forte Drotaverin hydrochlorid 80mg VN-18876-15 Uống Viên nén Hungary Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 1,200 1,158 1,389,600 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Chemical Works
Private Co. Ltd
Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm
3630 Lovenox Enoxaparin natri 40mg/0,4ml QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 6,000 89,650 537,900,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industrie đóng sẵn 0,4ml
bơm tiêm
Dung dịch tiêm
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm
3631 Lovenox Enoxaparin natri 60mg/0,6ml QLSP-893-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 300 118,820 35,646,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Industrie đóng sẵn 0,6ml
bơm tiêm
Santen Pharmaceutical
Hỗn dịch nhỏ
3632 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml- 5ml VN-18452-14 Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 3,000 30,072 90,216,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Shiga
Sanofi-Aventis
3637 Lantus Insulin Glargine 100UI/ml-10ml QLSP-0790-14 Tiêm dưới da Dung dịch tiêm Đức Hộp 1 lọ 10ml Lọ 250 505,000 126,250,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH
Dung dịch tiêm
Sanofi-Aventis Hộp 5 bút tiêm x 3ml
3638 Lantus Solostar Insulin Glargine 300 IU/3ml QLSP-857-15 Tiêm dưới da trong bút tiêm Đức Bút tiêm 1,200 276,000 331,200,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Deutschland GmbH dung dịch tiêm
nạp sẵn
Viên nén bao Sanofi Winthrop
3639 Aprovel Irbesartan 150mg VN-16719-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 15,000 9,561 143,415,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Industrie
Santen Pharmaceutical
Dung dịch nhỏ
3640 Cravit Levofloxacin hydrat 25mg/5ml VN-19340-15 Nhỏ mắt Co., Ltd.- Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 100 88,515 8,851,500 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
mắt
Noto
Viên nén bao Merck Sharp &
3641 Cozaar 50mg Losartan potassium 50mg VN-20570-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 2,800 8,370 23,436,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
phim Dohme Ltd.
Hyzaar Losartan potassium+ Viên nén bao Merck Sharp &
3642 50mg+ 12,5mg VN-20812-17 Uống Anh Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 1,000 8,370 8,370,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
50mg/12.5mg Hydrochlorothiazide phim Dohme Ltd.
Muối natri của acid Tiêm trong Dung dịch tiêm Fidia Farmaceutici Hộp 1 ống tiêm bơm
3643 HYALGAN 20mg/2ml VN-11857-11 Italy Ống tiêm 50 1,045,000 52,250,000 NT48. Hapharco Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
Hyaluronic (Hyalectin) khớp trong khớp S.p.A đầy sẵn 2ml
Fenoterol Hydrobromide
+ Ipratropium bromide 0,05mg/ nhát xịt + Boehringer Ingelheim
Dung dịch khí Hộp 1 bình xịt 200 NT87. Vimedimex
3664 Berodual khan (dưới dạng 0,02mg/ nhát xịt; 200 VN-17269-13 Xịt Pharma GmbH & Co. Đức Bình 1,200 132,323 158,787,600 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
dung nhát xịt (10ml) BD
Ipratropium bromide nhát xịt KG.
monohydrate)
Ipratropium
bromide anhydrous
(dưới dạng Ipratropium Dung dịch khí NT87. Vimedimex
3667 Combivent 0,5mg + 2,5mg; 2,5ml VN-19797-16 Dạng hít Laboratoire Unither Pháp Hộp 10 lọ x 2,5ml Lọ 20,000 16,074 321,480,000 Biệt dược gốc 1/2023-1/2024 1400/QĐ-BNHN 30/12/2022 Bệnh viện Hữu Nghị
bromide monohydrate)+ dung BD
Salbutamol (dưới dạng
Salbutamol Sulfate)
VN-20611-17
Gia hạn số:
Kể từ khi QĐ phê
Ketamine 4781/QLD-ĐK Công ty cổ phần
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3676 Hydrochloride Ketamin 500mg/10ml ngày Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 50 60,800 3,040,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
injection 02/06/2022 ương CPC1
09/8/2023
(TKHQ+Thẻ
kho+ Hóa đơn)
VD-28087-17
Kể từ khi QĐ phê
Gia hạn số: Công ty cổ phần dược Công ty cổ phần
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3677 OSAPHINE Morphin 10mg/1ml 6942/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm phẩm trung ương 1 - Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 16,100 4,200 67,620,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ngày Pharbaco ương CPC1
09/8/2023
20/07/2022
VD-26757-17
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Hộp 5 ống x 2ml, Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3678 Paracetamol A.T inj Paracetamol 300mg/2ml CV số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam hộp 10 ống x 2ml, Ống 3,000 6,195 18,585,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm An Thiên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK hộp 20 ống x 2ml triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
VD-22988-15
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Công ty TNHH Dịch
Nilcox Baby Fort Acetaminophen + Công ty cổ phần dược Hộp 10 gói, 20 gói, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3679 250mg + 2mg CV số Uống Thuốc cốm Việt Nam Gói 10,000 1,230 12,300,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
250/2mg Clorpheniramin maleat phẩm Phương Đông 30 gói 50 gói x 2,5g lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
02/2021-P,
03/2021-P, Kể từ khi QĐ phê
Công ty cổ phần
04/2021-P ngày Incepta duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3683 Barbit injection 1ml Phenobarbital 200 mg/1ml Tiêm Dung dịch tiêm Bangladesh Hộp 05 ống 1ml Ống 100 14,868 1,486,800 Dược phẩm Trung Nhóm 5 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
08/01/2021 Pharmaceuticals Ltd lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ương CPC1
(TKHQ+Thẻ 09/8/2023
kho+ Hóa đơn)
VD-27517-17
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Viên nén bao Công ty TNHH liên Công ty TNHH Dịch
Aspirin (Acetylsalisylic Hộp 2 vỉ x 28 viên, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3687 Aspirin Stella 81mg 81mg CV số Uống phim tan trong doanh Stellapharm- Việt Nam Viên 4,000 378 1,512,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 2 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
acid) hộp 1 chai 100 viên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK ruột Chi nhánh 1 triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
Kể từ khi QĐ phê
Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3688 Kagasdine Omeprazol 20mg VD-33461-19 Uống Viên nang cứng Việt Nam viên; Chai 200 viên, Viên 75,000 138 10,350,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Khánh Hoà lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
500 viên, 1.000 viên triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
VN-16898-13
Gia hạn số:
Kể từ khi QĐ phê
4781/QLD-ĐK Công ty cổ phần
Progesterone duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3689 Progesteron 25mg ngày Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 10 ống x 1ml ống 2,000 18,900 37,800,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
injection BP 25mg lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
02/06/2022 ương CPC1
09/8/2023
(TKHQ+Thẻ
kho+ Hóa đơn)
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH một
Metformin Hydrochlorid Viên nén bao duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3690 Metformin 500 500mg VN-20289-17 Uống Lek S.A Ba Lan Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 430,000 435 187,050,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
500mg phim lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
TW2
09/8/2023
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH
Cty TNHH sinh dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3691 Heraprostol Misoprostol 200mcg VD-29544-18 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 500 3,430 1,715,000 Dược phẩm Sơn Nhóm 5 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Hera lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
Tùng
09/8/2023
VN-19162-15
Kể từ khi QĐ phê
Gia hạn số: Công ty cổ phần
duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3692 Seduxen 5mg Diazepam 5mg 4781/QLD-ĐK Uống Viên nén Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 25,000 1,260 31,500,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
ngày ương CPC1
09/8/2023
02/06/2022
Kể từ khi QĐ phê
Công ty TNHH LD Công ty TNHH
VD-18538- Viên nén bao duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3693 Pracetam 800 Piracetam 800mg Uống Stellapharm - Chi Việt Nam Hộp 6 vỉ x 15 viên Viên 80,000 1,225 98,000,000 Dược phẩm Sơn Nhóm 1 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
13(Có gia hạn) phim lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
nhánh 1 Tùng
09/8/2023
VD-16393-12
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 viên, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3694 Piracetam Piracetam 400mg CV số Uống Viên nang Việt Nam Viên 82,000 314 25,748,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm Khánh Hoà hộp 10 vỉ x 10 viên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
VD-23326-15
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, Công ty TNHH Dịch
Công ty cổ phần dược duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3695 Brometic 2mg/10ml Bromhexin hydroclorid 2mg/10ml CV số Uống Dung dịch uống Việt Nam 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ Ống 4,000 3,990 15,960,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 4 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
phẩm CPC1 Hà Nội lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK x 10ml/ống triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
VD-22667-15
Kể từ khi QĐ phê
(gia hạn theo Công ty TNHH liên Công ty TNHH Dịch
Hộp 10 vỉ x 10 viên, duyệt KQLCN có hiệu Trung tâm Y tế thành phố
3697 Stacytine 200 CAP Acetylcystein 200mg CV số Uống Viên nang cứng doanh Stellapharm- Việt Nam Viên 30,000 710 21,300,000 vụ Đầu tư và phát Nhóm 2 26/QĐ-TTYT 10/01/2023
hộp 1 chai 100 viên lực đến hết ngày Tam Điệp- SYT Ninh Bình
4781/QLD-ĐK Chi nhánh 1 triển y tế Ninh Bình
09/8/2023
ngày 2/6/2022)
Hộp 1 lọ + 1 ống
dung môi 5ml; Hộp 1 Công ty cổ phần
Thuốc tiêm đông Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3704 Aeneas 5 Natri aescinat 5mg VD-35624-22 Tiêm Việt Nam lọ + 3 ống dung môi Lọ 84,000 61,600 5,174,400,000 dược phẩm trung Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
khô Dược phẩm An Thiên 02/02/2023
5ml; Hộp 5 lọ + 5 ương Codupha
ống dung môi 5ml
Albumin +
Thuốc tiêm Công ty CP DP 12 tháng kể từ ngày
3705 Biseko Immunoglobulin 5%, 50ml VN-13034-11 Tiêm truyền Biotest Pharma GmbH Đức Hộp/ 1 chai 50ml Chai 450 960,000 432,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Hoàng Giang 02/02/2023
(A,G,M)
Công ty Cổ phần
Amoxicilin +Acid Thuốc bột pha 12 tháng kể từ ngày
3707 Augbidil 1g + 200mg VD-19318-13 Tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 10,000 28,497 284,970,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
clavulanic tiêm 02/02/2023
Định (Bidiphar)
-Nước sản
-Cơ sở sản xuất, đóng xuất, đóng
gói sơ cấp: Oncomed gói sơ cấp:
Manufacturing a.s Séc
Bột đông khô
Bortezomib Tiêm tĩnh - Cơ sở đóng gói thứ - Nước đóng Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3709 Bortezomib 1mg VN3-274-20 pha dung dịch Hộp 1 lọ Lọ 2,000 4,840,000 9,680,000,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Biovagen mạch cấp: GE gói thứ cấp: phẩm Việt-Pháp 02/02/2023
tiêm tĩnh mạch
pharmaceuticals Ltd Bulgari
- Cơ sở xuất xưởng: - Nước xuất
Synthon Hispania S.L xưởng: Tây
Ban Nha
Công ty cổ phần
Cefamandol (dưới dạng Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3711 Tenadol 2000 2000mg VD-35455-21 Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ; 10 lọ Lọ 20,000 120,000 2,400,000,000 dược phẩm trung Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Cefamandol nafat) Dược phẩm Tenamyd 02/02/2023
ương Codupha
Cefditoren (dưới dạng viên nén bao công ty CP US hộp 1 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3713 Direntab 400-US 400 mg VD-32708-19 Uống Việt Nam Viên 100 45,000 4,500,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Cefditoren Pivoxil) phim Pharma USA. nén bao phim Dược Vương 02/02/2023
Thuốc tiêm /
Tiêm /Tiêm Korea United Pharm. Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3714 Kupunistin Cisplatin 10mg VN-17489-13 Thuốc tiêm Hàn Quốc 01lọ/ hộp lọ 35,000 65,200 2,282,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Inc. BIONAM 02/02/2023
truyền
Công ty cổ phần
Doxorubicine Truyền tĩnh Thuốc tiêm Sun Pharmaceutical 12 tháng kể từ ngày
3721 Chemodox 2mg/ml VN-21967-19 Ấn Độ Hộp 1 lọ 10ml Lọ 2,200 3,800,000 8,360,000,000 Dược phẩm thiết bị y Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
hydrochloride mạch liposome Industries Ltd 02/02/2023
tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
Epirubicin Bidiphar 12 tháng kể từ ngày
3722 Epirubicin hydrocloride 10mg/ 5ml QLĐB-636-17 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 2,000 121,737 243,474,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
10 02/02/2023
Định (Bidiphar)
Công ty Cổ phần
Bột đông khô 12 tháng kể từ ngày
3728 Bigemax 1g Gemcitabin 1000 mg VD-21233-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 3,500 336,000 1,176,000,000 Dược- TTBYT Bình Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm 02/02/2023
Định (Bidiphar)
Ketamine
Công ty CPDP Trung 12 tháng kể từ ngày
3729 Hydrochloride Ketamin 500mg VN-20611-17 Tiêm Dung dịch tiêm Panpharma GmbH Đức Hộp 25 lọ 10ml Lọ 600 60,800 36,480,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
ương CPC1 02/02/2023
injection
Công ty TNHH
L-Arginine Cho-A Pharma Co., 12 tháng kể từ ngày
3730 Silyhepatis 1000mg/5ml VN-15579-12 Uống Siro Hàn Quốc Hộp 20 ống x 5ml Ống 100 17,000 1,700,000 Balancepharm - Ba Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Hydrochloride Ltd. 02/02/2023
Lan
Công ty cổ phần
Lenvatinib (dưới dạng 12 tháng kể từ ngày
3731 Lenvima 4mg 4mg VN3-261-20 Uống Viên nang cứng Patheon Inc. Canada Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 2,520 1,073,100 2,704,212,000 Dược phẩm thiết bị y Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Lenvatinib Mesilate) 02/02/2023
tế Hà Nội
Công ty TNHH
Cho-A Pharma Co., 12 tháng kể từ ngày
3732 Catefat Levocarnitin 1g/10ml VN-19727-16 Uống Dung dịch Hàn Quốc Hộp 20 ống x 10ml Ống 100 20,800 2,080,000 Balancepharm - Ba Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Ltd. 02/02/2023
Lan
Dịch truyền tĩnh Tiêm truyền Dung dịch truyền Công ty TNHH Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3741 Natri chloride 0,45% 500ml VD-32349-19 Việt Nam Kiện 10 chai Chai 1,000 11,991 11,991,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch tĩnh mạch B.Braun Việt Nam phẩm Xuân Hòa 02/02/2023
Công ty cổ phần
Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày
3742 Neostigmine-hameln Neostigmin methylsulfat 0,5mg/ml VN-22085-19 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 1 ml Ống 10,000 12,800 128,000,000 dược phẩm trung Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
GmbH 02/02/2023
ương Codupha
Công ty cổ phần
Neostigmine Dai Han Pharm. Co., 12 tháng kể từ ngày
3743 Pinadine Inj 0,5mg/ml VN-20064-16 Tiêm Dung dịch tiêm Hàn Quốc Hộp 10 ống 1ml Ống 11,800 9,200 108,560,000 dược phẩm và Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
methylsulfate Ltd 02/02/2023
thương mại Đại Thủy
Dung dịch tiêm Hộp 1 chai 50ml Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3744 Nimodin Nimodipin 10mg/50ml VN-20320-17 Tiêm truyền Swiss Parenterals Ltd. Ấn Độ Chai 500 270,000 135,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền dung dịch Vilogi 02/02/2023
Thuốc tiêm đông Naprod Life Sciences Hộp 1 lọ bột đông Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3745 Idrona 30 Pamidronat dinatri 30mg VN-20328-17 Tiêm truyền Ấn Độ Lọ 6,100 615,000 3,751,500,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
khô Pvt. Ltd. khô Vilogi 02/02/2023
Công ty Cổ phần
12 tháng kể từ ngày
3746 Esserose 450 Phospholipid đậu nành 450mg VN-22016-19 Uống Viên nang mềm Minskintercaps U.V Belarus Hộp 5 vỉ x 10 viên viên 100 6,500 650,000 Dược phẩm và Thiết Nhóm 5 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
bị Y tế SD Việt Nam
Công ty cổ phần
12 tháng kể từ ngày
3747 Pregabakern 100 mg Pregabalin 100 mg VN-22828-21 Uống Viên nang cứng Kern Pharma S.L. Spain Hộp 6 vỉ x 14 viên Viên 100 17,800 1,780,000 dược phẩm Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
RIGHMED
Tiêm/Tiêm Bột đông khô Naprod Life Sciences Hộp chứa 1 lọ 20mg Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3748 Naprozole-R Rabeprazol natri 20mg VN-19509-15 Ấn Độ Lọ 34,000 112,000 3,808,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền pha tiêm Pvt. Ltd. bột Dược phẩm Sơn Hà 02/02/2023
Sắt (dưới dạng Sắt Công ty TNHH
Cho-A Pharma Co., 12 tháng kể từ ngày
3749 Hemopoly Solution hydroxide Polymaltose 50mg/5ml VN-16876-13 Uống Dung dịch Hàn Quốc Hộp 20 ống x 5ml Ống 100 16,000 1,600,000 Balancepharm - Ba Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Ltd. 02/02/2023
complex) Lan
Công ty cổ phần
Sắt (III) Hydroxide 1500mg sắt nguyên tố/ Santa Farma Ilac 12 tháng kể từ ngày
3750 Santafer VN-15773-12 Uống Siro Turkey Chai 80ml Chai 45,000 110,000 4,950,000,000 dược phẩm và thiết Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Polymaltose complex 150ml; Chai 80ml Sanayii A.S 02/02/2023
bị y tế Bách Linh
Sắt III (dưới dạng sắt Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3751 Greenramin 40mg/15ml VD-27884-17 Uống Dung dịch uống Việt Nam Hộp 10 lọ x 15ml Lọ 50,000 18,200 910,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
protein succinylat) Dược phẩm Hà Tây Ameriver Việt Nam 02/02/2023
Công ty TNHH
Dragenopharm
Dược phẩm và Trang 12 tháng kể từ ngày
3752 Silygamma Silymarin 150mg VN-16542-13 Uống Viên bao đường Apotheker Püschl Đức Hộp 4 vỉ x 25 viên Viên 240,000 3,980 955,200,000 Nhóm 1 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
thiết bị y tế Hoàng 02/02/2023
GmbH
Đức
CÔNG TY TNHH
Công ty cổ phần Dược Hộp/20 gói x 15g; DỊCH VỤ ĐẦU TƯ 12 tháng kể từ ngày
3753 Gellux Sucralfat 1g/15g VD-27438-17 Uống Hỗn dịch uống Việt Nam Gói 120,000 3,150 378,000,000 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phẩm Đạt Vi Phú Hộp/30 gói x 15g PHÁT TRIỂN Y TẾ 02/02/2023
HÀ NỘI
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
12 tháng kể từ ngày
3754 Sugam-BFS Sugammadex 200mg VD-34671-20 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 10 ống x 2ml Ống 1,000 1,575,000 1,575,000,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Nội Hà Nội
Korea Arlico Pharm. hộp 6 vỉ x 10 viên Công ty cổ phần 12 tháng kể từ ngày
3755 Alputine Capsule Thymomodulin 80mg VN-15485-12 Uống viên nang cứng Hàn Quốc Viên 100 5,900 590,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Co., LTD nang cứng Dược Vương 02/02/2023
Công ty Cổ phần dược Công ty TNHH TM 12 tháng kể từ ngày
3756 Diropam Tofisopam 50mg VD-34626-20 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 100 7,723 772,300 Nhóm 4 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Enlie DP Minh Quân 02/02/2023
Thuốc tiêm /
Tiêm /Tiêm Korea United Pharm. Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày
3757 Vincran Vincristin sulfat 1mg VN-21534-18 Thuốc tiêm Hàn Quốc 01lọ/ hộp lọ 10,500 92,000 966,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Inc. BIONAM 02/02/2023
truyền
Viên nang mềm; vỉ 1
Vinorelbine Alvogen Lotus Pharmaceutical Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3758 Vinorelbin 20mg VN3-378-21 Viên uống Viên nang mềm Đài Loan viên; Hộp 1 vỉ; hộp 4 Viên 16,000 1,100,000 17,600,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
20mg Soft Capsules Co., Ltd. Nantou Plant phẩm An Vượng 02/02/2023
vỉ
Viên nang mềm; vỉ 1
Vinorelbine Alvogen Lotus Pharmaceutical Công ty TNHH dược 12 tháng kể từ ngày
3759 Vinorelbin 80mg VN3-379-21 Viên uống Viên nang mềm Đài Loan viên; Hộp 1 vỉ; hộp 4 Viên 7,000 4,200,000 29,400,000,000 Nhóm 2 419/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
80mg Soft Capsules Co., Ltd. Nantou Plant phẩm An Vượng 02/02/2023
vỉ
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty TNHH một
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm 6 tháng kể từ ngày
3764 Mvasi 100 mg SP3-1221-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 4ml Lọ 550 4,756,087 2,615,847,850 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/4ml mạch đặc pha truyền 02/02/2023
xuất xưởng: Amgen TW2
Manufacturing
Limited
Dung dịch đậm
Avegra Biocad Tiêm/Tiêm Cty TNHH DP và 6 tháng kể từ ngày
3765 Bevacizumab 100mg SP3-1202-20 đặc dùng để pha JSC "BIOCAD" Nga Hộp 1 lọ Lọ 6,450 3,780,000 24,381,000,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/4ml truyền HC Nam Linh 02/02/2023
truyền tĩnh mạch
CSSX: Patheon
Manufacturing
Services LLC.; CS Công ty TNHH một
Bevacizumab Truyền tĩnh Dung dịch đậm 6 tháng kể từ ngày
3767 Mvasi 400 mg SP3-1222-21 đóng gói, dán nhãn và Mỹ Hộp 1 lọ x 16ml Lọ 275 17,372,828 4,777,527,700 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
400mg/16ml mạch đặc pha truyền 02/02/2023
xuất xưởng: Amgen TW2
Manufacturing
Limited
Công ty Cổ phần
Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3768 Bocartin 50 Carboplatin 50mg/ 5ml VD-21241-14 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 17,000 128,898 2,191,266,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
(Bidiphar)
Công ty TNHH
Tiêm/ Tiêm Dung dịch tiêm Naprod Life Sciences 6 tháng kể từ ngày
3769 Naprolat Carboplatin 10mg/ ml VN3-282-20 Ấn Độ Hộp 1 lọ 45ml Lọ 6,400 722,000 4,620,800,000 Dược phẩm U.N.I Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền truyền Pvt. Ltd. 02/02/2023
Việt Nam
Công ty TNHH một
Novartis Pharma Stein Hộp to x 3 hộp nhỏ x 6 tháng kể từ ngày
3770 Spexib 150mg Ceritinib 150mg VN2-651-17 Uống Viên nang cứng Thụy Sỹ Viên 12,000 248,513 2,982,156,000 thành viên Dược liệu Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
AG 5 vỉ x 10 viên 02/02/2023
TW2
Tiêm truyền Công ty TNHH một
Dung dịch tiêm, Ebewe Pharma 6 tháng kể từ ngày
3771 Alexan Cytarabine 50mg/ml VN-20580-17 tĩnh mạch, Áo Hộp 1 lọ 10ml Lọ 1,800 185,000 333,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tiêm truyền Ges.m.b.H.Nfg.KG 02/02/2023
tiêm dưới da TW2
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty TNHH một
6 tháng kể từ ngày
3772 Imfinzi Durvalumab 120mg/2,4ml SP3-1219-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 2,4ml Lọ 170 10,467,686 1,779,506,620 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TW2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
CSSX và
CSSX và đóng gói cấp đóng gói cấp
1: Catalent Indiana, 1: Mỹ; CS
LLC; CS đóng gói cấp đóng gói cấp
Tiêm truyền Dung dịch để pha 2: AstraZeneca AB; 2: Thụy Công ty TNHH một
6 tháng kể từ ngày
3773 Imfinzi Durvalumab 500mg/10ml SP3-1220-21 tĩnh mạch tiêm truyền tĩnh CS kiểm tra chất Điển; CS Hộp 1 lọ x 10ml Lọ 390 41,870,745 16,329,590,550 thành viên Dược liệu Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
(IV) mạch lượng và xuất xưởng kiểm tra chất TW2
lô sản phẩm: lượng và
MedImmune UK xuất xưởng
Limited lô sản phẩm:
Anh
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3774 Gemapaxane Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml VN-16312-13 Tiêm Dung dịch tiêm Italfarmaco, S.p.A. Ý Hộp 6 bơm tiêm Bơm tiêm 7,000 70,000 490,000,000 Dược phẩm Thiết bị Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Y tế Hà Nội
Công ty TNHH Một
Catalent Pharma Hộp 4 vỉ dạng ví x thành viên 6 tháng kể từ ngày
3775 Xtandi 40mg Enzalutamide 40mg VN3-255-20 Uống Viên nang mềm Mỹ Viên 7,200 586,607 4,223,570,400 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Solutions, LLC 28 viên Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
Công ty TNHH
Tiêm dưới da,
Dr Reddy's Dược phẩm và Trang 6 tháng kể từ ngày
3776 GRAFEEL Filgrastim 300mcg/ml QLSP-945-16 truyền tĩnh Dung dịch tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ 1ml Lọ 5,000 167,908 839,540,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Laboratories Ltd thiết bị y tế Hoàng 02/02/2023
mạch
Đức
Công ty Cổ phần
Bột đông khô Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3777 Bigemax 1g Gemcitabin 1000 mg VD-21233-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 2,500 336,000 840,000,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
(Bidiphar)
Bột đông khô Công ty TNHH một
Gemcitabin (dưới dạng Tiêm truyền Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3778 Gemita 1g 1000mg VN-21384-18 pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 5,500 280,000 1,540,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Gemcitabin HCl) 1g tĩnh mạch Oncology Ltd 02/02/2023
tiêm truyền TW2
Công ty Cổ phần
Bột đông khô Hộp 1 lọ + 1 ống Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3779 Bigemax 200 Gemcitabin 200 mg VD-21234-14 Tiêm truyền Bidiphar Việt Nam Lọ 3,000 125,979 377,937,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm dung môi 5ml Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
(Bidiphar)
Bột đông khô Công ty TNHH một
Gemcitabin (dưới dạng Tiêm truyền Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3780 Gemita 200mg 200mg VN-21730-19 pha dung dịch Ấn Độ Hộp 1 lọ Lọ 5,000 95,000 475,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Gemcitabin HCl) 200mg tĩnh mạch Oncology Ltd 02/02/2023
tiêm truyền TW2
Công ty cổ phần
Granisetron (dưới dạng Công ty cổ phần dược Hộp 5 vỉ x 10 ống x 6 tháng kể từ ngày
3781 Vinsetron 1mg/1ml VD-34794-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 40,000 32,400 1,296,000,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Granisetron hydroclorid) phẩm Vĩnh Phúc 1ml 02/02/2023
Phúc
Công ty Cổ phần
Dung dịch đậm
Irinotecan bidiphar Irinotecan hydroclorid Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3782 100mg/ 5ml QLĐB-637-17 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 5ml Lọ 4,600 549,990 2,529,954,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
100mg/5ml trihydrat Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
tĩnh mạch
(Bidiphar)
Công ty TNHH một
Irinotecan hydrochlorid Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3783 Irinotel 100mg/5ml 100mg/ 5ml VN-20678-17 Tiêm truyền Ấn Độ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,000 458,000 916,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
trihydrat truyền Oncology Ltd 02/02/2023
TW2
Công ty Cổ phần
Dung dịch đậm
Irinotecan Bidiphar Irinotecan hydroclorid Dược- Trang Thiết 6 tháng kể từ ngày
3784 40mg/ 2ml QLĐB-695-18 Tiêm truyền đặc pha truyền Bidiphar Việt Nam Hộp 1 lọ x 2ml Lọ 4,600 274,995 1,264,977,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
40mg/2ml trihydrat Bị Y tế Bình Định 02/02/2023
tĩnh mạch
(Bidiphar)
Công ty TNHH một
Irinotecan hydrochlorid Dung dịch tiêm Fresenius Kabi 6 tháng kể từ ngày
3785 Irinotel 40mg/2ml 40mg/ 2ml VN-20679-17 Tiêm truyền Ấn Độ Hộp 1 lọ 2ml Lọ 2,000 210,000 420,000,000 thành viên Dược liệu Nhóm 2 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
trihydrat truyền Oncology Ltd 02/02/2023
TW2
Lyocontract GmbH
Đức (ĐG thứ cấp,
xuất xưởng Medac
Thuốc tiêm Công ty CP dược 6 tháng kể từ ngày
3786 Spectrila L-Asparaginase 10.000 IU 4026/QLD-KD Tiêm Gesellschaft fur Đức Hộp 01 lọ Lọ 200 5,050,000 1,010,000,000 Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền trung ương 3 02/02/2023
klinische
Spezialpraparate
mBH, Đức)
Thuốc tiêm Porton Biopharma Công ty CP dược 6 tháng kể từ ngày
3787 Erwinase L-Asparaginase Erwinia 10.000 IU 4027/QLD-KD Tiêm Anh Hộp 05 lọ Lọ 120 26,860,000 3,223,200,000 Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền Limited trung ương 3 02/02/2023
Công ty cổ phần
Magnesi aspartat + kali Công ty cổ phần dược 6 tháng kể từ ngày
3788 Kama-BFS 400mg + 452mg VD-28876-18 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ x 10 ml Lọ 10,000 16,000 160,000,000 dược phẩm CPC1 Hà Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
aspartat phẩm CPC1 Hà Nội 02/02/2023
Nội
Magnesi aspartat Dung dịch đậm
Công ty Cổ phần 6 tháng kể từ ngày
3789 PANANGIN anhydrat + Kali aspartat 400mg + 452mg VN-19159-15 Tiêm truyền đặc để pha dịch Gedeon Richter Plc. Hungary Hộp 5 ống x 10ml Ống 10,000 22,890 228,900,000 Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Dược phẩm Bến Tre 02/02/2023
anhydrat tiêm truyền
Natri dihydrogen
phosphat monohydrat + Thụt trực Dung dịch thụt Công ty cổ phần tập Công ty TNHH 6 tháng kể từ ngày
3790 Agatop 21,41g +7,89g/ 133ml VD-30001-18 Việt Nam Hộp 1 chai 133ml chai 3,000 51,450 154,350,000 Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Dinatri hydrogen tràng trực tràng đoàn Merap MTV Dược Sài Gòn 02/02/2023
phosphat heptahydrat
4,2% w/v Sodium Dung dịch tiêm B.Braun Melsungen Công ty TNHH dược 6 tháng kể từ ngày
3791 Natri Bicarbonat 4,2%, 250ml VN-18586-15 Tiêm truyền Đức Kiện 10 chai Chai 2,500 94,400 236,000,000 Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Bicarbonate truyền tĩnh mạch AG phẩm Xuân Hòa 02/02/2023
NSX: Novartis
Singapore
NSX:
Pharmaceutical
Singapore; Công ty TNHH một
Ribociclib (dưới dạng Viên nén bao Manufacturing Pte. 6 tháng kể từ ngày
3797 Kryxana 200mg VN3-318-21 Uống CSĐG và Hộp 1 vỉ 21 viên Viên 8,500 333,000 2,830,500,000 thành viên Dược liệu Nhóm 5 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Ribociclib succinate) phim Ltd.; CSĐG và xuất 02/02/2023
xuất xưởng: TW2
xưởng: Novartis
Đức
Pharma Produktions
GmbH
Công ty cổ phần
Đường hô Dung dịch gây Piramal Critical Care, 6 tháng kể từ ngày
3798 Seaoflura Sevoflurane 100%, 250ml VN-17775-14 Mỹ Hộp 1chai 250ml Chai 700 1,538,250 1,076,775,000 dược phẩm trung Nhóm 1 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
hấp mê đường hô hấp Inc 02/02/2023
ương Codupha
Sorafenib (dưới dạng Công ty Cổ phần
Viên nén bao Công ty TNHH sinh 6 tháng kể từ ngày
3799 Soravar SorafenibTosylate forrm 200mg QLĐB-773-19 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 18,000 344,800 6,206,400,000 Dược phẩm Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim dược phẩm Hera 02/02/2023
II) Megamed
Dung dịch rửa Công ty cổ phần
Rửa nội soi Công ty cổ phần dược 6 tháng kể từ ngày
3800 Sorbitol 3% Sorbitol 150g/ 5 lít VD-18005-12 nội soi bàng Việt Nam Hòm 4 Can 5 lít Can 800 139,000 111,200,000 dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 417/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
bàng quang phẩm Vĩnh Phúc 02/02/2023
quang Phúc
A. Menarini
Dexketoprofen (dưới Công ty TNHH một
Viên nén bao Manufacturing 12 tháng kể từ ngày
3807 Sympal dạng Dexketoprofen 25mg VN2-522-16 Uống Ý Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 25,000 5,513 137,825,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim Logistics and Services 02/02/2023
trometamol) TW2
S.r.l
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
Công ty TNHH một
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland 12 tháng kể từ ngày
3810 Omnipaque Iohexol Iod 300mg/ml x 50ml VN-10687-10 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 2,500 245,690 614,225,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạc/ các Limited 02/02/2023
TW2
khoang của
cơ thể), uống
Tiêm hoặc Nhũ tương tiêm Corden Pharma S.P.A; CSSX: Ý, Công ty TNHH một
Hộp chứa 5 ống x 12 tháng kể từ ngày
3814 Diprivan Propofol 10mg/ml VN-15720-12 truyền tĩnh hoặc truyền tĩnh đóng gói AstraZeneca đóng gói: Ống 9,000 118,168 1,063,512,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
20ml 02/02/2023
mạch (IV) mạch UK Ltd. Anh TW2
Công ty TNHH một
Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày
3815 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 3,000 58,000 174,000,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim 02/02/2023
TW2
Patheon
CSSX: Mỹ, Công ty TNHH một
Sugammadex (dưới dạng Dung dịch tiêm Manufacturing 12 tháng kể từ ngày
3816 Bridion 100mg/ml VN-21211-18 tiêm đóng gói: Hà Hộp 10 lọ 2ml Lọ 3,000 1,814,340 5,443,020,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 420/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
sugammadex natri) tĩnh mạch Services LLC; đóng 02/02/2023
Lan TW2
gói tại: N.V. Organon
Công ty TNHH Một
thành viên 06 tháng kể từ ngày
3817 Zytiga Abiraterone acetate 250mg VN-19678-16 Uống Viên nén Patheon Inc. Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 7,200 361,223 2,600,805,600 Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
Công ty TNHH một
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm Merck Healthcare 06 tháng kể từ ngày
3818 Erbitux Cetuximab 5mg/ml QLSP-0708-13 Đức Hộp 01 lọ 20ml Lọ 1,800 5,773,440 10,392,192,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch truyền KGaA 02/02/2023
TW2
Công ty TNHH Một
Dung dịch thuốc Lek Pharmaceuticals thành viên 6 tháng kể từ ngày
3819 Voltaren 75mg/3ml Diclofenac natri 75mg/3ml VN-20041-16 Tiêm Slovenia Hộp 1 vỉ x 5 ống 3ml Ống 15,000 18,066 270,990,000 Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
tiêm d.d. Vimedimex Bình 02/02/2023
Dương
4000 anti-Xa IU/0,4ml Dung dịch tiêm Công ty Cổ phần
Sanofi Winthrop Hộp 2 bơm tiêm 6 tháng kể từ ngày
3820 Lovenox Enoxaparin Natri tương đương 40mg/ QLSP-892-15 Tiêm dưới da đóng sẵn trong Pháp Bơm tiêm 3,000 89,650 268,950,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
Industrie đóng sẵn 0,4ml 02/02/2023
0,4ml bơm tiêm Y tế Hà Nội
Vetter Pharma -
Fertigung GmbH & CSSX: Đức, Hộp 2 bơm tiêm Công ty TNHH một
6 tháng kể từ ngày
3821 Faslodex Fulvestrant 50mg/ml VN-19561-16 Tiêm Dung dịch tiêm Co.KG; Đóng gói tại đóng gói: chứa 5ml dung dịch Bơm tiêm 300 6,289,150 1,886,745,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
AstraZeneca UK Anh tiêm & 2 kim tiêm TW2
Limited
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3822 Xenetix 300 Iobitridol 0,6581g/ml lọ 100ml VN-16787-13 Tiêm Dung dịch tiêm Guerbet Pháp Hộp 10 lọ 100 ml Lọ 8,000 485,000 3,880,000,000 Dược phẩm Trung Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
ương CPC1
Tiêm (tĩnh
mạch/ động
647mg/ml (tương Công ty TNHH một
mạch/ nội tủy GE Healthcare Ireland 6 tháng kể từ ngày
3823 Omnipaque Iohexol đương Iod 300mg/ml) VN-20357-17 Dung dịch tiêm Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 20,000 446,710 8,934,200,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạc/ các Limited 02/02/2023
x 100ml TW2
khoang của
cơ thể), uống
Công ty TNHH một
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm 6 tháng kể từ ngày
3824 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml, 100ml VN-14922-12 Bayer AG Đức Hộp 10 chai x 100ml Chai 12,000 420,000 5,040,000,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
mạch hoặc tiêm truyền 02/02/2023
TW2
1. CS sản
1.CS sản xuất: Pierre
xuất: France
Fabre Medicament
Thuốc Production
Tiêm/Tiêm 2. CS đóng Công ty CPDP 6 tháng kể từ ngày
3830 Aloxi Palonosetron 0,25mg VN-21795-19 tiêm/Thuốc tiêm 2. CS đóng gói thứ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 2,000 1,666,500 3,333,000,000 Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
truyền gói thứ cấp Hoàng Mai 02/02/2023
truyền cấp và xuất xưởng:
và xuất
Helsinn Birex
xưởng: Cộng
Pharmaceuticals Ltd
hòa Ai-len
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty TNHH một
QLSP-H02- GmbH; CSĐG: 6 tháng kể từ ngày
3831 Perjeta Pertuzumab 420mg/14ml Tiêm Truyền đặc để pha dung đóng gói: Hộp 1 lọ Lọ 200 59,388,525 11,877,705,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
1040-17 F.Hoffmann-La Roche 02/02/2023
dịch tiêm truyền Thụy Sỹ TW2
Ltd.
Bột đông khô Cadila 6 tháng kể từ ngày
3832 Rabeloc I.V. Rabeprazol natri 20mg 20mg VN-16603-13 Tiêm Ấn Độ Hộp 1 lọ lọ 20,000 133,300 2,666,000,000 Thiên Thảo Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
pha tiêm Pharmaceuticals Ltd. 02/02/2023
Công ty TNHH một
Viên nén bao 6 tháng kể từ ngày
3833 Stivarga Regorafenib 40mg VN3-3-15 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 lọ 28 viên Viên 4,800 901,485 4,327,128,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
phim 02/02/2023
TW2
Roche Diagnostics
Dung dịch đậm CSSX: Đức; Công ty TNHH một
GmbH; CSĐG: Hộp chứa 02 lọ x 6 tháng kể từ ngày
3834 MabThera Rituximab 100mg/ 10ml QLSP-0756-13 Tiêm truyền đặc để pha dung đóng gói: Lọ 150 7,173,731 1,076,059,650 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
F.Hoffmann-La Roche 100mg/ 10ml 02/02/2023
dịch truyền Thụy Sỹ TW2
Ltd.
Công ty TNHH một
QLSP-H02- Dung dịch tiêm F. Hoffmann-La 6 tháng kể từ ngày
3835 MabThera Rituximab 1400mg/11.7ml Tiêm dưới da Thụy Sỹ Hộp 1 lọ*11.7ml Lọ 300 27,140,378 8,142,113,400 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
1072-17 dưới da Roche Ltd. 02/02/2023
TW2
Dược chất lỏng Công ty TNHH một
Gây mê qua 6 tháng kể từ ngày
3836 Sevorane Sevoflurane 100% w/w (250ml) VN-20637-17 nguyên chất Abbvie S.r.l Ý Hộp 1 chai 250ml Chai 300 3,578,600 1,073,580,000 thành viên Dược liệu Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
đường hô hấp 02/02/2023
dùng để hít TW2
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3837 Navelbine 20mg Vinorelbine ditartrate 20mg Vinorelbine VN-15588-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,000 1,422,718 7,113,590,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Y tế Hà Nội
Công ty Cổ phần
6 tháng kể từ ngày
3838 Navelbine 30mg Vinorelbine ditartrate 30mg Vinorelbine VN-15589-12 Uống Viên nang mềm Fareva Pau 1 Pháp Hộp 1 vỉ x 1 viên Viên 5,000 2,133,787 10,668,935,000 Dược phẩm Thiết bị Biệt dược gốc 418/QĐ-BVK 31/01/2023 Bệnh viện K
02/02/2023
Y tế Hà Nội
647mg/ml (tương Công ty Cổ phần
Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ GE Healthcare Ireland
3839 Omnipaque Iohexol đương Iod 300mg/ml) VN-20357-17 Ireland Hộp 10 chai 100ml Chai 55,000 446,710 24,569,050,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền thuốc tiêm truyền Limited
x 100ml ương 2
Công ty Cổ phần
Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/
3840 Ultravist 300 Iopromid acid 623.40mg/ml, 100ml VN-14922-12 Bayer AG Đức Hộp 10 chai x 100ml Chai 35,000 420,000 14,700,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
truyền thuốc tiêm truyền
ương 2
Công ty TNHH
Ultra-Technekow Technetium 99m (Tc- Tiêm/ Tiêm Thuốc tiêm/ Curium Netherlands
3841 20 GBq (540mCi) 1415/QLD-KD Hà Lan Hộp 01 bình mCi 15,120 97,000 1,466,640,000 Dược phẩm Bách Nhóm 1 12 tháng 300/QĐ-BVCR 11/01/2023 Bệnh viện Chợ Rẫy
FM 99m) truyền thuốc tiêm truyền B.V
Khang
(1,5g + 2g + 1,4g + 1g
VN-16106-13
+ 1g + + 0,5g + 0,5g + CÔNG TY CỔ
(Có QĐ gia hạn
1,5g + 0,6g + 0,6g + Truyền tĩnh Dung dịch truyền Ay Pharmaceuticals PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3846 Neoamiyu Acid amin* số 265/QĐ- Nhật Túi 200ml Túi 132 116,258 15,346,056 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
0,05g + 0,05g + 0,5g mạch tĩnh mạch Co., Ltd THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
QLD ngày
+ 0,4g + 0,2g + 0,1g + NẴNG
11/05/2022)
0,3g)/200ml (6,1%)
CÔNG TY CỔ
Xalvobin 500mg 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3848 Capecitabin 500 mg VN-20931-18 Uống Viên Remedica Ltd Síp Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 24,000 37,989 911,736,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
film-coated tablet BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM TRE XANH
QLSP-1056-17
CÔNG TY CỔ
(Có CV gia hạn Hộp chứa 5 bút tiêm
Insulin người trộn, hỗn Novo Nordisk PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3858 Mixtard 30 FlexPen 300IU/3ml số 6942/QLD- Tiêm Hỗn dịch tiêm Pháp bơm sẵn thuốc x 3ml Bút tiêm 2,208 69,000 152,352,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
hợp Production S.A.S THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
ĐK ngày (15 kim kèm theo)
NẴNG
20/07/2022)
VN-18978-15
CÔNG TY TNHH
(Có QĐ gia hạn
Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3859 Elthon 50mg Itoprid 50mg số 185/QĐ- Uống Mylan EPD G.K. Nhật Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 15,000 4,796 71,940,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
phim VIMEDIMEX BÌNH BVĐHYDCT Cần Thơ
QLD ngày
DƯƠNG
19/04/2022)
Natri chloride, Kali 3,4g/500ml +
VN-18747-15
chlorid,Calci chloride, 0,15g/500ml + CÔNG TY CỔ
(Có CV gia hạn
Natri acetate trihydrate, 0,19g/500ml + Dung dịch tiêm B. Braun Melsungen PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3860 Ringerfundin số 4781/QLD- Tiêm truyền Đức Hộp 10 chai x 500ml Chai 7,500 19,950 149,625,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
Magnesi chloride 1,64g/500ml + truyền AG THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
ĐK ngày
hexahydrate, Acis Malic 0,1g/500ml + NẴNG
02/06/2022)
(Ringer acetate) 0,34g/500ml
CÔNG TY CỔ
Coversyl Tab 5mg Viên nén bao Les Laboratoires 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3861 Perindopril 5mg VN-17087-13 Uống Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 12,060 5,650 68,139,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
30ʹs phim Servier Industrie BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY CỔ
Dung dịch thuốc S.A. Alcon-Couvreur 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3862 Travatan 2.5ml Travoprost 0,04mg/ml VN-15190-12 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 2,5ml Lọ 360 252,300 90,828,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
nhỏ mắt N.V BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2
Bulgaria, Cơ
sở xuất
xưởng:
Pharmathen
Hộp 1túi x 1lọ x 2,5 CÔNG TY CỔ
0,04mg/ml + 5mg/ml, Balkanpharma- SA ( Dc: 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3863 Timotrav Travoprost + timolol VN-23179-22 Nhỏ mắt Thuốc nhỏ mắt ml Hộp 3 túi x 1 lọ x Lọ 360 310,000 111,600,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
2,5ml Razgrad AD Dervenakion BVĐHYDCT Cần Thơ
2,5ml PHẨM TRE XANH
6, Pallini
Attiki,
15351-
Greece)
VN-9945-10
CÔNG TY CỔ
(Có QĐ gia hạn
Baxter Oncology Hộp 1 lọ Bột pha PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3864 Holoxan Ifosfamide 1g số 573/QĐ- Tiêm Bột pha tiêm Đức Lọ 120 385,000 46,200,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
GmbH tiêm THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
QLD ngày
NẴNG
23/09/2022)
EPCLUSA (Đóng
gói thứ cấp, xuất
xưởng: Gilead
Sciences Ireland UC, CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Canada, 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3865 địa chỉ: IDA Sofosbuvir + velpatasvir 400mg + 100mg VN3-83-18 Uống Patheon Inc. Hộp 1 lọ 28 viên Viên 3,000 267,750 803,250,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
phim Ireland BVĐHYDCT Cần Thơ
Business and PHẨM VIỆT HÀ
Technology Park
Carrigtohill, Co.
Cork - Ireland)
Octapharma
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Pharmazeutika CÔNG TY TNHH 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3866 Albunorm 250g/l Albumin 12,5g/50ml QLSP-1101-18 Áo Hộp 1 chai 50ml Chai 1,000 835,000 835,000,000 Nhóm 1 12 tháng 16/01/2023
tĩnh mạch truyền tĩnh mạch Produktionsges. BÌNH VIỆT ĐỨC BVĐHYDCT Cần Thơ
m.b.H
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao THƯƠNG MẠI
Gracure 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3868 Prolufo Alfuzosin 10mg VN-23223-22 Uống phim giải phóng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 19,200 6,239 119,788,800 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
Pharmaceuticals ltd BVĐHYDCT Cần Thơ
chậm QUỐC TẾ HƯNG
THỊNH
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3869 ZOLOTRAZ Anastrozol 1mg VN2-587-17 Uống Ấn Độ Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 720 4,490 3,232,800 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
phim Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y BVĐHYDCT Cần Thơ
TẾ HÀ NỘI
CN3 - Cty CPDP CÔNG TY TNHH
Cefoperazon + 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3870 Bacsulfo 1g/0,5g 1g + 0,5g VD-33157-19 Tiêm Bột pha tiêm Imexpharm tại Bình Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 13,200 76,500 1,009,800,000 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
sulbactam BVĐHYDCT Cần Thơ
Dương VINH ĐỨC
CÔNG TY CỔ
SOTRETRAN Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3871 Isotretinoin 10mg VN-20347-17 Uống Viên nang mềm Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 3,300 6,500 21,450,000 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
10MG Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y BVĐHYDCT Cần Thơ
TẾ HÀ NỘI
VN-20860-
17(Có CV gia CÔNG TY TNHH
PT. Novell
hạn số Viên nén bao MỘT THÀNH VIÊN 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3872 Ondanov 8mg Tablet Ondansetron 8mg Uống Pharmaceutical Indonesia Hộp 2 vỉ xé x 6 viên Viên 6,800 3,765 25,602,000 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
6942/QLD-ĐK phim VIMEDIMEX BÌNH BVĐHYDCT Cần Thơ
Laboratories
ngày DƯƠNG
20/07/2022)
Chi nhánh 3 - Công ty
CÔNG TY CP
Thuốc bột pha cổ phần dược phẩm 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3873 Piperacillin 2g Piperacilin 2g VD-26851-17 Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 252 69,300 17,463,600 DƯỢC PHẨM Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
tiêm Imexpharm tại Bình BVĐHYDCT Cần Thơ
IMEXPHARM
Dương
CÔNG TY CỔ
PT. Novell
PHẦN DƯỢC - 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3874 Noveron Rocuronium bromid 10mg/ml VN-21645-18 Tiêm Dung dịch tiêm Pharmaceutical Indonesia Hộp 12 lọ x 5ml Lọ 3,600 43,500 156,600,000 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
THIẾT BỊ Y TẾ ĐÀ BVĐHYDCT Cần Thơ
Laboratories
NẴNG
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Valproat natri + valproic Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3875 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 2,088 6,972 14,557,536 Nhóm 2 12 tháng 16/01/2023
acid Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CTCP Dược Hậu
CÔNG TY CP
viên nén giải Giang - CN nhà máy 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3876 Glumeform 750 XR Metformin 750mg VD-35539-22 uống Việt Nam hộp 3 vỉ x 10 viên viên 52,000 1,069 55,588,000 DƯỢC HẬU Nhóm 3 12 tháng 16/01/2023
phóng kéo dài DP DHG tại Hậu BVĐHYDCT Cần Thơ
GIANG
Giang
CÔNG TY CỔ
Viên nén bao Công ty cổ phần dược 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3877 Piracetam Piracetam 800mg VD-22242-15 Uống Việt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Viên 88,000 520 45,760,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 3 12 tháng 16/01/2023
phim phẩm TV.Pharm BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM TV.PHARM
Hộp 1 lọ + 1 ống
Công ty Cổ phần CÔNG TY CỔ
Thuốc tiêm đông dung môi; Hộp 5 lọ + 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3882 Vinxium Esomeprazol 40mg VD-22552-15 Tiêm Dược phẩm Vĩnh Việt Nam Lọ 10,152 8,876 90,109,152 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
khô 5 ống dung môi; Hộp BVĐHYDCT Cần Thơ
Phúc PHẨM VĨNH PHÚC
10 lọ
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
PHẦN DƯỢC -
Viên nén phóng Dược-Trang thiết bị y 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3883 Lazibet MR 60 Gliclazid 60mg VD-30652-18 Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 69,000 714 49,266,000 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
thích kéo dài tế Bình Định BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
VD-26896-17
(CV gia hạn số:
CÔNG TY CỔ
4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3884 Cepemid 1g Imipenem + cilastalin* 500mg + 500mg Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 6,000 52,800 316,800,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
ngày 02/6/2022 Dân BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM MINH DÂN
được gia hạn
đến 31/12/2022)
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần dược 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3886 Tracardis 40 Telmisartan 40mg VD-20482-14 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 23,760 310 7,365,600 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
phẩm TV.Pharm BVĐHYDCT Cần Thơ
PHẨM TV.PHARM
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
Dung dịch đậm PHẦN DƯỢC -
Irinotecan bidiphar Dược-Trang thiết bị y 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3887 Irinotecan 100mg/5ml QLĐB-637-17 Tiêm truyền đặc pha truyền Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 579,999 347,999,400 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 4 12 tháng 16/01/2023
100mg/5ml tế Bình Định BVĐHYDCT Cần Thơ
tĩnh mạch Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CÔNG TY CỔ
250 mg + 26.855 mg
Sun Pharmaceutical PHẦN DƯỢC 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3890 SYNDOPA 275 Levodopa + carbidopa (dưới dạng Carbidopa VN-22686-20 Uống Viên nén Ấn Độ Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 5,200 3,200 16,640,000 Nhóm 5 12 tháng 16/01/2023
Industries Ltd PHẨM THIẾT BỊ Y BVĐHYDCT Cần Thơ
anhydrous 25mg)
TẾ HÀ NỘI
CÔNG TY CỔ
Công ty cổ phần
PHẦN DƯỢC -
Dược-Trang thiết bị y 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3891 Canpaxel 30 Paclitaxel 30mg/5ml VD-21631-14 Tiêm truyền Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ 5ml Lọ 1,200 127,008 152,409,600 TRANG THIẾT BỊ Nhóm 5 12 tháng 16/01/2023
tế Bình Định BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ BÌNH ĐỊNH
(Bidiphar)
(BIDIPHAR)
CSSX: AstraZeneca Mỹ, CSSX:
Pharmaceuticals LP Mỹ, CSĐG CÔNG TY CỔ
Arimidex Tab 1mg Viên nén bao 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3892 Anastrozol 1mg VN-19784-16 Uống USA; CSĐG & xuất & xuất Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 720 59,085 42,541,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
28ʹs phim BVĐHYDCT Cần Thơ
xưởng lô: xưởng lô: TRUNG ƯƠNG 2
AstraZeneca UK Ltd. Anh
Mỗi liều phóng thích
Symbicort chứa: Budesonid CÔNG TY CỔ
18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3893 Turbuhaler 60 Dose Budesonid + formoterol 160mcg; Formoterol VN-20379-17 Hít Thuốc bột để hít AstraZeneca AB Thụy Điển Hộp 1 ống hít 60 liều Ống 456 219,000 99,864,000 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
BVĐHYDCT Cần Thơ
160/4.5 fumarate dihydrate TRUNG ƯƠNG 2
4,5mcg
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3894 Plavix 75mg Clopidogrel 75mg VN-16229-13 Uống Pháp Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 1,632 17,704 28,892,928 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Xylocaine Jelly Gel Recipharm Karlskoga Hộp 10 tuýp x 30g 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3896 Lidocain 2% VN-19788-16 Dùng ngoài Gel Thụy Điển Tuýp 2,208 66,720 147,317,760 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
2% 30g 10ʹs AB Gel BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao
Valproat natri + valproic Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3901 Depakine Chrono 333mg + 145mg VN-16477-13 Uống phim phóng thích Pháp Hộp 1 lọ 30 viên Viên 1,200 6,972 8,366,400 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
acid Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
kéo dài
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Công ty Cổ phần DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3903 Telfast HD Fexofenadin 180mg VD-28324-17 Uống Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 1,200 7,299 8,758,800 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
phim Sanofi Việt Nam TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3904 Aprovel Irbesartan 150mg VN-16719-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 4,272 9,561 40,844,592 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
phim Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY TNHH
Irbesartan + Viên nén bao Sanofi Winthrop DƯỢC PHẨM VÀ 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3905 CoAprovel 150mg + 12,5mg VN-16721-13 Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 3,600 9,561 34,419,600 Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
Hydrochlorothiazide phim Industrie TRANG THIẾT BỊ BVĐHYDCT Cần Thơ
Y TẾ HOÀNG ĐỨC
CÔNG TY CỔ
Glucophage XR Tab Metformin Viên nén phóng 18/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3906 750mg VN-21911-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 3,600 3,677 13,237,200 PHẦN DƯỢC LIỆU Biệt dược gốc 12 tháng 16/01/2023
750mg 30ʹs hydrochloride thích kéo dài BVĐHYDCT Cần Thơ
TRUNG ƯƠNG 2
Hộp 1 lọ + 1 ống
Công ty Cổ Phần CÔNG TY TNHH
Bột đông khô nước cất pha tiêm
3907 Antopi 250 Aciclovir 250mg VD-27091-17 Tiêm Dược Phẩm Trung Việt Nam Lọ 200 212,000 42,400,000 TM - ĐT - XNK H.P Nhóm 4 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
pha tiêm 5ml
Ương 1 - Pharbaco CÁT
CÔNG TY CỔ
Tiêm /Tiêm Thuốc tiêm đông Myung In
3908 Azein Inj. Aciclovir 250 mg VN-21540-18 Hàn Quốc Hộp 10 lọ Lọ 380 252,000 95,760,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 5 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
truyền khô Pharm.Co.,Ltd
PHẨM HÀ TÂY
Bột đông khô
Gemcitabin (dưới dạng pha dung dịch Vianex S.A.- Nhà máy CÔNG TY TNHH
3909 Gemnil 200mg/vial 200mg VN-18211-14 Tiêm truyền Greece Hộp 1 lọ Lọ 400 143,283 57,313,200 Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Gemcitabin hydroclorid) tiêm truyền tĩnh C DƯỢC TÂM ĐAN
mạch
Mycophenolic acid Công ty Cổ phần
Viên nén bao tan Novartis Phẩm
3910 Myfortic 360mg (dưới dạng 360mg VN-22709-21 Uống Đức Hộp 12 vỉ x 10 viên Viên 10,700 43,621 466,744,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
trong ruột Produktions GmbH
mycophenolat natri) Ương 2
Công ty Cổ phần
Roche Diagnostics Hộp 6 bơm tiêm
3911 Recormon Epoetin beta 4000IU/0,3ml SP-1190-20 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Bơm tiêm 380 436,065 165,704,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
GmbH đóng sẵn thuốc
Ương 2
Công ty Cổ phần
QLSP-H02-983- Bột pha dung Novartis Phẩm Stein
3912 Fraizeron Secukinumab 150mg Tiêm Thụy Sỹ Hộp 01 lọ Lọ 50 7,820,000 391,000,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
16 dịch tiêm AG
Ương 2
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần Hộp 10 ống x 5 ml
3913 Atileucine inj N-Acetyl-DL-Leucin 500mg/5ml VD-25645-16 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,000 11,298 11,298,000 PHẦN DƯỢC Nhóm 4 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Dược phẩm An Thiên
PHẨM AN THIÊN
CÔNG TY CỔ
Công ty Cổ phần Thùng 30 chai nhựa
NATRI CLORID Tiêm truyền Dung dịch tiêm PHẦN DƯỢC
3914 Natri clorid 0,9g/100ml 0,9% 250ml VD-21954-14 Fresenius Kabi Việt Việt Nam 250ml Chai nhựa 7,000 7,430 52,010,000 Nhóm 4 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
0,9% tĩnh mạch truyền PHẨM THIẾT BỊ Y
Nam
TẾ HÀ NỘI
600mg ( 67mg +
101mg + 68mg +
Các muối calci dẫn xuất 86mg + 59mg + Labesfal - Công ty Cổ phần
Viên nén bao Hộp 5 vỉ x 20 viên
3915 Ketosteril của acid amin và các 105mg + 53mg + VN-16263-13 Uống Laboratorios Almiro, Bồ Đào Nha Viên 4,460 13,545 60,410,700 Dược liệu Trung Nhóm 1 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
phim nén bao phim
acid amin 23mg + 38mg + 30mg S.A Ương 2
)/viên. Tổng Nitơ:
36mg. Calcium: 0.05g
Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Bột pha dung
3916 Cancidas Caspofungin 50mg VN-20811-17 Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 30 6,531,000 195,930,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch dịch tiêm truyền
Ương 2
Công ty Cổ phần
Tiêm tĩnh Dung dịch tiêm
3917 Ultravist 300 Iopromide 623.40mg/ml, 50ml VN-14922-12 Bayer Pharma AG Đức Hộp 10 chai x 50ml Chai 800 242,550 194,040,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
mạch hoặc tiêm truyền
Ương 2
CÔNG TY TNHH
Astellas Ireland Co., MỘT THÀNH VIÊN
3919 Prograf 0,5mg Tacrolimus 0,5mg VN-22057-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 24,300 34,784 845,251,200 Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
CÔNG TY TNHH
Astellas Ireland Co., MỘT THÀNH VIÊN
3920 Prograf 1mg Tacrolimus 1mg VN-22209-19 Uống Viên nang cứng Ireland Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 12,200 52,173 636,510,600 Biệt dược gốc 06 tháng 1686/QĐ-BVTN 19/12/2022 Bệnh viện Thống Nhất
Ltd VIMEDIMEX BÌNH
DƯƠNG
VD-25322-16
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3921 Visulin 1g/0,5g Ampicillin + Sulbactam 1g + 0,5g số 6942/QLD- Tiêm, truyền Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ Lọ 3,000 26,000 78,000,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 29/12/2022
phẩm VCP hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Cường Phát
20/07/2022)
VN-20475-17
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Viên nén bao Pharmathen 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3922 Zentocor 40mg Atorvastatin 40mg số 4781/QLD- Uống Hy Lạp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 15,000 10,500 157,500,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 29/12/2022
phim International SA hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Cường Phát
02/06/2022)
Cefoxitin Normon 1
G Powder And Hộp 1 lọ thuốc bột Công ty TNHH
Tiêm tĩnh Laboratorios Normon 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3923 Solvent For Solution Cefoxitin 1g VN-21400-18 Bột pha tiêm Tây Ban Nha pha tiêm và 1 ống Lọ 560 127,000 71,120,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 1 29/12/2022
mạch S.A hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
For Injection and dung môi pha tiêm Cường Phát
Infusion
VD-27891-17
Chi nhánh 3 - Công ty
(Có CV gia hạn Công ty TNHH
Viên nén bao cổ phần dược phẩm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3924 Imedoxim 200 Cefpodoxim 200mg số 6942/QLD- Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,080 5,900 29,972,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 2 29/12/2022
phim Imexpharm tại Bình hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Cường Phát
Dương
20/07/2022)
Công ty TNHH
Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3925 Kali Clorid Kali clorid 500mg VD-33359-19 Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 80,000 655 52,400,000 Dược phẩm Vạn Nhóm 4 29/12/2022
phẩm 2/9 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cường Phát
VN-14446-12
Công ty TNHH
(Kèm CV Ahlcon Parenterals (I) 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3926 Linod Linezolid 600mg/300ml Tiêm truyền Dịch truyền Ấn Độ Túi chứa 1 lọ 300ml Túi/lọ 6,270 350,000 2,194,500,000 Dược phẩm Hùng Nhóm 2 29/12/2022
9364/QLD-ĐK, Ltd. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Thịnh
23/09/2022)
VD-23188-15
Công ty Cổ phần Hóa Công ty Cổ phần
(Kèm CV 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3931 Nasolspray Natri clorid 450mg/50ml Xịt mũi Thuốc xịt mũi - Dược phẩm Việt Nam Hộp 1 chai 70ml Chai 2,100 14,500 30,450,000 Hóa - Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
4781/QLD-ĐK, hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Mekophar Mekophar
02/06/2022)
VD-25829-16
Công ty Cổ phần
(Kèm CV Cty CP Dược Phẩm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3934 Diclofenac Diclofenac natri 75mg/3ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống, 50 ống Ống 1,200 815 978,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 29/12/2022
6942/QLD-ĐK, Vĩnh Phúc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
20/07/2022)
VD-21404-14
Công ty Cổ phần
Lidocain hydroclorid + 36mg + (Kèm CV Cty CP Dược Phẩm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3935 Lidonalin Tiêm bắp Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống Ống 10,000 4,410 44,100,000 Dược phẩm Vĩnh Nhóm 4 29/12/2022
Adrenalin 0,018mg/1,8ml 4781/QLD-ĐK, Vĩnh Phúc hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
02/06/2022)
VD-22285-15
Cefoperazon + (Kèm CV Công ty cổ phần Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3936 Sulraapix 0,5g + 0,5g Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 01 lọ; Hộp 10 lọ Lọ 59,000 40,000 2,360,000,000 Nhóm 2 29/12/2022
Sulbactam 4781/QLD-ĐK, Pymepharco Dược Hồng Lộc Phát hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
02/06/2022)
VD-27704-17.
Gia hạn đến
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3937 Zodalan Midazolam 5mg/1ml 31/12/2022. Số Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 25,200 15,750 396,900,000 Nhóm 4 29/12/2022
Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QĐ 6942/QLD-
ĐK
VD-25582-16.
Gia hạn đến
Thuốc bột pha Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3938 Sorbitol 5g Sorbitol 5g 31/12/2022. Số Uống Việt Nam Hộp 20 gói x 5g Gói 10,040 441 4,427,640 Nhóm 4 29/12/2022
dung dịch uống Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QĐ 6942/QLD-
ĐK
VD-20630-14.
Gia hạn đến
Viên nén bao Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3939 Darintab Sumatriptan 50mg 31/12/2022. Số Uống Việt Nam Hộp 2 vỉ x 1 viên Viên 300 9,130 2,739,000 Nhóm 4 29/12/2022
phim Dược Danapha Dược Danapha hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QĐ 6942/QLD-
ĐK
VN-20568-17 Công ty Cổ phần
Truyền tĩnh Bột pha dung 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3940 Cancidas Caspofungin 70mg (CVGH Fareva Mirabel Pháp Hộp 1 lọ Lọ 150 8,288,700 1,243,305,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
mạch dịch tiêm truyền hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
02/06/2022) ương 2
CSSX: Merck
CSSX: Đức;
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
Viên nén bao CSĐG và 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3952 Thyrozol 5mg Thiamazole 5mg VN-21907-19 Uống CSĐG và xuất xưởng: Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 16,600 1,400 23,240,000 Dược liệu Trung Nhóm 1 29/12/2022
phim xuất xưởng: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
P&G Health Austria ương 2
Áo
GmbH & Co.OG
Anti-human T-
Dung dịch đậm Công ty TNHH
lymphocyte 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3953 Grafalon 20mg/ml x 5ml 11951/QLD-KD Tiêm truyền đặc để pha dung Neovii Biotech GmbH Đức Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 20 15,920,000 318,400,000 Dược phẩm Việt - Nhóm 5 29/12/2022
immunoglobulin from hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền Pháp
rabbit
Baxter Oncology
GmbH, Đức (Đóng
Bột đông khô Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3954 Cosmegen Lyovac Dactinomycin 500mcg 8557/QLD-KD Tiêm gói thứ cấp, xuất Đức, Pháp Hộp 1 lọ bột Lọ 10 3,980,000 39,800,000 Nhóm 1 29/12/2022
pha tiêm Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
xưởng: Recordati Rare
Disease, Pháp)
Lyocontract GmbH,
Đức (Đóng gói thứ
cấp, xuất xưởng:
Bột đông khô Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3955 Spectrila L-Asparaginase 10000 IU 4026/QLD-KD Tiêm Medac Gesellschaft Đức Hộp 1 lọ bột Lọ 10 5,050,000 50,500,000 Nhóm 1 29/12/2022
pha tiêm Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
fur klinische
Spezialpraparate
mbH, Đức)
Reliance Life Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3956 Lenalidomide 10mg Lenalidomide 10mg VN3-324-21 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 100 185,000 18,500,000 Nhóm 2 29/12/2022
Sciences Pvt.Ltd Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Reliance Life Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3957 Lenalidomide 25mg Lenalidomide 25mg VN3-325-21 Uống Viên nang cứng Ấn Độ Hộp 3 vỉ x 7 viên Viên 100 391,000 39,100,000 Nhóm 2 29/12/2022
Sciences Pvt.Ltd Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
BAG-Health Care
Dung dịch đậm GmbH, Đức (Đóng
Prostaglandin E1 Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3958 Alprostapint 500mcg 951/QLD-KD Tiêm đặc pha dung gói thứ cấp, xuất Đức, Áo Hộp 5 ống x 1ml Ống 25 2,800,000 70,000,000 Nhóm 1 29/12/2022
(Alprostadil) Dược Trung ương 3 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch truyền xưởng:Gebro Pharma
GmbH, Áo)
Pantoprazol (dưới dạng
Viên nén kháng KRKA, D.D., Novo Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3959 Nolpaza 20mg Pantoprazol natri 20mg VN-22133-19 Uống Slovenia Hộp 2 vỉ x 14 viên Viên 21,800 5,880 128,184,000 Nhóm 1 29/12/2022
dịch dạ dày Mesto TMDV Nguyễn Gia hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
sesquihydrate)
VN2-446-16
Công ty TNHH
(Kèm CV Truyền tĩnh Thuốc tiêm Venus Remedies 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3963 Cisplaton Cisplatin 50mg/100ml Ấn Độ Hộp 1 lọ 100ml Lọ 1,000 176,000 176,000,000 Dược Phẩm và Thiết Nhóm 2 29/12/2022
4781/QLD-ĐK, mạch truyền Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bị Y Tế Bình An
02/06/2022)
Công ty TNHH
Korea United Pharm. Hộp x túi nhôm x 10 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3964 Hytinon Hydroxyurea 500mg VN-22158-19 Uống Viên Hàn Quốc Viên 7,000 4,300 30,100,000 Dược Phẩm và Thiết Nhóm 2 29/12/2022
Inc. vỉ x 10 viên hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bị Y Tế Bình An
Công ty cổ phần Hộp 10 ống x 10ml, Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3967 Priminol Milrinon 10mg/10ml VD3-61-20 Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Ống 1,800 980,000 1,764,000,000 Nhóm 4 29/12/2022
Pymepharco dung dịch tiêm Pymepharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
VN-20700-17
Amoxicillin + Acid Công ty TNHH DP 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3968 Axuka 1g + 0,2g (CVGH Tiêm Bột Pha Tiêm S.C.Antibiotice S.A Romani Hộp 50 lọ Lọ 5,300 40,950 217,035,000 Nhóm 1 29/12/2022
Clavulanic Đức Anh hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
20/07/2022)
Dung dịch tiêm Bioindustria
VN-19094-15
hoặc dung dịch Laboratorio Italiano Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3969 Octreotide Octreotide 0,1mg/1ml (Công văn gia Tiêm truyền Italy Hộp 10 ống 1ml Ống 6,500 88,788 577,122,000 Nhóm 1 29/12/2022
đậm đặc để pha Medicinali S.p.A. Dược Tâm Đan hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
hạn 02/06/2022)
tiêm truyền (Bioindustria L.I.M)
VD-18569-13
(Gia hạn SĐK
Hộp 1 lọ thuốc bột
đến ngày
Thuốc bột pha Công ty TNHH sản pha tiêm và 1 lọ dung
Fructose 1,6-diphosphat 31/12/2022 theo Tiêm truyền Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3971 FDP Medlac 5g tiêm truyền tĩnh xuất dược phẩm Việt Nam môi, kèm 1 bộ dụng Lọ 200 264,600 52,920,000 Nhóm 4 29/12/2022
trisodium hydrat CV số tĩnh mạch Dược Thống Nhất hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch Medlac Pharma Italy cụ pha truyền dịch và
4781/QLD-ĐK
1 bộ dây truyền dịch
ngày
02/06/2022)
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Bào tử kháng đa kháng 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3972 Progermila 2 tỷ bào tử QLSP-903-15 Uống Hỗn dịch uống Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 40 ống x 5ml Ống 45,350 5,460 247,611,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 29/12/2022
sinh Bacillus Clausii hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội Hà Nội
Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
BFS-Tranexamic 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3973 Tranexamic Acid 500mg/10ml VD-24750-16 Tiêm Dung dịch tiêm Dược phẩm CPC1 Hà Việt Nam Hộp 20 ống x 10ml Ống 10,300 14,000 144,200,000 Dược phẩm CPC1 Nhóm 4 29/12/2022
500mg/10ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội Hà Nội
QLĐB-566-16
Công ty Cổ phần
(Kèm CV Viên nén bao Công ty TNHH BRV Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 12 vỉ 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3974 Kpec 500 Capecitabin 500mg Uống Việt Nam Viên 225,000 18,500 4,162,500,000 Dược Đại Nam Hà Nhóm 4 29/12/2022
6942/QLD-ĐK, phim Healthcare x 10 viên hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nội
20/07/2022)
Dung dịch
Công ty Cổ phần
50mg/ tiêm/Dung dịch S.C. Rompharm Hộp 5 ống x 2ml; 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3975 Disomic Dexketoprofen VN-21526-18 Tiêm Romania Ống 200 19,800 3,960,000 Dược phẩm Hiệp Nhóm 1 29/12/2022
2ml đậm đặc để pha Company S.R.L Hộp 10 ống x 2ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bách Niên
truyền tĩnh mạch
Thuốc đặt
Viên đạn đặt hậu Medochemie Ltd - Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3978 Elaria 100mg Diclofenac natri 100mg VN-20017-16 hậu môn/trực Cyprus Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 14,400 13,500 194,400,000 Nhóm 1 29/12/2022
môn/trực tràng Cogols Facility Dược phẩm Đại Phát hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
tràng
Viên nén bao Mylan Laboratories Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3979 MyVorcon 200mg Voriconazol 200mg VN-22441-19 Uống India Hộp 1 vỉ x 15 viên Viên 3,000 358,000 1,074,000,000 Nhóm 2 29/12/2022
phim Limited Dược phẩm Đại Phát hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
VD-23019-15
(Có CV gia hạn Công ty Cổ phần
Cefoxitin (dưới dạng Thuốc bột pha Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3980 Tenafotin 1000 1g số 4781/QLD- Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 560 65,800 36,848,000 Dược phẩm Nhóm 2 29/12/2022
Cefoxitin natri) tiêm Dược phẩm Tenamyd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Goldenlife
02/06/2022)
Hộp 1 lọ + 1 ống
QLĐB-652-18 Tiêm truyền nước cất pha tiêm Công ty Cổ phần
Ganciclovir (dưới dạng Bột đông khô Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3981 ATIGANCI 500mg (CVGH ngày tĩnh mạch Việt Nam 10ml. Hộp 5 lọ + 5 Lọ 250 726,999 181,749,750 Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
Ganciclovir natri) pha tiêm Dược phẩm An Thiên hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
05/04/2022) chậm ống nước cất pha Goldenlife
tiêm 10ml
Công ty Cổ phần
VD- 23022- Thuốc bột pha Công ty CPDP 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3982 Zolifast 2000 Cefazolin 2g Tiêm Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 7,000 34,986 244,902,000 Dược phẩm Hưng Nhóm 2 29/12/2022
15 tiêm Tenamyd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Phúc
Citicolin (dưới dạng Ferrer Internacional Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3983 Somazina 1000mg 1000mg/4ml VN-18763-15 Tiêm Dung dịch tiêm Tây Ban Nha Hộp 5 ống 4ml Ống 1,500 81,900 122,850,000 Nhóm 1 29/12/2022
Citicolin natri) S.A Dược phẩm Việt Hà hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cytidine-5'- Bột đông khô và
Ferrer Internacional Hộp 3 ống bột và 3 Công ty Cổ phần 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3984 Nucleo CMP Forte monophosphate 10mg + 2,660mg VN-18720-15 Tiêm dung môi pha Tây Ban Nha Ống 1,400 54,000 75,600,000 Nhóm 1 29/12/2022
S.A ống dung môi 2ml Dược phẩm Việt Hà hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
disodium + Uridine tiêm
Thuốc tiêm/ Công ty Cổ phần
S.C Sindan-Pharma 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3985 Carboplatin Sindan Carboplatin 450mg/ 45ml VN-11617-10 Tiêm truyền Thuốc tiêm Romania Hộp 1 lọ 45ml Lọ 340 850,000 289,000,000 Dược phẩm Hoàng Nhóm 1 29/12/2022
S.R.L hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
truyền Mai
VD-15932-11
(Công văn gia
Công ty cổ phần dược Công ty Cổ phần
hạn số Dung dịch tiêm 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3986 Amiparen – 10 Các axit amin 10%; 500ml Tiêm truyền phẩm Otsuka Việt Việt Nam Chai 500ml Chai 3,600 78,500 282,600,000 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
4781/QLD-ĐK truyền tĩnh mạch hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nam ương Codupha
ngày
02/06/2022)
VN-18190-14
(Công văn Công ty Cổ phần
CKDKmoxilin tab. Amoxicillin; Clavulanic Viên nén bao Chong Kun Dang 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3987 500mg; 125mg 4781/QLD-ĐK Uống Korea Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 4,800 3,518 16,886,400 Dược phẩm Trung Nhóm 2 29/12/2022
625mg acid phim Pharmaceutical Corp hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương Codupha
02/06/2022)
VD-16326-12
(Công văn Công ty Cổ phần
Thuốc dùng Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3988 Pesancidin Fusidic Acid 2%; 15g 17765e/QLD- Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 90 42,090 3,788,100 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
ngoài Medipharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày ương Codupha
23/10/2021)
Công ty Cổ phần
Thuốc dùng Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3989 Forsancort Hydrocortison acetat 1%; 10g VD-32290-19 Dùng ngoài Việt Nam Hộp 1 tuýp 10g Tuýp 30 17,980 539,400 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
ngoài Medipharco hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
VD-24315-16
Chi nhánh Công ty cổ
Morphin (Morphin (Công văn Công ty Cổ phần
phần dược phẩm trung 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3990 hydroclorid Morphin hydroclorid 10mg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 25 ống x 1ml Ống 10,300 6,993 72,027,900 Dược phẩm Trung Nhóm 4 29/12/2022
ương Vidipha Bình hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
10mg/ml) ngày ương Codupha
Dương
02/06/2022)
VN-19415-15
(Công văn Công ty Cổ phần
Morphin dưới dạng Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3991 Opiphine 10mg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 7,000 27,930 195,510,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
Morphin sulfat 5H2O GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương Codupha
02/06/2022)
Công ty Cổ phần
Neostigmine-hameln Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3993 Neostigmine metilsulfate 0,5mg/ml VN-22085-19 Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 29,100 12,800 372,480,000 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
0,5mg/ml Injection GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
VN-19062-15
Công ty Cổ phần
Pethidine-hameln (Quyết định Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3994 Pethidin HCl 100mg/2ml Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 2ml Ống 920 17,997 16,557,240 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
50mg/ml 232/QĐ-QLD GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
ngày 29/4/2022)
Số giấy phép
Công ty Cổ phần
nhập khẩu: Onko Ilac Sanayi ve 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3995 Pamintu 10mg/ml Protamin sulfate 10mg/ml Tiêm Dung dịch tiêm Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 1 lọ 5ml Lọ 600 259,980 155,988,000 Dược phẩm Trung Nhóm 5 29/12/2022
5223/QLD-KD Ticaret A.S. hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương Codupha
ngày 16/6/2022
VN-20250-17
(Công văn Công ty Cổ phần
Sufentanil-hameln Sufentanil (dưới dạng Siegfried Hameln 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3996 50mcg/ml 4781/QLD-ĐK Tiêm Dung dịch tiêm Germany Hộp 10 ống 1ml Ống 2,300 47,985 110,365,500 Dược phẩm Trung Nhóm 1 29/12/2022
50mcg/ml Sufentanil citrate) GmbH hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương Codupha
02/06/2022)
Dung dịch tiêm Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3997 Ferrovin Sắt Sucrose (Sắt 20mg/ ml) x 5ml VN-18143-14 Tiêm Rafarm S..A. Hy Lạp Hộp 1 vỉ 5 ống x 5ml Ống 1,500 88,990 133,485,000 Nhóm 1 29/12/2022
tĩnh mạch TMDP Phương Linh hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Công ty Cổ phần
Viên đạn đặt hậu Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3998 DICLOFENAC Diclofenac Natri 100mg VD-29382-18 Đặt hậu môn Thương mại Dược Việt Nam Hộp 1 vỉ x 5 viên Viên 9,600 11,500 110,400,000 Nhóm 4 29/12/2022
môn MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
phẩm Quang Minh
FENTANYL -
Siegfried Hameln Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
3999 HAMELN Fentanyl 50mcg/ml VN-17325-13 Tiêm Dung dịch tiêm Đức Hộp 10 ống x 10 ml Ống 3,200 23,910 76,512,000 Nhóm 1 29/12/2022
GmbH MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
50MCG/ML
Viên nén bao Công ty Cổ Phần Công ty TNHH 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4000 AUBTIN 7.5 Ivabradin 7,5mg VD-29770-18 Uống Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 21,100 4,200 88,620,000 Nhóm 4 29/12/2022
phim Dược phẩm Medisun MTV Dược Sài Gòn hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
VD-23598-15
(CV gia hạn số: Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4001 Cefuroxime 125mg Cefuroxim 125mg 1651e/QLD- Uống Việt Nam Hộp 10 gói x 3,5g Gói 230 1,625 373,750 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
dịch Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK; ngày Dân
14/4/2022)
VD-24226-16
(CV gia hạn số:
Acid folinic Công ty Cổ phần
Calci folinat 4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4002 (dưới dạng Calci 50mg/ 5ml Tiêm Dung dịch tiêm Việt Nam Hộp 5 ống 5ml Ống 50 20,365 1,018,250 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
50mg/5ml ngày 02/6/2022 Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
folinat) Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)
VD-26896-17
(CV gia hạn số:
Công ty Cổ phần
4781 /QLD-ĐK Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4003 Cepemid 1g Imipenem + Cilastatin 500mg + 500mg Tiêm Bột pha tiêm Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 2,000 55,350 110,700,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
ngày 02/6/2022 Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)
VD-24234-16
(CV gia hạn số:
Công ty Cổ phần
4781 /QLD-ĐK Dung dịch nhỏ Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4004 Timolol 0,5% Timolol 0,5% Nhỏ mắt Việt Nam Hộp 20 lọ 5ml Lọ 4,050 25,000 101,250,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
ngày 02/6/2022 mắt Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Dân
được gia hạn
đến 31/12/2022)
VD-25218-16
(CV gia hạn số: Công ty Cổ phần
Công ty CPDP Minh 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4005 Vitamin PP 50mg Nicotinamid 50mg 1893e/QLD- Uống Viên nén Việt Nam Hộp 10 vỉ x 30 viên Viên 2,000 91 182,000 Dược phẩm Minh Nhóm 4 29/12/2022
Dân hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK; ngày Dân
20/4/2022)
VN-19678-16
(Có CV gia hạn Patheon Inc., Đóng Công ty TNHH
12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4006 Zytiga Abiraterone acetate 250mg số 4781/QLD- Uống Viên nén gói + xuất xưởng: Canada Hộp 1 lọ x 120 viên Viên 1,400 361,223 505,712,200 MTV Vimedimex Nhóm 1 29/12/2022
hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Janssen-Cilag S.p.A Bình Dương
02/06/2022)
Alanine + Arginine +
Aspartic acid + Glutamic
acid + Glycine +
Histidine + Isoleucine +
Leucine + Lysine (dưới (8,24g + 5,58g +
dạng Lysine acetate) + 1,65g +2,84g + 3,95g
Methionine + + 3,4g + 2,84g +
Phenylalanine + Proline 3,95g + 4,48g + 2,84g VN2-523-16
+ Serine + Threonine + + 3,95g + 3,4g + (Có CV gia hạn Công ty TNHH
Nhũ dịch truyền Thùng carton 6 túi x 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4009 Olimel N9E Tryptophan + Tyrosine + 2,25g + 2,84g + 0,95g số 4781/QLD- Tiêm truyền Baxter S.A Bỉ Túi 280 860,000 240,800,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
tĩnh mạch 1000ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Valine + Natri acetat + 0,15g + 3,64g + ĐK ngày GIGAMED
trihydrat + Natri 1,5g + 3,67g + 2,24g 02/06/2022)
Glycerophosphate hydrat + 0,81g + 0,52g +
+ Kali clorid + Magnesi 110g + 40g)/1000ml;
clorid hexahydrat + 1000ml
Calci clorid dihydrat +
Glucose anhydrous +
dầu Oliu tinh khiết và
dầu đậu nành tinh khiết
VN-18776-15
Tearbalance (Có CV gia hạn Senju Pharmaceutical Công ty TNHH
Dung dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4012 ophthalmic solution Natri hyaluronat 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Co., Ltd. Karatsu Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 350 55,200 19,320,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
0.1% ĐK ngày Plant GIGAMED
02/06/2022)
Công ty TNHH
Methycobal Injection Nipro Pharma 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4013 Mecobalamin 500µg/ml VN-20950-18 Tiêm Dung dịch tiêm Nhật Hộp 10 ống x 1ml Ống 600 36,383 21,829,800 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
500µg Corporation Ise Plant hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
GIGAMED
VN-20136-16
(Có CV gia hạn Teva Pharmaceutical Công ty TNHH
Mycophenolate Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4014 Mycophenolat mofetil 500mg số 6942/QLD- Uống Works Private Hungary Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 100,000 43,650 4,365,000,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mofetil Teva phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Limited Company GIGAMED
20/07/2022)
Công ty TNHH
Dịch truyền tĩnh Dung dịch truyền Công ty TNHH Thùng 10 chai x 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4015 Natri clorid 2,25g/500ml VD-32349-19 Tiêm truyền Việt Nam Chai 2,000 12,000 24,000,000 Dược phẩm Nhóm 4 29/12/2022
mạch NaCl 0,45% tĩnh mạch B.Braun Việt Nam 500ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
GIGAMED
Công ty TNHH
Dung dịch nhỏ SA Alcon-Couvreur 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4016 Alcaine 0,5% Proparacain hydroclorid 5mg/ml VN-21093-18 Nhỏ mắt Bỉ Hộp 1 lọ 15ml Lọ 100 39,380 3,938,000 Dược phẩm Nhóm 1 29/12/2022
mắt NV hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
GIGAMED
Công ty Cổ phần
Amlodipine (dưới dạng Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4017 AMLODAC 5 5mg VN-22060-19 Uống Cadila Healthcare Ltd. India Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 100,000 195 19,500,000 Dược phẩm TBYT Nhóm 2 29/12/2022
Amlodipine besylate) phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
VD-28252-17
Mỗi 100 ml chứa: kèm Công văn Công ty Cổ phần Công ty Cổ phần
Tiêm truyền Dung dịch tiêm Thùng 80 chai nhựa 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4018 GLUCOSE 5% Glucose khan (dưới dạng 5%/100ml số 6942/QLD- Fresenius Kabi Việt Việt Nam Chai nhựa 1,000 8,085 8,085,000 Dược phẩm TBYT Nhóm 4 29/12/2022
tĩnh mạch truyền 100ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Glucose monohydrat) 5g ĐK ngày Nam Hà Nội
20/7/2022
Octreotid (dưới dạng Tiêm tĩnh Công ty Cổ phần
Sun Pharmaceutical 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4019 OCTRIDE 100 octreotid acetat) 0,1mg/ml VN-22579-20 mạch, tiêm Dung dịch tiêm India Hộp 1 ống 1ml Ống 2,000 83,000 166,000,000 Dược phẩm TBYT Nhóm 2 29/12/2022
Medicare Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
0,1mg/ml dưới da Hà Nội
Công ty TNHH
Dung dịch tiêm Công ty cổ phần dược 12 tháng kể từ ngày 3361/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4020 Linanrex Noradrenalin 1mg/1ml VD-31225-18 Tiêm Việt Nam Hộp 10 ống x 1ml Ống 16,500 26,000 429,000,000 Dược phẩm An Phú Nhóm 4 29/12/2022
truyền phẩm Trung ương 2 hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Nam
Azithromycin (dưới Công ty Cổ phần
Bột pha hỗn dịch Haupt Pharma Latina Hộp 1 lọ 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4021 Zitromax dạng Azithromycin 200mg/ 5ml VN-21930-19 Uống Ý Lọ 50 115,988 5,799,400 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
uống S.r.l 600mg/15ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dihydrat) ương 2
CSSX: Merck
VN-18023-14
Healthcare KGaA; Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén bao CSSX: Đức, 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4022 Concor Cor Bisoprolol fumarate 2,5mg Uống CSĐG: P&G Health Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 150,000 3,147 472,050,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK phim CSĐG: Áo hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Austria GmbH & Co. ương 2
ngày 20/7/2022)
OG
Công ty Cổ phần
LEO Laboratories 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4023 Daivonex Calcipotriol 50mcg/g VN-21355-18 Dùng ngoài Thuốc mỡ Ireland Hộp 1 tuýp 30g Tuýp 50 300,300 15,015,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
Arcoxia 120mg
(Đóng gói và xuất
xưởng: Merck Sharp Rovi Pharma
VN-20808-17 CSSX: Tây
& Dohme Ltd., Địa Industrial Services, Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Viên nén bao Ban Nha, 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4024 chỉ: Shotton Lane, Etoricoxib 120mg Uống S.A; Đóng gói và xuất Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 2,300 18,726 43,069,800 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
6942/QLD-ĐK phim đóng gói: hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Cramlington, xưởng: Merck Sharp ương 2
ngày 20/7/2022) Anh
Northumberland, & Dohme Ltd.
NE23 3JU, United
Kingdom (Anh))
Công ty Cổ phần
Glucophage XR Viên nén phóng 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4028 Metformin hydrochlorid 1000mg VN-21910-19 Uống Merck Sante s.a.s Pháp Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 12,180 4,843 58,987,740 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
1000mg thích kéo dài hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
CSSX: Delpharm
CSSX: Ý, Công ty Cổ phần
Milano S.r.l; Đóng Hộp 10 vỉ x 10 viên 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4029 Cellcept Mycophenolate mofetil 250mg VN-21283-18 Uống Viên nang cứng đóng gói: Viên 75,000 23,659 1,774,425,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
gói: F.Hoffmann-La nang hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Thụy Sỹ ương 2
Roche Ltd.
VN-20847-17
Dung dịch đậm Công ty Cổ phần
Anzatax (CV gia hạn số Tiêm truyền Hospira Australia Pty 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4030 Paclitaxel 150mg/25ml đặc pha dung Úc Hộp 1 lọ 25ml Lọ 20 3,173,573 63,471,460 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
150mg/25ml 6942/QLD-ĐK tĩnh mạch Ltd hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
dịch tiêm truyền ương 2
ngày 20/7/2022)
VN-17251-13
Tiêm hoặc Corden Pharma S.P.A; CSSX: Ý, Công ty Cổ phần
(CV gia hạn số Nhũ tương tiêm/ Hộp 1 bơm tiêm 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4031 Diprivan Propofol 10mg/ml (1%) truyền tĩnh đóng gói AstraZeneca đóng gói: Hộp 572 375,000 214,500,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
4781/QLD-ĐK truyền tĩnh mạch đóng sẵn 50ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
mạch (IV) UK Ltd. Anh ương 2
ngày 02/6/2022)
Công ty Cổ phần
Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4032 Xarelto Rivaroxaban 10mg VN-21680-19 Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 10 viên Viên 8,500 58,000 493,000,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
VN3-75-18 (CV
Công ty Cổ phần
gia hạn số Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4033 Xarelto Rivaroxaban 2,5mg Uống Bayer AG Đức Hộp 1 vỉ x 14 viên Viên 4,000 27,222 108,888,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
2313e/QLD-ĐK phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ương 2
ngày 27/4/2022)
VN-19007-15
(CV gia hạn số Công ty Cổ phần
Tamoxifen (dưới dạng Viên nén bao AstraZeneca UK 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4034 Nolvadex-D 20mg 185/QĐ-QLD Uống Anh Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 10,000 5,683 56,830,000 Dược liệu Trung Biệt dược gốc 29/12/2022
tamoxifen citrat) phim Limited hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ngày ương 2
19/04/2022)
VN2-602-17
(Có QĐ gia hạn Boehringer Ingelheim Công ty TNHH
Afatinib (dưới dạng Viên nén bao 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4036 Giotrif 30mg số 573/QĐ- Uống Pharma GmbH & Co. Đức Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 540 772,695 417,255,300 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 29/12/2022
Afatinib dimaleat) phim hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QLD ngày KG Bình Dương
23/09/2022)
Công ty TNHH
Viên nén bao Abbott Biologicals 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4037 Duphaston Dydrogesterone 10mg VN-21159-18 Uống Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 450 7,728 3,477,600 MTV Vimedimex Biệt dược gốc 29/12/2022
phim B.V hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Bình Dương
VN-20373-17
Brimonidin tartrat + (Có CV gia hạn Allergan Công ty TNHH
Dung dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4038 Combigan Timolol (dưới dạng 2mg/ml + 5mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Pharmaceuticals Ireland Hộp 1 lọ 5ml Lọ 280 183,513 51,383,640 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
Timolol maleat) ĐK ngày Ireland GIGAMED
02/06/2022)
QLSP-844-15
(Có CV gia hạn Hộp chứa 1 bút tiêm Công ty TNHH
Norditropin 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4039 Somatropin 3,3mg/ml số 4781/QLD- Tiêm Dung dịch tiêm Novo Nordisk A/S Đan Mạch bơm sẵn x 1,5ml (03 Bút tiêm 450 2,546,193 1,145,786,850 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
Nordiflex 5mg/1.5ml hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày kim kèm theo) GIGAMED
02/06/2022)
VN-18452-14
(Có CV gia hạn Santen Pharmaceutical Công ty TNHH
Hỗn dịch nhỏ 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4040 Flumetholon 0,1 Fluorometholon 1mg/ml số 4781/QLD- Nhỏ mắt Co., Ltd. - Nhà máy Nhật Hộp 1 lọ 5ml Lọ 50 30,072 1,503,600 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
mắt hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
ĐK ngày Shiga GIGAMED
02/06/2022)
VN-16289-13
(Có QĐ gia hạn Công ty TNHH
Viên nén bao Beaufour Ipsen 12 tháng kể từ ngày 3360/QĐ- Bệnh viện Đại học Y Dược
4041 Tanakan Ginkgo biloba extract 40mg số 573/QĐ- Uống Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 11,000 4,232 46,552,000 Dược phẩm Biệt dược gốc 29/12/2022
phim Industrie hợp đồng có hiệu lực BVĐHYD TP Hồ Chí Minh
QLD ngày GIGAMED
23/09/2022)