You are on page 1of 18

Phụ lục 01: YÊU CẦU KỸ THUẬT CHI TIẾT ĐỐI VỚI VẬT TƯ, VẬT LIỆU, THIẾT BỊ

SỬ DỤNG CHO CÔNG TRÌNH


Gói thầu: “Thi công xây dựng và lắp đặt thiết bị công trình”.
Dự án: Trung tâm Viettel huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
Địa điểm: Thị trấn Đắk Mâm, huyện Krông Nô, tỉnh Đắk Nông.
Ghi chú:
Nhà thầu không được chào nhiều thương hiệu hoặc mã hiệu hoặc xuất xứ cho 1 loại vật tư/ vật
liệu/ thiết bị. Không được ghi tương đương.
Nhà thầu phải cung cấp catalog, tài liệu kỹ thuật của vật tư, vật liệu, thiết bị chào thầu để chứng
minh tính đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của HSMT. Trường hợp nhà thầu cung cấp thiếu catalog, tài
liệu kỹ thuật của hãng, bên mời thầu sẽ yêu cầu nhà thầu làm rõ, bổ sung nếu cần thiết.
Trường hợp sau khi BMT yêu cầu làm rõ, bổ sung mà tài liệu nhà thầu cung cấp không chứng
minh được vật tư, vật liệu, thiết bị nhà thầu chào đáp ứng yêu cầu của E-HSMT thì vật tư, vật liệu,
thiết bị đó sẽ được đánh giá là không đạt.
A. CÁC VẬT TƯ, VẬT LIỆU, THIẾT BỊ CHÍNH
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng
Vật liệu, sản xuất, mã hiệu, xuất xứ
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị và đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
(1) (2) (3) (4)
I PHẦN HOÀN THIỆN
Hãng sản xuất, chủng loại, mã hiệu: Nhà
thầu cung cấp thông tin chi tiết
Kích thước, màu sắc: Theo thiết kế
Hấp thu nước theo khối lượng: E ≤ 0,5%
Gạch
1 Độ bền uốn trung bình: ≥ 35 Mpa
Granite
Độ chịu mài mòn: Tối đa 174mm3
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào
2 - Chống thấm
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu: Nhà
thầu cung cấp thông tin chi tiết
Chống thấm Chủng loại: Chống thấm gốc xi măng
2.1
WC polyme, 2 thành phần
Cường độ kết dính (liên kết): ≥ 1,0
N/mm2

18
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng
Vật liệu, sản xuất, mã hiệu, xuất xứ
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị và đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu: Nhà
thầu cung cấp thông tin chi tiết cho lớp lót
và lớp phủ
Tính đồng nhất: Toàn bộ lớp lót và lớp
phủ cùng 1 hãng sản xuất
Lớp lót:
- Chủng loại: Chống thấm gốc
Chống thấm
2.2 Polyurethane, 1 thành phần
mái
Lớp phủ:
- Chủng loại: Chống thấm gốc
Polyurethane, 1 thành phần.
- Cường độ chịu kéo: ≥ 2 N/mm2.
- Độ giãn dài: ≥ 500%.
- Cường độ bám dính: ≥ 1 N/mm2.
- Khả năng phủ vết nứt: ≥ 2mm.
3 - Sơn, bả dạng nhũ tương
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết.
Sơn, bột bả: Hãng sơn có trên 15 năm
kinh nghiệm tại thị trường Việt Nam.
Tính đồng nhất: Sản phẩm sơn bả cùng
Quy định
3.1 một hãng Sản xuất. Không sử dụng loại
chung
bột bả chung cho cả trong nhà và ngoài
nhà
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào.
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
Sơn phủ nội thông tin chi tiết.
3.2
thất Độ bền (độ bám dính) thử cắt ô: ≤ 1 loại
Độ rửa trôi: ≥ 450 chu kỳ.
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
Sơn phủ thông tin chi tiết.
3.3
ngoại thất Độ bền (độ bám dính) thử cắt ô: ≤ 1 loại
Độ rửa trôi: ≥ 1200 chu kỳ.

19
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng
Vật liệu, sản xuất, mã hiệu, xuất xứ
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị và đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Chu kỳ nóng lạnh: ≥ 50 chu kỳ.
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
Sơn lót nội
3.4 thông tin chi tiết
thất
Độ mịn: ≤ 30μm
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết
Sơn lót
3.5 Độ mịn: ≤ 30μm
ngoại thất
Độ bền nước: ≥ 480h
Độ bền kiềm: ≥ 240h
III CƠ ĐIỆN
Thiết bị điều
3 hòa không
khí
Số năm kinh nghiệm về sản xuất điều hòa
của Hãng: ≥ 60 năm
Tính đồng nhất: Toàn bộ thiết bị điều hòa
Tính đồng
3.1 cùng một nhà sản xuất.
nhất
Công nghệ, giải pháp: Một trong các công
nghệ lọc khí: Nanoe hoặc Streamer;
Inverter.
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi tiết
- Công suất làm lạnh: Từ 19.500 đến
Máy điều 20.500 Btu/giờ
3.2 hòa 1 chiều - Chỉ số hiệu suất năng lượng : CSPF ≥ 5
2,5 HP - Loại gas: R32 hoặc R410A
- Độ ồn:
+ Khối trong nhà ≤ 46 dB
+ Khối ngoài trời ≤ 52 dB
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi tiết
Máy điều hòa - Công suất làm lạnh: Từ 17.100 đến
3.3
1 chiều 2 HP 18.000 Btu/giờ
- Chỉ số hiệu suất năng lượng : CSPF ≥ 5
- Loại gas: R32 hoặc R410A

20
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng
Vật liệu, sản xuất, mã hiệu, xuất xứ
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị và đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
- Độ ồn:
+ Khối trong nhà ≤ 46 dB
+ Khối ngoài trời ≤ 52 dB

21
B. CÁC VẬT TƯ, VẬT LIỆU, THIẾT BỊ KHÁC
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
(1) (2) (3) (4)
I PHẦN XÂY DỰNG
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Công suất: ≥ 450.000 tấn/năm
Mác thép: Theo hồ sơ thiết kế
Thép cốt bê
1 Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 1651-
tông
1:2018; TCVN 1651-2:2018
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Công suất: ≥ 1 triệu tấn/năm
Tiêu chuẩn áp dụng: Theo TCVN và phù
Vật liệu xi
2 hợp với từng chủng loại xi măng sử dụng
măng
cho các hạng mục của công trình
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
3 Gạch xây Loại gạch: Gạch không nung
Kích thước gạch: Theo hồ sơ thiết kế
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 6477:2016
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi
nghiệm thu vật tư, vật liệu đầu vào

22
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
II PHẦN HOÀN THIỆN
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Màu sắc, quy cách kích thước: Theo
thiết kế
Độ hút nước: ≤ 0,4%
1 Đá Granite
Độ bền uốn: ≥ 10,3 Mpa
Độ chịu mài mòn Bề mặt (Ha): ≥ 25
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào
2 Vách kính, cửa kính
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Chiều dày, màu sắc, quy cách: Theo
thiết kế
Sơn: Sơn tĩnh điện, màu sắc theo thiết kế
2.1 Khung nhôm Loại nhôm: Mác tối thiểu: 6063-T5
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào. Đối với sơn:
Cung cấp giấy chứng nhận/chứng chỉ
của Nhà sản xuất sơn bột tĩnh điện
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7455:2013
Kính cường Chiều dày, màu sắc, quy cách: Theo
2.2
lực thiết kế
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
2.3 Kính an toàn
Tiêu chuẩn áp dụng: TCVN 7364-
2:2018

23
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Chiều dày, màu sắc, quy cách: Theo
thiết kế
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp trước khi nghiệm
thu vật tư, vật liệu đầu vào
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
Phụ kiện cửa
cấp thông tin chi tiết
cửa sổ, cửa
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
2.4 đi nhôm kính
≥ 20 năm
(trừ cửa bản
Tính đồng bộ: Tay nắm và bản lề cửa: tất
lề sàn)
cả cùng 1 hãng sản xuất
Hãng sản xuất, xuất xứ, Chủng loại, mã
hiệu: Nhà thầu cung cấp thông tin chi tiết
cho khung xương, tấm trần
Khung xương:
- Thép mạ nhôm kẽm với lớp mạ tối
thiểu AZ50. Đạt tiêu chuẩn ASTM
C635
- Độ dày xương chính ≥ 0,68 mm.
3 Trần chìm
- Độ dày xương phụ ≥ 0,36 mm.
Tấm trần:
- Tấm thạch cao, dày tối thiểu 9mm.
- Đạt tiêu chuẩn ASTM C1396
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy cho tấm trần: Cam kết cung cấp
trước khi nghiệm thu vật tư, vật liệu
đầu vào.
Hãng sản xuất, xuất xứ, Chủng loại, mã
hiệu: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết cho khung xương, tấm trần
Trần thạch Khung xương:
4 cao khung - Có đường rãnh màu đen chạy dọc
xương nổi theo cấu kiện xương, chất liêu thép
mạ hợp kim nhôm kẽm.
- Độ dày ≥ 0,25mm.
- Đạt tiêu chuẩn ASTM C635

24
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
- Loại tấm (ngoài khu vực WC):
+ Tấm thạch cao, dày tối thiểu
8mm.
+ Đạt tiêu chuẩn ASTM C1396.
Loại tấm (khu WC): Tấm calcium
silicate dày tối thiểu 3mm.
- Giấy chứng nhận hợp quy/công bố
hợp quy của các loại tấm trần: Cam kết
cung cấp trước khi nghiệm thu vật tư,
vật liệu đầu vào.
- Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu
cung cấp thông tin chi tiết.
- Quy cách, màu sơn: Theo thiết kế
- Vật liệu nan cửa: Dùng nhôm mác tối
thiểu 6063-T5.
5 Cửa cuốn - Chiều dày nan cửa: Theo thiết kế
- Motor:
+ Theo kích thước cửa
+ Sức nâng ≥ 300 kg
- Tốc độ cuốn: ≥ 5cm/giây
- Lưu điện: Tối thiểu 36h
III CƠ ĐIỆN
1 Đèn
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất: ≥
10 năm
Trừ các loại đèn chiếu sáng ngoài nhà
(sân vườn) và PCCC, còn lại tất cả các
loại đèn chiếu sáng dùng cho dự án cùng
Đèn chiếu 1 nhà sản xuất
1.1 sáng -Yêu cầu
Chủng loại đèn: Tất cả các loại đèn sử
chung
dụng bóng LED.
Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
chuẩn TCVN 7722-1:2009/ IEC 60598-
1: 2008: về đèn điện; TCVN 10885-2-1/
IEC 62722-2-1: 2014.

25
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết.
Đèn LED Công suất: ≤40 W
1.2 Panel, KT Nhiệt đô màu: 3000K/6500K
600x600mm Quang thông: ≥ 3.600lm
Chỉ số thể hiện màu (Ra): ≥80
Tuổi thọ: ≥ 25.000 giờ
- Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết
- Công suất: ≤18 W
Đèn LED ốp
- Quang thông: ≥1.400 lm
1.3 trần cảm
- Nhiệt độ màu: 6500K/3000K
biến, D220
- Chỉ số thể hiện màu (Ra): ≥80
- Loại cảm biến: Chuyển động
- Tuổi thọ: ≥ 25.000 giờ
- Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết.
Đèn LED âm
- Công suất: ≤12 W
trần
1.4 - Quang thông: ≥ 900 lm
Downlight,
- Nhiệt độ màu: 4000K/5000K/6500K
D135
- Chỉ số thể hiện màu (Ra): ≥80
- Tuổi thọ: ≥ 25.000 giờ
- Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết.
Đèn Led - Công suất: ≤40 W
1.5 chụp mica - Quang thông: 4000 lm
1.2m, 40W (4000K/6500K); 3600 lm (3000K).
- Nhiệt độ màu: 6500K/4000K/3000K
- Tuổi thọ: ≥ 25.000 giờ
Thiết bị đóng Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
ngắt và bảo phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
1.6 vệ mạch điện tiết.
(MCCB, Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
MCB, ≥ 25 năm

26
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
RCBO, Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
Contactor), chuẩn TCVN 6592-2:2009 (IEC 60947-
tụ bù 2:2009); TCVN 6434-1:2018 (IEC
60898-1:2015); TCVN 6950-1:2007
(IEC 61008-1:2006); TCVN 6951-
1:2007 (IEC 61009-1:2003)
Tính đồng nhất: Tất cả các thiết bị đóng
cắt (MCCB, MCB, RCBO,
Contactor…) cùng hãng sản xuất.
Chủng loại, số cực: Theo thiết kế
Dòng điện định mức: Theo thiết kế
Dòng cắt (kA): RCBO, MCB ≥ 6KA;
MCCB ≥ 18KA.
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết.
Giấy chứng nhận hợp quy/công bố hợp
quy: Cam kết cung cấp giấy chứng nhận
hợp quy theo quy định hiện hành trước
khi nghiệm thu vật tư/vật liệu/ thiết bị
Dây, cáp
2 đầu vào
điện các loại
- Số năm kinh nghiệm của hãng sản
xuất: ≥ 25 năm.
- Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
chuẩn IEC 60502/ TCVN 5935, IEC
60227/ TCVN 6610-3, IEC 60331
- Tiết diện dây và cáp điện: Theo hồ sơ
thiết kế.
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết.
Ổ cắm, công Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
3
tắc ≥ 25 năm.
Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
chuẩn IEC 60669/IEC 60884/TCVN
6480-1-2008.

27
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Vật liệu: Nhựa chống cháy
Điện áp, tần số: 220 VAC, 50Hz
Dòng điện:
+ ≥ 16 A đối với ổ cắm.
+ ≥ 10 A đối với công tắc.
Yêu cầu khác: Công tắc hạt to
- Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
- Số năm kinh nghiệm của hãng sản
xuất: ≥ 45 năm.
4 Kim thu sét
- Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
chuẩn UNE 21.186:2011, NFC
17.102:2011.
- Chất liệu: Thép 316L
- Bán kính bảo vệ: ≥ 30 m
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
≥ 45 năm
Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
5 Bộ đếm sét
chuẩn UNE 21.186:2011, NFC
17.102:2011; IEC 62.561-6:2011
Số lần đếm: Từ 000 đến 999 lần
Dòng sét: Từ 1.5 kA đến 100 kA
(8/20μs)
Chỉ số kháng nước, bụi: IP ≥ 65
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Sản phẩm: Tủ rack 15u D800
6 Tủ Rack Vật liệu: Thép tấm dày 1,2mm – 1,8 mm,
sơn tĩnh điện chống gỉ 100%
Quạt thông gió: ≥ 01 Quạt thông gió, tản
nhiệt 20W

28
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Chuẩn: 19" inch theo IEC297-2 hoặc
DIN 41494.
Ổ cắm điện: Ổ điện 19″, 06 ổ cắm 3 chấu
chuẩn đa dụng, MCB 32A
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
Bộ chuyển
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
mạch của
≥ 30 năm
7 truy cập
Cấu trúc liên kết: Ethernet
Switch 24
24x(10/100/1000) RJ45 Data
port
Số cổng: 24 cổng RJ45 tốc độ
10/100/1000Mbqs; ≥ 2 port uplink SPF
Chuyển đổi băng thông: ≥ 52 Gbps
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
Switch 16 Cấu trúc liên kết: 16 cổng mạng RJ45
8
ports PoE PoE; ≥ 2-Port Gigabit Switch
Công suất POE: Tổng cộng ≥ 120 W
Giao thức PoE: IEEE802.3af,
IEEE802.3at
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
Patch panel Chứng nhận: Một trong các chứng nhận
9 24 port CAT RoHS 2011/65 / EU; CUL; RCM; UL
6 Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
chuẩn ISO 9001: 2015; ANSI/TIA
Thanh đấu nối: Dạng rỗng, chuẩn SL,
1U, 24 cổng.
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
Camera cố phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
10 định IP tiết.
DOME Nguồn điện: 12 VDC, PoE
Cảm biến hình ảnh: ≥ 1/2.8 inch CMOS
29
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Độ phân giải camera ip: ≥ 2.0 Megapixel
Tốc độ khung hình: ≥ 20 fps@1080P
Chuẩn nén hình ảnh:
H264/H265/H265+
Tầm quan sát hồng ngoại: ≥ 30 m
Các chức năng:
+ Chống ngược sáng DWDR.
+ Chống nhiễu số (3D-DNR).
+ Bù ngược sáng (BLC).
Chỉ số kháng nước, bụi: IP ≥ 67
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
Nguồn điện: 12 VDC, PoE
Cảm biến hình ảnh: ≥ 1/2.7 inch CMOS
Độ phân giải camera ip: ≥ 2.0 Megapixel
Camera thân Tốc độ khung hình: ≥ 20 fps@1080P
11 cố định Chuẩn nén hình ảnh:
ngoài nhà H264/H265/H265+
Tầm quan sát hồng ngoại: ≥ 30 m
Các chức năng:
+ Chống ngược sáng DWDR.
+ Chống nhiễu số (3D-DNR).
+ Bù ngược sáng (BLC).
Chỉ số kháng nước, bụi: IP ≥ 67
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
tiết
Đầu ghi Số kênh: Camera IP 16 kênh
NVR 16 Độ phân giải: Chuẩn nén hình ảnh
12
kênh + ổ H.264/H.265/H.265+
cứng Hỗ trợ ổ cứng: ≥ 8Tb
Tính hiệu ra: Cổng ra tín hiệu video
HDMI/VGA 1080p
Tốc độ khung hình: ≥ 20 fps

30
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Hỗ trợ cổng: ≥ 1 USB
Thời gian lưu trữ: ≥ 30 ngày
Hình thức ghi: Ghi liên tục
Hạng mục
IV
ĐHKK
Thiết bị quạt Cùng một hãng sản xuất, loại quạt hút 1
1
thông gió chiều, có màn che.
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
Quạt hút gắn
tiết
1.1 tường
Nguồn vào, tần số: 220 VAC, 50 Hz
480M3/H
Lưu lượng: ≥480 M³/H
Độ ồn (khoảng cách 3m): ≤ 42 Db
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
Quạt hút gắn
tiết
1.2 tường
Nguồn vào, tần số: 220 VAC, 50 Hz
750m3/h
Lưu lượng: ≥750 M³/H
Độ ồn (khoảng cách 3m): ≤ 45 Db
V CẤP THOÁT NƯỚC
Thiết bị vệ
1
sinh
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết.
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
≥ 100 năm
Tính đồng
Tính đồng nhất: Toàn bộ thiết bị và phụ
1.2 nhất thiết bị
kiện cùng một hãng sản xuất
vệ sinh
Công nghệ chống bám bẩn: Một trong
các công nghệ: Men Aqua Ceramic;
CeFiONtect; men nano titan chống bám
bẩn
Bồn tiểu nam 1. Bồn tiểu nam:
kèm van xả - Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung
1.3
kiểu ấn, cút cấp thông tin chi tiết.
nối - Màu sắc/Vật liệu: Trắng/sứ.

31
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
- Loại xả: Chế độ xả thẳng trải đều.
2. Van xả tiểu ấn: Mã hiệu sản phẩm:
Nhà thầu cung cấp thông tin chi tiết
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết
Màu sắc/Vật liệu: Trắng/Sứ
Công nghệ chống bám bẩn: Nêu rõ công
1.4 Bồn cầu nghệ chống bám bẩn
Lưu lượng: 4,8L/3L
Cách đóng nắp: Nắp đóng êm
Loại xả: Nút nhấn đôi
Kiểu xả: Xi-phông
1. Chậu:
- Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
- Màu sắc/Vật liệu: Trắng/Sứ
- Công nghệ chống bám bẩn: Nêu
rõ công nghệ chống bám bẩn.
2. Chân chậu:
Chậu rửa
- Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung
treo tường
cấp thông tin chi tiết.
1.5 kèm chân
- Vật liệu: Sứ vệ sinh.
chậu màu
- Công nghệ chống bám bẩn: Nêu
trắng + vòi
rõ công nghệ chống bám bẩn.
3. Vòi chậu:
- Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết.
- Chất liệu: Đồng mạ Cr-Ni.
- Áp lực nước: Từ 0,05 MPa đến
0,75 MPa
Đường ống
2
và phụ kiện
Hãng sản xuất, xuất xứ, mã hiệu sản
Nguyên tắc
2.1 phẩm: Nhà thầu cung cấp thông tin chi
chung
tiết

32
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
≥ 45 năm
Tiêu chuẩn áp dụng: Một trong các tiêu
chuẩn TCVN 8491:2011 (Iso 1452:2009
hệ mét); Iso 3633 hệ mét; BS EN 1452
hệ inch; DIN 8077-8078:2008; DIN
116962;
Vật liệu ống: PPR
Đường ống Phụ kiện đường ống: PPR
cấp nước và Van cho đường ống: PPR
2.2
phụ kiện cấp Áp lực: Theo thiết kế
nước Kích thước đường ống, độ dày: Theo
thiết kế
Vật liệu: uPVC
Đường ống
Phụ kiện: uPVC
thoát nước
2.3 Áp lực: Theo thiết kế
và phụ kiện
Kích thước đường ống, độ dày: Theo
thoát nước
thiết kế
VI PHẦN NỘI THẤT
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Tỷ trọng: ≥ 600kg/m³
Độ ẩm: 5-13%
Cường độ chịu uốn (áp dụng cho tấm có
chiều dày 9mm,18mm,25mm): ≥ 10,5
N/mm2
1 Gỗ MFC
Mô đun đàn hồi:
- Đối với tấm có chiều dày (h), 9mm: ≥
1800 N/mm2
- Đối với tấm có chiều dày (h), 18mm: ≥
1600 N/mm2
- Đối với tấm có chiều dày (h), 25mm: ≥
1500 N/mm2
2 Ghế

33
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết.
2.1 Chung
Tính đồng bộ: Tất cả các loại ghế cùng
một hãng sản xuất.
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết
Tựa đầu: Ghế không tựa đầu
Tựa lưng ghế: Lưng ghế bọc da
Nệm: Được bọc Vynil hoặc da
Ghế làm việc Tay ghế: Cố định.
Giám Bộ điều khiển: Tối thiểu có các tính
2.2
đốc/ghế chủ năng: nâng, hạ chiều cao, điều chỉnh
trì phòng họp trọng lượng theo người sử dụng, chốt
khóa an toàn
Phuộc: Mạ Crome và theo tiêu chuẩn
BIFMA về chịu tải trọng
Chân ghế: Bằng nhôm
Bánh xe: có bánh xe.
Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
thông tin chi tiết
Tựa lưng ghế: Khung bằng nhựa, bọc
lưới
Nệm: Được bọc Vynil hoặc vải
Tay ghế: Điều chỉnh được 2 chiều
Ghế làm việc
2.3 Bộ điều khiển: Tối thiểu có các tính
nhân viên
năng: nâng, hạ chiều cao, chốt ngã lưng,
chốt khóa an toàn
Phuộc: Mạ Crome và theo tiêu chuẩn
BIFMA về chịu tải trọng
Chân ghế: Sắt mạ Crome
Bánh xe: Có bánh xe
Ghế phòng Mã hiệu sản phẩm: Nhà thầu cung cấp
họp/ghế ngồi thông tin chi tiết
2.4
làm việc với Tựa đầu: Ghế không tựa đầu
Giám đốc Tựa lưng ghế: Lưng ghế bọc da

34
Đề xuất của nhà thầu
(Nhà thầu ghi rõ Hãng sản
Vật liệu, xuất, mã hiệu, xuất xứ và
STT Yêu cầu kỹ thuật
thiết bị đề xuất của nhà thầu
tương ứng với các yêu cầu
kỹ thuật nêu tại cột (3))
Nệm: Được bọc Vynil hoặc da
Tay ghế: Cố định
Chân ghế: Sắt mạ Crome
Hãng sản xuất, xuất xứ: Nhà thầu cung
cấp thông tin chi tiết
Phụ kiện bàn
Số năm kinh nghiệm của hãng sản xuất:
và tủ: Bản lề,
2.5 ≥ 90 năm
tay nắm, ray
Chất liệu: Bản lề: Inox 304, có hệ thống
trượt.
giảm chấn khi đóng mở
Tính đồng bộ: Cùng 1 hãng sản xuất

35

You might also like