KIỂM TRA KHẢ NĂNG CHỊU LỰC CỦA SÀN, MÓNG (TCVN 5574:2018)
Bê tông B22.5 Rb = 13 (Mpa)
Thép dọc A-III Rs = 365 (Mpa)
Kích thước Tính toán thép Bố trí thép
Cấu Momen Strip Combo b h a h0 Astt D Astk μ Kiểm tra kiện αm ξ 2 (cm) (cm) (cm) (cm) (kN.m) (cm ) (mm) (cm2) (%) Max X Comb1 100 18 2 16 29.400 0.088 0.954 5.28 6ϕ10 4.71 0.29% NOT OK Nền ( Min X Comb1 100 18 2 16 -10.000 0.030 0.985 1.74 6ϕ10 4.71 0.29% OK đổ bù Max Y Comb1 100 18 2 16 27.890 0.084 0.956 4.99 6ϕ10 4.71 0.29% NOT OK 300) Min Y Comb1 100 18 2 16 -16.000 0.048 0.975 2.81 6ϕ10 4.71 0.29% OK Max X Comb1 100 18 2 16 27.920 0.084 0.956 5.00 6ϕ10 4.71 0.29% NOT OK Nền ( Min X Comb1 100 18 2 16 -9.700 0.029 0.985 1.69 6ϕ10 4.71 0.29% OK đổ bù Max Y Comb1 100 18 2 16 26.470 0.080 0.959 4.73 6ϕ10 4.71 0.29% NOT OK 250) Min Y Comb1 100 18 2 16 -15.000 0.045 0.977 2.63 6ϕ10 4.71 0.29% OK Max X Comb1 100 18 2 16 26.660 0.080 0.958 4.76 6ϕ10 4.71 0.29% NOT OK Nền ( Min X Comb1 100 18 2 16 -9.280 0.028 0.986 1.61 6ϕ10 4.71 0.29% OK đổ bù Max Y Comb1 100 18 2 16 25.270 0.076 0.960 4.51 6ϕ10 4.71 0.29% OK 220) Min Y Comb1 100 18 2 16 -14.800 0.044 0.977 2.59 6ϕ10 4.71 0.29% OK