Professional Documents
Culture Documents
TM Mong
TM Mong
1
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 3325 3.3 1007.6 1.68 0.027 0.986 13.98 20 200 15.71
Phương X, M- -445 3.3 -134.9 1.73 0.003 0.998 1.80 14 200 7.70
Phương Y, M+ 2175 3 725 1.68 0.020 0.990 10.02 20 200 15.71
Phương Y, M- -655 3 -218.4 1.73 0.006 0.997 2.91 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.2
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 3285 3.3 995.5 1.68 0.027 0.986 13.81 20 200 15.71
Phương X, M- -590 3.3 -178.8 1.73 0.005 0.998 2.38 14 200 7.70
Phương Y, M+ 2865 2.1 1364.3 1.68 0.037 0.981 19.03 20 150 20.94
Phương Y, M- -941 2.1 -448.1 1.73 0.012 0.994 5.99 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.3
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 3260 3.3 987.9 1.68 0.027 0.986 13.71 150 200 883.57
Phương X, M- -875 3.3 -265.2 1.73 0.007 0.997 3.54 14 200 7.70
Phương Y, M+ 4820 3.3 1460.7 1.68 0.040 0.980 20.40 20 150 20.94
Phương Y, M- -450 3.3 -136.4 1.73 0.004 0.998 1.82 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.4
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 4195 3.3 1271.3 1.68 0.035 0.982 17.71 20 150 20.94
Phương X, M- -575 3.3 -174.3 1.73 0.004 0.998 2.32 14 200 7.70
Phương Y, M+ 2965 3 988.4 1.68 0.027 0.986 13.71 20 200 15.71
Phương Y, M- -300 3 -100 1.73 0.003 0.999 1.33 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.5
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 5455 4.5 1212.3 1.68 0.033 0.983 16.87 20 150 20.94
Phương X, M- -635 4.5 -141.2 1.73 0.004 0.998 1.88 14 200 7.70
Phương Y, M+ 4750 3 1583.4 1.68 0.043 0.978 22.16 20 100 31.42
Phương Y, M- -1055 3 -351.7 1.73 0.009 0.995 4.69 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.6
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 5400 4.5 1200 1.68 0.033 0.983 16.70 20 150 20.94
Phương X, M- -1140 4.5 -253.4 1.73 0.007 0.997 3.38 14 200 7.70
Phương Y, M+ 4160 4.5 924.5 1.68 0.025 0.987 12.81 20 200 15.71
Phương Y, M- 0 4.5 0 1.73 0.000 1.000 0.00 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.7
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 1880 4.2 447.7 1.68 0.012 0.994 6.16 20 150 20.94
Phương X, M- -895 4.2 -213.1 1.73 0.005 0.997 2.84 14 200 7.70
Phương Y, M+ 9115 4.5 2025.6 1.68 0.055 0.972 28.53 20 100 31.42
Phương Y, M- -882 4.5 -196 1.73 0.005 0.997 2.61 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.8
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 3377 4.5 750.5 1.68 0.020 0.990 10.38 20 200 15.71
Phương X, M- -1101 4.5 -244.7 1.73 0.006 0.997 3.26 14 200 7.70
Phương Y, M+ 767 3 255.7 1.68 0.007 0.997 3.51 20 200 15.71
Phương Y, M- -6098 3 -2032.7 1.73 0.052 0.973 27.76 20 100 31.42
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.9
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 11022 5.1 2161.2 1.68 0.059 0.970 30.50 20 100 31.42
Phương X, M- -1965 5.1 -385.3 1.73 0.010 0.995 5.15 14 200 7.70
Phương Y, M+ 2545 5.1 499.1 1.68 0.014 0.993 6.88 20 200 15.71
Phương Y, M- -1304 5.1 -255.7 1.73 0.007 0.997 3.41 12 200 5.65
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.10
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 2157 2.1 1027.2 1.68 0.028 0.986 14.26 20 200 15.71
Phương X, M- -710 2.1 -338.1 1.73 0.009 0.996 4.51 14 200 7.70
Phương Y, M+ 0 5.7 0 1.68 0.000 1.000 0.00 20 200 15.71
Phương Y, M- -5275 5.7 -925.5 1.73 0.024 0.988 12.45 20 200 15.71
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.A1
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 0 0.9 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương X, M- -418 0.9 -464.5 1.13 0.028 0.986 9.59 14 200 14 200 15.39
Phương Y, M+ 0 0.9 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương Y, M- -377 0.9 -418.9 1.13 0.025 0.987 8.63 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MA.2
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 587 0.9 652.3 1.08 0.043 0.978 14.20 16 130 15.47
Phương X, M- -80 0.9 -88.9 1.13 0.005 0.997 1.81 14 200 7.70
Phương Y, M+ 0 2.1 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương Y, M- -493 2.1 -234.8 1.13 0.014 0.993 4.81 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.A3
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 525 0.9 583.4 1.08 0.038 0.980 12.67 16 130 15.47
Phương X, M- -244 0.9 -271.2 1.13 0.016 0.992 5.56 14 200 7.70
Phương Y, M+ 209 2.1 99.6 1.08 0.007 0.997 2.13 16 200 10.05
Phương Y, M- -460 2.1 -219.1 1.13 0.013 0.993 4.49 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.A4
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 190 0.9 211.2 1.08 0.014 0.993 4.53 16 200 10.05
Phương X, M- -210 0.9 -233.4 1.13 0.014 0.993 4.78 14 200 7.70
Phương Y, M+ 75 0.9 83.4 1.08 0.006 0.997 1.78 16 200 10.05
Phương Y, M- -52 0.9 -57.8 1.13 0.003 0.998 1.18 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.1
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 19 0.9 21.2 1.08 0.001 0.999 0.45 16 200 10.05
Phương X, M- -877 0.9 -974.5 1.13 0.059 0.970 20.44 14 100 14 200 23.09
Phương Y, M+ 268 1.95 137.5 1.08 0.009 0.995 2.94 16 200 10.05
Phương Y, M- -756 1.95 -387.7 1.13 0.023 0.988 7.98 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.2
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 16 0.9 17.8 1.08 0.001 0.999 0.38 16 200 10.05
Phương X, M- -1327 0.9 -1474.5 1.13 0.089 0.953 31.46 16 120 16 120 33.51
Phương Y, M+ 186 1.95 95.4 1.08 0.006 0.997 2.04 16 200 10.05
Phương Y, M- -258 1.95 -132.4 1.13 0.008 0.996 2.70 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.3, MB.5
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 226 0.9 251.2 1.08 0.017 0.992 5.39 16 200 10.05
Phương X, M- -469 0.9 -521.2 1.13 0.031 0.984 10.78 14 200 14 200 15.39
Phương Y, M+ 137 0.9 152.3 1.08 0.010 0.995 3.26 16 200 10.05
Phương Y, M- -410 0.9 -455.6 1.13 0.027 0.986 9.40 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.4
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 254 2.1 121 1.08 0.008 0.996 2.59 16 200 10.05
Phương X, M- -2430 2.1 -1157.2 1.13 0.070 0.964 24.43 18 100 25.45
Phương Y, M+ 107 1.95 54.9 1.08 0.004 0.998 1.17 16 200 10.05
Phương Y, M- -1080 1.95 -553.9 1.13 0.033 0.983 11.46 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.4
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) 2
(cm /m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 0 2.1 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương X, M- -2353 2.1 -1120.5 1.13 0.068 0.965 23.62 18 100 25.45
Phương Y, M+ 288 1.95 147.7 1.08 0.010 0.995 3.16 16 200 10.05
Phương Y, M- -625 1.95 -320.6 1.13 0.019 0.990 6.59 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.6
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 207 1 207 1.08 0.014 0.993 4.44 16 200 10.05
Phương X, M- -1944 1 -1944 1.13 0.117 0.938 42.18 18 100 18 100 50.89
Phương Y, M+ 407 1.95 208.8 1.08 0.014 0.993 4.48 16 200 10.05
Phương Y, M- -701 1.95 -359.5 1.13 0.022 0.989 7.39 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC MB.7
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 0 2.1 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương X, M- -2800 2.1 -1333.4 1.13 0.080 0.958 28.31 18 100 14 200 33.14
Phương Y, M+ 422 1.95 216.5 1.08 0.014 0.993 4.64 16 200 10.05
Phương Y, M- -551 1.95 -282.6 1.13 0.017 0.991 5.80 14 200 7.70
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.pc1
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 0 0.9 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương X, M- -473 0.9 -525.6 1.13 0.032 0.984 10.87 14 200 14 200 15.39
Phương Y, M+ 0 0.9 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương Y, M- -382 0.9 -424.5 1.13 0.026 0.987 8.75 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.pc2
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 230 0.9 255.6 1.08 0.017 0.991 5.49 16 200 10.05
Phương X, M- -566 0.9 -628.9 1.13 0.038 0.981 13.05 14 200 14 200 15.39
Phương Y, M+ 0 2.1 0 1.08 0.000 1.000 0.00 16 200 10.05
Phương Y, M- -830 2.1 -395.3 1.13 0.024 0.988 8.14 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.pc3
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 650 0.9 722.3 1.08 0.048 0.976 15.76 16 120 16.76
Phương X, M- -1600 0.9 -1777.8 1.13 0.107 0.943 38.34 16 100 16 100 40.21
Phương Y, M+ 1146 1.95 587.7 1.08 0.039 0.980 12.76 16 150 13.40
Phương Y, M- -1400 1.95 -718 1.13 0.043 0.978 14.94 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.pc4
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 34 0.9 37.8 1.08 0.002 0.999 0.81 16 200 10.05
Phương X, M- -925 0.9 -1027.8 1.13 0.062 0.968 21.60 16 100 14 200 27.80
Phương Y, M+ 265 1.95 135.9 1.08 0.009 0.995 2.91 16 200 10.05
Phương Y, M- -738 1.95 -378.5 1.13 0.023 0.988 7.79 14 200 14 200 15.39
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.TM
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 3527 2.45 1439.6 0.98 0.115 0.939 35.98 28 150 41.05
Phương X, M- -2200 2.45 -898 1.03 0.065 0.966 20.74 20 150 20.94
Phương Y, M+ 7300 4.6 1587 0.98 0.127 0.932 39.95 28 150 41.05
Phương Y, M- 0 4.6 0 1.03 0.000 1.000 0.00 20 200 15.71
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.TM
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 3870 2.25 1720 2.78 0.017 0.991 14.35 28 150 41.05
Phương X, M- -392 2.25 -174.3 2.83 0.002 0.999 1.42 20 200 15.71
Phương Y, M+ 25434 8.1 3140 2.78 0.031 0.984 26.38 28 150 41.05
Phương Y, M- -4382 8.1 -541 2.83 0.005 0.997 4.41 20 200 15.71
BẢNG TÍNH TOÁN KIỂM TRA ĐÀI CỌC M.TM
(Tuân theo TCVN 5574:2018 - Sử dụng nội lực từ SAFE)
1. Sơ đồ phản lực cọc (phân tích bằng phần mềm Safe)
Trường hợp Enve - G Trường hợp Enve - W
(Tổ hợp bao không có tải trọng gió) (Tổ hợp bao có tải trọng gió)
Vị trí tính toán M bstrip M ho α g As_yc Bố trí cốt thép As_tk Ghi chú
kN.m m (kN/m) (m) (cm2/m) F @ + F @ (cm2/m)
Phương X, M+ 10157 4.4 2308.5 2.78 0.023 0.988 19.31 28 150 41.05
Phương X, M- -2687 4.4 -610.7 2.83 0.006 0.997 4.98 20 200 15.71
Phương Y, M+ 10301 5.5 1873 2.78 0.019 0.991 15.64 28 150 41.05
Phương Y, M- -670 5.5 -121.9 2.83 0.001 0.999 0.99 20 200 15.71