You are on page 1of 4

CÁCH SỬ DỤNG V-ING VÀ TO-V

CHO MỘT SỐ ĐỘNG TỪ THÔNG DỤNG

1. Stop:
Stop + V-ing: dừng hẳn việc đang làm.
Stop + to V: dừng việc đang làm để làm việc khác.
Ví dụ:
Stop talking! I must focus on my study. (Đừng nói chuyện nữa! Tôi phải tập trung
vào bài học).
She stopped to take a photograph with her fans. (Cô ấy ngừng lại để chụp hình với
người hâm mộ).  
2. Remember/Forget/Regret:
Remember/forget/regret + V-ing: nhớ/quên/hối tiếc đã làm gì (ở quá khứ).
Remember/forget/regret + to V: nhớ/quên/tiếc sẽ làm gì (ở hiện tại hoặc tương lai).
Ví dụ: 
Where is the key? - I remember putting it on the table. (Chìa khóa đâu rồi? - Tôi
nhớ là đã đặt nó trên bàn).
Remember to send this letter to Lisa. (Nhớ gửi thư cho Lisa đấy).
I forget buying gift for Jane. (Tôi quên mua quà cho Jane rồi).
We regret to inform you that the flight will be delayed. (Chúng tôi rất tiếc phải
thông báo rằng chuyến bay sẽ bị hoãn).
He regrets leaving school early. (Anh ấy hối hận vì đã nghỉ học sớm). 
3. Try:
Try + V-ing: thử làm gì đó.
Try + to V: cố gắng làm gì đó.
Ví dụ:
I try to persuade him to sign the contract with my company. (Tôi cố gắng thuyết
phục anh ấy kí hợp đồng với công ty tôi).
She tried cooking new dishes. (Cô ấy thử nấu những món ăn mới).
4. Mean:
Mean + V-ing: có nghĩa là gì.
Mean + to V: có ý định làm gì.
Ví dụ:
This sign means not parking. (Biển báo này có ý nghĩa là cấm đậu xe).
He didn't mean to hurt you. (Anh ấy không có ý làm tổn thương bạn).
5. Need:
Need + V-ing: (việc gì đó) cần được làm. (= need to be done).
Need + to V: cần làm gì.
Ví dụ:
Your clothes need washing. (Quần áo của bạn cần được giặt).
I need to eat breakfast before going to school. (Tôi cần ăn sáng trước khi đi học).
6. Prefer:
Prefer + V-ing: thích việc gì đó.
Prefer + to V: thích làm một việc gì đó.
7. Like:
Like + V-ing: thích điều gì đó.
Like + to V: muốn, quen làm điều gì đó.
8. Agree:
Agree + V-ing: đồng ý làm gì đó.
Agree + to V: đồng ý chuyện gì đó.
9. Mean:
Mean + V-ing: yêu cầu.
Mean + to V: có ý định, kế hoạch.
10. Propose:
Propose + V-ing: đề nghị, gợi ý.
Propose + to V: có ý định, kế hoạch.
Các động từ phải có V-ING theo sau
1. avoid (tránh) 23. resent (bực tức)
2. admit (thừa nhận) 24. resist (kháng cự)
3. advise (khuyên nhủ) 25. risk (rủi ro)
4. appreciate (đánh giá) 26. suggest (đề nghị)
5. complete (hoàn thành) 27. tolerate (tha thứ)
6. consider (xem xét) 28. understand (hiểu)
7. delay (trì hoãn) 29. cannot help (ko thể tránh / nhịn
8. deny (từ chối) được)
9. discuss (thảo luận) 30. can’t stand (ko thể chịu đựng được)
10. dislike (không thích) 31. can’t bear (ko thể chịu đựng được)
11. enjoy (thích) 32. It is no use / It is no good (vô ích)
12. finish (hoàn thành) 33. would you mind (có làm phiền. ko)
13. keep (tiếp tục) 34. to be used to (quen với)
14. mention (đề cập) 35. to be / get accustomed to (dần quen
15. mind (phiền, ngại) với)
16. miss (nhớ, bỏ lỡ) 36. to be busy (bận rộn)
17. postpone (trì hoãn) 37. to be worth (xứng đáng)
18. practice (luyện tập) 38. to look forward to (trông mong)
19. quit (nghỉ, thôi) 39. to have difficulty / fun / trouble 40.
20. recall (nhắc nhở, nhớ) to have a difficult time
21. recollect (nhớ ra) 40. TO GO + V-IN
22. recommend (nhắc nhở)
Ex: We should avoid playing with him
Các động từ phải có TO-V theo sau
afford (đủ khả năng) aim (có mục đích)
agree (đồng ý) appear (xuất hiện)
arrange (sắp xếp) learn (học)
ask (hỏi, yêu cầu) manage (sắp xếp)
attempt (nỗ lực) mean (ý định)
be about (sắp, định làm gì) need (cần)
beg (nài nỉ, van xin) offer (đề nghị)
care (chăm sóc) plan (lên kế hoạch)
claim (đòi hỏi, yêu cầu) prepare (chuẩn bị)
consent (bằng lòng) pretend (giả vờ)
choose (chọn) promise (hứa)
dare (dám) refuse (từ chối)
decide (quyết định) require (yêu cầu)
demand (yêu cầu) seem (dường như)
deserve (xứng đáng) struggle (đấu tranh)
determine (quyết tâm) swear (xin thề)
do one’s best (cố hết sức) set out (lập ra)
expect (mong đợi) threaten (đe dọa)
fail (thất bại) volunteer (tình nguyện)
guarantee (bảo đảm) wait (đợi)
hesitate (do dự) want (muốn)
hope (hi vọng) wish (mong)
Các động từ + O + To -infinitive
1. advise (khuyên) + O + TO - V1 14. instruct (hướng dẫn)
2. allow (cho phép) 15. invite (mời)
3. ask (yêu cầu) 16. need (cần)
4. beg (van xin) 17. order (ra lệnh)
5. cause (gây ra) 18. permit (cho phép)
6. challenge (thách thức) 19. persuade (thuyết phục)
7. convince (thuyết phục) 20. remind (nhắc nhở)
8. dare (dám) 21. require (đò hỏi)
9. encourage (khuyến khích) 22. teach (dạy)
10. expect (mong đợi) 23. tell (bảo)
11. forbid (cấm) 24. urge (thúc giục)
12. force (buộc) 25. want (muốn)
13. hire (thuê) 26. warn (báo trước)
Ex: She allowed me to use her car
Note : * Một số động từ chỉ tri giác theo sau là động từ nguyên mẫu hoặc V-ING
( nếu đang xảy ra )
See Watch look at listen to smell
Notice observe hear feel taste
* Các nhóm từ hoặc động từ theo sau là động từ nguyên mẫu :
- nothing but ( không gì …nhưng chỉ ) - would rather ( thích ….hơn ) Ex : We would
rather work than play
- cannot
V+ pre but ( không còn cách nào hơn là ) - Had keepbetter
on ( nên …..thì hơn ) Ex : You
had
approvebetterofwork put off
- Let
be / help
better off/ make / have + sb + V- ( bare infinitive
rely on)
Ex : on
count succeed in
-depend
My father
on let me drive his car - I got my brother
thinktoabout
carry my suitcase .
- He up
give helped me wash my car - I had my brotherthink carry
ofmy suitcase .
- I made
insist on my brother carry my suitcase. - I had worry
my suitcase
about carried by my brother
Gerund
Adj+ preis used after:
accustomed to intent on (chăm chú)
familiar with interested in
afraid of successful in
capable of tired of
fond of bored with
proud of
Noun + prochoice of
(have no) excuse for method of
intention of (there is a) possibility of
method for (there is no) reason for
NOTES: Some verbs are followed by To-Infinitive or Verb-ing
I. Without or little difference in meaning.
start / begin / continue/ bother/ like/ love / hate / cannot stand / dread / prefer
Ex: - It started to rain two hours ago. = It started raining two hours ago.
- He began to laugh = He began laughing
- I started to work. = I started working.
Chú ý:
a) Không nên dùng: It’s beginning raining
Nên nói: It is beginning to rain
Động từ nguyên mẫu thường mang ý nghĩa của một mục đích, một dự tính trong
tương lai, trong khi danh động từ mang ý nghĩa một kinh nghiệm sẵn có. Cách sử
dụng chúng đôi khi rất tinh tế như sau:
Ví dụ - I like to meet the public (Tôi thích gặp công chúng – Tôi thấy nên gặp, cần
gặp → dự định)
- I like meeting the public (Tôi thích gặp công chúng. Tôi thấy vui khi gặp và tôi luôn
làm thế).
CHÚ Ý: Sau tất cả các giới từ dùng V-ING.

You might also like