You are on page 1of 3

NỘI DUNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO

TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC


Đối tượng áp dụng: Đại học hệ chính quy từ khóa tuyển sinh năm 2019
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2520/QĐ-ĐKC ngày 03 tháng 9 năm 2019 của Hiệu trưởng)

Ngành: Ngôn ngữ Anh


Mã ngành: 7220201
Tổng khối lượng kiến thức: 131 tín chỉ tích lũy
14 tín chỉ không tích lũy
Chương trình Giáo dục Quốc phòng và an ninh

Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
I. KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG 44
I.1. Kiến thức bắt buộc 26
I.1.01 SOS101 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 3
I.1.02 SKL108 Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ 3 3
I.1.03 MAN116 Quản trị học 3 3
I.1.04 PSY101 Tâm lý học 3 3
I.1.05 CAP211 Nhập môn công nghệ thông tin 3 2 1
I.1.06 POS104 Triết học Mác - Lênin 3 3
I.1.07 POS105 Kinh tế Chính trị Mác - Lênin 2 2
I.1.08 POS106 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2 2
I.1.09 POS107 Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2
I.1.10 POS103 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2
I.2. Kiến thức tự chọn (Ngoại ngữ) 18
Nhóm 1
I.2.1.01 JPC101 Tiếng Nhật 1 3 3
I.2.1.02 JPC102 Tiếng Nhật 2 3 3 JPC101
I.2.1.03 JPC103 Tiếng Nhật 3 3 3 JPC102
I.2.1.04 JPC104 Tiếng Nhật 4 3 3 JPC103
I.2.1.05 JPC105 Tiếng Nhật 5 3 3 JPC104
I.2.1.06 JPC106 Tiếng Nhật 6 3 3 JPC105
Nhóm 2
I.2.2.01 CHN101 Tiếng Trung 1 3 3
I.2.2.02 CHN102 Tiếng Trung 2 3 3 CHN101
I.2.2.03 CHN103 Tiếng Trung 3 3 3 CHN102
I.2.2.04 CHN104 Tiếng Trung 4 3 3 CHN103
I.2.2.05 CHN105 Tiếng Trung 5 3 3 CHN104
I.2.2.06 CHN106 Tiếng Trung 6 3 3 CHN105
Nhóm 3
I.2.3.01 FRE101 Tiếng Pháp 1 3 3
I.2.3.02 FRE102 Tiếng Pháp 2 3 3 FRE101
I.2.3.03 FRE103 Tiếng Pháp 3 3 3 FRE102
I.2.3.04 FRE104 Tiếng Pháp 4 3 3 FRE103
I.2.3.05 FRE105 Tiếng Pháp 5 3 3 FRE104
I.2.3.06 FRE106 Tiếng Pháp 6 3 3 FRE105
Nhóm 4

1
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
I.2.4.01 KOR124 Tiếng Hàn 1 3 3
I.2.4.02 KOR125 Tiếng Hàn 2 3 3 KOR124
I.2.4.03 KOR126 Tiếng Hàn 3 3 3 KOR125
I.2.4.04 KOR127 Tiếng Hàn 4 3 3 KOR126
I.2.4.05 KOR128 Tiếng Hàn 5 3 3 KOR127
I.2.4.06 KOR129 Tiếng Hàn 6 3 3 KOR128
II. KIẾN THỨC CHUYÊN NGÀNH 87
II.1. Kiến thức bắt buộc 75
II.1.01 ENG149 Biên dịch thương mại 3 3
II.1.02 ENG151 Kỹ năng ghi chép 3 3 ENG155
II.1.03 ENG152 Kỹ năng thảo luận 3 3 ENG160
II.1.04 ENG153 Kỹ năng thuyết trình 3 3
II.1.05 ENG154 Kỹ năng tranh luận 3 3 ENG152
II.1.06 ENG155 Luyện nghe tiếng Anh 3 3 ENG160
II.1.07 ENG111 Luyện ngữ âm tiếng Anh 3 3
II.1.08 ENG133 Lý thuyết dịch 3 3
II.1.09 ENG169 Ngôn ngữ học tiếng Anh 3 3
II.1.10 ENG161 Tiếng Anh - Đọc 1 3 3
II.1.11 ENG162 Tiếng Anh - Đọc 2 3 3 ENG161
'II.1.12 ENG163 Tiếng Anh - Đọc 3 3 3 ENG162
II.1.13 ENG164 Tiếng Anh - Đọc 4 3 3 ENG163
II.1.14 ENG159 Tiếng Anh - Nghe, Nói 1 3 3
II.1.15 ENG160 Tiếng Anh - Nghe, Nói 2 3 3 ENG159
II.1.16 ENG165 Tiếng Anh - Viết 1 3 3
II.1.17 ENG166 Tiếng Anh - Viết 2 3 3 ENG165
II.1.18 ENG167 Tiếng Anh - Viết 3 3 3 ENG166
II.1.19 ENG168 Tiếng Anh - Viết 4 3 3 ENG167
II.1.20 ENG102 Thư tín thương mại 3 3
II.1.21 ENG157 Thực hành biên dịch 3 3
II.1.22 ENG158 Thực hành phiên dịch 3 3
II.1.23 ENG171 Văn hóa và xã hội Anh, Mỹ 3 3
II.1.24 ENG170 Văn học Anh, Mỹ 3 3
Thực tập tốt nghiệp ngành Ngôn
II.1.25 ENG576 3 3
ngữ Anh (*)
II.2.Kiến thức tự chọn 12
Nhóm 1: Tiếng Anh thương mại
II.2.1.01 MAN132 Quản trị văn phòng 3 3 MAN116
II.2.1.02 ENG108 Tiếng Anh marketing 3 3
II.2.1.03 ENG106 Tiếng Anh ngoại thương 3 3
II.2.1.04 ENG105 Tiếng Anh tài chính ngân hàng 3 3
Nhóm 2: Tiếng Anh biên phiên dịch
II.2.2.01 CAP127 Công nghệ thông tin trong dịch thuật 3 3
II.2.2.02 ENG129 Kỹ năng hướng dẫn du lịch 3 3
II.2.2.03 ENG156 Phiên dịch nâng cao 3 3
Tiếng Anh du lịch nhà hàng khách
II.2.2.04 ENG107 3 3
sạn

2
Số tín chỉ Mã HP
Mã HP
STT Mã HP Tên học phần TH/ song
Tổng LT ĐA TT học trước
TN hành
Nhóm 3: Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
II.2.3.01 ENG173 Kỹ thuật giảng dạy tiếng Anh 3 3
II.2.3.02 ENG172 Lý luận giảng dạy tiếng Anh 3 3
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
II.2.3.03 ENG175 3 3
cho thiếu nhi
II.2.3.04 ENG174 Thực hành giảng dạy tiếng Anh 3 3
Nhóm 4: Khóa luận tốt nghiệp
Khóa luận tốt nghiệp ngành Ngôn
II.2.4.01 ENG477 12 12
ngữ Anh (*)
III. KIẾN THỨC KHÔNG TÍCH LŨY 14
III.1. Kiến thức bắt buộc 9
Kỹ năng tư duy sáng tạo và quản lý
III.1.01 SKL103 3 3
thời gian
III.1.02 SKL102 Kỹ năng thuyết trình và tìm việc 3 3
III.1.03 LAW158 Luật và Khởi nghiệp 3 3
III.2. Kiến thức tự chọn 5
Nhóm 1
III.2.1.01 PHT304 Bóng chuyền 1 2 2
III.2.1.02 PHT305 Bóng chuyền 2 2 2 PHT304
III.2.1.03 PHT306 Bóng chuyền 3 1 1 PHT305
Nhóm 2
III.2.2.01 PHT307 Bóng rổ 1 2 2
III.2.2.02 PHT308 Bóng rổ 2 2 2 PHT307
III.2.2.03 PHT309 Bóng rổ 3 1 1 PHT308
Nhóm 3
III.2.3.01 PHT310 Thể hình - Thẩm mỹ 1 2 2
III.2.3.02 PHT311 Thể hình - Thẩm mỹ 2 2 2 PHT310
III.2.3.03 PHT312 Thể hình - Thẩm mỹ 3 1 1 PHT311
Nhóm 4
III.2.4.01 PHT313 Vovinam 1 2 2
III.2.4.02 PHT314 Vovinam 2 2 2 PHT313
III.2.4.03 PHT315 Vovinam 3 1 1 PHT314
IV. CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG VÀ AN NINH (theo quy định của Bộ GD&ĐT)
Bắt buộc, không tích lũy
IV.01 NDF104 Quốc phòng và an ninh 1
IV.02 NDF105 Quốc phòng và an ninh 2
IV.03 NDF206 Quốc phòng và an ninh 3
IV.04 NDF207 Quốc phòng và an ninh 4
(*) Sinh viên được xét điều kiện Thực tập, Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Khoa. /.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

PGS. TS. Bùi Xuân Lâm

You might also like