You are on page 1of 6

CÂU HỎI BÀI TẬP VỀ NHÀ NHÓM 1

Phạm Gia Bảo

Nguyễn Tấn Khang

Nguyễn Thành Đức

Thân Văn Kiệt

Quách Đình Khải

Trần Thanh Danh

Bài Làm

Câu 1

*Tri thức kinh nghiệm:

- Quản lý dự án xây dựng: Khả năng quản lý thời gian, nguồn lực, và các yếu tố
khác trong quá trình xây dựng.

- Kiến thức về vật liệu xây dựng: Hiểu biết về các loại vật liệu khác nhau và cách
chúng tương tác trong môi trường xây dựng.

- Kỹ năng thiết kế: Khả năng tạo ra các bản vẽ và thiết kế dự án xây dựng, từ các
tòa nhà nhỏ đến các công trình phức tạp.

- Công nghệ xây dựng: Hiểu biết về các công nghệ và thiết bị sử dụng trong xây
dựng, bao gồm cả công nghệ xanh (green building technology).

- Kiến thức về quy định xây dựng: Hiểu biết về các quy định, tiêu chuẩn và luật
pháp liên quan đến xây dựng trong khu vực cụ thể.

- Kỹ năng giao tiếp: Khả năng truyền đạt thông tin một cách rõ ràng cho các thành
viên trong dự án xây dựng.
*Tri thức khoa học:

- Kỹ thuật xây dựng: Bao gồm kiến thức về cơ học, kết cấu, độ bền vật liệu, và các
nguyên lý kỹ thuật khác liên quan đến việc thiết kế và xây dựng.

- Khoa học vật liệu: Nghiên cứu về tính chất của các vật liệu xây dựng, từ bê tông
đến thép và các vật liệu tiên tiến khác.

- Quản lý dự án: Nghiên cứu về quy trình quản lý dự án, ứng dụng phân tích rủi ro
và quản lý tài nguyên trong ngữ cảnh xây dựng.

- Kỹ thuật môi trường: Liên quan đến việc xem xét tác động của xây dựng đến môi
trường, và cách thiết kế các công trình để làm giảm tác động này.

- Kiến trúc và thiết kế: Nghiên cứu về nguyên tắc thiết kế và mối tương quan giữa
hình dáng, chức năng và môi trường.

- Công nghệ xanh trong xây dựng: Nghiên cứu về cách tích hợp các giải pháp thân
thiện với môi trường trong quá trình xây dựng.

Câu 2 a

- Thuộc nhóm (Engineering and Technology) bao gồm các bộ môn kỹ thuật như kỹ
thuật điện, điện tử, cơ khí, hóa học, vật liệu, môi trường, công nghệ sinh học, công
nghệ nano, và các bộ môn kỹ thuật và công nghệ khác;

- Theo cách phân loại khoa học theo đối tượng nghiên cứu của tổ chức OECD (Tổ
chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế) trong báo cáo năm 2007, ngành xây dựng
thuộc nhóm "Engineering and Technology" (Kỹ thuật và Công nghệ). Đây là một
trong các nhóm chính trong phân loại khoa học của OECD và bao gồm các lĩnh
vực liên quan đến kỹ thuật, công nghệ, và các ứng dụng thực tế trong việc xây
dựng, phát triển và áp dụng các giải pháp kỹ thuật.

- Phương pháp nghiên cứu khoa học được định nghĩa là các hoạt động, phương
thức mà người nghiên cứu sử dụng để thực hiện các nhiệm vụ cụ thể trong quá
trình nghiên cứu của mình.

- Trong quá trình nghiên cứu, chủ thể nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu
khoa học tác động lên đối tượng nghiên cứu để tìm hiểu cụ thể về đặc điểm, bản
chất, xu hướng của đối tượng. Từ đó tìm hiểu, đưa ra các kết luận phục vụ cho mục
đích nghiên cứu.

Câu 2 b :

- Phương pháp có chủ thể nghiên cứu, đối tượng nghiên cứu xác định. Chủ thể
nghiên cứu sử dụng các cách thức, thủ thuật nhằm khám phá các đặc điểm của đối
tượng nghiên cứu.

*Khoa học cơ bản (Basic Science): Nghiên cứu cơ sở để hiểu về nguyên tắc, lý
thuyết và cơ chế hoạt động của hiện tượng.

Ví dụ: Sinh học cơ bản, Hóa học cơ bản.

*Khoa học ứng dụng (Applied Science): Tập trung vào việc áp dụng kiến thức
khoa học để giải quyết các vấn đề thực tiễn.

Ví dụ: Kỹ thuật điện, Y học ứng dụng.

*Khoa học xã hội (Social Science): Nghiên cứu về xã hội, con người, tương tác và
tác động của họ đối với nhau.

Ví dụ: Tâm lý học, Khoa học chính trị.


*Khoa học xã hội tự nhiên (Social Natural Science): Kết hợp các yếu tố khoa học
tự nhiên và khoa học xã hội để nghiên cứu các vấn đề phức tạp hơn.

Ví dụ: Khoa học môi trường, Kinh tế học.

*Khoa học kỹ thuật (Engineering Science): Tập trung vào thiết kế, phát triển và
ứng dụng công nghệ và kỹ thuật.

Ví dụ: Kỹ thuật xây dựng , Cơ khí.

Dựa vào cách phân loại khoa học theo mục đích – chuyên ngành kỹ thuật xây

dựng em đang theo học thuộc nhóm khoa học kỹ thuật

Câu 3 a :

* Lí thuyết khoa học trong ngành kĩ thuật xây dựng

- Lý thuyết khoa học trong ngành kĩ thuật xây dựng là tập hợp các nguyên lý, quy
tắc và mô hình được áp dụng để phân tích, thiết kế và xây dựng các công trình kỹ
thuật. Lý thuyết khoa học trong lĩnh vực này cung cấp nền tảng để hiểu và ứng
dụng các kiến thức kỹ thuật và công nghệ vào việc xây dựng các công trình.

* Các lý thuyết khoa học phổ biến trong ngành kĩ thuật xây dựng bao gồm:

1. Cơ học và cơ cấu: Lý thuyết cơ học giúp đánh giá và dự đoán sự chịu tải của các
cấu trúc, trong khi cơ cấu nghiên cứu về cách thức hoạt động của các hệ thống cơ
khí.

2. Vật liệu xây dựng: Lý thuyết về vật liệu xây dựng nghiên cứu về các tính chất
vật lý, hóa học và cơ học của các vật liệu như bê tông, thép, gạch và gỗ, và cách sử
dụng chúng để tạo ra các công trình công nghiệp và dân dụng.
3. Động lực học: Lý thuyết động lực học được sử dụng để phân tích và thiết kế các
hệ thống chịu lực, bao gồm tính toán các lực tác động lên các cấu trúc, các biến
dạng và các quy luật chuyển động.

4. Vào kỹ thuật xây dựng: Lý thuyết và phương pháp nghiên cứu các quy trình và
công nghệ trong xây dựng, bao gồm mô phỏng, mô hình hóa và quản lý dự án.

5. Kỹ thuật địa chất: Lý thuyết kỹ thuật địa chất nghiên cứu về cách các yếu tố địa
chất như đất, nước và đá ảnh hưởng đến việc xây dựng hạ tầng và bảo vệ công
trình.

6. Các quy luật và tiêu chuẩn: Lý thuyết về các quy luật và tiêu chuẩn an toàn và
chất lượng trong xây dựng đảm bảo rằng các công trình được xây dựng đúng quy
trình và đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật và môi trường.

Các lý thuyết này cung cấp khung nhìn và kiến thức cho các kỹ sư xây dựng để
tiến hành các hoạt động thiết kế, xây dựng và quản lý dự án một cách hiệu quả và
an toàn.

Câu 3 b :

Các thành phần cơ bản của lý thuyết khoa học vật liệu xây dựng bao gồm:

Các thành phần cơ bản của lí thuyết đó

+ Lí thuyết khoa học về vật liệu xây dựng

1. Cấu trúc tinh thể: Đây là thành phần cơ bản nghiên cứu về cấu trúc tinh thể của
vật liệu. Cấu trúc tinh thể định nghĩa sự sắp xếp và căn chỉnh của các hạt cơ bản
trong vật liệu, quyết định đặc tính vật lý và cơ học của nó. Cấu trúc tinh thể có thể
được xác định thông qua các phương pháp như tia X, quang phổ và electron
microscopy.
2. Tính chất vật lý: Tính chất vật lý của vật liệu xây dựng bao gồm khối lượng
riêng, độ nhớt, độ bền, độ dẻo và độ cứng. Các tính chất này ảnh hưởng đến sự
chịu tải, khả năng chịu mài mòn và ứng xử của vật liệu trong quá trình sử dụng.

3. Tính chất hóa học: Tính chất hóa học của vật liệu xây dựng liên quan đến sự
phản ứng của chúng với môi trường xung quanh. Điều này có thể bao gồm khả
năng chống thấm nước, kháng axit, kháng kiềm và khả năng chống ăn mòn.

4. Tính chất cơ học: Tính chất cơ học của vật liệu xây dựng quan trọng để đảm bảo
sự chịu tải và ổn định của các công trình. Điều này bao gồm cường độ, độ dẻo, độ
co giãn và khả năng chịu tải.

5. Tính chất nhiệt độ: Tính chất nhiệt độ của vật liệu xây dựng liên quan đến khả
năng chịu nhiệt, ổn định và truyền nhiệt của chúng. Điều này quyết định khả năng
chịu lửa và ứng xử của vật liệu trong điều kiện nhiệt độ cao.

6. Cấu trúc và pha: Cấu trúc và pha của vật liệu xác định cách các hạt cơ bản được
kết hợp với nhau và tạo thành vật liệu hoàn chỉnh. Cấu trúc và pha ảnh hưởng đến
tính chất vật lý, hóa học và cơ học của vật liệu.

Các thành phần này cung cấp nền tảng cho nghiên cứu, phân tích và ứng dụng vật
liệu xây dựng trong ngành kỹ thuật xây dựng. Hiểu rõ các thành phần này giúp kỹ
sư xây dựng lựa chọn và sử dụng vật liệu phù hợp cho các công trình.

You might also like