You are on page 1of 84

Tên đơn vị đăng ký/ School name: Tên tiếng Việt/ In Vietnamese:

Địa chỉ/ Address:

Loại hình Trường (đánh dấu X):


□ Công lập / State-own
Type of Institution (mark X)
Người phụ trách đăng ký: Chức vụ:
Person in charge of registration Occupation

Danh sách chi tiết/ Registration list:

Ngày/tháng/năm sinh (Date of


STT Họ và tên birth) Giới tính
No. Full name Ngày Tháng Năm Gender
(dd) (mm) (yyyy)

Danh sách gồm (This list includes): ……. học sinh (students)

Lưu ý:
- Vui lòng điền đầy đủ và chính xác thông tin
- Số điện thoại liên hệ của Phụ huynh là bắt buộc phải điền để được cập nhật các thông tin về lịch thi,
- Một số điện thoại/Một email chỉ đăng ký cho một học học sinh
BẢN ĐĂNG KÝ DỰ THI - CUỘC THI TIẾNG AN
VÒNG THI ……………
REGISTRATION FORM FOR TH
Tên tiếng Anh/ In English:

□ Dân lập / Private

Số điện thoại:
Tel:

Số CMND Lớp Khối Tên Trường


ID number Class Grade School

c thông tin về lịch thi, địa điểm thi, kết quả thi.
THI TIẾNG ANH QUỐC TẾ TOEFL ………. TẠI TỈNH .............
HI …………… - NĂM HỌC ………….
FORM FOR THE TOEFL …….. ROUND …...
In English:

Khác/Other

Email:

Huyện/Thị xã/Thành Họ và tên Bố/Mẹ


Tỉnh
phố (Father/Mother's name)
ẠI TỈNH .............

Địa chỉ email Điện thoại di động liên hệ của phụ huynh
Email address Cellphone number
Ghi chú
DANH SÁCH TỈNH THÀNH

STT Mã tỉnh Tên tỉnh

1 01 Thành phố Hà Nội

2 02 Tỉnh Hà Giang

3 04 Tỉnh Cao Bằng

4 06 Tỉnh Bắc Kạn

5 08 Tỉnh Tuyên Quang

6 10 Tỉnh Lào Cai

7 11 Tỉnh Điện Biên

8 12 Tỉnh Lai Châu

9 14 Tỉnh Sơn La
10 15 Tỉnh Yên Bái

11 17 Tỉnh Hòa Bình

12 19 Tỉnh Thái Nguyên

13 20 Tỉnh Lạng Sơn

14 22 Tỉnh Quảng Ninh

15 24 Tỉnh Bắc Giang

16 25 Tỉnh Phú Thọ

17 26 Tỉnh Vĩnh Phúc

18 27 Tỉnh Bắc Ninh

19 30 Tỉnh Hải Dương


20 31 Thành phố Hải Phòng

21 33 Tỉnh Hưng Yên

22 34 Tỉnh Thái Bình

23 35 Tỉnh Hà Nam

24 36 Tỉnh Nam Định

25 37 Tỉnh Ninh Bình

26 38 Tỉnh Thanh Hóa

27 40 Tỉnh Nghệ An

28 42 Tỉnh Hà Tĩnh

29 44 Tỉnh Quảng Bình


30 45 Tỉnh Quảng Trị

31 46 Tỉnh Thừa Thiên Huế

32 48 Thành phố Đà Nẵng

33 49 Tỉnh Quảng Nam

34 51 Tỉnh Quảng Ngãi

35 52 Tỉnh Bình Định

36 54 Tỉnh Phú Yên

37 56 Tỉnh Khánh Hòa

38 58 Tỉnh Ninh Thuận

39 60 Tỉnh Bình Thuận


40 62 Tỉnh Kon Tum

41 64 Tỉnh Gia Lai

42 66 Tỉnh Đắk Lắk

43 67 Tỉnh Đắk Nông

44 68 Tỉnh Lâm Đồng

45 70 Tỉnh Bình Phước

46 72 Tỉnh Tây Ninh

47 74 Tỉnh Bình Dương

48 75 Tỉnh Đồng Nai

Tỉnh Bà Rịa - Vũng


49 77
Tàu
Thành phố Hồ Chí
50 79
Minh

51 80 Tỉnh Long An

52 82 Tỉnh Tiền Giang

53 83 Tỉnh Bến Tre

54 84 Tỉnh Trà Vinh

55 86 Tỉnh Vĩnh Long

56 87 Tỉnh Đồng Tháp

57 89 Tỉnh An Giang

58 91 Tỉnh Kiên Giang

59 92 Thành phố Cần Thơ


60 93 Tỉnh Hậu Giang

61 94 Tỉnh Sóc Trăng

62 95 Tỉnh Bạc Liêu

63 96 Tỉnh Cà Mau
DANH SÁCH HUYỆN

STT Mã huyện Tên huyện Tên tỉnh

1 001 Quận Ba Đình Thành phố Hà Nội

2 002 Quận Hoàn Kiếm Thành phố Hà Nội

3 003 Quận Tây Hồ Thành phố Hà Nội

4 004 Quận Long Biên Thành phố Hà Nội

5 005 Quận Cầu Giấy Thành phố Hà Nội

6 006 Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội

7 007 Quận Hai Bà Trưng Thành phố Hà Nội

8 008 Quận Hoàng Mai Thành phố Hà Nội

9 009 Quận Thanh Xuân Thành phố Hà Nội


10 016 Huyện Sóc Sơn Thành phố Hà Nội

11 017 Huyện Đông Anh Thành phố Hà Nội

12 018 Huyện Gia Lâm Thành phố Hà Nội

13 019 Quận Nam Từ Liêm Thành phố Hà Nội

14 020 Huyện Thanh Trì Thành phố Hà Nội

15 021 Quận Bắc Từ Liêm Thành phố Hà Nội

16 250 Huyện Mê Linh Thành phố Hà Nội

17 268 Quận Hà Đông Thành phố Hà Nội

18 269 Thị xã Sơn Tây Thành phố Hà Nội

19 271 Huyện Ba Vì Thành phố Hà Nội


20 272 Huyện Phúc Thọ Thành phố Hà Nội

21 273 Huyện Đan Phượng Thành phố Hà Nội

22 274 Huyện Hoài Đức Thành phố Hà Nội

23 275 Huyện Quốc Oai Thành phố Hà Nội

24 276 Huyện Thạch Thất Thành phố Hà Nội

25 277 Huyện Chương Mỹ Thành phố Hà Nội

26 278 Huyện Thanh Oai Thành phố Hà Nội

27 279 Huyện Thường Tín Thành phố Hà Nội

28 280 Huyện Phú Xuyên Thành phố Hà Nội

29 281 Huyện Ứng Hòa Thành phố Hà Nội


30 282 Huyện Mỹ Đức Thành phố Hà Nội

31 024 Thành phố Hà Giang Tỉnh Hà Giang

32 026 Huyện Đồng Văn Tỉnh Hà Giang

33 027 Huyện Mèo Vạc Tỉnh Hà Giang

34 028 Huyện Yên Minh Tỉnh Hà Giang

35 029 Huyện Quản Bạ Tỉnh Hà Giang

36 030 Huyện Vị Xuyên Tỉnh Hà Giang

37 031 Huyện Bắc Mê Tỉnh Hà Giang

38 032 Huyện Hoàng Su Phì Tỉnh Hà Giang

39 033 Huyện Xín Mần Tỉnh Hà Giang


40 034 Huyện Bắc Quang Tỉnh Hà Giang

41 035 Huyện Quang Bình Tỉnh Hà Giang

42 040 Thành phố Cao Bằng Tỉnh Cao Bằng

43 042 Huyện Bảo Lâm Tỉnh Cao Bằng

44 043 Huyện Bảo Lạc Tỉnh Cao Bằng

45 044 Huyện Thông Nông Tỉnh Cao Bằng

46 045 Huyện Hà Quảng Tỉnh Cao Bằng

47 046 Huyện Trà Lĩnh Tỉnh Cao Bằng

48 047 Huyện Trùng Khánh Tỉnh Cao Bằng

49 048 Huyện Hạ Lang Tỉnh Cao Bằng


50 049 (cu) Huyện Quảng Uyên (Cũ) Tỉnh Cao Bằng

51 050 Huyện Phục Hòa Tỉnh Cao Bằng

52 051 Huyện Hòa An Tỉnh Cao Bằng

53 052 Huyện Nguyên Bình Tỉnh Cao Bằng

54 053 Huyện Thạch An Tỉnh Cao Bằng

55 049 Huyện Quảng Hòa Tỉnh Cao Bằng

56 058 Thành Phố Bắc Kạn Tỉnh Bắc Kạn

57 060 Huyện Pác Nặm Tỉnh Bắc Kạn

58 061 Huyện Ba Bể Tỉnh Bắc Kạn

59 062 Huyện Ngân Sơn Tỉnh Bắc Kạn


60 063 Huyện Bạch Thông Tỉnh Bắc Kạn

61 064 Huyện Chợ Đồn Tỉnh Bắc Kạn

62 065 Huyện Chợ Mới Tỉnh Bắc Kạn

63 066 Huyện Na Rì Tỉnh Bắc Kạn

64 070 Thành phố Tuyên Quang Tỉnh Tuyên Quang

65 071 Huyện Lâm Bình Tỉnh Tuyên Quang

66 072 Huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang

67 073 Huyện Chiêm Hóa Tỉnh Tuyên Quang

68 074 Huyện Hàm Yên Tỉnh Tuyên Quang

69 075 Huyện Yên Sơn Tỉnh Tuyên Quang


70 076 Huyện Sơn Dương Tỉnh Tuyên Quang

71 080 Thành phố Lào Cai Tỉnh Lào Cai

72 082 Huyện Bát Xát Tỉnh Lào Cai

73 083 Huyện Mường Khương Tỉnh Lào Cai

74 084 Huyện Si Ma Cai Tỉnh Lào Cai

75 085 Huyện Bắc Hà Tỉnh Lào Cai

76 086 Huyện Bảo Thắng Tỉnh Lào Cai

77 087 Huyện Bảo Yên Tỉnh Lào Cai

78 088 Thị xã Sa Pa Tỉnh Lào Cai

79 089 Huyện Văn Bàn Tỉnh Lào Cai


Thành phố Điện Biên
80 094 Tỉnh Điện Biên
Phủ

81 095 Thị Xã Mường Lay Tỉnh Điện Biên

82 096 Huyện Mường Nhé Tỉnh Điện Biên

83 097 Huyện Mường Chà Tỉnh Điện Biên

84 098 Huyện Tủa Chùa Tỉnh Điện Biên

85 099 Huyện Tuần Giáo Tỉnh Điện Biên

86 100 Huyện Điện Biên Tỉnh Điện Biên

87 101 Huyện Điện Biên Đông Tỉnh Điện Biên

88 102 Huyện Mường Ảng Tỉnh Điện Biên

89 103 Huyện Nậm Pồ Tỉnh Điện Biên


90 105 Thành phố Lai Châu Tỉnh Lai Châu

91 106 Huyện Tam Đường Tỉnh Lai Châu

92 107 Huyện Mường Tè Tỉnh Lai Châu

93 108 Huyện Sìn Hồ Tỉnh Lai Châu

94 109 Huyện Phong Thổ Tỉnh Lai Châu

95 110 Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu

96 111 Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu

97 112 Huyện Nậm Nhùn Tỉnh Lai Châu

98 116 Thành phố Sơn La Tỉnh Sơn La

99 118 Huyện Quỳnh Nhai Tỉnh Sơn La


100 119 Huyện Thuận Châu Tỉnh Sơn La

101 120 Huyện Mường La Tỉnh Sơn La

102 121 Huyện Bắc Yên Tỉnh Sơn La

103 122 Huyện Phù Yên Tỉnh Sơn La

104 123 Huyện Mộc Châu Tỉnh Sơn La

105 124 Huyện Yên Châu Tỉnh Sơn La

106 125 Huyện Mai Sơn Tỉnh Sơn La

107 126 Huyện Sông Mã Tỉnh Sơn La

108 127 Huyện Sốp Cộp Tỉnh Sơn La

109 128 Huyện Vân Hồ Tỉnh Sơn La


110 132 Thành phố Yên Bái Tỉnh Yên Bái

111 133 Thị xã Nghĩa Lộ Tỉnh Yên Bái

112 135 Huyện Lục Yên Tỉnh Yên Bái

113 136 Huyện Văn Yên Tỉnh Yên Bái

114 137 Huyện Mù Căng Chải Tỉnh Yên Bái

115 138 Huyện Trấn Yên Tỉnh Yên Bái

116 139 Huyện Trạm Tấu Tỉnh Yên Bái

117 140 Huyện Văn Chấn Tỉnh Yên Bái

118 141 Huyện Yên Bình Tỉnh Yên Bái

119 148 Thành phố Hòa Bình Tỉnh Hòa Bình


120 150 Huyện Đà Bắc Tỉnh Hòa Bình

121 151 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Hòa Bình

122 152 Huyện Lương Sơn Tỉnh Hòa Bình

123 153 Huyện Kim Bôi Tỉnh Hòa Bình

124 154 Huyện Cao Phong Tỉnh Hòa Bình

125 155 Huyện Tân Lạc Tỉnh Hòa Bình

126 156 Huyện Mai Châu Tỉnh Hòa Bình

127 157 Huyện Lạc Sơn Tỉnh Hòa Bình

128 158 Huyện Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình

129 159 Huyện Lạc Thủy Tỉnh Hòa Bình


130 164 Thành phố Thái Nguyên Tỉnh Thái Nguyên

131 165 Thành phố Sông Công Tỉnh Thái Nguyên

132 167 Huyện Định Hóa Tỉnh Thái Nguyên

133 168 Huyện Phú Lương Tỉnh Thái Nguyên

134 169 Huyện Đồng Hỷ Tỉnh Thái Nguyên

135 170 Huyện Võ Nhai Tỉnh Thái Nguyên

136 171 Huyện Đại Từ Tỉnh Thái Nguyên

137 172 Thành phố Phổ Yên Tỉnh Thái Nguyên

138 173 Huyện Phú Bình Tỉnh Thái Nguyên

139 178 Thành phố Lạng Sơn Tỉnh Lạng Sơn


140 180 Huyện Tràng Định Tỉnh Lạng Sơn

141 181 Huyện Bình Gia Tỉnh Lạng Sơn

142 182 Huyện Văn Lãng Tỉnh Lạng Sơn

143 183 Huyện Cao Lộc Tỉnh Lạng Sơn

144 184 Huyện Văn Quan Tỉnh Lạng Sơn

145 185 Huyện Bắc Sơn Tỉnh Lạng Sơn

146 186 Huyện Hữu Lũng Tỉnh Lạng Sơn

147 187 Huyện Chi Lăng Tỉnh Lạng Sơn

148 188 Huyện Lộc Bình Tỉnh Lạng Sơn

149 189 Huyện Đình Lập Tỉnh Lạng Sơn


150 193 Thành phố Hạ Long Tỉnh Quảng Ninh

151 194 Thành phố Móng Cái Tỉnh Quảng Ninh

152 195 Thành phố Cẩm Phả Tỉnh Quảng Ninh

153 196 Thành phố Uông Bí Tỉnh Quảng Ninh

154 198 Huyện Bình Liêu Tỉnh Quảng Ninh

155 199 Huyện Tiên Yên Tỉnh Quảng Ninh

156 200 Huyện Đầm Hà Tỉnh Quảng Ninh

157 201 Huyện Hải Hà Tỉnh Quảng Ninh

158 202 Huyện Ba Chẽ Tỉnh Quảng Ninh

159 203 Huyện Vân Đồn Tỉnh Quảng Ninh


160 204 Huyện Hoành Bồ Tỉnh Quảng Ninh

161 205 Thị xã Đông Triều Tỉnh Quảng Ninh

162 206 Thị xã Quảng Yên Tỉnh Quảng Ninh

163 207 Huyện Cô Tô Tỉnh Quảng Ninh

164 213 Thành phố Bắc Giang Tỉnh Bắc Giang

165 215 Huyện Yên Thế Tỉnh Bắc Giang

166 216 Huyện Tân Yên Tỉnh Bắc Giang

167 217 Huyện Lạng Giang Tỉnh Bắc Giang

168 218 Huyện Lục Nam Tỉnh Bắc Giang

169 219 Huyện Lục Ngạn Tỉnh Bắc Giang


170 220 Huyện Sơn Động Tỉnh Bắc Giang

171 221 Huyện Yên Dũng Tỉnh Bắc Giang

172 222 Huyện Việt Yên Tỉnh Bắc Giang

173 223 Huyện Hiệp Hòa Tỉnh Bắc Giang

174 227 Thành phố Việt Trì Tỉnh Phú Thọ

175 228 Thị xã Phú Thọ Tỉnh Phú Thọ

176 230 Huyện Đoan Hùng Tỉnh Phú Thọ

177 231 Huyện Hạ Hòa Tỉnh Phú Thọ

178 232 Huyện Thanh Ba Tỉnh Phú Thọ

179 233 Huyện Phù Ninh Tỉnh Phú Thọ


180 234 Huyện Yên Lập Tỉnh Phú Thọ

181 235 Huyện Cẩm Khê Tỉnh Phú Thọ

182 236 Huyện Tam Nông Tỉnh Phú Thọ

183 237 Huyện Lâm Thao Tỉnh Phú Thọ

184 238 Huyện Thanh Sơn Tỉnh Phú Thọ

185 239 Huyện Thanh Thuỷ Tỉnh Phú Thọ

186 240 Huyện Tân Sơn Tỉnh Phú Thọ

187 243 Thành phố Vĩnh Yên Tỉnh Vĩnh Phúc

188 244 Thành phố Phúc Yên Tỉnh Vĩnh Phúc

189 246 Huyện Lập Thạch Tỉnh Vĩnh Phúc


190 247 Huyện Tam Dương Tỉnh Vĩnh Phúc

191 248 Huyện Tam Đảo Tỉnh Vĩnh Phúc

192 249 Huyện Bình Xuyên Tỉnh Vĩnh Phúc

193 251 Huyện Yên Lạc Tỉnh Vĩnh Phúc

194 252 Huyện Vĩnh Tường Tỉnh Vĩnh Phúc

195 253 Huyện Sông Lô Tỉnh Vĩnh Phúc

196 256 Thành phố Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh

197 258 Huyện Yên Phong Tỉnh Bắc Ninh

198 259 Huyện Quế Võ Tỉnh Bắc Ninh

199 260 Huyện Tiên Du Tỉnh Bắc Ninh


200 261 Thành phố Từ Sơn Tỉnh Bắc Ninh

201 262 Huyện Thuận Thành Tỉnh Bắc Ninh

202 263 Huyện Gia Bình Tỉnh Bắc Ninh

203 264 Huyện Lương Tài Tỉnh Bắc Ninh

204 288 Thành phố Hải Dương Tỉnh Hải Dương

205 290 Thành phố Chí Linh Tỉnh Hải Dương

206 291 Huyện Nam Sách Tỉnh Hải Dương

207 292 Thị xã Kinh Môn Tỉnh Hải Dương

208 293 Huyện Kim Thành Tỉnh Hải Dương

209 294 Huyện Thanh Hà Tỉnh Hải Dương


210 295 Huyện Cẩm Giàng Tỉnh Hải Dương

211 296 Huyện Bình Giang Tỉnh Hải Dương

212 297 Huyện Gia Lộc Tỉnh Hải Dương

213 298 Huyện Tứ Kỳ Tỉnh Hải Dương

214 299 Huyện Ninh Giang Tỉnh Hải Dương

215 300 Huyện Thanh Miện Tỉnh Hải Dương

216 303 Quận Hồng Bàng Thành phố Hải Phòng

217 304 Quận Ngô Quyền Thành phố Hải Phòng

218 305 Quận Lê Chân Thành phố Hải Phòng

219 306 Quận Hải An Thành phố Hải Phòng


220 307 Quận Kiến An Thành phố Hải Phòng

221 308 Quận Đồ Sơn Thành phố Hải Phòng

222 309 Quận Dương Kinh Thành phố Hải Phòng

223 311 Huyện Thủy Nguyên Thành phố Hải Phòng

224 312 Huyện An Dương Thành phố Hải Phòng

225 313 Huyện An Lão Thành phố Hải Phòng

226 314 Huyện Kiến Thuỵ Thành phố Hải Phòng

227 315 Huyện Tiên Lãng Thành phố Hải Phòng

228 316 Huyện Vĩnh Bảo Thành phố Hải Phòng

229 317 Huyện Cát Hải Thành phố Hải Phòng


230 318 Huyện Bạch Long Vĩ Thành phố Hải Phòng

231 323 Thành phố Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên

232 325 Huyện Văn Lâm Tỉnh Hưng Yên

233 326 Huyện Văn Giang Tỉnh Hưng Yên

234 327 Huyện Yên Mỹ Tỉnh Hưng Yên

235 328 Thị xã Mỹ Hào Tỉnh Hưng Yên

236 329 Huyện Ân Thi Tỉnh Hưng Yên

237 330 Huyện Khoái Châu Tỉnh Hưng Yên

238 331 Huyện Kim Động Tỉnh Hưng Yên

239 332 Huyện Tiên Lữ Tỉnh Hưng Yên


240 333 Huyện Phù Cừ Tỉnh Hưng Yên

241 336 Thành phố Thái Bình Tỉnh Thái Bình

242 338 Huyện Quỳnh Phụ Tỉnh Thái Bình

243 339 Huyện Hưng Hà Tỉnh Thái Bình

244 340 Huyện Đông Hưng Tỉnh Thái Bình

245 341 Huyện Thái Thụy Tỉnh Thái Bình

246 342 Huyện Tiền Hải Tỉnh Thái Bình

247 343 Huyện Kiến Xương Tỉnh Thái Bình

248 344 Huyện Vũ Thư Tỉnh Thái Bình

249 347 Thành phố Phủ Lý Tỉnh Hà Nam


250 349 Thị xã Duy Tiên Tỉnh Hà Nam

251 350 Huyện Kim Bảng Tỉnh Hà Nam

252 351 Huyện Thanh Liêm Tỉnh Hà Nam

253 352 Huyện Bình Lục Tỉnh Hà Nam

254 353 Huyện Lý Nhân Tỉnh Hà Nam

255 356 Thành phố Nam Định Tỉnh Nam Định

256 358 Huyện Mỹ Lộc Tỉnh Nam Định

257 359 Huyện Vụ Bản Tỉnh Nam Định

258 360 Huyện Ý Yên Tỉnh Nam Định

259 361 Huyện Nghĩa Hưng Tỉnh Nam Định


260 362 Huyện Nam Trực Tỉnh Nam Định

261 363 Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định

262 364 Huyện Xuân Trường Tỉnh Nam Định

263 365 Huyện Giao Thủy Tỉnh Nam Định

264 366 Huyện Hải Hậu Tỉnh Nam Định

265 369 Thành phố Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình

266 370 Thành phố Tam Điệp Tỉnh Ninh Bình

267 372 Huyện Nho Quan Tỉnh Ninh Bình

268 373 Huyện Gia Viễn Tỉnh Ninh Bình

269 374 Huyện Hoa Lư Tỉnh Ninh Bình


270 375 Huyện Yên Khánh Tỉnh Ninh Bình

271 376 Huyện Kim Sơn Tỉnh Ninh Bình

272 377 Huyện Yên Mô Tỉnh Ninh Bình

273 380 Thành phố Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa

274 381 Thị xã Bỉm Sơn Tỉnh Thanh Hóa

275 382 Thành phố Sầm Sơn Tỉnh Thanh Hóa

276 384 Huyện Mường Lát Tỉnh Thanh Hóa

277 385 Huyện Quan Hóa Tỉnh Thanh Hóa

278 386 Huyện Bá Thước Tỉnh Thanh Hóa

279 387 Huyện Quan Sơn Tỉnh Thanh Hóa


280 388 Huyện Lang Chánh Tỉnh Thanh Hóa

281 389 Huyện Ngọc Lặc Tỉnh Thanh Hóa

282 390 Huyện Cẩm Thủy Tỉnh Thanh Hóa

283 391 Huyện Thạch Thành Tỉnh Thanh Hóa

284 392 Huyện Hà Trung Tỉnh Thanh Hóa

285 393 Huyện Vĩnh Lộc Tỉnh Thanh Hóa

286 394 Huyện Yên Định Tỉnh Thanh Hóa

287 395 Huyện Thọ Xuân Tỉnh Thanh Hóa

288 396 Huyện Thường Xuân Tỉnh Thanh Hóa

289 397 Huyện Triệu Sơn Tỉnh Thanh Hóa


290 398 Huyện Thiệu Hóa Tỉnh Thanh Hóa

291 399 Huyện Hoằng Hóa Tỉnh Thanh Hóa

292 400 Huyện Hậu Lộc Tỉnh Thanh Hóa

293 401 Huyện Nga Sơn Tỉnh Thanh Hóa

294 402 Huyện Như Xuân Tỉnh Thanh Hóa

295 403 Huyện Như Thanh Tỉnh Thanh Hóa

296 404 Huyện Nông Cống Tỉnh Thanh Hóa

297 405 Huyện Đông Sơn Tỉnh Thanh Hóa

298 406 Huyện Quảng Xương Tỉnh Thanh Hóa

299 407 (cu) Huyện Tĩnh Gia (cũ) Tỉnh Thanh Hóa
300 407 Thị xã Nghi Sơn Tỉnh Thanh Hóa

301 412 Thành phố Vinh Tỉnh Nghệ An

302 413 Thị xã Cửa Lò Tỉnh Nghệ An

303 414 Thị xã Thái Hòa Tỉnh Nghệ An

304 415 Huyện Quế Phong Tỉnh Nghệ An

305 416 Huyện Quỳ Châu Tỉnh Nghệ An

306 417 Huyện Kỳ Sơn Tỉnh Nghệ An

307 418 Huyện Tương Dương Tỉnh Nghệ An

308 419 Huyện Nghĩa Đàn Tỉnh Nghệ An

309 420 Huyện Quỳ Hợp Tỉnh Nghệ An


310 421 Huyện Quỳnh Lưu Tỉnh Nghệ An

311 422 Huyện Con Cuông Tỉnh Nghệ An

312 423 Huyện Tân Kỳ Tỉnh Nghệ An

313 424 Huyện Anh Sơn Tỉnh Nghệ An

314 425 Huyện Diễn Châu Tỉnh Nghệ An

315 426 Huyện Yên Thành Tỉnh Nghệ An

316 427 Huyện Đô Lương Tỉnh Nghệ An

317 428 Huyện Thanh Chương Tỉnh Nghệ An

318 429 Huyện Nghi Lộc Tỉnh Nghệ An

319 430 Huyện Nam Đàn Tỉnh Nghệ An


320 431 Huyện Hưng Nguyên Tỉnh Nghệ An

321 432 Thị xã Hoàng Mai Tỉnh Nghệ An

322 436 Thành phố Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh

323 437 Thị xã Hồng Lĩnh Tỉnh Hà Tĩnh

324 439 Huyện Hương Sơn Tỉnh Hà Tĩnh

325 440 Huyện Đức Thọ Tỉnh Hà Tĩnh

326 441 Huyện Vũ Quang Tỉnh Hà Tĩnh

327 442 Huyện Nghi Xuân Tỉnh Hà Tĩnh

328 443 Huyện Can Lộc Tỉnh Hà Tĩnh

329 444 Huyện Hương Khê Tỉnh Hà Tĩnh


330 445 Huyện Thạch Hà Tỉnh Hà Tĩnh

331 446 Huyện Cẩm Xuyên Tỉnh Hà Tĩnh

332 447 Huyện Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh

333 448 Huyện Lộc Hà Tỉnh Hà Tĩnh

334 449 Thị xã Kỳ Anh Tỉnh Hà Tĩnh

335 450 Thành Phố Đồng Hới Tỉnh Quảng Bình

336 452 Huyện Minh Hóa Tỉnh Quảng Bình

337 453 Huyện Tuyên Hóa Tỉnh Quảng Bình

338 454 Huyện Quảng Trạch Tỉnh Quảng Bình

339 455 Huyện Bố Trạch Tỉnh Quảng Bình


340 456 Huyện Quảng Ninh Tỉnh Quảng Bình

341 457 Huyện Lệ Thủy Tỉnh Quảng Bình

342 458 Thị xã Ba Đồn Tỉnh Quảng Bình

343 461 Thành phố Đông Hà Tỉnh Quảng Trị

344 462 Thị xã Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị

345 464 Huyện Vĩnh Linh Tỉnh Quảng Trị

346 465 Huyện Hướng Hóa Tỉnh Quảng Trị

347 466 Huyện Gio Linh Tỉnh Quảng Trị

348 467 Huyện Đakrông Tỉnh Quảng Trị

349 468 Huyện Cam Lộ Tỉnh Quảng Trị


350 469 Huyện Triệu Phong Tỉnh Quảng Trị

351 470 Huyện Hải Lăng Tỉnh Quảng Trị

352 474 Thành phố Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế

353 476 Huyện Phong Điền Tỉnh Thừa Thiên Huế

354 477 Huyện Quảng Điền Tỉnh Thừa Thiên Huế

355 478 Huyện Phú Vang Tỉnh Thừa Thiên Huế

356 479 Thị xã Hương Thủy Tỉnh Thừa Thiên Huế

357 480 Thị xã Hương Trà Tỉnh Thừa Thiên Huế

358 481 Huyện A Lưới Tỉnh Thừa Thiên Huế

359 482 Huyện Phú Lộc Tỉnh Thừa Thiên Huế


360 483 Huyện Nam Đông Tỉnh Thừa Thiên Huế

361 490 Quận Liên Chiểu Thành phố Đà Nẵng

362 491 Quận Thanh Khê Thành phố Đà Nẵng

363 492 Quận Hải Châu Thành phố Đà Nẵng

364 493 Quận Sơn Trà Thành phố Đà Nẵng

365 494 Quận Ngũ Hành Sơn Thành phố Đà Nẵng

366 495 Quận Cẩm Lệ Thành phố Đà Nẵng

367 497 Huyện Hòa Vang Thành phố Đà Nẵng

368 502 Thành phố Tam Kỳ Tỉnh Quảng Nam

369 503 Thành phố Hội An Tỉnh Quảng Nam


370 504 Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam

371 505 Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam

372 506 Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam

373 507 Thị xã Điện Bàn Tỉnh Quảng Nam

374 508 Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam

375 509 Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng Nam

376 510 Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam

377 511 Huyện Phước Sơn Tỉnh Quảng Nam

378 512 Huyện Hiệp Đức Tỉnh Quảng Nam

379 513 Huyện Thăng Bình Tỉnh Quảng Nam


380 514 Huyện Tiên Phước Tỉnh Quảng Nam

381 515 Huyện Bắc Trà My Tỉnh Quảng Nam

382 516 Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam

383 517 Huyện Núi Thành Tỉnh Quảng Nam

384 518 Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam

385 519 Huyện Nông Sơn Tỉnh Quảng Nam

386 522 Thành phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi

387 524 Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi

388 525 Huyện Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi

389 526 Huyện Tây Trà Tỉnh Quảng Ngãi


390 527 Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi

391 528 Huyện Tư Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi

392 529 Huyện Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi

393 530 Huyện Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi

394 531 Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi

395 532 Huyện Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi

396 533 Huyện Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi

397 534 Thị xã Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi

398 535 Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi

399 536 Huyện Lý Sơn Tỉnh Quảng Ngãi


400 540 Thành phố Quy Nhơn Tỉnh Bình Định

401 542 Huyện An Lão Tỉnh Bình Định

402 543 Thị xã Hoài Nhơn Tỉnh Bình Định

403 544 Huyện Hoài Ân Tỉnh Bình Định

404 545 Huyện Phù Mỹ Tỉnh Bình Định

405 546 Huyện Vĩnh Thạnh Tỉnh Bình Định

406 547 Huyện Tây Sơn Tỉnh Bình Định

407 548 Huyện Phù Cát Tỉnh Bình Định

408 549 Thị xã An Nhơn Tỉnh Bình Định

409 550 Huyện Tuy Phước Tỉnh Bình Định


410 551 Huyện Vân Canh Tỉnh Bình Định

411 555 Thành phố Tuy Hòa Tỉnh Phú Yên

412 557 Thị xã Sông Cầu Tỉnh Phú Yên

413 558 Huyện Đồng Xuân Tỉnh Phú Yên

414 559 Huyện Tuy An Tỉnh Phú Yên

415 560 Huyện Sơn Hòa Tỉnh Phú Yên

416 561 Huyện Sông Hinh Tỉnh Phú Yên

417 562 Huyện Tây Hòa Tỉnh Phú Yên

418 563 Huyện Phú Hòa Tỉnh Phú Yên

419 564 Thị xã Đông Hòa Tỉnh Phú Yên


420 568 Thành phố Nha Trang Tỉnh Khánh Hòa

421 569 Thành phố Cam Ranh Tỉnh Khánh Hòa

422 570 Huyện Cam Lâm Tỉnh Khánh Hòa

423 571 Huyện Vạn Ninh Tỉnh Khánh Hòa

424 572 Thị xã Ninh Hòa Tỉnh Khánh Hòa

425 573 Huyện Khánh Vĩnh Tỉnh Khánh Hòa

426 574 Huyện Diên Khánh Tỉnh Khánh Hòa

427 575 Huyện Khánh Sơn Tỉnh Khánh Hòa

428 576 Huyện Trường Sa Tỉnh Khánh Hòa

Thành phố Phan Rang-


429 582 Tỉnh Ninh Thuận
Tháp Chàm
430 584 Huyện Bác Ái Tỉnh Ninh Thuận

431 585 Huyện Ninh Sơn Tỉnh Ninh Thuận

432 586 Huyện Ninh Hải Tỉnh Ninh Thuận

433 587 Huyện Ninh Phước Tỉnh Ninh Thuận

434 588 Huyện Thuận Bắc Tỉnh Ninh Thuận

435 589 Huyện Thuận Nam Tỉnh Ninh Thuận

436 593 Thành phố Phan Thiết Tỉnh Bình Thuận

437 594 Thị xã La Gi Tỉnh Bình Thuận

438 595 Huyện Tuy Phong Tỉnh Bình Thuận

439 596 Huyện Bắc Bình Tỉnh Bình Thuận


440 597 Huyện Hàm Thuận Bắc Tỉnh Bình Thuận

441 598 Huyện Hàm Thuận Nam Tỉnh Bình Thuận

442 599 Huyện Tánh Linh Tỉnh Bình Thuận

443 600 Huyện Đức Linh Tỉnh Bình Thuận

444 601 Huyện Hàm Tân Tỉnh Bình Thuận

445 602 Huyện Phú Quí Tỉnh Bình Thuận

446 608 Thành phố Kon Tum Tỉnh Kon Tum

447 610 Huyện Đắk Glei Tỉnh Kon Tum

448 611 Huyện Ngọc Hồi Tỉnh Kon Tum

449 612 Huyện Đắk Tô Tỉnh Kon Tum


450 613 Huyện Kon Plông Tỉnh Kon Tum

451 614 Huyện Kon Rẫy Tỉnh Kon Tum

452 615 Huyện Đắk Hà Tỉnh Kon Tum

453 616 Huyện Sa Thầy Tỉnh Kon Tum

454 617 Huyện Tu Mơ Rông Tỉnh Kon Tum

455 618 Huyện Ia H Drai Tỉnh Kon Tum

456 622 Thành phố Pleiku Tỉnh Gia Lai

457 623 Thị xã An Khê Tỉnh Gia Lai

458 624 Thị xã Ayun Pa Tỉnh Gia Lai

459 625 Huyện KBang Tỉnh Gia Lai


460 626 Huyện Đăk Đoa Tỉnh Gia Lai

461 627 Huyện Chư Păh Tỉnh Gia Lai

462 628 Huyện Ia Grai Tỉnh Gia Lai

463 629 Huyện Mang Yang Tỉnh Gia Lai

464 630 Huyện Kông Chro Tỉnh Gia Lai

465 631 Huyện Đức Cơ Tỉnh Gia Lai

466 632 Huyện Chư Prông Tỉnh Gia Lai

467 633 Huyện Chư Sê Tỉnh Gia Lai

468 634 Huyện Đăk Pơ Tỉnh Gia Lai

469 635 Huyện Ia Pa Tỉnh Gia Lai


470 637 Huyện Krông Pa Tỉnh Gia Lai

471 638 Huyện Phú Thiện Tỉnh Gia Lai

472 639 Huyện Chư Pưh Tỉnh Gia Lai

Thành phố Buôn Ma


473 643 Tỉnh Đắk Lắk
Thuột

474 644 Thị Xã Buôn Hồ Tỉnh Đắk Lắk

475 645 Huyện Ea Hleo Tỉnh Đắk Lắk

476 646 Huyện Ea Súp Tỉnh Đắk Lắk

477 647 Huyện Buôn Đôn Tỉnh Đắk Lắk

478 648 Huyện Cư Mgar Tỉnh Đắk Lắk

479 649 Huyện Krông Búk Tỉnh Đắk Lắk


480 650 Huyện Krông Năng Tỉnh Đắk Lắk

481 651 Huyện Ea Kar Tỉnh Đắk Lắk

482 652 Huyện MĐrắk Tỉnh Đắk Lắk

483 653 Huyện Krông Bông Tỉnh Đắk Lắk

484 654 Huyện Krông Pắc Tỉnh Đắk Lắk

485 655 Huyện Krông A Na Tỉnh Đắk Lắk

486 656 Huyện Lắk Tỉnh Đắk Lắk

487 657 Huyện Cư Kuin Tỉnh Đắk Lắk

488 660 Thành phố Gia Nghĩa Tỉnh Đắk Nông

489 661 Huyện Đăk Glong Tỉnh Đắk Nông


490 662 Huyện Cư Jút Tỉnh Đắk Nông

491 663 Huyện Đắk Mil Tỉnh Đắk Nông

492 664 Huyện Krông Nô Tỉnh Đắk Nông

493 665 Huyện Đắk Song Tỉnh Đắk Nông

494 666 Huyện Đắk RLấp Tỉnh Đắk Nông

495 667 Huyện Tuy Đức Tỉnh Đắk Nông

496 672 Thành phố Đà Lạt Tỉnh Lâm Đồng

497 673 Thành phố Bảo Lộc Tỉnh Lâm Đồng

498 674 Huyện Đam Rông Tỉnh Lâm Đồng

499 675 Huyện Lạc Dương Tỉnh Lâm Đồng


500 676 Huyện Lâm Hà Tỉnh Lâm Đồng

501 677 Huyện Đơn Dương Tỉnh Lâm Đồng

502 678 Huyện Đức Trọng Tỉnh Lâm Đồng

503 679 Huyện Di Linh Tỉnh Lâm Đồng

504 680 Huyện Bảo Lâm Tỉnh Lâm Đồng

505 681 Huyện Đạ Huoai Tỉnh Lâm Đồng

506 682 Huyện Đạ Tẻh Tỉnh Lâm Đồng

507 683 Huyện Cát Tiên Tỉnh Lâm Đồng

508 688 Thị xã Phước Long Tỉnh Bình Phước

509 689 Thành phố Đồng Xoài Tỉnh Bình Phước


510 690 Thị xã Bình Long Tỉnh Bình Phước

511 691 Huyện Bù Gia Mập Tỉnh Bình Phước

512 692 Huyện Lộc Ninh Tỉnh Bình Phước

513 693 Huyện Bù Đốp Tỉnh Bình Phước

514 694 Huyện Hớn Quản Tỉnh Bình Phước

515 695 Huyện Đồng Phú Tỉnh Bình Phước

516 696 Huyện Bù Đăng Tỉnh Bình Phước

517 697 Thị xã Chơn Thành Tỉnh Bình Phước

518 698 Huyện Phú Riềng Tỉnh Bình Phước

519 703 Thành phố Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh


520 705 Huyện Tân Biên Tỉnh Tây Ninh

521 706 Huyện Tân Châu Tỉnh Tây Ninh

Huyện Dương Minh


522 707 Tỉnh Tây Ninh
Châu

523 708 Huyện Châu Thành Tỉnh Tây Ninh

524 709 Thị xã Hòa Thành Tỉnh Tây Ninh

525 710 Huyện Gò Dầu Tỉnh Tây Ninh

526 711 Huyện Bến Cầu Tỉnh Tây Ninh

527 712 Thị xã Trảng Bàng Tỉnh Tây Ninh

528 718 Thành phố Thủ Dầu Một Tỉnh Bình Dương

529 719 Huyện Bàu Bàng Tỉnh Bình Dương


530 720 Huyện Dầu Tiếng Tỉnh Bình Dương

531 721 Thị xã Bến Cát Tỉnh Bình Dương

532 722 Huyện Phú Giáo Tỉnh Bình Dương

533 723 Thị xã Tân Uyên Tỉnh Bình Dương

534 724 Thành phố Dĩ An Tỉnh Bình Dương

535 725 Thành phố Thuận An Tỉnh Bình Dương

536 726 Huyện Bắc Tân Uyên Tỉnh Bình Dương

537 731 Thành phố Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai

538 732 Thành phố Long Khánh Tỉnh Đồng Nai

539 734 Huyện Tân Phú Tỉnh Đồng Nai


540 735 Huyện Vĩnh Cửu Tỉnh Đồng Nai

541 736 Huyện Định Quán Tỉnh Đồng Nai

542 737 Huyện Trảng Bom Tỉnh Đồng Nai

543 738 Huyện Thống Nhất Tỉnh Đồng Nai

544 739 Huyện Cẩm Mỹ Tỉnh Đồng Nai

545 740 Huyện Long Thành Tỉnh Đồng Nai

546 741 Huyện Xuân Lộc Tỉnh Đồng Nai

547 742 Huyện Nhơn Trạch Tỉnh Đồng Nai

548 747 Thành phố Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

549 748 Thành phố Bà Rịa Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu


550 750 Huyện Châu Đức Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

551 751 Huyện Xuyên Mộc Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

552 752 Huyện Long Điền Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

553 753 Huyện Đất Đỏ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

554 754 (cu) Huyện Tân Thành (Cũ) Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

555 755 Huyện Côn Đảo Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

556 754 Thị xã Phú Mỹ Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

557 769 Thành phố Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh

558 760 Quận 1 Thành phố Hồ Chí Minh

559 761 Quận 12 Thành phố Hồ Chí Minh


560 762 Quận Thủ Đức Thành phố Hồ Chí Minh

561 763 Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh

562 764 Quận Gò Vấp Thành phố Hồ Chí Minh

563 765 Quận Bình Thạnh Thành phố Hồ Chí Minh

564 766 Quận Tân Bình Thành phố Hồ Chí Minh

565 767 Quận Tân Phú Thành phố Hồ Chí Minh

566 768 Quận Phú Nhuận Thành phố Hồ Chí Minh

567 769 (cu) Quận 2 (cũ) Thành phố Hồ Chí Minh

568 770 Quận 3 Thành phố Hồ Chí Minh

569 771 Quận 10 Thành phố Hồ Chí Minh


570 772 Quận 11 Thành phố Hồ Chí Minh

571 773 Quận 4 Thành phố Hồ Chí Minh

572 774 Quận 5 Thành phố Hồ Chí Minh

573 775 Quận 6 Thành phố Hồ Chí Minh

574 776 Quận 8 Thành phố Hồ Chí Minh

575 777 Quận Bình Tân Thành phố Hồ Chí Minh

576 778 Quận 7 Thành phố Hồ Chí Minh

577 783 Huyện Củ Chi Thành phố Hồ Chí Minh

578 784 Huyện Hóc Môn Thành phố Hồ Chí Minh

579 785 Huyện Bình Chánh Thành phố Hồ Chí Minh


580 786 Huyện Nhà Bè Thành phố Hồ Chí Minh

581 787 Huyện Cần Giờ Thành phố Hồ Chí Minh

582 794 Thành phố Tân An Tỉnh Long An

583 795 Thị xã Kiến Tường Tỉnh Long An

584 796 Huyện Tân Hưng Tỉnh Long An

585 797 Huyện Vĩnh Hưng Tỉnh Long An

586 798 Huyện Mộc Hóa Tỉnh Long An

587 799 Huyện Tân Thạnh Tỉnh Long An

588 800 Huyện Thạnh Hóa Tỉnh Long An

589 801 Huyện Đức Huệ Tỉnh Long An


590 802 Huyện Đức Hòa Tỉnh Long An

591 803 Huyện Bến Lức Tỉnh Long An

592 804 Huyện Thủ Thừa Tỉnh Long An

593 805 Huyện Tân Trụ Tỉnh Long An

594 806 Huyện Cần Đước Tỉnh Long An

595 807 Huyện Cần Giuộc Tỉnh Long An

596 808 Huyện Châu Thành Tỉnh Long An

597 815 Thành phố Mỹ Tho Tỉnh Tiền Giang

598 816 Thị xã Gò Công Tỉnh Tiền Giang

599 817 Thị xã Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang


600 818 Huyện Tân Phước Tỉnh Tiền Giang

601 819 Huyện Cái Bè Tỉnh Tiền Giang

602 820 Huyện Cai Lậy Tỉnh Tiền Giang

603 821 Huyện Châu Thành Tỉnh Tiền Giang

604 822 Huyện Chợ Gạo Tỉnh Tiền Giang

605 823 Huyện Gò Công Tây Tỉnh Tiền Giang

606 824 Huyện Gò Công Đông Tỉnh Tiền Giang

607 825 Huyện Tân Phú Đông Tỉnh Tiền Giang

608 829 Thành phố Bến Tre Tỉnh Bến Tre

609 831 Huyện Châu Thành Tỉnh Bến Tre


610 832 Huyện Chợ Lách Tỉnh Bến Tre

611 833 Huyện Mỏ Cày Nam Tỉnh Bến Tre

612 834 Huyện Giồng Trôm Tỉnh Bến Tre

613 835 Huyện Bình Đại Tỉnh Bến Tre

614 836 Huyện Ba Tri Tỉnh Bến Tre

615 837 Huyện Thạnh Phú Tỉnh Bến Tre

616 838 Huyện Mỏ Cày Bắc Tỉnh Bến Tre

617 842 Thành phố Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh

618 844 Huyện Càng Long Tỉnh Trà Vinh

619 845 Huyện Cầu Kè Tỉnh Trà Vinh


620 846 Huyện Tiểu Cần Tỉnh Trà Vinh

621 847 Huyện Châu Thành Tỉnh Trà Vinh

622 848 Huyện Cầu Ngang Tỉnh Trà Vinh

623 849 Huyện Trà Cú Tỉnh Trà Vinh

624 850 Huyện Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh

625 851 Thị xã Duyên Hải Tỉnh Trà Vinh

626 855 Thành phố Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long

627 857 Huyện Long Hồ Tỉnh Vĩnh Long

628 858 Huyện Mang Thít Tỉnh Vĩnh Long

629 859 Huyện Vũng Liêm Tỉnh Vĩnh Long


630 860 Huyện Tam Bình Tỉnh Vĩnh Long

631 861 Thị xã Bình Minh Tỉnh Vĩnh Long

632 862 Huyện Trà Ôn Tỉnh Vĩnh Long

633 863 Huyện Bình Tân Tỉnh Vĩnh Long

634 866 Thành phố Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp

635 867 Thành phố Sa Đéc Tỉnh Đồng Tháp

636 868 Thành phố Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp

637 869 Huyện Tân Hồng Tỉnh Đồng Tháp

638 870 Huyện Hồng Ngự Tỉnh Đồng Tháp

639 871 Huyện Tam Nông Tỉnh Đồng Tháp


640 872 Huyện Tháp Mười Tỉnh Đồng Tháp

641 873 Huyện Cao Lãnh Tỉnh Đồng Tháp

642 874 Huyện Thanh Bình Tỉnh Đồng Tháp

643 875 Huyện Lấp Vò Tỉnh Đồng Tháp

644 876 Huyện Lai Vung Tỉnh Đồng Tháp

645 877 Huyện Châu Thành Tỉnh Đồng Tháp

646 883 Thành phố Long Xuyên Tỉnh An Giang

647 884 Thành phố Châu Đốc Tỉnh An Giang

648 886 Huyện An Phú Tỉnh An Giang

649 887 Thị xã Tân Châu Tỉnh An Giang


650 888 Huyện Phú Tân Tỉnh An Giang

651 889 Huyện Châu Phú Tỉnh An Giang

652 890 Huyện Tịnh Biên Tỉnh An Giang

653 891 Huyện Tri Tôn Tỉnh An Giang

654 892 Huyện Châu Thành Tỉnh An Giang

655 893 Huyện Chợ Mới Tỉnh An Giang

656 894 Huyện Thoại Sơn Tỉnh An Giang

657 899 Thành phố Rạch Giá Tỉnh Kiên Giang

658 900 Thành phố Hà Tiên Tỉnh Kiên Giang

659 902 Huyện Kiên Lương Tỉnh Kiên Giang


660 903 Huyện Hòn Đất Tỉnh Kiên Giang

661 904 Huyện Tân Hiệp Tỉnh Kiên Giang

662 905 Huyện Châu Thành Tỉnh Kiên Giang

663 906 Huyện Giồng Riềng Tỉnh Kiên Giang

664 907 Huyện Gò Quao Tỉnh Kiên Giang

665 908 Huyện An Biên Tỉnh Kiên Giang

666 909 Huyện An Minh Tỉnh Kiên Giang

667 910 Huyện Vĩnh Thuận Tỉnh Kiên Giang

668 911 Thành phố Phú Quốc Tỉnh Kiên Giang

669 912 Huyện Kiên Hải Tỉnh Kiên Giang


670 913 Huyện U Minh Thượng Tỉnh Kiên Giang

671 914 Huyện Giang Thành Tỉnh Kiên Giang

672 916 Quận Ninh Kiều Thành phố Cần Thơ

673 917 Quận Ô Môn Thành phố Cần Thơ

674 918 Quận Bình Thuỷ Thành phố Cần Thơ

675 919 Quận Cái Răng Thành phố Cần Thơ

676 923 Quận Thốt Nốt Thành phố Cần Thơ

677 924 Huyện Vĩnh Thạnh Thành phố Cần Thơ

678 925 Huyện Cờ Đỏ Thành phố Cần Thơ

679 926 Huyện Phong Điền Thành phố Cần Thơ


680 927 Huyện Thới Lai Thành phố Cần Thơ

681 930 Thành phố Vị Thanh Tỉnh Hậu Giang

682 931 Thành phố Ngã Bảy Tỉnh Hậu Giang

683 932 Huyện Châu Thành A Tỉnh Hậu Giang

684 933 Huyện Châu Thành Tỉnh Hậu Giang

685 934 Huyện Phụng Hiệp Tỉnh Hậu Giang

686 935 Huyện Vị Thủy Tỉnh Hậu Giang

687 936 Huyện Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang

688 937 Thị xã Long Mỹ Tỉnh Hậu Giang

689 941 Thành phố Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng


690 942 Huyện Châu Thành Tỉnh Sóc Trăng

691 943 Huyện Kế Sách Tỉnh Sóc Trăng

692 944 Huyện Mỹ Tú Tỉnh Sóc Trăng

693 945 Huyện Cù Lao Dung Tỉnh Sóc Trăng

694 946 Huyện Long Phú Tỉnh Sóc Trăng

695 947 Huyện Mỹ Xuyên Tỉnh Sóc Trăng

696 948 Thị xã Ngã Năm Tỉnh Sóc Trăng

697 949 Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trăng

698 950 Thị xã Vĩnh Châu Tỉnh Sóc Trăng

699 951 Huyện Trần Đề Tỉnh Sóc Trăng


700 954 Thành phố Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu

701 956 Huyện Hồng Dân Tỉnh Bạc Liêu

702 957 Huyện Phước Long Tỉnh Bạc Liêu

703 958 Huyện Vĩnh Lợi Tỉnh Bạc Liêu

704 959 Thị xã Giá Rai Tỉnh Bạc Liêu

705 960 Huyện Đông Hải Tỉnh Bạc Liêu

706 961 Huyện Hòa Bình Tỉnh Bạc Liêu

707 964 Thành phố Cà Mau Tỉnh Cà Mau

708 966 Huyện U Minh Tỉnh Cà Mau

709 967 Huyện Thới Bình Tỉnh Cà Mau


710 968 Huyện Trần Văn Thời Tỉnh Cà Mau

711 969 Huyện Cái Nước Tỉnh Cà Mau

712 970 Huyện Đầm Dơi Tỉnh Cà Mau

713 971 Huyện Năm Căn Tỉnh Cà Mau

714 972 Huyện Phú Tân Tỉnh Cà Mau

715 973 Huyện Ngọc Hiển Tỉnh Cà Mau

You might also like