You are on page 1of 2

ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

AV 10- UNIT 1 - A DAY IN A LIFE OF........


A. READING:
daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
alarm /əˈlɑːm/(n) = alarm clock (np): đồng hồ báo thức
go off  (phr.v) =ring (v): reo lên, rung lên (chuông)
lead /liːd/(v): dẫn, dắt(trâu)
Lead to = result in= cause: dẫn đến
bank /bæŋk/(n)  bờ
boil /bɔɪl/(v): luộc, đun sôi(nước)
plough /plaʊ/(v): cày( ruộng)
harrow /ˈhærəʊ/(v) (v): bừa(ruộng)
plot of land  (np): thửa ruộng
fellow peasant /ˈfeləʊ ˈpeznt/ (np): bạn nông dân
buffalo /ˈbʌfələʊ/ (n): con trâu
field /fiːld/  (n):đồng ruộng, cánh đồng
pump /pʌmp/(v)  bơm(nước)
chat /tʃæt/(v)  = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
crop /krɒp/(n) : vụ, mùa
do the transplanting /træns'plɑ:ntin/ (vp): cấy( lúa)
contented with /kənˈtentɪd/ (adj) = satisfied with /'sætisfaid/ (adj): hài lòng
get ready /get 'redi/ (vp) = prepare /pri'peə/ (v): chuẩn bị
disappointed with /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (adj): thất vọng
local tobacco /'loukəl tə'bækou/ (n): thuốc lào
cue /kjuː/ (n): sự gợi ý, lời ám chỉ
break /breɪk/ (n): sự nghỉ ngơi
take an hour’s rest  (vp): nghỉ ngơi 1 tiếng
take a short rest  (vp): nghỉ ngơi ngắn
neighbour /ˈneɪbə(r)/ (n): người láng giềng
option /ˈɒpʃn/(n) (n):sự chọn lựa, quyền lựa chọn
Optional (adj): tùy ý, không bắt buộc
go and see  (vp) = visit /'vizit/ (v): viếng thăm
Occupy (v): chiếm, ở
anhnguthanhtruc@gmail.com    facebook.com/thanhtrucenglish    028.627.66998  –   0903.966.654

1
ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/(n) (n) = job /dʒɔb/ (n) : nghề nghiệp, công việc

B. LISTENING
‘Period (n): tiết học
‘Pedal (v): đạp xe
(n): bàn đạp
food stall: quầy bán hàng rong
Instead (adv): Thay vào đó
‘Labor (n): sức lao động
‘Laborer (n): người lao động chân tay
Purchase /ˈpɝː.tʃəs/(n): món hàng
Im’mediately (adv): ngay lập tức
Im’mediate (a): tức khắc, tức thì

C. WRITING
‘Narrative (n): câu chuyện, bài tường thuật
Narrate /'næreit/: tường thuật, kể chuyện
Due to V: được sắp xếp, theo kế hoạch
air-hostess: nữ tiếp viên hàng không
Air host: nam tiếp viên hàng không
‘Panic (n): sự hoảng sợ
Be in danger: lâm nguy
A’nnounce (v): thông báo
A’nnouncement (n):lời thông báo
Overjoyed (a): vui mừng khôn xiết
Relieved (a): an tâm, nhẹ người
Re’lief (n): sự giảm nhẹ
‘Realise (v): nhận ra
Realization (n): sự nhận thức rõ
as a rule: như một quy luật

anhnguthanhtruc@gmail.com    facebook.com/thanhtrucenglish    028.627.66998  –   0903.966.654

You might also like