Professional Documents
Culture Documents
AV 10 Unit 1 Sach Cu
AV 10 Unit 1 Sach Cu
1
ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n
B. LISTENING
‘Period (n): tiết học
‘Pedal (v): đạp xe
(n): bàn đạp
food stall: quầy bán hàng rong
Instead (adv): Thay vào đó
‘Labor (n): sức lao động
‘Laborer (n): người lao động chân tay
Purchase /ˈpɝː.tʃəs/(n): món hàng
Im’mediately (adv): ngay lập tức
Im’mediate (a): tức khắc, tức thì
C. WRITING
‘Narrative (n): câu chuyện, bài tường thuật
Narrate /'næreit/: tường thuật, kể chuyện
Due to V: được sắp xếp, theo kế hoạch
air-hostess: nữ tiếp viên hàng không
Air host: nam tiếp viên hàng không
‘Panic (n): sự hoảng sợ
Be in danger: lâm nguy
A’nnounce (v): thông báo
A’nnouncement (n):lời thông báo
Overjoyed (a): vui mừng khôn xiết
Relieved (a): an tâm, nhẹ người
Re’lief (n): sự giảm nhẹ
‘Realise (v): nhận ra
Realization (n): sự nhận thức rõ
as a rule: như một quy luật