You are on page 1of 6

ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

AV 9 - UNIT 5 : THE MEDIA


GETTING STARTED – LISTEN AND READ
NEW WORDS
‘newspaper (n) bá o
news (n) tin tứ c
‘magazine (n) tạ p chí
‘media (n) (n) phương tiện truyền thô ng
in’vent (v) phá t minh, sá ng chế
in’vention (n) sự phá t minh, vậ t sá ng tá c
in’ventor (n) ngườ i phá t minh, ngườ i sá ng
chế
crier (n) ngườ i rao hà ng, rao tin
go through (v) đi qua, chịu đự ng
ex: go through hardship
chịu đự ng gian khổ
ring –rang - rung (v) rung, reo
shout (v) la hét, reo hò
latest (a) mớ i nhấ t, gầ n đâ y nhấ t
‘widely (adv) mộ t cá ch rộ ng rã i
‘teenager (n) tuổ i thiếu niên ( 13 19
tuổ i)
adult (n) ngườ i trưở ng thà nh
ado’lescent (n) trẻ vị thà nh niên ( 13  17)
ex’pensive (a) mắ c
inex’pensive (a) khô ng mắ c
ex’pense (n) sự tiêu, phí tổ n
con’venient (a) thuậ n tiện, thuậ n lợ i

anhnguthanhtruc@gmail.com facebook.com/thanhtrucenglish 028.627.66998 – 0903.966.654


ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

incon’venient (a) bấ t tiện


con’veniently (adv) mộ t cá ch thuậ n tiện, tiện lợ i
con’venience (n) sự thuậ n tiện
con’veniences tiện nghi

incon’venience (n) sự bấ t tiện, phiền phứ c


‘channel (n) kênh
inte’ract with (v) tương tá c vớ i, tá c độ ng qua
lạ i
inte’ractive (a) có tính tương tá c
stage (n) giai đoạ n, sâ n khấ u
de’velop (v) phá t triển
de’velopment (n) sự phá t triển
re’mote (a) xa, biệt lậ p, hẻo lá nh
ex: remote region: khu vự c
hẻo lá nh
remote control (n) điều khiển từ xa
con’trol (v) Điều khiển, kiểm soá t
con’trol on sth (n) Cá ch hạ n chế, điều chỉnh
Ex: government control on
tax: sự kiểm soá t củ a chính
phủ về thuế
a’vailable (a) có sẵ n, có hiệu lự c, có giá trị
>< una’vailable (a) khô ng sẵ n dù ng
khô ng có giá trị (vé xe…)
availa’bility of sth (n) sự có thể mua đượ c vậ t gì

‘benefit (n) lợ i ích

anhnguthanhtruc@gmail.com facebook.com/thanhtrucenglish 028.627.66998 – 0903.966.654


ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

bene’ficial (a) có ích, có lợ i


ex: eating healthy food is
beneficial to health
bene’ficially (adv) mộ t cá ch hữ u ích
Va’riety (n) Sự khá c nhau, sự đa dạ ng
‘Various (a) Thuộ c về nhiều loạ i

SPEAK

‘violent (a) có tính bạ o lự c, thô bạ o,


mạ nh mẽ
non-violent (a) phi bạ o lự c
‘violence (n) sự á c liệt, cá ch cư xử hung
bạ o
docu’mentary (n) phim tà i liệu
‘document (n) vă n kiện, tà i liệu
seem + adj (v) trô ng có vẻ
in’formative (a) cung cấ p nhiều tin tứ c
weather forecast (n) dự bá o thờ i tiết
‘forecast (n) sự dự đoá n, sự bá o trướ c
folk music (n) nhạ c dâ n tộ c
guide (n) chỉ dẫ n, hướ ng dẫ n
dull (n) buồ n tẻ
enter’tain sb with sth (v) vui chơi giả i trí, tiêu khiển
enter’tainment (n) cuộ c giả i trí, cuộ c tiêu khiển

anhnguthanhtruc@gmail.com facebook.com/thanhtrucenglish 028.627.66998 – 0903.966.654


ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

LISTEN

a’ppear (v) xuấ t hiện, hiện ra


disa’ppear (v) biến mấ t
a’ppearance (n) sự xuấ t hiện, vẻ bề ngoà i
disa’ppearance (n) sự biến mấ t
form (n) hình thứ c
‘major (a) trọ ng đạ i, chủ yếu
(n) chuyên ngà nh, chuyên đề
‘minor (a) thứ yếu, khô ng quan trọ ng
ma’jority (n) phầ n đô ng
minority (n)
force (n) sự bắ t buộ c
(v) ép buộ c, bắ t buộ c
‘journalism (n) nghề bá o
‘journalist (n) nhà bá o
a’ssign (v) phâ n cô ng, bổ nhiệm
a’ssignment (n) bà i về nhà
‘telegraph (n) má y điện bá o
newsreels (n) phim thờ i sự
viable (a) có thể là m đc
ex: viable plan: mộ t kế hoạ ch
có thể thự c hiệc dc
practical (a) có thể thự c hiện đượ c

anhnguthanhtruc@gmail.com facebook.com/thanhtrucenglish 028.627.66998 – 0903.966.654


ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

READ

part (n) phầ n


‘useful (a) hữ u ích
‘useless (a) vô dụ ng
co’mmunicate with (v) giao thiệp, liên lạ c
surf (v) lướ t
‘relative (n) họ hà ng
‘wonderful (a) tuyệt vờ i
deny (v) từ chố i
as well as cũ ng như là
ex’plore (v) thă m dò , khả o soá t
‘wander (v) đi lang thang
‘commerce (n) sự buô n bá n
com’mercial (a) thuộ c về buô n bá n thương
mạ i
limi’tation (n) thiếu só t, sự hạ n chế
‘limit (v) giớ i hạ n, hạ n chế
‘suffer from (v) trả i qua, bị
time-con’suming (a) tố n thờ i gian
spam (n) thư rá c
junk (n) đồ đồ ng ná t, giấ y vụ n
electronic junk mail thư rá c điện tử
leak (v) rò rỉ
be alert hã y cả nh giá c
A’ccording to theo
re’sponse (n) câ u trả lờ i, sự trả lờ i
re’spond (v) đá p lạ i, trả lờ i (nó i hoặ c viết)

anhnguthanhtruc@gmail.com facebook.com/thanhtrucenglish 028.627.66998 – 0903.966.654


ANH NGỮ THANH TRÚ C – 288 Nguyễn Thượ ng Hiền, P5, Phú Nhuậ n

WRITE – LANGUAGE FOCUS

source of information nguồ n thô ng tin


‘article (n) bà i bá o
means of education nguồ n giá o dụ c
self-study tự họ c
‘publish (v) cô ng bố , ban bố , xuấ t bả n
de’tective stories (n) truyện trinh thá m
de’tective (n) thá m tử , trinh thá m

anhnguthanhtruc@gmail.com facebook.com/thanhtrucenglish 028.627.66998 – 0903.966.654

You might also like