Professional Documents
Culture Documents
SID Vị trí Chổi Mã xét nghiệm Mã số tiêu bản Chẩn đoán Thông tin bệnh phẩm Mô tả vi thể
SID Vị trí Chổi Mã xét nghiệm Mã số tiêu bản Chẩn đoán Thông tin bệnh phẩm Mô tả vi thể
160723-190015700450
804TBCELL 1 Trên vi thể quan sát t
160723-980106200526
804TBCELL 0 Trên vi thể quan sát t
160723-370049530599
804TBCELL 1 Trên phiến đồ thấy các
150723-590030600421
804TBCELL 1 Trên vi thể quan sát t
140723-360081332503
804TBCELL 1 Trên vi thể quan sát t
160723-370049530604
804TBCELL 1 Trên vi thể quan sát t
160723-370060100403
804TBCELL 0 Trên vi thể quan sát t
160723-880015630612
804TBCELL 0 Trên vi thể quan sát t
160723-8959300018
804TBCELL 0 Trên vi thể quan sát t
160723-240083230817 0
804TBCELL Trên vi thể quan sát t
150723-590030600423
804TBCELL 1 Trên vi thể quan sát t
Mô tả đại
Kết luận
thể
Trên vi thể quan sát t Không thấy tổn thương nội biểu mô và tế bào ác tính
Trên vi thể quan sát t Không thấy tổn thương nội biểu mô và tế bào ác tính
Trên phiến đồ thấy các Phiến đồ teo, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm do nấm Candida, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính
Trên vi thể quan sát t Viêm không đặc hiệu, không thấy tế bào biến đổi ác tính