You are on page 1of 2

QUẬN ĐOÀN CẨM LỆ ĐOÀN TNCS HỒ CHÍ MINH

ĐOÀN TRƯỜNG THCS VÀ THPT


NGUYỄN KHUYẾN

LỊCH THI ĐẤU HKPĐ MÔN BÓNG ĐÁ


Ngày Giờ Trận Buổi sáng Giờ Trận Buổi chiều
21/1 7h-7h50 1 10/3 vs 10/4 13h30-14h10 1 6/3 vs 6/5
1
8h-8h50 2 10/1 vs 10/2 14h15-14h55 2 6/4 vs 6/7
9h-9h50 3 11/1 vs 11/2 15h00-15h40 3 6/8 vs 6/1
10h-10h50 4 12/2 vs 12/3 15h45-16h25 4 6/2 vs 6/6
22/1 7h-7h50 5 Thắng trận 1 vs 10/5 13h30-14h10 5 7/2 vs 7/7
1
8h-8h50 6 Thắng trận 3 vs 11/3 14h15-14h55 6 7/3 vs 7/5
9h-9h50 7 Thắng trận 4 vs 12/1 15h00-15h40 7 8/4 vs 8/5
15h45-16h25 8 9/7 vs 9/5
23/1 7h-7h50 8 Thắng trận 2 vs 10/6 13h30-14h10 9 8/6 vs 8/7
1
8h-8h50 9 11/4 vs 11/5 14h15-14h55 10 9/4 vs 9/2
9h-9h50 10 12/4 vs 12/5 15h00-15h40 11 8/2 vs 8/3
15h45-16h25 12 9/6 vs 9/1
24/1 7h30-8h20 11 Thắng trận 5 vs thắng 13h30-14h10 13 Thắng trận 1 vs thắng
1 trận 8 trận 2
8h30-9h20 12 Thắng trận 6 vs thắng 14h15-14h55 14 Thắng trận 3 vs thắng
trận 9 trận 4
9h30-10h20 13 Thắng trận 7 vs thắng 15h00-15h40 15 Thắng trận 5 vs 7/4
trận 10
15h45-16h25 16 Thắng trận 6 vs 7/1
25/1 7h30-8h20 14 Bán kết tổng 1 13h30-14h10 17 Thắng trận 7 vs 8/1
1
8h30-9h20 15 Bán kết tổng 2 14h15-14h55 18 Thắng trận 9 vs thắng
trận 11
15h00-15h40 19 Thắng trận 10 vs thắng
trận 12
15h45-16h25 20 Thắng trận 8 vs 9/3
26/1 13h-13h35 21 Thắng trận 13 vs thắng
1 trận 14
13h35-14h10 22 Thắng trận 15 vs thắng
trận 16
14h10-14h45 23 Thắng trận 17 vs thắng
trận 18
14h45-15h20 24 Thắng trận 19 vs thắng
trận 20
16 15h20-16h10 Thắng trận 14 vs thắng
trận 15

You might also like