You are on page 1of 2

EXTRA EXERCISE – UNIT 1, 2

Ôn tập từ vựng - Unit 1 Vocabulary – Điền từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa tiếng Việt
Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
.......................... adjective kriˈeɪtɪv sáng tạo
.......................... adjective ɪkˈsaɪtəd hào hứng, phấn khởi
.......................... adjective ˌɪntərˈnæʃənəl quốc tế
.......................... adjective smɑrt thông minh
.......................... adjective, adverb ˈoʊvərˈsiz Hải ngoại, ở nước ngoài
.......................... noun ɑrt nghệ thuật
.......................... noun ˈbɔrdɪŋ skul trường nội trú
.......................... noun ˈklæˌsmeɪt bạn cùng lớp
.......................... noun ɪˈkwɪpmənt thiết bị
.......................... noun ˈɡrinˌhaʊs nhà kính
.......................... noun ˈʤuˌdoʊ nhu đạo, võ judo
.......................... noun ˈswɪmɪŋ pul hồ bơi
.......................... noun ˈpɛnsəl ˈʃɑrpənər cái gọt bút chì
.......................... noun ˈkʌmpəs la bàn
.......................... noun skul bæɡ cặp sách
.......................... noun ˈrʌbər cái tẩy
.......................... noun ˈkælkjəˌleɪtər máy tính
.......................... noun ˈpɛnsəl keɪs hộp bút
.......................... noun ˈnoʊtˌbʊk sổ tay
.......................... noun ˈbaɪsɪkəl xe đạp
.......................... noun ˈrulər cái thước kẻ
.......................... noun ˈtɛkstˌbʊk sách giáo khoa
.......................... noun ækˈtɪvəti hoạt động
.......................... noun ˈpɑkət ˈmʌni tiền tiêu vặt
.......................... noun ˈpoʊəm bài thơ
.......................... verb hɛlp giúp đỡ
.......................... verb nɑk gõ cửa
.......................... verb rɪˈmɛmbər nhớ
.......................... verb ʃɛr chia sẻ
.......................... verb səˈraʊnd vây quanh, bao quanh
.......................... verb, noun ˈɪntərˌvju phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
Ôn tập từ vựng - Unit 2 Vocabulary – Điền từ tiếng Anh tương ứng với nghĩa tiếng Việt
Từ vựng Loại từ Phiên âm Ý nghĩa
................................. verb /muːv/ di chuyển, chuyển nhà
................................. preposition of place /bɪˈhaɪnd/ ở phía sau, đằng sau
................................. preposition of place /bɪˈtwin/ ở giữa
................................. preposition of place /ɪn 'frʌnt ʌv/ ở phía trước, đằng trước
................................. preposition of place /'nɛkst tu/ kế bèn, ở cạnh
................................. preposition of place /ˈʌn dər/ ở bên dưới, phía dưới
................................. noun /frɪdʒ/ tủ lạnh
................................. noun /ˈwɔːr.droʊb/ tủ đựng quần áo
................................. noun /ˈkʌb·ərd/ tủ chén
................................. noun /ˈbed.ruːm/ /ˈbed.rʊm/ phòng ngủ
................................. noun /hɑːl/ phòng lớn
................................. noun /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ phòng khách
................................. noun /ˈtɔɪ·lɪt/ nhà vệ sinh
................................. noun /ˈbæθ.ruːm/ /ˈbæθ.rʊm/ nhà tắm
................................. noun /stɪltsˌhaʊs nhà sàn
................................. noun /ˈtaʊn ˌhaʊs/ nhà phố
................................. noun /ˌkʌn.tri ˈhaʊs/ nhà ở nông thôn
................................. noun /ˈkɪtʃ·ən/ nhà bếp
................................. noun /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/ ngăn kéo tủ
................................. noun /ˈdɪʃˌwɑʃ·ər/ máy rửa bát (chén) đĩa
................................. noun /ˈeər kənˌdɪʃ·ə·nər/ máy điều hòa không khí
................................. noun /ˈmaɪ.kroʊ.weɪv/ lò vi sóng
................................. noun /bed/ giường
................................. noun /ˈsoʊ·fə/ ghế trường kỷ, ghế sô pha
................................. noun /tʃeər/ ghế
................................. noun /ˈæt̬.ɪk/ gác mái
................................. noun /ˈfɜr nɪ tʃər/ đồ đạc trong nhà, đồ gỗ
................................. noun /læmp/ đèn
................................. noun /dɪˈpɑːrt.mənt ˌstɔːr/ cửa hàng bách hóa
................................. noun /əˈpɑːrt.mənt/ căn hộ
................................. noun /ˈvɪl.ə/ biệt thự
................................. noun /ˈteɪ bəl/ bàn
................................. noun /ˈpoʊ·stər/ áp phích
................................. adjective /ˈkreɪ.zi/ kì dị, lạ thường
................................. adjective /ˈmes.i/ lộn xộn, bừa bộn

You might also like