Professional Documents
Culture Documents
Ten VI Thuoc TCYD-Tue Tinh
Ten VI Thuoc TCYD-Tue Tinh
7 附子 Phụ tử / fù zi/
6 人参 Nhân sâm
V- Viết tên 20 vị thuốc và 20 tên huyệt bằng chữ Hán và tiếng Việt.
TT Tên vị thuốc Tiếng Việt
1 薄荷 Cây bạc hà
2 杜仲 Đỗ Trọng
3 桔皮 Vỏ quýt
4 人参 Nhân sâm
5 黄连 Hoàng Liên
6 甘草 Cam thảo
7 何首乌 Hà Thủ ô
8 白芍 Bạch thược
9 牛黄 Ngưu hoàng
10 山楂 Sơn trà
11 陈皮 Trần bì
12 丹皮 Đan bì
13 百合 Bách hợp
14 麦芽 Mạch nha
15 姜 Gừng
16 菊花 Hoa cúc
18 杏仁 Hạnh nhân
20 荊芥 Kinh giới
22 芦荟 Lô hội
23 马钱 Mã tiền
25 桂枝 Quế chi
26 茯苓 Phục linh
27 砂仁 Sa nhân
28 三七 Tam thất
29 青皮 Thanh bì
30 草果 Thảo quả.
33 乾薑 Can khương
34 遠志 Viễn chí
35 菟絲子 Thỏ ty tử
36 牛膝 Ngưu tất