Professional Documents
Culture Documents
N I Dung NG Pháp T NG L P
N I Dung NG Pháp T NG L P
Lớp 10
Contents
1. Thì hiện tại đơn (Simple present)
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous)
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect)
4. Thì quá khứ đơn (Simple past)
5. Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
6. Quá khứ hoàn thành (Past perfect)
7. Tương lai đơn (Simple future)
8. Tương lai gần (Near future)
9. Tương lai tiếp diễn (Future continuos)
10. Thì tương lai hoàn thành (Perfect future)
11. Các hình thức so sánh tính từ và trạng từ
12. Câu bị động (Passive voice)
13. Câu điều kiện
14. Câu tường thuật (Reported Speech)
15. Mệnh đề quan hệ (Relative clauses)
16. Cách sử dụng Though, Although, Even though, Despite và In spite of
17. Cách dùng To, So that, In order that, So as to và In order to
19. Tính từ thái độ (Adjectives of attitude)
20. Danh động từ (Gerunds) và động từ nguyên thể (V-inf)
21. “It was not until…”
Lớp 11
Lớp 12