Professional Documents
Culture Documents
Ds HSX - 2013
Ds HSX - 2013
UQ
1 AAA CTCP Nhựa & Môi Trường Xanh An Phát 2009 1
2 AAM CTCP Thủy Sản MeKong 2009 1
3 ABT CTCP XNK Thủy Sản Bến Tre 2006 1
4 ACC CTCP Bê Tông Becamex 2011 1
5 ACL CTCP XNK Thủy sản Cửu Long An Giang 2007 1
YK ngoại
trừ-
dự phòng
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
1/4/13
31/3/14
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
K BC HN
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
1/10/12
30/9/13
1/10/15
9 tháng đầu 30/9/16
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
nm CT MẸ HN
YK ngoại trừ
YK ngoại trừ
1/10/12
30/9/13
YK ngoại trừ
Thời gian
NY-TIME Quy mô =>100 tỷ
2014 2015 2016 2014 2015 2016