Professional Documents
Culture Documents
Regression Statistics
Multiple R 0.970807
R Square 0.942466 viết pt hồi quy tuyen tinh
Adjusted R 0.935274
Standard E 3.857979 pt nay nên sd hay kh r2>70%
Observatio 10
ANOVA
df SS MS F Significance F
Regression 1 1950.528 1950.528 131.0486 3.07E-06
Residual 8 119.072 14.884
Total 9 2069.6
Coefficients
Standard Error t Stat P-value Lower 95%Upper 95%
Lower 95.0%
Upper 95.0%
Intercept 3.813158 3.948295 0.965773 0.362441 -5.291628 12.91794 -5.291628 12.91794
Chi phí qu 1.791118 0.156462 11.44765 3.07E-06 1.430317 2.15192 1.430317 2.15192
PHÂN TÍCH DOANH THU - CHI PHÍ
NĂM 2016
4 31 52 50
5 16 36 40
6 40 79 30
7 33 62 20
8 18 35 10
9 17 33 0
10 15 20
10 26 56
11 35 66.45
SUMMARY OUTPUT
Regression Statistics
Multiple R
R Square
Adjusted R
Standard E
Observatio
ANOVA
Regression
Residual
Total
Intercept
X Variable
RESIDUAL OUTPUT
Observation
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Doanh thu
90 Doanh thu
80 90
40 50
30 40
20 30
10 20
0 10
10 15 20 25 30 35 40 45
0
10 15 20 25 30 35 40
SUMMARY OUTPUT
0.942466158 70
0.9352744277 0 60
10 15 20 25 30 35 40
3.8579793849 -4 50
10 40
-8 30
20 X Variable 1
df SS MS F Significance F 10
1 1950.52796053 1950.528 131.0486 3.06760347E-06 0
8 119.072039474 14.884 10 15 20 25 30 35 40
9 2069.6
Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95%Lower 95.0%
Upper 95.0%
3.8131578947 3.94829542295 0.965773 0.362441 -5.29162767759 12.91794 -5.291628 12.91794
1.7911184211 0.15646172463 11.44765 3.07E-06 1.43031703706 2.15192 1.430317 2.15192
RESIDUAL OUTPUT
Predicted Y Residuals
Standard Residuals
39.635526316 0.36447368421 0.100203
34.262171053 -0.2621710526 -0.072078
43.217763158 -2.2177631579 -0.609722
59.337828947 -7.3378289474 -2.017362
32.471052632 3.52894736842 0.970201
75.457894737 3.54210526316 0.973818
62.920065789 -0.9200657895 -0.25295
36.053289474 -1.0532894737 -0.289577
34.262171053 -1.2621710526 -0.347004
50.382236842 5.61776315789 1.544471
15789473684
0 35 40 45
Residual Plot
25 30 35 40 45
Y
Predicted Y
Variable 1
25 30 35 40 45
Số liệu bán hàng trong tháng 03 tại siêu thị ABC như sau
1.Dùng phương pháp trung bình di động để dự báo số máy PC bán ra cho tháng 1 năm tới với cửa sổ trượ
#N/A #N/A 53.6667
2.Dùng phương pháp san bằng mũ để dự báo số máy PC bán ra cho tháng 1 năm tới với hệ số điều chỉnh
#N/A 54 54.3
Bài tập 2
Tình hình kinh doanh của quán trà sữa Ciel Angel trong năm 2017 như sau. Yêu cầu:
1.Hãy sử dụng các phương pháp dự báo đã học để tính Số lượng, Đơn giá và Chi phí quảng cáo trong thá
2.Hãy sử dụng phương pháp hồi quy tuyến tính để xác định mối quan hệ (phương trình) giữa Số lượng và
Tháng Số lượng (ly) Đơn giá (đồng) Chi phí quảng cáo
(đồng) moving
1 2 10 4,000,000
2 2.2 12 4,000,000 #N/A
3 3 12 3,500,000 #N/A
4 2.8 13 3,300,000 2.4
5 3.2 14 3,500,000 2.66667
6 2.1 15 3,800,000 3
7 2.5 12 3,700,000 2.7
8 3.1 14 4,200,000 2.6
2.56667
Số lượng T9 2.5666666666667
Đơn giáT9
Chi phí T9
câu 2
SUMMARY OUTPUT
ANOVA
df SS MS F
Regression 2 0.41059262511 0.205296312554873 0.8712601
Residual 5 1.17815737489 0.235631474978051
Total 7 1.58875
Value
20
10
0
Chi phí quảng cáo trong tháng 9. 1
ơng trình) giữa Số lượng và 2 chỉ số Đơn giá, Chi phí quảng cáo.
Value
12.3333 Actual 1.5
10
Value
1
13 Forecast
0.5
5
14 0
0 1 2
13.6667 1 2 3 4 5 6 7 8
13.6667 Data Point
Significance F
0.4735538
Lower 95%Upper 95%Lower 95.0%Upper 95.0%
-4.089832 10.570539 -4.089832 10.570539
-0.196552 0.4041903 -0.196552 0.4041903
-2.07E-06 1.026E-06 -2.07E-06 1.026E-06
Moving Average
60
Exponential Smoothing
50 60
40 50
30 Actual
Value
40
Forecast
Actual
20 30
Value
10 Forecast
20
0 10
1 02 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
1 2 3 4 Data5 Point6 7 8 9 10 11 12
Data Point
Moving Average
3.5
3
2.5
2 Actual
Value
1.5 Forecast
1
0.5
0
1 2 3 4 5 6 7 8
Data Point