You are on page 1of 5

Trị giá nhập khẩu phân theo một số nước, khối nước và vùng lãnh thổ chủ yếu

và phân theo mặt hàng chủ yếu


sơ bộ các tháng năm 2022

Tháng 01
Khối nước ĐVT
Lượng Trị giá

EU 1000 USD 1 239 384


Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 313 1 404
Vải các loại 1000 USD 10 919
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 8 138
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 35 853
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 1 275
Sắt thép các loại Tấn 2 162 9 474
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 10 754
Sản phẩm từ kim loại thường khác 1000 USD 935
Sản phẩm từ giấy 1000 USD 616
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 13 394
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 5 029
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 3 080
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 61 892
Sữa và sản phẩm từ sữa 1000 USD 21 689
Quặng và khoáng sản khác Tấn 620 1 144
Phế liệu sắt thép Tấn 707 332
Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng 1000 USD 15 824
Phân bón các loại Tấn 9 032 3 798
Nguyên phụ liệu thuốc lá 1000 USD
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 19 643
Nguyên phụ liệu dược phẩm 1000 USD 1 816
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 339 238
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 264 349
Lúa mỳ
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 5 971
Kim loại thường khác Tấn 673 3 288
Hoá chất 1000 USD 14 078
Hàng thuỷ sản 1000 USD 3 196
Hàng điện gia dụng và linh kiện 1000 USD 876
Giấy các loại Tấn 3 141 4 395
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 13 585
Dược phẩm 1000 USD 107 290
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 1 480
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 10 112
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 4 762 16 730
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 6 419
Cao su Tấn 617 1 678
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 851
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 5 613
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 169 9 796
ASEAN 1000 USD 3 451 632
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 13 299 27 537
Xăng dầu các loại Tấn 377 164 271 577
Vải các loại 1000 USD 39 012
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 10 013
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 25 373
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 14 909
Than đá Tấn 258 343 29 998
Sắt thép các loại Tấn 36 757 88 192
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 19 321
Sản phẩm từ kim loại thường khác 1000 USD 5 527
Sản phẩm từ giấy 1000 USD 7 504
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 43 079
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 13 044
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 47 682
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 87 169
Sữa và sản phẩm từ sữa 1000 USD 11 342
Quặng và khoáng sản khác Tấn 256 293 13 467
Phế liệu sắt thép Tấn 19 925 10 768
Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng 1000 USD 32
Phân bón các loại Tấn 14 432 8 830
Nguyên phụ liệu thuốc lá 1000 USD 1 782
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 29 542
Nguyên phụ liệu dược phẩm 1000 USD 82
Ngô Tấn 479 1 129
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 526 613
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 211 597
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 2 448
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 80 183
Kim loại thường khác Tấn 28 435 147 907
Khí đốt hoá lỏng Tấn 16 176 13 151
Hoá chất 1000 USD 149 428
Hạt điều Tấn 5 280 8 349
Hàng thuỷ sản 1000 USD 22 470
Hàng rau quả 1000 USD 17 864
Hàng điện gia dụng và linh kiện 1000 USD 95 971
Giấy các loại Tấn 47 757 44 663
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 33 654
Dược phẩm 1000 USD 11 337
Dầu mỡ động thực vật 1000 USD 123761.0
Dầu thô .0
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 21 276
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 32 097
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 96 559 155 651
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 47 077
Cao su Tấn 226 133 262 871
Bông các loại Tấn 945 1 253
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 22 766
Đậu tương Tấn 2 540 1 750
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 2 928
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 3 069 61 611
Mỹ 1000 USD 1 057 629
Trong đó:
Vải các loại 1000 USD 2 796
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 1 077
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 44 075
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 4 405
Sắt thép các loại Tấn 241 634
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 6 236
Sản phẩm từ kim loại thường khác 1000 USD 2 185
Sản phẩm từ giấy 1000 USD 1 331
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 12 892
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 1 649
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 1 644
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 32 320
Sữa và sản phẩm từ sữa 1000 USD 23 573
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1 481 2 223
Phế liệu sắt thép Tấn 45 994 24 851
Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng 1000 USD 48 155
Phân bón các loại Tấn 635 757
Nguyên phụ liệu thuốc lá 1000 USD 113
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 31 706
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 257 709
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 79 831
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 201
Lúa mỳ Tấn 2 869 1 031
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 3 902
Kim loại thường khác Tấn 221 2 004
Hoá chất 1000 USD 39 719
Hàng thuỷ sản 1000 USD 4 729
Hàng rau quả 1000 USD 24 385
Giấy các loại Tấn 1 031 1 351
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 18 795
Dược phẩm 1000 USD 21 326
Dầu mỡ động thực vật 1000 USD 224
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 1 263
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 29 279
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 21 871 47 505
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 4 826
Cao su Tấn 532 1 700
Bông các loại Tấn 19 445 54 589
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 998
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 71
Đậu tương Tấn 93 606 55 994
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 1 100
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 14 1 003
Hàn Quốc 1000 USD 5 095 336
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 4 546 12 042
Xăng dầu các loại Tấn 122 995 90 613
Vải các loại 1000 USD 141 317
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 2 744
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 3 426
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 5 334
Sắt thép các loại Tấn 136 472 156 032
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 56 980
Sản phẩm từ kim loại thường khác 1000 USD 15 358
Sản phẩm từ giấy 1000 USD 5 037
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 125 529
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 7 252
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 22 791
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 114 964
Sữa và sản phẩm từ sữa 1000 USD 2 077
Quặng và khoáng sản khác Tấn 4 879 2 181
Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng 1000 USD 5 654
Phân bón các loại Tấn 14 873 6 841
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 42 596
Nguyên phụ liệu dược phẩm 1000 USD 191
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 1 960 864
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 512 864
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 8 388
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 107 847
Kim loại thường khác Tấn 32 995 146 520
Khí đốt hoá lỏng Tấn 175 238
Hoá chất 1000 USD 39 146
Hàng thuỷ sản 1000 USD 9 910
Hàng rau quả 1000 USD 7 132
Hàng điện gia dụng và linh kiện 1000 USD 4 543
Giấy các loại Tấn 22 775 22 845
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 433
Dược phẩm 1000 USD 14 712
Dầu mỡ động thực vật 1000 USD 567
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 20 478
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 5 411
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 137 349 227 815
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 9 102
Cao su Tấn 14 706 29 875
Bông các loại Tấn 481 706
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 3 655
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 1 034 076
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 8 422
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 11 352
Nhật Bản 1000 USD 1 674 109
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 297 2 238
Xăng dầu các loại Tấn
Vải các loại 1000 USD 52 505
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 2 121
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 45
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 9 564
Than đá Tấn 53 076 26 117
Sắt thép các loại Tấn 156 103 154 039
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 38 071
Sản phẩm từ kim loại thường khác 1000 USD 8 063
Sản phẩm từ giấy 1000 USD 3 468
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 57 199
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 12 119
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 1 769
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 43 336
Sữa và sản phẩm từ sữa 1000 USD 4 422
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1 256 563
Phế liệu sắt thép Tấn 27 284 14 856
Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng 1000 USD 1 955
Phân bón các loại Tấn 24 878 4 381
Nguyên phụ liệu thuốc lá
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 18 344
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 497 271
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 311 824
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 12 535
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 55 638
Kim loại thường khác Tấn 8 788 54 254
Hoá chất 1000 USD 46 506
Hàng thuỷ sản 1000 USD 16 104
Hàng điện gia dụng và linh kiện 1000 USD 1 606
Giấy các loại Tấn 24 821 19 988
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 563
Dược phẩm 1000 USD 12 892
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 13 061
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 2 996
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 24 114 51 573
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 4 093
Cao su Tấn 5 157 14 497
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 5 928
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 4 070
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 284 13 616
Ô-xtrây-li-a 1000 USD 683 546
Trong đó:
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 4 446
Than đá Tấn 1 040 450 241 810
Sắt thép các loại Tấn 5 934 4 271
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 444
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 697
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 2 702
Sữa và sản phẩm từ sữa 1000 USD 9 921
Quặng và khoáng sản khác Tấn 1 147 572 113 013
Phế liệu sắt thép Tấn 5 884 2 915
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 907
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 2 282
Lúa mỳ Tấn 220 598 79 442
Kim loại thường khác Tấn 16 006 66 704
Khí đốt hoá lỏng
Hoá chất 1000 USD 250
Hàng rau quả 1000 USD 17 082
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 655
Dược phẩm 1000 USD 3 234
Dầu mỡ động thực vật 1000 USD 1 019
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 1 491
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 216 696
Bông các loại Tấn 26 382 67 465
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 860
CHND Trung Hoa 1000 USD 10 758 837
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 54 771 135 111
Xăng dầu các loại Tấn 39 429 32 452
Vải các loại 1000 USD 960 806
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 44 368
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 19 458
Thủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh 1000 USD 92 197
Than đá Tấn 111 229 52 953
Sắt thép các loại Tấn 331 324 354 563
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 281 249
Sản phẩm từ kim loại thường khác 1000 USD 115 810
Sản phẩm từ giấy 1000 USD 56 019
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 398 884
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 41 156
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 19 215
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 319 656
Quặng và khoáng sản khác Tấn 33 720 9 806
Phương tiện vận tảI khác và phụ tùng 1000 USD 17 774
Phân bón các loại Tấn 137 430 57 568
Nguyên phụ liệu thuốc lá 1000 USD 5 522
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 318 331
Nguyên phụ liệu dược phẩm 1000 USD 22 157
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 2 293 669
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 2 204 957
Máy ảnh, máy quay phim và linh kiện 1000 USD 88 295
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 94 970
Kim loại thường khác Tấn 40 643 191 221
Khí đốt hoá lỏng Tấn 25 328 20 851
Hoá chất 1000 USD 299 628
Hàng thuỷ sản 1000 USD 16 725
Hàng rau quả 1000 USD 72 870
Hàng điện gia dụng và linh kiện 1000 USD 106 741
Giấy các loại Tấn 50 186 55 714
Gỗ và sản phẩm gỗ 1000 USD 97 417
Dược phẩm 1000 USD 9 445
Dầu mỡ động thực vật 1000 USD 1 856
Dây điện và dây cáp điện 1000 USD 135 567
Chế phẩm thực phẩm khác 1000 USD 7 603
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 118 544 238 270
Chất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Tấn 8 111
Cao su Tấn 10 657 26 724
Bông các loại Tấn 57 96
Bánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc 1000 USD 9 679
Điện thoại các loại và linh kiện 1000 USD 868 907
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 4 159
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc 584 16 803
Ấn Độ 1000 USD 674 545
Trong đó:
Xơ, sợi dệt các loại Tấn 4 605 14 413
Vải các loại 1000 USD 5 059
Thuốc trừ sâu và nguyên liệu 1000 USD 17 336
Thức ăn gia súc và nguyên liệu 1000 USD 17 305
Sắt thép các loại Tấn 61 831 52 861
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 2 071
Sản phẩm từ chất dẻo 1000 USD 2 203
Sản phẩm từ cao su 1000 USD 1 786
Sản phẩm khác từ dầu mỏ 1000 USD 2 395
Sản phẩm hoá chất 1000 USD 13 499
Quặng và khoáng sản khác Tấn 18 960 2 620
Phân bón các loại Tấn 129 281
Nguyên phụ liệu thuốc lá 1000 USD 290
Nguyên phụ liệu dệt may, da, giầy 1000 USD 6 121
Nguyên phụ liệu dược phẩm 1000 USD 3 537
Ngô Tấn 256 733 79 072
Máy vi tính, sp điện tử và linh kiện 1000 USD 1 323
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1000 USD 53 644
Lúa mỳ Tấn 2 201 764
Linh kiện, phụ tùng ô tô 1000 USD 23 471
Kim loại thường khác Tấn 15 512 46 080
Hoá chất 1000 USD 31 150
Hàng thuỷ sản 1000 USD 21 782
Hàng rau quả 1000 USD 2 120
Giấy các loại Tấn 6 843 6 062
Dược phẩm 1000 USD 25 584
Dầu mỡ động thực vật 1000 USD 828
Chất dẻo nguyên liệu Tấn 7 569 11 436
Bông các loại Tấn 30 520 72 630
Đá quý, kim loại quý và sản phẩm 1000 USD 28 782
Ô tô nguyên chiếc các loại Chiếc
U-crai-na 1000 USD 5 415
Trong đó:
Sản phẩm từ sắt thép 1000 USD 93
Máy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác 1001 USD 1 120
Lúa mỳ Tấn

You might also like