Professional Documents
Culture Documents
Prepare
Prepare
UNIT 1
Script:
2
fish: câu cá
take photos: chụp ảnh
Script:
I like reading.
Dịch:
Tôi thích đọc sách.
Từ :
face: khuôn mặt
space: không gian
kite: cánh diều
bike: xe đạp
rope: dây thừng
stone: đá
June: Tháng Sáu
cube: khối hộp
Script:
shop: mua sắm
cook: nấu ăn
Script:
TV: ti vi
camera: máy chụp ảnh
turn on: bật
turn off: tắt
Script: This is your CD.
3
Script:
car : ô tô
park: công viên
star: ngôi sao
UNIT 4
Script:
beach: bãi biển
sail: cánh buồm
Script:
I'm swimming.
I'm not surfing.
He's surfing.
Script:
ball: bóng
mall: nơi mua bán lớn
wall: tường
tall: cao
small: nhỏ
Script:
clean: sạch sẽ
safe: an toàn
UNIT
Script:
4
zebra: ngựa vằn
monkey: khỉ
camel: lạc đà
Script:
boy: cậu bé
toy: đồ chơi
oil: dầu
soil: đất
Script:
free: tự do
kind: tốt bụng
UNIT 6
Script:
He gets up early.
We catch the bus.
I go to school .
I go to home .
I go to bed .
He brushes my teeth .
She plays the piano .
Script:
cow: bò sữa
clown: chú hề ĐỒ ĐÁNG GHÉT ĐỒ ĐÁNG GHÉT
flower:hoa GIA HÂN GIA HÂN
HẾT PHIM