You are on page 1of 39

TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 11 UNIT 1: A LONG AND HEALTHY LIFE

I. GETTING STARTED
1. fit /fɪt/ (adj) cân đối
2. healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh
3. work out /wɜːk aʊt/ (v.phr) tập thể dục
4. fast food /fɑːst fuːd/ (n) đồ ăn nhanh
5. give up /gɪv ʌp/ (v.phr) từ bỏ
6. bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/ (n) thói quen xấu
7. burger /ˈbɜːɡə(r)/ (n) bánh mì kẹp thịt
8. chip /tʃɪp/ (n) khoai tây chiên
9. full of /ful əv/ (adj) đầy
10. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
11. active /ˈæktɪv/ (adj) tích cực
12. life lesson /laɪf ˈles.ən (n) bài học cuộc sống
13. regular /ˈreɡjələ(r)/ (adj) thường xuyên
14. balance diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ (n) chế độ ăn uống cân bằng
15. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) thuộc bề thể chất
16. mental /ˈmentl/ (adj) thuộc về tinh thần
II. LANGUAGE
17. treatment /ˈtriːtmənt/ (n) điều trị
18. strength /streŋkθ/ (n) sức mạnh
19. muscle /ˈmʌsl/ (n) cơ bắp
20. suffer (from) /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng
21. examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) kiểm tra
22. headache /ˈhedeɪk/ (n) đau đầu
III. READING
23. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n) (n) tuổi thọ trung bình
24. label /ˈleɪbl/ (n) nhãn mác
25. pay attention / peɪ ə'tenʃən / (v.phr) chú ý
26. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) nguyên liệu
27. mineral /ˈmɪnərəl/ (n) chất khoáng
28. nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n) dinh dưỡng
29. turn off /tɜːn ɒf/ (v.phr) tắt
30. repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj) lặp đi lặp lại
IV. SPEAKING
31. rountine /ruːˈtiːn/ (n) sinh hoạt thường ngày
You can burn fat by doing this simple exercise routine.
(Bạn có thể đốt cháy chất béo bằng cách thực hiện thói quen tập thể dục đơn giản này.)
32. jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
Finally, jump back to your starting position and repeat.(Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.)
33. spread /spred/ (v) sự lây lan
Then, jump with your feet apart and your arms spread out.(Sau đó, nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.)
34. press-up /ˈpres.ʌp/ (n) (= push up) chống đẩy
To do press-ups properly, you should follow three steps.
(Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn nên làm theo ba bước.)
35. squat /skwɒt/ (v) ngồi xổm
Then do squats about 30 sec.(Sau đó thực hiện động tác squat khoảng 30 giây.)
36. on the spot /ɒn ðiː spɒt/ (idiom) ngay lập tức, tại chỗ
Finally, you can run on the spot.(Cuối cùng, bạn có thể chạy tại chỗ.)
V. LISTENING
37. cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ (v.phr) cắt giảm
To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)
VI. WRITING
38. recipe /ˈresəpi/ (n) công thức nấu ăn
VII. COMMUNICATION & CULTURE
39. treadmill /ˈtred.mɪl/ (n) máy chạy bộ
40. bacteria /bækˈtɪəriə/ (n) vi khuẩn
Bacteria can live in many places, such as soil, water and the human body.
41. virus /ˈvaɪə.rəs/ (n) vi-rút
42. disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh
43. organism /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ (n) sinh vật, thực thể sốmg
44. diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n) đường kính
45. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (adj) (adj) sự lây nhiễm
46. tuberculosis /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ (n) bệnh lao phổi
48. antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ (n) kháng sinh
49. germ /dʒɜːm/ (n) vi trùng
50. flu /fluː/ (n) cúm
51.illness /ˈɪl.nəs/ (n) sự ốm đau
52. get rid of /ɡet rɪd əv/ (idiom) loại bỏ
VIII. LOOKING BACK
(Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc bệnh tim trong tương lai.)
54. healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n) lối sống lành mạnh
UNIT 2: THE GENERATION GAP
I. GETTING STARTED
1. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.phr) khoảng cách giữa các thế hệ
2. belief /bɪˈliːf/ (n) sự tin tưởng
3. behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n) hành vi
4. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ (n.phr) gia đình hạt nhân
5. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n.phr) gia đình đa thế hệ
6. follow in one’s footsteps (idiom) theo bước, nối bước
7. argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh cãi
8. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adj) có kinh nghiệm
9. traditional view /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/ (n.phr) quan điểm truyền thống
10. follow one’s dream (idiom) theo đuổi ước mơ
11. respect /rɪˈspekt/ (v) tôn trọng
II. LANGUAGE
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) xung đột
13. deal with /diːl wɪð/ (v.phr) đối phó
14. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc trưng, đặc điểm
15. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n) trụ cột gia đình
16. cultural value /ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/ (n.phr) giá trị văn hoá
17. household chore /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/ (n.phr) việc nhà
18. generational difference /dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns/ (n.phr) khác biệt thế hệ
19. rudely /ˈruːd.li/ (adv) một cách thô lỗ
20. influence /ˈɪnfluəns/ (v) gây ảnh hưởng
III. READING
21. grow up /ɡrəʊ ʌp/ (v.phr) lớn lên
22. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj) tò mò
23. digital native /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/ (n) người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
24. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/(n) mạng xã hội
25. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo
26. experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) thí nghiệm
27. platform /ˈplætfɔːm/ (n) nền tảng
28. interested in /ˈɪn.trɪst / (v.phr) quan tâm, hứng thú
29. rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (v.phr) dựa vào
30. hire /ˈhaɪə(r)/ (v) thuê
31. digital device /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị kỹ thuật số
32. point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ (n) quan điểm
IV. SPEAKING
33. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị điện tử
34. good at / ɡʊd æt/ (v.phr) giỏi về
35. make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/ (v.phr) đưa ra quyết định
V. LISTENING
36. take away /teɪk əˈweɪ/ (v.phr) cất đi
37. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát
38. limit /ˈlɪmɪt/ (n) giới hạn
39. screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ (n) thời gian trên màn hình
40. worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/ (v.phr) lo lắng về
41. complain about /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ (v.phr) phàn nàn về
42. upset /ˌʌpˈset/ (v) khó chịu
43. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc
VI. WRITING
44. strictly /ˈstrɪkt.li/ (adv) nghiêm ngặt
VII. COMMUNICATION & CULTURE
45. immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (n) người nhập cư
46. individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/ (n) chủ nghĩa cá nhân
47. freedom /ˈfriːdəm/ (n) tự do
48. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi, sự cạnh tranh
49. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ
50. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép
51. taste /teɪst/ (n) thị hiếu về
VIII. LOOKING BACK
52. rule /ruːl/ (n) luật lệ
53. consist of / kənˈsɪst ɒv/ (v.phr) bao gồm
54. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj) tự tin
Unit 3: Cities of the future
I. GETTING STARTED
1. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm
2. model /ˈmɒdl/ (n) mô hình
3. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) tiêu cực
4. impact on /ˈɪm.pækt/ (v.phr) tác động vào
5. vehicle / ˈviːɪkl / (n) xe cộ
6. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n) phương tiện giao thông công cộng
7. tram /træm/ (n) tàu điện
8. electric bus /iˈlek.trɪk bʌs/ (n) xe buýt điện
9. traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n) tắc đường
10. pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm
11. sensor /ˈsensə(r)/ (n) cảm biến
12. urban area /ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/ (n.phr) khu vực thành thị
13. city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n) (n.phr) người dân thành phố
14. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) vận hành
15. efficiently /i'fi∫əntli/ (adv) có hiệu quả
16. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng
17. impressed /ɪmˈprest/ (v) ấn tượng
18. high-rise /ˈhaɪ raɪz/ (n) nhà cao tầng
19. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n) khí thải carbon
20. smart city /smɑːt ˈsɪt.i/ (n.phr) thành phố thông minh
Mmm, I’m thinking of living in a smart city in the future.
(Mmm, tôi đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.)
II. LANGUAGE
21. rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ (n) giờ cao điểm
Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.
(Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt là trong giờ cao điểm.)
22. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n) tòa nhà chọc trời
The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.
(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)
23. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r) (n) ngành kiến trúc
The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.
(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)

24. suburb /ˈsʌbɜːb/ (n) vùng ngoại ô


More people are moving away from the urban center of large cities to the suburbs.
(Nhiều người đang rời khỏi trung tâm đô thị của các thành phố lớn đến vùng ngoại ô.)

25. roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ (n) vườn trên sân thượng
With the help of technology, people can now grow vegetables in the roof garden of high-rise buildings.
(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây con người có thể trồng rau trên mái vườn nhà cao tầng.)

26. smoothly /ˈsmuːð.li/ (adv) trơn tru


Infrastructure: basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organization to run smoothly.
(Cơ sở hạ tầng: các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ
chức vận hành trơn tru.)
27. organization /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn/ (n) tổ chức
Infrastructure: basic systems such as transport, banks, etc. needed for a city, country or organisation to run smoothly.
(Cơ sở hạ tầng: các hệ thống cơ bản như giao thông, ngân hàng, v.v. cần thiết để một thành phố, quốc gia hoặc tổ
chức vận hành trơn tru.)
III. READING
28. sustainable /səˈsteɪnəbl/ (adj) bền vững
Do you think they will be smarter and more sustainable?
(Bạn có nghĩ rằng họ sẽ thông minh hơn và bền vững hơn?)
29. population /ˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) dân số
By 2050 the world’s population is expected to reach 10 billion, and nearly 70 percent of these people will live in
cities.
(Đến năm 2050, dân số thế giới dự kiến sẽ đạt 10 tỷ người và gần 70% trong số này sẽ sống ở các thành phố.)
30. cope with /kəʊp wɪð/ (collocation) đối phó với
The cities of the future will be smarter and more sustainable to cope with a growing population and improve people's
lives.
(Các thành phố trong tương lai sẽ thông minh hơn và bền vững hơn để đối phó với dân số ngày càng tăng và cải
thiện cuộc sống của người dân.)
31. predicting /prɪˈdɪkt/ (v) tiên đoán
The new technologies can help save time by predicting changes in the traffic and warning people of possible traffic
jams.
(Các công nghệ mới có thể giúp tiết kiệm thời gian bằng cách dự đoán những thay đổi về lưu lượng và cảnh báo mọi
người về tình trạng tắc đường có thể xảy ra.)
32. climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/ (n) biến đổi khí hậu
These smart technologies will help save energy, reduce air pollution, and fight climate change.
(Những công nghệ thông minh này sẽ giúp tiết kiệm năng lượng, giảm ô nhiễm không khí, chống biến đổi khí hậu.)

33. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) đa dạng sinh học


Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming,
green roofs, and roof gardens.
(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh
tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

34. rooftop farming /ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/ (n.phr) canh tác trên sân thượng
Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming,
green roofs, and roof gardens.
(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh
tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

35. green roof /ɡriːn ruːf/ (n.phr) mái nhà xanh


Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop
farming, green roofs, and roof gardens.
(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh
tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

36. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) tái tạo


As people will care more about the environment, most cities will use renewable and clean energy.
(Khi mọi người quan tâm nhiều hơn đến môi trường, hầu hết các thành phố sẽ sử dụng năng lượng tái tạo và sạch.)

37. eco-friendly /ˈiːkəʊ-ˈfrendli/ (adj) thân thiện với môi trường


Modern infrastructure will also be more eco-friendly.
(Cơ sở hạ tầng hiện đại cũng sẽ thân thiện với môi trường hơn.)

38. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải


Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions.
(Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn.)
39. pedestrian /pəˈdestriən/ (n) đi bộ
In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all
neighborhoods.
(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả
các khu vực lân cận.)

40. cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpɑːθ/ (n) đường dành cho xe đạp
In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all
neighborhoods.
(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả
các khu vực lân cận.)

41. available /əˈveɪləbl/ (adj) có sẵn


In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all
neighborhoods.
(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả
các khu vực lân cận.)
42. neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n) hàng xóm
In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in
all neighborhoods.
(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả
các khu vực lân cận.)

43. liveable /ˈlɪvəbl/ (adj) đáng sống


These features will make future cities more liveable and will provide a high quality of life to city dwellers.
(Những tính năng này sẽ làm cho các thành phố trong tương lai trở nên đáng sống hơn và sẽ mang lại chất lượng
cuộc sống cao cho cư dân thành phố.)
44. underground /ˌʌndəˈɡraʊnd/ (adv) dưới đất
Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming,
green roofs, and roof gardens.
(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh
tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)

45. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) (n) khí gây hiệu ứng nhà kính
Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions.
(Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn.)
IV. SPEAKING
46. quality /ˈkwɒləti/ (n) chất lượng
Quality of life will be improved thanks to the cleaner environment.
(Chất lượng cuộc sống sẽ được cải thiện nhờ môi trường trong sạch hơn.)
47. block /blɒk/ (n) khối, dãy nhà
Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centres.
(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)

48. crowded /ˈkraʊdɪd/ (adj) đông đúc


Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centers.
(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)

49. flat /flæt/ (n) căn hộ


Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centers.
(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)

50. decision-making /dɪˈsɪʒn meɪkɪŋ/ (n) việc ra quyết định


Smart street infrastructure with sensor technology will provide information for faster, cheaper, and better decision-
making.
(Cơ sở hạ tầng đường phố thông minh với công nghệ cảm biến sẽ cung cấp thông tin để đưa ra quyết định nhanh
hơn, rẻ hơn và tốt hơn.)
51. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) thuận lợi
Because technology will make public transport faster, more convenient, and more eco-friendly.
(Vì công nghệ sẽ giúp giao thông công cộng nhanh hơn, tiện lợi hơn và thân thiện với môi trường hơn.)
52. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát
Eco-friendly public transport will produce less carbon dioxide or waste, and will be controlled by computers.
(Giao thông công cộng thân thiện với môi trường sẽ tạo ra ít carbon dioxide hoặc chất thải hơn và sẽ được điều
khiển bằng máy tính.)
V. LISTENING
53. interact with /ˌɪn.təˈrækt wɪð/(collocation) tương tác với
Because she doesn’t interact with many people.
(Bởi vì cô ấy không tương tác với nhiều người.)
54. safety /ˈseɪfti/ (n) sự an toàn
To improve city dwellers’ safety and security.
(Để cải thiện sự an toàn và an ninh của cư dân thành phố.)
55. security /sɪˈkjʊərəti/ (n) an ninh
To improve city dwellers’ safety and security.
(Để cải thiện sự an toàn và an ninh của cư dân thành phố.)
56. face to face /feɪs tʊ feɪs/ (adj) mặt đối mặt
Some city dwellers interact with each other face to face less.
(Một số cư dân thành phố tương tác với nhau ít hơn.)

57. privacy /ˈprɪvəsi/ (n) sự riêng tư


Privacy: the state of being alone and not watched or interrupted by other people.
(Quyền riêng tư: trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn.)
58. interrupt /ˌɪn.t̬ əˈrʌpt/ (v) làm gián đoạn
Privacy: the state of being alone and not watched or interrupted by other people.
(Quyền riêng tư: trạng thái ở một mình và không bị người khác theo dõi hoặc làm gián đoạn.)
VI. WRITING
59. useless /ˈjuːs.ləs/ (adj) vô ích
Some smart technologies are difficult to use and without training, city dwellers might find them useless.
(Một số công nghệ thông minh rất khó sử dụng và nếu không được đào tạo, cư dân thành phố có thể thấy chúng vô
dụng.)
60. victim /ˈvɪktɪm/ (n) nạn nhân
They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims of
cybercrime.
(Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm
mạng.)

61. cybercrime /ˈsaɪ.bə.kraɪm/ (n) tội phạm mạng


They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims
of cybercrime.
(Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm
mạng.)

62. article /ˈɑːtɪkl/ (n) bài báo


Title- The topic of the article in a few words.
(Tiêu đề- Chủ đề của bài viết trong một vài từ.)

63. personal information /ˈpɜː.sən.əl ˌɪn.fəˈmeɪ.ʃən/ (n.phr) thông tin cá nhân


They are worried that their personal information might not be protected, and they might become victims of
cybercrime.
(Họ lo lắng rằng thông tin cá nhân của họ có thể không được bảo vệ và họ có thể trở thành nạn nhân của tội phạm
mạng.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE


64. government /ˈɡʌvənmənt/ (n) chính phủ
Do you think the government can build our first smart city in this area?
(Bạn có nghĩ rằng chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của chúng tôi trong lĩnh vực này?)

65. refund /ˈriːfʌnd/ (n) khoản tiền được hoàn lại (vì bạn không hài lòng về cái gì đó)
You can also extend your booking or receive a refund if you leave early.
(Bạn cũng có thể gia hạn đặt chỗ hoặc nhận tiền hoàn lại nếu bạn rời đi sớm.)

66. one-way /ˌwʌnˈweɪ/ (adj) một chiều


Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making
them ideal for one-way trips.
(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ
trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)
67. ideal /aɪˈdɪəl/ (adj) lý tưởng
Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return them to any other station in the system, making
them ideal for one-way trips.
(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ
trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)
68. pedal /ˈpedl/ (n) bàn đạp
In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you through the city streets and tell how fast you need
to pedal to make the next green light.
(Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng dẫn bạn đi qua các con đường
trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao nhiêu để có đèn xanh tiếp theo.)

69. card reader /ˈkɑːd ˌriː.dər/ (n) đầu đọc thẻ


You can just touch your bank card on the card reader when you get on and off the bus or the underground to pay for
your trip.
(Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh
toán cho chuyến đi của mình.)

70. appointment /əˈpɔɪntmənt/ (n) cuộc hẹn


In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor online from your own home.
(Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến ngay tại nhà riêng của mình.)

71. prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (n) đơn thuốc


You can also receive prescriptions and any other documents you need, all online.
(Bạn cũng có thể nhận đơn thuốc và bất kỳ tài liệu nào khác mà bạn cần, tất cả đều trực tuyến.)

72. driverless bus /ˈdraɪ.və.ləs bʌs/ (n.phr) xe buýt không người lái
Student A thinks we’ll use driverless buses and flying cars.
(Sinh viên A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay.)

73. flying car /ˈflaɪɪŋ kɑː/ (n.phr) ô tô bay


Student A thinks we’ll use driverless buses and flying cars.
(Sinh viên A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay.)

VIII. LOOKING BACK


74. apartment /əˈpɑːtmənt/ (n) căn hộ
The apartment was expensive, but my parents could afford it.
(Căn hộ đắt tiền, nhưng bố mẹ tôi có thể mua được.)
Unit 4: ASEAN and Viet Nam
I. GETTING STARTED
1. reply /rɪˈplaɪ/ (v) trả lời
You replied to my email and invited me to visit your office.
(Bạn đã trả lời email của tôi và mời tôi đến thăm văn phòng của bạn.)
2. cousin /ˈkʌzn/ (n) anh em họ
My cousin was an AYVP volunteer.
(Anh họ của tôi đã tham gia tình nguyện viên AYVP.)

3. volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/ (n) tình nguyện viên


My cousin was an AYVP volunteer.
(Anh họ của tôi đã tham gia tình nguyện viên AYVP.)

4. take part in /teɪk pɑːt ɪn/ (idiom) tham gia


He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.
(Anh thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)
5. experience /ɪkˈspɪəriəns/ (n) trải nghiệm
He often said taking part in the programme was an experience he would never forget.
(Anh thường nói tham gia chương trình là trải nghiệm không bao giờ quên.)
6. promote /prəˈməʊt/ (v) khuyến khích
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN
community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)

7. youth /juːθ/ (n) thiếu niên


The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)

8. community /kəˈmjuːnəti/ (n) cộng đồng


The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)

9. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj) (adj) đủ tiêu chuẩn


Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for
the year.
(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc
vào chủ đề của năm.)

10. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (v.phr) phụ thuộc vào


Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for
the year.
(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc
vào chủ đề của năm.)
11. theme /θiːm/ (n) chủ đề
Well, to become an AYVP volunteer, you must be qualified for the programme, and this depends on the themes for
the year.
(Chà, để trở thành tình nguyện viên cn AYVP, bạn phải đủ điều kiện tham gia chương trình và điều này phụ thuộc
vào chủ đề của năm.)
12. propose /prəˈpəʊz/ (v) đề xuất
Then you may need to propose a community project related to the theme.
(Sau đó, bạn có thể cần đề xuất một dự án cộng đồng liên quan đến chủ đề.)
13. keen on /kiːn ɒn/ (collocation) quan tâm đến
And we'll probably interview you to make sure you speak English well and are very keen on participating in the
programme.
(Và chúng tôi có thể sẽ phỏng vấn bạn để đảm bảo rằng bạn nói tiếng Anh tốt và rất muốn tham gia chương trình.)
14. goal /ɡəʊl/ (n) mục tiêu
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
15. development /dɪˈveləpmənt/ (n) phát triển
The main goals of AVVP are promoting youth volunteering and helping the development of the ASEAN community.
(Mục tiêu chính của AVVP là thúc đẩy thanh niên tình nguyện và giúp đỡ sự phát triển của cộng đồng ASEAN.)
16. interview /ˈɪntəvjuː/ (n) phỏng vấn
And we'll probably interview you to make sure you speak English well and are very keen on participating in the
programme.
(Và chúng tôi có thể sẽ phỏng vấn bạn để đảm bảo rằng bạn nói tiếng Anh tốt và rất muốn tham gia chương trình.)

17. cover /ˈkʌvə(r)/ (v) bao gồm


What are the areas covered by AYVP?
(AYVP bao gồm những lĩnh vực nào?)
II. LANGUAGE
18. library /ˈlaɪbrəri/ (n) thư viện
We also provide mobile library services in rural areas.
(Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)

19. rural area /ˈrʊə.rəl ˈeə.ri.ə/ (n.phr) vùng nông thôn


We also provide mobile library services in rural areas.
(Chúng tôi cũng cung cấp dịch vụ thư viện di động ở các vùng nông thôn.)

20. dictionary /ˈdɪkʃənri/ (n) từ điển


Please bring your dictionary to the history class.
(Vui lòng mang từ điển của bạn đến lớp học lịch sử.)

21. leadership skill /ˈliː.də.ʃɪp skɪl/ (n.phr) kỹ năng lãnh đạo


Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)
22. contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ (n) sự đóng góp
ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
23. peace /piːs/ (n) hòa bình
ASEAN has made a major contribution to peace in the region.
(ASEAN đã có đóng góp lớn cho hòa bình trong khu vực.)
24. cultural exchange /ˈkʌl.tʃər.əl ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n.phr) trao đổi văn hoá
A cultural exchange is the best way for young people to understand other countries' values and ideas.
(Trao đổi văn hóa là cách tốt nhất để những người trẻ tuổi hiểu được các giá trị và ý tưởng của các quốc gia khác.)

25. current issue /ˈkʌr.ənt ˈɪʃ.uː/ (n.phr) vấn đề hiện tại


The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)
26. aim /eɪm/ (n) mục đích
The aim of this meeting is to discuss current issues such as climate change and pollution.
(Mục đích của cuộc họp này là để thảo luận về các vấn đề hiện tại như biến đổi khí hậu và ô nhiễm.)

27. teamwork /ˈtiːmwɜːk/ (n) tinh thần đồng đội


Communicating with people and managing teamwork well are important leadership skills.
(Giao tiếp với mọi người và quản lý tốt tinh thần đồng đội là những kỹ năng lãnh đạo quan trọng.)

28. satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v) thỏa mãn


Travelling might satisfy your desire for new experiences.
(Du lịch có thể thỏa mãn mong muốn của bạn về những trải nghiệm mới.)
29. region /ˈriːdʒən/ (n) vùng đất
My father's work involves traveling around the region.
(Công việc của cha tôi liên quan đến việc đi khắp vùng.)

30. apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v) xin lỗi


He apologized for not attending the meeting.
(Anh ấy xin lỗi vì đã không tham dự cuộc họp.)

31. desire /dɪˈzaɪə(r)/ (v) mong muốn


Traveling might satisfy your desire for new experiences.
(Du lịch có thể thỏa mãn mong muốn của bạn về những trải nghiệm mới.)
32. scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
It is more convenient for students to apply for ASEAN scholarships online.
(Việc đăng ký học bổng ASEAN trực tuyến sẽ thuận tiện hơn cho sinh viên.)

33. workshop /ˈwɜːkʃɒp/ (n) hội thảo


Could you help me translate the documents for the workshop?
(Bạn có thể giúp tôi dịch các tài liệu cho hội thảo?)

34. conference /ˈkɒnfərəns/ (n) hội nghị


Maria can 't forget the conference she participated in last year.
(Maria không thể quên hội nghị mà cô ấy đã tham gia năm ngoái.)

III. READING
35. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
36. represent /ˌreprɪˈzent/ (v) đại diện
Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
37. equality /iˈkwɒləti/ (n) bình đẳng
Equality in sport for ASEAN women.
(Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN.)
38. participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (n) người tham gia
The Ship for Southeast Asian and Japanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants.
(Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia.)
39. look for /lʊk. fɔːr/ (v.phr) tìm kiếm
The Ship for Southeast Asian and Japanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants.
(Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia.)
40. journey /ˈdʒɜːni/ (n) hành trình
Organized by the government of Japan and supported by the governments of Southeast Asia, this journey will last for
50 days and will bring together over 300 youths from ASEAN countries and Japan.
(Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ các nước Đông Nam Á, hành trình này sẽ kéo
dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300 thanh niên đến từ các nước ASEAN và Nhật Bản.)
41. eye-opening /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/ (adj) mở rộng tầm mắt
Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues,
and eye-opening cultural exchanges.
(Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay,
cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt.)
42. awareness /əˈweənəs/ (n) nhận thức
To raise awareness of ASEAN and promote cultural exchanges between the youths of Korea and ASEAN, the
ASEAN-Korea Centre (AKC) regularly organizes an ASEAN School Tour Programme.
(Để nâng cao nhận thức về ASEAN và thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa thanh niên Hàn Quốc và ASEAN, Trung tâm
ASEAN-Hàn Quốc (AKC) thường xuyên tổ chức Chương trình Tham quan Trường học ASEAN.)
43. took place in /tʊk pleɪs ɪn/ diễn ra ở
An ASEAN talk show on women in sport took place in December.
(Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào tháng 12.)
44. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n) người khuyết tật
The talk show also discussed the rights of sports ASEAN was important to Korea, and people with disabilities.
(Chương trình trò chuyện cùng thảo luận về quyền của các môn thể thao ASEAN quan trọng đối với Hàn Quốc và
người khuyết tật.)

45. relation /rɪˈleɪʃn/ (n) quan hệ


They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how to strengthen
ASEAN – Korea relations.
(Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và
cách tăng cường quan hệ ASEAN – Hàn Quốc.)
46. strengthen /ˈstreŋkθn/ (v) tăng cường
They learnt about ASEAN members, and discussed why ASEAN was important to Korea, and how
to strengthen ASEAN – Korea relations.
(Họ đã tìm hiểu về các thành viên ASEAN và thảo luận về lý do tại sao ASEAN lại quan trọng đối với Hàn Quốc và
cách tăng cường quan hệ ASEAN – Hàn Quốc.)
47. live-streamed /ˈlaɪv.striːm/ (n) trực tiếp
The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
(Chương trình trò chuyện đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)
48. webpage /ˈweb ˌpeɪdʒ/ (n) trang web
The talk show was live-streamed on the ASEAN webpage.
(Chương trình trò chuyện đã được phát trực tiếp trên trang web của ASEAN.)
IV. SPEAKING
49. necessary /ˈnesəsəri/ (adj) cần thiết
Discussing necessary qualifications for joining a programme.
(Thảo luận về trình độ cần thiết để tham gia một chương trình.)
50. discussion /dɪˈskʌʃn/ (n) thảo luận
How will they take part in discussions if their English is not good enough?
(Họ sẽ tham gia thảo luận như thế nào nếu tiếng Anh của họ không đủ tốt?)

51. fluently /ˈfluːəntli/ (adv) lưu loát


The working language is English so D. the most important thing is to speak English fluently.
(Ngôn ngữ làm việc là tiếng Anh nên D. điều quan trọng nhất là nói tiếng Anh lưu loát.)
V. LISTENING
52. participate in /pɑːˈtɪsɪpeɪt in/ tham gia
Would you like to participate in the ASEAN School Tour Programme?
(Bạn có muốn tham gia vào Trường ASEAN Chương trình du lịch?)
53. contribute /kənˈtrɪbjuːt/ (v) đóng góp
During the visit, students will discuss how they can help contribute to the event.
(Trong chuyến thăm, sinh viên sẽ thảo luận về cách họ có thể giúp đóng góp cho sự kiện.)
VI. WRITING
54. proposal /prəˈpəʊzl/ (n) đề xuất
A proposal for a welcome event.
(Một đề xuất cho một sự kiện chào mừng.)
55. put out /pʊt/ /aʊt/ (v.phr) kêu gọi
We put out a call for ideas for activities to welcome our guests.
(Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi.)
56. guest /ɡest/ (n) khách
We put out a call for ideas for activities to welcome our guests.
(Chúng tôi kêu gọi ý tưởng cho các hoạt động chào đón khách của chúng tôi.)
57. host /həʊst/ (n) tổ chức
The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities.
(Sự kiện này sẽ được tổ chức bởi các học sinh lớp 11, những người sẽ sắp xếp mọi hoạt động.)
58. arrangement /əˈreɪndʒmənt/ (n) sắp xếp
The event will be hosted by grade 11 students, who will make all the arrangements for the activities.
(Sự kiện này sẽ được tổ chức bởi các học sinh lớp 11, những người sẽ sắp xếp mọi hoạt động.)
59. tug of war /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/ (n) kéo co
These will include Vietnamese traditional games such as bamboo dancing, tug of war, and still walking.
(Trong đó sẽ bao gồm các trò chơi truyền thống của Việt Nam như múa sạp, kéo co, đi còn.)

60. approve /əˈpruːv/ (v) thông qua


Conclusion: to urge the recipient to consider and approve the proposal.
(Kết luận: để thúc giục người nhận xem xét và thông qua đề nghị.)
61. recipient /rɪˈsɪpiənt/ (n) đề nghị
Conclusion: to urge the recipient to consider and approve the proposal.
(Kết luận: để thúc giục người nhận xem xét và thông qua đề nghị.)
62. beneficial /ˌbenɪˈfɪʃl/ (adj) có lợi
We really hope you will consider this proposal as we think that it will be beneficial to both local students and guests.
(Chúng tôi thực sự hy vọng bạn sẽ xem xét đề xuất này vì chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ có lợi cho cả sinh viên địa
phương và khách.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
63. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá
I appreciate the compliment.
(Tôi đánh giá cao lời khen.)
64. compliment /ˈkɒmplɪmənt/ (n) lời khen
I appreciate the compliment.
(Tôi đánh giá cao lời khen.)
65. lunar calendar /'lu:nə 'kælində/ (n) âm lịch
For example, Viet Nam, Singapore, Indonesia and parts of Malaysia follow the lunar calendar so their New Year
festivities often take place in January or February.
(Ví dụ, Việt Nam, Singapore, Indonesia và một phần của Malaysia theo âm lịch nên lễ hội năm mới của họ thường
diễn ra vào tháng Giêng hoặc tháng Hai.)
66. honor /ˈɒnə(r)/ (n) lòng thành kính
Lunar New Year is a time for them to honor ancestors, get together with family and friends, have a big family meal,
and wish one another prosperity for the year to come.
(Tết Nguyên đán là thời gian để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia
đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới.)
67. ancestor /ˈænsestə(r)/ (n) tổ tiên
Lunar New Year is a time for them to honor ancestors, get together with family and friends, have a big family meal,
and wish one another prosperity for the year to come.
(Tết Nguyên đán là thời gian để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia
đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới.)
68. prosperity /prɒˈsperəti/ (n) phát đạt
Lunar New Year is a time for them to honor ancestors, get together with family and friends, have a big family meal,
and wish one another prosperity for the year to come.
(Tết Nguyên đán là thời gian để họ tỏ lòng thành kính với tổ tiên, sum họp với gia đình và bạn bè, dùng bữa cơm gia
đình thịnh soạn và chúc nhau làm ăn phát đạt trong năm tới.)
69. firework /ˈfaɪəwɜːk/ (n) pháo hoa
The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck.
(Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo.)

70. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) trang trí


The streets and houses are decorated, and fireworks are lit to scare away bad luck.
(Đường phố và nhà cửa được trang trí, và pháo hoa được đốt để xua đuổi những điều xui xẻo.)

71. parade /pəˈreɪd/ (n) cuộc diễu hành


There are also parades, street parties, and art performances in the new year celebrations.
(Ngoài ra còn có các cuộc diễu hành, tiệc đường phố và biểu diễn nghệ thuật trong lễ kỷ niệm năm mới.)

72. splash /splæʃ/ (v) té (nước)


They decorate their homes, cook traditional dishes, and splash each other with water.
(Họ trang trí nhà cửa, nấu các món ăn truyền thống và té nước vào nhau.)
73. folk game /fəʊk ɡeɪm/ (n.phr) trò chơi dân gian
There are also art performances, folk games, and dancing.
(Ngoài ra còn có các tiết mục văn nghệ, trò chơi dân gian, dân vũ.)

74. monk /mʌŋk/ (n) nhà sư


People in these countries follow traditions such as offering rice to Buddhist monks to show their respect and
receiving wishes for good luck and health from them.
(Người dân ở những quốc gia này tuân theo các truyền thống như dâng cơm cho các nhà sư Phật giáo để bày tỏ lòng
kính trọng và nhận được những lời chúc may mắn và sức khỏe từ họ.)

75. issue /ˈɪʃuː/ (n) vấn đề


This conference focused on discussing local and regional issues.
(Hội nghị lần này tập trung thảo luận các vấn đề địa phương và khu vực.)
Unit 5: Global Warming
I. GETTING STARTED
1. cause /kɔːz (n) nguyên nhân
Today 's lesson will start with Mai and Nam 's talk about some of the causes and consequences of global warming.
(Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng
lên toàn cầu.)
2. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) hậu quả, kết quả
Today 's lesson will start with Mai and Nam 's talk about some of the causes and consequences of global warming.
(Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng
lên toàn cầu.)
3. global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ (n) sự nóng lên toàn cầu
Today 's lesson will start with Mai and Nam 's talk about some of the causes and consequences of global warming.
(Bài học hôm nay sẽ bắt đầu với cuộc nói chuyện của Mai và Nam về một số nguyên nhân và hậu quả của sự nóng
lên toàn cầu.)

4. remind /rɪˈmaɪnd/ (v) nhắc


First, let me remind you what global warming refers to - it's the increase in the earth's temperature because of
certain gasses in the atmosphere.
(Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái
đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.)
5. increase /ˈɪŋkriːs/ (v) tăng lên
First, let me remind you what global warming refers to - it's the increase in the earth's temperature because of certain
gasses in the atmosphere.
(Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái
đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập
đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.)
6. temperature /ˈtemprətʃə(r)/ (n) nhiệt độ
First, let me remind you what global warming refers to - it's the increase in the earth's temperature because of
certain gasses in the atmosphere.
(Trước tiên, hãy để tôi nhắc bạn rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đề cập đến - đó là sự gia tăng nhiệt độ của trái
đất do một số loại khí trong bầu khí quyển.)

7. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/ (n) khí quyển


For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)

8. impact /ˈɪmpækt/ (n) tác động


That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse
effect.
(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu
ứng nhà kính.)
9. burn /bɜːn/ (v) đốt cháy
For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)
10. fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ (n) nhiên liệu hóa thạch
For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)
11. carbon dioxide (n) khí cacbonic (CO2)
For example, burnt for energy, fossil fuels release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere.
(Ví dụ, bị đốt cháy để lấy năng lượng, nhiên liệu hóa thạch giải phóng một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển.)
12. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) (n) khí nhà kính
That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse
effect.
(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu
ứng nhà kính.)
13. heat-trapping /hiːt ‘træpɪŋ/ (adj) giữ nhiệt
That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the greenhouse
effect.
(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu
ứng nhà kính.)
14. escape /ɪˈskeɪp/ (v) thoát ra
Trapping too much of the sun's heat, they stop it from escaping back into space.
(Giữ lại quá nhiều sức nóng của mặt trời, chúng ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian.)
15. space /speɪs/ (n) không gian
Trapping too much of the sun's heat, they stop it from escaping back into space.
(Giữ lại quá nhiều sức nóng của mặt trời, chúng ngăn không cho nó thoát ra ngoài không gian.)

16. effect /ɪˈfekt/ (n) tác động


That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gasses, and their impact is called the
greenhouse effect.
(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu
ứng nhà kính.)
17. polar ice /ˈpəʊ.lər aɪs/ (n) băng
As temperatures rise, polar ice caps melt faster, adding more water to oceans.
(Khi nhiệt độ tăng, các chỏm băng ở hai cực tan nhanh hơn, bổ sung thêm nước vào các đại dương.)

18. human activity /ˈhjuː.mən ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động của con người
These gasses are mainly produced through human activities.
(Những khí này chủ yếu được sản xuất thông qua các hoạt động của con người.)
19. pollutant /pəˈluːtənt/ (n) chất gây ô nhiễm
That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases, and their impact is called the greenhouse
effect.
(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu
ứng nhà kính.)

20. sea level / siː ˈlɛvl / (n) mực nước biển


Higher sea levels can also lead to floods.
(Mực nước biển cao hơn cũng có thể dẫn đến lũ lụt.)

21. environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ (n) môi trường


Each year, the consequences of global warming become more serious, and its negative impact on
the environment and people gets stronger.
(Mỗi năm, hậu quả của sự nóng lên toàn cầu trở nên nghiêm trọng hơn và tác động tiêu cực của nó đối với môi
trường và con người ngày càng mạnh mẽ hơn.)

II. LANGUAGE
22. coal /kəʊl/ (n) than đá
Burning coal is bad for our health.
(Đốt than có hại cho sức khỏe của chúng ta.)

23. farming /ˈfɑːmɪŋ/ (n) nghề nông


Why is farming a big source of greenhouse gases?
(Tại sao nông nghiệp là một nguồn khí nhà kính lớn?)

24. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thảm họa


Some environmental disasters will become more frequent.
(Một số khí thải vào không khí thông qua các hoạt động của con người.)

25. release /rɪˈliːs/ (v) giải phóng


Some gases are released into the air through human activities.
(Một số khí thải vào không khí thông qua các hoạt động của con người.)
26. flood /flʌd/ (n) lũ lụt
The village was completely destroyed by floods.
(Ngôi làng đã bị phá hủy hoàn toàn bởi lũ lụt.)

27. deforestation /ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/ (n) phá rừng


Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to create
farmland.
(Một số nông dân lo lắng về hậu quả của việc phá rừng, vì vậy họ ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)

28. farmland /ˈfɑːm.lænd/ (n) ruộng đất


Some farmers were worried about the consequences of deforestation, so they stopped burning trees to
create farmland.
(Một số nông dân lo lắng về hậu quả của việc phá rừng, vì vậy họ ngừng đốt cây để tạo đất canh tác.)

29. pick up /pɪk ʌp/ (v.phr) nhặt


Walking on the beach, they picked up litter.
(Đi bộ trên bãi biển, họ nhặt rác.)
30. litter /ˈlɪtə(r)/ (n) rác
Walking on the beach, they picked up litter.
(Đi bộ trên bãi biển, họ nhặt rác.)
31. waste /weɪst/ (n) chất thải
Her grandpa is now suffering from ill health after many years of working in the waste industry.
(Ông của cô hiện đang bị bệnh sau nhiều năm làm việc trong ngành công nghiệp chất thải.)
32. protest /ˈprəʊtest/(n,v) (n) cuộc biểu tình
Worried about climate change, many young people joined the environmental protests.
(Lo lắng về biến đổi khí hậu, nhiều bạn trẻ tham gia biểu tình vì môi trường.)
III. READING
33. cut down / kʌt daʊn / (v.phr) cắt giảm
But when they are cut down or burnt, they release the carbon stored in the trees into the atmosphere as C02.
(Nhưng khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, chúng giải phóng carbon được lưu trữ trong cây vào bầu khí quyển dưới
dạng C02.)
34. methane /ˈmiː.θeɪn/ (n) mêtan
Methane is a greenhouse gas that is more powerful than C02 at warming the earth.
(Metan là khí nhà kính mạnh hơn C02 trong việc làm trái đất nóng lên.)
35. powerful /ˈpaʊəfl/ (adj) mạnh mẽ
Methane is a greenhouse gas that is more powerful than C02 at warming the earth.
(Metan là khí nhà kính mạnh hơn C02 trong việc làm trái đất nóng lên.)
36. responsible (for) /rɪˈspɒnsəbl/ (adj) chịu trách nhiệm
It is responsible for nearly one-third of current warming from human activities.
(Nó chịu trách nhiệm cho gần một phần ba sự nóng lên hiện nay từ các hoạt động của con người.)
37. landfill /ˈlændfɪl/ (n) bãi rác
Methane comes from farming activities and landfill waste.
(Khí mêtan đến từ các hoạt động nông nghiệp và chất thải chôn lấp.)

38. balance /ˈbæləns/ (n) sự cân bằng


This will require reducing global CO2 emissions by 50 per cent by 2030, and by 2050 achieving a balance between
the greenhouse gases released into the atmosphere and those removed from it.
(Điều này sẽ yêu cầu giảm 50% lượng khí thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 và đến năm 2050 đạt được sự cân bằng
giữa khí nhà kính thải vào khí quyển và những khí thải ra khỏi khí quyển.)
39. emission /ɪˈmɪʃn/ (n) khí thải
This will require reducing global CO2 emissions by 50 per cent by 2030, and by 2050 achieving a balance between
the greenhouse gases released into the atmosphere and those removed from it.
(Điều này sẽ yêu cầu giảm 50% lượng khí thải CO2 toàn cầu vào năm 2030 và đến năm 2050 đạt được sự cân bằng
giữa khí nhà kính thải vào khí quyển và những khí thải ra khỏi khí quyển.)

40. store /stɔː(r)/ (v) lưu trữ


But when they are cut down or burnt, they release the carbon stored in the trees into the atmosphere as C02.
(Nhưng khi chúng bị đốn hạ hoặc đốt cháy, chúng giải phóng carbon được lưu trữ trong cây vào bầu khí quyển dưới
dạng C02.)
IV. SPEAKING
41. combine /kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp
Carbon from fossil fuels combines with oxygen in the air to form large amounts of CO2.
(Carbon từ nhiên liệu hóa thạch kết hợp với oxy trong không khí để tạo thành một lượng lớn CO2.)
V. LISTENING
42. soot /sʊt/ (n) bồ hóng
Farmers produce the largest amount of soot.
(Nông dân sản xuất lượng bồ hóng lớn nhất.

43. crop /krɒp/(n) (n) mùa vụ


Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.
(Carbon đen góp phần đốt chất thải cây trồng và cháy rừng.)

44. black carbon /blæk ˈkɑː.bən/ (n) cacbon đen


Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.
45. wildfire /ˈwaɪld.faɪər/ (n) cháy rừng
Black carbon contributes to burning crop waste and wildfires.
(Carbon đen góp phần đốt chất thải cây trồng và cháy rừng.)

VI. WRITING
46. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin cậy
Renewable energy can replace fossil fuels because it is convenient and reliable.
(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)
47. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) năng lượng tái tạo
Renewable energy is clean, so it doesn't pollute the environment.
(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)
48. run out /ˈrʌnˈaʊt/ (v.phr) cạn kiệt
Fossil fuels will be used up in this century while renewable energy will never run out because it comes from natural
source
49. leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi
One of the purposes of writing a leaflet is to persuade the readers to agree with you.
(Một trong những mục đích của việc viết tờ rơi là thuyết phục người đọc đồng ý với bạn.)

50. ban /bæn/ (v) cấm


Ban open waste burning!
(Cấm đốt rác lộ thiên!)
51. solid fuel /ˌsɒl.ɪd ˈfjʊəl/ (n) nhiên liệu rắn
Stop using solid fuels at home.
(Ngừng sử dụng nhiên liệu rắn ở nhà.)
52. organic /ɔːˈɡænɪk/ (adj) hữu cơ
The burning of organic waste produces nearly one-third of global black carbon emissions.
(Việc đốt chất thải hữu cơ tạo ra gần một phần ba lượng khí thải carbon đen toàn cầu.)

VII. COMMUNICATION & CULTURE


53. warn /wɔːn/ (v) cảnh báo
I must warn you.
(Tôi phải cảnh báo bạn.)
54. stove /stəʊv/ (n) lò
Is that a coal-burning stove?
(Đó có phải là một lò đốt than?)

55. expert /ˈekspɜːt/ (n) chuyên gia


The good news is that experts have already started thinking about how to reduce it.
(Tin tốt là các chuyên gia đã bắt đầu nghĩ về cách giảm nó.)
56. feed /fiːd/ (v) cho ăn
Cutting down or burning forests to create farm fields and land for feeding animals releases tonnes of carbon dioxide
and other greenhouse gases into the atmosphere every year.
(Chặt phá hoặc đốt rừng để tạo ra các cánh đồng nông trại và đất để nuôi động vật thải ra hàng tấn carbon dioxide
và các khí nhà kính khác vào bầu khí quyển mỗi năm.)

VIII. LOOKING BACK


57. root /ˈɪʃ.uː/ (n) rễ
Plants can store a lot of carbon in their roots, branches and leaves.
(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)
58. branch /brɑːntʃ/ (n) cành
Plants can store a lot of carbon in their roots, branches and leaves.
(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)

59. leave /liːv/ (n) lá


Plants can store a lot of carbon in their roots, branches and leaves.
(Thực vật có thể lưu trữ rất nhiều carbon trong rễ, cành và lá của chúng.)
60. firefighter /ˈfaɪəfaɪtə(r)/ (n) lính cứu hỏa
My father was a firefighter, so he understood the dangers of open waste burning.

61. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n) bể bơi


The road was flooded with water after the heavy rain and turned into a big swimming pool.
(Con đường ngập trong nước sau trận mưa lớn và biến thành một bể bơi lớn.)

62. hide /haɪd/ (v) trốn


Many wild animals were frightened by the forest fires, so they ran away or hid under the rocks.
(Nhiều loài động vật hoang dã sợ hãi trước đám cháy rừng nên bỏ chạy hoặc trốn dưới những tảng đá.)
Unit 6: Preserving our heritage
I. GETTING STARTED
1. field /fiːld/ (n) thực địa
As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.
(Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một
di sản ở Việt Nam.)
2. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n) di sản
As part of our school cultural programme, we need to plan a field trip to a heritage site in Viet Nam.
(Là một phần của chương trình văn hóa trường học, chúng ta cần lên kế hoạch cho một chuyến đi thực địa đến một
di sản ở Việt Nam.)

3. landscape /ˈlændskeɪp/ (n) phong cảnh


I'd recommend Trang An Scenic Landscape Complex.
(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)

4. complex /ˈkɒmpleks/ (n) quần thể, tổ hợp


I'd recommend Trang An Scenic Landscape Complex.
(Tôi muốn giới thiệu Quần thể danh thắng Tràng An.)
5. boat /bəʊt/ (n) thuyền
Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.
(Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi - tại các bữa tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên
thuyền chợ nổi.)

6. temple /ˈtempl/ (n) đền, miếu


Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)

7. monument /ˈmɒnjumənt/ (n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc
Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)

8. ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj) cổ kính


You can go to Hoi An Ancient Town in central Viet Nam.
(Bạn có thể đến Phố cổ Hội An ở miền trung Việt Nam.)

9. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r)/ (n) kiến trúc


You’ll learn about urban lifestyles and traditions from the 15th to the 19th century and will see examples of
ancient architecture.
(Bạn sẽ tìm hiểu về lối sống và truyền thống đô thị từ thế kỷ 15 đến thế kỷ 19 và sẽ thấy các ví dụ về kiến trúc cổ đại.)

10. original /əˈrɪdʒənl/ (adj) ban đầu


All buildings are kept in their original state.
(Tất cả các tòa nhà được giữ ở trạng thái ban đầu của họ.)
11. explore /ɪkˈsplɔː(r)/ (v) khám phá
It's a great place to explore.
(Đó là một nơi tuyệt vời để khám phá.)

12. floating /ˈfləʊ.tɪŋ/ (adj) nổi


Local artists perform don ca tai tu everywhere - at parties, in fruit gardens, even on the floating market boats.
(Các nghệ sĩ địa phương biểu diễn đờn ca tài tử ở khắp mọi nơi - tại các bữa tiệc, trong vườn trái cây, thậm chí trên
thuyền chợ nổi.)

13. folk /fəʊk/ (adj) thuộc về dân gian


You can go to the Mekong River Delta to enjoy don ca tai tu, a form of traditional folk singing.
(Bạn có thể đến vùng đồng bằng sông Cửu Long để thưởng thức đờn ca tài tử, một hình thức ca hát dân gian truyền
thống.)

II. LANGUAGE
14. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác
Put your rubbish in the bin!
(Bỏ rác của bạn vào thùng!)

15. bin /bɪn/ (n) thùng rác


Put your rubbish in the bin!
(Bỏ rác của bạn vào thùng!)

16. cave /keɪv (n) hang động


You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.
(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)

17. valley /ˈvæli/ (n) thung lũng


You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.
(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)

18. mountain /ˈmaʊntən/ (n) núi


You can see beautiful caves, green valleys, and high mountains.
(Bạn có thể nhìn thấy những hang động tuyệt đẹp, thung lũng xanh và những ngọn núi cao.)

19. pagoda /pəˈɡəʊdə/ (n) chùa


Cultural heritage may include temples, pagodas, and monuments.
(Di sản văn hóa có thể bao gồm đền, chùa, và di tích.)

20. turn on /tɜːn ɒn/ (v.phr) bật


Turn on the light. It's dark here.
(Bật đèn. Ở đây tối.)

21. museum /mjuˈziːəm/ (n) bảo tàng


My sister has opened a small shop behind the museum.
(Chị tôi đã mở một cửa hàng nhỏ phía sau viện bảo tàng.)

22. postcard /ˈpəʊstkɑːd/ (n) bưu thiếp


She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.
(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)

23. souvenir /ˌsuːvəˈnɪə(r)/ (n) đồ lưu niệm


She wanted to sell postcards and souvenirs to tourists.
(Cô ấy muốn bán bưu thiếp và đồ lưu niệm cho khách du lịch.)

24. historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử
Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.
(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
25. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj) quan trọng, có giá trị lịch sử
This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.
(Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới này là một sự kiện lịch sử thực sự có thể sẽ được ghi nhớ trong tương lai.)
26. local authority /ˌləʊ.kəl ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ (n) chính quyền địa phương
The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.
(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)
27. preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn
The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.
(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)
28. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) khôi phục
We should increase efforts to restore ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.
(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực khôi phục ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)
29. joke /dʒəʊk/ (n) trò đùa
Ethan is usually the last person to understand the joke.
(Ethan thường là người cuối cùng hiểu trò đùa.)
30. scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh
They go there to enjoy the beautiful scenery.
(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp.)

III. READING
31. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá cao
To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organized an ideas competition.
(Để khuyến khích những người trẻ tuổi tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức
một cuộc thi ý tưởng.)
32. trend /trend/ (n) xu hướng
They also suggested creating trending topics or challenges on social media.
(Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội.)
33. give voice to sth (idiom) đưa ra tiếng nói
This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about.
(Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói về các đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm.)
34. propose /prəˈpəʊz/ (v) đề xuất
To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up
folk clubs.
(Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập
các câu lạc bộ dân ca.)
35. performing arts /pəˌfɔː.mɪŋ ˈɑːts/ (n) nghệ thuật biểu diễn
The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditonal performing arts.
(Các câu lạc bộ sẽ tổ chức các sự kiện để các bạn trẻ trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống.)

36. instrument /ˈɪnstrəmənt/ (n) nhạc cụ


The clubs will organize training for students who want to learn folk songs, a traditional musical instrument, or folk
dancing.
(Các câu lạc bộ sẽ tổ chức đào tạo cho những học sinh muốn học các bài hát dân ca, một loại nhạc cụ truyền thống
hoặc múa dân gian.)
37. set up /set ʌp/ (v.phr) thành lập
To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting
up folk clubs.
(Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập
các câu lạc bộ dân ca.)
38. entry /ˈentri/ (n) bài viết
We have received many interesting entries.
(Chúng tôi đã nhận được nhiều mục thú vị.)
IV. SPEAKING
39. fashionable /ˈfæʃnəbl/ (adj) sành điệu
Traditional arts are not fashionable.
(Nghệ thuật truyền thống không lỗi mốt.)
V. LISTENING
40. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái
The tour guide is talking about the ecosystem of Trang An and efforts to preserve it.
(Hướng dẫn viên đang nói về hệ sinh thái của Tràng An và những nỗ lực để bảo tồn nó.)
41. limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n) đá vôi
Beautiful limestone mountains, valleys, and rivers.
(Núi đá vôi đẹp, thung lũng và sông.)

VI. WRITING
42. eco-tour /ˈiːkəʊ-tʊə/ (n) du lịch sinh thái
Organizing eco-tours to natural heritage sites.
(Tổ chức các tour du lịch sinh thái đến các khu di sản thiên nhiên.)
43. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống
Creating a sustainable habitat suitable for local wildlife.
(Tạo môi trường sống bền vững phù hợp cho động vật hoang dã địa phương.)
44. mass /mæs/ (adj) đại chúng
Negative effects of mass tourism.
(Tác động tiêu cực của du lịch đại chúng.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
45. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (adj) hoàng gia
Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)
46. citadel /ˈsɪtədəl/ (n) thành lũy
Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)

47. crowdfunding /ˈkraʊd.fʌn.dɪŋ/ (n) huy động vốn từ cộng đồng


However, the country has found a new method of raising money for heritage projects from a large number of
individuals and businesses – crowdfunding.
(Tuy nhiên, quốc gia này đã tìm ra một phương pháp mới để huy động tiền cho các dự án di sản từ một số lượng lớn
các cá nhân và doanh nghiệp – huy động vốn từ cộng đồng.)
48. method /ˈmeθəd/ (n) phương pháp
However, the country has found a new method of raising money for heritage projects from a large number of
individuals and businesses – crowdfunding.
(Tuy nhiên, quốc gia này đã tìm ra một phương pháp mới để huy động tiền cho các dự án di sản từ một số lượng lớn
các cá nhân và doanh nghiệp – huy động vốn từ cộng đồng.)
49. non-profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ (adj) phi lợi nhuận
For example, loveitaly, a non-profit organisation, uses its website to reach all the people around the world who love
Italy, and collects donations from everyone who wants to help.
(Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp
thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)
50. donation /dəʊˈneɪʃn/ (n) quyên góp
For example, loveitaly, a non-profit organization, uses its website to reach all the people around the world who love
Italy, and collects donations from everyone who wants to help.
(Ví dụ: loveitaly, một tổ chức phi lợi nhuận, sử dụng trang web của mình để tiếp cận tất cả những người trên khắp
thế giới yêu mến nước Ý và thu tiền quyên góp từ những người muốn giúp đỡ.)
51. prison /ˈprɪz.ən/ (n) nhà tù
In some cases, the fines are heavier, and people could even face time in prison.
(Trong một số trường hợp, tiền phạt nặng hơn và người ta thậm chí có thể phải ngồi tù.)

52. punishment /ˈpʌnɪʃmənt/ (n) hình phạt


The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying or damaging cultural sites and items,
and prevent heritage crime.
(Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy hoặc làm hư hại
các địa điểm và vật phẩm văn hóa, đồng thời ngăn chặn tội phạm di sản.
53. unique /juˈniːk/ (adj) độc đáo
The unique architecture in Barcelona, home to nine UNESCO World Heritage Sites, and Santiago de Compostela’s
Old Town, which is also on the world heritage list, are famous all over the world.
(Kiến trúc độc đáo ở Barcelona, nơi có 9 Di sản Thế giới được UNESCO công nhận và Phố cổ Santiago de
Compostela, cũng nằm trong danh sách di sản thế giới, nổi tiếng khắp thế giới.)
54. harsh /hɑːʃ/ (adj) khắc nghiệt
The authorities hope the harsher punishments can stop people from destroying or damaging cultural sites and items,
and prevent heritage crime.
(Các nhà chức trách hy vọng các hình phạt khắc nghiệt hơn có thể ngăn chặn mọi người phá hủy hoặc làm hư hại
các địa điểm và vật phẩm văn hóa, đồng thời ngăn chặn tội phạm di sản.)
55. fine /faɪn/ (n) tiền phạt
In Australia, individuals and companies have to pay a fine of AU1,000toAU1,000����5,000 for any damage to
heritage sites or objects, regardless of whether they can be repaired.
(Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt từ 1.000 đô la Úc đến 5.000 đô la Úc cho bất kỳ thiệt hại nào đối với
các địa điểm hoặc đồ vật di sản, bất kể chúng có thể sửa chữa được hay không.)
56. damage /ˈdæmɪdʒ/ (v) gây thiệt hại
In Australia, individuals and companies have to pay a fine of AU1,000toAU1,000����5,000 for any damage to
heritage sites or objects, regardless of whether they can be repaired.
(Ở Úc, các cá nhân và công ty phải nộp phạt từ 1.000 đô la Úc đến 5.000 đô la Úc cho bất kỳ thiệt hại nào đối với
các địa điểm hoặc đồ vật di sản, bất kể chúng có thể sửa chữa được hay không.)
VIII. LOOKING BACK
57. air conditioner /eə/ /kənˈdɪʃənə/ (n) điều hòa
Turn off the air conditioner.
(Tắt điều hòa.)

58. base on /beɪs ɒn/ (v.phr) dựa vào


His historical novels are based on events that happened in the early 19th century.
(Tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên các sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.)
59. electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/ (n) điện
It wastes too much electricity.
(Nó lãng phí quá nhiều điện.)
60. die out /ˈdaɪˈaʊt/ (v.phr) chết dần, tắt ngấm, lỗi thời
Older generations worry that folk music and dances will die out because young people only listen to pop music.
(Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc dân gian và khiêu vũ sẽ bị mai một vì giới trẻ chỉ nghe nhạc pop.)
Unit 7: Education options for school-leavers
I. GETTING STARTED
1. education fair /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən feər/ (n) hội chợ giáo dục
There was an education fair last weekend.
(Có một hội chợ giáo dục vào cuối tuần trước.)

2. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj) hữu ích


The fair was great, and we got a lot of useful information.
(Hội chợ rất tuyệt, và chúng tôi đã nhận được rất nhiều thông tin hữu ích.)
3. option /ˈɒpʃn/(n) (n) lựa chọn
After finishing school, we mainly have two education options.
(Sau khi học xong, chúng tôi chủ yếu có hai lựa chọn giáo dục.)
4. entrance exam /ˈen.trəns ɪɡˌzæm/ (n.phr) kì thi đầu vào
For example, we can get into university if we earn high grades or pass the university entrance exam.
(Ví dụ, chúng ta có thể vào đại học nếu chúng ta đạt điểm cao hoặc vượt qua kỳ thi tuyển sinh đại học.)
5. academic /ˌækəˈdemɪk/(adj)(adj) có tích chất học thuật, liên quan tới học tập
School-leavers only have the option of academic education.
(Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)
6. vocational school /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl ˌskuːl/ (n) trường dạy nghề
The other option is going to a vocational school where we can learn skills for particular jobs.
(Lựa chọn khác là đến một trường dạy nghề, nơi chúng ta có thể học các kỹ năng cho những công việc cụ thể.)

7. biology /baɪˈɒlədʒi/ (n) sinh học


Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)
8. scientist /ˈsaɪəntɪst/ (n) nhà khoa học
Having won several biology competitions, I want to study biology and become a scientist.
(Giành chiến thắng trong một số cuộc thi sinh học, tôi muốn học sinh học và trở thành một nhà khoa học.)

9. mechanic /məˈkænɪk/ (n) thợ cơ khí


Well, I don't think university is for me. I want to go to a vocational school because I want to become a car mechanic.
(Chà, tôi không nghĩ đại học là dành cho tôi. Tôi muốn học trường dạy nghề vì tôi muốn trở thành thợ sửa xe.)

10. sensible /ˈsensəbl/ (adj) hợp lý


That's very sensible, Nam!
(Hay lắm Nam ơi!)
11. school-leaver /ˌskuːlˈliː.vər/ (n) học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông
School-leavers only have the option of academic education.
(Học sinh tốt nghiệp trung học phổ thông chỉ có lựa chọn giáo dục học thuật.)

II. LANGUAGE
12. pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi
Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế
nhà trường.)
13. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) tốt nghiệp
Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
(Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.)

14. higher education /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ (n) giáo dục cao hơn
Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế
nhà trường.)
15. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) bài thuyết trình
After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.
(Sau khi tôi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)

16. apply /əˈplaɪ/ (v) nộp đơn


Having finished school, I can apply to university.
(Học xong, tôi có thể nộp đơn vào đại học.)
17. qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) bằng cấp
He didn’t get the job he wanted because he didn’t have the right qualification.
(Anh ấy đã không nhận được công việc mình muốn bởi vì anh ấy không có bằng cấp phù hợp.)
18. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adv) ngay lập tức
Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
(Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.)
III. READING
19. formal /ˈfɔːml/ (adj) chính thức
Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.
(Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật.)
20. degree /dɪˈɡriː/(n) (n) bằng cấp
Higher education is really for people who want formal learning in order to get an academic degree.
(Giáo dục đại học thực sự dành cho những người muốn học chính thức để lấy bằng cấp học thuật.)
21. independently /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ (adv) độc lập
Besides studying, university students also have the opportunity to live independently, make new friends, and join
different clubs.
(Bên cạnh việc học tập, sinh viên đại học còn có cơ hội sống độc lập, kết bạn mới và tham gia các câu lạc bộ khác
nhau.)
22. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý
Many students still manage to work part-time during their university years.
(Nhiều sinh viên vẫn xoay sở để làm việc bán thời gian trong những năm học đại học.)
23. trade /treɪd/ (n) nghề nghiệp
If you are not interested in traditional academic subjects and want to work in a specific trade, then vocational
education is the right choice for you.
(Nếu bạn không quan tâm đến các môn học truyền thống và muốn làm việc trong một ngành nghề cụ thể, thì giáo dục
nghề nghiệp là lựa chọn phù hợp cho bạn.)
24. practical skill /ˈpræk.tɪ.kəl skɪl/ (n) kỹ năng thực tế
You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job.
(Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.)
25. specific /spəˈsɪfɪk/ (adj) cụ thể
You will gain the practical skills and knowledge necessary for a specific job.
(Bạn sẽ đạt được những kỹ năng thực tế và kiến thức cần thiết cho một công việc cụ thể.)
26. apprenticeship /əˈprentɪʃɪp/ (n) học nghề
In addition, a vocational school may also offer you an apprenticeship.
(Ngoài ra, một trường dạy nghề cũng có thể cho bạn học nghề.)
27. hands-on /ˌhændz ˈɒn (adj) thực tế
This type of training not only provides students with hands-on experience, but also gives them wages to cover their
living costs.
(Loại hình đào tạo này không chỉ cung cấp cho sinh viên kinh nghiệm thực tế mà còn mang lại cho họ tiền lương để
trang trải chi phí sinh hoạt.)
28. salary /ˈsæləri/ (n) tiền lương cố định hàng tháng hoặc hàng năm
Earning a salary while studying.
(Kiếm tiền trong khi học.)
29. institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/(n) (n) hành trình
You can choose from hundreds of vocational schools or higher education institutions to continue your educational
journey.
(Bạn có thể chọn từ hàng trăm trường dạy nghề hoặc cơ sở giáo dục đại học để tiếp tục hành trình giáo dục của
mình.)
30. broad /brɔːd/
(adj) nhiều, rộng
They will also have broader career options and an advantage in the job market.
(Họ cũng sẽ có nhiều lựa chọn nghề nghiệp hơn và có lợi thế hơn trong thị trường việc làm.)
IV. SPEAKING
31. duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/ (n) khoảng thời gian
I think it's the short duration of study.
(Tôi nghĩ đó là thời gian học ngắn.)
32. critical thinking /ˌkrɪt̬ .ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n) tư duy phản biện
develop critical thinking skills
(phát triển kỹ năng tư duy phản biện)
V. LISTENING
33. professional /prəˈfeʃənl/ (adj) chuyên nghiệp
I want to become a restaurant cook, so I'm looking for a professional cooking course.
(Tôi muốn trở thành một đầu bếp nhà hàng, vì vậy tôi đang tìm kiếm một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp.)
34. brochure /ˈbrəʊʃə(r)/ (n) tài liệu quảng cáo
We can learn a lot about a particular school from its school brochure.
(Chúng ta có thể tìm hiểu rất nhiều về một trường học cụ thể từ tài liệu quảng cáo của trường.)

35. apprentice /əˈprentɪs/ (n) người học việc


Once you join a course, you'll have the opportunity to work as an apprentice in a restaurant.
(Khi bạn tham gia một khóa học, bạn sẽ có cơ hội làm việc như một người học việc trong một nhà hàng.)
VI. WRITING
36. wage /weɪdʒ/(n) (n) tiền lương nhận được theo khối lượng công việc, năng suất và thường không cố định.
How much is the daily wage?
(Lương ngày là bao nhiêu?)
37. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/ (n) quảng cáo
Look at the advertisement about a vocational school and its tour guide training courses.
(Xem quảng cáo về một trường dạy nghề và các khóa đào tạo hướng dẫn viên du lịch.)
38. request /rɪˈkwest/ (n) yêu cầu
A request letter about a course.
(Một lá thư yêu cầu về một khóa học.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
39. suit /suːt/ (v) phù hợp
Do you think that dress suit yme?
(Cậu có nghĩ cái váy đó hợp tớ không?)
40. alternatively /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ (adv) ngoài ra
Alternatively, students can go to a sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for
two more years.
(Ngoài ra, học sinh có thể đến một trường đại học dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó
cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa.)
41. sixth-form college /ˈsɪksθ ˌfɔːm ˈkɒl.ɪdʒ/ (n) Trường dành cho học sinh từ 16 – 19 tuổi và tập trung vào các trình
độ A-levels nhằm chuẩn bị cho sinh viên vào các trường đại học
Alternatively, students can go to a sixth-form college or stay at their secondary school if it offers a sixth form for two
more years.
(Ngoài ra, học sinh có thể đến một trường đại học dạng thứ sáu hoặc ở lại trường trung học của họ nếu trường đó
cung cấp dạng thứ sáu trong hai năm nữa.)
42. technical /ˈteknɪkl/ (adj) kỹ thuật
That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.
(Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.)
43. focus on /ˈfəʊkəs ɒn/ (v.phr) tập trung
Students usually focus on three or four subjects that they are interested in or related to the degree they want to study
at university.
(Sinh viên thường tập trung vào ba hoặc bốn môn học mà họ quan tâm hoặc liên quan đến bằng cấp mà họ muốn
theo học tại trường đại học.)
44. bachelor’s degree /ˌbætʃ.əl.əz dɪˈɡriː/ (n) bằng cử nhân
At university, students study for at least three years in order to get a bachelor's degree.
(Tại trường đại học, sinh viên học ít nhất ba năm để lấy bằng cử nhân.)
45. master’s degree /ˌmɑː.stəz dɪˈɡriː/ (n) bằng thạc sĩ
After the first degree, they can study for one to two years to get a master's degree, and three to five years to get a
doctorate.
(Sau khi cấp bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.)
46. doctorate /ˈdɒktərət/(n) (n) bằng tiến sĩ
After the first degree, they can study for one to two years to get a master's degree, and three to five years to get
a doctorate.
(Sau khi cấp bằng thứ nhất, họ có thể học từ 1 đến 2 năm để lấy bằng thạc sĩ và từ 3 đến 5 năm để lấy bằng tiến sĩ.)
47. go on /gəʊ ɒn/ (v.phr) tiếp tục
Many students still go on to higher education after receiving their vocational qualifications.
(Nhiều sinh viên vẫn tiếp tục học cao hơn sau khi nhận được bằng cấp nghề.)
48. refer /rɪˈfɜː(r)/ (v) nhắc đến
That is why vocational education is often referred to as career education or technical education.
(Đó là lý do tại sao giáo dục nghề nghiệp thường được gọi là giáo dục nghề nghiệp hoặc giáo dục kỹ thuật.)
VIII. LOOKING BACK
49. fee /fiː/ (n) học phí
How much is the fee for this cooking course?
(Học phí cho khóa học nấu ăn này là bao nhiêu?)
50. attend /əˈtend/ (v) tham dự
Did you attend the education fair?
(Bạn đã tham dự hội chợ giáo dục phải không? )
Unit 8: Becoming independent
I. GETTING STARTED
1. contact /ˈkɒntækt/ (n) liên hệ
She wants me to contact her from time to time while I'm out.
(Cô ấy muốn tôi thỉnh thoảng liên lạc với cô ấy khi tôi ra ngoài.)

2. confidence /ˈkɒnfɪdəns/ (n) sự tự tin


They thought I didn't have the confidence to deal with difficult situations.
(Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.)
3. convince /kənˈvɪns/ (v) thuyết phục
But I managed to convince them that I'm responsible when I'm out and about.
(Nhưng tôi đã thuyết phục được họ rằng tôi chịu trách nhiệm khi tôi ra ngoài.)
4. do laundry / də ˈlɔːn.dri/ giặt quần áo
I can cook, clean the house, and do my laundry!
(Tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

5. clean the house /kliːn ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa


I can cook, clean the house, and do my laundry!
(Tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt giũ!)

6. schedule /ˈʃedjuːl/ (n) kế hoạch


I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.
(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách
nhiệm của tôi.)

7. app /æp /(n) ứng dụng


I use a money-management app.
(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý tiền.)

8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v) khuyến khích


My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.
(Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.)
9. part-time job /ˌpɑːtˈtaɪm dʒɒb/ (n.phr) công việc bán thời gian
My parents also encourage me to take part-time jobs and pay me for doing certain chores around the house.
(Bố mẹ tôi cũng khuyến khích tôi làm công việc bán thời gian và trả tiền cho tôi khi làm một số việc vặt trong nhà.)
10. deal with /diːl wɪð/ (v.phr) giải quyết, đối phó
They thought I didn't have the confidence to deal with difficult situations.
(Họ nghĩ tôi không đủ tự tin để đối phó với những tình huống khó khăn.)
11. good at / ɡʊd æt/ (n.phr) giỏi về
I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my
laundry!
(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt
giũ!)
12. independent /ˌɪndɪˈpendənt/ (n) độc lập, không lệ thuộc
I’m not good at managing my time or money, but I’m independent at home – I can cook, clean the house, and do my
laundry!
(Tôi không giỏi quản lý thời gian và tiền bạc, nhưng tôi độc lập ở nhà - tôi có thể nấu ăn, dọn dẹp nhà cửa và giặt
giũ!)
13. responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (n) sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm
I use a time-management app to plan my weekly schedule including all my activities and responsibilities.
(Tôi sử dụng một ứng dụng quản lý thời gian để lập kế hoạch hàng tuần bao gồm tất cả các hoạt động và trách
nhiệm của tôi.)
14. responsible /rɪˈspɒnsəbl/ (adj) có trách nhiệm
It's the app that taught me how to be responsible with money.
(Đó là ứng dụng đã dạy tôi cách chịu trách nhiệm với tiền bạc.)
15. belief /bɪˈliːf/ (n) niềm tin
A belief in your own ability to do things well.
(Một niềm tin vào khả năng của chính bạn để làm tốt mọi việc.)
II. LANGUAGE
16. software /ˈsɒftweə(r)/ (n) phần mềm
Would you like me to help you install the software?
(Bạn có muốn tôi giúp bạn cài đặt phần mềm không?)
17. pay attention / peɪ ə'tenʃən / (v.phr) chú ý
Could you please pay attention when I’m talking to you?
(Bạn có thể vui lòng chú ý khi tôi đang nói chuyện với bạn?)
18. self-motivated /ˌself ˈməʊtɪveɪtɪd/ (adj) năng động
My brother signed up for a self-motivated computer course.
(Anh trai tôi đã đăng ký một khóa học máy tính năng động.)
19. self-study /ˌself ˈstʌdi/ (n) sự tự học
His parents don’t have to force him to study hard as he is highly self-study.
(Bố mẹ anh ấy không cần phải ép buộc anh ấy học hành chăm chỉ vì anh ấy có tính tự học rất cao.)
20. manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý
It is important for us to learn how to manage our time and money.
(Điều quan trọng là chúng ta phải học cách quản lý thời gian và tiền bạc.)
21. trust /trʌst/ (n) tin tưởng
We have great trust in our parents and teachers.
(Chúng tôi được cha mẹ và thầy cô tin tưởng rất nhiều.)
22. life skill /laɪf skɪl/ (n) kỹ năng sống
Teenagers should learn basic life skills, such as cooking a meal and using a washing machine.
(Thanh thiếu niên nên học kỹ năng sống cơ bản, chẳng hạn như nấu một bữa ăn và sử dụng máy giặt.)
III. READING
23. time-management skill /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt skɪl (n.phr) kỹ năng quản lý thời gian
Develop time-management skills.
(Phát triển kỹ năng quản lý thời gian.)
24. time-management tool /ˈtaɪm ˌmæn.ɪdʒ.mənt tuːl/ (n.phr) công cụ quản lý thời gian
Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.
(Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.)
25. get around /gɛt əˈraʊnd/ (phrasal verb) đi lại
First, make sure you can safely get around by yourself using public transport, walking, or cycling.
(Trước tiên, hãy đảm bảo rằng bạn có thể tự mình di chuyển một cách an toàn bằng phương tiện giao thông công
cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp.)
26. achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được, giành được
Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.
(Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.)
27. independence /ˌɪndɪˈpendəns/ (n) sự độc lập
Below are the necessary skills you should learn to achieve independence for the future.
(Dưới đây là những kỹ năng cần thiết bạn nên học để đạt được sự tự lập cho tương lai.)
28. come up with /kʌm ʌp wɪð/ (phrasal verb) nghĩ ra, nảy ra
To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.
(Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.)
29. carry out /'kæri 'aut/ (phrasal verb) tiến hành
Then carry out your plan, and think about whether you have achieved the result you wanted.
(Sau đó, hãy thực hiện kế hoạch của bạn và nghĩ xem liệu bạn đã đạt được kết quả như mong muốn chưa.)
30. get into the habit of /ɡet ˈɪn.tuː ðiː ˈhæb.ɪt əv/ tạo thói quen
First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.
(Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.)
31. make use of / meɪk juːz əv/ tận dụng
Make use of time-management tools, such as apps or diaries, to know what you need to do next.
(Sử dụng các công cụ quản lý thời gian, chẳng hạn như ứng dụng hoặc nhật ký, để biết bạn cần làm gì tiếp theo.)
32. making decision / meɪ·k dɪˈsɪʒ·ənˌ/ (n.phr) đưa ra quyết định
It's about learning useful skills, making decisions by yourself, and knowing how to spend your time.
(Đó là học các kỹ năng hữu ích, tự mình đưa ra quyết định và biết cách sử dụng thời gian của mình.)
33. identify /aɪˈdentɪfaɪ/ (v) xác định
To begin with, identify the problem and come up with as many solutions as possible.
(Để bắt đầu, hãy xác định vấn đề và đưa ra càng nhiều giải pháp càng tốt.)
34. to-do-list /təˈduː ˌlɪst/ (n) danh sách việc cần làm
First of all, get into the habit of making a to-do-list every day or week.
(Trước hết, hãy tập thói quen lập danh sách việc cần làm hàng ngày hoặc hàng tuần.)
IV. SPEAKING
35. hang /hæŋ (v) treo
Hang or fold, and store your own clothes.
(Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.)
36. fold /fəʊld/ (v) gấp
Hang or fold, and store your own clothes.
(Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.)
37. store /stɔː(r)/ (v) cất
Hang or fold, and store your own clothes.
(Treo hoặc gấp, và cất quần áo của riêng bạn.)
38. remove /rɪˈmuːv/ (v) lấy ra, loại bỏ
Remove the wet clothes from the washing machine and dry them.
(Lấy quần áo ướt ra khỏi máy giặt và phơi khô.)
39. washing powder /ˈwɒʃ.ɪŋ ˌpaʊ.dər/ (n) bột giặt
Add the washing powder or liquid.
(Thêm bột giặt hoặc chất lỏng.)

40. sort /sɔːt/ (v) phân loại


First of all, don't sort your clothes by color.
(Trước hết, đừng phân loại quần áo của bạn theo màu sắc.)
41. separate /ˈseprət/ (v) chia ra
You should separate them into whites and colors, and wash them separately.
(Bạn nên tách chúng thành đồ trắng và đồ màu rồi giặt riêng.)
42. dryer /ˈdraɪ.ər/ (n) máy sấy
You can hang the items to dry, or put them in the dryer.
(Bạn có thể treo đồ lên cho khô hoặc cho vào máy sấy.)
43. iron /ˈaɪən/ (v) ủi
You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.
(Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.)

44. wardrobe /ˈwɔːdrəʊb/ (n) tủ quần áo


You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.
(Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.)

45. packet /ˈpækɪt/ (n) gói


Read the instructions on the packet to make sure you use the right amount.
(Đọc hướng dẫn trên gói để đảm bảo bạn sử dụng đúng số lượng.)
46. rinse /rɪns/ (v) rửa sạch
Rinse the rice to clean it.
(Vo gạo cho sạch.)

47. combine /kəmˈbaɪn/ (v) kết hợp


Combine the rice and water in the rice cooker bowl.
(Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện.)
48.drawer /drɔː(r)/ (n) ngăn kéo
You could also iron your clothes before storing them in the wardrobe or drawer.
(Bạn cũng có thể ủi quần áo trước khi cất vào tủ quần áo hoặc ngăn kéo.)

49. rice cooker /raɪs ˈkʊk.ər/ (n.phr) nồi cơm điện


Combine the rice and water in the rice cooker bowl.
(Kết hợp gạo và nước trong bát nồi cơm điện.)
50. washing machine /ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/ (n) máy giặt
Load the washing machine and turn it on.
(Tải máy giặt và bật nó lên.)

V. LISTENING
51. learner /ˈlɜː.nər/ (n) người học
Independent learners' sense of responsibility.
(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)
52. sense of responsibility /sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ tinh thần trách nhiệm
Independent learners' sense of responsibility.
(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)
53. give up /gɪv ʌp/ (phrasal verb) bỏ cuộc
They're curious about the world and they don't give up.
(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)
54. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj) tò mò
They're curious about the world and they don't give up.
(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)

55. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc điểm


How many characteristics of independent learners does Mike find on the website?
(Mike tìm thấy bao nhiêu đặc điểm của người học độc lập trên trang web?)
VI. WRITING
56. freedom /ˈfriːdəm/ (n) tự do
Self-study gives learners more freedom.
(Tự học mang lại cho người học nhiều tự do hơn.)
57. learning goal /ˈlɜː.nɪŋ ɡəʊl/ (n.phr) mục tiêu học tập
They set their learning goals and make plans to achieve them.
(Họ đặt mục tiêu học tập và lập kế hoạch để đạt được chúng.)
58. academic skill /ˌæk.əˈdem.ɪk skɪl/ kỹ năng học thuật
They may focus too much on learning, and may not apply the academic skills to real life.
(Họ có thể tập trung quá nhiều vào việc học và có thể không áp dụng các kỹ năng học thuật vào cuộc sống thực.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
59. diploma /dɪˈpləʊmə/ (n) bằng tốt nghiệp
American teenagers often start high school with a basic plan of classes they need to take to get a high
school diploma.
(Thanh thiếu niên Mỹ thường bắt đầu học trung học với một kế hoạch cơ bản về các lớp học mà họ cần học để lấy
bằng tốt nghiệp trung học.)

60. extracurricular /ˌekstrəkəˈrɪkjələ(r)/ (adj) ngoại khóa


Schools also provide extracurricular activities, such as sports, clubs, and bands.
(Các trường cũng cung cấp các hoạt động ngoại khóa, chẳng hạn như thể thao, câu lạc bộ và ban nhạc.)
61. babysitting /ˈbeɪ.biˌsɪt̬ .ɪŋ/ (n) trông trẻ
Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbors.
(Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho
hàng xóm.)

62. admission /ədˈmɪʃn/(n) (n) nhận vào


This community service counts towards the volunteer hours that some schools require for university admission.
(Dịch vụ cộng đồng này được tính vào số giờ tình nguyện mà một số trường yêu cầu để nhập học đại học.)
63. dog walking /dɒɡ ˈwɔː.kɪŋ/ dắt chó đi dạo
Many teens work at fast-food restaurants and stores, or do babysitting, and dog walking for neighbors.
(Nhiều thanh thiếu niên làm việc tại các nhà hàng và cửa hàng thức ăn nhanh, hoặc trông trẻ và dắt chó đi dạo cho
hàng xóm.)

64. food bank /ˈfuːd ˌbæŋk (n) ngân hàng thực phẩm
They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people's homes, or take part in clean-up activities to
improve their neighborhood.
(Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các
hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ.)
VIII. LOOKING BACK
65. pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i (n) tiền tiêu vặt
Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?
(Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm tiền tiêu vặt không?)

66. decision-maker /dɪˈsɪʒn meɪkə(r)/ (n) người ra quyết định


Is Lan the best decision-maker in your class?
(Lan có phải là người ra quyết định tốt nhất trong lớp của bạn không?)
67. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) thuyết trình
Does the presentation skills training start tomorrow?
(Khóa đào tạo kỹ năng thuyết trình có bắt đầu vào ngày mai không?)
Unit 9: Social issues
I. GETTING STARTED
1. campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch
Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.
(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức
để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)
2. crime /kraɪm/ (n) tội phạm
Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.
(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng
hạn như tội phạm và dân số quá đông.)

3. overpopulation /ˌəʊvəˌpɒpjuˈleɪʃn/ (n) sự quá tải dân số


Yes, I think we should promote issues that affect a lot of people in our city, such as crime and overpopulation.
(Vâng, tôi nghĩ chúng ta nên thúc đẩy các vấn đề ảnh hưởng đến nhiều người trong thành phố của chúng ta, chẳng
hạn như tội phạm và dân số quá đông.)

4. bullying /ˈbʊliɪŋ/ (n) bắt nạt


Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although
many people don't feel comfortable talking about them.
(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù
nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

5. peer pressure /ˈpɪə ˌpreʃ.ər/ (n) áp lực từ bạn bè


Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although
many people don't feel comfortable talking about them.
(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù
nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

6. body shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ (n) sự chế nhạo ngoại hình người khác
Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although
many people don't feel comfortable talking about them.
(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù
nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)

7. social issue /ˈsəʊ.ʃəl ˈɪʃ.uː/ (n.phr) vấn đề xã hội


Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.
(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức
để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)
8. struggle /'strʌgl/ (v) đấu tranh
I think this time we should focus on a problem teens struggle with every day because this won't be a big campaign.
(Tôi nghĩ lần này chúng ta nên tập trung vào một vấn đề mà thanh thiếu niên phải vật lộn hàng ngày vì đây sẽ không
phải là một chiến dịch lớn.)
9. awareness /əˈweənəs/ (n) nhận thức
Last time our club met, we decided to start an awareness campaign to draw attention to a pressing social issue.
(Lần trước câu lạc bộ của chúng tôi gặp nhau, chúng tôi đã quyết định bắt đầu một chiến dịch nâng cao nhận thức
để thu hút sự chú ý đến một vấn đề xã hội cấp bách.)
10. decide on /dɪˈsaɪd ɒn/ (phrasal verb) quyết định
Now let's decide on a social issue.
(Bây giờ chúng ta hãy quyết định về một vấn đề xã hội.)
11. comfortable /ˈkʌmftəbl/ (adj) thoải mái
Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although
many people don't feel comfortable talking about them.
(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù
nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)
II. LANGUAGE
12. alcohol /ˈælkəhɒl/ (n) đồ uống có cồn (rượu, bia…)
People mustn't drive after drinking alcohol.
(Mọi người không được lái xe sau khi uống rượu.)

13. wine /waɪn/ (n) rượu


drinks such as beer and wine that can make people drunk.
(đồ uống như bia và rượu có thể khiến người ta say.)
14. frighten /ˈfraɪtn/ (v) hoảng sợ
to frighten or hurt a weaker person.
(để sợ hãi hoặc làm tổn thương một người yếu hơn.)
15. violent /ˈvaɪələnt/ (adj) sử dụng vũ lực, bạo lực
Some children play too many violent computer games.
(Một số trẻ em chơi quá nhiều trò chơi máy tính bạo lực.)
16. poverty /ˈpɒvəti/ (n) sự nghèo đói
Many people live in poverty.
(Nhiều người sống trong cảnh nghèo đói.)
III. READING
17. the odd one out /ðiː ɒd wʌn aʊt/ (idiom) kẻ/ người khác biệt
I don’t want to be the odd one out.
(Tôi không muốn trở thành người khác biệt.)
18. fingernail /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/ (n) móng tay
One day I coloured my hair from family and poor school and painted my fingernails.
(Một ngày nọ, tôi nhuộm tóc từ gia đình và ngôi trường nghèo và sơn móng tay.)
19. depression /dɪˈpreʃn/ (n) sự trầm cảm
In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school
performance.
(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập
kém.)
20. self-confidence /ˌselfˈkɒn.fɪ.dəns/ (n) sự tự tin vào bản thân
In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor school
performance.
(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập
kém.)
21. performance /pəˈfɔːməns/ (n) hiệu suất
In many cases, peer pressure can lead to depression, low self-confidence, distance from family and poor
school performance.
(Trong nhiều trường hợp, áp lực từ bạn bè có thể dẫn đến trầm cảm, thiếu tự tin, xa cách gia đình và kết quả học tập
kém.)
22. survey /ˈsɜːveɪ/ (n) khảo sát
I know that this is not allowed. It was reported that 70% of them were at school, but all the girls in my teenage
smokers surveyed group of friends did the same.
(Tôi biết rằng điều này là không được phép. Người ta báo cáo rằng 70% ở trường, nhưng tất cả các cô gái trong
nhóm bạn được khảo sát về những người hút thuốc ở tuổi vị thành niên của tôi cũng làm như vậy.)

23. stand up to /stænd ʌp tu:/ (phrasal verb) đứng lên chống lại
It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you.
(Đứng trước áp lực của bạn bè không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết
định điều gì là tốt nhất cho mình.)
24. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v) ngần ngại
Choose the right friends, learn to say no when you don't feel comfortable and don't hesitate to talk to an adult when
the situation looks dangerous.
(Chọn những người bạn phù hợp, học cách nói không khi bạn không cảm thấy thoải mái và đừng ngần ngại nói
chuyện với người lớn khi tình huống có vẻ nguy hiểm.)
25. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phrasal verb) đi chơi
My parents don't want me to hang out with my friends from school.
(Bố mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn bè từ trường.)

26. approve /əˈpruːv/ (v) chấp thuận


Their parents do not approve of their behavior.
(Cha mẹ của họ không chấp nhận hành vi của họ.)
27. appearance /əˈpɪərəns/ (n) ngoại hình
They both changed their appearance.
(Cả hai đều thay đổi diện mạo.)
28. valued /ˈvæljuːd/ (adj) đánh giá
The emails we have received from teenagers this week point to the effects of peer pressure, which is when you do
things because you want to be accepted or valued by your friends.
(Những email chúng tôi nhận được từ thanh thiếu niên trong tuần này chỉ ra tác động của áp lực từ bạn bè, đó là khi
bạn làm mọi việc vì muốn được bạn bè chấp nhận hoặc đánh giá cao.)
IV. SPEAKING
29. slim /slɪm/ (adj) mỏng
Peer pressure not to slim and fit.
(Áp lực ngang hàng không phải là mỏng và phù hợp.)
30. obey /əˈbeɪ/ (v) tuân thủ
Peer pressure not to obey rules.
(Áp lực ngang hàng không phải là mỏng và phù hợp.)
31. skip /skɪp/ (v) trốn, bỏ
Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to
his/her teacher asking permission to be absent from school.
(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh
ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)
32. pretend /prɪˈtend/ (v) yêu cầu
Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to
his/her teacher asking permission to be absent from school.
(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh
ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)
33. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép
Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to
his/her teacher asking permission to be absent from school.
(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh
ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)
34. absent /ˈæbsənt/ (adj) nghỉ học
Your friend wants to skip a test, so he/she asks you to pretend that you are his/her parent(s) and write a letter to
his/her teacher asking permission to be absent from school.
(Bạn của bạn muốn bỏ qua một bài kiểm tra, vì vậy anh ấy/cô ấy yêu cầu bạn giả vờ rằng bạn là cha mẹ của anh
ấy/cô ấy và viết một lá thư cho giáo viên của anh ấy/cô ấy để xin phép được nghỉ học.)
35. lie /laɪ/ (n) lời nói dối
Lies can have serious consequences and people will always find out the truth.
(Nói dối có thể gây hậu quả nghiêm trọng và mọi người sẽ luôn tìm ra sự thật.)
36. revise /rɪˈvaɪz/ (v) ôn tập
You should try to revise and take the test.
(Bạn nên cố gắng ôn tập và làm bài kiểm tra.)
37. consequence /ˈkɒnsɪkwəns/ (n) hậu quả
Lies can have serious consequences and people will always find out the truth.
(Nói dối có thể gây hậu quả nghiêm trọng và mọi người sẽ luôn tìm ra sự thật.)
38. frequently /ˈfriːkwəntli/ (adv) thường xuyên
Your friend is skipping classes frequently.
(Bạn của bạn thường xuyên trốn học.)
V. LISTENING
39. offensive /əˈfen.sɪv/ (adj) gây xúc phạm
I find your comments very offensive, so you should apologize to me.
(Mình thấy bình luận của bạn phản cảm quá nên xin lỗi bạn.)
40. apologize /əˈpɒlədʒaɪz/ (v) xin lỗi
I find your comments very offensive, so you should apologize to me.
(Mình thấy bình luận của bạn phản cảm quá nên xin lỗi bạn.)
41. ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) xấu hổ
Don't feel ashamed to admit that you do not know something.
(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.)
42. embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj) xấu hổ
Don't feel embarrassed to admit that you do not know something.
(Đừng cảm thấy xấu hổ khi thừa nhận rằng bạn không biết điều gì đó.)
43. cyberbullying /ˈsaɪbəbʊliɪŋ/ (n) bắt nạt trên mạng
One of the most common forms of cyberbullying is body shaming.
(Một trong những hình thức bắt nạt trực tuyến phổ biến nhất là sự xấu hổ về cơ thể.)

44. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) về mặt thể chất


Physical bullying
(Bắt nạt vật lý)
45. verbal /ˈvɜːbl/ (adj) bằng lời
Verbal bullying
(Bắt nạt bằng lời nói)
VI. WRITING
46. proposal /prəˈpəʊzl/ (n) đề xuất
A proposal against cyberbullying.
(Một đề xuất chống bắt nạt trên mạng.)
47. victim /ˈvɪktɪm/ (n) nạn nhân
Victims of cyberbullying.
(Nạn nhân của bắt nạt trên mạng.)
48. policy /ˈpɒləsi/ (n) chính sách
Informing students of the school anti-bullying policies.
(Thông báo cho học sinh về các chính sách chống bắt nạt của trường.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
49. disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/ (n) thất vọng
Expressing disappointment and sympathy.
(Thể hiện sự thất vọng và thông cảm.)
50. sympathy /ˈsɪmpəθi/ (n) thông cảm
Expressing disappointment and sympathy.
(Thể hiện sự thất vọng và thông cảm.)
51. painful /ˈpeɪnfl/ (adj) đau đớn
I was also the victim of bullying and had a very painful experience.
(Tôi cũng là nạn nhân của bắt nạt và đã có một kinh nghiệm rất đau đớn.)

52. grow up /ɡrəʊ ʌp/ (phrasal verb) lớn lên


In many countries around the world, it is not easy growing up because teens are dealing with many social issues.
(Ở nhiều quốc gia trên thế giới, lớn lên không hề dễ dàng vì thanh thiếu niên phải đối mặt với nhiều vấn đề xã hội.)
53. anxiety /æŋˈzaɪəti/ (adj) sự lo lắng
The main source of teenagers' anxiety and depression was social pressure, such as the pressure to look good, to fit in
social groups, and to be good at sport.
(Nguồn chính của sự lo lắng và trầm cảm của thanh thiếu niên là áp lực xã hội, chẳng hạn như áp lực phải có ngoại
hình đẹp, phù hợp với các nhóm xã hội và giỏi thể thao.)

54. admit /əd'mit/ (v) thú nhận


55% said that bullying was a major problem for teenagers, and around 15% admitted that they had experienced some
form of cyberbullying.
(55% nói rằng bắt nạt là một vấn đề lớn đối với thanh thiếu niên và khoảng 15% thừa nhận rằng họ đã trải qua một
số hình thức bắt nạt trên mạng.)
55. the poverty line / ðiː ˈpɒv.ə.ti ˌlaɪn/ ngưỡng nghèo
In fact, about 20% of the teens in the survey struggled to live below the poverty line every day.
(Trên thực tế, khoảng 20% thanh thiếu niên trong cuộc khảo sát phải vật lộn để sống dưới mức nghèo khổ mỗi ngày.)
56. take care of /teɪk ker ɒv/ chăm sóc
Student A can't go on a school trip because his/her little brother/sister is ill and he/she has to take care of him/her.
(Học sinh A không thể tham gia chuyến dã ngoại vì em trai/em gái của cậu ấy/cô ấy bị ốm và cậu ấy/cô ấy phải chăm
sóc cậu/cô ấy.)
VIII. LOOKING BACK
57. illegal /ɪˈliːɡl/ (adj) bất hợp pháp
Sharing someone's personal information online is illegal.
(Chia sẻ thông tin cá nhân của ai đó trực tuyến là bất hợp pháp.)
Unit 10: The ecosystem
I. GETTING STARTED
1. insect /ˈɪnsekt/ (n) côn trùng
This old forest is home to thousands of different kinds of plants, insects, and animals.
(Khu rừng già này là nơi sinh sống của hàng ngàn loại thực vật, côn trùng và động vật khác nhau.)
2. butterfly /ˈbʌtəflaɪ/ (n) bươm bướm
I really liked the colorful butterflies and the thousand-year-old tree.
(Tôi thực sự thích những con bướm đầy màu sắc và cây cổ thụ hàng nghìn năm tuổi.)

3. ecosystem /ˈiːkəʊsɪstəm/ (n) hệ sinh thái


Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
(Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)
4. flora /ˈflɔːrə/(n) (n) thực vật
It's a community that has living things, like flora and fauna.
(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật.)
5. fauna /ˈfɔːnə/(n) (n) động vật
It's a community that has living things, like flora and fauna.
(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật.)

6. essential /ɪˈsenʃl/ (adj) cần thiết


Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food,
energy, raw materials, clean water, and air.
(Các hệ sinh thái lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của con người vì chúng cung cấp cho chúng ta
những hàng hóa như thực phẩm, năng lượng, nguyên liệu thô, nước sạch và không khí.)
7. natural resource /ˈnætʃ·ər·əl ˈri·sɔrs/ (n) tài nguyên thiên nhiên
Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change,
pollution, and overuse of natural resources.
(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô
nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
8. biodiversity /ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti/ (n) sự đa dạng sinh học
We don't want our planet to lose even more biodiversity, do we?
(Chúng ta không muốn hành tinh của chúng ta mất đi sự đa dạng sinh học nhiều hơn, phải không?)
9. national park /ˈnæʃənl/ /pɑːk/ (n) vườn quốc gia
Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.
(Vâng, vườn quốc gia Cúc Phương có một hệ sinh thái rất phong phú)
10. overuse /ˌəʊ.vəˈjuːz/ (v) sử dụng quá mức
Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change,
pollution, and overuse of natural resources.
(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô
nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
11. destroy /di'strɔi/ (n) phá hủy
Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change,
pollution, and overuse of natural resources.
(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô
nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)

II. LANGUAGE
12. native /ˈneɪtɪv/ (adj) bản địa
Some groups of native including lions and tigers, eat mainly meat.
(Một số nhóm bản địa bao gồm cả sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)
13. tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/ (n.phr) rừng nhiệt đới
Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.
(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)

14. species /ˈspi·ʃiz/ (n) loài


Cat Ba National Park has many plant species that can be used as medicine.
(Vườn quốc gia Cát Bà có nhiều loài thực vật có thể dùng làm thuốc.)
15. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ (n) bảo tồn
Many young people are really interested in wildlife conservation nowadays.
(Hiện nay, nhiều bạn trẻ đang thực sự quan tâm đến việc bảo tồn động vật hoang dã.)
16. mammal /ˈmæm.əl/ (n) động vật có vú
Koalas and kangaroos are mammals in Australia only.
(Koalas và kanguru là động vật có vú chỉ ở Úc.)
III. READING
17. mangrove /ˈmæŋ.ɡrəʊv/ (n) rừng ngập mặn
Tropical mangrove forest in U Minh Thuong.
(Rừng ngập mặn nhiệt đới ở U Minh Thượng.)

18. pangolin /pæŋˈɡəʊ.lɪn/ (n) tê tê


Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to
VietNam.
(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt
chủng, bản địa của Việt Nam.)

19. delta /ˈdeltə/ (n) đồng bằng


Home to 226 species of plants, U Minh Thuong National Park is the region with the richest biodiversity in the
Mekong River Delta.
(Là nơi cư trú của 226 loài thực vật, Vườn quốc gia U Minh Thượng là khu vực có đa dạng sinh học phong phú nhất
ở đồng bằng sông Cửu Long.)
20. rare /reə(r)/ (adj) quý hiếm
Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to
VietNam.
(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt
chủng, bản địa của Việt Nam.)
21. wetland /ˈwet.lənd/ (n) vùng đất ngập nước
U Minh Thuong National Park covers a large area of freshwater wetlands, including mangrove forests.
(Vườn quốc gia U Minh Thượng bao phủ một vùng đất ngập nước ngọt rộng lớn, bao gồm cả rừng ngập mặn.)

22. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống


It used to be one of the largest habitats for waterbirds in the area, but their home was badly damaged by forest fires
in 2002.
(Nó từng là một trong những môi trường sống lớn nhất của các loài chim nước trong khu vực, nhưng ngôi nhà của
chúng đã bị hư hại nặng nề do cháy rừng vào năm 2002.)
23. eagle /ˈiːɡl/ (n) đại bàng
Now there are about two hundred types of birds in the park, including some unique birds like the great spotted eagle.
(Bây giờ có khoảng hai trăm loại chim trong công viên, bao gồm một số loài chim độc đáo như đại bàng đốm lớn.)

24. endanger /in'deindʒə(r)/ (v) nguy cơ tuyệt chủng


Ten of them, including the fishing cat and Sunda pangolin, are on the list of rare and endangered species, native to
VietNam.
(Mười loài trong số đó, bao gồm mèo chài và tê tê Sunda, nằm trong danh sách các loài quý hiếm có nguy cơ tuyệt
chủng, bản địa của Việt Nam.)
25. bat /bæt/ (n) dơi
Visitors can go to Trang Doi, a place where thousands of bats gather, hanging on the trees like huge fruits.
(Du khách có thể đến Trảng Dơi, nơi tập trung hàng nghìn con dơi, treo mình trên những ngọn cây như những trái
khổng lồ.)

26. attract /əˈtrækt/ (v) hấp dẫn


It attracts tourists not only with its wild and beautiful scenery, but also with its rare and rich biodiversity.
(Nơi đây hấp dẫn du khách không chỉ bởi khung cảnh hoang sơ, tươi đẹp mà còn bởi sự đa dạng sinh học phong phú
hiếm có.)
IV. SPEAKING
27. hunt /hʌnt/ (v) săn bắn
Banning the hunting of wild animals.
(Cấm săn bắn động vật hoang dã.)

28. ban /bæn/ (v) cấm


Banning the hunting of wild animals.
(Cấm săn bắn động vật hoang dã.)
29. shelter /ˈʃeltə(r)/ (n) nơi ở
They provide food and shelter for many animal species.
(Chúng cung cấp thức ăn và nơi ở cho nhiều loài động vật.)
30. disappear /ˌdɪsəˈpɪə(r) (v) biến mất
Second, if people start killing or collecting them, they will soon disappear.
(Thứ hai, nếu mọi người bắt đầu giết hoặc thu thập chúng, chúng sẽ sớm biến mất.)
31. harm /hɑːm/ (n) gây hại
Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.
(Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng
của hệ sinh thái địa phương.)
32. effect on /ɪˈfekt ɒn/ (phrasal verb) ảnh hưởng
Finally, this will harm local biodiversity and have a serious effect on the balance of the local ecosystem.
(Cuối cùng, điều này sẽ gây hại cho đa dạng sinh học địa phương và có ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự cân bằng
của hệ sinh thái địa phương.)
V. LISTENING
33. coral reef /ˌkɔːr.əl ˈriːf/ (n) rạn san hô
coral reef: a line of hard rock formed by coral found in warm sea water
(rạn san hô: một dải đá cứng được hình thành bởi san hô được tìm thấy trong nước biển ấm)

34. food chain /ˈfuːd ˌtʃeɪn/ (n) chuỗi thức ăn


Ways to restore the food chain.
(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
35. run out /ˈrʌnˈaʊt/ (phrasal verb) hết
run out: to use all of something
(hết: để sử dụng tất cả của một cái gì đó)
36. break down /breɪk daʊn/ (phrasal verb) phá vỡ
break down: to stop working
(phá vỡ: để ngừng làm việc Ít thiên tai hơn.)
37. disaster /dɪˈzɑːstə(r)/ (n) thiên tai
Fewer natural disasters.
(Ít thiên tai hơn.)

38. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) khôi phục


Ways to restore the food chain
(Các cách khôi phục chuỗi thức ăn.)
39. impact on /ˈɪm.pækt/ (phrasal verb) tác động
Human impact on ecosystems.
(Tác động của con người đến các hệ sinh thái.)
VI. WRITING
40. invest /ɪnˈvest/ (v) đầu tư
It is more important to invest in healthcare and education.
(Điều quan trọng hơn là đầu tư vào y tế và giáo dục.)
41. unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ (n) thất nghiệp
There are more serious problems such as unemployment and poverty.
(Có những vấn đề nghiêm trọng hơn như thất nghiệp và nghèo đói.)
42. affect /əˈfekt/ (v) ảnh hưởng
Air and water pollution are affecting our health.
(Ô nhiễm không khí và nước đang ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
43. fancy /ˈfænsi/ (v) thích
Do you fancy going on an elephant ride, Mai?
(Bạn có thích cưỡi voi không, Mai?)
44. creature /ˈkriːtʃə(r)/ (n) sinh vật
They are very gentle creatures.
(Chúng là những sinh vật rất hiền lành.)
45. bird-watching / bɜːd wɒtʃɪŋ / (n) ngắm chim
I really love bird-watching.
(Tôi thực sự thích ngắm chim.)

46. restoration /ˌrestəˈreɪʃn/ (n) phục hồi


Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on every
continent and in every ocean.
(Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp xóa đói giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự mất mát của hệ thực
vật và động vật trên mọi lục địa và mọi đại dương.)
47. continent /ˈkɒntɪnənt/ (n) lục địa
Ecosystem restoration can help end poverty, fight climate change, and prevent loss of flora and fauna on
every continent and in every ocean.
(Phục hồi hệ sinh thái có thể giúp xóa đói giảm nghèo, chống biến đổi khí hậu và ngăn chặn sự mất mát của hệ thực
vật và động vật trên mọi lục địa và mọi đại dương.)

48. ecological /ˌiːkəˈlɒdʒɪkl/ (adj) sinh thái


Below are two examples of successful ecological projects.
(Dưới đây là hai ví dụ về các dự án sinh thái thành công.)

49. green /ɡriːn/ (adj) (lối sống xanh)


The plan is to restore 100 million hectares of damaged land, limit the amount of carbon dioxide and create 10
million green jobs in Africa.
(Kế hoạch là khôi phục 100 triệu ha đất bị hư hại, hạn chế lượng khí carbon dioxide và tạo ra 10 triệu việc làm xanh
ở Châu Phi.)
50. reef /riːf/ (n) rạn san hô
The Belize Barrier Reef was once described as the most amazing reef in the West Indies.
(Belize Barrier Reef từng được mô tả là rạn san hô tuyệt vời nhất ở Tây Ấn.)
51. scuba diving /'sku:bə/ /'daiviɳ/ (n) hoạt động lặn biển
It is Belize's top tourist destination, popular for scuba diving and snorkeling, and a UNESCO Natural World
Heritage Site.
(Đây là điểm đến du lịch hàng đầu của Belize, nổi tiếng với hoạt động lặn biển và lặn với ống thở, đồng thời là Di
sản Thế giới Tự nhiên được UNESCO công nhận.)

52. snorkeling /ˈsnɔː.kəl.ɪŋ/ (n) ống thở


It is Belize's top tourist destination, popular for scuba diving and snorkeling, and a UNESCO Natural World
Heritage Site.
(Đây là điểm đến du lịch hàng đầu của Belize, nổi tiếng với hoạt động lặn biển và lặn với ống thở, đồng thời là Di
sản Thế giới Tự nhiên được UNESCO công nhận.)

53. declare /dɪˈkleər/ (v) tuyên bố


Between 2009 and 2018, it was declared endangered because of pollution and the destruction of its ecosystems.
(Từ năm 2009 đến 2018, nó được tuyên bố là có nguy cơ tuyệt chủng do ô nhiễm và sự phá hủy hệ sinh thái của nó.)
54. reserve /ri'zə:v/ (v) bảo tồn
There are seven marine reserves.
(Có bảy khu bảo tồn biển.)
55. get off /ɡet ɒf/ (phrasal verb) xuống xe
You can get off at the next bus stop.
(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)
56. sightsee /ˈsaɪt.siː/ (v) tham quan
Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
(Bạn đã có cơ hội đi tham quan ở Paris chưa?)

57. wildlife /ˈwaɪldlaɪf/ (n) động vật hoang dã


Vietnam has a large variety of fascinating wildlives.
(Việt Nam có rất nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)

You might also like