Professional Documents
Culture Documents
I. GETTING STARTED
1. fit /fɪt/ (adj) cân đối
2. healthy /ˈhelθi/ (adj) khỏe mạnh
3. work out /wɜːk aʊt/ (v.phr) tập thể dục
4. fast food /fɑːst fuːd/ (n) đồ ăn nhanh
5. give up /gɪv ʌp/ (v.phr) từ bỏ
6. bad habit /bæd ˈhæb.ɪt/ (n) thói quen xấu
7. burger /ˈbɜːɡə(r)/ (n) bánh mì kẹp thịt
8. chip /tʃɪp/ (n) khoai tây chiên
9. full of /ful əv/ (adj) đầy
10. energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng
11. active /ˈæktɪv/ (adj) tích cực
12. life lesson /laɪf ˈles.ən (n) bài học cuộc sống
13. regular /ˈreɡjələ(r)/ (adj) thường xuyên
14. balance diet /ˌbæl.ənst ˈdaɪ.ət/ (n) chế độ ăn uống cân bằng
15. physical /ˈfɪzɪkl/ (adj) thuộc bề thể chất
16. mental /ˈmentl/ (adj) thuộc về tinh thần
II. LANGUAGE
17. treatment /ˈtriːtmənt/ (n) điều trị
18. strength /streŋkθ/ (n) sức mạnh
19. muscle /ˈmʌsl/ (n) cơ bắp
20. suffer (from) /ˈsʌfə(r)/ (v) chịu đựng
21. examine /ɪɡˈzæmɪn/ (v) kiểm tra
22. headache /ˈhedeɪk/ (n) đau đầu
III. READING
23. life expectancy /ˈlaɪf ɪkspektənsi/(n) (n) tuổi thọ trung bình
24. label /ˈleɪbl/ (n) nhãn mác
25. pay attention / peɪ ə'tenʃən / (v.phr) chú ý
26. ingredient /ɪnˈɡriːdiənt/ (n) nguyên liệu
27. mineral /ˈmɪnərəl/ (n) chất khoáng
28. nutrient /ˈnjuːtriənt/ (n) dinh dưỡng
29. turn off /tɜːn ɒf/ (v.phr) tắt
30. repetitive /rɪˈpetətɪv/ (adj) lặp đi lặp lại
IV. SPEAKING
31. rountine /ruːˈtiːn/ (n) sinh hoạt thường ngày
You can burn fat by doing this simple exercise routine.
(Bạn có thể đốt cháy chất béo bằng cách thực hiện thói quen tập thể dục đơn giản này.)
32. jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
Finally, jump back to your starting position and repeat.(Cuối cùng, nhảy trở lại vị trí bắt đầu của bạn và lặp lại.)
33. spread /spred/ (v) sự lây lan
Then, jump with your feet apart and your arms spread out.(Sau đó, nhảy dang rộng hai chân và dang rộng hai tay.)
34. press-up /ˈpres.ʌp/ (n) (= push up) chống đẩy
To do press-ups properly, you should follow three steps.
(Để thực hiện động tác chống đẩy đúng cách, bạn nên làm theo ba bước.)
35. squat /skwɒt/ (v) ngồi xổm
Then do squats about 30 sec.(Sau đó thực hiện động tác squat khoảng 30 giây.)
36. on the spot /ɒn ðiː spɒt/ (idiom) ngay lập tức, tại chỗ
Finally, you can run on the spot.(Cuối cùng, bạn có thể chạy tại chỗ.)
V. LISTENING
37. cut down on /kʌt/ /daʊn/ /ɒn/ (v.phr) cắt giảm
To stay healthy, you should cut down on sugar and fast food.
(Để giữ gìn sức khỏe, bạn nên cắt giảm lượng đường và thức ăn nhanh.)
VI. WRITING
38. recipe /ˈresəpi/ (n) công thức nấu ăn
VII. COMMUNICATION & CULTURE
39. treadmill /ˈtred.mɪl/ (n) máy chạy bộ
40. bacteria /bækˈtɪəriə/ (n) vi khuẩn
Bacteria can live in many places, such as soil, water and the human body.
41. virus /ˈvaɪə.rəs/ (n) vi-rút
42. disease /dɪˈziːz/ (n) bệnh
43. organism /ˈɔː.ɡən.ɪ.zəm/ (n) sinh vật, thực thể sốmg
44. diameter /daɪˈæm.ɪ.tər/ (n) đường kính
45. infectious /ɪnˈfekʃəs/ (adj) (adj) sự lây nhiễm
46. tuberculosis /tʃuːˌbɜː.kjəˈləʊ.sɪs/ (n) bệnh lao phổi
48. antibiotic /ˌæntibaɪˈɒtɪk/ (n) kháng sinh
49. germ /dʒɜːm/ (n) vi trùng
50. flu /fluː/ (n) cúm
51.illness /ˈɪl.nəs/ (n) sự ốm đau
52. get rid of /ɡet rɪd əv/ (idiom) loại bỏ
VIII. LOOKING BACK
(Chúng ta cần cắt giảm đồ ăn nhanh nếu không muốn mắc bệnh tim trong tương lai.)
54. healthy lifestyle /ˈhɛlθi ˈlaɪfˌstaɪl/ (n) lối sống lành mạnh
UNIT 2: THE GENERATION GAP
I. GETTING STARTED
1. generation gap /dəˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/ (n.phr) khoảng cách giữa các thế hệ
2. belief /bɪˈliːf/ (n) sự tin tưởng
3. behavior /bɪˈheɪ.vjɚ/ (n) hành vi
4. nuclear family /ˈnjuːklɪə/ /ˈfæmɪli/ (n.phr) gia đình hạt nhân
5. extended family /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ (n.phr) gia đình đa thế hệ
6. follow in one’s footsteps (idiom) theo bước, nối bước
7. argument /ˈɑːɡjumənt/ (n) tranh cãi
8. experienced /ɪkˈspɪəriənst/ (adj) có kinh nghiệm
9. traditional view /trəˈdɪʃ.ən.əl vjuː/ (n.phr) quan điểm truyền thống
10. follow one’s dream (idiom) theo đuổi ước mơ
11. respect /rɪˈspekt/ (v) tôn trọng
II. LANGUAGE
12. conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n) xung đột
13. deal with /diːl wɪð/ (v.phr) đối phó
14. characteristic /ˌkærəktəˈrɪstɪk/ (n) đặc trưng, đặc điểm
15. breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ (n) trụ cột gia đình
16. cultural value /ˈkʌl.tʃər.əl ˈvæl.juː/ (n.phr) giá trị văn hoá
17. household chore /ˈhaʊs.həʊld tʃɔːr/ (n.phr) việc nhà
18. generational difference /dʒen.əˈreɪ.ʃən.əl ˈdɪf.ər.əns/ (n.phr) khác biệt thế hệ
19. rudely /ˈruːd.li/ (adv) một cách thô lỗ
20. influence /ˈɪnfluəns/ (v) gây ảnh hưởng
III. READING
21. grow up /ɡrəʊ ʌp/ (v.phr) lớn lên
22. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj) tò mò
23. digital native /ˌdɪdʒ.ɪ.təl ˈneɪ.tɪv/ (n) người được sinh ra ở thời đại công nghệ và Internet
24. social media /ˈsəʊʃəl ˈmiːdiə/(n) mạng xã hội
25. creative /kriˈeɪtɪv/ (adj) sáng tạo
26. experiment /ɪkˈsperɪmənt/ (n) thí nghiệm
27. platform /ˈplætfɔːm/ (n) nền tảng
28. interested in /ˈɪn.trɪst / (v.phr) quan tâm, hứng thú
29. rely on /rɪˈlaɪ ɒn/ (v.phr) dựa vào
30. hire /ˈhaɪə(r)/ (v) thuê
31. digital device /ˈdɪdʒ.ɪ.təl dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị kỹ thuật số
32. point of view /ˌpɔɪnt əv ˈvjuː/ (n) quan điểm
IV. SPEAKING
33. electronic device /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk dɪˈvaɪs/ (n) thiết bị điện tử
34. good at / ɡʊd æt/ (v.phr) giỏi về
35. make decision /meɪk/ /dɪˈsɪʒən/ (v.phr) đưa ra quyết định
V. LISTENING
36. take away /teɪk əˈweɪ/ (v.phr) cất đi
37. control /kənˈtrəʊl/ (v) kiểm soát
38. limit /ˈlɪmɪt/ (n) giới hạn
39. screen time /ˈskriːn ˌtaɪm/ (n) thời gian trên màn hình
40. worry about /ˈwʌri əˈbaʊt/ (v.phr) lo lắng về
41. complain about /kəmˈpleɪn əˈbaʊt/ (v.phr) phàn nàn về
42. upset /ˌʌpˈset/ (v) khó chịu
43. hairstyle /ˈheəstaɪl/ (n) kiểu tóc
VI. WRITING
44. strictly /ˈstrɪkt.li/ (adv) nghiêm ngặt
VII. COMMUNICATION & CULTURE
45. immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (n) người nhập cư
46. individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/ (n) chủ nghĩa cá nhân
47. freedom /ˈfriːdəm/ (n) tự do
48. competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n) cuộc thi, sự cạnh tranh
49. attitude /ˈætɪtjuːd/ (n) thái độ
50. permission /pəˈmɪʃn/ (n) sự cho phép
51. taste /teɪst/ (n) thị hiếu về
VIII. LOOKING BACK
52. rule /ruːl/ (n) luật lệ
53. consist of / kənˈsɪst ɒv/ (v.phr) bao gồm
54. confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj) tự tin
Unit 3: Cities of the future
I. GETTING STARTED
1. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n) triển lãm
2. model /ˈmɒdl/ (n) mô hình
3. negative /ˈneɡətɪv/ (adj) tiêu cực
4. impact on /ˈɪm.pækt/ (v.phr) tác động vào
5. vehicle / ˈviːɪkl / (n) xe cộ
6. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ (n) phương tiện giao thông công cộng
7. tram /træm/ (n) tàu điện
8. electric bus /iˈlek.trɪk bʌs/ (n) xe buýt điện
9. traffic jam /'træfɪk dʒæm/ (n) tắc đường
10. pollution /pəˈluːʃn/ (n) sự ô nhiễm
11. sensor /ˈsensə(r)/ (n) cảm biến
12. urban area /ˈɜː.bən ˈeə.ri.ə/ (n.phr) khu vực thành thị
13. city dweller /ˈsɪti - ˈdwelə(r)/ (n) (n.phr) người dân thành phố
14. operate /ˈɒpəreɪt/ (v) vận hành
15. efficiently /i'fi∫əntli/ (adv) có hiệu quả
16. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃə(r)/ (n) cơ sở hạ tầng
17. impressed /ɪmˈprest/ (v) ấn tượng
18. high-rise /ˈhaɪ raɪz/ (n) nhà cao tầng
19. carbon footprint /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ (n) khí thải carbon
20. smart city /smɑːt ˈsɪt.i/ (n.phr) thành phố thông minh
Mmm, I’m thinking of living in a smart city in the future.
(Mmm, tôi đang nghĩ đến việc sống trong một thành phố thông minh trong tương lai.)
II. LANGUAGE
21. rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ (n) giờ cao điểm
Traffic jams are the city’s biggest problem, especially during rush hour.
(Ùn tắc giao thông là vấn đề lớn nhất của thành phố, đặc biệt là trong giờ cao điểm.)
22. skyscraper /ˈskaɪskreɪpə(r)/ (n) tòa nhà chọc trời
The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.
(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)
23. architecture /ˈɑːkɪtektʃə(r) (n) ngành kiến trúc
The skyscraper attracts people’s attention because of its unusual architecture.
(Tòa nhà chọc trời thu hút sự chú ý của mọi người vì kiến trúc khác thường của nó.)
25. roof garden /ˈruːf ˌɡɑː.dən/ (n) vườn trên sân thượng
With the help of technology, people can now grow vegetables in the roof garden of high-rise buildings.
(Với sự trợ giúp của công nghệ, giờ đây con người có thể trồng rau trên mái vườn nhà cao tầng.)
34. rooftop farming /ˈruːf.tɒp ˈfɑː.mɪŋ/ (n.phr) canh tác trên sân thượng
Making room for biodiversity and nature can be done in various ways including underground and rooftop farming,
green roofs, and roof gardens.
(Tạo không gian cho đa dạng sinh học và thiên nhiên có thể được thực hiện theo nhiều cách khác nhau bao gồm canh
tác dưới lòng đất và trên mái nhà, mái nhà xanh và vườn trên mái.)
40. cycle path /ˈsaɪ.kəl ˌpɑːθ/ (n) đường dành cho xe đạp
In addition, more pedestrian zones for walking and cycle paths will be made available for people in all
neighborhoods.
(Ngoài ra, nhiều khu vực dành cho người đi bộ dành cho đi bộ và đi xe đạp sẽ được cung cấp cho người dân ở tất cả
các khu vực lân cận.)
45. greenhouse gas /ˌɡriːnhaʊs ˈɡæs/(n) (n) khí gây hiệu ứng nhà kính
Computer-controlled transport systems like electric buses and trains will produce less greenhouse gas emissions.
(Các hệ thống giao thông do máy tính điều khiển như xe buýt và xe lửa điện sẽ tạo ra ít khí thải nhà kính hơn.)
IV. SPEAKING
46. quality /ˈkwɒləti/ (n) chất lượng
Quality of life will be improved thanks to the cleaner environment.
(Chất lượng cuộc sống sẽ được cải thiện nhờ môi trường trong sạch hơn.)
47. block /blɒk/ (n) khối, dãy nhà
Green skyscrapers will replace old blocks of flats and offices in crowded urban centres.
(Những tòa nhà chọc trời xanh sẽ thay thế những khối căn hộ và văn phòng cũ ở các trung tâm đô thị đông đúc.)
65. refund /ˈriːfʌnd/ (n) khoản tiền được hoàn lại (vì bạn không hài lòng về cái gì đó)
You can also extend your booking or receive a refund if you leave early.
(Bạn cũng có thể gia hạn đặt chỗ hoặc nhận tiền hoàn lại nếu bạn rời đi sớm.)
72. driverless bus /ˈdraɪ.və.ləs bʌs/ (n.phr) xe buýt không người lái
Student A thinks we’ll use driverless buses and flying cars.
(Sinh viên A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay.)
III. READING
35. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n) cơ hội
Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
36. represent /ˌreprɪˈzent/ (v) đại diện
Don't miss this opportunity to represent your country!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đại diện cho đất nước của bạn!)
37. equality /iˈkwɒləti/ (n) bình đẳng
Equality in sport for ASEAN women.
(Bình đẳng trong thể thao cho phụ nữ ASEAN.)
38. participant /pɑːˈtɪsɪpənt/ (n) người tham gia
The Ship for Southeast Asian and Japanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants.
(Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia.)
39. look for /lʊk. fɔːr/ (v.phr) tìm kiếm
The Ship for Southeast Asian and Japanese Youth Programme (SSEAYP) is looking for participants.
(Chương trình Tàu thanh niên Đông Nam Á và Nhật Bản (SSEAYP) đang tìm kiếm người tham gia.)
40. journey /ˈdʒɜːni/ (n) hành trình
Organized by the government of Japan and supported by the governments of Southeast Asia, this journey will last for
50 days and will bring together over 300 youths from ASEAN countries and Japan.
(Được tổ chức bởi chính phủ Nhật Bản và được hỗ trợ bởi chính phủ các nước Đông Nam Á, hành trình này sẽ kéo
dài trong 50 ngày và quy tụ hơn 300 thanh niên đến từ các nước ASEAN và Nhật Bản.)
41. eye-opening /ˈaɪˌəʊ.pən.ɪŋ/ (adj) mở rộng tầm mắt
Young people will have the opportunity to take part in exciting discussions on current social and youth issues,
and eye-opening cultural exchanges.
(Những người trẻ tuổi sẽ có cơ hội tham gia vào các cuộc thảo luận thú vị về các vấn đề xã hội và giới trẻ hiện nay,
cũng như các hoạt động giao lưu văn hóa mở mang tầm mắt.)
42. awareness /əˈweənəs/ (n) nhận thức
To raise awareness of ASEAN and promote cultural exchanges between the youths of Korea and ASEAN, the
ASEAN-Korea Centre (AKC) regularly organizes an ASEAN School Tour Programme.
(Để nâng cao nhận thức về ASEAN và thúc đẩy giao lưu văn hóa giữa thanh niên Hàn Quốc và ASEAN, Trung tâm
ASEAN-Hàn Quốc (AKC) thường xuyên tổ chức Chương trình Tham quan Trường học ASEAN.)
43. took place in /tʊk pleɪs ɪn/ diễn ra ở
An ASEAN talk show on women in sport took place in December.
(Một chương trình đối thoại của ASEAN về phụ nữ trong thể thao đã diễn ra vào tháng 12.)
44. disability /ˌdɪsəˈbɪləti/ (n) người khuyết tật
The talk show also discussed the rights of sports ASEAN was important to Korea, and people with disabilities.
(Chương trình trò chuyện cùng thảo luận về quyền của các môn thể thao ASEAN quan trọng đối với Hàn Quốc và
người khuyết tật.)
18. human activity /ˈhjuː.mən ækˈtɪv.ə.ti/ hoạt động của con người
These gasses are mainly produced through human activities.
(Những khí này chủ yếu được sản xuất thông qua các hoạt động của con người.)
19. pollutant /pəˈluːtənt/ (n) chất gây ô nhiễm
That's why these heat-trapping pollutants are known as greenhouse gases, and their impact is called the greenhouse
effect.
(Đó là lý do tại sao các chất ô nhiễm giữ nhiệt này được gọi là khí nhà kính, và tác động của chúng được gọi là hiệu
ứng nhà kính.)
II. LANGUAGE
22. coal /kəʊl/ (n) than đá
Burning coal is bad for our health.
(Đốt than có hại cho sức khỏe của chúng ta.)
VI. WRITING
46. reliable /rɪˈlaɪəbl/ (adj) đáng tin cậy
Renewable energy can replace fossil fuels because it is convenient and reliable.
(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)
47. renewable /rɪˈnjuːəbl/ (adj) năng lượng tái tạo
Renewable energy is clean, so it doesn't pollute the environment.
(Năng lượng tái tạo có thể thay thế nhiên liệu hóa thạch vì nó tiện lợi và đáng tin cậy.)
48. run out /ˈrʌnˈaʊt/ (v.phr) cạn kiệt
Fossil fuels will be used up in this century while renewable energy will never run out because it comes from natural
source
49. leaflet /ˈliːflət/ (n) tờ rơi
One of the purposes of writing a leaflet is to persuade the readers to agree with you.
(Một trong những mục đích của việc viết tờ rơi là thuyết phục người đọc đồng ý với bạn.)
7. monument /ˈmɒnjumənt/ (n) lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc
Or you can visit the old temples and monuments to learn about Vietnamese history.
(Hoặc bạn có thể đến thăm những ngôi chùa, di tích lâu đời để tìm hiểu về lịch sử Việt Nam.)
II. LANGUAGE
14. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n) rác
Put your rubbish in the bin!
(Bỏ rác của bạn vào thùng!)
24. historical /hɪˈstɒrɪkl/ (adj) thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử
Mary enjoys reading historical novels set in World War Two.
(Mary thích đọc tiểu thuyết lịch sử lấy bối cảnh Thế chiến thứ hai.)
25. historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj) quan trọng, có giá trị lịch sử
This meeting of world leaders was a truly historic event that is likely to be remembered in the future.
(Cuộc họp của các nhà lãnh đạo thế giới này là một sự kiện lịch sử thực sự có thể sẽ được ghi nhớ trong tương lai.)
26. local authority /ˌləʊ.kəl ɔːˈθɒr.ɪ.ti/ (n) chính quyền địa phương
The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.
(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)
27. preserve /prɪˈzɜːv/ (v) bảo tồn
The local authority plans to preserve the old monument which was damaged by the storm.
(Chính quyền địa phương có kế hoạch bảo tồn di tích cũ đã bị bão làm hư hại.)
28. restore /rɪˈstɔː(r)/ (v) khôi phục
We should increase efforts to restore ca tru because nowadays there are very few ca tru musicians left.
(Chúng ta nên tăng cường nỗ lực khôi phục ca trù vì hiện nay các nhạc công ca trù còn rất ít.)
29. joke /dʒəʊk/ (n) trò đùa
Ethan is usually the last person to understand the joke.
(Ethan thường là người cuối cùng hiểu trò đùa.)
30. scenery /ˈsiːnəri/ (n) phong cảnh
They go there to enjoy the beautiful scenery.
(Họ đến đó để thưởng thức cảnh đẹp.)
III. READING
31. appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v) đánh giá cao
To encourage young people to learn about and appreciate our cultural heritage, we organized an ideas competition.
(Để khuyến khích những người trẻ tuổi tìm hiểu và đánh giá cao di sản văn hóa của chúng tôi, chúng tôi đã tổ chức
một cuộc thi ý tưởng.)
32. trend /trend/ (n) xu hướng
They also suggested creating trending topics or challenges on social media.
(Họ cũng đề xuất tạo các chủ đề hoặc thử thách theo xu hướng trên mạng xã hội.)
33. give voice to sth (idiom) đưa ra tiếng nói
This way, they will be able to give voice to suggestions and solutions to problems they care about.
(Bằng cách này, họ sẽ có thể đưa ra tiếng nói về các đề xuất và giải pháp cho các vấn đề mà họ quan tâm.)
34. propose /prəˈpəʊz/ (v) đề xuất
To preserve heritage, such as traditional music and stories, a group of secondary school students proposed setting up
folk clubs.
(Để bảo tồn di sản, chẳng hạn như âm nhạc và truyện truyền thống, một nhóm học sinh cấp hai đã đề xuất thành lập
các câu lạc bộ dân ca.)
35. performing arts /pəˌfɔː.mɪŋ ˈɑːts/ (n) nghệ thuật biểu diễn
The clubs will hold events for young people to experience and learn about traditonal performing arts.
(Các câu lạc bộ sẽ tổ chức các sự kiện để các bạn trẻ trải nghiệm và tìm hiểu về nghệ thuật biểu diễn truyền thống.)
VI. WRITING
42. eco-tour /ˈiːkəʊ-tʊə/ (n) du lịch sinh thái
Organizing eco-tours to natural heritage sites.
(Tổ chức các tour du lịch sinh thái đến các khu di sản thiên nhiên.)
43. habitat /ˈhæbɪtæt/ (n) môi trường sống
Creating a sustainable habitat suitable for local wildlife.
(Tạo môi trường sống bền vững phù hợp cho động vật hoang dã địa phương.)
44. mass /mæs/ (adj) đại chúng
Negative effects of mass tourism.
(Tác động tiêu cực của du lịch đại chúng.)
VII. COMMUNICATION & CULTURE
45. imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (adj) hoàng gia
Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)
46. citadel /ˈsɪtədəl/ (n) thành lũy
Excuse me, could you tell me the way to Thang Long Imperial Citadel?
(Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến Hoàng thành Thăng Long không?)
II. LANGUAGE
12. pursue /pəˈsjuː/ (v) theo đuổi
Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế
nhà trường.)
13. graduation /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ (n) tốt nghiệp
Many young people find it hard to get a job immediately after graduation.
(Nhiều bạn trẻ sau khi ra trường khó có việc làm ngay.)
14. higher education /ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/ (n) giáo dục cao hơn
Many parents nowadays want their children to pursue higher education at universities after leaving school.
(Nhiều bậc cha mẹ ngày nay muốn con cái của họ theo đuổi giáo dục cao hơn tại các trường đại học sau khi rời ghế
nhà trường.)
15. presentation /ˌpreznˈteɪʃn/ (n) bài thuyết trình
After I answered the job interview questions, I was asked to prepare a short presentation.
(Sau khi tôi trả lời các câu hỏi phỏng vấn xin việc, tôi được yêu cầu chuẩn bị một bài thuyết trình ngắn.)
V. LISTENING
51. learner /ˈlɜː.nər/ (n) người học
Independent learners' sense of responsibility.
(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)
52. sense of responsibility /sens əv rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ə.ti/ tinh thần trách nhiệm
Independent learners' sense of responsibility.
(Tinh thần trách nhiệm của người học độc lập.)
53. give up /gɪv ʌp/ (phrasal verb) bỏ cuộc
They're curious about the world and they don't give up.
(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)
54. curious /ˈkjʊəriəs/ (adj) tò mò
They're curious about the world and they don't give up.
(Họ tò mò về thế giới và họ không bỏ cuộc.)
64. food bank /ˈfuːd ˌbæŋk (n) ngân hàng thực phẩm
They also volunteer at local hospitals, food banks, and old people's homes, or take part in clean-up activities to
improve their neighborhood.
(Họ cũng tình nguyện tại các bệnh viện địa phương, ngân hàng thực phẩm và nhà của người già hoặc tham gia các
hoạt động dọn dẹp để cải thiện khu phố của họ.)
VIII. LOOKING BACK
65. pocket money /ˈpɑː.kɪt ˌmʌn.i (n) tiền tiêu vặt
Shall we look for a part-time job to earn some pocket money?
(Chúng ta có nên tìm một công việc bán thời gian để kiếm tiền tiêu vặt không?)
6. body shaming /ˈbɒd.i ˌʃeɪ.mɪŋ/ (n) sự chế nhạo ngoại hình người khác
Well, bullying, peer pressure, and body shaming, for instance, are major problems among teenagerstoday although
many people don't feel comfortable talking about them.
(Chẳng hạn, bắt nạt, áp lực từ bạn bè và xấu hổ về cơ thể là những vấn đề lớn của thanh thiếu niên ngày nay mặc dù
nhiều người không cảm thấy thoải mái khi nói về chúng.)
23. stand up to /stænd ʌp tu:/ (phrasal verb) đứng lên chống lại
It is not always easy to stand up to peer pressure, but sooner or later you need to decide what is best for you.
(Đứng trước áp lực của bạn bè không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng sớm hay muộn thì bạn cũng cần phải quyết
định điều gì là tốt nhất cho mình.)
24. hesitate /ˈhezɪteɪt/ (v) ngần ngại
Choose the right friends, learn to say no when you don't feel comfortable and don't hesitate to talk to an adult when
the situation looks dangerous.
(Chọn những người bạn phù hợp, học cách nói không khi bạn không cảm thấy thoải mái và đừng ngần ngại nói
chuyện với người lớn khi tình huống có vẻ nguy hiểm.)
25. hang out /hæŋ/ /aʊt/ (phrasal verb) đi chơi
My parents don't want me to hang out with my friends from school.
(Bố mẹ tôi không muốn tôi đi chơi với bạn bè từ trường.)
II. LANGUAGE
12. native /ˈneɪtɪv/ (adj) bản địa
Some groups of native including lions and tigers, eat mainly meat.
(Một số nhóm bản địa bao gồm cả sư tử và hổ, chủ yếu ăn thịt.)
13. tropical forest /ˈtrɒp.ɪ.kəl ˈfɒr.ɪst/ (n.phr) rừng nhiệt đới
Tropical forests usually have a great variety of flora and fauna.
(Rừng nhiệt đới thường có nhiều loại động thực vật.)