Professional Documents
Culture Documents
Comparison Table of Concrete Suppliers Rev00
Comparison Table of Concrete Suppliers Rev00
LOCTATION: LOT P1-CN2, YEN MY INDUSTRIAL ZONE, TAN LAP, YEN MY, HUNGYEN
I. Supplier capacity
18/273/ĐL1,
Giấy chứng nhận kiểm định trạm trộn Số 16/720/ĐL01
19/481/ĐL1
02
Trạm trộn m3/h (120m3/h và 01 (210m3/h)
100m3/h)
Xúc lật Xe 3 2
Excavator Truck
6 Sample contracts
Sulfate-resistance concrete
Standard plasticity %
Volume g/cm3
Freezing time
SO3 content %
Volume (g/cm3) %
Hollowness (%) %
Silkroad Bifi
4 Phụ gia - Additives ROADCON- MC_POWERFLOW
SPR1000 2252
PH 4-12.5
Assess Remark
Đạt
Attachment
Attachment
Attachment
Attachment
Attachment
Attachment
Attachment
Attachment
COMPARISON TABLE OF CAPACITY OF CONCRETE SUPPLIERS
LOCTATION: LOT P1-CN2, YEN MY INDUSTRIAL ZONE, TAN LAP, YEN MY, HUNGYEN
Supplier Viet Duc Supplier Riteccons Supplier Licogi 18.3 Assess Remark
Loại vật liệu
No. Mã
Type of material Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/
Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume
Quanlity Quanlity Quanlity
1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Duyen Ha 3,100 g/cm3 358 Kg Xuân Thành 3,100 g/cm3 390 Kg 339.1 Lít
2 Ingredient 2 Tro bay Hải Phòng 2,200 g/cm3 63 Kg 0.029 m3 Pha Lai 2,074 g/cm3 90 Kg
4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Lương Sơn 2,743 g/cm3 1,015 Kg Hà Nam 2,700 g/cm3 1,010 Kg 696.6 Lít
5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,648 g/cm3 763 Kg Sông 2,600 g/cm3 802 Kg 578.8 Lít
6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 MC-Powerflow 2252 4.90 Lít SPR 1000 1.05 g/cm3 3.9 Kg 3.7 Lít
7 Admixture 2 Phụ gia 1 MC-QUELIMITTEL 100 22 Kg SPR 3000 1.05 g/cm3 5.9 Kg 5.57 Lít
8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 g/cm3 172 Lít 1 g/cm3 160 Kg 160 Lít
Supplier Viet Duc Supplier Hop Thanh Supplier Sungshin Supplier Sài Gòn Kinh Bắc Assess Remark
Loại vật liệu
No. Mã
Type of material Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/
Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume
Quanlity Quanlity Quanlity Quanlity
1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Hoàng Thạch 3,100 g/cm3 250 Kg 80.6 Lít Bút Sơn 3,100 g/cm3 386 Kg 0.125 m3 Bút Sơn 3,100 g/cm3 385 Kg
3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3 Hòa Phát 2,900 g/cm3 140 Kg 48.3 Lít
4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Hà Nam 2,730 g/cm3 1,015 Kg 371.8 Lít Hà Nam 2,730 g/cm3 963 Kg 0.631 m3 2,710 g/cm3 1,040 Kg
5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,630 g/cm3 823 Kg 312.9 Lít Sông Lô 2,630 g/cm3 891 Kg 0.620 m3 2,650 g/cm3 827 Kg
6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 SPR 1500 1,050 Lít/kg 3.10 Lit 3.1 Lít SR3000S 3.79 Lít 3.79 Lít Glenium 8715 1,050 g/cm3 3.47 Lít
8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 Lít/kg 168 Lit 168.0 Lít 1,000 Lít/kg 170 Lit 0.170 m3 1,000 Lít/kg 165 Lít
13 Temperature at site
Ingredient 2 Tro bay Hàm lượng tro bay NCC Licogi 18.3 không có
Ingredient 3 Xỉ lò cao Hàm lượng Xỉ lò cao NCC Riteccons, NCC Licogi 18.3 không có
Ingredient 4 Đá dăm
Ingredient 5 Cát
…….. Nước
Slump at site
Temperature at site
COMPARISON TABLE OF CAPACITY OF CONCRETE SUPPLIERS
LOCTATION: LOT P1-CN2, YEN MY INDUSTRIAL ZONE, TAN LAP, YEN MY, HUNGYEN
1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Duyen Ha 3,100 g/cm3 294 Kg Hoàng Thạch 3,100 g/cm3 250 Kg 80.6 Lít
2 Ingredient 2 Tro bay Hải Phòng 2,200 g/cm3 63 Kg 0.029 m3 Pha Lai 2,074 g/cm3 63 Kg
3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3 2.800 63 Hòa Phát 2,900 g/cm3 140 Kg 48.3 Lít
4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Lương Sơn 2,743 g/cm3 1,040 Kg Hà Nam 2,730 g/cm3 1,015 Kg 371.8 Lít
5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,648 g/cm3 771 Kg Sông Lô 2,630 g/cm3 823 Kg 312.9 Lít
6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 Basf Sky 8712 2.94 Lít SPR 1500 1,050 Lít/kg 3.10 Lit 3.1 Lít
8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 g/cm3 169 Lít 1,000 Lít/kg 168 Lit 168.0 Lít
1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Hoàng Thạch 3,100 g/cm3 250 Kg 80.6 Lít Bút Sơn 3,100 g/cm3 386 Kg 0.125 m3
3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3 Hòa Phát 2,900 g/cm3 140 Kg 48.3 Lít
4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Hà Nam 2,730 g/cm3 1,015 Kg 371.8 Lít Hà Nam 2,730 g/cm3 963 Kg 0.631 m3
5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,630 g/cm3 823 Kg 312.9 Lít Sông Lô 2,630 g/cm3 891 Kg 0.620 m3
6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 SPR 1500 1,050 Lít/kg 3.10 Lit 3.1 Lít SR3000S 3.79 Lít 3.79 Lít
8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 Lít/kg 168 Lit 168.0 Lít 1,000 Lít/kg 170 Lit 0.170 m3
13 Temperature at site