You are on page 1of 17

COMPARISON TABLE OF CAPACITY OF CONCRETE SUPPLIERS

PROJECT: HUNG YEN LOGISTICS PARK I

LOCTATION: LOT P1-CN2, YEN MY INDUSTRIAL ZONE, TAN LAP, YEN MY, HUNGYEN

OWNER CÔNG TY TNHH HƯNG YÊN LOGISTICS PARK I (VIỆT NAM)

DESIGN CONSULTANT CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG SAGEN

SUPERVISOR CONSULTANT CÔNG TY TNHH ATC CONSULTING (VIỆT NAM)

CONSTRUCTION CONTRACTOR CÔNG TY CỔ PHẦN AZB

No. Desrciption Unit Supplier Licogi 18.3 Supplier Riteccons

I. Supplier capacity

1 Legal documents, Certificates…

Đăng ký kinh doanh của Công ty Số 2016 2016

Business registration of the Company No.

Giấy chứng nhận đầu tư số: Số 05101000393 0108250372

Investment Certificate No.: No.

18/273/ĐL1,
Giấy chứng nhận kiểm định trạm trộn Số 16/720/ĐL01
19/481/ĐL1

Batching plant certificate of verification No.

Giấy chứng nhận ISO 9001:2015 Số VCB201003A 191127.QMS.TCN16

ISO 9001:2015 Certificate No.

Đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm TNDS của ô tô


Số
vận chuyển, bơm bê tông

Registration, registration and insurance of


No.
transport cars, concrete pumps

Batching plant capacity, materials,


2
equipment, machinery, resource

02
Trạm trộn m3/h (120m3/h và 01 (210m3/h)
100m3/h)

Batching plants 120m3/h and 100m3/h m3/h

Silo chứa xi măng Tấn 300 04

Cement-containing silos Tons

Huy động xi măng trong ngày Tấn 300 500

Mobilize cement during the day Tons

Kho trữ cát tại trạm trộn m3 400 700


Sand storage at the mixing station m3

Kho trữ đá tại trạm trộn m3 4000 800

Stone storage at the mixing station m3

Huy động cát đá trong ngày m3 1000 300

Mobilize sand and rocks during the day m3

3 Number of Concrete Mixer truck, pump…

Trạm trộn 120m3/h Silo 1

Batching plant 120m3/h Silo

Trạm trộn 100m3/h Silo 1

Batching plant 100m3/h Silo

Ô tô vận chuyển 12m3 Xe 17 19

Trucks 12m3 Truck

Xúc lật Xe 3 2

Excavator Truck

Bơm cần 37m Bơm 2 01

Concrete Pump 37m Pump

Bơm cần 52m Bơm 1 01

Concrete Pump 52m Pump

Bơm tĩnh Bơm 2 Outsource

Static concrete pumps Pump

4 Laboratory testing, QA-QC

Capacity profile LAS- Capacity profile LAS-


Phòng thí nghiệm vật liệu xây dựng Las
XD36 XD721

Contruction materials laboratory Đơn vị

Quy trình sản xuất và kiểm soát chât lượng bê


Set
tông

The production process and control of concrete


Bộ
output

5 All projects have been supplied

5.1 Supplier Licogi 18

Công ty CP Đầu tư Xây dựng Định Tân: Dự án


Contract Licogi18.3
nhà máy cáp điện Trần Phú tại VISIP Hải Hương

Dinh Tan Construction Investment JSC: Tran


Contract Licogi18.3
Phu power plant project at VISIP Hai Huong

Công ty CP đầu tư và Xây dựng 18.3: Dự án nhà


Contract Licogi18.3
máy Ming Shin tại KCN Yên Mỹ 2

Investment and Construction JSC 18.3: Ming


Contract Licogi18.3
Shin factory project in Yen My Industrial Park 2

Công ty CP TM&DV thép Nam Phát: Nhà máy


Contract Licogi18.3
Thép Nam Phá tại Minh Đức - Hưng Yên
Nam Phat Steel JSC: Nam Phat Steel Plant in
Contract Licogi18.3
Minh Duc - Hung Yen

Công ty CP Kinh doanh Vật tư và Xây dựng -


XN Xây dựng số 2: Nhà máy in bao bì nông Contract Licogi18.3
nghiệp tại KCN Phố Nối A Văn Lâm - Hưng Yên

Construction and Materials Trading JSC No. 2:


Agricultural Packaging Printing Factory in A Contract Licogi18.3
Van Lam - Hung Yen Street Industrial Park

Công ty CP Đầu tư Xây dựng Newtecons: Nhà


máy bia Barett tại Xuân Dục - Mỹ Hào - Hưng Contract Licogi18.3
Yên

Newtecons Construction Investment JSC: Barett


Contract Licogi18.3
Brewery in Xuan Luong - My Hao - Hung Yen

5.2 Supplier Riteccons

Dự án Nhà máy bia Barret


Contract Riteccons
Địa chỉ: Dị Sử, Mỹ Hào, Hưng Yên

Dự án nhà máy TOTO VIET NAM SỐ 04


Địa chỉ: KCN Thăng Long 2, Yên Mỹ, Hưng Contract Riteccons
Yên
Dự án nhà máy JASAN 3C Số 05
Địa chỉ: KCN Dệt may Phố nối B, Yên Mỹ, Contract Riteccons
Hưng Yên
Dự án nhà máy TAGAKI
Địa chỉ: KCN Thăng Long 2, Yên Mỹ, Hưng Contract Riteccons
Yên
Dự án nhà máy PUYOUNG
Contract Riteccons
Địa chỉ: Mỹ Hào, Hưng Yên
Dự án Mapletree LOGISTICS PARK PHASE 5
Bắc Ninh
Contract Riteccons
Địa chỉ: KCN Vsip Bắc Ninh, Phù Chuẩn, Bắc
Ninh
Dự án Kho Đông Lạnh LOGITICS
Contract Riteccons
Địa chỉ: KCN Viglacera Yên Mỹ, Hưng Yên

Dự án Bệnh Viện Tokyo Việt Nam


Contract Riteccons
Địa chỉ: KĐT Ecopark Văn Giang, Hưng Yên

Dự án Trường liên cấp Edison


Contract Riteccons
Địa chỉ: KĐT Ecopark Văn Giang, Hưng Yên

Dự án Nhà ở cao tầng OASIS SKY


Contract Riteccons
Địa chỉ: KĐT Ecopark Văn Giang, Hưng Yên

Dự án nhà ở cao tầng MASTERIES


WATERFRONT Contract Riteccons
Địa chỉ: Vinhome Oceanpark Gia Lâm, Hà Nội

Dự án nhà ở cao tầng SUNSHINE GREEN


ICONIC Contract Riteccons
Địa chỉ: KĐT Sài Đồng, Long Biên, Hà Nội

Dự án nhà ở cao tầng và TTTM Lạc Hồng Phúc


Địa chỉ: KĐT Lạc Hồng Phúc Mỹ Hào, Hưng Contract Riteccons
Yên

Dự án kè đê An Dương - Phú Thượng


Contract Riteccons
Địa chỉ: Quận Tây Hồ, thành phố Hà Nội

6 Sample contracts

Hợp đồng mua cát đá, phụ gia, xi măng Contract


Contract for purchase of stone sand, additives,
cement
Hợp đồng cung cấp bê tông Contract

Concrete supply contracts Contract

Các loại bể tông có thể cung cấp M100, M200,


M250, M300, M350, M400, M450, M500

We can supply M100, M200, M250, M300,


M350, M400, M450, M500

Cấp chống thấm có thể cung cấp B6, B8, B10,


B12

Waterproof level can provide B6, B8, B10, B12

Bê tông bền sunfat Contract

Sulfate-resistance concrete

7 The distance from batching plant to HY1 site

Khoảng cách từ trạm 120m3/h đến công trường


12km 12km 11 Km
HY1

Distance from batching plant 100m3/h to HY1


12km
construction
Khoảng cách từ trạm 100m3/h đến công trường
6.5km 6.5km
HY1

Distance from batching plant 100m3/h to HY1


6.5km
construction

II Specification Unit Result

1 Loại vật liệu - Type of material

1 Loại vật liệu - Type of material

Xi măng PCB40 Duyên Hà - Cement PCB40 Duyen Ha

Độ mịn (lượng sót trên sàng 0,09mm) % 4.2 1.06


Fineness (amount of remnants above 0.09mm
%
sieve)
Độ dẻo tiêu chuẩn % 28.2 28

Standard plasticity %

Khối lượng riêng g/cm3 3.10 3.1

Private volume g/cm3


Bề mặt riêng - Phương pháp Blaine cm2/g

Private Surface - Blaine Method cm2/g

Khối lượng thể tích g/cm3 1.16 1.05

Volume g/cm3

Thời gian đông kết

Freezing time

Bắt đầu đông kết phút 132 125

Start freezing Minutes

Kết thúc đông kết phút 235 225

End freeze ends Minutes

Cường độ nén (phương pháp nhanh) Mpa

Compression strength (fast method) Mpa

Cường độ nén 3 ngày Mpa 26.20 29.63

Compression intensity 3 days Mpa

Cường độ nén 28 ngày Mpa 50.10 49.18

Compression intensity 28 days Mpa

Độ ổn định thể tích xi măng - Lechatelier mm 1.0 10.12

Cement volume stability - Lechatelier mm

Hàm lượng SO3 % 1.7 3.5

SO3 content %

2 Đá 1x2 Hà Nam - Ha Nam 1x2 Stone

Hàm lượng thoi dẹt ( %) % 720.0 11.3

Flat diamond content (%) %

Hàm lượng hạt mềm xốp ( %) % 1.5 0

Soft particles content (%) %

Hàm lượng bụi, bùn, sét( %) % 0.51 0.21

The content of dust, mud, lightning ( %) %

Cường độ nén dập trong xi lanh (%) % 10.5 13.14

The intensity of stamping compression in the


%
cylinder (%)

Khối lượng thể tích ( g/cm 3) % 2.69 2710

Volume (g/cm3) %

Khối lượng thể tích xốp ( g/cm 3) % 1.450 1492

Porous volume (g/cm3) %

Độ rỗng (%) % 46.1 44.94

Hollowness (%) %

Thành phần hạt và modul độ lớn %

Particle composition and modul of scale %


3 Cát vàng - Sand

g/cm3 2.52 2.648


Khối lượng riêng:
g/cm3
Private volume:
g/cm3 1.430 1441
Khối lượng thể tích xốp:
g/cm3
Porous volume:
% 43.3 44.6
Độ hổng
%
Vulnerability
% 0.10 0.88
Hàm lượng mica
%
Mica content
% 0.61 0.22
Hàm lượng bụi, bùn, sét:
%
Content of dust, mud, clay:
% 5.0 1.28
Hàm lượng sỏi:
%
Gravel content:
% 2.86
Mô đun độ lớn: 2.80
%
Scale module:
Thành phần hạt và modul độ lớn %

Particle composition and modul of scale %

Silkroad Bifi
4 Phụ gia - Additives ROADCON- MC_POWERFLOW
SPR1000 2252

Hàm lượng chất khô % 22.8


21.03
Dry matter content %

Tỷ trọng (20ºC) g/cm3 1.06


1.07
Proportion (20ºC) g/cm3

Độ PH (20ºC) g/cm3 4.86


5.05
PH (20ºC) g/cm3

Hàm lượng ion Clo 0.03


(%) 0.02
Chlorine ion content
(%)
5 Nước - water

Độ PH 4-12.5 8.9 7.25

PH 4-12.5

Hàm lượng CL̄ < 350mg/l 52 52.1

CL̄ content < 350mg/l

Hàm lượng SO4²- < 600mg/l 30 55.9

SO4²- content < 600mg/l

Tổng lượng muối hòa tan < 2000mg/l 320 301.2

Total dissolved salt < 2000mg/l

Hàm lượng cặn không tan < 200mg/l 26 23.5

Insoluble residue content < 200mg/l


Hàm lượng chất hữu cơ < 15mg/l 5 1.25

Organic matter content < 15mg/l


N

Assess Remark

Đạt

Attachment
Attachment

Attachment
Attachment
Attachment

Attachment

Attachment

Attachment
COMPARISON TABLE OF CAPACITY OF CONCRETE SUPPLIERS

PROJECT: HUNG YEN LOGISTICS PARK I

LOCTATION: LOT P1-CN2, YEN MY INDUSTRIAL ZONE, TAN LAP, YEN MY, HUNGYEN

OWNER CÔNG TY TNHH HƯNG YÊN LOGISTICS PARK I (VIỆT NAM)

DESIGN CONSULTANT CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG SAGEN

SUPERVISOR CONSULTANT CÔNG TY TNHH ATC CONSULTING (VIỆT NAM)

CONSTRUCTION CONTRACTOR CÔNG TY CỔ PHẦN AZB

Supplier Viet Duc Supplier Riteccons Supplier Licogi 18.3 Assess Remark
Loại vật liệu
No. Mã
Type of material Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/
Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume
Quanlity Quanlity Quanlity

1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Duyen Ha 3,100 g/cm3 358 Kg Xuân Thành 3,100 g/cm3 390 Kg 339.1 Lít

2 Ingredient 2 Tro bay Hải Phòng 2,200 g/cm3 63 Kg 0.029 m3 Pha Lai 2,074 g/cm3 90 Kg

3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3

4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Lương Sơn 2,743 g/cm3 1,015 Kg Hà Nam 2,700 g/cm3 1,010 Kg 696.6 Lít

5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,648 g/cm3 763 Kg Sông 2,600 g/cm3 802 Kg 578.8 Lít

6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 MC-Powerflow 2252 4.90 Lít SPR 1000 1.05 g/cm3 3.9 Kg 3.7 Lít

7 Admixture 2 Phụ gia 1 MC-QUELIMITTEL 100 22 Kg SPR 3000 1.05 g/cm3 5.9 Kg 5.57 Lít

8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 g/cm3 172 Lít 1 g/cm3 160 Kg 160 Lít

9 Water/Cement Tỉ lệ nước/ Xi măng 0.41 0.38 0.41

10 Slump at site 12+-2 12+-2 12+-2

11 Slump retention time 2 giờ 3 giờ 2 giờ

12 Temperature at mix plant 29 C 0


27 C 0
≤ 350 C

13 Temperature at site 310 C 290 C ≤ 350 C

Supplier Viet Duc Supplier Hop Thanh Supplier Sungshin Supplier Sài Gòn Kinh Bắc Assess Remark
Loại vật liệu
No. Mã
Type of material Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/
Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume
Quanlity Quanlity Quanlity Quanlity

1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Hoàng Thạch 3,100 g/cm3 250 Kg 80.6 Lít Bút Sơn 3,100 g/cm3 386 Kg 0.125 m3 Bút Sơn 3,100 g/cm3 385 Kg

2 Ingredient 2 Tro bay Hải Phòng 2,200 g/cm3 63 Kg 0.029 m3

3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3 Hòa Phát 2,900 g/cm3 140 Kg 48.3 Lít

4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Hà Nam 2,730 g/cm3 1,015 Kg 371.8 Lít Hà Nam 2,730 g/cm3 963 Kg 0.631 m3 2,710 g/cm3 1,040 Kg

5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,630 g/cm3 823 Kg 312.9 Lít Sông Lô 2,630 g/cm3 891 Kg 0.620 m3 2,650 g/cm3 827 Kg

6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 SPR 1500 1,050 Lít/kg 3.10 Lit 3.1 Lít SR3000S 3.79 Lít 3.79 Lít Glenium 8715 1,050 g/cm3 3.47 Lít

7 Admixture 2 Phụ gia 1

8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 Lít/kg 168 Lit 168.0 Lít 1,000 Lít/kg 170 Lit 0.170 m3 1,000 Lít/kg 165 Lít

9 Water/Cement Tỉ lệ nước/ Xi măng 0.41 0.43 0.44

10 Slump at site 12+-2 12+-2 12+-2 12+-2

11 Slump retention time 2 giờ 2 giờ 2 giờ 2 giờ

12 Temperature at mix plant

13 Temperature at site

Assess/ Đánh giá:


VIET DUC RITECCON/VIET DUC (TỶ LỆ) LICOGI 18.3/VIET DUC (TỶ LỆ)

Hàm lượng xi măng NCC Riteccons , Licogi 18.3


Ingredient 1 Xi măng 1.22 1.33
cao hơn so với NCC Việt Đức:

Ingredient 2 Tro bay Hàm lượng tro bay NCC Licogi 18.3 không có

Ingredient 3 Xỉ lò cao Hàm lượng Xỉ lò cao NCC Riteccons, NCC Licogi 18.3 không có

Ingredient 4 Đá dăm

Ingredient 5 Cát

Hàm lượng phụ gia NCC Riteccons , Licogi 18.3


Admixture 2 Phụ gia 1 1.67 1.99
cao hơn so với NCC Việt Đức

Admixture 2 Phụ gia 1

…….. Nước

Water/Cement Tỉ lệ nước/ Xi măng

Slump at site

Slump retention time

Temperature at mix plant Duy trì độ sụt NCC Riteccons 3 giờ

Temperature at site
COMPARISON TABLE OF CAPACITY OF CONCRETE SUPPLIERS

PROJECT: HUNG YEN LOGISTICS PARK I

LOCTATION: LOT P1-CN2, YEN MY INDUSTRIAL ZONE, TAN LAP, YEN MY, HUNGYEN

OWNER CÔNG TY TNHH HƯNG YÊN LOGISTICS PARK I (VIỆT NAM)

DESIGN CONSULTANT CÔNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG SAGEN

SUPERVISOR CONSULTANT CÔNG TY TNHH ATC CONSULTING (VIỆT NAM)

CONSTRUCTION CONTRACTOR CÔNG TY CỔ PHẦN AZB

Supplier Viet Duc Supplier Riteccons Supplier Hop Thanh


Loại vật liệu
No. Mã
Type of material Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/
Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume
Quanlity Quanlity Quanlity

1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Duyen Ha 3,100 g/cm3 294 Kg Hoàng Thạch 3,100 g/cm3 250 Kg 80.6 Lít

2 Ingredient 2 Tro bay Hải Phòng 2,200 g/cm3 63 Kg 0.029 m3 Pha Lai 2,074 g/cm3 63 Kg

3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3 2.800 63 Hòa Phát 2,900 g/cm3 140 Kg 48.3 Lít

4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Lương Sơn 2,743 g/cm3 1,040 Kg Hà Nam 2,730 g/cm3 1,015 Kg 371.8 Lít

5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,648 g/cm3 771 Kg Sông Lô 2,630 g/cm3 823 Kg 312.9 Lít

6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 Basf Sky 8712 2.94 Lít SPR 1500 1,050 Lít/kg 3.10 Lit 3.1 Lít

7 Admixture 2 Phụ gia 1 Kg

8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 g/cm3 169 Lít 1,000 Lít/kg 168 Lit 168.0 Lít

9 Water/Cement Tỉ lệ nước/ Xi măng 0.41 0.41 0.43

10 Slump at site 12+-2 12+-2 12+-2

11 Slump retention time 2 giờ 3 giờ 2 giờ

12 Temperature at mix plant 290 C 270 C

13 Temperature at site 310 C 290 C

Supplier Viet Duc Supplier Hop Thanh Supplier Sungshin


Loại vật liệu
No. Mã
Type of material Khối lượng/ Khối lượng/ Khối lượng/
Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume Vật liệu / Material Tỷ trọng/ Weight Thể tích/ Volume
Quanlity Quanlity Quanlity

1 Ingredient 1 Xi măng Bút Sơn 3,100 g/cm3 294 Kg 0.095 m3 Hoàng Thạch 3,100 g/cm3 250 Kg 80.6 Lít Bút Sơn 3,100 g/cm3 386 Kg 0.125 m3

2 Ingredient 2 Tro bay Hải Phòng 2,200 g/cm3 63 Kg 0.029 m3

3 Ingredient 3 Xỉ lò cao 2,800 g/cm3 63 Kg 0.023 m3 Hòa Phát 2,900 g/cm3 140 Kg 48.3 Lít

4 Ingredient 4 Đá dăm Hà Nam 2,700 g/cm3 1,040 Kg 0.385 m3 Hà Nam 2,730 g/cm3 1,015 Kg 371.8 Lít Hà Nam 2,730 g/cm3 963 Kg 0.631 m3

5 Ingredient 5 Cát Sông 2,600 g/cm3 771 Kg 0.297 m3 Sông Lô 2,630 g/cm3 823 Kg 312.9 Lít Sông Lô 2,630 g/cm3 891 Kg 0.620 m3

6 Admixture 2 Phụ gia 1 Basf Sky 8712 1,080 Lít/kg 2.94 Lit 0.003 m3 SPR 1500 1,050 Lít/kg 3.10 Lit 3.1 Lít SR3000S 3.79 Lít 3.79 Lít

7 Admixture 2 Phụ gia 1

8 …….. Nước 1,000 Lít/kg 169 Lit 0.169 m3 1,000 Lít/kg 168 Lit 168.0 Lít 1,000 Lít/kg 170 Lit 0.170 m3

9 Water/Cement Tỉ lệ nước/ Xi măng 0.41 0.43 0.45

10 Slump at site 12+-2 12+-2 12+-2

11 Slump retention time 2 giờ 2 giờ 2 giờ

12 Temperature at mix plant

13 Temperature at site

You might also like