You are on page 1of 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ - LUẬT

PHÒNG ĐÀO TẠO

DANH SÁCH SINH VIÊN

Học kỳ: HK01 Năm học: 2023-2024


Học phần: 231BDG1001 - Triết học Mác – Lênin Lớp học phần: 231BDG100106
Thời gian học: Bắt đầu :13/09/2023 Kết thúc:20/12/2023
Thứ 4, tiết 1-3, tuần 4-18, A.808

STT Mã SV Họ lót Tên B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9


1 K204010881 Nguyễn Thị Thùy Linh
2 K204130630 Huỳnh Minh Tâm
3 K224010093 Trần Vũ Bảo Hân
4 K224010102 Nguyễn Thị Thảo Ly
5 K224020221 Lê Hoài Bảo
6 K224020236 Trần Thị La La
7 K224020243 La Mã Hoài Nhi
8 K224040519 Hoàng Thị Đông Hà
9 K224050679 H Trang
10 K224091217 Tô Thị Thanh Nhi
11 K224091226 Phạm Thị Thủy Tiên
12 K224101268 Hồ Nguyễn Hoàng Nam
13 K224151763 Trần Thị Thu Hiền
14 K225032145 Đỗ Nguyễn Nguyên Ngọc
15 K225032149 Nguyễn Thị Huỳnh Như
16 K225032157 Lê Nguyễn Anh Thư
17 K225032160 Nguyễn Thị Ngọc Trâm
18 K225042246 Kiên Thị Ngọc Yến
19 K234030340 Trần Phương Hân
20 K234030341 Nguyễn Thị Hiền
21 K234030342 Võ Thị Như Hoài
22 K234030345 Trần Ngọc Khuê
23 K234030347 Bùi Thị Thùy Linh
24 K234030349 Trần Vũ Thảo Linh
25 K234030352 Nguyễn Thị Bình Minh
26 K234030357 Võ Thị Thu Nguyệt
27 K234030358 Đinh Thành Nhân
28 K234030360 Nguyễn Hồ Quỳnh Nhi
29 K234030362 Lê Thị Như Phương
30 K234030366 Phạm Minh Phương
31 K234030367 Võ Lệ Quyên
32 K234030370 Đặng Quốc Thái
33 K234030371 Nguyễn Trường Thịnh
34 K234030372 Lê Trần Anh Thư
35 K234030373 Mai Ngọc Minh Thư
36 K234030374 Nguyễn Đào Minh Thư
37 K234030379 Dương Nguyễn Huyền Trang
38 K234030380 Ngô Thu Trang
39 K234030381 Tạ Hoàng Huyền Trang
40 K234030382 Phạm Thị Mỹ Trà
41 K234030385 Lê Ngọc Bảo Trân
42 K234030391 Trần Trung Duy Uyên
43 K234030393 Vũ Thị Tường Vân
44 K234030399 Nguyễn Như Ý
45 K235022159 Nguyễn Ngọc Phương Anh
46 K235022160 Phương Minh Anh
47 K235022161 Trần Châu Anh
48 K235022162 Vũ Minh Anh
49 K235022164 Nguyễn Thị Minh Châu
50 K235022165 Phan Mỹ Châu
51 K235022166 Lam Q Daniel
52 K235022168 Trần Thúy Hằng
53 K235022169 Nguyễn Võ Gia Hân
54 K235022170 Trịnh Gia Hân
55 K235022171 Trịnh Gia Hân
56 K235022172 Phùng Chí Hiếu
57 K235022173 Nguyễn Đức Hiệp
58 K235022177 Trần Phương Thảo Huyền
59 K235022179 Nguyễn Văn Khoa
60 K235022180 Ngô Trần Diễm Kiều
61 K235022183 Lê Trịnh Thùy Linh
62 K235022184 Tôn Nữ Trúc Linh
63 K235022187 Trần Thu Ngân
64 K235022189 Lê Khánh Ngọc
65 K235022190 Võ Nhật Hồng Ngọc
66 K235022191 Lê Huệ Nhi
67 K235022192 Nguyễn Triệu Khả Nhi
68 K235022193 Phan Ngọc Quỳnh Như
69 K235022194 Nguyễn Bùi Thị Mi Ni
70 K235022196 Nguyễn Hữu Phúc
71 K235022198 Đoàn Thế Quang
72 K235022201 Phạm Thị Xuân Quỳnh
73 K235022204 Lê Kiến Tân
74 K235022206 Tạ Thị Phương Thảo
75 K235022208 Nguyễn Tuấn Thuận
76 K235022210 Nguyễn Nhật Anh Thư
77 K235022212 Võ Ngọc Minh Thư
78 K235022213 Đặng Cửu Hoài Thương
79 K235022214 Nguyễn Hà Anh Thy
80 K235022215 Đỗ Thị Thủy Tiên
81 K235022216 Phạm Võ Mỹ Tiên
82 K235022217 Nguyễn Minh Toàn
83 K235022221 Đặng Vĩnh Trường
84 K235022223 Hoàng Lê Phương Uyên
85 K235022224 Nguyễn Lê Tường Vy
86 K235042493 Lê Bùi Khánh Bình
87 K235042494 Lê Hoàng Bửu
88 K235042498 Nguyễn Hồng Dung
89 K235042499 Phan Ngọc Mỹ Duyên
90 K235042503 Nguyễn Thị Hương Giang
91 K235042505 Bùi Lê Ngọc Hân
92 K235042508 Nguyễn Ngọc Khải Hoàn
93 K235042511 Hồ Ngọc Trí Kha
94 K235042512 Nguyễn Minh Khôi
95 K235042514 Ngô Tuấn Kiệt
96 K235042515 Nguyễn Hoàng Ngọc Lan
97 K235042517 Lê Nguyễn Phương Linh
98 K235042518 Nguyễn Phương Linh
99 K235042521 Mai Trần Khánh Ly
100 K235042523 Nguyễn Huỳnh Mai
101 K235042528 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
102 K235042531 Diệp Thanh Nhã
103 K235042533 Hồ Nguyễn Yến Nhi
104 K235042536 Vy Nguyễn Yến Nhi
105 K235042537 Nguyễn Thị Hồng Nhung
106 K235042538 Lê Thị Quỳnh Như
107 K235042540 Trương Lê Tấn Phát
108 K235042542 Tô Đặng Bảo Phương
109 K235042549 Lã Thu Trang
110 K235042554 Trần Lê Nguyên Vũ
111 K235042557 Bùi Hồ Khánh Xuân
c phần: 231BDG100106

B10 B11 B12 B13 B4 B15 Ghi chú

You might also like