Professional Documents
Culture Documents
Present Continuous
Present Continuous
tiếp diễn
+ ĐANG XẢY RA
Dấu hiệu nhận biết (now, at the moment,
at present, look)
I + am (NOT) + V-ing
WE / YOU / THEY + are (NOT) +
V-ing
HE / SHE / IT + is (NOT) + V-ing
V + ing
V-e - > bỏ e thêm ing
V (có 1 nguyên âm (a,e,i,o,u) +
phụ âm - > nhân 2 chữ cuối
+ ing
EX: SWIM - > SWIMMING
V-y - > thêm ing
V (có 2 nguyên âm) - > thêm
ing
Động từ to be (Am/Is/Are) +
Am I V-ing ?
Are we/you/they V-ing ?
Is he/she/it V-ing ?
S + to be + V-ing + …….