Professional Documents
Culture Documents
Bảng dòng tiền Apax English mẫu
Bảng dòng tiền Apax English mẫu
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 36 THÁNG (Lãi suất 12,5%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP (lãi suất 326,643,836
12,5%)
0.11875 100
400 10,055,308
10,000,000
2,513,827
BẢNG 04
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ 24 THÁNG (Lãi suất 11,5%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số
2 năm
25562500000
#REF!
100 ###
981,651
1,429,500.98
1,429,501
BẢNG 03
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 18 THÁNG (Lãi suất 11%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số
Tổ chức phát hành APAX ENGLISH Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Tất toán 26/05/2022 985,531,291
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 06 THÁNG 1,044,418,277
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 58,886,986
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 45,404,795
Ngày mua 26/11/2021 13,482,192
Ngày bán 26/05/2022 986,517,808
Thời gian đầu tư (ngày) 181
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1%
Lãi cộng dồn 650,685
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết (lãi 45,404,795
suất 9,5%)
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 6 tháng nắm giữ 986,517,809###
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 986,518###
Số tiền đến ngày tất toán 985,531,291###
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,044,418,277
Tổ chức phát hành APAX ENGLISH Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 01 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Tất toán 26/02/2022 990,320,743
Lãi suất danh nghĩa 12.50% TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 03 THÁNG 1,020,252,250
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 29,931,507
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 21,243,562
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 8,687,945
Ngày mua 26/11/2021 991,312,055
Ngày bán 26/02/2022 20,252,250
Thời gian đầu tư (ngày) 92 8.03486%
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1%
Lãi cộng dồn 650,685
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết (lãi 21,243,562
suất 8,6%)
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 3 tháng nắm giữ 991,312,055###
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 991,312###
Số tiền đến ngày tất toán 990,320,743###
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,020,252,250