You are on page 1of 9

BẢNG 05

BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 36 THÁNG (Lãi suất 12,5%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI


Ngày bắt đầu Ngày thanh Số ngày Lãi/Gốc từng kỳ
Tổ chức phát hành APAX ENGLISH STT Nội dung
tính lãi toán tính lãi (VND)
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Lãi kỳ 04 24/05/2022 24/08/2022 92 29,931,507
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 5 Lãi kỳ 05 24/08/2022 24/11/2022 92 29,931,507
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 6 Lãi kỳ 06 24/11/2022 24/02/2023 92 29,931,507
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 7 Lãi kỳ 07 24/02/2023 24/05/2023 89 28,955,479
Ngày mua 11/12/2021 8 Lãi kỳ 08 24/05/2023 24/08/2023 92 29,931,507
Ngày bán 24/08/2024 9 Lãi kỳ 09 24/08/2023 24/11/2023 92 29,931,507
Thời gian đầu tư (ngày) 987 10 Lãi kỳ 10 24/11/2023 24/02/2024 92 29,931,507
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1% 11 Lãi kỳ 11 24/02/2024 24/05/2024 90 29,280,822
Lãi cộng dồn 5,530,822 12 Lãi kỳ 12 24/05/2024 24/08/2024 92 29,931,507
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000 13 Gốc 24/08/2024 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021 TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 36 THÁNG 1,326,643,836

Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP (lãi suất 326,643,836
12,5%)

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,005,530,822 ###


26528082192
mua 3 năm

0.11875 100

400 10,055,308
10,000,000
2,513,827
BẢNG 04
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ 24 THÁNG (Lãi suất 11,5%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI


Tổ chức phát hành APAX ENGLISH Ngày bắt đầu Ngày thanh Số ngày Lãi/Gốc từng kỳ
STT Nội dung tính lãi toán tính lãi (VND)
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Lãi kỳ 04 24/05/2022 24/08/2022 92 29,931,507
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 5 Lãi kỳ 05 24/08/2022 24/11/2022 92 29,931,507
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 6 Lãi kỳ 06 24/11/2022 24/02/2023 92 29,931,507
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 7 Lãi kỳ 07 24/02/2023 24/05/2023 89 28,955,479
Ngày mua 26/11/2021 8 Lãi kỳ 08 24/05/2023 24/08/2023 92 29,931,507
Ngày bán 26/11/2023 9 Lãi kỳ 09 24/08/2023 24/11/2023 92 29,931,507
Thời gian đầu tư (ngày) 730 10 Tất toán 26/11/2023 980,669,034
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1% TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 24 THÁNG 1,218,169,034
Lãi cộng dồn 650,685 237,500,000
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000 219,150,685
Ngàytức
Trái hưởng
nhậnquyền liền trước
được trong thời ngày mua giữ TP theo cam kết (lãi
gian nắm 24/11/2021 18,349,315
suất 11,5%) 219,150,685 981,650,685
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 24 tháng nắm giữ 981,650,685
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 981,651 ###
Số tiền đến ngày tất toán 980,669,034 ###
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,218,169,034

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,000,650,685


1 NĂM NET 11%

2 năm

25562500000

#REF!

net 12.5% là không X 95%


không tính thuế

100 ###

981,651
1,429,500.98

1,429,501
BẢNG 03
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 18 THÁNG (Lãi suất 11%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI


Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
Tổ chức phát hành APAX ENGLISH
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Lãi kỳ 04 24/05/2022 24/08/2022 92 29,931,507
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 5 Lãi kỳ 05 24/08/2022 24/11/2022 92 29,931,507
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 6 Lãi kỳ 06 24/11/2022 24/02/2023 92 29,931,507
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 7 Lãi kỳ 07 24/02/2023 24/05/2023 89 28,955,479
Ngày mua 26/11/2021 8 Tất toán 26/05/2023 978,354,913
Ngày bán 26/05/2023 TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 18 THÁNG 1,155,991,899
Thời gian đầu tư (ngày) 546 177,636,986
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1% 156,971,233
Lãi cộng dồn 650,685 20,665,753
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000 979,334,247
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết
156,971,233
(lãi suất 11%) Trái tức nhận được từ 08/06/2021- 08/06/2022
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 18 tháng nắm giữ 979,334,247### Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 365 ngày nắm giữ
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 979,334###
Số tiền đến ngày tất toán 978,354,913
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,155,991,899

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,000,650,685


BẢNG 02
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 12 THÁNG (Lãi suất 10,5%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI


Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
Tổ chức phát hành APAX ENGLISH
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Lãi kỳ 04 24/05/2022 24/08/2022 92 29,931,507
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 5 Lãi kỳ 05 24/08/2022 24/11/2022 92 29,931,507
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 6 Tất toán 26/11/2022 980,669,034
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 12 THÁNG 1,099,419,034
Ngày mua 26/11/2021 118750000
Ngày bán 26/11/2022 100,400,685
Thời gian đầu tư (ngày) 365 18,349,315
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1% 981,650,685
Lãi cộng dồn 650,685
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết (lãi 100,400,685
suất 10,5%)
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 12 tháng nắm giữ 981,650,685###
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 981,651###
Số tiền đến ngày tất toán 980,669,034
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,099,419,034

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,000,650,685


BẢNG 02
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 9 THÁNG (Lãi suất 10%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI


Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
Tổ chức phát hành APAX ENGLISH
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Lãi kỳ 04 24/05/2022 24/08/2022 92 29,931,507
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 5 Tất toán 26/08/2022 981,904,099
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 09 THÁNG 1,070,722,592
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 88,818,493
Ngày mua 26/11/2021 71,705,479
Ngày bán 26/08/2022 17,113,014
Thời gian đầu tư (ngày) 273 982,886,986
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1%
Lãi cộng dồn 650,685
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết (lãi 71,705,479
suất 10%)
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 09 tháng nắm giữ 982,886,986###
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 982,887###
Số tiền đến ngày tất toán 981,904,099
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,070,722,592

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,000,650,685


BẢNG 01
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ - 06 THÁNG (Lãi suất 9,5%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI

Tổ chức phát hành APAX ENGLISH Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 02 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Lãi kỳ 03 24/02/2022 24/05/2022 89 28,955,479
Lãi suất danh nghĩa 12.50% 4 Tất toán 26/05/2022 985,531,291
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 06 THÁNG 1,044,418,277
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 58,886,986
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 45,404,795
Ngày mua 26/11/2021 13,482,192
Ngày bán 26/05/2022 986,517,808
Thời gian đầu tư (ngày) 181
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1%
Lãi cộng dồn 650,685
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết (lãi 45,404,795
suất 9,5%)
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 6 tháng nắm giữ 986,517,809###
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 986,518###
Số tiền đến ngày tất toán 985,531,291###
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,044,418,277

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,000,650,685


BẢNG 01
BẢNG DÒNG TIỀN TRÁI PHIẾU - NHÀ ĐẦU TƯ- 03 THÁNG (Lãi suất 8,6%)
Bảng dòng tiền này là Phụ lục của Hợp đồng số

THÔNG TIN TRÁI PHIẾU BẢNG TỔNG HỢP GỐC LÃI

Tổ chức phát hành APAX ENGLISH Ngày bắt Ngày thanh Số ngày
STT Nội dung đầu tính lãi toán tính lãi Lãi/Gốc từng kỳ
Ngày phát hành 24/08/2021 1 Lãi kỳ 01 24/08/2021 24/11/2021 92
Ngày đáo hạn 24/08/2024 2 Lãi kỳ 01 24/11/2021 24/02/2022 92 29,931,507
Kỳ trả lãi (tháng/lần) 3 3 Tất toán 26/02/2022 990,320,743
Lãi suất danh nghĩa 12.50% TỔNG SỐ TIỀN NHẬN KỲ HẠN 03 THÁNG 1,020,252,250
Thuế suất thuế TNCN trên lãi nhận được 5% 29,931,507
Lãi suất danh nghĩa khách hàng được hưởng 12.50% 21,243,562
Ngày chốt quyền lĩnh lãi (T-?) T-7 8,687,945
Ngày mua 26/11/2021 991,312,055
Ngày bán 26/02/2022 20,252,250
Thời gian đầu tư (ngày) 92 8.03486%
Thuế suất thuế TNCN khi chuyển nhượng Trái phiếu 0.1%
Lãi cộng dồn 650,685
Mệnh giá trái phiếu đầu tư 1,000,000,000
Ngày hưởng quyền liền trước ngày mua 24/11/2021
Trái tức nhận được trong thời gian nắm giữ TP theo cam kết (lãi 21,243,562
suất 8,6%)
Giá trị bán lại trái phiếu trên hợp đồng sau 3 tháng nắm giữ 991,312,055###
Thuế TNCN khi bán Trái phiếu (0.1% giá trị giao dịch) 991,312###
Số tiền đến ngày tất toán 990,320,743###
TỔNG SỐ TIỀN NHẬN VỀ 1,020,252,250

TỔNG TIỀN THANH TOÁN TẠI NGÀY MUA 1,000,650,685

You might also like