You are on page 1of 3

Céng hßa x· héi chñ nghÜa viÖt nam

§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc


-------------------------------
Đà Nẵng, ngày tháng 5 năm 2022

BIÊN BẢN
NGHIỆM THU HOÀN THÀNH ĐƯA VÀO SỬ DỤNG

CÔNG TRÌNH: Kiểm định kỹ thuật an toàn các máy, vật tư, thiết bị có yêu cầu
nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh lao động
ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN: Lô M, đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa
Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng

1/ Đối tượng nghiệm thu: Phần khối lượng theo hồ sơ quyết toán kèm theo
2/ Thành phần trực tiếp tham gia nghiệm thu:
- Đại diện sủ dụng ( Bên A): Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế
Ông : Nguyễn Chí Trực Chức vụ :Giám đốc
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
- Đại diện kiểm định (Bên B) : Công ty Cổ Phần Kiểm định An toàn Quốc tế AIGA
Ông/bà : Phan Lê Uy Vũ Chức vụ : Giám đốc
Ông/bà : Nguyễn Văn Lương Thiện Chức vụ : Kiểm định viên
3/ Thời gian nghiệm thu:
- Bắt đầu : 8h giờ 00, ngày tháng năm 2022
- Kết thúc : 10 giờ 00, ngày tháng năm 2022
- Tại : Công Ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế
3/ Đánh giá công việc kiểm định đã thực hiện:
a) Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
- Căn cứ hợp đồng kinh tế số: 27 /2022/HĐKT-AIGA ký ngày 08/02/2022
- Các tiêu chuẩn, qui chuẩn, qui trình kiểm định được áp dụng: theo quy định hiện hành
b) Khối lượng công việc thực hiện:
Theo hợp đồng
ST §¬n Khèi Thµnh Kết q
Tªn c«ng viÖc §¬n gi¸
T vÞ lượng tiÒn thự
theo HĐ
theo HĐ theo HĐ hiệ
A LÒ HƠI
1 Lò hơi đốt gas RL-5000/10 T.Bị 1 2.200.000 2.200.000 1
2 Nồi hơi 18 tấn T.Bị 2 2.500.000 5.000.000 2
Đường ống dẫn hơi nước bão hòa
3 m 961 5.000 4.805.000 96
DN150, DN200, DN300
4 Nồi hơi ghi xích 10 tấn T.Bị 1 2.200.000 2.200.000 1
5 Nồi hơi điện T.Bị 1 300.000 300.000
Bồn chứa khí dầu mỏhóa lỏng LPG
6 T.Bị 1 4.000.000 4.000.000 1
Φ3500xL12936
Đường ống dẫn khí dầu mỏ hóa lỏng
7 m 163 5.000 815.000 16
1,2,3,4 inch
8 Xe xúc lật T.Bị 1 500.000 500.000 1
9 Pa lăng điện nồi hơi 18 tấn/h T.Bị 1 600.000 600.000 1
10 Van an toàn ( Hỗ trợ ) Cái 26 0 0 25
11 Áp kế ( Hỗ trợ) Cái 19 0 0 19
Chống sét (Lò 25T, Lò ga 5T, Lò
12 Điểm 5 300.000 1.500.000 5
10T, Lò gia nhiệt dầu, nhà khách)
13 Tiếp địa an toàn điện Trạm lò 25 tấn Điểm 1 300.000 300.000 1
14 Lập hồ sơ, lý lịch Pa lăng điện Bộ
0 300.000 0 1
B NHÀ MÁY WOVEN
1 Xe nâng hàng Toyota 7FBRS15 T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
2 Xe nâng hàng FBR30-75B-430FCSZ T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
Xe nâng hàng KOMAT’SU FB20RL-
3 T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
4
4 Van an toàn ( Hỗ trợ ) Cái 19 19
5 Chống sét nhà xưởng Điểm 1 300.000 300.000 1
6 Tiếp địa an toàn điện Điểm 1 300.000 300.000 1
C NHÀ MÁY DENIM
1 Lô Sấy Vải - Sanfor 1 (3 lô) T.Bị 3 300.000 900.000 3
2 Lô Sấy Vải - Sanfor 2 (15 lô) T.Bị 15 300.000 4.500.000 15
3 Lô sấy Vải máy nhuộm (57 lô) T.Bị 57 300.000 17.100.000 57
4 Lô Sấy Vải Wumag ( 14 lô) T.Bị 14 300.000 4.200.000 14
5 Bình khí nén <2m3 T.Bị 2 300.000 600.000 2
6 Bình khí nén CNB10/10 T.Bị 2 500.000 1.000.000 2
7 Tời điện nâng tải (cầu trục 1 dầm) T.Bị 2 700.000 1.400.000 2
8 Xe nâng hàng Toyota 5FBRS25 T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
9 Chống sét nhà xưởng Điểm 1 300.000 300.000 1
10 Tiếp địa an toàn điện xưởng Dệt, Xử Điểm 2 300.000 600.000 2
lý nước thải
11 Van an toàn ( Hỗ trợ ) Cái 10 0 0 9
12 Áp kế ( Hỗ trợ) Cái 26 0 0 26
13 Lập hồ sơ, lý lịch lô sấy vải Bộ 0 0 0 12
Tổng cộng trước thuế 57.420.000
Thuế VAT(8%) 4.593.600
Tổng cộng sau thuế 62.013.600
(Bằng chữ : Sáu mươi lăm triệu, chín trăm lẽ một ngàn sá
c) Chất lượng công việc: Đáp ứng được yêu cầu đề ra.
d) Các ý kiến khác: Không
4/ Kết luận: Đồng ý nghiệm thu
5/ Bên B đã bàn giao toàn bộ Biên bản, giấy chứng nhận kiểm định cho các thiết bị đạt yêu
cầu cho Bên A.

ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ SỬ DỤNG

Giám đốc Giám sát Hành chính nhân sự

ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ KIỂM ĐỊNH

You might also like