Professional Documents
Culture Documents
BBNT Vinatex
BBNT Vinatex
BIÊN BẢN
NGHIỆM THU HOÀN THÀNH ĐƯA VÀO SỬ DỤNG
CÔNG TRÌNH: Kiểm định kỹ thuật an toàn các máy, vật tư, thiết bị có yêu cầu
nghiêm ngặt về an toàn vệ sinh lao động
ĐỊA ĐIỂM THỰC HIỆN: Lô M, đường số 3, KCN Hòa Khánh, phường Hòa
Khánh Bắc, quận Liên Chiểu, thành phố Đà Nẵng
1/ Đối tượng nghiệm thu: Phần khối lượng theo hồ sơ quyết toán kèm theo
2/ Thành phần trực tiếp tham gia nghiệm thu:
- Đại diện sủ dụng ( Bên A): Công ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế
Ông : Nguyễn Chí Trực Chức vụ :Giám đốc
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
Ông/bà : ……………………….. Chức vụ :………………………….
- Đại diện kiểm định (Bên B) : Công ty Cổ Phần Kiểm định An toàn Quốc tế AIGA
Ông/bà : Phan Lê Uy Vũ Chức vụ : Giám đốc
Ông/bà : Nguyễn Văn Lương Thiện Chức vụ : Kiểm định viên
3/ Thời gian nghiệm thu:
- Bắt đầu : 8h giờ 00, ngày tháng năm 2022
- Kết thúc : 10 giờ 00, ngày tháng năm 2022
- Tại : Công Ty TNHH MTV Dệt vải Vinatex Quốc tế
3/ Đánh giá công việc kiểm định đã thực hiện:
a) Tài liệu làm căn cứ nghiệm thu:
- Căn cứ hợp đồng kinh tế số: 27 /2022/HĐKT-AIGA ký ngày 08/02/2022
- Các tiêu chuẩn, qui chuẩn, qui trình kiểm định được áp dụng: theo quy định hiện hành
b) Khối lượng công việc thực hiện:
Theo hợp đồng
ST §¬n Khèi Thµnh Kết q
Tªn c«ng viÖc §¬n gi¸
T vÞ lượng tiÒn thự
theo HĐ
theo HĐ theo HĐ hiệ
A LÒ HƠI
1 Lò hơi đốt gas RL-5000/10 T.Bị 1 2.200.000 2.200.000 1
2 Nồi hơi 18 tấn T.Bị 2 2.500.000 5.000.000 2
Đường ống dẫn hơi nước bão hòa
3 m 961 5.000 4.805.000 96
DN150, DN200, DN300
4 Nồi hơi ghi xích 10 tấn T.Bị 1 2.200.000 2.200.000 1
5 Nồi hơi điện T.Bị 1 300.000 300.000
Bồn chứa khí dầu mỏhóa lỏng LPG
6 T.Bị 1 4.000.000 4.000.000 1
Φ3500xL12936
Đường ống dẫn khí dầu mỏ hóa lỏng
7 m 163 5.000 815.000 16
1,2,3,4 inch
8 Xe xúc lật T.Bị 1 500.000 500.000 1
9 Pa lăng điện nồi hơi 18 tấn/h T.Bị 1 600.000 600.000 1
10 Van an toàn ( Hỗ trợ ) Cái 26 0 0 25
11 Áp kế ( Hỗ trợ) Cái 19 0 0 19
Chống sét (Lò 25T, Lò ga 5T, Lò
12 Điểm 5 300.000 1.500.000 5
10T, Lò gia nhiệt dầu, nhà khách)
13 Tiếp địa an toàn điện Trạm lò 25 tấn Điểm 1 300.000 300.000 1
14 Lập hồ sơ, lý lịch Pa lăng điện Bộ
0 300.000 0 1
B NHÀ MÁY WOVEN
1 Xe nâng hàng Toyota 7FBRS15 T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
2 Xe nâng hàng FBR30-75B-430FCSZ T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
Xe nâng hàng KOMAT’SU FB20RL-
3 T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
4
4 Van an toàn ( Hỗ trợ ) Cái 19 19
5 Chống sét nhà xưởng Điểm 1 300.000 300.000 1
6 Tiếp địa an toàn điện Điểm 1 300.000 300.000 1
C NHÀ MÁY DENIM
1 Lô Sấy Vải - Sanfor 1 (3 lô) T.Bị 3 300.000 900.000 3
2 Lô Sấy Vải - Sanfor 2 (15 lô) T.Bị 15 300.000 4.500.000 15
3 Lô sấy Vải máy nhuộm (57 lô) T.Bị 57 300.000 17.100.000 57
4 Lô Sấy Vải Wumag ( 14 lô) T.Bị 14 300.000 4.200.000 14
5 Bình khí nén <2m3 T.Bị 2 300.000 600.000 2
6 Bình khí nén CNB10/10 T.Bị 2 500.000 1.000.000 2
7 Tời điện nâng tải (cầu trục 1 dầm) T.Bị 2 700.000 1.400.000 2
8 Xe nâng hàng Toyota 5FBRS25 T.Bị 1 1.000.000 1.000.000 1
9 Chống sét nhà xưởng Điểm 1 300.000 300.000 1
10 Tiếp địa an toàn điện xưởng Dệt, Xử Điểm 2 300.000 600.000 2
lý nước thải
11 Van an toàn ( Hỗ trợ ) Cái 10 0 0 9
12 Áp kế ( Hỗ trợ) Cái 26 0 0 26
13 Lập hồ sơ, lý lịch lô sấy vải Bộ 0 0 0 12
Tổng cộng trước thuế 57.420.000
Thuế VAT(8%) 4.593.600
Tổng cộng sau thuế 62.013.600
(Bằng chữ : Sáu mươi lăm triệu, chín trăm lẽ một ngàn sá
c) Chất lượng công việc: Đáp ứng được yêu cầu đề ra.
d) Các ý kiến khác: Không
4/ Kết luận: Đồng ý nghiệm thu
5/ Bên B đã bàn giao toàn bộ Biên bản, giấy chứng nhận kiểm định cho các thiết bị đạt yêu
cầu cho Bên A.