You are on page 1of 4

Các trường thông tin thay đổi trong MT540 – Yêu cầu lưu ký chứng khoán (TLLog-2240)

Field sẵn có trong db Field BO/Gate Giá trị Tên Data Trạng thái
AUTOID V_AUTOID Mã tự tăng Có sẵn/ Gate yêu cầu
TXNUM Có sẵn
BUSDATE BUSDATE Ngày hiệu lực ghi số Có sẵn
TXTDATE TXDATE (DD-MM- Ngày gửi điện (tính Có sẵn/Gate yêu cầu
YYYY) theo ngày của hệ
thống)
TXTTIME SYSDATE (HH23-MM- Ngày giờ khi bấm gửi Có sẵn/Gate yêu cầu
SS) điện (Cần bổ sung
them ngày)
BRID BRID Mã chi nhánh Có sẵn
TLID Mã nhân viên Có sẵn
TXSTATUS 1 Trạng thái giao dịch Có sẵn
FLD01 V_MTCODE ‘MT540NE’ Có sẵn
FLD02 BUSDATE (DD-MM- Ngày gửi điện (tính Có sẵn
YYYY) theo ngày của hệ
thống)
FLD03 SYSDATE (HH23-MM- Ngày giờ khi bấm gửi Có sẵn
SS) điện (Cần bổ sung
them ngày)
FLD04 V_AUTOID Mã tự tăng Có sẵn
FLD05 AFACCTNO Mã số tài khoản lưu Có sẵn/ Gate yêu cầu

FLD06 AFNAME Có sẵn
FLD07 IDTYPE Loại giấy tờ Có sẵn
FLD08 IDCARDNO Có sẵn
FLD09 IDCARDDATE (DD- Có sẵn
MM-YYYY)
FLD10 IDCARDISSUER Có sẵn
FLD15 V_DESC Unicode string: ‘Yêu Mô tả Có sẵn
cầu rút chứng khoán’
FLD16 PKG_PROCESS_VSD_ String: VSDSISCX Có sẵn
NEW.V_VSBITCODE
FLD18 DATEOFBIRTH (DD- Ngày sinh Có sẵn
MM-YYYY)
FLD19 ADDRESS Nơi sinh Có sẵn
FLD20 V_NEW_NATIONAL Quốc tịch Có sẵn
FLD21 SYMBOL Mã chứng khoán Là trường nào trong Có sẵn
điện? (SETT(1))
FLD23 V_SECKIN String ‘NORM’ or Có sẵn
‘PEND’
FLD24 V_SECTYPE ‘1’ or ‘2’ ??? Có sẵn/Gate yêu cầu
FLD26 V_QTTY P_LK.MSGAMT Có sẵn/Gate yêu cầu
FLD27 PKG_PROCESS_VSD_ String: VSDSISCX Có sẵn
NEW.V_VSBITCODE
FLD28 NULL Có sẵn
FLD34 V_SEC_FORM Có sẵn
FLD35 ‘’ Có sẵn
MTCODE V_MTCODE ‘MT540NE’ Có sẵn
FLD41 V_VSD_HNX DEFAULT ‘01’ Có sẵn
TLTXCD 2241 2241 Có sẵn
fld42 V_REFTXNUMPEND Có sẵn
BICCODE Không có sẵn
fld43 :35B:ISIN Mã ISIN do VSD quy Không có sẵn
định, lấy giá trị từ BO
fld44 :12C::CLAS// :12C::CLAS//ESVUFB TK thường/ TK tự Không có sẵn
TK thường doanh
:12C::CLAS//CECJLX
TK tự doanh
Fld45 :97A::SAFE// -Tự do chuyển Loại tài khoản Không có sẵn
nhượng
97A::SAFE// AVAI /
Tài khoản lưu ký
-Chờ tự do chuyển
nhượng
97A::SAFE// AVAI /
Tài khoản lưu ký -
PTA

Fld46 95Q::REAG// Thành viên lưu ký Không có sẵn


Fld47 :95R::RECU// Thành viên lưu ký Không có sẵn
Fld48 :95R::BUYR// Loại tài khoản Không có sẵn
Fld49 :95Q::SELL// Loại tài khoản Không có sẵn
Fld50 :19A::SETT// Số lượng * mệnh giá Số lượng Không có sẵn

Các trường thông tin thay đổi trong MT542 – TTLog – 2244
Field sẵn có trong db Field BO/Gate Giá trị Tên Data Trạng thái
AUTOID V_AUTOID Mã tự tang Có sắn
TXNUM TXNUM Số chứng từ Có sắn
BUSDATE CUR_CK.TXDATE Ngày hiệu lực ghi số Có sắn
TXDATE CUR_CK.TXDATE Ngày bấm gửi điện Có sắn
TXTIME SYSDATE Giờ bấm gửi điện Có sắn
BRID BRID Id chi nhánh Có sắn
TLID TLID Id nhân viên Có sắn
TXSTATUS 1 Trạng thái giao dịch Có sắn
FLD01 V_MTCODE MT542SWNE Có sắn
FLD02 TXDATE (DD-MM-YYYY) Ngày bấm gửi điện Có sắn
FLD03 TXDATE (HH24:MM:SS) Giờ bấm gửi điện Có sắn
FLD04 V_AUTOID Mã tự tang Có sắn
FLD05 CUSTODYCD Số tk lưu ký Có sắn
FLD15 V_DESC Chuyển khoản ck Mô tả Có sắn
ra ngoài
FLD16 REFBICCODE VSDSISCX Có sắn
CODETRADEVSD
Mã Cty chứng khoán
FLD17 RECVCUSTODYCD Có sắn
FLD21 SYMBOL Mã chứng khoán Có sắn
FLD23 V_SECKIN Có sắn
FLD24 V_TUDO Số lượng ck tự chờ Có sắn
chuyển nhượng
FLD26 V_QTTY Số lượng ck Có sắn
FLD27 PKG_PROCESS_VSD_NEW. VSDSISCX Có sắn
V_BICCODE
FLD29 NULL Có sắn
FLD30 TYPETRANSFER Loại giao dịch Có sắn
FLD32 PKG_PROCESS_VSD_NEW VSDSISCX Có sắn
.V_VSDBITCODE
FLD34 SEC_FORM Có sắn
FLD35 V_ISSUECODE Có sắn
MTCODE V_MTCODE Có sắn
FLD41 PKG_PROCESS_VSD_NEW Có sắn
.V_VSD_HNX
TLTXCD TLTXCD Có sắn

:98C::PREP// Ngày giờ bấm gửi


điện
:98A::SETT// Ngày gửi điện
:90B::DEAL//ACTU/ Mệnh giá vnd
:35B:ISIN Mã ISIN
:36B::SETT//UNIT/ SL chứng khoán
: :97A::SAFE// Giá trị tài khoản bên
chuyển
:95P::DEAG// Là thành viên lưu ký
:97A::SAFE// Giá trị tài khoản bên
chuyển
:95R::DECU//VSDWBVXX- Loại tài khoản (nước
CUSF - nếu là nđt NN thì đuôi "- ngoài hay trong nước)
CUSF", còn TN thì đuôi "-
CUSD"

:95R::SELL// Mã PCOD của tk


chuyển
:95P::REAG//VSDROSEX - Mã BIC bên nhận
Mã BIC code bên nhận

:97A::SAFE//AVAI/049C081508 Stk và trạng thái ck


- STK và trạng thái CK bên bên nhận
nhận

:95R::RECU//VSDROSEX- Loại tài khoản bên


CUSD - nếu là nđt NN thì đuôi nhận (trong nước hay
"-CUSF", còn TN thì đuôi "- nước ngoài)
CUSD"

:95R::BUYR// Mã PCOD bên nhận


100422001378115 - PCOD
bên nhận
:19A::SETT// Mệnh giá và khối
lượng

You might also like