You are on page 1of 6

VD1: MT595 – TVLK gửi yêu cầu truy vấn báo cáo STP lên VSD VD2: MT595/DE013

T595/DE013 – Thành viên gửi yêu cầu thông báo số dư


(Chưa có điện mẫu) {1:F01VSDWBVXXASTP1908003833}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
VD3: MT595/DE042 – Gửi yêu cầu báo cáo sao kê GD trên TK của NĐT :20:1833 /*Số tham chiếu giao dịch*/
(Tổng theo thành viên) :21:NONREF /*Số hiệu tham chiếu của NHTT*/ (Mã giao dịch của NHTT)
MT595/DE042 :75:STPR (STP REPORT REQUEST)
{1:F01VSDWBVXXASTP1908004289}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4: :79:
:20:2289 /*Số tham chiếu giao dịch*/ /SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc)
:21:NONREF /*Số hiệu tham chiếu của NHTT*/ (Mã giao dịch của NHTT) /RECV/VSDWBVXX /* Mã TVLK, TKLK */ (Bắt buộc)
:75:STPR (STP REPORT REQUEST) /REPT/F_RP_091_TOT_BAL_SEC /*Nội dung yêu cầu*/ (Bắt buộc)
:79: /PAR1/20200420 /*Ngày gửi yêu cầu?*/
/SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc) /PAR2/VSDWBVXX
/RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc) -}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
/REPT/F_RP_092_TRANS_INV_ACC /*Nội dung yêu cầu*/ (Bắt buộc)
/PAR1/20200508 /*Ngày gửi yêu cầu?*/ {1:F01VSDWBVXXASTP1908004291}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
/PAR2/20200508 :20:2291
/PAR3/VSDWBVXX /* Mã TVLK, TKLK */ :21:NONREF
/PAR4/VN000000SHB9 /*ISIN của mã lưu ký*/ :75:STPR (STP REPORT REQUEST) (Loại phản hồi)
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}} :79:
/SSAG/VSDWBVXX
{1:F01VSDWBVXXASTP1908004290}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4: /RECV/VSDWBVXX
:20:2290 /REPT/F_RP_091_TOT_BAL_SEC
:21:NONREF /PAR1/20200508
:75:STPR (STP REPORT REQUEST) /PAR2/VSDWBVXX
:79: -}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
/SSAG/VSDWBVXX
/RECV/VSDWBVXX VD4: Gửi yêu cầu thông báo sao kê GD trên TK của NĐT(Chi tiết NĐT)
/REPT/F_RP_092_TRANS_INV_ACC MT595/DE043
/PAR1/20200508 {1:F01VSDWBVXXASTP1908004296}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
/PAR2/20200508 :20:2296 /*Số tham chiếu giao dịch*/ (Id tự tăng
/PAR3/VSDWBVXX :21:NONREF
/PAR4/VN000000AAA4 :75:STPR (STP REPORT REQUEST)
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}} :79:
/SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE)
/RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE)
/REPT/F_RP_093_STAT_DEPO_INVACC
/PAR1/VSDWBVXX
/PAR2/VSDWBVXX
/PAR3/VN000000ACB8 /*ISIN của mã lưu ký*/
/PAR4/20200101 /*Ngày?*/
/PAR5/20200508 /*???*/ (Khác ngày bên trên)
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
VD5: Gửi yêu cầu danh sách người giữ chứng khoán thực hiện quyền VD6: TV gửi yêu cầu thông báo thông tin số dư TKLK chứng khoán chi
MT595/DE043 tiết của NĐT
{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4: MT595/DE065
:20:2309 /*Số tham chiếu giao dịch*/ {1:F01VSDWBVXXASTP1908004297}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
:21:NONREF :20:2297 /*Số tham chiếu giao dịch*/
:75:STPR (STP REPORT REQUEST) :21:NONREF
:79: :75:STPR (STP REPORT REQUEST)
/SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc) :79:
/RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc) /SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc)
/REPT/F_RP_033_LIST_EXERC /*Nội dung yêu cầu*/ (Bắt buộc) /RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc)
/PAR1/VNBV0CVSDA001117 /*Mã ISIN?*/ /REPT/F_RP_094_BAL_SEC_DEPO /*Nội dung yêu cầu*/ (Bắt buộc)
/PAR2/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) /PAR1/20200428 /*Ngày gửi yêu cầu*/
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}} /PAR2/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE)
/PAR3/VN00GBSBV029 /*Mã ISIN?*/
VD7: TV gửi yêu cầu thông báo về danh sách giao dịch có hiệu lực /PAR4/VSDWBVXX
MT595/DE074 /PAR5/VSDWBVXX
{1:F01VSDWBVXXASTP1908004301}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4: -}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
:20:2301
:21:NONREF {1:F01VSDWBVXXASTP1908004060}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
:75:STPR (STP REPORT REQUEST) :20:2060
:79: :21:NONREF
/SSAG/VSDWBVXX :75:STPR (STP REPORT REQUEST)
/RECV/VSDWBVXX :79:
/REPT/F_RP_095_EFF_TRANSACTIONS /SSAG/VSDWBVXX
/PAR1/VSDWBVXX /RECV/VSDWBVXX
/PAR2/VN000000ACB8 /REPT/F_RP_094_BAL_SEC_DEPO
/PAR3/20190102 /*Ngày tháng Par3 != Par4*/ /PAR1/20200428
/PAR4/20200508 /PAR2/VSDWBVXX
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}} /PAR3/VN000000SSI1
/PAR4/VSDWBVXX
/PAR5/VSDWBVXX
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
VD7: TV gửi yêu cầu thông báo về danh sách giao dịch có hiệu lực VD8: TV gửi yêu cầu KTTT quyền phát sinh cho NĐT tất toán
MT595/DE074 MT595/DE086
{1:F01VSDWBVXXASTP1908004300}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4: {1:F01VSDWBVXXASTP1908004302}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
:20:2300 /*Số tham chiếu giao dịch*/ :20:2302 /*Số tham chiếu giao dịch*/
:21:NONREF :21:NONREF
:75:STPR (STP REPORT REQUEST) :75:STPR (STP REPORT REQUEST)
:79: :79:
/SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc) /SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc)
/RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc) /RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) (Bắt buộc)
/REPT/F_RP_095_EFF_TRANSACTIONS /*Nội dung yêu cầu*/ (Bắt buộc) /REPT/F_RP_096_BAL_INV_RIGHTS /*Nội dung yêu cầu*/ (Bắt buộc)
/PAR1/VSDWBVXX /PAR1/VSDWBVXX
/PAR2/VN0CBFPTS029 /*Mã ISIN*/ /PAR2/VN00GBSBV011 /*Mã ISIN*/
/PAR3/20190101 /*Ngày?*/ /PAR3/VSDWBVXX
/PAR4/20200508 /*Ngày?*/ /PAR4/20200508 /*Ngày?*/
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}} -}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}

VD8: TV gửi yêu lấy DS TCTD nhận cầm cố và tổ chức yêu cầu tạm giữ VD9: TV gửi yêu cầu thông báo sai lệch thông tin NĐT
MT595/DE9014 MT595/RG041
{1:F01VSDWBVXXASTP1908004303}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4: {1:F01VSDWBVXXASTP1908004304}{2:I595VSDSVN01XXXXN2}{4:
:20:2303 /*Số tham chiếu giao dịch*/ :20:2304 /*Số tham chiếu giao dịch*/
:21:NONREF :21:NONREF
:75:STPR (STP REPORT REQUEST) :75:STPR (STP REPORT REQUEST)
:79: :79:
/SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) /SSAG/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE)
/RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE) /RECV/VSDWBVXX /*Mã TVLK, TKLK */ (VSD BICCODE)
/REPT/F_RP_153_LIST_PLED_SEIZORS /REPT/F_RP_097_NOTIF_INV_DISCREP
/PAR1/20200508 /*Ngày?*/ /PAR1/VSDWBVXX
/PAR2/VN00GBSBV011 /*Mã ISIN*/ -}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
-}{5:{MAC:00000000}{CHK:F1DBCA886BBF}{TNG:}}
Trường :20: là số tham chiếu giao dịch.
Trường :21: chứa số tham chiếu giao dịch của điện liên quan. Trường này chứa từ “NONREF” trong trường hợp MTn95 được tạo để yêu cầu báo cáo
STP.
Trường :75: chứa Loại yêu cầu. Với loại điện này, trường này chứa mã yêu cầu (xem ở trên).
Trường :77A: chứa ưu tiên ngân hàng gán cho giao dịch chuyển khoản liên quan.
Trường :11S: chứa loại điện của giao dịch chuyển khoản liên quan, ngày điện được gửi cho DEPO/X, mã số phiên và số thứ tự.
Dòng cuối trong trường thông tin được dùng nếu giao dịch chuyển khoản liên quan được gửi tới DEPO/X bởi thành viên gửi điện MT595.
Dòng cuối trong trường thông tin không được dùng nếu điện MT595 được gửi tới DEPO/X bởi cán bộ của VSD hoặc thành viên được ủy quyền của
DEPO/X.
Trường :79: chứa mã BIC của thành viên yêu cầu chuyển khoản và ngày thanh toán giao dịch chuyển khoản hoặc chi tiết của báo cáo STP được yêu cầu.

Giải thích các trường thông tin trên điện

Stt Tag Field name Mô tả Ví dụ


1 :20: Số tham chiếu của giao dịch Số tham chiếu của giao dịch :20:2297
2 :21:NONREF Mã tham chiếu liên quan Bắt buộc phải chứa NONREF cho :21:NONREF
yêu cầu báo cáo STP
3 :75:STPR Mã truy vấn Query STPR :75:STPR
4 :79: Chi tiết báo cáo STP được yêu SSAG – Tham số bắt buộc - đại lý :20:2289
cầu người nhận báo cáo STP (TVLK); :21:NONREF
RECV – Tham số bắt buộc - Bên :75:STPR
nhận báo cáo STP (DM or investor); :79:
REPT – Tham số bắt buộc - Mã /SSAG/VSDWBVXX
báo cáo STP; /RECV/VSDWBVXX
PAR1 – Tham số tuỳ chọn 1cho /REPT/F_RP_092_TRANS_INV_ACC
yêu cầu báo cáo STP; /PAR1/20200508
PAR2 – Tham số tuỳ chọn 2cho /PAR2/20200508
yêu cầu báo cáo STP; /PAR3/VSDWBVXX
PAR3 – Tham số tuỳ chọn 3cho /PAR4/VN000000SHB9
yêu cầu báo cáo STP;
PAR4 – Tham số tuỳ chọn 4cho
yêu cầu báo cáo STP;
PAR5 – Tham số tuỳ chọn 5cho
yêu cầu báo cáo STP;
5
6
7
8
9
10
Trường thông tin thay đổi từ điện MT598 thành MT595 – yêu cầu tra xuất nghiệp vụ

Sử dụng PROCEDURE_PROCESS_SDCK gửi điện

Field Field BO/gate Giá trị Tên Data Trạng thái


Autoid v_AutoID Id tự tăng
Mtcode V_MTCODE Mã giao dịch
Txnum V_TXNUM Số chứng từ liên
quan
Busdate to_char(V_BUSDATE, Ngày yêu cầu Có sẵn
'DD-MON-YYYY')
TXDATE to_char(SYSDATE, 'DD- Ngày yêu cầu? Có sẵn
MON-YYYY')
Txtime to_char(SYSDATE,
'HH24:mm:ss')
Brid V_BRID Id chi nhánh
Tlid V_TLID Id giao dịch?
Txstatus '1' 1: Hoàn tất Trạng thái giao
dịch?
Tltxcd '' Mã giao dịch
Fld01 V_MTCODE
Fld02 TO_CHAR(V_BUSDATE,
'DD-MON-YYYY')
Fld03 TO_CHAR(SYSDATE,
'HH24:MM:SS')
Fld04 v_AutoID Id tự tăng
Fld05 CUR_TT.sochungtu ?
Fld06 cur_tt.mabc ?
Fld07 v_sangd Mã sở giao dịch
chứng khoán
Fld08 CUR_TT.tenfile F_RP_092_TRANS_INV_ACC Tên file chứa nội
dung báo cáo
Fld09 CUR_TT.trandate ?
Fld010 V_DESC Mô tả
Fld011 '' ?
Fld041 '02' ?
Fld015 v_destion ?
Fld21 CUR_TT.mack ?

ISIN Mã ISIN Ko có sẵn/ đã bổ


sung

BICCODE Ko có sẵn/ đã bổ
sung
INSERT INTO STPLOGOUT (AUTOID, MTCODE, TXNUM, BUSDATE, TXDATE, TXTIME, BRID, TLID, TXSTATUS,tltxcd,
FLD01, FLD02,FLD03, FLD04, FLD05,FLD06,FLD07,FLD08,
FLD09,FLD10,FLD11,FLD41,fld15,fld21)
VALUES(, , , , , , , , , ,
, , , , , , , ,
, , , , ,);

Chưa phân biệt được TXDATE vs BUSDATE (trong db design đều ghi là ngày giao dịch, ở đây có thể hiểu là ngày gửi điện), 2 trường ngày tháng(khác nhau) trên
điện có thể thuộc 2 cột có sẵn trong stplogout

Trường /REPT/ chưa biết cách bổ sung

BICCODE bổ sung vào PKG_KRX_PROCESS_VSD_NEW sau.

You might also like