You are on page 1of 9

CỬA HÀNG THỰC PHẨM XANH

-BIOLINH-
HÓA ĐƠN BÁN HÀNG
Ngày 10 tháng 02 năm 2021
SỐ
MÃ LOẠI ĐƠN
TT TÊN HÀNG LƯỢNG GIẢM GIÁ THỰC TRẢ
HÀNG HÀNG GIÁ
(kg)
1 CG01 Giò lợn 01 185000 30 0% 5,550,000
2 GM02 Giò me 02 235000 27 20% 6,345,000
3 LX02 Lạp xưởng 02 250000 81 20% 20,250,000
4 TK02 Tôm khô 02 420000 62 20% 26,040,000
5 GM01 Giò me 01 235000 55 0% 12,925,000
6 LX01 Lạp xưởng 01 250000 45 0% 11,250,000
7 TK01 Tôm khô 01 420000 20 0% 8,400,000
8 CG02 Giò lợn 02 185000 50 20% 9,250,000
TỔNG CỘNG:
BẢNG GIÁ
MÃ ĐƠN GIÁ
TÊN HÀNG
HÀNG (VNĐ/kg)
CG Giò lợn 185,000
LX Lạp xưởng 250,000
GM Giò me 235,000
TK Tôm khô 420,000
Công ty TNHH TM Nguyên Hà
BẢNG CHẤM CÔNG TỔNG HỢP THÁNG 1

MÃ CHẤM PHÒNG NGÀY CHỨC


STT HỌ VÀ TÊN
CÔNG BAN CÔNG VỤ
1 Phù ng Mai Anh AA26TP Kế hoạch 26 TP
2 Phạ m Đứ c Duy AB26PP Hành chính 26 PP
3 Phạ m Bả o Đạ i AA20NV Kế hoạch 20 NV
4 Ngô Cẩ m Giang AC25NV Kế toán 25 NV
5 Phạ m Lê Thu Hiền AC21NV Kế toán 21 NV
6 Nguyễn Trung Hiếu AB26GĐ Hành chính 26 GĐ
7 Nguyễn Đứ c Kiên AC26NV Kế toán 26 NV
8 Nguyễn Diệu Linh AB26NV Hành chính 26 NV
9 Nguyễn Đứ c Long AA21NV Kế hoạch 21 NV
10 Trầ n Hồ ng Ly AC20NV Kế toán 20 NV
11 Tạ Thanh Mai AB20NV Hành chính 20 NV
12 Tạ Thanh Mai AC25NV Kế toán 25 NV
13 Lê Vă n Minh AA25NV Kế hoạch 25 NV
14 Nguyễn Vă n Minh AC23PĐ Kế toán 23 PĐ
15 Nguyễn Tuyết Nhi AB21NV Hành chính 21 NV
16 Bù i Thu Phương AC21NV Kế toán 21 NV
17 Nguyễn Ngọ c Sơn AA23PP Kế hoạch 23 PP
18 Nguyễn Ngọ c Sương AB26TP Hành chính 26 TP
19 Phan Minh Tâ n AC21NV Kế toán 21 NV
20 Vũ Sơn Tù ng AB23NV Hành chính 23 NV
21 Vũ Thị Phương Thả o AC26PP Kế toán 26 PP
22 Hoà ng Hà Thu AB26PĐ Hành chính 26 PĐ
23 Trầ n Hoà i Thương AA26NV Kế hoạch 26 NV
24 Cao Thu Trà AB26NV Hành chính 26 NV
25 Lưu Vă n Việt AC23TP Kế toán 23 TP
26 Nguyễn Thị Yến AA20NV Kế hoạch 20 NV
ỔNG HỢP THÁNG 1/2021
Lương CB: 5,000,000

LƯƠNG PHỤ CẤP THỰC LĨNH

5,909,091 2,363,636 8,272,727


5,909,091 0 5,909,091 aa
4,545,455 0 4,545,455 ab
5,681,818 0 5,681,818 ac
4,772,727 0 4,772,727
5,909,091 4,136,364 10,045,455
5,909,091 0 5,909,091
5,909,091 0 5,909,091
4,772,727 0 4,772,727
4,545,455 0 4,545,455
4,545,455 0 4,545,455
5,681,818 0 5,681,818
5,681,818 0 5,681,818
5,227,273 2,613,636 7,840,909
4,772,727 0 4,772,727
4,772,727 0 4,772,727
5,227,273 0 5,227,273
5,909,091 2,363,636 8,272,727
4,772,727 0 4,772,727
5,227,273 0 5,227,273
5,909,091 0 5,909,091
5,909,091 2,954,545 8,863,636
5,909,091 0 5,909,091
5,909,091 0 5,909,091
5,227,273 2,090,909 7,318,182
4,545,455 0 4,545,455
Kế hoạch
Hành chính
Kế toán
BẢNG KÊ CHI TIẾT BÁN XE GẮN MÁY - XE MÔ TÔ
HÃNG PHÂN
NHÃN SỐ
STT MÃ HĐ SẢN KHỐI NGÀY BÁN
HIỆU LƯỢNG
XUẤT (CC)
1 H10025Dream Honda 100 Dream 25 1/12/2015
2 H15088SH Honda 150 SH 88 2/4/2015
3 S15089Raider Suzuki 150 Raider 89 3/9/2015
4 H12512Spacy Honda 125 Spacy 12 4/6/2015
5 K10042Max II Kawa 100 Max II 42 5/6/2015
6 K15039Max II Kawa 150 Max II 39 5/7/2015
7 Y11042Sirius Yamaha 110 Sirius 42 5/13/2015
8 S15025Raider Suzuki 150 Raider 25 5/18/2015
9 Y15025Majesty Yamaha 150 Majesty 25 5/28/2015
10 Y15068Majesty Yamaha 150 Majesty 68 6/3/2015
11 S12576Impulse Suzuki 125 Impulse 76 7/5/2015
12 S11058Viva Suzuki 110 Viva 58 7/9/2015
13 H10019Dream Honda 100 Dream 19 7/15/2015
14 S11056Viva Suzuki 110 Viva 56 7/16/2015
15 H11082Wave Honda 110 Wave 82 8/8/2015
16 S12568Impulse Suzuki 125 Impulse 68 8/12/2015
17 H15048SH Honda 150 SH 48 8/13/2015
18 H11056Wave Honda 110 Wave 56 8/16/2015
19 K15025Max II Kawa 150 Max II 25 8/19/2015
20 Y11039Sirius Yamaha 110 Sirius 39 8/23/2015
N MÁY - XE MÔ TÔ
NGÀY HẾT THỜI GIAN
HẠN BẢO BẢO HÀNH
HÀNH (tháng)
7/12/2016 18 tháng h Honda
2/4/2016 12 tháng s Suzuki
3/9/2016 12 tháng k Kawa
7/6/2016 15 tháng y Yamaha
11/6/2016 18 tháng
5/7/2016 12 tháng
11/13/2016 18 tháng
5/18/2016 12 tháng
5/28/2016 12 tháng
6/3/2016 12 tháng
10/5/2016 15 tháng
1/9/2017 18 tháng
1/15/2017 18 tháng
1/16/2017 18 tháng
2/8/2017 18 tháng
11/12/2016 15 tháng
8/13/2016 12 tháng
2/16/2017 18 tháng
8/19/2016 12 tháng
2/23/2017 18 tháng

You might also like