You are on page 1of 14

NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT, ĐỀ NGHỊ CẤP HỌC BỔNG ĐẶC BIỆT CỦA THỐNG ĐỐC NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Công văn số /ĐHNH ngày 30/8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM)

Đơn vị tính: VNĐ


ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA NGÀNH ĐÀO TẠO HỌC RÈN
SINH VIÊN TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

1 050608200297 Lê Nguyễn Phương Đài 28/01/2002 HQ8-GE14 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.60 38 90 20,000,000

Khoa học dữ liệu


2 030237210019 Phan Ngọc Khuê 27/08/2003 DH37KH01 Khoá 37 9.50 36 97.5 20,000,000
trong kinh doanh

3 050608200139 Phạm Nguyễn Liên Sơn 05/05/2001 HQ8-GE14 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.50 33 97 20,000,000

4 030837210105 Võ Thúy Hiền 15/09/2003 DH37DQ03 Khoá 37 Kinh doanh quốc tế 9.40 40 95 20,000,000

5 050608200306 Phan Văn Đồng 21/10/2002 HQ8-GE19 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.40 38 100 20,000,000

6 050608200150 Trần Phú Thịnh 02/11/2002 HQ8-GE19 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.40 38 97.5 20,000,000

7 050609212260 Hô Fa Tina 19/01/2003 HQ9-GE09 Khoá 37 Tài chính - Ngân hàng 9.40 34 90 20,000,000
2

ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA NGÀNH ĐÀO TẠO HỌC RÈN
SINH VIÊN TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
Tiếng Anh thương
8 030437210253 Nguyễn Ngọc Như Ý 31/03/2002 DH37AV04 Khoá 37 9.30 39 84.5 20,000,000
mại
160,000,000
TỔNG CỘNG: 8 suất
(Bằng chữ: Một trăm sáu mươi triệu đồng)

Danh sách này gồm 08 sinh viên./.

TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN HIỆU TRƯỞNG

Đoàn Võ Việt Nguyễn Đức Trung


3
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY


ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT, ĐỀ NGHỊ CẤP HỌC BỔNG CỦA NGÀNH NGÂN HÀNG NĂM HỌC 2022 - 2023
(Kèm theo Công văn số /ĐHNH ngày 30/8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM)

Đơn vị tính: VNĐ


ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

Tài chính -
1 050608200090 Bùi Thị Diễm Mi 29/10/2002 HQ8-GE19 Khoá 36 9.40 38 89 10,000,000
Ngân hàng

Tiếng Anh
2 030436200050 Nguyễn Nhị Hải 09/12/2002 DH36AV05 Khoá 36 9.32 36 100 10,000,000
thương mại

Tài chính -
3 050608200314 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29/08/2002 HQ8-GE17 Khoá 36 9.30 41 100 10,000,000
Ngân hàng

4 050608200224 Bùi Tuyết Anh 11/05/2002 HQ8-GE01 Khoá 36 Kế toán 9.30 41 83 10,000,000

Tài chính -
5 050608200684 Nguyễn Hoàng Kim Thủy 08/02/2002 HQ8-GE04 Khoá 36 9.30 39 99 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
6 050608200716 Lâm Hoàng Huyền Trang 10/01/2002 HQ8-GE14 Khoá 36 9.30 38 97.5 10,000,000
Ngân hàng

7 030836200202 Trương Anh Thư 09/01/2002 DH36KQ03 Khoá 36 Kinh tế quốc tế 9.29 41 95 10,000,000
4
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
Hệ thống thông
tin kinh doanh
8 030236200039 Nguyễn Hữu Đông 15/09/2000 DH36CDS02 Khoá 36 9.27 34 89.5 10,000,000
và chuyển đổi
số
9 030836200241 Võ Thành Viên 12/06/2002 DH36KQ04 Khoá 36 Kinh tế quốc tế 9.25 37 82.5 10,000,000

10 030136200596 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 19/10/2002 DH36TC04 Khoá 36 Tài chính 9.23 45 92 10,000,000

Tài chính -
11 050608200277 Đinh Thảo Duy 20/05/2002 HQ8-GE16 Khoá 36 9.20 41 90 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
12 050608200076 Quan Minh Quốc Khoa 25/09/2002 HQ8-GE07 Khoá 36 9.20 36 100 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
13 050608200214 Đỗ Diệu Linh 03/02/2001 HQ8-GE04 Khoá 36 9.20 36 87.5 10,000,000
Ngân hàng

14 030136200424 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 20/09/2002 DH36TC03 Khoá 36 Tài chính 9.18 45 90 10,000,000

Digital
15 030336200125 Lâm Huỳnh Hạ Liên 21/05/2002 DH36MK04 Khoá 36 9.12 46 89.5 10,000,000
Marketing

16 030536200008 Trần Mai Anh 13/08/2001 DH36KT05 Khoá 36 Kế toán 9.12 39 87 10,000,000

Tài chính -
17 050608200626 Lê Đoàn Tuấn Tú 14/11/2002 HQ8-GE20 Khoá 36 9.10 41 95 10,000,000
Ngân hàng

18 050608200366 Lâm Hoàng Huy 23/05/2002 HQ8-GE09 Khoá 36 Kế toán 9.10 41 91.5 10,000,000
5
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

19 050608200261 Nguyễn Ngọc Châu 17/05/2002 HQ8-GE01 Khoá 36 Kế toán 9.10 41 87 10,000,000

20 050608200666 Nguyễn Trường Thịnh 01/04/2002 HQ8-GE09 Khoá 36 Kế toán 9.10 38 92 10,000,000

Tài chính -
21 050608200533 Võ Thị Yến Nhi 22/07/2002 HQ8-GE18 Khoá 36 9.10 36 85 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
22 050608200259 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 16/03/2002 HQ8-GE05 Khoá 36 9.10 33 100 10,000,000
Ngân hàng

23 030536200018 Đào Nguyễn Ngọc Châu 27/10/2002 DH36KT03 Khoá 36 Kế toán 9.07 33 91 10,000,000

24 030836200242 Nguyễn Thành Việt 02/04/2002 DH36KQ03 Khoá 36 Kinh tế quốc tế 9.06 33 95 10,000,000
Hệ thống thông
tin kinh doanh
25 030236200112 Phạm Thị Ngọc Nhung 27/08/2002 DH36CDS02 Khoá 36 9.05 46 97.5 10,000,000
và chuyển đổi
số
Tiếng Anh
26 030436200110 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/03/2002 DH36AV02 Khoá 36 9.05 43 89.5 10,000,000
thương mại

27 030536200245 Trần Thị Thanh Trúc 28/09/2002 DH36KT06 Khoá 36 Kế toán 9.05 35 97.5 10,000,000

28 030136200005 Nguyễn Thị Ngọc An 06/11/2002 DH36TC03 Khoá 36 Tài chính 9.03 45 85 10,000,000

29 050609211915 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/5/2003 HQ9-GE12 Khoá 37 Kế toán 9.00 34 90 10,000,000
6
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

30 050609212050 Đặng Trần Gia Mỹ 12/08/2003 HQ9-GE01 Khoá 37 Kế toán 9.30 34 91 10,000,000

31 030537210248 Nguyễn Phong Vũ 05/04/2003 DH37KT04 Khoá 37 Kế toán 9.20 45 84.5 10,000,000

Khoa học dữ
32 030237210004 Nguyễn Thị Lan Chi 25/12/2002 DH37KH01 Khoá 37 liệu trong kinh 9.20 39 100 10,000,000
doanh
Quản trị kinh
33 050609210412 Dương Minh Hiếu 17/08/2002 HQ9-GE14 Khoá 37 9.20 34 99 10,000,000
doanh

Tài chính -
34 050609211218 Đặng Mỹ Quỳnh 05/03/2003 HQ9-GE06 Khoá 37 9.20 34 92.5 10,000,000
Ngân hàng

35 050609211316 Nguyễn Phú Thành 18/09/2003 HQ9-GE01 Khoá 37 Kế toán 9.20 34 84.5 10,000,000

36 030137210058 Trần Trung Thạnh 21/03/2003 DH37TC01 Khoá 37 Tài chính 9.10 40 99.5 10,000,000

Tài chính -
37 050609212170 Trần Thị Diễm Quỳnh 27/07/2003 HQ9-GE10 Khoá 37 9.10 37 100 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
38 050609212088 Lê Đình Nhân 11/07/2003 HQ9-GE07 Khoá 37 9.10 37 99 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
39 050609212112 Lê Thị Quỳnh Như 03/11/2003 HQ9-GE24 Khoá 37 9.10 37 84.5 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
40 050609210889 Trác Thái Ngọc 11/02/2003 HQ9-GE07 Khoá 37 9.10 34 95 10,000,000
Ngân hàng
7
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

Tài chính -
41 050609210260 Nguyễn Mạnh Duy 21/11/2003 HQ9-GE09 Khoá 37 9.10 34 87.5 10,000,000
Ngân hàng

Kinh doanh
42 030837210066 Nguyễn Phạm Nhã Ca 06/01/2003 DH37DQ01 Khoá 37 9.00 47 89.5 10,000,000
quốc tế

Kinh doanh
43 030837210016 Lê Nguyễn Ngọc Khánh 10/04/2003 DH37DQ01 Khoá 37 9.00 45 99 10,000,000
quốc tế

44 030537210095 Phạm Thị Khánh Huyền 12/11/2003 DH37KT04 Khoá 37 Kế toán 9.00 45 85 10,000,000

45 030537210060 Ngô Phước Đạt 30/08/2003 DH37KT04 Khoá 37 Kế toán 9.00 42 84.5 10,000,000

46 030137210465 Lê Phạm Phương Thảo 27/01/2003 DH37TC01 Khoá 37 Tài chính 9.00 42 84.5 10,000,000

Digital
47 030337210226 Đoàn Trương Anh Thư 02/11/2003 DH37MK01 Khoá 37 9.00 39 97.5 10,000,000
Marketing

Tài chính -
48 050609211679 Huỳnh Lê Xuân Uyên 14/11/2003 HQ9-GE28 Khoá 37 9.00 37 97.5 10,000,000
Ngân hàng

Quản trị kinh


49 050609212145 Ngô Như Phương 18/10/2003 HQ9-GE16 Khoá 37 9.00 37 95 10,000,000
doanh

Quản trị kinh


50 050609212027 Văn Đình Lợi 22/06/2003 HQ9-GE15 Khoá 37 9.00 37 95 10,000,000
doanh

51 050609211535 Nguyễn Bảo Trân 15/08/2003 HQ9-GE12 Khoá 37 Kế toán 9.00 37 92.5 10,000,000
8
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

Tài chính -
52 050609211023 Đặng Nguyễn Bảo Nhi 12/09/2003 HQ9-GE24 Khoá 37 9.00 37 92.5 10,000,000
Ngân hàng

Quản trị kinh


53 050609212324 Trần Thu Vân 26/09/2003 HQ9-GE04 Khoá 37 9.00 37 90 10,000,000
doanh

Tài chính -
54 050609212204 Võ Hồng Thắm 04/09/2003 HQ9-GE25 Khoá 37 9.00 37 85 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
55 050609211432 Nguyễn Ngọc Xuân Thư 12/06/2003 HQ9-GE06 Khoá 37 9.00 37 82 10,000,000
Ngân hàng

56 050609212073 Phạm Thị Thái Ngọc 16/09/2003 HQ9-GE12 Khoá 37 Kế toán 9.00 34 92 10,000,000

Quản trị kinh


57 050610221224 Nguyễn Thị Tuyết Nữ 25/12/2003 HQ10-GE15 Khoá 38 9.20 32 95 10,000,000
doanh
Quản trị
58 030238220059 Lê Thị Thảo Hiền 12/03/2004 DH38TM01 Khoá 38 Thương mại 9.10 35 93.5 10,000,000
điện tử

59 030738220196 Chử Thị Ngọc Thúy 25/10/2004 DH38LK02 Khoá 38 Luật kinh tế 9.10 35 87 10,000,000

60 030738220044 Trần Hữu Đầy 23/10/2004 DH38LK01 Khoá 38 Luật kinh tế 9.10 35 85 10,000,000

61 030138220475 Lê Xuân Vàn 26/09/2004 DH38TC01 Khoá 38 Tài chính 9.00 36 86 10,000,000

Tiếng Anh
62 030438220277 Nguyễn Khắc Thanh Tùng 12/07/2004 DH38AM01 Khoá 38 9.00 36 85 10,000,000
thương mại
9
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

63 030738220248 Tiêu Tường Vy 05/09/2004 DH38LK02 Khoá 38 Luật kinh tế 9.00 35 87 10,000,000

64 030738220099 Lê Hồng Linh 16/12/2002 DH38LK04 Khoá 38 Luật kinh tế 9.00 35 82 10,000,000

65 030538220048 Lê Đặng Minh Hiền 05/02/2004 DH38KT02 Khoá 38 Kế toán 9.00 34 82 10,000,000

66 030538220053 Phùng Thị Minh Hồng 24/01/2004 DH38KT01 Khoá 38 Kế toán 9.00 34 82 10,000,000

67 030538220006 Huỳnh Thị Kim Anh 26/01/2004 DH38KT01 Khoá 38 Kế toán 9.00 34 82 10,000,000

Kinh doanh
68 030838220034 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/02/2004 DH38DQ01 Khoá 38 9.00 32 91.5 10,000,000
quốc tế

Quản trị kinh


69 050610220439 Nguyễn Văn Nội 06/01/2004 HQ10-GE15 Khoá 38 9.00 32 86 10,000,000
doanh

Quản trị kinh


70 050610220252 Nguyễn Tuấn Kiệt 26/05/2004 HQ10-GE18 Khoá 38 9.00 32 84 10,000,000
doanh

Tài chính -
71 050610220696 Trần Thị Kim Tuyến 02/11/2004 HQ10-GE32 Khoá 38 9.00 31 94 10,000,000
Ngân hàng

Tài chính -
72 050610221547 Lê Trần Phương Vy 09/05/2004 HQ10-GE27 Khoá 38 9.00 31 83 10,000,000
Ngân hàng
720,000,000
TỔNG CỘNG: 72 suất
(Bằng chữ: Bảy trăm hai mươi triệu đồng)
Danh sách này gồm 72 sinh viên./.
10
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN

TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN HIỆU TRƯỞNG

Đoàn Võ Việt Nguyễn Đức Trung


NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THỦ KHOA TỐT NGHIỆP NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /ĐHNH ngày 30/8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM)

Đơn vị tính: VNĐ


ĐTBC
MÃ SỐ GIỚI XẾP
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TOÀN NGÀNH THÀNH TÍCH
SINH VIÊN TÍNH LOẠI
KHÓA

Thủ khoa tốt nghiệp


Xuất Tài chính -
1 050607190515 Phạm Thị Anh Thư 03/11/2001 Nữ HQ7-GE14 9.28 Khóa 35, niên khóa
sắc ngân hàng
2019-2023

4,000,000
TỔNG CỘNG: 01 suất
(Bằng chữ: Bốn triệu đồng)
Danh sách này gồm 01 sinh viên./.

TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN HIỆU TRƯỞNG

Đoàn Võ Việt Nguyễn Đức Trung


A VIỆT NAM
húc

30 tháng 8 năm 2023

M)

Đơn vị tính: VNĐ

SỐ TIỀN

4,000,000

4,000,000
chữ: Bốn triệu đồng)

U TRƯỞNG

ễn Đức Trung
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 8 năm 2023

DANH SÁCH SINH VIÊN THỦ KHOA TRONG KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /ĐHNH ngày 30/8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM)
Đơn vị tính: VNĐ
ĐIỂM TRÚNG
MÃ SỐ NGÀNH
GIỚI TUYỂN
STT SINH HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRÚNG THÀNH TÍCH SỐ TIỀN
TÍNH (không có điểm ưu
VIÊN TUYỂN
tiên)

Thủ khoa ĐGNL


1 Nguyễn Thiên Phú 22/04/2003 Nam 20.70 Ngôn ngữ Anh 4,000,000
trực tuyến

Đại học chính


Thủ khoa phương
2 Dương Phan Duy Đức 03/02/2005 Nam 141.00 quy - Tiếng Anh 4,000,000
thức tổng hợp
bán phần

Thủ khoa điểm


3 Nguyễn Thị Bích Nhung 03/02/2005 Nữ 28.00 Luật kinh tế 4,000,000
thi TN THPT
12,000,000
TỔNG CỘNG: 03 suất
(Bằng chữ: Mười hai triệu đồng)
Danh sách này gồm 03 sinh viên./.

TRƯỞNG PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN HIỆU TRƯỞNG


Đoàn Võ Việt Nguyễn Đức Trung

You might also like