Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach SV de Nghi HB Thong Doc HB Nganh NH Thu Khoa Dau Vao Va Dau Ra 05092023105310SA
Danh Sach SV de Nghi HB Thong Doc HB Nganh NH Thu Khoa Dau Vao Va Dau Ra 05092023105310SA
1 050608200297 Lê Nguyễn Phương Đài 28/01/2002 HQ8-GE14 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.60 38 90 20,000,000
3 050608200139 Phạm Nguyễn Liên Sơn 05/05/2001 HQ8-GE14 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.50 33 97 20,000,000
4 030837210105 Võ Thúy Hiền 15/09/2003 DH37DQ03 Khoá 37 Kinh doanh quốc tế 9.40 40 95 20,000,000
5 050608200306 Phan Văn Đồng 21/10/2002 HQ8-GE19 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.40 38 100 20,000,000
6 050608200150 Trần Phú Thịnh 02/11/2002 HQ8-GE19 Khoá 36 Tài chính - Ngân hàng 9.40 38 97.5 20,000,000
7 050609212260 Hô Fa Tina 19/01/2003 HQ9-GE09 Khoá 37 Tài chính - Ngân hàng 9.40 34 90 20,000,000
2
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA NGÀNH ĐÀO TẠO HỌC RÈN
SINH VIÊN TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
Tiếng Anh thương
8 030437210253 Nguyễn Ngọc Như Ý 31/03/2002 DH37AV04 Khoá 37 9.30 39 84.5 20,000,000
mại
160,000,000
TỔNG CỘNG: 8 suất
(Bằng chữ: Một trăm sáu mươi triệu đồng)
Tài chính -
1 050608200090 Bùi Thị Diễm Mi 29/10/2002 HQ8-GE19 Khoá 36 9.40 38 89 10,000,000
Ngân hàng
Tiếng Anh
2 030436200050 Nguyễn Nhị Hải 09/12/2002 DH36AV05 Khoá 36 9.32 36 100 10,000,000
thương mại
Tài chính -
3 050608200314 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 29/08/2002 HQ8-GE17 Khoá 36 9.30 41 100 10,000,000
Ngân hàng
4 050608200224 Bùi Tuyết Anh 11/05/2002 HQ8-GE01 Khoá 36 Kế toán 9.30 41 83 10,000,000
Tài chính -
5 050608200684 Nguyễn Hoàng Kim Thủy 08/02/2002 HQ8-GE04 Khoá 36 9.30 39 99 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
6 050608200716 Lâm Hoàng Huyền Trang 10/01/2002 HQ8-GE14 Khoá 36 9.30 38 97.5 10,000,000
Ngân hàng
7 030836200202 Trương Anh Thư 09/01/2002 DH36KQ03 Khoá 36 Kinh tế quốc tế 9.29 41 95 10,000,000
4
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
Hệ thống thông
tin kinh doanh
8 030236200039 Nguyễn Hữu Đông 15/09/2000 DH36CDS02 Khoá 36 9.27 34 89.5 10,000,000
và chuyển đổi
số
9 030836200241 Võ Thành Viên 12/06/2002 DH36KQ04 Khoá 36 Kinh tế quốc tế 9.25 37 82.5 10,000,000
10 030136200596 Nguyễn Thị Mỹ Thảo 19/10/2002 DH36TC04 Khoá 36 Tài chính 9.23 45 92 10,000,000
Tài chính -
11 050608200277 Đinh Thảo Duy 20/05/2002 HQ8-GE16 Khoá 36 9.20 41 90 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
12 050608200076 Quan Minh Quốc Khoa 25/09/2002 HQ8-GE07 Khoá 36 9.20 36 100 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
13 050608200214 Đỗ Diệu Linh 03/02/2001 HQ8-GE04 Khoá 36 9.20 36 87.5 10,000,000
Ngân hàng
14 030136200424 Nguyễn Thị Mỹ Nhân 20/09/2002 DH36TC03 Khoá 36 Tài chính 9.18 45 90 10,000,000
Digital
15 030336200125 Lâm Huỳnh Hạ Liên 21/05/2002 DH36MK04 Khoá 36 9.12 46 89.5 10,000,000
Marketing
16 030536200008 Trần Mai Anh 13/08/2001 DH36KT05 Khoá 36 Kế toán 9.12 39 87 10,000,000
Tài chính -
17 050608200626 Lê Đoàn Tuấn Tú 14/11/2002 HQ8-GE20 Khoá 36 9.10 41 95 10,000,000
Ngân hàng
18 050608200366 Lâm Hoàng Huy 23/05/2002 HQ8-GE09 Khoá 36 Kế toán 9.10 41 91.5 10,000,000
5
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
19 050608200261 Nguyễn Ngọc Châu 17/05/2002 HQ8-GE01 Khoá 36 Kế toán 9.10 41 87 10,000,000
20 050608200666 Nguyễn Trường Thịnh 01/04/2002 HQ8-GE09 Khoá 36 Kế toán 9.10 38 92 10,000,000
Tài chính -
21 050608200533 Võ Thị Yến Nhi 22/07/2002 HQ8-GE18 Khoá 36 9.10 36 85 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
22 050608200259 Nguyễn Hoàng Bảo Châu 16/03/2002 HQ8-GE05 Khoá 36 9.10 33 100 10,000,000
Ngân hàng
23 030536200018 Đào Nguyễn Ngọc Châu 27/10/2002 DH36KT03 Khoá 36 Kế toán 9.07 33 91 10,000,000
24 030836200242 Nguyễn Thành Việt 02/04/2002 DH36KQ03 Khoá 36 Kinh tế quốc tế 9.06 33 95 10,000,000
Hệ thống thông
tin kinh doanh
25 030236200112 Phạm Thị Ngọc Nhung 27/08/2002 DH36CDS02 Khoá 36 9.05 46 97.5 10,000,000
và chuyển đổi
số
Tiếng Anh
26 030436200110 Huỳnh Thị Kim Ngân 09/03/2002 DH36AV02 Khoá 36 9.05 43 89.5 10,000,000
thương mại
27 030536200245 Trần Thị Thanh Trúc 28/09/2002 DH36KT06 Khoá 36 Kế toán 9.05 35 97.5 10,000,000
28 030136200005 Nguyễn Thị Ngọc An 06/11/2002 DH36TC03 Khoá 36 Tài chính 9.03 45 85 10,000,000
29 050609211915 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/5/2003 HQ9-GE12 Khoá 37 Kế toán 9.00 34 90 10,000,000
6
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
30 050609212050 Đặng Trần Gia Mỹ 12/08/2003 HQ9-GE01 Khoá 37 Kế toán 9.30 34 91 10,000,000
31 030537210248 Nguyễn Phong Vũ 05/04/2003 DH37KT04 Khoá 37 Kế toán 9.20 45 84.5 10,000,000
Khoa học dữ
32 030237210004 Nguyễn Thị Lan Chi 25/12/2002 DH37KH01 Khoá 37 liệu trong kinh 9.20 39 100 10,000,000
doanh
Quản trị kinh
33 050609210412 Dương Minh Hiếu 17/08/2002 HQ9-GE14 Khoá 37 9.20 34 99 10,000,000
doanh
Tài chính -
34 050609211218 Đặng Mỹ Quỳnh 05/03/2003 HQ9-GE06 Khoá 37 9.20 34 92.5 10,000,000
Ngân hàng
35 050609211316 Nguyễn Phú Thành 18/09/2003 HQ9-GE01 Khoá 37 Kế toán 9.20 34 84.5 10,000,000
36 030137210058 Trần Trung Thạnh 21/03/2003 DH37TC01 Khoá 37 Tài chính 9.10 40 99.5 10,000,000
Tài chính -
37 050609212170 Trần Thị Diễm Quỳnh 27/07/2003 HQ9-GE10 Khoá 37 9.10 37 100 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
38 050609212088 Lê Đình Nhân 11/07/2003 HQ9-GE07 Khoá 37 9.10 37 99 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
39 050609212112 Lê Thị Quỳnh Như 03/11/2003 HQ9-GE24 Khoá 37 9.10 37 84.5 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
40 050609210889 Trác Thái Ngọc 11/02/2003 HQ9-GE07 Khoá 37 9.10 34 95 10,000,000
Ngân hàng
7
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
Tài chính -
41 050609210260 Nguyễn Mạnh Duy 21/11/2003 HQ9-GE09 Khoá 37 9.10 34 87.5 10,000,000
Ngân hàng
Kinh doanh
42 030837210066 Nguyễn Phạm Nhã Ca 06/01/2003 DH37DQ01 Khoá 37 9.00 47 89.5 10,000,000
quốc tế
Kinh doanh
43 030837210016 Lê Nguyễn Ngọc Khánh 10/04/2003 DH37DQ01 Khoá 37 9.00 45 99 10,000,000
quốc tế
44 030537210095 Phạm Thị Khánh Huyền 12/11/2003 DH37KT04 Khoá 37 Kế toán 9.00 45 85 10,000,000
45 030537210060 Ngô Phước Đạt 30/08/2003 DH37KT04 Khoá 37 Kế toán 9.00 42 84.5 10,000,000
46 030137210465 Lê Phạm Phương Thảo 27/01/2003 DH37TC01 Khoá 37 Tài chính 9.00 42 84.5 10,000,000
Digital
47 030337210226 Đoàn Trương Anh Thư 02/11/2003 DH37MK01 Khoá 37 9.00 39 97.5 10,000,000
Marketing
Tài chính -
48 050609211679 Huỳnh Lê Xuân Uyên 14/11/2003 HQ9-GE28 Khoá 37 9.00 37 97.5 10,000,000
Ngân hàng
51 050609211535 Nguyễn Bảo Trân 15/08/2003 HQ9-GE12 Khoá 37 Kế toán 9.00 37 92.5 10,000,000
8
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
Tài chính -
52 050609211023 Đặng Nguyễn Bảo Nhi 12/09/2003 HQ9-GE24 Khoá 37 9.00 37 92.5 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
54 050609212204 Võ Hồng Thắm 04/09/2003 HQ9-GE25 Khoá 37 9.00 37 85 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
55 050609211432 Nguyễn Ngọc Xuân Thư 12/06/2003 HQ9-GE06 Khoá 37 9.00 37 82 10,000,000
Ngân hàng
56 050609212073 Phạm Thị Thái Ngọc 16/09/2003 HQ9-GE12 Khoá 37 Kế toán 9.00 34 92 10,000,000
59 030738220196 Chử Thị Ngọc Thúy 25/10/2004 DH38LK02 Khoá 38 Luật kinh tế 9.10 35 87 10,000,000
60 030738220044 Trần Hữu Đầy 23/10/2004 DH38LK01 Khoá 38 Luật kinh tế 9.10 35 85 10,000,000
61 030138220475 Lê Xuân Vàn 26/09/2004 DH38TC01 Khoá 38 Tài chính 9.00 36 86 10,000,000
Tiếng Anh
62 030438220277 Nguyễn Khắc Thanh Tùng 12/07/2004 DH38AM01 Khoá 38 9.00 36 85 10,000,000
thương mại
9
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
63 030738220248 Tiêu Tường Vy 05/09/2004 DH38LK02 Khoá 38 Luật kinh tế 9.00 35 87 10,000,000
64 030738220099 Lê Hồng Linh 16/12/2002 DH38LK04 Khoá 38 Luật kinh tế 9.00 35 82 10,000,000
65 030538220048 Lê Đặng Minh Hiền 05/02/2004 DH38KT02 Khoá 38 Kế toán 9.00 34 82 10,000,000
66 030538220053 Phùng Thị Minh Hồng 24/01/2004 DH38KT01 Khoá 38 Kế toán 9.00 34 82 10,000,000
67 030538220006 Huỳnh Thị Kim Anh 26/01/2004 DH38KT01 Khoá 38 Kế toán 9.00 34 82 10,000,000
Kinh doanh
68 030838220034 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/02/2004 DH38DQ01 Khoá 38 9.00 32 91.5 10,000,000
quốc tế
Tài chính -
71 050610220696 Trần Thị Kim Tuyến 02/11/2004 HQ10-GE32 Khoá 38 9.00 31 94 10,000,000
Ngân hàng
Tài chính -
72 050610221547 Lê Trần Phương Vy 09/05/2004 HQ10-GE27 Khoá 38 9.00 31 83 10,000,000
Ngân hàng
720,000,000
TỔNG CỘNG: 72 suất
(Bằng chữ: Bảy trăm hai mươi triệu đồng)
Danh sách này gồm 72 sinh viên./.
10
ĐTBC ĐTBC
MÃ SỐ NGÀNH ĐÀO SỐ SỐ TIỀN
STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP KHÓA HỌC RÈN
SINH VIÊN TẠO TCTL (VNĐ)
TẬP LUYỆN
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THỦ KHOA TỐT NGHIỆP NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /ĐHNH ngày 30/8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM)
4,000,000
TỔNG CỘNG: 01 suất
(Bằng chữ: Bốn triệu đồng)
Danh sách này gồm 01 sinh viên./.
M)
SỐ TIỀN
4,000,000
4,000,000
chữ: Bốn triệu đồng)
U TRƯỞNG
ễn Đức Trung
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC VIỆT NAM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 8 năm 2023
DANH SÁCH SINH VIÊN THỦ KHOA TRONG KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2023
(Kèm theo Công văn số /ĐHNH ngày 30/8/2023 của Hiệu trưởng Trường Đại học Ngân hàng TP. HCM)
Đơn vị tính: VNĐ
ĐIỂM TRÚNG
MÃ SỐ NGÀNH
GIỚI TUYỂN
STT SINH HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH LỚP TRÚNG THÀNH TÍCH SỐ TIỀN
TÍNH (không có điểm ưu
VIÊN TUYỂN
tiên)