You are on page 1of 6

Báo Cáo Doanh Thu Công Ty XYZ năm 2010

stt Chi nhánh Mặt hàng Ngày bán Số lượng


1 Cà Mau Cua Gạch 1/5/2010 100 Kg
2 Hà Nội Tôm khô loại II 1/9/2010 800 Kg
3 TP.HCM Tôm khô loại I 1/25/2010 900 Kg
4 TP.HCM Cua lọai II 2/9/2010 700 Kg
5 Cà Mau Tôm Sú 2/10/2010 400 Kg
6 Hà Nội Tôm Sú 2/11/2010 700 Kg
7 Cà Mau Cua Gạch 3/23/2010 200 Kg
8 Hà Nội Tôm đất 3/24/2010 400 Kg
9 TP.HCM Tôm đất 3/25/2010 400 Kg
10 TP.HCM Cua lọai I 4/5/2010 400 Kg
11 Cà Mau Tôm Sú 4/6/2010 300 Kg
12 Hà Nội Tôm Sú 4/7/2010 900 Kg
13 Hà Nội Cua Gạch 5/15/2010 500 Kg
14 TP.HCM Cua lọai II 5/16/2010 800 Kg
15 Cà Mau Tôm đất 5/17/2010 500 Kg
16 Cà Mau Cua Gạch 6/11/2010 400 Kg
17 TP.HCM Cua lọai I 6/12/2010 600 Kg
18 Hà Nội Tôm Sú 6/13/2010 700 Kg
19 Hà Nội Cua Gạch 7/22/2010 400 Kg
20 TP.HCM Cua xô 7/23/2010 400 Kg
21 Cà Mau Tôm Sú 7/24/2010 350 Kg
22 Hà Nội Cua lọai I 8/14/2010 600 Kg
23 Cà Mau Tôm đất 8/15/2010 600 Kg
24 TP.HCM Tôm khô loại I 8/16/2010 400 Kg
25 Hà Nội Cua lọai I 9/14/2010 700 Kg
26 TP.HCM Tôm khô loại I 9/15/2010 1000 Kg
27 Cà Mau Tôm Sú 9/16/2010 600 Kg
28 Cà Mau Cua Gạch 10/18/2010 300 Kg
29 Hà Nội Cua lọai II 10/19/2010 400 Kg
30 TP.HCM Cua xô 10/20/2010 600 Kg
31 Hà Nội Cua lọai I 11/13/2010 800 Kg
32 TP.HCM Tôm đất 11/14/2010 700 Kg
33 Cà Mau Tôm Sú 11/15/2010 700 Kg
34 Hà Nội Cua xô 12/16/2010 300 Kg
35 Cà Mau Tôm đất 12/17/2010 700 Kg
36 TP.HCM Tôm khô loại I 12/18/2010 300 Kg

Tạo macro với tên Thiet_lap_trang_in với phím tắt Ctrl+Shift+V


Với tiêu đề: Báo Cáo Doanh Thu Công Ty XYZ năm 2010, với kích thước 22, Chữ đỏ,
Dòng STT, CHI NHÁNH, MẶT HÀNG: Tô nền xanh, Chữ đỏ. Kích thước 14
Chỉnh Trang Ngang, Khổ giấy A4, Lề Trên:0.5, lề dưới 0.3, Lề trái:0.5, Lề phải: 0.3
năm 2010

Đơn giá Thành tiền


300.00 30,000.00
400.00 320,000.00
500.00 450,000.00
120.00 84,000.00
240.00 96,000.00
240.00 168,000.00
270.00 54,000.00
80.00 32,000.00
80.00 32,000.00
170.00 68,000.00
245.00 73,500.00
245.00 220,500.00
400.00 200,000.00
120.00 96,000.00
85.00 42,500.00
280.00 112,000.00
200.00 120,000.00
230.00 161,000.00
340.00 136,000.00
85.00 34,000.00
240.00 84,000.00
120.00 72,000.00
65.00 39,000.00
550.00 220,000.00
170.00 119,000.00
670.00 670,000.00
250.00 150,000.00
350.00 105,000.00
115.00 46,000.00
95.00 57,000.00
200.00 160,000.00
78.00 54,600.00
260.00 182,000.00
110.00 37,950.00
85.00 68,425.00
640.00 220,800.00

ước 22, Chữ đỏ,


Lề phải: 0.3
Báo Cáo Doanh Thu Công Ty XYZ năm 2010

stt Chi nhánh Mặt hàng Ngày bán Số lượng


1 Cà Mau Cua Gạch 1/5/2010 100 Kg
2 Hà Nội Tôm khô loại II 1/9/2010 800 Kg
3 TP.HCM Tôm khô loại I 1/25/2010 900 Kg
4 TP.HCM Cua lọai II 2/9/2010 700 Kg
5 Cà Mau Tôm Sú 2/10/2010 400 Kg
6 Hà Nội Tôm Sú 2/11/2010 700 Kg
7 Cà Mau Cua Gạch 3/23/2010 200 Kg
8 Hà Nội Tôm đất 3/24/2010 400 Kg
9 TP.HCM Tôm đất 3/25/2010 400 Kg
10 TP.HCM Cua lọai I 4/5/2010 400 Kg
11 Cà Mau Tôm Sú 4/6/2010 300 Kg
12 Hà Nội Tôm Sú 4/7/2010 900 Kg
13 Hà Nội Cua Gạch 5/15/2010 500 Kg
14 TP.HCM Cua lọai II 5/16/2010 800 Kg
15 Cà Mau Tôm đất 5/17/2010 500 Kg
16 Cà Mau Cua Gạch 6/11/2010 400 Kg
17 TP.HCM Cua lọai I 6/12/2010 600 Kg
18 Hà Nội Tôm Sú 6/13/2010 700 Kg
19 Hà Nội Cua Gạch 7/22/2010 400 Kg
20 TP.HCM Cua xô 7/23/2010 400 Kg
21 Cà Mau Tôm Sú 7/24/2010 350 Kg
22 Hà Nội Cua lọai I 8/14/2010 600 Kg
23 Cà Mau Tôm đất 8/15/2010 600 Kg
24 TP.HCM Tôm khô loại I 8/16/2010 400 Kg
25 Hà Nội Cua lọai I 9/14/2010 700 Kg
26 TP.HCM Tôm khô loại I 9/15/2010 1000 Kg
27 Cà Mau Tôm Sú 9/16/2010 600 Kg
28 Cà Mau Cua Gạch 10/18/2010 300 Kg
29 Hà Nội Cua lọai II 10/19/2010 400 Kg
30 TP.HCM Cua xô 10/20/2010 600 Kg
31 Hà Nội Cua lọai I 11/13/2010 800 Kg
32 TP.HCM Tôm đất 11/14/2010 700 Kg
33 Cà Mau Tôm Sú 11/15/2010 700 Kg
34 Hà Nội Cua xô 12/16/2010 300 Kg
35 Cà Mau Tôm đất 12/17/2010 700 Kg
36 TP.HCM Tôm khô loại I 12/18/2010 300 Kg
năm 2010

Đơn giá Thành tiền


300.00 30,000.00
400.00 320,000.00
500.00 450,000.00
120.00 84,000.00
240.00 96,000.00
240.00 168,000.00
270.00 54,000.00
80.00 32,000.00
80.00 32,000.00
170.00 68,000.00
245.00 73,500.00
245.00 220,500.00
400.00 200,000.00
120.00 96,000.00
85.00 42,500.00
280.00 112,000.00
200.00 120,000.00
230.00 161,000.00
340.00 136,000.00
85.00 34,000.00
240.00 84,000.00
120.00 72,000.00
65.00 39,000.00
550.00 220,000.00
170.00 119,000.00
670.00 670,000.00
250.00 150,000.00
350.00 105,000.00
115.00 46,000.00
95.00 57,000.00
200.00 160,000.00
78.00 54,600.00
260.00 182,000.00
110.00 37,950.00
85.00 68,425.00
640.00 220,800.00

You might also like